Bài Tập Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Chân trời sáng tạo - Đề 10
Bài Tập Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong đoạn thơ sau, biện pháp tu từ nào đã được sử dụng hiệu quả để gợi tả hình ảnh người lính và làm nổi bật sự kiên cường của họ?
"Rừng che bộ đội, rừng vây quân thù"
("Việt Bắc" - Tố Hữu)
- A. Hoán dụ
- B. So sánh
- C. Ẩn dụ
- D. Điệp cấu trúc và đối
Câu 2: Câu nào dưới đây mắc lỗi về việc sử dụng từ ngữ không phù hợp với nghĩa hoặc sắc thái biểu cảm?
A. Anh ấy là một người rất "tinh vi" trong công việc, luôn hoàn thành nhiệm vụ một cách xuất sắc.
B. Dù gặp nhiều khó khăn, cô ấy vẫn giữ thái độ "lạc quan" và tin tưởng vào tương lai.
C. Cảnh vật mùa thu ở đây thật "thanh bình", khiến lòng người thư thái.
D. Quyết định của ban giám đốc đã "ảnh hưởng" lớn đến tâm lý của toàn thể nhân viên.
Câu 3: Hãy xác định câu nào dưới đây mắc lỗi về cấu trúc ngữ pháp (thiếu thành phần chính hoặc sai trật tự cơ bản)?
- A. Qua việc đọc sách giúp chúng ta mở mang kiến thức.
- B. Học sinh cần chuẩn bị bài kĩ trước khi đến lớp.
- C. Những cánh chim hải âu đang chao lượn trên mặt biển xanh.
- D. Cô giáo khen em vì đã có nhiều tiến bộ trong học tập.
Câu 4: Phân tích đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu thuộc phong cách ngôn ngữ nào?
"Độ ẩm không khí là lượng hơi nước tồn tại trong không khí. Độ ẩm tuyệt đối là khối lượng hơi nước tính bằng gam trong 1 mét khối không khí. Độ ẩm tương đối là tỉ số phần trăm giữa khối lượng hơi nước hiện có và khối lượng hơi nước bão hòa trong cùng một thể tích không khí ở cùng nhiệt độ."
- A. Phong cách ngôn ngữ hành chính - công vụ
- B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
- C. Phong cách ngôn ngữ báo chí
- D. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
Câu 5: Trong tình huống A nói với B: "Hôm nay trời đẹp đấy nhỉ?", trong khi trời đang mưa rất to. Ý nghĩa hàm ẩn của câu nói này là gì?
- A. A đang hỏi ý kiến B về thời tiết.
- B. A thực sự thấy thời tiết hôm nay rất đẹp.
- C. A đang mỉa mai, châm biếm về thời tiết xấu.
- D. A muốn bắt đầu một cuộc trò chuyện về thời tiết.
Câu 6: Để đoạn văn sau có tính liên kết mạch lạc, từ/cụm từ nào thích hợp nhất để điền vào chỗ trống?
"Nam là một học sinh giỏi. ______, cậu ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn bè trong học tập."
- A. Tuy nhiên
- B. Không những thế
- C. Vì vậy
- D. Bởi vì
Câu 7: Xác định mục đích giao tiếp chính của câu sau: "Bạn có thể vui lòng mở cửa sổ giúp mình được không?"
- A. Hỏi về khả năng của người nghe.
- B. Thông báo về việc cần mở cửa sổ.
- C. Đề nghị, yêu cầu người nghe thực hiện hành động.
- D. Bày tỏ cảm xúc về việc cửa sổ đang đóng.
Câu 8: Trong câu "Gã đàn ông "hỗn xược" đó đã dám thách thức cả đội trưởng!", từ "hỗn xược" thể hiện thái độ gì của người nói đối với "gã đàn ông"?
- A. Sự đồng tình, ủng hộ.
- B. Sự ngạc nhiên, tò mò.
- C. Sự tôn trọng, ngưỡng mộ.
- D. Sự khinh miệt, bất bình.
Câu 9: Nhận diện lỗi lập luận trong phát biểu sau: "Ông A phản đối dự án này. Nhưng ông A từng bị kỷ luật vì liên quan đến tham nhũng, nên ý kiến của ông ta không đáng tin cậy."
- A. Ngụy biện người rơm.
- B. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem).
- C. Ngụy biện trượt dốc.
- D. Ngụy biện dựa vào số đông.
Câu 10: Phân tích tác dụng của dấu chấm lửng trong câu sau: "Tôi đi tìm anh ấy khắp nơi... nhưng không thấy."
- A. Gợi sự kéo dài của hành động, khoảng lặng hoặc ý chưa nói hết.
- B. Đánh dấu lời nói bị ngắt quãng.
