Bài Tập Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 151 - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào thể hiện rõ nhất biện pháp tu từ so sánh?
- A. Lá vàng rơi đầy sân, báo hiệu mùa thu sắp đến.
- B. Tiếng ve kêu ra rả suốt cả trưa hè.
- C. Nụ cười của em tỏa nắng như ánh ban mai.
- D. Những đám mây bồng bềnh trôi trên bầu trời xanh thẳm.
Câu 2: Phân tích tác dụng biểu đạt của biện pháp tu từ ẩn dụ trong câu: "Mặt trời của mẹ, con nằm trên lưng mẹ." (Nguyễn Khoa Điềm)
- A. Nhấn mạnh hình ảnh đứa con có hình dáng giống mặt trời.
- B. Thể hiện tình yêu thương sâu sắc, coi đứa con là nguồn sáng, niềm hạnh phúc lớn lao của người mẹ.
- C. So sánh đứa con với mặt trời để làm nổi bật vẻ đẹp rực rỡ của đứa bé.
- D. Miêu tả đứa con có sức nóng và năng lượng như mặt trời.
Câu 3: Trong câu "Anh ấy là một cây văn xuất sắc của trường.", từ "cây văn" được sử dụng theo biện pháp tu từ nào?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Nhân hóa
- D. Hoán dụ
Câu 4: Xét câu "Lá ngô non biêng biếc / Râu ngô non búp nõn / Hạt ngô non mẩy sữa". Đoạn thơ này sử dụng biện pháp tu từ điệp ngữ nhằm mục đích gì?
- A. Nhấn mạnh vẻ đẹp, sức sống non tơ, mơn mởn của cây ngô ở các bộ phận.
- B. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho câu thơ.
- C. Liệt kê các loại cây trồng khác nhau trong vườn.
- D. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu và trừu tượng hơn.
Câu 5: Câu "Chúng tôi đã mất mát không ít sau trận bão lịch sử." sử dụng biện pháp tu từ nào để giảm nhẹ sự đau thương, mất mát?
- A. Nói quá
- B. Nói giảm nói tránh
- C. Điệp ngữ
- D. Liệt kê
Câu 6: Phân tích sự khác biệt về sắc thái biểu cảm giữa hai câu sau: (1) "Anh ấy đã qua đời." và (2) "Anh ấy đã chết rồi."
- A. (1) thể hiện sự trực tiếp, (2) thể hiện sự gián tiếp.
- B. (1) mang sắc thái tiêu cực, (2) mang sắc thái tích cực.
- C. (1) mang sắc thái trang trọng, nhẹ nhàng (nói giảm nói tránh); (2) mang sắc thái trực tiếp, có thể thiếu tế nhị hơn.
- D. Hai câu hoàn toàn đồng nghĩa và không có sự khác biệt về sắc thái.
Câu 7: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ "với một nụ cười rạng rỡ" trong câu: "Cô giáo bước vào lớp với một nụ cười rạng rỡ."
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Bổ ngữ
- D. Trạng ngữ
Câu 8: Trong câu "Những cánh buồm trắng căng gió lướt nhanh trên mặt biển xanh.", cụm danh từ "Những cánh buồm trắng căng gió" đóng vai trò gì trong câu?
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Trạng ngữ
- D. Định ngữ
Câu 9: Câu nào dưới đây là câu ghép chính phụ?
- A. Mặt trời mọc, sương tan dần.
- B. Vì trời mưa to, nên chúng tôi phải hoãn chuyến đi.
- C. Bố đọc báo, mẹ tưới cây.
- D. Bạn Lan chăm chỉ học bài và bạn ấy đã đạt kết quả cao.
Câu 10: Xác định mối quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu trong câu ghép sau: "Mẹ đã nhắc nhở nhiều lần, nhưng An vẫn không chịu sửa lỗi."
- A. Quan hệ nguyên nhân - kết quả.
- B. Quan hệ điều kiện - kết quả.
- C. Quan hệ đối lập.
- D. Quan hệ bổ sung.
Câu 11: Đọc đoạn hội thoại sau: "A: Cậu có rảnh tối nay không? / B: Tớ có bài tập cần hoàn thành." Câu trả lời của B ngụ ý điều gì?
