Đề Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 – Chân Trời Sáng Tạo – Ngữ Văn 10

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một bài nghiên cứu khoa học, tác giả muốn đưa nguyên văn một câu nói nổi tiếng của Chủ tịch Hồ Chí Minh vào bài viết để làm bằng chứng. Hành động này thuộc loại thao tác nào trong thực hành tiếng Việt?

  • A. Cước chú
  • B. Trích dẫn
  • C. Tỉnh lược
  • D. Diễn giải

Câu 2: Khi đọc một cuốn sách tham khảo, bạn gặp một dấu hiệu nhỏ được đánh số (ví dụ: ¹) ở cuối một câu văn, và ở cuối trang sách có một đoạn giải thích chi tiết hơn hoặc nguồn gốc của thông tin đó, cũng được đánh số tương ứng. Phần giải thích ở cuối trang đó được gọi là gì?

  • A. Cước chú
  • B. Trích dẫn
  • C. Tỉnh lược
  • D. Lời đề tựa

Câu 3: Trong một đoạn văn bản dài, người viết muốn bỏ bớt một phần nội dung không cần thiết cho mục đích của mình, nhưng vẫn muốn báo hiệu cho người đọc biết rằng có phần nội dung đã bị lược bỏ. Để làm điều này, người viết thường sử dụng ký hiệu nào?

  • A. Dấu gạch ngang (--)
  • B. Dấu ngoặc đơn ()
  • C. Dấu chấm phẩy (;)
  • D. Dấu ba chấm trong ngoặc vuông [...]

Câu 4: Mục đích chính của việc sử dụng trích dẫn trong văn bản là gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.
  • C. Tăng tính xác thực, khách quan và nguồn gốc của thông tin.
  • D. Giảm bớt công sức viết lách của người soạn văn bản.

Câu 5: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp?

  • A. Trích dẫn trực tiếp sao chép nguyên văn, trích dẫn gián tiếp diễn đạt lại ý.
  • B. Trích dẫn trực tiếp dùng ngoặc kép, trích dẫn gián tiếp dùng ngoặc đơn.
  • C. Trích dẫn trực tiếp không cần ghi nguồn, trích dẫn gián tiếp cần ghi nguồn.
  • D. Trích dẫn trực tiếp chỉ dùng cho thơ, trích dẫn gián tiếp chỉ dùng cho văn xuôi.

Câu 6: Khi sử dụng trích dẫn trực tiếp một đoạn văn ngắn (dưới 4 dòng), quy tắc trình bày phổ biến nhất là gì?

  • A. Đặt trong ngoặc đơn và in nghiêng.
  • B. Xuống dòng, lùi vào và không dùng dấu ngoặc kép.
  • C. Chỉ cần ghi tên tác giả và năm xuất bản.
  • D. Đặt trong dấu ngoặc kép và viết liền trong văn bản.

Câu 7: Bạn đang viết một bài luận và muốn dẫn lại một ý tưởng từ một bài báo khoa học, nhưng không muốn sao chép nguyên văn. Thay vào đó, bạn dùng lời lẽ của mình để diễn đạt lại ý đó và ghi nguồn. Đây là hình thức trích dẫn nào?

  • A. Trích dẫn trực tiếp
  • B. Trích dẫn gián tiếp
  • C. Tỉnh lược
  • D. Chú thích

Câu 8: Cước chú trong văn bản thường có vai trò gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho phần thân văn bản.
  • B. Báo hiệu phần văn bản đã bị cắt bỏ.
  • C. Cung cấp thông tin bổ sung, giải thích thuật ngữ, hoặc ghi nguồn.
  • D. Dùng để tóm tắt nội dung chính của văn bản.

Câu 9: Khi sử dụng cước chú để ghi nguồn tài liệu tham khảo cho một trích dẫn, thông tin tối thiểu cần có trong cước chú thường bao gồm những gì?

  • A. Tên tác giả, tên tài liệu, thông tin xuất bản (nhà xuất bản, năm), số trang (nếu có).
  • B. Chỉ cần tên tác giả và tiêu đề bài viết.
  • C. Tóm tắt nội dung của tài liệu được trích dẫn.
  • D. Ngày tháng năm trích dẫn và địa điểm trích dẫn.

Câu 10: Việc tóm tắt nội dung phần văn bản bị tỉnh lược (thường đặt trong ngoặc đơn và in nghiêng, ví dụ: (Lược một đoạn: ...)) có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Làm cho văn bản trở nên bí ẩn và khó hiểu hơn.
  • B. Giúp người đọc nắm bắt được tính liên tục và mạch vận động của văn bản.
  • C. Khuyến khích người đọc tìm đọc toàn bộ văn bản gốc.
  • D. Nhấn mạnh tầm quan trọng của phần đã bị lược bỏ.

Câu 11: Đâu là một lỗi thường gặp khi sử dụng trích dẫn trực tiếp?

  • A. Không đặt phần trích dẫn trực tiếp trong dấu ngoặc kép.
  • B. Ghi quá đầy đủ thông tin nguồn gốc.
  • C. Sử dụng trích dẫn gián tiếp thay vì trực tiếp.
  • D. Đặt dấu ngoặc kép ở cuối câu trích dẫn.

Câu 12: Trong văn bản "Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây" (Ngữ văn 10, Chân trời sáng tạo), phần bị tỉnh lược được đánh dấu bằng ký hiệu nào?

  • A. Dấu ba chấm (...)
  • B. Dấu ba chấm trong ngoặc vuông [...]
  • C. Chữ in nghiêng trong ngoặc đơn (Lược một đoạn: ...)
  • D. Dấu hoa thị (*)

Câu 13: Văn bản "Gặp Ka-ríp và Xi-la" (Ngữ văn 10, Chân trời sáng tạo) sử dụng cách đánh dấu phần tỉnh lược như thế nào?

  • A. Dấu ba chấm (...)
  • B. Dấu ba chấm trong ngoặc vuông [...]
  • C. Chữ in nghiêng trong ngoặc đơn (Lược một đoạn: ...)
  • D. Dấu gạch ngang (--)

Câu 14: Khi nào thì người viết nên cân nhắc sử dụng tỉnh lược trong văn bản của mình?

  • A. Khi một phần nội dung gốc không cần thiết cho mục đích của văn bản mới nhưng cần báo hiệu sự vắng mặt.
  • B. Khi muốn làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Khi muốn che giấu thông tin quan trọng.
  • D. Khi văn bản gốc quá ngắn.

Câu 15: Một đoạn văn bản gốc như sau: "Thời tiết hôm nay rất đẹp. Trời trong xanh, nắng vàng rực rỡ, gió hiu hiu thổi, thật lý tưởng cho một buổi dã ngoại." Nếu muốn tỉnh lược phần liệt kê các yếu tố thời tiết đẹp, người viết có thể trình bày như thế nào?

  • A. Thời tiết hôm nay rất đẹp. Thật lý tưởng cho một buổi dã ngoại.
  • B. Thời tiết hôm nay rất đẹp. (...) thật lý tưởng cho một buổi dã ngoại.
  • C. Thời tiết hôm nay rất đẹp. [...] thật lý tưởng cho một buổi dã ngoại.
  • D. Thời tiết hôm nay rất đẹp. (Đã lược bỏ một phần) thật lý tưởng cho một buổi dã ngoại.

Câu 16: Giả sử bạn viết một bài báo về lịch sử văn học và muốn trích dẫn một câu trong "Truyện Kiều". Bạn nên sử dụng loại trích dẫn nào để giữ nguyên vẻ đẹp ngôn từ và nhịp điệu của câu thơ gốc?

  • A. Trích dẫn trực tiếp
  • B. Trích dẫn gián tiếp
  • C. Cước chú
  • D. Tỉnh lược

Câu 17: Trong văn bản "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê" (Ngữ văn 10, Chân trời sáng tạo), tác giả có sử dụng trích dẫn lời của các chuyên gia. Việc này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho văn bản dài thêm.
  • B. Thể hiện sự kính trọng đối với chuyên gia.
  • C. Giúp người đọc giải trí hơn.
  • D. Tăng tính xác thực và chuyên môn cho nội dung.

Câu 18: Vị trí phổ biến nhất của cước chú trong một tài liệu là ở đâu?

  • A. Ngay sau câu văn cần chú thích.
  • B. Ở cuối trang hoặc cuối tài liệu.
  • C. Ở đầu mỗi đoạn văn.
  • D. Trong phần mục lục.

Câu 19: Khi nào việc chỉ sử dụng ký hiệu tỉnh lược [...] mà không có tóm tắt nội dung bị lược có thể gây khó khăn cho người đọc?

  • A. Khi phần bị lược bỏ chứa đựng thông tin quan trọng hoặc làm mất đi sự liên tục của mạch văn.
  • B. Khi người đọc đã quá quen thuộc với văn bản gốc.
  • C. Khi văn bản được in trên giấy chất lượng cao.
  • D. Khi người viết sử dụng quá nhiều hình ảnh minh họa.

Câu 20: Bạn đang viết một bài tập làm văn phân tích một tác phẩm văn học. Bạn muốn dẫn lại một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật. Để làm nổi bật lời nói của nhân vật và giữ nguyên phong cách ngôn ngữ, bạn nên làm gì?

  • A. Tóm tắt lại nội dung đoạn đối thoại.
  • B. Sử dụng cước chú để ghi lại đoạn đối thoại.
  • C. Trích dẫn trực tiếp và đặt trong dấu ngoặc kép.
  • D. Chỉ cần ghi tên hai nhân vật và nội dung chính.

Câu 21: Giả sử bạn tìm thấy một thông tin thú vị trong một bài báo khoa học và muốn đề cập đến nó trong bài viết của mình. Bạn diễn đạt lại thông tin đó bằng lời của mình và ghi nguồn ở cuối trang. Thao tác này kết hợp những kỹ năng nào đã học?

  • A. Trích dẫn trực tiếp và tỉnh lược.
  • B. Tỉnh lược và cước chú.
  • C. Trích dẫn trực tiếp và cước chú.
  • D. Trích dẫn gián tiếp và cước chú.

Câu 22: Khi nào thì việc sử dụng dấu ba chấm đơn thuần (...) có thể được hiểu là tỉnh lược?

  • A. Luôn luôn được hiểu là tỉnh lược.
  • B. Khi được dùng để báo hiệu phần văn bản bị cắt bớt trong một câu trích dẫn.
  • C. Khi đứng ở cuối một đoạn văn.
  • D. Khi đứng sau một câu hỏi.

Câu 23: Trong một bài báo có nhiều hình ảnh và biểu đồ, tác giả muốn cung cấp thông tin chi tiết về nguồn gốc hoặc giấy phép sử dụng của từng hình ảnh mà không làm ảnh hưởng đến bố cục chính của bài viết. Cách tốt nhất để thực hiện điều này là gì?

  • A. Sử dụng cước chú cho mỗi hình ảnh/biểu đồ.
  • B. Đặt thông tin nguồn ngay dưới mỗi hình ảnh/biểu đồ.
  • C. Tỉnh lược thông tin nguồn gốc.
  • D. Trích dẫn nguyên văn mô tả của hình ảnh/biểu đồ.

Câu 24: Một sinh viên viết bài tiểu luận và sao chép nguyên văn một đoạn từ Wikipedia mà không ghi nguồn. Đây là lỗi gì liên quan đến trích dẫn?

  • A. Sử dụng cước chú không đúng định dạng.
  • B. Tỉnh lược quá nhiều nội dung.
  • C. Đạo văn (không ghi nguồn khi trích dẫn).
  • D. Sử dụng trích dẫn gián tiếp sai cách.

Câu 25: Phân tích vai trò của việc sử dụng tỉnh lược trong việc tóm tắt một văn bản dài.

  • A. Làm cho bản tóm tắt khó hiểu hơn.
  • B. Giúp loại bỏ thông tin không cốt lõi, tập trung vào ý chính để bản tóm tắt ngắn gọn, hiệu quả.
  • C. Báo hiệu rằng người tóm tắt không hiểu rõ văn bản gốc.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc đọc văn bản gốc.

Câu 26: Khi trích dẫn một câu nói có chứa phần bạn muốn tỉnh lược ở giữa câu, bạn sẽ sử dụng ký hiệu nào để đánh dấu phần bị bỏ đi?

  • A. (...)
  • B. ---
  • C. ***
  • D. [...]

Câu 27: Đâu là ưu điểm của việc sử dụng cước chú thay vì ghi nguồn ngay sau mỗi trích dẫn trong phần thân bài?

  • A. Giúp phần thân bài gọn gàng, mạch lạc hơn, không làm gián đoạn dòng chảy đọc.
  • B. Thông tin trong cước chú sẽ ít quan trọng hơn.
  • C. Chỉ áp dụng cho các nguồn từ sách.
  • D. Không cần ghi đầy đủ thông tin nguồn trong cước chú.

Câu 28: Trong văn bản "Gặp Ka-ríp và Xi-la", tại sao phần tỉnh lược lại được tóm tắt nội dung (dù ngắn gọn) thay vì chỉ dùng ký hiệu [...]?

  • A. Để làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Để giúp người đọc nắm được bối cảnh và sự kiện trong phần bị lược, đảm bảo tính liên tục của mạch truyện/thông tin.
  • C. Vì phần tỉnh lược đó không quan trọng.
  • D. Đây là quy tắc bắt buộc cho mọi trường hợp tỉnh lược.

Câu 29: Phân tích sự khác biệt về mục đích sử dụng giữa trích dẫn và cước chú.

  • A. Trích dẫn đưa nội dung nguồn vào bài; Cước chú cung cấp thông tin bổ sung hoặc ghi nguồn chi tiết.
  • B. Trích dẫn chỉ dùng cho lời nói, cước chú chỉ dùng cho số liệu.
  • C. Trích dẫn đặt ở đầu đoạn, cước chú đặt ở cuối trang.
  • D. Trích dẫn là bắt buộc, cước chú là tùy chọn.

Câu 30: Khi nào thì việc sử dụng tỉnh lược có thể bị coi là không phù hợp hoặc gây hiểu lầm?

  • A. Khi tỉnh lược những phần không quan trọng.
  • B. Khi tỉnh lược theo đúng quy định về ký hiệu.
  • C. Khi tỉnh lược làm sai lệch ý nghĩa gốc hoặc bỏ đi phần thông tin cốt lõi cần thiết.
  • D. Khi sử dụng kèm theo phần tóm tắt nội dung bị lược.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong một bài nghiên cứu khoa học, tác giả muốn đưa nguyên văn một câu nói nổi tiếng của Chủ tịch Hồ Chí Minh vào bài viết để làm bằng chứng. Hành động này thuộc loại thao tác nào trong thực hành tiếng Việt?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi đọc một cuốn sách tham khảo, bạn gặp một dấu hiệu nhỏ được đánh số (ví dụ: ¹) ở cuối một câu văn, và ở cuối trang sách có một đoạn giải thích chi tiết hơn hoặc nguồn gốc của thông tin đó, cũng được đánh số tương ứng. Phần giải thích ở cuối trang đó được gọi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong một đoạn văn bản dài, người viết muốn bỏ bớt một phần nội dung không cần thiết cho mục đích của mình, nhưng vẫn muốn báo hiệu cho người đọc biết rằng có phần nội dung đã bị lược bỏ. Để làm điều này, người viết thường sử dụng ký hiệu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Mục đích chính của việc sử dụng trích dẫn trong văn bản là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi sử dụng trích dẫn trực tiếp một đoạn văn ngắn (dưới 4 dòng), quy tắc trình bày phổ biến nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Bạn đang viết một bài luận và muốn dẫn lại một ý tưởng từ một bài báo khoa học, nhưng không muốn sao chép nguyên văn. Thay vào đó, bạn dùng lời lẽ của mình để diễn đạt lại ý đó và ghi nguồn. Đây là hình thức trích dẫn nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Cước chú trong văn bản thường có vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi sử dụng cước chú để ghi nguồn tài liệu tham khảo cho một trích dẫn, thông tin tối thiểu cần có trong cước chú thường bao gồm những gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Việc tóm tắt nội dung phần văn bản bị tỉnh lược (thường đặt trong ngoặc đơn và in nghiêng, ví dụ: (Lược một đoạn: ...)) có tác dụng gì đối với người đọc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đâu là một lỗi thường gặp khi sử dụng trích dẫn trực tiếp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong văn bản 'Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây' (Ngữ văn 10, Chân trời sáng tạo), phần bị tỉnh lược được đánh dấu bằng ký hiệu nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Văn bản 'Gặp Ka-ríp và Xi-la' (Ngữ văn 10, Chân trời sáng tạo) sử dụng cách đánh dấu phần tỉnh lược như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi nào thì người viết nên cân nhắc sử dụng tỉnh lược trong văn bản của mình?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một đoạn văn bản gốc như sau: 'Thời tiết hôm nay rất đẹp. Trời trong xanh, nắng vàng rực rỡ, gió hiu hiu thổi, thật lý tưởng cho một buổi dã ngoại.' Nếu muốn tỉnh lược phần liệt kê các yếu tố thời tiết đẹp, người viết có thể trình bày như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Giả sử bạn viết một bài báo về lịch sử văn học và muốn trích dẫn một câu trong 'Truyện Kiều'. Bạn nên sử dụng loại trích dẫn nào để giữ nguyên vẻ đẹp ngôn từ và nhịp điệu của câu thơ gốc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong văn bản 'Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê' (Ngữ văn 10, Chân trời sáng tạo), tác giả có sử dụng trích dẫn lời của các chuyên gia. Việc này nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Vị trí phổ biến nhất của cước chú trong một tài liệu là ở đâu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi nào việc chỉ sử dụng ký hiệu tỉnh lược [...] mà không có tóm tắt nội dung bị lược có thể gây khó khăn cho người đọc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Bạn đang viết một bài tập làm văn phân tích một tác phẩm văn học. Bạn muốn dẫn lại một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật. Để làm nổi bật lời nói của nhân vật và giữ nguyên phong cách ngôn ngữ, bạn nên làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Giả sử bạn tìm thấy một thông tin thú vị trong một bài báo khoa học và muốn đề cập đến nó trong bài viết của mình. Bạn diễn đạt lại thông tin đó bằng lời của mình và ghi nguồn ở cuối trang. Thao tác này kết hợp những kỹ năng nào đã học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi nào thì việc sử dụng dấu ba chấm đơn thuần (...) có thể được hiểu là tỉnh lược?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong một bài báo có nhiều hình ảnh và biểu đồ, tác giả muốn cung cấp thông tin chi tiết về nguồn gốc hoặc giấy phép sử dụng của từng hình ảnh mà không làm ảnh hưởng đến bố cục chính của bài viết. Cách tốt nhất để thực hiện điều này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một sinh viên viết bài tiểu luận và sao chép nguyên văn một đoạn từ Wikipedia mà không ghi nguồn. Đây là lỗi gì liên quan đến trích dẫn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phân tích vai trò của việc sử dụng tỉnh lược trong việc tóm tắt một văn bản dài.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi trích dẫn một câu nói có chứa phần bạn muốn tỉnh lược ở giữa câu, bạn sẽ sử dụng ký hiệu nào để đánh dấu phần bị bỏ đi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đâu là ưu điểm của việc sử dụng cước chú thay vì ghi nguồn ngay sau mỗi trích dẫn trong phần thân bài?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong văn bản 'Gặp Ka-ríp và Xi-la', tại sao phần tỉnh lược lại được tóm tắt nội dung (dù ngắn gọn) thay vì chỉ dùng ký hiệu [...]?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Phân tích sự khác biệt về mục đích sử dụng giữa trích dẫn và cước chú.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi nào thì việc sử dụng tỉnh lược có thể bị coi là không phù hợp hoặc gây hiểu lầm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản, việc sử dụng trích dẫn có mục đích chính là gì?

  • A. Giúp làm dài văn bản.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.
  • C. Làm cho câu văn trở nên hoa mỹ hơn.
  • D. Tăng tính khách quan, minh bạch và đáng tin cậy cho thông tin.

Câu 2: Khi trích dẫn nguyên văn một đoạn văn hoặc câu nói của người khác vào bài viết của mình mà không thay đổi từ ngữ nào, đó là loại trích dẫn nào?

  • A. Trích dẫn trực tiếp.
  • B. Trích dẫn gián tiếp.
  • C. Cước chú.
  • D. Tỉnh lược.

Câu 3: Bạn đang viết một bài luận về tác phẩm "Truyện Kiều". Để minh họa cho nhận định về tài năng của Thúy Kiều, bạn diễn đạt lại ý từ câu thơ "Thông minh vốn sẵn tính trời" theo cách hiểu của mình. Đây là hình thức trích dẫn nào?

  • A. Trích dẫn trực tiếp.
  • B. Trích dẫn gián tiếp.
  • C. Tỉnh lược.
  • D. Cước chú.

Câu 4: Trong văn bản học thuật hoặc báo chí, trích dẫn trực tiếp thường được đánh dấu bằng dấu câu nào để phân biệt với phần còn lại của bài viết?

  • A. Dấu ngoặc đơn (...).
  • B. Dấu ngoặc vuông [...].
  • C. Dấu ngoặc kép “...”.
  • D. Dấu gạch ngang –.

Câu 5: Cước chú trong văn bản có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Cung cấp thông tin bổ sung, giải thích thuật ngữ hoặc nguồn gốc của trích dẫn.
  • B. Tóm tắt nội dung chính của văn bản.
  • C. Nhấn mạnh các ý quan trọng cần ghi nhớ.
  • D. Đánh dấu phần văn bản bị lược bỏ.

Câu 6: Vị trí phổ biến nhất của cước chú trong một trang văn bản in là ở đâu?

  • A. Ngay sau từ hoặc câu cần chú thích.
  • B. Ở cuối trang văn bản.
  • C. Ở đầu trang văn bản.
  • D. Ở cuối toàn bộ tài liệu.

Câu 7: Trong một bài nghiên cứu khoa học, thông tin nào sau đây thường được đưa vào cước chú thay vì giải thích chi tiết ngay trong phần thân bài?

  • A. Luận điểm chính của tác giả.
  • B. Kết quả quan trọng của thí nghiệm.
  • C. Định nghĩa của một khái niệm cốt lõi.
  • D. Thông tin chi tiết về nguồn tham khảo của một trích dẫn hoặc giải thích thêm về một thuật ngữ ít phổ biến.

Câu 8: Tỉnh lược trong văn bản được hiểu là hành động gì?

  • A. Thêm thông tin bổ sung vào bài viết.
  • B. Diễn đạt lại ý của người khác bằng lời của mình.
  • C. Lược bỏ một phần văn bản gốc khi trích dẫn hoặc biên tập.
  • D. Thêm lời chú thích vào cuối trang.

Câu 9: Khi trích dẫn một đoạn văn dài nhưng chỉ cần sử dụng một phần, người viết có thể dùng kí hiệu nào để đánh dấu phần văn bản đã bị bỏ đi?

  • A. Dấu ba chấm đặt trong ngoặc vuông [...].
  • B. Dấu ba chấm đặt trong ngoặc đơn (...).
  • C. Dấu gạch ngang –.
  • D. Dấu sao *.

Câu 10: Việc sử dụng kí hiệu tỉnh lược [...] trong một đoạn trích dẫn có ý nghĩa gì đối với người đọc?

  • A. Phần được trích dẫn là toàn bộ văn bản gốc.
  • B. Phần được trích dẫn có lỗi chính tả.
  • C. Người viết muốn nhấn mạnh phần này.
  • D. Một phần của văn bản gốc đã bị lược bỏ tại vị trí này.

Câu 11: Xét đoạn trích dẫn sau: “Một buổi chiều, trên đường đi học về, tôi thấy một cụ già [...] đang ngồi bên vệ đường.” Việc sử dụng kí hiệu tỉnh lược ở đây cho thấy điều gì?

  • A. Câu trích dẫn chưa kết thúc.
  • B. Một số từ ngữ hoặc cụm từ ở giữa câu đã bị lược bỏ.
  • C. Toàn bộ một câu đã bị lược bỏ.
  • D. Đây là lỗi đánh máy.

Câu 12: Khi trích dẫn gián tiếp, người viết cần lưu ý điều gì để tránh đạo văn?

  • A. Vẫn phải ghi rõ nguồn gốc của ý tưởng hoặc thông tin đã diễn đạt lại.
  • B. Không cần ghi nguồn vì đã diễn đạt bằng lời của mình.
  • C. Chỉ cần ghi nguồn nếu là ý tưởng rất mới lạ.
  • D. Chỉ cần đặt trong ngoặc kép.

