Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong một bài nghiên cứu khoa học, tác giả muốn đưa nguyên văn một câu nói nổi tiếng của Chủ tịch Hồ Chí Minh vào bài viết để làm bằng chứng. Hành động này thuộc loại thao tác nào trong thực hành tiếng Việt?
- A. Cước chú
- B. Trích dẫn
- C. Tỉnh lược
- D. Diễn giải
Câu 2: Khi đọc một cuốn sách tham khảo, bạn gặp một dấu hiệu nhỏ được đánh số (ví dụ: ¹) ở cuối một câu văn, và ở cuối trang sách có một đoạn giải thích chi tiết hơn hoặc nguồn gốc của thông tin đó, cũng được đánh số tương ứng. Phần giải thích ở cuối trang đó được gọi là gì?
- A. Cước chú
- B. Trích dẫn
- C. Tỉnh lược
- D. Lời đề tựa
Câu 3: Trong một đoạn văn bản dài, người viết muốn bỏ bớt một phần nội dung không cần thiết cho mục đích của mình, nhưng vẫn muốn báo hiệu cho người đọc biết rằng có phần nội dung đã bị lược bỏ. Để làm điều này, người viết thường sử dụng ký hiệu nào?
- A. Dấu gạch ngang (--)
- B. Dấu ngoặc đơn ()
- C. Dấu chấm phẩy (;)
- D. Dấu ba chấm trong ngoặc vuông [...]
Câu 4: Mục đích chính của việc sử dụng trích dẫn trong văn bản là gì?
- A. Làm cho văn bản dài hơn và phức tạp hơn.
- B. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.
- C. Tăng tính xác thực, khách quan và nguồn gốc của thông tin.
- D. Giảm bớt công sức viết lách của người soạn văn bản.
Câu 5: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp?
- A. Trích dẫn trực tiếp sao chép nguyên văn, trích dẫn gián tiếp diễn đạt lại ý.
- B. Trích dẫn trực tiếp dùng ngoặc kép, trích dẫn gián tiếp dùng ngoặc đơn.
- C. Trích dẫn trực tiếp không cần ghi nguồn, trích dẫn gián tiếp cần ghi nguồn.
- D. Trích dẫn trực tiếp chỉ dùng cho thơ, trích dẫn gián tiếp chỉ dùng cho văn xuôi.
Câu 6: Khi sử dụng trích dẫn trực tiếp một đoạn văn ngắn (dưới 4 dòng), quy tắc trình bày phổ biến nhất là gì?
- A. Đặt trong ngoặc đơn và in nghiêng.
- B. Xuống dòng, lùi vào và không dùng dấu ngoặc kép.
- C. Chỉ cần ghi tên tác giả và năm xuất bản.
- D. Đặt trong dấu ngoặc kép và viết liền trong văn bản.
Câu 7: Bạn đang viết một bài luận và muốn dẫn lại một ý tưởng từ một bài báo khoa học, nhưng không muốn sao chép nguyên văn. Thay vào đó, bạn dùng lời lẽ của mình để diễn đạt lại ý đó và ghi nguồn. Đây là hình thức trích dẫn nào?
- A. Trích dẫn trực tiếp
- B. Trích dẫn gián tiếp
- C. Tỉnh lược
- D. Chú thích
Câu 8: Cước chú trong văn bản thường có vai trò gì?
- A. Thay thế hoàn toàn cho phần thân văn bản.
- B. Báo hiệu phần văn bản đã bị cắt bỏ.
- C. Cung cấp thông tin bổ sung, giải thích thuật ngữ, hoặc ghi nguồn.
- D. Dùng để tóm tắt nội dung chính của văn bản.
Câu 9: Khi sử dụng cước chú để ghi nguồn tài liệu tham khảo cho một trích dẫn, thông tin tối thiểu cần có trong cước chú thường bao gồm những gì?
- A. Tên tác giả, tên tài liệu, thông tin xuất bản (nhà xuất bản, năm), số trang (nếu có).
- B. Chỉ cần tên tác giả và tiêu đề bài viết.
- C. Tóm tắt nội dung của tài liệu được trích dẫn.
- D. Ngày tháng năm trích dẫn và địa điểm trích dẫn.
Câu 10: Việc tóm tắt nội dung phần văn bản bị tỉnh lược (thường đặt trong ngoặc đơn và in nghiêng, ví dụ: (Lược một đoạn: ...)) có tác dụng gì đối với người đọc?
- A. Làm cho văn bản trở nên bí ẩn và khó hiểu hơn.
- B. Giúp người đọc nắm bắt được tính liên tục và mạch vận động của văn bản.
- C. Khuyến khích người đọc tìm đọc toàn bộ văn bản gốc.
- D. Nhấn mạnh tầm quan trọng của phần đã bị lược bỏ.
Câu 11: Đâu là một lỗi thường gặp khi sử dụng trích dẫn trực tiếp?
