Trắc nghiệm Thư lại dụ Vương Thông (Tái dụ Vương Thông thư) - Chân trời sáng tạo - Đề 07
Trắc nghiệm Thư lại dụ Vương Thông (Tái dụ Vương Thông thư) - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Văn bản "Thư lại dụ Vương Thông" thể hiện rõ chiến lược "mưu phạt tâm công" của nghĩa quân Lam Sơn. Chiến lược này được hiểu là gì?
- A. Tập trung đánh thẳng vào trung tâm đầu não của quân địch bằng sức mạnh quân sự.
- B. Đánh vào lòng người, làm suy yếu ý chí chiến đấu của đối phương thông qua tuyên truyền, thuyết phục.
- C. Sử dụng mưu kế để phân tán lực lượng địch, sau đó tổng tấn công.
- D. Kết hợp chặt chẽ giữa tấn công quân sự và ngoại giao cứng rắn.
Câu 2: Mở đầu bức thư, Nguyễn Trãi nhắc đến "thời thế". Cách sử dụng từ "thời thế" ở đây nhằm mục đích chủ yếu gì trong chiến lược thuyết phục Vương Thông?
- A. Nhắc nhở về sự thay đổi không ngừng của quy luật tự nhiên.
- B. Khẳng định sức mạnh tuyệt đối của nghĩa quân Lam Sơn dựa vào yếu tố ngẫu nhiên.
- C. Gợi ý rằng tình hình chiến trường đang thay đổi theo chiều hướng bất lợi cho quân Minh, tạo cơ sở cho lập luận tiếp theo.
- D. Đổ lỗi cho hoàn cảnh khách quan về những thất bại của quân Minh.
Câu 3: Nguyễn Trãi viện dẫn nhiều câu chuyện lịch sử (ôn cố) trong bức thư. Mục đích chính của việc "ôn cố nhi tri tân" (ôn chuyện cũ mà biết chuyện nay) là gì?
- A. Thể hiện sự uyên bác về lịch sử của tác giả.
- B. Khiêu khích Vương Thông bằng cách nhắc lại những thất bại trong quá khứ.
- C. Chứng minh rằng mọi cuộc chiến tranh xâm lược đều thất bại.
- D. Dùng các bài học lịch sử để dự báo và khẳng định sự thất bại tất yếu của quân Minh, tạo áp lực tâm lý cho Vương Thông.
Câu 4: Phân tích lập luận của Nguyễn Trãi về những khó khăn của quân Minh được trình bày trong bức thư. Yếu tố nào sau đây không được Nguyễn Trãi nhấn mạnh như một nguyên nhân dẫn đến thế yếu của quân Minh?
- A. Sự thiếu thốn về vũ khí và trang bị kỹ thuật hiện đại.
- B. Thiếu sự ủng hộ của nhân dân Đại Việt.
- C. Khó khăn về tiếp tế lương thực, quân nhu do khoảng cách địa lý.
- D. Tình hình nội bộ lục đục, gian thần chuyên quyền ở triều đình nhà Minh.
Câu 5: Nguyễn Trãi sử dụng hình ảnh "chốn cung đình sinh biến" khi nói về nhà Minh. Hình ảnh này nhằm mục đích gì?
- A. Cho thấy sự giàu có, xa hoa của cung điện nhà Minh.
- B. Nhấn mạnh sự bất ổn chính trị, thiếu đoàn kết nội bộ, làm suy yếu sức mạnh tổng thể của nhà Minh.
- C. Cả A và B đều đúng.
- D. Đề cao sự ổn định và vững mạnh của triều đình nhà Minh.
Câu 6: Đoạn văn bản tập trung miêu tả sự gian nan, khốn khổ của quân Minh tại Đại Việt (như "nước lũ mùa hạ chảy tràn", "củi cỏ thiếu thốn", "ngựa chết quân ốm"). Việc miêu tả này có tác dụng chủ yếu gì trong chiến lược "tâm công"?
- A. Thể hiện sự đồng cảm của nghĩa quân Lam Sơn với nỗi khổ của quân Minh.
- B. Minh chứng cho sự khắc nghiệt của thiên nhiên Đại Việt.
- C. Khoe khoang về khả năng thích ứng của nghĩa quân Lam Sơn.
- D. Làm nổi bật tình thế tuyệt vọng, bế tắc của quân Minh, củng cố lập luận về sự thất bại tất yếu.
Câu 7: Nguyễn Trãi đặt Vương Thông vào thế "tiến thoái lưỡng nan". Tình thế này được tạo ra bằng cách nào?
- A. Phân tích rõ viện binh nhà Minh khó lòng đến cứu hoặc nếu đến cũng sẽ thất bại, trong khi lực lượng tại chỗ đã suy yếu và không được lòng dân.