Câu 13: Việc lạm dụng (sử dụng quá nhiều) trích dẫn trực tiếp trong một bài viết có thể gây ra nhược điểm gì?

  • A. Làm cho bài viết trở nên uyên bác hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi ý của tác giả.
  • C. Làm cho bài viết thiếu tính liên kết, rời rạc và giảm giọng văn riêng của người viết.
  • D. Tiết kiệm thời gian cho người viết.

Câu 14: Trong một bài báo khoa học, cước chú số [1] ở cuối trang ghi: "Xem chi tiết trong [Tên sách], [Tên tác giả], NXB [Tên NXB], năm [Năm xuất bản], trang [Số trang]". Nội dung này cho biết điều gì?

  • A. Đây là định nghĩa của một thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Đây là thông tin về nguồn gốc của một trích dẫn hoặc một ý tưởng được đề cập trong phần thân bài.
  • C. Đây là lời cảm ơn của tác giả.
  • D. Đây là phần bổ sung cho nội dung chính.

Câu 15: Mục đích của việc đánh dấu phần bị tỉnh lược trong văn bản là gì?

  • A. Thông báo cho người đọc biết rằng một phần văn bản gốc đã bị bỏ đi.
  • B. Làm nổi bật phần nội dung quan trọng.
  • C. Chỉ ra lỗi sai trong văn bản gốc.
  • D. Kết nối các đoạn văn khác nhau.

Câu 16: Trường hợp nào sau đây không cần sử dụng kí hiệu tỉnh lược khi trích dẫn?

  • A. Trích một đoạn văn dài và bỏ đi một vài câu ở giữa.
  • B. Trích một câu thơ và bỏ đi một vài từ ở cuối.
  • C. Trích một đoạn đối thoại và bỏ đi lời của một nhân vật.
  • D. Trích dẫn gián tiếp một ý tưởng từ nguồn khác.

Câu 17: Bạn đang viết một bài phân tích văn học và muốn trích dẫn một câu nói nổi tiếng của nhà phê bình A. Bạn nên sử dụng trích dẫn trực tiếp hay gián tiếp nếu muốn giữ nguyên vẹn lời nói của nhà phê bình để phân tích cách dùng từ của ông ấy?

  • A. Trích dẫn trực tiếp.
  • B. Trích dẫn gián tiếp.
  • C. Cả hai đều được.
  • D. Không cần trích dẫn.

Câu 18: Lỗi nào sau đây là lỗi thường gặp khi sử dụng trích dẫn trực tiếp?

  • A. Ghi sai tên tác giả.
  • B. Không đặt phần trích dẫn trong dấu ngoặc kép.
  • C. Diễn đạt lại quá sát với bản gốc.
  • D. Sử dụng quá ít trích dẫn.

Câu 19: Trong một bài báo, người viết sử dụng trích dẫn từ một cuộc phỏng vấn. Việc sử dụng trích dẫn trực tiếp lời nói của người được phỏng vấn mang lại hiệu quả gì?

  • A. Làm cho bài báo ngắn gọn hơn.
  • B. Giúp người đọc hiểu ý tác giả bài báo.
  • C. Giữ nguyên giọng điệu, sắc thái và sự chân thực trong lời nói của người được phỏng vấn.
  • D. Tránh được trách nhiệm về nội dung.

Câu 20: Khi sử dụng cước chú, người viết thường đánh số thứ tự hoặc dùng kí hiệu đặc biệt (như dấu sao, chữ cái) để liên kết phần chú thích ở cuối trang/tài liệu với vị trí tương ứng trong thân bài. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng tìm thấy phần chú thích tương ứng với nội dung trong thân bài.
  • B. Trang trí cho văn bản.
  • C. Đánh dấu các đoạn văn quan trọng.
  • D. Chỉ ra thứ tự đọc của các đoạn văn.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: "Ông A phát biểu: “Chúng ta cần đoàn kết [...] để vượt qua khó khăn hiện tại.”" Việc tỉnh lược ở đây có thể là do người viết muốn bỏ đi phần nào?

  • A. Phần đầu câu nói của ông A.
  • B. Một hoặc nhiều từ/cụm từ ở giữa câu nói của ông A.
  • C. Phần cuối câu nói của ông A.
  • D. Toàn bộ câu nói của ông A.

Câu 22: Trong văn bản "Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây" (trích), phần bị tỉnh lược thường được đánh dấu bằng kí hiệu nào theo sách giáo khoa Ngữ văn 10 Chân trời sáng tạo?

  • A. Dấu ba chấm trong ngoặc vuông [...].
  • B. Dấu ba chấm trong ngoặc đơn (...).
  • C. Chữ in nghiêng đặt trong ngoặc đơn.
  • D. Dấu gạch ngang.

Câu 23: Trong văn bản "Gặp Ka-ríp và Xi-la" (trích), phần bị tỉnh lược được đánh dấu theo cách nào?

  • A. Dấu ba chấm trong ngoặc vuông [...].
  • B. Dấu ba chấm trong ngoặc đơn (...).
  • C. Chữ in nghiêng đặt trong ngoặc đơn, mở đầu bằng cụm từ "Lược một đoạn".
  • D. Dấu sao *.

Câu 24: Việc sử dụng tỉnh lược mà không kèm theo tóm tắt hoặc giải thích ngắn gọn có thể gây khó khăn gì cho người đọc, đặc biệt là với các văn bản phức tạp?

  • A. Làm cho văn bản trở nên quá dài.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng tìm kiếm thông tin.
  • C. Khiến người đọc phải đọc chậm hơn.
  • D. Gây khó khăn trong việc nắm bắt tính liên tục, mạch vận động hoặc tổng thể của văn bản gốc.

Câu 25: Cước chú khác gì so với phần "Tài liệu tham khảo" (Bibliography) ở cuối tài liệu?

  • A. Cước chú cung cấp thông tin chi tiết cho từng điểm cụ thể trong bài viết, còn Tài liệu tham khảo liệt kê tất cả các nguồn đã được sử dụng một cách tổng quát.
  • B. Cước chú chỉ dùng cho trích dẫn trực tiếp, Tài liệu tham khảo dùng cho trích dẫn gián tiếp.
  • C. Cước chú chỉ xuất hiện ở cuối trang, Tài liệu tham khảo chỉ xuất hiện ở cuối tài liệu.
  • D. Cước chú là bắt buộc, Tài liệu tham khảo là tùy chọn.

Câu 26: Khi trích dẫn gián tiếp, bạn nên làm gì để đảm bảo sự rõ ràng và tránh hiểu lầm?

  • A. Đặt toàn bộ phần diễn đạt lại trong ngoặc kép.
  • B. Sử dụng kí hiệu tỉnh lược [...].
  • C. Mở đầu bằng các cụm từ như "Theo tác giả A...", "Nhà nghiên cứu B cho rằng...", "Có ý kiến cho rằng..." và ghi rõ nguồn.
  • D. Chỉ cần diễn đạt lại bằng lời của mình là đủ.

Câu 27: Bạn đang viết một bài báo về lịch sử địa phương và muốn đưa vào lời kể của một nhân chứng về một sự kiện quan trọng. Để tăng tính sống động và chân thực, bạn nên ưu tiên sử dụng loại trích dẫn nào?

  • A. Trích dẫn trực tiếp.
  • B. Trích dẫn gián tiếp.
  • C. Tỉnh lược.
  • D. Cước chú.

Câu 28: Trong văn bản, việc sử dụng cước chú có thể giúp người đọc làm gì?

  • A. Bỏ qua các phần nội dung không quan trọng.
  • B. Tiếp cận thông tin bổ sung hoặc nguồn gốc mà không làm gián đoạn quá trình đọc nội dung chính.
  • C. Dễ dàng thuộc lòng nội dung văn bản.
  • D. Chỉ đọc phần tóm tắt ở cuối tài liệu.

Câu 29: Khi nào thì việc sử dụng tỉnh lược trong một đoạn trích dẫn có thể bị coi là không trung thực hoặc làm sai lệch ý nghĩa gốc?

  • A. Khi tỉnh lược quá ít từ.
  • B. Khi tỉnh lược các từ không quan trọng.
  • C. Khi tỉnh lược ở giữa câu.
  • D. Khi cố ý lược bỏ phần làm thay đổi hoặc bóp méo ý nghĩa ban đầu của văn bản gốc.

Câu 30: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa trích dẫn và tỉnh lược?

  • A. Trích dẫn chỉ dùng cho văn xuôi, tỉnh lược chỉ dùng cho thơ.
  • B. Trích dẫn là diễn đạt lại, tỉnh lược là giữ nguyên.
  • C. Trích dẫn là đưa nội dung từ nguồn khác vào bài viết, còn tỉnh lược là hành động lược bỏ một phần nội dung của văn bản gốc (thường trong trích dẫn hoặc biên tập).
  • D. Trích dẫn cần ghi nguồn, tỉnh lược thì không.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong văn bản, việc sử dụng trích dẫn có mục đích chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi trích dẫn nguyên văn một đoạn văn hoặc câu nói của người khác vào bài viết của mình mà không thay đổi từ ngữ nào, đó là loại trích dẫn nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Bạn đang viết một bài luận về tác phẩm 'Truyện Kiều'. Để minh họa cho nhận định về tài năng của Thúy Kiều, bạn diễn đạt lại ý từ câu thơ 'Thông minh vốn sẵn tính trời' theo cách hiểu của mình. Đây là hình thức trích dẫn nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong văn bản học thuật hoặc báo chí, trích dẫn trực tiếp thường được đánh dấu bằng dấu câu nào để phân biệt với phần còn lại của bài viết?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Cước chú trong văn bản có vai trò chủ yếu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Vị trí phổ biến nhất của cước chú trong một trang văn bản in là ở đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong một bài nghiên cứu khoa học, thông tin nào sau đây *thường* được đưa vào cước chú thay vì giải thích chi tiết ngay trong phần thân bài?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Tỉnh lược trong văn bản được hiểu là hành động gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi trích dẫn một đoạn văn dài nhưng chỉ cần sử dụng một phần, người viết có thể dùng kí hiệu nào để đánh dấu phần văn bản đã bị bỏ đi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Việc sử dụng kí hiệu tỉnh lược [...] trong một đoạn trích dẫn có ý nghĩa gì đối với người đọc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Xét đoạn trích dẫn sau: “Một buổi chiều, trên đường đi học về, tôi thấy một cụ già [...] đang ngồi bên vệ đường.” Việc sử dụng kí hiệu tỉnh lược ở đây cho thấy điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi trích dẫn gián tiếp, người viết cần lưu ý điều gì để tránh đạo văn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Việc lạm dụng (sử dụng quá nhiều) trích dẫn trực tiếp trong một bài viết có thể gây ra nhược điểm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong một bài báo khoa học, cước chú số [1] ở cuối trang ghi: 'Xem chi tiết trong [Tên sách], [Tên tác giả], NXB [Tên NXB], năm [Năm xuất bản], trang [Số trang]'. Nội dung này cho biết điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Mục đích của việc đánh dấu phần bị tỉnh lược trong văn bản là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trường hợp nào sau đây *không* cần sử dụng kí hiệu tỉnh lược khi trích dẫn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Bạn đang viết một bài phân tích văn học và muốn trích dẫn một câu nói nổi tiếng của nhà phê bình A. Bạn nên sử dụng trích dẫn trực tiếp hay gián tiếp nếu muốn giữ nguyên vẹn lời nói của nhà phê bình để phân tích cách dùng từ của ông ấy?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Lỗi nào sau đây là lỗi thường gặp khi sử dụng trích dẫn trực tiếp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong một bài báo, người viết sử dụng trích dẫn từ một cuộc phỏng vấn. Việc sử dụng trích dẫn trực tiếp lời nói của người được phỏng vấn mang lại hiệu quả gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi sử dụng cước chú, người viết thường đánh số thứ tự hoặc dùng kí hiệu đặc biệt (như dấu sao, chữ cái) để liên kết phần chú thích ở cuối trang/tài liệu với vị trí tương ứng trong thân bài. Mục đích của việc này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: 'Ông A phát biểu: “Chúng ta cần đoàn kết [...] để vượt qua khó khăn hiện tại.”' Việc tỉnh lược ở đây có thể là do người viết muốn bỏ đi phần nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong văn bản 'Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây' (trích), phần bị tỉnh lược thường được đánh dấu bằng kí hiệu nào theo sách giáo khoa Ngữ văn 10 Chân trời sáng tạo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong văn bản 'Gặp Ka-ríp và Xi-la' (trích), phần bị tỉnh lược được đánh dấu theo cách nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Việc sử dụng tỉnh lược mà không kèm theo tóm tắt hoặc giải thích ngắn gọn có thể gây khó khăn gì cho người đọc, đặc biệt là với các văn bản phức tạp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Cước chú khác gì so với phần 'Tài liệu tham khảo' (Bibliography) ở cuối tài liệu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi trích dẫn gián tiếp, bạn nên làm gì để đảm bảo sự rõ ràng và tránh hiểu lầm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Bạn đang viết một bài báo về lịch sử địa phương và muốn đưa vào lời kể của một nhân chứng về một sự kiện quan trọng. Để tăng tính sống động và chân thực, bạn nên ưu tiên sử dụng loại trích dẫn nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong văn bản, việc sử dụng cước chú có thể giúp người đọc làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi nào thì việc sử dụng tỉnh lược trong một đoạn trích dẫn có thể bị coi là không trung thực hoặc làm sai lệch ý nghĩa gốc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa trích dẫn và tỉnh lược?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi muốn đưa nguyên văn một câu nói hoặc một đoạn văn từ nguồn khác vào bài viết của mình, bạn cần sử dụng hình thức trích dẫn nào và đánh dấu bằng loại dấu câu nào là phổ biến nhất?

  • A. Trích dẫn gián tiếp; Dấu ngoặc đơn (...)
  • B. Trích dẫn gián tiếp; Dấu ngoặc kép (
  • C. Trích dẫn trực tiếp; Dấu ngoặc kép (
  • D. Trích dẫn trực tiếp; Dấu ngoặc đơn (...)

Câu 2: Đoạn văn bản sau sử dụng hình thức trích dẫn nào?

Theo nhà nghiên cứu Nguyễn Văn A, "Văn hóa dân gian là mạch nguồn nuôi dưỡng tâm hồn dân tộc."

  • A. Trích dẫn trực tiếp
  • B. Trích dẫn gián tiếp
  • C. Cước chú
  • D. Tỉnh lược

Câu 3: Khi trích dẫn gián tiếp một ý tưởng từ nguồn khác, bạn KHÔNG cần tuân thủ quy tắc nào dưới đây?

  • A. Diễn đạt lại ý tưởng bằng lời văn của mình.
  • B. Đặt toàn bộ phần diễn đạt lại vào trong dấu ngoặc kép.
  • C. Ghi rõ nguồn gốc của ý tưởng (tên tác giả, tác phẩm...).
  • D. Đảm bảo không làm sai lệch ý nghĩa gốc của nguồn.

Câu 4: Cước chú trong văn bản thường được sử dụng với mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Che giấu nguồn thông tin.
  • C. Nhấn mạnh các ý chính của đoạn văn.
  • D. Cung cấp thông tin bổ sung, giải thích hoặc nguồn gốc của trích dẫn/ý tưởng.

Câu 5: Trong một bài báo khoa học, cước chú thường được đặt ở vị trí nào?

  • A. Ngay sau tiêu đề bài viết.
  • B. Ở đầu mỗi đoạn văn mới.
  • C. Dưới chân trang hoặc cuối tài liệu.
  • D. Trong phần mở đầu của bài viết.

Câu 6: Khi một phần của đoạn văn gốc bị lược bỏ trong quá trình trích dẫn, người viết thường sử dụng kí hiệu nào để đánh dấu sự tỉnh lược đó?

  • A. Dấu ba chấm đặt trong ngoặc vuông [...].
  • B. Dấu gạch ngang nối dài ---.
  • C. Dấu hoa thị *.
  • D. Dấu chấm than !.

Câu 7: Việc đánh dấu phần bị tỉnh lược trong văn bản nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho văn bản khó hiểu hơn.
  • B. Thông báo cho người đọc biết có phần văn bản gốc đã bị bỏ qua.
  • C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của phần còn lại.
  • D. Thay thế cho việc ghi nguồn gốc tài liệu.

Câu 8: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Phần đầu của câu hoặc đoạn văn gốc đã bị lược bỏ.
  • B. Đây là một câu hỏi.
  • C. Phần cuối của câu hoặc đoạn văn gốc đã bị lược bỏ.
  • D. Có lỗi chính tả trong văn bản gốc.

Câu 9: Một trong những lỗi thường gặp khi sử dụng trích dẫn trực tiếp là gì?

  • A. Đặt nguồn tài liệu trong cước chú.
  • B. Diễn đạt lại ý bằng lời văn của mình.
  • C. Sử dụng trích dẫn ngắn.
  • D. Không đặt phần trích dẫn vào trong dấu ngoặc kép.

Câu 10: Giả sử bạn đang viết một bài luận và muốn sử dụng một ý tưởng quan trọng từ cuốn sách "Sử thi Đăm Săn" nhưng không muốn trích nguyên văn. Bạn nên sử dụng hình thức trích dẫn nào?

  • A. Trích dẫn trực tiếp.
  • B. Trích dẫn gián tiếp.
  • C. Cước chú (chỉ dùng cước chú).
  • D. Đánh dấu tỉnh lược.

Câu 11: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của cước chú?

  • A. Giải thích một thuật ngữ khó.
  • B. Cung cấp thông tin về nguồn tài liệu.
  • C. Trình bày toàn bộ nội dung chính của bài viết.
  • D. Bổ sung thông tin liên quan nhưng không phù hợp đưa vào thân bài.

Câu 12: Khi nào thì việc sử dụng dấu [...] để đánh dấu tỉnh lược có thể gây khó khăn cho người đọc nhất?

  • A. Khi phần bị tỉnh lược làm đứt gãy mạch logic hoặc ý nghĩa của văn bản.
  • B. Khi phần bị tỉnh lược là một câu hoàn chỉnh.
  • C. Khi phần bị tỉnh lược là một từ đơn.
  • D. Khi phần bị tỉnh lược ở cuối đoạn văn.

Câu 13: Phân tích vai trò của việc trích dẫn nguồn gốc tài liệu khi sử dụng trích dẫn trực tiếp hoặc gián tiếp.

  • A. Chỉ để làm cho bài viết trông chuyên nghiệp hơn.
  • B. Để người đọc không cần tìm hiểu thêm về chủ đề.
  • C. Để chứng minh rằng người viết đã đọc nhiều sách.
  • D. Thể hiện sự tôn trọng tác giả gốc, tránh đạo văn và giúp người đọc kiểm chứng thông tin.

Câu 14: Trong văn bản "Gặp Ka-ríp và Xi-la" (trích sử thi Ô-đi-xê), phần tỉnh lược được đánh dấu bằng cách nào khác so với dấu [...]?

  • A. Sử dụng chữ in nghiêng đặt trong ngoặc đơn, mở đầu bằng cụm từ "Lược một đoạn:".
  • B. Chỉ đơn giản là bỏ trống một khoảng trắng lớn.
  • C. Sử dụng dấu hoa thị * ở giữa đoạn văn.
  • D. Đánh số thứ tự cho các phần còn lại.

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản giữa trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp là gì?

  • A. Trích dẫn trực tiếp cần cước chú, còn gián tiếp thì không.
  • B. Trích dẫn trực tiếp dùng cho thơ, gián tiếp dùng cho văn xuôi.
  • C. Trực tiếp giữ nguyên văn bản gốc (có dấu ngoặc kép), gián tiếp diễn đạt lại ý bằng lời văn của người viết (không có dấu ngoặc kép).
  • D. Trực tiếp không cần ghi nguồn, gián tiếp thì cần.

Câu 16: Khi viết một bài phân tích tác phẩm văn học, việc trích dẫn trực tiếp các câu thơ, câu văn tiêu biểu có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Làm cho bài viết dài thêm.
  • B. Giúp người đọc khỏi cần đọc tác phẩm gốc.
  • C. Chứng tỏ người viết có trí nhớ tốt.
  • D. Cung cấp bằng chứng cụ thể, xác thực để minh họa và phân tích cho lập luận của người viết.

Câu 17: Cước chú nguồn (chú thích về nguồn tài liệu) thường bao gồm những thông tin cơ bản nào?

  • A. Tên tác giả, tên tác phẩm, nhà xuất bản, năm xuất bản, số trang (hoặc đường dẫn web).
  • B. Tóm tắt nội dung của tác phẩm.
  • C. Ý kiến cá nhân của người viết về tác phẩm.
  • D. Danh sách các tác phẩm khác của cùng tác giả.

Câu 18: Trong trường hợp nào dưới đây, việc sử dụng tỉnh lược là phù hợp và cần thiết?

  • A. Khi muốn làm sai lệch ý nghĩa của văn bản gốc.
  • B. Khi muốn bỏ đi những phần không liên quan hoặc rườm rà trong một trích dẫn dài mà không làm mất đi ý chính.
  • C. Khi không hiểu rõ nội dung của phần đó.
  • D. Khi muốn thêm ý kiến cá nhân vào trích dẫn gốc.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Có một câu hỏi ở đây.
  • B. Phần cuối của câu thơ đã bị lược bỏ.
  • C. Một hoặc vài từ/câu ở giữa câu thơ gốc đã bị lược bỏ.
  • D. Có lỗi chính tả trong từ "cách xa".

Câu 20: Giả sử bạn tìm thấy một định nghĩa rất hay trong một từ điển và muốn đưa vào bài viết của mình. Cách tốt nhất để làm điều này một cách học thuật là gì?

  • A. Chép nguyên văn nhưng không ghi nguồn.
  • B. Diễn đạt lại bằng lời mình mà không ghi nguồn.
  • C. Chỉ cần ghi tên từ điển ở cuối bài viết.
  • D. Trích dẫn trực tiếp (đặt trong ngoặc kép) hoặc gián tiếp (diễn đạt lại), kèm theo cước chú hoặc ghi nguồn rõ ràng.

Câu 21: Lỗi nào dưới đây liên quan đến việc sử dụng cước chú?

  • A. Đặt cước chú ở cuối tài liệu.
  • B. Sử dụng cước chú để trình bày một luận điểm mới, quan trọng của bài viết.
  • C. Sử dụng cước chú để giải thích một từ khó.
  • D. Đánh số thứ tự cho các cước chú trong một trang.

Câu 22: Khi nào thì nên ưu tiên sử dụng trích dẫn gián tiếp thay vì trích dẫn trực tiếp?

  • A. Khi ý tưởng quan trọng nhưng lời văn gốc rườm rà, phức tạp hoặc không cần thiết giữ nguyên.
  • B. Khi muốn nhấn mạnh chính xác từng từ ngữ của nguồn gốc.
  • C. Khi nguồn gốc là thơ ca.
  • D. Khi nguồn gốc là một câu nói nổi tiếng.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc một văn bản học thuật có hệ thống cước chú nguồn đầy đủ và rõ ràng.

  • A. Chứng tỏ tác giả viết rất nhiều.
  • B. Làm cho bài viết khó đọc hơn.
  • C. Tăng tính minh bạch, độ tin cậy của thông tin và giúp người đọc dễ dàng kiểm chứng, tìm hiểu sâu hơn.
  • D. Chỉ là yêu cầu hình thức không quan trọng về nội dung.

Câu 24: Đoạn trích:

  • A. Phần cuối của câu đã bị lược bỏ.
  • B. Có thông tin bổ sung trong cước chú.
  • C. Đây là toàn bộ văn bản gốc.
  • D. Đây là phần mở đầu của câu hoặc đoạn văn gốc được trích.

Câu 25: Khi nào thì việc sử dụng cụm từ "(Lược một đoạn: ...)" thay cho dấu [...] để đánh dấu tỉnh lược là phổ biến hơn?

  • A. Khi phần bị lược bỏ là một đoạn văn dài hoặc chứa đựng thông tin quan trọng cần tóm tắt để người đọc nắm được mạch truyện/lập luận.
  • B. Khi chỉ lược bỏ một vài từ đơn lẻ.
  • C. Khi trích dẫn từ một bài thơ.
  • D. Khi không muốn người đọc biết có phần nào bị lược bỏ.

