Đề Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 – Chân Trời Sáng Tạo – Ngữ Văn 10

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Giao tiếp phi ngôn ngữ chủ yếu truyền tải thông điệp thông qua phương tiện nào?

  • A. Chữ viết và từ ngữ.
  • B. Biểu cảm, cử chỉ, ánh mắt, và các yếu tố hình ảnh.
  • C. Giọng điệu và ngữ điệu khi nói.
  • D. Các bài phát biểu chính thức.

Câu 2: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng biểu đồ, người đọc có thể nhận được lợi ích gì từ biểu đồ đó?

  • A. Dễ dàng so sánh các số liệu và xu hướng.
  • B. Hiểu sâu sắc hơn về cảm xúc của người viết.
  • C. Xác định giọng văn của văn bản.
  • D. Biết được thời gian và địa điểm cụ पाठ.

Câu 3: Trong một bài thuyết trình, việc người nói duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả mang lại ý nghĩa gì?

  • A. Cho thấy người nói đang đọc thuộc lòng.
  • B. Thể hiện sự lo lắng và thiếu chuẩn bị.
  • C. Giúp người nói tránh nhìn vào ghi chú.
  • D. Thể hiện sự tự tin, kết nối và thu hút sự chú ý của khán giả.

Câu 4: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Ngữ điệu và tốc độ nói.
  • B. Khoảng cách giữa người nói và người nghe.
  • C. Nội dung câu chuyện được kể.
  • D. Trang phục và ngoại hình.

Câu 5: Một bản đồ trong văn bản thông tin thường được sử dụng với mục đích gì?

  • A. Trình bày thông tin về vị trí địa lý, ranh giới hoặc phân bố.
  • B. Liệt kê các số liệu thống kê chi tiết.
  • C. Diễn tả cảm xúc của tác giả.
  • D. Tóm tắt nội dung chính của văn bản.

Câu 6: Giả sử bạn đang đọc một bài báo khoa học về biến đổi khí hậu và thấy một biểu đồ đường thể hiện sự tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ này là gì?

  • A. Làm cho bài báo trông hấp dẫn hơn.
  • B. Liệt kê tất cả các nhiệt độ đã đo được.
  • C. Minh họa xu hướng thay đổi của nhiệt độ theo thời gian.
  • D. So sánh nhiệt độ giữa các quốc gia khác nhau.

Câu 7: Khi một người nói chuyện mà khoanh tay trước ngực, phương tiện phi ngôn ngữ này có thể biểu thị điều gì trong một số bối cảnh?

  • A. Sự cởi mở và thân thiện.
  • B. Sự phòng thủ, khép kín hoặc không đồng ý.
  • C. Sự tự tin và quyền lực.
  • D. Sự bồn chồn và thiếu kiên nhẫn.

Câu 8: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng hình ảnh minh họa (ảnh chụp, tranh vẽ) có tác dụng nổi bật nhất là gì?

  • A. Cung cấp số liệu chính xác.
  • B. Giải thích các khái niệm trừu tượng bằng từ ngữ.
  • C. Biểu thị mối quan hệ nhân quả.
  • D. Tăng tính trực quan, sinh động và thu hút sự chú ý.

Câu 9: Phương tiện phi ngôn ngữ nào thường được sử dụng để thể hiện cấu trúc phân cấp hoặc quy trình trong văn bản thông tin?

  • A. Biểu đồ cột.
  • B. Sơ đồ.
  • C. Hình ảnh chụp thực tế.
  • D. Bảng số liệu.

Câu 10: Tại sao việc sử dụng kết hợp phương tiện ngôn ngữ và phi ngôn ngữ lại quan trọng trong giao tiếp hiệu quả?

  • A. Giúp thông điệp được truyền tải đầy đủ, rõ ràng và có sức thuyết phục hơn.
  • B. Chỉ để làm cho văn bản dài hơn.
  • C. Vì phương tiện ngôn ngữ không đủ để truyền tải ý nghĩa.
  • D. Để người đọc có nhiều lựa chọn về cách tiếp nhận thông tin.

Câu 11: Khi phân tích một văn bản thông tin có chứa nhiều số liệu, mục đích của người đọc khi chú ý đến các số liệu này là gì?

  • A. Tìm kiếm những từ ngữ khó hiểu.
  • B. Nhận diện các biện pháp tu từ.
  • C. Đánh giá tính chính xác và độ tin cậy của thông tin.
  • D. Xác định thể loại của văn bản.

Câu 12: Một giáo viên đang giảng bài và gật đầu khi học sinh trả lời đúng câu hỏi. Hành động gật đầu này là phương tiện phi ngôn ngữ biểu thị điều gì?

  • A. Sự không chắc chắn.
  • B. Sự đồng ý hoặc khuyến khích.
  • C. Sự ngạc nhiên.
  • D. Sự phản đối.

Câu 13: Trong một văn bản hướng dẫn sử dụng, các hình ảnh minh họa cách lắp ráp sản phẩm đóng vai trò gì?

  • A. Chỉ để trang trí cho văn bản.
  • B. Cung cấp thêm thông tin lý thuyết.
  • C. Giới thiệu về lịch sử sản phẩm.
  • D. Làm cho hướng dẫn trở nên rõ ràng và dễ thực hiện hơn.

Câu 14: Biểu cảm gương mặt được coi là một phương tiện phi ngôn ngữ mạnh mẽ vì sao?

  • A. Nó có thể bộc lộ trực tiếp và đa dạng các trạng thái cảm xúc.
  • B. Nó luôn dễ dàng được hiểu đúng bởi mọi người.
  • C. Nó thay thế hoàn toàn cho lời nói.
  • D. Nó chỉ được sử dụng trong các tình huống trang trọng.

Câu 15: Khi trình bày một bài báo cáo, việc sử dụng giọng điệu và tốc độ nói phù hợp được xem là phương tiện phi ngôn ngữ (hoặc cận ngôn ngữ) nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp người nói hoàn thành bài nhanh hơn.
  • B. Làm cho bài báo cáo khó hiểu hơn.
  • C. Nhấn mạnh ý chính, thể hiện thái độ và duy trì sự chú ý của người nghe.
  • D. Chỉ là thói quen cá nhân của người nói.

Câu 16: Giả sử bạn đang xem một bài thuyết trình và người nói thường xuyên nhìn xuống sàn nhà hoặc trần nhà. Hành động này có thể gợi ý điều gì về người nói?

  • A. Họ đang suy nghĩ rất sâu sắc.
  • B. Họ rất tự tin vào nội dung.
  • C. Họ đang cố gắng ghi nhớ.
  • D. Họ có thể đang cảm thấy lo lắng hoặc thiếu tự tin.

Câu 17: Trong một sơ đồ dòng chảy (flowchart) mô tả quy trình sản xuất, các mũi tên nối giữa các bước có ý nghĩa gì?

  • A. Biểu thị trình tự hoặc mối quan hệ giữa các bước.
  • B. Chỉ ra số lượng sản phẩm được tạo ra.
  • C. Phân loại các loại sản phẩm.
  • D. Trang trí cho sơ đồ.

Câu 18: Khi thiết kế một tờ rơi thông tin về một sự kiện, việc lựa chọn màu sắc, bố cục, và phông chữ được xem là sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ. Mục đích chính của việc lựa chọn này là gì?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về sự kiện.
  • B. Tăng tính thẩm mỹ, dễ đọc và thu hút sự chú ý.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho nội dung chữ viết.
  • D. Làm cho tờ rơi khó hiểu hơn.

Câu 19: Trong giao tiếp trực tiếp, việc người nghe gật đầu và mỉm cười trong khi người nói đang nói có thể biểu thị điều gì?

  • A. Người nghe đang muốn kết thúc cuộc nói chuyện.
  • B. Người nghe đang không chú ý.
  • C. Người nghe đang lắng nghe, hiểu hoặc đồng ý.
  • D. Người nghe đang cảm thấy buồn chán.

Câu 20: Giả sử bạn đang xem một báo cáo tài chính có chứa nhiều bảng biểu số liệu phức tạp. Để hiểu rõ hơn thông tin từ các bảng biểu này, bạn cần tập trung vào điều gì?

  • A. Chỉ nhìn vào các số lớn nhất.
  • B. Đọc lướt qua mà không cần hiểu các tiêu đề.
  • C. Tập trung vào màu sắc của bảng.
  • D. Đọc kỹ tiêu đề bảng, tên các cột/hàng và chú thích (nếu có).

Câu 21: Khoảng cách vật lý giữa những người giao tiếp (proxemics) là một dạng phương tiện phi ngôn ngữ. Khoảng cách này có thể biểu thị điều gì?

  • A. Mối quan hệ (thân thiết, xã giao) và bối cảnh giao tiếp.
  • B. Chỉ đơn thuần là sự thoải mái cá nhân.
  • C. Trí tuệ của người giao tiếp.
  • D. Chủ đề đang được thảo luận.

Câu 22: Khi phân tích một đoạn phim tài liệu, ngoài lời bình và lời thoại, người xem còn có thể thu nhận thông tin thông qua phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Chỉ có lời bình của người dẫn chuyện.
  • B. Chỉ có phụ đề nếu có.
  • C. Hình ảnh, âm nhạc, âm thanh nền.
  • D. Chỉ những đoạn có chữ viết xuất hiện trên màn hình.

Câu 23: Trong một bài thuyết trình về dữ liệu, việc sử dụng biểu đồ hình tròn (pie chart) thường phù hợp nhất để minh họa loại thông tin nào?

  • A. Xu hướng thay đổi theo thời gian.
  • B. Tỷ lệ hoặc phần trăm của các thành phần trong một tổng thể.
  • C. Sự tương quan giữa hai biến số.
  • D. Sự phân bố dữ liệu theo địa lý.

Câu 24: Ngôn ngữ cơ thể (body language) bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Cử chỉ, điệu bộ, tư thế, cách sử dụng không gian.
  • B. Giọng nói và tốc độ nói.
  • C. Nội dung câu chuyện.
  • D. Từ vựng được sử dụng.

Câu 25: Khi đọc một bài viết trực tuyến, việc tác giả chèn các biểu tượng cảm xúc (emoji) vào giữa các câu có thể có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết trở nên trang trọng hơn.
  • B. Cung cấp thêm thông tin khách quan.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho từ ngữ.
  • D. Truyền tải cảm xúc, thái độ hoặc làm nhẹ đi giọng văn.

Câu 26: Giả sử bạn cần trình bày dữ liệu về dân số của các tỉnh thành trong một quốc gia. Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây phù hợp nhất để trực quan hóa thông tin này trên bản đồ?

  • A. Biểu đồ đường.
  • B. Sử dụng màu sắc hoặc ký hiệu có kích thước khác nhau trên bản đồ.
  • C. Biểu đồ hình tròn.
  • D. Chỉ liệt kê số liệu trong bảng.

Câu 27: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, ngoài nội dung trả lời, người phỏng vấn còn có thể đánh giá ứng viên dựa trên phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Tư thế ngồi, cử chỉ, giao tiếp bằng mắt, trang phục.
  • B. Tốc độ đọc văn bản.
  • C. Số lượng câu hỏi được đặt ra.
  • D. Kiến thức về lịch sử công ty.

Câu 28: Chú thích (caption) đi kèm hình ảnh trong văn bản thông tin có vai trò gì?

  • A. Chỉ là phần trang trí thêm.
  • B. Tóm tắt toàn bộ nội dung bài viết.
  • C. Giải thích hoặc cung cấp thông tin bổ sung cho hình ảnh.
  • D. Thay thế cho lời giới thiệu về tác giả.

Câu 29: Khi một người nói chuyện với giọng điệu cao và nhanh, phương tiện cận ngôn ngữ này có thể biểu thị điều gì?

  • A. Sự buồn chán và mệt mỏi.
  • B. Sự bình tĩnh và tự tin.
  • C. Sự thiếu kiến thức về chủ đề.
  • D. Sự phấn khích, lo lắng hoặc tức giận.

Câu 30: Để phân tích hiệu quả sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong một văn bản thông tin, người đọc cần xem xét điều gì?

  • A. Sự phù hợp của chúng với nội dung và mục đích của văn bản, cũng như tác động của chúng đến người đọc.
  • B. Chỉ cần đếm số lượng hình ảnh, biểu đồ được sử dụng.
  • C. Chỉ cần xem chúng có màu sắc đẹp không.
  • D. Chỉ cần kiểm tra xem có lỗi chính tả trong chú thích không.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Giao tiếp phi ngôn ngữ chủ yếu truyền tải thông điệp thông qua phương tiện nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng biểu đồ, người đọc có thể nhận được lợi ích gì từ biểu đồ đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong một bài thuyết trình, việc người nói duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả mang lại ý nghĩa gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một bản đồ trong văn bản thông tin thường được sử dụng với mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Giả sử bạn đang đọc một bài báo khoa học về biến đổi khí hậu và thấy một biểu đồ đường thể hiện sự tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi một người nói chuyện mà khoanh tay trước ngực, phương tiện phi ngôn ngữ này có thể biểu thị điều gì trong một số bối cảnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng hình ảnh minh họa (ảnh chụp, tranh vẽ) có tác dụng nổi bật nhất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Phương tiện phi ngôn ngữ nào thường được sử dụng để thể hiện cấu trúc phân cấp hoặc quy trình trong văn bản thông tin?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Tại sao việc sử dụng kết hợp phương tiện ngôn ngữ và phi ngôn ngữ lại quan trọng trong giao tiếp hiệu quả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi phân tích một văn bản thông tin có chứa nhiều số liệu, mục đích của người đọc khi chú ý đến các số liệu này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một giáo viên đang giảng bài và gật đầu khi học sinh trả lời đúng câu hỏi. Hành động gật đầu này là phương tiện phi ngôn ngữ biểu thị điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong một văn bản hướng dẫn sử dụng, các hình ảnh minh họa cách lắp ráp sản phẩm đóng vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Biểu cảm gương mặt được coi là một phương tiện phi ngôn ngữ mạnh mẽ vì sao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi trình bày một bài báo cáo, việc sử dụng giọng điệu và tốc độ nói phù hợp được xem là phương tiện phi ngôn ngữ (hoặc cận ngôn ngữ) nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Giả sử bạn đang xem một bài thuyết trình và người nói thường xuyên nhìn xuống sàn nhà hoặc trần nhà. Hành động này có thể gợi ý điều gì về người nói?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong một sơ đồ dòng chảy (flowchart) mô tả quy trình sản xuất, các mũi tên nối giữa các bước có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi thiết kế một tờ rơi thông tin về một sự kiện, việc lựa chọn màu sắc, bố cục, và phông chữ được xem là sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ. Mục đích chính của việc lựa chọn này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong giao tiếp trực tiếp, việc người nghe gật đầu và mỉm cười trong khi người nói đang nói có thể biểu thị điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Giả sử bạn đang xem một báo cáo tài chính có chứa nhiều bảng biểu số liệu phức tạp. Để hiểu rõ hơn thông tin từ các bảng biểu này, bạn cần tập trung vào điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khoảng cách vật lý giữa những người giao tiếp (proxemics) là một dạng phương tiện phi ngôn ngữ. Khoảng cách này có thể biểu thị điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi phân tích một đoạn phim tài liệu, ngoài lời bình và lời thoại, người xem còn có thể thu nhận thông tin thông qua phương tiện phi ngôn ngữ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong một bài thuyết trình về dữ liệu, việc sử dụng biểu đồ hình tròn (pie chart) thường phù hợp nhất để minh họa loại thông tin nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Ngôn ngữ cơ thể (body language) bao gồm những yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi đọc một bài viết trực tuyến, việc tác giả chèn các biểu tượng cảm xúc (emoji) vào giữa các câu có thể có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Giả sử bạn cần trình bày dữ liệu về dân số của các tỉnh thành trong một quốc gia. Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây phù hợp nhất để trực quan hóa thông tin này trên bản đồ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, ngoài nội dung trả lời, người phỏng vấn còn có thể đánh giá ứng viên dựa trên phương tiện phi ngôn ngữ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Chú thích (caption) đi kèm hình ảnh trong văn bản thông tin có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi một người nói chuyện với giọng điệu cao và nhanh, phương tiện cận ngôn ngữ này có thể biểu thị điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Để phân tích hiệu quả sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong một văn bản thông tin, người đọc cần xem xét điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ được hiểu là gì?

  • A. Các tín hiệu, hành vi không sử dụng lời nói hoặc chữ viết để truyền tải thông điệp.
  • B. Chỉ các hình ảnh và biểu đồ được sử dụng trong văn bản.
  • C. Việc sử dụng từ ngữ khó hiểu hoặc tiếng lóng.
  • D. Giao tiếp thông qua điện thoại hoặc tin nhắn văn bản.

Câu 2: Khi một người nói chuyện và liên tục khoanh tay trước ngực, hành động phi ngôn ngữ này thường biểu lộ điều gì trong bối cảnh giao tiếp thông thường?

  • A. Sự cởi mở và thân thiện.
  • B. Sự tự tin và quyết đoán.
  • C. Thái độ phòng thủ, khép kín hoặc không thoải mái.
  • D. Sự hào hứng và quan tâm đến cuộc nói chuyện.

Câu 3: Trong một bài thuyết trình, việc người nói duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả có tác dụng phi ngôn ngữ chủ yếu là gì?

  • A. Giúp người nói nhớ bài.
  • B. Tạo sự kết nối, thể hiện sự tự tin và thu hút sự chú ý của khán giả.
  • C. Làm cho bài thuyết trình dài hơn.
  • D. Giúp người nói tránh bị phân tâm.

Câu 4: Một văn bản thông tin về biến đổi khí hậu sử dụng một biểu đồ đường (line graph) thể hiện xu hướng tăng nhiệt độ toàn cầu qua các thập kỷ. Phương tiện phi ngôn ngữ này (biểu đồ) có chức năng chính là gì?

  • A. Trình bày xu hướng hoặc mối quan hệ giữa các dữ liệu một cách trực quan.
  • B. Chỉ để trang trí cho văn bản thêm sinh động.
  • C. Thay thế hoàn toàn phần văn bản giải thích.
  • D. Cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân của biến đổi khí hậu.

Câu 5: Khi đọc một bài báo trực tuyến, việc sử dụng các tiêu đề phụ (subheadings), danh sách gạch đầu dòng (bullet points), và khoảng trắng (white space) trong bố cục (layout) văn bản có vai trò phi ngôn ngữ như thế nào?

  • A. Làm giảm dung lượng của bài báo.
  • B. Chỉ có tác dụng thẩm mỹ, không ảnh hưởng đến việc truyền tải thông tin.
  • C. Làm cho văn bản phức tạp hơn.
  • D. Tổ chức thông tin, giúp người đọc dễ dàng theo dõi cấu trúc và nắm bắt ý chính.

Câu 6: Giả sử bạn đang nghe một người kể chuyện cười. Người đó kể với giọng điệu trầm buồn, chậm rãi và ít biểu cảm nét mặt. Việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ và cận ngôn ngữ (như giọng điệu) như vậy ảnh hưởng đến hiệu quả truyền đạt câu chuyện cười như thế nào?

  • A. Làm tăng tính hài hước và bất ngờ của câu chuyện.
  • B. Làm giảm hiệu quả hài hước, có thể khiến người nghe khó cảm nhận được sự vui nhộn.
  • C. Giúp người nghe tập trung hơn vào nội dung lời nói.
  • D. Không ảnh hưởng gì đến nội dung câu chuyện.

Câu 7: Trong một bản infographic về lợi ích của việc đọc sách, ngoài văn bản ngắn gọn, người thiết kế sử dụng nhiều hình ảnh minh họa sinh động, biểu tượng (icons) và màu sắc tươi sáng. Mục đích chính của việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ này là gì?

  • A. Tăng tính hấp dẫn, trực quan, giúp người xem dễ dàng tiếp nhận và ghi nhớ thông tin.
  • B. Chỉ để làm cho bản infographic đẹp mắt.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc đọc văn bản.
  • D. Cung cấp thêm các thông tin chi tiết mà văn bản không đề cập.

Câu 8: Khi một giáo viên gật đầu nhẹ khi học sinh trả lời, cử chỉ phi ngôn ngữ này thường có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự không đồng ý.
  • B. Yêu cầu học sinh dừng lại.
  • C. Khuyến khích, xác nhận hoặc đồng ý với câu trả lời của học sinh.
  • D. Biểu lộ sự ngạc nhiên.

Câu 9: Trong một báo cáo khoa học, việc sử dụng bảng số liệu chi tiết thay vì chỉ trình bày kết quả bằng văn bản có ưu điểm phi ngôn ngữ nào?

  • A. Làm cho báo cáo dài hơn.
  • B. Chỉ phù hợp với người đọc chuyên ngành.
  • C. Làm giảm độ tin cậy của dữ liệu.
  • D. Trình bày dữ liệu một cách có hệ thống, chi tiết, giúp người đọc dễ dàng so sánh và phân tích.

Câu 10: Khi giao tiếp, khoảng cách vật lý giữa hai người (proxemics) cũng là một phương tiện phi ngôn ngữ. Khoảng cách này có thể truyền tải thông điệp gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là vị trí đứng của hai người.
  • B. Mối quan hệ giữa những người tham gia giao tiếp (thân mật, xã giao, v.v.) và mức độ thoải mái.
  • C. Trình độ học vấn của người nói.
  • D. Chủ đề của cuộc hội thoại.

Câu 11: Một đoạn văn bản hướng dẫn cách lắp ráp đồ nội thất đi kèm với một sơ đồ minh họa chi tiết các bước. Sơ đồ này đóng vai trò phi ngôn ngữ gì trong việc hỗ trợ người đọc?

  • A. Cung cấp hướng dẫn trực quan, giúp người đọc dễ dàng hình dung và thực hiện các bước phức tạp.
  • B. Chỉ làm cho văn bản trông chuyên nghiệp hơn.
  • C. Thay thế hoàn toàn phần mô tả bằng chữ.
  • D. Làm cho quá trình lắp ráp trở nên khó khăn hơn.

Câu 12: Một người đang nói chuyện và liên tục nhìn xuống đất hoặc nhìn sang chỗ khác, tránh giao tiếp bằng mắt. Hành động phi ngôn ngữ này có thể cho thấy điều gì?

  • A. Sự tôn trọng người đối diện.
  • B. Sự tập trung cao độ vào nội dung.
  • C. Sự tự tin và thoải mái.
  • D. Sự thiếu tự tin, lo lắng, hoặc thiếu quan tâm.

Câu 13: Khi thiết kế một bài trình bày (slide presentation), việc lựa chọn phông chữ (font), kích thước chữ, và màu sắc cho văn bản có tác dụng phi ngôn ngữ như thế nào?

  • A. Không ảnh hưởng đến cách người xem tiếp nhận thông tin.
  • B. Ảnh hưởng đến tính dễ đọc, khả năng làm nổi bật thông tin và tạo ấn tượng về phong cách.
  • C. Chỉ quan trọng đối với người thiết kế.
  • D. Làm cho slide trở nên quá tải thông tin.

Câu 14: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, ứng viên ngồi thẳng lưng, thỉnh thoảng gật đầu khi nghe câu hỏi, và giữ thái độ điềm tĩnh. Những phương tiện phi ngôn ngữ này cho thấy điều gì về ứng viên?

  • A. Sự chuyên nghiệp, tự tin và thái độ lắng nghe tích cực.
  • B. Sự lo lắng và thiếu kinh nghiệm.
  • C. Sự kiêu ngạo.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 15: Một bản tin tức trực tuyến về tình hình giao thông sử dụng bản đồ hiển thị các tuyến đường bị kẹt xe bằng màu đỏ đậm. Màu sắc trên bản đồ này có vai trò phi ngôn ngữ gì?

  • A. Chỉ làm cho bản đồ đẹp hơn.
  • B. Không có ý nghĩa gì đặc biệt trên bản đồ.
  • C. Truyền tải thông tin về mức độ nghiêm trọng hoặc tình trạng của các tuyến đường.
  • D. Cung cấp thông tin về tốc độ di chuyển.

Câu 16: Khi trình bày một ý kiến phản biện trong cuộc thảo luận, việc sử dụng giọng điệu cao, nói nhanh và ngắt quãng có thể tạo ra ấn tượng phi ngôn ngữ gì cho người nghe?

  • A. Thể hiện sự tự tin và quyết đoán.
  • B. Có thể biểu lộ sự căng thẳng, thiếu bình tĩnh hoặc thiếu kiểm soát.
  • C. Làm cho lập luận trở nên logic hơn.
  • D. Giúp người nghe dễ dàng hiểu được ý chính.

Câu 17: Trong một cuốn sách giáo khoa, việc sử dụng hình ảnh chụp thật (photos) về các loài động vật trong tự nhiên, thay vì chỉ vẽ minh họa, có ưu điểm phi ngôn ngữ nào?

