Bài Tập Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 78- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong các câu in đậm, đồng thời nêu tác dụng của biện pháp đó:
"Mặt trời **đỏ rực như mâm son** treo trên đỉnh núi. Gió **thì thầm** qua kẽ lá như lời ru của mẹ. Dòng suối **uốn mình** qua ghềnh đá, hát lên bản tình ca bất tận của rừng."
- A. So sánh và Ẩn dụ; Tác dụng: Làm tăng sức gợi hình, gợi cảm.
- B. Nhân hóa và Hoán dụ; Tác dụng: Giúp đối tượng được miêu tả trở nên gần gũi.
- C. Điệp ngữ và Liệt kê; Tác dụng: Nhấn mạnh vẻ đẹp của thiên nhiên.
- D. So sánh và Nhân hóa; Tác dụng: Khiến cảnh vật sinh động, có hồn và giàu sức biểu cảm.
Câu 2: Xác định và sửa lỗi sai về logic trong câu sau:
"Nhờ có sự nỗ lực không ngừng, nên kết quả học tập của anh ấy ngày càng sa sút."
- A. Lỗi dùng từ sai ("sa sút" nên thay bằng "tiến bộ").
- B. Lỗi về quan hệ từ ("nhờ có... nên" dùng chưa chính xác).
- C. Lỗi về logic (mối quan hệ giữa "nỗ lực" và "kết quả sa sút" mâu thuẫn).
- D. Lỗi thiếu thành phần câu (thiếu chủ ngữ).
Câu 3: Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu sau:
"Khi chúng tôi đến nơi, mọi người đã tập trung đông đủ ở sân trường."
- A. Câu đơn có một chủ ngữ và một vị ngữ.
- B. Câu phức có một mệnh đề chính và một mệnh đề phụ.
- C. Câu ghép đẳng lập gồm hai vế câu có quan hệ bình đẳng.
- D. Câu rút gọn thành phần chủ ngữ.
Câu 4: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống, tạo sự liên kết chặt chẽ về ý nghĩa giữa hai câu:
"Thời tiết hôm nay rất thuận lợi cho chuyến dã ngoại.
... , chúng tôi quyết định sẽ khởi hành sớm hơn dự kiến."
- A. Do đó
- B. Tuy nhiên
- C. Mặc dù vậy
- D. Bên cạnh đó
Câu 5: Đọc đoạn văn sau và phân tích cách tác giả sử dụng từ ngữ để miêu tả không gian:
"Phố về đêm thật tĩnh lặng. Chỉ còn tiếng bước chân ai đó vọng lại từ **xa tít tắp**. Ánh đèn vàng **hiu hắt** chiếu xuống con đường **quanh co** vắng bóng người."
Các từ in đậm gợi lên điều gì về không gian được miêu tả?
- A. Sự rộng lớn, tráng lệ và nhộn nhịp.
- B. Sự hiện đại, sầm uất và đầy màu sắc.
- C. Sự chật hẹp, đông đúc và ồn ào.
- D. Sự tĩnh lặng, vắng vẻ và có chút heo hút, buồn bã.
Câu 6: Xác định câu văn mắc lỗi về diễn đạt (lủng củng, tối nghĩa) trong các lựa chọn sau:
- A. Anh ấy là một người có ý chí kiên cường, không dễ dàng bỏ cuộc.
- B. Cuộc họp đã diễn ra thành công tốt đẹp với sự tham gia của đông đủ các thành viên.
- C. Bức tranh phong cảnh làng quê được vẽ bằng những nét cọ mềm mại, uyển chuyển.
- D. Với việc sử dụng công nghệ hiện đại đã giúp năng suất lao động tăng cao.
Câu 7: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào thể hiện rõ nhất ý kiến chủ quan của người viết?
"(1) Ô nhiễm môi trường đang là vấn đề nan giải trên toàn cầu. (2) Khói bụi từ các nhà máy, phương tiện giao thông gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người. (3) Tôi tin rằng, mỗi cá nhân cần nâng cao ý thức để chung tay bảo vệ môi trường sống. (4) Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể hy vọng vào một tương lai xanh, sạch đẹp hơn."
