Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 44 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong tiếng Việt hiện đại, từ Hán Việt đóng vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Chỉ dùng trong văn bản hành chính, khoa học.
- B. Chỉ dùng để diễn đạt những khái niệm trừu tượng, phức tạp.
- C. Làm cho câu văn thêm trang trọng, cổ kính.
- D. Làm giàu thêm vốn từ vựng, góp phần tạo sắc thái ý nghĩa và phong cách ngôn ngữ đa dạng.
Câu 2: Yếu tố Hán Việt là gì?
- A. Là những từ mượn nguyên vẹn từ tiếng Hán.
- B. Là những từ chỉ có một âm tiết, được dùng độc lập như từ đơn.
- C. Là các tiếng gốc Hán dùng để cấu tạo từ Hán Việt trong tiếng Việt, thường không dùng độc lập.
- D. Là các từ ghép được cấu tạo từ hai yếu tố gốc Hán.
Câu 3: Từ Hán Việt nào dưới đây là từ ghép đẳng lập?
- A. Quốc gia
- B. Học sinh
- C. Thư viện
- D. Giáo viên
Câu 4: Từ Hán Việt nào dưới đây là từ ghép chính phụ, với yếu tố phụ đứng trước yếu tố chính?
- A. Sơn hà
- B. Phi công
- C. Giang sơn
- D. Công nông
Câu 5: Phân tích cấu tạo và nghĩa của từ "bảo mật" (trong "bảo mật thông tin").
- A. Bảo (bảo vệ) + mật (mật thiết); nghĩa: bảo vệ sự gắn bó chặt chẽ.
- B. Bảo (giữ gìn) + mật (bí mật); nghĩa: giữ gìn bí mật.
- C. Bảo (báo cáo) + mật (kín đáo); nghĩa: báo cáo một cách kín đáo.
- D. Bảo (giữ gìn) + mật (bí mật); nghĩa: giữ gìn điều bí mật, không để lộ ra.
Câu 6: Trong câu "Anh ấy là người rất **cẩn trọng** trong mọi việc.", từ Hán Việt "cẩn trọng" có nghĩa là gì?
- A. Nhanh nhẹn, hoạt bát.
- B. Mạnh mẽ, quyết đoán.
- C. Thận trọng, không vội vàng, suy nghĩ kỹ trước khi làm.
- D. Khéo léo, tinh tế.
Câu 7: Câu nào dưới đây sử dụng từ Hán Việt không phù hợp về nghĩa?
- A. Nhà trường luôn khuyến khích học sinh **tích cực** tham gia các hoạt động ngoại khóa.
- B. Do điều kiện **khách quan** nên giá cả thị trường năm nay rất **phong phú**.
- C. Chúng ta cần có thái độ **nghiêm túc** khi học tập và làm việc.
- D. Việc bảo vệ môi trường là trách nhiệm **thiêng liêng** của mỗi người.
Câu 8: Trong câu "Do điều kiện **khách quan** nên giá cả thị trường năm nay rất **phong phú**.", lỗi dùng từ Hán Việt nằm ở những từ nào và thuộc loại lỗi gì?
- A. Khách quan (sai nghĩa), phong phú (sai kết hợp).
- B. Khách quan (sai kết hợp), phong phú (sai nghĩa).
- C. Khách quan (sai nghĩa), phong phú (sai nghĩa).
- D. Cả hai từ đều dùng đúng nghĩa và đúng kết hợp.
Câu 9: Từ nào có thể thay thế từ "khách quan" trong ngữ cảnh muốn nói về những yếu tố bên ngoài, không phụ thuộc ý muốn chủ quan của con người, dẫn đến việc hoãn một sự kiện?
- A. Chủ quan
- B. Bất khả kháng
- C. Tiêu cực
- D. Tích cực
Câu 10: Từ Hán Việt "phong phú" thường dùng để miêu tả sự đa dạng, nhiều về số lượng hoặc chủng loại. Từ nào sau đây không thể đi kèm với "phong phú" một cách thông thường?
- A. Giá cả
- B. Tài nguyên
- C. Vốn từ
- D. Kinh nghiệm
Câu 11: Câu "Để đạt được thành công, bạn cần có sự **kiên cố**." mắc lỗi dùng từ Hán Việt nào?
- A. Lặp từ.
- B. Sai nghĩa của từ.
- C. Thừa từ.
- D. Sai cấu trúc câu.
Câu 12: Từ nào có thể thay thế từ "kiên cố" trong câu "Để đạt được thành công, bạn cần có sự **kiên cố**." để câu có nghĩa đúng?
- A. Vững chắc
- B. Bền vững
- C. Kiên trì
- D. Cứng cáp
Câu 13: Từ Hán Việt "độc giả" có nghĩa là gì?
- A. Người đọc.
- B. Người viết sách.
- C. Người làm báo.
- D. Người nghe giảng.
Câu 14: Từ "sản xuất" là từ Hán Việt. Yếu tố "sản" và "xuất" có nghĩa gốc là gì?
- A. Sản (chế tạo), xuất (bán ra).
- B. Sản (làm ra), xuất (đi ra).
- C. Sản (mọc ra), xuất (phát ra).
- D. Sản (sinh ra, làm ra), xuất (đưa ra, làm ra).
Câu 15: Câu "Tai nạn xảy ra do sự **chủ quan** của người lái xe." sử dụng từ Hán Việt "chủ quan" như thế nào?
- A. Sử dụng đúng nghĩa, chỉ thái độ dựa vào ý kiến, suy nghĩ cá nhân mà không xem xét đầy đủ thực tế khách quan.
