Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong câu văn sau, bộ phận nào là thành phần chêm xen? "Nam, một học sinh giỏi nhất lớp, luôn hoàn thành bài tập sớm nhất."
- A. Nam
- B. một học sinh giỏi nhất lớp
- C. luôn hoàn thành bài tập sớm nhất
- D. Nam luôn hoàn thành bài tập sớm nhất
Câu 2: Thành phần chêm xen trong câu thường được phân cách với các thành phần khác bằng dấu câu nào?
- A. Dấu chấm hỏi (?)
- B. Dấu chấm than (!)
- C. Dấu chấm phẩy (;)
- D. Dấu phẩy (,), dấu gạch ngang (–), dấu ngoặc đơn (())
Câu 3: Phân tích tác dụng của thành phần chêm xen trong câu: "Mẹ tôi, người phụ nữ tần tảo sớm hôm, là chỗ dựa tinh thần vững chắc cho cả gia đình."
- A. Bộc lộ cảm xúc ngạc nhiên.
- B. Nêu lên hành động của người mẹ.
- C. Bổ sung thông tin, làm rõ thêm đặc điểm của người mẹ.
- D. Kết nối hai vế câu.
Câu 4: Xác định câu KHÔNG chứa thành phần chêm xen:
- A. Bầu trời hôm nay rất trong xanh.
- B. Anh ấy – một người bạn cũ của tôi – đã đến thăm.
- C. Hoa sen (quốc hoa của Việt Nam) nở rộ vào mùa hè.
- D. Cô giáo, với nụ cười hiền hậu, bước vào lớp.
Câu 5: Đâu là lý do CHỦ YẾU khiến người viết sử dụng thành phần chêm xen trong văn bản?
- A. Để câu văn dài hơn.
- B. Để bổ sung thông tin chi tiết hoặc bộc lộ cảm xúc một cách linh hoạt.
- C. Để thay thế chủ ngữ hoặc vị ngữ.
- D. Để làm cho câu văn khó hiểu hơn.
Câu 6: Thêm thành phần chêm xen thích hợp vào chỗ trống để câu văn có ý nghĩa bổ sung về địa điểm: "Hội An, ______, là một điểm đến du lịch nổi tiếng."
- A. một thành phố cổ kính ở miền Trung Việt Nam
- B. rất đẹp
- C. từng là thương cảng sầm uất
- D. nơi có nhiều món ăn ngon
Câu 7: Trong đoạn thơ sau, thành phần chêm xen "ôi những buổi trưa hè" có tác dụng gì? "Nhớ sao tiếng ve kêu / Rộn rã cả không gian / (ôi những buổi trưa hè) / Kỷ niệm xưa lại về."
- A. Giải thích tiếng ve kêu.
- B. Bổ sung thông tin về không gian.
- C. Nêu thời gian của kỷ niệm.
- D. Bộc lộ cảm xúc hoài niệm, nhớ thương về thời gian đó.
Câu 8: Xét câu: "Bạn Lan (người mà tôi rất ngưỡng mộ) đã đạt giải nhất cuộc thi hùng biện." Nếu bỏ thành phần chêm xen đi, ý nghĩa cơ bản của câu có thay đổi không? Vì sao?
- A. Có, vì câu sẽ mất thông tin chính.
- B. Không, vì thành phần chêm xen chỉ bổ sung thông tin, không phải thành phần chính của câu.
- C. Có, vì câu sẽ không còn rõ nghĩa.
- D. Không thể xác định.
Câu 9: Chọn cách sử dụng dấu câu ĐÚNG cho thành phần chêm xen trong câu sau: "Ông Bảy, một nông dân lão thành rất am hiểu về thời tiết."
- A. Ông Bảy - một nông dân lão thành rất am hiểu về thời tiết.
- B. Ông Bảy một nông dân lão thành rất am hiểu về thời tiết.
- C. Ông Bảy, một nông dân lão thành, rất am hiểu về thời tiết.
- D. (Ông Bảy) một nông dân lão thành rất am hiểu về thời tiết.
Câu 10: Thành phần chêm xen nào dưới đây phù hợp nhất để bộc lộ thái độ ngạc nhiên, bất ngờ trong câu: "Anh ấy, ______, đã hoàn thành dự án sớm hơn dự kiến."
- A. thật không thể tin được
- B. một người rất chăm chỉ
- C. bạn của tôi
- D. sống ở gần đây
Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định thành phần chêm xen: "Hà Nội, thủ đô ngàn năm văn hiến, luôn mang trong mình một vẻ đẹp cổ kính và hiện đại đan xen. Hồ Gươm – trái tim của thành phố – là nơi thu hút đông đảo du khách."
- A. thủ đô ngàn năm văn hiến
- B. trái tim của thành phố
- C. Hà Nội, thủ đô ngàn năm văn hiến
- D. cả "thủ đô ngàn năm văn hiến" và "trái tim của thành phố"
Câu 12: Thành phần chêm xen "một người rất kiệm lời" trong câu "Chị tôi, một người rất kiệm lời, hôm nay lại nói rất nhiều về chuyến đi." có tác dụng gì?
