Bài Tập Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 13 - Chân trời sáng tạo - Đề 02
Bài Tập Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 13 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc câu sau và xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân: “Những cánh chim hải âu chao liệng trên mặt biển báo hiệu bão sắp đến.”
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Trạng ngữ
- D. Bổ ngữ
Câu 2: Phân tích cấu tạo ngữ pháp của câu sau: “Khi hoàng hôn buông xuống, làng chài trở nên yên ả và thơ mộng lạ thường.”
- A. Câu đơn
- B. Câu ghép
- C. Câu phức
- D. Câu đặc biệt
Câu 3: Xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu: “Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo” (Nguyễn Khuyến).
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Ẩn dụ
- D. Sử dụng từ láy hiệu quả
Câu 4: Tìm từ có ý nghĩa khái quát nhất trong dãy từ sau: cây bàng, cây phượng, cây si, cây xanh, cây đa.
- A. cây bàng
- B. cây xanh
- C. cây si
- D. cây đa
Câu 5: Câu nào sau đây mắc lỗi về quan hệ ngữ nghĩa giữa chủ ngữ và vị ngữ?
- A. Nó là người có trách nhiệm trong công việc này.
- B. Ngôi trường này được xây dựng từ năm 1930.
- C. Tâm trạng của cô ấy hôm nay rất vui.
- D. Việc học tập rất quan trọng đối với tương lai.
Câu 6: Xác định từ loại của các từ được gạch chân trong câu: “Những cánh chim hải âu chao liệng trên mặt biển.”
- A. Tính từ, danh từ, trạng từ
- B. Số từ, tính từ, giới từ
- C. Số từ, động từ, giới từ
- D. Đại từ, động từ, trạng từ
Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định câu văn nào chứa thành phần trạng ngữ chỉ mục đích: “Anh ấy dậy sớm. Anh ấy muốn tập thể dục để nâng cao sức khỏe. Sau đó, anh ấy sẽ chuẩn bị bữa sáng cho cả gia đình. Việc dậy sớm giúp anh có thêm thời gian.”
- A. Anh ấy dậy sớm.
- B. Anh ấy muốn tập thể dục để nâng cao sức khỏe.
- C. Sau đó, anh ấy sẽ chuẩn bị bữa sáng cho cả gia đình.
- D. Việc dậy sớm giúp anh có thêm thời gian.
Câu 8: Câu “Mặt trời mọc đằng Đông.” là kiểu câu gì xét về mục đích nói?
- A. Câu trần thuật (thông báo)
- B. Câu nghi vấn (hỏi)
- C. Câu cầu khiến (ra lệnh)
- D. Câu cảm thán (bộc lộ cảm xúc)
Câu 9: Xác định ý nghĩa biểu đạt của dấu hai chấm trong câu: “Thầy giáo nói: "Các em cần cố gắng nhiều hơn nữa!"”
- A. Báo trước lời giải thích
- B. Báo trước lời đối thoại (lời nói trực tiếp)
- C. Báo trước phần liệt kê
- D. Báo trước phần kết luận
Câu 10: Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu, thể hiện sự trang trọng, lịch sự: “Kính mời quý khách ______ vào phòng họp.”
- A. ngồi
- B. đi
- C. vui lòng
- D. ghé
Câu 11: Phân tích hiệu quả diễn đạt của phép điệp cấu trúc trong đoạn thơ: “Mai sau, / Mai sau, / Mai sau...” (Tố Hữu).
- A. Nhấn mạnh sự ngắn ngủi của thời gian.
- B. Diễn tả sự băn khoăn, lưỡng lự về quá khứ.
- C. Tạo không khí vui tươi, lạc quan.
- D. Nhấn mạnh sự kéo dài của thời gian, thể hiện trăn trở về tương lai.
Câu 12: Xác định chức năng của cụm động từ trong câu: “Họ đang thảo luận rất sôi nổi về dự án mới.”
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Bổ ngữ
- D. Trạng ngữ
Câu 13: Câu nào dưới đây sử dụng sai từ Hán Việt?
- A. Sự cố xảy ra là bất khả kháng, ngoài tầm kiểm soát của chúng tôi.
- B. Sau chuyến nghỉ dưỡng, trông ông ấy như cải lão hoàn đồng.
- C. Họ đã đồng cam cộng khổ xây dựng công ty từ những ngày đầu khó khăn.
- D. Điểm yếu lớn nhất của anh ấy là sự thiếu kiên nhẫn.
Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định từ ngữ thể hiện phép liên kết nào: “Nam rất chăm chỉ. Vì vậy, cậu ấy luôn đạt kết quả cao trong học tập.”
- A. Phép liên kết bằng quan hệ từ
- B. Phép lặp
- C. Phép thế
- D. Phép nối bằng từ đồng nghĩa
Câu 15: Câu nào sau đây là câu nghi vấn dùng để bộc lộ cảm xúc, thái độ?
- A. Bạn đã ăn cơm chưa?
- B. Trời ơi, chuyện này có thật không?
- C. Hôm nay bạn sẽ đi đâu?
- D. Mấy giờ tàu chạy?
