Đề Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 – Cánh Diều – Ngữ Văn 10

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Câu văn nào dưới đây mắc lỗi lặp từ rõ nhất?

  • A. Đây là một bài hát rất hay, bài hát này đã gắn bó với tuổi thơ tôi.
  • B. Tôi thích đọc sách, đặc biệt là các loại sách khoa học.
  • C. Mùa thu Hà Nội có lá vàng rơi rất đẹp.
  • D. Anh ấy là một người bạn tốt bụng và chân thành.

Câu 2: Câu nào sau đây sử dụng từ "bàng quan" đúng nghĩa trong ngữ cảnh?

  • A. Anh ấy luôn bàng quan với công việc được giao.
  • B. Sau trận ốm, sức khỏe của bà dần bàng quan trở lại.
  • C. Trước những bất công, nhiều người chọn thái độ bàng quan.
  • D. Cảnh vật nơi đây thật bàng quan, yên bình.

Câu 3: Trong câu "Nhà thơ đã mượn ngòi bút của mình để khắc họa thành công hình tượng người nông dân", từ "mượn" được sử dụng có hợp lý không? Vì sao?

  • A. Hợp lý, vì nhà thơ dùng ngòi bút như một công cụ.
  • B. Không hợp lý, vì ngòi bút là vật sở hữu của nhà thơ.
  • C. Hợp lý, vì "mượn" ở đây mang nghĩa ẩn dụ.
  • D. Không hợp lý, vì câu văn thiếu chủ ngữ.

Câu 4: Xác định lỗi dùng từ trong câu: "Anh ấy đã rất "cảm động" trước hoàn cảnh éo le của gia đình nạn nhân."

  • A. Lỗi lặp từ.
  • B. Lỗi dùng từ không đúng nghĩa/ngữ cảnh.
  • C. Lỗi sai trật tự từ.
  • D. Lỗi thiếu thành phần câu.

Câu 5: Câu nào dưới đây sử dụng từ "trí thức" đúng và phù hợp với nghĩa thông thường?

  • A. Gia đình anh ấy thuộc tầng lớp trí thức.
  • B. Anh ấy có một trí thức rất uyên bác.
  • C. Việc học giúp con người nâng cao trí thức.
  • D. Trí thức là điều kiện tiên quyết để thành công.

Câu 6: Để sửa lỗi dùng từ không đúng phong cách trong một văn bản hành chính, người viết cần ưu tiên điều gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm.
  • B. Dùng các thành ngữ, tục ngữ để tăng tính truyền cảm.
  • C. Sử dụng các từ ngữ địa phương để gần gũi hơn.
  • D. Chọn từ ngữ trang trọng, chính xác, khách quan.

Câu 7: Phân tích cấu tạo và nghĩa của từ Hán Việt "khán giả".

  • A. Từ ghép đẳng lập, "khán" (xem), "giả" (giả tạo). Nghĩa: người xem giả tạo.
  • B. Từ ghép chính phụ, "khán" (xem), "giả" (người). Nghĩa: người xem.
  • C. Từ láy, "khán" và "giả" cùng nghĩa "xem". Nghĩa: xem đi xem lại.
  • D. Từ đơn, "khán giả" là một từ có sẵn trong tiếng Việt.

Câu 8: Từ nào trong các lựa chọn sau KHÔNG phải là từ Hán Việt?

  • A. Giang sơn
  • B. Tổ quốc
  • C. Quốc gia
  • D. Đất nước

Câu 9: Yếu tố Hán Việt "thiên" trong từ nào dưới đây có nghĩa khác với nghĩa "trời"?

  • A. Thiên vị
  • B. Thiên lí
  • C. Thiên hạ
  • D. Thiên thanh

Câu 10: Dòng nào sau đây chỉ gồm các từ Hán Việt có yếu tố chính đứng trước, yếu tố phụ đứng sau?

  • A. Tân binh, hậu tạ, khán đài, thi ca.
  • B. Cường quốc, thiên thư, tái phạm, phòng hỏa.
  • C. Bảo mật, thi nhân, hậu đãi, hội phí.
  • D. Ái quốc, thủ môn, độc lập, chiến thắng.

Câu 11: Trong câu "Tình hình dịch bệnh đang diễn biến rất phức tạp, đòi hỏi mọi người phải "tích cực" phòng chống.", từ "tích cực" ở đây có ý nghĩa gì?

  • A. Có tính chất khẳng định, không phủ định.
  • B. Có hướng đi lên, phát triển tốt.
  • C. Chủ động, hăng hái, tự giác tham gia.
  • D. Có giá trị dương trong toán học.

Câu 12: Câu "Kết quả cuộc thi là một sự "bất ngờ" lớn đối với tất cả mọi người." mắc lỗi dùng từ nào?

  • A. Lỗi lặp từ.
  • B. Lỗi dùng từ sai nghĩa.
  • C. Lỗi dùng từ sai phong cách.
  • D. Câu không mắc lỗi dùng từ.

Câu 13: Từ nào dưới đây có yếu tố "gia" cùng nghĩa với "nhà"?

  • A. Gia tăng
  • B. Tham gia
  • C. Gia cầm
  • D. Gia vị

Câu 14: Câu "Với thành tích xuất sắc, anh ấy đã được "tặng thưởng" một chuyến du lịch." có mắc lỗi dùng từ không? Nếu có, là lỗi gì?

  • A. Có, lỗi lặp từ.
  • B. Có, lỗi dùng từ sai nghĩa.
  • C. Có, lỗi sai trật tự từ.
  • D. Không, câu dùng từ đúng.

Câu 15: Chọn từ Hán Việt phù hợp điền vào chỗ trống: "Sau nhiều năm _____ nghiên cứu, ông ấy đã công bố một phát hiện quan trọng."

  • A. Bàng quan
  • B. Miệt mài
  • C. Viên mãn
  • D. Khắc khoải

Câu 16: Phân tích cấu tạo từ Hán Việt "tiền chiến" và cho biết nghĩa của nó.

  • A. Từ ghép chính phụ, "tiền" (trước), "chiến" (chiến tranh). Nghĩa: trước chiến tranh.
  • B. Từ ghép đẳng lập, "tiền" (tiền bạc), "chiến" (chiến đấu). Nghĩa: tiền bạc dùng cho chiến đấu.
  • C. Từ láy, "tiền" và "chiến" gần nghĩa. Nghĩa: chiến đấu ác liệt.
  • D. Từ đơn, nghĩa là người lính đi đầu.

Câu 17: Câu nào dưới đây mắc lỗi về trật tự từ hoặc cấu trúc câu gây khó hiểu?

  • A. Anh ấy là người có trách nhiệm trong công việc.
  • B. Bài thơ này là một tác phẩm được nhiều người yêu thích của văn học dân gian.
  • C. Chúng tôi đã hoàn thành nhiệm vụ được giao.
  • D. Cảnh vật buổi sớm thật yên bình.

Câu 18: Từ "hữu ích" là từ Hán Việt. Yếu tố "hữu" trong từ này có nghĩa là gì?

  • A. Có
  • B. Bạn bè
  • C. Giúp đỡ
  • D. Kín đáo

Câu 19: Xác định lỗi dùng từ trong câu: "Với bản tính "thận trọng", anh ấy luôn đưa ra những quyết định liều lĩnh."

  • A. Lỗi lặp từ.
  • B. Lỗi dùng từ sai nghĩa (mâu thuẫn về nghĩa).
  • C. Lỗi dùng từ sai phong cách.
  • D. Lỗi sai trật tự từ.

Câu 20: Từ Hán Việt nào diễn tả ý "người làm thơ"?

  • A. Thiếu niên
  • B. Nhân vật
  • C. Thi nhân
  • D. Nhân loại

Câu 21: Trong các câu sau, câu nào dùng từ "duyên dáng" không phù hợp?

  • A. Cô ấy có một nụ cười rất duyên dáng.
  • B. Tà áo dài làm tăng thêm vẻ duyên dáng cho người phụ nữ Việt Nam.
  • C. Giọng hát của ca sĩ ấy thật duyên dáng.
  • D. Phong cảnh làng quê hiện lên thật duyên dáng trong bức tranh.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của yếu tố Hán Việt "tái" trong các từ sau: "tái bản", "tái sinh", "tái chế".

  • A. Biểu thị sự lặp lại, làm lại.
  • B. Biểu thị sự mới mẻ, ban đầu.
  • C. Biểu thị sự kết thúc, hoàn thành.
  • D. Biểu thị sự phân chia, chia nhỏ.

Câu 23: Câu "Nhờ có sự giúp đỡ của bạn bè, tôi đã "vượt bậc" qua khó khăn." mắc lỗi dùng từ nào?

  • A. Lỗi lặp từ.
  • B. Lỗi dùng từ sai nghĩa.
  • C. Lỗi dùng từ sai phong cách.
  • D. Lỗi sai trật tự từ.

Câu 24: Từ ghép Hán Việt "sơn thủy" thuộc loại từ ghép nào và có nghĩa là gì?

  • A. Từ ghép đẳng lập, nghĩa: núi và nước (chỉ cảnh thiên nhiên).
  • B. Từ ghép chính phụ, nghĩa: nước trên núi.
  • C. Từ láy, nghĩa: núi non trùng điệp.
  • D. Từ phức, nghĩa: sông núi hùng vĩ.

Câu 25: Chọn câu văn không mắc lỗi về dùng từ và trật tự từ.

  • A. Cảnh tượng rất "kinh hoàng" đã xảy ra khiến ai cũng sợ hãi.
  • B. Anh ấy là một người rất "khinh suất" trong mọi việc.
  • C. Tôi đã "quyết định" để tham gia cuộc thi này.
  • D. Tất cả học sinh đều tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa.

Câu 26: Từ Hán Việt "cố hương" có nghĩa là gì?

  • A. Nơi làm việc cũ.
  • B. Quê hương cũ, quê nhà.
  • C. Món ăn truyền thống.
  • D. Người bạn cũ.

Câu 27: Phân tích lỗi sai trong câu: "Nhà trường đã tổ chức một buổi giao lưu văn nghệ rất "hoành tráng" cho học sinh."

  • A. Lỗi lặp từ.
  • B. Lỗi dùng từ sai nghĩa.
  • C. Lỗi dùng từ sai phong cách.
  • D. Lỗi sai trật tự từ.

Câu 28: Từ Hán Việt nào dưới đây có yếu tố "độc" (獨) mang nghĩa "một mình"?

  • A. Độc lập
  • B. Độc dược
  • C. Đồng độc
  • D. Liên độc

Câu 29: Trong câu "Anh ấy rất "mẫn cảm" với những lời phê bình.", từ "mẫn cảm" có nghĩa là gì?

  • A. Kiên cường, chịu đựng tốt.
  • B. Bình tĩnh, không bị ảnh hưởng.
  • C. Nhạy cảm, dễ bị tác động.
  • D. Khó tính, hay phản đối.

Câu 30: Câu "Cô giáo khen em là một học sinh rất "tiến bộ" trong học tập." có mắc lỗi dùng từ không? Nếu có, là lỗi gì?

  • A. Không, câu dùng từ đúng.
  • B. Có, lỗi dùng từ sai cấu trúc/ngữ pháp.
  • C. Có, lỗi dùng từ sai nghĩa.
  • D. Có, lỗi lặp từ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Câu văn nào dưới đây mắc lỗi lặp từ rõ nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu nào sau đây sử dụng từ 'bàng quan' đúng nghĩa trong ngữ cảnh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Trong câu 'Nhà thơ đã mượn ngòi bút của mình để khắc họa thành công hình tượng người nông dân', từ 'mượn' được sử dụng có hợp lý không? Vì sao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Xác định lỗi dùng từ trong câu: 'Anh ấy đã rất 'cảm động' trước hoàn cảnh éo le của gia đình nạn nhân.'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu nào dưới đây sử dụng từ 'trí thức' đúng và phù hợp với nghĩa thông thường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Để sửa lỗi dùng từ không đúng phong cách trong một văn bản hành chính, người viết cần ưu tiên điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Phân tích cấu tạo và nghĩa của từ Hán Việt 'khán giả'.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Từ nào trong các lựa chọn sau KHÔNG phải là từ Hán Việt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Yếu tố Hán Việt 'thiên' trong từ nào dưới đây có nghĩa khác với nghĩa 'trời'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Dòng nào sau đây chỉ gồm các từ Hán Việt có yếu tố chính đứng trước, yếu tố phụ đứng sau?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Trong câu 'Tình hình dịch bệnh đang diễn biến rất phức tạp, đòi hỏi mọi người phải 'tích cực' phòng chống.', từ 'tích cực' ở đây có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 'Kết quả cuộc thi là một sự 'bất ngờ' lớn đối với tất cả mọi người.' mắc lỗi dùng từ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Từ nào dưới đây có yếu tố 'gia' cùng nghĩa với 'nhà'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 'Với thành tích xuất sắc, anh ấy đã được 'tặng thưởng' một chuyến du lịch.' có mắc lỗi dùng từ không? Nếu có, là lỗi gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Chọn từ Hán Việt phù hợp điền vào chỗ trống: 'Sau nhiều năm _____ nghiên cứu, ông ấy đã công bố một phát hiện quan trọng.'

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Phân tích cấu tạo từ Hán Việt 'tiền chiến' và cho biết nghĩa của nó.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu nào dưới đây mắc lỗi về trật tự từ hoặc cấu trúc câu gây khó hiểu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Từ 'hữu ích' là từ Hán Việt. Yếu tố 'hữu' trong từ này có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Xác định lỗi dùng từ trong câu: 'Với bản tính 'thận trọng', anh ấy luôn đưa ra những quyết định liều lĩnh.'

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Từ Hán Việt nào diễn tả ý 'người làm thơ'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Trong các câu sau, câu nào dùng từ 'duyên dáng' không phù hợp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Phân tích ý nghĩa của yếu tố Hán Việt 'tái' trong các từ sau: 'tái bản', 'tái sinh', 'tái chế'.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 'Nhờ có sự giúp đỡ của bạn bè, tôi đã 'vượt bậc' qua khó khăn.' mắc lỗi dùng từ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Từ ghép Hán Việt 'sơn thủy' thuộc loại từ ghép nào và có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Chọn câu văn không mắc lỗi về dùng từ và trật tự từ.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Từ Hán Việt 'cố hương' có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Phân tích lỗi sai trong câu: 'Nhà trường đã tổ chức một buổi giao lưu văn nghệ rất 'hoành tráng' cho học sinh.'

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Từ Hán Việt nào dưới đây có yếu tố 'độc' (獨) mang nghĩa 'một mình'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Trong câu 'Anh ấy rất 'mẫn cảm' với những lời phê bình.', từ 'mẫn cảm' có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 'Cô giáo khen em là một học sinh rất 'tiến bộ' trong học tập.' có mắc lỗi dùng từ không? Nếu có, là lỗi gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Xét câu văn sau:

  • A. Lỗi dùng từ sai nghĩa
  • B. Lỗi dùng từ sai phong cách
  • C. Lỗi lặp từ
  • D. Lỗi thừa từ

Câu 2: Chọn phương án sửa lỗi lặp từ hiệu quả nhất cho câu sau:

  • A. Qua tác phẩm, ông đã thành công khắc họa hình ảnh người phụ nữ Việt Nam kiên cường, bất khuất.
  • B. Qua đó, tác giả đã thành công khắc họa hình ảnh người phụ nữ Việt Nam kiên cường, bất khuất.
  • C. Qua tác phẩm này, tác giả đã thành công khắc họa hình ảnh người phụ nữ Việt Nam kiên cường, bất khuất.
  • D. Tác giả qua tác phẩm đã thành công khắc họa hình ảnh người phụ nữ Việt Nam kiên cường, bất khuất.

Câu 3: Câu nào dưới đây mắc lỗi dùng từ sai nghĩa?

  • A. Anh ấy là người có tấm lòng nhân hậu.
  • B. Mọi người đều rất ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.
  • C. Chúng ta cần phải nâng cao ý thức bảo vệ môi trường.
  • D. Cô bé đau đáu niềm vui khi nhận được quà.