- B. Đe dọa sẽ tấn công ngay lập tức nếu Vương Thông không đầu hàng.
- C. Đưa ra hai lựa chọn đều bất lợi cho Vương Thông.
- D. Chỉ ra rằng việc rút quân là bất khả thi do đường sá hiểm trở.
Câu 8: Khi nói về nghĩa quân Lam Sơn, Nguyễn Trãi thường sử dụng những cụm từ như "người bốn phương quy phụ", "nhân dân một lòng". Những cụm từ này nhằm mục đích gì?
- A. Phóng đại sức mạnh thực tế của nghĩa quân.
- B. Thể hiện niềm tự hào dân tộc.
- C. Nhấn mạnh tính chính nghĩa và sức mạnh đoàn kết của cuộc khởi nghĩa, đối lập với sự suy yếu và bất chính của quân Minh.
- D. Kêu gọi thêm nhân dân tham gia nghĩa quân.
Câu 9: Nguyễn Trãi đã đưa ra những "lựa chọn" cho Vương Thông ở cuối bức thư. Phân tích ý nghĩa của những lựa chọn này đối với mục tiêu "mưu phạt tâm công".
- A. Thể hiện sự yếu thế của nghĩa quân, phải nhượng bộ đối phương.
- B. Mở ra con đường sống danh dự cho Vương Thông và quân lính (nếu biết quy thuận) hoặc cảnh báo về hậu quả thảm khốc nếu ngoan cố, tạo áp lực tâm lý quyết định.
- C. Thử lòng trung thành của Vương Thông đối với nhà Minh.
- D. Kéo dài thời gian để nghĩa quân chuẩn bị cho trận đánh cuối cùng.
Câu 10: Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để tăng tính thuyết phục và đanh thép trong việc vạch trần tội ác và sự yếu kém của quân Minh?
- A. Liệt kê và đối lập (giữa tình thế của quân Minh và nghĩa quân, giữa quá khứ và hiện tại).
- B. Ẩn dụ và hoán dụ.
- C. Điệp ngữ và nói quá.
- D. Nhân hóa và so sánh.
Câu 11: Đoạn văn nào trong bức thư thể hiện rõ nhất sự "nhân nghĩa" của nghĩa quân Lam Sơn, ngay cả khi đối diện với kẻ thù?
- A. Phần phân tích tình hình khó khăn, bế tắc của quân Minh.
- B. Phần nhắc lại các bài học lịch sử về sự thất bại của quân xâm lược.
- C. Phần vạch tội Phương Chính, Mã Kỳ.
- D. Phần đưa ra các lựa chọn về con đường sống hoặc chết cho Vương Thông và quân sĩ.
Câu 12: Bức thư "Thư lại dụ Vương Thông" được viết trong bối cảnh lịch sử đặc biệt nào của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn?
- A. Giai đoạn cuối của cuộc khởi nghĩa, khi nghĩa quân đã làm chủ nhiều vùng đất và vây hãm chặt quân Minh ở Đông Quan.
- B. Giai đoạn đầu của cuộc khởi nghĩa, khi nghĩa quân còn gặp nhiều khó khăn ở vùng núi Lam Sơn.
- C. Giai đoạn nghĩa quân tiến quân ra Bắc và giải phóng thành Đông Quan.
- D. Giai đoạn sau khi đánh tan viện binh của nhà Minh.
Câu 13: Việc Nguyễn Trãi xưng hô với Vương Thông bằng giọng điệu vừa cứng rắn, vạch tội, vừa mở đường cho thấy điều gì về thái độ và chiến lược của nghĩa quân?
- A. Sự thiếu nhất quán, lưỡng lự giữa đánh và hòa.
- B. Chỉ đơn thuần là lời đe dọa suông.
- C. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa "uy" và "ân", giữa sự kiên quyết về mục tiêu giải phóng dân tộc và sự linh hoạt, nhân đạo trong cách đối xử với kẻ địch đã cùng đường.
- D. Thể hiện sự sợ hãi trước sức mạnh còn lại của quân Minh.
Câu 14: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giá trị nghệ thuật của văn bản "Thư lại dụ Vương Thông"?
- A. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi như lời ăn tiếng nói hàng ngày.
- B. Sử dụng nhiều hình ảnh lãng mạn, giàu cảm xúc.
- C. Chủ yếu dựa vào vần điệu và nhịp điệu để tạo ấn tượng.
- D. Lập luận chặt chẽ, sắc bén; giọng điệu linh hoạt, có sức công phá tâm lý mạnh mẽ; sử dụng hiệu quả các điển cố, sự kiện lịch sử.
