Bài Tập Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 42 - Chân trời sáng tạo - Đề 09
Bài Tập Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 42 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ cú pháp nổi bật được sử dụng:
“Chúng ta phải hiểu rõ rằng, việc bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm của nhà nước, không chỉ là trách nhiệm của các doanh nghiệp, mà còn là trách nhiệm của mỗi cá nhân, mỗi gia đình trong xã hội.”
- A. Lặp cấu trúc
- B. Chêm xen
- C. Liệt kê
- D. Đảo ngữ
Câu 2: Xét câu sau: “Nhìn những bông hoa huệ trắng muốt hé nở, tôi cảm thấy lòng mình thật thanh thản và bình yên đến lạ.”
Thành phần gạch chân “Nhìn những bông hoa huệ trắng muốt hé nở” trong câu trên là thành phần gì xét về mặt ngữ pháp?
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Bổ ngữ
- D. Trạng ngữ
Câu 3: Câu nào dưới đây mắc lỗi về quan hệ ngữ nghĩa giữa các thành phần câu?
- A. Học sinh cần chăm chỉ học tập để đạt kết quả tốt.
- B. Mặc dù trời mưa rất to, nhưng chúng tôi vẫn quyết định tiếp tục chuyến đi.
- C. Qua tác phẩm, cho thấy số phận bi thảm của người phụ nữ.
- D. Với sự nỗ lực không ngừng, anh ấy đã vượt qua mọi khó khăn.
Câu 4: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ “người bạn thân nhất của tôi” trong câu sau:
“Nam, người bạn thân nhất của tôi, vừa đạt giải Nhất trong cuộc thi hùng biện.”
- A. Vị ngữ
- B. Thành phần chú thích
- C. Bổ ngữ
- D. Thành phần biệt lập tình thái
Câu 5: Phân tích hiệu quả diễn đạt của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ:
“Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng.” (Nguyễn Khoa Điềm)
- A. Sử dụng ẩn dụ "mặt trời của mẹ" để so sánh người con với nguồn sáng, sự sống, thể hiện tình yêu thương và tầm quan trọng của con đối với mẹ.
- B. Sử dụng hoán dụ "mặt trời của mẹ" để chỉ người mẹ tảo tần nuôi con.
- C. Sử dụng so sánh "mặt trời của bắp" và "mặt trời của mẹ" để nhấn mạnh sự khác biệt giữa thiên nhiên và con người.
- D. Sử dụng điệp ngữ "mặt trời" để tạo nhịp điệu cho câu thơ.
Câu 6: Trong các câu sau, câu nào sử dụng từ Hán Việt SAI nghĩa?
- A. Anh ấy đã đạt được thành tích xuất sắc trong kỳ thi.
- B. Chúng tôi cần tập trung vào giải quyết vấn đề cốt lõi.
- C. Điểm yếu lớn nhất của đội bóng là hàng thủ, đây là yếu điểm cần khắc phục.
- D. Cuộc họp diễn ra trong bầu không khí trang nghiêm.
Câu 7: Xác định lỗi sai trong câu sau và cách sửa phù hợp:
“Để nâng cao chất lượng giáo dục, vì vậy nhà trường đã đầu tư cơ sở vật chất hiện đại.”
- A. Sai chính tả, sửa "nâng cao" thành "nâng cấp".
- B. Sai quan hệ từ, thừa "vì vậy" hoặc sai cặp quan hệ từ.
- C. Thiếu chủ ngữ, cần thêm chủ ngữ vào vế đầu.
- D. Sai ngữ pháp, cần đảo vị trí các vế câu.
Câu 8: Đọc đoạn hội thoại sau và cho biết nó thuộc phong cách ngôn ngữ nào là chủ yếu:
“A: Alo, cậu nghe rõ không?
B: Nghe rõ. Cậu gọi có việc gì thế?
A: À, tớ muốn hỏi về bài tập tiếng Việt trang 42 ấy. Cậu làm xong chưa?”
- A. Phong cách ngôn ngữ khoa học
- B. Phong cách ngôn ngữ báo chí
- C. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
- D. Phong cách ngôn ngữ hành chính
Câu 9: Xét nghĩa của từ "tay" trong các câu sau:
(1) Bé Na có đôi tay rất mũm mĩm.
(2) Anh ấy là tay chơi đàn cừ khôi.
(3) Họ đã bắt tay hợp tác trong dự án này.
Từ "tay" trong câu nào được dùng theo nghĩa chuyển?
