Bài Tập Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 53 - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu sau và cho biết thành phần nào không bắt buộc nhưng giúp bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm hoặc hoàn cảnh: "Chiều nay, tại sân trường, đội bóng lớp 12A đã giành chiến thắng."
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Trạng ngữ
- D. Khởi ngữ
Câu 2: Cho đoạn văn sau: "Cây bàng trước sân trường đã thay lá. Những chiếc lá đỏ rụng đầy gốc. Nó như một tấm thảm màu đỏ rực." Từ "Nó" trong câu cuối thay thế cho đối tượng nào, thể hiện biện pháp liên kết câu nào?
- A. Cây bàng; Phép lặp
- B. Những chiếc lá đỏ rụng đầy gốc; Phép thế
- C. Sân trường; Phép nối
- D. Tấm thảm màu đỏ rực; Phép liên tưởng
Câu 3: Xác định và sửa lỗi sai ngữ pháp trong câu sau: "Qua tìm hiểu, chúng em nhận thấy rằng việc bảo vệ môi trường là rất cần thiết và mọi người cần phải có ý thức hơn."
- A. Sai cách dùng từ "nhận thấy". Sửa: "nhận định".
- B. Thiếu vị ngữ sau "bảo vệ môi trường". Sửa: "việc bảo vệ môi trường là một vấn đề...".
- C. Lỗi sai về quan hệ từ "rằng". Sửa: bỏ "rằng".
- D. Lỗi thiếu chủ ngữ cho trạng ngữ "Qua tìm hiểu". Sửa: "Qua tìm hiểu, chúng em nhận thấy...". hoặc "Việc tìm hiểu cho thấy rằng..."
Câu 4: Cho câu: "Với lòng say mê khoa học, anh ấy đã dành cả tuổi thanh xuân cho những công trình nghiên cứu." Thành phần "Với lòng say mê khoa học" trong câu trên là loại trạng ngữ gì?
- A. Trạng ngữ chỉ cách thức/thái độ
- B. Trạng ngữ chỉ thời gian
- C. Trạng ngữ chỉ nơi chốn
- D. Trạng ngữ chỉ mục đích
Câu 5: Đọc câu sau: "Dù gặp nhiều khó khăn, họ vẫn kiên trì theo đuổi mục tiêu của mình." Câu này thuộc loại câu gì xét về mặt cấu tạo ngữ pháp?
- A. Câu đơn
- B. Câu ghép
- C. Câu đặc biệt
- D. Câu rút gọn
Câu 6: Trong các câu sau, câu nào sử dụng biện pháp tu từ hoán dụ?
- A. Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
- B. Công cha như núi Thái Sơn.
- C. Áo nâu liền với áo xanh.
- D. Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.
Câu 7: Xác định ý nghĩa của từ "cao cả" trong câu sau: "Tình yêu quê hương đất nước là một tình cảm cao cả."
- A. Có chiều cao lớn.
- B. Đạt được thành tựu lớn.
- C. Có địa vị xã hội cao.
- D. Có giá trị tinh thần lớn lao, tốt đẹp.
Câu 8: Phân tích vai trò ngữ pháp của cụm từ "người bạn thân nhất của tôi" trong câu: "Lan, người bạn thân nhất của tôi, luôn động viên tôi."
- A. Thành phần chú thích
- B. Vị ngữ
- C. Phụ ngữ của chủ ngữ
- D. Trạng ngữ
Câu 9: Chọn câu sử dụng từ Hán Việt đúng ngữ cảnh và có nghĩa phù hợp nhất:
- A. Anh ấy rất gian nan trong học tập.
- B. Công ty đang tâm giao về công nghệ mới.
- C. Mối quan hệ giữa họ rất phát triển.
- D. Họ là đôi bạn tâm giao đã lâu năm.
Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ chủ đạo được sử dụng: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng." (Nguyễn Khoa Điềm)
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 11: Cho câu: "Để đạt được thành công, bạn cần phải kiên trì và nỗ lực không ngừng." Thành phần "Để đạt được thành công" trong câu có chức năng gì?
- A. Trạng ngữ chỉ mục đích
- B. Chủ ngữ
- C. Vị ngữ
- D. Định ngữ
Câu 12: Xác định câu có lỗi logic hoặc sai về nghĩa:
- A. Đề thi này rất khó, đến nỗi học sinh giỏi cũng làm sai.
- B. Vì trời mưa to nên đường ngập lụt.
- C. Anh ấy tuy nghèo nhưng rất tốt bụng.
- D. Nhờ có sự cố gắng, cho nên bạn ấy đã thất bại.
Câu 13: Phân tích câu sau: "Mùa xuân, trăm hoa đua nở." Thành phần "Mùa xuân" trong câu có thể được coi là gì?
- A. Trạng ngữ chỉ thời gian
- B. Chủ ngữ
- C. Vị ngữ
- D. Định ngữ
Câu 14: Cho câu: "Chiếc bút này, tôi rất thích." Thành phần "Chiếc bút này" trong câu có chức năng gì?
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Trạng ngữ
- D. Khởi ngữ
Câu 15: Xác định câu sử dụng đúng cặp quan hệ từ:
- A. Vì trời mưa to nên chúng em phải hoãn chuyến đi dã ngoại.
- B. Tuy nhà xa thì bạn ấy vẫn đi học đúng giờ.
- C. Nếu bạn cố gắng thì bạn sẽ thành công.
