Bài Tập Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phân tích chức năng ngữ pháp của cụm từ được gạch chân trong câu sau:
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Trạng ngữ
- D. Khởi ngữ
Câu 2: Xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu thơ:
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 3: Trong đoạn văn sau, câu nào không liên kết chặt chẽ về mặt nội dung với các câu còn lại?
- A. Rừng ngập mặn có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển.
- B. Chúng chắn sóng, chống sạt lở.
- C. Rừng còn là nơi sinh sống của nhiều loài thủy sản quý giá.
- D. Du lịch biển ở nước ta rất phát triển.
Câu 4: Câu nào dưới đây mắc lỗi về cấu trúc ngữ pháp (thiếu thành phần chính)?
- A. Anh ấy là một người rất tài năng.
- B. Những bông hoa hồng trong vườn đang nở rộ.
- C. Qua tác phẩm, cho thấy số phận bi thảm của người nông dân.
- D. Chúng tôi đã hoàn thành công việc đúng thời hạn.
Câu 5: Từ nào trong các lựa chọn sau đây là từ Hán Việt?
- A. Độc lập
- B. Tự do
- C. Hạnh phúc
- D. Bình yên
Câu 6: Xác định kiểu câu phân loại theo mục đích nói của câu sau:
- A. Câu trần thuật
- B. Câu nghi vấn
- C. Câu cầu khiến
- D. Câu cảm thán
Câu 7: Phân tích sự khác biệt về ý nghĩa giữa hai câu: 1.
- A. Câu 2 diễn tả mức độ biểu cảm nhẹ nhàng hơn câu 1.
- B. Câu 1 diễn tả sự vui vẻ, câu 2 diễn tả sự tức giận.
- C. Hai câu có ý nghĩa hoàn toàn giống nhau.
- D. Câu 2 là câu phủ định của câu 1.
Câu 8: Trong đoạn văn miêu tả, việc sử dụng nhiều tính từ và động từ mạnh có tác dụng gì nổi bật?
- A. Làm cho câu văn ngắn gọn hơn.
- B. Thể hiện thái độ khách quan của người viết.
- C. Tăng sức gợi hình, gợi cảm và biểu cảm cho đoạn văn.
- D. Tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các câu.
Câu 9: Xác định phép liên kết được sử dụng trong cặp câu sau:
- A. Phép lặp
- B. Phép thế
- C. Phép nối
- D. Phép liên tưởng
Câu 10: Phân tích ý nghĩa hàm ẩn (nếu có) trong câu nói:
- A. Chỉ có nghĩa tường minh là thông báo thời tiết.
- B. Luôn hàm ý sự nguy hiểm sắp xảy ra.
- C. Không bao giờ có ý nghĩa hàm ẩn.
- D. Có thể hàm ý nhắc nhở người nghe chuẩn bị hoặc hành động phù hợp với tình hình thời tiết.
Câu 11: Câu nào dưới đây sử dụng sai quan hệ từ?
- A. Nhờ chăm chỉ, cô ấy đã đạt được kết quả tốt.
- B. Vì nhà nghèo nên bạn ấy rất chăm học.
- C. Nếu trời mưa to thì buổi dã ngoại sẽ bị hoãn lại.
- D. Tuy gặp nhiều khó khăn nhưng họ vẫn không nản lòng.
Câu 12: Xác định thành phần biệt lập trong câu:
- A. Thành phần biệt lập cảm thán
- B. Thành phần biệt lập gọi đáp
- C. Thành phần biệt lập tình thái
- D. Thành phần biệt lập chú thích
Câu 13: Khi viết một bài báo khoa học, người viết thường ưu tiên sử dụng phong cách ngôn ngữ nào và vì sao?
- A. Phong cách ngôn ngữ khoa học, vì cần tính khách quan, chính xác.
- B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật, vì cần giàu hình ảnh, cảm xúc.
- C. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt, vì cần gần gũi, tự nhiên.
- D. Phong cách ngôn ngữ báo chí, vì cần thông tin nhanh, cập nhật.
Câu 14: Phân tích tác dụng của phép điệp ngữ trong câu thơ:
- A. Làm cho câu thơ dài hơn.
- B. Tạo nhịp điệu buồn bã.
- C. Nhấn mạnh ý nghĩa, tạo ấn tượng về sự gắn bó, khắc khoải hoặc chuyển đổi cảm xúc.
- D. Chỉ đơn thuần là lặp lại từ để đủ số chữ.
Câu 15: Câu nào dưới đây sử dụng từ ngữ không phù hợp (lỗi dùng từ)?
- A. Phong cảnh ở đây thật hữu tình.
- B. Anh ấy có một bộ sưu tập tem rất phong phú.
- C. Vấn đề này cần được giải quyết triệt để.
- D. Cô ấy đã đạt được những thành tựu rực rỡ trên con đường sự nghiệp.