Câu 4: Từ

  • A. Sai, vì
  • B. Đúng, vì
  • C. Sai, vì phải dùng từ
  • D. Đúng, vì

Câu 5: Khi nói chuyện với bạn bè thân mật, bạn sử dụng câu

  • A. Lỗi lặp từ
  • B. Lỗi dùng từ sai phong cách
  • C. Lỗi dùng từ sai nghĩa
  • D. Lỗi thiếu từ

Câu 6: Để tránh lỗi dùng từ sai phong cách, người nói/viết cần chú ý điều gì nhất?

  • A. Hoàn cảnh và mục đích giao tiếp.
  • B. Số lượng từ Hán Việt sử dụng.
  • C. Việc sử dụng thành ngữ, tục ngữ.
  • D. Độ dài của câu văn.

Câu 7: Xét câu:

  • A. Lỗi lặp từ
  • B. Lỗi dùng từ sai nghĩa
  • C. Lỗi sắp xếp trật tự từ
  • D. Lỗi dùng từ sai phong cách

Câu 8: Từ Hán Việt là gì?

  • A. Là từ có nguồn gốc từ tiếng Hán và giữ nguyên cách đọc của tiếng Hán.
  • B. Là từ mượn từ tiếng Hán, được đọc theo âm Hán Việt và dùng trong tiếng Việt.
  • C. Là từ do người Việt sáng tạo dựa trên chữ Hán.
  • D. Là từ chỉ sử dụng trong văn viết trang trọng.

Câu 9: Yếu tố Hán Việt

  • A. Gia tăng (thêm vào)
  • B. Tham gia (cùng góp mặt)
  • C. Gia sản (tài sản trong nhà)
  • D. Gia vị (chất thêm vào thức ăn)

Câu 10: Từ ghép Hán Việt

  • A. Từ ghép đẳng lập
  • B. Từ ghép chính phụ
  • C. Từ láy
  • D. Từ đơn

Câu 11: Từ ghép Hán Việt

  • A. Đẳng lập,
  • B. Chính phụ,
  • C. Đẳng lập, cả hai yếu tố đều chính
  • D. Chính phụ,

Câu 12: Trong các từ sau, từ nào không phải là từ Hán Việt?

  • A. Quốc gia
  • B. Dân tộc
  • C. Tổ quốc
  • D. Sách vở

Câu 13: Cho câu văn:

  • A. Nhân dân
  • B. Truyền thống
  • C. Ngoại xâm
  • D. Đấu tranh

Câu 14: Từ Hán Việt nào dưới đây có yếu tố

  • A. Thiên hạ (dưới trời)
  • B. Thiên niên kỷ (nghìn năm)
  • C. Thiên kiến (ý kiến lệch lạc)
  • D. Thiên mệnh (mệnh trời)

Câu 15: Xác định lỗi dùng từ trong câu:

  • A. Lỗi lặp từ
  • B. Lỗi dùng từ sai phong cách
  • C. Lỗi dùng từ sai nghĩa
  • D. Lỗi thừa từ

Câu 16: Từ Hán Việt

  • A. Khán: xem, nhìn; Giả: người. Nghĩa: người xem.
  • B. Khán: nghe; Giả: vật. Nghĩa: vật nghe.
  • C. Khán: đọc; Giả: việc. Nghĩa: việc đọc.
  • D. Khán: nói; Giả: chỗ. Nghĩa: chỗ nói.

Câu 17: Câu nào dưới đây sử dụng từ Hán Việt đúng ngữ cảnh và đúng nghĩa?

  • A. Anh ấy là một nhân vật tiêu biểu của buổi tiệc.
  • B. Độc giả rất yêu thích tác phẩm mới của nhà văn.
  • C. Chúng tôi đã hoàn thành nhiệm vụ một cách triệt để.
  • D. Buổi họp diễn ra rất đắc ý.

Câu 18: Xác định từ Hán Việt trong đoạn thơ sau:

  • A. tình yêu, Tổ quốc, non sông
  • B. Dốc hết, trung hiếu, non sông
  • C. Tổ quốc, trọn đời, non sông
  • D. Tổ quốc, trung hiếu, non sông

Câu 19: Từ Hán Việt

  • A. Cha mẹ, từ ghép đẳng lập
  • B. Con cái, từ ghép chính phụ
  • C. Ông bà, từ ghép đẳng lập
  • D. Anh em, từ ghép chính phụ

Câu 20: Câu

  • A. Lỗi sai nghĩa, sửa: Em rất thích quyển truyện này, nó rất hấp dẫn.
  • B. Lỗi sai phong cách, sửa: Em cực thích quyển truyện này, nó hay dã man.
  • C. Lỗi lặp từ, sửa: Em rất thích quyển truyện này, nó rất hay.
  • D. Lỗi trật tự từ, sửa: Quyển truyện này em rất thích, nó rất hay.

Câu 21: Từ

  • A. Điểm quan trọng
  • B. Điểm yếu, mặt yếu kém
  • C. Điểm đặc biệt
  • D. Điểm khởi đầu

Câu 22: Câu nào dưới đây không mắc lỗi dùng từ?

  • A. Anh ấy luôn khắc khoải niềm hạnh phúc.
  • B. Buổi biểu diễn thành công rực rỡ khiến mọi người rất đắc ý.
  • C. Chúng ta cần phát huy những ưu điểm và khắc phục nhược điểm.
  • D. Giá cả năm nay tăng khủng khiếp.

Câu 23: Yếu tố Hán Việt

  • A. Bất khuất
  • B. Bất ngờ
  • C. Bất công
  • D. Bất động

Câu 24: Xét câu:

  • A. Lỗi sai nghĩa, sửa: Học sinh đó rất chăm chỉ, bạn ấy luôn đạt điểm cao.
  • B. Lỗi lặp từ, sửa: Học sinh đó rất chăm học, bạn ấy luôn đạt điểm cao.
  • C. Lỗi sai phong cách, sửa: Học sinh đó chăm học vãi, điểm cao liên tục.
  • D. Lỗi trật tự từ, sửa: Rất chăm học, học sinh đó luôn đạt điểm cao.

Câu 25: Từ Hán Việt

  • A. Nước yếu kém
  • B. Nước nhỏ bé
  • C. Nước mạnh
  • D. Nước giàu có

Câu 26: Cho câu:

  • A. Lỗi dùng từ thừa, lặp ý
  • B. Lỗi dùng từ sai nghĩa
  • C. Lỗi dùng từ sai phong cách
  • D. Lỗi trật tự từ

Câu 27: Từ Hán Việt

  • A. Từ ghép đẳng lập
  • B. Từ ghép chính phụ
  • C. Từ láy
  • D. Từ đơn

Câu 28: Trong các câu sau, câu nào mắc lỗi dùng từ sai nghĩa do nhầm lẫn giữa các từ gần âm hoặc gần nghĩa?

  • A. Cô ấy là một người rất cẩn thận.
  • B. Anh ấy đã đạt được nhiều thành tựu trong sự nghiệp.
  • C. Chúng tôi đang phân vân lựa chọn món quà.
  • D. Quyển sách này rất bổ ích.

Câu 29: Từ Hán Việt

  • A. Những chuyện riêng tư, thầm kín trong lòng; cấu tạo đẳng lập.
  • B. Suy nghĩ về công việc; cấu tạo chính phụ.
  • C. Nói chuyện vui vẻ; cấu tạo đẳng lập.
  • D. Kể lại sự việc đã qua; cấu tạo chính phụ.

Câu 30: Chọn cách sửa lỗi trật tự từ trong câu:

  • A. Em tặng mẹ rất đẹp một bó hoa vào ngày 8/3.
  • B. Em tặng mẹ một bó hoa vào ngày 8/3 rất đẹp.
  • C. Vào ngày 8/3, em tặng mẹ một bó hoa rất đẹp.
  • D. Một bó hoa rất đẹp, em tặng mẹ vào ngày 8/3.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Xét câu văn sau: "Qua tác phẩm, tác giả đã thành công khắc họa hình ảnh người phụ nữ Việt Nam kiên cường, bất khuất." Câu văn này mắc lỗi dùng từ nào phổ biến?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Chọn phương án sửa lỗi lặp từ hiệu quả nhất cho câu sau: "Qua tác phẩm, tác giả đã thành công khắc họa hình ảnh người phụ nữ Việt Nam kiên cường, bất khuất."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Câu nào dưới đây mắc lỗi dùng từ sai nghĩa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Từ "tri thức" và "trí thức" có sự khác nhau về nghĩa và cách dùng. Trong câu "Anh ấy là một tri thức uyên bác", từ "tri thức" được dùng đúng hay sai? Vì sao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi nói chuyện với bạn bè thân mật, bạn sử dụng câu "Tớ vừa tậu con xe mới ngon bá cháy!" Câu này mắc lỗi dùng từ nào so với ngữ cảnh giao tiếp trang trọng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Để tránh lỗi dùng từ sai phong cách, người nói/viết cần chú ý điều gì nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Xét câu: "Với truyền thống hiếu học, học sinh trường em đã đạt nhiều thành tích cao." Câu này mắc lỗi gì về trật tự từ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Từ Hán Việt là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Yếu tố Hán Việt "gia" trong từ nào dưới đây có nghĩa là "nhà"?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Từ ghép Hán Việt "sơn thủy" thuộc loại từ ghép nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Từ ghép Hán Việt "thiên thư" thuộc loại từ ghép nào? Yếu tố nào là chính, yếu tố nào là phụ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong các từ sau, từ nào không phải là từ Hán Việt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Cho câu văn: "Nhân dân ta có truyền thống đấu tranh bất khuất chống ngoại xâm." Từ Hán Việt nào trong câu có nghĩa là "bên ngoài, không phải của mình"?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Từ Hán Việt nào dưới đây có yếu tố "thiên" mang nghĩa là "nghìn"?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Xác định lỗi dùng từ trong câu: "Cảnh vật ở đây rất chi là nên thơ."

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Từ Hán Việt "khán giả" được cấu tạo từ những yếu tố nào? Nêu nghĩa của các yếu tố đó.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Câu nào dưới đây sử dụng từ Hán Việt đúng ngữ cảnh và đúng nghĩa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Xác định từ Hán Việt trong đoạn thơ sau:
"Dốc hết tình yêu dâng Tổ quốc
Trọn đời trung hiếu với non sông." (Tố Hữu)

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Từ Hán Việt "phụ mẫu" có nghĩa là gì và thuộc loại từ ghép nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Câu "Em rất thích quyển truyện này, quyển truyện này rất hay." mắc lỗi gì và cách sửa nào là tốt nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Từ "yếu điểm" trong câu "Bài nói của bạn có một yếu điểm cần khắc phục" có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Câu nào dưới đây không mắc lỗi dùng từ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Yếu tố Hán Việt "bất" trong từ nào dưới đây có nghĩa là "không"?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Xét câu: "Học sinh đó rất chăm học, bạn ấy luôn đạt điểm cao." Câu này mắc lỗi gì và cách sửa nào là hợp lý?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Từ Hán Việt "cường quốc" có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Cho câu: "Với lòng nhiệt tình của mình, anh ấy đã cống hiến hết mình cho công việc." Câu này mắc lỗi gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Từ Hán Việt "thủ môn" thuộc loại từ ghép nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong các câu sau, câu nào mắc lỗi dùng từ sai nghĩa do nhầm lẫn giữa các từ gần âm hoặc gần nghĩa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Từ Hán Việt "tâm sự" có nghĩa là gì? Phân tích cấu tạo của nó.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Chọn cách sửa lỗi trật tự từ trong câu: "Em tặng mẹ một bó hoa rất đẹp vào ngày 8/3."

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào mắc lỗi lặp từ:
(1) Trong bài thơ "Nhớ đồng", nhà thơ Tố Hữu đã thể hiện nỗi nhớ quê hương sâu sắc.
(2) Nỗi nhớ đó được thể hiện qua hình ảnh cánh đồng lúa, con sông quê và những khuôn mặt thân thương.
(3) Tình cảm của nhà thơ dành cho quê hương thật tha thiết.
(4) Nỗi nhớ quê hương là một tình cảm phổ biến trong thơ ca Việt Nam.

  • A. (1)
  • B. (2)
  • C. (3)
  • D. (4)

Câu 2: Câu

  • A. Lỗi dùng sai nghĩa của từ
  • B. Lỗi dùng sai phong cách
  • C. Lỗi lặp từ (lặp ý)
  • D. Lỗi trật tự từ

Câu 3: Câu nào dưới đây sử dụng từ không đúng nghĩa?
A. Anh ấy luôn giữ thái độ khách quan khi đánh giá vấn đề.
B. Cô ấy có một giọng nói truyền cảm, dễ đi vào lòng người.
C. Sau vụ tai nạn, anh ấy bị thương rất trầm trọng.
D. Em rất bàng quan với những lời khuyên của bạn bè.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 4: Từ "bàng quan" trong câu

  • A. quan tâm
  • B. thờ ơ
  • C. chú ý
  • D. để tâm

Câu 5: Trong một bài phát biểu trang trọng tại lễ khai giảng, việc sử dụng câu

  • A. Lỗi dùng sai nghĩa của từ
  • B. Lỗi dùng sai phong cách
  • C. Lỗi lặp từ
  • D. Lỗi trật tự từ

Câu 6: Câu

  • A. Lỗi lặp từ
  • B. Lỗi dùng sai nghĩa của từ
  • C. Lỗi dùng từ không phù hợp ngữ cảnh/phong cách
  • D. Không mắc lỗi dùng từ

Câu 7: Chọn câu văn không mắc lỗi về dùng từ:

  • A. Nhà trường đã đề ra những giải pháp cấp thiết để nâng cao chất lượng giáo dục.
  • B. Tình hình sức khỏe của bà ấy đang ngày càng suy thoái.
  • C. Anh ấy là một người rất có năng khiếu trong lĩnh vực âm nhạc.
  • D. Cuộc họp đã kết thúc trong không khí rất căng thẳng.

Câu 8: Câu nào dưới đây mắc lỗi trật tự từ gây hiểu lầm hoặc sai nghĩa?

  • A. Học sinh cần tuân thủ nội quy nhà trường.
  • B. Tôi đã thấy những học sinh giỏi nhất trường biểu diễn văn nghệ.
  • C. Cô giáo yêu cầu chúng tôi nộp bài đúng hạn.
  • D. Quyển sách này rất bổ ích cho việc học tập.

Câu 9: Để sửa lỗi trật tự từ trong câu

  • A. Tôi đã thấy những học sinh giỏi nhất của trường biểu diễn văn nghệ.
  • B. Tôi đã thấy những học sinh biểu diễn văn nghệ giỏi nhất trường.
  • C. Tôi đã thấy trường có những học sinh giỏi nhất biểu diễn văn nghệ.
  • D. Tôi đã thấy những học sinh biểu diễn văn nghệ của trường giỏi nhất.

Câu 10: Câu

  • A. Lan luôn được mọi người quý mến với lòng nhiệt tình giúp đỡ bạn bè.
  • B. Luôn được mọi người quý mến, Lan với lòng nhiệt tình giúp đỡ bạn bè.
  • C. Với lòng nhiệt tình giúp đỡ bạn bè, Lan luôn được mọi người quý mến cô ấy.
  • D. Lan với lòng nhiệt tình giúp đỡ bạn bè luôn được mọi người quý mến.

Câu 11: Từ Hán Việt là gì?

  • A. Là từ mượn hoàn toàn từ tiếng Hán.
  • B. Là từ do người Việt tạo ra dựa trên ý nghĩa của từ tiếng Hán.
  • C. Là từ mượn tiếng Hán nhưng đã thay đổi hoàn toàn về nghĩa.
  • D. Là từ được mượn từ tiếng Hán, trong đó các thành tố cấu tạo từ được gọi là yếu tố Hán Việt.

Câu 12: Yếu tố Hán Việt "khán" trong "khán giả", "khán đài" có nghĩa là gì?

  • A. Xem, nhìn
  • B. Nghe
  • C. Nói
  • D. Đứng

Câu 13: Yếu tố Hán Việt "tân" trong "tân binh", "tân hôn" có nghĩa là gì?