- D. Sở dĩ bạn ấy học giỏi là vì bạn ấy rất chăm chỉ.
Câu 16: Đọc câu sau: "Tiếng suối trong như tiếng hát xa." Biện pháp tu từ so sánh trong câu có tác dụng gì?
- A. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa tiếng suối và tiếng hát.
- B. Gợi tả âm thanh tiếng suối một cách cụ thể, sinh động và giàu sức gợi cảm.
- C. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
- D. Thể hiện sự bất ngờ của tác giả trước tiếng suối.
Câu 17: Phân tích nghĩa bóng của từ "lửa" trong câu: "Trong đôi mắt anh ấy bừng lên ngọn lửa quyết tâm."
- A. Nhiệt độ cao
- B. Ngọn lửa đang cháy
- C. Ý chí mạnh mẽ, nhiệt huyết
- D. Sự giận dữ
Câu 18: Xác định lỗi sai trong câu: "Với vốn kiến thức sâu rộng của mình, đã giúp anh ấy giải quyết vấn đề."
- A. Thiếu vị ngữ
- B. Thiếu chủ ngữ hoặc chủ ngữ không phù hợp
- C. Dùng sai quan hệ từ
- D. Lỗi dùng từ
Câu 19: Cho các câu sau: (1) Nhà tôi ở gần trường. (2) Em tôi đang học lớp 12. (3) Bạn ấy rất chăm chỉ. (4) Vì vậy, bạn ấy luôn đạt kết quả cao trong học tập. Câu nào sử dụng phép nối để liên kết với câu đứng trước nó?
- A. (1)
- B. (2)
- C. (3)
- D. (4)
Câu 20: Phân tích câu: "Học sinh cần rèn luyện kỹ năng đọc hiểu." Thành phần nào trong câu là phụ ngữ của vị ngữ?
- A. Học sinh
- B. cần rèn luyện
- C. kỹ năng đọc hiểu
- D. rèn luyện kỹ năng đọc hiểu
Câu 21: Xác định câu sử dụng biện pháp liệt kê:
- A. Ngôi nhà cao vút như ngọn cây.
- B. Mỗi sáng, em dậy sớm, tập thể dục, ăn sáng rồi đi học.
- C. Anh ấy là trụ cột của gia đình.
- D. Nắng vàng trải khắp cánh đồng.
Câu 22: Cho câu: "Mẹ tôi, một người phụ nữ tảo tần, đã hy sinh tất cả vì chúng tôi." Thành phần "một người phụ nữ tảo tần" có thể lược bỏ mà câu vẫn đủ nghĩa chính, thuộc loại thành phần nào?
- A. Thành phần chú thích
- B. Vị ngữ
- C. Trạng ngữ
- D. Định ngữ
Câu 23: Xác định lỗi sai về nghĩa trong câu sau: "Nhờ làm việc cẩu thả, anh ấy đã hoàn thành công việc xuất sắc."
- A. Sai ngữ pháp
- B. Thiếu thành phần câu
- C. Sai logic/nghĩa
- D. Dùng sai từ loại
Câu 24: Đọc câu sau: "Cả lớp im phăng phắc." Từ "im phăng phắc" thuộc loại từ gì và bổ sung ý nghĩa cho thành phần nào trong câu?
- A. Danh từ; chủ ngữ
- B. Động từ; vị ngữ
- C. Tính từ; trạng ngữ
- D. Tính từ (hoặc cụm tính từ); vị ngữ
Câu 25: Cho câu: "Hoa sen, biểu tượng của sự thanh khiết, mọc nhiều ở Việt Nam." Phân tích vai trò ngữ pháp của cụm từ "biểu tượng của sự thanh khiết" trong câu.
- A. Thành phần chú thích
- B. Vị ngữ
- C. Trạng ngữ
- D. Phụ ngữ của chủ ngữ
Câu 26: Xác định câu sai về cách dùng từ hoặc cấu trúc câu:
- A. Học sinh cần nâng cao trình độ kiến thức.
- B. Anh ấy rất kiên cường trước mọi thử thách.
- C. Chúng tôi rất lấy làm cảm tình trước hành động của anh ấy.
- D. Quyển sách này rất bổ ích.
Câu 27: Cho câu: "Khi mùa đông về, cây cối trơ trụi lá." Phân tích chức năng ngữ pháp của "Khi mùa đông về".
- A. Chủ ngữ
- B. Trạng ngữ chỉ thời gian
- C. Vị ngữ
- D. Khởi ngữ
Câu 28: Đọc đoạn văn: "Trời đã nhá nhem tối. Những con đom đóm bắt đầu lập lòe trong đêm. Cả khu vườn như được thắp sáng bởi những đốm sáng nhỏ bé ấy." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu cuối?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Nhân hóa
- D. Điệp ngữ
Câu 29: Chọn câu có cấu trúc ngữ pháp đúng:
- A. Học tập là rất quan trọng.
- B. Sự thành công của anh ấy là nhờ sự cố gắng.
- C. Cuốn sách này, nội dung rất hay.
- D. Để đạt kết quả tốt, cần phải chăm chỉ học tập.
Câu 30: Cho câu: "Anh ấy nói: "Tôi sẽ cố gắng hết sức."" Xác định thành phần nào là thành phần biệt lập trong câu này.
- A. Anh ấy
- B. nói
- C. sẽ cố gắng hết sức
- D. Lời dẫn trực tiếp ("Tôi sẽ cố gắng hết sức")