- A. (1)
- B. (2)
- C. (3)
- D. Cả (2) và (3)
Câu 10: Phân tích tác dụng của việc sử dụng biện pháp chêm xen trong câu:
“Cô giáo, người luôn tận tâm với nghề, đã dành cả tuổi thanh xuân cho sự nghiệp trồng người.”
- A. Làm cho câu văn ngắn gọn, súc tích hơn.
- B. Tạo nhịp điệu cho câu văn.
- C. Nhấn mạnh hành động của chủ ngữ.
- D. Bổ sung thông tin, giải thích rõ hơn về đối tượng được nói đến, tăng tính biểu cảm.
Câu 11: Trong các từ sau, từ nào KHÔNG cùng nhóm nghĩa với các từ còn lại?
- A. Thông minh
- B. Chăm chỉ
- C. Siêng năng
- D. Cần cù
Câu 12: Xác định câu có sử dụng biện pháp hoán dụ:
- A. Anh ấy có trái tim sắt đá.
- B. Áo chàm đưa buổi phân ly.
- C. Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
- D. Lá cây đang nhảy múa trong gió.
Câu 13: Phân tích cách dùng từ "lửa" trong câu sau để làm rõ nghĩa của từ trong ngữ cảnh:
“Với lòng nhiệt huyết, anh ấy đã thắp lên ngọn lửa đam mê trong đội ngũ nhân viên.”
- A. Chỉ ngọn lửa vật lý, thể hiện sự cháy bỏng trong công việc.
- B. Chỉ sự giận dữ, tức giận của nhân viên.
- C. Chỉ sự nhiệt tình, đam mê, tinh thần hăng hái (nghĩa chuyển).
- D. Chỉ khó khăn, thử thách trong công việc.
Câu 14: Câu nào dưới đây sử dụng dấu phẩy SAI quy tắc?
- A. Trên bàn, sách vở được xếp rất gọn gàng.
- B. Cô ấy là một người hiền lành, tốt bụng và luôn giúp đỡ mọi người.
- C. Khi mùa xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
- D. Nam, và Lan là hai học sinh giỏi.
Câu 15: Phân tích vai trò của từ ngữ trong việc thể hiện thái độ của người nói/viết trong câu:
“Ôi, cảnh vật nơi đây thật hữu tình làm sao!”
- A. Các từ "Ôi", "thật", "làm sao" thể hiện thái độ cảm thán, ngạc nhiên, ngưỡng mộ của người nói/viết.
- B. Từ "hữu tình" thể hiện sự đánh giá khách quan về cảnh vật.
- C. Từ "nơi đây" chỉ rõ địa điểm, không liên quan đến thái độ.
- D. Cả câu chỉ đơn thuần thông báo về cảnh vật.
Câu 16: Chọn câu sử dụng biện pháp liệt kê tăng tiến:
- A. Sách, bút, thước được đặt trên bàn.
- B. Trong vườn có hoa hồng, hoa cúc, hoa mai.
- C. Anh ấy đã cống hiến sức lực, trí tuệ, và cả tuổi thanh xuân cho sự nghiệp chung.
- D. Chợ bán đủ thứ: rau, củ, quả, thịt, cá.
Câu 17: Phân tích sự khác biệt về sắc thái nghĩa giữa cặp từ đồng nghĩa "chết" và "qua đời".
- A. "Chết" dùng cho người, "qua đời" dùng cho động vật.
- B. "Chết" chỉ cái chết tự nhiên, "qua đời" chỉ cái chết do tai nạn.
- C. "Chết" là từ cổ, "qua đời" là từ hiện đại.
- D. Khác nhau về sắc thái biểu cảm, tính trang trọng (qua đời trang trọng hơn).
Câu 18: Câu nào dưới đây là câu ghép?
- A. Học sinh chăm chỉ học tập sẽ đạt kết quả cao.
- B. Trời đã khuya nhưng chúng tôi vẫn miệt mài học bài.
- C. Ngôi nhà mà anh ấy mới mua rất đẹp.
- D. Với sự giúp đỡ của bạn bè, tôi đã hoàn thành tốt công việc.
Câu 19: Sửa lỗi sai trong câu sau sao cho đúng ngữ pháp và logic:
“Do mải chơi game, nên đã quên làm bài tập về nhà.”
- A. Thêm chủ ngữ vào trước "đã quên". Ví dụ: Do mải chơi game, tôi đã quên làm bài tập về nhà.
- B. Bỏ từ "Do".
- C. Bỏ từ "nên".
- D. Đổi vị trí "mải chơi game" và "đã quên làm bài tập".