- B. Sử dụng sai nghĩa, "chủ quan" có nghĩa là khách quan.
- C. Sử dụng sai kết hợp với "sự".
- D. Đây không phải là từ Hán Việt.
Câu 16: Từ nào dưới đây có yếu tố Hán Việt "tâm" mang nghĩa là "lòng, tim, suy nghĩ"?
- A. Trung tâm
- B. Tâm sự
- C. Tâm điểm
- D. Tâm bão
Câu 17: Xác định lỗi dùng từ Hán Việt trong câu: "Chúng tôi đã **tiến hành** buổi gặp mặt với các đối tác nước ngoài."
- A. Sai nghĩa, từ "tiến hành" chỉ dùng cho khoa học.
- B. Thừa từ, có thể bỏ từ "tiến hành".
- C. Lặp từ.
- D. Không có lỗi dùng từ Hán Việt trong câu này.
Câu 18: Từ Hán Việt "phụ nữ" là từ ghép đẳng lập hay chính phụ? Yếu tố nào chính, yếu tố nào phụ (nếu có)?
- A. Đẳng lập, cả hai yếu tố "phụ" (người đàn bà) và "nữ" (giống cái) đều bình đẳng về nghĩa.
- B. Chính phụ, "nữ" là chính, "phụ" là phụ.
- C. Chính phụ, "phụ" là chính, "nữ" là phụ.
- D. Đây là từ đơn Hán Việt.
Câu 19: Từ nào dưới đây có nghĩa là "có ích, có lợi"?
- A. Vô ích
- B. Hữu ích
- C. Lợi ích
- D. Ích lợi
Câu 20: Khi sử dụng từ Hán Việt, chúng ta cần chú ý điều gì để tránh mắc lỗi?
- A. Chỉ cần nhớ mặt chữ và cách đọc.
- B. Chỉ cần dùng từ có âm giống tiếng Việt.
- C. Ưu tiên dùng từ Hán Việt thay cho từ thuần Việt để tăng sự trang trọng.
- D. Hiểu đúng nghĩa của từ, nghĩa của các yếu tố cấu tạo từ, và sử dụng phù hợp với ngữ cảnh, đối tượng giao tiếp.
Câu 21: Câu "Cần **cải cách** lại hệ thống giáo dục cho phù hợp với tình hình mới." sử dụng từ Hán Việt "cải cách" như thế nào?
- A. Sử dụng đúng nghĩa, chỉ việc thay đổi, sửa đổi để tốt hơn.
- B. Sử dụng sai nghĩa, "cải cách" chỉ dùng cho nông nghiệp.
- C. Thừa từ, có thể bỏ từ "cải cách".
- D. Đây không phải là từ Hán Việt.
Câu 22: Từ Hán Việt "thân nhân" có nghĩa là gì?
- A. Người có thân hình đẹp.
- B. Người ruột thịt, người có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân gần gũi.
- C. Người bạn thân thiết.
- D. Người có sức khỏe tốt.
Câu 23: Từ nào dưới đây không phải là từ Hán Việt?
- A. Độc lập
- B. Tự do
- C. Hạnh phúc
- D. Dân chủ
Câu 24: Trong đoạn văn sau, từ Hán Việt nào có thể bị lạm dụng hoặc dùng chưa thật phù hợp ngữ cảnh thông thường? "Trong **quá trình** học tập, **học sinh** cần **nỗ lực** **tối đa** để **tiếp thu** kiến thức và **phát triển** bản thân."
- A. Quá trình
- B. Học sinh
- C. Nỗ lực
- D. Tối đa
Câu 25: Từ Hán Việt "khán giả" có yếu tố "khán" nghĩa là gì?
- A. Xem, nhìn.
- B. Nghe.
- C. Nói.
- D. Làm.
Câu 26: Từ Hán Việt nào thường dùng để chỉ người đứng đầu một quốc gia hoặc một tổ chức lớn?
- A. Công dân
- B. Nhân dân
- C. Nguyên thủ
- D. Đại biểu
Câu 27: Câu "Anh ấy đã **báo cáo** lại toàn bộ sự việc." sử dụng từ Hán Việt "báo cáo" như thế nào?
- A. Sử dụng đúng nghĩa, chỉ việc trình bày lại nội dung, kết quả công việc hoặc sự việc.
- B. Sử dụng sai nghĩa, "báo cáo" chỉ dùng cho công an.
- C. Thừa từ "lại".
- D. Đây không phải là từ Hán Việt.
Câu 28: Từ Hán Việt "công chúng" có nghĩa là gì?
- A. Những người làm công việc công ích.
- B. Những người có địa vị cao trong xã hội.
- C. Những người lao động chân tay.
- D. Đông đảo mọi người trong xã hội, quan hệ với nhau trong sinh hoạt xã hội.
Câu 29: Từ Hán Việt nào có nghĩa là "cùng nhau, chung"?
- A. Đồng
- B. Biệt
- C. Đối
- D. Phản
Câu 30: Câu nào sau đây có thể được xem là sử dụng từ Hán Việt chưa thật tự nhiên hoặc có thể thay thế bằng từ thuần Việt tương đương để giao tiếp đời thường?
- A. Chúng tôi **kiến nghị** lên cấp trên về vấn đề này.
- B. **Đại biểu** Quốc hội đã thảo luận sôi nổi.
- C. Tôi **tiếp thu** ý kiến của bạn và sẽ **cải thiện**.
- D. **Nhân dân** cả nước đồng lòng chống dịch.