  • A. Tăng tính chân thực và khách quan, giúp người đọc hình dung chính xác về đối tượng.
  • B. Làm cho sách nặng hơn.
  • C. Không có sự khác biệt lớn so với vẽ minh họa.
  • D. Chỉ dùng để trang trí.

Câu 18: Một người đang lắng nghe câu chuyện buồn của bạn và khẽ nhíu mày, khóe miệng hơi trĩu xuống. Nét mặt phi ngôn ngữ này thể hiện điều gì?

  • A. Sự tức giận.
  • B. Sự vui vẻ.
  • C. Sự thờ ơ.
  • D. Sự đồng cảm, buồn bã hoặc lo lắng.

Câu 19: Trong một văn bản quảng cáo sản phẩm công nghệ mới, việc sử dụng hình ảnh sản phẩm được thiết kế bóng bẩy, hiện đại với phông nền tối giản có tác dụng phi ngôn ngữ gì đối với người xem?

  • A. Tạo ấn tượng về sự sang trọng, hiện đại, chất lượng cao của sản phẩm.
  • B. Làm cho sản phẩm trông rẻ tiền hơn.
  • C. Không ảnh hưởng đến nhận thức về sản phẩm.
  • D. Giúp người xem hiểu rõ cách sử dụng sản phẩm.

Câu 20: Khi một diễn giả kết thúc bài nói của mình bằng cách đứng thẳng, mỉm cười và cúi chào nhẹ, hành động phi ngôn ngữ này truyền tải thông điệp gì?

  • A. Thể hiện sự mệt mỏi.
  • B. Biểu lộ sự tôn trọng, lời cảm ơn và kết thúc bài nói một cách lịch sự.
  • C. Yêu cầu khán giả đặt câu hỏi.
  • D. Cho thấy diễn giả không tự tin.

Câu 21: Trong một báo cáo tài chính, việc sử dụng biểu đồ cột (bar chart) để so sánh doanh thu của các quý khác nhau có ưu điểm phi ngôn ngữ nào so với việc chỉ dùng bảng số liệu?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết hơn bảng số liệu.
  • B. Làm cho báo cáo phức tạp hơn.
  • C. Giúp so sánh trực quan các giá trị và nhận diện sự khác biệt nhanh chóng.
  • D. Chỉ phù hợp với dữ liệu không quan trọng.

Câu 22: Khi bạn đang nói chuyện với ai đó và họ liên tục nhìn vào điện thoại của mình, hành động phi ngôn ngữ này có thể được hiểu là gì?

  • A. Thiếu tập trung, thiếu tôn trọng hoặc không quan tâm đến cuộc nói chuyện.
  • B. Sự lắng nghe tích cực.
  • C. Họ đang ghi chú lại cuộc nói chuyện.
  • D. Họ đang tìm kiếm thông tin liên quan.

Câu 23: Trong một sơ đồ tư duy (mind map), các đường nối giữa các ý tưởng và việc sử dụng các hình khối, màu sắc khác nhau cho các nhánh có chức năng phi ngôn ngữ gì?

  • A. Chỉ làm cho sơ đồ đẹp mắt.
  • B. Không có ý nghĩa gì ngoài việc kết nối các từ khóa.
  • C. Làm cho sơ đồ trở nên khó hiểu.
  • D. Thể hiện mối liên hệ, phân cấp giữa các ý tưởng và giúp cấu trúc thông tin một cách trực quan.

Câu 24: Khi một người nói chuyện sử dụng cử chỉ tay rộng, mở, điều này thường biểu lộ điều gì về thái độ của họ?

  • A. Sự lo lắng.
  • B. Sự cởi mở, chân thành và tự tin.
  • C. Sự tức giận.
  • D. Sự nhàm chán.

Câu 25: Một trang web tin tức sử dụng phông chữ lớn, màu sắc nổi bật và nhiều ảnh động cho một bài báo. Việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ này có thể gây ra tác động tiêu cực gì?

  • A. Giúp người đọc tập trung hơn.
  • B. Tăng tính chuyên nghiệp của trang web.
  • C. Có thể gây phân tâm, làm giảm tính chuyên nghiệp và khó tập trung vào nội dung chính.
  • D. Làm cho thông tin trở nên đáng tin cậy hơn.

Câu 26: Trong một cuộc đàm phán, việc im lặng và giữ vẻ mặt điềm tĩnh (không biểu lộ cảm xúc rõ rệt) có thể là một chiến thuật phi ngôn ngữ để làm gì?

  • A. Tạo áp lực cho đối phương, thể hiện sự kiên nhẫn hoặc che giấu cảm xúc.
  • B. Cho thấy sự thiếu hiểu biết về vấn đề.
  • C. Làm cho cuộc đàm phán kết thúc nhanh hơn.
  • D. Biểu lộ sự đồng ý với đề nghị của đối phương.

Câu 27: Một báo cáo về dân số sử dụng biểu đồ hình bánh (pie chart) để thể hiện tỷ lệ phân bố dân số theo độ tuổi. Phương tiện phi ngôn ngữ này phù hợp để làm gì?

  • A. Thể hiện xu hướng thay đổi theo thời gian.
  • B. So sánh nhiều tập hợp dữ liệu khác nhau.
  • C. Trình bày mối quan hệ nhân quả.
  • D. Thể hiện tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể.

Câu 28: Khi một người nói chuyện sử dụng nhiều từ lặp lại, ngập ngừng (ờ, ừm), và nói vấp, những yếu tố cận ngôn ngữ này có thể cho thấy điều gì?

  • A. Sự trôi chảy và tự tin trong giao tiếp.
  • B. Họ đang suy nghĩ rất kỹ trước khi nói.
  • C. Sự lo lắng, thiếu tự tin hoặc chưa chuẩn bị kỹ.
  • D. Họ đang cố tình làm cho bài nói dài hơn.

Câu 29: Trong một hướng dẫn an toàn lao động, việc sử dụng các biểu tượng (symbols) như biển báo cấm (vòng tròn đỏ gạch chéo) hoặc biển báo nguy hiểm (hình tam giác viền vàng) có vai trò phi ngôn ngữ gì?

  • A. Truyền tải thông điệp nhanh chóng, rõ ràng và dễ hiểu, ngay cả với người khác ngôn ngữ.
  • B. Chỉ để làm cho văn bản đẹp hơn.
  • C. Thay thế hoàn toàn nhu cầu về hướng dẫn bằng văn bản.
  • D. Làm cho các quy định trở nên phức tạp hơn.

Câu 30: Khi bạn muốn thể hiện sự đồng ý mạnh mẽ với ý kiến của ai đó mà không dùng lời nói, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây là phổ biến và hiệu quả?

  • A. Khoanh tay trước ngực.
  • B. Gật đầu mạnh mẽ và mỉm cười.
  • C. Nhìn vào điện thoại.
  • D. Nói rất nhỏ và nhanh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ được hiểu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi một người nói chuyện và liên tục khoanh tay trước ngực, hành động phi ngôn ngữ này thường biểu lộ điều gì trong bối cảnh giao tiếp thông thường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong một bài thuyết trình, việc người nói duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả có tác dụng phi ngôn ngữ chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một văn bản thông tin về biến đổi khí hậu sử dụng một biểu đồ đường (line graph) thể hiện xu hướng tăng nhiệt độ toàn cầu qua các thập kỷ. Phương tiện phi ngôn ngữ này (biểu đồ) có chức năng chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi đọc một bài báo trực tuyến, việc sử dụng các tiêu đề phụ (subheadings), danh sách gạch đầu dòng (bullet points), và khoảng trắng (white space) trong bố cục (layout) văn bản có vai trò phi ngôn ngữ như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Giả sử bạn đang nghe một người kể chuyện cười. Người đó kể với giọng điệu trầm buồn, chậm rãi và ít biểu cảm nét mặt. Việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ và cận ngôn ngữ (như giọng điệu) như vậy ảnh hưởng đến hiệu quả truyền đạt câu chuyện cười như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong một bản infographic về lợi ích của việc đọc sách, ngoài văn bản ngắn gọn, người thiết kế sử dụng nhiều hình ảnh minh họa sinh động, biểu tượng (icons) và màu sắc tươi sáng. Mục đích chính của việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi m??t giáo viên gật đầu nhẹ khi học sinh trả lời, cử chỉ phi ngôn ngữ này thường có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong một báo cáo khoa học, việc sử dụng bảng số liệu chi tiết thay vì chỉ trình bày kết quả bằng văn bản có ưu điểm phi ngôn ngữ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi giao tiếp, khoảng cách vật lý giữa hai người (proxemics) cũng là một phương tiện phi ngôn ngữ. Khoảng cách này có thể truyền tải thông điệp gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một đoạn văn bản hướng dẫn cách lắp ráp đồ nội thất đi kèm với một sơ đồ minh họa chi tiết các bước. Sơ đồ này đóng vai trò phi ngôn ngữ gì trong việc hỗ trợ người đọc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một người đang nói chuyện và liên tục nhìn xuống đất hoặc nhìn sang chỗ khác, tránh giao tiếp bằng mắt. Hành động phi ngôn ngữ này có thể cho thấy điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi thiết kế một bài trình bày (slide presentation), việc lựa chọn phông chữ (font), kích thước chữ, và màu sắc cho văn bản có tác dụng phi ngôn ngữ như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, ứng viên ngồi thẳng lưng, thỉnh thoảng gật đầu khi nghe câu hỏi, và giữ thái độ điềm tĩnh. Những phương tiện phi ngôn ngữ này cho thấy điều gì về ứng viên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một bản tin tức trực tuyến về tình hình giao thông sử dụng bản đồ hiển thị các tuyến đường bị kẹt xe bằng màu đỏ đậm. Màu sắc trên bản đồ này có vai trò phi ngôn ngữ gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi trình bày một ý kiến phản biện trong cuộc thảo luận, việc sử dụng giọng điệu cao, nói nhanh và ngắt quãng có thể tạo ra ấn tượng phi ngôn ngữ gì cho người nghe?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong một cuốn sách giáo khoa, việc sử dụng hình ảnh chụp thật (photos) về các loài động vật trong tự nhiên, thay vì chỉ vẽ minh họa, có ưu điểm phi ngôn ngữ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một người đang lắng nghe câu chuyện buồn của bạn và khẽ nhíu mày, khóe miệng hơi trĩu xuống. Nét mặt phi ngôn ngữ này thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong một văn bản quảng cáo sản phẩm công nghệ mới, việc sử dụng hình ảnh sản phẩm được thiết kế bóng bẩy, hiện đại với phông nền tối giản có tác dụng phi ngôn ngữ gì đối với người xem?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi một diễn giả kết thúc bài nói của mình bằng cách đứng thẳng, mỉm cười và cúi chào nhẹ, hành động phi ngôn ngữ này truyền tải thông điệp gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong một báo cáo tài chính, việc sử dụng biểu đồ cột (bar chart) để so sánh doanh thu của các quý khác nhau có ưu điểm phi ngôn ngữ nào so với việc chỉ dùng bảng số liệu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi bạn đang nói chuyện với ai đó và họ liên tục nhìn vào điện thoại của mình, hành động phi ngôn ngữ này có thể được hiểu là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong một sơ đồ tư duy (mind map), các đường nối giữa các ý tưởng và việc sử dụng các hình khối, màu sắc khác nhau cho các nhánh có chức năng phi ngôn ngữ gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi một người nói chuyện sử dụng cử chỉ tay rộng, mở, điều này thường biểu lộ điều gì về thái độ của họ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một trang web tin tức sử dụng phông chữ lớn, màu sắc nổi bật và nhiều ảnh động cho một bài báo. Việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ này có thể gây ra tác động tiêu cực gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong một cuộc đàm phán, việc im lặng và giữ vẻ mặt điềm tĩnh (không biểu lộ cảm xúc rõ rệt) có thể là một chiến thuật phi ngôn ngữ để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một báo cáo về dân số sử dụng biểu đồ hình bánh (pie chart) để thể hiện tỷ lệ phân bố dân số theo độ tuổi. Phương tiện phi ngôn ngữ này phù hợp để làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi một người nói chuyện sử dụng nhiều từ lặp lại, ngập ngừng (ờ, ừm), và nói vấp, những yếu tố cận ngôn ngữ này có thể cho thấy điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong một hướng dẫn an toàn lao động, việc sử dụng các biểu tượng (symbols) như biển báo cấm (vòng tròn đỏ gạch chéo) hoặc biển báo nguy hiểm (hình tam giác viền vàng) có vai trò phi ngôn ngữ gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi bạn muốn thể hiện sự đồng ý mạnh mẽ với ý kiến của ai đó mà không dùng lời nói, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây là phổ biến và hiệu quả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi một người nói "Tôi hoàn toàn đồng ý" nhưng lại khoanh tay và nhìn xuống đất, thông điệp nào dưới đây có khả năng cao nhất được người nghe cảm nhận?

  • A. Người nói rất chắc chắn và tự tin vào sự đồng ý của mình.
  • B. Có sự mâu thuẫn giữa lời nói và cảm xúc thực sự, cho thấy có thể người nói không hoàn toàn đồng ý hoặc đang che giấu điều gì đó.
  • C. Khoanh tay và nhìn xuống đất chỉ là thói quen vô nghĩa, không ảnh hưởng đến ý nghĩa lời nói.
  • D. Người nói đang bày tỏ sự tôn trọng và lắng nghe ý kiến của người khác.

Câu 2: Trong một văn bản thông tin trình bày về diễn biến nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây hiệu quả nhất để minh họa xu hướng thay đổi này một cách trực quan?

  • A. Một bức ảnh chụp cảnh băng tan ở Bắc Cực.
  • B. Một bảng liệt kê chi tiết nhiệt độ trung bình từng năm.
  • C. Một biểu đồ đường thể hiện nhiệt độ trung bình theo thời gian.
  • D. Một sơ đồ cấu tạo khí quyển Trái Đất.

Câu 3: Khi thuyết trình về quy trình xử lý rác thải, người nói sử dụng một sơ đồ với các mũi tên nối các công đoạn. Chức năng chính của các mũi tên trong sơ đồ này là gì?

  • A. Làm cho sơ đồ trở nên đẹp mắt hơn.
  • B. Cung cấp số liệu chính xác về lượng rác được xử lý.
  • C. Biểu thị cảm xúc của người thiết kế sơ đồ.
  • D. Minh họa mối quan hệ tuần tự hoặc dòng chảy giữa các bước trong quy trình.

Câu 4: Một bản hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất sử dụng chủ yếu hình ảnh minh họa và rất ít chữ viết. Việc sử dụng hình ảnh như phương tiện phi ngôn ngữ trong trường hợp này có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Vượt qua rào cản ngôn ngữ, giúp nhiều người từ các quốc gia khác nhau có thể hiểu được hướng dẫn.
  • B. Làm cho hướng dẫn trở nên trang trọng và chuyên nghiệp hơn.
  • C. Giảm chi phí in ấn vì không cần dịch ra nhiều thứ tiếng.
  • D. Cung cấp thông tin chi tiết và sâu sắc hơn so với chữ viết.

Câu 5: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, ứng viên duy trì giao tiếp bằng mắt với người phỏng vấn, gật đầu khi lắng nghe và ngồi thẳng lưng. Những phương tiện phi ngôn ngữ này có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Cho thấy ứng viên là người ít nói và rụt rè.
  • B. Giúp ứng viên che giấu sự thiếu kinh nghiệm.
  • C. Thể hiện sự tự tin, tôn trọng và tập trung vào cuộc trò chuyện.
  • D. Là dấu hiệu cho thấy ứng viên đang nói dối.

Câu 6: Khi đọc một bài báo cáo khoa học trực tuyến có chứa nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp, sự xuất hiện của các đồ thị và biểu đồ rõ ràng, dễ hiểu có vai trò gì đối với người đọc không chuyên?

  • A. Giúp đơn giản hóa thông tin, làm cho các mối quan hệ dữ liệu trở nên dễ tiếp cận và dễ hiểu hơn.
  • B. Làm tăng số lượng trang của báo cáo.
  • C. Gây nhiễu thông tin và làm người đọc bối rối hơn.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài báo cáo.

Câu 7: Giả sử bạn đang trình bày một bài nói về tác động của ô nhiễm tiếng ồn. Việc bạn thay đổi tốc độ nói, tạm dừng đúng lúc và sử dụng ngữ điệu (paralanguage) có chủ đích sẽ giúp ích gì cho bài nói?

  • A. Làm cho bài nói nhanh chóng kết thúc.
  • B. Nhấn mạnh những điểm quan trọng, tạo cảm xúc và duy trì sự chú ý của khán giả.
  • C. Cho thấy người nói không tự tin vào nội dung.
  • D. Chỉ là yếu tố ngẫu nhiên, không có tác động đáng kể.

Câu 8: Trong một văn bản quảng cáo du lịch, việc sử dụng những bức ảnh phong cảnh đẹp, sống động có tác dụng chính là gì?

  • A. Cung cấp bản đồ chi tiết của địa điểm du lịch.
  • B. Liệt kê giá cả các dịch vụ.
  • C. Giải thích lịch sử hình thành địa điểm đó.
  • D. Tạo ấn tượng thị giác mạnh mẽ, khơi gợi cảm xúc và mong muốn khám phá ở người đọc.

Câu 9: Khi nhận xét về bài làm của học sinh, giáo viên sử dụng các ký hiệu như gạch chân, khoanh tròn, hoặc các biểu tượng nhỏ (ví dụ: dấu tích, dấu hỏi). Đây là cách sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào trong văn bản viết?

  • A. Các ký hiệu và biểu tượng để đánh dấu và gợi ý (minh họa, nhấn mạnh, đặt câu hỏi).
  • B. Sử dụng màu sắc khác nhau cho chữ viết.
  • C. Thay đổi kích thước chữ một cách ngẫu nhiên.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách trang trí.

Câu 10: Một người thuyết trình đứng quá gần khán giả khi nói chuyện. Điều này có thể được hiểu là việc sử dụng không gian (proxemics) như một phương tiện phi ngôn ngữ. Trong nhiều nền văn hóa, việc đứng quá gần người lạ có thể truyền tải thông điệp gì?

  • A. Sự tôn trọng và giữ khoảng cách.
  • B. Sự xâm phạm không gian cá nhân, gây cảm giác khó chịu hoặc hung hăng.
  • C. Sự chuyên nghiệp và tự tin.
  • D. Thể hiện sự đồng ý với ý kiến của khán giả.

Câu 11: Trong một báo cáo về dân số, việc sử dụng biểu đồ hình quạt (pie chart) thường nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Minh họa mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố.
  • B. Thể hiện sự thay đổi của một đại lượng theo thời gian.
  • C. Biểu diễn tỷ lệ hoặc phần trăm của các thành phần so với tổng thể.
  • D. Trình bày một quy trình hoặc chuỗi các bước.

Câu 12: Khi một diễn giả dùng cử chỉ tay để minh họa kích thước hoặc hình dạng của một vật thể đang được mô tả bằng lời nói, đó là chức năng nào của phương tiện phi ngôn ngữ?

  • A. Bổ sung hoặc minh họa cho thông điệp lời nói.
  • B. Thay thế hoàn toàn lời nói.
  • C. Mâu thuẫn với thông điệp lời nói.
  • D. Chỉ là cử chỉ vô nghĩa, không liên quan đến nội dung.

Câu 13: Một trang web tin tức sử dụng cỡ chữ lớn, màu sắc nổi bật và bố cục khác biệt cho tiêu đề của các bài báo "nóng". Việc này sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào để truyền tải thông điệp về tầm quan trọng?

  • A. Chỉ là cách trang trí cho đẹp mắt.
  • B. Giúp người đọc lướt qua thông tin nhanh hơn.
  • C. Cung cấp thêm thông tin chi tiết về bài báo.
  • D. Sử dụng typography và layout để nhấn mạnh và thu hút sự chú ý vào thông tin quan trọng.

Câu 14: Trong một cuộc tranh luận, việc một người giữ im lặng và lắng nghe chăm chú, thỉnh thoảng gật đầu nhẹ, thể hiện điều gì thông qua phương tiện phi ngôn ngữ?

  • A. Sự tôn trọng, đang lắng nghe và xử lý thông tin.
  • B. Sự nhàm chán và không quan tâm.
  • C. Sự phản đối ngầm đối với ý kiến của người khác.
  • D. Người đó không có ý kiến gì để đóng góp.

Câu 15: Một infographic về "Lợi ích của việc đọc sách" sử dụng các biểu tượng (icons) đơn giản, dễ nhận biết (ví dụ: bóng đèn cho ý tưởng, bộ não cho trí tuệ). Việc sử dụng các biểu tượng này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho infographic trông phức tạp hơn.
  • B. Cô đọng thông tin, giúp người xem nhanh chóng nắm bắt ý chính mà không cần đọc quá nhiều chữ.
  • C. Chỉ phù hợp với trẻ em, không hiệu quả với người lớn.
  • D. Thay thế hoàn toàn nội dung bằng văn bản.

Câu 16: Khi trình bày về kết quả khảo sát, bạn muốn so sánh số lượng người lựa chọn các phương án khác nhau. Loại biểu đồ nào là phương tiện phi ngôn ngữ phù hợp nhất để minh họa điều này?

  • A. Biểu đồ cột (Bar chart).
  • B. Biểu đồ đường (Line chart).
  • C. Sơ đồ tư duy (Mind map).
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).

Câu 17: Trong một bài phát biểu, việc người nói duy trì tốc độ nói chậm rãi, rõ ràng và sử dụng những khoảng dừng (pause) hợp lý có thể truyền tải thông điệp gì về nội dung bài nói?

  • A. Nội dung bài nói không quan trọng và nhàm chán.
  • B. Người nói không thuộc bài và đang cố gắng nhớ.
  • C. Nội dung quan trọng, cần sự chú ý và suy ngẫm từ phía khán giả.
  • D. Người nói đang cố tình kéo dài thời gian.

Câu 18: Bạn cần thiết kế một poster cảnh báo nguy hiểm hóa chất. Phương tiện phi ngôn ngữ nào (ngoài chữ viết) là quan trọng nhất để đảm bảo thông điệp được hiểu nhanh chóng và chính xác, ngay cả với người không đọc được chữ?

  • A. Một bức ảnh chụp phòng thí nghiệm.
  • B. Một biểu đồ thể hiện thành phần hóa học.
  • C. Một đoạn văn dài mô tả chi tiết.
  • D. Các biểu tượng cảnh báo nguy hiểm được quốc tế công nhận (ví dụ: hình đầu lâu, ngọn lửa).

Câu 19: Khi một người nhún vai và mở rộng lòng bàn tay trong khi nói "Tôi không biết", cử chỉ này có chức năng gì đối với thông điệp lời nói?

  • A. Tăng cường và làm rõ nghĩa cho thông điệp lời nói.
  • B. Mâu thuẫn hoàn toàn với thông điệp lời nói.
  • C. Thay thế hoàn toàn thông điệp lời nói.
  • D. Làm cho người nói trông bớt đáng tin cậy.

Câu 20: Một bài báo về biến đổi khí hậu sử dụng hình ảnh một chú gấu Bắc Cực gầy gò đứng trên tảng băng nhỏ sắp tan. Mặc dù bài báo có thể cung cấp số liệu và phân tích khoa học, hình ảnh này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp thông tin khoa học chính xác về loài gấu Bắc Cực.
  • B. Gây tác động cảm xúc mạnh mẽ, cá nhân hóa vấn đề và tăng tính thuyết phục về hậu quả của biến đổi khí hậu.
  • C. Minh họa biểu đồ nhiệt độ trung bình toàn cầu.
  • D. Cho thấy vẻ đẹp tự nhiên của vùng Bắc Cực.

Câu 21: Trong giao tiếp trực tiếp, việc duy trì khoảng cách vật lý phù hợp với người đối diện (khoảng cách giao tiếp) thể hiện sự hiểu biết về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ngữ điệu (Paralanguage).
  • B. Biểu cảm gương mặt.
  • C. Khoảng cách không gian (Proxemics).
  • D. Cử chỉ tay.

Câu 22: Một bài thuyết trình sử dụng rất nhiều hiệu ứng chuyển động, màu sắc sặc sỡ và phông chữ khó đọc trên các slide. Việc lạm dụng các yếu tố thị giác này (phương tiện phi ngôn ngữ trong trình bày) có thể gây ra hậu quả gì?

  • A. Làm cho bài thuyết trình trở nên chuyên nghiệp và đáng tin cậy hơn.
  • B. Giúp khán giả tập trung tuyệt đối vào nội dung chính.
  • C. Nâng cao khả năng ghi nhớ thông tin của khán giả.
  • D. Gây phân tán sự chú ý, làm giảm khả năng tiếp thu nội dung và khiến người xem cảm thấy mệt mỏi.