  • A. Cũ
  • B. Mới
  • C. Đông
  • D. Tốt

Câu 14: Từ ghép Hán Việt "sơn thủy" thuộc loại từ ghép nào?

  • A. Từ ghép đẳng lập
  • B. Từ ghép chính phụ
  • C. Từ láy
  • D. Cả A và B

Câu 15: Trong các từ ghép Hán Việt sau, từ nào là từ ghép chính phụ có yếu tố chính đứng sau?

  • A. ái quốc (yêu nước)
  • B. thủ môn (giữ cổng)
  • C. phòng hỏa (phòng cháy)
  • D. hậu tạ (tạ ơn sau)

Câu 16: Xác định từ Hán Việt trong câu sau:

  • A. khắc họa
  • B. hình tượng
  • C. nông dân
  • D. thời kì

Câu 17: Từ

  • A. Khuyên bảo
  • B. Khen ngợi
  • C. Phạt
  • D. Giúp đỡ

Câu 18: Từ nào dưới đây không phải là từ Hán Việt?

  • A. tổ quốc
  • B. nhân dân
  • C. đất nước
  • D. độc lập

Câu 19: Trong câu

  • A. thượng võ
  • B. dân tộc
  • C. lễ hội
  • D. truyền thống

Câu 20: Yếu tố Hán Việt "gia" trong "gia súc" có nghĩa khác với yếu tố "gia" trong "gia đình". Nghĩa của "gia" trong "gia súc" là gì?

  • A. Thêm vào
  • B. Tăng lên
  • C. Tham gia
  • D. Nhà (chỉ vật nuôi trong nhà)

Câu 21: Câu

  • A. Nhờ có phương pháp học tập hiệu quả nên kết quả của em đã tiến bộ vượt bậc.
  • B. Nhờ có phương pháp học tập hiệu quả, em đã tiến bộ vượt bậc.
  • C. Nhờ có phương pháp học tập hiệu quả nên kết quả học tập của em.
  • D. Kết quả học tập của em đã tiến bộ vượt bậc nhờ có phương pháp học tập hiệu quả.

Câu 22: Câu

  • A. Lỗi lặp từ
  • B. Lỗi dùng sai nghĩa của từ
  • C. Lỗi dùng sai phong cách
  • D. Không mắc lỗi dùng từ

Câu 23: Chọn câu văn sử dụng từ Hán Việt không phù hợp ngữ cảnh:

  • A. Em đã "ngộ nhận" ra bài toán này khó hơn em nghĩ.
  • B. Anh ấy là một người rất "cẩn trọng" trong công việc.
  • C. Chúng tôi "thảo luận" sôi nổi về vấn đề này.
  • D. Đây là một "vấn đề" cần được giải quyết ngay.

Câu 24: Từ "ngộ nhận" trong câu

  • A. hiểu
  • B. phát hiện
  • C. nhận ra
  • D. suy luận

Câu 25: Câu

  • A. Từ ngữ được dùng đúng nghĩa và đúng vị trí.
  • B. Câu sử dụng nhiều từ Hán Việt chính xác.
  • C. Câu sử dụng từ ngữ khẩu ngữ phù hợp.
  • D. Câu chỉ dùng các từ thuần Việt.

Câu 26: Từ

  • A. Kết thúc
  • B. Đầy đủ
  • C. Vừa lòng
  • D. Đầy đủ, vừa lòng (trong bối cảnh hãnh tiến)

Câu 27: Câu

  • A. Ý nghĩa không thay đổi.
  • B. Câu gốc nói về áo mới, câu sửa nói về màu mới của áo.
  • C. Câu gốc nói về màu áo mới, câu sửa nói về cái áo mới.
  • D. Câu sửa rõ nghĩa hơn câu gốc.

Câu 28: Yếu tố Hán Việt

  • A. Nói
  • B. Tin tức
  • C. Giữ gìn, che chở
  • D. Đảm bảo

Câu 29: Xác định loại lỗi trong câu sau:

  • A. Lỗi lặp từ
  • B. Lỗi dùng sai nghĩa của từ
  • C. Lỗi dùng sai phong cách
  • D. Lỗi trật tự từ

Câu 30: Từ

  • A. phiến diện
  • B. sâu sắc
  • C. đầy đủ
  • D. khách quan

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào mắc lỗi lặp từ:
(1) Trong bài thơ 'Nhớ đồng', nhà thơ Tố Hữu đã thể hiện nỗi nhớ quê hương sâu sắc.
(2) Nỗi nhớ đó được thể hiện qua hình ảnh cánh đồng lúa, con sông quê và những khuôn mặt thân thương.
(3) Tình cảm của nhà thơ dành cho quê hương thật tha thiết.
(4) Nỗi nhớ quê hương là một tình cảm phổ biến trong thơ ca Việt Nam.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Câu "Anh ấy là một người rất siêng năng cần cù." mắc lỗi dùng từ nào phổ biến?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu nào dưới đây sử dụng từ không đúng nghĩa?
A. Anh ấy luôn giữ thái độ khách quan khi đánh giá vấn đề.
B. Cô ấy có một giọng nói truyền cảm, dễ đi vào lòng người.
C. Sau vụ tai nạn, anh ấy bị thương rất trầm trọng.
D. Em rất bàng quan với những lời khuyên của bạn bè.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Từ 'bàng quan' trong câu "Em rất bàng quan với những lời khuyên của bạn bè." (ở Câu 3) được dùng sai nghĩa. Từ nào sau đây phù hợp để thay thế trong ngữ cảnh này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Trong một bài phát biểu trang trọng tại lễ khai giảng, việc sử dụng câu "Học sinh chúng mình cần phải 'quẩy hết mình' trong học tập." mắc lỗi chủ yếu về:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu "Với sự nỗ lực không ngừng, cuối cùng anh ấy đã 'cán đích' ước mơ của mình." mắc lỗi dùng từ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Chọn câu văn không mắc lỗi về dùng từ:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu nào dưới đây mắc lỗi trật tự từ gây hiểu lầm hoặc sai nghĩa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Để sửa lỗi trật tự từ trong câu "Tôi đã thấy những học sinh giỏi nhất trường biểu diễn văn nghệ." (ở Câu 8) sao cho nghĩa rõ ràng, ta nên sắp xếp lại như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu "Với lòng nhiệt tình giúp đỡ bạn bè, Lan luôn được mọi người quý mến." có thể bị hiểu sai về mặt trật tự từ. Cách diễn đạt nào dưới đây giúp câu rõ nghĩa hơn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Từ Hán Việt là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Yếu tố Hán Việt 'khán' trong 'khán giả', 'khán đài' có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Yếu tố Hán Việt 'tân' trong 'tân binh', 'tân hôn' có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Từ ghép Hán Việt 'sơn thủy' thuộc loại từ ghép nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Trong các từ ghép Hán Việt sau, từ nào là từ ghép chính phụ có yếu tố chính đứng sau?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Xác định từ Hán Việt trong câu sau: "Nhà văn đã khắc họa thành công hình tượng người nông dân Việt Nam trong thời kì đổi mới."

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Từ "khuyến khích" là từ Hán Việt. Yếu tố "khuyến" có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Từ nào dưới đây không phải là từ Hán Việt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Trong câu "Tinh thần thượng võ của dân tộc ta được thể hiện rõ nét qua các lễ hội truyền thống.", từ nào là từ Hán Việt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Yếu tố Hán Việt 'gia' trong 'gia súc' có nghĩa khác với yếu tố 'gia' trong 'gia đình'. Nghĩa của 'gia' trong 'gia súc' là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu "Nhờ có phương pháp học tập hiệu quả nên kết quả học tập của em đã tiến bộ vượt bậc." có thể bị xem là mắc lỗi lặp ý. Cách sửa nào sau đây là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu "Bạn Nam rất yêu quý và kính trọng những người lớn tuổi." mắc lỗi dùng từ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Chọn câu văn sử dụng từ Hán Việt không phù hợp ngữ cảnh:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Từ 'ngộ nhận' trong câu "Em đã 'ngộ nhận' ra bài toán này khó hơn em nghĩ." (ở Câu 23) nên được thay thế bằng từ nào để câu đúng nghĩa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu "Quyển sách này trình bày phương pháp giải bài tập rất rõ ràng và dễ hiểu." không mắc lỗi về từ ngữ và trật tự từ. Điều này cho thấy gì về việc sử dụng từ ngữ trong câu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Từ "tự mãn" là từ Hán Việt. Yếu tố "mãn" trong từ này có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu "Cô ấy mua một cái áo mới màu xanh da trời." có thể bị sửa lỗi trật tự từ thành "Cô ấy mua một cái áo màu xanh da trời mới.". Sự thay đổi này làm thay đổi ý nghĩa của câu như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Yếu tố Hán Việt "bảo" trong "bảo mật", "bảo tồn" có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Xác định loại lỗi trong câu sau: "Quan điểm của anh ấy về vấn đề này rất 'trừu tượng', tôi khó lòng chấp nhận."

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Từ "trừu tượng" trong câu "Quan điểm của anh ấy về vấn đề này rất 'trừu tượng', tôi khó lòng chấp nhận." (ở Câu 29) nên được thay thế bằng từ nào để câu đúng nghĩa?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cho câu văn sau:

  • A. Lỗi lặp từ.
  • B. Lỗi dùng từ sai nghĩa.
  • C. Lỗi dùng từ sai phong cách.
  • D. Lỗi sai trật tự từ.

Câu 2: Câu nào sau đây sử dụng từ "đảm đang" đúng nghĩa và ngữ cảnh?

  • A. Anh ấy là người rất đảm đang trong công việc kỹ thuật.
  • B. Cô ấy đảm đang nhận vai trò trưởng nhóm dự án.
  • C. Người phụ nữ Việt Nam truyền thống thường rất đảm đang việc nhà.
  • D. Các vận động viên cần đảm đang sức lực trước cuộc thi.

Câu 3: Từ "bảo mật" trong tiếng Việt là từ Hán Việt. Yếu tố "bảo" trong từ này có nghĩa là gì?

  • A. Che giấu, kín đáo.
  • B. Giữ gìn, che chở.
  • C. Thông báo, báo cáo.
  • D. Quan trọng, cần thiết.

Câu 4: Xác định câu văn mắc lỗi dùng từ sai nghĩa trong các lựa chọn sau:

  • A. Thời tiết hôm nay rất lý tưởng cho buổi dã ngoại.
  • B. Anh ấy có một lý lịch trong sạch.
  • C. Giấc mơ trở thành bác sĩ là lý tưởng sống của cô ấy.
  • D. Anh ta đã lý tưởng hóa toàn bộ số tiền thu được từ dự án.

Câu 5: Để tránh lỗi lặp từ trong câu

  • A. Bạn Lan là một học sinh giỏi, Lan luôn đạt điểm cao trong các kỳ thi.
  • B. Bạn Lan là một học sinh giỏi, em luôn đạt điểm cao trong các kỳ thi.
  • C. Là một học sinh giỏi, bạn Lan luôn đạt điểm cao trong các kỳ thi.
  • D. Bạn Lan là một học sinh giỏi và luôn đạt điểm cao trong các kỳ thi.

Câu 6: Trong câu

  • A. Từ Hán Việt.
  • B. Từ thuần Việt.
  • C. Từ mượn tiếng Pháp.
  • D. Từ láy.

Câu 7: Câu nào dưới đây mắc lỗi sai phong cách ngôn ngữ?

  • A. Bài thơ thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc của tác giả.
  • B. Chúng tôi kính mong quý khách thông cảm vì sự bất tiện này.
  • C. Thằng bé đó học hành hơi bị được đấy!
  • D. Hội nghị đã thảo luận các vấn đề quan trọng về phát triển kinh tế.

Câu 8: Từ "khán giả" là từ ghép Hán Việt. Cấu tạo của từ này thuộc loại nào?

  • A. Chính - Phụ (yếu tố chính đứng trước, yếu tố phụ đứng sau).
  • B. Phụ - Chính (yếu tố phụ đứng trước, yếu tố chính đứng sau).
  • C. Đẳng lập (hai yếu tố có nghĩa ngang hàng).
  • D. Lặp lại yếu tố.

Câu 9: Phân tích nghĩa của yếu tố "cư" trong các từ Hán Việt sau: cư trú, định cư, nhập cư. Yếu tố "cư" ở đây có nghĩa chung là gì?

  • A. Đi lại, di chuyển.
  • B. Ở, sinh sống.
  • C. Làm việc, lao động.
  • D. Xây dựng, tạo lập.

Câu 10: Câu

  • A. Lỗi lặp từ.
  • B. Lỗi dùng từ sai nghĩa.
  • C. Lỗi thừa quan hệ từ/liên từ.
  • D. Lỗi sai trật tự từ.

Câu 11: Từ nào trong các lựa chọn sau là từ Hán Việt có cấu tạo đẳng lập?

  • A. Hậu quả.
  • B. Tiền vệ.
  • C. Độc giả.
  • D. Sơn thủy.

Câu 12: Cho câu:

  • A. Bàng bạc.
  • B. Bàng quan.
  • C. Bàng hoàng.
  • D. Bàng thính.

Câu 13: Yếu tố "phụ" trong các từ Hán Việt "phụ huynh", "phụ tá", "phụ đề" có nghĩa chung là gì?

  • A. Giúp đỡ, thêm vào.
  • B. Quan trọng, chính yếu.
  • C. Kèm theo, bên cạnh.
  • D. Nhỏ bé, thứ yếu.

Câu 14: Câu nào sau đây mắc lỗi sai trật tự từ, dẫn đến khó hiểu hoặc sai nghĩa?

  • A. Cô ấy mua một chiếc váy màu đỏ rất đẹp.
  • B. Tôi đã đọc xong cuốn sách bạn cho mượn hôm qua.
  • C. Một cuốn sách của nhà văn nổi tiếng vừa mới được xuất bản.
  • D. Anh ấy là người Việt Nam duy nhất trong đoàn công tác.

Câu 15: Từ "độc giả" có cấu tạo chính-phụ. Yếu tố nào là yếu tố chính?

  • A. Độc.
  • B. Giả.
  • C. Cả hai yếu tố đều chính.
  • D. Cả hai yếu tố đều phụ.

Câu 16: Khi sử dụng từ Hán Việt, cần lưu ý điều gì để tránh mắc lỗi?

  • A. Chỉ dùng trong văn bản khoa học.
  • B. Luôn ưu tiên từ Hán Việt hơn từ thuần Việt.
  • C. Không bao giờ kết hợp yếu tố Hán Việt với từ thuần Việt.
  • D. Hiểu rõ nghĩa của từ và yếu tố cấu tạo, sử dụng đúng ngữ cảnh và phong cách.

Câu 17: Câu

  • A. Lặp từ.
  • B. Sai nghĩa của từ "nhờ".
  • C. Thừa liên từ/quan hệ từ (dẫn đến sai cấu trúc câu).
  • D. Sai trật tự từ.

Câu 18: Từ "tham quan" và "thăm quan" thường bị dùng lẫn. Trong câu

  • A. tham quan.
  • B. thăm quan.
  • C. cả hai đều đúng.
  • D. cả hai đều sai.

Câu 19: Yếu tố "bất" trong từ Hán Việt "bất ngờ" có nghĩa là gì?

  • A. Rất, lắm.
  • B. Không thể.
  • C. Không, chẳng.
  • D. Đã, rồi.

Câu 20: Câu

  • A. Lặp từ.
  • B. Lỗi dùng từ sai nghĩa (lẫn lộn sắc thái nghĩa).
  • C. Lỗi sai trật tự từ.
  • D. Lỗi sai phong cách.

Câu 21: Từ "hậu quả" và "kết quả". Từ nào thường mang sắc thái nghĩa tiêu cực?

  • A. Hậu quả.
  • B. Kết quả.
  • C. Cả hai đều mang sắc thái tiêu cực.
  • D. Cả hai đều mang sắc thái tích cực.

Câu 22: Trong từ "thiên tài", yếu tố "thiên" có nghĩa là gì?