Câu 15: "Quân trung từ mệnh tập" là tập hợp các văn kiện ngoại giao do Nguyễn Trãi soạn thảo trong thời kỳ kháng chiến. Điều này nói lên vai trò quan trọng nào của Nguyễn Trãi trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn?
- A. Ông là người chỉ huy trực tiếp các trận đánh lớn.
- B. Ông là nhà hoạch định chiến lược, đặc biệt là chiến lược ngoại giao và "mưu phạt tâm công".
- C. Ông là người phụ trách hậu cần, đảm bảo lương thực cho nghĩa quân.
- D. Ông là người ghi chép lại lịch sử cuộc khởi nghĩa.
Câu 16: Trong đoạn cuối, Nguyễn Trãi đưa ra hai "lựa chọn" cho Vương Thông: hoặc "chém lấy đầu Phương Chính, Mã Kỳ đem nộp" rồi rút quân, hoặc tiếp tục chiến đấu và chịu thất bại. Phân tích ý nghĩa của việc yêu cầu chém đầu Phương Chính, Mã Kỳ.
- A. Đây là yêu sách mang tính trả thù cá nhân của Nguyễn Trãi.
- B. Phương Chính, Mã Kỳ là những tướng yếu kém về quân sự.
- C. Phương Chính, Mã Kỳ là những kẻ tàn bạo, gây nhiều tội ác, việc loại bỏ chúng là điều kiện tiên quyết để thể hiện thiện chí hòa bình và sự trừng phạt cần thiết cho tội ác.
- D. Yêu cầu này chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực tế.
Câu 17: Câu "Vả lại, hai nước là láng giềng, có hiềm khích chi đâu?" thể hiện điều gì về quan điểm của Nguyễn Trãi và nghĩa quân Lam Sơn trong quan hệ với nhà Minh?
- A. Phủ nhận hoàn toàn mọi mâu thuẫn giữa hai nước.
- B. Biểu lộ sự sợ hãi trước sức mạnh của nhà Minh.
- C. Chỉ muốn duy trì quan hệ hòa hảo bằng mọi giá.
- D. Khẳng định bản chất quan hệ giữa hai nước là láng giềng hòa bình, lên án hành động xâm lược của nhà Minh là đi ngược lại lẽ thường và truyền thống, đồng thời mở đường cho khả năng hòa giải trên cơ sở độc lập dân tộc.
Câu 18: Giọng điệu của bức thư biến đổi linh hoạt. Giọng điệu nào sau đây không xuất hiện trong "Thư lại dụ Vương Thông"?
- A. Cứng rắn, đanh thép khi vạch tội và phân tích thế cùng lực kiệt của địch.
- B. Than thở, bi lụy về nỗi khổ của nhân dân dưới ách đô hộ.
- C. Khoan dung, mở đường khi đưa ra giải pháp hòa bình.
- D. Uyển chuyển, khéo léo khi nhắc nhở về quy luật "thời thế".
Câu 19: Phân tích cách Nguyễn Trãi sử dụng yếu tố "thiên thời" và "địa lợi" trong bức thư để củng cố lập luận về sự thất bại của quân Minh.
- A. Nhấn mạnh điều kiện tự nhiên khắc nghiệt ở Đại Việt (lũ lụt, thiếu thốn) gây khó khăn cho quân Minh, đồng thời khoảng cách xa xôi khiến viện binh khó tiếp ứng kịp thời.
- B. Cho rằng yếu tố thiên nhiên hoàn toàn quyết định kết quả chiến tranh.
- C. Đổ lỗi cho thời tiết xấu là nguyên nhân duy nhất khiến quân Minh thua trận.
- D. Kêu gọi sự giúp đỡ từ các yếu tố siêu nhiên.
Câu 20: Đối tượng mà bức thư hướng tới trực tiếp là Vương Thông, nhưng gián tiếp còn là ai?
- A. Hoàng đế nhà Minh.
- B. Nhân dân Đại Việt.
- C. Toàn bộ quân lính nhà Minh đang đồn trú tại Đại Việt.
- D. Các tướng lĩnh khác của nghĩa quân Lam Sơn.
Câu 21: Bức thư được coi là một áng "thiên cổ hùng văn". Đặc điểm nào sau đây đóng góp lớn nhất vào giá trị "hùng văn" của tác phẩm?
- A. Việc sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ.
- B. Miêu tả chi tiết các trận đánh.
- C. Kể lại câu chuyện cuộc đời tác giả.
- D. Tinh thần yêu nước, ý chí quyết tâm giành độc lập được thể hiện qua lập luận sắc bén, đanh thép, mang tính chiến lược cao.
Câu 22: Phân tích cách Nguyễn Trãi "đánh" vào tâm lý kiêu ngạo của Vương Thông bằng cách nào?