Câu 23: Khi một diễn giả nói về một chủ đề buồn, việc họ sử dụng giọng điệu trầm thấp, tốc độ nói chậm hơn bình thường và biểu cảm gương mặt u sầu thể hiện chức năng nào của phương tiện phi ngôn ngữ?

  • A. Biểu lộ cảm xúc và thái độ của người nói.
  • B. Cung cấp thông tin khách quan về chủ đề.
  • C. Thay thế hoàn toàn nội dung lời nói.
  • D. Làm cho bài nói trở nên hài hước.

Câu 24: Trong một cuốn sách giáo khoa, việc sử dụng các hình ảnh, sơ đồ, và bảng biểu được đặt xen kẽ với văn bản có vai trò gì đối với quá trình học tập của học sinh?

  • A. Làm tăng trọng lượng của cuốn sách.
  • B. Hỗ trợ việc hiểu và ghi nhớ kiến thức, làm cho nội dung phức tạp trở nên dễ tiếp cận và trực quan hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng giải trí cho học sinh.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc đọc hiểu văn bản.

Câu 25: Một nhà báo sử dụng một bức ảnh chụp đám đông biểu tình lớn để minh họa cho bài viết về "Sự bất mãn của công chúng". Việc lựa chọn bức ảnh này là cách sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ để làm gì?

  • A. Cung cấp số liệu chính xác về số lượng người tham gia biểu tình.
  • B. Trình bày lịch sử của phong trào biểu tình.
  • C. Đưa ra phân tích chuyên sâu về nguyên nhân bất mãn.
  • D. Cung cấp bằng chứng trực quan, tạo ấn tượng mạnh mẽ và làm tăng tính xác thực/cảm xúc cho nội dung bài viết.

Câu 26: Khi giao tiếp qua video call, ngoài lời nói, những yếu tố phi ngôn ngữ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất để thể hiện sự tập trung và tương tác?

  • A. Giao tiếp bằng mắt (nhìn vào camera hoặc màn hình) và biểu cảm gương mặt.
  • B. Trang phục và kiểu tóc.
  • C. Chất lượng âm thanh của cuộc gọi.
  • D. Nền ảo được sử dụng trong cuộc gọi.

Câu 27: Trong một bài trình bày số liệu thống kê phức tạp, việc sử dụng biểu đồ kết hợp (ví dụ: biểu đồ cột và biểu đồ đường trên cùng một trục) là một phương pháp sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho biểu đồ trông rối mắt hơn.
  • B. Chỉ phù hợp với người có chuyên môn sâu về thống kê.
  • C. So sánh và chỉ ra mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều tập dữ liệu khác nhau một cách trực quan.
  • D. Giảm bớt lượng thông tin cần truyền tải.

Câu 28: Một người đang lắng nghe bạn nói và liên tục nhìn đồng hồ. Phương tiện phi ngôn ngữ này (hành động) có thể truyền tải thông điệp gì, bất kể lời nói của họ là gì?

  • A. Họ đang rất quan tâm đến nội dung bạn nói.
  • B. Họ cảm thấy nhàm chán, thiếu kiên nhẫn hoặc đang vội vã.
  • C. Họ đang kiểm tra thời gian để đảm bảo không bị muộn.
  • D. Đây là một dấu hiệu của sự đồng ý và ủng hộ.

Câu 29: Khi thiết kế một trang bìa sách hoặc tạp chí, việc lựa chọn phông chữ, màu sắc và bố cục (layout) là cách sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ để đạt được mục đích gì?

  • A. Cung cấp tóm tắt chi tiết nội dung sách.
  • B. Liệt kê tên tất cả các tác giả tham gia.
  • C. Đảm bảo trang bìa có cùng phong cách với các trang bên trong.
  • D. Thu hút sự chú ý của người đọc, truyền tải thể loại/chủ đề và tạo ấn tượng ban đầu về nội dung/phong cách.

Câu 30: Trong một bản trình bày sử dụng slide, việc sử dụng hình ảnh chất lượng cao thay vì hình ảnh mờ hoặc có độ phân giải thấp có ý nghĩa gì về mặt giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Thể hiện sự chuyên nghiệp, tôn trọng khán giả và làm tăng độ tin cậy của thông tin.
  • B. Làm cho bài trình bày nặng hơn về dung lượng file.
  • C. Không có nhiều khác biệt so với sử dụng hình ảnh chất lượng thấp.
  • D. Chỉ quan trọng khi trình bày trước các chuyên gia thiết kế đồ họa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi một người nói 'Tôi hoàn toàn đồng ý' nhưng lại khoanh tay và nhìn xuống đất, thông điệp nào dưới đây có khả năng cao nhất được người nghe cảm nhận?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong một văn bản thông tin trình bày về diễn biến nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây hiệu quả nhất để minh họa xu hướng thay đổi này một cách trực quan?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi thuyết trình về quy trình xử lý rác thải, người nói sử dụng một sơ đồ với các mũi tên nối các công đoạn. Chức năng chính của các mũi tên trong sơ đồ này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một bản hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất sử dụng chủ yếu hình ảnh minh họa và rất ít chữ viết. Việc sử dụng hình ảnh như phương tiện phi ngôn ngữ trong trường hợp này có ưu điểm nổi bật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, ứng viên duy trì giao tiếp bằng mắt với người phỏng vấn, gật đầu khi lắng nghe và ngồi thẳng lưng. Những phương tiện phi ngôn ngữ này có tác dụng chủ yếu gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khi đọc một bài báo cáo khoa học trực tuyến có chứa nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp, sự xuất hiện của các đồ thị và biểu đồ rõ ràng, dễ hiểu có vai trò gì đối với người đọc không chuyên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Giả sử bạn đang trình bày một bài nói về tác động của ô nhiễm tiếng ồn. Việc bạn thay đổi tốc độ nói, tạm dừng đúng lúc và sử dụng ngữ điệu (paralanguage) có chủ đích sẽ giúp ích gì cho bài nói?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong một văn bản quảng cáo du lịch, việc sử dụng những bức ảnh phong cảnh đẹp, sống động có tác dụng chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi nhận xét về bài làm của học sinh, giáo viên sử dụng các ký hiệu như gạch chân, khoanh tròn, hoặc các biểu tượng nhỏ (ví dụ: dấu tích, dấu hỏi). Đây là cách sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào trong văn bản viết?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một người thuyết trình đứng quá gần khán giả khi nói chuyện. Điều này có thể được hiểu là việc sử dụng không gian (proxemics) như một phương tiện phi ngôn ngữ. Trong nhiều nền văn hóa, việc đứng quá gần người lạ có thể truyền tải thông điệp gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong một báo cáo về dân số, việc sử dụng biểu đồ hình quạt (pie chart) thường nhằm mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi một diễn giả dùng cử chỉ tay để minh họa kích thước hoặc hình dạng của một vật thể đang được mô tả bằng lời nói, đó là chức năng nào của phương tiện phi ngôn ngữ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một trang web tin tức sử dụng cỡ chữ lớn, màu sắc nổi bật và bố cục khác biệt cho tiêu đề của các bài báo 'nóng'. Việc này sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào để truyền tải thông điệp về tầm quan trọng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong một cuộc tranh luận, việc một người giữ im lặng và lắng nghe chăm chú, thỉnh thoảng gật đầu nhẹ, thể hiện điều gì thông qua phương tiện phi ngôn ngữ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một infographic về 'Lợi ích của việc đọc sách' sử dụng các biểu tượng (icons) đơn giản, dễ nhận biết (ví dụ: bóng đèn cho ý tưởng, bộ não cho trí tuệ). Việc sử dụng các biểu tượng này có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi trình bày về kết quả khảo sát, bạn muốn so sánh số lượng người lựa chọn các phương án khác nhau. Loại biểu đồ nào là phương tiện phi ngôn ngữ phù hợp nhất để minh họa điều này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong một bài phát biểu, việc người nói duy trì tốc độ nói chậm rãi, rõ ràng và sử dụng những khoảng dừng (pause) hợp lý có thể truyền tải thông điệp gì về nội dung bài nói?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Bạn cần thiết kế một poster cảnh báo nguy hiểm hóa chất. Phương tiện phi ngôn ngữ nào (ngoài chữ viết) là *quan trọng nhất* để đảm bảo thông điệp được hiểu nhanh chóng và chính xác, ngay cả với người không đọc được chữ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi một người nhún vai và mở rộng lòng bàn tay trong khi nói 'Tôi không biết', cử chỉ này có chức năng gì đối với thông điệp lời nói?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một bài báo về biến đổi khí hậu sử dụng hình ảnh một chú gấu Bắc Cực gầy gò đứng trên tảng băng nhỏ sắp tan. Mặc dù bài báo có thể cung cấp số liệu và phân tích khoa học, hình ảnh này chủ yếu nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong giao tiếp trực tiếp, việc duy trì khoảng cách vật lý phù hợp với người đối diện (khoảng cách giao tiếp) thể hiện sự hiểu biết về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một bài thuyết trình sử dụng rất nhiều hiệu ứng chuyển động, màu sắc sặc sỡ và phông chữ khó đọc trên các slide. Việc lạm dụng các yếu tố thị giác này (phương tiện phi ngôn ngữ trong trình bày) có thể gây ra hậu quả gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi một diễn giả nói về một chủ đề buồn, việc họ sử dụng giọng điệu trầm thấp, tốc độ nói chậm hơn bình thường và biểu cảm gương mặt u sầu thể hiện chức năng nào của phương tiện phi ngôn ngữ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong một cuốn sách giáo khoa, việc sử dụng các hình ảnh, sơ đồ, và bảng biểu được đặt xen kẽ với văn bản có vai trò gì đối với quá trình học tập của học sinh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Một nhà báo sử dụng một bức ảnh chụp đám đông biểu tình lớn để minh họa cho bài viết về 'Sự bất mãn của công chúng'. Việc lựa chọn bức ảnh này là cách sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi giao tiếp qua video call, ngoài lời nói, những yếu tố phi ngôn ngữ nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* để thể hiện sự tập trung và tương tác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong một bài trình bày số liệu thống kê phức tạp, việc sử dụng biểu đồ kết hợp (ví dụ: biểu đồ cột và biểu đồ đường trên cùng một trục) là một phương pháp sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một người đang lắng nghe bạn nói và liên tục nhìn đồng hồ. Phương tiện phi ngôn ngữ này (hành động) có thể truyền tải thông điệp gì, bất kể lời nói của họ là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi thiết kế một trang bìa sách hoặc tạp chí, việc lựa chọn phông chữ, màu sắc và bố cục (layout) là cách sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ để đạt được mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong một bản trình bày sử dụng slide, việc sử dụng hình ảnh chất lượng cao thay vì hình ảnh mờ hoặc có độ phân giải thấp có ý nghĩa gì về mặt giao tiếp phi ngôn ngữ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong ngữ cảnh của văn bản thông tin, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng để cung cấp cái nhìn tổng quan nhanh chóng về cấu trúc hoặc quy trình?

  • A. Bảng số liệu chi tiết
  • B. Hình ảnh minh họa đơn lẻ
  • C. Sơ đồ (ví dụ: sơ đồ khối, sơ đồ tư duy)
  • D. Trích dẫn ý kiến chuyên gia

Câu 2: Khi phân tích một bài báo cáo khoa học có sử dụng nhiều biểu đồ và đồ thị, mục đích chính của việc tác giả đưa các phương tiện phi ngôn ngữ này vào là gì?

  • A. Làm cho bài báo trông dài hơn
  • B. Thay thế hoàn toàn phần phân tích bằng lời
  • C. Chỉ để trang trí cho văn bản
  • D. Trình bày dữ liệu phức tạp một cách trực quan, giúp người đọc dễ dàng nhận diện xu hướng hoặc mối quan hệ

Câu 3: Giả sử bạn đang tạo một văn bản hướng dẫn lắp ráp một món đồ nội thất. Để giúp người đọc thực hiện đúng các bước, bạn nên ưu tiên sử dụng loại phương tiện phi ngôn ngữ nào kết hợp với văn bản?

  • A. Biểu đồ tròn thể hiện tỉ lệ các bộ phận
  • B. Hình ảnh minh họa từng bước lắp ráp cụ thể
  • C. Bảng thống kê số lượng các loại ốc vít
  • D. Biểu đồ đường thể hiện thời gian lắp ráp trung bình

Câu 4: Trong một bài thuyết trình trước đám đông, việc người nói sử dụng cử chỉ tay (như chỉ, vẫy tay, đếm ngón tay) có tác dụng chính là gì đối với người nghe?

  • A. Nhấn mạnh ý, thu hút sự chú ý và làm bài nói sinh động hơn
  • B. Cho thấy người nói đang lo lắng
  • C. Làm phân tán sự chú ý của người nghe
  • D. Giúp người nghe dễ dàng ghi chép lại nội dung

Câu 5: Khi đọc một bản đồ khí hậu, các dải màu sắc khác nhau (ví dụ: màu xanh lam nhạt đến đỏ đậm) thường được sử dụng để biểu thị điều gì?

  • A. Các loại địa hình khác nhau
  • B. Ranh giới hành chính
  • C. Sự biến đổi về mặt định lượng của một yếu tố (ví dụ: nhiệt độ, lượng mưa)
  • D. Các loại cây trồng chính

Câu 6: Một văn bản thông tin về kết quả khảo sát ý kiến học sinh sử dụng một biểu đồ tròn. Biểu đồ tròn đặc biệt hiệu quả trong việc trình bày thông tin nào?

  • A. Xu hướng thay đổi của một yếu tố theo thời gian
  • B. Mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố
  • C. Sự phân bố của các phần trong tổng thể (tỉ lệ phần trăm)
  • D. So sánh giá trị tuyệt đối của nhiều đối tượng

Câu 7: Trong giao tiếp trực tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện cảm xúc tức thời và sự chân thành?

  • A. Biểu cảm gương mặt
  • B. Quần áo
  • C. Giọng điệu (paralanguage)
  • D. Khoảng cách giao tiếp

Câu 8: Khi thiết kế một trang web giới thiệu sản phẩm, việc sử dụng hình ảnh chất lượng cao về sản phẩm có mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Làm tăng tốc độ tải trang
  • B. Thay thế hoàn toàn phần mô tả sản phẩm bằng văn bản
  • C. Tăng tính hấp dẫn, trực quan và tạo ấn tượng về chất lượng sản phẩm
  • D. Cung cấp số liệu thống kê về sản phẩm

Câu 9: Một biểu đồ cột so sánh chiều cao trung bình của học sinh lớp 10 ở ba trường khác nhau. Trục tung của biểu đồ này nên biểu thị điều gì để thông tin được truyền tải rõ ràng nhất?

  • A. Tên các trường
  • B. Chiều cao trung bình (đơn vị cm hoặc m)
  • C. Số lượng học sinh
  • D. Thời gian

Câu 10: Trong một văn bản thông tin, việc sử dụng các mũi tên trong sơ đồ dòng chảy (flowchart) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ ra các điểm dừng quan trọng
  • B. Biểu thị sự lựa chọn
  • C. Làm cho sơ đồ đẹp hơn
  • D. Thể hiện hướng đi, trình tự hoặc mối quan hệ giữa các bước/khái niệm

Câu 11: Khi thuyết trình một chủ đề phức tạp, người nói nên kết hợp phương tiện ngôn ngữ (lời nói, văn bản trên slide) với phương tiện phi ngôn ngữ (cử chỉ, ánh mắt, giọng điệu) như thế nào để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ để hỗ trợ, nhấn mạnh và làm rõ nội dung ngôn ngữ
  • B. Chỉ tập trung vào phương tiện phi ngôn ngữ để thu hút sự chú ý
  • C. Sử dụng càng nhiều phương tiện phi ngôn ngữ càng tốt, không cần quan tâm đến nội dung ngôn ngữ
  • D. Để phương tiện phi ngôn ngữ mâu thuẫn với nội dung ngôn ngữ để tạo bất ngờ

Câu 12: Một đồ thị đường biểu diễn sự tăng trưởng kinh tế của một quốc gia qua các năm. Đồ thị này giúp người đọc dễ dàng nhận biết thông tin nào nhất?

  • A. Giá trị kinh tế chính xác của từng năm lẻ
  • B. Tổng giá trị kinh tế trong toàn bộ giai đoạn
  • C. Xu hướng tăng trưởng, đỉnh điểm, đáy và sự biến động theo thời gian
  • D. So sánh kinh tế với các quốc gia khác

Câu 13: Trong một văn bản thông tin, việc sử dụng in đậm, in nghiêng hoặc gạch chân cho một số từ hoặc cụm từ là một hình thức của phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Biểu cảm gương mặt
  • B. Định dạng văn bản (typographical features)
  • C. Cử chỉ
  • D. Khoảng cách giao tiếp

Câu 14: Khi đọc một văn bản có kèm theo hình ảnh minh họa, mối quan hệ lý tưởng giữa hình ảnh và văn bản là gì?

  • A. Hình ảnh chỉ có tác dụng trang trí, không liên quan đến nội dung văn bản
  • B. Hình ảnh lặp lại chính xác nội dung đã được diễn đạt bằng văn bản
  • C. Hình ảnh và văn bản cạnh tranh để thu hút sự chú ý của người đọc
  • D. Hình ảnh bổ trợ, làm rõ, minh họa hoặc cung cấp thêm thông tin cho nội dung văn bản

Câu 15: Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, việc khoanh tay khi nói chuyện có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc ngữ cảnh. Tuy nhiên, nó thường có xu hướng biểu thị điều gì?

  • A. Sự phòng thủ, khép kín hoặc không thoải mái
  • B. Sự cởi mở và thân thiện
  • C. Sự đồng ý hoàn toàn
  • D. Sự ngạc nhiên

Câu 16: Khi thiết kế một infographic về lợi ích của việc tái chế, việc sử dụng các biểu tượng (icons) nhỏ và dễ hiểu (ví dụ: biểu tượng mũi tên xoay vòng cho tái chế) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho infographic trông phức tạp hơn
  • B. Giúp truyền tải thông tin nhanh chóng, trực quan và giảm lượng văn bản
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí
  • D. Cung cấp số liệu thống kê chi tiết

Câu 17: Trong một văn bản thông tin, việc sử dụng các chú thích (captions) dưới hình ảnh hoặc bảng biểu có vai trò chính là gì?

  • A. Làm tăng kích thước file văn bản
  • B. Thay thế tiêu đề của văn bản
  • C. Giải thích ngắn gọn nội dung, nguồn gốc hoặc ý nghĩa của hình ảnh/bảng biểu
  • D. Đưa ra ý kiến cá nhân của tác giả

Câu 18: Một nhà báo đang viết bài về tình hình lũ lụt ở một khu vực. Để bài viết gây ấn tượng mạnh và truyền tải được sự tàn phá của thiên tai, ngoài văn bản, nhà báo nên sử dụng loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Hình ảnh thực tế về cảnh ngập lụt, nhà cửa bị phá hủy
  • B. Biểu đồ thể hiện số lượng mưa trung bình hàng năm
  • C. Sơ đồ tổ chức ban chỉ đạo phòng chống lụt bão
  • D. Bảng thống kê dân số của khu vực đó

Câu 19: Khi trình bày dữ liệu về sự thay đổi nhiệt độ trung bình toàn cầu qua hàng thập kỷ, loại biểu đồ nào sau đây thường được coi là hiệu quả nhất để thể hiện xu hướng này?

  • A. Biểu đồ tròn
  • B. Biểu đồ đường
  • C. Biểu đồ cột
  • D. Sơ đồ tư duy

Câu 20: Trong một buổi phỏng vấn xin việc, việc người ứng viên duy trì giao tiếp bằng mắt với người phỏng vấn thể hiện điều gì?

  • A. Họ đang cố gắng gian lận
  • B. Họ thiếu sự chuẩn bị
  • C. Sự tự tin, tôn trọng và quan tâm đến cuộc nói chuyện
  • D. Họ đang cố gắng làm người phỏng vấn mất tập trung

Câu 21: Việc sử dụng màu sắc trong các phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản (ví dụ: màu sắc trên biểu đồ, màu nền) có thể có tác dụng gì?

  • A. Làm giảm khả năng tiếp nhận thông tin
  • B. Chỉ có tác dụng làm đẹp, không liên quan đến nội dung
  • C. Luôn khiến văn bản trở nên khó đọc hơn
  • D. Phân biệt các yếu tố, nhấn mạnh thông tin quan trọng hoặc tạo cảm xúc/liên tưởng

Câu 22: Trong một bài viết báo chí, việc sử dụng một bảng số liệu thống kê chi tiết thay vì chỉ tóm tắt bằng lời có ưu điểm gì?

  • A. Cung cấp thông tin cụ thể, chính xác và cho phép người đọc tự phân tích/so sánh
  • B. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu hơn
  • C. Giảm độ tin cậy của thông tin
  • D. Chỉ phù hợp với độc giả chuyên ngành

Câu 23: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào sau đây không thể hiện trực tiếp thông tin định lượng (số đếm, tỉ lệ, giá trị)?

  • A. Biểu đồ cột
  • B. Bảng số liệu
  • C. Đồ thị đường
  • D. Sơ đồ tư duy (chủ yếu thể hiện mối quan hệ ý tưởng)

Câu 24: Khi thiết kế một poster tuyên truyền về bảo vệ môi trường, việc sử dụng hình ảnh mạnh mẽ (ví dụ: hình ảnh bãi biển đầy rác) kết hợp với khẩu hiệu ngắn gọn nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về các loại rác
  • B. Làm poster trở nên khó nhìn
  • C. Gây ấn tượng mạnh về mặt thị giác và cảm xúc, kêu gọi nhận thức và hành động
  • D. Chỉ để minh họa cho khẩu hiệu

Câu 25: Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, "paralanguage" (ngôn ngữ cận lời) bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Biểu cảm gương mặt và cử chỉ
  • B. Giọng điệu, tốc độ nói, âm lượng, các âm thanh không phải lời nói (tiếng thở dài, tiếng cười)
  • C. Khoảng cách giao tiếp và tư thế cơ thể
  • D. Cách sử dụng đồ vật và môi trường xung quanh

Câu 26: Một sơ đồ tổ chức công ty sử dụng các hình chữ nhật biểu thị các phòng ban và các đường nối giữa chúng. Lỗi nào sau đây khiến sơ đồ này kém hiệu quả trong việc truyền tải thông tin?

  • A. Sử dụng màu sắc cho các hình chữ nhật
  • B. Có tiêu đề cho sơ đồ
  • C. Tên các phòng ban được viết rõ ràng
  • D. Các đường nối không có hướng mũi tên, khiến không rõ mối quan hệ cấp bậc/phụ thuộc

Câu 27: Khi đọc một bản tin dự báo thời tiết có kèm theo bản đồ, các ký hiệu (ví dụ: mặt trời, đám mây, giọt mưa) trên bản đồ có vai trò gì?

  • A. Là phương tiện phi ngôn ngữ biểu thị các hiện tượng thời tiết
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí cho bản đồ
  • C. Cung cấp thông tin về nhiệt độ chính xác
  • D. Biểu thị tốc độ gió

Câu 28: Trong một bài thuyết trình, việc người nói duy trì tư thế đứng thẳng, vai mở và không dựa vào bục nói thể hiện điều gì?

