Bài Tập Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 126 - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong câu in đậm:
"Mặt trời **như một quả cầu lửa khổng lồ** từ từ nhô lên khỏi rặng cây. Những tia nắng đầu tiên như những mũi tên vàng xuyên qua màn sương mỏng, đánh thức vạn vật sau một đêm dài yên tĩnh. Tiếng chim hót líu lo, tiếng lá cây xào xạc, tất cả hòa quyện tạo nên một bản giao hưởng chào ngày mới."
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Nhân hóa
- D. Điệp ngữ
Câu 2: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được xác định ở Câu 1 trong việc miêu tả cảnh bình minh.
- A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu, trừu tượng hơn.
- B. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu ớt của mặt trời.
- C. Gợi hình ảnh mặt trời rực rỡ, vĩ đại, đầy sức sống, tạo ấn tượng mạnh mẽ về vẻ đẹp bình minh.
- D. Biến mặt trời thành một vật thể có cảm xúc như con người.
Câu 3: Xác định và sửa lỗi sai trong câu sau: "Qua tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân cho thấy số phận bi thảm của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám."
- A. Thiếu vị ngữ (Sửa: ...cho thấy số phận bi thảm của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám là đúng).
- B. Sai về nghĩa của từ (Sửa: Thay "bi thảm" bằng từ khác).
- C. Lặp chủ ngữ (Câu này không lặp chủ ngữ).
- D. Thiếu chủ ngữ (Sửa: Tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân cho thấy... hoặc Qua tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân, ta thấy...).
Câu 4: Trong các câu sau, câu nào sử dụng từ Hán Việt không đúng nghĩa hoặc không phù hợp ngữ cảnh?
- A. Bài báo đã phân tích **yếu điểm** của nền kinh tế hiện tại.
- B. Anh ấy là một người rất **thanh liêm** và chính trực.
- C. Chúng tôi đã đạt được những **thành tựu** đáng kể trong năm qua.
- D. Quyết định này mang tính **quyết định** đến sự phát triển của công ty.
Câu 5: Cho hai câu: (1) "Trời mưa to." (2) "Đường ngập lụt." Chọn quan hệ từ/cặp quan hệ từ phù hợp nhất để nối hai câu này thành một câu ghép thể hiện quan hệ nguyên nhân - kết quả.
- A. Tuy... nhưng...
- B. Vì... nên...
- C. Nếu... thì...
- D. Mặc dù... nhưng...
Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và xác định hiệu quả biểu đạt của việc lặp cấu trúc ngữ pháp:
"Tôi đi học.
Đường xa lắm.
Tôi đi học.
Trời đang sáng."
(Phỏng theo Nguyễn Nhật Ánh)
- A. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu.
- B. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp.
- C. Nhấn mạnh hành động "đi học", gợi cảm giác đều đặn, lặp lại hoặc sự kiên trì.
- D. Thể hiện sự đối lập giữa "đi học" và "trời đang sáng".
Câu 7: Xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu trong đoạn văn sau:
"Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
ĐƠN XIN NGHỈ HỌC
Kính gửi: Cô giáo chủ nhiệm lớp 12A...
Em tên là: Nguyễn Văn A
Học sinh lớp: 12A...
Em viết đơn này xin phép cô cho em được nghỉ học vào ngày... tháng... năm... vì lí do:..."
- A. Phong cách ngôn ngữ hành chính
- B. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
- C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
- D. Phong cách ngôn ngữ khoa học
Câu 8: Từ "chân" trong các câu sau, từ nào được dùng với nghĩa chuyển theo phương thức hoán dụ?
A. Cô ấy có đôi **chân** dài và thẳng tắp.
B. Cái bàn này bị gãy một **chân**.
C. Anh ấy là **chân** sút chủ lực của đội bóng.
D. Anh ấy đứng **chân** trong một tổ chức từ thiện.
Câu 9: Xác định lỗi sai về logic trong câu sau: "Nhờ sự cố gắng không ngừng, nhưng kết quả học tập của anh ấy vẫn chưa được cải thiện."
- A. Lỗi về cách dùng từ ngữ.
- B. Lỗi về logic (mâu thuẫn quan hệ từ).
- C. Lỗi về cấu tạo câu (thiếu thành phần).
- D. Lỗi chính tả.
Câu 10: Trong các câu sau, câu nào sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh?
- A. Anh ấy là một người rất keo kiệt.
- B. Bài văn này dở quá!
- C. Cậu thật vụng về.
- D. Ông cụ đã **ra đi mãi mãi** vào đêm qua.
