Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 77 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết thành phần chêm xen trong câu "Tôi, một người con xa xứ, luôn nhớ về quê hương với tình cảm sâu nặng." có tác dụng chủ yếu là gì?
- A. Bổ sung thông tin về thời gian của hành động.
- B. Nêu lên cảm xúc bất ngờ của người nói.
- C. Giải thích rõ hơn về chủ thể "Tôi".
- D. Nhấn mạnh hành động "nhớ về quê hương".
Câu 2: Trong câu thơ "Cỏ non xanh tận chân trời, / Cành lê trắng điểm một vài bông hoa" (Nguyễn Du), nếu thêm thành phần chêm xen "ôi đẹp làm sao" sau từ "hoa" và đặt trong dấu ngoặc đơn, hiệu quả biểu đạt sẽ thay đổi như thế nào?
- A. Câu thơ trở nên trang trọng hơn.
- B. Nhấn mạnh sự tương phản giữa cỏ và hoa.
- C. Làm rõ hơn màu sắc của cảnh vật.
- D. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc say mê, ngạc nhiên của người nói/kẻ sĩ.
Câu 3: Câu nào dưới đây sử dụng dấu gạch ngang để đánh dấu thành phần chêm xen một cách phù hợp nhất?
- A. Anh ấy một người bạn cũ đã đến thăm tôi.
- B. Cuộc họp – dự kiến kéo dài hai tiếng – đã kết thúc sớm hơn.
- C. Quyển sách tôi tặng bạn rất ý nghĩa.
- D. Hà Nội thủ đô của Việt Nam rất đẹp.
Câu 4: Thành phần chêm xen trong câu "Thầy giáo tôi (một người rất tận tâm với nghề) luôn khuyến khích chúng tôi đọc sách." có thể được thay thế bằng loại dấu câu nào khác mà vẫn giữ nguyên chức năng và ý nghĩa?
- A. Dấu phẩy hoặc dấu gạch ngang.
- B. Dấu chấm phẩy hoặc dấu hai chấm.
- C. Dấu chấm than hoặc dấu hỏi chấm.
- D. Chỉ có thể dùng dấu ngoặc đơn.
Câu 5: Phân tích tác dụng của thành phần chêm xen trong câu: "Đến giờ phút này, tôi – một người vốn nhút nhát – cũng phải đứng lên nói ra sự thật."
- A. Làm rõ thời gian diễn ra hành động.
- B. Nhấn mạnh địa điểm xảy ra sự việc.
- C. Bổ sung thông tin về tính cách của người nói, làm nổi bật sự thay đổi, quyết tâm.
- D. Nêu lên kết quả của hành động.
Câu 6: Câu nào dưới đây KHÔNG chứa thành phần chêm xen?
- A. Món quà này, thật bất ngờ, là do anh ấy tặng.
- B. Nam Cao – nhà văn hiện thực xuất sắc – có nhiều tác phẩm giá trị.
- C. Tôi nhớ mãi ngày đó (ngày chúng tôi gặp nhau lần đầu).
- D. Anh ấy đến sớm hơn dự kiến để chuẩn bị mọi thứ.
Câu 7: Việc sử dụng thành phần chêm xen trong văn bản có thể mang lại những hiệu quả nào sau đây? Chọn đáp án đúng nhất.
- A. Chỉ dùng để bổ sung thông tin giải thích.
- B. Chỉ dùng để bộc lộ cảm xúc của người viết/nói.
- C. Bổ sung thông tin, giải thích, hoặc bộc lộ cảm xúc, thái độ của người viết/nói.
- D. Làm cho câu văn ngắn gọn hơn.
Câu 8: Đọc đoạn văn sau: "Ngôi nhà cũ kĩ, xuống cấp (nơi tôi đã trải qua tuổi thơ), vẫn đứng đó giữa vườn cây um tùm." Thành phần chêm xen "nơi tôi đã trải qua tuổi thơ" có quan hệ ngữ pháp trực tiếp với thành phần nào trong câu?
- A. Ngôi nhà cũ kĩ.
- B. Xuống cấp.