  • A. Sự mệt mỏi
  • B. Sự tự tin và chuyên nghiệp
  • C. Sự nhàm chán
  • D. Họ đang muốn kết thúc bài nói nhanh

Câu 29: Khi cần so sánh trực quan quy mô hoặc số lượng của nhiều đối tượng khác nhau (ví dụ: dân số các thành phố), loại biểu đồ nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Biểu đồ cột (hoặc thanh)
  • B. Biểu đồ tròn
  • C. Biểu đồ đường
  • D. Sơ đồ tư duy

Câu 30: Hạn chế chính của việc chỉ sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ (như hình ảnh, biểu đồ) mà thiếu đi sự hỗ trợ của văn bản trong văn bản thông tin là gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên quá hấp dẫn
  • B. Tốn kém chi phí in ấn
  • C. Khó truyền tải các chi tiết phức tạp, giải thích nguyên nhân, mối quan hệ trừu tượng hoặc sắc thái ý nghĩa tinh tế
  • D. Dễ bị sao chép

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong ngữ cảnh của văn bản thông tin, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng để cung cấp cái nhìn tổng quan nhanh chóng về cấu trúc hoặc quy trình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi phân tích một bài báo cáo khoa học có sử dụng nhiều biểu đồ và đồ thị, mục đích chính của việc tác giả đưa các phương tiện phi ngôn ngữ này vào là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Giả sử bạn đang tạo một văn bản hướng dẫn lắp ráp một món đồ nội thất. Để giúp người đọc thực hiện đúng các bước, bạn nên ưu tiên sử dụng loại phương tiện phi ngôn ngữ nào kết hợp với văn bản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong một bài thuyết trình trước đám đông, việc người nói sử dụng cử chỉ tay (như chỉ, vẫy tay, đếm ngón tay) có tác dụng chính là gì đối với người nghe?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khi đọc một bản đồ khí hậu, các dải màu sắc khác nhau (ví dụ: màu xanh lam nhạt đến đỏ đậm) thường được sử dụng để biểu thị điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một văn bản thông tin về kết quả khảo sát ý kiến học sinh sử dụng một biểu đồ tròn. Biểu đồ tròn đặc biệt hiệu quả trong việc trình bày thông tin nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong giao tiếp trực tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện cảm xúc tức thời và sự chân thành?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi thiết kế một trang web giới thiệu sản phẩm, việc sử dụng hình ảnh chất lượng cao về sản phẩm có mục đích chủ yếu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một biểu đồ cột so sánh chiều cao trung bình của học sinh lớp 10 ở ba trường khác nhau. Trục tung của biểu đồ này nên biểu thị điều gì để thông tin được truyền tải rõ ràng nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong một văn bản thông tin, việc sử dụng các mũi tên trong sơ đồ dòng chảy (flowchart) có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi thuyết trình một chủ đề phức tạp, người nói nên kết hợp phương tiện ngôn ngữ (lời nói, văn bản trên slide) với phương tiện phi ngôn ngữ (cử chỉ, ánh mắt, giọng điệu) như thế nào để đạt hiệu quả cao nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Một đồ thị đường biểu diễn sự tăng trưởng kinh tế của một quốc gia qua các năm. Đồ thị này giúp người đọc dễ dàng nhận biết thông tin nào nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong một văn bản thông tin, việc sử dụng in đậm, in nghiêng hoặc gạch chân cho một số từ hoặc cụm từ là một hình thức của phương tiện phi ngôn ngữ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi đọc một văn bản có kèm theo hình ảnh minh họa, mối quan hệ lý tưởng giữa hình ảnh và văn bản là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, việc khoanh tay khi nói chuyện có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc ngữ cảnh. Tuy nhiên, nó thường có xu hướng biểu thị điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi thiết kế một infographic về lợi ích của việc tái chế, việc sử dụng các biểu tượng (icons) nhỏ và dễ hiểu (ví dụ: biểu tượng mũi tên xoay vòng cho tái chế) có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong một văn bản thông tin, việc sử dụng các chú thích (captions) dưới hình ảnh hoặc bảng biểu có vai trò chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Một nhà báo đang viết bài về tình hình lũ lụt ở một khu vực. Để bài viết gây ấn tượng mạnh và truyền tải được sự tàn phá của thiên tai, ngoài văn bản, nhà báo nên sử dụng loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi trình bày dữ liệu về sự thay đổi nhiệt độ trung bình toàn cầu qua hàng thập kỷ, loại biểu đồ nào sau đây thường được coi là hiệu quả nhất để thể hiện xu hướng này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong một buổi phỏng vấn xin việc, việc người ứng viên duy trì giao tiếp bằng mắt với người phỏng vấn thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Việc sử dụng màu sắc trong các phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản (ví dụ: màu sắc trên biểu đồ, màu nền) có thể có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong một bài viết báo chí, việc sử dụng một bảng số liệu thống kê chi tiết thay vì chỉ tóm tắt bằng lời có ưu điểm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào sau đây *không* thể hiện trực tiếp thông tin định lượng (số đếm, tỉ lệ, giá trị)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi thiết kế một poster tuyên truyền về bảo vệ môi trường, việc sử dụng hình ảnh mạnh mẽ (ví dụ: hình ảnh bãi biển đầy rác) kết hợp với khẩu hiệu ngắn gọn nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, 'paralanguage' (ngôn ngữ cận lời) bao gồm những yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Một sơ đồ tổ chức công ty sử dụng các hình chữ nhật biểu thị các phòng ban và các đường nối giữa chúng. Lỗi nào sau đây khiến sơ đồ này kém hiệu quả trong việc truyền tải thông tin?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi đọc một bản tin dự báo thời tiết có kèm theo bản đồ, các ký hiệu (ví dụ: mặt trời, đám mây, giọt mưa) trên bản đồ có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong một bài thuyết trình, việc người nói duy trì tư thế đứng thẳng, vai mở và không dựa vào bục nói thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi cần so sánh trực quan quy mô hoặc số lượng của nhiều đối tượng khác nhau (ví dụ: dân số các thành phố), loại biểu đồ nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Hạn chế chính của việc chỉ sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ (như hình ảnh, biểu đồ) mà thiếu đi sự hỗ trợ của văn bản trong văn bản thông tin là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ, nét mặt, ánh mắt, và giọng điệu (không tính nội dung lời nói) thuộc về loại hình giao tiếp nào?

  • A. Giao tiếp ngôn ngữ
  • B. Giao tiếp phi ngôn ngữ
  • C. Giao tiếp trực tuyến
  • D. Giao tiếp văn bản

Câu 2: Khi một người đang thuyết trình và sử dụng tay để chỉ vào biểu đồ trên màn hình, hành động này được xem là phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể
  • B. Nét mặt
  • C. Cử chỉ
  • D. Ánh mắt

Câu 3: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, ứng viên giữ tư thế ngồi thẳng lưng, giao tiếp bằng mắt trực tiếp với người phỏng vấn và gật đầu khi lắng nghe. Những hành vi phi ngôn ngữ này chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Sự tự tin, tôn trọng và chú ý
  • B. Sự lo lắng và thiếu chuẩn bị
  • C. Sự kiêu ngạo và bất hợp tác
  • D. Sự nhàm chán và không quan tâm

Câu 4: Giọng điệu (cao/thấp, nhanh/chậm, mạnh/nhẹ) khi nói thuộc về phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể
  • B. Cử chỉ
  • C. Nét mặt
  • D. Ngữ điệu (Paralanguage)

Câu 5: Trong một cuộc trò chuyện, việc giữ khoảng cách vật lý phù hợp với người đối diện thuộc khía cạnh nào của giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Thời gian (Chronemics)
  • B. Khoảng cách (Proxemics)
  • C. Ngoại hình (Appearance)
  • D. Đồ vật (Artifacts)

Câu 6: Khi lời nói của một người mâu thuẫn với nét mặt hoặc cử chỉ của họ (ví dụ: nói "Tôi rất vui" nhưng mặt cau có), người nghe có xu hướng tin vào điều gì hơn?

  • A. Tin vào lời nói vì đó là thông tin trực tiếp
  • B. Không tin vào bất cứ điều gì
  • C. Tin vào các tín hiệu phi ngôn ngữ vì chúng thường phản ánh cảm xúc thật
  • D. Cả hai đều đáng tin như nhau

Câu 7: Trong văn bản thông tin, các yếu tố như số liệu, biểu đồ, hình ảnh, sơ đồ được gọi chung là gì?

  • A. Phương tiện phi ngôn ngữ (trong văn bản)
  • B. Ngôn ngữ chuyên ngành
  • C. Yếu tố trang trí
  • D. Chú thích

Câu 8: Chức năng chính của việc sử dụng số liệu thống kê chính xác trong một văn bản thông tin về dân số là gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn
  • B. Tăng tính thẩm mỹ cho trang giấy
  • C. Gây khó khăn cho người đọc
  • D. Tăng tính khách quan, cụ thể và đáng tin cậy cho thông tin

Câu 9: Trong một bài báo khoa học, việc sử dụng biểu đồ đường (line graph) để thể hiện sự thay đổi của nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ nhằm mục đích gì?

  • A. Liệt kê các con số một cách chi tiết
  • B. Chỉ ra tỉ lệ của một phần so với tổng thể
  • C. Biểu diễn xu hướng và sự biến động của dữ liệu theo thời gian
  • D. So sánh số liệu giữa các danh mục độc lập

Câu 10: Một sơ đồ cấu tạo của tế bào thực vật trong sách giáo khoa Sinh học chủ yếu có chức năng gì đối với người học?

  • A. Giúp hình dung cấu trúc phức tạp và mối quan hệ giữa các bộ phận
  • B. Cung cấp thông tin bằng chữ viết chi tiết nhất
  • C. Chỉ để trang trí cho bài học đỡ nhàm chán
  • D. Thay thế hoàn toàn phần giải thích bằng lời

Câu 11: Khi phân tích một biểu đồ cột (bar chart) so sánh doanh thu của 4 sản phẩm khác nhau trong một quý, thông tin chính mà biểu đồ này giúp người đọc dễ dàng nhận biết nhất là gì?

  • A. Tổng doanh thu của tất cả sản phẩm
  • B. Xu hướng tăng/giảm doanh thu theo thời gian
  • C. Tỉ lệ doanh thu của từng sản phẩm so với tổng
  • D. Sự so sánh trực quan về doanh thu giữa các sản phẩm

Câu 12: Vai trò của hình ảnh minh họa trong một bài báo về bảo tồn loài động vật quý hiếm là gì?

  • A. Cung cấp số liệu thống kê chi tiết về số lượng cá thể
  • B. Tăng tính hấp dẫn, trực quan và tạo cảm xúc cho người đọc về chủ đề
  • C. Giải thích các khái niệm khoa học phức tạp bằng công thức
  • D. Thay thế hoàn toàn nội dung mô tả bằng văn bản

Câu 13: Trong một bài thuyết trình, việc người nói duy trì ánh mắt với khán giả (eye contact) có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Thể hiện sự kết nối, tự tin và thu hút sự chú ý của người nghe
  • B. Làm cho người nói cảm thấy thoải mái hơn
  • C. Giúp người nói nhớ bài thuyết trình
  • D. Che giấu sự thiếu tự tin

Câu 14: Một biểu đồ hình quạt (pie chart) thường được sử dụng hiệu quả nhất để trình bày loại thông tin nào?

  • A. Sự thay đổi của một giá trị theo thời gian
  • B. Mối quan hệ nguyên nhân - kết quả
  • C. Tỉ lệ đóng góp của các thành phần vào tổng thể
  • D. So sánh các giá trị độc lập không liên quan đến nhau

Câu 15: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng nhiều biểu đồ và số liệu, kỹ năng quan trọng nhất mà người đọc cần có để hiểu đúng nội dung là gì?

  • A. Khả năng ghi nhớ tất cả các con số
  • B. Khả năng vẽ lại các biểu đồ
  • C. Chỉ đọc phần văn bản mà bỏ qua biểu đồ
  • D. Khả năng phân tích, giải thích dữ liệu và kết nối chúng với nội dung văn bản

Câu 16: Trong giao tiếp hằng ngày, việc nhíu mày có thể biểu thị điều gì?

  • A. Sự băn khoăn, khó chịu, hoặc không đồng ý
  • B. Sự vui vẻ, hài lòng
  • C. Sự ngạc nhiên tột độ
  • D. Sự buồn ngủ

Câu 17: Các đường mũi tên trong một sơ đồ quy trình sản xuất có ý nghĩa gì?

  • A. Biểu thị số lượng sản phẩm
  • B. Chỉ ra trình tự, hướng đi hoặc mối quan hệ giữa các bước/yếu tố
  • C. Thể hiện màu sắc của sản phẩm
  • D. Đánh dấu các bước quan trọng nhất

Câu 18: Khi biên soạn một văn bản hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất, loại phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây sẽ hữu ích nhất để người đọc dễ dàng làm theo?

  • A. Biểu đồ thống kê
  • B. Đồ thị đường
  • C. Hình ảnh hoặc sơ đồ minh họa từng bước
  • D. Biểu đồ hình quạt

Câu 19: Việc một người nói chuyện rất nhỏ và ngập ngừng, kết hợp với tư thế khom lưng, thường cho thấy điều gì?

  • A. Sự tức giận
  • B. Sự hứng thú
  • C. Sự kiêu ngạo
  • D. Sự thiếu tự tin hoặc lo sợ

Câu 20: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các hộp văn bản (text boxes) hoặc gạch chân, in đậm các từ khóa quan trọng có thể được xem là một dạng phương tiện phi ngôn ngữ (về mặt thị giác) với mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh thông tin quan trọng và giúp người đọc dễ dàng định vị
  • B. Làm tăng số lượng trang của văn bản
  • C. Chỉ để làm đẹp bố cục
  • D. Gây nhiễu thông tin chính

Câu 21: Khi một diễn giả nói quá nhanh và không có điểm dừng (khoảng lặng), điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp như thế nào?

  • A. Giúp khán giả tiếp thu thông tin nhanh hơn
  • B. Làm tăng sự hứng thú của người nghe
  • C. Khiến người nghe khó theo kịp, bỏ lỡ thông tin quan trọng và cảm thấy mệt mỏi
  • D. Thể hiện sự chuyên nghiệp của diễn giả

Câu 22: Một bản đồ chỉ đường trong một bài viết du lịch đóng vai trò gì?

  • A. Cung cấp thông tin về lịch sử địa điểm
  • B. Trình bày số liệu thống kê về lượng khách du lịch
  • C. Mô tả chi tiết kiến trúc của các tòa nhà
  • D. Giúp người đọc hình dung vị trí, khoảng cách và cách di chuyển giữa các địa điểm

Câu 23: Tại sao việc lựa chọn loại biểu đồ phù hợp với loại dữ liệu cần trình bày lại quan trọng trong văn bản thông tin?

  • A. Vì mỗi loại biểu đồ đều đẹp như nhau
  • B. Để thông tin được truyền tải rõ ràng, chính xác và dễ hiểu nhất cho người đọc
  • C. Vì sách giáo khoa yêu cầu
  • D. Để làm cho văn bản trông phức tạp hơn

Câu 24: Khi so sánh hai văn bản thông tin cùng chủ đề, văn bản có sử dụng hiệu quả các phương tiện phi ngôn ngữ (hình ảnh, biểu đồ...) thường có ưu điểm gì so với văn bản chỉ có chữ?

  • A. Giúp người đọc dễ tiếp cận, hình dung và ghi nhớ thông tin hơn, đặc biệt là dữ liệu hoặc cấu trúc phức tạp
  • B. Chắc chắn là ngắn gọn hơn
  • C. Chỉ phù hợp với người đọc nhỏ tuổi
  • D. Không có ưu điểm đáng kể

Câu 25: Trong một bài thuyết trình nhóm, việc các thành viên đứng quá gần nhau hoặc quá xa nhau có thể ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp như thế nào?

  • A. Không ảnh hưởng gì cả
  • B. Luôn tạo cảm giác thân thiện
  • C. Có thể gây cảm giác khó chịu (xâm phạm không gian riêng) hoặc thiếu gắn kết, làm phân tán sự chú ý của khán giả
  • D. Chỉ là vấn đề về thẩm mỹ

Câu 26: Chú thích (caption) dưới một hình ảnh trong văn bản thông tin có vai trò gì?

  • A. Lặp lại toàn bộ nội dung bài viết
  • B. Giải thích ngắn gọn nội dung hoặc nguồn gốc của hình ảnh, giúp người đọc hiểu rõ hơn mối liên hệ với văn bản
  • C. Chỉ là phần trang trí không quan trọng
  • D. Thay thế lời giới thiệu về tác giả

Câu 27: Khi trình bày một bài báo cáo có nhiều số liệu phức tạp, việc sử dụng bảng biểu (tables) thay vì chỉ liệt kê các con số trong đoạn văn có lợi ích gì?

  • A. Giúp trình bày dữ liệu một cách có hệ thống, dễ so sánh và tra cứu
  • B. Làm cho văn bản trông dài hơn
  • C. Chỉ phù hợp với người làm toán
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể

Câu 28: Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, "ngôn ngữ cơ thể" (body language) bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ có giọng nói và tốc độ nói
  • B. Chỉ có quần áo và kiểu tóc
  • C. Tư thế, điệu bộ, cử chỉ, nét mặt, ánh mắt
  • D. Chỉ có khoảng cách vật lý

Câu 29: Khi thiết kế một infographic (đồ họa thông tin) để giải thích một chủ đề phức tạp, việc kết hợp hình ảnh, biểu tượng, số liệu và văn bản ngắn gọn là nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho thông tin trở nên khó hiểu hơn
  • B. Chỉ để thể hiện khả năng thiết kế
  • C. Bắt buộc phải sử dụng tất cả các loại phương tiện
  • D. Truyền tải thông tin một cách trực quan, sinh động, dễ hiểu và dễ chia sẻ

Câu 30: Đâu là lý do quan trọng nhất cần lưu ý khi sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ trong giao tiếp (cả trực tiếp và qua văn bản)?

  • A. Chúng có thể tăng cường, bổ sung hoặc thậm chí mâu thuẫn với thông điệp ngôn ngữ, ảnh hưởng lớn đến cách người khác tiếp nhận
  • B. Chúng luôn đúng hơn lời nói
  • C. Sử dụng nhiều phương tiện phi ngôn ngữ sẽ làm bạn trông thông minh hơn
  • D. Chúng không quan trọng bằng nội dung lời nói

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ, nét mặt, ánh mắt, và giọng điệu (không tính nội dung lời nói) thuộc về loại hình giao tiếp nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi một người đang thuyết trình và sử dụng tay để chỉ vào biểu đồ trên màn hình, hành động này được xem là phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, ứng viên giữ tư thế ngồi thẳng lưng, giao tiếp bằng mắt trực tiếp với người phỏng vấn và gật đầu khi lắng nghe. Những hành vi phi ngôn ngữ này chủ yếu thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Giọng điệu (cao/thấp, nhanh/chậm, mạnh/nhẹ) khi nói thuộc về phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong một cuộc trò chuyện, việc giữ khoảng cách vật lý phù hợp với người đối diện thuộc khía cạnh nào của giao tiếp phi ngôn ngữ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi lời nói của một người mâu thuẫn với nét mặt hoặc cử chỉ của họ (ví dụ: nói 'Tôi rất vui' nhưng mặt cau có), người nghe có xu hướng tin vào điều gì hơn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong văn bản thông tin, các yếu tố như số liệu, biểu đồ, hình ảnh, sơ đồ được gọi chung là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Chức năng chính của việc sử dụng số liệu thống kê chính xác trong một văn bản thông tin về dân số là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trong một bài báo khoa học, việc sử dụng biểu đồ đường (line graph) để thể hiện sự thay đổi của nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Một sơ đồ cấu tạo của tế bào thực vật trong sách giáo khoa Sinh học chủ yếu có chức năng gì đối với người học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi phân tích một biểu đồ cột (bar chart) so sánh doanh thu của 4 sản phẩm khác nhau trong một quý, thông tin chính mà biểu đồ này giúp người đọc dễ dàng nhận biết nhất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Vai trò của hình ảnh minh họa trong một bài báo về bảo tồn loài động vật quý hiếm là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong một bài thuyết trình, việc người nói duy trì ánh mắt với khán giả (eye contact) có tác dụng chủ yếu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một biểu đồ hình quạt (pie chart) thường được sử d???ng hiệu quả nhất để trình bày loại thông tin nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng nhiều biểu đồ và số liệu, kỹ năng quan trọng nhất mà người đọc cần có để hiểu đúng nội dung là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong giao tiếp hằng ngày, việc nhíu mày có thể biểu thị điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Các đường mũi tên trong một sơ đồ quy trình sản xuất có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi biên soạn một văn bản hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất, loại phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây sẽ hữu ích nhất để người đọc dễ dàng làm theo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Việc một người nói chuyện rất nhỏ và ngập ngừng, kết hợp với tư thế khom lưng, thường cho thấy điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các hộp văn bản (text boxes) hoặc gạch chân, in đậm các từ khóa quan trọng có thể được xem là một dạng phương tiện phi ngôn ngữ (về mặt thị giác) với mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi một diễn giả nói quá nhanh và không có điểm dừng (khoảng lặng), điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Một bản đồ chỉ đường trong một bài viết du lịch đóng vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tại sao việc lựa chọn loại biểu đồ phù hợp với loại dữ liệu cần trình bày lại quan trọng trong văn bản thông tin?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi so sánh hai văn bản thông tin cùng chủ đề, văn bản có sử dụng hiệu quả các phương tiện phi ngôn ngữ (hình ảnh, biểu đồ...) thường có ưu điểm gì so với văn bản chỉ có chữ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Trong một bài thuyết trình nhóm, việc các thành viên đứng quá gần nhau hoặc quá xa nhau có thể ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Chú thích (caption) dưới một hình ảnh trong văn bản thông tin có vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi trình bày một bài báo cáo có nhiều số liệu phức tạp, việc sử dụng bảng biểu (tables) thay vì chỉ liệt kê các con số trong đoạn văn có lợi ích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, 'ngôn ngữ cơ thể' (body language) bao gồm những yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi thiết kế một infographic (đồ họa thông tin) để giải thích một chủ đề phức tạp, việc kết hợp hình ảnh, biểu tượng, số liệu và văn bản ngắn gọn là nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Đâu là lý do quan trọng nhất cần lưu ý khi sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ trong giao tiếp (cả trực tiếp và qua văn bản)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Biểu cảm nét mặt
  • B. Nội dung câu chữ
  • C. Giọng điệu khi nói
  • D. Khoảng cách giữa người nói và người nghe

Câu 2: Khi trình bày một bài thuyết trình khoa học về biến đổi khí hậu, người nói sử dụng một biểu đồ đường (line graph) thể hiện nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng dần qua các thập kỷ. Việc sử dụng biểu đồ này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ ra các sự kiện lịch sử quan trọng liên quan đến biến đổi khí hậu.
  • B. Liệt kê chi tiết các nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu.
  • C. Minh họa xu hướng và sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian một cách trực quan.
  • D. Cung cấp danh sách đầy đủ các quốc gia bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.

Câu 3: Một văn bản thông tin về quy trình lọc nước sạch sử dụng sơ đồ gồm các hình khối và mũi tên nối liền. Các mũi tên trong sơ đồ này có chức năng chính là gì?

  • A. Biểu thị trình tự hoặc hướng di chuyển của các bước trong quy trình.
  • B. Làm cho sơ đồ thêm màu sắc và sinh động.
  • C. Giải thích chi tiết về từng công đoạn lọc nước.
  • D. Liệt kê các vật liệu cần thiết cho quy trình.

Câu 4: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, ứng viên liên tục gật đầu và mỉm cười khi người phỏng vấn nói. Hành động này của ứng viên chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Ứng viên đang không hiểu câu hỏi.
  • B. Ứng viên đang lắng nghe và thể hiện sự đồng tình hoặc thấu hiểu.
  • C. Ứng viên đang cố gắng kết thúc cuộc phỏng vấn nhanh chóng.
  • D. Ứng viên cảm thấy rất căng thẳng và lo lắng.

Câu 5: Một bài báo cáo về tình hình kinh tế sử dụng bảng số liệu chi tiết về GDP của các quốc gia trong 5 năm gần nhất. Ưu điểm chính của việc sử dụng bảng số liệu trong trường hợp này là gì?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng nhận ra xu hướng tăng trưởng chung một cách nhanh nhất.
  • B. Tạo ấn tượng mạnh mẽ và cảm xúc cho người đọc.
  • C. Tóm tắt toàn bộ nội dung của bài báo cáo.
  • D. Cung cấp các thông tin cụ thể, chính xác và cho phép so sánh chi tiết giữa các đối tượng.

Câu 6: Khi giao tiếp trực tiếp, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (nhìn vào mắt người đối diện) thường được hiểu là biểu hiện của điều gì?

  • A. Sự thiếu tự tin hoặc e ngại.
  • B. Sự tức giận hoặc đối đầu.
  • C. Sự chú ý, tôn trọng và thành thật.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến cuộc nói chuyện.

Câu 7: Một cuốn sách giáo khoa sử dụng hình ảnh minh họa một thí nghiệm vật lý phức tạp. Mục đích chính của hình ảnh này là gì?

  • A. Làm cho nội dung trở nên dễ hình dung, sinh động và thu hút sự chú ý của người đọc.
  • B. Thay thế hoàn toàn phần mô tả bằng văn bản về thí nghiệm.
  • C. Cung cấp thêm các số liệu đo đạc chính xác từ thí nghiệm.
  • D. Chỉ ra lịch sử phát minh ra thí nghiệm đó.

Câu 8: Trong một buổi thảo luận nhóm, một thành viên khoanh tay trước ngực và hơi lùi người lại. Dáng vẻ này có thể được giải thích theo hướng nào?

  • A. Người đó đang rất hào hứng và muốn đóng góp ý kiến.
  • B. Người đó đang cảm thấy lạnh.
  • C. Người đó muốn ôm lấy mọi người.
  • D. Người đó có thể đang phòng thủ, không đồng ý hoặc cảm thấy không thoải mái.

Câu 9: Khi viết một bản hướng dẫn sử dụng thiết bị, việc sử dụng các biểu tượng (icons) đơn giản và dễ hiểu bên cạnh văn bản giải thích có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Chỉ dành cho những người không biết đọc.
  • C. Giúp người dùng nhanh chóng nhận biết chức năng, thao tác và vượt qua rào cản ngôn ngữ.
  • D. Chỉ mang tính trang trí, không có giá trị thông tin.