- A. Giải thích lý do chị tôi nói nhiều.
- B. Bổ sung thông tin về chuyến đi.
- C. Tạo sự đối lập, nhấn mạnh sự bất thường trong hành động của chị tôi.
- D. Nêu lên tính cách chung của chị tôi.
Câu 13: Cho câu: "Cuốn sách này (được xuất bản năm ngoái) rất hữu ích cho việc học tập." Nếu thay dấu ngoặc đơn bằng dấu phẩy, ý nghĩa và sắc thái biểu cảm của câu có thay đổi không đáng kể. Nếu thay bằng dấu gạch ngang thì sao?
- A. Thay bằng gạch ngang có thể nhấn mạnh hơn thành phần chêm xen so với dấu phẩy/ngoặc đơn.
- B. Thay bằng gạch ngang làm cho câu khó hiểu hơn.
- C. Thay bằng gạch ngang sẽ biến thành phần chêm xen thành trạng ngữ.
- D. Thay bằng gạch ngang không có sự khác biệt nào so với dấu phẩy/ngoặc đơn.
Câu 14: Xác định câu sử dụng thành phần chêm xen để bổ sung thông tin về mục đích:
- A. Anh ấy, một người rất giỏi, đã giải được bài toán khó.
- B. Hôm qua (trời mưa rất to) tôi không đi học.
- C. Món quà này – thật bất ngờ – là do bạn tặng.
- D. Tôi đã chuẩn bị kỹ lưỡng (để có kết quả tốt nhất) cho kỳ thi sắp tới.
Câu 15: Thành phần chêm xen KHÔNG thể đứng ở vị trí nào trong câu?
- A. Giữa chủ ngữ và vị ngữ.
- B. Cuối câu.
- C. Thay thế hoàn toàn cho chủ ngữ hoặc vị ngữ.
- D. Giữa các thành phần phụ của câu.
Câu 16: Phân tích ý nghĩa của thành phần chêm xen trong câu: "Bài thơ này, tôi nghĩ vậy, là một kiệt tác của thi ca hiện đại."
- A. Bổ sung thông tin về bài thơ.
- B. Bộc lộ ý kiến, quan điểm chủ quan của người nói/viết.
- C. Nêu lên đặc điểm của kiệt tác.
- D. Giải thích tại sao bài thơ là kiệt tác.
Câu 17: Chọn câu có thành phần chêm xen bộc lộ cảm xúc tiếc nuối:
- A. Anh ấy, một người bạn tốt, đã giúp tôi rất nhiều.
- B. Sách (nguồn tri thức vô tận) cần được trân trọng.
- C. Thời gian đó – thật đáng tiếc – đã không thể quay trở lại.
- D. Cô bé, với đôi mắt sáng, trả lời câu hỏi.
Câu 18: Trong ngữ cảnh nào, việc sử dụng thành phần chêm xen bằng dấu ngoặc đơn là phù hợp nhất?
- A. Khi muốn bổ sung thông tin giải thích, chú thích mang tính chất phụ thêm, ít nhấn mạnh.
- B. Khi muốn bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ.
- C. Khi muốn ngắt quãng câu để tạo nhịp điệu.
- D. Khi muốn thay thế một từ khó hiểu.
Câu 19: Đâu là câu văn có thành phần chêm xen được sử dụng để giải thích, làm rõ:
- A. Trời ơi! Sao lại thế này?
- B. Thạch Sanh (một nhân vật trong truyện cổ tích) là người dũng cảm.
- C. Hôm nay, tôi rất vui.
- D. Anh ấy đi rồi, thật buồn.
Câu 20: Phân tích sự khác biệt về sắc thái biểu cảm giữa hai câu sau: (1) "Kết quả này, tôi nghĩ, sẽ làm mọi người bất ngờ." (2) "Kết quả này – tôi nghĩ – sẽ làm mọi người bất ngờ."
- A. Câu (2) dùng dấu gạch ngang, có thể tạo cảm giác nhấn mạnh hoặc ngắt quãng mạnh hơn so với dấu phẩy trong câu (1).
- B. Câu (1) bộc lộ cảm xúc, câu (2) bổ sung thông tin.
- C. Hai câu không có sự khác biệt về sắc thái.
- D. Câu (2) sai ngữ pháp.
Câu 21: Viết lại câu sau, thêm thành phần chêm xen phù hợp để bổ sung thông tin về nghề nghiệp của nhân vật: "Bác Ba là người có kinh nghiệm lâu năm trong việc trồng lúa."
- A. Bác Ba, rất chăm chỉ, là người có kinh nghiệm lâu năm trong việc trồng lúa.
