Bài Tập Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 49 - Chân trời sáng tạo - Đề 05
Bài Tập Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 49 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phân tích câu sau và cho biết cụm từ gạch chân đóng vai trò gì trong câu: "Trên những con đường làng, những chiếc lá vàng rơi đầy."
- A. Vị ngữ
- B. Chủ ngữ
- C. Trạng ngữ
- D. Bổ ngữ
Câu 2: Trong đoạn văn sau, câu nào chứa biện pháp tu từ ẩn dụ? "Mặt trời là quả cầu lửa khổng lồ trên cao. Ánh nắng chan hòa xuống vạn vật. Những tia nắng như những mũi tên vàng xuyên qua kẽ lá. Đất đai bừng tỉnh sau giấc ngủ đông dài."
- A. Mặt trời là quả cầu lửa khổng lồ trên cao.
- B. Ánh nắng chan hòa xuống vạn vật.
- C. Những tia nắng như những mũi tên vàng xuyên qua kẽ lá.
- D. Đất đai bừng tỉnh sau giấc ngủ đông dài.
Câu 3: Xác định mục đích giao tiếp chính của câu: "Bạn có thể giúp mình chuyển tài liệu này được không?"
- A. Thông báo
- B. Hỏi
- C. Cầu khiến
- D. Bộc lộ cảm xúc
Câu 4: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau, tạo nên một câu có nghĩa logic và phù hợp với ngữ cảnh: "Mặc dù gặp nhiều khó khăn trong học tập, _____ bạn ấy vẫn không ngừng cố gắng và cuối cùng đã đạt được kết quả tốt."
- A. tuy nhiên
- B. vì vậy
- C. đồng thời
- D. mặc khác
Câu 5: Phân tích vai trò của trạng ngữ trong câu: "Với sự nỗ lực không ngừng nghỉ, đội tuyển đã giành chiến thắng vang dội."
- A. Chỉ thời gian
- B. Chỉ nơi chốn
- C. Chỉ mục đích
- D. Chỉ nguyên nhân/điều kiện
Câu 6: Cho đoạn thơ: "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo / Tầng mây lơ lửng trời xanh ngắt". Phân tích và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng để gợi tả sự chuyển động nhẹ nhàng, thưa thớt?
- A. Sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm
- B. So sánh
- C. Nhân hóa
- D. Điệp ngữ
Câu 7: Câu "Mưa. Gió." là loại câu gì xét về cấu tạo?
- A. Câu đơn
- B. Câu ghép
- C. Câu rút gọn
- D. Câu đặc biệt
Câu 8: Xác định lỗi sai trong câu sau: "Qua các tác phẩm của Nguyễn Du đã cho thấy hiện thực xã hội phong kiến thối nát."
- A. Sai về quan hệ từ
- B. Thiếu chủ ngữ
- C. Sai về vị ngữ
- D. Dùng sai từ
Câu 9: Viết lại câu "Vì trời mưa to nên trận đấu bị hoãn." theo cách khác mà không làm thay đổi nghĩa, sử dụng cặp quan hệ từ khác.
- A. Trận đấu bị hoãn và trời mưa to.
- B. Trời mưa to hoặc trận đấu bị hoãn.
- C. Do trời mưa to nên trận đấu bị hoãn.
- D. Trời mưa to nhưng trận đấu bị hoãn.
Câu 10: Trong câu "Anh ấy là một người bạn rất chân thành.", từ gạch chân thuộc từ loại nào?
- A. Danh từ
- B. Tính từ
- C. Động từ
- D. Phó từ
Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của cụm từ "thắp lên ngọn lửa" trong ngữ cảnh này: "Bài diễn văn của anh ấy thật truyền cảm. Nó đã thắp lên ngọn lửa đam mê trong trái tim của rất nhiều bạn trẻ."
- A. Khơi gợi, truyền cảm hứng mạnh mẽ
- B. Tạo ra ánh sáng cho trái tim
- C. Làm cho trái tim nóng lên
- D. Biểu tượng cho sự tức giận
Câu 12: Phân tích mối quan hệ ý nghĩa giữa hai vế trong câu ghép: "Trời đã khuya, nhưng mọi người vẫn miệt mài làm việc."
- A. Quan hệ nguyên nhân - kết quả
- B. Quan hệ điều kiện - kết quả
- C. Quan hệ tương phản
- D. Quan hệ bổ sung
Câu 13: Chọn câu sử dụng dấu câu đúng nhất trong các lựa chọn sau:
- A. Sau cơn mưa, bầu trời; trong xanh hơn.
- B. Mẹ đi chợ còn, tôi ở nhà học bài.
- C. Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn rất năng động!
- D. Khi chúng tôi đến, mọi người đã bắt đầu công việc.
Câu 14: Đọc đoạn hội thoại sau và cho biết câu trả lời của B thể hiện cách sử dụng ngôn ngữ nào để tránh làm tổn thương người nói A? A: "Bài thuyết trình của mình tệ quá phải không?" B: "Mình nghĩ bạn đã chuẩn bị rất kỹ, chỉ cần điều chỉnh một chút về thời gian thôi."
- A. Nói quá
- B. Nói giảm nói tránh
- C. Mỉa mai
- D. Nói thẳng, nói thật
Câu 15: Cho câu: "Cả nhà cùng chuẩn bị đón Tết: gói bánh chưng, dọn dẹp nhà cửa, mua sắm đồ đạc." Dấu hai chấm (:) trong câu này có tác dụng gì?
- A. Báo trước lời nói trực tiếp
- B. Nối các vế của câu ghép
- C. Báo trước phần liệt kê, giải thích
- D. Ngăn cách thành phần phụ với nòng cốt câu
Câu 16: Từ nào trong các lựa chọn sau có thể thay thế cho từ "khó khăn" trong câu "Anh ấy đã vượt qua mọi khó khăn để đạt được thành công." mà không làm thay đổi nhiều nghĩa của câu?
