Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 19 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào làm sai lệch mạch lạc (lạc đề): "Trong văn học trung đại Việt Nam, Truyện Kiều của Nguyễn Du là một kiệt tác. Tác phẩm thể hiện số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Nguyễn Trãi cũng là một danh nhân văn hóa lớn của dân tộc. Ngôn ngữ trong Truyện Kiều rất giàu sức biểu cảm và tinh tế."
- A. Trong văn học trung đại Việt Nam, Truyện Kiều của Nguyễn Du là một kiệt tác.
- B. Tác phẩm thể hiện số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
- C. Nguyễn Trãi cũng là một danh nhân văn hóa lớn của dân tộc.
- D. Ngôn ngữ trong Truyện Kiều rất giàu sức biểu cảm và tinh tế.
Câu 2: Hai câu sau cần bổ sung từ/cụm từ nối nào để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả? "Thời tiết năm nay mưa nhiều bất thường. Mùa màng bị ảnh hưởng nghiêm trọng."
- A. Tuy nhiên,
- B. Do đó,
- C. Mặt khác,
- D. Bên cạnh đó,
Câu 3: Đoạn văn sau mắc lỗi gì về liên kết? "Cây phượng già trước sân trường đã nở hoa đỏ rực. Hoa phượng báo hiệu mùa hè đã về. Học sinh cuối cấp sắp phải chia tay mái trường."
- A. Lỗi thiếu mạch lạc.
- B. Lỗi dùng từ sai nghĩa.
- C. Lỗi sắp xếp câu không hợp lý.
- D. Lỗi thiếu liên kết (thiếu từ nối hoặc phép thế/lặp phù hợp).
Câu 4: Để tránh lặp từ "thầy giáo" trong các câu sau, từ/cụm từ nào có thể dùng để thay thế? "Thầy giáo A là người rất tận tâm với nghề. Thầy giáo A luôn dành thời gian bồi dưỡng học sinh giỏi."
- A. Ông
- B. Người ấy và ông ấy
- C. Anh ta
- D. Cô ấy
Câu 5: Đoạn văn nào dưới đây thể hiện rõ tính mạch lạc và liên kết nhất?
- A. Hà Nội là thủ đô của Việt Nam. Thành phố có nhiều di tích lịch sử. Tôi rất thích ăn phở. Hồ Gươm nằm ở trung tâm Hà Nội.
- B. Buổi sáng tôi đi học. Chiều tôi đá bóng. Tối tôi xem phim. Sách vở của tôi rất nhiều.
- C. Sáng nay, tôi thức dậy sớm để chuẩn bị đi học. Sau đó, tôi ăn sáng và kiểm tra lại sách vở. Cuối cùng, tôi chào bố mẹ và đến trường đúng giờ.
- D. Con mèo nhà tôi rất đáng yêu. Nó có bộ lông màu trắng muốt. Con chó hàng xóm rất hung dữ.
Câu 6: Mối quan hệ giữa hai câu "Trời mưa rất to." và "Đường phố ngập lụt." có thể được liên kết bằng từ nối chỉ:
- A. Nguyên nhân - kết quả.
- B. Tương phản.
- C. Bổ sung.
- D. Liệt kê.
Câu 7: Trong đoạn văn, "mạch lạc" chủ yếu thể hiện điều gì?
- A. Việc sử dụng các từ nối.
- B. Việc lặp lại các từ khóa.
- C. Sự đa dạng trong cách diễn đạt.
- D. Sự thống nhất về chủ đề và trình tự sắp xếp ý tưởng hợp lý.
Câu 8: Phép liên kết nào được sử dụng trong đoạn văn sau? "Cha tôi là một người nông dân chất phác. Ông luôn dậy sớm làm việc đồng áng."
- A. Phép nối.
- B. Phép thế.
- C. Phép lặp.
- D. Phép đồng nghĩa.
Câu 9: Đoạn văn sau mắc lỗi gì về mạch lạc? "Hôm nay, tôi cảm thấy rất vui. Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà. Mẹ tôi đi chợ mua rất nhiều đồ ăn ngon. Buổi tối, cả nhà sẽ cùng nhau ăn cơm."
- A. Thiếu liên kết giữa các câu.
- B. Lặp từ gây nhàm chán.
- C. Sắp xếp ý chưa thật sự hợp lý, có câu hơi lạc khỏi dòng cảm xúc chính.
- D. Dùng từ ngữ không chính xác.