- B. Bác Ba là người có kinh nghiệm lâu năm trong việc trồng lúa (ở quê tôi).
- C. Bác Ba – một lão nông tri điền – là người có kinh nghiệm lâu năm trong việc trồng lúa.
- D. Bác Ba là người có kinh nghiệm lâu năm (rất đáng quý) trong việc trồng lúa.
Câu 22: Thành phần nào trong tiếng Việt CÓ THỂ được coi là một dạng của thành phần chêm xen khi nó không trực tiếp tham gia vào cấu trúc cú pháp chính nhưng bổ sung thông tin hoặc bộc lộ thái độ?
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Trạng ngữ chỉ thời gian
- D. Các từ ngữ gọi đáp, các từ tình thái đứng độc lập
Câu 23: Đọc đoạn hội thoại sau và xác định câu có sử dụng thành phần chêm xen: "A: Cậu đã đọc cuốn sách mới chưa? B: Rồi, tôi đã đọc. (Thật thú vị!) Nó viết về lịch sử."
- A. Cậu đã đọc cuốn sách mới chưa?
- B. Rồi, tôi đã đọc. (Thật thú vị!) Nó viết về lịch sử.
- C. Rồi, tôi đã đọc.
- D. Nó viết về lịch sử.
Câu 24: Thành phần chêm xen trong câu "Bộ phim ấy, thành thật mà nói, không hay như tôi mong đợi." bộc lộ điều gì?
- A. Thái độ đánh giá, sự thẳng thắn của người nói/viết.
- B. Thông tin bổ sung về bộ phim.
- C. Lý do bộ phim không hay.
- D. Cảm xúc thất vọng.
Câu 25: Chọn câu có thành phần chêm xen được đặt ở cuối câu:
- A. Cô ấy, một nghệ sĩ tài năng, đã biểu diễn rất thành công.
- B. Bài toán này – khó đấy – cần nhiều thời gian để giải.
- C. (Nếu có thể) tôi muốn thử sức với thử thách này.
- D. Anh ấy đã đến nơi an toàn (theo thông tin mới nhất).
Câu 26: Phân tích sự khác nhau (nếu có) giữa thành phần chêm xen và trạng ngữ về mặt chức năng ngữ pháp:
- A. Trạng ngữ bổ sung ý nghĩa về thời gian, địa điểm, cách thức,... cho nòng cốt câu; thành phần chêm xen bổ sung thông tin phụ, bộc lộ thái độ và có thể lược bỏ mà không ảnh hưởng cấu trúc chính.
- B. Thành phần chêm xen bắt buộc phải có trong câu; trạng ngữ có thể có hoặc không.
- C. Trạng ngữ luôn đứng ở đầu câu; thành phần chêm xen luôn đứng giữa câu.
- D. Trạng ngữ và thành phần chêm xen có chức năng hoàn toàn giống nhau.
Câu 27: Thêm thành phần chêm xen phù hợp để câu văn thể hiện thái độ nghi ngờ: "Anh ta đã nói sự thật, _____."
- A. tôi tin vậy
- B. không chắc lắm
- C. điều này quan trọng
- D. rất rõ ràng
Câu 28: Đâu là câu sử dụng thành phần chêm xen để giải thích một thuật ngữ:
- A. Đại thi hào Nguyễn Du (tác giả Truyện Kiều) là niềm tự hào của văn học Việt Nam.
- B. Thời tiết hôm nay – thật khó chịu – làm tôi mệt mỏi.
- C. Anh ấy đã cố gắng hết sức (tôi biết điều đó).
- D. Cuộc họp, theo kế hoạch, sẽ diễn ra vào chiều mai.
Câu 29: Nếu thành phần chêm xen được đặt giữa chủ ngữ và vị ngữ, nó thường được phân cách bằng dấu câu nào?
- A. Chỉ dấu phẩy.
- B. Chỉ dấu gạch ngang.
- C. Chỉ dấu ngoặc đơn.
- D. Dấu phẩy, dấu gạch ngang hoặc dấu ngoặc đơn tùy ngữ cảnh và ý đồ người viết.
Câu 30: Viết lại câu sau bằng cách loại bỏ thành phần chêm xen và đánh giá xem câu còn giữ được ý nghĩa cơ bản ban đầu không: "Cuộc sống ở quê tôi – nơi có những cánh đồng lúa xanh mướt – thật yên bình."
- A. Câu sau khi bỏ chêm xen: "Cuộc sống ở quê tôi thật yên bình." Câu vẫn giữ được ý nghĩa cơ bản.
- B. Câu sau khi bỏ chêm xen: "Cuộc sống ở quê tôi thật yên bình." Câu mất hoàn toàn ý nghĩa.
- C. Câu sau khi bỏ chêm xen: "Nơi có những cánh đồng lúa xanh mướt thật yên bình." Câu thay đổi chủ ngữ.
- D. Không thể bỏ thành phần chêm xen này mà không làm sai ngữ pháp.