Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 78 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong bối cảnh tranh biện về vấn đề môi trường, việc sử dụng từ ngữ như "thảm họa", "khủng hoảng không thể cứu vãn" thay vì "thách thức lớn", "vấn đề nghiêm trọng" có tác dụng chủ yếu gì đối với người nghe?
- A. Giúp lập luận trở nên khách quan và khoa học hơn.
- B. Tăng tính trung lập, khuyến khích đối thoại ôn hòa.
- C. Làm giảm bớt sự căng thẳng, tập trung vào giải pháp.
- D. Tăng cường sắc thái biểu cảm, tác động mạnh mẽ đến cảm xúc và nhận thức về mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
Câu 2: Khi tranh biện, việc sử dụng lặp đi lặp lại một cụm từ mang tính chất khẳng định mạnh mẽ ở đầu mỗi luận điểm (ví dụ: "Chúng ta phải nhận thấy rằng...", "Điều quan trọng nhất là...") có thể gây ra hiệu ứng gì?
- A. Làm cho lập luận thiếu mạch lạc, khó theo dõi.
- B. Giảm tính thuyết phục do thể hiện sự thiếu đa dạng trong diễn đạt.
- C. Tăng cường sự nhấn mạnh vào các luận điểm, tạo ấn tượng về sự kiên định nhưng có thể gây nhàm chán nếu lạm dụng.
- D. Giúp chuyển ý mượt mà hơn giữa các phần của bài nói.
Câu 3: Phân tích câu sau trong bối cảnh tranh biện về tác động của mạng xã hội: "Mạng xã hội, cái thứ giết chết thời gian và sự tương tác thật sự, đang ngày càng bành trướng." Câu này mắc lỗi về cách dùng từ ngữ nào?
- A. Sử dụng từ Hán Việt không phù hợp.
- B. Sử dụng từ ngữ mang sắc thái tiêu cực, miệt thị, thiếu tính khách quan.
- C. Lặp từ gây thừa thãi.
- D. Dùng từ đa nghĩa gây hiểu lầm.
Câu 4: Khi đối phương đưa ra một số liệu thống kê, để phản bác hiệu quả, người tranh biện cần chú ý phân tích khía cạnh ngôn ngữ nào của số liệu đó?
- A. Nguồn gốc, cách diễn đạt (tỷ lệ, con số tuyệt đối), và ngữ cảnh sử dụng của số liệu.
- B. Màu sắc và phông chữ khi trình bày số liệu.
- C. Số lượng chữ cái trong các con số được đưa ra.
- D. Việc sử dụng dấu chấm câu trong câu chứa số liệu.
Câu 5: Trong một cuộc tranh biện về việc cấm bán thuốc lá gần trường học, một bên nói: "Việc này sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến "tiểu thương" buôn bán nhỏ lẻ." Từ "tiểu thương" ở đây được sử dụng với mục đích gì?
- A. Để chỉ một nhóm đối tượng cụ thể một cách khách quan.
- B. Nhấn mạnh quy mô lớn của hoạt động kinh doanh.
- C. Gợi sự đồng cảm với những người buôn bán nhỏ, yếu thế, nhấn mạnh tác động tiêu cực của chính sách.
- D. Chỉ đơn thuần là cách gọi thông thường, không có mục đích đặc biệt.
Câu 6: Khi tranh biện, việc sử dụng các câu hỏi tu từ (ví dụ: "Chẳng lẽ chúng ta lại thờ ơ trước vấn đề này?") có tác dụng chủ yếu gì về mặt ngôn ngữ?
- A. Yêu cầu đối phương đưa ra câu trả lời trực tiếp.
- B. Tăng tính gợi cảm, nhấn mạnh ý kiến, tạo sự đồng cảm hoặc suy ngẫm ở người nghe.
- C. Thể hiện sự thiếu chắc chắn về lập luận của bản thân.
- D. Giúp làm rõ nghĩa của các khái niệm phức tạp.
Câu 7: Phân tích lỗi trong câu sau, được dùng trong một bài tranh biện: "Việc áp dụng công nghệ mới là một điều cần thiết và quan trọng, không thể thiếu được trong bối cảnh hiện nay."
- A. Lỗi lặp ý, thừa từ (lủng củng).