- A. Nhắc nhở về quy luật "thời thế", chỉ ra sự yếu kém, sai lầm của quân Minh và dự báo thất bại, khiến Vương Thông phải nhìn nhận lại vị thế của mình.
- B. Khen ngợi tài năng quân sự của Vương Thông.
- C. Đề nghị chia sẻ quyền lực với Vương Thông.
- D. Đe dọa sẽ làm nhục Vương Thông trước quân lính.
Câu 23: Việc Nguyễn Trãi nhắc đến "mệnh trời" trong bức thư có thể được hiểu như thế nào trong bối cảnh tư tưởng phong kiến và chiến lược "tâm công"?
- A. Thể hiện niềm tin tuyệt đối vào sự can thiệp của các lực lượng siêu nhiên vào chiến tranh.
- B. Đổ lỗi cho số phận về tình cảnh của quân Minh.
- C. Sử dụng quan niệm "thiên mệnh" phổ biến thời bấy giờ để hợp thức hóa tính chính nghĩa và sự tất yếu thắng lợi của nghĩa quân, đồng thời tạo áp lực tâm lý cho đối phương tin vào điều đó.
- D. Chỉ là một cách nói ước lệ, không có ý nghĩa thực tế.
Câu 24: Bức thư "Thư lại dụ Vương Thông" cho thấy Nguyễn Trãi không chỉ là một nhà văn, nhà thơ mà còn là một:
- A. Nhà sử học uyên bác.
- B. Nhà địa lý tài ba.
- C. Nhà y học lỗi lạc.
- D. Nhà quân sự, nhà ngoại giao xuất sắc.
Câu 25: "Thư lại dụ Vương Thông" được viết bằng chữ Hán. Điều này có ý nghĩa gì đối với đối tượng và mục đích của bức thư?
- A. Thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa nhà Minh.
- B. Đảm bảo bức thư được Vương Thông và các quan lại nhà Minh hiểu rõ nội dung, tăng hiệu quả thuyết phục.
- C. Nguyễn Trãi không biết chữ Nôm.
- D. Chỉ là thói quen sử dụng chữ Hán trong văn viết thời bấy giờ.
Câu 26: Phân tích cấu trúc lập luận của bức thư. Bức thư thường bắt đầu bằng việc nêu lên một quy luật/nhận định chung, sau đó áp dụng vào tình hình cụ thể của quân Minh và nghĩa quân, cuối cùng là gì?
- A. Đưa ra lời cảnh báo hoặc giải pháp/lựa chọn cho đối phương.
- B. Kể một câu chuyện ngụ ngôn.
- C. Đề nghị đàm phán trực tiếp.
- D. Kết thúc bằng một lời thách đấu.
Câu 27: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả trong câu: "Các ông không thấy chăng: Thành Đông Quan như cái tổ kiến, quân sĩ các ông như con đói mẻ; lương thực đã hết, quân lính tan rã..."?
- A. Hoán dụ.
- B. Điệp ngữ.
- C. So sánh và liệt kê.
- D. Nhân hóa.
Câu 28: "Thư lại dụ Vương Thông" là một văn kiện ngoại giao, nhưng nó cũng mang đậm chất văn học. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên giá trị văn học cho tác phẩm?
- A. Việc sử dụng các số liệu thống kê chính xác.
- B. Trình bày các điều khoản hòa ước một cách khô khan.
- C. Chỉ tập trung vào các sự kiện quân sự.
- D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, giọng điệu biểu cảm, tinh thần nhân văn và yêu nước sâu sắc.
Câu 29: Phân tích ý nghĩa của câu: "Nếu các ông biết hối lỗi, cải tà quy chính thì trời đất dung tha, tổ tông các ông cũng được thơm lây".
- A. Mở ra con đường sống danh dự cho Vương Thông, đánh vào tâm lý sợ tội, sợ làm ô danh tổ tông, đồng thời thể hiện sự khoan dung của nghĩa quân.
- B. Chỉ là lời nói xã giao, không có giá trị thực tế.
- C. Ép buộc Vương Thông phải phản bội nhà Minh.
- D. Hứa hẹn ban thưởng lớn cho Vương Thông nếu đầu hàng.
Câu 30: Thông điệp cốt lõi nhất mà Nguyễn Trãi muốn truyền tải tới Vương Thông qua bức thư này là gì?
- A. Khoe khoang sức mạnh quân sự của nghĩa quân Lam Sơn.
- B. Kể lể về những đau khổ mà nhân dân Đại Việt phải chịu đựng.
- C. Yêu cầu Vương Thông phải bồi thường chiến phí.
- D. Phân tích rõ tình thế bất lợi và thất bại tất yếu của quân Minh, đồng thời mở đường cho Vương Thông lựa chọn con đường hòa bình để bảo toàn lực lượng và tính mạng.