Bài Tập Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 143 - Chân trời sáng tạo - Đề 09
Bài Tập Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 143 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để nhấn mạnh cảm xúc:
"Nhớ sao tiếng gà trưa?
Tiếng gà trưa...
Ổ rơm hồng những trứng."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó?
- A. So sánh, làm nổi bật hình ảnh tiếng gà.
- B. Ẩn dụ, gợi liên tưởng về tuổi thơ.
- C. Điệp ngữ, nhấn mạnh nỗi nhớ và cảm xúc sâu sắc.
- D. Hoán dụ, dùng tiếng gà để chỉ cả không gian làng quê.
Câu 2: Xét câu sau: "Dưới ánh nắng ban mai, những giọt sương long lanh đọng trên lá cây như những viên kim cương." Thành phần nào trong câu đóng vai trò là trạng ngữ chỉ thời gian?
- A. Dưới ánh nắng ban mai
- B. những giọt sương long lanh
- C. đọng trên lá cây
- D. như những viên kim cương
Câu 3: Cho câu: "Anh ấy nói rất nhanh, khiến tôi khó theo kịp." Phân tích chức năng ngữ pháp của cụm từ "khiến tôi khó theo kịp" trong câu này.
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Trạng ngữ chỉ mục đích
- D. Thành phần phụ chú (hoặc vế câu phụ chỉ kết quả/hậu quả)
Câu 4: Xác định và sửa lỗi sai (nếu có) trong câu sau: "Nhờ chăm chỉ học hành, cho nên bạn Lan đã đạt được kết quả cao trong kỳ thi."
- A. Thừa từ "đã", sửa thành: "Nhờ chăm chỉ học hành, cho nên bạn Lan đạt được kết quả cao trong kỳ thi."
- B. Thừa quan hệ từ "cho nên", sửa thành: "Nhờ chăm chỉ học hành, bạn Lan đã đạt được kết quả cao trong kỳ thi."
- C. Thiếu chủ ngữ, sửa thành: "Nhờ sự chăm chỉ học hành, cho nên bạn Lan đã đạt được kết quả cao trong kỳ thi."
- D. Không có lỗi sai.
Câu 5: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng từ ngữ mang tính biểu cảm cao (ví dụ: "tuyệt vời", "kinh khủng", "đáng yêu hết sức") thường nhằm mục đích gì?
- A. Cung cấp thông tin khách quan về sự vật.
- B. Yêu cầu người nghe thực hiện một hành động.
- C. Bộc lộ cảm xúc, thái độ của người nói/viết.
- D. Giải thích một khái niệm phức tạp.
Câu 6: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn thơ:
"Em ơi em Đất Nước là máu xương của mình
Phải biết gắn bó và san sẻ
Phải biết hóa thân cho dáng hình xứ sở
Làm nên Đất Nước muôn đời
Ôi Đất Nước sau bốn nghìn năm đi đâu về đâu?"
(Nguyễn Khoa Điềm, Mặt đường khát vọng)
- A. Nhấn mạnh sự băn khoăn, nghi ngờ về lịch sử đất nước.
- B. Yêu cầu người đọc trả lời câu hỏi về tương lai đất nước.
- C. Thể hiện sự ngạc nhiên trước sự phát triển của đất nước.
- D. Bộc lộ suy tư, trăn trở về vận mệnh đất nước và gợi sự suy ngẫm ở người đọc.
Câu 7: Chọn cặp từ hô ứng phù hợp để điền vào chỗ trống trong câu sau: "Trời ____ lạnh, tôi ____ muốn ra khỏi nhà."
- A. đâu... đấy
- B. bao nhiêu... bấy nhiêu
- C. càng... càng
- D. vừa... đã
Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu:
"Ngày 20 tháng 11 hàng năm là Ngày Nhà giáo Việt Nam, nhằm tôn vinh những người hoạt động trong ngành giáo dục. Đây là dịp để học sinh, sinh viên bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đối với thầy cô giáo của mình."