- B. Sử dụng từ ngữ mơ hồ, đa nghĩa.
- C. Dùng sai nghĩa của từ.
- D. Thiếu liên kết giữa các vế câu.
Câu 8: Để tăng tính thuyết phục khi trình bày luận điểm "Học trực tuyến có nhiều lợi ích", người tranh biện nên ưu tiên sử dụng loại từ ngữ nào?
- A. Từ ngữ mang tính chủ quan, cảm tính cá nhân.
- B. Từ ngữ mơ hồ, chung chung.
- C. Từ ngữ mang sắc thái phủ định, nghi ngờ.
- D. Từ ngữ chính xác, rõ ràng, có tính khẳng định, dựa trên dữ liệu hoặc lí lẽ khách quan.
Câu 9: Trong câu "Chúng ta cần một giải pháp "triệt để" cho vấn đề ô nhiễm nhựa.", từ "triệt để" mang ý nghĩa gì trong ngữ cảnh này?
- A. Giải pháp tạm thời, mang tính thử nghiệm.
- B. Giải pháp giải quyết vấn đề một cách hoàn toàn, tận gốc, không để sót lại gì.
- C. Giải pháp chỉ áp dụng cho một phần nhỏ của vấn đề.
- D. Giải pháp mang tính nhân đạo, từ thiện.
Câu 10: Khi phản bác một lập luận, người tranh biện cần phân tích ngôn ngữ của đối phương để tìm ra điểm yếu nào?
- A. Tốc độ nói của đối phương.
- B. Trang phục của đối phương.
- C. Chất giọng của đối phương.
- D. Từ ngữ mơ hồ, câu cú lủng củng, lập luận thiếu logic ẩn trong cách dùng từ/đặt câu.
Câu 11: Phân tích và xác định lỗi ngữ pháp/diễn đạt trong câu sau, thường gặp trong tranh biện: "Nếu chúng ta không hành động ngay bây giờ, hậu quả là sẽ rất nghiêm trọng."
- A. Thừa từ "là" trong cụm "hậu quả là sẽ".
- B. Thiếu chủ ngữ trong câu.
- C. Sử dụng sai thì động từ.
- D. Thiếu liên từ nối.
Câu 12: Để làm cho luận điểm "Việc tái chế là cần thiết" trở nên ấn tượng và dễ nhớ hơn trong tranh biện, người nói có thể sử dụng biện pháp tu từ nào liên quan đến từ ngữ?
- A. Nói giảm nói tránh.
- B. Hoán dụ.
- C. Điệp ngữ (lặp lại từ/cụm từ).
- D. Liệt kê các lợi ích mà không dùng biện pháp tu từ.
Câu 13: Khi tranh biện, việc sử dụng từ "có lẽ", "dường như", "hình như" quá nhiều trong lập luận có thể gây ra ấn tượng tiêu cực gì đối với người nghe?
- A. Tăng tính khách quan và khoa học cho lập luận.
- B. Tạo cảm giác người nói thiếu tự tin, lập luận thiếu vững chắc.
- C. Giúp người nghe dễ dàng tiếp nhận thông tin hơn.
- D. Nhấn mạnh sự quan trọng của vấn đề.
Câu 14: Trong một cuộc tranh biện về lợi ích của sách giấy so với sách điện tử, câu nói nào sau đây sử dụng ngôn ngữ khéo léo để tạo sự đồng cảm?
- A. Sách giấy có nhiều cellulose hơn sách điện tử.
- B. Thống kê cho thấy 70% người đọc vẫn thích sách giấy.
- C. Cái cảm giác cầm cuốn sách giấy trên tay, ngửi mùi giấy thân thuộc, lật từng trang... đó là trải nghiệm không gì thay thế được.
- D. Sách giấy nặng hơn và tốn diện tích hơn sách điện tử.
Câu 15: Giả sử bạn đang tranh biện ủng hộ việc tăng cường giáo dục STEM. Câu nào sau đây sử dụng từ ngữ hiệu quả nhất để làm nổi bật tầm quan trọng của STEM cho tương lai?
- A. STEM là một lĩnh vực khá quan trọng.
- B. Học STEM có thể giúp bạn có việc làm tốt hơn.