Câu 11: Cho đoạn văn: "Mùa thu Hà Nội có gì đặc biệt? Có lẽ là những cơn gió heo may se lạnh. Có lẽ là hương hoa sữa nồng nàn. Có lẽ là sắc lá vàng rơi rụng khắp phố phường."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong đoạn văn trên?
- A. So sánh
- B. Điệp cấu trúc
- C. Ẩn dụ
- D. Nhân hóa
Câu 12: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong tình huống sau: Một người thấy bạn mình liên tục mắc cùng một lỗi, bèn nói: "Cậu không thể học hỏi từ những sai lầm của mình sao?"
- A. Thể hiện sự thất vọng, trách móc nhẹ nhàng hoặc nhắc nhở người nghe về việc không rút kinh nghiệm.
- B. Yêu cầu người nghe đưa ra câu trả lời cụ thể về lí do mắc lỗi.
- C. Biểu thị sự ngạc nhiên trước hành động của người nghe.
- D. Làm cho câu nói trở nên trịnh trọng hơn.
Câu 13: Xác định từ loại của từ in đậm trong câu: "Mọi người đều **phấn khởi** trước tin chiến thắng."
- A. Danh từ
- B. Động từ
- C. Tính từ
- D. Phó từ
Câu 14: Cho câu: "Anh ấy đọc sách." Hãy chuyển câu này thành một câu bị động giữ nguyên nghĩa.
- A. Sách được anh ấy đọc.
- B. Sách đọc anh ấy.
- C. Đọc sách của anh ấy.
- D. Anh ấy là người đọc sách.
Câu 15: Xác định câu có chứa thành phần biệt lập phụ chú.
- A. Ôi, phong cảnh nơi đây thật đẹp!
- B. Có lẽ, ngày mai trời sẽ mưa.
- C. Lan, **người bạn thân nhất của tôi**, sắp đi du học.
- D. Tôi rất yêu quê hương.
Câu 16: Phân tích sự khác biệt về sắc thái biểu cảm giữa hai từ "chết" và "hy sinh" khi nói về sự ra đi của một người lính trong chiến tranh.
- A. "Chết" trang trọng hơn "hy sinh".
- B. Hai từ có nghĩa hoàn toàn giống nhau và sắc thái như nhau.
- C. "Hy sinh" chỉ cái chết bình thường, còn "chết" chỉ cái chết vì nghĩa lớn.
- D. "Hy sinh" mang sắc thái trang trọng, ca ngợi, chỉ sự mất mát vì nghĩa lớn, khác với "chết" là từ trung hòa.
Câu 17: Trong đoạn văn nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ chuyển tiếp (ví dụ: "Thứ nhất", "Thứ hai", "Bên cạnh đó", "Tóm lại") có tác dụng gì?
- A. Tạo sự liên kết, mạch lạc giữa các câu, các đoạn, giúp người đọc dễ theo dõi lập luận.
- B. Chỉ làm tăng số lượng từ trong bài viết.
- C. Khiến bài viết trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.
- D. Chỉ dùng để trang trí cho bài viết.
Câu 18: Xác định câu sai về mặt ngữ pháp hoặc logic trong các câu sau:
- A. Anh ấy là một học sinh giỏi toàn diện.
- B. **Với vai trò là một người lãnh đạo,** luôn đặt lợi ích tập thể lên hàng đầu.
- C. Chúng tôi đã hoàn thành công việc đúng thời hạn.
- D. Cô giáo giảng bài rất dễ hiểu.
Câu 19: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thuộc phong cách ngôn ngữ nào là chủ yếu?
"Nước là hợp chất vô cơ, phân tử có công thức hóa học là H₂O. Nước là thành phần chủ yếu của sinh quyển và là chất lỏng quan trọng nhất đối với mọi sinh vật sống đã biết. Nó xuất hiện phổ biến trong tự nhiên dưới dạng rắn (băng), lỏng (nước) và khí (hơi nước)."
- A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
- B. Phong cách ngôn ngữ báo chí
- C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
- D. Phong cách ngôn ngữ khoa học
Câu 20: Phân tích ý nghĩa của biện pháp tu từ ẩn dụ trong câu thơ: "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ." (Viễn Phương)
- A. So sánh Bác Hồ với sức nóng của mặt trời.
- B. Ca ngợi sự vĩ đại, công lao to lớn của Bác Hồ đối với dân tộc, giống như mặt trời là nguồn sống.
- C. Miêu tả hình ảnh cụ thể của Bác Hồ trong lăng.
- D. Nhấn mạnh sự đối lập giữa mặt trời tự nhiên và mặt trời trong lăng.
Câu 21: Xác định câu sử dụng đúng từ "tham quan" và "thăm quan".