  • A. Trời (chỉ sự bẩm sinh, đặc biệt).
  • B. Nghìn.
  • C. Thay đổi, biến đổi.
  • D. Xu hướng, nghiêng về.

Câu 23: Câu nào sau đây sử dụng từ "thâm nhập" đúng ngữ cảnh?

  • A. Anh ấy thâm nhập một cuốn sách hay.
  • B. Nước biển thâm nhập vào đất liền gây nhiễm mặn.
  • C. Cô ấy thâm nhập một ý tưởng mới.
  • D. Chúng tôi thâm nhập buổi họp đúng giờ.

Câu 24: Từ nào dưới đây không phải là từ Hán Việt?

  • A. Gia đình.
  • B. Quốc gia.
  • C. Làng xóm.
  • D. Độc lập.

Câu 25: Xét câu

  • A. Họ đã thảo luận rất nhiều về vấn đề này, rất quan trọng.
  • B. Họ đã thảo luận rất nhiều về, vấn đề này rất quan trọng.
  • C. Họ đã thảo luận rất nhiều về vấn đề này; vấn đề này rất quan trọng.
  • D. Họ đã thảo luận rất nhiều về vấn đề này, một vấn đề rất quan trọng.

Câu 26: Từ "yếu lược" có nghĩa là tóm tắt những điểm chính. Đây là từ Hán Việt. Yếu tố "lược" trong từ này có nghĩa là gì?

  • A. Tóm tắt, bỏ bớt.
  • B. Mạnh mẽ, quan trọng.
  • C. Kế hoạch, chiến lược.
  • D. Ngắn gọn, đơn giản.

Câu 27: Câu

  • A. Bỏ từ
  • B. Bỏ từ
  • C. Bỏ từ
  • D. Không có lỗi thừa từ.

Câu 28: Từ nào sau đây có yếu tố "khách" mang nghĩa là "người đến thăm" hoặc "người mua hàng"?

  • A. Khách quan.
  • B. Khách sáo.
  • C. Khách thể.
  • D. Khách hàng.

Câu 29: Trong một bài phát biểu trang trọng, việc sử dụng quá nhiều từ ngữ mang tính khẩu ngữ (ví dụ: "kiểu", "đại loại", "vậy đó") sẽ mắc lỗi gì?

  • A. Lỗi lặp từ.
  • B. Lỗi dùng từ sai nghĩa.
  • C. Lỗi dùng từ sai phong cách.
  • D. Lỗi sai trật tự từ.

Câu 30: Cho câu:

  • A. Bất khả thi.
  • B. Bất bình.
  • C. Bất chợt.
  • D. Bất động sản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Cho câu văn sau: "Nhà trường đã tổ chức một buổi gặp mặt thân mật giữa các thầy cô giáo và các thầy cô giáo đã về hưu." Câu văn này mắc lỗi gì phổ biến trong tiếng Việt?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Câu nào sau đây sử dụng từ 'đảm đang' đúng nghĩa và ngữ cảnh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Từ 'bảo mật' trong tiếng Việt là từ Hán Việt. Yếu tố 'bảo' trong từ này có nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Xác định câu văn mắc lỗi dùng từ sai nghĩa trong các lựa chọn sau:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Để tránh lỗi lặp từ trong câu "Bạn Lan là một học sinh giỏi, bạn Lan luôn đạt điểm cao trong các kỳ thi.", cách sửa nào sau đây là hiệu quả nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong câu "Anh ấy có một quan niệm rất sai lầm về vấn đề này.", từ 'quan niệm' thuộc loại từ nào xét về nguồn gốc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Câu nào dưới đây mắc lỗi sai phong cách ngôn ngữ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Từ 'khán giả' là từ ghép Hán Việt. Cấu tạo của từ này thuộc loại nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phân tích nghĩa của yếu tố 'cư' trong các từ Hán Việt sau: cư trú, định cư, nhập cư. Yếu tố 'cư' ở đây có nghĩa chung là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Câu "Với lòng nhiệt tình giúp đỡ bạn bè, nên Nam được mọi người yêu quý." mắc lỗi gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Từ nào trong các lựa chọn sau là từ Hán Việt có cấu tạo đẳng lập?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Cho câu: "Nó rất bàng quang với những lời khuyên của tôi." Từ 'bàng quang' ở đây được dùng sai. Từ nào sau đây là đúng để thay thế trong ngữ cảnh này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Yếu tố 'phụ' trong các từ Hán Việt 'phụ huynh', 'phụ tá', 'phụ đề' có nghĩa chung là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Câu nào sau đây mắc lỗi sai trật tự từ, dẫn đến khó hiểu hoặc sai nghĩa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Từ 'độc giả' có cấu tạo chính-phụ. Yếu tố nào là yếu tố chính?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi sử dụng từ Hán Việt, cần lưu ý điều gì để tránh mắc lỗi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Câu "Nhờ có sự giúp đỡ của bạn bè, nên tôi đã hoàn thành tốt công việc." mắc lỗi tương tự lỗi ở câu 10. Lỗi đó là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Từ 'tham quan' và 'thăm quan' thường bị dùng lẫn. Trong câu "Đoàn học sinh đi _________ Viện Bảo tàng Lịch sử Quốc gia.", từ nào là đúng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Yếu tố 'bất' trong từ Hán Việt 'bất ngờ' có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Câu "Vẻ đẹp của thác nước làm ngạc nhiên mọi du khách." mắc lỗi gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Từ 'hậu quả' và 'kết quả'. Từ nào thường mang sắc thái nghĩa tiêu cực?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong từ 'thiên tài', yếu tố 'thiên' có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Câu nào sau đây sử dụng từ 'thâm nhập' đúng ngữ cảnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Từ nào dưới đây không phải là từ Hán Việt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Xét câu "Họ đã thảo luận rất nhiều về vấn đề này, vấn đề này rất quan trọng." Cách sửa nào giúp câu gọn hơn mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Từ 'yếu lược' có nghĩa là tóm tắt những điểm chính. Đây là từ Hán Việt. Yếu tố 'lược' trong từ này có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Câu "Với kinh nghiệm nhiều năm của mình, anh ấy đã giải quyết được vấn đề khó khăn." Có thể sửa lỗi thừa từ (nếu có) như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Từ nào sau đây có yếu tố 'khách' mang nghĩa là 'người đến thăm' hoặc 'người mua hàng'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong một bài phát biểu trang trọng, việc sử dụng quá nhiều từ ngữ mang tính khẩu ngữ (ví dụ: 'kiểu', 'đại loại', 'vậy đó') sẽ mắc lỗi gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Cho câu: "Người ta nói rằng anh ấy là một người rất bất khuất." Từ 'bất khuất' là từ Hán Việt, có nghĩa là không chịu khuất phục. Yếu tố 'bất' ở đây có nghĩa phủ định. Từ nào sau đây cũng có yếu tố 'bất' mang nghĩa phủ định tương tự?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong các câu sau, câu nào mắc lỗi lặp từ khiến câu văn trở nên rườm rà?

  • A. Phong trào thơ mới đã mang đến một luồng gió mới cho văn học Việt Nam.
  • B. Nhà thơ Xuân Diệu là một trong những gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ mới.
  • C. Những khó khăn trong học tập là những khó khăn mà bất kỳ học sinh nào cũng có thể gặp phải.
  • D. Anh ấy luôn cố gắng hết mình để hoàn thành tốt công việc được giao.

Câu 2: Câu văn "Nhân dân ta rất cần cù và nhân dân ta rất dũng cảm." mắc lỗi gì và cách sửa nào sau đây là hợp lí nhất?

  • A. Lỗi dùng từ sai nghĩa; Sửa: Nhân dân ta rất siêng năng và nhân dân ta rất dũng cảm.
  • B. Lỗi dùng từ sai phong cách; Sửa: Nhân dân ta rất cần cù và dũng cảm.
  • C. Lỗi trật tự từ; Sửa: Rất cần cù và rất dũng cảm nhân dân ta.
  • D. Lỗi lặp từ; Sửa: Nhân dân ta rất cần cù và dũng cảm.

Câu 3: Từ "đắc chí" trong câu "Anh ấy tỏ ra rất đắc chí khi được giao nhiệm vụ quan trọng này." được sử dụng với nghĩa nào?

  • A. Có tài năng xuất chúng.
  • B. Hài lòng, vừa ý vì đạt được điều mong muốn.
  • C. Có địa vị cao trong xã hội.
  • D. Rất nhiệt tình và hăng hái.

Câu 4: Xác định từ dùng sai nghĩa trong câu sau: "Vì không chuẩn bị kỹ lưỡng, bài thuyết trình của cậu ấy khá hời hợt, không để lại ấn tượng sâu sắc nào."

  • A. chuẩn bị
  • B. kỹ lưỡng
  • C. hời hợt
  • D. ấn tượng

Câu 5: Trong một bài phát biểu trang trọng, việc sử dụng từ ngữ nào sau đây là không phù hợp về phong cách?

  • A. trân trọng
  • B. kính thưa
  • C. đại biểu
  • D. chém gió

Câu 6: Câu "Với lòng nhiệt huyết của tuổi trẻ, chúng tôi quyết tâm đóng góp cho sự phát triển của quê hương." sử dụng từ ngữ có phù hợp với phong cách trang trọng không? Vì sao?

  • A. Phù hợp, vì các từ ngữ như "nhiệt huyết", "quyết tâm", "đóng góp", "phát triển" thường dùng trong văn phong trang trọng.
  • B. Không phù hợp, vì từ "nhiệt huyết" là từ lóng.
  • C. Phù hợp, nhưng nên thay "tuổi trẻ" bằng "thanh niên" để trang trọng hơn.
  • D. Không phù hợp, vì câu văn quá dài dòng.

Câu 7: Câu "Anh ấy đã đạt được thành tích xuất sắc nhất trường trong kỳ thi vừa qua." mắc lỗi về trật tự từ không? Nếu có, lỗi đó là gì?

  • A. Có, lỗi sai vị trí của "xuất sắc".
  • B. Có, lỗi sai vị trí của "nhất trường".
  • C. Không, câu văn không mắc lỗi về trật tự từ.
  • D. Có, lỗi sai vị trí của "vừa qua".

Câu 8: Để sửa lỗi trật tự từ trong câu "Những cuốn sách tôi yêu thích nhất về lịch sử Việt Nam.", ta nên sắp xếp lại như thế nào?

  • A. Những cuốn sách về lịch sử Việt Nam tôi yêu thích nhất.
  • B. Những cuốn sách về lịch sử Việt Nam mà tôi yêu thích nhất.
  • C. Về lịch sử Việt Nam những cuốn sách tôi yêu thích nhất.
  • D. Tôi yêu thích nhất những cuốn sách về lịch sử Việt Nam.

Câu 9: Câu "Nó đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ thầy cô và bạn bè về sự siêng năng." mắc lỗi gì?

  • A. Lỗi lặp từ.
  • B. Lỗi dùng từ sai nghĩa.
  • C. Lỗi dùng từ sai phong cách.
  • D. Câu văn không mắc lỗi.

Câu 10: Phân tích lỗi trong câu "Hoàn cảnh gia đình khó khăn đã ảnh hưởng rất nhiều đến sự học tập của em."

  • A. Lỗi dùng từ "hoàn cảnh gia đình" thừa nghĩa.
  • B. Lỗi dùng từ "sự học tập" chưa chính xác, nên dùng "việc học tập".
  • C. Lỗi dùng từ "ảnh hưởng" sai nghĩa.
  • D. Lỗi dùng từ "rất nhiều" không phù hợp.

Câu 11: Từ nào trong các lựa chọn sau là từ Hán Việt?

  • A. đất nước
  • B. núi sông
  • C. quốc gia
  • D. nhà cửa

Câu 12: Yếu tố Hán Việt "tân" trong "tân binh" có nghĩa là gì?

  • A. mới
  • B. cũ
  • C. lớn
  • D. nhỏ

Câu 13: Từ Hán Việt nào sau đây có yếu tố "gia" mang nghĩa "nhà"?

  • A. gia tăng
  • B. gia sản
  • C. tham gia
  • D. gia vị

Câu 14: Từ ghép Hán Việt "sơn thủy" thuộc loại từ ghép nào?

  • A. Đẳng lập
  • B. Chính phụ
  • C. Láy
  • D. Ghép tổng hợp

Câu 15: Từ ghép Hán Việt "thiên thư" thuộc loại từ ghép nào?

  • A. Đẳng lập
  • B. Chính phụ
  • C. Láy
  • D. Ghép phân loại

Câu 16: Xác định từ Hán Việt trong câu "Độc lập, tự do, hạnh phúc là mục tiêu phấn đấu của toàn thể dân tộc Việt Nam."

  • A. toàn thể
  • B. dân tộc
  • C. Việt Nam
  • D. Cả ba từ "độc lập", "tự do", "hạnh phúc", "mục tiêu", "phấn đấu", "toàn thể", "dân tộc"

Câu 17: Từ nào sau đây KHÔNG phải là từ ghép đẳng lập Hán Việt?

  • A. giang sơn
  • B. sơn thủy
  • C. ái quốc
  • D. nhân nghĩa

Câu 18: Yếu tố Hán Việt "ái" trong "ái quốc" có nghĩa là gì?

  • A. yêu
  • B. ghét
  • C. bảo vệ
  • D. xây dựng

Câu 19: Từ Hán Việt nào có yếu tố "bảo" mang nghĩa "giữ gìn, bảo vệ"?

  • A. bảo vật
  • B. bảo hiểm
  • C. bảo mật
  • D. bảo tàng

Câu 20: Chọn từ Hán Việt phù hợp điền vào chỗ trống: "Năm nay, nhà trường tổ chức lễ ____ cho học sinh cuối cấp."

  • A. bế giảng
  • B. khai giảng
  • C. tốt nghiệp
  • D. liên hoan

Câu 21: Thay thế cụm từ thuần Việt "người lính mới" bằng một từ Hán Việt thích hợp trong câu: "Các ______ đang được huấn luyện rất nghiêm ngặt."

  • A. chiến sĩ
  • B. binh sĩ
  • C. quân nhân
  • D. tân binh

Câu 22: So sánh nghĩa của từ Hán Việt "gia súc" và cụm từ thuần Việt "vật nuôi trong nhà".

  • A. "Gia súc" có phạm vi nghĩa hẹp hơn, thường chỉ các loài vật lớn được nuôi để lấy thịt, sữa, sức kéo, trong khi "vật nuôi trong nhà" có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả thú cưng.
  • B. Hai từ này có nghĩa hoàn toàn giống nhau.
  • C. "Gia súc" chỉ các loài vật hoang dã, còn "vật nuôi trong nhà" chỉ các loài vật đã được thuần hóa.
  • D. "Gia súc" chỉ các loài vật nhỏ, còn "vật nuôi trong nhà" chỉ các loài vật lớn.

Câu 23: Câu nào sau đây sử dụng từ Hán Việt KHÔNG phù hợp?

  • A. Chúng ta cần phải bảo tồn các di sản văn hóa của dân tộc.
  • B. Hội nghị đã diễn ra thành công tốt đẹp với sự tham gia của nhiều đại biểu.
  • C. Anh ấy là một người rất kiên cường, không bao giờ chịu khuất phục trước gian khổ.
  • D. Tôi rất vinh dự được đứng đây phát biểu trước quý vị.

Câu 24: Từ "khán giả" được cấu tạo từ yếu tố Hán Việt "khán" (nhìn, xem) và "giả" (người). Dựa vào đó, hãy giải thích nghĩa của từ "khán giả".

  • A. Người xem (buổi biểu diễn, trận đấu, v.v.).
  • B. Người biểu diễn trên sân khấu.
  • C. Người tổ chức sự kiện.
  • D. Người tham gia thi đấu.

Câu 25: Trong đoạn thơ "Đất nước tôi thon thả giọt đàn bầu / Nghe dịu nỗi đau của những người sau", từ Hán Việt nào được sử dụng và nó góp phần thể hiện điều gì?