Câu 26: Phân tích hậu quả của việc không trích dẫn nguồn gốc khi sử dụng ý tưởng hoặc lời văn của người khác trong bài viết của mình.

  • A. Bài viết sẽ ngắn gọn và dễ đọc hơn.
  • B. Bị coi là đạo văn, vi phạm bản quyền và giảm uy tín của bài viết.
  • C. Người đọc sẽ tin tưởng vào thông tin hơn.
  • D. Không có hậu quả gì đáng kể.

Câu 27: Trong một số tài liệu, cước chú được đánh dấu bằng các ký hiệu như *, †, ‡ thay vì số. Mục đích của việc này có thể là gì?

  • A. Để làm cho trang giấy trông đẹp hơn.
  • B. Để phân biệt các loại cước chú khác nhau về nội dung.
  • C. Để thay thế hoàn toàn việc đánh số.
  • D. Thường được dùng khi số trang không nhiều hoặc để tránh nhầm lẫn với các hệ thống đánh số khác trong văn bản chính.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi (nếu có) trong cách sử dụng trích dẫn:

  • A. Không có lỗi.
  • B. Thiếu dấu phẩy sau "nói".
  • C. Thiếu dấu ngoặc kép cho phần trích dẫn trực tiếp.
  • D. Sai thứ tự các từ "Độc lập, Tự do, Hạnh phúc".

Câu 29: Giả sử bạn đang viết một bài nghiên cứu về lịch sử và cần trích dẫn một đoạn từ một tài liệu cổ dài 5 trang. Bạn chỉ cần sử dụng 2 câu đầu và 1 câu cuối của đoạn đó. Bạn sẽ sử dụng cách đánh dấu tỉnh lược như thế nào để thể hiện việc đã bỏ qua một phần lớn ở giữa?

  • A. Trích dẫn 2 câu đầu, dùng dấu [...] ở giữa, rồi trích dẫn 1 câu cuối, tất cả trong dấu ngoặc kép.
  • B. Chỉ cần trích 2 câu đầu và 1 câu cuối, không cần đánh dấu gì thêm.
  • C. Viết lại toàn bộ 5 trang bằng lời của mình.
  • D. Chỉ dùng cước chú ghi nguồn mà không trích dẫn gì cả.

Câu 30: Phân tích sự khác biệt về mục đích giữa cước chú nguồn (Footnote citing source) và cước chú nội dung (Footnote with additional information/explanation).

  • A. Cước chú nguồn dùng cho trích dẫn trực tiếp, cước chú nội dung dùng cho trích dẫn gián tiếp.
  • B. Cước chú nguồn đặt ở cuối trang, cước chú nội dung đặt ở cuối tài liệu.
  • C. Cước chú nguồn chỉ ra xuất xứ của thông tin/trích dẫn, cước chú nội dung cung cấp giải thích, bổ sung hoặc bình luận mà không tiện đưa vào thân bài.
  • D. Cước chú nguồn bắt buộc phải có, cước chú nội dung là tùy chọn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi muốn đưa nguyên văn một câu nói hoặc một đoạn văn từ nguồn khác vào bài viết của mình, bạn cần sử dụng hình thức trích dẫn nào và đánh dấu bằng loại dấu câu nào là phổ biến nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đoạn văn bản sau sử dụng hình thức trích dẫn nào?

Theo nhà nghiên cứu Nguyễn Văn A, 'Văn hóa dân gian là mạch nguồn nuôi dưỡng tâm hồn dân tộc.'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi trích dẫn gián tiếp một ý tưởng từ nguồn khác, bạn KHÔNG cần tuân thủ quy tắc nào dưới đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Cước chú trong văn bản thường được sử dụng với mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong một bài báo khoa học, cước chú thường được đặt ở vị trí nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khi một phần của đoạn văn gốc bị lược bỏ trong quá trình trích dẫn, người viết thường sử dụng kí hiệu nào để đánh dấu sự tỉnh lược đó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Việc đánh dấu phần bị tỉnh lược trong văn bản nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Đọc đoạn trích sau: "...những cánh rừng đại ngàn đã chứng kiến bao thăng trầm lịch sử." Dấu [...] ở đầu đoạn trích cho biết điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một trong những lỗi thường gặp khi sử dụng trích dẫn trực tiếp là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Giả sử bạn đang viết một bài luận và muốn sử dụng một ý tưởng quan trọng từ cuốn sách 'Sử thi Đăm Săn' nhưng không muốn trích nguyên văn. Bạn nên sử dụng hình thức trích dẫn nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của cước chú?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi nào thì việc sử dụng dấu [...] để đánh dấu tỉnh lược có thể gây khó khăn cho người đọc nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Phân tích vai trò của việc trích dẫn nguồn gốc tài liệu khi sử dụng trích dẫn trực tiếp hoặc gián tiếp.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong văn bản 'Gặp Ka-ríp và Xi-la' (trích sử thi Ô-đi-xê), phần tỉnh lược được đánh dấu bằng cách nào khác so với dấu [...]?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản giữa trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi viết một bài phân tích tác phẩm văn học, việc trích dẫn trực tiếp các câu thơ, câu văn tiêu biểu có tác dụng gì nổi bật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Cước chú nguồn (chú thích về nguồn tài liệu) thường bao gồm những thông tin cơ bản nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong trường hợp nào dưới đây, việc sử dụng tỉnh lược là phù hợp và cần thiết?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: "Nhà thơ Xuân Quỳnh từng viết: 'Chỉ có sóng và em [...] không bao giờ cách xa'." Dấu [...] ở đây thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Giả sử bạn tìm thấy một định nghĩa rất hay trong một từ điển và muốn đưa vào bài viết của mình. Cách tốt nhất để làm điều này một cách học thuật là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Lỗi nào dưới đây liên quan đến việc sử dụng cước chú?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi nào thì nên ưu tiên sử dụng trích dẫn gián tiếp thay vì trích dẫn trực tiếp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc một văn bản học thuật có hệ thống cước chú nguồn đầy đủ và rõ ràng.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đoạn trích: "Vua Hùng dạy dân trồng lúa nước..." Giả sử đây là trích dẫn từ một tài liệu lịch sử dài hơn. Việc không có dấu [...] ở đầu đoạn này ngụ ý điều gì về văn bản gốc được trích?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi nào thì việc sử dụng cụm từ '(Lược một đoạn: ...)' thay cho dấu [...] để đánh dấu tỉnh lược là phổ biến hơn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Phân tích hậu quả của việc không trích dẫn nguồn gốc khi sử dụng ý tưởng hoặc lời văn của người khác trong bài viết của mình.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong một số tài liệu, cước chú được đánh dấu bằng các ký hiệu như *, †, ‡ thay vì số. Mục đích của việc này có thể là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi (nếu có) trong cách sử dụng trích dẫn: "Chủ tịch Hồ Chí Minh từng nói: Độc lập, Tự do, Hạnh phúc."

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Giả sử bạn đang viết một bài nghiên cứu về lịch sử và cần trích dẫn một đoạn từ một tài liệu cổ dài 5 trang. Bạn chỉ cần sử dụng 2 câu đầu và 1 câu cuối của đoạn đó. Bạn sẽ sử dụng cách đánh dấu tỉnh lược như thế nào để thể hiện việc đã bỏ qua một phần lớn ở giữa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phân tích sự khác biệt về mục đích giữa cước chú nguồn (Footnote citing source) và cước chú nội dung (Footnote with additional information/explanation).

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng trích dẫn trực tiếp trong văn bản là gì?

  • A. Chỉ để làm dài bài viết và đủ số lượng từ.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết sâu sắc của người viết về mọi vấn đề.
  • C. Giữ nguyên lời văn, giọng điệu gốc của nguồn, tăng tính xác thực và minh bạch cho thông tin được đưa ra.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho việc diễn đạt lại ý của người khác bằng lời của mình.

Câu 2: Khi bạn trích dẫn nguyên văn một câu hoặc đoạn văn từ nguồn khác vào bài viết của mình, bạn cần sử dụng dấu câu nào để đánh dấu phần trích dẫn đó theo quy ước phổ biến?

  • A. Dấu ngoặc đơn ((...))
  • B. Dấu ngoặc kép (
  • C. Dấu ngoặc vuông ([...])
  • D. Dấu gạch ngang (-)

Câu 3: Cước chú thường được sử dụng để làm gì trong văn bản học thuật hoặc nghiên cứu?

  • A. Tóm tắt nội dung phần văn bản đã bị lược bớt.
  • B. Đánh dấu các phần văn bản quan trọng mà người đọc cần ghi nhớ.
  • C. Liệt kê tất cả các lỗi chính tả có trong bài viết.
  • D. Cung cấp thông tin bổ sung, nguồn gốc của trích dẫn, hoặc giải thích các thuật ngữ mà không làm gián đoạn dòng chảy chính của văn bản.

Câu 4: Trong các văn bản in ấn truyền thống (sách, báo chí...), cước chú (footnote) thường xuất hiện ở vị trí nào?

  • A. Cuối trang chứa nội dung được chú thích.
  • B. Cuối mỗi đoạn văn trong bài.
  • C. Ở đầu văn bản, ngay sau tiêu đề.
  • D. Tập trung ở cuối toàn bộ tài liệu (endnote).

Câu 5: Khi người viết sử dụng kí hiệu tỉnh lược trong một đoạn trích, mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Che giấu một phần thông tin quan trọng từ nguồn gốc.
  • B. Rút gọn văn bản gốc để tập trung vào phần nội dung liên quan đến mục đích trích dẫn của người viết, loại bỏ các phần không cần thiết.
  • C. Khuyến khích người đọc phải tìm đọc toàn bộ văn bản gốc.
  • D. Thể hiện sự sáng tạo và phá cách trong cách trình bày văn bản.

Câu 6: Trong văn bản Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây (trích), sách Ngữ văn 10 Chân trời sáng tạo sử dụng kí hiệu [...] để đánh dấu phần văn bản bị tỉnh lược. Kí hiệu này có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh đó?

  • A. Phần nội dung này rất quan trọng và cần được nhấn mạnh.
  • B. Đây là phần nội dung được thêm vào bởi người biên soạn sách.
  • C. Một hoặc nhiều từ, câu, đoạn văn đã bị lược bỏ so với văn bản gốc.
  • D. Đoạn văn này có chứa lỗi sai và được đánh dấu để sửa chữa.

Câu 7: Khác với việc dùng [...], văn bản Gặp Ka-ríp và Xi-la (trích) trong sách Ngữ văn 10 Chân trời sáng tạo lại đánh dấu phần tỉnh lược bằng cách nào?

  • A. Sử dụng chữ in nghiêng đặt trong ngoặc đơn, mở đầu bằng cụm từ
  • B. Chỉ dùng dấu ba chấm đơn giản (...).
  • C. Sử dụng dấu ngoặc nhọn {...}.
  • D. Không đánh dấu gì cả, chỉ viết tiếp các phần còn lại.

Câu 8: Nếu một đoạn văn bản bị tỉnh lược chỉ được đánh dấu bằng kí hiệu [...] mà không có bất kỳ chú thích hay tóm tắt nào về phần bị lược, điều này có thể gây khó khăn gì lớn nhất cho người đọc?

  • A. Người đọc sẽ không biết tác giả văn bản gốc là ai.
  • B. Người đọc sẽ hiểu sai ý nghĩa của các từ còn lại trong đoạn trích.
  • C. Văn bản sẽ trở nên quá dài dòng và khó đọc.
  • D. Khó nắm bắt được tính liên tục, mạch logic hoặc bối cảnh đầy đủ của văn bản gốc.

Câu 9: Điểm khác biệt cốt lõi giữa trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp là gì?

  • A. Trích dẫn trực tiếp lặp lại nguyên văn lời nói/chữ viết của nguồn, còn trích dẫn gián tiếp diễn đạt lại ý bằng lời văn của người viết.
  • B. Trích dẫn trực tiếp cần cước chú, còn trích dẫn gián tiếp thì không cần.
  • C. Trích dẫn trực tiếp thường dùng cho thơ, còn trích dẫn gián tiếp thường dùng cho văn xuôi.
  • D. Trích dẫn trực tiếp phải đặt trong dấu ngoặc kép, còn trích dẫn gián tiếp thì không cần ghi nguồn gốc.

Câu 10: Bạn đang viết bài và muốn đưa ý kiến của một chuyên gia vào bài viết của mình nhưng không muốn lặp lại nguyên văn từng chữ. Bạn nên sử dụng phương pháp nào và cần lưu ý gì?

  • A. Trích dẫn trực tiếp; cần đặt nguyên văn lời nói/chữ viết trong ngoặc kép và ghi nguồn.
  • B. Trích dẫn gián tiếp; cần diễn đạt lại ý của chuyên gia một cách chính xác bằng lời của mình và vẫn phải ghi nguồn gốc.
  • C. Tỉnh lược; cần dùng dấu [...] để đánh dấu phần đã bỏ đi.
  • D. Cước chú; cần đặt thông tin về ý kiến chuyên gia ở cuối trang dưới dạng chú thích.

Câu 11: Xét câu:

  • A. Sử dụng dấu hai chấm không phù hợp sau cụm từ
  • B. Không ghi rõ năm xuất bản của tài liệu
  • C. Không đặt phần trích dẫn nguyên văn lời nói của Bác Hồ trong dấu ngoặc kép.
  • D. Từ

Câu 12: Khi bạn trích dẫn một đoạn văn hoặc câu từ một cuốn sách, thông tin chi tiết về nguồn gốc như tên tác giả, tên sách, nhà xuất bản, năm xuất bản... thường được đặt ở đâu theo quy chuẩn phổ biến trong văn bản học thuật?

  • A. Ngay sau phần trích dẫn trong dấu ngoặc kép.
  • B. Ở đầu bài viết, ngay dưới tiêu đề.
  • C. Chỉ cần ghi tên tác giả ở cuối bài viết.
  • D. Trong cước chú (footnote hoặc endnote) hoặc trong danh mục tài liệu tham khảo ở cuối bài.

Câu 13: So sánh cước chú và tỉnh lược về mặt mục đích sử dụng, điểm khác biệt chính giữa chúng là gì?

  • A. Cước chú dùng để bổ sung thông tin, giải thích hoặc ghi nguồn, còn tỉnh lược dùng để loại bỏ phần không cần thiết khỏi đoạn trích dẫn.
  • B. Cước chú dùng cho thơ, còn tỉnh lược dùng cho văn xuôi.
  • C. Cước chú làm cho văn bản ngắn gọn hơn, còn tỉnh lược làm cho văn bản dài hơn.
  • D. Cước chú chỉ dùng trong sách, còn tỉnh lược chỉ dùng trong báo chí.

Câu 14: Trong văn bản Gặp Ka-ríp và Xi-la, việc sử dụng cụm từ

  • A. Người biên soạn không muốn người đọc biết nội dung chi tiết của phần đó.
  • B. Phần bị lược là không quan trọng và có thể bỏ qua hoàn toàn.
  • C. Người biên soạn muốn tóm tắt nội dung phần bị lược để giúp người đọc dễ theo dõi mạch truyện, hiểu bối cảnh của phần trích dẫn.
  • D. Đây là cách duy nhất và bắt buộc để đánh dấu tỉnh lược trong sách giáo khoa.

Câu 15: Trong trường hợp nào bạn nên ưu tiên sử dụng trích dẫn trực tiếp thay vì trích dẫn gián tiếp?

  • A. Khi bạn lười viết lại ý của nguồn bằng lời của mình.
  • B. Khi lời nói/chữ viết gốc có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, mang tính biểu tượng, hoặc thể hiện rõ phong cách, giọng điệu đặc trưng của nguồn.
  • C. Khi bạn muốn bài viết của mình trông thật dài và nhiều chữ.
  • D. Khi nguồn gốc của thông tin là một người nổi tiếng.

Câu 16: Mối quan hệ phổ biến nhất giữa trích dẫn và cước chú trong văn bản học thuật là gì?

  • A. Cước chú dùng để giải thích ý nghĩa chi tiết của phần trích dẫn.
  • B. Cước chú là phần nội dung đã bị tỉnh lược khỏi trích dẫn gốc.
  • C. Trích dẫn và cước chú là hai khái niệm hoàn toàn không liên quan đến nhau.
  • D. Cước chú thường được dùng để cung cấp thông tin chi tiết về nguồn gốc của trích dẫn được sử dụng trong văn bản chính.

Câu 17: Việc tỉnh lược một đoạn văn bản có thể được coi là hợp lý và hiệu quả khi nào?

  • A. Khi phần bị lược không chứa thông tin cốt lõi cần thiết cho mục đích của đoạn trích và việc lược bỏ giúp văn bản cô đọng, tập trung hơn vào luận điểm chính.
  • B. Khi phần bị lược quá khó hiểu đối với người viết.
  • C. Khi người viết không đồng ý với nội dung của phần bị lược.
  • D. Khi muốn làm giảm số trang của bài viết một cách tùy tiện.

Câu 18: Ngoài việc ghi nguồn gốc, loại thông tin nào dưới đây không phù hợp để đưa vào cước chú?

  • A. Giải thích một thuật ngữ chuyên ngành ít phổ biến trong văn bản chính.
  • B. Cung cấp thông tin tiểu sử ngắn gọn về tác giả có tác phẩm được trích dẫn.
  • C. Nội dung chính, luận điểm cốt lõi hoặc kết luận quan trọng nhất của bài viết.
  • D. Ghi chú về các tài liệu liên quan khác mà người đọc có thể tham khảo thêm.

Câu 19: Việc ghi rõ nguồn gốc của các thông tin được trích dẫn hoặc chú thích trong cước chú có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với người viết và người đọc?

  • A. Làm cho bài viết trông chuyên nghiệp và ấn tượng hơn.
  • B. Tôn trọng bản quyền, tăng độ tin cậy cho thông tin trong văn bản, và cho phép người đọc kiểm chứng nguồn gốc thông tin.
  • C. Giúp người đọc biết thêm nhiều sách hay và tài liệu tham khảo.
  • D. Chỉ là một quy định hình thức bắt buộc trong văn viết hiện đại.

Câu 20: Việc tỉnh lược một cách không cẩn thận, ví dụ bỏ sót những từ/câu quan trọng làm thay đổi ngữ cảnh, có thể dẫn đến hậu quả gì nghiêm trọng nhất đối với ý nghĩa của đoạn trích?

  • A. Làm sai lệch hoặc thay đổi hoàn toàn ý nghĩa gốc của văn bản nguồn.
  • B. Làm cho đoạn trích trở nên dễ hiểu hơn đối với người đọc.
  • C. Giúp tiết kiệm không gian giấy in ấn.
  • D. Không gây ảnh hưởng gì đáng kể đến ý nghĩa của đoạn trích.

Câu 21: Bạn đang viết bài về lợi ích của việc đọc sách và muốn trích dẫn một đoạn dài từ một cuốn sách nổi tiếng. Tuy nhiên, chỉ có một vài câu thực sự liên quan trực tiếp đến luận điểm bạn đang trình bày. Bạn nên xử lý những phần không liên quan trong đoạn trích đó như thế nào một cách hợp lý?

  • A. Trích dẫn toàn bộ đoạn đó dù có phần không liên quan để đảm bảo tính đầy đủ.
  • B. Chỉ ghi lại ý chính của đoạn đó bằng lời của mình (sử dụng trích dẫn gián tiếp) mà không cần trích dẫn trực tiếp.
  • C. Sử dụng kí hiệu tỉnh lược để loại bỏ các phần không liên quan, chỉ giữ lại những câu cần thiết và ghi nguồn đầy đủ.
  • D. Bỏ qua đoạn đó và tìm một nguồn khác ngắn hơn để trích dẫn.

Câu 22: Trong một cuốn sách hoặc tài liệu, bạn thấy một số được đánh dấu ở cuối một từ hoặc câu trong văn bản chính, ví dụ:

  • A. Phần cước chú ở cuối trang hoặc phần chú thích cuối tài liệu.
  • B. Mục lục của sách.
  • C. Danh sách các chương trong sách.
  • D. Trang bìa sách.

Câu 23: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa cước chú (footnote) và chú thích cuối tài liệu (endnote) là gì về mặt vị trí trong văn bản?

  • A. Cước chú chỉ dùng để ghi nguồn, còn chú thích cuối tài liệu chỉ dùng để giải thích.
  • B. Cước chú nằm ở cuối trang chứa nội dung được chú thích, còn chú thích cuối tài liệu nằm tập trung ở cuối toàn bộ văn bản.
  • C. Cước chú dùng số để đánh dấu, còn chú thích cuối tài liệu dùng chữ.
  • D. Không có sự khác biệt, chỉ là hai tên gọi khác nhau cho cùng một loại chú thích.

Câu 24: Việc đưa các trích dẫn phù hợp và có nguồn gốc rõ ràng vào bài viết nghị luận có vai trò gì quan trọng nhất đối với lập luận của người viết?

  • A. Chỉ đơn thuần là yêu cầu hình thức bắt buộc của bài viết.
  • B. Giúp người viết không cần phải suy nghĩ nhiều về nội dung.
  • C. Tăng cường tính thuyết phục, cung cấp bằng chứng khách quan, và thể hiện sự am hiểu về vấn đề đang nghị luận.
  • D. Làm cho bài viết có nhiều từ hơn, dễ đạt độ dài yêu cầu.

Câu 25: Trường hợp nào dưới đây việc sử dụng tỉnh lược là không phù hợp và có thể gây hiểu lầm?

  • A. Khi phần bị lược chứa thông tin quan trọng, thiết yếu để hiểu đầy đủ ý của câu hoặc đoạn văn gốc.
  • B. Khi đoạn văn gốc quá dài so với nhu cầu sử dụng.
  • C. Khi bạn chỉ muốn lấy một phần nhỏ của một câu dài.
  • D. Khi bạn muốn kết hợp ý từ nhiều nguồn khác nhau trong cùng một đoạn trích.

Câu 26: Khi trích dẫn nguyên văn một đoạn thơ gồm nhiều dòng, cách trình bày phổ biến và đúng quy cách là gì?

  • A. Chỉ đặt dòng đầu tiên và dòng cuối cùng của đoạn thơ trong ngoặc kép.
  • B. Viết lại toàn bộ đoạn thơ thành văn xuôi và đặt trong ngoặc kép.
  • C. Đặt toàn bộ đoạn thơ trong ngoặc kép, giữ nguyên cách ngắt dòng hoặc dùng dấu gạch chéo / để ngăn cách các dòng thơ nếu viết liền.
  • D. Dùng dấu [...] ở cuối mỗi dòng thơ để đánh dấu đã trích dẫn.

Câu 27: Cách đánh dấu tỉnh lược kèm theo tóm tắt nội dung phần bị lược (ví dụ:

  • A. Tiết kiệm không gian hơn trong sách.
  • B. Là cách duy nhất được chấp nhận trong sách giáo khoa.
  • C. Thể hiện sự chuyên nghiệp hơn của người biên soạn mà không mang lại lợi ích cho người đọc.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi mạch truyện, hiểu bối cảnh của phần trích dẫn dù không đọc toàn bộ văn bản gốc.

Câu 28: Trong một văn bản khoa học hoặc nghiên cứu, sự kết hợp của trích dẫn (có cước chú nguồn) và tỉnh lược (để chọn lọc nội dung) cùng phục vụ mục đích chung nào quan trọng nhất?

  • A. Xây dựng một bài viết dựa trên bằng chứng đáng tin cậy, thể hiện sự kế thừa kiến thức, đồng thời trình bày thông tin một cách cô đọng và tập trung vào vấn đề chính.
  • B. Làm cho văn bản trở nên phức tạp và khó hiểu đối với người đọc thông thường.
  • C. Chỉ là các quy tắc hình thức bắt buộc mà không có ý nghĩa thực tiễn trong việc truyền tải thông tin.
  • D. Biến văn bản thành tập hợp các đoạn cắt dán rời rạc, thiếu tính liên kết.

Câu 29: Trong trường hợp nào việc sử dụng cước chú trở nên đặc biệt cần thiết để đảm bảo tính mạch lạc và đầy đủ của văn bản?

  • A. Khi bạn muốn khoe khoang về kiến thức của mình bằng cách đưa nhiều thông tin phụ.
  • B. Khi cần giải thích một thuật ngữ ít phổ biến, cung cấp thông tin nền phức tạp, hoặc ghi nguồn cho một trích dẫn dài/phức tạp mà không muốn làm phân tán sự chú ý ở phần văn bản chính.
  • C. Khi bạn không chắc chắn về thông tin mình đưa ra và muốn ghi chú lại điều đó.
  • D. Khi bài viết của bạn quá ngắn và bạn muốn tăng độ dài.

