Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 105 - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đoạn văn sau được trình bày theo cách nào?
"Du lịch mang lại nhiều lợi ích. Trước hết, nó giúp mở mang kiến thức về văn hóa và địa lý. Thứ hai, du lịch tạo cơ hội thư giãn, giảm căng thẳng sau những ngày làm việc mệt mỏi. Cuối cùng, việc khám phá những vùng đất mới còn bồi đắp thêm tình yêu quê hương đất nước."
- A. Diễn dịch
- B. Quy nạp
- C. Song hành
- D. Tổng - phân - hợp
Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu chủ đề của đoạn nằm ở vị trí nào?
"Tiếng Việt của chúng ta rất giàu và đẹp. Sự giàu có thể hiện ở hệ thống từ vựng phong phú, với hàng vạn từ ngữ biểu đạt mọi sắc thái ý nghĩa. Vẻ đẹp của tiếng Việt nằm ở ngữ điệu trầm bổng, ở cách gieo vần, ngắt nhịp trong thơ ca, ở cấu trúc câu linh hoạt, uyển chuyển."
- A. Đầu đoạn
- B. Cuối đoạn
- C. Giữa đoạn
- D. Không có câu chủ đề rõ ràng
Câu 3: Trong đoạn văn sau, câu nào lạc chủ đề, cần được loại bỏ để đảm bảo tính thống nhất?
"Mùa xuân ở miền Bắc Việt Nam thường bắt đầu vào khoảng tháng Giêng âm lịch. Thời tiết lúc này se lạnh, có mưa phùn và sương mù nhẹ. Cây cối đâm chồi nảy lộc, hoa đào, hoa mai khoe sắc thắm. Mùa hè thường rất nóng bức và có nhiều mưa rào. Không khí tràn ngập sức sống và niềm vui đón năm mới."
- A. Mùa xuân ở miền Bắc Việt Nam thường bắt đầu vào khoảng tháng Giêng âm lịch.
- B. Thời tiết lúc này se lạnh, có mưa phùn và sương mù nhẹ.
- C. Cây cối đâm chồi nảy lộc, hoa đào, hoa mai khoe sắc thắm.
- D. Mùa hè thường rất nóng bức và có nhiều mưa rào.
Câu 4: Cho câu chủ đề: "Internet đã thay đổi cách con người giao tiếp." Chọn câu hỗ trợ phù hợp nhất để phát triển ý cho câu chủ đề này.
- A. Máy tính ngày càng trở nên phổ biến trong cuộc sống hiện đại.
- B. Việc đọc sách giấy vẫn có những lợi ích riêng.
- C. Các ứng dụng nhắn tin, mạng xã hội cho phép kết nối tức thời dù ở bất cứ đâu.
- D. Giá thành các thiết bị điện tử ngày càng giảm.
Câu 5: Sắp xếp các câu sau để tạo thành một đoạn văn hoàn chỉnh theo cấu trúc diễn dịch:
(1) Vì vậy, việc bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mỗi chúng ta.
(2) Môi trường sống của chúng ta đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi ô nhiễm.
(3) Khí thải công nghiệp, rác thải sinh hoạt và hóa chất độc hại đang làm suy giảm chất lượng không khí, nguồn nước và đất đai.
- A. (1) - (2) - (3)
- B. (2) - (3) - (1)
- C. (3) - (2) - (1)
- D. (2) - (1) - (3)
Câu 6: Trong đoạn văn: "Học tập trực tuyến mang lại sự linh hoạt. Người học có thể tự chủ về thời gian và không gian học tập. **Hơn nữa**, họ có thể tiếp cận nguồn tài nguyên phong phú từ khắp nơi trên thế giới." Từ "Hơn nữa" có vai trò gì trong đoạn văn?
- A. Bổ sung thêm ý, làm rõ lợi ích khác
- B. Biểu thị mối quan hệ nguyên nhân - kết quả
- C. Chuyển ý sang một chủ đề khác
- D. Kết thúc đoạn văn
Câu 7: Điền từ/cụm từ nối thích hợp vào chỗ trống để tạo sự mạch lạc cho đoạn văn:
"Đọc sách giúp mở rộng vốn từ. ______, nó còn rèn luyện khả năng tư duy logic và phân tích."
- A. Tuy nhiên
- B. Nói tóm lại
- C. Ngoài ra
- D. Do đó
Câu 8: Đoạn văn nào sau đây có thể thiếu tính mạch lạc giữa các câu?