- C. Vườn cây um tùm.
- D. Không có quan hệ ngữ pháp trực tiếp với bất kỳ thành phần nào trong câu chính.
Câu 9: Trong các câu sau, câu nào sử dụng phép liệt kê để miêu tả sự đa dạng, phong phú của một hiện tượng?
- A. Chợ quê tôi bán đủ thứ: rau cải, cà chua, dưa hấu, gà, vịt, cá tươi...
- B. Trời mưa rất to suốt đêm qua.
- C. Anh ấy học giỏi và chăm chỉ.
- D. Cô bé cười rất tươi.
Câu 10: Phân tích tác dụng của phép liệt kê trong câu văn: "Tiếng suối chảy róc rách, tiếng chim hót líu lo, tiếng lá cây xào xạc tạo nên bản hòa ca của núi rừng."
- A. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng của núi rừng.
- B. Miêu tả đầy đủ, sinh động các âm thanh đặc trưng, làm nổi bật vẻ sống động của thiên nhiên.
- C. So sánh âm thanh của suối và chim.
- D. Nêu bật sự đối lập giữa các âm thanh.
Câu 11: Xác định loại phép liệt kê trong câu: "Anh ấy đã trải qua nhiều khó khăn: thất bại trong kinh doanh, mất mát người thân, bệnh tật hiểm nghèo."
- A. Liệt kê không tăng tiến.
- B. Liệt kê tăng tiến.
- C. Liệt kê theo cặp.
- D. Liệt kê không theo cặp có tăng tiến.
Câu 12: Phép liệt kê trong câu "Tôi đã đọc Tam Quốc Diễn Nghĩa, Thủy Hử, Tây Du Ký, Hồng Lâu Mộng." có tác dụng chủ yếu là gì?
- A. Miêu tả nội dung của các tác phẩm.
- B. Nhấn mạnh độ dày của các cuốn sách.
- C. Liệt kê các tác phẩm đã đọc, thể hiện sự phong phú trong việc đọc hoặc giới thiệu các tác phẩm kinh điển.
- D. So sánh các tác phẩm với nhau.
Câu 13: Câu văn nào dưới đây sử dụng phép liệt kê theo trình tự tăng tiến?
- A. Anh ấy thích bóng đá, bơi lội, cầu lông.
- B. Trong vườn có hoa hồng, hoa cúc, hoa lan.
- C. Chúng tôi đã đi Hà Nội, Huế, Đà Nẵng.
- D. Anh ấy nói, nói nữa, nói mãi không ngừng về ước mơ của mình.
Câu 14: Đọc đoạn thơ sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. / Sóng đã cài then, đêm sập cửa. / Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi, / Câu hát căng buồm cùng gió khơi, / Thuyền ta lái gió với buồm trăng, / Lướt giữa mây cao với biển bằng, / Ra đậu dặm xa dò bụng biển, / Dàn đan thế trận lưới vây giăng." (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận). Phép liệt kê "lái gió với buồm trăng, / Lướt giữa mây cao với biển bằng, / Ra đậu dặm xa dò bụng biển, / Dàn đan thế trận lưới vây giăng" chủ yếu miêu tả điều gì?
- A. Miêu tả tư thế, hoạt động của con thuyền và người lao động trên biển, thể hiện sự chủ động, mạnh mẽ, hòa hợp với thiên nhiên.
- B. Miêu tả vẻ đẹp lãng mạn của đêm trăng trên biển.
- C. Liệt kê các loại cá mà đoàn thuyền sẽ đánh bắt.
- D. Nhấn mạnh sự nguy hiểm của việc đánh cá đêm.
Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản về chức năng giữa phép chêm xen và phép liệt kê là gì?
- A. Chêm xen dùng để nhấn mạnh, liệt kê dùng để giải thích.
- B. Chêm xen thường bổ sung thông tin phụ hoặc bộc lộ cảm xúc cho một thành phần hoặc cả câu; liệt kê sắp xếp nối tiếp các yếu tố cùng loại để diễn tả đầy đủ, sâu sắc nhiều khía cạnh.