Câu 30: Đâu là một lỗi thường gặp liên quan đến việc sử dụng cước chú?

  • A. Đặt cước chú ở cuối tài liệu thay vì cuối trang.
  • B. Sử dụng số để đánh dấu cước chú thay vì chữ cái.
  • C. Đưa quá nhiều thông tin không cần thiết hoặc nội dung chính của bài vào cước chú, làm giảm giá trị của phần văn bản chính.
  • D. Không đặt dấu hai chấm trước nội dung cước chú.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng trích dẫn trực tiếp trong văn bản là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi bạn trích dẫn nguyên văn một câu hoặc đoạn văn từ nguồn khác vào bài viết của mình, bạn cần sử dụng dấu câu nào để đánh dấu phần trích dẫn đó theo quy ước phổ biến?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Cước chú thường được sử dụng để làm gì trong văn bản học thuật hoặc nghiên cứu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong các văn bản in ấn truyền thống (sách, báo chí...), cước chú (footnote) thường xuất hiện ở vị trí nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khi người viết sử dụng kí hiệu tỉnh lược trong một đoạn trích, mục đích chủ yếu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong văn bản *Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây* (trích), sách Ngữ văn 10 Chân trời sáng tạo sử dụng kí hiệu [...] để đánh dấu phần văn bản bị tỉnh lược. Kí hiệu này có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh đó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khác với việc dùng [...], văn bản *Gặp Ka-ríp và Xi-la* (trích) trong sách Ngữ văn 10 Chân trời sáng tạo lại đánh dấu phần tỉnh lược bằng cách nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Nếu một đoạn văn bản bị tỉnh lược chỉ được đánh dấu bằng kí hiệu [...] mà không có bất kỳ chú thích hay tóm tắt nào về phần bị lược, điều này có thể gây khó khăn gì lớn nhất cho người đọc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Điểm khác biệt cốt lõi giữa trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Bạn đang viết bài và muốn đưa ý kiến của một chuyên gia vào bài viết của mình nhưng không muốn lặp lại nguyên văn từng chữ. Bạn nên sử dụng phương pháp nào và cần lưu ý gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Xét câu: "Chủ tịch Hồ Chí Minh từng nói: 'Không có gì quý hơn độc lập, tự do' (Hồ Chí Minh toàn tập)." Lỗi phổ biến nào về trích dẫn trực tiếp có thể xảy ra nếu câu này được viết mà thiếu mất dấu ngoặc kép?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi bạn trích dẫn một đoạn văn hoặc câu từ một cuốn sách, thông tin chi tiết về nguồn gốc như tên tác giả, tên sách, nhà xuất bản, năm xuất bản... thường được đặt ở đâu theo quy chuẩn phổ biến trong văn bản học thuật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: So sánh cước chú và tỉnh lược về mặt mục đích sử dụng, điểm khác biệt chính giữa chúng là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong văn bản *Gặp Ka-ríp và Xi-la*, việc sử dụng cụm từ "Lược một đoạn:..." kèm theo tóm tắt nội dung phần bị lược để đánh dấu tỉnh lược cho thấy điều gì về ý đồ của người biên soạn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong trường hợp nào bạn nên ưu tiên sử dụng trích dẫn trực tiếp thay vì trích dẫn gián tiếp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Mối quan hệ phổ biến nhất giữa trích dẫn và cước chú trong văn bản học thuật là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Việc tỉnh lược một đoạn văn bản có thể được coi là hợp lý và hiệu quả khi nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Ngoài việc ghi nguồn gốc, loại thông tin nào dưới đây *không* phù hợp để đưa vào cước chú?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Việc ghi rõ nguồn gốc của các thông tin được trích dẫn hoặc chú thích trong cước chú có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với người viết và người đọc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Việc tỉnh lược một cách không cẩn thận, ví dụ bỏ sót những từ/câu quan trọng làm thay đổi ngữ cảnh, có thể dẫn đến hậu quả gì nghiêm trọng nhất đối với ý nghĩa của đoạn trích?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Bạn đang viết bài về lợi ích của việc đọc sách và muốn trích dẫn một đoạn dài từ một cuốn sách nổi tiếng. Tuy nhiên, chỉ có một vài câu thực sự liên quan trực tiếp đến luận điểm bạn đang trình bày. Bạn nên xử lý những phần không liên quan trong đoạn trích đó như thế nào một cách hợp lý?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong một cuốn sách hoặc tài liệu, bạn thấy một số được đánh dấu ở cuối một từ hoặc câu trong văn bản chính, ví dụ: "khảo cổ học²". Số ² này thường là chỉ dẫn để bạn tìm thông tin bổ sung hoặc nguồn ở đâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa cước chú (footnote) và chú thích cuối tài liệu (endnote) là gì về mặt vị trí trong văn bản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Việc đưa các trích dẫn phù hợp và có nguồn gốc rõ ràng vào bài viết nghị luận có vai trò gì quan trọng nhất đối với lập luận của người viết?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trường hợp nào dưới đây việc sử dụng tỉnh lược là *không* phù hợp và có thể gây hiểu lầm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi trích dẫn nguyên văn một đoạn thơ gồm nhiều dòng, cách trình bày phổ biến và đúng quy cách là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Cách đánh dấu tỉnh lược kèm theo tóm tắt nội dung phần bị lược (ví dụ: "Lược một đoạn:...") như trong *Gặp Ka-ríp và Xi-la* có ưu điểm gì nổi bật so với cách chỉ dùng kí hiệu [...].

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong một văn bản khoa học hoặc nghiên cứu, sự kết hợp của trích dẫn (có cước chú nguồn) và tỉnh lược (để chọn lọc nội dung) cùng phục vụ mục đích chung nào quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong trường hợp nào việc sử dụng cước chú trở nên đặc biệt cần thiết để đảm bảo tính mạch lạc và đầy đủ của văn bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đâu là một lỗi thường gặp liên quan đến việc sử dụng cước chú?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đọc một văn bản và thấy một đoạn được đặt trong dấu ngoặc kép, kèm theo tên tác giả và nguồn tài liệu ở cuối đoạn, hành động này thể hiện điều gì?

  • A. Người viết đang diễn đạt lại ý của người khác bằng lời văn của mình.
  • B. Người viết đang đưa ra một nhận định cá nhân cần được nhấn mạnh.
  • C. Người viết đang sử dụng trích dẫn trực tiếp từ nguồn khác.
  • D. Người viết đang tóm tắt nội dung chính của một phần văn bản gốc.

Câu 2: Một nhà nghiên cứu văn học muốn đưa một câu nhận định nổi tiếng về tác phẩm "Truyện Kiều" vào bài viết của mình nhưng muốn diễn đạt lại ý đó theo cách riêng. Ông nên sử dụng hình thức trích dẫn nào?

  • A. Trích dẫn trực tiếp, đặt trong ngoặc kép.
  • B. Trích dẫn gián tiếp, không đặt trong ngoặc kép.
  • C. Chỉ cần ghi tên tác giả nhận định mà không cần trích dẫn.
  • D. Sử dụng dấu ba chấm [...] để lược bỏ phần không cần thiết.

Câu 3: Trong một bài báo khoa học, cước chú (footnotes) thường được sử dụng với mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn để đủ số trang quy định.
  • B. Giúp người đọc bỏ qua các thông tin chi tiết không quan trọng.
  • C. Đánh dấu phần nội dung bị lược bỏ khỏi văn bản chính.
  • D. Cung cấp thông tin bổ sung, giải thích thuật ngữ, hoặc ghi nguồn tham khảo cho một phần cụ thể trong văn bản chính mà không làm gián đoạn mạch đọc.

Câu 4: Dấu ba chấm đặt trong ngoặc vuông ([...]) trong một đoạn trích dẫn trực tiếp có ý nghĩa gì?

  • A. Cho biết một phần nội dung của văn bản gốc đã bị người viết lược bỏ.
  • B. Đánh dấu chỗ cần chú ý đặc biệt trong đoạn trích.
  • C. Chỉ ra rằng đoạn trích này chưa kết thúc.
  • D. Thể hiện sự ngập ngừng, ngắt quãng trong lời nói gốc.

Câu 5: Khi đọc một cuốn sách chuyên khảo, bạn thấy ở cuối trang có một dòng chữ nhỏ ghi thông tin về tác giả, tên sách, nhà xuất bản, năm xuất bản... liên quan đến một ý được nhắc đến ở dòng trên. Đây là ví dụ về việc sử dụng yếu tố nào?

  • A. Cước chú.
  • B. Trích dẫn gián tiếp.
  • C. Phần tỉnh lược.
  • D. Tóm tắt nội dung.

Câu 6: Một nhà văn muốn trích dẫn một đoạn văn xuôi dài từ tác phẩm khác vào tiểu thuyết của mình. Để đảm bảo tính thẩm mỹ và dễ đọc, nhà văn thường có thể trình bày đoạn trích này như thế nào thay vì chỉ đặt trong ngoặc kép thông thường?

  • A. Viết lại toàn bộ đoạn văn bằng lời văn của mình.
  • B. Đặt trong ngoặc đơn (...) thay vì ngoặc kép.
  • C. Trình bày như một khối văn bản riêng, lùi vào so với lề của văn bản chính và có thể dùng cỡ chữ nhỏ hơn.
  • D. Chỉ trích dẫn câu đầu và câu cuối của đoạn.

Câu 7: Việc sử dụng cước chú một cách hiệu quả trong văn bản học thuật mang lại lợi ích gì cho người đọc?

  • A. Bắt buộc người đọc phải tìm đọc tài liệu gốc.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng kiểm chứng thông tin, tìm hiểu sâu hơn về chủ đề hoặc hiểu rõ hơn các thuật ngữ/khái niệm được nhắc đến.
  • C. Làm giảm độ tin cậy của thông tin trong văn bản chính.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản.

Câu 8: Trong văn bản "Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây" (SGK Ngữ văn 10 CTST), việc đánh dấu phần bị tỉnh lược bằng dấu ba chấm trong ngoặc vuông [...] có ý nghĩa gì cụ thể trong ngữ cảnh này?

  • A. Cho thấy một phần nội dung của sử thi đã được lược bỏ để tập trung vào đoạn trích chính.
  • B. Đoạn sử thi này chỉ là một bản nháp chưa hoàn chỉnh.
  • C. Người chép sử thi không nhớ hết nội dung gốc.
  • D. Đây là phần tác giả muốn người đọc tự suy đoán.

Câu 9: Một sinh viên viết bài tiểu luận và sử dụng một ý tưởng từ cuốn sách của giáo sư A, nhưng diễn đạt lại hoàn toàn bằng lời văn của mình. Sinh viên này cần làm gì để tránh đạo văn?

  • A. Không cần làm gì cả vì đã viết lại bằng lời mình.
  • B. Chỉ cần ghi tên giáo sư A ở cuối bài.
  • C. Đặt toàn bộ đoạn văn đó trong ngoặc kép.
  • D. Sử dụng trích dẫn gián tiếp và ghi rõ nguồn gốc (tên tác giả, tên tài liệu) trong cước chú hoặc danh mục tài liệu tham khảo.

Câu 10: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp về mặt hình thức trình bày?

  • A. Trích dẫn trực tiếp dùng ngoặc đơn, gián tiếp dùng ngoặc kép.
  • B. Trích dẫn trực tiếp phải giữ nguyên văn bản gốc và thường dùng ngoặc kép; trích dẫn gián tiếp diễn đạt lại ý và không dùng ngoặc kép.
  • C. Trích dẫn trực tiếp không cần ghi nguồn, gián tiếp thì cần.
  • D. Trích dẫn trực tiếp dùng cho thơ, gián tiếp dùng cho văn xuôi.

Câu 11: Trong ngữ cảnh của việc "Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo", cụm từ "lược dẫn" hoặc "lược một đoạn" đặt trong ngoặc đơn và in nghiêng thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Tóm tắt hoặc giới thiệu ngắn gọn nội dung chính của phần văn bản gốc đã bị lược bỏ.
  • B. Chỉ ra rằng đoạn văn bản tiếp theo là phần quan trọng nhất.
  • C. Đánh dấu một lỗi sai trong văn bản gốc.
  • D. Yêu cầu người đọc tự điền vào phần bị thiếu.

Câu 12: Khi nào thì việc sử dụng ký hiệu đánh dấu phần tỉnh lược ([...]) mà KHÔNG kèm theo lời tóm tắt có thể gây khó khăn cho người đọc?

  • A. Khi văn bản gốc quá nổi tiếng.
  • B. Khi người đọc đã quen thuộc với chủ đề.
  • C. Khi phần bị lược bỏ chứa thông tin quan trọng, ảnh hưởng đến mạch logic hoặc sự hiểu biết toàn diện của người đọc về văn bản.
  • D. Khi đoạn trích quá ngắn.

Câu 13: Hãy phân tích tại sao việc ghi nguồn gốc rõ ràng khi sử dụng trích dẫn lại quan trọng trong các văn bản mang tính học thuật hoặc nghiên cứu?

  • A. Để làm cho văn bản trông có vẻ uyên bác hơn.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng đối với tác giả gốc, giúp người đọc kiểm chứng thông tin và tránh đạo văn.
  • C. Để người đọc biết văn bản này có nhiều nguồn tham khảo.
  • D. Chỉ là quy định hình thức bắt buộc mà không có ý nghĩa thực tế.

Câu 14: Cho đoạn văn sau: "Theo nhà phê bình Nguyễn Văn A, thơ ca là tiếng nói của tâm hồn. [...]. Nó là sự kết tinh của cảm xúc và suy tư." Ký hiệu [...] ở đây cho thấy điều gì?

  • A. Nhà phê bình Nguyễn Văn A đã dừng lại giữa chừng khi nói.
  • B. Người viết không đồng ý với ý kiến của Nguyễn Văn A.
  • C. Đoạn văn này có lỗi chính tả cần sửa.
  • D. Một phần nội dung từ lời nói/viết của Nguyễn Văn A đã bị lược bỏ giữa câu hoặc giữa các câu được trích dẫn.

Câu 15: Giả sử bạn đang viết một bài báo về lịch sử và muốn trích dẫn một câu nói nổi tiếng của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Cách trích dẫn trực tiếp nào sau đây là đúng quy cách nhất?

  • A. Chủ tịch Hồ Chí Minh từng nói: "Không có gì quý hơn độc lập, tự do."
  • B. Chủ tịch Hồ Chí Minh từng nói: Không có gì quý hơn độc lập, tự do.
  • C. Chủ tịch Hồ Chí Minh từng nói: (Không có gì quý hơn độc lập, tự do).
  • D. Chủ tịch Hồ Chí Minh từng nói rằng không có gì quý hơn độc lập, tự do.

Câu 16: Cước chú khác gì so với chú thích ở cuối tài liệu (endnotes)?

  • A. Cước chú dùng cho sách, chú thích cuối tài liệu dùng cho báo.
  • B. Cước chú chỉ ghi nguồn, chú thích cuối tài liệu có thể giải thích thêm.
  • C. Cước chú đặt ở cuối mỗi trang, chú thích cuối tài liệu đặt tập trung ở cuối toàn bộ văn bản.
  • D. Không có gì khác biệt, chỉ là tên gọi khác nhau.

Câu 17: Khi đọc văn bản được lược bỏ nhiều phần, người đọc cần chú ý điều gì để vẫn hiểu được mạch nội dung?

  • A. Chỉ tập trung vào các đoạn được trích dẫn đầy đủ.
  • B. Bỏ qua hoàn toàn các phần có đánh dấu tỉnh lược.
  • C. Đoán mò nội dung của phần bị lược bỏ.
  • D. Đọc kỹ phần tóm tắt (nếu có) ở chỗ lược bỏ hoặc cố gắng suy luận nội dung dựa trên các đoạn văn bản còn lại để duy trì mạch logic.

Câu 18: Đâu là một trường hợp cần thiết phải sử dụng trích dẫn trực tiếp thay vì trích dẫn gián tiếp?

  • A. Khi muốn phân tích sâu sắc về cách diễn đạt, ngôn từ, hoặc giọng điệu đặc trưng của văn bản gốc.
  • B. Khi văn bản gốc quá dài.
  • C. Khi không muốn ghi nguồn gốc tài liệu.
  • D. Khi chỉ cần lấy ý chính của văn bản gốc.

Câu 19: Một đoạn văn bản có cước chú được đánh số thứ tự liên tục (1, 2, 3...). Điều này cho thấy cước chú được trình bày theo hệ thống nào?

  • A. Đánh số lại từ đầu cho mỗi trang.
  • B. Đánh số liên tục trong toàn bộ văn bản hoặc theo từng chương/phần lớn.
  • C. Đánh số theo thứ tự chữ cái.
  • D. Các số này không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 20: Khi nào thì việc sử dụng dấu ba chấm đơn thuần (...) KHÔNG đặt trong ngoặc vuông/đơn được chấp nhận trong văn bản?

  • A. Để đánh dấu phần văn bản gốc bị lược bỏ.
  • B. Để chỉ ra rằng một câu nói chưa kết thúc.
  • C. Để thể hiện sự ngập ngừng, ngắt quãng trong lời nói hoặc suy nghĩ của nhân vật (trong văn học).
  • D. Câu 2 và Câu 3 đều đúng.

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng trích dẫn trong một bài viết bình luận văn học.

  • A. Làm minh chứng cụ thể, tăng tính thuyết phục cho nhận định, phân tích của người viết về tác phẩm.
  • B. Chỉ để làm bài viết dài hơn.
  • C. Thể hiện rằng người viết không có ý kiến riêng.
  • D. Giúp người đọc bỏ qua phần bình luận và chỉ đọc trích dẫn.

Câu 22: Giả sử bạn đang đọc một cuốn sách dịch và thấy có cước chú ghi "Nguyên văn tiếng Pháp: ...". Cước chú này có mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh rằng bản dịch này có nhiều lỗi.
  • B. Yêu cầu người đọc phải biết tiếng Pháp.
  • C. Cung cấp thông tin bổ sung, cho phép người đọc đối chiếu với bản gốc hoặc hiểu rõ hơn ngữ cảnh/thuật ngữ khó dịch.
  • D. Chỉ là thông tin không quan trọng.

Câu 23: Trong văn bản "Gặp Ka-ríp và Xi-la" (SGK Ngữ văn 10 CTST), việc đánh dấu phần tỉnh lược bằng cụm từ "(Lược một đoạn: ...)" in nghiêng có ý nghĩa và tác dụng gì khác so với chỉ dùng [...].

  • A. Làm cho đoạn văn bản còn lại trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ ra rằng phần bị lược bỏ là không quan trọng.
  • C. Yêu cầu người đọc phải tự tìm đọc phần gốc.
  • D. Giúp người đọc nắm được nội dung khái quát của phần bị lược bỏ, từ đó hiểu rõ hơn mạch truyện hoặc thông tin chung của văn bản gốc.

Câu 24: Khi viết một bài báo khoa học, việc sử dụng quá nhiều trích dẫn trực tiếp (dù có nguồn đầy đủ) có thể gây ra vấn đề gì?

  • A. Làm cho bài báo trở nên uy tín hơn.
  • B. Khiến bài viết thiếu tính sáng tạo, không thể hiện rõ ràng quan điểm, lập luận và phân tích riêng của người viết.
  • C. Giúp người đọc hiểu bài viết dễ dàng hơn.
  • D. Không có vấn đề gì cả, càng nhiều trích dẫn càng tốt.

Câu 25: Bạn tìm thấy một thông tin rất hay trên một trang web nhưng muốn đưa vào bài viết của mình. Thông tin đó là một ý tưởng lớn, không phải một câu cụ thể. Bạn nên làm gì để đảm bảo tính chính xác và tránh đạo văn?

  • A. Sao chép nguyên văn ý tưởng đó.
  • B. Viết lại ý tưởng đó mà không cần ghi nguồn.
  • C. Diễn đạt lại ý tưởng bằng lời văn của mình (trích dẫn gián tiếp) và ghi rõ nguồn (tên trang web, tác giả nếu có, ngày truy cập) trong cước chú hoặc danh mục tài liệu tham khảo.
  • D. Bỏ qua ý tưởng đó vì không thể trích dẫn trực tiếp.

Câu 26: Trong một số tài liệu nghiên cứu, người ta dùng cước chú để giải thích một thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu. Tác dụng của việc này là gì?

  • A. Giúp người đọc không chuyên vẫn có thể hiểu được nội dung chính mà không cần tra cứu thêm, đồng thời giữ cho văn bản chính mạch lạc.
  • B. Làm phức tạp thêm cho người đọc.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc giải thích trong văn bản chính.
  • D. Chỉ là cách để khoe kiến thức.

Câu 27: Phân tích một lỗi thường gặp khi sử dụng trích dẫn trực tiếp từ một đoạn văn dài.

  • A. Ghi quá nhiều nguồn tham khảo.
  • B. Không sử dụng cước chú.
  • C. Chỉ trích dẫn những câu quan trọng.
  • D. Sao chép nguyên văn đoạn dài mà không đặt trong ngoặc kép (hoặc trình bày khối riêng) và không ghi nguồn, dẫn đến đạo văn hoặc thiếu chuyên nghiệp.

Câu 28: Trong một cuốn sách lịch sử, bạn thấy chú thích cuối trang ghi "Xem thêm: [Tên sách], trang [số trang]". Chú thích này có chức năng gì?

  • A. Chỉ ra lỗi sai trong văn bản chính.
  • B. Gợi ý cho người đọc tìm hiểu thêm thông tin liên quan ở nguồn khác.
  • C. Trích dẫn trực tiếp một đoạn văn từ nguồn đó.
  • D. Đánh dấu phần nội dung bị tỉnh lược.

Câu 29: Khi nào thì việc tóm tắt nội dung phần bị lược bỏ (dùng "(Lược dẫn:...)") trở nên đặc biệt hữu ích?

  • A. Khi phần bị lược bỏ rất ngắn.
  • B. Khi người đọc đã biết rõ nội dung gốc.
  • C. Khi phần bị lược bỏ khá dài hoặc chứa các sự kiện/thông tin quan trọng giúp kết nối mạch nội dung giữa các phần còn lại.
  • D. Khi văn bản gốc là thơ ca.

Câu 30: Phân tích điểm khác nhau cơ bản về mục đích sử dụng giữa trích dẫn và phần tỉnh lược.

