Bài Tập Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 101 - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để nhấn mạnh cảm xúc và tạo nhịp điệu cho câu văn: "Anh đi, anh đi thật rồi sao? Mùa đông ở lại với tôi, lạnh lẽo và trống vắng. Nỗi nhớ anh như những con sóng vỗ vào bờ cát hoang vu, không ngừng nghỉ."
- A. Ẩn dụ
- B. So sánh
- C. Điệp ngữ
- D. Hoán dụ
Câu 2: Trong câu "Mùa xuân của đất nước bắt đầu từ những mầm xanh.", cụm từ "mùa xuân của đất nước" được sử dụng theo biện pháp tu từ nào?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. Nhân hóa
- D. So sánh
Câu 3: Xác định thành phần biệt lập có trong câu sau: "Ôi, quê hương! Hai tiếng ấy sao mà thân thương đến thế!"
- A. Thành phần biệt lập gọi đáp
- B. Thành phần biệt lập cảm thán
- C. Thành phần biệt lập phụ chú
- D. Thành phần biệt lập tình thái
Câu 4: Câu nào dưới đây mắc lỗi về logic hoặc mạch lạc trong diễn đạt?
- A. Hôm nay trời mưa rất to, đường phố ngập lụt.
- B. Tuy hoàn cảnh khó khăn, anh ấy vẫn vươn lên học giỏi.
- C. Anh ấy đã cố gắng hết sức, nên kết quả không như mong đợi.
- D. Cô ấy là một người thông minh và chăm chỉ.
Câu 5: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận).
- A. Nhân hóa: Làm cho mặt trời có hành động như con người.
- B. Ẩn dụ: Chỉ sự biến mất nhanh chóng của mặt trời.
- C. Hoán dụ: Lấy bộ phận chỉ toàn thể cảnh biển.
- D. So sánh: Gợi hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn đỏ rực, tròn đầy, tráng lệ.
Câu 6: Trong một cuộc tranh luận về tác hại của thuốc lá, bạn đưa ra ý kiến: "Hút thuốc lá không chỉ gây hại cho người hút mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của những người xung quanh thông qua khói thuốc thụ động." Ý kiến này sử dụng kiểu lập luận nào là chủ yếu?
- A. Phân tích vấn đề theo các khía cạnh/đối tượng liên quan.
- B. Sử dụng dẫn chứng lịch sử để chứng minh.
- C. So sánh thuốc lá với một thói quen xấu khác.
- D. Bác bỏ trực tiếp ý kiến đối lập.
Câu 7: Xác định và sửa lỗi ngữ pháp trong câu: "Qua tác phẩm, cho thấy cuộc sống vất vả của người nông dân."
- A. Lỗi dùng từ, sửa thành: "Qua tác phẩm, đã thể hiện cuộc sống vất vả của người nông dân."
- B. Lỗi thiếu vị ngữ, sửa thành: "Qua tác phẩm, cho thấy cuộc sống vất vả của người nông dân là đúng."
- C. Lỗi sai trật tự từ, sửa thành: "Cho thấy cuộc sống vất vả của người nông dân qua tác phẩm."
- D. Lỗi thiếu chủ ngữ, sửa thành: "Qua tác phẩm, người đọc thấy cuộc sống vất vả của người nông dân."
Câu 8: Phân tích vai trò của yếu tố "ngữ cảnh giao tiếp" trong việc hiểu nghĩa của câu nói: "Hôm nay anh rảnh không?"
- A. Ngữ cảnh chỉ xác định nghĩa đen của từ "rảnh".
- B. Ngữ cảnh không quan trọng, nghĩa câu luôn là hỏi về thời gian rảnh.
- C. Ngữ cảnh giúp xác định mục đích thực sự của câu nói (hỏi thăm, mời mọc, nhờ vả...).
- D. Ngữ cảnh chỉ ảnh hưởng đến cách phát âm câu nói.
Câu 9: Đoạn văn sau sử dụng phương tiện liên kết chủ yếu nào? "Nam là một học sinh giỏi. Cậu ấy luôn đứng đầu lớp trong các kì thi. Nhờ sự chăm chỉ, Nam đã đạt được kết quả cao."
- A. Phép lặp
- B. Phép thế
- C. Phép nối
- D. Phép liên tưởng
Câu 10: Xác định ý nghĩa của thành ngữ "Đứng núi này trông núi nọ" trong ngữ cảnh châm biếm.
- A. Khen ngợi sự kiên trì, quyết tâm chinh phục khó khăn.
