Bài Tập Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 74 - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu sau và cho biết bộ phận nào là thành phần trạng ngữ: "Trong những năm gần đây, việc ứng dụng công nghệ vào giáo dục đã mang lại nhiều kết quả tích cực."
- A. Việc ứng dụng công nghệ
- B. Trong những năm gần đây
- C. đã mang lại nhiều kết quả tích cực
- D. vào giáo dục
Câu 2: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ được gạch chân trong câu: "Hành động dũng cảm của anh ấy khiến mọi người
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Bổ ngữ
D. Trạng ngữ
Câu 3: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống, tạo sự liên kết chặt chẽ về ý nghĩa giữa hai vế câu: "Thời tiết hôm nay rất thuận lợi; ______, chúng tôi quyết định tổ chức buổi dã ngoại ngoài trời."
- A. tuy nhiên
- B. mặc dù vậy
- C. ngược lại
- D. do đó
Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu rút gọn trong đoạn văn sau: "Anh ấy học rất giỏi. Đạt giải Nhất quốc gia môn Toán."
- A. Làm cho câu văn ngắn gọn, tránh lặp chủ ngữ, nhấn mạnh hành động/kết quả.
- B. Tạo sắc thái biểu cảm mạnh mẽ, gây ấn tượng cho người đọc.
- C. Nhấn mạnh đối tượng được nói đến là "Anh ấy".
- D. Thể hiện sự trang trọng, lịch sự trong diễn đạt.
Câu 5: Xác định lỗi sai ngữ pháp (nếu có) trong câu sau: "Qua việc đọc sách giúp chúng ta mở rộng kiến thức và hiểu biết về thế giới."
- A. Sai về quan hệ giữa chủ ngữ và vị ngữ.
- B. Thiếu vị ngữ.
- C. Sai về quan hệ giữa trạng ngữ và chủ ngữ.
- D. Không có lỗi sai ngữ pháp.
Câu 6: Phân tích ý nghĩa biểu đạt của từ "đến" trong câu: "Anh ấy làm việc cật lực đến quên cả ăn ngủ."
- A. Chỉ thời gian xảy ra hành động.
- B. Chỉ mức độ, giới hạn đạt tới của hành động.
- C. Chỉ sự di chuyển, hướng tới.
- D. Chỉ sự đồng hành, cùng với.
Câu 7: Trong các câu sau, câu nào sử dụng đúng cặp quan hệ từ biểu thị mối quan hệ giả thiết - kết quả?
- A. Nếu trời mưa thì buổi biểu diễn sẽ bị hoãn lại.
- B. Vì trời mưa nên buổi biểu diễn bị hoãn lại.
- C. Mặc dù trời mưa nhưng buổi biểu diễn vẫn diễn ra.
- D. Không những trời mưa mà còn gió to.
Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề (câu mang ý khái quát nhất) của đoạn: "(1) Tiếng Việt của chúng ta rất giàu và đẹp. (2) Nó giàu về số lượng từ vựng, phong phú về cấu tạo ngữ pháp. (3) Bên cạnh đó, tiếng Việt còn có khả năng biểu đạt sắc thái tình cảm rất tinh tế. (4) Chính vì thế, chúng ta cần giữ gìn và phát huy vẻ đẹp của tiếng Việt."
- A. Câu (1)
- B. Câu (2)
- C. Câu (3)
- D. Câu (4)
Câu 9: Phân biệt sự khác nhau về sắc thái ý nghĩa giữa hai từ "chết" và "tạ thế".
- A. Hai từ đồng nghĩa hoàn toàn, không có gì khác nhau.
- B. "Chết" dùng cho người, "tạ thế" dùng cho động vật.
- C. "Chết" là từ thông thường, "tạ thế" là từ Hán Việt, mang sắc thái trang trọng, kính trọng hơn.
- D. "Chết" dùng trong văn nói, "tạ thế" dùng trong văn viết.