Câu 10: Để cải thiện tính liên kết cho hai câu "Anh ấy rất giỏi môn Toán. Anh ấy thường xuyên giúp đỡ các bạn yếu hơn." ta nên thêm từ nối nào vào đầu câu thứ hai?
- A. Nhưng
- B. Vì vậy
- C. Mặc dù
- D. Đồng thời
Câu 11: Việc sử dụng "phép lặp" trong văn bản có tác dụng chủ yếu gì?
- A. Nhấn mạnh ý, tạo sự liên kết và nhịp điệu.
- B. Giúp câu văn ngắn gọn hơn.
- C. Tránh sự nhàm chán cho người đọc.
- D. Làm cho câu văn phức tạp hơn.
Câu 12: Phép "thế" trong liên kết văn bản là gì?
- A. Lặp lại từ ngữ đã xuất hiện.
- B. Sử dụng các từ nối.
- C. Sử dụng từ ngữ (đại từ, chỉ từ, từ đồng nghĩa...) thay thế cho từ ngữ đã có ở câu trước.
- D. Sử dụng các từ trái nghĩa để tạo sự đối lập.
Câu 13: Đoạn văn nào dưới đây sử dụng "phép thế" hiệu quả?
- A. Con mèo nhà tôi rất lười. Con mèo chỉ thích nằm ngủ.
- B. Nam là lớp trưởng của lớp tôi. Cậu ấy rất có trách nhiệm.
- C. Hà Nội về đêm thật lung linh. Hà Nội có nhiều ánh đèn rực rỡ.
- D. Quyển sách này rất hay. Quyển sách có bìa đẹp.
Câu 14: "Liên kết" trong văn bản chủ yếu thể hiện điều gì?
- A. Mối quan hệ về nghĩa và hình thức giữa các câu, đoạn.
- B. Việc văn bản nói về một chủ đề duy nhất.
- C. Trình tự sắp xếp các ý.
- D. Tính hấp dẫn của nội dung.
Câu 15: Khi một đoạn văn thiếu tính mạch lạc, người đọc sẽ cảm thấy điều gì?
- A. Nội dung quá dễ hiểu.
- B. Các ý được sắp xếp logic.
- C. Khó theo dõi, các ý rời rạc hoặc lộn xộn.
- D. Văn bản có tính nhạc điệu.
Câu 16: Đoạn văn nào dưới đây cần chỉnh sửa về trình tự sắp xếp ý để đảm bảo mạch lạc? (Các câu được đánh số để tham khảo)
- A. (1) Chiều nay, tôi đi đá bóng. (2) Sau đó, tôi về nhà ăn cơm tối. (3) Sáng nay, tôi dậy sớm tập thể dục. (4) Buổi trưa, tôi giúp mẹ nấu cơm.
- B. (1) Mùa xuân, cây cối đâm chồi nảy lộc. (2) Những đóa hoa đua nhau khoe sắc. (3) Không khí thật trong lành và dễ chịu.
- C. (1) Bão đổ bộ vào đất liền. (2) Cây cối đổ rạp. (3) Nhà cửa bị tốc mái.
- D. (1) Em rất yêu bà. (2) Bà thường kể chuyện cổ tích cho em nghe. (3) Bà là người hiền hậu và nhân từ.
Câu 17: Phép liên kết nào được sử dụng trong cặp câu sau? "Anh ấy là một bác sĩ giỏi. Anh ấy đã chữa khỏi bệnh cho rất nhiều người."
- A. Phép lặp.
- B. Phép nối.
- C. Phép thế (dùng đại từ "ấy" thế cho "anh").
- D. Phép trái nghĩa.
Câu 18: Thêm từ/cụm từ nào vào chỗ trống để tạo liên kết "tương phản" giữa hai câu? "Thời tiết rất xấu, mưa to gió lớn. ______ chúng tôi vẫn quyết định lên đường."
- A. Tuy nhiên,
- B. Vì vậy,
- C. Đồng thời,
- D. Do đó,
Câu 19: Đoạn văn nào dưới đây mắc lỗi lặp từ cần chỉnh sửa?
- A. Cảnh vật mùa thu thật đẹp. Lá vàng rơi đầy sân.
- B. Cô giáo giảng bài rất hay. Chúng em rất hiểu bài.
- C. Quyển sách này là quà của bố. Em rất thích quyển sách này.
- D. Gia đình tôi đi du lịch Đà Lạt. Đà Lạt có rất nhiều cảnh đẹp.
Câu 20: Để đoạn văn sau có tính mạch lạc hơn, cần sắp xếp lại các câu theo trình tự nào? (1) Cả nhà quây quần bên mâm cơm. (2) Mẹ đi chợ mua rất nhiều thức ăn. (3) Đó là khoảnh khắc ấm áp nhất trong ngày. (4) Bố giúp mẹ dọn bàn ăn.
