Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố nào giúp các câu trong đoạn liên kết chặt chẽ về nghĩa:
"Cây tre là người bạn thân của nông dân Việt Nam. Tre gắn bó với đời sống hàng ngày của họ. Tre xuất hiện trong các câu chuyện cổ tích, trong những bài hát ru."
A. Sự lặp lại từ "tre"
B. Việc sử dụng các từ cùng trường liên tưởng (nông dân, đời sống, câu chuyện cổ tích, bài hát ru)
C. Cấu trúc câu song hành
D. Cả A và B
- A. Sự lặp lại từ "tre"
- B. Việc sử dụng các từ cùng trường liên tưởng (nông dân, đời sống, câu chuyện cổ tích, bài hát ru)
- C. Cấu trúc câu song hành
- D. Cả A và B
Câu 2: Trong đoạn văn sau, yếu tố nào chủ yếu tạo nên tính mạch lạc về mặt logic?
"Trước hết, cần phải nâng cao ý thức cộng đồng. Tiếp theo, chính quyền cần có những biện pháp hỗ trợ kịp thời. Cuối cùng, mỗi cá nhân phải tự giác thực hiện trách nhiệm của mình."
A. Sử dụng các từ ngữ chỉ thứ tự, trình tự (trước hết, tiếp theo, cuối cùng)
B. Lặp lại một từ khóa chính
C. Sử dụng các đại từ thay thế
D. Cấu trúc câu giống nhau
- A. Sử dụng các từ ngữ chỉ thứ tự, trình tự (trước hết, tiếp theo, cuối cùng)
- B. Lặp lại một từ khóa chính
- C. Sử dụng các đại từ thay thế
- D. Cấu trúc câu giống nhau
Câu 3: Đọc các câu sau và sắp xếp chúng theo trình tự hợp lý để tạo thành một đoạn văn mạch lạc:
1. Khi đến trường, em thấy sân trường đã đông vui.
2. Sáng nay, em thức dậy sớm hơn mọi ngày.
3. Em chào bố mẹ rồi vội vã đến trường.
4. Em làm vệ sinh cá nhân và ăn sáng thật nhanh.
A. 2 - 4 - 3 - 1
B. 1 - 2 - 3 - 4
C. 2 - 3 - 4 - 1
D. 4 - 2 - 1 - 3
- A. 2 - 4 - 3 - 1
- B. 1 - 2 - 3 - 4
- C. 2 - 3 - 4 - 1
- D. 4 - 2 - 1 - 3
Câu 4: Phân tích đoạn văn sau và cho biết nó mắc lỗi gì về mạch lạc:
"Hôm nay trời đẹp. Em thích đi chơi công viên. Công viên có nhiều cây xanh và hoa. Sách là nguồn tri thức vô tận của nhân loại."
A. Lỗi thiếu liên kết hình thức (không dùng từ nối)
B. Lỗi thiếu liên kết nội dung (các câu không cùng nói về một chủ đề)
C. Lỗi sắp xếp câu không hợp lý về thời gian
D. Lỗi sử dụng từ ngữ khó hiểu
- A. Lỗi thiếu liên kết hình thức (không dùng từ nối)
- B. Lỗi thiếu liên kết nội dung (các câu không cùng nói về một chủ đề)
- C. Lỗi sắp xếp câu không hợp lý về thời gian
- D. Lỗi sử dụng từ ngữ khó hiểu
Câu 5: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống, tạo sự liên kết giữa hai câu:
"Trời mưa rất to. ______, buổi dã ngoại của lớp đành phải hoãn lại."
A. Tuy nhiên
B. Vì vậy
C. Mặc dù
D. Bên cạnh đó
- A. Tuy nhiên
- B. Vì vậy
- C. Mặc dù
- D. Bên cạnh đó
Câu 6: Trong câu "Lan rất chăm chỉ, còn Mai thì hơi lười biếng.", từ "còn" thể hiện mối quan hệ ý nghĩa nào giữa hai vế câu?