Câu 10: Xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." (Huy Cận)
- A. Nhân hóa
- B. So sánh
- C. Ẩn dụ
- D. Hoán dụ
Câu 11: Trong văn nói hoặc văn viết thân mật, người ta thường sử dụng câu tỉnh lược. Hãy chọn câu có sử dụng biện pháp tỉnh lược:
- A. Ngày mai, anh ấy đi học.
- B. Ngày mai?
- C. Ngày mai là thứ bảy.
- D. Ngày mai thời tiết sẽ đẹp.
Câu 12: Phân tích mối quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu được nối với nhau bằng cặp quan hệ từ "Tuy... nhưng..." trong câu: "Tuy hoàn cảnh khó khăn nhưng anh ấy vẫn nỗ lực vươn lên."
- A. Quan hệ tương phản, đối lập.
- B. Quan hệ nguyên nhân - kết quả.
- C. Quan hệ giả thiết - kết quả.
- D. Quan hệ tăng tiến.
Câu 13: Từ "đầu" trong các trường hợp sau, trường hợp nào được dùng với nghĩa chuyển theo phương thức hoán dụ?
- A. Cả lớp chăm chú lắng nghe lời thầy
- B. Anh ấy bị đau
- C.
- D.
Câu 14: Xác định câu có sử dụng sai từ Hán Việt:
- A. Cuốn sách thu hút đông đảo
- B. Buổi công chiếu phim có rất nhiều
- C.
- D. Trận đấu thu hút hàng triệu
Câu 15: Cho câu: "Vì muốn đạt kết quả cao trong kỳ thi, Nam đã học tập rất chăm chỉ." Xác định vế câu chỉ nguyên nhân và vế câu chỉ kết quả.
- A. Nguyên nhân: Nam đã học tập rất chăm chỉ; Kết quả: Vì muốn đạt kết quả cao trong kỳ thi.
- B. Nguyên nhân: đạt kết quả cao trong kỳ thi; Kết quả: Nam đã học tập rất chăm chỉ.
- C. Nguyên nhân: Nam; Kết quả: học tập rất chăm chỉ.
- D. Nguyên nhân: Vì muốn đạt kết quả cao trong kỳ thi; Kết quả: Nam đã học tập rất chăm chỉ.
Câu 16: Phân tích vai trò liên kết của từ "mà" trong câu: "Anh ấy không chỉ giỏi Toán mà còn rất giỏi Văn."
- A. Nối hai vế câu có ý nghĩa đối lập.
- B. Nối hai vế câu có ý nghĩa nguyên nhân - kết quả.
- C. Nối hai vế hoặc thành phần câu có ý nghĩa tăng tiến.
- D. Nối hai vế câu có ý nghĩa lựa chọn.
Câu 17: Xác định câu tục ngữ/thành ngữ nào sử dụng biện pháp ẩn dụ:
- A. Khỏe như voi.
- B. Áo chàm đưa buổi phân li.
- C. Tay làm hàm nhai.
- D. Tốt gỗ hơn tốt nước sơn.
Câu 18: Trong các từ sau, từ nào là từ láy?
- A. tươi cười
- B. sách vở
- C. long lanh
- D. xinh
Câu 19: Đọc đoạn văn sau và cho biết cụm từ "ánh sáng tri thức" được sử dụng với ý nghĩa gì? "Nhà trường không chỉ là nơi truyền thụ kiến thức mà còn là ngọn hải đăng soi đường, dẫn lối cho chúng ta đến với
A. Ánh sáng vật lý phát ra từ sách vở.
B. Sự giàu có về vật chất nhờ có kiến thức.
C. Con đường cụ thể để đạt được kiến thức.
D. Sự hiểu biết sâu sắc, sự giác ngộ, thoát khỏi sự thiếu hiểu biết.
Câu 20: Xác định chức năng của cụm động từ trong câu: "Mẹ em đang
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Bổ ngữ
D. Trạng ngữ
Câu 21: Chọn câu sử dụng từ ngữ không phù hợp với văn phong trang trọng:
- A. Tớ xin báo cáo kết quả công việc đã hoàn thành.