Câu 10: Một bản đồ minh họa sự phân bố dân cư theo mật độ ở các vùng khác nhau của một quốc gia, sử dụng các màu sắc đậm nhạt khác nhau. Phương tiện phi ngôn ngữ ở đây (màu sắc trên bản đồ) giúp người đọc làm gì?

  • A. Dễ dàng so sánh và nhận biết sự khác biệt về mật độ dân cư giữa các khu vực.
  • B. Tính toán chính xác tổng số dân của từng khu vực.
  • C. Đọc được tên tất cả các thành phố trên bản đồ.
  • D. Tìm đường đi từ nơi này đến nơi khác.

Câu 11: Trong giao tiếp qua điện thoại, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây vẫn có thể được sử dụng và có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả giao tiếp?

  • A. Biểu cảm khuôn mặt
  • B. Ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, dáng điệu)
  • C. Khoảng cách vật lý
  • D. Giọng điệu, tốc độ và âm lượng của lời nói

Câu 12: Một bài thuyết trình sử dụng nhiều hình ảnh chất lượng cao và video ngắn. Việc này có thể mang lại lợi ích gì, đặc biệt khi trình bày cho một đối tượng khán giả rộng rãi?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn việc sử dụng văn bản.
  • B. Tăng tính hấp dẫn, trực quan, giúp khán giả dễ tiếp nhận và ghi nhớ thông tin.
  • C. Chứng minh rằng người nói có kỹ năng đồ họa tốt.
  • D. Chỉ phù hợp với các chủ đề giải trí, không dùng cho chủ đề nghiêm túc.

Câu 13: Khi thiết kế một poster tuyên truyền về bảo vệ môi trường, việc sử dụng hình ảnh một khu rừng xanh tươi hoặc một dòng sông bị ô nhiễm nặng có tác dụng chính là gì?

  • A. Gây ấn tượng mạnh mẽ, khơi gợi cảm xúc và truyền tải thông điệp trực tiếp đến người xem.
  • B. Cung cấp số liệu chính xác về mức độ ô nhiễm.
  • C. Giải thích chi tiết các phương pháp bảo vệ môi trường.
  • D. Chỉ là yếu tố trang trí không quan trọng.

Câu 14: Trong một cuộc đàm phán kinh doanh, việc một người giữ im lặng và duy trì vẻ mặt nghiêm nghị có thể là biểu hiện của điều gì?

  • A. Người đó đã đồng ý hoàn toàn với đề nghị.
  • B. Người đó đang cảm thấy buồn ngủ.
  • C. Người đó đang suy nghĩ kỹ, cân nhắc hoặc thể hiện sự không hài lòng/không chắc chắn.
  • D. Người đó muốn thay đổi chủ đề nói chuyện.

Câu 15: Một bài viết trên báo sử dụng biểu đồ cột (bar chart) để so sánh sản lượng nông nghiệp của ba tỉnh trong một năm. Ưu điểm của biểu đồ cột trong trường hợp này là gì?

  • A. Cho thấy sự thay đổi của sản lượng theo thời gian.
  • B. Giúp dễ dàng so sánh trực quan quy mô (độ lớn) của sản lượng giữa các đối tượng (các tỉnh).
  • C. Biểu thị mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố.
  • D. Thể hiện tỷ lệ phần trăm của từng loại nông sản.

Câu 16: Khi giao tiếp với người nước ngoài không cùng ngôn ngữ, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả nhất để truyền tải ý định cơ bản?

  • A. Viết tin nhắn bằng ngôn ngữ của mình.
  • B. Nói to hơn và lặp lại nhiều lần.
  • C. Sử dụng từ điển dịch thuật phức tạp.
  • D. Sử dụng cử chỉ, điệu bộ, biểu cảm khuôn mặt và hình ảnh minh họa đơn giản.

Câu 17: Một sơ đồ tư duy (mind map) được sử dụng để tóm tắt nội dung chính của một bài học. Các nhánh và đường nối trong sơ đồ tư duy chủ yếu giúp người xem làm gì?

  • A. Nhận biết mối liên hệ và cấu trúc phân cấp giữa các ý tưởng khác nhau.
  • B. Đọc thuộc lòng toàn bộ nội dung bài học.
  • C. Tìm ra các lỗi chính tả trong văn bản.
  • D. Xác định ngày tháng cụ thể của các sự kiện.

Câu 18: Trong bối cảnh giao tiếp công cộng (trên xe buýt, trong thang máy), việc giữ khoảng cách vật lý nhất định với người lạ thể hiện điều gì?

  • A. Sự thù địch hoặc không thân thiện.
  • B. Sự kiêu ngạo và coi thường người khác.
  • C. Tôn trọng không gian cá nhân và các quy tắc xã giao không lời.
  • D. Muốn bắt đầu một cuộc trò chuyện.

Câu 19: Khi thiết kế slide cho bài thuyết trình, việc sử dụng quá nhiều hiệu ứng động (animation) và màu sắc sặc sỡ có thể gây ra tác động tiêu cực nào?

  • A. Làm cho nội dung trở nên quá đơn giản.
  • B. Giúp khán giả tập trung hơn vào thông tin chính.
  • C. Khiến bài thuyết trình trông chuyên nghiệp hơn.
  • D. Gây phân tán sự chú ý, làm giảm hiệu quả truyền tải thông điệp chính.

Câu 20: Một bản infographic về lợi ích của việc đọc sách sử dụng nhiều hình ảnh minh họa, biểu tượng và số liệu trình bày ngắn gọn, dễ hiểu. Dạng thức trình bày này phù hợp nhất với mục đích nào?

  • A. Tóm tắt và truyền tải thông tin phức tạp một cách nhanh chóng và hấp dẫn.
  • B. Thay thế hoàn toàn một cuốn sách về lợi ích của việc đọc.
  • C. Chỉ để trang trí cho các bài viết trên mạng xã hội.
  • D. Cung cấp nghiên cứu học thuật chuyên sâu.

Câu 21: Giả sử bạn đang trình bày một ý tưởng mới đầy sáng tạo trước đám đông. Ngoài lời nói, bạn nên chú ý đến những phương tiện phi ngôn ngữ nào để tăng sức thuyết phục?

  • A. Chỉ cần đứng yên một chỗ và đọc thuộc lòng bài trình bày.
  • B. Tránh nhìn vào mắt khán giả để không bị phân tâm.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể linh hoạt (cử chỉ tay, di chuyển), biểu cảm khuôn mặt tích cực và giọng điệu truyền cảm.
  • D. Mặc trang phục càng lộng lẫy càng tốt.

Câu 22: Trong một văn bản thông tin giải thích cấu trúc của một tế bào thực vật, việc sử dụng hình ảnh minh họa có chú thích chi tiết về các thành phần khác nhau (vách tế bào, lục lạp, nhân...) có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Làm cho văn bản có vẻ dày hơn.
  • B. Chỉ để kiểm tra khả năng ghi nhớ tên gọi của các bộ phận.
  • C. Cung cấp dữ liệu lịch sử về việc phát hiện ra tế bào.
  • D. Giúp người đọc hình dung rõ ràng vị trí, hình dạng và mối quan hệ giữa các thành phần khó mô tả chỉ bằng lời.

Câu 23: Khi đọc một bài báo trực tuyến, bạn thấy một biểu đồ quạt (pie chart) thể hiện tỷ lệ phần trăm các loại rác thải sinh hoạt. Biểu đồ này giúp bạn làm gì một cách hiệu quả nhất?

  • A. Nhanh chóng nắm bắt tỷ lệ đóng góp của từng loại rác thải so với tổng lượng rác.
  • B. Biết được xu hướng tăng giảm của từng loại rác thải theo thời gian.
  • C. So sánh chính xác khối lượng rác thải giữa các thành phố khác nhau.
  • D. Hiểu được quy trình xử lý từng loại rác thải.

Câu 24: Trong giao tiếp, việc sử dụng khoảng dừng (im lặng) một cách hợp lý có thể mang ý nghĩa gì?

  • A. Người nói đã quên mất điều mình định nói.
  • B. Tạo điểm nhấn, cho phép người nghe suy ngẫm hoặc thể hiện sự cân nhắc của người nói.
  • C. Người nói không muốn tiếp tục cuộc trò chuyện.
  • D. Luôn là dấu hiệu của sự thiếu tự tin.

Câu 25: Một báo cáo về tình hình giao thông sử dụng biểu đồ phân tán (scatter plot) để thể hiện mối quan hệ giữa số lượng phương tiện và thời gian kẹt xe tại một điểm. Biểu đồ này giúp người đọc phân tích điều gì?

  • A. Tổng số phương tiện lưu thông trong ngày.
  • B. Loại phương tiện nào gây kẹt xe nhiều nhất.
  • C. Mối tương quan (có hay không và mức độ) giữa số lượng phương tiện và thời gian kẹt xe.
  • D. Chi phí thiệt hại do kẹt xe gây ra.

Câu 26: Khi nhận được tin tức bất ngờ và không vui, biểu cảm khuôn mặt nào sau đây thường được xem là biểu hiện phi ngôn ngữ phổ biến nhất?

  • A. Mắt mở to, lông mày nhíu lại, miệng hơi há.
  • B. Mỉm cười tươi và gật đầu liên tục.
  • C. Khoanh tay trước ngực và nhìn đi chỗ khác.
  • D. Giữ vẻ mặt bình thản, không thay đổi.

Câu 27: Trong một bản trình bày số liệu thống kê về dân số, việc sử dụng biểu đồ hình người (pictogram) thay vì biểu đồ cột thông thường, mỗi hình người đại diện cho 1000 dân, có thể giúp ích gì?

  • A. Cung cấp số liệu chính xác đến từng đơn vị.
  • B. Làm cho dữ liệu trở nên trực quan, dễ hiểu và thú vị hơn đối với khán giả không chuyên.
  • C. Tiết kiệm không gian hơn so với biểu đồ cột.
  • D. Phân tích sâu sắc cấu trúc tuổi của dân số.

Câu 28: Khi giao tiếp trong môi trường trang trọng như buổi lễ tốt nghiệp, việc sử dụng cử chỉ nào sau đây được xem là phù hợp?

  • A. Vẫy tay chào lớn tiếng.
  • B. Khoanh tay và dựa vào tường.
  • C. Nháy mắt và lè lưỡi.
  • D. Đứng thẳng, mỉm cười nhẹ và gật đầu khi được giới thiệu.

Câu 29: Một bài giảng trực tuyến sử dụng bảng trắng ảo để vẽ các mô hình và kết nối các ý tưởng bằng đường kẻ. Phương tiện phi ngôn ngữ này hỗ trợ việc học tập như thế nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là thay thế bảng phấn truyền thống.
  • B. Làm cho bài giảng trông hiện đại hơn.
  • C. Giúp người học hình dung cấu trúc bài giảng, mối liên hệ giữa các khái niệm và theo dõi dòng suy nghĩ của người dạy.
  • D. Cung cấp bản ghi âm toàn bộ bài giảng.

Câu 30: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng hình ảnh, biểu đồ, sơ đồ... cần tuân thủ nguyên tắc quan trọng nào để đảm bảo hiệu quả truyền tải?

  • A. Phải phù hợp với nội dung, rõ ràng, chính xác và được đặt ở vị trí thích hợp.
  • B. Sử dụng càng nhiều càng tốt để tăng tính hấp dẫn.
  • C. Không cần chú thích vì hình ảnh đã tự nói lên tất cả.
  • D. Chỉ nên dùng cho các văn bản giải trí.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi trình bày một bài thuyết trình khoa học về biến đổi khí hậu, người nói sử dụng một biểu đồ đường (line graph) thể hiện nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng dần qua các thập kỷ. Việc sử dụng biểu đồ này chủ yếu nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một văn bản thông tin về quy trình lọc nước sạch sử dụng sơ đồ gồm các hình khối và mũi tên nối liền. Các mũi tên trong sơ đồ này có chức năng chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, ứng viên liên tục gật đầu và mỉm cười khi người phỏng vấn nói. Hành động này của ứng viên chủ yếu thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một bài báo cáo về tình hình kinh tế sử dụng bảng số liệu chi tiết về GDP của các quốc gia trong 5 năm gần nhất. Ưu điểm chính của việc sử dụng bảng số liệu trong trường hợp này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi giao tiếp trực tiếp, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (nhìn vào mắt người đối diện) thường được hiểu là biểu hiện của điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một cuốn sách giáo khoa sử dụng hình ảnh minh họa một thí nghiệm vật lý phức tạp. Mục đích chính của hình ảnh này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong một buổi thảo luận nhóm, một thành viên khoanh tay trước ngực và hơi lùi người lại. Dáng vẻ này có thể được giải thích theo hướng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi viết một bản hướng dẫn sử dụng thiết bị, việc sử dụng các biểu tượng (icons) đơn giản và dễ hiểu bên cạnh văn bản giải thích có tác dụng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một bản đồ minh họa sự phân bố dân cư theo mật độ ở các vùng khác nhau của một quốc gia, sử dụng các màu sắc đậm nhạt khác nhau. Phương tiện phi ngôn ngữ ở đây (màu sắc trên bản đồ) giúp người đọc làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong giao tiếp qua điện thoại, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây vẫn có thể được sử dụng và có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả giao tiếp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một bài thuyết trình sử dụng nhiều hình ảnh chất lượng cao và video ngắn. Việc này có thể mang lại lợi ích gì, đặc biệt khi trình bày cho một đối tượng khán giả rộng rãi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi thiết kế một poster tuyên truyền về bảo vệ môi trường, việc sử dụng hình ảnh một khu rừng xanh tươi hoặc một dòng sông bị ô nhiễm nặng có tác dụng chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong một cuộc đàm phán kinh doanh, việc một người giữ im lặng và duy trì vẻ mặt nghiêm nghị có thể là biểu hiện của điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một bài viết trên báo sử dụng biểu đồ cột (bar chart) để so sánh sản lượng nông nghiệp của ba tỉnh trong một năm. Ưu điểm của biểu đồ cột trong trường hợp này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi giao tiếp với người nước ngoài không cùng ngôn ngữ, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả nhất để truyền tải ý định cơ bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một sơ đồ tư duy (mind map) được sử dụng để tóm tắt nội dung chính của một bài học. Các nhánh và đường nối trong sơ đồ tư duy chủ yếu giúp người xem làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong bối cảnh giao tiếp công cộng (trên xe buýt, trong thang máy), việc giữ khoảng cách vật lý nhất định với người lạ thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi thiết kế slide cho bài thuyết trình, việc sử dụng quá nhiều hiệu ứng động (animation) và màu sắc sặc sỡ có thể gây ra tác động tiêu cực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một bản infographic về lợi ích của việc đọc sách sử dụng nhiều hình ảnh minh họa, biểu tượng và số liệu trình bày ngắn gọn, dễ hiểu. Dạng thức trình bày này phù hợp nhất với mục đích nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Giả sử bạn đang trình bày một ý tưởng mới đầy sáng tạo trước đám đông. Ngoài lời nói, bạn nên chú ý đến những phương tiện phi ngôn ngữ nào để tăng sức thuyết phục?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong một văn bản thông tin giải thích cấu trúc của một tế bào thực vật, việc sử dụng hình ảnh minh họa có chú thích chi tiết về các thành phần khác nhau (vách tế bào, lục lạp, nhân...) có tác dụng gì nổi bật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi đọc một bài báo trực tuyến, bạn thấy một biểu đồ quạt (pie chart) thể hiện tỷ lệ phần trăm các loại rác thải sinh hoạt. Biểu đồ này giúp bạn làm gì một cách hiệu quả nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong giao tiếp, việc sử dụng khoảng dừng (im lặng) một cách hợp lý có thể mang ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một báo cáo về tình hình giao thông sử dụng biểu đồ phân tán (scatter plot) để thể hiện mối quan hệ giữa số lượng phương tiện và thời gian kẹt xe tại một điểm. Biểu đồ này giúp người đọc phân tích điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi nhận được tin tức bất ngờ và không vui, biểu cảm khuôn mặt nào sau đây thường được xem là biểu hiện phi ngôn ngữ phổ biến nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong một bản trình bày số liệu thống kê về dân số, việc sử dụng biểu đồ hình người (pictogram) thay vì biểu đồ cột thông thường, mỗi hình người đại diện cho 1000 dân, có thể giúp ích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi giao tiếp trong môi trường trang trọng như buổi lễ tốt nghiệp, việc sử dụng cử chỉ nào sau đây được xem là phù hợp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một bài giảng trực tuyến sử dụng bảng trắng ảo để vẽ các mô hình và kết nối các ý tưởng bằng đường kẻ. Phương tiện phi ngôn ngữ này hỗ trợ việc học tập như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng hình ảnh, biểu đồ, sơ đồ... cần tuân thủ nguyên tắc quan trọng nào để đảm bảo hiệu quả truyền tải?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ là gì?

  • A. Là việc sử dụng ngôn ngữ nói để truyền đạt thông tin.
  • B. Là việc truyền đạt thông tin, ý nghĩa mà không sử dụng ngôn ngữ nói hoặc viết.
  • C. Là việc sử dụng các từ ngữ phức tạp để diễn đạt.
  • D. Là giao tiếp chỉ xảy ra trong môi trường trực tuyến.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây không phải là một phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ phổ biến?

  • A. Biểu cảm khuôn mặt.
  • B. Cử chỉ của tay.
  • C. Từ vựng và ngữ pháp.
  • D. Khoảng cách giao tiếp (không gian cá nhân).

Câu 3: Trong các văn bản thông tin, các số liệu (ví dụ: phần trăm, con số thống kê) thường được sử dụng nhằm mục đích chính nào?

  • A. Cung cấp thông tin cụ thể, chính xác và tăng tính thuyết phục.
  • B. Giúp văn bản trở nên hài hước và giải trí hơn.
  • C. Làm tăng độ dài của văn bản một cách đáng kể.
  • D. Thay thế hoàn toàn phần giải thích bằng lời.

Câu 4: Khi viết một bài báo khoa học mô tả cấu tạo của một tế bào, tác giả có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào để giúp người đọc dễ hình dung nhất về các thành phần và vị trí của chúng?

  • A. Bảng số liệu thống kê.
  • B. Đồ thị biểu diễn xu hướng.
  • C. Biểu đồ cột so sánh.
  • D. Sơ đồ/hình ảnh minh họa cấu trúc tế bào.

Câu 5: Trong một bài thuyết trình, việc người nói duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với khán giả chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Để kiểm tra xem khán giả có đang ngủ không.
  • B. Thể hiện sự tự tin, chân thành và kết nối với người nghe.
  • C. Tìm kiếm sự đồng ý hoặc phản đối từ khán giả.
  • D. Đơn giản là một thói quen khi nói trước đám đông.

Câu 6: Một biểu đồ đường (line chart) trong văn bản thông tin thường được sử dụng để biểu đạt loại thông tin nào?

  • A. Tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể.
  • B. So sánh giá trị giữa các danh mục khác nhau tại một thời điểm.
  • C. Sự thay đổi, xu hướng của một đối tượng theo thời gian hoặc một biến số liên tục.
  • D. Mối quan hệ nhân quả giữa hai sự kiện.

Câu 7: Khi một người nói sử dụng ngữ điệu (tone of voice) trầm, chậm rãi khi nói về một vấn đề nghiêm trọng, họ đang sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào và với mục đích gì?

  • A. Ngữ điệu; thể hiện sự trang trọng, suy tư hoặc nhấn mạnh tính quan trọng.
  • B. Cử chỉ; biểu lộ sự bối rối.
  • C. Biểu cảm khuôn mặt; cho thấy sự vui vẻ.
  • D. Khoảng cách giao tiếp; tạo ra sự thân mật.

Câu 8: Bạn đang thiết kế một tờ rơi hướng dẫn các bước thực hiện một quy trình đơn giản (ví dụ: cách làm món salad). Ngoài chữ viết, bạn nên ưu tiên sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào để quy trình được trình bày rõ ràng và dễ theo dõi nhất?

  • A. Biểu đồ cột.
  • B. Bảng số liệu phức tạp.
  • C. Một bức ảnh phong cảnh đẹp.
  • D. Các hình ảnh/sơ đồ minh họa từng bước thực hiện.

Câu 9: Trong văn bản thông tin, hình ảnh (photograph) có tác dụng chính nào so với sơ đồ hoặc biểu đồ?

  • A. Giúp biểu diễn mối quan hệ phức tạp giữa các dữ liệu.
  • B. Tăng tính chân thực, trực quan, hấp dẫn và gợi cảm xúc cho người đọc.
  • C. Trình bày quy trình làm việc một cách hệ thống.
  • D. Cung cấp các số liệu thống kê chính xác tuyệt đối.

Câu 10: Khi thuyết trình, nếu ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, dáng đứng) của người nói tỏ ra rụt rè, né tránh, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến việc tiếp nhận thông điệp của khán giả?

  • A. Làm tăng sự chú ý và hứng thú của khán giả.
  • B. Khiến thông điệp trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.
  • C. Làm giảm uy tín, sự tin cậy của người nói và khiến khán giả khó tập trung.
  • D. Không ảnh hưởng gì đến nội dung thông điệp.

Câu 11: Một bản đồ phân bố dân cư sử dụng các vùng màu sắc đậm nhạt khác nhau. Phương tiện phi ngôn ngữ này giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Sự phân bố và mật độ dân số tại các khu vực địa lý khác nhau.
  • B. Mối quan hệ giữa các nền kinh tế trên thế giới.
  • C. Xu hướng thay đổi khí hậu toàn cầu.
  • D. Lịch sử phát triển của một quốc gia.

Câu 12: Trong các văn bản thông tin, việc sử dụng các tiêu đề (headings), tiêu đề phụ (subheadings) và danh sách gạch đầu dòng (bullet points) có thể coi là một hình thức sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ (liên quan đến cấu trúc, định dạng) với mục đích gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn một cách không cần thiết.
  • B. Chỉ có tác dụng về mặt thẩm mỹ.
  • C. Khiến người đọc phải suy luận nhiều hơn.
  • D. Giúp cấu trúc văn bản rõ ràng, dễ đọc, dễ tìm kiếm thông tin chính và nhấn mạnh các ý quan trọng.

Câu 13: Khi giải thích một khái niệm trừu tượng hoặc phức tạp, việc sử dụng một sơ đồ tư duy (mind map) có thể hỗ trợ quá trình giao tiếp như thế nào?

  • A. Làm cho khái niệm trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Trực quan hóa mối liên hệ giữa các ý tưởng, giúp người học dễ dàng nắm bắt cấu trúc và ghi nhớ.
  • C. Thay thế hoàn toàn nhu cầu giải thích bằng lời.
  • D. Chỉ hữu ích cho những người có trí nhớ siêu phàm.

Câu 14: Bạn đang thuyết trình về tầm quan trọng của việc tiết kiệm nước. Khi nói đến con số lượng nước lãng phí mỗi năm, bạn nên kết hợp ngôn ngữ cơ thể nào để tăng sức nặng và sự ấn tượng cho thông tin?

  • A. Cười tươi và vẫy tay chào.
  • B. Nhún vai thờ ơ.
  • C. Dừng lại một chút, nhìn thẳng vào khán giả với biểu cảm nghiêm túc hoặc ngạc nhiên, có thể kết hợp cử chỉ tay nhấn mạnh.
  • D. Quay lưng lại và đọc số liệu.

Câu 15: Một biểu đồ tròn (pie chart) thường được sử dụng hiệu quả nhất để biểu diễn loại dữ liệu nào?

  • A. Tỷ lệ đóng góp của từng phần vào tổng thể (ví dụ: cơ cấu chi tiêu gia đình).
  • B. Sự thay đổi của một đại lượng theo thời gian.
  • C. Mối quan hệ giữa hai biến số liên tục.
  • D. So sánh hiệu suất của nhiều đối tượng trên nhiều tiêu chí.

Câu 16: Trong văn bản thông tin hoặc khi thuyết trình, việc sử dụng quá nhiều phương tiện phi ngôn ngữ (quá nhiều hình ảnh, biểu đồ phức tạp, hiệu ứng âm thanh không cần thiết) có thể gây ra hậu quả gì?

  • A. Làm cho thông điệp trở nên cực kỳ rõ ràng và dễ nhớ.
  • B. Gây nhiễu, làm người tiếp nhận phân tâm, khó xác định thông tin chính hoặc cảm thấy quá tải.
  • C. Luôn luôn tăng tính chuyên nghiệp của bài trình bày.
  • D. Giảm thời gian cần thiết để truyền đạt thông tin.

Câu 17: Đâu là nguyên tắc quan trọng khi lựa chọn phương tiện phi ngôn ngữ để đưa vào văn bản thông tin hoặc bài thuyết trình?