A. "Hà Nội là thủ đô của Việt Nam. Thành phố này nổi tiếng với bề dày lịch sử và văn hóa. Hồ Gươm nằm ở trung tâm Hà Nội."
B. "Hoa hồng là biểu tượng của tình yêu. Nó có nhiều màu sắc khác nhau như đỏ, trắng, vàng. Hương thơm của hoa hồng rất quyến rũ."
C. "Anh ấy dậy sớm tập thể dục. Sau đó, anh ấy ăn sáng nhẹ nhàng. Cuối cùng, anh ấy chuẩn bị đi làm."
D. "Trái Đất quay quanh Mặt Trời. Mặt Trăng quay quanh Trái Đất. Hệ Mặt Trời có tám hành tinh."
Câu 9: Trong đoạn văn: "Để có một bài nói thành công, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng. **Ví dụ,** bạn nên tìm hiểu rõ về đối tượng nghe và mục đích của bài nói.", cụm từ "Ví dụ" báo hiệu loại thông tin hỗ trợ nào?
- A. Số liệu thống kê
- B. Minh họa cụ thể
- C. Lý do giải thích
- D. So sánh đối chiếu
Câu 10: Một đoạn văn nói về tác hại của việc sử dụng điện thoại quá mức. Câu chủ đề nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Điện thoại thông minh là một phát minh vĩ đại.
- B. Nhiều người dành hàng giờ mỗi ngày để sử dụng điện thoại.
- C. Có nhiều ứng dụng hữu ích trên điện thoại.
- D. Sử dụng điện thoại di động quá nhiều có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và cuộc sống.
Câu 11: Đọc đoạn văn sau và đánh giá mức độ phù hợp của câu chủ đề:
Câu chủ đề: "Thể thao giúp con người khỏe mạnh."
Đoạn văn: "Tập thể dục đều đặn giúp tăng cường sức đề kháng, cải thiện hệ tim mạch và duy trì cân nặng hợp lý. Ngoài ra, chơi thể thao còn giải tỏa căng thẳng và mang lại niềm vui. Nhiều người thích chạy bộ vào buổi sáng."
Câu chủ đề này:
- A. Phù hợp, bao quát được nội dung đoạn văn.
- B. Chưa phù hợp, chỉ nêu một phần lợi ích.
- C. Quá rộng, không tập trung vào lợi ích sức khỏe.
- D. Lạc đề hoàn toàn so với các câu sau.
Câu 12: Trong đoạn văn diễn dịch, mối quan hệ giữa câu chủ đề và các câu còn lại (câu triển khai) là gì?
- A. Các câu triển khai nêu lên ý trái ngược với câu chủ đề.
- B. Các câu triển khai làm rõ, chứng minh, giải thích cho câu chủ đề.
- C. Các câu triển khai đặt ra vấn đề mà câu chủ đề giải quyết.
- D. Các câu triển khai chỉ liệt kê các sự vật, hiện tượng độc lập.
Câu 13: Cho câu trong đoạn văn: "Nhiều người cảm thấy mệt mỏi vì công việc." Hãy chọn cách diễn đạt khác rõ ràng và mạch lạc hơn trong ngữ cảnh một đoạn văn nghị luận.
- A. Công việc làm mệt mỏi nhiều người.
- B. Sự mệt mỏi của nhiều người là vì công việc.
- C. Áp lực từ công việc là nguyên nhân chính dẫn đến sự mệt mỏi ở nhiều người lao động.
- D. Việc làm mệt mỏi nhiều người có công việc.
Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi lặp từ hoặc lặp ý không cần thiết:
"Học ngoại ngữ rất quan trọng trong thời đại hội nhập. Việc học ngoại ngữ giúp mở ra nhiều cơ hội trong công việc. Bên cạnh đó, học ngoại ngữ còn giúp hiểu biết thêm về văn hóa các nước. Tóm lại, việc học ngoại ngữ mang lại nhiều lợi ích thiết thực."
- A. Lặp từ "quan trọng"
- B. Lặp ý "mở ra cơ hội"
- C. Lặp ý "hiểu biết văn hóa"
- D. Lặp từ "học ngoại ngữ" và lặp ý "mang lại nhiều lợi ích" ở cuối đoạn.
