Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 32 - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phân tích câu sau: "Anh ấy là một người rất chi là cẩn thận, luôn luôn kiểm tra lại công việc của mình một cách cẩn thận." Câu này mắc lỗi dùng từ chủ yếu nào?
- A. Sai nghĩa của từ
- B. Lặp từ
- C. Sai phong cách
- D. Thiếu chủ ngữ
Câu 2: Chọn phương án sửa lỗi lặp từ hiệu quả nhất cho câu sau: "Qua tác phẩm Vợ nhặt, nhà văn Kim Lân đã thể hiện thành công số phận bi thảm của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Số phận bi thảm ấy được khắc họa rõ nét qua nhân vật Tràng và Thị."
- A. Qua tác phẩm Vợ nhặt, nhà văn Kim Lân đã thể hiện thành công số phận bi thảm của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Số phận ấy được khắc họa rõ nét qua nhân vật Tràng và Thị.
- B. Qua tác phẩm Vợ nhặt, Kim Lân đã thể hiện thành công số phận bi thảm của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Số phận bi thảm ấy được khắc họa rõ nét qua nhân vật Tràng và Thị.
- C. Qua tác phẩm Vợ nhặt, nhà văn Kim Lân đã thể hiện thành công số phận bi thảm của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Điều đó được khắc họa rõ nét qua nhân vật Tràng và Thị.
- D. Qua tác phẩm Vợ nhặt, nhà văn Kim Lân đã thể hiện thành công số phận bi thảm của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Số phận bi thảm của họ được khắc họa rõ nét qua nhân vật Tràng và Thị.
Câu 3: Xác định từ dùng sai nghĩa trong câu: "Nhờ có sự bồi dưỡng chu đáo của nhà trường, trình độ của học sinh đã được nâng cao rõ rệt."
- A. bồi dưỡng
- B. chu đáo
- C. nâng cao
- D. rõ rệt
Câu 4: Từ "bồi dưỡng" trong câu "Nhờ có sự bồi dưỡng chu đáo của nhà trường, trình độ của học sinh đã được nâng cao rõ rệt." cần được thay thế bằng từ nào để câu văn chính xác hơn về nghĩa?
- A. giáo dục
- B. đào tạo
- C. huấn luyện
- D. chăm lo / quan tâm
Câu 5: Câu nào dưới đây sử dụng từ Hán Việt KHÔNG chính xác về nghĩa?
- A. Anh ấy là một nhân vật cộm cán trong giới kinh doanh.
- B. Vấn đề này cần được giải quyết một cách triệt để.
- C. Cuộc họp diễn ra trong không khí bất cập.
- D. Chúng ta cần phát huy tinh thần đoàn kết.
Câu 6: Trong câu "Cuộc họp diễn ra trong không khí bất cập.", từ "bất cập" được dùng sai. Từ nào có thể thay thế để diễn tả không khí không thuận lợi, căng thẳng?
- A. căng thẳng / ngột ngạt
- B. thỏa đáng
- C. phù hợp
- D. êm đềm
Câu 7: Xác định lỗi dùng từ trong câu: "Trước cảnh tượng hùng vĩ của thiên nhiên, lòng tôi dâng lên những cảm xúc bàng quan."
- A. Lặp từ
- B. Sai nghĩa của từ
- C. Sai phong cách
- D. Thừa từ
Câu 8: Từ "bàng quan" trong câu "Trước cảnh tượng hùng vĩ của thiên nhiên, lòng tôi dâng lên những cảm xúc bàng quan." mang nghĩa gì và vì sao nó được dùng sai trong ngữ cảnh này?
- A. "Bàng quan" nghĩa là vui sướng; dùng sai vì cảnh hùng vĩ không gây vui sướng.
- B. "Bàng quan" nghĩa là sợ hãi; dùng sai vì cảnh hùng vĩ không gây sợ hãi.
- C. "Bàng quan" nghĩa là thờ ơ, không quan tâm; dùng đúng vì người nói đang thể hiện sự không quan tâm.
- D. "Bàng quan" nghĩa là thờ ơ, không quan tâm; dùng sai vì ngữ cảnh cần diễn tả cảm xúc mạnh mẽ, tích cực trước cảnh đẹp.
Câu 9: Câu "Anh ấy phát biểu rất dài dòng và rườm rà, khiến người nghe cảm thấy khó hiểu." Từ "dài dòng" và "rườm rà" trong câu này có mối quan hệ gì về nghĩa?
- A. Đồng nghĩa, gây lỗi lặp ý hoặc thừa từ.
- B. Trái nghĩa, tạo sự đối lập.
- C. Gần nghĩa nhưng khác sắc thái, bổ sung ý nghĩa.
- D. Hoàn toàn khác nghĩa.