  • A. Chọn phương tiện nào trông đẹp mắt nhất, bất kể nội dung.
  • B. Sử dụng tất cả các loại phương tiện phi ngôn ngữ có thể tìm thấy.
  • C. Lựa chọn phương tiện phù hợp nhất với mục đích truyền đạt, nội dung và đối tượng tiếp nhận.
  • D. Chỉ sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ khi không thể diễn đạt bằng lời.

Câu 18: Khi một người thuyết trình thay đổi tốc độ nói (lúc nhanh, lúc chậm) và âm lượng (lúc to, lúc nhỏ), họ đang sử dụng yếu tố phi ngôn ngữ nào và với mục đích gì?

  • A. Ngữ điệu và tốc độ nói; tạo điểm nhấn, thu hút sự chú ý và điều chỉnh cảm xúc.
  • B. Biểu cảm khuôn mặt; thể hiện sự nhàm chán.
  • C. Cử chỉ; biểu lộ sự tức giận.
  • D. Khoảng cách giao tiếp; giữ khoảng cách an toàn.

Câu 19: Một sơ đồ khối (flowchart) thường được dùng để minh họa điều gì trong văn bản thông tin?

  • A. So sánh số liệu giữa các năm.
  • B. Tỷ lệ phần trăm các yếu tố cấu thành.
  • C. Vị trí địa lý của các địa điểm.
  • D. Trình tự các bước trong một quy trình hoặc thuật toán.

Câu 20: Trong bối cảnh giao tiếp trực tiếp, biểu cảm khuôn mặt là phương tiện phi ngôn ngữ cực kỳ quan trọng vì nó có thể truyền tải điều gì một cách hiệu quả?

  • A. Chỉ số IQ của người nói.
  • B. Cảm xúc, thái độ và mức độ quan tâm của người nói.
  • C. Toàn bộ nội dung chi tiết của cuộc hội thoại.
  • D. Thông tin cá nhân về người nói.

Câu 21: Khi phân tích một biểu đồ cột (bar chart) trong văn bản thông tin, mục đích chính của người đọc thường là gì?

  • A. Tìm ra lỗi chính tả trong chú thích.
  • B. Đếm số lượng màu sắc được sử dụng trong biểu đồ.
  • C. So sánh giá trị giữa các danh mục hoặc nhóm khác nhau một cách trực quan.
  • D. Dự đoán tương lai dựa trên dữ liệu lịch sử.

Câu 22: Bạn cần viết một bài báo giới thiệu về sự đa dạng sinh học ở một khu rừng cụ thể. Ngoài việc mô tả bằng lời, phương tiện phi ngôn ngữ nào sẽ giúp người đọc cảm nhận rõ nhất về sự phong phú và vẻ đẹp của các loài sinh vật tại đó?

  • A. Những bức ảnh chất lượng cao về các loài động thực vật đặc trưng.
  • B. Một bảng thống kê chi tiết số lượng cá thể của từng loài.
  • C. Một biểu đồ thể hiện mối quan hệ gen giữa các loài.
  • D. Một sơ đồ chuỗi thức ăn phức tạp.

Câu 23: Trong giao tiếp phi ngôn ngữ khi nói trước đám đông, tư thế đứng thẳng, vai mở rộng thường truyền tải thông điệp gì?

  • A. Sự mệt mỏi.
  • B. Sự thiếu tự tin.
  • C. Sự tức giận.
  • D. Sự tự tin, đĩnh đạc và cởi mở.

Câu 24: Một dòng thời gian (timeline) là phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng để trình bày thông tin nào một cách hiệu quả?

  • A. Cơ cấu tổ chức của một công ty.
  • B. Trình tự diễn ra của các sự kiện theo thứ tự thời gian.
  • C. So sánh doanh thu giữa các chi nhánh.
  • D. Mối liên hệ nhân quả giữa các yếu tố.

Câu 25: Khi sử dụng các ký hiệu, biểu tượng (icons) trong văn bản thông tin hoặc giao diện người dùng, mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên bí ẩn.
  • B. Bắt buộc người đọc phải tra cứu ý nghĩa.
  • C. Truyền đạt thông tin nhanh chóng, trực quan và vượt qua rào cản ngôn ngữ (nếu được thiết kế tốt).
  • D. Chỉ để trang trí.

Câu 26: Bạn đang thuyết trình về một chủ đề gây tranh cãi. Để thể hiện sự điềm tĩnh và khách quan, bạn nên chú ý đến phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Giữ giọng điệu đều đặn, kiểm soát, tránh cao giọng hoặc nói quá nhanh; duy trì biểu cảm khuôn mặt trung lập hoặc suy tư.
  • B. Sử dụng nhiều cử chỉ tay mạnh mẽ và liên tục.
  • C. Nói thật to và nhanh để thể hiện sự quyết đoán.
  • D. Tránh giao tiếp bằng mắt với khán giả.

Câu 27: Trong một báo cáo tài chính, việc sử dụng bảng biểu (tables) để trình bày dữ liệu số có ưu điểm chính nào so với việc chỉ liệt kê các con số trong đoạn văn?

  • A. Làm cho báo cáo trông phức tạp hơn.
  • B. Giảm bớt lượng thông tin được cung cấp.
  • C. Chỉ có tác dụng với người đọc chuyên ngành.
  • D. Trình bày dữ liệu một cách có cấu trúc, dễ so sánh, phân tích và tìm kiếm thông tin cụ thể.

Câu 28: Khi đọc một văn bản thông tin có chứa biểu đồ, người đọc cần thực hiện thao tác nào để hiểu đúng thông tin mà biểu đồ truyền tải?

  • A. Chỉ nhìn lướt qua hình dạng của biểu đồ mà không đọc chú thích.
  • B. Đọc kỹ tiêu đề, chú thích, tên các trục/phần và phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố được biểu diễn.
  • C. Chỉ đọc phần văn bản giải thích mà bỏ qua biểu đồ.
  • D. So sánh biểu đồ đó với một biểu đồ khác không liên quan.

Câu 29: Trong một cuộc phỏng vấn, người được phỏng vấn khoanh tay trước ngực và hơi cúi đầu. Ngôn ngữ cơ thể này có thể truyền tải thông điệp phi ngôn ngữ nào?

  • A. Sự cởi mở và sẵn sàng chia sẻ.
  • B. Sự tự tin và quyết đoán.
  • C. Sự phòng thủ, khép kín hoặc thiếu thoải mái.
  • D. Sự đồng ý hoàn toàn với người phỏng vấn.

Câu 30: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ để tăng tính hấp dẫn và thu hút sự chú ý của người đọc ngay từ đầu văn bản thông tin?

  • A. Sử dụng một bức ảnh minh họa ấn tượng, liên quan đến chủ đề ngay ở đầu bài viết.
  • B. Chỉ sử dụng chữ viết đen trắng đơn giản.
  • C. Liệt kê thật nhiều số liệu khô khan.
  • D. Không sử dụng bất kỳ yếu tố hình ảnh nào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Yếu tố nào sau đây *không* phải là một phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ phổ biến?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong các văn bản thông tin, các số liệu (ví dụ: phần trăm, con số thống kê) thường được sử dụng nhằm mục đích chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi viết một bài báo khoa học mô tả cấu tạo của một tế bào, tác giả có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào để giúp người đọc dễ hình dung nhất về các thành phần và vị trí của chúng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong một bài thuyết trình, việc người nói duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với khán giả chủ yếu nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một biểu đồ đường (line chart) trong văn bản thông tin thường được sử dụng để biểu đạt loại thông tin nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi một người nói sử dụng ngữ điệu (tone of voice) trầm, chậm rãi khi nói về một vấn đề nghiêm trọng, họ đang sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào và với mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Bạn đang thiết kế một tờ rơi hướng dẫn các bước thực hiện một quy trình đơn giản (ví dụ: cách làm món salad). Ngoài chữ viết, bạn nên ưu tiên sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào để quy trình được trình bày rõ ràng và dễ theo dõi nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong văn bản thông tin, hình ảnh (photograph) có tác dụng chính nào so với sơ đồ hoặc biểu đồ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi thuyết trình, nếu ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, dáng đứng) của người nói tỏ ra rụt rè, né tránh, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến việc tiếp nhận thông điệp của khán giả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một bản đồ phân bố dân cư sử dụng các vùng màu sắc đậm nhạt khác nhau. Phương tiện phi ngôn ngữ này giúp người đọc hiểu được điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong các văn bản thông tin, việc sử dụng các tiêu đề (headings), tiêu đề phụ (subheadings) và danh sách gạch đầu dòng (bullet points) có thể coi là một hình thức sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ (liên quan đến cấu trúc, định dạng) với mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi giải thích một khái niệm trừu tượng hoặc phức tạp, việc sử dụng một sơ đồ tư duy (mind map) có thể hỗ trợ quá trình giao tiếp như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Bạn đang thuyết trình về tầm quan trọng của việc tiết kiệm nước. Khi nói đến con số lượng nước lãng phí mỗi năm, bạn nên kết hợp ngôn ngữ cơ thể nào để tăng sức nặng và sự ấn tượng cho thông tin?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một biểu đồ tròn (pie chart) thường được sử dụng hiệu quả nhất để biểu diễn loại dữ liệu nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Trong văn bản thông tin hoặc khi thuyết trình, việc sử dụng quá nhiều phương tiện phi ngôn ngữ (quá nhiều hình ảnh, biểu đồ phức tạp, hiệu ứng âm thanh không cần thiết) có thể gây ra hậu quả gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Đâu là nguyên tắc quan trọng khi lựa chọn phương tiện phi ngôn ngữ để đưa vào văn bản thông tin hoặc bài thuyết trình?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi một người thuyết trình thay đổi tốc độ nói (lúc nhanh, lúc chậm) và âm lượng (lúc to, lúc nhỏ), họ đang sử dụng yếu tố phi ngôn ngữ nào và với mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một sơ đồ khối (flowchart) thường được dùng để minh họa điều gì trong văn bản thông tin?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong bối cảnh giao tiếp trực tiếp, biểu cảm khuôn mặt là phương tiện phi ngôn ngữ cực kỳ quan trọng vì nó có thể truyền tải điều gì một cách hiệu quả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi phân tích một biểu đồ cột (bar chart) trong văn bản thông tin, mục đích chính của người đọc thường là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Bạn cần viết một bài báo giới thiệu về sự đa dạng sinh học ở một khu rừng cụ thể. Ngoài việc mô tả bằng lời, phương tiện phi ngôn ngữ nào sẽ giúp người đọc cảm nhận rõ nhất về sự phong phú và vẻ đẹp của các loài sinh vật tại đó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong giao tiếp phi ngôn ngữ khi nói trước đám đông, tư thế đứng thẳng, vai mở rộng thường truyền tải thông điệp gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một dòng thời gian (timeline) là phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng để trình bày thông tin nào một cách hiệu quả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi sử dụng các ký hiệu, biểu tượng (icons) trong văn bản thông tin hoặc giao diện người dùng, mục đích chính là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Bạn đang thuyết trình về một chủ đề gây tranh cãi. Để thể hiện sự điềm tĩnh và khách quan, bạn nên chú ý đến phương tiện phi ngôn ngữ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong một báo cáo tài chính, việc sử dụng bảng biểu (tables) để trình bày dữ liệu số có ưu điểm chính nào so với việc chỉ liệt kê các con số trong đoạn văn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi đọc một văn bản thông tin có chứa biểu đồ, người đọc cần thực hiện thao tác nào để hiểu đúng thông tin mà biểu đồ truyền tải?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong một cuộc phỏng vấn, người được phỏng vấn khoanh tay trước ngực và hơi cúi đầu. Ngôn ngữ cơ thể này có thể truyền tải thông điệp phi ngôn ngữ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ để tăng tính hấp dẫn và thu hút sự chú ý của người đọc ngay từ đầu văn bản thông tin?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ là gì?

  • A. Là việc sử dụng ngôn ngữ nói để truyền đạt thông tin.
  • B. Là việc truyền đạt thông tin, ý nghĩa mà không sử dụng ngôn ngữ nói hoặc viết.
  • C. Là việc sử dụng các từ ngữ phức tạp để diễn đạt.
  • D. Là giao tiếp chỉ xảy ra trong môi trường trực tuyến.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây không phải là một phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ phổ biến?

  • A. Biểu cảm khuôn mặt.
  • B. Cử chỉ của tay.
  • C. Từ vựng và ngữ pháp.
  • D. Khoảng cách giao tiếp (không gian cá nhân).

Câu 3: Trong các văn bản thông tin, các số liệu (ví dụ: phần trăm, con số thống kê) thường được sử dụng nhằm mục đích chính nào?

  • A. Cung cấp thông tin cụ thể, chính xác và tăng tính thuyết phục.
  • B. Giúp văn bản trở nên hài hước và giải trí hơn.
  • C. Làm tăng độ dài của văn bản một cách đáng kể.
  • D. Thay thế hoàn toàn phần giải thích bằng lời.

Câu 4: Khi viết một bài báo khoa học mô tả cấu tạo của một tế bào, tác giả có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào để giúp người đọc dễ hình dung nhất về các thành phần và vị trí của chúng?

  • A. Bảng số liệu thống kê.
  • B. Đồ thị biểu diễn xu hướng.
  • C. Biểu đồ cột so sánh.
  • D. Sơ đồ/hình ảnh minh họa cấu trúc tế bào.

Câu 5: Trong một bài thuyết trình, việc người nói duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với khán giả chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Để kiểm tra xem khán giả có đang ngủ không.
  • B. Thể hiện sự tự tin, chân thành và kết nối với người nghe.
  • C. Tìm kiếm sự đồng ý hoặc phản đối từ khán giả.
  • D. Đơn giản là một thói quen khi nói trước đám đông.

Câu 6: Một biểu đồ đường (line chart) trong văn bản thông tin thường được sử dụng để biểu đạt loại thông tin nào?

  • A. Tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể.
  • B. So sánh giá trị giữa các danh mục khác nhau tại một thời điểm.
  • C. Sự thay đổi, xu hướng của một đối tượng theo thời gian hoặc một biến số liên tục.
  • D. Mối quan hệ nhân quả giữa hai sự kiện.

Câu 7: Khi một người nói sử dụng ngữ điệu (tone of voice) trầm, chậm rãi khi nói về một vấn đề nghiêm trọng, họ đang sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào và với mục đích gì?

  • A. Ngữ điệu; thể hiện sự trang trọng, suy tư hoặc nhấn mạnh tính quan trọng.
  • B. Cử chỉ; biểu lộ sự bối rối.
  • C. Biểu cảm khuôn mặt; cho thấy sự vui vẻ.
  • D. Khoảng cách giao tiếp; tạo ra sự thân mật.

Câu 8: Bạn đang thiết kế một tờ rơi hướng dẫn các bước thực hiện một quy trình đơn giản (ví dụ: cách làm món salad). Ngoài chữ viết, bạn nên ưu tiên sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào để quy trình được trình bày rõ ràng và dễ theo dõi nhất?

  • A. Biểu đồ cột.
  • B. Bảng số liệu phức tạp.
  • C. Một bức ảnh phong cảnh đẹp.
  • D. Các hình ảnh/sơ đồ minh họa từng bước thực hiện.

Câu 9: Trong văn bản thông tin, hình ảnh (photograph) có tác dụng chính nào so với sơ đồ hoặc biểu đồ?

  • A. Giúp biểu diễn mối quan hệ phức tạp giữa các dữ liệu.
  • B. Tăng tính chân thực, trực quan, hấp dẫn và gợi cảm xúc cho người đọc.
  • C. Trình bày quy trình làm việc một cách hệ thống.
  • D. Cung cấp các số liệu thống kê chính xác tuyệt đối.

Câu 10: Khi thuyết trình, nếu ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, dáng đứng) của người nói tỏ ra rụt rè, né tránh, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến việc tiếp nhận thông điệp của khán giả?

  • A. Làm tăng sự chú ý và hứng thú của khán giả.
  • B. Khiến thông điệp trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.
  • C. Làm giảm uy tín, sự tin cậy của người nói và khiến khán giả khó tập trung.
  • D. Không ảnh hưởng gì đến nội dung thông điệp.

Câu 11: Một bản đồ phân bố dân cư sử dụng các vùng màu sắc đậm nhạt khác nhau. Phương tiện phi ngôn ngữ này giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Sự phân bố và mật độ dân số tại các khu vực địa lý khác nhau.
  • B. Mối quan hệ giữa các nền kinh tế trên thế giới.
  • C. Xu hướng thay đổi khí hậu toàn cầu.
  • D. Lịch sử phát triển của một quốc gia.

Câu 12: Trong các văn bản thông tin, việc sử dụng các tiêu đề (headings), tiêu đề phụ (subheadings) và danh sách gạch đầu dòng (bullet points) có thể coi là một hình thức sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ (liên quan đến cấu trúc, định dạng) với mục đích gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn một cách không cần thiết.
  • B. Chỉ có tác dụng về mặt thẩm mỹ.
  • C. Khiến người đọc phải suy luận nhiều hơn.
  • D. Giúp cấu trúc văn bản rõ ràng, dễ đọc, dễ tìm kiếm thông tin chính và nhấn mạnh các ý quan trọng.

Câu 13: Khi giải thích một khái niệm trừu tượng hoặc phức tạp, việc sử dụng một sơ đồ tư duy (mind map) có thể hỗ trợ quá trình giao tiếp như thế nào?

  • A. Làm cho khái niệm trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Trực quan hóa mối liên hệ giữa các ý tưởng, giúp người học dễ dàng nắm bắt cấu trúc và ghi nhớ.
  • C. Thay thế hoàn toàn nhu cầu giải thích bằng lời.
  • D. Chỉ hữu ích cho những người có trí nhớ siêu phàm.

Câu 14: Bạn đang thuyết trình về tầm quan trọng của việc tiết kiệm nước. Khi nói đến con số lượng nước lãng phí mỗi năm, bạn nên kết hợp ngôn ngữ cơ thể nào để tăng sức nặng và sự ấn tượng cho thông tin?

  • A. Cười tươi và vẫy tay chào.
  • B. Nhún vai thờ ơ.
  • C. Dừng lại một chút, nhìn thẳng vào khán giả với biểu cảm nghiêm túc hoặc ngạc nhiên, có thể kết hợp cử chỉ tay nhấn mạnh.
  • D. Quay lưng lại và đọc số liệu.

Câu 15: Một biểu đồ tròn (pie chart) thường được sử dụng hiệu quả nhất để biểu diễn loại dữ liệu nào?

  • A. Tỷ lệ đóng góp của từng phần vào tổng thể (ví dụ: cơ cấu chi tiêu gia đình).
  • B. Sự thay đổi của một đại lượng theo thời gian.
  • C. Mối quan hệ giữa hai biến số liên tục.
  • D. So sánh hiệu suất của nhiều đối tượng trên nhiều tiêu chí.

Câu 16: Trong văn bản thông tin hoặc khi thuyết trình, việc sử dụng quá nhiều phương tiện phi ngôn ngữ (quá nhiều hình ảnh, biểu đồ phức tạp, hiệu ứng âm thanh không cần thiết) có thể gây ra hậu quả gì?

  • A. Làm cho thông điệp trở nên cực kỳ rõ ràng và dễ nhớ.
  • B. Gây nhiễu, làm người tiếp nhận phân tâm, khó xác định thông tin chính hoặc cảm thấy quá tải.
  • C. Luôn luôn tăng tính chuyên nghiệp của bài trình bày.
  • D. Giảm thời gian cần thiết để truyền đạt thông tin.

Câu 17: Đâu là nguyên tắc quan trọng khi lựa chọn phương tiện phi ngôn ngữ để đưa vào văn bản thông tin hoặc bài thuyết trình?

  • A. Chọn phương tiện nào trông đẹp mắt nhất, bất kể nội dung.
  • B. Sử dụng tất cả các loại phương tiện phi ngôn ngữ có thể tìm thấy.
  • C. Lựa chọn phương tiện phù hợp nhất với mục đích truyền đạt, nội dung và đối tượng tiếp nhận.
  • D. Chỉ sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ khi không thể diễn đạt bằng lời.

Câu 18: Khi một người thuyết trình thay đổi tốc độ nói (lúc nhanh, lúc chậm) và âm lượng (lúc to, lúc nhỏ), họ đang sử dụng yếu tố phi ngôn ngữ nào và với mục đích gì?

  • A. Ngữ điệu và tốc độ nói; tạo điểm nhấn, thu hút sự chú ý và điều chỉnh cảm xúc.
  • B. Biểu cảm khuôn mặt; thể hiện sự nhàm chán.
  • C. Cử chỉ; biểu lộ sự tức giận.
  • D. Khoảng cách giao tiếp; giữ khoảng cách an toàn.

Câu 19: Một sơ đồ khối (flowchart) thường được dùng để minh họa điều gì trong văn bản thông tin?

  • A. So sánh số liệu giữa các năm.
  • B. Tỷ lệ phần trăm các yếu tố cấu thành.
  • C. Vị trí địa lý của các địa điểm.
  • D. Trình tự các bước trong một quy trình hoặc thuật toán.

Câu 20: Trong bối cảnh giao tiếp trực tiếp, biểu cảm khuôn mặt là phương tiện phi ngôn ngữ cực kỳ quan trọng vì nó có thể truyền tải điều gì một cách hiệu quả?

  • A. Chỉ số IQ của người nói.
  • B. Cảm xúc, thái độ và mức độ quan tâm của người nói.
  • C. Toàn bộ nội dung chi tiết của cuộc hội thoại.
  • D. Thông tin cá nhân về người nói.

Câu 21: Khi phân tích một biểu đồ cột (bar chart) trong văn bản thông tin, mục đích chính của người đọc thường là gì?

  • A. Tìm ra lỗi chính tả trong chú thích.
  • B. Đếm số lượng màu sắc được sử dụng trong biểu đồ.
  • C. So sánh giá trị giữa các danh mục hoặc nhóm khác nhau một cách trực quan.
  • D. Dự đoán tương lai dựa trên dữ liệu lịch sử.

Câu 22: Bạn cần viết một bài báo giới thiệu về sự đa dạng sinh học ở một khu rừng cụ thể. Ngoài việc mô tả bằng lời, phương tiện phi ngôn ngữ nào sẽ giúp người đọc cảm nhận rõ nhất về sự phong phú và vẻ đẹp của các loài sinh vật tại đó?

  • A. Những bức ảnh chất lượng cao về các loài động thực vật đặc trưng.
  • B. Một bảng thống kê chi tiết số lượng cá thể của từng loài.
  • C. Một biểu đồ thể hiện mối quan hệ gen giữa các loài.
  • D. Một sơ đồ chuỗi thức ăn phức tạp.

Câu 23: Trong giao tiếp phi ngôn ngữ khi nói trước đám đông, tư thế đứng thẳng, vai mở rộng thường truyền tải thông điệp gì?

  • A. Sự mệt mỏi.
  • B. Sự thiếu tự tin.
  • C. Sự tức giận.
  • D. Sự tự tin, đĩnh đạc và cởi mở.

Câu 24: Một dòng thời gian (timeline) là phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng để trình bày thông tin nào một cách hiệu quả?

  • A. Cơ cấu tổ chức của một công ty.
  • B. Trình tự diễn ra của các sự kiện theo thứ tự thời gian.
  • C. So sánh doanh thu giữa các chi nhánh.
  • D. Mối liên hệ nhân quả giữa các yếu tố.

Câu 25: Khi sử dụng các ký hiệu, biểu tượng (icons) trong văn bản thông tin hoặc giao diện người dùng, mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên bí ẩn.
  • B. Bắt buộc người đọc phải tra cứu ý nghĩa.
  • C. Truyền đạt thông tin nhanh chóng, trực quan và vượt qua rào cản ngôn ngữ (nếu được thiết kế tốt).
  • D. Chỉ để trang trí.

Câu 26: Bạn đang thuyết trình về một chủ đề gây tranh cãi. Để thể hiện sự điềm tĩnh và khách quan, bạn nên chú ý đến phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Giữ giọng điệu đều đặn, kiểm soát, tránh cao giọng hoặc nói quá nhanh; duy trì biểu cảm khuôn mặt trung lập hoặc suy tư.
  • B. Sử dụng nhiều cử chỉ tay mạnh mẽ và liên tục.
  • C. Nói thật to và nhanh để thể hiện sự quyết đoán.
  • D. Tránh giao tiếp bằng mắt với khán giả.

Câu 27: Trong một báo cáo tài chính, việc sử dụng bảng biểu (tables) để trình bày dữ liệu số có ưu điểm chính nào so với việc chỉ liệt kê các con số trong đoạn văn?

  • A. Làm cho báo cáo trông phức tạp hơn.
  • B. Giảm bớt lượng thông tin được cung cấp.
  • C. Chỉ có tác dụng với người đọc chuyên ngành.
  • D. Trình bày dữ liệu một cách có cấu trúc, dễ so sánh, phân tích và tìm kiếm thông tin cụ thể.