Câu 20: Đọc đoạn trích và xác định đặc điểm ngôn ngữ thể hiện phong cách báo chí:
“Theo thông tin từ Bộ Y tế, số ca mắc COVID-19 mới trong ngày hôm nay là 500 ca. Các chuyên gia khuyến cáo người dân tiếp tục thực hiện nghiêm các biện pháp phòng dịch.”
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm, giàu hình ảnh.
- B. Ngôn ngữ mang tính cá nhân, thân mật.
- C. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học phức tạp.
- D. Ngôn ngữ khách quan, chính xác, thông báo tin tức thời sự, dùng thuật ngữ liên quan đến lĩnh vực thông tin.
Câu 21: Xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ:
- A. So sánh
- B. Hoán dụ và đối lập
- C. Ẩn dụ
- D. Nhân hóa
Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng lặp từ "yêu" trong đoạn thơ sau:
“Em yêu màu tím
Em yêu màu xanh
Em yêu màu vàng...”
- A. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh cảm xúc "yêu", thể hiện tình cảm sâu sắc, mãnh liệt.
- B. Làm cho câu thơ dài hơn.
- C. Thể hiện sự nhàm chán, lặp đi lặp lại.
- D. Không có tác dụng gì đặc biệt.
Câu 23: Câu nào dưới đây sử dụng từ "lắm" thể hiện sắc thái biểu cảm về mức độ?
- A. Tôi có rất nhiều sách lắm.
- B. Anh ấy nói lắm làm tôi mệt.
- C. Công việc này vất vả lắm đấy.
- D. Cậu ấy học giỏi lắm.
Câu 24: Xác định chức năng của vế câu sau dấu hai chấm trong câu:
“Mục tiêu của chúng tôi rất rõ ràng: mang lại sản phẩm tốt nhất cho khách hàng.”
- A. Bổ sung thêm một ý độc lập.
- B. Nêu kết quả của vế trước.
- C. Giải thích, làm rõ nghĩa cho vế trước.
- D. Nêu điều kiện để vế trước xảy ra.
Câu 25: Phân tích điểm đặc trưng của phong cách ngôn ngữ khoa học qua đoạn văn sau:
“Động năng của một vật là dạng năng lượng mà vật có được do chuyển động. Nó phụ thuộc vào khối lượng và bình phương vận tốc của vật, được tính theo công thức E_k = 1/2 * m * v^2.”
- A. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành, định nghĩa chính xác, khách quan, có tính khái quát và logic cao.
- B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
- C. Cấu trúc câu phức tạp, dài dòng, ít mạch lạc.
- D. Mang tính cá nhân, biểu đạt ý kiến chủ quan của người viết.
Câu 26: Xác định câu có sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa:
- A. Tiếng suối chảy róc rách.
- B. Ngôi nhà cao như ngọn núi.
- C. Ông mặt trời thức dậy, vươn vai chào ngày mới.
- D. Đôi mắt anh ấy sáng như sao.
Câu 27: Phân tích sự khác biệt về nghĩa của từ "đường" trong hai câu sau:
(1) Mẹ đang nấu chè, cần thêm đường.
(2) Con đường làng quanh co dẫn ra cánh đồng.
- A. Cùng nghĩa, chỉ một loại vật chất.
- B. Nghĩa khác nhau: (1) chỉ gia vị, (2) chỉ lối đi.
- C. Cùng nghĩa, chỉ sự ngọt ngào.
- D. Nghĩa khác nhau: (1) nghĩa gốc, (2) nghĩa chuyển.
Câu 28: Sửa lỗi dùng từ trong câu sau:
“Nhờ sự chủ quan, kết quả bài thi của tôi rất tệ.”
- A. Thay "Nhờ" bằng "Do" (hoặc "Vì", "Tại").
- B. Thay "chủ quan" bằng "cố gắng".
- C. Thay "rất tệ" bằng "rất tốt".
- D. Đảo vị trí hai vế câu.
Câu 29: Phân tích hiệu quả của biện pháp tu từ so sánh được sử dụng trong câu:
“Tiếng suối trong như tiếng hát xa” (Hồ Chí Minh)
- A. Nhấn mạnh sự ồn ào của tiếng suối.
- B. Thể hiện sự bí ẩn của tiếng suối.
- C. Cho thấy tiếng suối rất to, rõ.
- D. Gợi tả âm thanh tiếng suối trong trẻo, du dương, ngân vang như tiếng hát, làm cảnh vật thêm thi vị.
Câu 30: Trong các câu sau, câu nào sử dụng thành phần biệt lập gọi đáp?
- A. Chắc chắn, anh ấy sẽ thành công.
- B. Này, bạn có nghe tôi nói không?
- C. Ôi, đẹp quá!
- D. Anh ấy, người bạn cũ của tôi, đã đến.