- A. Chúng tôi sẽ **tham quan** khu di tích lịch sử vào cuối tuần này.
- B. Chúng tôi sẽ **thăm quan** khu di tích lịch sử vào cuối tuần này.
- C. Anh ấy đi **thăm quan** người thân ở quê.
- D. Cô giáo **tham quan** sức khỏe học sinh.
Câu 22: Phân tích chức năng của câu in đậm trong đoạn hội thoại sau:
An: "Mai cậu đi xem phim không?"
Bình: "**Xem phim á? Tớ tưởng mai cậu bận rồi chứ?**"
An: "À, tớ sắp xếp xong việc rồi."
- A. Yêu cầu An nhắc lại câu hỏi.
- B. Từ chối lời mời đi xem phim.
- C. Xác nhận lại thông tin và bộc lộ sự ngạc nhiên/nghi vấn.
- D. Đồng ý đi xem phim với An.
Câu 23: Xác định câu sai về cách dùng cặp quan hệ từ.
- A. **Không những** anh ấy học giỏi **mà còn** bị ốm.
- B. **Nếu** trời mưa **thì** chúng tôi sẽ hoãn chuyến đi.
- C. **Tuy** nhà xa **nhưng** bạn ấy vẫn đi học đều đặn.
- D. **Vì** chăm chỉ học tập **nên** cô ấy đạt kết quả cao.
Câu 24: Từ "ngọt" trong câu nào dưới đây được dùng với nghĩa chuyển theo phương thức ẩn dụ?
- A. Quả cam này rất **ngọt**.
- B. Cô ấy pha trà quá **ngọt**.
- C. Anh ấy có những lời nói **ngọt ngào**.
- D. Món chè này có vị **ngọt** thanh.
Câu 25: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thuộc phong cách ngôn ngữ nào là chủ yếu?
"Hôm nay, tôi muốn chia sẻ với các bạn về một vấn đề đang được xã hội quan tâm: bạo lực học đường. Đây không chỉ là nỗi lo của riêng ai mà là trách nhiệm chung của cả cộng đồng. Chúng ta cần nhìn thẳng vào thực tế, phân tích nguyên nhân và tìm ra giải pháp hiệu quả để bảo vệ thế hệ trẻ."
- A. Phong cách ngôn ngữ báo chí
- B. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
Câu 26: Cho câu: "Việc sử dụng điện thoại trong lớp học **là không được phép**." Cụm từ in đậm đóng vai trò là thành phần gì trong câu?
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Trạng ngữ
- D. Định ngữ
Câu 27: Xác định câu sử dụng đúng cặp từ "giành giật" và "dành dụm".
- A. Họ đang **giành giật** quyền lợi về phía mình.
- B. Cô ấy **giành giật** tiền để mua nhà.
- C. Anh ấy **dành dụm** chức vô địch.
- D. Chúng tôi **dành dụm** nhau từng chút một.
Câu 28: Phân tích tác dụng của việc đảo trật tự từ trong câu thơ: "Nhớ về rừng núi, nhớ chơi vơi" (Quang Dũng - Tây Tiến).
- A. Làm cho câu thơ dễ hiểu hơn.
- B. Tạo nhịp điệu đều đặn cho câu thơ.
- C. Nhấn mạnh đối tượng được nhớ là "rừng núi".
- D. Nhấn mạnh, tô đậm trạng thái cảm xúc "nhớ chơi vơi", làm tăng sức gợi cảm.
Câu 29: Xác định câu sai về quan hệ ngữ nghĩa giữa các vế câu.
- A. Trời đã tạnh mưa, chúng tôi tiếp tục lên đường.
- B. Anh ấy vừa học, vừa làm thêm để trang trải cuộc sống.
- C. Trời mưa, đường khô ráo.
- D. Nếu bạn cố gắng, bạn sẽ thành công.
Câu 30: Đọc đoạn văn sau và cho biết mục đích giao tiếp chính của đoạn văn là gì?
"Kính gửi: Quý khách hàng
Chúng tôi xin trân trọng thông báo về việc thay đổi lịch trình hoạt động của cửa hàng bắt đầu từ ngày 01/01/2024. Giờ mở cửa mới sẽ là từ 8h00 đến 20h00 hàng ngày. Kính mong quý khách thông cảm cho sự bất tiện này và rất mong tiếp tục nhận được sự ủng hộ của quý khách."
- A. Kể lại một sự việc đã xảy ra.
- B. Thông báo một sự thay đổi hoặc một thông tin quan trọng.
- C. Biểu lộ cảm xúc về sự thay đổi.
- D. Thuyết phục khách hàng đồng ý với sự thay đổi.