Bài Tập Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 17 - Chân trời sáng tạo - Đề 07
Bài Tập Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 17 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng chính của câu được gạch chân: "Chiều. Những sợi nắng cuối ngày vàng vọt kéo dài trên con đường làng. Bóng cây bàng già đổ xuống sân đình như một người khổng lồ say ngủ. Gió se se lạnh."
- A. Thông báo
- B. Miêu tả
- C. Biểu cảm
- D. Yêu cầu
Câu 2: Trong câu "Mặt trời xuống biển như hòn lửa.", biện pháp tu từ so sánh được sử dụng để làm gì?
- A. Nhấn mạnh hành động của mặt trời.
- B. Nói giảm nói tránh về sự biến mất của mặt trời.
- C. Gợi tả hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn một cách ấn tượng, cụ thể.
- D. Thể hiện cảm xúc buồn bã của tác giả trước cảnh vật.
Câu 3: Xác định từ loại của từ "thật" trong câu sau: "Cảnh vật ở đây thật yên bình."
- A. Danh từ
- B. Động từ
- C. Tính từ
- D. Phó từ
Câu 4: Phân tích cấu tạo ngữ pháp của câu "Những cánh buồm trắng căng gió lướt nhanh trên mặt biển xanh thẳm."
- A. Chủ ngữ: Những cánh buồm trắng căng gió; Vị ngữ: lướt nhanh trên mặt biển xanh thẳm.
- B. Chủ ngữ: Những cánh buồm; Vị ngữ: trắng căng gió lướt nhanh trên mặt biển xanh thẳm.
- C. Chủ ngữ: Những cánh buồm trắng; Vị ngữ: căng gió lướt nhanh trên mặt biển xanh thẳm.
- D. Chủ ngữ: Những cánh buồm trắng căng gió lướt nhanh; Vị ngữ: trên mặt biển xanh thẳm.
Câu 5: Từ nào dưới đây không cùng nhóm nghĩa với các từ còn lại: "vui vẻ", "hạnh phúc", "buồn bã", "phấn khởi"?
- A. vui vẻ
- B. hạnh phúc
- C. buồn bã
- D. phấn khởi
Câu 6: Xác định và phân tích tác dụng của phép điệp trong đoạn thơ sau: "Yêu con sông từ thuở nằm nôi / Yêu hạt gạo một nắng hai sương / Yêu tấm lòng thảo thơm của mẹ / Yêu mái nhà che nắng che mưa."
- A. Phép điệp từ "con sông", nhấn mạnh vẻ đẹp của dòng sông.
- B. Phép điệp từ "nằm nôi", gợi nhớ kỷ niệm tuổi thơ.
- C. Phép điệp từ "mẹ", thể hiện tình mẫu tử thiêng liêng.
- D. Phép điệp từ "Yêu", nhấn mạnh, liệt kê và khắc sâu tình cảm yêu mến.
Câu 7: Đâu là câu ghép trong các câu sau?
- A. Cây bàng trước sân trường đã thay lá mới.
- B. Tiếng ve ngân nga báo hiệu mùa hè đã đến.
- C. Trên cành cây cao, những chú chim hót líu lo.
- D. Trời đã khuya, nhưng chúng tôi vẫn ngồi trò chuyện rất vui vẻ.
Câu 8: Xác định cặp từ trái nghĩa trong câu tục ngữ "Ăn vóc học hay".
- A. Ăn - học
- B. Vóc - hay
- C. Ăn - vóc
- D. Học - hay
Câu 9: Đọc đoạn thơ sau: "Ao nhà ai trong vắt / Cá lội biếc đuôi cong / Cây cau già sai quả / Hoa cau rụng trắng sân." (Trích). Hình ảnh nào gợi tả màu sắc của cảnh vật?
- A. Ao nhà ai trong vắt
- B. Cá lội biếc đuôi cong
- C. biếc, trắng
- D. Cây cau già sai quả
Câu 10: Phân tích ý nghĩa của từ "chín" trong hai câu sau: (1) "Lúa ngoài đồng đã chín vàng." (2) "Anh ấy suy nghĩ rất chín chắn trước khi quyết định."
- A. Cả hai từ "chín" đều có cùng một nghĩa là đạt đến độ trưởng thành.
- B. Từ "chín" trong câu (1) mang nghĩa gốc, trong câu (2) mang nghĩa chuyển.
- C. Từ "chín" trong câu (1) mang nghĩa chuyển, trong câu (2) mang nghĩa gốc.
- D. Cả hai từ "chín" đều mang nghĩa chuyển.
Câu 11: Xác định lỗi sai (nếu có) trong câu sau: "Nhờ chăm chỉ học tập nên kết quả học tập của bạn ấy rất tốt."
- A. Thiếu chủ ngữ ở vế sau
- B. Sai quan hệ từ
- C. Thiếu vị ngữ
- D. Câu không có lỗi sai
Câu 12: Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau: "Cả lớp đều _____ trước câu chuyện hài hước của cô giáo."
- A. khóc
- B. ngủ gật
- C. phì cười
- D. im lặng
Câu 13: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa hình ảnh con người: "Mẹ tôi, người phụ nữ gầy gò, lam lũ, đôi mắt trũng sâu vì bao đêm không ngủ, đôi vai gầy cong xuống vì gánh nặng mưu sinh. Mẹ là ngọn lửa sưởi ấm tâm hồn tôi những ngày đông giá rét."
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Nhân hóa
- D. Điệp ngữ
Câu 14: Xác định chức năng của dấu hai chấm trong câu: "Họ đã cùng nhau vượt qua mọi khó khăn: bão lũ, hạn hán, sâu bệnh."
- A. Báo trước phần giải thích, liệt kê.
- B. Báo trước lời dẫn trực tiếp.