- A. (1)
- B. (2)
- C. (3)
- D. (4)
Câu 8: Xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ sau và phân tích hiệu quả biểu đạt của nó:
"Tre xanh, xanh tự bao giờ
Chuyện ngày xưa... đã có bờ tre xanh." (Nguyễn Duy)
- A. Điệp ngữ; Nhấn mạnh sự tồn tại bền vững, lâu đời của cây tre, biểu tượng cho dân tộc.
- B. So sánh; So sánh cây tre với lịch sử.
- C. Nhân hóa; Gán cho cây tre hành động "xanh tự bao giờ".
- D. Ẩn dụ; Ẩn dụ cây tre cho con người Việt Nam.
Câu 9: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào thể hiện sự chuyển tiếp ý, giúp đoạn văn mạch lạc hơn?
"(1) Cuộc sống hiện đại mang lại nhiều tiện ích. (2) Con người có thể kết nối với nhau dễ dàng hơn bao giờ hết. (3) Tuy nhiên, nó cũng đặt ra không ít thách thức. (4) Áp lực công việc, sự cô lập trong thế giới ảo là những vấn đề cần quan tâm."
- A. (1)
- B. (2)
- C. (3)
- D. (4)
Câu 10: Phân tích ý nghĩa của dấu chấm lửng trong câu sau:
"Anh ấy nhìn tôi thật lâu, ánh mắt chất chứa bao điều muốn nói..."
- A. Kết thúc câu kể.
- B. Gợi những ý còn bỏ ngỏ, những điều chưa nói hết, tạo sự hàm súc.
- C. Đánh dấu phần trích dẫn bị lược bỏ.
- D. Biểu thị lời nói ngắt quãng, ấp úng.
Câu 11: Xác định câu mắc lỗi về quan hệ ngữ nghĩa giữa chủ ngữ và vị ngữ trong các lựa chọn sau:
- A. Những bông hoa phượng vĩ nở đỏ rực báo hiệu mùa hè đã đến.
- B. Cuốn sách này cung cấp nhiều kiến thức bổ ích về lịch sử dân tộc.
- C. Tương lai của đất nước là thế hệ trẻ cần được đầu tư.
- D. Cô giáo giảng bài rất dễ hiểu, giúp chúng tôi nắm vững kiến thức.
Câu 12: Đọc câu sau và cho biết nếu thay từ "đi" bằng từ nào trong các lựa chọn dưới đây sẽ làm thay đổi sắc thái ý nghĩa, gợi sự mệt mỏi, lê bước?
"Anh ấy _____ về nhà sau một ngày làm việc vất vả."
- A. lê bước
- B. chạy
- C. về
- D. bước
Câu 13: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong một bài văn nghị luận.
- A. Để người đọc trả lời trực tiếp và cung cấp thông tin.
- B. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu hơn.
- C. Chỉ dùng để kết thúc một đoạn văn.
- D. Nhấn mạnh vấn đề, gợi suy nghĩ, bộc lộ cảm xúc, tăng sức thuyết phục.
Câu 14: Cho hai câu sau:
(1) "Học sinh cần chăm chỉ ôn tập."
(2) "Họ sẽ đạt kết quả cao trong kỳ thi."
Chọn cách kết hợp hai câu trên thành một câu phức sử dụng quan hệ từ phù hợp, thể hiện mối quan hệ điều kiện - kết quả.
- A. Học sinh cần chăm chỉ ôn tập và họ sẽ đạt kết quả cao trong kỳ thi.
- B. Nếu học sinh chăm chỉ ôn tập thì họ sẽ đạt kết quả cao trong kỳ thi.
- C. Học sinh chăm chỉ ôn tập, mặc dù họ sẽ đạt kết quả cao trong kỳ thi.
- D. Bởi vì học sinh chăm chỉ ôn tập nên họ đạt kết quả cao trong kỳ thi.
Câu 15: Xác định câu văn sai về cách dùng dấu phẩy trong các lựa chọn sau:
- A. Mùa xuân, cây cối đâm chồi nảy lộc, muôn hoa đua nở.
- B. Sau khi tan học, chúng tôi, cùng nhau, đi đá bóng.