- A. Không đặt phần trích dẫn trực tiếp trong dấu ngoặc kép.
- B. Ghi quá đầy đủ thông tin nguồn gốc.
- C. Sử dụng trích dẫn gián tiếp thay vì trực tiếp.
- D. Đặt dấu ngoặc kép ở cuối câu trích dẫn.
Câu 12: Trong văn bản "Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây" (Ngữ văn 10, Chân trời sáng tạo), phần bị tỉnh lược được đánh dấu bằng ký hiệu nào?
- A. Dấu ba chấm (...)
- B. Dấu ba chấm trong ngoặc vuông [...]
- C. Chữ in nghiêng trong ngoặc đơn (Lược một đoạn: ...)
- D. Dấu hoa thị (*)
Câu 13: Văn bản "Gặp Ka-ríp và Xi-la" (Ngữ văn 10, Chân trời sáng tạo) sử dụng cách đánh dấu phần tỉnh lược như thế nào?
- A. Dấu ba chấm (...)
- B. Dấu ba chấm trong ngoặc vuông [...]
- C. Chữ in nghiêng trong ngoặc đơn (Lược một đoạn: ...)
- D. Dấu gạch ngang (--)
Câu 14: Khi nào thì người viết nên cân nhắc sử dụng tỉnh lược trong văn bản của mình?
- A. Khi một phần nội dung gốc không cần thiết cho mục đích của văn bản mới nhưng cần báo hiệu sự vắng mặt.
- B. Khi muốn làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
- C. Khi muốn che giấu thông tin quan trọng.
- D. Khi văn bản gốc quá ngắn.
Câu 15: Một đoạn văn bản gốc như sau: "Thời tiết hôm nay rất đẹp. Trời trong xanh, nắng vàng rực rỡ, gió hiu hiu thổi, thật lý tưởng cho một buổi dã ngoại." Nếu muốn tỉnh lược phần liệt kê các yếu tố thời tiết đẹp, người viết có thể trình bày như thế nào?
- A. Thời tiết hôm nay rất đẹp. Thật lý tưởng cho một buổi dã ngoại.
- B. Thời tiết hôm nay rất đẹp. (...) thật lý tưởng cho một buổi dã ngoại.
- C. Thời tiết hôm nay rất đẹp. [...] thật lý tưởng cho một buổi dã ngoại.
- D. Thời tiết hôm nay rất đẹp. (Đã lược bỏ một phần) thật lý tưởng cho một buổi dã ngoại.
Câu 16: Giả sử bạn viết một bài báo về lịch sử văn học và muốn trích dẫn một câu trong "Truyện Kiều". Bạn nên sử dụng loại trích dẫn nào để giữ nguyên vẻ đẹp ngôn từ và nhịp điệu của câu thơ gốc?
- A. Trích dẫn trực tiếp
- B. Trích dẫn gián tiếp
- C. Cước chú
- D. Tỉnh lược
Câu 17: Trong văn bản "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê" (Ngữ văn 10, Chân trời sáng tạo), tác giả có sử dụng trích dẫn lời của các chuyên gia. Việc này nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho văn bản dài thêm.
- B. Thể hiện sự kính trọng đối với chuyên gia.
- C. Giúp người đọc giải trí hơn.
- D. Tăng tính xác thực và chuyên môn cho nội dung.
Câu 18: Vị trí phổ biến nhất của cước chú trong một tài liệu là ở đâu?
- A. Ngay sau câu văn cần chú thích.
- B. Ở cuối trang hoặc cuối tài liệu.
- C. Ở đầu mỗi đoạn văn.
- D. Trong phần mục lục.
Câu 19: Khi nào việc chỉ sử dụng ký hiệu tỉnh lược [...] mà không có tóm tắt nội dung bị lược có thể gây khó khăn cho người đọc?
- A. Khi phần bị lược bỏ chứa đựng thông tin quan trọng hoặc làm mất đi sự liên tục của mạch văn.
- B. Khi người đọc đã quá quen thuộc với văn bản gốc.
- C. Khi văn bản được in trên giấy chất lượng cao.
- D. Khi người viết sử dụng quá nhiều hình ảnh minh họa.
Câu 20: Bạn đang viết một bài tập làm văn phân tích một tác phẩm văn học. Bạn muốn dẫn lại một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật. Để làm nổi bật lời nói của nhân vật và giữ nguyên phong cách ngôn ngữ, bạn nên làm gì?
- A. Tóm tắt lại nội dung đoạn đối thoại.
- B. Sử dụng cước chú để ghi lại đoạn đối thoại.
- C. Trích dẫn trực tiếp và đặt trong dấu ngoặc kép.
- D. Chỉ cần ghi tên hai nhân vật và nội dung chính.
Câu 21: Giả sử bạn tìm thấy một thông tin thú vị trong một bài báo khoa học và muốn đề cập đến nó trong bài viết của mình. Bạn diễn đạt lại thông tin đó bằng lời của mình và ghi nguồn ở cuối trang. Thao tác này kết hợp những kỹ năng nào đã học?