  • A. Trích dẫn là đưa nội dung từ nguồn khác vào để minh họa/làm bằng chứng; Tỉnh lược là cắt bớt phần không cần thiết hoặc đã biết trong văn bản gốc khi trích dẫn.
  • B. Trích dẫn là cắt bớt, tỉnh lược là đưa vào.
  • C. Trích dẫn dùng cho văn xuôi, tỉnh lược dùng cho thơ.
  • D. Trích dẫn cần ghi nguồn, tỉnh lược thì không cần.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi đọc một văn bản và thấy một đoạn được đặt trong dấu ngoặc kép, kèm theo tên tác giả và nguồn tài liệu ở cuối đoạn, hành động này thể hiện điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một nhà nghiên cứu văn học muốn đưa một câu nhận định nổi tiếng về tác phẩm 'Truyện Kiều' vào bài viết của mình nhưng muốn diễn đạt lại ý đó theo cách riêng. Ông nên sử dụng hình thức trích dẫn nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong một bài báo khoa học, cước chú (footnotes) thường được sử dụng với mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Dấu ba chấm đặt trong ngoặc vuông ([...]) trong một đoạn trích dẫn trực tiếp có ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi đọc một cuốn sách chuyên khảo, bạn thấy ở cuối trang có một dòng chữ nhỏ ghi thông tin về tác giả, tên sách, nhà xuất bản, năm xuất bản... liên quan đến một ý được nhắc đến ở dòng trên. Đây là ví dụ về việc sử dụng yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một nhà văn muốn trích dẫn một đoạn văn xuôi dài từ tác phẩm khác vào tiểu thuyết của mình. Để đảm bảo tính thẩm mỹ và dễ đọc, nhà văn thường có thể trình bày đoạn trích này như thế nào thay vì chỉ đặt trong ngoặc kép thông thường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Việc sử dụng cước chú một cách hiệu quả trong văn bản học thuật mang lại lợi ích gì cho người đọc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong văn bản 'Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây' (SGK Ngữ văn 10 CTST), việc đánh dấu phần bị tỉnh lược bằng dấu ba chấm trong ngoặc vuông [...] có ý nghĩa gì cụ thể trong ngữ cảnh này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một sinh viên viết bài tiểu luận và sử dụng một ý tưởng từ cuốn sách của giáo sư A, nhưng diễn đạt lại hoàn toàn bằng lời văn của mình. Sinh viên này cần làm gì để tránh đạo văn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp về mặt hình thức trình bày?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong ngữ cảnh của việc 'Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo', cụm từ 'lược dẫn' hoặc 'lược một đoạn' đặt trong ngoặc đơn và in nghiêng thường được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi nào thì việc sử dụng ký hiệu đánh dấu phần tỉnh lược ([...]) mà KHÔNG kèm theo lời tóm tắt có thể gây khó khăn cho người đọc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Hãy phân tích tại sao việc ghi nguồn gốc rõ ràng khi sử dụng trích dẫn lại quan trọng trong các văn bản mang tính học thuật hoặc nghiên cứu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Cho đoạn văn sau: 'Theo nhà phê bình Nguyễn Văn A, thơ ca là tiếng nói của tâm hồn. [...]. Nó là sự kết tinh của cảm xúc và suy tư.' Ký hiệu [...] ở đây cho thấy điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Giả sử bạn đang viết một bài báo về lịch sử và muốn trích dẫn một câu nói nổi tiếng của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Cách trích dẫn trực tiếp nào sau đây là đúng quy cách nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Cước chú khác gì so với chú thích ở cuối tài liệu (endnotes)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi đọc văn bản được lược bỏ nhiều phần, người đọc cần chú ý điều gì để vẫn hiểu được mạch nội dung?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đâu là một trường hợp cần thiết phải sử dụng trích dẫn trực tiếp thay vì trích dẫn gián tiếp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một đoạn văn bản có cước chú được đánh số thứ tự liên tục (1, 2, 3...). Điều này cho thấy cước chú được trình bày theo hệ thống nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi nào thì việc sử dụng dấu ba chấm đơn thuần (...) KHÔNG đặt trong ngoặc vuông/đơn được chấp nhận trong văn bản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng trích dẫn trong một bài viết bình luận văn học.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Giả sử bạn đang đọc một cuốn sách dịch và thấy có cước chú ghi 'Nguyên văn tiếng Pháp: ...'. Cước chú này có mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong văn bản 'Gặp Ka-ríp và Xi-la' (SGK Ngữ văn 10 CTST), việc đánh dấu phần tỉnh lược bằng cụm từ '(Lược một đoạn: ...)' in nghiêng có ý nghĩa và tác dụng gì khác so với chỉ dùng [...].

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi viết một bài báo khoa học, việc sử dụng quá nhiều trích dẫn trực tiếp (dù có nguồn đầy đủ) có thể gây ra vấn đề gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Bạn tìm thấy một thông tin rất hay trên một trang web nhưng muốn đưa vào bài viết của mình. Thông tin đó là một ý tưởng lớn, không phải một câu cụ thể. Bạn nên làm gì để đảm bảo tính chính xác và tránh đạo văn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong một số tài liệu nghiên cứu, người ta dùng cước chú để giải thích một thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu. Tác dụng của việc này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích một lỗi thường gặp khi sử dụng trích dẫn trực tiếp từ một đoạn văn dài.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong một cuốn sách lịch sử, bạn thấy chú thích cuối trang ghi 'Xem thêm: [Tên sách], trang [số trang]'. Chú thích này có chức năng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi nào thì việc tóm tắt nội dung phần bị lược bỏ (dùng '(Lược dẫn:...)') trở nên đặc biệt hữu ích?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Phân tích điểm khác nhau cơ bản về mục đích sử dụng giữa trích dẫn và phần tỉnh lược.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi bạn muốn đưa nguyên văn một câu hoặc một đoạn từ một nguồn khác vào bài viết của mình, bạn cần sử dụng phương pháp nào?

  • A. Cước chú
  • B. Trích dẫn trực tiếp
  • C. Tóm tắt nội dung
  • D. Diễn giải

Câu 2: Dấu câu nào thường được sử dụng để đánh dấu phần văn bản được trích dẫn nguyên văn?

  • A. Dấu ngoặc đơn ()
  • B. Dấu ngoặc vuông []
  • C. Dấu ngoặc kép
  • D. Dấu gạch ngang –

Câu 3: Cước chú (footnote hoặc endnote) trong văn bản thường dùng để làm gì?

  • A. Cung cấp thông tin nguồn gốc của trích dẫn hoặc chú thích bổ sung.
  • B. Đánh dấu phần văn bản quan trọng cần ghi nhớ.
  • C. Ngắt quãng dòng chảy của văn bản chính.
  • D. Thay thế cho việc trích dẫn trực tiếp.

Câu 4: Khi bạn lược bớt một phần văn bản trong một đoạn trích dẫn trực tiếp để làm cho đoạn trích ngắn gọn hơn mà không làm thay đổi ý nghĩa, bạn cần sử dụng kí hiệu nào để đánh dấu chỗ bị lược?

  • A. Dấu ba chấm đặt trong ngoặc vuông [...]
  • B. Dấu ba chấm thông thường ...
  • C. Dấu gạch ngang –
  • D. Dấu ngoặc đơn ()

Câu 5: Đâu là một ví dụ về cách sử dụng cước chú để chỉ nguồn tài liệu?

  • A. Đoạn văn này rất quan trọng.
  • B. (Xem thêm ở trang sau)
  • C. Ông A nói:
  • D. ¹ Nguyễn Văn A, Lịch sử văn học, NXB Giáo dục, 2020, tr. 50.

Câu 6: Tỉnh lược là gì trong ngữ cảnh của văn bản?

  • A. Là việc thêm thông tin chi tiết vào văn bản.
  • B. Là việc thay đổi từ ngữ trong câu văn.
  • C. Là việc lược bớt một phần của văn bản gốc khi trích dẫn hoặc tóm tắt.
  • D. Là việc diễn giải lại ý của người khác.

Câu 7: Mục đích chính của việc sử dụng tỉnh lược có đánh dấu trong trích dẫn là gì?

  • A. Làm cho văn bản khó hiểu hơn.
  • B. Giúp người đọc biết rằng một phần của văn bản gốc đã bị bỏ đi một cách có chủ đích.
  • C. Nhấn mạnh phần văn bản còn lại.
  • D. Chỉ ra lỗi sai trong văn bản gốc.

Câu 8: Khi trích dẫn gián tiếp (diễn đạt lại ý của người khác bằng lời của mình), bạn có cần đặt toàn bộ phần diễn đạt trong dấu ngoặc kép không? Vì sao?

  • A. Có, vì đó vẫn là ý tưởng của người khác.
  • B. Có, để phân biệt với ý của người viết.
  • C. Không, chỉ cần ghi rõ nguồn gốc (thường dùng cước chú hoặc ghi tên/năm).
  • D. Không, vì bạn đã thay đổi từ ngữ.

Câu 9: Giả sử bạn trích dẫn câu:

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 10: Cước chú số (ví dụ: ¹, ²) thường được đặt ở vị trí nào trong văn bản chính để liên kết với phần chú thích ở cuối trang hoặc cuối tài liệu?

  • A. Ngay sau từ, cụm từ hoặc câu cần chú thích.
  • B. Ở đầu đoạn văn có chứa thông tin cần chú thích.
  • C. Ở cuối mỗi trang của văn bản.
  • D. Ở đầu văn bản.

Câu 11: Đâu là lý do không phù hợp để sử dụng tỉnh lược trong một đoạn trích dẫn?

  • A. Để loại bỏ những phần không liên quan trực tiếp đến luận điểm đang trình bày.
  • B. Để rút ngắn đoạn trích cho phù hợp với độ dài cho phép.
  • C. Để thay đổi ý nghĩa gốc của đoạn văn bản được trích dẫn.
  • D. Để tránh lặp lại thông tin đã được đề cập.

Câu 12: Trong trường hợp tỉnh lược cả một đoạn văn dài hoặc nhiều câu, ngoài dấu [...], sách giáo khoa đôi khi sử dụng cách nào khác để thông báo cho người đọc về phần bị lược?

  • A. Dùng dấu gạch ngang dài.
  • B. Viết một câu tóm tắt nội dung phần bị lược, thường đặt trong ngoặc đơn hoặc in nghiêng.
  • C. Đánh số thứ tự liên tục bỏ qua phần bị lược.
  • D. Không cần đánh dấu gì cả.

Câu 13: Chức năng của cước chú trong văn bản học thuật khác gì so với việc chỉ đơn thuần liệt kê tài liệu tham khảo ở cuối bài?

  • A. Cước chú giúp người đọc dễ dàng tra cứu ngay nguồn gốc của một thông tin cụ thể tại chỗ.
  • B. Cước chú chỉ dùng cho trích dẫn trực tiếp, còn tài liệu tham khảo dùng cho trích dẫn gián tiếp.
  • C. Tài liệu tham khảo chỉ liệt kê sách, còn cước chú liệt kê mọi loại nguồn.
  • D. Không có sự khác biệt về chức năng.

Câu 14: Đâu là lỗi sai phổ biến khi sử dụng trích dẫn trực tiếp?

  • A. Ghi rõ nguồn gốc của trích dẫn.
  • B. Đặt trích dẫn trong dấu ngoặc kép.
  • C. Thay đổi từ ngữ trong trích dẫn mà không đánh dấu.
  • D. Sử dụng trích dẫn để minh họa cho luận điểm.

Câu 15: Trong văn bản, cụm từ

  • A. Để tóm tắt nội dung của một phần văn bản gốc khá dài đã bị bỏ đi.
  • B. Để đánh dấu một câu ngắn bị lược bỏ.
  • C. Để chỉ ra lỗi chính tả trong văn bản gốc.
  • D. Để thêm thông tin mới vào văn bản.

Câu 16: Phân tích cách sử dụng dấu ba chấm trong câu sau:

  • A. Đánh dấu phần văn bản được trích dẫn nguyên văn.
  • B. Chỉ nguồn tài liệu tham khảo.
  • C. Tóm tắt nội dung phần bị lược bỏ.
  • D. Không phải là cách đánh dấu tỉnh lược chính thức trong trích dẫn, có thể chỉ là thể hiện sự ngập ngừng hoặc ngắt quãng trong lời nói.

Câu 17: Giả sử bạn đọc thấy một văn bản có đánh số cước chú ¹ ở cuối trang. Điều này có ý nghĩa gì đối với thông tin được đánh dấu số ¹ trong văn bản chính?

  • A. Đó là thông tin quan trọng nhất trong bài.
  • B. Có một chú thích hoặc nguồn tham khảo tương ứng với số ¹ ở cuối trang.
  • C. Thông tin đó là sai và cần được kiểm tra lại.
  • D. Thông tin đó đã được trích dẫn gián tiếp.

Câu 18: Khi sử dụng trích dẫn gián tiếp, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Sử dụng đúng dấu ngoặc kép.
  • B. Giữ nguyên văn từng từ của nguồn gốc.
  • C. Diễn đạt lại ý tưởng gốc một cách chính xác và ghi rõ nguồn.
  • D. Lược bỏ càng nhiều thông tin càng tốt.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt giữa trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp về mặt hình thức trình bày.

  • A. Trích dẫn trực tiếp đặt trong ngoặc kép, trích dẫn gián tiếp không đặt trong ngoặc kép.
  • B. Trích dẫn trực tiếp cần cước chú, trích dẫn gián tiếp không cần.
  • C. Trích dẫn trực tiếp dùng tỉnh lược, trích dẫn gián tiếp không dùng.
  • D. Trích dẫn trực tiếp chỉ dùng cho thơ, trích dẫn gián tiếp dùng cho văn xuôi.

Câu 20: Tại sao việc ghi rõ nguồn gốc (sử dụng cước chú hoặc cách khác) khi trích dẫn là bắt buộc trong văn bản học thuật?

  • A. Để làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Để người đọc dễ dàng bỏ qua thông tin đó.
  • C. Để chứng tỏ người viết đã đọc nhiều sách.
  • D. Để tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ và giúp người đọc kiểm chứng thông tin.

Câu 21: Trong một đoạn văn có sử dụng tỉnh lược bằng dấu [...], điều gì có thể xảy ra nếu người viết tỉnh lược quá nhiều mà không có giải thích hoặc tóm tắt?

  • A. Đoạn văn sẽ trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.
  • B. Người đọc sẽ có cái nhìn tổng thể hơn về văn bản gốc.
  • C. Người đọc có thể hiểu sai hoặc thiếu thông tin quan trọng từ văn bản gốc.
  • D. Việc trích dẫn trở nên không cần thiết nữa.

Câu 22: Phân tích tình huống: Bạn muốn trích dẫn một câu nói của nhân vật trong tác phẩm văn học. Bạn nên sử dụng trích dẫn trực tiếp hay gián tiếp?

  • A. Trích dẫn trực tiếp để giữ nguyên lời thoại, thể hiện đặc điểm nhân vật hoặc giọng điệu.
  • B. Trích dẫn gián tiếp để tóm gọn lời thoại.
  • C. Cách nào cũng được, không quan trọng.
  • D. Không cần trích dẫn lời nhân vật.

Câu 23: Ngoài việc chỉ nguồn, cước chú còn có thể được sử dụng để làm gì trong văn bản học thuật?

  • A. Liệt kê danh sách các chương mục.
  • B. Đưa ra kết luận chính của bài viết.
  • C. Trình bày toàn bộ phần phụ lục.
  • D. Cung cấp thêm thông tin chi tiết, ví dụ, hoặc giải thích mà không làm gián đoạn mạch văn chính.

Câu 24: Khi nào thì việc sử dụng tỉnh lược bằng cách tóm tắt nội dung bị lược (ví dụ: Lược một đoạn: ...) hiệu quả hơn so với chỉ dùng dấu [...]?

  • A. Khi chỉ lược bỏ một từ hoặc cụm từ ngắn.
  • B. Khi lược bỏ một đoạn văn dài hoặc nhiều câu, và việc tóm tắt giúp người đọc nắm được mạch ý chung.
  • C. Khi muốn làm cho đoạn trích trông ngắn hơn về mặt hình thức.
  • D. Khi văn bản gốc không có dấu câu rõ ràng.

Câu 25: Trong văn bản, nếu bạn thay đổi một từ trong đoạn trích dẫn trực tiếp (ví dụ: để phù hợp ngữ pháp câu chứa trích dẫn), bạn phải làm gì để người đọc biết về sự thay đổi này?

  • A. Đặt từ hoặc cụm từ thay đổi trong ngoặc vuông [].
  • B. Gạch chân từ đã thay đổi.
  • C. In đậm từ đã thay đổi.
  • D. Không cần làm gì cả.

Câu 26: Đâu là một ví dụ về trích dẫn gián tiếp?

  • A. Theo Hồ Chí Minh:
  • B.
  • C. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khẳng định rằng độc lập tự do là điều quý giá nhất.
  • D. ¹ Nguồn: Hồ Chí Minh.

Câu 27: Khi đọc một văn bản có sử dụng cước chú, bạn nên làm gì để hiểu đầy đủ thông tin?

  • A. Đọc phần cước chú tương ứng khi gặp số hoặc ký hiệu cước chú trong văn bản chính.
  • B. Chỉ đọc lướt qua phần cước chú vì chúng không quan trọng.
  • C. Chỉ đọc cước chú ở cuối bài, bỏ qua cước chú ở cuối trang.
  • D. Tự suy đoán nội dung của cước chú.

Câu 28: Tỉnh lược có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu gốc nếu không được sử dụng cẩn thận. Hãy phân tích câu sau:

  • A. Gây hiểu lầm rằng anh ấy đã nói rất nhiều.
  • B. Gây hiểu lầm rằng "tôi" là người không đồng ý, thay vì "anh ấy" không đồng ý với quan điểm nào đó được nói trước đó.
  • C. Gây hiểu lầm rằng câu nói gốc rất ngắn.
  • D. Không gây hiểu lầm gì cả.

Câu 29: Trong trường hợp nào bạn nhất thiết phải ghi nguồn khi sử dụng thông tin từ người khác?

  • A. Chỉ khi trích dẫn thơ.
  • B. Chỉ khi thông tin đó không nổi tiếng.
  • C. Chỉ khi được yêu cầu cụ thể.
  • D. Khi sử dụng bất kỳ ý tưởng, dữ kiện, số liệu, hình ảnh hoặc đoạn văn bản nào không phải của mình.

Câu 30: Kí hiệu nào được sử dụng trong sách giáo khoa Ngữ văn Chân trời sáng tạo (trang 40) để đánh dấu phần văn bản bị lược trong đoạn trích từ "Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây"?

  • A. Dấu ba chấm đặt trong ngoặc vuông [...].
  • B. Dấu ba chấm thông thường ...
  • C. Ghi chú "Đoạn bị lược".
  • D. Không đánh dấu gì cả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi bạn muốn đưa nguyên văn một câu hoặc một đoạn từ một nguồn khác vào bài viết của mình, bạn cần sử dụng phương pháp nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Dấu câu nào thường được sử dụng để đánh dấu phần văn bản được trích dẫn nguyên văn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Cước chú (footnote hoặc endnote) trong văn bản thường dùng để làm gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi bạn lược bớt một phần văn bản trong một đoạn trích dẫn trực tiếp để làm cho đoạn trích ngắn gọn hơn mà không làm thay đổi ý nghĩa, bạn cần sử dụng kí hiệu nào để đánh dấu chỗ bị lược?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Đâu là một ví dụ về cách sử dụng cước chú để chỉ nguồn tài liệu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Tỉnh lược là gì trong ngữ cảnh của văn bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Mục đích chính của việc sử dụng tỉnh lược có đánh dấu trong trích dẫn là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khi trích dẫn gián tiếp (diễn đạt lại ý của người khác bằng lời của mình), bạn có cần đặt toàn bộ phần diễn đạt trong dấu ngoặc kép không? Vì sao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Giả sử bạn trích dẫn câu: "Học, học nữa, học mãi." và muốn bỏ đi từ "học nữa". Bạn sẽ đánh dấu như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Cước chú số (ví dụ: ¹, ²) thường được đặt ở vị trí nào trong văn bản chính để liên kết với phần chú thích ở cuối trang hoặc cuối tài liệu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đâu là lý do *không* phù hợp để sử dụng tỉnh lược trong một đoạn trích dẫn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong trường hợp tỉnh lược cả một đoạn văn dài hoặc nhiều câu, ngoài dấu [...], sách giáo khoa đôi khi sử dụng cách nào khác để thông báo cho người đọc về phần bị lược?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Chức năng của cước chú trong văn bản học thuật khác gì so với việc chỉ đơn thuần liệt kê tài liệu tham khảo ở cuối bài?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đâu là lỗi sai phổ biến khi sử dụng trích dẫn trực tiếp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trong văn bản, cụm từ "(Lược một đoạn:...)" thường được sử dụng khi nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phân tích cách sử dụng dấu ba chấm trong câu sau: "Tôi... không biết nói gì hơn." Đây là tỉnh lược theo quy tắc nào được học trong bài?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Giả sử bạn đọc thấy một văn bản có đánh số cước chú ¹ ở cuối trang. Điều này có ý nghĩa gì đối với thông tin được đánh dấu số ¹ trong văn bản chính?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi sử dụng trích dẫn gián tiếp, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân tích sự khác biệt giữa trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp về mặt hình thức trình bày.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Tại sao việc ghi rõ nguồn gốc (sử dụng cước chú hoặc cách khác) khi trích dẫn là bắt buộc trong văn bản học thuật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong một đoạn văn có sử dụng tỉnh lược bằng dấu [...], điều gì có thể xảy ra nếu người viết tỉnh lược quá nhiều mà không có giải thích hoặc tóm tắt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích tình huống: Bạn muốn trích dẫn một câu nói của nhân vật trong tác phẩm văn học. Bạn nên sử dụng trích dẫn trực tiếp hay gián tiếp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Ngoài việc chỉ nguồn, cước chú còn có thể được sử dụng để làm gì trong văn bản học thuật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi nào thì việc sử dụng tỉnh lược bằng cách tóm tắt nội dung bị lược (ví dụ: Lược một đoạn: ...) hiệu quả hơn so với chỉ dùng dấu [...]?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong văn bản, nếu bạn thay đổi một từ trong đoạn trích dẫn trực tiếp (ví dụ: để phù hợp ngữ pháp câu chứa trích dẫn), bạn phải làm gì để người đọc biết về sự thay đổi này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đâu là một ví dụ về trích dẫn gián tiếp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi đọc một văn bản có sử dụng cước chú, bạn nên làm gì để hiểu đầy đủ thông tin?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Tỉnh lược có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu gốc nếu không được sử dụng cẩn thận. Hãy phân tích câu sau: "Anh ấy nói, tôi không đồng ý với quan điểm đó." Nếu tỉnh lược thành "Anh ấy nói, [...] tôi không đồng ý." thì có thể gây hiểu lầm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong trường hợp nào bạn *nhất thiết phải* ghi nguồn khi sử dụng thông tin từ người khác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Kí hiệu nào được sử dụng trong sách giáo khoa Ngữ văn Chân trời sáng tạo (trang 40) để đánh dấu phần văn bản bị lược trong đoạn trích từ 'Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản nghị luận hoặc nghiên cứu, việc sử dụng trích dẫn trực tiếp (nguyên văn lời nói, câu viết của người khác) có mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn để đáp ứng yêu cầu về dung lượng.
  • B. Thể hiện khả năng thu thập nhiều thông tin từ các nguồn khác nhau.
  • C. Tăng tính khách quan, minh chứng cho lập luận và tôn trọng quyền tác giả.
  • D. Che giấu sự thiếu hụt kiến thức của người viết về vấn đề đang bàn luận.

Câu 2: Khi trích dẫn trực tiếp một câu hoặc một đoạn văn bản, người viết cần tuân thủ quy tắc nào về hình thức?

  • A. Luôn đặt phần trích dẫn trong dấu ngoặc đơn ( ).
  • B. Đặt phần trích dẫn trong dấu ngoặc kép “ ” hoặc xuống dòng, thụt đầu dòng nếu đoạn trích dài.
  • C. In đậm toàn bộ phần trích dẫn để người đọc dễ nhận biết.
  • D. In nghiêng toàn bộ phần trích dẫn và không cần đặt trong dấu ngoặc nào.

Câu 3: Cước chú (footnote) trong văn bản thường được sử dụng với mục đích nào sau đây?

  • A. Cung cấp thông tin bổ sung, giải thích thuật ngữ hoặc ghi nguồn tài liệu tham khảo.
  • B. Đánh dấu phần văn bản đã bị lược bỏ để làm gọn nội dung.
  • C. Nhấn mạnh những ý quan trọng nhất trong bài viết.
  • D. Liệt kê danh sách các nhân vật xuất hiện trong văn bản.

Câu 4: Trong một cuốn sách, bạn thấy một số được đánh dấu nhỏ phía trên dòng chữ (ví dụ: ^1^) và ở cuối trang có ghi thông tin tương ứng với số đó. Đây là hình thức của gì?

  • A. Trích dẫn gián tiếp.
  • B. Phần tỉnh lược.
  • C. Cước chú.
  • D. Chú thích hình ảnh.

Câu 5: Phần tỉnh lược trong văn bản là gì?

  • A. Là thông tin về nguồn gốc của trích dẫn.
  • B. Là lời giải thích thêm cho một khái niệm khó.
  • C. Là phần kết luận tóm tắt toàn bộ văn bản.
  • D. Là phần nội dung bị cắt bỏ hoặc rút gọn trong quá trình trích dẫn hoặc biên tập.

Câu 6: Để đánh dấu phần văn bản bị tỉnh lược khi trích dẫn, người ta thường sử dụng ký hiệu nào?

  • A. Dấu ba chấm đặt trong ngoặc vuông [...] hoặc trong ngoặc đơn (...).
  • B. Dấu gạch ngang dài (—).
  • C. Dấu hoa thị (*).
  • D. Dấu chấm than (!).

Câu 7: Trong một đoạn trích dẫn trực tiếp, nếu bạn muốn bỏ bớt một vài từ hoặc một câu ở giữa đoạn mà không làm thay đổi ý nghĩa chung, bạn sẽ sử dụng ký hiệu nào để đánh dấu chỗ bị lược bỏ?

  • A. (...)
  • B. [...]
  • C. ---
  • D. !!!