- C. Anh ấy là một người thông minh, chăm chỉ và có trách nhiệm.
- D. Khi màn đêm buông xuống, thành phố lên đèn, lung linh huyền ảo.
Câu 16: Đọc đoạn hội thoại sau và phân tích mục đích giao tiếp chính của người nói B:
A: "Cậu đã chuẩn bị xong bài thuyết trình chưa?"
B: "Tớ vẫn đang cố gắng đây, tài liệu hơi nhiều... Nhưng chắc sẽ kịp thôi."
- A. Hỏi ngược lại người nói A về tình hình chuẩn bị.
- B. Từ chối thực hiện bài thuyết trình.
- C. Thông báo tình hình công việc và trấn an rằng sẽ hoàn thành.
- D. Than phiền về khối lượng công việc.
Câu 17: Xác định câu sử dụng từ Hán Việt sai nghĩa hoặc sai ngữ cảnh trong các lựa chọn sau:
- A. Anh ấy đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao.
- B. Buổi lễ có sự tham gia của đông đảo cán bộ và nhân dân.
- C. Tác phẩm này có một lối viết rất độc đáo và sáng tạo.
- D. Anh ấy là một người rất kiêm nhiệm trong công việc.
Câu 18: Đọc đoạn văn sau và phân tích cách tác giả tạo sự liên kết giữa các câu bằng cách lặp lại từ ngữ:
"Tiếng trống trường vang lên báo hiệu giờ ra chơi. **Tiếng trống** giòn giã như giục giã bước chân học trò. **Tiếng trống** ấy gắn liền với bao kỷ niệm tuổi thơ."
Việc lặp lại từ "tiếng trống" có tác dụng gì?
- A. Tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các câu và nhấn mạnh hình ảnh tiếng trống trường.
- B. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, khó hiểu.
- C. Biểu thị sự nhàm chán, đơn điệu.
- D. Gợi ý về một biện pháp tu từ khác (ví dụ: so sánh).
Câu 19: Xác định câu văn sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh trong các lựa chọn sau:
- A. Anh ấy rất lười biếng.
- B. Bài kiểm tra của cậu ấy rất tệ.
- C. Ông cụ đã về với tiên tổ.
- D. Cậu nói sai rồi.
Câu 20: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào có thể được lược bỏ mà không ảnh hưởng đáng kể đến ý chính của đoạn?
"(1) Truyện Kiều là kiệt tác của văn học Việt Nam. (2) Tác phẩm được sáng tác bởi đại thi hào Nguyễn Du vào thế kỷ 19. (3) Nội dung chính kể về cuộc đời đầy sóng gió của Thúy Kiều. (4) Tác phẩm đã được dịch ra nhiều thứ tiếng và được đánh giá cao trên thế giới."
- A. (1)
- B. (2)
- C. (3)
- D. (4)
Câu 21: Xác định và sửa lỗi dùng từ không trang trọng trong ngữ cảnh trang trọng (ví dụ: văn bản hành chính, báo cáo).
- A. Chúng tôi xin trân trọng thông báo về sự kiện sắp tới.
- B. Đề nghị các đơn vị nghiêm túc thực hiện quy định mới.
- C. Kính mong quý cơ quan giúp đỡ chúng tôi giải quyết vấn đề này.
- D. Buổi lễ được tổ chức long trọng với sự tham dự của các đại biểu.
Câu 22: Đọc câu sau và cho biết nếu thêm từ "chỉ" vào vị trí nào sẽ làm thay đổi nghĩa của câu, nhấn mạnh sự độc quyền hoặc giới hạn?
"Anh ấy đọc cuốn sách này."
- A. Sau từ "Anh ấy" ("Anh ấy chỉ đọc cuốn sách này.")
- B. Trước từ "đọc" ("Anh ấy chỉ đọc cuốn sách này.")
- C. Trước từ "cuốn" ("Anh ấy đọc chỉ cuốn sách này.")
- D. Cả 3 vị trí trên đều làm thay đổi nghĩa của câu.