- A. Phong cách ngôn ngữ khoa học
- B. Phong cách ngôn ngữ báo chí
- C. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
- D. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
Câu 9: Phân tích chức năng của dấu gạch ngang trong câu sau: "Trong cuộc họp, mọi người đều đồng ý với ý kiến của anh ấy - một ý kiến rất táo bạo nhưng khả thi."
- A. Đánh dấu phần giải thích, thuyết minh thêm.
- B. Nối các từ trong một liên danh.
- C. Đánh dấu lời nói trực tiếp của nhân vật.
- D. Liệt kê các thành phần.
Câu 10: Xác định câu sử dụng đúng quan hệ từ:
- A. Mặc dù nhà nghèo nhưng bạn ấy vẫn học rất giỏi.
- B. Vì trời mưa to nên chúng tôi hủy chuyến đi dã ngoại.
- C. Anh ấy không những hát hay mà còn chơi nhạc cụ giỏi.
- D. Sở dĩ cậu ấy bị điểm kém là bởi vì lười học bài.
Câu 11: Đâu là cách diễn đạt tránh nói giảm nói tránh cho câu: "Ông ấy đã ra đi mãi mãi."?
- A. Ông ấy không còn ở đây nữa.
- B. Ông ấy đã về với tổ tiên.
- C. Ông ấy đã khuất.
- D. Ông ấy đã chết.
Câu 12: Phân tích ý nghĩa biểu đạt của từ "run run" trong câu: "Giọng bà run run khi kể về những kỷ niệm xưa."
- A. Giọng nói bị bệnh, không khỏe.
- B. Giọng nói thể hiện sự xúc động, bồi hồi.
- C. Giọng nói yếu ớt, sắp tắt.
- D. Giọng nói không rõ ràng, bị ngọng.
Câu 13: Dựa vào ngữ cảnh, xác định nghĩa phù hợp nhất của từ "nặng" trong câu: "Gánh nặng gia đình đè lên vai người mẹ."
- A. Có trọng lượng lớn.
- B. Mức độ nghiêm trọng của bệnh.
- C. Trách nhiệm, lo toan, vất vả.
- D. Mùi khó chịu, đậm đặc.
Câu 14: Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu: "Hoa phượng nở đỏ rực báo hiệu mùa hè đã về."
- A. Câu đơn có nhiều vị ngữ.
- B. Câu ghép.
- C. Câu rút gọn.
- D. Câu đặc biệt.
Câu 15: Xác định mục đích giao tiếp chính của câu nói trong tình huống sau: Bạn A thấy bạn B đang loay hoay với bài toán khó, bèn nói: "Bài này khó nhỉ, để tớ giúp cậu nhé?"
- A. Thông báo về độ khó của bài toán.
- B. Hỏi xem bài toán có khó không.
- C. Thể hiện sự ngạc nhiên.
- D. Đề nghị giúp đỡ bạn.
Câu 16: Phân tích ý nghĩa của biện pháp tu từ nhân hóa trong câu: "Những cánh đồng lúa chín đang thì thầm với gió."
- A. Làm cho hình ảnh cánh đồng lúa trở nên sinh động, có hồn, gợi cảm giác thân thuộc.
- B. Nhấn mạnh âm thanh của gió thổi qua cánh đồng.
- C. So sánh cánh đồng lúa với con người.
- D. Mô tả chính xác chuyển động của lúa khi có gió.
Câu 17: Xác định lỗi sai logic trong câu: "Vì hoàn cảnh gia đình khó khăn nên anh ấy đã cố gắng vượt qua mọi thử thách để đạt được thành công, do đó anh ấy đã tốt nghiệp đại học."
- A. Lỗi dùng từ "khó khăn".
- B. Lỗi thiếu chủ ngữ.
- C. Lỗi dùng sai quan hệ từ/liên kết câu (lỗi logic).
- D. Không có lỗi sai.
Câu 18: Phân tích cách hiểu khác nhau (nếu có) của câu: "Anh ấy đi với bạn."
