Bài Tập Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 50- Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng để diễn tả sự thay đổi lớn trong cuộc đời nhân vật: "Cuộc sống của tôi trước kia chỉ là một dòng sông nhỏ êm đềm, lặng lẽ chảy giữa hai bờ quen thuộc. Rồi bỗng một ngày, dòng sông ấy đổ ra biển lớn, tung bọt trắng xóa, đối mặt với những con sóng dữ dội, những chân trời mới lạ."
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Nhân hóa
- D. Hoán dụ
Câu 2: Trong văn nghị luận về tuổi trẻ, việc sử dụng các từ ngữ biểu cảm mạnh như "khát vọng cháy bỏng", "nhiệt huyết sục sôi", "dấn thân không ngại ngần" có tác dụng chủ yếu gì?
- A. Tăng tính khách quan, chính xác cho bài viết.
- B. Làm cho lập luận trở nên khô khan, khó hiểu.
- C. Tăng sức gợi cảm, truyền tải cảm xúc và thái độ mạnh mẽ của người viết.
- D. Chỉ mang tính chất trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
Câu 3: Phân tích chức năng ngữ pháp của cụm chủ-vị được gạch chân trong câu sau: "Anh ấy tin rằng u003cuu003ethành công u003c/uu003e u003cuu003eđến từ sự nỗ lực không ngừngu003c/uu003e".
- A. Làm bổ ngữ cho động từ "tin rằng".
- B. Làm chủ ngữ cho cả câu.
- C. Làm vị ngữ cho cả câu.
- D. Là một câu độc lập ghép với câu trước.
Câu 4: Để đoạn văn sau có tính liên kết chặt chẽ hơn, cần bổ sung yếu tố liên kết nào vào chỗ trống? "Tuổi trẻ là thời gian để thử nghiệm và khám phá. (...) Những sai lầm tuổi trẻ không phải là thất bại mà là bài học quý giá."
- A. Tuy nhiên,
- B. Ngược lại,
- C. Bên cạnh đó,
- D. Thế nên,
Câu 5: Câu nào sau đây mắc lỗi logic hoặc diễn đạt tối nghĩa do sắp xếp trật tự từ chưa hợp lý?
- A. Cô ấy kể về những khó khăn trong cuộc đời đã trải qua.
- B. Anh ấy là người luôn đặt mục tiêu cao trong công việc.
- C. Sự kiện đó đánh dấu một bước ngoặt quan trọng của lịch sử.
- D. Chúng tôi đã thảo luận về kế hoạch tương lai rất kỹ lưỡng.
Câu 6: Phân tích tác dụng của việc lặp cấu trúc cú pháp (điệp cấu trúc) trong đoạn văn miêu tả cảm xúc về một bước ngoặt: "Tôi nhớ khoảnh khắc ấy. Tôi nhớ ánh mắt của mẹ. Tôi nhớ cảm giác hồi hộp trước ngưỡng cửa mới."
- A. Làm cho câu văn dài hơn.
- B. Nhấn mạnh và khắc sâu ấn tượng, cảm xúc về những điều được nhắc đến.
- C. Tạo sự nhàm chán, đơn điệu cho đoạn văn.
- D. Chỉ mang tính ngẫu nhiên, không có chủ đích nghệ thuật.
Câu 7: Chọn từ/cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau, thể hiện đúng sắc thái ý nghĩa về sự quyết tâm của tuổi trẻ: "Tuổi trẻ cần có (...) để theo đuổi ước mơ và vượt qua thử thách."
- A. sự nhạy cảm
- B. sự dè dặt
- C. bản lĩnh
- D. sự thờ ơ
Câu 8: Đâu là cách sửa lỗi dùng từ trong câu sau: "Anh ấy rất u003cuu003ecố gắngu003c/uu003e để đạt được mục tiêu của mình." (Trong ngữ cảnh cần diễn tả sự nỗ lực vượt bậc, phi thường)?
- A. Thay "cố gắng" bằng "chăm chỉ".
- B. Thay "cố gắng" bằng "cẩn thận".
- C. Thay "cố gắng" bằng "bình thường".
- D. Thay "cố gắng" bằng "nỗ lực hết mình" hoặc "phấn đấu hết mình".
Câu 9: Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu: "Khi tôi nhận ra mình cần thay đổi, đó chính là bước ngoặt đầu tiên."