  • A. Từ "đất nước", thể hiện sự hùng vĩ.
  • B. Từ "dịu", thể hiện cảm giác nhẹ nhàng, xoa dịu.
  • C. Từ "nỗi đau", thể hiện sự mất mát.
  • D. Từ "người", thể hiện số đông.

Câu 26: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ "khắc khoải" trong câu "Đó là khắc khoải đáng ghi nhớ nhất trong cuộc đời học sinh của tôi." (Câu này được lấy từ Data Training và có lỗi).

  • A. Từ "khắc khoải" được dùng đúng nghĩa, nhấn mạnh sự day dứt khó quên.
  • B. Từ "khắc khoải" được dùng sai nghĩa, nhưng tạo hiệu quả tu từ đặc biệt.
  • C. Từ "khắc khoải" được dùng đúng nghĩa, thể hiện sự mong chờ mãnh liệt.
  • D. Từ "khắc khoải" được dùng sai nghĩa, khiến câu văn trở nên vô nghĩa hoặc khó hiểu.

Câu 27: Cho câu: "Anh ấy là một người rất là tài năng và anh ấy đã đóng góp nhiều cho công ty." Hãy sửa câu này để tránh lỗi lặp từ và thừa từ, đồng thời giữ nguyên nghĩa.

  • A. Anh ấy rất tài năng và đã đóng góp nhiều cho công ty.
  • B. Anh ấy là một người tài năng và đã đóng góp nhiều cho công ty.
  • C. Một người rất tài năng, anh ấy đã đóng góp nhiều cho công ty.
  • D. Anh ấy rất tài năng, đóng góp nhiều cho công ty.

Câu 28: Trong ngữ cảnh một bài báo cáo khoa học, từ nào sau đây là phù hợp nhất để chỉ việc "tìm hiểu sâu và phân tích kỹ lưỡng"?

  • A. nghiên cứu
  • B. tìm tòi
  • C. phân tích chuyên sâu
  • D. mổ xẻ vấn đề

Câu 29: Từ Hán Việt nào có thể thay thế cho cụm từ "quan hệ giữa thầy và trò" trong một văn bản quy phạm?

  • A. quan hệ sư phạm
  • B. quan hệ giáo dục
  • C. quan hệ học đường
  • D. quan hệ thầy trò

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của từ Hán Việt "công danh" trong câu thơ "Vào trong phong nhã có dư / Ra ngoài công danh cũng chẳng kém ai." (Nguyễn Du).

  • A. Chỉ sự giàu có, phú quý.
  • B. Chỉ tài năng và trí tuệ.
  • C. Chỉ vẻ đẹp và sự duyên dáng.
  • D. Chỉ địa vị xã hội, sự nghiệp được công nhận.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong các câu sau, câu nào mắc lỗi lặp từ khiến câu văn trở nên rườm rà?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Câu văn 'Nhân dân ta rất cần cù và nhân dân ta rất dũng cảm.' mắc lỗi gì và cách sửa nào sau đây là hợp lí nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Từ 'đắc chí' trong câu 'Anh ấy tỏ ra rất đắc chí khi được giao nhiệm vụ quan trọng này.' được sử dụng với nghĩa nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Xác định từ dùng sai nghĩa trong câu sau: 'Vì không chuẩn bị kỹ lưỡng, bài thuyết trình của cậu ấy khá hời hợt, không để lại ấn tượng sâu sắc nào.'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong một bài phát biểu trang trọng, việc sử dụng từ ngữ nào sau đây là không phù hợp về phong cách?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Câu 'Với lòng nhiệt huyết của tuổi trẻ, chúng tôi quyết tâm đóng góp cho sự phát triển của quê hương.' sử dụng từ ngữ có phù hợp với phong cách trang trọng không? Vì sao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Câu 'Anh ấy đã đạt được thành tích xuất sắc nhất trường trong kỳ thi vừa qua.' mắc lỗi về trật tự từ không? Nếu có, lỗi đó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Để sửa lỗi trật tự từ trong câu 'Những cuốn sách tôi yêu thích nhất về lịch sử Việt Nam.', ta nên sắp xếp lại như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Câu 'Nó đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ thầy cô và bạn bè về sự siêng năng.' mắc lỗi gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phân tích lỗi trong câu 'Hoàn cảnh gia đình khó khăn đã ảnh hưởng rất nhiều đến sự học tập của em.'

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Từ nào trong các lựa chọn sau là từ Hán Việt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Yếu tố Hán Việt 'tân' trong 'tân binh' có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Từ Hán Việt nào sau đây có yếu tố 'gia' mang nghĩa 'nhà'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Từ ghép Hán Việt 'sơn thủy' thuộc loại từ ghép nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Từ ghép Hán Việt 'thiên thư' thuộc loại từ ghép nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Xác định từ Hán Việt trong câu 'Độc lập, tự do, hạnh phúc là mục tiêu phấn đấu của toàn thể dân tộc Việt Nam.'

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Từ nào sau đây KHÔNG phải là từ ghép đẳng lập Hán Việt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Yếu tố Hán Việt 'ái' trong 'ái quốc' có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Từ Hán Việt nào có yếu tố 'bảo' mang nghĩa 'giữ gìn, bảo vệ'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Chọn từ Hán Việt phù hợp điền vào chỗ trống: 'Năm nay, nhà trường tổ chức lễ ____ cho học sinh cuối cấp.'

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Thay thế cụm từ thuần Việt 'người lính mới' bằng một từ Hán Việt thích hợp trong câu: 'Các ______ đang được huấn luyện rất nghiêm ngặt.'

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: So sánh nghĩa của từ Hán Việt 'gia súc' và cụm từ thuần Việt 'vật nuôi trong nhà'.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Câu nào sau đây sử dụng từ Hán Việt KHÔNG phù hợp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Từ 'khán giả' được cấu tạo từ yếu tố Hán Việt 'khán' (nhìn, xem) và 'giả' (người). Dựa vào đó, hãy giải thích nghĩa của từ 'khán giả'.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Trong đoạn thơ 'Đất nước tôi thon thả giọt đàn bầu / Nghe dịu nỗi đau của những người sau', từ Hán Việt nào được sử dụng và nó góp phần thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ 'khắc khoải' trong câu 'Đó là khắc khoải đáng ghi nhớ nhất trong cuộc đời học sinh của tôi.' (Câu này được lấy từ Data Training và có lỗi).

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Cho câu: 'Anh ấy là một người rất là tài năng và anh ấy đã đóng góp nhiều cho công ty.' Hãy sửa câu này để tránh lỗi lặp từ và thừa từ, đồng thời giữ nguyên nghĩa.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong ngữ cảnh một bài báo cáo khoa học, từ nào sau đây là phù hợp nhất để chỉ việc 'tìm hiểu sâu và phân tích kỹ lưỡng'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Từ Hán Việt nào có thể thay thế cho cụm từ 'quan hệ giữa thầy và trò' trong một văn bản quy phạm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của từ Hán Việt 'công danh' trong câu thơ 'Vào trong phong nhã có dư / Ra ngoài công danh cũng chẳng kém ai.' (Nguyễn Du).

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích câu sau và cho biết nó mắc lỗi dùng từ nào?

  • A. Lỗi lặp từ
  • B. Lỗi dùng từ sai nghĩa
  • C. Lỗi dùng từ sai phong cách
  • D. Lỗi trật tự từ

Câu 2: Từ nào trong các lựa chọn sau có thể thay thế cho cụm từ bị sai trong câu

  • A. chuyên tâm
  • B. chuyên nghiệp
  • C. chăm chỉ
  • D. chuyên sâu

Câu 3: Xét câu:

  • A. khách quan
  • B. minh bạch
  • C. công bằng
  • D. chuẩn xác

Câu 4: Trong các từ ghép Hán Việt sau, từ nào thuộc loại từ ghép chính phụ (yếu tố chính đứng trước, yếu tố phụ đứng sau)?

  • A. giang sơn
  • B. ái quốc
  • C. sơn thủy
  • D. huynh đệ

Câu 5: Yếu tố Hán Việt

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 6: Tìm câu văn mắc lỗi dùng từ sai nghĩa trong các lựa chọn sau:

  • A. Anh ấy là một con người rất khắc khổ, luôn giúp đỡ mọi người.
  • B. Cảnh vật nơi đây thật tĩnh mịch vào buổi đêm.
  • C. Quyển sách này thật bổ ích cho việc học tập của em.
  • D. Cô giáo giảng bài rất dễ hiểu.

Câu 7: Từ Hán Việt

  • A. ngàn
  • B. trời
  • C. lệch
  • D. thiên về

Câu 8: Phân tích cấu tạo của từ ghép Hán Việt

  • A. Yếu tố chính đứng trước (quốc), yếu tố phụ đứng sau (ca).
  • B. Yếu tố phụ đứng trước (quốc), yếu tố chính đứng sau (ca).
  • C. Hai yếu tố đẳng lập (quốc và ca).
  • D. Từ đơn.

Câu 9: Câu nào dưới đây sử dụng từ ngữ không phù hợp với phong cách trang trọng?

  • A. Buổi lễ khai giảng diễn ra rất trang nghiêm.
  • B. Đại biểu đã trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu.
  • C. Tình hình kinh tế năm nay có vẻ hơi bị căng.
  • D. Chúng tôi xin bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc.

Câu 10: Chữa lỗi trật tự từ trong câu sau:

  • A. Anh ấy có một rất đẹp chiếc xe đạp mới.
  • B. Anh ấy có một chiếc xe đạp rất đẹp mới.
  • C. Chiếc xe đạp rất đẹp mới anh ấy có một.
  • D. Câu văn đã đúng trật tự từ.

Câu 11: Từ nào trong các từ Hán Việt sau có yếu tố

  • A. bảo tàng
  • B. bảo trợ
  • C. bảo hiểm
  • D. Cả A, B, C đều đúng.

Câu 12: Xác định lỗi dùng từ trong câu:

  • A. Lỗi lặp từ
  • B. Lỗi dùng từ sai nghĩa
  • C. Lỗi dùng từ sai phong cách
  • D. Câu văn không mắc lỗi dùng từ.

Câu 13: Từ Hán Việt

  • A. Từ ghép đẳng lập
  • B. Từ ghép chính phụ (yếu tố chính trước, phụ sau)
  • C. Từ ghép chính phụ (yếu tố phụ trước, chính sau)
  • D. Từ láy

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định từ Hán Việt nào được sử dụng:

  • A. Dân tộc, ngoại xâm, anh dũng, tinh thần, kết tinh, vĩ đại, gian lao
  • B. Việt Nam, tự hào, truyền thống, đấu tranh, yêu nước, sức mạnh, vượt qua, thử thách
  • C. luôn, về, chống, đã, thành, giúp, mọi
  • D. Tất cả các từ trong đoạn văn đều là từ thuần Việt.

Câu 15: Từ nào trong các lựa chọn sau có yếu tố

  • A. phòng thủ
  • B. phòng ngừa
  • C. phòng học
  • D. phòng chống

Câu 16: Câu nào sau đây mắc lỗi dùng từ do sử dụng từ gần nghĩa nhưng sai sắc thái?

  • A. Cảnh vật buổi sớm mai thật yên bình.
  • B. Mọi người đều ngạc nhiên trước sự thay đổi của anh ấy.
  • C. Cô bé rụt rè không dám trả lời câu hỏi.
  • D. Anh ấy rất kiêu ngạo về thành tích của mình.

Câu 17: Chữa lỗi lặp từ trong câu:

  • A. Em rất yêu trường, nơi đã gắn bó với em suốt ba năm qua.
  • B. Em rất yêu trường em, ngôi trường đó đã gắn bó với em suốt ba năm qua.
  • C. Em rất yêu trường em, đã gắn bó với em suốt ba năm qua.
  • D. Em rất yêu ngôi trường đã gắn bó với em suốt ba năm qua.

Câu 18: Từ Hán Việt

  • A. Nước giàu có
  • B. Nước mạnh
  • C. Nước đông dân
  • D. Nước có nền văn hóa lâu đời

Câu 19: Câu nào dưới đây sử dụng từ Hán Việt

  • A. Thiên nhiên thật tươi đẹp sau cơn mưa.
  • B. Anh ấy có thiên hướng về nghệ thuật.
  • C. Đó là một ý kiến thiên lệch.
  • D. Anh ấy thiên về giải pháp an toàn.

Câu 20: Xác định lỗi trong câu:

  • A. Lỗi lặp từ
  • B. Lỗi dùng từ sai nghĩa
  • C. Lỗi dùng từ sai phong cách
  • D. Câu văn không mắc lỗi dùng từ.

Câu 21: Từ Hán Việt nào sau đây có yếu tố

  • A. tự điển
  • B. tự hào
  • C. tự tin
  • D. tự viện

Câu 22: Phân tích vì sao câu

  • A. Từ
  • B. Từ
  • C. Từ
  • D. Trật tự từ bị sai.

Câu 23: Trong các từ Hán Việt sau, từ nào là từ ghép đẳng lập?

  • A. sơn hà
  • B. đại học
  • C. tiểu thuyết
  • D. quốc tế

Câu 24: Câu nào dưới đây sử dụng từ Hán Việt

  • A. Anh ấy rất cần tiền lúc này.
  • B. Chúng ta cần phải đi sớm hơn.
  • C. Học sinh cần phải nghe giảng bài.
  • D. Học sinh cần cù sẽ đạt kết quả tốt.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định câu mắc lỗi dùng từ sai nghĩa:

  • A. Câu (1)
  • B. Câu (2)
  • C. Câu (3)
  • D. Câu (4)

Câu 26: Từ Hán Việt

  • A. Kết quả xảy ra sau một sự việc, thường là không tốt.
  • B. Kết quả tốt đẹp đạt được.
  • C. Nguyên nhân dẫn đến sự việc.
  • D. Diễn biến của sự việc.

Câu 27: Chữa lỗi dùng từ sai phong cách trong câu:

  • A. Sau buổi họp, sếp đã phê bình nó rất nhiều.
  • B. Sau buổi họp, sếp đã phê bình nó nghiêm khắc.
  • C. Sau buổi họp, sếp đã phê bình nó tơi bời.
  • D. Sau buổi họp, sếp đã phê bình nó tan nát.

Câu 28: Từ Hán Việt nào sau đây không có yếu tố

  • A. đại dương
  • B. đại diện
  • C. đại lộ
  • D. đại khái

Câu 29: Phân tích câu sau:

  • A. Lỗi lặp từ
  • B. Lỗi dùng từ sai nghĩa (do dùng sai kết hợp từ)
  • C. Lỗi dùng từ sai phong cách
  • D. Lỗi trật tự từ

Câu 30: Từ Hán Việt

  • A. Từ ghép đẳng lập
  • B. Từ ghép chính phụ (yếu tố chính trước, phụ sau)
  • C. Từ ghép chính phụ (yếu tố phụ trước, chính sau)
  • D. Từ láy

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Phân tích câu sau và cho biết nó mắc lỗi dùng từ nào? "Nhờ có sự nỗ lực cố gắng không ngừng, cuối cùng anh ấy đã gặt hái được thành công."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Từ nào trong các lựa chọn sau có thể thay thế cho cụm từ bị sai trong câu "Anh ấy rất chuyên cần trong học tập." để câu văn đúng và giữ nguyên nghĩa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Xét câu: "Quan điểm của anh về vấn đề này thật là chính xác." Từ "chính xác" trong ngữ cảnh này có thể được thay thế bằng từ Hán Việt nào mà vẫn giữ được sắc thái ý nghĩa tương tự?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong các từ ghép Hán Việt sau, từ nào thuộc loại từ ghép chính phụ (yếu tố chính đứng trước, yếu tố phụ đứng sau)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Yếu tố Hán Việt "gia" trong từ "gia vị" và "gia tăng" có nghĩa khác nhau. Hãy xác định nghĩa của "gia" trong mỗi từ.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Tìm câu văn mắc lỗi dùng từ sai nghĩa trong các lựa chọn sau:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Từ Hán Việt "thiên" trong từ "thiên thanh" có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Phân tích cấu tạo của từ ghép Hán Việt "quốc ca".