- A. B muốn hỏi A có bài tập gì không.
- B. B muốn rủ A cùng làm bài tập.
- C. B khẳng định mình rất rảnh vào tối nay.
- D. B ngụ ý rằng mình bận và không thể rảnh vào tối nay.
Câu 12: Trong tình huống nào dưới đây, việc sử dụng từ ngữ xưng hô "bạn" là phù hợp nhất?
- A. Hai người bạn cùng lớp đang nói chuyện phiếm.
- B. Học sinh nói chuyện với thầy cô giáo.
- C. Nhân viên nói chuyện với giám đốc công ty.
- D. Con cái nói chuyện với ông bà.
Câu 13: Xác định lỗi sai (nếu có) trong câu sau: "Qua nghiên cứu, đã cho thấy kết quả khả quan."
- A. Lỗi dùng từ.
- B. Lỗi thiếu chủ ngữ.
- C. Lỗi sai quan hệ từ.
- D. Câu không có lỗi sai.
Câu 14: Chữa lại câu "Qua nghiên cứu, đã cho thấy kết quả khả quan." để câu đúng ngữ pháp.
- A. Đã cho thấy kết quả khả quan qua nghiên cứu.
- B. Nghiên cứu qua, đã cho thấy kết quả khả quan.
- C. Qua nghiên cứu, kết quả đã cho thấy sự khả quan.
- D. Kết quả khả quan đã cho thấy qua nghiên cứu.
Câu 15: Đoạn văn "Thành phố về đêm thật lung linh. Những ánh đèn đủ màu sắc từ các tòa nhà cao tầng, từ những con phố nhộn nhịp. Dòng người vẫn tấp nập trên đường. Không khí se lạnh và trong lành." chủ yếu sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?
- A. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
- B. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
- C. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
- D. Phong cách ngôn ngữ hành chính.
Câu 16: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của phong cách ngôn ngữ khoa học?
- A. Tính khái quát, trừu tượng.
- B. Tính chính xác, logic.
- C. Tính khách quan, phi cá thể.
- D. Tính biểu cảm, giàu hình ảnh.
Câu 17: Phân tích ý nghĩa của từ "xuân" trong câu thơ "Ngày xuân em hãy còn dài" (Truyện Kiều - Nguyễn Du).
- A. Chỉ mùa xuân của thiên nhiên.
- B. Chỉ một ngày cụ thể trong mùa xuân.
- C. Chỉ tuổi trẻ, thời kỳ đẹp đẽ nhất của đời người con gái.
- D. Chỉ sự khởi đầu mới mẻ, tươi vui.
Câu 18: Đọc đoạn thơ sau: "Anh nằm xuống giữa đồng lúa bát ngát / Máu anh nhuộm đỏ đất đai / Cho mùa sau lúa thêm bông hạt." (Phỏng theo). Biện pháp tu từ nào được sử dụng để nói về sự hy sinh cao cả?
- A. Hoán dụ
- B. Ẩn dụ
- C. Nói quá
- D. Nhân hóa
Câu 19: Trong câu "Ông Sáu rất yêu con, cái tình yêu ấy nồng cháy như ngọn lửa.", từ "ấy" trong "cái tình yêu ấy" có tác dụng gì về mặt liên kết câu?
- A. Thay thế, chỉ lại đối tượng đã nhắc đến ở câu trước.
- B. Bổ sung ý nghĩa cho đối tượng.
- C. Nối kết hai câu bằng quan hệ từ.
- D. Làm rõ nghĩa của từ "tình yêu".
Câu 20: Nhận xét về cách dùng từ trong câu: "Nhờ có sự giúp đỡ của mọi người, mà công việc đã hoàn thành xuất sắc."
- A. Cách dùng từ rất chính xác.
- B. Từ "xuất sắc" dùng không phù hợp.
- C. Thiếu chủ ngữ trong câu.
- D. Cách kết hợp "nhờ có... mà..." là thừa, gây rườm rà.
Câu 21: Phân tích sự khác biệt về cấu trúc ngữ pháp giữa câu đơn và câu ghép.
- A. Câu đơn có một cụm C-V làm nòng cốt, câu ghép có từ hai cụm C-V trở lên.
- B. Câu đơn luôn ngắn hơn câu ghép.