Câu 10: Câu văn nào dưới đây mắc lỗi dùng từ do lựa chọn từ không phù hợp với phong cách diễn đạt (ví dụ: dùng từ quá suồng sã trong văn viết trang trọng)?
- A. Bài báo phân tích sâu sắc về tình hình kinh tế.
- B. Vấn đề này cực kỳ nan giải, cần phải xử lý ngay và luôn.
- C. Hội nghị đã thảo luận về các giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục.
- D. Anh ấy là một người có chuyên môn cao.
Câu 11: Sửa câu "Vấn đề này cực kỳ nan giải, cần phải xử lý ngay và luôn." để phù hợp với phong cách văn viết trang trọng.
- A. Vấn đề này khó lắm, phải xử lý gấp.
- B. Vấn đề này rất khó, cần phải xử lý ngay và luôn.
- C. Vấn đề này rất nan giải, cần được xử lý kịp thời.
- D. Vấn đề này cực kỳ nan giải, cần được xử lý ngay lập tức.
Câu 12: Từ "vô hình trung" có nghĩa là gì và được dùng đúng trong câu nào sau đây?
- A. Có nghĩa là "một cách ngẫu nhiên, không cố ý, nhưng lại đưa đến kết quả nào đó"; dùng đúng trong câu: "Việc anh vắng mặt vô hình trung đã đẩy chúng tôi vào thế khó."
- B. Có nghĩa là "không tồn tại, không nhìn thấy được"; dùng đúng trong câu: "Anh ấy có một sức mạnh vô hình trung."
- C. Có nghĩa là "rất quan trọng"; dùng đúng trong câu: "Đây là một yếu tố vô hình trung quyết định sự thành công."
- D. Có nghĩa là "không có hình dạng cụ thể"; dùng đúng trong câu: "Nỗi buồn là một thứ vô hình trung."
Câu 13: Xác định lỗi dùng từ trong câu: "Quyển sách này thật bổ ích, nó đã cung cấp cho tôi nhiều kiến thức bổ trợ."
- A. Lặp ý (thừa từ)
- B. Sai nghĩa của từ
- C. Sai trật tự từ
- D. Sai phong cách
Câu 14: Từ "bổ trợ" trong câu "Quyển sách này thật bổ ích, nó đã cung cấp cho tôi nhiều kiến thức bổ trợ." có thể lược bỏ hoặc thay thế như thế nào để câu văn gọn gàng hơn mà vẫn giữ nghĩa?
- A. Thay bằng "rất nhiều".
- B. Lược bỏ từ "bổ trợ".
- C. Thay bằng "cần thiết".
- D. Thay bằng "hay".
Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định câu văn mắc lỗi dùng từ: "Học sinh cần tích cực rèn luyện kĩ năng sống. Điều này giúp các em tự tin hơn trong cuộc sống. Nhà trường luôn tạo điều kiện để học sinh phát triển toàn diện. Tương lai của đất nước phụ thuộc vào thế hệ trẻ."
- A. Học sinh cần tích cực rèn luyện kĩ năng sống.
- B. Điều này giúp các em tự tin hơn trong cuộc sống.
- C. Nhà trường luôn tạo điều kiện để học sinh phát triển toàn diện.
- D. Tương lai của đất nước phụ thuộc vào thế hệ trẻ.
Câu 16: Từ "tích cực" trong câu "Học sinh cần tích cực rèn luyện kĩ năng sống." có thể gây hiểu lầm hoặc thừa. Giải thích vì sao và đề xuất cách sửa.
- A. "Tích cực" nghĩa là tiêu cực; dùng sai vì rèn luyện kĩ năng sống là việc tốt. Sửa: thay bằng "chủ động".
- B. "Tích cực" nghĩa là thụ động; dùng sai vì rèn luyện cần sự chủ động. Sửa: bỏ từ "tích cực".
- C. "Tích cực" nghĩa là chủ động, hăng hái; dùng đúng nhưng có thể thừa vì rèn luyện vốn đã cần sự chủ động. Sửa: bỏ từ "tích cực".
- D. "Tích cực" nghĩa là nhanh chóng; dùng sai vì rèn luyện cần thời gian. Sửa: thay bằng "nhanh chóng".
Câu 17: Trong báo cáo, việc dùng các từ như "khủng", "đỉnh của chóp", "bao phê" là mắc lỗi chủ yếu nào?
- A. Sai nghĩa của từ
- B. Lặp từ
- C. Sai phong cách
- D. Thừa từ
Câu 18: Câu nào dưới đây sử dụng từ "duy nhất" gây lỗi thừa hoặc lặp ý?
- A. Anh ấy là người duy nhất biết bí mật này.
- B. Đây là cơ hội duy nhất của bạn.