- A. Câu phức (có thành phần trạng ngữ là cụm C-V).
- B. Câu ghép (gồm hai vế có quan hệ đẳng lập).
- C. Câu đơn mở rộng.
- D. Câu đặc biệt.
Câu 10: Trong một bài nghị luận về ý nghĩa của trải nghiệm đối với tuổi trẻ, câu "Những chuyến đi giúp tôi mở mang tầm mắt, hiểu thêm về thế giới muôn màu." có tác dụng gì trong việc triển khai luận điểm?
- A. Đưa ra một phản đề để chuẩn bị bác bỏ.
- B. Nêu lên luận điểm chính của đoạn văn.
- C. Trình bày một dẫn chứng hoặc lý lẽ để làm rõ luận điểm.
- D. Kết thúc đoạn văn bằng một câu tổng kết.
Câu 11: Xác định và sửa lỗi sai (nếu có) trong câu: "Với nhiệt huyết của tuổi trẻ, họ đã đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng rất lớn."
- A. Lỗi thiếu chủ ngữ, sửa thành: "Họ với nhiệt huyết của tuổi trẻ, đã đóng góp..."
- B. Lỗi sai trật tự từ, sửa thành: "Với nhiệt huyết của tuổi trẻ, họ đã đóng góp rất lớn vào sự phát triển của cộng đồng."
- C. Lỗi dùng sai từ, sửa thành: "Với nhiệt huyết của tuổi trẻ, họ đã cống hiến vào sự phát triển của cộng đồng rất lớn."
- D. Câu đúng ngữ pháp, không có lỗi sai.
Câu 12: Trong văn tự sự (như hồi ký, tự truyện), việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (tôi/chúng tôi) có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện "bước ngoặt cuộc đời"?
- A. Thể hiện trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, góc nhìn chủ quan của người kể về sự kiện, tạo độ chân thực và gần gũi.
- B. Giúp người kể có cái nhìn khách quan, toàn diện về câu chuyện.
- C. Che giấu cảm xúc thật của nhân vật.
- D. Tạo khoảng cách giữa người kể và người đọc.
Câu 13: Phân tích ý nghĩa biểu đạt của từ "chông gai" trong câu: "Con đường dẫn đến thành công của tuổi trẻ không trải đầy hoa hồng mà lắm u003cuu003echông gaiu003c/uu003e."
- A. Chỉ những loại cây có gai trên đường đi.
- B. Diễn tả sự bằng phẳng, dễ dàng.
- C. Ẩn dụ cho những khó khăn, thử thách, trở ngại.
- D. Chỉ sự may mắn, thuận lợi.
Câu 14: Câu nào sau đây sử dụng phép thế để liên kết với câu đứng trước (giả định câu trước nói về "những người trẻ tài năng")?
- A. Tuy nhiên, họ cũng gặp nhiều khó khăn.
- B. Những người trẻ ấy thực sự đáng ngưỡng mộ.
- C. Bên cạnh đó, họ còn đối mặt với áp lực.
- D. Họ đang cống hiến hết mình cho xã hội.
Câu 15: Đọc đoạn văn và xác định câu văn cần sửa để đảm bảo tính mạch lạc và logic: "Tuổi trẻ là thời gian để học hỏi. Chúng ta cần trang bị kiến thức và kỹ năng. Vì vậy, hãy đọc sách nhiều hơn. Bên cạnh đó, cần rèn luyện sức khỏe."
- A. Tuổi trẻ là thời gian để học hỏi.
- B. Chúng ta cần trang bị kiến thức và kỹ năng.
- C. Vì vậy, hãy đọc sách nhiều hơn.
- D. Bên cạnh đó, cần rèn luyện sức khỏe.
Câu 16: Phân tích tác dụng của câu hỏi tu từ trong văn nghị luận về tuổi trẻ: "Nếu không dám dấn thân, liệu tuổi trẻ có còn ý nghĩa?"
- A. Dùng để hỏi thông tin từ người đọc.
- B. Làm cho câu văn dài hơn.
- C. Diễn tả sự nghi ngờ, băn khoăn của người viết.
- D. Nhấn mạnh, khẳng định quan điểm, gợi suy nghĩ ở người đọc.