- A. Anh ấy đi cùng bạn HOẶC Anh ấy đi đến chỗ bạn.
- B. Chỉ có nghĩa là Anh ấy đi cùng bạn.
- C. Chỉ có nghĩa là Anh ấy đi đến chỗ bạn.
- D. Câu không có cách hiểu khác nhau.
Câu 19: Chọn từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, tạo thành câu có nghĩa và logic: "____ thời tiết xấu, trận đấu đã bị hoãn lại."
- A. Nhưng
- B. Do
- C. Và
- D. Tuy
Câu 20: Phân tích ý nghĩa sâu sắc của hình ảnh "mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" trong bài thơ "Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ" của Nguyễn Khoa Điềm.
- A. So sánh trực tiếp em bé với mặt trời.
- B. Nhấn mạnh sự vất vả của người mẹ phải địu con khi làm nương.
- C. Đối lập giữa thiên nhiên (mặt trời trên đồi) và con người (em bé trên lưng mẹ).
- D. Sử dụng ẩn dụ song hành, ví em bé như nguồn sống, niềm hy vọng lớn lao nhất của mẹ, ngang tầm với nguồn sống của vạn vật (mặt trời).
Câu 21: Trong một cuộc thảo luận, nếu bạn muốn bày tỏ ý kiến không đồng tình một cách lịch sự, bạn nên sử dụng cách diễn đạt nào sau đây?
- A. Tôi hoàn toàn không đồng ý với ý kiến của bạn.
- B. Ý kiến của bạn sai rồi.
- C. Tôi hiểu ý của bạn, tuy nhiên tôi có một góc nhìn khác về vấn đề này...
- D. Đó là một ý kiến tệ.
Câu 22: Xác định lỗi sai trong việc sử dụng từ Hán Việt trong câu: "Nhà trường đã tổ chức một buổi lễ bế mạc trọng đại."
- (No answer options found for this question in the provided text)
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để nhấn mạnh cảm xúc:
"Nhớ sao tiếng gà trưa?
Tiếng gà trưa...
Ổ rơm hồng những trứng."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó?
- A. So sánh, làm nổi bật hình ảnh tiếng gà.
- B. Ẩn dụ, gợi liên tưởng về tuổi thơ.
- C. Điệp ngữ, nhấn mạnh nỗi nhớ và cảm xúc sâu sắc.
- D. Hoán dụ, dùng tiếng gà để chỉ cả không gian làng quê.
Câu 2: Xét câu sau: "Dưới ánh nắng ban mai, những giọt sương long lanh đọng trên lá cây như những viên kim cương." Thành phần nào trong câu đóng vai trò là trạng ngữ chỉ thời gian hoặc bối cảnh?
- A. Dưới ánh nắng ban mai
- B. những giọt sương long lanh
- C. đọng trên lá cây
- D. như những viên kim cương
Câu 3: Cho câu: "Anh ấy nói rất nhanh, khiến tôi khó theo kịp." Phân tích chức năng ngữ pháp của cụm từ "khiến tôi khó theo kịp" trong câu này.
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Trạng ngữ chỉ mục đích
- D. Thành phần phụ chú (hoặc vế câu phụ chỉ kết quả/hậu quả)
Câu 4: Xác định và sửa lỗi sai (nếu có) trong câu sau: "Nhờ chăm chỉ học hành, cho nên bạn Lan đã đạt được kết quả cao trong kỳ thi."
- A. Thừa từ "đã", sửa thành: "Nhờ chăm chỉ học hành, cho nên bạn Lan đạt được kết quả cao trong kỳ thi."
- B. Thừa quan hệ từ "cho nên", sửa thành: "Nhờ chăm chỉ học hành, bạn Lan đã đạt được kết quả cao trong kỳ thi."
- C. Thiếu chủ ngữ, sửa thành: "Nhờ sự chăm chỉ học hành, cho nên bạn Lan đã đạt được kết quả cao trong kỳ thi."