- A. Trích dẫn trực tiếp và tỉnh lược.
- B. Tỉnh lược và cước chú.
- C. Trích dẫn trực tiếp và cước chú.
- D. Trích dẫn gián tiếp và cước chú.
Câu 22: Khi nào thì việc sử dụng dấu ba chấm đơn thuần (...) có thể được hiểu là tỉnh lược?
- A. Luôn luôn được hiểu là tỉnh lược.
- B. Khi được dùng để báo hiệu phần văn bản bị cắt bớt trong một câu trích dẫn.
- C. Khi đứng ở cuối một đoạn văn.
- D. Khi đứng sau một câu hỏi.
Câu 23: Trong một bài báo có nhiều hình ảnh và biểu đồ, tác giả muốn cung cấp thông tin chi tiết về nguồn gốc hoặc giấy phép sử dụng của từng hình ảnh mà không làm ảnh hưởng đến bố cục chính của bài viết. Cách tốt nhất để thực hiện điều này là gì?
- A. Sử dụng cước chú cho mỗi hình ảnh/biểu đồ.
- B. Đặt thông tin nguồn ngay dưới mỗi hình ảnh/biểu đồ.
- C. Tỉnh lược thông tin nguồn gốc.
- D. Trích dẫn nguyên văn mô tả của hình ảnh/biểu đồ.
Câu 24: Một sinh viên viết bài tiểu luận và sao chép nguyên văn một đoạn từ Wikipedia mà không ghi nguồn. Đây là lỗi gì liên quan đến trích dẫn?
- A. Sử dụng cước chú không đúng định dạng.
- B. Tỉnh lược quá nhiều nội dung.
- C. Đạo văn (không ghi nguồn khi trích dẫn).
- D. Sử dụng trích dẫn gián tiếp sai cách.
Câu 25: Phân tích vai trò của việc sử dụng tỉnh lược trong việc tóm tắt một văn bản dài.
- A. Làm cho bản tóm tắt khó hiểu hơn.
- B. Giúp loại bỏ thông tin không cốt lõi, tập trung vào ý chính để bản tóm tắt ngắn gọn, hiệu quả.
- C. Báo hiệu rằng người tóm tắt không hiểu rõ văn bản gốc.
- D. Thay thế hoàn toàn việc đọc văn bản gốc.
Câu 26: Khi trích dẫn một câu nói có chứa phần bạn muốn tỉnh lược ở giữa câu, bạn sẽ sử dụng ký hiệu nào để đánh dấu phần bị bỏ đi?
- A. (...)
- B. ---
- C. ***
- D. [...]
Câu 27: Đâu là ưu điểm của việc sử dụng cước chú thay vì ghi nguồn ngay sau mỗi trích dẫn trong phần thân bài?
- A. Giúp phần thân bài gọn gàng, mạch lạc hơn, không làm gián đoạn dòng chảy đọc.
- B. Thông tin trong cước chú sẽ ít quan trọng hơn.
- C. Chỉ áp dụng cho các nguồn từ sách.
- D. Không cần ghi đầy đủ thông tin nguồn trong cước chú.
Câu 28: Trong văn bản "Gặp Ka-ríp và Xi-la", tại sao phần tỉnh lược lại được tóm tắt nội dung (dù ngắn gọn) thay vì chỉ dùng ký hiệu [...]?
- A. Để làm cho văn bản dài hơn.
- B. Để giúp người đọc nắm được bối cảnh và sự kiện trong phần bị lược, đảm bảo tính liên tục của mạch truyện/thông tin.
- C. Vì phần tỉnh lược đó không quan trọng.
- D. Đây là quy tắc bắt buộc cho mọi trường hợp tỉnh lược.
Câu 29: Phân tích sự khác biệt về mục đích sử dụng giữa trích dẫn và cước chú.
- A. Trích dẫn đưa nội dung nguồn vào bài; Cước chú cung cấp thông tin bổ sung hoặc ghi nguồn chi tiết.
- B. Trích dẫn chỉ dùng cho lời nói, cước chú chỉ dùng cho số liệu.
- C. Trích dẫn đặt ở đầu đoạn, cước chú đặt ở cuối trang.
- D. Trích dẫn là bắt buộc, cước chú là tùy chọn.
Câu 30: Khi nào thì việc sử dụng tỉnh lược có thể bị coi là không phù hợp hoặc gây hiểu lầm?
- A. Khi tỉnh lược những phần không quan trọng.
- B. Khi tỉnh lược theo đúng quy định về ký hiệu.
- C. Khi tỉnh lược làm sai lệch ý nghĩa gốc hoặc bỏ đi phần thông tin cốt lõi cần thiết.
- D. Khi sử dụng kèm theo phần tóm tắt nội dung bị lược.