Câu 16: Xác định ý nghĩa của thành ngữ “Nước mắt cá sấu”.
- A. Sự đau buồn tột cùng.
- B. Sự hối hận chân thành.
- C. Sự thương xót giả tạo, không thật lòng.
- D. Nỗi khổ tâm không thể bày tỏ.
Câu 17: Trong câu “Vì trời mưa to, nên chúng tôi hoãn chuyến đi.”, cụm từ “Vì trời mưa to” đóng vai trò gì về mặt ngữ pháp và ý nghĩa?
- A. Trạng ngữ chỉ nguyên nhân
- B. Trạng ngữ chỉ thời gian
- C. Trạng ngữ chỉ mục đích
- D. Trạng ngữ chỉ nơi chốn
Câu 18: Đọc câu sau: “Anh ấy không chỉ thông minh mà còn rất chăm chỉ.” Câu này sử dụng cặp quan hệ từ nào?
- A. Nếu... thì...
- B. Không chỉ... mà còn...
- C. Tuy... nhưng...
- D. Sở dĩ... là vì...
Câu 19: Phân tích ý nghĩa của từ “run” trong hai câu sau:
1. Em bé run lên vì lạnh.
2. Cả đội bóng đá đang run sợ trước đối thủ mạnh.
- A. Đồng nghĩa
- B. Trái nghĩa
- C. Đồng âm
- D. Đa nghĩa
Câu 20: Cho câu: “Với sự nỗ lực không ngừng, anh ấy đã đạt được thành công.” Thành phần “Với sự nỗ lực không ngừng” là loại trạng ngữ gì?
- A. Trạng ngữ chỉ thời gian
- B. Trạng ngữ chỉ nơi chốn
- C. Trạng ngữ chỉ phương tiện/cách thức
- D. Trạng ngữ chỉ mục đích
Câu 21: Xác định chức năng chính của câu cảm thán.
- A. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc của người nói/viết.
- B. Nêu yêu cầu, đề nghị, mong muốn của người nói/người viết.
- C. Trình bày sự việc, sự vật hoặc kể, tả, nhận định.
- D. Hỏi những điều chưa biết.
Câu 22: Phân tích lỗi sai trong câu: “Qua việc đọc sách giúp chúng ta mở mang kiến thức.”
- A. Thiếu vị ngữ
- B. Thiếu chủ ngữ (do thừa giới từ ở đầu câu)
- C. Sử dụng sai từ loại
- D. Sai quan hệ ngữ nghĩa giữa chủ ngữ và vị ngữ
Câu 23: Xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu: “Cơn gió hiu hiu như bàn tay mẹ vuốt ve mái tóc.”
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Hoán dụ
- D. Điệp ngữ
Câu 24: Đọc đoạn thơ sau và cho biết từ “mặt” được sử dụng với nghĩa gốc hay nghĩa chuyển: “Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo / Tầng mây lơ lửng trời xanh ngắt / Ngõ trúc quanh co khách vắng teo / Tựa gối ôm cần lâu chẳng được / Cá đâu đớp động dưới chân bèo.” (Thu điếu - Nguyễn Khuyến).
- A. Nghĩa gốc
- B. Nghĩa chuyển
- C. Đồng âm
- D. Từ nhiều nghĩa (cả nghĩa gốc và nghĩa chuyển)
Câu 25: Xác định cặp từ trái nghĩa trong câu tục ngữ: “Đi một ngày đàng học một sàng khôn.”
- A. Đi - học
- B. Ngày đàng - sàng khôn
- C. Một - một
- D. Không có cặp từ trái nghĩa rõ ràng
Câu 26: Đọc câu sau và cho biết nó thuộc kiểu câu gì xét về cấu trúc ngữ pháp: “Mặc dù gặp nhiều khó khăn, nhưng anh ấy vẫn kiên trì theo đuổi mục tiêu.”
- A. Câu đơn
- B. Câu ghép hoặc câu phức
- C. Câu đặc biệt
- D. Câu rút gọn
Câu 27: Xác định từ loại của từ “đẹp” trong câu: “Cảnh vật nơi đây thật đẹp.”
- A. Tính từ
- B. Động từ
- C. Danh từ
- D. Trạng từ
Câu 28: Câu nào dưới đây sử dụng dấu phẩy đúng quy tắc?
- A. Em thích học Toán, và, Tiếng Việt.
- B. Học sinh, cần chăm chỉ học tập.
- C. Trời mưa to, chúng tôi hoãn chuyến đi.
- D. Anh ấy đã, hoàn thành công việc.
Câu 29: Đọc đoạn văn: “Mặt trời mọc. Sương tan dần. Không khí trở nên ấm áp.” Đoạn văn sử dụng phép liên kết chủ yếu nào?
- A. Phép lặp
- B. Phép thế
- C. Phép nối
- D. Nối tiếp (liên kết ý nghĩa/thời gian)
Câu 30: Trong câu “Nhân dân ta rất yêu nước.”, từ “yêu nước” là loại từ ghép gì?
- A. Từ láy
- B. Từ ghép tổng hợp
- C. Từ ghép phân loại
- D. Từ đơn