- D. Không có lỗi sai.
Câu 5: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng từ ngữ mang tính biểu cảm cao (ví dụ: "tuyệt vời", "kinh khủng", "đáng yêu hết sức") thường nhằm mục đích gì?
- A. Cung cấp thông tin khách quan về sự vật.
- B. Yêu cầu người nghe thực hiện một hành động.
- C. Bộc lộ cảm xúc, thái độ của người nói/viết.
- D. Giải thích một khái niệm phức tạp.
Câu 6: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn thơ:
"Em ơi em Đất Nước là máu xương của mình
Phải biết gắn bó và san sẻ
Phải biết hóa thân cho dáng hình xứ sở
Làm nên Đất Nước muôn đời
Ôi Đất Nước sau bốn nghìn năm đi đâu về đâu?"
(Nguyễn Khoa Điềm, Mặt đường khát vọng)
- A. Nhấn mạnh sự băn khoăn, nghi ngờ về lịch sử đất nước.
- B. Yêu cầu người đọc trả lời câu hỏi về tương lai đất nước.
- C. Thể hiện sự ngạc nhiên trước sự phát triển của đất nước.
- D. Bộc lộ suy tư, trăn trở về vận mệnh đất nước và gợi sự suy ngẫm ở người đọc.
Câu 7: Chọn cặp từ hô ứng phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau: "Trời ____ lạnh, tôi ____ muốn ra khỏi nhà."
- A. đâu... đấy
- B. bao nhiêu... bấy nhiêu
- C. càng... càng
- D. vừa... đã
Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu:
"Ngày 20 tháng 11 hàng năm là Ngày Nhà giáo Việt Nam, nhằm tôn vinh những người hoạt động trong ngành giáo dục. Đây là dịp để học sinh, sinh viên bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đối với thầy cô giáo của mình."
- A. Phong cách ngôn ngữ khoa học
- B. Phong cách ngôn ngữ báo chí
- C. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
- D. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
Câu 9: Phân tích chức năng của dấu gạch ngang trong câu sau: "Trong cuộc họp, mọi người đều đồng ý với ý kiến của anh ấy - một ý kiến rất táo bạo nhưng khả thi."
- A. Đánh dấu phần giải thích, thuyết minh thêm.
- B. Nối các từ trong một liên danh.
- C. Đánh dấu lời nói trực tiếp của nhân vật.
- D. Liệt kê các thành phần.
Câu 10: Xác định câu sử dụng đúng quan hệ từ:
- A. Mặc dù nhà nghèo nhưng bạn ấy vẫn học rất giỏi.
- B. Vì trời mưa to nên chúng tôi hủy chuyến đi dã ngoại.
- C. Anh ấy không những hát hay mà còn chơi nhạc cụ giỏi.
- D. Sở dĩ cậu ấy bị điểm kém là bởi vì lười học bài.
Câu 11: Đâu là cách diễn đạt trực tiếp, không sử dụng nói giảm nói tránh cho câu có ý nghĩa "chết"?
- A. Ông ấy không còn ở đây nữa.
- B. Ông ấy đã về với tổ tiên.
- C. Ông ấy đã khuất.
- D. Ông ấy đã chết.
Câu 12: Phân tích ý nghĩa biểu đạt của từ "run run" trong câu: "Giọng bà run run khi kể về những kỷ niệm xưa."
- A. Giọng nói bị bệnh, không khỏe.
- B. Giọng nói thể hiện sự xúc động, bồi hồi.
- C. Giọng nói yếu ớt, sắp tắt.
- D. Giọng nói không rõ ràng, bị ngọng.
Câu 13: Dựa vào ngữ cảnh, xác định nghĩa phù hợp nhất của từ "nặng" trong câu: "Gánh nặng gia đình đè lên vai người mẹ."
- A. Có trọng lượng lớn.
- B. Mức độ nghiêm trọng của bệnh.
- C. Trách nhiệm, lo toan, vất vả.