- C. STEM là viết tắt của Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học.
- D. Giáo dục STEM chính là chìa khóa mở cánh cửa tương lai, khai phóng tiềm năng sáng tạo cho thế hệ trẻ.
Câu 16: Khi đối phương dùng một khái niệm mơ hồ trong tranh biện (ví dụ: "sự phát triển bền vững" mà không định nghĩa rõ), bạn nên phản ứng về mặt ngôn ngữ như thế nào?
- A. Yêu cầu đối phương làm rõ nghĩa của khái niệm đó để tránh hiểu lầm.
- B. Phớt lờ khái niệm đó và tiếp tục lập luận của mình.
- C. Tự đưa ra một định nghĩa khác theo ý mình.
- D. Chỉ ra rằng việc sử dụng khái niệm mơ hồ là hành vi thiếu tôn trọng.
Câu 17: Phân tích câu sau: "Những người phản đối dự án này là những kẻ chỉ biết nhìn vào cái lợi ích nhỏ nhen của bản thân." Câu này sử dụng biện pháp ngôn ngữ nào nhằm hạ thấp đối phương?
- A. Sử dụng từ ngữ khoa học.
- B. Đưa ra số liệu thống kê.
- C. Sử dụng từ ngữ mang tính quy chụp, miệt thị, đánh vào cá nhân.
- D. Trích dẫn ý kiến chuyên gia.
Câu 18: Khi muốn diễn đạt sự khác biệt rõ ràng giữa hai quan điểm trong tranh biện, bạn nên ưu tiên sử dụng những loại từ ngữ nào?
- A. Từ ngữ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa.
- B. Từ ngữ chỉ sự đối lập, tương phản (ví dụ: trong khi, ngược lại, khác với).
- C. Từ ngữ mang tính chất mơ hồ, chung chung.
- D. Từ láy.
Câu 19: Trong một bài nói tranh biện, việc sử dụng từ ngữ trang trọng, lịch sự (ví dụ: "kính thưa", "trân trọng", "quan điểm của chúng tôi là") thể hiện điều gì?
- A. Sự tôn trọng đối với người nghe, đối thủ và tính nghiêm túc của cuộc tranh biện.
- B. Sự thiếu tự tin vào lập luận của bản thân.
- C. Mong muốn kết thúc cuộc tranh biện nhanh chóng.
- D. Sự phụ thuộc vào ý kiến của người khác.
Câu 20: Phân tích câu sau trong bối cảnh tranh biện: "Việc này là "hết sức" cần thiết." Từ "hết sức" trong câu này có tác dụng gì?
- A. Làm giảm nhẹ mức độ cần thiết.
- B. Biểu thị sự nghi ngờ về tính cần thiết.
- C. Chỉ một hành động đã kết thúc.
- D. Nhấn mạnh mức độ cao của tính cần thiết, tăng cường sự khẳng định.
Câu 21: Để tránh gây hiểu lầm hoặc bị đối phương bắt bẻ trong tranh biện, người nói cần đặc biệt chú ý đến điều gì khi sử dụng từ ngữ?
- A. Sử dụng từ ngữ chính xác nghĩa, tránh từ đa nghĩa, mơ hồ hoặc dùng sai nghĩa.
- B. Sử dụng càng nhiều từ ngữ Hán Việt càng tốt.
- C. Nói thật nhanh để đối phương không kịp suy nghĩ.
- D. Chỉ sử dụng các từ đơn âm tiết.
Câu 22: Phân tích câu sau: "Quan điểm của bạn "vô cùng" sai lầm." Từ "vô cùng" trong câu này thể hiện thái độ gì của người nói?
- A. Thái độ trung lập, khách quan.
- B. Thái độ đồng tình một phần.
- C. Thái độ bác bỏ kịch liệt, chỉ trích mạnh mẽ.
- D. Thái độ băn khoăn, lưỡng lự.
Câu 23: Trong một bài tranh biện, việc sử dụng các liên từ như "tuy nhiên", "mặt khác", "ngược lại" có vai trò gì trong việc kết nối các ý?
- A. Thể hiện mối quan hệ đối lập, tương phản giữa các ý hoặc các luận điểm.
- B. Biểu thị mối quan hệ nhân quả.