Câu 15: Cho hai đoạn văn kế tiếp. Đoạn 1 kết thúc bằng câu: "Tình yêu thương gia đình là điểm tựa vững chắc nhất." Đoạn 2 bắt đầu bằng câu: "Thật vậy, không có gì sánh bằng sự sẻ chia và động viên từ những người thân yêu." Mối liên kết giữa hai đoạn này chủ yếu là gì?
- A. Đối lập ý
- B. Tiếp nối và khẳng định ý của đoạn trước
- C. Chuyển sang một khía cạnh hoàn toàn mới
- D. Nêu ra nguyên nhân cho điều được nói ở đoạn trước
Câu 16: Đọc đoạn văn sau và rút ra ý chính:
"Sách là nguồn tri thức vô tận. Đọc sách giúp ta hiểu biết về thế giới xung quanh, về lịch sử, văn hóa, khoa học. Sách còn là người bạn đồng hành, giúp ta giải trí, thư giãn và nuôi dưỡng tâm hồn. Một cuốn sách hay có thể thay đổi cả cuộc đời một con người."
- A. Cách đọc sách hiệu quả
- B. Các loại sách khác nhau
- C. Vai trò và giá trị to lớn của sách đối với con người
- D. Lịch sử phát triển của sách
Câu 17: Cho đoạn văn: "Thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống con người. Nó cung cấp cho chúng ta không khí để thở, nước để uống, và thức ăn để tồn tại. Rừng cây giúp điều hòa khí hậu, ngăn chặn lũ lụt. Biển cả là nguồn tài nguyên vô giá." Chọn câu kết đoạn phù hợp nhất.
- A. Vì vậy, chúng ta cần chung tay bảo vệ và giữ gìn môi trường tự nhiên.
- B. Có rất nhiều loại cây và động vật sống trong rừng.
- C. Nước là thành phần thiết yếu của sự sống.
- D. Du lịch sinh thái đang ngày càng phát triển.
Câu 18: Đọc đoạn văn sau:
"Những tia nắng vàng rực rỡ chiếu xuống mặt hồ tĩnh lặng. Tiếng chim hót líu lo trên cành cây. Không khí trong lành, se lạnh. Khung cảnh buổi sáng ở vùng quê thật yên bình và thơ mộng."
Ý chính (câu chủ đề ngầm hiểu) của đoạn văn này là gì?
- A. Mặt trời mọc
- B. Tiếng chim hót
- C. Không khí trong lành
- D. Vẻ đẹp yên bình của buổi sáng ở vùng quê
Câu 19: Đoạn văn diễn dịch: "Đọc sách rất có lợi. Nó giúp tăng kiến thức. Nó còn rèn luyện tư duy." Hãy chọn cách chuyển đoạn này sang cấu trúc quy nạp.
- A. Đọc sách rất có lợi, tăng kiến thức và rèn luyện tư duy.
- B. Đọc sách giúp tăng kiến thức. Nó còn rèn luyện tư duy. Tóm lại, đọc sách rất có lợi.
- C. Tăng kiến thức và rèn luyện tư duy, đó là lợi ích của việc đọc sách.
- D. Việc tăng kiến thức và rèn luyện tư duy cho thấy đọc sách rất có lợi.
Câu 20: Đoạn văn nào sau đây thiếu tính thống nhất (các câu không cùng hướng về một chủ đề chính)?
- A. Tiếng cười mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Nó giúp giảm căng thẳng, tăng cường hệ miễn dịch và cải thiện tâm trạng.
- B. Internet là nguồn tài nguyên thông tin khổng lồ. Chúng ta có thể tìm kiếm bất cứ điều gì mình cần trên mạng.
- C. Mùa hè là mùa của những chuyến đi biển. Nước biển rất mặn. Ánh nắng mặt trời gay gắt có thể gây hại da. Cần bôi kem chống nắng khi ra ngoài.
- D. Để viết một bài văn hay, cần có ý tưởng rõ ràng. Sau đó, sắp xếp ý theo bố cục hợp lý và sử dụng ngôn từ phong phú.
Câu 21: Đoạn văn nào sau đây thiếu tính mạch lạc (liên kết giữa các câu chưa chặt chẽ)?
- A. Hoa phượng nở đỏ rực. Báo hiệu mùa hè đã đến. Học sinh sắp được nghỉ hè.
- B. Trời mưa rất to. Vì vậy, đường phố bị ngập lụt nghiêm trọng.
- C. Anh ấy học hành chăm chỉ. Kết quả là anh ấy đã đạt điểm cao trong kỳ thi.
- D. Đầu tiên, chuẩn bị nguyên liệu. Sau đó, tiến hành chế biến theo công thức.