- B. Miêu tả cảnh vật hùng vĩ, núi non trùng điệp.
- C. Khuyên răn nên nhìn xa trông rộng, có tầm nhìn chiến lược.
- D. Chỉ trích thái độ không chuyên tâm, đứng núi này trông núi nọ, không hài lòng với hiện tại.
Câu 11: Phân tích điểm khác biệt về mục đích giao tiếp giữa phong cách ngôn ngữ khoa học và phong cách ngôn ngữ báo chí.
- A. Khoa học: Truyền đạt kiến thức chính xác, khách quan; Báo chí: Thông tin thời sự, bình luận.
- B. Khoa học: Bộc lộ cảm xúc; Báo chí: Kêu gọi hành động.
- C. Khoa học: Kể chuyện, miêu tả; Báo chí: Trình bày văn bản hành chính.
- D. Khoa học: Giải trí; Báo chí: Thuyết phục bằng lí lẽ cá nhân.
Câu 12: Chọn câu có sử dụng từ Hán Việt đúng với nghĩa gốc "thiên" trong "thiên niên kỷ" (nghĩa là nghìn).
- A. Thiên vị
- B. Thiên lý mã
- C. Thiên đường
- D. Thiên nhiên
Câu 13: Đọc câu sau: "Anh ấy, một người bạn rất tốt, đã giúp đỡ tôi rất nhiều trong lúc khó khăn." Xác định thành phần biệt lập phụ chú và tác dụng của nó.
- A. "Anh ấy", tác dụng gọi đáp.
- B. "rất nhiều", tác dụng bổ sung ý nghĩa về số lượng.
- C. "một người bạn rất tốt", tác dụng giải thích, làm rõ.
- D. "trong lúc khó khăn", tác dụng chỉ thời gian.
Câu 14: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận về tầm quan trọng của việc đọc sách. Để đoạn văn dưới đây liên kết mạch lạc hơn, bạn nên thêm hoặc sửa từ ngữ ở vị trí [...]? "Đọc sách mở rộng kiến thức. [...] sách còn bồi dưỡng tâm hồn, giúp con người sống nhân ái hơn."
- A. Vì thế,
- B. Tuy nhiên,
- C. Do đó,
- D. Ngoài ra,
Câu 15: Phân tích hàm ý của câu nói: "Trời nhá nhem tối rồi đấy!" trong ngữ cảnh một người mẹ nói với con đang mải chơi ngoài sân.
- A. Thông báo chính xác thời điểm mặt trời lặn.
- B. Nhắc nhở, yêu cầu đứa con vào nhà.
- C. Miêu tả vẻ đẹp của cảnh hoàng hôn.
- D. Thể hiện sự lo lắng về thời tiết sắp thay đổi.
Câu 16: Câu nào dưới đây sử dụng từ "đau" với nghĩa chuyển (nghĩa bóng)?
- A. Em bé bị ngã nên chân rất đau.
- B. Anh ấy bị đau đầu suốt đêm qua.
- C. Nỗi đau mất mát người thân thật khó nguôi ngoai.
- D. Vết thương trên tay vẫn còn đau nhức.
Câu 17: Khi viết bài phát biểu tại lễ phát động một phong trào "Bảo vệ môi trường", bạn cần chú ý sử dụng phong cách ngôn ngữ nào để đạt hiệu quả cao nhất trong việc kêu gọi, thuyết phục người nghe?
- A. Phong cách ngôn ngữ khoa học
- B. Phong cách ngôn ngữ chính luận
- C. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
- D. Phong cách ngôn ngữ hành chính
Câu 18: Xác định lỗi sai trong cách dùng quan hệ từ trong câu: "Mặc dù trời mưa to, nhưng chúng tôi vẫn quyết định hoãn chuyến đi."
- A. Sử dụng sai cặp quan hệ từ "Mặc dù... nhưng...".
- B. Thiếu chủ ngữ trong câu.
- C. Sử dụng từ ngữ địa phương.
- D. Lỗi chính tả.
Câu 19: Đọc đoạn thơ sau: "Tre xanh Xanh tự bao giờ Chuyện ngày xưa... Đã có bờ tre xanh" (Tre Việt Nam - Nguyễn Duy). Phân tích tác dụng của phép điệp cấu trúc "Tre xanh... Xanh..." và điệp ngữ "tre xanh".
- A. Gợi hình ảnh cây tre cao lớn.
- B. Tạo không khí vui tươi, rộn ràng.
- C. Nhấn mạnh sự tồn tại lâu đời, bền vững của cây tre, tạo nhịp điệu.