- C. Ngăn cách các vế trong câu ghép.
- D. Kết thúc câu kể.
Câu 15: Từ nào sau đây là từ Hán Việt?
- A. nhà cửa
- B. quê hương
- C. đất nước
- D. gia đình
Câu 16: Xác định kiểu câu phân loại theo mục đích nói của câu: "Bạn có thích đọc sách không?"
- A. Câu nghi vấn
- B. Câu trần thuật
- C. Câu cầu khiến
- D. Câu cảm thán
Câu 17: Chọn từ đồng nghĩa với từ "kiên trì" trong ngữ cảnh "Anh ấy rất kiên trì theo đuổi ước mơ của mình."
- A. nhanh nhẹn
- B. bền bỉ
- C. dễ dàng
- D. do dự
Câu 18: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả sự tĩnh lặng của đêm khuya: "Đêm khuya / Vắng lặng như tờ / Chỉ nghe tiếng côn trùng / Rả rích."
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Điệp ngữ
- D. Ẩn dụ
Câu 19: Phân tích ý nghĩa của thành ngữ "Cây nhà lá vườn".
- A. Chỉ sự giàu có, sung túc.
- B. Chỉ sự khéo léo, tài giỏi.
- C. Chỉ sự xa hoa, lãng phí.
- D. Chỉ những thứ có sẵn, tự làm ra ở nhà, mang tính giản dị, thân tình.
Câu 20: Xác định thành phần phụ của câu trong câu sau: "Với giọng kể truyền cảm, cô giáo đã thu hút sự chú ý của cả lớp."
- A. Với giọng kể truyền cảm (trạng ngữ), sự chú ý của cả lớp (bổ ngữ)
- B. cô giáo (chủ ngữ), đã thu hút (vị ngữ)
- C. giọng kể truyền cảm (định ngữ)
- D. cả lớp (bổ ngữ)
Câu 21: Đọc đoạn văn sau: "Tiếng suối chảy róc rách bên tai. Lá cây xào xạc trong gió. Đâu đó vẳng lại tiếng chim hót líu lo." Đoạn văn sử dụng giác quan nào để miêu tả cảnh vật?
- A. Thị giác
- B. Thính giác
- C. Khứu giác
- D. Vị giác
Câu 22: Chọn cặp từ đồng âm trong các cặp sau:
- A. cá - tôm
- B. xanh - đỏ
- C. đường (đường đi) - đường (đường ăn)
- D. hoa (bông hoa) - hoa (hóa chất)
Câu 23: Phân tích cấu tạo từ của từ "chăm chỉ".
- A. Từ ghép đẳng lập
- B. Từ ghép chính phụ
- C. Từ láy
- D. Từ đơn
Câu 24: Xác định chức năng của dấu chấm phẩy trong câu: "Trời đã về chiều; những tia nắng cuối cùng đang nhạt dần."
- A. Kết thúc câu trần thuật.
- B. Ngăn cách các vế của câu ghép.
- C. Báo trước phần giải thích.
- D. Ngăn cách các thành phần trong phép liệt kê đơn giản.
Câu 25: Đọc đoạn văn: "Chiếc xe đạp cũ kỹ của bố đã gắn bó với tôi suốt thời thơ ấu. Nó chở tôi đi học, chở tôi đi chơi, chở cả những ước mơ non nớt của tôi." Biện pháp tu từ nhân hóa thể hiện ở đâu và có tác dụng gì?
- A. Hành động "chở" của chiếc xe đạp; làm cho vật vô tri trở nên gần gũi, có tình cảm.
- B. Chiếc xe đạp "cũ kỹ"; nhấn mạnh tuổi đời của chiếc xe.
- C. "ước mơ non nớt"; gợi tả sự ngây thơ của tuổi thơ.
- D. Từ "nó" thay thế cho "chiếc xe đạp"; tránh lặp từ.
Câu 26: Xác định cặp từ có quan hệ bao hàm (từ nghĩa rộng bao hàm từ nghĩa hẹp) trong các cặp sau:
- A. xe đạp - xe máy
- B. bàn - ghế
- C. áo - quần
- D. động vật - chó
Câu 27: Chọn câu có sử dụng đúng dấu ngoặc kép:
- A. Mẹ bảo tôi
- B. Anh ấy nói rằng
- C. Chúng em đang học bài thơ
- D. Bác Hồ đã dạy
Câu 28: Phân tích ý nghĩa của từ "tay" trong câu: "Anh ấy là một tay đua cừ khôi."
- A. Chỉ người có tài năng, chuyên môn giỏi.
- B. Chỉ bộ phận cơ thể dùng để cầm nắm.
- C. Chỉ một đơn vị đo lường.
- D. Chỉ hành động làm việc bằng tay.
Câu 29: Xác định từ loại của các từ in đậm trong câu: "Những **ánh** nắng **vàng** rực rỡ chiếu xuống **mặt** biển **xanh** biếc."
- A. Danh từ, Danh từ, Tính từ, Tính từ
- B. Danh từ, Tính từ, Danh từ, Tính từ
- C. Tính từ, Danh từ, Tính từ, Danh từ
- D. Danh từ, Tính từ, Tính từ, Danh từ
Câu 30: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào diễn tả cảm xúc của người viết: "Trời vừa sáng, tôi đã thức dậy. Ngắm nhìn bình minh trên biển thật tuyệt vời! Những tia nắng đầu tiên nhuộm hồng cả bầu trời, mặt biển lấp lánh như dát vàng."
- A. Trời vừa sáng, tôi đã thức dậy.
- B. Ngắm nhìn bình minh trên biển thật tuyệt vời!
- C. Những tia nắng đầu tiên nhuộm hồng cả bầu trời.
- D. mặt biển lấp lánh như dát vàng.