Câu 8: Việc sử dụng phần tỉnh lược được tóm tắt bằng câu (Lược một đoạn: ...) trong văn bản có tác dụng gì?

  • A. Cho biết đoạn văn bản tiếp theo là phần quan trọng nhất.
  • B. Chỉ ra rằng đoạn văn bản phía trước đã bị sao chép từ nguồn khác.
  • C. Giúp người đọc nắm được nội dung chính của phần bị lược bỏ, duy trì mạch liên kết của văn bản.
  • D. Thông báo rằng phần văn bản này có chứa thông tin sai lệch.

Câu 9: Phân biệt giữa trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp:

  • A. Trích dẫn trực tiếp là dùng lời của mình để diễn đạt ý của người khác; trích dẫn gián tiếp là dùng nguyên văn lời của người khác.
  • B. Trích dẫn trực tiếp cần có cước chú; trích dẫn gián tiếp thì không cần.
  • C. Trích dẫn trực tiếp chỉ dùng trong văn học; trích dẫn gián tiếp chỉ dùng trong khoa học.
  • D. Trích dẫn trực tiếp là lặp lại nguyên văn; trích dẫn gián tiếp là kể lại, thuật lại ý của người khác bằng lời của mình.

Câu 10: Trong văn bản học thuật, khi nào thì người viết nên sử dụng cước chú để giải thích một thuật ngữ chuyên ngành?

  • A. Khi thuật ngữ đó rất phổ biến và ai cũng biết.
  • B. Khi thuật ngữ đó phức tạp, ít người biết hoặc có nhiều cách hiểu khác nhau, và việc giải thích ngay trong thân bài sẽ làm gián đoạn mạch văn.
  • C. Khi muốn làm cho trang giấy trông đầy đặn hơn.
  • D. Khi muốn khoe khoang vốn từ vựng của mình.

Câu 11: Việc sử dụng tỉnh lược một cách hợp lý trong văn bản có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Giúp văn bản cô đọng, tập trung vào ý chính, tránh dài dòng những phần ít quan trọng hoặc đã biết.
  • B. Làm cho văn bản khó hiểu hơn, thách thức người đọc.
  • C. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp của người viết.
  • D. Bắt buộc người đọc phải tìm đọc tài liệu gốc.

Câu 12: Đâu là một lỗi thường gặp khi sử dụng trích dẫn trực tiếp?

  • A. Ghi rõ nguồn gốc của trích dẫn.
  • B. Đặt phần trích dẫn trong dấu ngoặc kép.
  • C. Không đặt phần trích dẫn trong dấu ngoặc kép hoặc không ghi nguồn.
  • D. Trích dẫn nguyên văn mà không thay đổi từ ngữ.

Câu 13: Trong một văn bản, bạn đọc thấy câu sau: “Văn hóa là tổng thể những giá trị vật chất và tinh thần [...] do con người sáng tạo ra.” (Trích nguồn). Ký hiệu [...] ở đây cho biết điều gì?

  • A. Người viết chưa hoàn thành câu này.
  • B. Có một lỗi chính tả ở vị trí này.
  • C. Đây là phần quan trọng nhất của định nghĩa.
  • D. Một phần nội dung đã bị lược bỏ ở vị trí này trong câu trích dẫn gốc.

Câu 14: Khi sử dụng trích dẫn gián tiếp, người viết cần chú ý điều gì?

  • A. Diễn đạt đúng ý của bản gốc bằng lời văn của mình và vẫn cần ghi nguồn.
  • B. Chỉ cần ghi lại ý chính mà không cần quan tâm đến nguồn gốc.
  • C. Bắt buộc phải đặt trong dấu ngoặc kép như trích dẫn trực tiếp.
  • D. Có thể thêm ý kiến cá nhân vào phần trích dẫn gián tiếp mà không cần phân biệt.

Câu 15: Tại sao việc ghi rõ nguồn gốc (tác giả, tác phẩm, năm xuất bản,...) khi sử dụng trích dẫn lại quan trọng?

  • A. Để làm cho văn bản có vẻ uyên bác hơn.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng quyền tác giả, giúp người đọc tra cứu thông tin gốc và tăng độ tin cậy cho văn bản.
  • C. Vì đây là quy định bắt buộc của tất cả các loại văn bản.
  • D. Để tránh bị phạt vì vi phạm bản quyền, dù là trích dẫn gián tiếp.

Câu 16: Trong trường hợp nào việc sử dụng cước chú để giải thích thêm cho một từ/cụm từ là không cần thiết?

  • A. Từ đó là tiếng nước ngoài chưa phổ biến.
  • B. Từ đó là một thuật ngữ chuyên ngành hẹp.
  • C. Từ đó là một từ cổ ít dùng trong đời sống hiện đại.
  • D. Từ đó là từ ngữ thông dụng, có nghĩa rõ ràng trong ngữ cảnh.

Câu 17: Khi trích dẫn một đoạn thơ hoặc một đoạn văn xuôi dài hơn 4 dòng, ngoài việc đặt trong dấu ngoặc kép (hoặc không dùng dấu ngoặc kép tùy theo quy ước cụ thể), người ta còn có thể trình bày như thế nào để phân biệt với phần còn lại của văn bản?

  • A. Xuống dòng và thụt lề toàn bộ đoạn trích vào phía trong.
  • B. In đậm toàn bộ đoạn trích.
  • C. Viết hoa chữ cái đầu tiên của mỗi dòng thơ/câu văn.
  • D. Đặt dấu chấm than ở cuối mỗi câu trong đoạn trích.

Câu 18: Việc lạm dụng tỉnh lược (cắt bỏ quá nhiều) trong văn bản có thể dẫn đến hậu quả gì đối với người đọc?

  • A. Giúp người đọc hiểu bài nhanh hơn.
  • B. Làm tăng sự hứng thú của người đọc.
  • C. Gây khó khăn trong việc nắm bắt mạch lạc, tính liên tục và ý nghĩa đầy đủ của văn bản gốc.
  • D. Khuyến khích người đọc tìm hiểu sâu hơn về chủ đề.

Câu 19: Xét câu: “Chủ tịch Hồ Chí Minh khẳng định: “Không có gì quý hơn độc lập, tự do.”” Trong câu này, “Không có gì quý hơn độc lập, tự do.” là:

  • A. Trích dẫn trực tiếp.
  • B. Trích dẫn gián tiếp.
  • C. Cước chú.
  • D. Phần tỉnh lược.

Câu 20: Trong văn bản hành chính hoặc pháp luật, việc trích dẫn các điều khoản, văn bản khác thường đòi hỏi sự chính xác cao. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc:

  • A. Sử dụng nhiều cước chú.
  • B. Lạm dụng tỉnh lược.
  • C. Chỉ dùng trích dẫn gián tiếp.
  • D. Trích dẫn trực tiếp nguyên văn và ghi nguồn rõ ràng, chính xác.

Câu 21: Một sinh viên viết bài tiểu luận và muốn đề cập đến ý kiến của một giáo sư nổi tiếng. Thay vì chép nguyên văn, sinh viên dùng lời lẽ của mình để diễn đạt lại ý đó và ghi rõ tên giáo sư cùng công trình. Đây là hình thức gì?

  • A. Trích dẫn trực tiếp.
  • B. Trích dẫn gián tiếp.
  • C. Đạo văn.
  • D. Tỉnh lược.

Câu 22: Khi nào thì việc đánh dấu tỉnh lược bằng [...] là phù hợp nhất?

  • A. Khi lược bỏ một từ, cụm từ hoặc một phần câu trong đoạn trích dẫn trực tiếp.
  • B. Khi muốn giải thích nghĩa của một từ khó.
  • C. Khi kết thúc một đoạn văn.
  • D. Khi bắt đầu một chương mới.

Câu 23: Đâu là công dụng không phải của cước chú?

  • A. Ghi nguồn tài liệu tham khảo cho trích dẫn.
  • B. Giải thích thêm thông tin bên lề mà không muốn làm gián đoạn mạch văn chính.
  • C. Cung cấp định nghĩa chi tiết cho một khái niệm.
  • D. Đánh dấu sự kết thúc của văn bản.

Câu 24: Trong một bài báo khoa học, người viết muốn trích dẫn một câu từ một bài nghiên cứu khác. Câu gốc là: “Kết quả phân tích cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa biến A và biến B, mở ra hướng nghiên cứu mới về vấn đề X.” Người viết muốn lược bỏ phần sau dấu phẩy. Cách đánh dấu nào là đúng?

  • A. “Kết quả phân tích cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa biến A và biến B (...)”
  • B. “Kết quả phân tích cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa biến A và biến B ---”
  • C. “Kết quả phân tích cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa biến A và biến B [...]”
  • D. “Kết quả phân tích cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa biến A và biến B !!!”

Câu 25: Việc sử dụng cước chú để ghi nguồn tài liệu tham khảo cho trích dẫn giúp người đọc làm gì?

  • A. Kiểm tra tính xác thực của thông tin, tìm đọc tài liệu gốc để hiểu sâu hơn.
  • B. Bỏ qua phần thân bài và chỉ đọc cước chú.
  • C. Biết được số lượng tài liệu mà người viết đã tham khảo.
  • D. So sánh nội dung bài viết với các bài viết khác.

Câu 26: Trong văn bản tự sự, việc sử dụng tỉnh lược (đánh dấu bằng [...]) để cắt bỏ một đoạn miêu tả chi tiết có thể có tác dụng gì?

  • A. Làm cho đoạn miêu tả trở nên đầy đủ hơn.
  • B. Giúp câu chuyện diễn tiến nhanh hơn, tập trung vào các sự kiện chính.
  • C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của đoạn miêu tả bị cắt bỏ.
  • D. Cho thấy người viết không biết cách miêu tả.

Câu 27: Sự khác biệt cơ bản giữa cước chú và phần chú thích "Lược một đoạn: ..." là gì?

  • A. Cước chú chỉ dùng số, chú thích lược bỏ chỉ dùng chữ.
  • B. Cước chú đặt ở cuối trang, chú thích lược bỏ đặt ngay trong văn bản.
  • C. Cước chú dùng để ghi nguồn, chú thích lược bỏ dùng để giải thích.
  • D. Cước chú cung cấp thông tin bổ sung hoặc nguồn; chú thích lược bỏ tóm tắt nội dung phần bị cắt bỏ để duy trì mạch văn.

Câu 28: Khi viết một bài tóm tắt, người viết cần sử dụng tỉnh lược một cách cẩn trọng để tránh lỗi nào?

  • A. Làm bài tóm tắt quá dài.
  • B. Không ghi nguồn gốc của tài liệu gốc.
  • C. Cắt bỏ những thông tin quan trọng, làm sai lệch hoặc thiếu hụt ý nghĩa của văn bản gốc.
  • D. Sử dụng quá nhiều từ ngữ của bản thân.

Câu 29: Đâu là tình huống không phù hợp để sử dụng cước chú?

  • A. Giải thích ý nghĩa của một thành ngữ ít dùng.
  • B. Trình bày luận điểm chính của bài viết.
  • C. Ghi chú về phiên bản dịch khác của một câu nói.
  • D. Cung cấp thông tin tiểu sử vắn tắt về một nhân vật được nhắc đến lần đầu.

Câu 30: Trong văn bản, việc kết hợp sử dụng trích dẫn, cước chú và tỉnh lược một cách hiệu quả cho thấy điều gì về người viết?

  • A. Nắm vững kỹ năng trình bày thông tin khoa học, có ý thức tôn trọng nguồn và giúp người đọc tiếp cận văn bản hiệu quả.
  • B. Chỉ đơn thuần sao chép và cắt dán thông tin từ nhiều nguồn.
  • C. Không tự tin vào khả năng diễn đạt của bản thân.
  • D. Muốn làm phức tạp hóa vấn đề đang trình bày.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Trong văn bản nghị luận hoặc nghiên cứu, việc sử dụng trích dẫn trực tiếp (nguyên văn lời nói, câu viết của người khác) có mục đích chủ yếu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Khi trích dẫn trực tiếp một câu hoặc một đoạn văn bản, người viết cần tuân thủ quy tắc nào về hình thức?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Cước chú (footnote) trong văn bản thường được sử dụng với mục đích nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Trong một cuốn sách, bạn thấy một số được đánh dấu nhỏ phía trên dòng chữ (ví dụ: ^1^) và ở cuối trang có ghi thông tin tương ứng với số đó. Đây là hình thức của gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Phần tỉnh lược trong văn bản là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Để đánh dấu phần văn bản bị tỉnh lược khi trích dẫn, người ta thường sử dụng ký hiệu nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Trong một đoạn trích dẫn trực tiếp, nếu bạn muốn bỏ bớt một vài từ hoặc một câu ở giữa đoạn mà không làm thay đổi ý nghĩa chung, bạn sẽ sử dụng ký hiệu nào để đánh dấu chỗ bị lược bỏ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Việc sử dụng phần tỉnh lược được tóm tắt bằng câu (Lược một đoạn: ...) trong văn bản có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Phân biệt giữa trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Trong văn bản học thuật, khi nào thì người viết *nên* sử dụng cước chú để giải thích một thuật ngữ chuyên ngành?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Việc sử dụng tỉnh lược một cách hợp lý trong văn bản có thể mang lại lợi ích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Đâu là một lỗi thường gặp khi sử dụng trích dẫn trực tiếp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Trong một văn bản, bạn đọc thấy câu sau: “Văn hóa là tổng thể những giá trị vật chất và tinh thần [...] do con người sáng tạo ra.” (Trích nguồn). Ký hiệu [...] ở đây cho biết điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Khi sử dụng trích dẫn gián tiếp, người viết cần chú ý điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Tại sao việc ghi rõ nguồn gốc (tác giả, tác phẩm, năm xuất bản,...) khi sử dụng trích dẫn lại quan trọng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Trong trường hợp nào việc sử dụng cước chú để giải thích thêm cho một từ/cụm từ là *không* cần thiết?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Khi trích dẫn một đoạn thơ hoặc một đoạn văn xuôi dài hơn 4 dòng, ngoài việc đặt trong dấu ngoặc kép (hoặc không dùng dấu ngoặc kép tùy theo quy ước cụ thể), người ta còn có thể trình bày như thế nào để phân biệt với phần còn lại của văn bản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Việc lạm dụng tỉnh lược (cắt bỏ quá nhiều) trong văn bản có thể dẫn đến hậu quả gì đối với người đọc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Xét câu: “Chủ tịch Hồ Chí Minh khẳng định: “Không có gì quý hơn độc lập, tự do.”” Trong câu này, “Không có gì quý hơn độc lập, tự do.” là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Trong văn bản hành chính hoặc pháp luật, việc trích dẫn các điều khoản, văn bản khác thường đòi hỏi sự chính xác cao. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Một sinh viên viết bài tiểu luận và muốn đề cập đến ý kiến của một giáo sư nổi tiếng. Thay vì chép nguyên văn, sinh viên dùng lời lẽ của mình để diễn đạt lại ý đó và ghi rõ tên giáo sư cùng công trình. Đây là hình thức gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Khi nào thì việc đánh dấu tỉnh lược bằng [...] là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Đâu là công dụng *không phải* của cước chú?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Trong một bài báo khoa học, người viết muốn trích dẫn một câu từ một bài nghiên cứu khác. Câu gốc là: “Kết quả phân tích cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa biến A và biến B, mở ra hướng nghiên cứu mới về vấn đề X.” Người viết muốn lược bỏ phần sau dấu phẩy. Cách đánh dấu nào là đúng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Việc sử dụng cước chú để ghi nguồn tài liệu tham khảo cho trích dẫn giúp người đọc làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Trong văn bản tự sự, việc sử dụng tỉnh lược (đánh dấu bằng [...]) để cắt bỏ một đoạn miêu tả chi tiết có thể có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Sự khác biệt cơ bản giữa cước chú và phần chú thích 'Lược một đoạn: ...' là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Khi viết một bài tóm tắt, người viết cần sử dụng tỉnh lược một cách cẩn trọng để tránh lỗi nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Đâu là tình huống *không phù hợp* để sử dụng cước chú?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Trong văn bản, việc kết hợp sử dụng trích dẫn, cước chú và tỉnh lược một cách hiệu quả cho thấy điều gì về người viết?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản nghị luận hoặc nghiên cứu, việc sử dụng trích dẫn trực tiếp (nguyên văn lời nói, câu viết của người khác) có mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn để đáp ứng yêu cầu về dung lượng.
  • B. Thể hiện khả năng thu thập nhiều thông tin từ các nguồn khác nhau.
  • C. Tăng tính khách quan, minh chứng cho lập luận và tôn trọng quyền tác giả.
  • D. Che giấu sự thiếu hụt kiến thức của người viết về vấn đề đang bàn luận.

Câu 2: Khi trích dẫn trực tiếp một câu hoặc một đoạn văn bản, người viết cần tuân thủ quy tắc nào về hình thức?

  • A. Luôn đặt phần trích dẫn trong dấu ngoặc đơn ( ).
  • B. Đặt phần trích dẫn trong dấu ngoặc kép “ ” hoặc xuống dòng, thụt đầu dòng nếu đoạn trích dài.
  • C. In đậm toàn bộ phần trích dẫn để người đọc dễ nhận biết.
  • D. In nghiêng toàn bộ phần trích dẫn và không cần đặt trong dấu ngoặc nào.

Câu 3: Cước chú (footnote) trong văn bản thường được sử dụng với mục đích nào sau đây?

  • A. Cung cấp thông tin bổ sung, giải thích thuật ngữ hoặc ghi nguồn tài liệu tham khảo.
  • B. Đánh dấu phần văn bản đã bị lược bỏ để làm gọn nội dung.
  • C. Nhấn mạnh những ý quan trọng nhất trong bài viết.
  • D. Liệt kê danh sách các nhân vật xuất hiện trong văn bản.

Câu 4: Trong một cuốn sách, bạn thấy một số được đánh dấu nhỏ phía trên dòng chữ (ví dụ: ^1^) và ở cuối trang có ghi thông tin tương ứng với số đó. Đây là hình thức của gì?

  • A. Trích dẫn gián tiếp.
  • B. Phần tỉnh lược.
  • C. Cước chú.
  • D. Chú thích hình ảnh.

Câu 5: Phần tỉnh lược trong văn bản là gì?

  • A. Là thông tin về nguồn gốc của trích dẫn.
  • B. Là lời giải thích thêm cho một khái niệm khó.
  • C. Là phần kết luận tóm tắt toàn bộ văn bản.
  • D. Là phần nội dung bị cắt bỏ hoặc rút gọn trong quá trình trích dẫn hoặc biên tập.

Câu 6: Để đánh dấu phần văn bản bị tỉnh lược khi trích dẫn, người ta thường sử dụng ký hiệu nào?

  • A. Dấu ba chấm đặt trong ngoặc vuông [...] hoặc trong ngoặc đơn (...).
  • B. Dấu gạch ngang dài (—).
  • C. Dấu hoa thị (*).
  • D. Dấu chấm than (!).

Câu 7: Trong một đoạn trích dẫn trực tiếp, nếu bạn muốn bỏ bớt một vài từ hoặc một câu ở giữa đoạn mà không làm thay đổi ý nghĩa chung, bạn sẽ sử dụng ký hiệu nào để đánh dấu chỗ bị lược bỏ?

  • A. (...)
  • B. [...]
  • C. ---
  • D. !!!

Câu 8: Việc sử dụng phần tỉnh lược được tóm tắt bằng câu (Lược một đoạn: ...) trong văn bản có tác dụng gì?

  • A. Cho biết đoạn văn bản tiếp theo là phần quan trọng nhất.
  • B. Chỉ ra rằng đoạn văn bản phía trước đã bị sao chép từ nguồn khác.
  • C. Giúp người đọc nắm được nội dung chính của phần bị lược bỏ, duy trì mạch liên kết của văn bản.
  • D. Thông báo rằng phần văn bản này có chứa thông tin sai lệch.

Câu 9: Phân biệt giữa trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp:

  • A. Trích dẫn trực tiếp là dùng lời của mình để diễn đạt ý của người khác; trích dẫn gián tiếp là dùng nguyên văn lời của người khác.
  • B. Trích dẫn trực tiếp cần có cước chú; trích dẫn gián tiếp thì không cần.
  • C. Trích dẫn trực tiếp chỉ dùng trong văn học; trích dẫn gián tiếp chỉ dùng trong khoa học.
  • D. Trích dẫn trực tiếp là lặp lại nguyên văn; trích dẫn gián tiếp là kể lại, thuật lại ý của người khác bằng lời của mình.

Câu 10: Trong văn bản học thuật, khi nào thì người viết nên sử dụng cước chú để giải thích một thuật ngữ chuyên ngành?

  • A. Khi thuật ngữ đó rất phổ biến và ai cũng biết.
  • B. Khi thuật ngữ đó phức tạp, ít người biết hoặc có nhiều cách hiểu khác nhau, và việc giải thích ngay trong thân bài sẽ làm gián đoạn mạch văn.
  • C. Khi muốn làm cho trang giấy trông đầy đặn hơn.
  • D. Khi muốn khoe khoang vốn từ vựng của mình.

Câu 11: Việc sử dụng tỉnh lược một cách hợp lý trong văn bản có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Giúp văn bản cô đọng, tập trung vào ý chính, tránh dài dòng những phần ít quan trọng hoặc đã biết.
  • B. Làm cho văn bản khó hiểu hơn, thách thức người đọc.
  • C. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp của người viết.
  • D. Bắt buộc người đọc phải tìm đọc tài liệu gốc.

Câu 12: Đâu là một lỗi thường gặp khi sử dụng trích dẫn trực tiếp?

  • A. Ghi rõ nguồn gốc của trích dẫn.
  • B. Đặt phần trích dẫn trong dấu ngoặc kép.
  • C. Không đặt phần trích dẫn trong dấu ngoặc kép hoặc không ghi nguồn.
  • D. Trích dẫn nguyên văn mà không thay đổi từ ngữ.

Câu 13: Trong một văn bản, bạn đọc thấy câu sau: “Văn hóa là tổng thể những giá trị vật chất và tinh thần [...] do con người sáng tạo ra.” (Trích nguồn). Ký hiệu [...] ở đây cho biết điều gì?

  • A. Người viết chưa hoàn thành câu này.
  • B. Có một lỗi chính tả ở vị trí này.
  • C. Đây là phần quan trọng nhất của định nghĩa.
  • D. Một phần nội dung đã bị lược bỏ ở vị trí này trong câu trích dẫn gốc.

Câu 14: Khi sử dụng trích dẫn gián tiếp, người viết cần chú ý điều gì?

  • A. Diễn đạt đúng ý của bản gốc bằng lời văn của mình và vẫn cần ghi nguồn.
  • B. Chỉ cần ghi lại ý chính mà không cần quan tâm đến nguồn gốc.
  • C. Bắt buộc phải đặt trong dấu ngoặc kép như trích dẫn trực tiếp.
  • D. Có thể thêm ý kiến cá nhân vào phần trích dẫn gián tiếp mà không cần phân biệt.

Câu 15: Tại sao việc ghi rõ nguồn gốc (tác giả, tác phẩm, năm xuất bản,...) khi sử dụng trích dẫn lại quan trọng?

  • A. Để làm cho văn bản có vẻ uyên bác hơn.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng quyền tác giả, giúp người đọc tra cứu thông tin gốc và tăng độ tin cậy cho văn bản.
  • C. Vì đây là quy định bắt buộc của tất cả các loại văn bản.
  • D. Để tránh bị phạt vì vi phạm bản quyền, dù là trích dẫn gián tiếp.

Câu 16: Trong trường hợp nào việc sử dụng cước chú để giải thích thêm cho một từ/cụm từ là không cần thiết?

  • A. Từ đó là tiếng nước ngoài chưa phổ biến.
  • B. Từ đó là một thuật ngữ chuyên ngành hẹp.
  • C. Từ đó là một từ cổ ít dùng trong đời sống hiện đại.
  • D. Từ đó là từ ngữ thông dụng, có nghĩa rõ ràng trong ngữ cảnh.

Câu 17: Khi trích dẫn một đoạn thơ hoặc một đoạn văn xuôi dài hơn 4 dòng, ngoài việc đặt trong dấu ngoặc kép (hoặc không dùng dấu ngoặc kép tùy theo quy ước cụ thể), người ta còn có thể trình bày như thế nào để phân biệt với phần còn lại của văn bản?