- C. Chêm xen luôn đứng ở cuối câu, liệt kê luôn đứng ở đầu câu.
- D. Chêm xen chỉ dùng trong thơ, liệt kê chỉ dùng trong văn xuôi.
Câu 16: Trong câu "Mọi người – già, trẻ, gái, trai – đều hăng hái tham gia công việc chung.", thành phần "già, trẻ, gái, trai" vừa là liệt kê, vừa là chêm xen. Phân tích tác dụng của việc kết hợp này.
- A. Chỉ đơn thuần liệt kê các nhóm người.
- B. Bộc lộ cảm xúc ngạc nhiên của người nói.
- C. Vừa bổ sung, giải thích rõ hơn "mọi người" là những ai (liệt kê), vừa làm cho câu nói thêm nhấn mạnh, đầy đủ, thể hiện sự đồng lòng, không phân biệt.
- D. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
Câu 17: Giả sử bạn muốn miêu tả sự bận rộn của một buổi sáng ở thành phố. Câu nào dưới đây sử dụng phép liệt kê hiệu quả nhất để đạt được mục đích đó?
- A. Buổi sáng ở thành phố rất bận rộn.
- B. Buổi sáng ở thành phố: xe cộ hối hả, tiếng còi inh ỏi, dòng người vội vã, hàng quán tấp nập, mùi cà phê, mùi bánh mì lan tỏa...
- C. Người dân đi làm vào buổi sáng.
- D. Thành phố có nhiều âm thanh vào buổi sáng.
Câu 18: Câu nào dưới đây sử dụng thành phần chêm xen để bộc lộ trực tiếp cảm xúc ngạc nhiên?
- A. Anh ấy – thật không ngờ – đã hoàn thành công việc sớm hơn dự định.
- B. Quyển sách này (tôi mua tuần trước) rất hay.
- C. Huế, thành phố mộng mơ, để lại nhiều ấn tượng.
- D. Cuộc họp kết thúc lúc 5 giờ chiều (theo đúng kế hoạch).
Câu 19: Đọc đoạn văn: "Trong căn phòng nhỏ, đủ thứ đồ đạc: sách vở chất đống, quần áo vương vãi, bát đũa chưa rửa, vỏ bim bim nằm lăn lóc." Phép liệt kê trong đoạn văn này tạo ra ấn tượng gì về căn phòng?
- A. Gọn gàng, ngăn nắp.
- B. Rộng rãi, thoáng đãng.
- C. Thiếu thốn, nghèo nàn.
- D. Bề bộn, lộn xộn, bừa bãi.
Câu 20: Câu "Cô giáo tôi (người đã dìu dắt tôi từ những ngày đầu) là một tấm gương sáng." Thành phần chêm xen trong câu này có chức năng gì so với thành phần "Cô giáo tôi"?
- A. Nêu lên hành động của "Cô giáo tôi".
- B. Bổ sung thông tin giải thích, làm rõ thêm về "Cô giáo tôi".
- C. Nêu lên tính chất, đặc điểm của "Cô giáo tôi".
- D. Chỉ mối quan hệ sở hữu.
Câu 21: Phép liệt kê "buồn, vui, giận, hờn" trong câu "Cuộc đời con người trải qua đủ cung bậc cảm xúc: buồn, vui, giận, hờn..." thuộc loại liệt kê nào?
- A. Không tăng tiến, không theo cặp.
- B. Tăng tiến, theo cặp.
- C. Tăng tiến, không theo cặp.
- D. Không tăng tiến, theo cặp.
Câu 22: Phân tích sự khác biệt về sắc thái biểu cảm khi dùng dấu phẩy so với dấu gạch ngang để đánh dấu thành phần chêm xen.
- A. Dấu phẩy dùng cho thông tin quan trọng, dấu gạch ngang dùng cho thông tin ít quan trọng.
- B. Dấu phẩy tạo sự ngắt quãng mạnh hơn, dấu gạch ngang tạo sự liền mạch hơn.