- D. Miêu tả chi tiết màu sắc của cây tre.
Câu 20: Xác định câu văn sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh.
- A. Anh ấy rất lười biếng.
- B. Căn phòng này quá bẩn.
- C. Bạn nói sai rồi.
- D. Ông cụ đã đi xa vào đêm qua.
Câu 21: Phân tích ý nghĩa của từ "đầu" trong các cụm từ sau: "đầu làng", "đầu sách", "đầu gấu", "đầu tiên". Từ nào mang nghĩa chuyển?
- A. đầu làng
- B. đầu sách
- C. đầu gấu
- D. đầu tiên
Câu 22: Khi giao tiếp với cấp trên trong một buổi họp trang trọng, bạn nên ưu tiên sử dụng kiểu câu nào để thể hiện sự lịch sự và tôn trọng?
- A. Câu cầu khiến trực tiếp (VD: "Anh làm ngay đi!")
- B. Câu nghi vấn hoặc trần thuật với từ ngữ kính trọng (VD: "Em xin phép trình bày...", "Anh có thể xem xét... được không ạ?")
- C. Câu đặc biệt để gây ấn tượng mạnh.
- D. Câu rút gọn để nói nhanh, tiết kiệm thời gian.
Câu 23: Phân tích mối quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu trong câu ghép: "Nếu em cố gắng học tập, thì em sẽ đạt kết quả tốt."
- A. Điều kiện - kết quả
- B. Nguyên nhân - kết quả
- C. Tương phản
- D. Bổ sung
Câu 24: Xác định lỗi sai trong cách dùng từ Hán Việt trong câu: "Hậu quả của việc lãng phí là vô cùng khả quan."
- A. Lỗi chính tả từ "hậu quả".
- B. Sử dụng sai nghĩa từ Hán Việt "khả quan".
- C. Câu thiếu vị ngữ.
- D. Không có lỗi sai.
Câu 25: Đọc đoạn quảng cáo sau và phân tích đặc điểm ngôn ngữ của phong cách ngôn ngữ báo chí (tiểu loại quảng cáo): "SIÊU SALE CUỐI NĂM! Giảm giá SỐC tới 70% tất cả sản phẩm. Cơ hội VÀNG mua sắm. Đừng bỏ lỡ!"
- A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khoa học.
- B. Trình bày thông tin một cách khách quan, không cảm xúc.
- C. Sử dụng từ ngữ mạnh, nhấn mạnh, câu ngắn, hô ứng nhằm thu hút và thuyết phục nhanh.
- D. Tuân thủ nghiêm ngặt cấu trúc văn bản hành chính.
Câu 26: Xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu: "Cả cuộc đời Bác Hồ là một bài ca cách mạng."
- A. Ẩn dụ
- B. So sánh
- C. Nhân hóa
- D. Hoán dụ
Câu 27: Phân tích ý nghĩa biểu đạt của câu đặc biệt trong đoạn văn: "Đêm. Không gian tĩnh mịch. Chỉ còn tiếng côn trùng rả rích."
- A. Nêu bật hành động của nhân vật.
- B. Diễn tả một lời gọi đáp.
- C. Bổ sung ý nghĩa cho thành phần chính.
- D. Thông báo nhanh về sự tồn tại của sự vật/hiện tượng, tạo điểm nhấn.
Câu 28: Đọc câu văn sau: "Với sự nỗ lực không ngừng, anh ấy đã đạt được thành công rực rỡ." Xác định và phân tích chức năng ngữ pháp của cụm từ "Với sự nỗ lực không ngừng".
- A. Trạng ngữ chỉ phương tiện/cách thức
- B. Chủ ngữ
- C. Vị ngữ
- D. Bổ ngữ
Câu 29: Trong tình huống giao tiếp nào dưới đây, việc sử dụng biệt ngữ xã hội là phù hợp và hiệu quả nhất?
- A. Viết báo cáo khoa học.
- B. Trò chuyện thân mật với bạn bè cùng sở thích/ngành nghề.
- C. Phát biểu trong buổi lễ trang trọng.
- D. Soạn thảo văn bản hành chính.
Câu 30: Cho câu: "Vì Nam bị ốm nên cậu ấy không đi học được." Xác định mối quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu và từ nối biểu thị mối quan hệ đó.
- A. Nguyên nhân - kết quả, từ nối "Vì... nên..."
- B. Điều kiện - kết quả, từ nối "Vì... nên..."
- C. Tương phản, từ nối "Vì... nên..."
- D. Bổ sung, từ nối "Vì... nên..."