Câu 23: Phân tích ý nghĩa của cấu trúc "không chỉ... mà còn..." trong câu sau:
"Anh ấy không chỉ giỏi về chuyên môn mà còn rất nhiệt tình giúp đỡ đồng nghiệp."
- A. Thể hiện sự liệt kê tăng tiến, nhấn mạnh ý thứ hai (nhiệt tình giúp đỡ đồng nghiệp) là bổ sung và có phần nổi bật hơn ý thứ nhất (giỏi chuyên môn).
- B. Biểu thị mối quan hệ nguyên nhân - kết quả giữa hai vế câu.
- C. Diễn tả sự lựa chọn giữa hai khả năng.
- D. Chỉ đơn thuần liệt kê hai đặc điểm song song, không có sự nhấn mạnh.
Câu 24: Xác định câu mắc lỗi về sự thiếu rõ ràng trong tham chiếu (đại từ, cụm từ thay thế không rõ nghĩa) trong các lựa chọn sau:
- A. Chị Hoa nói chuyện với chị Lan và cô ấy đã đồng ý.
- B. Nam giúp đỡ Hùng làm bài tập, điều đó khiến Hùng rất cảm kích.
- C. Quyển sách này rất hay. Tôi đã đọc nó hai lần.
- D. Ông ấy là một nhà khoa học nổi tiếng. Sự nghiệp của ông đã cống hiến cho đất nước.
Câu 25: Đọc đoạn văn sau và phân tích cách sử dụng từ láy để gợi hình ảnh:
"Những cánh hoa đào **phấp phới** trong gió xuân. Dòng suối **róc rách** chảy qua khe đá. Đàn bướm **dập dờn** bên khóm hoa."
Các từ láy in đậm gợi lên những đặc điểm gì của sự vật?
- A. Sự to lớn, vững chãi.
- B. Sự chuyển động, âm thanh, hình ảnh sinh động.
- C. Sự tĩnh lặng, yên bình.
- D. Mùi hương và màu sắc.
Câu 26: Xác định câu có thể được diễn đạt cô đọng, súc tích hơn mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa chính:
- A. Cuộc sống có nhiều khó khăn và thử thách.
- B. Chúng tôi đã thảo luận rất kỹ lưỡng về vấn đề này.
- C. Cô ấy luôn hoàn thành công việc được giao một cách xuất sắc.
- D. Anh ấy là một người có khả năng nói năng lưu loát.
Câu 27: Đọc câu sau và xác định lỗi sai về mặt ngữ pháp (cụ thể là thiếu/thừa thành phần chính):
"Qua câu chuyện trên, cho thấy tình yêu thương giữa con người với con người."
- A. Thiếu chủ ngữ.
- B. Thừa vị ngữ.
- C. Thiếu vị ngữ.
- D. Thừa chủ ngữ.
Câu 28: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ hoán dụ trong câu thơ sau:
"Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Việt Bắc - Tố Hữu)
- A. Lấy bộ phận chỉ toàn thể.
- B. Lấy dấu hiệu của sự vật chỉ sự vật.
- C. Lấy vật chứa đựng chỉ vật bị chứa đựng (hoặc ngược lại); Gợi hình ảnh cụ thể về con người Việt Bắc và tình cảm gắn bó.
- D. Lấy cái cụ thể chỉ cái trừu tượng.
Câu 29: Xác định câu văn mắc lỗi về trật tự từ, gây khó hiểu hoặc sai nghĩa:
- A. Hôm qua, tôi đã gặp một người bạn cũ ở công viên.
- B. Những bông hoa này được trồng từ tay mẹ tôi.
- C. Chúng tôi đã hoàn thành công việc đúng thời hạn.
- D. Anh ấy thường dậy sớm để tập thể dục.
Câu 30: Phân tích mục đích sử dụng ngôn ngữ của một bài báo khoa học.
- A. Truyền đạt thông tin, kiến thức khoa học một cách chính xác, khách quan, logic.
- B. Bày tỏ cảm xúc, tâm trạng của người viết về một vấn đề.
- C. Kêu gọi, thuyết phục người đọc thực hiện một hành động nào đó.
- D. Kể lại một câu chuyện, sự việc có thật hoặc hư cấu.