Câu 22: Cho các ý sau: - Tiết kiệm năng lượng điện. - Giảm lượng rác thải nhựa. - Sử dụng phương tiện giao thông công cộng. Câu chủ đề nào phù hợp nhất cho một đoạn văn dựa trên các ý này?
- A. Có nhiều cách để tiết kiệm tiền.
- B. Mỗi cá nhân có thể đóng góp vào việc bảo vệ môi trường bằng nhiều hành động nhỏ.
- C. Cuộc sống hiện đại có nhiều tiện ích.
- D. Năng lượng và rác thải là những vấn đề lớn.
Câu 23: Trong câu "Hà Nội, thủ đô ngàn năm văn hiến, luôn thu hút du khách bởi vẻ đẹp cổ kính và hiện đại.", dấu phẩy có tác dụng gì?
- A. Ngăn cách các vế trong câu ghép
- B. Ngăn cách các thành phần đồng chức
- C. Ngăn cách thành phần phụ chú với các thành phần khác của câu
- D. Kết thúc câu
Câu 24: Chọn cách sử dụng dấu câu đúng để hoàn thành câu sau: "Để làm món phở bò cần những nguyên liệu chính là____ thịt bò, bánh phở, nước dùng và các loại rau thơm."
Câu 25: So sánh hai câu sau trong ngữ cảnh đoạn văn miêu tả cảnh vật và chọn câu hiệu quả hơn:
(1) "Những bông hoa màu đỏ nở rộ."
(2) "Sắc đỏ rực rỡ của hoa phượng bừng sáng cả góc sân trường."
- A. Câu (1) hiệu quả hơn vì ngắn gọn, dễ hiểu.
- B. Câu (2) hiệu quả hơn vì sử dụng từ ngữ gợi tả, giàu hình ảnh và cảm xúc.
- C. Hai câu có hiệu quả như nhau.
- D. Cả hai câu đều không hiệu quả trong miêu tả.
Câu 26: Trong đoạn văn: "Sau khi hoàn thành xong bài tập, tôi cảm thấy rất nhẹ nhõm.", cụm từ nào là thừa, gây lỗi diễn đạt?
- A. xong
- B. bài tập
- C. rất nhẹ nhõm
- D. cảm thấy
Câu 27: Cho câu chủ đề: "Đọc sách là một thói quen tốt cần được duy trì." Chọn câu triển khai tốt nhất để mở rộng ý này.
- A. Có nhiều loại sách khác nhau trên thị trường.
- B. Nhiều người hiện nay thích xem video hơn đọc sách.
- C. Giá sách đôi khi khá đắt đỏ.
- D. Việc dành thời gian đọc sách mỗi ngày, dù chỉ 15-20 phút, có thể tích lũy lượng kiến thức đáng kể theo thời gian.
Câu 28: Đoạn văn: "Ngày xưa, ông bà ta thường sống rất giản dị. Họ tự trồng trọt, chăn nuôi để có thức ăn. Quần áo cũng tự may vá. Tinh thần cộng đồng rất cao." Đoạn văn này có khả năng được viết cho đối tượng nào?
- A. Các nhà khoa học nghiên cứu lịch sử nông nghiệp
- B. Học sinh, độc giả phổ thông quan tâm đến lối sống truyền thống
- C. Các nhà thiết kế thời trang
- D. Những người làm công tác xã hội ở nông thôn
Câu 29: Trong câu "Anh ấy nói một số điều gì đó không rõ ràng.", từ/cụm từ nào gây ra sự mơ hồ, cần sửa lại?
- A. một số điều gì đó không rõ ràng
- B. Anh ấy
- C. nói
- D. .
Câu 30: Đoạn văn: "Học sinh cần chăm chỉ. Học sinh cần lắng nghe thầy cô. Học sinh cần làm bài tập đầy đủ." Chọn cách viết lại để cải thiện sự lặp cấu trúc câu.
- A. Học sinh cần chăm chỉ, cần lắng nghe thầy cô, cần làm bài tập đầy đủ.
- B. Chăm chỉ, lắng nghe thầy cô, làm bài tập đầy đủ là những điều học sinh cần.
- C. Học sinh cần chăm chỉ học tập, lắng nghe thầy cô giảng bài và làm bài tập đầy đủ.
- D. Việc chăm chỉ, lắng nghe thầy cô và làm bài tập đầy đủ là cần thiết cho học sinh.