- A. (1) - (2) - (3) - (4)
- B. (2) - (4) - (1) - (3)
- C. (3) - (1) - (4) - (2)
- D. (4) - (2) - (1) - (3)
Câu 21: Phép liên kết nào tạo ra mối liên hệ giữa "học sinh" và "thầy cô" trong đoạn văn sau? "Nhà trường là ngôi nhà thứ hai của em. Ở đó có bạn bè, có thầy cô. Học sinh và thầy cô cùng nhau xây dựng một môi trường học tập thân thiện."
- A. Phép lặp.
- B. Phép thế.
- C. Phép nối.
- D. Phép liên tưởng/trường liên tưởng.
Câu 22: Đoạn văn sau thiếu yếu tố liên kết nào rõ rệt nhất? "Buổi sáng trời nắng đẹp. Chiều trời đổ mưa rào. Chúng tôi phải hoãn trận đấu bóng."
- A. Từ nối giữa câu 2 và câu 3.
- B. Phép lặp.
- C. Phép thế.
- D. Từ đồng nghĩa.
Câu 23: Để đoạn văn sau có tính liên kết chặt chẽ hơn, nên thêm từ/cụm từ nào vào đầu câu thứ hai? "Anh ấy đã cố gắng hết sức cho cuộc thi. Anh ấy vẫn không đạt được kết quả mong muốn."
- A. Vì vậy,
- B. Tuy nhiên,
- C. Đồng thời,
- D. Mặt khác,
Câu 24: Câu nào dưới đây có thể nối tiếp câu "Cây bàng trước sân trường đã thay lá." để tạo sự liên kết về thời gian hoặc sự phát triển?
- A. Bộ rễ của nó rất vững chắc.
- B. Chim chóc thường về làm tổ trên cây.
- C. Những chồi non xanh mướt bắt đầu nhú lên.
- D. Nó được trồng cách đây rất lâu rồi.
Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định phép liên kết được sử dụng: "Ông Ba là một lão nông tri điền. Cả đời ông gắn bó với ruộng đồng, với cây lúa."
- A. Phép lặp.
- B. Phép thế.
- C. Phép nối.
- D. Phép đồng nghĩa/liên tưởng (lão nông tri điền - ruộng đồng, cây lúa).
Câu 26: Khi viết một đoạn văn, việc xác định rõ "chủ đề" trước khi triển khai ý tưởng giúp đảm bảo yếu tố nào quan trọng nhất?
- A. Mạch lạc.
- B. Liên kết.
- C. Tính biểu cảm.
- D. Tính cô đọng.
Câu 27: Đoạn văn sau mắc lỗi gì về liên kết? "Anh ấy bị ốm nên không đi học. Anh ấy ở nhà cả ngày."
- A. Thiếu mạch lạc.
- B. Sai trình tự ý.
- C. Lặp từ "Anh ấy" gây nhàm chán.
- D. Thiếu từ nối chỉ kết quả.
Câu 28: Câu nào dưới đây có thể làm câu mở đầu cho một đoạn văn nói về lợi ích của việc đọc sách, đảm bảo tính mạch lạc cho cả đoạn?
- A. Tôi rất thích đọc sách.
- B. Đọc sách mang lại rất nhiều lợi ích cho con người.
- C. Trong thư viện có rất nhiều loại sách.
- D. Nhiều người không có thói quen đọc sách.
Câu 29: Cho các câu sau: (1) Nó giúp mở mang kiến thức và hiểu biết về thế giới. (2) Đọc sách là một thói quen tốt. (3) Ngoài ra, đọc sách còn bồi dưỡng tâm hồn và nhân cách con người. Sắp xếp các câu này để tạo thành một đoạn văn mạch lạc và liên kết.
- A. (1) - (2) - (3)
- B. (3) - (1) - (2)
- C. (1) - (3) - (2)
- D. (2) - (1) - (3)
Câu 30: Khi chỉnh sửa một đoạn văn mắc lỗi về mạch lạc và liên kết, việc ưu tiên hàng đầu là gì?
- A. Đảm bảo các câu cùng hướng về một chủ đề và sắp xếp ý theo trình tự hợp lý.
- B. Chỉ cần thêm thật nhiều từ nối vào giữa các câu.
- C. Thay thế tất cả các từ lặp lại bằng đại từ.
- D. Làm cho câu văn dài hơn và phức tạp hơn.