- C. Câu đơn chỉ dùng để miêu tả, câu ghép dùng để kể chuyện.
- D. Câu đơn không có trạng ngữ, câu ghép luôn có trạng ngữ.
Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định câu văn nào có cấu trúc phức tạp nhất (có nhiều thành phần hoặc vế câu nhất): "Trời đã về chiều. Nắng vàng nhạt trải trên cánh đồng. Gió thổi hiu hiu. Đàn trâu đủng đỉnh bước về làng sau một ngày làm việc vất vả."
- A. Trời đã về chiều.
- B. Nắng vàng nhạt trải trên cánh đồng.
- C. Gió thổi hiu hiu.
- D. Đàn trâu đủng đỉnh bước về làng sau một ngày làm việc vất vả.
Câu 23: Từ "chín" trong các cụm từ sau: "lúa chín", "suy nghĩ chín", "nụ cười chín" có mối quan hệ ngữ nghĩa gì?
- A. Là từ đa nghĩa.
- B. Là các từ đồng âm khác nghĩa.
- C. Là các từ đồng nghĩa.
- D. Là các từ trái nghĩa.
Câu 24: Xác định và phân tích tác dụng của phép liệt kê trong câu: "Sách mở ra trước mắt tôi những chân trời mới: kiến thức khoa học, vẻ đẹp văn chương, bí ẩn lịch sử, những nền văn hóa xa lạ."
- A. Tạo nhịp điệu cho câu văn.
- B. Làm cho câu văn ngắn gọn hơn.
- C. Che giấu đi thông tin.
- D. Làm rõ, cụ thể hóa nội dung, nhấn mạnh sự đa dạng, phong phú.
Câu 25: Trong một bài báo khoa học, việc sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành có tác dụng chủ yếu gì?
- A. Thể hiện sự uyên bác của người viết.
- B. Đảm bảo tính chính xác, khách quan và cô đọng của thông tin.
- C. Làm cho bài viết trở nên hấp dẫn hơn.
- D. Phân loại độc giả.
Câu 26: Cho câu: "Dù gặp nhiều khó khăn, họ vẫn kiên trì theo đuổi mục tiêu." Mối quan hệ giữa hai vế câu là gì?
- A. Nguyên nhân - kết quả.
- B. Điều kiện - kết quả.
- C. Nhượng bộ - đối lập.
- D. Bổ sung.
Câu 27: Phân tích ý nghĩa của từ "mặt" trong câu tục ngữ "Một mặt người hơn mười mặt của".
- A. Chỉ giá trị, phẩm giá của con người (sử dụng biện pháp hoán dụ).
- B. Chỉ khuôn mặt cụ thể của một người.
- C. Chỉ bề ngoài, diện mạo của con người.
- D. Chỉ số lượng người.
Câu 28: Trong câu "Sự im lặng đáng sợ bao trùm căn nhà.", từ "đáng sợ" bổ sung ý nghĩa cho thành phần nào?
- A. Chủ ngữ ("Sự im lặng").
- B. Vị ngữ ("bao trùm căn nhà").
- C. Cả chủ ngữ và vị ngữ.
- D. Không bổ sung ý nghĩa cho thành phần nào cả.
Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định câu thể hiện rõ nhất sự tương phản: "Sáng nay trời nắng đẹp, chim hót líu lo. Chiều về, mây đen kéo đến, gió rít từng cơn, báo hiệu một trận mưa giông."
- A. Sáng nay trời nắng đẹp, chim hót líu lo.
- B. Chiều về, mây đen kéo đến, gió rít từng cơn, báo hiệu một trận mưa giông.
- C. Chim hót líu lo.
- D. Gió rít từng cơn.
Câu 30: Trong một đoạn văn nghị luận về tác hại của biến đổi khí hậu, câu nào dưới đây phù hợp với phong cách ngôn ngữ chính luận?
- A. Ôi, biến đổi khí hậu thật đáng sợ!
- B. Biến đổi khí hậu làm mọi thứ trở nên tồi tệ.
- C. Biến đổi khí hậu là một vấn đề mà ai cũng thấy.
- D. Biến đổi khí hậu đang đặt ra những thách thức nghiêm trọng, đòi hỏi sự chung tay giải quyết từ cộng đồng quốc tế.