A. Quan hệ nguyên nhân - kết quả
B. Quan hệ tương phản
C. Quan hệ bổ sung
D. Quan hệ giải thích
- A. Quan hệ nguyên nhân - kết quả
- B. Quan hệ tương phản
- C. Quan hệ bổ sung
- D. Quan hệ giải thích
Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định phép liên kết chủ yếu được sử dụng:
"Học sinh cần rèn luyện kỹ năng đọc hiểu. Kỹ năng này rất quan trọng cho việc tiếp thu kiến thức."
A. Phép thế
B. Phép lặp
C. Phép nối
D. Phép liên tưởng
- A. Phép thế
- B. Phép lặp
- C. Phép nối
- D. Phép liên tưởng
Câu 8: Trong câu "Nam bị ốm nên cậu ấy không thể đến lớp.", từ "cậu ấy" là một ví dụ về phép liên kết nào?
A. Phép lặp
B. Phép nối
C. Phép thế
D. Phép liên tưởng
- A. Phép lặp
- B. Phép nối
- C. Phép thế
- D. Phép liên tưởng
Câu 9: Đọc đoạn văn sau và cho biết có thể cải thiện tính liên kết bằng cách nào?
"Cô giáo khen An học tốt. An rất vui."
A. Thêm từ nối "vì vậy" vào đầu câu thứ hai.
B. Lặp lại từ "cô giáo" ở câu thứ hai.
C. Thay "An" ở câu thứ hai bằng đại từ "cô bé".
D. Không cần cải thiện, đoạn văn đã liên kết tốt.
- A. Thêm từ nối "vì vậy" vào đầu câu thứ hai.
- B. Lặp lại từ "cô giáo" ở câu thứ hai.
- C. Thay "An" ở câu thứ hai bằng đại từ "cô bé".
- D. Không cần cải thiện, đoạn văn đã liên kết tốt.
Câu 10: Tính mạch lạc của văn bản thể hiện ở sự liên kết nào?
- A. Liên kết về hình thức ngôn ngữ (từ ngữ, câu)
- B. Liên kết về ngữ pháp và từ vựng
- C. Liên kết về âm thanh và nhịp điệu
- D. Liên kết về nội dung (chủ đề, logic sắp xếp ý)
Câu 11: Đâu là biểu hiện của lỗi thiếu mạch lạc về chủ đề trong một đoạn văn?
- A. Sử dụng quá nhiều từ nối.
- B. Lặp lại một từ khóa quá nhiều lần.
- C. Các câu trong đoạn nói về những vấn đề không liên quan đến nhau.
- D. Sử dụng đại từ thay thế không rõ ràng.
Câu 12: Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định mối quan hệ ý nghĩa giữa các câu (ví dụ: nhân quả, đối lập, liệt kê) giúp ta đánh giá yếu tố nào của văn bản?
- A. Tính mạch lạc về logic
- B. Tính liên kết hình thức
- C. Tính hàm súc của ngôn ngữ
- D. Tính biểu cảm của văn bản
Câu 13: Đâu KHÔNG PHẢI là một phép liên kết hình thức thường gặp trong tiếng Việt?
- A. Phép lặp từ ngữ
- B. Phép thế bằng đại từ hoặc từ đồng nghĩa
- C. Phép nối bằng quan hệ từ hoặc trạng từ liên kết
- D. Phép ẩn dụ
Câu 14: Đọc đoạn văn sau và chỉ ra lỗi liên kết hình thức (nếu có):
"Hà Nội là thủ đô của Việt Nam. Thành phố này có lịch sử hàng nghìn năm văn hiến. Người dân Hà Nội rất thân thiện."