Câu 17: Chọn từ ngữ phù hợp nhất với phong cách trang trọng, khách quan khi viết về một sự kiện lịch sử quan trọng, coi đó là "bước ngoặt" của dân tộc.
- A. Sự kiện đó u003cuu003ekhẳng địnhu003c/uu003e vị thế mới của đất nước.
- B. Sự kiện đó u003cuu003ebảo rằngu003c/uu003e vị thế mới của đất nước.
- C. Sự kiện đó u003cuu003echo rằngu003c/uu003e vị thế mới của đất nước.
- D. Sự kiện đó u003cuu003enghĩ rằngu003c/uu003e vị thế mới của đất nước.
Câu 18: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu chủ động thay cho câu bị động trong đoạn văn tự sự: "Tôi đã đưa ra quyết định quan trọng ấy." (thay vì "Quyết định quan trọng ấy đã được tôi đưa ra.")
- A. Nhấn mạnh kết quả của hành động.
- B. Nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động và vai trò của họ.
- C. Làm cho câu văn trở nên khách quan hơn.
- D. Tạo cảm giác xa cách giữa người kể và hành động.
Câu 19: Đâu là cách sử dụng dấu câu (dấu phẩy, dấu chấm phẩy) hiệu quả nhất để liệt kê các yếu tố cần thiết cho tuổi trẻ trong một câu văn mạch lạc?
- A. Tuổi trẻ cần có khát vọng, nhiệt huyết, tri thức và kỹ năng.
- B. Tuổi trẻ cần có khát vọng; nhiệt huyết; tri thức và kỹ năng.
- C. Tuổi trẻ cần có khát vọng; nhiệt huyết, tri thức, và kỹ năng.
- D. Tuổi trẻ cần có khát vọng, nhiệt huyết; tri thức và kỹ năng.
Câu 20: Khi phân tích một đoạn trích tự truyện kể về giai đoạn khó khăn, việc tác giả sử dụng nhiều động từ mạnh và tính từ tiêu cực (ví dụ: "vật lộn", "cay đắng", "tuyệt vọng") có tác dụng gì?
- A. Lột tả chân thực, sâu sắc mức độ khó khăn và tâm trạng tiêu cực của nhân vật.
- B. Làm cho câu chuyện trở nên nhẹ nhàng, dễ đọc hơn.
- C. Thể hiện sự lạc quan, yêu đời của nhân vật.
- D. Không có tác dụng biểu đạt đặc biệt, chỉ là cách dùng từ ngẫu nhiên.
Câu 21: Đọc câu sau và xác định lỗi sai phổ biến về quan hệ ngữ nghĩa giữa các thành phần câu: "Nhờ sự giúp đỡ của bạn bè, u003cuu003engôi trường đã khánh thành đúng tiến độu003c/uu003e."
- A. Thiếu vị ngữ.
- B. Thừa chủ ngữ.
- C. Sai quan hệ ngữ nghĩa giữa trạng ngữ và chủ ngữ.
- D. Lỗi chính tả.
Câu 22: Chọn câu văn sử dụng phép nối (quan hệ từ) để liên kết ý hiệu quả nhất trong ngữ cảnh diễn tả sự tương phản giữa hai khía cạnh của tuổi trẻ.
- A. Tuổi trẻ có sức khỏe và nhiệt huyết, u003cuu00e0u003c/uu003e thiếu kinh nghiệm.
- B. Tuổi trẻ có sức khỏe và nhiệt huyết, u003cuu00eado u0111u00f3u003c/uu003e thiếu kinh nghiệm.
- C. Tuổi trẻ có sức khỏe và nhiệt huyết, u003cuu00eenhu00eangu003c/uu003e thiếu kinh nghiệm.
- D. Tuổi trẻ có sức khỏe và nhiệt huyết, u003cuu00eivu00ec vu1eadyu003c/uu003e thiếu kinh nghiệm.
Câu 23: Phân tích tác dụng của việc sử dụng xen kẽ câu dài và câu ngắn trong một đoạn văn miêu tả diễn biến tâm trạng phức tạp trước một bước ngoặt.
- A. Tạo nhịp điệu đa dạng, phù hợp với diễn biến tâm trạng phức tạp, lúc suy tư, lúc dồn dập.
- B. Làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu, lộn xộn.