- D. Mùi khó chịu, đậm đặc.
Câu 14: Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu: "Hoa phượng nở đỏ rực báo hiệu mùa hè đã về."
- A. Câu đơn có nhiều vị ngữ.
- B. Câu ghép.
- C. Câu rút gọn.
- D. Câu đặc biệt.
Câu 15: Xác định mục đích giao tiếp chính của câu nói trong tình huống sau: Bạn A thấy bạn B đang loay hoay với bài toán khó, bèn nói: "Bài này khó nhỉ, để tớ giúp cậu nhé?"
- A. Thông báo về độ khó của bài toán.
- B. Hỏi xem bài toán có khó không.
- C. Thể hiện sự ngạc nhiên.
- D. Đề nghị giúp đỡ bạn.
Câu 16: Phân tích ý nghĩa của biện pháp tu từ nhân hóa trong câu: "Những cánh đồng lúa chín đang thì thầm với gió."
- A. Làm cho hình ảnh cánh đồng lúa trở nên sinh động, có hồn, gợi cảm giác thân thuộc.
- B. Nhấn mạnh âm thanh của gió thổi qua cánh đồng.
- C. So sánh cánh đồng lúa với con người.
- D. Mô tả chính xác chuyển động của lúa khi có gió.
Câu 17: Xác định lỗi sai logic trong câu: "Vì hoàn cảnh gia đình khó khăn nên anh ấy đã cố gắng vượt qua mọi thử thách để đạt được thành công, do đó anh ấy đã tốt nghiệp đại học."
- A. Lỗi dùng từ "khó khăn".
- B. Lỗi thiếu chủ ngữ.
- C. Lỗi dùng sai quan hệ từ/liên kết câu (lỗi logic).
- D. Không có lỗi sai.
Câu 18: Phân tích các cách hiểu khác nhau (nếu có) của câu: "Anh ấy đi với bạn."
- A. Anh ấy đi cùng bạn HOẶC Anh ấy đi đến chỗ bạn.
- B. Chỉ có nghĩa là Anh ấy đi cùng bạn.
- C. Chỉ có nghĩa là Anh ấy đi đến chỗ bạn.
- D. Câu không có cách hiểu khác nhau.
Câu 19: Chọn từ/cụm từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, tạo thành câu có nghĩa và logic: "____ thời tiết xấu, trận đấu đã bị hoãn lại."
- A. Nhưng
- B. Do
- C. Và
- D. Tuy
Câu 20: Phân tích ý nghĩa sâu sắc của hình ảnh "mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" trong bài thơ "Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ" của Nguyễn Khoa Điềm.
- A. So sánh trực tiếp em bé với mặt trời.
- B. Nhấn mạnh sự vất vả của người mẹ phải địu con khi làm nương.
- C. Đối lập giữa thiên nhiên (mặt trời trên đồi) và con người (em bé trên lưng mẹ).
- D. Sử dụng ẩn dụ song hành, ví em bé như nguồn sống, niềm hy vọng lớn lao nhất của mẹ, ngang tầm với nguồn sống của vạn vật (mặt trời).
Câu 21: Trong một cuộc thảo luận, nếu bạn muốn bày tỏ ý kiến không đồng tình một cách lịch sự, bạn nên sử dụng cách diễn đạt nào sau đây?
- A. Tôi hoàn toàn không đồng ý với ý kiến của bạn.
- B. Ý kiến của bạn sai rồi.
- C. Tôi hiểu ý của bạn, tuy nhiên tôi có một góc nhìn khác về vấn đề này...
- D. Đó là một ý kiến tệ.
Câu 22: Từ Hán Việt "khán giả" có nghĩa là gì?