- B. Tôi xin trình bày báo cáo kết quả công việc đã hoàn thành.
- C. Chúng tôi kính mong quý vị đại biểu đóng góp ý kiến.
- D. Buổi lễ diễn ra trong không khí trang nghiêm.
Câu 22: Phân tích tác dụng của câu hỏi tu từ trong đoạn thơ: "Sống trong đời sống cần có một tấm lòng / Để làm gì em biết không?" (Trịnh Công Sơn)
- A. Yêu cầu người nghe trả lời câu hỏi.
- B. Thể hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ.
- C. Dùng để chất vấn, buộc tội.
- D. Gợi suy nghĩ, nhấn mạnh ý nghĩa của vấn đề, tạo sự đồng cảm.
Câu 23: Xác định loại câu xét theo mục đích nói trong câu sau: "Ôi, cảnh vật nơi đây mới đẹp làm sao!"
- A. Câu trần thuật
- B. Câu nghi vấn
- C. Câu cảm thán
- D. Câu cầu khiến
Câu 24: Đọc câu sau và cho biết từ "xuống" được dùng với nghĩa gốc hay nghĩa chuyển: "Giá xăng lại
A. Nghĩa gốc
B. Nghĩa chuyển
C. Từ đồng âm
D. Vừa nghĩa gốc vừa nghĩa chuyển
Câu 25: Chọn câu ghép có sử dụng đúng cặp quan hệ từ biểu thị sự lựa chọn:
- A. Bạn có thể đi xe buýt hoặc đi tàu hỏa.
- B. Anh ấy không những thông minh mà còn chăm chỉ.
- C. Vì trời mưa nên chúng tôi ở nhà.
- D. Tuy mệt nhưng tôi vẫn cố gắng hoàn thành công việc.
Câu 26: Phân tích cấu tạo của từ "chăm chỉ".
- A. Từ ghép
- B. Từ láy
- C. Từ đơn
- D. Cụm từ
Câu 27: Xác định lỗi sai về quan hệ ngữ nghĩa giữa các thành phần trong câu: "Với lòng nhiệt tình giúp đỡ mọi người đã quý mến anh ấy."
- A. Sai về quan hệ giữa chủ ngữ và vị ngữ.
- B. Thiếu vị ngữ.
- C. Sai về quan hệ giữa trạng ngữ và chủ ngữ.
- D. Không có lỗi sai.
Câu 28: Đọc đoạn văn sau và cho biết từ "nó" trong câu thứ hai thay thế cho đối tượng nào: "Thơ ca là tiếng nói của tâm hồn.
A. Thơ ca
B. tiếng nói của tâm hồn
C. tâm hồn
D. sự kết tinh của cảm xúc và suy tư
Câu 29: Phân tích sắc thái biểu cảm của từ "leo lét" trong cụm từ "ngọn đèn leo lét" khi miêu tả một căn phòng nghèo khó.
- A. Ánh sáng rực rỡ, mạnh mẽ.
- B. Ánh sáng yếu ớt, chập chờn, gợi sự khó khăn, thiếu thốn.
- C. Ánh sáng ổn định, đầy đủ.
- D. Ánh sáng huyền ảo, lung linh.
Câu 30: Chọn cách diễn đạt rõ ràng và mạch lạc nhất để kết hợp ý của hai câu sau: "Trời mưa rất to. Buổi cắm trại phải hoãn lại."
- A. Trời mưa rất to và buổi cắm trại phải hoãn lại.
- B. Mặc dù trời mưa rất to nhưng buổi cắm trại phải hoãn lại.
- C. Vì trời mưa rất to nên buổi cắm trại phải hoãn lại.
- D. Trời mưa rất to hoặc buổi cắm trại phải hoãn lại.