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Câu nào dưới đây sử dụng từ ngữ không phù hợp với phong cách trang trọng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Chữa lỗi trật tự từ trong câu sau: "Anh ấy có một chiếc xe đạp mới rất đẹp."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Từ nào trong các từ Hán Việt sau có yếu tố "bảo" mang nghĩa là "giữ gìn, che chở"?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Xác định lỗi dùng từ trong câu: "Nhà trường đã phát động phong trào thi đua sôi nổi trong toàn thể học sinh."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Từ Hán Việt "khán giả" là từ ghép được cấu tạo bởi yếu tố "khán" (xem) và "giả" (người). Từ này thuộc loại từ ghép Hán Việt nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định từ Hán Việt nào được sử dụng: "Dân tộc Việt Nam luôn tự hào về truyền thống đấu tranh anh dũng chống ngoại xâm. Tinh thần yêu nước đã kết tinh thành sức mạnh vĩ đại, giúp dân tộc vượt qua mọi gian lao, thử thách."

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Từ nào trong các lựa chọn sau có yếu tố "phòng" mang nghĩa khác với "phòng" trong "phòng bệnh"?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Câu nào sau đây mắc lỗi dùng từ do sử dụng từ gần nghĩa nhưng sai sắc thái?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Chữa lỗi lặp từ trong câu: "Em rất yêu trường em, ngôi trường đã gắn bó với em suốt ba năm qua."

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Từ Hán Việt "cường quốc" có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Câu nào dưới đây sử dụng từ Hán Việt "thiên" (nghĩa là trời) một cách chính xác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Xác định lỗi trong câu: "Để nâng cao trình độ, chúng ta cần phải chuyên cần học tập."

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Từ Hán Việt nào sau đây có yếu tố "tự" mang nghĩa là "mình, bản thân"?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích vì sao câu "Em đã hoàn thành xong bài tập." mắc lỗi dùng từ.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong các từ Hán Việt sau, từ nào là từ ghép đẳng lập?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Câu nào dưới đây sử dụng từ Hán Việt "cần" (có nghĩa là siêng năng, chăm chỉ) một cách chính xác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định câu mắc lỗi dùng từ sai nghĩa: "(1) Em rất ngưỡng mộ tài năng của thầy giáo. (2) Thầy luôn tận tụy với nghề, truyền đạt kiến thức một cách nhiệt tình. (3) Những bài giảng của thầy thật khắc khoải, giúp chúng em hiểu sâu sắc bài học. (4) Chúng em luôn kính trọng thầy."

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Từ Hán Việt "hậu quả" có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Chữa lỗi dùng từ sai phong cách trong câu: "Sau buổi họp, sếp đã phê bình nó te tua."

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Từ Hán Việt nào sau đây không có yếu tố "đại" mang nghĩa là "to lớn"?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phân tích câu sau: "Để đạt được mục đích, anh ấy đã không từ mọi thủ đoạn." Câu này mắc lỗi dùng từ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Từ Hán Việt "bảo mật" thuộc loại từ ghép Hán Việt nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong câu:

  • A. Dùng từ không đúng nghĩa
  • B. Dùng từ không đúng phong cách
  • C. Dùng sai trật tự từ
  • D. Lỗi lặp từ

Câu 2: Để sửa lỗi lặp từ trong câu

  • A. Bạn Lan là một học sinh giỏi, học sinh luôn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra.
  • B. Lan là một học sinh giỏi, bạn Lan luôn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra.
  • C. Bạn Lan là một học sinh giỏi, bạn ấy luôn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra.
  • D. Bạn Lan là một học sinh giỏi, và luôn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra.

Câu 3: Câu

  • A. Dùng từ không đúng nghĩa
  • B. Lỗi lặp từ
  • C. Dùng từ không đúng phong cách
  • D. Dùng sai trật tự từ

Câu 4: Từ

  • A. tiêu cực
  • B. tích cực
  • C. chủ quan
  • D. khách quan

Câu 5: Câu

  • A. vô tư
  • B. cá tính
  • C. thể hiện
  • D. mọi việc

Câu 6: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ như "ngon lành cành đào", "đỉnh của chóp" được xem là mắc lỗi gì?

  • A. Lỗi lặp từ
  • B. Dùng từ không đúng phong cách
  • C. Dùng từ không đúng nghĩa
  • D. Dùng sai trật tự từ

Câu 7: Câu nào sau đây sử dụng từ ngữ đúng phong cách trong văn viết trang trọng?

  • A. Tao thấy mày làm thế là không ổn.
  • B. Chúng tôi xin trình bày một số vấn đề cần "triển khai".
  • C. Việc này "cực kỳ" quan trọng, mọi người cần chú ý.
  • D. Cuộc họp đã bàn bạc về những vấn đề trọng yếu.

Câu 8: Việc dùng sai nghĩa của từ, đặc biệt là từ Hán Việt, thường xuất phát từ nguyên nhân chủ yếu nào?

  • A. Vốn từ tiếng Việt quá phong phú.
  • B. Ảnh hưởng của tiếng nước ngoài.
  • C. Người dùng chưa nắm vững nghĩa chính xác hoặc sắc thái nghĩa của từ.
  • D. Xu hướng sử dụng từ mới của giới trẻ.

Câu 9: Câu

  • A. khen thưởng
  • B. thành tích
  • C. đạt được
  • D. xứng đáng

Câu 10: Cách sửa lỗi dùng từ phù hợp nhất cho câu

  • A. khen ngợi
  • B. biểu dương
  • C. trao thưởng
  • D. tặng quà

Câu 11: Câu

  • A. Không, trật tự từ đúng, câu mạch lạc.
  • B. Có, vị trí của cụm
  • C. Có, từ
  • D. Có, tính từ

Câu 12: Câu nào sau đây mắc lỗi về trật tự từ?

  • A. Anh ấy mua một chiếc xe hơi màu đỏ rất đẹp.
  • B. Nó đã đọc xong quyển sách hôm qua mẹ tặng.
  • C. Cô giáo yêu cầu chúng em làm bài tập về nhà.
  • D. Cả lớp đều chăm chú lắng nghe bài giảng.

Câu 13: Sửa lỗi trật tự từ trong câu

  • A. Nó đã đọc xong quyển sách mẹ tặng hôm qua.
  • B. Hôm qua, nó đã đọc xong quyển sách mẹ tặng.
  • C. Quyển sách mẹ tặng hôm qua đã được nó đọc xong.
  • D. Mẹ tặng hôm qua quyển sách nó đã đọc xong.

Câu 14: Việc sắp xếp sai trật tự từ trong câu có thể dẫn đến hậu quả chủ yếu nào?

  • A. Câu văn trở nên quá dài.
  • B. Câu văn thiếu chủ ngữ hoặc vị ngữ.
  • C. Câu văn sử dụng từ ngữ không phù hợp.
  • D. Câu văn tối nghĩa, sai nghĩa hoặc khó hiểu.

Câu 15: Câu

  • A. không ngừng nghỉ
  • B. đạt được
  • C. vang dội
  • D. nỗ lực

Câu 16: Trong các từ sau, từ nào là từ Hán Việt?

  • A. sông núi
  • B. giang sơn
  • C. đất nước
  • D. nhà cửa

Câu 17: Yếu tố Hán Việt

  • A. nước
  • B. dân
  • C. nhà
  • D. vua

Câu 18: Từ

  • A. thiên vị
  • B. thiên đô
  • C. thiên di
  • D. thiên mệnh

Câu 19: Từ Hán Việt nào sau đây có yếu tố

  • A. gia tăng
  • B. gia cảnh
  • C. tham gia
  • D. gia công

Câu 20: Từ ghép Hán Việt

  • A. Từ ghép đẳng lập
  • B. Từ ghép chính phụ
  • C. Từ láy
  • D. Cụm từ cố định

Câu 21: Từ ghép Hán Việt

  • A. ái
  • B. quốc
  • C. ái quốc
  • D. Không xác định được

Câu 22: Từ Hán Việt

  • A. Người biểu diễn trên sân khấu.
  • B. Người tổ chức sự kiện.
  • C. Người xem (buổi biểu diễn, trận đấu...).
  • D. Người bình luận.

Câu 23: Trong các từ sau, từ nào KHÔNG phải là từ ghép đẳng lập Hán Việt?

  • A. phụ tử
  • B. huynh đệ
  • C. tâm trí
  • D. cường quốc

Câu 24: Trong câu

  • A. Nhà trường
  • B. tổ chức
  • C. buổi lễ
  • D. trang trọng

Câu 25: Ý nghĩa của yếu tố

  • A. tiền bạc
  • B. tiền chiến
  • C. tiền tố
  • D. tiền thân

Câu 26: Chọn từ Hán Việt phù hợp nhất để điền vào chỗ trống:

  • A. trí tuệ
  • B. tư duy
  • C. trí óc
  • D. ý chí

Câu 27: Từ

  • A. Tính trang trọng, khái quát.
  • B. Tính biểu cảm cao.
  • C. Tính cụ thể, gợi hình.
  • D. Khả năng tạo từ láy.

Câu 28: Câu

  • A. thiếu
  • B. nên
  • C. anh ấy
  • D. kinh nghiệm, thất bại

Câu 29: Trong câu

  • A. khai thác
  • B. bảo tồn
  • C. tài nguyên
  • D. thiên nhiên

Câu 30: Cách sửa lỗi dùng từ Hán Việt phù hợp nhất cho câu

  • A. giữ gìn
  • B. phát triển
  • C. quản lý
  • D. sử dụng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong câu: "Bạn Lan là một học sinh giỏi, bạn Lan luôn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra.", lỗi sai nào về dùng từ đã mắc phải?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Để sửa lỗi lặp từ trong câu "Bạn Lan là một học sinh giỏi, bạn Lan luôn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra.", cách nào sau đây là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Câu "Tình hình kinh tế năm nay có nhiều diễn biến rất khả quan." mắc lỗi dùng từ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Từ "khả quan" trong câu "Tình hình kinh tế năm nay có nhiều diễn biến rất khả quan." được dùng sai nghĩa. Từ nào sau đây có thể thay thế để câu văn chính xác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu "Cô ấy rất 'cá tính' và luôn thể hiện sự 'vô tư' trong mọi việc." có từ nào bị dùng sai nghĩa trong ngữ cảnh thông thường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ như 'ngon lành cành đào', 'đỉnh của chóp' được xem là mắc lỗi gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu nào sau đây sử dụng từ ngữ đúng phong cách trong văn viết trang trọng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Việc dùng sai nghĩa của từ, đặc biệt là từ Hán Việt, thường xuất phát từ nguyên nhân chủ yếu nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu "Với những thành tích đã đạt được, anh ấy xứng đáng được 'khen thưởng'." có từ nào bị dùng sai, cần sửa để phù hợp hơn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Cách sửa lỗi dùng từ phù hợp nhất cho câu "Với những thành tích đã đạt được, anh ấy xứng đáng được 'khen thưởng'." là thay từ "khen thưởng" bằng từ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu "Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, là một thành phố cổ kính và hiện đại." có mắc lỗi trật tự từ không? Vì sao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu nào sau đây mắc lỗi về trật tự từ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Sửa lỗi trật tự từ trong câu "Nó đã đọc xong quyển sách hôm qua mẹ tặng." bằng cách nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Việc sắp xếp sai trật tự từ trong câu có thể dẫn đến hậu quả chủ yếu nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu "Nhờ có sự nỗ lực 'không ngừng nghỉ' của cả đội, chúng tôi đã 'đạt được' thành công 'vang dội'." có từ nào bị dùng sai nghĩa trong ngữ cảnh này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Trong các từ sau, từ nào là từ Hán Việt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Yếu tố Hán Việt "quốc" (國) trong "quốc gia" có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Từ "thiên" trong từ Hán Việt nào dưới đây có nghĩa là "trời"?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Từ Hán Việt nào sau đây có yếu tố "gia" mang nghĩa "nhà" hoặc "gia đình"?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Từ ghép Hán Việt "sơn thủy" thuộc loại từ ghép nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Từ ghép Hán Việt "ái quốc" có cấu tạo theo kiểu chính phụ. Yếu tố nào là yếu tố chính?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Từ Hán Việt "khán giả" có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Trong các từ sau, từ nào KHÔNG phải là từ ghép đẳng lập Hán Việt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Trong câu "Nhà trường tổ chức buổi lễ 'kỷ niệm' ngày Nhà giáo Việt Nam rất 'trang trọng'.", từ nào là từ Hán Việt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Ý nghĩa của yếu tố "tiền" trong từ "tiền sử" khác với ý nghĩa của yếu tố "tiền" trong từ nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Chọn từ Hán Việt phù hợp nhất để điền vào chỗ trống: "Anh ấy là người có _________, luôn suy nghĩ sâu sắc trước mọi vấn đề."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Từ "phụ nữ" và "đàn bà" đều chỉ giống cái trưởng thành của loài người. Tuy nhiên, trong những văn bản mang tính chính luận hoặc pháp luật, người ta thường dùng "phụ nữ". Điều này thể hiện đặc điểm gì của từ Hán Việt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu "Do thiếu 'kinh nghiệm' nên anh ấy đã 'thất bại'." có từ Hán Việt nào được sử dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Trong câu "Việc 'khai thác' tài nguyên thiên nhiên cần được 'bảo tồn' một cách hợp lý.", từ Hán Việt nào bị dùng sai nghĩa trong ngữ cảnh này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Cách sửa lỗi dùng từ Hán Việt phù hợp nhất cho câu "Việc 'khai thác' tài nguyên thiên nhiên cần được 'bảo tồn' một cách hợp lý." là thay từ "bảo tồn" bằng từ nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong câu:

  • A. Dùng từ không đúng nghĩa
  • B. Dùng từ không đúng phong cách
  • C. Dùng sai trật tự từ
  • D. Lỗi lặp từ

Câu 2: Để sửa lỗi lặp từ trong câu

  • A. Bạn Lan là một học sinh giỏi, học sinh luôn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra.
  • B. Lan là một học sinh giỏi, bạn Lan luôn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra.
  • C. Bạn Lan là một học sinh giỏi, bạn ấy luôn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra.
  • D. Bạn Lan là một học sinh giỏi, và luôn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra.

Câu 3: Câu

  • A. Dùng từ không đúng nghĩa
  • B. Lỗi lặp từ
  • C. Dùng từ không đúng phong cách
  • D. Dùng sai trật tự từ

Câu 4: Từ

  • A. tiêu cực
  • B. tích cực
  • C. chủ quan
  • D. khách quan

Câu 5: Câu

  • A. vô tư
  • B. cá tính
  • C. thể hiện
  • D. mọi việc

Câu 6: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ như "ngon lành cành đào", "đỉnh của chóp" được xem là mắc lỗi gì?

  • A. Lỗi lặp từ
  • B. Dùng từ không đúng phong cách
  • C. Dùng từ không đúng nghĩa
  • D. Dùng sai trật tự từ

Câu 7: Câu nào sau đây sử dụng từ ngữ đúng phong cách trong văn viết trang trọng?

  • A. Tao thấy mày làm thế là không ổn.
  • B. Chúng tôi xin trình bày một số vấn đề cần "triển khai".
  • C. Việc này "cực kỳ" quan trọng, mọi người cần chú ý.
  • D. Cuộc họp đã bàn bạc về những vấn đề trọng yếu.

Câu 8: Việc dùng sai nghĩa của từ, đặc biệt là từ Hán Việt, thường xuất phát từ nguyên nhân chủ yếu nào?

  • A. Vốn từ tiếng Việt quá phong phú.
  • B. Ảnh hưởng của tiếng nước ngoài.
  • C. Người dùng chưa nắm vững nghĩa chính xác hoặc sắc thái nghĩa của từ.
  • D. Xu hướng sử dụng từ mới của giới trẻ.