- A. thử thách
- B. thuận lợi
- C. kết quả
- D. cơ hội
Câu 17: Đọc câu văn: "Với giọng văn đầy cảm xúc, nhà văn đã khắc họa thành công hình tượng người mẹ Việt Nam nhân hậu, tảo tần." Cụm từ gạch chân "nhân hậu, tảo tần" bổ sung ý nghĩa cho thành phần nào trong câu?
- A. Nhà văn
- B. Giọng văn
- C. Người mẹ Việt Nam
- D. Thành công
Câu 18: Xác định câu có sử dụng phép so sánh không ngang bằng:
- A. Trăng tròn như cái đĩa.
- B. Anh ấy chạy nhanh hơn tôi.
- C. Những ngôi sao như những hạt kim cương lấp lánh.
- D. Tiếng suối chảy róc rách như tiếng hát.
Câu 19: Chọn câu sử dụng từ "của" đúng chức năng ngữ pháp:
- A. Anh ấy rất chăm chỉ của học tập.
- B. Chúng tôi của đến trường đúng giờ.
- C. Quyển sách của tôi rất thú vị.
- D. Cô giáo của giảng bài rất hay.
Câu 20: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào có thể được xem là câu chủ đề (nêu ý chính) của đoạn? "Tuổi trẻ là giai đoạn đẹp nhất của cuộc đời. Đó là lúc ta tràn đầy năng lượng, dám ước mơ và theo đuổi đam mê. Đây cũng là thời điểm ta khám phá bản thân và xây dựng những nền tảng quan trọng cho tương lai. Vì vậy, hãy sống hết mình và đừng bỏ lỡ những cơ hội."
- A. Tuổi trẻ là giai đoạn đẹp nhất của cuộc đời.
- B. Đó là lúc ta tràn đầy năng lượng, dám ước mơ và theo đuổi đam mê.
- C. Đây cũng là thời điểm ta khám phá bản thân và xây dựng những nền tảng quan trọng cho tương lai.
- D. Vì vậy, hãy sống hết mình và đừng bỏ lỡ những cơ hội.
Câu 21: Phân tích câu sau và cho biết nó thuộc kiểu câu phân loại theo cấu tạo nào: "Mặt trời lặn, và màn đêm buông xuống."
- A. Câu đơn
- B. Câu ghép
- C. Câu rút gọn
- D. Câu đặc biệt
Câu 22: Xác định biện pháp tu từ hoán dụ trong câu: "Cả làng quê tôi chung sức xây dựng nông thôn mới."
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 23: Câu nào trong các lựa chọn sau thể hiện rõ nhất sắc thái biểu cảm ngạc nhiên?
- A. Bạn đi đâu đấy?
- B. Hôm nay trời đẹp.
- C. Hãy cố gắng lên!
- D. Ôi, đẹp quá!
Câu 24: Phân tích và cho biết từ "chân" trong câu nào dưới đây được dùng với nghĩa gốc?
- A. Em bé đang tập đi những bước chân đầu tiên.
- B. Anh ấy có một chân trong ban tổ chức.
- C. Cái bàn này có bốn chân.
- D. Xin mời quý khách dừng chân tại đây.
Câu 25: Thêm một vế câu phù hợp vào chỗ trống để tạo thành câu ghép có quan hệ điều kiện - kết quả: "Nếu bạn chăm chỉ học tập, ____."
- A. thì bạn sẽ rất mệt.
- B. thì bạn sẽ đạt kết quả tốt.
- C. và bạn sẽ chơi game.
- D. nhưng bạn vẫn trượt.
Câu 26: Xác định chức năng của cụm từ "để giúp đỡ những người khó khăn" trong câu: "Chúng tôi quyên góp tiền để giúp đỡ những người khó khăn."
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Trạng ngữ
- D. Bổ ngữ
Câu 27: Đọc hai câu sau: (1) "Trời nắng gắt." (2) "Những cánh đồng khô hạn." Chọn từ nối thích hợp nhất để kết hợp hai câu trên thành một câu ghép thể hiện quan hệ nguyên nhân - kết quả.
- A. nên
- B. và
- C. nhưng
- D. hoặc
Câu 28: Phân tích hiệu quả của biện pháp tu từ điệp ngữ trong đoạn thơ: "Yêu biết mấy những dòng sông bát ngát / Yêu biết mấy những rặng tre xanh / Yêu biết mấy quê hương."
- A. Làm cho câu văn cân đối, nhịp nhàng.
- B. Tạo hình ảnh so sánh sinh động.
- C. Gợi tả sự vật, hiện tượng một cách cụ thể.
- D. Nhấn mạnh, tăng cường cảm xúc, gây ấn tượng mạnh.
Câu 29: Câu nào dưới đây mắc lỗi về cách dùng từ hoặc diễn đạt?
- A. Các bạn học sinh đang thảo luận sôi nổi.
- B. Thời tiết hôm nay thật dễ chịu.
- C. Anh ấy rất chuyên cần của học hành.
- D. Chúng tôi đã hoàn thành nhiệm vụ được giao.
Câu 30: Đọc câu sau: "Cuốn sách này, một món quà ý nghĩa từ người bạn cũ, đã mang lại cho tôi nhiều kiến thức quý báu." Cụm từ "một món quà ý nghĩa từ người bạn cũ" đóng vai trò gì trong câu?
- A. Trạng ngữ
- B. Bổ ngữ
- C. Vị ngữ
- D. Thành phần biệt lập chú thích