- C. Chỉ đơn thuần là sự thay đổi cấu trúc câu, không có tác dụng biểu đạt.
- D. Chủ yếu dùng để tiết kiệm từ ngữ.
Câu 24: Đâu là cách dùng từ Hán Việt hiệu quả trong một bài nghị luận về vai trò của thanh niên trong công cuộc kiến thiết đất nước?
- A. Thanh niên là lực lượng u003cuu00eanhu1ea5tu003c/uu003e trong công cuộc kiến thiết đất nước.
- B. Thanh niên là lực lượng u003cuu0111i u0111u1ea7uu003c/uu003e trong công cuộc kiến thiết đất nước.
- C. Thanh niên là lực lượng u003cuu00eatiu00ean phongu003c/uu003e trong công cuộc kiến thiết đất nước.
- D. Thanh niên là lực lượng u003cuu00eachu1ee7 chu1ed1tu003c/uu003e trong công cuộc kiến thiết đất nước.
Câu 25: Phân tích mối quan hệ ý nghĩa giữa hai câu trong đoạn văn sau: "Tuổi trẻ cần dám ước mơ. Nhưng ước mơ thôi chưa đủ, cần phải hành động để biến ước mơ thành hiện thực."
- A. Bổ sung và phát triển ý cho câu trước, đồng thời thể hiện sự chuyển ý.
- B. Lặp lại ý đã nêu ở câu trước để nhấn mạnh.
- C. Giải thích nguyên nhân cho điều được nói ở câu trước.
- D. Đưa ra kết quả của điều được nói ở câu trước.
Câu 26: Xác định câu mắc lỗi sai về sự hòa hợp chủ ngữ - vị ngữ (sai về số hoặc về nghĩa).
- A. Chúng tôi rất vui mừng trước thành công của đội nhà.
- B. Quyết định đó đánh dấu một bước ngoặt lớn trong sự nghiệp của anh ấy.
- C. Những kinh nghiệm quý báu là đã giúp tôi trưởng thành.
- D. Tuổi trẻ cần có lý tưởng để sống và cống hiến.
Câu 27: Khi muốn nhấn mạnh sự mạnh mẽ, quyết liệt của tuổi trẻ trước khó khăn, nên sử dụng cấu trúc câu nào sau đây?
- A. Tuổi trẻ gặp khó khăn.
- B. Tuổi trẻ gặp khó khăn và vượt qua chúng.
- C. Mặc dù gặp khó khăn, tuổi trẻ vẫn vượt qua.
- D. Tuổi trẻ không chỉ đối mặt với khó khăn mà còn vượt qua chúng một cách ngoạn mục.
Câu 28: Đâu là cách diễn đạt hiệu quả nhất để thể hiện sự trăn trở, suy tư của nhân vật trước một lựa chọn quan trọng (bước ngoặt)?
- A. Tôi đã suy nghĩ rất kỹ về quyết định này.
- B. Tôi tự hỏi: Tôi nên đi hay ở? Tiếp tục hay dừng lại? Lòng tôi đắn đo khôn nguôi.
- C. Quyết định sắp tới rất quan trọng đối với tôi.
- D. Sau khi suy nghĩ, tôi đã đưa ra lựa chọn.
Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu: "Những kỷ niệm về tuổi học trò vẫn u003cuu00eebu1ea3ng khuu1ea3ngu003c/uu003e trong tâm trí tôi."
- A. Gợi tả cảm xúc xao xuyến, lưu luyến, vấn vương về kỷ niệm.
- B. Diễn tả sự rõ ràng, sắc nét của ký ức.
- C. Thể hiện sự quên lãng, không còn nhớ rõ.
- D. Nhấn mạnh tính khách quan của sự việc.
Câu 30: Trong đoạn văn nghị luận, việc kết thúc một đoạn bằng một câu cảm thán mạnh mẽ ("Tuổi trẻ ơi, hãy sống hết mình!") có tác dụng gì?
- A. Đặt ra một câu hỏi mở để người đọc tự suy nghĩ.
- B. Đưa ra một dẫn chứng mới để củng cố luận điểm.
- C. Làm giảm nhẹ cảm xúc của đoạn văn.
- D. Tổng kết ý, nhấn mạnh quan điểm/lời kêu gọi bằng sắc thái cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn tượng.