Câu 9: Câu

  • A. khen thưởng
  • B. thành tích
  • C. đạt được
  • D. xứng đáng

Câu 10: Cách sửa lỗi dùng từ phù hợp nhất cho câu

  • A. khen ngợi
  • B. biểu dương
  • C. trao thưởng
  • D. tặng quà

Câu 11: Câu

  • A. Không, trật tự từ đúng, câu mạch lạc.
  • B. Có, vị trí của cụm
  • C. Có, từ
  • D. Có, tính từ

Câu 12: Câu nào sau đây mắc lỗi về trật tự từ?

  • A. Anh ấy mua một chiếc xe hơi màu đỏ rất đẹp.
  • B. Nó đã đọc xong quyển sách hôm qua mẹ tặng.
  • C. Cô giáo yêu cầu chúng em làm bài tập về nhà.
  • D. Cả lớp đều chăm chú lắng nghe bài giảng.

Câu 13: Sửa lỗi trật tự từ trong câu

  • A. Nó đã đọc xong quyển sách mẹ tặng hôm qua.
  • B. Hôm qua, nó đã đọc xong quyển sách mẹ tặng.
  • C. Quyển sách mẹ tặng hôm qua đã được nó đọc xong.
  • D. Mẹ tặng hôm qua quyển sách nó đã đọc xong.

Câu 14: Việc sắp xếp sai trật tự từ trong câu có thể dẫn đến hậu quả chủ yếu nào?

  • A. Câu văn trở nên quá dài.
  • B. Câu văn thiếu chủ ngữ hoặc vị ngữ.
  • C. Câu văn sử dụng từ ngữ không phù hợp.
  • D. Câu văn tối nghĩa, sai nghĩa hoặc khó hiểu.

Câu 15: Câu

  • A. không ngừng nghỉ
  • B. đạt được
  • C. vang dội
  • D. nỗ lực

Câu 16: Trong các từ sau, từ nào là từ Hán Việt?

  • A. sông núi
  • B. giang sơn
  • C. đất nước
  • D. nhà cửa

Câu 17: Yếu tố Hán Việt

  • A. nước
  • B. dân
  • C. nhà
  • D. vua

Câu 18: Từ

  • A. thiên vị
  • B. thiên đô
  • C. thiên di
  • D. thiên mệnh

Câu 19: Từ Hán Việt nào sau đây có yếu tố

  • A. gia tăng
  • B. gia cảnh
  • C. tham gia
  • D. gia công

Câu 20: Từ ghép Hán Việt

  • A. Từ ghép đẳng lập
  • B. Từ ghép chính phụ
  • C. Từ láy
  • D. Cụm từ cố định

Câu 21: Từ ghép Hán Việt

  • A. ái
  • B. quốc
  • C. ái quốc
  • D. Không xác định được

Câu 22: Từ Hán Việt

  • A. Người biểu diễn trên sân khấu.
  • B. Người tổ chức sự kiện.
  • C. Người xem (buổi biểu diễn, trận đấu...).
  • D. Người bình luận.

Câu 23: Trong các từ sau, từ nào KHÔNG phải là từ ghép đẳng lập Hán Việt?

  • A. phụ tử
  • B. huynh đệ
  • C. tâm trí
  • D. cường quốc

Câu 24: Trong câu

  • A. Nhà trường
  • B. tổ chức
  • C. buổi lễ
  • D. trang trọng

Câu 25: Ý nghĩa của yếu tố

  • A. tiền bạc
  • B. tiền chiến
  • C. tiền tố
  • D. tiền thân

Câu 26: Chọn từ Hán Việt phù hợp nhất để điền vào chỗ trống:

  • A. trí tuệ
  • B. tư duy
  • C. trí óc
  • D. ý chí

Câu 27: Từ

  • A. Tính trang trọng, khái quát.
  • B. Tính biểu cảm cao.
  • C. Tính cụ thể, gợi hình.
  • D. Khả năng tạo từ láy.

Câu 28: Câu

  • A. thiếu
  • B. nên
  • C. anh ấy
  • D. kinh nghiệm, thất bại

Câu 29: Trong câu

  • A. khai thác
  • B. bảo tồn
  • C. tài nguyên
  • D. thiên nhiên

Câu 30: Cách sửa lỗi dùng từ Hán Việt phù hợp nhất cho câu

  • A. giữ gìn
  • B. phát triển
  • C. quản lý
  • D. sử dụng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong câu: "Bạn Lan là một học sinh giỏi, bạn Lan luôn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra.", lỗi sai nào về dùng từ đã mắc phải?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Để sửa lỗi lặp từ trong câu "Bạn Lan là một học sinh giỏi, bạn Lan luôn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra.", cách nào sau đây là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Câu "Tình hình kinh tế năm nay có nhiều diễn biến rất khả quan." mắc lỗi dùng từ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Từ "khả quan" trong câu "Tình hình kinh tế năm nay có nhiều diễn biến rất khả quan." được dùng sai nghĩa. Từ nào sau đây có thể thay thế để câu văn chính xác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu "Cô ấy rất 'cá tính' và luôn thể hiện sự 'vô tư' trong mọi việc." có từ nào bị dùng sai nghĩa trong ngữ cảnh thông thường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ như 'ngon lành cành đào', 'đỉnh của chóp' được xem là mắc lỗi gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu nào sau đây sử dụng từ ngữ đúng phong cách trong văn viết trang trọng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Việc dùng sai nghĩa của từ, đặc biệt là từ Hán Việt, thường xuất phát từ nguyên nhân chủ yếu nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu "Với những thành tích đã đạt được, anh ấy xứng đáng được 'khen thưởng'." có từ nào bị dùng sai, cần sửa để phù hợp hơn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Cách sửa lỗi dùng từ phù hợp nhất cho câu "Với những thành tích đã đạt được, anh ấy xứng đáng được 'khen thưởng'." là thay từ "khen thưởng" bằng từ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu "Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, là một thành phố cổ kính và hiện đại." có mắc lỗi trật tự từ không? Vì sao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu nào sau đây mắc lỗi về trật tự từ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Sửa lỗi trật tự từ trong câu "Nó đã đọc xong quyển sách hôm qua mẹ tặng." bằng cách nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Việc sắp xếp sai trật tự từ trong câu có thể dẫn đến hậu quả chủ yếu nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu "Nhờ có sự nỗ lực 'không ngừng nghỉ' của cả đội, chúng tôi đã 'đạt được' thành công 'vang dội'." có từ nào bị dùng sai nghĩa trong ngữ cảnh này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Trong các từ sau, từ nào là từ Hán Việt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Yếu tố Hán Việt "quốc" (國) trong "quốc gia" có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Từ "thiên" trong từ Hán Việt nào dưới đây có nghĩa là "trời"?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Từ Hán Việt nào sau đây có yếu tố "gia" mang nghĩa "nhà" hoặc "gia đình"?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Từ ghép Hán Việt "sơn thủy" thuộc loại từ ghép nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Từ ghép Hán Việt "ái quốc" có cấu tạo theo kiểu chính phụ. Yếu tố nào là yếu tố chính?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Từ Hán Việt "khán giả" có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Trong các từ sau, từ nào KHÔNG phải là từ ghép đẳng lập Hán Việt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Trong câu "Nhà trường tổ chức buổi lễ 'kỷ niệm' ngày Nhà giáo Việt Nam rất 'trang trọng'.", từ nào là từ Hán Việt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Ý nghĩa của yếu tố "tiền" trong từ "tiền sử" khác với ý nghĩa của yếu tố "tiền" trong từ nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Chọn từ Hán Việt phù hợp nhất để điền vào chỗ trống: "Anh ấy là người có _________, luôn suy nghĩ sâu sắc trước mọi vấn đề."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Từ "phụ nữ" và "đàn bà" đều chỉ giống cái trưởng thành của loài người. Tuy nhiên, trong những văn bản mang tính chính luận hoặc pháp luật, người ta thường dùng "phụ nữ". Điều này thể hiện đặc điểm gì của từ Hán Việt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu "Do thiếu 'kinh nghiệm' nên anh ấy đã 'thất bại'." có từ Hán Việt nào được sử dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Trong câu "Việc 'khai thác' tài nguyên thiên nhiên cần được 'bảo tồn' một cách hợp lý.", từ Hán Việt nào bị dùng sai nghĩa trong ngữ cảnh này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Cách sửa lỗi dùng từ Hán Việt phù hợp nhất cho câu "Việc 'khai thác' tài nguyên thiên nhiên cần được 'bảo tồn' một cách hợp lý." là thay từ "bảo tồn" bằng từ nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn văn sau, câu nào mắc lỗi lặp từ và cách sửa nào hiệu quả nhất?
"Nam là một học sinh giỏi. Nam luôn chăm chỉ học hành. Nam thường giúp đỡ bạn bè trong học tập."

  • A. Câu 2, sửa thành "Nam là học sinh giỏi, luôn chăm chỉ học hành."
  • B. Cả 3 câu, sửa thành "Nam là học sinh giỏi, chăm chỉ học hành và thường giúp đỡ bạn bè."
  • C. Câu 2 và 3, sửa thành "Nam là một học sinh giỏi. Cậu ấy luôn chăm chỉ học hành và thường giúp đỡ bạn bè."
  • D. Cả 3 câu đều lặp từ "Nam", cách sửa hiệu quả là dùng đại từ hoặc lược bỏ chủ ngữ khi có thể: "Nam là một học sinh giỏi. Cậu ấy luôn chăm chỉ học hành và thường giúp đỡ bạn bè trong học tập."

Câu 2: Phân tích câu sau: "Nhờ có sự hợp tác chặt chẽ giữa hai bên, buổi lễ khai mạc đã thành công tốt đẹp một cách mĩ mãn." Câu này mắc lỗi dùng từ nào?

  • A. Lỗi lặp từ "thành công".
  • B. Lỗi dùng từ "hợp tác" sai nghĩa.
  • C. Lỗi dùng thừa từ/cụm từ, gây trùng lặp ý nghĩa ("thành công tốt đẹp" và "một cách mĩ mãn").
  • D. Lỗi dùng từ "khai mạc" sai ngữ cảnh.

Câu 3: Trong các câu sau, câu nào sử dụng từ Hán Việt "thiên" (nghĩa là "trời") đúng nhất?

  • A. Anh ấy có thiên hướng về nghệ thuật.
  • B. Cảnh sắc thiên nhiên nơi đây thật hùng vĩ.
  • C. Ông ta có thiên kiến không tốt về vấn đề này.
  • D. Quyển sách này có thiên về thể loại trinh thám.

Câu 4: Xác định và giải thích lỗi dùng từ trong câu: "Buổi biểu diễn hôm qua thật là rất đặc sắc."

  • A. Lỗi dùng từ "biểu diễn" sai nghĩa.
  • B. Lỗi lặp từ "thật là".
  • C. Lỗi dùng từ "đặc sắc" sai ngữ cảnh.
  • D. Lỗi dùng thừa từ chỉ mức độ: "thật là" và "rất" cùng đứng trước một tính từ chỉ mức độ cao ("đặc sắc").

Câu 5: Cho các từ Hán Việt: "ái quốc", "bảo mật", "hậu quả", "tiền đề". Phân loại chúng thành từ ghép đẳng lập và từ ghép chính phụ.

  • A. Đẳng lập: ái quốc, bảo mật; Chính phụ: hậu quả, tiền đề.
  • B. Đẳng lập: hậu quả, tiền đề; Chính phụ: ái quốc, bảo mật.
  • C. Đẳng lập: Không có; Chính phụ: ái quốc, bảo mật, hậu quả, tiền đề.
  • D. Đẳng lập: ái quốc, tiền đề; Chính phụ: bảo mật, hậu quả.

Câu 6: Câu nào dưới đây mắc lỗi dùng từ không đúng phong cách (ví dụ: dùng từ suồng sã trong văn bản trang trọng)?

  • A. Kính thưa quý vị đại biểu, hôm nay chúng ta tề tựu ở đây để "quẩy" một bữa ra trò.
  • B. Chúng tôi xin trân trọng thông báo về lịch trình hội nghị.
  • C. Bài thơ "Mây và sóng" của Ta-go thể hiện tình mẫu tử thiêng liêng.
  • D. Học sinh cần nghiêm túc chấp hành nội quy nhà trường.

Câu 7: Yếu tố Hán Việt "phòng" trong "phòng gian" (phòng ngừa cái gian ác) và "phòng hỏa" (phòng ngừa lửa) mang nghĩa gì?

  • A. Căn phòng.
  • B. Đề phòng, ngăn ngừa.
  • C. Đối phó.
  • D. Bảo vệ.

Câu 8: Trong câu "Cô ấy đã cống hiến cả tuổi trẻ cho sự nghiệp giáo dục nước nhà.", từ "cống hiến" thuộc loại lỗi dùng từ nào nếu người viết muốn nói "dành hết sức lực, tâm huyết"?

  • A. Lỗi lặp từ.
  • B. Lỗi dùng từ sai phong cách.
  • C. Không mắc lỗi dùng từ trong trường hợp này.
  • D. Lỗi dùng từ sai nghĩa.

Câu 9: Xác định lỗi trật tự từ trong câu: "Qua tác phẩm, người đọc thấy được vẻ đẹp của tâm hồn người phụ nữ Việt Nam xưa thật rõ nét."

  • A. Vị trí của "thật rõ nét" chưa hợp lý, nên đặt sát với từ cần bổ nghĩa.
  • B. Vị trí của "người đọc" chưa hợp lý.
  • C. Vị trí của "qua tác phẩm" chưa hợp lý.
  • D. Không mắc lỗi trật tự từ.

Câu 10: Từ ghép Hán Việt nào dưới đây là từ ghép đẳng lập?

  • A. Độc lập (độc: một mình, lập: đứng).
  • B. Khán giả (khán: xem, giả: người).
  • C. Học sinh (học: học, sinh: người).
  • D. Sơn thủy (sơn: núi, thủy: nước).

Câu 11: Câu "Các chiến sĩ đã anh dũng chiến đấu vì độc lập tự do của Tổ quốc." có bao nhiêu từ Hán Việt?

  • A. 3 từ.
  • B. 4 từ.
  • C. 5 từ.
  • D. 6 từ.

Câu 12: Chữa lỗi dùng từ trong câu sau sao cho phù hợp với phong cách trang trọng: "Nhờ có sự "giúp đỡ" của mọi người mà tôi đã hoàn thành nhiệm vụ."

  • A. Nhờ có sự "giúp" của mọi người mà tôi đã hoàn thành nhiệm vụ.
  • B. Nhờ có sự "hỗ trợ" của mọi người mà tôi đã hoàn thành nhiệm vụ.
  • C. Nhờ có sự "hỗ trợ" hoặc "giúp đỡ" (từ "giúp đỡ" vẫn có thể dùng trong văn cảnh này nhưng "hỗ trợ" trang trọng hơn) của mọi người mà tôi đã hoàn thành nhiệm vụ.
  • D. Nhờ có sự "đỡ đần" của mọi người mà tôi đã hoàn thành nhiệm vụ.

Câu 13: Phân tích cấu tạo và nghĩa của từ Hán Việt "khán giả".

  • A. Từ ghép chính phụ, "khán" (xem) là yếu tố chính, "giả" (người) là yếu tố phụ, nghĩa là người xem.
  • B. Từ ghép đẳng lập, "khán" và "giả" đều là yếu tố chính, nghĩa là người và hành động xem.
  • C. Từ ghép chính phụ, "giả" (người) là yếu tố chính, "khán" (xem) là yếu tố phụ, nghĩa là người dùng để xem.
  • D. Từ láy Hán Việt, nghĩa là xem nhiều.

Câu 14: Câu "Anh ấy là người rất "đam mê" với công việc nghiên cứu khoa học." mắc lỗi dùng từ nào?

  • A. Lỗi lặp từ.
  • B. Lỗi dùng từ sai nghĩa.
  • C. Lỗi dùng giới từ "với" chưa phù hợp sau từ "đam mê".
  • D. Lỗi dùng từ sai phong cách.

Câu 15: Từ nào dưới đây KHÔNG phải là từ ghép Hán Việt có yếu tố chính đứng trước, yếu tố phụ đứng sau?