- C. Liệt kê chưa đầy đủ.
- D. Biểu thị lời trích dẫn bị lược bớt.
Câu 11: Chọn từ ngữ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống, hoàn thành câu thuộc trường từ vựng "cảm xúc": "Trước cảnh thiên tai tàn khốc, lòng người không khỏi cảm thấy ______."
- A. Phấn khởi
- B. Vui vẻ
- C. Xót xa
- D. Tự hào
Câu 12: Từ "chín" trong câu nào dưới đây được dùng với nghĩa chuyển (nghĩa bóng)?
- A. Quả xoài này đã "chín" vàng ruộm.
- B. Anh ấy đã suy nghĩ rất "chín" chắn trước khi đưa ra quyết định.
- C. Cơm đã "chín" rồi, mời mọi người dùng bữa.
- D. Thịt luộc phải "chín" kỹ để đảm bảo vệ sinh.
Câu 13: Xác định câu mắc lỗi về logic hoặc mâu thuẫn về ý nghĩa?
- A. Vì trời mưa to nên chúng tôi hủy buổi cắm trại.
- B. Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn rất năng động.
- C. Mặc dù anh ấy rất giàu có, nhưng anh ấy lại không có tiền.
- D. Nếu bạn cố gắng, bạn sẽ thành công.
Câu 14: Phân tích cấu trúc của cụm danh từ "tất cả những cuốn sách hay nhất của thư viện trường"?
- A. Phần trước + Trung tâm + Phần sau (chỉ đặc điểm)
- B. Phần trước + Trung tâm + Phần sau (chỉ đặc điểm + chỉ sở hữu/phạm vi)
- C. Trung tâm + Phần sau (chỉ số lượng + chỉ đặc điểm)
- D. Phần trước + Phần sau + Trung tâm
Câu 15: Trong câu "Học sinh lớp 12 đang tích cực ôn tập cho kỳ thi sắp tới.", thành phần "tích cực" giữ chức năng ngữ pháp gì?
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Trạng ngữ
- D. Phụ ngữ của động từ
Câu 16: So sánh hiệu quả diễn đạt giữa hai câu sau:
(1) "Những cánh hoa phượng đỏ rực cháy trên nền trời xanh biếc."
(2) "Những cánh hoa phượng đỏ rực nổi bật trên nền trời xanh biếc."
Câu (1) có hiệu quả diễn đạt nổi bật hơn ở điểm nào?
- A. Sử dụng hình ảnh ẩn dụ/nhân hóa để gợi tả màu sắc và sức sống mạnh mẽ.
- B. Diễn tả chính xác hơn màu sắc thực tế của hoa phượng.
- C. Tạo cảm giác êm dịu, nhẹ nhàng cho người đọc.
- D. Nhấn mạnh sự tương phản giữa màu đỏ và màu xanh.
Câu 17: Trong câu "Nhà trường kêu gọi học sinh tham gia tích cực vào các hoạt động "ngoại khóa".", từ "ngoại khóa" là từ Hán Việt. Nghĩa của từ này là gì?
- A. Hoạt động bắt buộc trong chương trình học.
- B. Hoạt động bên ngoài chương trình học chính thức.
- C. Hoạt động chỉ dành cho học sinh giỏi.
- D. Hoạt động diễn ra trong giờ học chính khóa.
Câu 18: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong đoạn thơ sau:
"Đồng chí!
Ruộng nương anh gửi bạn thân cày
Gian nhà không mặc kệ gió lung lay
Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính."
("Đồng chí" - Chính Hữu)
- A. Nhân hóa, thể hiện nỗi nhớ của quê hương đối với người lính.
- B. So sánh, làm nổi bật sự cô đơn của người lính.
- C. Ẩn dụ, nói giảm nói tránh sự hy sinh.
- D. Liệt kê, thể hiện sự gắn bó với nhiều sự vật ở quê nhà.
Câu 19: Xác định mối quan hệ ý nghĩa giữa hai vế trong câu ghép sau: "Nếu bạn không học bài chăm chỉ thì bạn sẽ không đạt kết quả tốt trong kỳ thi."
- A. Nguyên nhân - kết quả
- B. Điều kiện - kết quả
- C. Tương phản
- D. Bổ sung
Câu 20: Câu nào dưới đây sử dụng sai quan hệ từ?
- A. Vì trời mưa nên đường rất trơn.
- B. Mặc dù khó khăn, anh ấy vẫn không bỏ cuộc.
- C. Không chỉ học giỏi, nhưng mà cậu ấy còn rất chăm ngoan.
- D. Anh ấy vừa đi làm vừa đi học.
Câu 21: Trong tình huống một người làm vỡ cốc và nói "Ôi, cái cốc nó "nhảy múa"!", ý nghĩa hàm ý của câu nói này là gì?