- A. Người biểu diễn
- B. Người xem
- C. Người tổ chức
- D. Người tham gia
Câu 23: Xác định câu có sử dụng biện pháp tu từ nói quá:
- A. Cô ấy đẹp như tiên giáng trần. (So sánh)
- B. Giọng hát của cô ấy làm rung động lòng người. (Cách diễn đạt mang tính biểu cảm, không hẳn nói quá)
- C. Mồ hôi nhễ nhại như tắm. (Nói quá)
- D. Anh ấy là một người tài ba. (Miêu tả bình thường)
Câu 24: Khi viết đơn từ, văn bản hành chính, chúng ta cần chú ý đến đặc điểm nào về ngôn ngữ?
- A. Chính xác, rõ ràng, khách quan, khuôn mẫu.
- B. Giàu hình ảnh, giàu cảm xúc, sáng tạo.
- C. Tự nhiên, thoải mái, tùy hứng.
- D. Sử dụng nhiều biệt ngữ, tiếng lóng.
Câu 25: Phân tích tác dụng của phép liệt kê trong câu: "Để chuẩn bị cho buổi liên hoan, chúng tôi đã mua bánh, kẹo, hoa quả và nước ngọt."
- A. Nhấn mạnh sự ít ỏi của đồ đạc.
- B. Liệt kê đầy đủ các món đồ đã mua, làm cho thông tin chi tiết hơn.
- C. So sánh các món đồ với nhau.
- D. Thể hiện sự đối lập.
Câu 26: Xác định câu mắc lỗi về logic trong cách sắp xếp ý:
- A. Mặc dù trời mưa nhưng buổi biểu diễn vẫn diễn ra thành công.
- B. Hoa rất chăm chỉ học hành vì vậy cô ấy đạt giải cao nên gia đình rất tự hào.
- C. Không chỉ giỏi Toán, Lan còn học tốt cả môn Văn.
- D. Anh ấy vừa về đến nhà thì trời bắt đầu đổ mưa.
Câu 27: Đọc đoạn hội thoại sau và cho biết vai xã hội của người nói có ảnh hưởng như thế nào đến cách dùng từ xưng hô:
Thầy giáo: "Em báo cáo tình hình học tập của lớp cho thầy."
Học sinh: "Dạ, thưa thầy, em xin báo cáo ạ."
- A. Vai xã hội (thầy-trò) quyết định cách xưng hô "thầy" - "em" thể hiện sự tôn kính, đúng mực.
- B. Cách xưng hô không phụ thuộc vào vai xã hội.
- C. Học sinh xưng "em" vì muốn thể hiện sự thân mật.
- D. Thầy giáo xưng "thầy" để thể hiện quyền lực.
Câu 28: Từ "trắng" trong câu nào dưới đây được dùng theo nghĩa chuyển?
- A. Mái tóc bà đã bạc trắng. (Nghĩa gốc)
- B. Bông tuyết trắng tinh khôi. (Nghĩa gốc)
- C. Tờ giấy trắng chưa viết gì. (Nghĩa gốc)
- D. Anh ấy là người có tâm hồn trong trắng. (Nghĩa chuyển)
Câu 29: Xác định câu có sử dụng thành phần biệt lập tình thái:
- A. Chắc chắn ngày mai trời sẽ nắng đẹp.
- B. Anh ấy là một người tốt bụng.
- C. Nam, bạn thân của tôi, rất giỏi cờ vua. (Thành phần biệt lập chú thích)
- D. Ôi, phong cảnh thật tuyệt vời! (Thành phần biệt lập cảm thán)
Câu 30: Đọc đoạn văn sau và phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để gợi hình, gợi cảm:
"Nắng hè chói chang như đổ lửa xuống mặt đường. Hàng cây ven đường rũ lá, lặng lẽ chịu trận. Chỉ có tiếng ve sầu kêu ran như xé nát cái tĩnh lặng oi ả."
- A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt để tăng tính trang trọng.
- B. Liệt kê các sự vật có trong cảnh vật mùa hè.
- C. Dùng từ ngữ gợi hình, gợi cảm mạnh và phép so sánh để khắc họa sự gay gắt, oi ả của nắng hè và tiếng ve.
- D. Sử dụng các câu dài, phức tạp để mô tả chi tiết.