- C. Dấu phẩy tạo sự ngắt quãng nhẹ nhàng, tự nhiên; dấu gạch ngang tạo sự ngắt quãng rõ rệt hơn, đôi khi nhấn mạnh hoặc bộc lộ cảm xúc mạnh.
- D. Dấu phẩy chỉ dùng trong văn viết, dấu gạch ngang chỉ dùng trong văn nói.
Câu 23: Đọc câu: "Cả gia đình tôi – bố, mẹ, anh chị em – đều có mặt trong buổi lễ." Thành phần chêm xen kết hợp liệt kê này có tác dụng gì?
- A. Giới thiệu từng thành viên trong gia đình.
- B. Làm rõ "cả gia đình tôi" gồm những ai một cách đầy đủ, cụ thể, nhấn mạnh sự hiện diện đông đủ.
- C. Bộc lộ cảm xúc vui mừng của người nói.
- D. So sánh các thành viên trong gia đình.
Câu 24: Phép liệt kê trong câu "Anh ấy chạy, chạy nhanh hơn, chạy như bay về đích." là loại liệt kê nào?
- A. Liệt kê không tăng tiến.
- B. Liệt kê theo cặp.
- C. Liệt kê tăng tiến.
- D. Liệt kê không theo cặp, không tăng tiến.
Câu 25: Chọn câu sử dụng phép liệt kê để diễn tả sự dồn dập, liên tiếp của các hành động.
- A. Anh ấy đọc sách, nghe nhạc, xem phim.
- B. Trong giỏ có cam, quýt, táo.
- C. Ngôi nhà được xây dựng từ lâu.
- D. Sau tiếng còi, vận động viên lao đi, vượt qua đối thủ, tăng tốc, về đích trong tiếng reo hò.
Câu 26: Thành phần chêm xen trong câu "Bài thơ này (tôi rất thích) nói về tình yêu quê hương." chủ yếu dùng để làm gì?
- A. Giải thích nội dung bài thơ.
- B. Bổ sung thông tin về tác giả bài thơ.
- C. Bộc lộ cảm xúc, thái độ của người nói đối với bài thơ.
- D. Nhấn mạnh chủ đề của bài thơ.
Câu 27: Đọc đoạn văn: "Cây cối trong vườn, sau cơn mưa, trở nên xanh tươi mơn mởn." Thành phần "sau cơn mưa" trong câu này là gì?
- A. Thành phần chêm xen.
- B. Trạng ngữ chỉ thời gian.
- C. Thành phần phụ chú.
- D. Vị ngữ.
Câu 28: Phép liệt kê trong câu "Anh ấy có nhiều tài lẻ: đàn, hát, vẽ, nấu ăn." có tác dụng gì?
- A. Liệt kê các tài lẻ, làm rõ sự đa dạng về khả năng của anh ấy.
- B. Nhấn mạnh một tài lẻ nổi bật nhất.
- C. So sánh các tài lẻ với nhau.
- D. Bộc lộ cảm xúc ngưỡng mộ của người nói.
Câu 29: Câu nào dưới đây kết hợp hiệu quả cả phép chêm xen và liệt kê để miêu tả một người với nhiều phẩm chất đáng quý?
- A. Anh ấy là một người tốt bụng.
- B. Anh ấy tốt bụng, chăm chỉ, thật thà.
- C. Anh ấy – người mà tôi luôn ngưỡng mộ – có rất nhiều phẩm chất đáng quý: tốt bụng, chăm chỉ, thật thà.
- D. Người tốt bụng là anh ấy.
Câu 30: Khi sử dụng phép liệt kê, việc sắp xếp các yếu tố theo một trật tự nhất định (ví dụ: thời gian, không gian, mức độ quan trọng) có tác dụng gì?
- A. Chỉ để làm cho câu văn dài hơn.
- B. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.
- C. Không có tác dụng đặc biệt, chỉ là ngẫu nhiên.
- D. Tạo tính logic, mạch lạc cho câu văn, giúp người đọc dễ theo dõi, dễ hình dung và hiểu sâu sắc hơn ý đồ của người viết/nói (ví dụ: sự phát triển, quy mô, trình tự).