- A. Người nói thừa nhận mình đã làm vỡ cốc một cách không cố ý.
- B. Người nói muốn miêu tả chính xác hành động của cái cốc trước khi vỡ.
- C. Người nói muốn khoe về khả năng làm cho đồ vật "nhảy múa".
- D. Người nói đang nghiêm túc giải thích nguyên nhân cái cốc bị vỡ.
Câu 22: Khi nói chuyện với một em nhỏ, bạn nên sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu như thế nào cho phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp?
- A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để mở rộng kiến thức cho trẻ.
- B. Sử dụng từ ngữ đơn giản, gần gũi, câu ngắn gọn, dễ hiểu.
- C. Nói chuyện như với người lớn để trẻ làm quen với ngôn ngữ phức tạp.
- D. Chỉ sử dụng các từ láy để câu chuyện thêm sinh động.
Câu 23: Xác định câu bị động trong các câu sau và phân tích tác dụng của nó.
A. Cơn mưa rào đã làm mát không khí.
B. Cửa sổ được mở bởi một người lạ.
C. Học sinh đang làm bài tập về nhà.
D. Chim hót líu lo trên cành cây.
- A. A. Nhấn mạnh chủ thể hành động.
- B. B. Nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động.
- C. C. Miêu tả hành động đang diễn ra.
- D. D. Gợi tả âm thanh và không khí.
Câu 24: Tìm và sửa lỗi chính tả trong câu sau: "Anh ấy luôn "năng động" và "sáng tạo" trong mọi công việc, góp phần vào sự phát triển "triển vọng" của công ty."
- A. năng động -> năng đông
- B. sáng tạo -> sán tạo
- C. mọi công việc -> mọi công việt
- D. triển vọng -> triển vọng
Câu 25: Phân tích cấu tạo và ý nghĩa của từ "lom khom" trong câu thơ: "Lom khom dưới núi tiều vài chú" ("Qua Đèo Ngang" - Bà Huyện Thanh Quan).
- A. Từ láy toàn bộ, gợi tả dáng vẻ cúi gập lưng, vất vả.
- B. Từ ghép, diễn tả hành động đi chậm.
- C. Từ láy vần, miêu tả âm thanh.
- D. Từ đơn, chỉ trạng thái đứng không vững.
Câu 26: Trong tình huống nào sau đây có sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh?
- A. Anh ấy bị điểm kém môn Toán.
- B. Chiếc xe này rất đắt tiền.
- C. Ông cụ đã "ra đi mãi mãi" sau một thời gian lâm bệnh nặng.
- D. Bài nói của bạn có nhiều lỗi sai.
Câu 27: Phân tích tác dụng của việc đảo ngữ trong câu thơ: "Xuân đương tới, nghĩa là xuân đương qua" ("Vội vàng" - Xuân Diệu).
- A. Nhấn mạnh chủ thể "xuân".
- B. Tạo nhịp điệu chậm rãi, êm đềm.
- C. Thể hiện sự tĩnh lặng của cảnh vật.
- D. Nhấn mạnh sự vận động, trôi chảy của thời gian.
Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định chủ đề chính:
"Ô nhiễm không khí đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều đô thị lớn. Các nguồn gây ô nhiễm chủ yếu bao gồm khí thải từ các nhà máy, phương tiện giao thông và hoạt động đốt rác. Tình trạng này gây ra nhiều hệ lụy cho sức khỏe con người, đặc biệt là các bệnh về đường hô hấp, và ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường tự nhiên."
- A. Các loại bệnh về đường hô hấp.
- B. Giải pháp khắc phục ô nhiễm không khí.
- C. Thực trạng và tác hại của ô nhiễm không khí.
- D. Vai trò của cây xanh trong việc làm sạch không khí.
Câu 29: Xác định và phân tích cách dẫn lời nói trong câu sau: "Ông tôi thường bảo: "Lao động là vinh quang"."?
- A. Cách dẫn trực tiếp, giúp tái hiện chính xác lời nói.
- B. Cách dẫn gián tiếp, giúp tóm lược ý chính của lời nói.
- C. Cách dẫn trực tiếp, giúp người đọc suy diễn ý nghĩa.
- D. Cách dẫn gián tiếp, làm giảm tính khách quan của thông tin.
Câu 30: Câu nào dưới đây sử dụng sai cặp từ hô ứng?
- A. Trời càng về khuya, không khí càng lạnh.
- B. Bạn càng cố gắng bao nhiêu, thành công sẽ đến càng sớm.
- C. Anh ấy đi đâu, quyển sách theo đấy.
- D. Tôi vừa ra khỏi nhà thì trời đã mưa.