- C. Bổ sung thêm thông tin cùng loại.
- D. Kết thúc một đoạn văn.
Câu 24: Khi tranh biện về một vấn đề phức tạp, việc sử dụng thuật ngữ chuyên ngành cần lưu ý điều gì về mặt ngôn ngữ?
- A. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ càng tốt để thể hiện sự uyên bác.
- B. Không cần giải thích thuật ngữ vì người nghe đương nhiên phải hiểu.
- C. Chỉ sử dụng thuật ngữ khi đối phương đã dùng trước.
- D. Sử dụng một cách cẩn trọng, nếu cần thì giải thích rõ nghĩa để đảm bảo người nghe hiểu được lập luận.
Câu 25: Phân tích câu sau: "Lợi ích của việc này là rất rõ ràng, không cần bàn cãi thêm." Cụm từ "không cần bàn cãi thêm" thể hiện thái độ gì của người nói?
- A. Thái độ cởi mở, sẵn sàng lắng nghe.
- B. Thái độ tự tin, quyết đoán, khẳng định chắc chắn ý kiến của mình.
- C. Thái độ do dự, thiếu quyết đoán.
- D. Thái độ thách thức đối phương.
Câu 26: Để làm cho lập luận của mình trở nên sinh động và dễ hình dung hơn trong tranh biện, người nói có thể sử dụng biện pháp ngôn ngữ nào?
- A. Chỉ sử dụng các khái niệm trừu tượng.
- B. Nói với tốc độ rất nhanh.
- C. Sử dụng các hình ảnh so sánh, ví von, hoặc kể ví dụ cụ thể.
- D. Chỉ đọc thuộc lòng các định nghĩa.
Câu 27: Phân tích lỗi trong câu: "Học sinh cần phải "tăng cường" việc học tập để đạt kết quả tốt." Từ "tăng cường" trong ngữ cảnh này có phù hợp không? Vì sao?
- A. Không phù hợp, vì "tăng cường" thường dùng với nghĩa làm cho mạnh lên về số lượng/quy mô, dùng với "việc học tập" nghe gượng ép.
- B. Hoàn toàn phù hợp, thể hiện sự quyết tâm cao.
- C. Phù hợp, vì nó là từ đồng nghĩa với "đẩy mạnh".
- D. Không phù hợp, vì đây là từ địa phương.
Câu 28: Khi tranh biện, nếu đối phương sử dụng một từ mang sắc thái nghĩa tiêu cực để miêu tả quan điểm của bạn (ví dụ: gọi giải pháp của bạn là "hão huyền"), bạn nên phản ứng về mặt ngôn ngữ như thế nào?
- A. Sử dụng từ ngữ tiêu cực tương tự để đáp trả.
- B. Ngừng tranh biện và bỏ đi.
- C. Bày tỏ sự tức giận và chỉ trích cá nhân đối phương.
- D. Giữ bình tĩnh, phân tích tính không khách quan/thiếu chính xác của từ đó và tập trung vào bảo vệ lập luận bằng lí lẽ.
Câu 29: Phân tích vai trò của dấu câu (ví dụ: dấu chấm than, dấu chấm lửng) trong ngôn ngữ tranh biện.
- A. Góp phần thể hiện sắc thái biểu cảm (nhấn mạnh, cảm thán) hoặc gợi ý (ý chưa nói hết, ngập ngừng).
- B. Chỉ có tác dụng phân tách câu, không ảnh hưởng đến sắc thái.
- C. Làm cho bài nói trở nên khó hiểu hơn.
- D. Thay thế hoàn toàn cho lời nói.
Câu 30: Khi xây dựng lập luận trong tranh biện, việc sắp xếp các câu trong một đoạn văn theo một trật tự logic (ví dụ: nêu vấn đề - giải thích - đưa dẫn chứng - kết luận) giúp đảm bảo yếu tố nào về mặt ngôn ngữ và cấu trúc?
- A. Làm cho đoạn văn dài hơn.
- B. Giúp sử dụng nhiều từ ngữ khó hơn.
- C. Đảm bảo tính mạch lạc, liên kết chặt chẽ giữa các ý, giúp người nghe dễ dàng theo dõi và nắm bắt lập luận.
- D. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài nói.