- C. Mặt trời là ngôi sao duy nhất trong hệ Mặt Trời của chúng ta.
- D. Chỉ có duy nhất một con đường dẫn đến thành công.
Câu 19: Phân tích câu "Con tàu từ từ tiến vào trong bến cảng." Từ nào có thể được coi là thừa trong ngữ cảnh này?
- A. từ từ
- B. trong
- C. tiến vào
- D. bến cảng
Câu 20: Câu "Anh ấy là một người rất là thông minh." có thể được coi là mắc lỗi gì trong văn viết trang trọng?
- A. Lặp từ
- B. Sai nghĩa
- C. Sai phong cách (thừa từ "là")
- D. Sai trật tự từ
Câu 21: Chọn câu sử dụng từ ngữ phù hợp nhất trong ngữ cảnh trang trọng:
- A. Chúng tôi xin bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc.
- B. Tụi tui rất cám ơn bạn.
- C. Xin cảm ơn bạn nhiều nhiều.
- D. Biết ơn bạn lắm ạ.
Câu 22: Câu "Cái áo này rất đẹp, màu sắc rất là hài hòa." Từ nào cần được lược bỏ để câu văn tự nhiên và chính xác hơn?
- A. rất (đầu câu)
- B. là
- C. hài hòa
- D. màu sắc
Câu 23: Xác định lỗi trong câu: "Với tinh thần hăng hái, các bạn học sinh đã tích cực hưởng ứng phong trào."
- A. Lặp ý (hăng hái và tích cực gần nghĩa)
- B. Sai nghĩa của từ
- C. Sai trật tự từ
- D. Sai phong cách
Câu 24: Sửa câu "Với tinh thần hăng hái, các bạn học sinh đã tích cực hưởng ứng phong trào." sao cho gọn gàng mà vẫn đủ ý.
- A. Với tinh thần hăng hái, các bạn học sinh đã hưởng ứng phong trào.
- B. Các bạn học sinh đã tích cực hưởng ứng phong trào.
- C. Với tinh thần hăng hái, các bạn học sinh đã hưởng ứng phong trào một cách tích cực.
- D. Cả A và B đều đúng.
Câu 25: Câu "Các thành viên trong đội đều rất là đoàn kết." mắc lỗi dùng từ nào?
- A. Lặp từ
- B. Sai nghĩa
- C. Thừa từ "là"
- D. Sai trật tự từ
Câu 26: Câu nào sau đây sử dụng từ "triển khai" đúng ngữ cảnh?
- A. Anh ấy triển khai một bài thơ rất hay.
- B. Nhà trường đã triển khai kế hoạch ôn tập cho học sinh.
- C. Cô giáo triển khai bài giảng trên bảng.
- D. Tôi triển khai một giấc mơ đẹp.
Câu 27: Từ "đảm bảo" có nghĩa là gì và được dùng sai trong câu nào?
- A. Có nghĩa là "bảo đảm chắc chắn"; dùng đúng trong câu: "Chúng tôi đảm bảo sẽ hoàn thành công việc đúng thời hạn."
- B. Có nghĩa là "bảo vệ, giữ gìn"; dùng đúng trong câu: "Cần đảm bảo an toàn giao thông."
- C. Có nghĩa là "cam đoan"; dùng đúng trong câu: "Anh ấy đảm bảo rằng thông tin đó là chính xác."
- D. Có nghĩa là "nỗ lực"; dùng sai trong câu: "Chúng tôi đang đảm bảo để đạt được mục tiêu này."
Câu 28: Câu "Anh ấy đã cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục." Từ "cống hiến" trong câu này được dùng đúng hay sai nghĩa? Vì sao?
- A. Đúng nghĩa; "cống hiến" là đóng góp quý báu, lâu dài.
- B. Sai nghĩa; "cống hiến" chỉ dùng cho tiền bạc.
- C. Sai nghĩa; "cống hiến" chỉ dùng cho các nhà khoa học.
- D. Đúng nghĩa; "cống hiến" là làm việc chăm chỉ trong thời gian ngắn.
Câu 29: Phân tích câu "Mục đích của cuộc họp này là nhằm thảo luận về các giải pháp." Từ nào trong câu có thể bị coi là thừa, gây lặp ý?
- A. Mục đích
- B. của
- C. nhằm
- D. thảo luận
Câu 30: Chọn câu sửa lỗi thừa từ cho câu "Mục đích của cuộc họp này là nhằm thảo luận về các giải pháp."
- A. Mục đích cuộc họp này là nhằm thảo luận về các giải pháp.
- B. Cuộc họp này nhằm mục đích là thảo luận về các giải pháp.
- C. Mục đích của cuộc họp này nhằm thảo luận về các giải pháp.
- D. Mục đích của cuộc họp này là thảo luận về các giải pháp.