A. Không có lỗi
B. Lỗi thiếu từ nối giữa câu 2 và 3
C. Lỗi lặp từ "Hà Nội" quá nhiều
D. Lỗi sử dụng đại từ "này" không chính xác
- A. Không có lỗi
- B. Lỗi thiếu từ nối giữa câu 2 và 3
- C. Lỗi lặp từ "Hà Nội" quá nhiều
- D. Lỗi sử dụng đại từ "này" không chính xác
Câu 15: Để đoạn văn "Nam rất thích bóng đá. Bố cậu ấy là một cầu thủ nổi tiếng." mạch lạc và liên kết hơn, ta có thể hiểu ngầm mối quan hệ nào giữa hai câu?
- A. Quan hệ tương phản
- B. Quan hệ liệt kê
- C. Quan hệ giải thích (việc thích bóng đá của Nam có thể liên quan đến bố)
- D. Quan hệ điều kiện - kết quả
Câu 16: Phân tích cách liên kết trong câu sau: "Trời vừa tạnh mưa, những chú chim đã cất tiếng hót líu lo."
A. Liên kết bằng phép lặp
B. Liên kết bằng phép thế
C. Liên kết bằng quan hệ thời gian (vừa... đã)
D. Liên kết bằng phép nối (không có từ nối rõ ràng)
- A. Liên kết bằng phép lặp
- B. Liên kết bằng phép thế
- C. Liên kết bằng quan hệ thời gian (vừa... đã)
- D. Liên kết bằng phép nối (không có từ nối rõ ràng)
Câu 17: Khi viết bài văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự từ khái quát đến cụ thể hoặc từ nguyên nhân đến hậu quả là cách đảm bảo yếu tố nào của văn bản?
- A. Tính liên kết hình thức
- B. Tính mạch lạc về logic
- C. Tính biểu cảm
- D. Tính ngắn gọn
Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định từ nào có thể thay thế cho từ "học sinh" ở lần lặp thứ hai để tăng tính liên kết và tránh lặp từ:
"Nhà trường tổ chức cuộc thi hùng biện cho học sinh. Các học sinh khối 10 được khuyến khích tham gia."
A. Các em
B. Những người này
C. Họ
D. Thanh niên
- A. Các em
- B. Những người này
- C. Họ
- D. Thanh niên
Câu 19: Trong đoạn miêu tả cảnh vật, việc sắp xếp các chi tiết theo trình tự không gian (ví dụ: từ xa đến gần, từ trên xuống dưới) giúp đảm bảo yếu tố nào của văn bản?
- A. Liên kết bằng phép lặp
- B. Mạch lạc về chủ đề
- C. Liên kết bằng phép thế
- D. Mạch lạc về không gian
Câu 20: Đâu là ví dụ về phép liên tưởng trong liên kết câu?
- A. Trời mưa. Vì vậy đường trơn.
- B. Tôi gặp An. An đang đọc sách.
- C. Cô ấy thích hoa hồng. Loại hoa này tượng trưng cho tình yêu.
- D. Nam và Bình là bạn thân. Họ thường đi học cùng nhau.
Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thiếu mạch lạc ở điểm nào:
"Buổi sáng, tôi thức dậy. Tôi đánh răng, rửa mặt. Tối qua, tôi đã xem một bộ phim rất hay. Sau đó, tôi ăn sáng."
A. Thiếu liên kết hình thức (thiếu từ nối)
B. Thiếu liên kết nội dung (chủ đề không xuyên suốt)
C. Sắp xếp câu không hợp lý về mặt thời gian
D. Thiếu phép thế để tránh lặp từ
- A. Thiếu liên kết hình thức (thiếu từ nối)
- B. Thiếu liên kết nội dung (chủ đề không xuyên suốt)
- C. Sắp xếp câu không hợp lý về mặt thời gian
- D. Thiếu phép thế để tránh lặp từ
Câu 22: Việc sử dụng các từ ngữ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa trong các câu liên tiếp có tác dụng gì trong việc tạo liên kết văn bản?
- A. Tạo liên kết về mặt từ vựng, làm cho ý nghĩa liền mạch hơn.
- B. Tạo liên kết về mặt ngữ pháp.
- C. Giúp văn bản có vần điệu.
- D. Làm cho câu văn dài hơn.