Câu 28: Khi đọc một văn bản thông tin có chứa biểu đồ, người đọc cần thực hiện thao tác nào để hiểu đúng thông tin mà biểu đồ truyền tải?

  • A. Chỉ nhìn lướt qua hình dạng của biểu đồ mà không đọc chú thích.
  • B. Đọc kỹ tiêu đề, chú thích, tên các trục/phần và phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố được biểu diễn.
  • C. Chỉ đọc phần văn bản giải thích mà bỏ qua biểu đồ.
  • D. So sánh biểu đồ đó với một biểu đồ khác không liên quan.

Câu 29: Trong một cuộc phỏng vấn, người được phỏng vấn khoanh tay trước ngực và hơi cúi đầu. Ngôn ngữ cơ thể này có thể truyền tải thông điệp phi ngôn ngữ nào?

  • A. Sự cởi mở và sẵn sàng chia sẻ.
  • B. Sự tự tin và quyết đoán.
  • C. Sự phòng thủ, khép kín hoặc thiếu thoải mái.
  • D. Sự đồng ý hoàn toàn với người phỏng vấn.

Câu 30: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ để tăng tính hấp dẫn và thu hút sự chú ý của người đọc ngay từ đầu văn bản thông tin?

  • A. Sử dụng một bức ảnh minh họa ấn tượng, liên quan đến chủ đề ngay ở đầu bài viết.
  • B. Chỉ sử dụng chữ viết đen trắng đơn giản.
  • C. Liệt kê thật nhiều số liệu khô khan.
  • D. Không sử dụng bất kỳ yếu tố hình ảnh nào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Yếu tố nào sau đây *không* phải là một phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ phổ biến?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong các văn bản thông tin, các số liệu (ví dụ: phần trăm, con số thống kê) thường được sử dụng nhằm mục đích chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi viết một bài báo khoa học mô tả cấu tạo của một tế bào, tác giả có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào để giúp người đọc dễ hình dung nhất về các thành phần và vị trí của chúng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong một bài thuyết trình, việc người nói duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với khán giả chủ yếu nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một biểu đồ đường (line chart) trong văn bản thông tin thường được sử dụng để biểu đạt loại thông tin nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi một người nói sử dụng ngữ điệu (tone of voice) trầm, chậm rãi khi nói về một vấn đề nghiêm trọng, họ đang sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào và với mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Bạn đang thiết kế một tờ rơi hướng dẫn các bước thực hiện một quy trình đơn giản (ví dụ: cách làm món salad). Ngoài chữ viết, bạn nên ưu tiên sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào để quy trình được trình bày rõ ràng và dễ theo dõi nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong văn bản thông tin, hình ảnh (photograph) có tác dụng chính nào so với sơ đồ hoặc biểu đồ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi thuyết trình, nếu ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, dáng đứng) của người nói tỏ ra rụt rè, né tránh, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến việc tiếp nhận thông điệp của khán giả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một bản đồ phân bố dân cư sử dụng các vùng màu sắc đậm nhạt khác nhau. Phương tiện phi ngôn ngữ này giúp người đọc hiểu được điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong các văn bản thông tin, việc sử dụng các tiêu đề (headings), tiêu đề phụ (subheadings) và danh sách gạch đầu dòng (bullet points) có thể coi là một hình thức sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ (liên quan đến cấu trúc, định dạng) với mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi giải thích một khái niệm trừu tượng hoặc phức tạp, việc sử dụng một sơ đồ tư duy (mind map) có thể hỗ trợ quá trình giao tiếp như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Bạn đang thuyết trình về tầm quan trọng của việc tiết kiệm nước. Khi nói đến con số lượng nước lãng phí mỗi năm, bạn nên kết hợp ngôn ngữ cơ thể nào để tăng sức nặng và sự ấn tượng cho thông tin?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một biểu đồ tròn (pie chart) thường được sử dụng hiệu quả nhất để biểu diễn loại dữ liệu nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong văn bản thông tin hoặc khi thuyết trình, việc sử dụng quá nhiều phương tiện phi ngôn ngữ (quá nhiều hình ảnh, biểu đồ phức tạp, hiệu ứng âm thanh không cần thiết) có thể gây ra hậu quả gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Đâu là nguyên tắc quan trọng khi lựa chọn phương tiện phi ngôn ngữ để đưa vào văn bản thông tin hoặc bài thuyết trình?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi một người thuyết trình thay đổi tốc độ nói (lúc nhanh, lúc chậm) và âm lượng (lúc to, lúc nhỏ), họ đang sử dụng yếu tố phi ngôn ngữ nào và với mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một sơ đồ khối (flowchart) thường được dùng để minh họa điều gì trong văn bản thông tin?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong bối cảnh giao tiếp trực tiếp, biểu cảm khuôn mặt là phương tiện phi ngôn ngữ cực kỳ quan trọng vì nó có thể truyền tải điều gì một cách hiệu quả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi phân tích một biểu đồ cột (bar chart) trong văn bản thông tin, mục đích chính của người đọc thường là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Bạn cần viết một bài báo giới thiệu về sự đa dạng sinh học ở một khu rừng cụ thể. Ngoài việc mô tả bằng lời, phương tiện phi ngôn ngữ nào sẽ giúp người đọc cảm nhận rõ nhất về sự phong phú và vẻ đẹp của các loài sinh vật tại đó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong giao tiếp phi ngôn ngữ khi nói trước đám đông, tư thế đứng thẳng, vai mở rộng thường truyền tải thông điệp gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Một dòng thời gian (timeline) là phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng để trình bày thông tin nào một cách hiệu quả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi sử dụng các ký hiệu, biểu tượng (icons) trong văn bản thông tin hoặc giao diện người dùng, mục đích chính là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Bạn đang thuyết trình về một chủ đề gây tranh cãi. Để thể hiện sự điềm tĩnh và khách quan, bạn nên chú ý đến phương tiện phi ngôn ngữ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong một báo cáo tài chính, việc sử dụng bảng biểu (tables) để trình bày dữ liệu số có ưu điểm chính nào so với việc chỉ liệt kê các con số trong đoạn văn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi đọc một văn bản thông tin có chứa biểu đồ, người đọc cần thực hiện thao tác nào để hiểu đúng thông tin mà biểu đồ truyền tải?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong một cuộc phỏng vấn, người được phỏng vấn khoanh tay trước ngực và hơi cúi đầu. Ngôn ngữ cơ thể này có thể truyền tải thông điệp phi ngôn ngữ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ để tăng tính hấp dẫn và thu hút sự chú ý của người đọc ngay từ đầu văn bản thông tin?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi thuyết trình trước lớp, việc bạn giữ ánh mắt giao tiếp với người nghe (eye contact) chủ yếu nhằm mục đích gì trong giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Cho thấy bạn đang đọc thuộc lòng bài thuyết trình.
  • B. Thể hiện sự căng thẳng và lo sợ.
  • C. Tạo kết nối, thể hiện sự tự tin và tôn trọng người nghe.
  • D. Đánh giá phản ứng của từng cá nhân để thay đổi nội dung.

Câu 2: Trong một cuộc thảo luận nhóm, việc một người liên tục khoanh tay và giữ khoảng cách xa với những người khác có thể truyền tải thông điệp phi ngôn ngữ nào?

  • A. Sự đồng tình và cởi mở với ý kiến của người khác.
  • B. Sự phòng thủ, không thoải mái hoặc không sẵn sàng tiếp nhận.
  • C. Thể hiện sự suy nghĩ sâu sắc về vấn đề.
  • D. Chỉ đơn thuần là tư thế ngồi thoải mái.

Câu 3: Khi đọc một bài báo khoa học có sử dụng biểu đồ cột thể hiện số liệu tăng trưởng dân số qua các năm, mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ này là gì?

  • A. Làm cho bài báo có thêm hình ảnh minh họa đẹp mắt.
  • B. Thay thế hoàn toàn phần văn bản mô tả số liệu.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các con số tuyệt đối.
  • D. Trực quan hóa xu hướng và so sánh số liệu giữa các năm một cách hiệu quả.

Câu 4: Một sơ đồ quy trình sản xuất trong sách giáo khoa Công nghệ thường sử dụng các hình khối (như hình chữ nhật, hình tròn) nối với nhau bằng mũi tên. Các mũi tên trong sơ đồ này có chức năng phi ngôn ngữ gì?

  • A. Biểu thị trình tự, hướng đi hoặc mối quan hệ giữa các bước/thành phần.
  • B. Làm cho sơ đồ trở nên phức tạp hơn.
  • C. Chỉ ra các điểm dừng bắt buộc trong quy trình.
  • D. Đại diện cho lượng vật liệu được sử dụng ở mỗi bước.

Câu 5: Giả sử bạn đang xem một bản tin thời sự trên truyền hình. Việc người dẫn chương trình sử dụng ngữ điệu trầm ấm, chậm rãi khi nói về một sự kiện đau buồn là cách sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào để truyền tải cảm xúc?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể (body language).
  • B. Biểu cảm gương mặt (facial expression).
  • C. Ngữ điệu (paralanguage).
  • D. Khoảng cách giao tiếp (proxemics).

Câu 6: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng hình ảnh minh họa (ảnh chụp, tranh vẽ) thường có tác dụng gì nổi bật so với việc chỉ dùng chữ viết?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết và chính xác nhất về chủ đề.
  • B. Tăng tính trực quan, sinh động, thu hút sự chú ý và giúp người đọc dễ hình dung.
  • C. Giảm thiểu tối đa lượng thông tin cần truyền tải.
  • D. Luôn thay thế được hoàn toàn phần mô tả bằng chữ.

Câu 7: Một giáo viên sử dụng bảng trắng để vẽ một sơ đồ tư duy (mind map) khi giảng bài. Các đường nối và nhánh trong sơ đồ này giúp người học:

  • A. Nhận diện mối quan hệ, sự liên kết giữa các ý tưởng chính và phụ.
  • B. Biết được thứ tự đọc duy nhất của các thông tin.
  • C. Ước tính thời gian cần thiết để học hết bài.
  • D. Chỉ ra những phần quan trọng nhất cần ghi nhớ thuộc lòng.

Câu 8: Khi giao tiếp, việc bạn sử dụng một cử chỉ "ngón tay cái hướng lên" (like) có ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào văn hóa. Điều này cho thấy đặc điểm nào của giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Luôn có ý nghĩa cố định và phổ quát trên toàn cầu.
  • B. Chỉ được hiểu đúng khi có lời nói đi kèm.
  • C. Ít quan trọng hơn lời nói trong việc truyền tải thông điệp.
  • D. Có tính đa nghĩa và phụ thuộc nhiều vào bối cảnh văn hóa, xã hội.

Câu 9: Trong một báo cáo về tình hình sử dụng internet của giới trẻ, việc sử dụng biểu đồ tròn (pie chart) để thể hiện tỷ lệ phần trăm thời gian dành cho các hoạt động trực tuyến khác nhau (học tập, giải trí, mạng xã hội...) là cách sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nhằm mục đích chính nào?

  • A. So sánh tỷ lệ, cơ cấu của các phần trong tổng thể.
  • B. Biểu thị xu hướng thay đổi theo thời gian.
  • C. Trình bày một quy trình hoặc chuỗi sự kiện.
  • D. Liệt kê danh sách các hoạt động phổ biến.

Câu 10: Bạn đang thuyết trình về lợi ích của việc tái chế. Ngoài lời nói, bạn nên sử dụng những phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây để tăng tính thuyết phục và thu hút người nghe?

  • A. Đọc nhanh nhất có thể để tiết kiệm thời gian.
  • B. Tránh nhìn vào mắt người nghe và giữ nguyên một tư thế.
  • C. Sử dụng ngữ điệu phù hợp, kết hợp cử chỉ tay minh họa và biểu cảm gương mặt nhiệt tình.
  • D. Chỉ đứng yên một chỗ và chờ đợi câu hỏi.

Câu 11: Khi đọc một bài hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất, hình ảnh minh họa các bước lắp ráp đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ để trang trí cho bản hướng dẫn.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng hình dung thao tác, vị trí các bộ phận, giảm thiểu sai sót.
  • C. Thay thế hoàn toàn phần mô tả bằng chữ về các bước.
  • D. Cung cấp thông tin về nguồn gốc của sản phẩm.

Câu 12: Giả sử một người đang nói chuyện nhưng liên tục nhìn đồng hồ. Hành động phi ngôn ngữ này có thể truyền tải thông điệp gì?

  • A. Họ đang vội, thiếu kiên nhẫn hoặc không hứng thú với cuộc nói chuyện.
  • B. Họ đang rất tập trung lắng nghe.
  • C. Họ đang suy nghĩ rất kỹ trước khi trả lời.
  • D. Họ đang kiểm tra giờ để nhắc nhở người khác.

Câu 13: Trong văn bản quảng cáo du lịch, việc sử dụng hình ảnh phong cảnh đẹp, món ăn hấp dẫn có mục đích chính là gì?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về giá tour.
  • B. Liệt kê lịch trình cụ thể của chuyến đi.
  • C. Giải thích lịch sử hình thành của địa điểm du lịch.
  • D. Kích thích cảm xúc, tạo ấn tượng thị giác mạnh mẽ để thu hút khách hàng.

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến cách trình bày (ví dụ: khổ thơ ngắn hay dài, cách ngắt dòng, sử dụng chữ in nghiêng/đậm nếu có) có thể giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Giá trị kinh tế của bài thơ.
  • B. Nhịp điệu, cảm xúc, sự nhấn nhá hoặc cấu trúc ý của tác giả.
  • C. Số lượng từ vựng khó trong bài.
  • D. Độ nổi tiếng của nhà thơ.

Câu 15: Bạn đang đọc một bài báo so sánh hiệu quả của hai phương pháp học tập. Bài báo sử dụng bảng số liệu trình bày điểm trung bình của hai nhóm học sinh áp dụng hai phương pháp. Ưu điểm chính của việc dùng bảng số liệu ở đây là gì?

  • A. Làm cho bài báo dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Chỉ mang tính minh họa, không chứa thông tin quan trọng.
  • C. Trình bày thông tin chi tiết, cụ thể, cho phép so sánh trực tiếp các giá trị số liệu.
  • D. Biểu thị mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố.

Câu 16: Trong giao tiếp hàng ngày, việc điều chỉnh âm lượng giọng nói (lớn hay nhỏ) là một ví dụ về phương tiện phi ngôn ngữ thuộc nhóm nào?

  • A. Paralanguage (phi ngôn ngữ liên quan đến giọng nói).
  • B. Kinesics (phi ngôn ngữ liên quan đến cử động cơ thể).
  • C. Proxemics (phi ngôn ngữ liên quan đến không gian).
  • D. Artifacts (phi ngôn ngữ liên quan đến ngoại hình).

Câu 17: Khi trình bày một báo cáo về môi trường, việc bạn mặc trang phục lịch sự, gọn gàng và có thái độ nghiêm túc là cách sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào để tạo ấn tượng tốt với người nghe?

  • A. Cử chỉ tay.
  • B. Biểu cảm gương mặt.
  • C. Ngữ điệu.
  • D. Ngoại hình và thái độ tổng thể.

Câu 18: Một bản đồ địa lý sử dụng các ký hiệu khác nhau (màu sắc, đường nét, biểu tượng) để thể hiện các đối tượng (sông, núi, đường giao thông, thành phố). Các ký hiệu này là phương tiện phi ngôn ngữ giúp người đọc:

  • A. Ước tính chi phí đi lại giữa các địa điểm.
  • B. Nhận biết và phân biệt các đặc điểm địa lý trên bản đồ một cách nhanh chóng.
  • C. Biết được thời tiết hiện tại của từng khu vực.
  • D. Hiểu được lịch sử hình thành của các địa hình.

Câu 19: Phân tích tình huống: Một người nói "Tôi hoàn toàn đồng ý" nhưng giọng điệu lại cộc lốc và ánh mắt lảng tránh. Thông điệp phi ngôn ngữ trong trường hợp này có thể mâu thuẫn với lời nói như thế nào?

  • A. Cho thấy sự không chân thành, miễn cưỡng hoặc không thực sự đồng ý.
  • B. Nhấn mạnh sự đồng ý tuyệt đối và chắc chắn.
  • C. Thể hiện sự tập trung cao độ vào chủ đề.
  • D. Chứng tỏ người nói đang suy nghĩ rất cẩn thận.

Câu 20: Khi cần trình bày dữ liệu về sự phân bố các loại cây trong một khu rừng, loại biểu đồ nào sau đây thường là lựa chọn trực quan và hiệu quả nhất?

  • A. Biểu đồ đường (Line chart) - Thể hiện xu hướng theo thời gian.
  • B. Biểu đồ tròn (Pie chart) - Thể hiện tỷ lệ phần trăm của các phần trong tổng thể.
  • C. Biểu đồ cột (Bar chart) - Thể hiện sự so sánh giữa các danh mục.
  • D. Sơ đồ tư duy (Mind map) - Thể hiện mối quan hệ giữa các ý tưởng.

Câu 21: Trong giao tiếp, việc một người giữ khoảng cách vật lý rất gần khi nói chuyện với người lạ có thể bị coi là thiếu tế nhị hoặc xâm phạm không gian riêng tư, đặc biệt ở một số nền văn hóa. Đây là ví dụ về việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào không phù hợp với bối cảnh?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể.
  • B. Biểu cảm gương mặt.
  • C. Khoảng cách giao tiếp (Proxemics).
  • D. Ngữ điệu.

Câu 22: Khi đọc một bài viết trên mạng xã hội, việc người viết sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc (emoji) có thể có tác dụng gì về mặt giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Hoàn toàn thay thế việc sử dụng từ ngữ.
  • C. Giảm bớt sự chân thành của người viết.
  • D. Bổ sung cảm xúc, thái độ hoặc nhấn mạnh ý cho lời văn, làm cho thông điệp sinh động hơn.

Câu 23: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng ảnh chụp một nhân vật lịch sử khi nói về cuộc đời và sự nghiệp của họ giúp người đọc điều gì?

  • A. Giúp hình dung trực quan về nhân vật, tạo sự gần gũi và chân thực.
  • B. Cung cấp thông tin chi tiết về các sự kiện lịch sử liên quan.
  • C. Phân tích nguyên nhân sâu xa của các sự kiện.
  • D. So sánh nhân vật đó với các nhân vật lịch sử khác.

Câu 24: Giả sử bạn cần tạo một bài thuyết trình về quy trình quang hợp ở thực vật. Loại phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây sẽ là hiệu quả nhất để minh họa các bước phức tạp của quy trình này?

  • A. Một bảng số liệu về lượng nước và CO2 cần thiết.
  • B. Một biểu đồ cột so sánh tốc độ quang hợp dưới các điều kiện khác nhau.
  • C. Một sơ đồ dòng chảy (flow chart) hoặc hình vẽ minh họa chi tiết từng giai đoạn.
  • D. Một bức ảnh chụp lá cây dưới kính hiển vi.

Câu 25: Khi nghe ai đó nói, ngoài nội dung lời nói, việc bạn chú ý đến tốc độ nói (nhanh hay chậm) và độ cao giọng nói (trầm hay bổng) là bạn đang tiếp nhận thông tin thông qua phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Biểu cảm gương mặt.
  • B. Paralanguage.
  • C. Ngôn ngữ cơ thể.
  • D. Khoảng cách giao tiếp.

Câu 26: Một bản tin dự báo thời tiết sử dụng bản đồ với các màu sắc khác nhau để chỉ nhiệt độ hoặc lượng mưa tại các khu vực. Việc sử dụng màu sắc trên bản đồ có tác dụng gì trong việc truyền tải thông tin?

  • A. Giúp người xem nhanh chóng nhận diện, phân biệt và so sánh mức độ của hiện tượng ở các vùng khác nhau.
  • B. Làm cho bản đồ trở nên phức tạp hơn.
  • C. Chỉ mang tính thẩm mỹ, không có giá trị thông tin.
  • D. Cung cấp thông tin về lịch sử khí hậu của khu vực.

Câu 27: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, việc bạn ngồi thẳng lưng, không vắt chéo chân và gật đầu khi lắng nghe người phỏng vấn nói thể hiện điều gì thông qua ngôn ngữ cơ thể?

  • A. Sự kiêu ngạo và tự mãn.
  • B. Sự nhàm chán và thiếu tập trung.
  • C. Sự lo lắng và bồn chồn.
  • D. Sự tôn trọng, lắng nghe tích cực và thái độ chuyên nghiệp.

Câu 28: Khi thiết kế một infographic (đồ họa thông tin) để giải thích một chủ đề phức tạp, việc kết hợp hình ảnh, biểu tượng, văn bản ngắn gọn và số liệu được trình bày trực quan là ứng dụng của việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Sử dụng đa dạng các yếu tố thị giác (hình ảnh, biểu đồ, bố cục) để truyền tải thông tin hiệu quả và hấp dẫn.
  • B. Chỉ tập trung vào việc sử dụng các con số lớn.
  • C. Thay thế hoàn toàn nhu cầu đọc văn bản.
  • D. Chủ yếu dựa vào màu sắc sặc sỡ để thu hút sự chú ý.

Câu 29: So với giao tiếp bằng lời nói, giao tiếp phi ngôn ngữ thường có ưu điểm nào?

  • A. Luôn rõ ràng và dễ hiểu hơn.
  • B. Có khả năng truyền tải thông tin phức tạp một cách chi tiết.
  • C. Thường bộc lộ cảm xúc và thái độ chân thật hơn, diễn ra đồng thời và bổ trợ cho lời nói.
  • D. Dễ dàng ghi lại và lưu trữ dưới dạng văn bản.

Câu 30: Khi xem một buổi biểu diễn kịch câm, khán giả hiểu được câu chuyện và cảm xúc của nhân vật chủ yếu dựa vào phương tiện giao tiếp nào?