Câu 16: Phân tích cấu tạo của câu:
- A. Câu đơn
- B. Câu ghép đẳng lập
- C. Câu phức
- D. Câu đặc biệt
Câu 17: Ý nghĩa của việc sử dụng dấu chấm lửng (...) trong câu:
- A. Biểu thị lời nói bị ngắt quãng.
- B. Thể hiện sự kéo dài của hành động, gợi cảm giác về sự vô vọng, mệt mỏi.
- C. Liệt kê chưa hết các sự vật, hiện tượng.
- D. Biểu thị sự ngập ngừng, ấp úng.
Câu 18: Trong đoạn văn nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ mang tính khẳng định, phủ định (ví dụ: chắc chắn, không thể, hoàn toàn,...) có tác dụng gì?
- A. Thể hiện thái độ, quan điểm dứt khoát của người viết, tăng tính thuyết phục.
- B. Làm cho đoạn văn trở nên mơ hồ, khó hiểu.
- C. Chỉ có tác dụng làm tăng số lượng từ trong bài.
- D. Giảm bớt tính khách quan của bài viết.
Câu 19: Phân tích biện pháp tu từ trong câu:
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Nói quá
Câu 20: Câu nào dưới đây là câu ghép chính phụ?
- A. Trời trong xanh và nắng vàng rực rỡ.
- B. Anh ấy đọc sách còn em gái nghe nhạc.
- C. Vì trời mưa to nên chúng tôi hoãn chuyến đi.
- D. Họ cùng nhau làm việc và cùng nhau vui chơi.
Câu 21: Xác định thành phần chính của câu:
- A. Chủ ngữ: Những cánh chim hải âu; Vị ngữ: đang chao lượn trên bầu trời xanh biếc.
- B. Chủ ngữ: Những cánh chim; Vị ngữ: đang chao lượn.
- C. Chủ ngữ: Những cánh chim hải âu đang chao lượn; Vị ngữ: trên bầu trời xanh biếc.
- D. Chủ ngữ: đang chao lượn; Vị ngữ: Những cánh chim hải âu.
Câu 22: Đọc đoạn thơ sau và cho biết từ
- A. Anh ném đá dò đường
- B. Luồn lách qua hầm sâu
- C. Anh bộ đội Cụ Hồ
- D. Vẫn vững vàng như đá.
Câu 23: Phân tích lỗi sai trong câu:
- A. Thiếu chủ ngữ
- B. Thừa từ/lặp từ không cần thiết
- C. Sai quan hệ từ
- D. Thiếu vị ngữ
Câu 24: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc nhận diện và đánh giá tính logic của các luận điểm, luận cứ và cách lập luận là nhằm mục đích chính gì?
- A. Đánh giá tính thuyết phục và độ tin cậy của văn bản.
- B. Tìm ra các biện pháp tu từ được sử dụng.
- C. Xác định số lượng câu văn trong bài.
- D. Tóm tắt nội dung chính của văn bản.
Câu 25: Câu nào dưới đây sử dụng thành phần biệt lập chú thích?
- A. Vâng, tôi nghe rõ rồi ạ.
- B. Chao ôi, cảnh vật thật tươi đẹp!
- C. Nam Cao (1917-1951), một nhà văn hiện thực xuất sắc, đã để lại nhiều tác phẩm giá trị.
- D. Có lẽ, ngày mai trời sẽ nắng.
Câu 26: Phân tích sự khác biệt về sắc thái biểu cảm giữa hai từ đồng nghĩa:
- A. Hai từ có sắc thái biểu cảm hoàn toàn giống nhau.
- B.
- C.
- D.
Câu 27: Áp dụng kiến thức về liên kết câu, hãy chọn từ/cụm từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, tạo sự liên kết mạch lạc:
- A. Vì vậy
- B. Tuy nhiên
- C. Mặc dù
- D. Bên cạnh đó
Câu 28: Phân tích tác dụng của việc đảo ngữ trong câu:
- A. Làm cho câu văn dễ hiểu hơn.
- B. Nhấn mạnh đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng.
- C. Thay đổi nghĩa của câu.
- D. Tạo nhịp điệu đều đặn.
Câu 29: Đọc đoạn trích sau và xác định phong cách ngôn ngữ của nó:
- A. Phong cách ngôn ngữ hành chính
- B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
- C. Phong cách ngôn ngữ báo chí
- D. Phong cách ngôn ngữ chính luận
Câu 30: Dựa vào ngữ cảnh, giải thích ý nghĩa của cụm từ
- A. Chỉ đôi chân khỏe mạnh như đá.
- B. Chỉ sức khỏe tốt, ý chí kiên cường, vượt qua khó khăn.
- C. Chỉ sự giàu có, sung túc.
- D. Chỉ sự nhanh nhẹn, tháo vát.