  • A. Xuống dòng và thụt lề toàn bộ đoạn trích vào phía trong.
  • B. In đậm toàn bộ đoạn trích.
  • C. Viết hoa chữ cái đầu tiên của mỗi dòng thơ/câu văn.
  • D. Đặt dấu chấm than ở cuối mỗi câu trong đoạn trích.

Câu 18: Việc lạm dụng tỉnh lược (cắt bỏ quá nhiều) trong văn bản có thể dẫn đến hậu quả gì đối với người đọc?

  • A. Giúp người đọc hiểu bài nhanh hơn.
  • B. Làm tăng sự hứng thú của người đọc.
  • C. Gây khó khăn trong việc nắm bắt mạch lạc, tính liên tục và ý nghĩa đầy đủ của văn bản gốc.
  • D. Khuyến khích người đọc tìm hiểu sâu hơn về chủ đề.

Câu 19: Xét câu: “Chủ tịch Hồ Chí Minh khẳng định: “Không có gì quý hơn độc lập, tự do.”” Trong câu này, “Không có gì quý hơn độc lập, tự do.” là:

  • A. Trích dẫn trực tiếp.
  • B. Trích dẫn gián tiếp.
  • C. Cước chú.
  • D. Phần tỉnh lược.

Câu 20: Trong văn bản hành chính hoặc pháp luật, việc trích dẫn các điều khoản, văn bản khác thường đòi hỏi sự chính xác cao. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc:

  • A. Sử dụng nhiều cước chú.
  • B. Lạm dụng tỉnh lược.
  • C. Chỉ dùng trích dẫn gián tiếp.
  • D. Trích dẫn trực tiếp nguyên văn và ghi nguồn rõ ràng, chính xác.

Câu 21: Một sinh viên viết bài tiểu luận và muốn đề cập đến ý kiến của một giáo sư nổi tiếng. Thay vì chép nguyên văn, sinh viên dùng lời lẽ của mình để diễn đạt lại ý đó và ghi rõ tên giáo sư cùng công trình. Đây là hình thức gì?

  • A. Trích dẫn trực tiếp.
  • B. Trích dẫn gián tiếp.
  • C. Đạo văn.
  • D. Tỉnh lược.

Câu 22: Khi nào thì việc đánh dấu tỉnh lược bằng [...] là phù hợp nhất?

  • A. Khi lược bỏ một từ, cụm từ hoặc một phần câu trong đoạn trích dẫn trực tiếp.
  • B. Khi muốn giải thích nghĩa của một từ khó.
  • C. Khi kết thúc một đoạn văn.
  • D. Khi bắt đầu một chương mới.

Câu 23: Đâu là công dụng không phải của cước chú?

  • A. Ghi nguồn tài liệu tham khảo cho trích dẫn.
  • B. Giải thích thêm thông tin bên lề mà không muốn làm gián đoạn mạch văn chính.
  • C. Cung cấp định nghĩa chi tiết cho một khái niệm.
  • D. Đánh dấu sự kết thúc của văn bản.

Câu 24: Trong một bài báo khoa học, người viết muốn trích dẫn một câu từ một bài nghiên cứu khác. Câu gốc là: “Kết quả phân tích cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa biến A và biến B, mở ra hướng nghiên cứu mới về vấn đề X.” Người viết muốn lược bỏ phần sau dấu phẩy. Cách đánh dấu nào là đúng?

  • A. “Kết quả phân tích cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa biến A và biến B (...)”
  • B. “Kết quả phân tích cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa biến A và biến B ---”
  • C. “Kết quả phân tích cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa biến A và biến B [...]”
  • D. “Kết quả phân tích cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa biến A và biến B !!!”

Câu 25: Việc sử dụng cước chú để ghi nguồn tài liệu tham khảo cho trích dẫn giúp người đọc làm gì?

  • A. Kiểm tra tính xác thực của thông tin, tìm đọc tài liệu gốc để hiểu sâu hơn.
  • B. Bỏ qua phần thân bài và chỉ đọc cước chú.
  • C. Biết được số lượng tài liệu mà người viết đã tham khảo.
  • D. So sánh nội dung bài viết với các bài viết khác.

Câu 26: Trong văn bản tự sự, việc sử dụng tỉnh lược (đánh dấu bằng [...]) để cắt bỏ một đoạn miêu tả chi tiết có thể có tác dụng gì?

  • A. Làm cho đoạn miêu tả trở nên đầy đủ hơn.
  • B. Giúp câu chuyện diễn tiến nhanh hơn, tập trung vào các sự kiện chính.
  • C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của đoạn miêu tả bị cắt bỏ.
  • D. Cho thấy người viết không biết cách miêu tả.

Câu 27: Sự khác biệt cơ bản giữa cước chú và phần chú thích "Lược một đoạn: ..." là gì?

  • A. Cước chú chỉ dùng số, chú thích lược bỏ chỉ dùng chữ.
  • B. Cước chú đặt ở cuối trang, chú thích lược bỏ đặt ngay trong văn bản.
  • C. Cước chú dùng để ghi nguồn, chú thích lược bỏ dùng để giải thích.
  • D. Cước chú cung cấp thông tin bổ sung hoặc nguồn; chú thích lược bỏ tóm tắt nội dung phần bị cắt bỏ để duy trì mạch văn.

Câu 28: Khi viết một bài tóm tắt, người viết cần sử dụng tỉnh lược một cách cẩn trọng để tránh lỗi nào?

  • A. Làm bài tóm tắt quá dài.
  • B. Không ghi nguồn gốc của tài liệu gốc.
  • C. Cắt bỏ những thông tin quan trọng, làm sai lệch hoặc thiếu hụt ý nghĩa của văn bản gốc.
  • D. Sử dụng quá nhiều từ ngữ của bản thân.

Câu 29: Đâu là tình huống không phù hợp để sử dụng cước chú?

  • A. Giải thích ý nghĩa của một thành ngữ ít dùng.
  • B. Trình bày luận điểm chính của bài viết.
  • C. Ghi chú về phiên bản dịch khác của một câu nói.
  • D. Cung cấp thông tin tiểu sử vắn tắt về một nhân vật được nhắc đến lần đầu.

Câu 30: Trong văn bản, việc kết hợp sử dụng trích dẫn, cước chú và tỉnh lược một cách hiệu quả cho thấy điều gì về người viết?

  • A. Nắm vững kỹ năng trình bày thông tin khoa học, có ý thức tôn trọng nguồn và giúp người đọc tiếp cận văn bản hiệu quả.
  • B. Chỉ đơn thuần sao chép và cắt dán thông tin từ nhiều nguồn.
  • C. Không tự tin vào khả năng diễn đạt của bản thân.
  • D. Muốn làm phức tạp hóa vấn đề đang trình bày.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Trong văn bản nghị luận hoặc nghiên cứu, việc sử dụng trích dẫn trực tiếp (nguyên văn lời nói, câu viết của người khác) có mục đích chủ yếu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Khi trích dẫn trực tiếp một câu hoặc một đoạn văn bản, người viết cần tuân thủ quy tắc nào về hình thức?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Cước chú (footnote) trong văn bản thường được sử dụng với mục đích nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Trong một cuốn sách, bạn thấy một số được đánh dấu nhỏ phía trên dòng chữ (ví dụ: ^1^) và ở cuối trang có ghi thông tin tương ứng với số đó. Đây là hình thức của gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Phần tỉnh lược trong văn bản là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Để đánh dấu phần văn bản bị tỉnh lược khi trích dẫn, người ta thường sử dụng ký hiệu nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Trong một đoạn trích dẫn trực tiếp, nếu bạn muốn bỏ bớt một vài từ hoặc một câu ở giữa đoạn mà không làm thay đổi ý nghĩa chung, bạn sẽ sử dụng ký hiệu nào để đánh dấu chỗ bị lược bỏ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Việc sử dụng phần tỉnh lược được tóm tắt bằng câu (Lược một đoạn: ...) trong văn bản có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Phân biệt giữa trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Trong văn bản học thuật, khi nào thì người viết *nên* sử dụng cước chú để giải thích một thuật ngữ chuyên ngành?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Việc sử dụng tỉnh lược một cách hợp lý trong văn bản có thể mang lại lợi ích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Đâu là một lỗi thường gặp khi sử dụng trích dẫn trực tiếp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Trong một văn bản, bạn đọc thấy câu sau: “Văn hóa là tổng thể những giá trị vật chất và tinh thần [...] do con người sáng tạo ra.” (Trích nguồn). Ký hiệu [...] ở đây cho biết điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Khi sử dụng trích dẫn gián tiếp, người viết cần chú ý điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Tại sao việc ghi rõ nguồn gốc (tác giả, tác phẩm, năm xuất bản,...) khi sử dụng trích dẫn lại quan trọng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Trong trường hợp nào việc sử dụng cước chú để giải thích thêm cho một từ/cụm từ là *không* cần thiết?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Khi trích dẫn một đoạn thơ hoặc một đoạn văn xuôi dài hơn 4 dòng, ngoài việc đặt trong dấu ngoặc kép (hoặc không dùng dấu ngoặc kép tùy theo quy ước cụ thể), người ta còn có thể trình bày như thế nào để phân biệt với phần còn lại của văn bản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Việc lạm dụng tỉnh lược (cắt bỏ quá nhiều) trong văn bản có thể dẫn đến hậu quả gì đối với người đọc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Xét câu: “Chủ tịch Hồ Chí Minh khẳng định: “Không có gì quý hơn độc lập, tự do.”” Trong câu này, “Không có gì quý hơn độc lập, tự do.” là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Trong văn bản hành chính hoặc pháp luật, việc trích dẫn các điều khoản, văn bản khác thường đòi hỏi sự chính xác cao. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Một sinh viên viết bài tiểu luận và muốn đề cập đến ý kiến của một giáo sư nổi tiếng. Thay vì chép nguyên văn, sinh viên dùng lời lẽ của mình để diễn đạt lại ý đó và ghi rõ tên giáo sư cùng công trình. Đây là hình thức gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Khi nào thì việc đánh dấu tỉnh lược bằng [...] là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Đâu là công dụng *không phải* của cước chú?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Trong một bài báo khoa học, người viết muốn trích dẫn một câu từ một bài nghiên cứu khác. Câu gốc là: “Kết quả phân tích cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa biến A và biến B, mở ra hướng nghiên cứu mới về vấn đề X.” Người viết muốn lược bỏ phần sau dấu phẩy. Cách đánh dấu nào là đúng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Việc sử dụng cước chú để ghi nguồn tài liệu tham khảo cho trích dẫn giúp người đọc làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Trong văn bản tự sự, việc sử dụng tỉnh lược (đánh dấu bằng [...]) để cắt bỏ một đoạn miêu tả chi tiết có thể có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Sự khác biệt cơ bản giữa cước chú và phần chú thích 'Lược một đoạn: ...' là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Khi viết một bài tóm tắt, người viết cần sử dụng tỉnh lược một cách cẩn trọng để tránh lỗi nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Đâu là tình huống *không phù hợp* để sử dụng cước chú?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Trong văn bản, việc kết hợp sử dụng trích dẫn, cước chú và tỉnh lược một cách hiệu quả cho thấy điều gì về người viết?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi bạn sử dụng nguyên văn lời nói hoặc câu viết của người khác trong văn bản của mình, bạn đang thực hiện thao tác nào?

  • A. Trích dẫn trực tiếp
  • B. Cước chú
  • C. Tỉnh lược
  • D. Diễn giải

Câu 2: Văn bản có đoạn: "Nhà thơ Chế Lan Viên từng viết: "Tổ quốc bao giờ đẹp thế này chăng?". Câu thơ này thể hiện niềm tự hào sâu sắc về đất nước." Đoạn văn trên đã sử dụng hình thức trích dẫn nào?

  • A. Trích dẫn trực tiếp
  • B. Trích dẫn gián tiếp
  • C. Cước chú
  • D. Tỉnh lược

Câu 3: Khi trích dẫn gián tiếp, bạn cần lưu ý điều gì?

  • A. Phải đặt nội dung trích dẫn trong dấu ngoặc kép.
  • B. Phải đặt nội dung trích dẫn trong dấu ngoặc đơn.
  • C. Diễn đạt lại ý của người khác bằng lời của mình, không cần đặt trong ngoặc kép.
  • D. Chỉ cần ghi tên tác giả hoặc nguồn tài liệu.

Câu 4: Chức năng chính của cước chú trong văn bản là gì?

  • A. Để làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Để làm nổi bật một phần nội dung quan trọng.
  • C. Để thay thế cho phần nội dung chính bị thiếu.
  • D. Cung cấp thông tin bổ sung, giải thích thuật ngữ, hoặc ghi nguồn tài liệu tham khảo.

Câu 5: Vị trí phổ biến nhất của cước chú trong một trang văn bản là ở đâu?

  • A. Ngay sau từ hoặc câu cần chú thích.
  • B. Cuối trang văn bản hoặc cuối tài liệu.
  • C. Đầu mỗi đoạn văn mới.
  • D. Trong phần mục lục.

Câu 6: Tỉnh lược trong văn bản có nghĩa là gì?

  • A. Lược bỏ một phần nội dung của văn bản gốc khi trích dẫn hoặc tóm tắt.
  • B. Viết tắt các từ ngữ trong văn bản.
  • C. Thêm thông tin mới vào văn bản gốc.
  • D. Sắp xếp lại các đoạn văn bản.

Câu 7: Kí hiệu nào thường được sử dụng để đánh dấu phần nội dung bị tỉnh lược khi trích dẫn trực tiếp?

  • A. (...)
  • B. ---
  • C. [...]
  • D. ***

Câu 8: Trong văn bản tự sự hoặc trích đoạn, việc sử dụng cụm từ in nghiêng đặt trong ngoặc đơn như "(Lược một đoạn: Nội dung chính của đoạn bị lược...)" thường nhằm mục đích gì?

  • A. Đánh dấu một đoạn hội thoại quan trọng.
  • B. Tóm tắt nội dung phần văn bản bị lược bớt để người đọc tiện theo dõi mạch truyện/văn bản.
  • C. Nhấn mạnh một chi tiết quan trọng trong văn bản.
  • D. Chỉ ra lỗi sai trong văn bản gốc.

Câu 9: Tại sao khi sử dụng trích dẫn, việc ghi rõ nguồn tài liệu lại quan trọng?

  • A. Để làm cho văn bản trông chuyên nghiệp hơn.
  • B. Để người đọc không cần tìm đọc văn bản gốc.
  • C. Để chứng minh người viết đã đọc nhiều tài liệu.
  • D. Thể hiện sự tôn trọng tác giả gốc, tránh đạo văn và giúp người đọc kiểm chứng thông tin.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai trong việc sử dụng trích dẫn: "Nhà nghiên cứu A nhận định rằng: "Biển Đông có vai trò chiến lược quan trọng"."

  • A. Thiếu dấu hai chấm trước dấu ngoặc kép.
  • B. Thiếu dấu chấm kết thúc câu trích dẫn bên trong dấu ngoặc kép.
  • C. Sử dụng sai loại dấu ngoặc kép.
  • D. Không có lỗi sai.

Câu 11: Trong một bài viết khoa học, cước chú thường được dùng để làm gì?

  • A. Kể một câu chuyện ngoài lề.
  • B. Biểu lộ cảm xúc cá nhân của người viết.
  • C. Ghi nguồn tài liệu tham khảo chi tiết cho một ý kiến hoặc dữ liệu được trích dẫn.
  • D. Nhắc lại nội dung đã trình bày ở phần trước.

Câu 12: Khi tóm tắt một đoạn văn dài và chỉ muốn giữ lại những ý chính, bạn nên sử dụng kỹ thuật nào?

  • A. Tỉnh lược (và có thể kết hợp tóm tắt phần lược bỏ).
  • B. Trích dẫn trực tiếp toàn bộ đoạn văn.
  • C. Thêm cước chú cho mỗi câu trong đoạn văn.
  • D. Viết lại toàn bộ đoạn văn bằng từ ngữ khác.

Câu 13: Việc lạm dụng tỉnh lược, bỏ đi quá nhiều chi tiết hoặc bỏ đi những phần quan trọng có thể gây ra hậu quả gì cho người đọc?

  • A. Giúp người đọc nắm bắt thông tin nhanh hơn.
  • B. Làm cho văn bản trở nên hấp dẫn hơn.
  • C. Gây khó khăn cho người đọc trong việc xác định nguồn gốc thông tin.
  • D. Gây khó khăn trong việc nắm bắt tính liên tục, mạch lạc hoặc hiểu đầy đủ ý nghĩa của văn bản gốc.

Câu 14: Đâu là cách đánh dấu tỉnh lược không phổ biến hoặc sai quy chuẩn trong văn bản học thuật?

  • A. [...]
  • B. (Lược một đoạn: ...)
  • C. ...
  • D. (Ba chấm)

Câu 15: Giả sử bạn trích dẫn một câu nói và bỏ đi vài từ ở giữa câu. Bạn sẽ đánh dấu phần bị bỏ đi đó như thế nào?

  • A. Thay thế bằng [...].
  • B. Thay thế bằng (...).
  • C. Thay thế bằng (Lược từ).
  • D. Không cần đánh dấu gì cả.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích sử dụng tỉnh lược: "Ông ấy nói: "Tôi đã cố gắng hết sức [...], nhưng kết quả vẫn chưa như mong đợi."".

  • A. Làm cho câu nói trở nên khó hiểu.
  • B. Rút gọn câu nói gốc, chỉ giữ lại phần quan trọng phù hợp với ngữ cảnh.
  • C. Thêm thông tin vào câu nói gốc.
  • D. Nhấn mạnh phần cuối của câu nói.

Câu 17: Trong văn bản, nếu bạn thấy một số đánh dấu nhỏ được đặt ở cuối một từ hoặc cụm từ, và ở cuối trang có một phần giải thích tương ứng với số đó, đó là dấu hiệu của:

  • A. Trích dẫn trực tiếp.
  • B. Tỉnh lược nội dung.
  • C. Một đoạn văn mới.
  • D. Cước chú.

Câu 18: Lỗi nào sau đây thường gặp khi sử dụng cước chú?

  • A. Số đánh dấu cước chú trong văn bản không khớp với số ở phần chú thích cuối trang.
  • B. Nội dung cước chú quá ngắn gọn.
  • C. Cước chú được đặt ở cuối tài liệu.
  • D. Cước chú cung cấp nguồn tài liệu tham khảo.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp.

  • A. Trích dẫn trực tiếp cần ghi nguồn, còn gián tiếp thì không.
  • B. Trực tiếp dùng nguyên văn và đặt trong ngoặc kép; Gián tiếp diễn đạt lại ý bằng lời mình và không dùng ngoặc kép.
  • C. Trích dẫn trực tiếp chỉ dùng cho thơ, còn gián tiếp dùng cho văn xuôi.
  • D. Trích dẫn trực tiếp cần cước chú, còn gián tiếp thì không.

Câu 20: Khi đọc một văn bản có sử dụng nhiều tỉnh lược bằng kí hiệu [...], người đọc cần lưu ý điều gì?

  • A. Phần bị tỉnh lược không quan trọng và có thể bỏ qua.
  • B. Phần bị tỉnh lược chắc chắn là một câu hoàn chỉnh.
  • C. Phần bị tỉnh lược có thể chứa những thông tin quan trọng để hiểu đầy đủ ngữ cảnh gốc.
  • D. Văn bản này có lỗi biên tập.

Câu 21: Giả sử bạn đang viết một bài luận về tác phẩm "Truyện Kiều". Để làm rõ một điển tích trong câu thơ, bạn nên sử dụng kỹ thuật nào?

  • A. Thêm cước chú giải thích về điển tích đó.
  • B. Tỉnh lược câu thơ chứa điển tích.
  • C. Trích dẫn toàn bộ đoạn "Truyện Kiều".
  • D. Chỉ ghi tên tác giả Nguyễn Du.

Câu 22: Đâu là trường hợp không cần thiết phải sử dụng trích dẫn?

  • A. Sử dụng định nghĩa khoa học từ một cuốn sách giáo khoa.
  • B. Dẫn lời phát biểu chính thức của một nhân vật quan trọng.
  • C. Phân tích một đoạn thơ cụ thể.
  • D. Trình bày ý kiến cá nhân, suy nghĩ riêng của bản thân.

Câu 23: Khi một văn bản sử dụng tỉnh lược bằng cách ghi "(Lược một đoạn: ...)", thông tin trong ngoặc đơn đó có ý nghĩa gì?

  • A. Là lời bình luận của người biên tập.
  • B. Là tóm tắt nội dung chính của phần văn bản đã bị cắt bỏ.
  • C. Là lời trích dẫn trực tiếp từ một nguồn khác.
  • D. Là phần cuối cùng của văn bản gốc.

Câu 24: Việc sử dụng cước chú một cách hợp lý sẽ giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Giúp người đọc bỏ qua phần nội dung chính.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khó đọc hơn.
  • C. Giúp người đọc hiểu rõ hơn các thuật ngữ, khái niệm hoặc có thêm thông tin liên quan mà không làm ngắt mạch đọc chính.
  • D. Buộc người đọc phải tìm kiếm thông tin ở nơi khác.

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc trích dẫn lời nói của nhân vật hoặc một đoạn miêu tả trong truyện ngắn khi bạn viết bài phân tích tác phẩm.

  • A. Chỉ để làm cho bài viết dài ra.
  • B. Làm cho bài viết khó hiểu hơn.
  • C. Thể hiện sự thiếu hiểu biết về tác phẩm.
  • D. Cung cấp bằng chứng cụ thể, chính xác từ văn bản gốc để minh họa và củng cố cho lập luận, phân tích của bạn.

Câu 26: Đâu là cách sử dụng tỉnh lược không phù hợp?

  • A. Bỏ đi câu chủ đề của một đoạn văn khi tóm tắt.
  • B. Bỏ đi các ví dụ minh họa phụ sau khi đã nắm được ý chính.
  • C. Bỏ đi phần miêu tả chi tiết không cần thiết khi chỉ tập trung vào hành động.
  • D. Bỏ đi một đoạn dài và thay thế bằng "(Lược một đoạn: Diễn biến tiếp theo của sự việc...)".

Câu 27: Khi trích dẫn một đoạn văn có sẵn cước chú trong văn bản gốc, bạn nên xử lý cước chú đó như thế nào trong bài viết của mình?

  • A. Bỏ qua tất cả các cước chú gốc.
  • B. Tùy thuộc vào mục đích và quy định của bài viết, có thể giữ lại, lược bỏ, hoặc chuyển đổi thành cước chú của riêng mình.
  • C. Luôn giữ lại nguyên vẹn cước chú gốc và đánh số lại theo thứ tự trong bài của bạn.
  • D. Chuyển nội dung cước chú gốc vào phần nội dung chính của bài viết.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: "Nghiên cứu chỉ ra rằng việc đọc sách thường xuyên giúp cải thiện vốn từ vựng [1]. Hơn nữa, nó còn rèn luyện khả năng tập trung." Số [1] có khả năng là gì?

  • A. Số thứ tự của đoạn văn.
  • B. Số trang của văn bản gốc.
  • C. Số đánh dấu cước chú, dẫn tới thông tin nguồn hoặc giải thích ở cuối trang/tài liệu.
  • D. Số lượng sách đã đọc.

Câu 29: Trong một bài phát biểu, bạn muốn nhắc lại một câu nói nổi tiếng của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Cách nào sau đây thể hiện việc bạn đã sử dụng trích dẫn gián tiếp?

  • A. Chủ tịch Hồ Chí Minh dạy: "Không có gì quý hơn độc lập, tự do".
  • B. "Không có gì quý hơn độc lập, tự do" (Hồ Chí Minh).
  • C. Người đã nói: Không có gì quý hơn độc lập, tự do.
  • D. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khẳng định rằng độc lập, tự do là điều quý giá nhất.