Câu 23: Đâu là biểu hiện rõ nhất của lỗi thiếu liên kết hình thức trong đoạn văn?
- A. Ý của các câu không thống nhất.
- B. Các câu đứng cạnh nhau nhưng không có từ ngữ nối hoặc quan hệ ngữ pháp rõ ràng.
- C. Trình tự sắp xếp ý lộn xộn.
- D. Sử dụng từ ngữ địa phương.
Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định từ ngữ nào đảm bảo tính liên kết giữa câu 1 và câu 2:
"Internet mang lại nhiều lợi ích cho con người. Tuy nhiên, nó cũng tiềm ẩn không ít nguy cơ."
A. Internet
B. lợi ích
C. Tuy nhiên
D. nguy cơ
- A. Internet
- B. lợi ích
- C. Tuy nhiên
- D. nguy cơ
Câu 25: Xét câu sau: "Anh ấy là một bác sĩ giỏi. ______ luôn tận tâm với bệnh nhân." Từ nào sau đây thích hợp nhất để điền vào chỗ trống, sử dụng phép thế?
- A. Ông
- B. Anh bác sĩ
- C. Người này
- D. Bệnh nhân
Câu 26: Tính mạch lạc và liên kết trong văn bản có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Làm cho văn bản dài hơn.
- B. Giúp người đọc dễ dàng tìm kiếm thông tin.
- C. Khiến văn bản trông đẹp mắt hơn.
- D. Đảm bảo văn bản có nghĩa, dễ hiểu và truyền đạt đúng mục đích của người viết/nói.
Câu 27: Phân tích đoạn văn sau và cho biết lỗi về liên kết nằm ở đâu:
"Cô giáo giảng bài rất hay. Cả lớp chăm chú lắng nghe. Hôm qua trời mưa rất to."
A. Lỗi thiếu liên kết hình thức giữa câu 2 và 3.
B. Lỗi thiếu liên kết nội dung giữa câu 2 và 3 (chủ đề).
C. Lỗi sử dụng từ ngữ không phù hợp.
D. Đoạn văn không có lỗi.
- A. Lỗi thiếu liên kết hình thức giữa câu 2 và 3.
- B. Lỗi thiếu liên kết nội dung giữa câu 2 và 3 (chủ đề).
- C. Lỗi sử dụng từ ngữ không phù hợp.
- D. Đoạn văn không có lỗi.
Câu 28: Để đảm bảo tính mạch lạc về thời gian trong một bài tự sự, người viết cần lưu ý điều gì khi sắp xếp các sự việc?
- A. Sắp xếp các sự việc theo đúng trình tự diễn biến của chúng trong thực tế.
- B. Sử dụng thật nhiều từ chỉ thời gian.
- C. Kể các sự việc một cách ngẫu nhiên.
- D. Tập trung miêu tả tâm trạng nhân vật.
Câu 29: Trong đoạn văn sau, từ "điều đó" thay thế cho nội dung gì?
"Học tập là một quá trình lâu dài và gian khổ. Điều đó đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực không ngừng."
A. Sự kiên trì và nỗ lực không ngừng.
B. Quá trình học tập lâu dài và gian khổ.
C. Việc đòi hỏi.
D. Kết quả của việc học tập.
- A. Sự kiên trì và nỗ lực không ngừng.
- B. Quá trình học tập lâu dài và gian khổ.
- C. Việc đòi hỏi.
- D. Kết quả của việc học tập.
Câu 30: Đâu là cách hiệu quả nhất để kiểm tra tính mạch lạc và liên kết của đoạn văn do mình viết?
- A. Chỉ đọc lướt qua một lần.
- B. Nhờ người khác đọc và sửa lỗi chính tả.
- C. Đếm số lượng từ nối đã sử dụng.
- D. Đọc kỹ từng câu, xem xét mối quan hệ giữa các câu, các đoạn; đảm bảo chúng cùng hướng về chủ đề chung và được sắp xếp hợp lý về logic, thời gian hoặc không gian.