  • A. Lời thoại ẩn ý của diễn viên.
  • B. Cử chỉ, điệu bộ, biểu cảm gương mặt và ngôn ngữ cơ thể.
  • C. Âm nhạc và hiệu ứng âm thanh.
  • D. Phần giới thiệu nội dung vở kịch trước buổi diễn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi thuyết trình trước lớp, việc bạn giữ ánh mắt giao tiếp với người nghe (eye contact) chủ yếu nhằm mục đích gì trong giao tiếp phi ngôn ngữ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong một cuộc thảo luận nhóm, việc một người liên tục khoanh tay và giữ khoảng cách xa với những người khác có thể truyền tải thông điệp phi ngôn ngữ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi đọc một bài báo khoa học có sử dụng biểu đồ cột thể hiện số liệu tăng trưởng dân số qua các năm, mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một sơ đồ quy trình sản xuất trong sách giáo khoa Công nghệ thường sử dụng các hình khối (như hình chữ nhật, hình tròn) nối với nhau bằng mũi tên. Các mũi tên trong sơ đồ này có chức năng phi ngôn ngữ gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Giả sử bạn đang xem một bản tin thời sự trên truyền hình. Việc người dẫn chương trình sử dụng ngữ điệu trầm ấm, chậm rãi khi nói về một sự kiện đau buồn là cách sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào để truyền tải cảm xúc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng hình ảnh minh họa (ảnh chụp, tranh vẽ) thường có tác dụng gì nổi bật so với việc chỉ dùng chữ viết?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Một giáo viên sử dụng bảng trắng để vẽ một sơ đồ tư duy (mind map) khi giảng bài. Các đường nối và nhánh trong sơ đồ này giúp người học:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi giao tiếp, việc bạn sử dụng một cử chỉ 'ngón tay cái hướng lên' (like) có ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào văn hóa. Điều này cho thấy đặc điểm nào của giao tiếp phi ngôn ngữ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong một báo cáo về tình hình sử dụng internet của giới trẻ, việc sử dụng biểu đồ tròn (pie chart) để thể hiện tỷ lệ phần trăm thời gian dành cho các hoạt động trực tuyến khác nhau (học tập, giải trí, mạng xã hội...) là cách sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nhằm mục đích chính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Bạn đang thuyết trình về lợi ích của việc tái chế. Ngoài lời nói, bạn nên sử dụng những phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây để tăng tính thuyết phục và thu hút người nghe?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi đọc một bài hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất, hình ảnh minh họa các bước lắp ráp đóng vai trò quan trọng như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Giả sử một người đang nói chuyện nhưng liên tục nhìn đồng hồ. Hành động phi ngôn ngữ này có thể truyền tải thông điệp gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong văn bản quảng cáo du lịch, việc sử dụng hình ảnh phong cảnh đẹp, món ăn hấp dẫn có mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến cách trình bày (ví dụ: khổ thơ ngắn hay dài, cách ngắt dòng, sử dụng chữ in nghiêng/đậm nếu có) có thể giúp người đọc nhận biết điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Bạn đang đọc một bài báo so sánh hiệu quả của hai phương pháp học tập. Bài báo sử dụng bảng số liệu trình bày điểm trung bình của hai nhóm học sinh áp dụng hai phương pháp. Ưu điểm chính của việc dùng bảng số liệu ở đây là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trong giao tiếp hàng ngày, việc điều chỉnh âm lượng giọng nói (lớn hay nhỏ) là một ví dụ về phương tiện phi ngôn ngữ thuộc nhóm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi trình bày một báo cáo về môi trường, việc bạn mặc trang phục lịch sự, gọn gàng và có thái độ nghiêm túc là cách sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào để tạo ấn tượng tốt với người nghe?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một bản đồ địa lý sử dụng các ký hiệu khác nhau (màu sắc, đường nét, biểu tượng) để thể hiện các đối tượng (sông, núi, đường giao thông, thành phố). Các ký hiệu này là phương tiện phi ngôn ngữ giúp người đọc:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích tình huống: Một người nói 'Tôi hoàn toàn đồng ý' nhưng giọng điệu lại cộc lốc và ánh mắt lảng tránh. Thông điệp phi ngôn ngữ trong trường hợp này có thể mâu thuẫn với lời nói như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi cần trình bày dữ liệu về sự phân bố các loại cây trong một khu rừng, loại biểu đồ nào sau đây thường là lựa chọn trực quan và hiệu quả nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong giao tiếp, việc một người giữ khoảng cách vật lý rất gần khi nói chuyện với người lạ có thể bị coi là thiếu tế nhị hoặc xâm phạm không gian riêng tư, đặc biệt ở một số nền văn hóa. Đây là ví dụ về việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào không phù hợp với bối cảnh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi đọc một bài viết trên mạng xã hội, việc người viết sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc (emoji) có thể có tác dụng gì về mặt giao tiếp phi ngôn ngữ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng ảnh chụp một nhân vật lịch sử khi nói về cuộc đời và sự nghiệp của họ giúp người đọc điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Giả sử bạn cần tạo một bài thuyết trình về quy trình quang hợp ở thực vật. Loại phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây sẽ là hiệu quả nhất để minh họa các bước phức tạp của quy trình này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi nghe ai đó nói, ngoài nội dung lời nói, việc bạn chú ý đến tốc độ nói (nhanh hay chậm) và độ cao giọng nói (trầm hay bổng) là bạn đang tiếp nhận thông tin thông qua phương tiện phi ngôn ngữ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một bản tin dự báo thời tiết sử dụng bản đồ với các màu sắc khác nhau để chỉ nhiệt độ hoặc lượng mưa tại các khu vực. Việc sử dụng màu sắc trên bản đồ có tác dụng gì trong việc truyền tải thông tin?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, việc bạn ngồi thẳng lưng, không vắt chéo chân và gật đầu khi lắng nghe người phỏng vấn nói thể hiện điều gì thông qua ngôn ngữ cơ thể?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi thiết kế một infographic (đồ họa thông tin) để giải thích một chủ đề phức tạp, việc kết hợp hình ảnh, biểu tượng, văn bản ngắn gọn và số liệu được trình bày trực quan là ứng dụng của việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: So với giao tiếp bằng lời nói, giao tiếp phi ngôn ngữ thường có ưu điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi xem một buổi biểu diễn kịch câm, khán giả hiểu được câu chuyện và cảm xúc của nhân vật chủ yếu dựa vào phương tiện giao tiếp nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu, người nói sử dụng biểu đồ đường thể hiện sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ. Việc sử dụng biểu đồ này trong văn bản thông tin chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài nói trở nên hài hước hơn.
  • B. Kiểm tra khả năng đọc hiểu của khán giả.
  • C. Trình bày dữ liệu phức tạp một cách trực quan, dễ hiểu và có sức thuyết phục.
  • D. Thay thế hoàn toàn phần nội dung bằng lời nói.

Câu 2: Khi giao tiếp trực tiếp, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với người đối diện có thể thể hiện điều gì?

  • A. Sự thiếu tự tin và lo lắng.
  • B. Sự thách thức hoặc đối đầu.
  • C. Sự không quan tâm đến cuộc nói chuyện.
  • D. Sự chú ý, tôn trọng và chân thành.

Câu 3: Một đoạn tin tức trên báo chí sử dụng hình ảnh một khu rừng bị cháy trơ trụi kèm theo bài viết về nạn phá rừng. Hình ảnh này đóng vai trò gì trong việc truyền tải thông điệp của bài viết?

  • A. Làm dài thêm bài viết để đủ số chữ.
  • B. Tăng tính cảm xúc, trực quan và nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
  • C. Cung cấp số liệu thống kê chi tiết về vụ cháy.
  • D. Chỉ đơn thuần là yếu tố trang trí cho bài báo.

Câu 4: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng sơ đồ hoặc biểu đồ dòng chảy (flowchart) thường có tác dụng chính là gì?

  • A. Biểu diễn một quy trình, các bước thực hiện hoặc mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố.
  • B. Cung cấp thông tin về địa lý hoặc vị trí.
  • C. Liệt kê danh sách các sự kiện theo trình tự thời gian.
  • D. Làm cho văn bản trông phức tạp hơn.

Câu 5: Khi một người nói sử dụng cử chỉ tay để mô tả kích thước hoặc hình dạng của một vật thể được nhắc đến trong lời nói, cử chỉ đó đang thực hiện chức năng gì đối với thông điệp ngôn ngữ?

  • A. Mâu thuẫn (Contradicting).
  • B. Thay thế (Substituting).
  • C. Bổ sung/Minh họa (Complementing/Illustrating).
  • D. Lặp lại (Repeating).

Câu 6: Tại sao việc hiểu các phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ lại quan trọng trong giao tiếp hàng ngày?

  • A. Vì chúng truyền tải phần lớn ý nghĩa và cảm xúc, giúp hiểu rõ hơn thông điệp thực sự.
  • B. Vì chúng luôn lặp lại chính xác những gì được nói ra bằng lời.
  • C. Vì chúng chỉ quan trọng trong các cuộc phỏng vấn xin việc.
  • D. Vì chúng giúp rút ngắn thời gian giao tiếp.

Câu 7: Một biểu đồ cột so sánh doanh thu của ba sản phẩm khác nhau trong quý vừa qua. Phương tiện phi ngôn ngữ (biểu đồ) này giúp người đọc dễ dàng nhận biết điều gì nhất?

  • A. Cảm xúc của người làm báo cáo.
  • B. Lịch sử phát triển của từng sản phẩm.
  • C. Nguyên nhân dẫn đến sự khác biệt về doanh thu.
  • D. Mối quan hệ so sánh (sản phẩm nào có doanh thu cao nhất/thấp nhất).

Câu 8: Khi một người nói ra một điều gì đó nhưng biểu cảm gương mặt lại thể hiện điều ngược lại (ví dụ: nói "Tôi rất vui" nhưng mặt lại buồn bã), hiện tượng này minh họa chức năng nào của giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Mâu thuẫn (Contradicting) thông điệp ngôn ngữ.
  • B. Lặp lại (Repeating) thông điệp ngôn ngữ.
  • C. Bổ sung (Complementing) thông điệp ngôn ngữ.
  • D. Nhấn mạnh (Accenting) thông điệp ngôn ngữ.

Câu 9: Trong văn bản thông tin, chú thích (caption) dưới hình ảnh hoặc giải thích ký hiệu trong biểu đồ có vai trò gì?

  • A. Làm cho trang giấy đầy đặn hơn.
  • B. Cung cấp thông tin giải thích cần thiết để người đọc hiểu đúng nội dung của phương tiện phi ngôn ngữ.
  • C. Thay thế hoàn toàn nội dung chính của văn bản.
  • D. Chỉ là yếu tố trang trí không quan trọng.

Câu 10: Việc sử dụng khoảng cách vật lý (proxemics) trong giao tiếp có thể bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi yếu tố nào?

  • A. Thời tiết tại thời điểm giao tiếp.
  • B. Màu sắc trang phục của người nói.
  • C. Mối quan hệ giữa những người tham gia giao tiếp và yếu tố văn hóa.
  • D. Độ lớn của giọng nói.

Câu 11: Khi thuyết trình một bài báo cáo, người nói sử dụng ngữ điệu (intonation) lúc trầm, lúc bổng, thay đổi tốc độ nói. Đây là một ví dụ về phương tiện phi ngôn ngữ thuộc loại nào?

  • A. Biểu cảm gương mặt.
  • B. Ngôn ngữ cơ thể.
  • C. Khoảng cách giao tiếp.
  • D. Ngữ điệu/Paralanguage.

Câu 12: Một bản đồ thể hiện mật độ dân số của các tỉnh thành ở Việt Nam bằng cách sử dụng các màu sắc khác nhau. Việc sử dụng màu sắc trên bản đồ này có vai trò gì?

  • A. Phân loại và biểu thị sự khác biệt về định lượng (mật độ dân số).
  • B. Làm cho bản đồ trông sặc sỡ hơn.
  • C. Cho biết nhiệt độ trung bình của các tỉnh.
  • D. Chỉ ra ranh giới hành chính chính xác.

Câu 13: Trong một cuộc đàm phán, một bên giữ im lặng kéo dài sau khi nghe đề nghị của đối phương. Sự im lặng này có thể được diễn giải theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh và văn hóa. Yếu tố phi ngôn ngữ này thuộc phạm trù nào?

  • A. Biểu cảm gương mặt.
  • B. Yếu tố thời gian (Chronemics) hoặc ngữ điệu (Paralanguage - silence as a form of communication).
  • C. Trang phục.
  • D. Khoảng cách vật lý.

Câu 14: Khi phân tích một bài viết khoa học có chứa nhiều công thức hóa học hoặc toán học, các công thức này được coi là phương tiện gì?

  • A. Phương tiện phi ngôn ngữ thuần túy.
  • B. Chỉ là yếu tố trang trí.
  • C. Một dạng ký hiệu chuyên ngành, thuộc về ngôn ngữ viết nhưng mang tính biểu tượng và cấu trúc chặt chẽ, cần được giải mã.
  • D. Hoàn toàn không phải là phương tiện giao tiếp.

Câu 15: Một người đang kể chuyện cười và kết thúc bằng một cái nháy mắt. Cái nháy mắt ở đây có chức năng gì đối với câu chuyện cười bằng lời?

  • A. Mâu thuẫn với câu chuyện.
  • B. Thay thế hoàn toàn câu chuyện.
  • C. Làm cho câu chuyện khó hiểu hơn.
  • D. Nhấn mạnh hoặc báo hiệu tính chất của thông điệp (đây là chuyện đùa).

Câu 16: Trong bối cảnh giao tiếp công sở trang trọng, việc lựa chọn trang phục phù hợp (ví dụ: vest, sơ mi) là một dạng giao tiếp phi ngôn ngữ thuộc loại nào?

  • A. Ngoại hình/Trang phục (Appearance/Artifacts).
  • B. Biểu cảm gương mặt.
  • C. Khoảng cách giao tiếp.
  • D. Ngữ điệu.

Câu 17: Phân tích sự khác biệt về vai trò giữa hình ảnh và số liệu trong một bài báo cáo về tình hình giao thông. Hình ảnh thường mang lại điều gì mà số liệu khó lòng truyền tải?

  • A. Tính chính xác tuyệt đối về mặt định lượng.
  • B. Tính chân thực, cảm xúc và mức độ tác động trực quan về sự việc.
  • C. Khả năng so sánh các yếu tố khác nhau một cách hệ thống.
  • D. Dễ dàng thực hiện các phép tính toán học.

Câu 18: Khi đọc một hướng dẫn lắp ráp sản phẩm, bạn thường thấy các bản vẽ chi tiết từng bước. Các bản vẽ này có vai trò gì?

  • A. Làm cho hướng dẫn trông đẹp mắt hơn.
  • B. Cung cấp lịch sử ra đời của sản phẩm.
  • C. Minh họa trực quan các bước thực hiện, giúp người đọc dễ dàng làm theo hơn lời mô tả bằng chữ.
  • D. Kiểm tra kiến thức kỹ thuật của người đọc.

Câu 19: Trong một cuộc phỏng vấn, ứng viên ngồi thẳng lưng, hướng về phía người phỏng vấn và gật đầu khi lắng nghe. Những hành động này thuộc loại phương tiện phi ngôn ngữ nào và có thể thể hiện điều gì?

  • A. Biểu cảm gương mặt; thể hiện sự khó chịu.
  • B. Ngữ điệu; thể hiện sự thiếu chuẩn bị.
  • C. Khoảng cách; thể hiện sự xa cách.
  • D. Ngôn ngữ cơ thể (dáng ngồi, cử chỉ); thể hiện sự tự tin, quan tâm và tích cực lắng nghe.

Câu 20: Tại sao việc sử dụng quá nhiều hoặc sử dụng sai các phương tiện phi ngôn ngữ (hình ảnh, biểu đồ...) trong văn bản thông tin có thể gây tác dụng ngược?

  • A. Gây nhiễu thông tin, làm người đọc phân tâm hoặc hiểu sai nội dung chính.
  • B. Làm cho văn bản trở nên quá đơn giản.
  • C. Tăng tính hấp dẫn quá mức khiến người đọc không tập trung.
  • D. Khiến văn bản bị coi là thiếu trang trọng.

Câu 21: Khi một người nói chuyện điện thoại, họ không thể sử dụng biểu cảm gương mặt hay cử chỉ tay. Họ phải dựa vào những yếu tố phi ngôn ngữ nào để truyền tải cảm xúc và ý định?

  • A. Khoảng cách và trang phục.
  • B. Ngữ điệu, tốc độ nói, âm lượng và sự im lặng.
  • C. Ngôn ngữ cơ thể và giao tiếp bằng mắt.
  • D. Các loại biểu đồ.

Câu 22: Một đoạn văn bản mô tả chi tiết các bước sơ cứu khi bị bỏng. Để giúp người đọc dễ hình dung và thực hiện đúng, người viết nên bổ sung loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Một biểu đồ thể hiện số lượng người bị bỏng hàng năm.
  • B. Một bức ảnh phong cảnh.
  • C. Các hình minh họa hoặc sơ đồ từng bước thực hiện.
  • D. Một bảng thống kê các loại thuốc bỏng.

Câu 23: So sánh vai trò của hình ảnh và số liệu trong một bài báo cáo về tình hình kinh tế. Số liệu thường mang lại điều gì mà hình ảnh khó lòng truyền tải một cách hiệu quả?

  • A. Cảm xúc và ấn tượng mạnh mẽ.
  • B. Sự minh họa cho một cảnh tượng cụ thể.
  • C. Tính thẩm mỹ và sự thu hút ban đầu.
  • D. Tính chính xác, khách quan và khả năng so sánh định lượng giữa các yếu tố.

Câu 24: Khi một đứa trẻ khóc và chỉ vào món đồ chơi mình muốn mà không nói gì, hành động chỉ tay của đứa trẻ là một dạng giao tiếp phi ngôn ngữ có chức năng gì?

  • A. Thay thế (Substituting) cho lời nói.
  • B. Mâu thuẫn (Contradicting) với lời nói.
  • C. Lặp lại (Repeating) lời nói.
  • D. Nhấn mạnh (Accenting) lời nói.

Câu 25: Một công ty thiết kế một infographic (đồ họa thông tin) về lợi ích của việc tái chế. Ngoài chữ viết, họ sử dụng các biểu tượng (icons), hình minh họa và màu sắc bắt mắt. Việc sử dụng các yếu tố này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho infographic trở nên phức tạp.
  • B. Truyền tải thông tin một cách nhanh chóng, hấp dẫn và dễ ghi nhớ hơn.
  • C. Chỉ dành cho những người không biết đọc.
  • D. Giảm thiểu hoàn toàn lượng thông tin cần truyền tải.

Câu 26: Giả sử bạn đang nghe một bài diễn văn. Nếu người nói liên tục nhìn xuống sàn nhà và nói với giọng đều đều, không có biểu cảm, bạn có thể suy luận điều gì về sự tự tin hoặc mức độ quan tâm của họ đối với bài diễn văn?

  • A. Họ rất tự tin và say sưa với nội dung.
  • B. Họ đang cố gắng tạo ra sự bí ẩn.
  • C. Họ có thể thiếu tự tin hoặc không thực sự hứng thú với chủ đề.
  • D. Đây là phong cách nói chuyện chuyên nghiệp.

Câu 27: Trong một quyển sách giáo khoa, các ô "Lưu ý", "Mẹo nhớ", hoặc các đoạn tóm tắt được đóng khung hoặc in bằng màu khác. Đây là cách sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ (bố cục, màu sắc) để làm gì?

  • A. Nhấn mạnh và làm nổi bật những thông tin quan trọng.
  • B. Làm cho trang sách rối mắt hơn.
  • C. Chỉ để trang trí cho đẹp.
  • D. Thay thế hoàn toàn nội dung chính của bài học.

Câu 28: Tại sao trong một buổi phỏng vấn xin việc trực tuyến, việc chú ý đến bối cảnh phía sau (background) lại quan trọng?

  • A. Để người phỏng vấn biết bạn đang ở đâu.
  • B. Để khoe khoang tài sản cá nhân.
  • C. Nó hoàn toàn không quan trọng.
  • D. Bối cảnh cũng là một dạng phương tiện phi ngôn ngữ, có thể ảnh hưởng đến ấn tượng về sự chuyên nghiệp và sự chuẩn bị của bạn.

Câu 29: Khi bạn gửi tin nhắn văn bản (SMS) hoặc email, bạn bị hạn chế sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ trực tiếp như biểu cảm, cử chỉ, ngữ điệu. Điều này có thể dẫn đến rủi ro gì?

  • A. Thông điệp dễ bị hiểu lầm hoặc thiếu sắc thái cảm xúc.
  • B. Tin nhắn sẽ được gửi đi nhanh hơn.
  • C. Người nhận sẽ tập trung hơn vào nội dung chữ.
  • D. Không có rủi ro nào cả, giao tiếp viết luôn rõ ràng nhất.

Câu 30: Trong một bài viết về du lịch, tác giả sử dụng nhiều tính từ miêu tả phong cảnh và trải nghiệm. Mặc dù là từ ngữ, nhưng cách lựa chọn và sắp xếp tính từ để gợi hình ảnh và cảm xúc mạnh mẽ cho người đọc có thể được coi là sử dụng yếu tố ngôn ngữ theo cách nào gần với chức năng của phương tiện phi ngôn ngữ?

  • A. Thay thế hoàn toàn hình ảnh thật.
  • B. Cung cấp số liệu thống kê về địa điểm.
  • C. Tạo ra hình ảnh, không khí và cảm xúc trong tâm trí người đọc, tương tự như cách hình ảnh hoặc âm thanh tác động trực tiếp.
  • D. Làm cho câu văn dài dòng và khó hiểu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu, người nói sử dụng biểu đồ đường thể hiện sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ. Việc sử dụng biểu đồ này trong văn bản thông tin chủ yếu nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi giao tiếp trực tiếp, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với người đối diện có thể thể hiện điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một đoạn tin tức trên báo chí sử dụng hình ảnh một khu rừng bị cháy trơ trụi kèm theo bài viết về nạn phá rừng. Hình ảnh này đóng vai trò gì trong việc truyền tải thông điệp của bài viết?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng sơ đồ hoặc biểu đồ dòng chảy (flowchart) thường có tác dụng chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi một người nói sử dụng cử chỉ tay để mô tả kích thước hoặc hình dạng của một vật thể được nhắc đến trong lời nói, cử chỉ đó đang thực hiện chức năng gì đối với thông điệp ngôn ngữ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tại sao việc hiểu các phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ lại quan trọng trong giao tiếp hàng ngày?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một biểu đồ cột so sánh doanh thu của ba sản phẩm khác nhau trong quý vừa qua. Phương tiện phi ngôn ngữ (biểu đồ) này giúp người đọc dễ dàng nhận biết điều gì nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi một người nói ra một điều gì đó nhưng biểu cảm gương mặt lại thể hiện điều ngược lại (ví dụ: nói 'Tôi rất vui' nhưng mặt lại buồn bã), hiện tượng này minh họa chức năng nào của giao tiếp phi ngôn ngữ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong văn bản thông tin, chú thích (caption) dưới hình ảnh hoặc giải thích ký hiệu trong biểu đồ có vai trò gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Việc sử dụng khoảng cách vật lý (proxemics) trong giao tiếp có thể bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi thuyết trình một bài báo cáo, người nói sử dụng ngữ điệu (intonation) lúc trầm, lúc bổng, thay đổi tốc độ nói. Đây là một ví dụ về phương tiện phi ngôn ngữ thuộc loại nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một bản đồ thể hiện mật độ dân số của các tỉnh thành ở Việt Nam bằng cách sử dụng các màu sắc khác nhau. Việc sử dụng màu sắc trên bản đồ này có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong một cuộc đàm phán, một bên giữ im lặng kéo dài sau khi nghe đề nghị của đối phương. Sự im lặng này có thể được diễn giải theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh và văn hóa. Yếu tố phi ngôn ngữ này thuộc phạm trù nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi phân tích một bài viết khoa học có chứa nhiều công thức hóa học hoặc toán học, các công thức này được coi là phương tiện gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một người đang kể chuyện cười và kết thúc bằng một cái nháy mắt. Cái nháy mắt ở đây có chức năng gì đối với câu chuyện cười bằng lời?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong bối cảnh giao tiếp công sở trang trọng, việc lựa chọn trang phục phù hợp (ví dụ: vest, sơ mi) là một dạng giao tiếp phi ngôn ngữ thuộc loại nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích sự khác biệt về vai trò giữa hình ảnh và số liệu trong một bài báo cáo về tình hình giao thông. Hình ảnh thường mang lại điều gì mà số liệu khó lòng truyền tải?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi đọc một hướng dẫn lắp ráp sản phẩm, bạn thường thấy các bản vẽ chi tiết từng bước. Các bản vẽ này có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong một cuộc phỏng vấn, ứng viên ngồi thẳng lưng, hướng về phía người phỏng vấn và gật đầu khi lắng nghe. Những hành động này thuộc loại phương tiện phi ngôn ngữ nào và có thể thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tại sao việc sử dụng quá nhiều hoặc sử dụng sai các phương tiện phi ngôn ngữ (hình ảnh, biểu đồ...) trong văn bản thông tin có thể gây tác dụng ngược?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi một người nói chuyện điện thoại, họ không thể sử dụng biểu cảm gương mặt hay cử chỉ tay. Họ phải dựa vào những yếu tố phi ngôn ngữ nào để truyền tải cảm xúc và ý định?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một đoạn văn bản mô tả chi tiết các bước sơ cứu khi bị bỏng. Để giúp người đọc dễ hình dung và thực hiện đúng, người viết nên bổ sung loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: So sánh vai trò của hình ảnh và số liệu trong một bài báo cáo về tình hình kinh tế. Số liệu thường mang lại điều gì mà hình ảnh khó lòng truyền tải một cách hiệu quả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi một đứa trẻ khóc và chỉ vào món đồ chơi mình muốn mà không nói gì, hành động chỉ tay của đứa trẻ là một dạng giao tiếp phi ngôn ngữ có chức năng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một công ty thiết kế một infographic (đồ họa thông tin) về lợi ích của việc tái chế. Ngoài chữ viết, họ sử dụng các biểu tượng (icons), hình minh họa và màu sắc bắt mắt. Việc sử dụng các yếu tố này nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Giả sử bạn đang nghe một bài diễn văn. Nếu người nói liên tục nhìn xuống sàn nhà và nói với giọng đều đều, không có biểu cảm, bạn có thể suy luận điều gì về sự tự tin hoặc mức độ quan tâm của họ đối với bài diễn văn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong một quyển sách giáo khoa, các ô 'Lưu ý', 'Mẹo nhớ', hoặc các đoạn tóm tắt được đóng khung hoặc in bằng màu khác. Đây là cách sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ (bố cục, màu sắc) để làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tại sao trong một buổi phỏng vấn xin việc trực tuyến, việc chú ý đến bối cảnh phía sau (background) lại quan trọng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi bạn gửi tin nhắn văn bản (SMS) hoặc email, bạn bị hạn chế sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ trực tiếp như biểu cảm, cử chỉ, ngữ điệu. Điều này có thể dẫn đến rủi ro gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong một bài viết về du lịch, tác giả sử dụng nhiều tính từ miêu tả phong cảnh và trải nghiệm. Mặc dù là từ ngữ, nhưng cách lựa chọn và sắp xếp tính từ để gợi hình ảnh và cảm xúc mạnh mẽ cho người đọc có thể được coi là sử dụng yếu tố ngôn ngữ theo cách nào gần với chức năng của phương tiện phi ngôn ngữ?

Viết một bình luận