Câu 30: Bạn đang tóm tắt một câu chuyện rất dài và muốn bỏ đi một đoạn mô tả cảnh vật kéo dài ba trang nhưng không muốn làm mất mạch cảm xúc. Bạn nên sử dụng cách đánh dấu tỉnh lược nào hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ dùng [...] ba lần liên tiếp.
  • B. Sử dụng (Lược một đoạn: Mô tả cảnh vật...) để tóm tắt ngắn gọn nội dung bị lược.
  • C. Không đánh dấu gì cả, cứ bỏ đi thôi.
  • D. Thêm cước chú cho biết bạn đã bỏ đi một đoạn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi bạn sử dụng nguyên văn lời nói hoặc câu viết của người khác trong văn bản của mình, bạn đang thực hiện thao tác nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Văn bản có đoạn: 'Nhà thơ Chế Lan Viên từng viết: 'Tổ quốc bao giờ đẹp thế này chăng?'. Câu thơ này thể hiện niềm tự hào sâu sắc về đất nước.' Đoạn văn trên đã sử dụng hình thức trích dẫn nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi trích dẫn gián tiếp, bạn cần lưu ý điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Chức năng chính của cước chú trong văn bản là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Vị trí phổ biến nhất của cước chú trong một trang văn bản là ở đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tỉnh lược trong văn bản có nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Kí hiệu nào thường được sử dụng để đánh dấu phần nội dung bị tỉnh lược khi trích dẫn trực tiếp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong văn bản tự sự hoặc trích đoạn, việc sử dụng cụm từ in nghiêng đặt trong ngoặc đơn như '(Lược một đoạn: Nội dung chính của đoạn bị lược...)' thường nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Tại sao khi sử dụng trích dẫn, việc ghi rõ nguồn tài liệu lại quan trọng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai trong việc sử dụng trích dẫn: 'Nhà nghiên cứu A nhận định rằng: 'Biển Đông có vai trò chiến lược quan trọng'.'

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong một bài viết khoa học, cước chú thường được dùng để làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi tóm tắt một đoạn văn dài và chỉ muốn giữ lại những ý chính, bạn nên sử dụng kỹ thuật nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Việc lạm dụng tỉnh lược, bỏ đi quá nhiều chi tiết hoặc bỏ đi những phần quan trọng có thể gây ra hậu quả gì cho người đọc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đâu là cách đánh dấu tỉnh lược *không* phổ biến hoặc sai quy chuẩn trong văn bản học thuật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Giả sử bạn trích dẫn một câu nói và bỏ đi vài từ ở giữa câu. Bạn sẽ đánh dấu phần bị bỏ đi đó như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích sử dụng tỉnh lược: 'Ông ấy nói: 'Tôi đã cố gắng hết sức [...], nhưng kết quả vẫn chưa như mong đợi.''.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong văn bản, nếu bạn thấy một số đánh dấu nhỏ được đặt ở cuối một từ hoặc cụm từ, và ở cuối trang có một phần giải thích tương ứng với số đó, đó là dấu hiệu của:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Lỗi nào sau đây thường gặp khi sử dụng cước chú?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi đọc một văn bản có sử dụng nhiều tỉnh lược bằng kí hiệu [...], người đọc cần lưu ý điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Giả sử bạn đang viết một bài luận về tác phẩm 'Truyện Kiều'. Để làm rõ một điển tích trong câu thơ, bạn nên sử dụng kỹ thuật nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đâu là trường hợp *không* cần thiết phải sử dụng trích dẫn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi một văn bản sử dụng tỉnh lược bằng cách ghi '(Lược một đoạn: ...)', thông tin trong ngoặc đơn đó có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Việc sử dụng cước chú một cách hợp lý sẽ giúp ích gì cho người đọc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc trích dẫn lời nói của nhân vật hoặc một đoạn miêu tả trong truyện ngắn khi bạn viết bài phân tích tác phẩm.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đâu là cách sử dụng tỉnh lược *không* phù hợp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi trích dẫn một đoạn văn có sẵn cước chú trong văn bản gốc, bạn nên xử lý cước chú đó như thế nào trong bài viết của mình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: 'Nghiên cứu chỉ ra rằng việc đọc sách thường xuyên giúp cải thiện vốn từ vựng [1]. Hơn nữa, nó còn rèn luyện khả năng tập trung.' Số [1] có khả năng là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong một bài phát biểu, bạn muốn nhắc lại một câu nói nổi tiếng của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Cách nào sau đây thể hiện việc bạn đã sử dụng trích dẫn gián tiếp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Bạn đang tóm tắt một câu chuyện rất dài và muốn bỏ đi một đoạn mô tả cảnh vật kéo dài ba trang nhưng không muốn làm mất mạch cảm xúc. Bạn nên sử dụng cách đánh dấu tỉnh lược nào hiệu quả nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản khoa học hoặc học thuật, việc sử dụng trích dẫn (citation) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn để đáp ứng yêu cầu về dung lượng.
  • B. Thể hiện sự uyên bác của người viết bằng cách liệt kê nhiều nguồn.
  • C. Che giấu việc sao chép ý tưởng từ người khác.
  • D. Tăng tính xác thực, minh bạch và tôn trọng nguồn gốc thông tin.

Câu 2: Khi bạn muốn đưa nguyên văn một đoạn văn hoặc câu nói của người khác vào bài viết của mình, bạn cần sử dụng loại trích dẫn nào và đánh dấu nó ra sao?

  • A. Trích dẫn trực tiếp, đặt trong dấu ngoặc kép.
  • B. Trích dẫn gián tiếp, đặt trong dấu ngoặc kép.
  • C. Trích dẫn trực tiếp, không cần đánh dấu gì đặc biệt.
  • D. Trích dẫn gián tiếp, chỉ cần ghi tên tác giả.

Câu 3: Cước chú (footnote) trong văn bản thường có vị trí và chức năng như thế nào?

  • A. Nằm ở cuối tài liệu, dùng để tóm tắt nội dung chính.
  • B. Nằm ngay sau phần văn bản chính, dùng để kết luận.
  • C. Nằm ở cuối trang hoặc cuối tài liệu, dùng để cung cấp thông tin bổ sung, nguồn trích dẫn hoặc giải thích.
  • D. Nằm ở đầu văn bản, dùng để giới thiệu chủ đề.

Câu 4: Tỉnh lược trong văn bản là hành động gì?

  • A. Viết tắt các từ ngữ thông dụng.
  • B. Lược bỏ một phần văn bản (thường là trong một đoạn trích dẫn) mà không làm sai lệch ý nghĩa chung.
  • C. Sử dụng các câu văn ngắn gọn, súc tích.
  • D. Thay thế từ ngữ phức tạp bằng từ ngữ đơn giản hơn.

Câu 5: Khi bạn trích dẫn một đoạn văn dài và muốn lược bỏ một số câu ở giữa, bạn sử dụng ký hiệu nào để đánh dấu phần bị lược bỏ?

  • A. Dấu ba chấm đặt trong ngoặc vuông [...].
  • B. Dấu ba chấm đặt trong ngoặc đơn (...).
  • C. Dấu gạch ngang (-).
  • D. Dấu sao (*).

Câu 6: Đọc đoạn trích sau và xác định cách tác giả đã sử dụng tỉnh lược:

  • A. Người viết không nhớ rõ câu chuyện.
  • B. Một phần nội dung gốc đã bị lược bỏ ở vị trí dấu ba chấm.
  • C. Có lỗi chính tả tại vị trí đó.
  • D. Đoạn văn kết thúc tại đó.

Câu 7: Giả sử bạn đang viết bài và muốn trích dẫn gián tiếp (paraphrase) một ý tưởng từ sách của Nguyễn Văn A, xuất bản năm 2020. Bạn cần làm gì để đảm bảo tính minh bạch và tôn trọng nguồn?

  • A. Chỉ cần viết lại ý tưởng đó bằng lời văn của mình mà không cần ghi nguồn.
  • B. Đặt toàn bộ phần paraphrase vào trong dấu ngoặc kép và ghi tên tác giả.
  • C. Diễn đạt lại ý tưởng bằng lời văn của mình và cung cấp thông tin nguồn (tên tác giả, năm xuất bản, v.v.) thông qua cước chú hoặc trong phần tài liệu tham khảo.
  • D. Chỉ cần ghi "Theo Nguyễn Văn A" ở cuối bài viết.

Câu 8: Trong một văn bản học thuật, việc sử dụng cước chú để ghi nguồn trích dẫn mang lại lợi ích gì cho người đọc?

  • A. Làm cho văn bản trông chuyên nghiệp hơn.
  • B. Giúp người đọc biết được độ dài của bài viết.
  • C. Không có lợi ích gì đáng kể, chỉ là quy định hình thức.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng tìm lại nguồn gốc của thông tin được trích dẫn để kiểm chứng hoặc đọc thêm.

Câu 9: Lỗi phổ biến nào sau đây liên quan đến việc sử dụng trích dẫn trực tiếp?

  • A. Trích dẫn quá nhiều.
  • B. Không đặt phần trích dẫn trực tiếp trong dấu ngoặc kép hoặc không chú thích nguồn.
  • C. Sử dụng câu trích dẫn quá ngắn.
  • D. Trích dẫn từ nguồn không đáng tin cậy.

Câu 10: Bạn đang đọc một cuốn sách và thấy một đánh số nhỏ phía trên một từ hoặc cụm từ trong văn bản chính, và ở cuối trang có một đoạn chú thích tương ứng với đánh số đó. Đây là ví dụ về gì?

  • A. Cước chú (footnote).
  • B. Tỉnh lược.
  • C. Trích dẫn trực tiếp.
  • D. Mục lục.

Câu 11: Trong trường hợp nào việc sử dụng tỉnh lược trong một đoạn trích dẫn là phù hợp và hữu ích?

  • A. Khi bạn muốn thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của đoạn trích gốc.
  • B. Khi bạn lười không muốn chép lại toàn bộ đoạn trích.
  • C. Khi bạn chỉ cần một phần nhất định của đoạn trích để minh họa cho ý của mình và phần bỏ đi không làm thay đổi ngữ cảnh hoặc ý chính bạn muốn truyền tải.
  • D. Khi bạn muốn làm cho người đọc khó hiểu đoạn trích gốc.

Câu 12: Sự khác biệt cơ bản giữa trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp là gì?

  • A. Trích dẫn trực tiếp dùng cho thơ, trích dẫn gián tiếp dùng cho văn xuôi.
  • B. Trích dẫn trực tiếp cần ghi nguồn, trích dẫn gián tiếp thì không.
  • C. Trích dẫn trực tiếp là sao chép nguyên văn, trích dẫn gián tiếp là tóm tắt ý chính.
  • D. Trích dẫn trực tiếp là sao chép nguyên văn có đánh dấu (thường là ngoặc kép), trích dẫn gián tiếp là diễn đạt lại ý tưởng bằng lời văn của mình.

Câu 13: Ngoài việc ghi nguồn trích dẫn, cước chú còn có thể được sử dụng để làm gì?

  • A. Liệt kê danh sách các nhân vật trong truyện.
  • B. Cung cấp thông tin bổ sung, giải thích thuật ngữ, hoặc đưa ra bình luận nhỏ không muốn làm ngắt mạch văn bản chính.
  • C. Nhấn mạnh các câu quan trọng.
  • D. Đánh số thứ tự các đoạn văn.

Câu 14: Một người viết sử dụng tỉnh lược trong đoạn trích dẫn nhưng phần bị lược bỏ lại chứa thông tin quan trọng làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu gốc. Đây là lỗi gì?

  • A. Lỗi chính tả.
  • B. Lỗi định dạng.
  • C. Lỗi sử dụng tỉnh lược làm sai lệch thông tin gốc.
  • D. Lỗi không ghi nguồn.

Câu 15: Trong văn bản "Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây" (Ngữ văn 10, Chân trời sáng tạo), phần tỉnh lược thường được đánh dấu bằng cụm từ "lược dẫn" hoặc "lược một đoạn" kèm theo nội dung tóm tắt đặt trong ngoặc đơn và in nghiêng. Cách làm này khác với việc chỉ dùng [...] ở điểm nào?

  • A. Cung cấp thông tin tóm tắt về nội dung phần bị lược, giúp người đọc dễ theo dõi mạch văn bản.
  • B. Làm cho văn bản ngắn gọn hơn.
  • C. Chỉ áp dụng cho các văn bản sử thi.
  • D. Không có sự khác biệt về chức năng.

Câu 16: Khi nào thì việc sử dụng trích dẫn là bắt buộc (hoặc rất nên làm) để tránh đạo văn?

  • A. Chỉ khi trích dẫn từ các nguồn trên internet.
  • B. Chỉ khi trích dẫn nguyên văn từng câu, từng chữ.
  • C. Chỉ khi sử dụng số liệu thống kê.
  • D. Khi sử dụng bất kỳ ý tưởng, dữ kiện, số liệu, hình ảnh hoặc câu chữ nào không phải là của riêng bạn và không phải là kiến thức phổ thông.

Câu 17: Nếu cước chú được đặt ở cuối mỗi chương thay vì cuối mỗi trang, nó được gọi là gì?

  • A. Chú thích cuối chương (Endnotes).
  • B. Chú thích đầu trang.
  • C. Tỉnh lược.
  • D. Trích dẫn gián tiếp.

Câu 18: Bạn tìm thấy một câu nói rất hay trong một bài báo và muốn đưa vào bài viết của mình, nhưng bạn không cần toàn bộ câu, chỉ cần một phần của nó và muốn bỏ đi một số từ không cần thiết ở giữa. Bạn sẽ làm thế nào để trích dẫn phần còn lại một cách đúng chuẩn?

  • A. Sao chép phần cần dùng và thêm từ của mình vào chỗ trống.
  • B. Sao chép phần cần dùng, đặt trong ngoặc kép, và đánh dấu phần bị lược bỏ bằng [...].
  • C. Sao chép phần cần dùng và đặt trong ngoặc đơn.
  • D. Chỉ cần ghi lại ý chính của câu nói đó.

Câu 19: Trong một bài nghiên cứu về văn học, việc sử dụng trích dẫn trực tiếp từ tác phẩm gốc giúp người đọc điều gì?

  • A. Biết được người viết đã đọc những sách gì.
  • B. Đếm số lượng câu trích dẫn.
  • C. Trực tiếp tiếp cận ngôn từ gốc của tác phẩm, từ đó kiểm chứng và đánh giá lập luận của người viết.
  • D. Hiểu được toàn bộ nội dung của tác phẩm gốc mà không cần đọc.

Câu 20: Tỉnh lược không đúng cách có thể dẫn đến hậu quả gì về mặt nội dung của văn bản?

  • A. Làm cho văn bản khó đọc hơn.
  • B. Tăng số lượng trang của văn bản.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến nội dung.
  • D. Làm thay đổi hoặc bóp méo ý nghĩa gốc của đoạn văn bản bị trích dẫn/tỉnh lược.

Câu 21: Một văn bản có nhiều cước chú đánh số liên tục từ 1 đến hết tài liệu (thay vì đánh số lại từ 1 ở mỗi trang). Đây là cách trình bày cước chú theo kiểu nào?

  • A. Chú thích cuối trang (Footnotes).
  • B. Chú thích cuối tài liệu (Endnotes).
  • C. Tỉnh lược.
  • D. Trích dẫn gián tiếp.

Câu 22: Khi nào bạn nên ưu tiên sử dụng trích dẫn gián tiếp thay vì trích dẫn trực tiếp?

  • A. Khi câu gốc quá ngắn.
  • B. Khi bạn muốn nhấn mạnh từng từ của tác giả gốc.
  • C. Khi ý tưởng quan trọng hơn cách diễn đạt cụ thể, hoặc khi bạn cần tóm tắt/tổng hợp ý từ nhiều nguồn.
  • D. Khi bạn không tìm được nguồn gốc của câu nói.

Câu 23: Việc sử dụng tỉnh lược cần tuân thủ nguyên tắc quan trọng nhất nào?

  • A. Không làm sai lệch hoặc thay đổi ý nghĩa của văn bản gốc.
  • B. Phải lược bỏ ít nhất một nửa đoạn văn.
  • C. Chỉ được lược bỏ danh từ riêng.
  • D. Phải sử dụng màu mực khác để đánh dấu.

Câu 24: Trong văn bản "Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê", tác giả có trích dẫn lời của các chuyên gia. Việc này có tác dụng gì đối với bài viết?

  • A. Làm cho bài viết khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ để minh họa cho phong cách viết.
  • C. Không có tác dụng gì đặc biệt.
  • D. Tăng tính khách quan, độ tin cậy và minh chứng cho các thông tin được trình bày.

Câu 25: Giả sử bạn đang viết một bài phân tích về một bài thơ và muốn trích dẫn một khổ thơ nhưng bỏ đi một dòng không liên quan. Cách đánh dấu tỉnh lược nào sau đây là đúng trong ngữ cảnh trích dẫn thơ?

  • A. Sử dụng một dòng dấu chấm lửng riêng biệt hoặc [...] trên một dòng riêng để chỉ sự lược bỏ một hoặc nhiều dòng thơ.
  • B. Đặt dấu ba chấm (...) ngay trong dòng thơ.
  • C. Gạch bỏ dòng thơ không muốn dùng.
  • D. Viết tóm tắt nội dung dòng thơ bị bỏ đi.

Câu 26: Khi sử dụng trích dẫn từ một nguồn có tác giả nhưng không có năm xuất bản rõ ràng, bạn nên xử lý thông tin nguồn trong cước chú hoặc tài liệu tham khảo như thế nào?

  • A. Bỏ qua thông tin về năm xuất bản.
  • B. Tự bịa ra một năm xuất bản hợp lý.
  • C. Sử dụng ký hiệu "n.d." (no date) hoặc ghi rõ "không đề năm xuất bản".
  • D. Không trích dẫn nguồn đó nữa.

Câu 27: Việc lạm dụng (sử dụng quá nhiều) trích dẫn trực tiếp trong bài viết có thể gây ra tác động tiêu cực nào?

  • A. Làm cho bài viết trở nên quá ngắn.
  • B. Khiến bài viết thiếu tính sáng tạo, thể hiện sự phụ thuộc vào nguồn khác và làm loãng lập luận của người viết.
  • C. Giúp người đọc hiểu bài viết dễ dàng hơn.
  • D. Tăng điểm số bài viết.

Câu 28: Trong ngữ cảnh học tập, việc hiểu và thực hành đúng cách sử dụng trích dẫn, cước chú và tỉnh lược giúp phát triển kỹ năng quan trọng nào?

  • A. Kỹ năng nhớ lâu.
  • B. Kỹ năng viết chữ đẹp.
  • C. Kỹ năng nói trước đám đông.
  • D. Kỹ năng nghiên cứu, phân tích thông tin và trình bày kết quả một cách khoa học, trung thực.

Câu 29: Đoạn văn:

  • A. Tham chiếu đến nguồn gốc của thông tin "Nhiều nhà nghiên cứu cho rằng biến đổi khí hậu...".
  • B. Đánh số thứ tự các câu trong đoạn văn.
  • C. Chỉ ra một lỗi sai cần sửa.
  • D. Thể hiện sự nhấn mạnh đặc biệt vào câu đó.

Câu 30: Bạn đang viết một bài luận và muốn kết hợp thông tin từ hai nguồn khác nhau để đưa ra một lập luận mới. Bạn nên sử dụng phương pháp trích dẫn nào là chủ yếu để thể hiện khả năng tổng hợp và phân tích của mình?

  • A. Chỉ sử dụng trích dẫn trực tiếp từ cả hai nguồn.
  • B. Sử dụng trích dẫn gián tiếp (diễn đạt lại ý) từ cả hai nguồn, kết hợp với phân tích của bản thân và chú thích nguồn đầy đủ.
  • C. Sao chép nguyên văn một đoạn dài từ mỗi nguồn và ghép lại.
  • D. Chỉ cần nhắc đến tên của hai nguồn mà không cần trích dẫn cụ thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong văn bản khoa học hoặc học thuật, việc sử dụng trích dẫn (citation) chủ yếu nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Khi bạn muốn đưa nguyên văn một đoạn văn hoặc câu nói của người khác vào bài viết của mình, bạn cần sử dụng loại trích dẫn nào và đánh dấu nó ra sao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Cước chú (footnote) trong văn bản thường có vị trí và chức năng như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Tỉnh lược trong văn bản là hành động gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Khi bạn trích dẫn một đoạn văn dài và muốn lược bỏ một số câu ở giữa, bạn sử dụng ký hiệu nào để đánh dấu phần bị lược bỏ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Đọc đoạn trích sau và xác định cách tác giả đã sử dụng tỉnh lược:
"Ngày xưa, có một cô bé quàng khăn đỏ đi thăm bà [...]. Trên đường đi, cô gặp một con sói già."
Cách đánh dấu tỉnh lược ở đây cho biết điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Giả sử bạn đang viết bài và muốn trích dẫn gián tiếp (paraphrase) một ý tưởng từ sách của Nguyễn Văn A, xuất bản năm 2020. Bạn cần làm gì để đảm bảo tính minh bạch và tôn trọng nguồn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong một văn bản học thuật, việc sử dụng cước chú để ghi nguồn trích dẫn mang lại lợi ích gì cho người đọc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Lỗi phổ biến nào sau đây liên quan đến việc sử dụng trích dẫn trực tiếp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Bạn đang đọc một cuốn sách và thấy một đánh số nhỏ phía trên một từ hoặc cụm từ trong văn bản chính, và ở cuối trang có một đoạn chú thích tương ứng với đánh số đó. Đây là ví dụ về gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong trường hợp nào việc sử dụng tỉnh lược trong một đoạn trích dẫn là phù hợp và hữu ích?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Sự khác biệt cơ bản giữa trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Ngoài việc ghi nguồn trích dẫn, cước chú còn có thể được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Một người viết sử dụng tỉnh lược trong đoạn trích dẫn nhưng phần bị lược bỏ lại chứa thông tin quan trọng làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu gốc. Đây là lỗi gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong văn bản 'Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây' (Ngữ văn 10, Chân trời sáng tạo), phần tỉnh lược thường được đánh dấu bằng cụm từ 'lược dẫn' hoặc 'lược một đoạn' kèm theo nội dung tóm tắt đặt trong ngoặc đơn và in nghiêng. Cách làm này khác với việc chỉ dùng [...] ở điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Khi nào thì việc sử dụng trích dẫn là bắt buộc (hoặc rất nên làm) để tránh đạo văn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Nếu cước chú được đặt ở cuối mỗi chương thay vì cuối mỗi trang, nó được gọi là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Bạn tìm thấy một câu nói rất hay trong một bài báo và muốn đưa vào bài viết của mình, nhưng bạn không cần toàn bộ câu, chỉ cần một phần của nó và muốn bỏ đi một số từ không cần thiết ở giữa. Bạn sẽ làm thế nào để trích dẫn phần còn lại một cách đúng chuẩn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong một bài nghiên cứu về văn học, việc sử dụng trích dẫn trực tiếp từ tác phẩm gốc giúp người đọc điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Tỉnh lược không đúng cách có thể dẫn đến hậu quả gì về mặt nội dung của văn bản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Một văn bản có nhiều cước chú đánh số liên tục từ 1 đến hết tài liệu (thay vì đánh số lại từ 1 ở mỗi trang). Đây là cách trình bày cước chú theo kiểu nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Khi nào bạn nên ưu tiên sử dụng trích dẫn gián tiếp thay vì trích dẫn trực tiếp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Việc sử dụng tỉnh lược cần tuân thủ nguyên tắc quan trọng nhất nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong văn bản 'Ngôi nhà truyền thống của người Ê-đê', tác giả có trích dẫn lời của các chuyên gia. Việc này có tác dụng gì đối với bài viết?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Giả sử bạn đang viết một bài phân tích về một bài thơ và muốn trích dẫn một khổ thơ nhưng bỏ đi một dòng không liên quan. Cách đánh dấu tỉnh lược nào sau đây là đúng trong ngữ cảnh trích dẫn thơ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Khi sử dụng trích dẫn từ một nguồn có tác giả nhưng không có năm xuất bản rõ ràng, bạn nên xử lý thông tin nguồn trong cước chú hoặc tài liệu tham khảo như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Việc lạm dụng (sử dụng quá nhiều) trích dẫn trực tiếp trong bài viết có thể gây ra tác động tiêu cực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong ngữ cảnh học tập, việc hiểu và thực hành đúng cách sử dụng trích dẫn, cước chú và tỉnh lược giúp phát triển kỹ năng quan trọng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Đoạn văn: "Nhiều nhà nghiên cứu cho rằng biến đổi khí hậu đang diễn ra nhanh hơn dự báo ban đầu¹... Tuy nhiên, vẫn còn những ý kiến trái chiều về mức độ ảnh hưởng." Ký hiệu ¹ ở đây khả năng cao là để chỉ điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Bạn đang viết một bài luận và muốn kết hợp thông tin từ hai nguồn khác nhau để đưa ra một lập luận mới. Bạn nên sử dụng phương pháp trích dẫn nào là chủ yếu để thể hiện khả năng tổng hợp và phân tích của mình?

Viết một bình luận