  • A. Phòng bệnh (phòng: đề phòng, bệnh: bệnh tật).
  • B. Hậu đãi (hậu: dày, đãi: tiếp đãi).
  • C. Thủ môn (thủ: giữ, môn: cổng).
  • D. Quốc gia (quốc: nước, gia: nhà - từ ghép đẳng lập).

Câu 16: Xác định câu mắc lỗi dùng từ sai nghĩa trong các lựa chọn sau:

  • A. Cảnh vật ở đây thật thanh bình.
  • B. Anh ấy có một quá khứ "lẫy lừng" với nhiều thất bại.
  • C. Kết quả thi đấu rất khả quan.
  • D. Bài văn này có bố cục chặt chẽ.

Câu 17: Để tránh lỗi lặp từ khi miêu tả một nhân vật, ta có thể sử dụng những biện pháp nào?

  • A. Chỉ dùng một từ duy nhất chỉ nhân vật đó.
  • B. Lặp lại từ chỉ nhân vật nhiều lần để nhấn mạnh.
  • C. Sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa một cách tùy tiện.
  • D. Sử dụng đại từ thay thế, dùng các từ ngữ miêu tả đặc điểm của nhân vật thay cho tên riêng, hoặc lược bỏ chủ ngữ khi ngữ cảnh cho phép.

Câu 18: Từ Hán Việt "yếu lược" (trong "tóm tắt yếu lược") có nghĩa là gì?

  • A. Những điểm chính và tóm tắt.
  • B. Quan trọng và đầy đủ.
  • C. Dài dòng và chi tiết.
  • D. Khó hiểu và phức tạp.

Câu 19: Trong câu "Với sự cố gắng của bạn, chắc chắn bạn sẽ "đạt" được thành công.", từ "đạt" có được sử dụng đúng nghĩa không? Nếu không, lỗi là gì?

  • A. Đúng, "đạt" nghĩa là giành được.
  • B. Sai, lỗi dùng từ sai phong cách.
  • C. Đúng, không mắc lỗi dùng từ trong trường hợp này.
  • D. Sai, lỗi dùng từ sai nghĩa.

Câu 20: Phân tích lỗi trật tự từ trong câu: "Những cuốn sách này rất hữu ích cho học sinh cần tham khảo."

  • A. Từ "rất" đặt sai vị trí.
  • B. Cụm "cần tham khảo" bổ nghĩa cho "học sinh" nhưng vị trí đặt chưa rõ nghĩa, gây hiểu nhầm là sách cần tham khảo.
  • C. Từ "này" đặt sai vị trí.
  • D. Không có lỗi trật tự từ.

Câu 21: Từ Hán Việt nào dưới đây có yếu tố "gia" mang nghĩa "thêm vào"?

  • A. Gia súc.
  • B. Gia cảnh.
  • C. Gia tăng.
  • D. Gia quyến.

Câu 22: Chọn câu sử dụng từ ngữ phù hợp nhất trong ngữ cảnh trang trọng:

  • A. Tôi xin "thông báo" với các "bạn" về sự kiện sắp tới.
  • B. Tôi xin "báo cáo" với "mọi người" về kết quả công việc.
  • C. Tôi xin "trình bày" với các "ông bà cô chú" về kế hoạch.
  • D. Tôi xin "báo cáo" với "quý vị đại biểu" về tiến độ dự án.

Câu 23: Trong câu "Ngôi nhà này được "xây dựng" từ năm 1990.", từ "xây dựng" có mắc lỗi không? Nếu có, là lỗi gì?

  • A. Có, lỗi lặp từ.
  • B. Có, lỗi dùng từ sai phong cách.
  • C. Không mắc lỗi, từ "xây dựng" dùng đúng nghĩa và ngữ cảnh.
  • D. Có, lỗi dùng từ sai nghĩa.

Câu 24: Yếu tố Hán Việt "hậu" trong "hậu quả" và "hậu thuẫn" có nghĩa gì?

  • A. Sau.
  • B. Trước.
  • C. Dày.
  • D. Quan trọng.

Câu 25: Câu "Học sinh cần "khắc phục" những điểm yếu trong học tập." sử dụng từ "khắc phục" có đúng không? Lỗi (nếu có) là gì?

  • A. Sai, lỗi lặp từ.
  • B. Sai, lỗi dùng từ sai phong cách.
  • C. Đúng, không mắc lỗi dùng từ trong trường hợp này.
  • D. Sai, lỗi dùng từ sai nghĩa.

Câu 26: Xác định câu mắc lỗi dùng từ không đúng nghĩa do nhầm lẫn giữa từ gần âm hoặc gần nghĩa:

  • A. Anh ấy rất "tự tin" vào khả năng của mình.
  • B. Cô ấy có một "duyên cớ" rất đặc biệt.
  • C. Quyển sách này "cung cấp" nhiều kiến thức bổ ích.
  • D. Họ đã "thỏa thuận" về các điều khoản hợp đồng.

Câu 27: Từ Hán Việt nào dưới đây là từ ghép chính phụ, trong đó yếu tố phụ đứng trước yếu tố chính?

  • A. Thiên thư (thiên: trời, thư: sách).
  • B. Cường quốc (cường: mạnh, quốc: nước).
  • C. Ái quốc (ái: yêu, quốc: nước).
  • D. Tái phạm (tái: lại, phạm: vi phạm).

Câu 28: Trong câu "Nhà trường rất "quan tâm" đến đời sống vật chất và tinh thần của giáo viên.", từ "quan tâm" được sử dụng đúng không? Lỗi (nếu có) là gì?

  • A. Sai, lỗi lặp từ.
  • B. Sai, lỗi dùng từ sai phong cách.
  • C. Đúng, không mắc lỗi dùng từ trong trường hợp này.
  • D. Sai, lỗi dùng từ sai nghĩa.

Câu 29: Phân tích lỗi trật tự từ trong câu: "Cô giáo khen em học giỏi đã cố gắng rất nhiều."

  • A. Vị trí của "cô giáo" chưa hợp lý.
  • B. Vị trí của "khen" chưa hợp lý.
  • C. Vị trí của "rất nhiều" chưa hợp lý.
  • D. Cụm "đã cố gắng rất nhiều" bổ nghĩa cho "em học giỏi" nhưng vị trí đặt chưa rõ ràng, có thể hiểu nhầm cô giáo khen việc em đã cố gắng.

Câu 30: Từ Hán Việt "khả quan" trong "kết quả khả quan" có nghĩa là gì?

  • A. Có thể nhìn thấy được.
  • B. Có triển vọng tốt, đáng mừng.
  • C. Rất quan trọng.
  • D. Rất đẹp mắt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Trong đoạn văn sau, câu nào mắc lỗi lặp từ và cách sửa nào hiệu quả nhất?
'Nam là một học sinh giỏi. Nam luôn chăm chỉ học hành. Nam thường giúp đỡ bạn bè trong học tập.'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Phân tích câu sau: 'Nhờ có sự hợp tác chặt chẽ giữa hai bên, buổi lễ khai mạc đã thành công tốt đẹp một cách mĩ mãn.' Câu này mắc lỗi dùng từ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Trong các câu sau, câu nào sử dụng từ Hán Việt 'thiên' (nghĩa là 'trời') đúng nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Xác định và giải thích lỗi dùng từ trong câu: 'Buổi biểu diễn hôm qua thật là rất đặc sắc.'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Cho các từ Hán Việt: 'ái quốc', 'bảo mật', 'hậu quả', 'tiền đề'. Phân loại chúng thành từ ghép đẳng lập và từ ghép chính phụ.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu nào dưới đây mắc lỗi dùng từ không đúng phong cách (ví dụ: dùng từ suồng sã trong văn bản trang trọng)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Yếu tố Hán Việt 'phòng' trong 'phòng gian' (phòng ngừa cái gian ác) và 'phòng hỏa' (phòng ngừa lửa) mang nghĩa gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Trong câu 'Cô ấy đã cống hiến cả tuổi trẻ cho sự nghiệp giáo dục nước nhà.', từ 'cống hiến' thuộc loại lỗi dùng từ nào nếu người viết muốn nói 'dành hết sức lực, tâm huyết'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Xác định lỗi trật tự từ trong câu: 'Qua tác phẩm, người đọc thấy được vẻ đẹp của tâm hồn người phụ nữ Việt Nam xưa thật rõ nét.'

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Từ ghép Hán Việt nào dưới đây là từ ghép đẳng lập?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 'Các chiến sĩ đã anh dũng chiến đấu vì độc lập tự do của Tổ quốc.' có bao nhiêu từ Hán Việt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Chữa lỗi dùng từ trong câu sau sao cho phù hợp với phong cách trang trọng: 'Nhờ có sự 'giúp đỡ' của mọi người mà tôi đã hoàn thành nhiệm vụ.'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Phân tích cấu tạo và nghĩa của từ Hán Việt 'khán giả'.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 'Anh ấy là người rất 'đam mê' với công việc nghiên cứu khoa học.' mắc lỗi dùng từ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Từ nào dưới đây KHÔNG phải là từ ghép Hán Việt có yếu tố chính đứng trước, yếu tố phụ đứng sau?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Xác định câu mắc lỗi dùng từ sai nghĩa trong các lựa chọn sau:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Để tránh lỗi lặp từ khi miêu tả một nhân vật, ta có thể sử dụng những biện pháp nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Từ Hán Việt 'yếu lược' (trong 'tóm tắt yếu lược') có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Trong câu 'Với sự cố gắng của bạn, chắc chắn bạn sẽ 'đạt' được thành công.', từ 'đạt' có được sử dụng đúng nghĩa không? Nếu không, lỗi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Phân tích lỗi trật tự từ trong câu: 'Những cuốn sách này rất hữu ích cho học sinh cần tham khảo.'

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Từ Hán Việt nào dưới đây có yếu tố 'gia' mang nghĩa 'thêm vào'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Chọn câu sử dụng từ ngữ phù hợp nhất trong ngữ cảnh trang trọng:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Trong câu 'Ngôi nhà này được 'xây dựng' từ năm 1990.', từ 'xây dựng' có mắc lỗi không? Nếu có, là lỗi gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Yếu tố Hán Việt 'hậu' trong 'hậu quả' và 'hậu thuẫn' có nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 'Học sinh cần 'khắc phục' những điểm yếu trong học tập.' sử dụng từ 'khắc phục' có đúng không? Lỗi (nếu có) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Xác định câu mắc lỗi dùng từ không đúng nghĩa do nhầm lẫn giữa từ gần âm hoặc gần nghĩa:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Từ Hán Việt nào dưới đây là từ ghép chính phụ, trong đó yếu tố phụ đứng trước yếu tố chính?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Trong câu 'Nhà trường rất 'quan tâm' đến đời sống vật chất và tinh thần của giáo viên.', từ 'quan tâm' được sử dụng đúng không? Lỗi (nếu có) là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Phân tích lỗi trật tự từ trong câu: 'Cô giáo khen em học giỏi đã cố gắng rất nhiều.'

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Từ Hán Việt 'khả quan' trong 'kết quả khả quan' có nghĩa là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định từ ngữ được sử dụng không phù hợp về mặt phong cách:

  • A. chuẩn bị
  • B. gấp rút
  • C. phải vọt ngay
  • D. xử lý

Câu 2: Phân tích câu sau và chỉ ra lỗi dùng từ:

  • A. Lỗi lặp từ
  • B. Lỗi sai quan hệ từ
  • C. Lỗi thừa từ
  • D. Lỗi dùng từ sai nghĩa

Câu 3: Cho câu sau mắc lỗi lặp từ:

  • A. Thay thế cả hai lần
  • B. Giữ lại lần dùng đầu tiên và thay thế lần dùng sau bằng đại từ hoặc lược bỏ nếu có thể.
  • C. Thay thế cả hai lần
  • D. Lặp từ ở đây là cố ý, không cần sửa.

Câu 4: Từ Hán Việt

  • A. Người xem
  • B. Người nghe
  • C. Người nói
  • D. Người biểu diễn

Câu 5: Yếu tố

  • A. Cũ
  • B. To lớn
  • C. Mới
  • D. Nhỏ bé

Câu 6: Trong các từ ghép Hán Việt sau, từ nào là từ ghép đẳng lập (các yếu tố ngang hàng về nghĩa)?

  • A. hải ngoại
  • B. quốc ca
  • C. thiên tài
  • D. sơn thủy

Câu 7: Câu nào dưới đây mắc lỗi trật tự từ, gây khó hiểu hoặc sai nghĩa?

  • A. Bạn ấy là người rất chăm chỉ.
  • B. Tôi đã đọc xong quyển sách này.
  • C. Những quyển sách hay tôi đã đọc.
  • D. Mai tôi sẽ đi thăm ông bà.

Câu 8: Sắp xếp các từ/cụm từ sau để tạo thành một câu có nghĩa và đúng ngữ pháp:

  • A. Chúng tôi đã hoàn thành xuất sắc dự án được giao.
  • B. Đã hoàn thành chúng tôi xuất sắc dự án được giao.
  • C. Dự án được giao chúng tôi đã hoàn thành xuất sắc.
  • D. Hoàn thành xuất sắc dự án được giao đã chúng tôi.

Câu 9: Từ Hán Việt

  • A. Giống nhau, đều có nghĩa là "khác".
  • B. Khác nhau.
  • C. Giống nhau, đều có nghĩa là "một mình".
  • D. Khác nhau.

Câu 10: Trong câu

  • A. quan tâm
  • B. sâu sắc
  • C. quan tâm... với
  • D. tiến bộ

Câu 11: Từ Hán Việt nào dưới đây có yếu tố

  • A. gia tăng
  • B. gia sản
  • C. tham gia
  • D. gia vị

Câu 12: Xác định lỗi trong câu sau:

  • A. Lặp từ
  • B. Sai nghĩa từ
  • C. Sai phong cách từ
  • D. Sai trật tự từ

Câu 13: Từ Hán Việt nào dưới đây không cùng nhóm nghĩa với các từ còn lại (dựa trên nghĩa của yếu tố chung)?

  • A. khán giả
  • B. thính giả
  • C. độc giả
  • D. tác giả

Câu 14: Để diễn đạt ý

  • A. thơ ca
  • B. thi nhân
  • C. thi sĩ
  • D. thiếu nữ

Câu 15: Cho câu:

  • A. Lặp từ
  • B. Sai nghĩa từ
  • C. Sai phong cách từ
  • D. Sai trật tự từ

Câu 16: Từ Hán Việt nào dưới đây là từ ghép chính phụ (yếu tố phụ bổ sung nghĩa cho yếu tố chính)?

  • A. hội phí
  • B. giang sơn
  • C. sơn hà
  • D. thiên địa

Câu 17: Phân tích cách dùng từ

  • A. Sai phong cách từ
  • B. Sai nghĩa từ (trái ngược với ngữ cảnh)
  • C. Lặp từ
  • D. Sai trật tự từ

Câu 18: Từ Hán Việt

  • A. Thành phố mới được xây dựng.
  • B. Thành phố hiện tại là thủ đô.
  • C. Thành phố từng là thủ đô trong quá khứ.
  • D. Thành phố lớn nhất cả nước.

Câu 19: Chọn từ phù hợp nhất điền vào chỗ trống trong câu sau:

  • A. thân mật
  • B. thân thiết
  • C. thân thiện
  • D. thân ái

Câu 20: Câu nào dưới đây sử dụng từ Hán Việt

  • A. Anh ấy có nhiều **yếu điểm** về sức khỏe.
  • B. **Yếu điểm** của bài văn này là ý tưởng mới lạ.
  • C. Đây là **yếu điểm** quan trọng cần bảo vệ của quân đội.
  • D. Bài trình bày còn một số **yếu điểm** cần khắc phục.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về nghĩa của từ

  • A. Giống nhau, đều có nghĩa là "đi".
  • B. Khác nhau. Trong
  • C. Giống nhau, đều có nghĩa là "người".
  • D. Khác nhau. Trong

Câu 22: Câu nào sau đây sử dụng từ ngữ thiếu tự nhiên hoặc sai kết hợp?

  • A. Chúng tôi đã nỗ lực hết mình.
  • B. Cô ấy có một giọng hát truyền cảm.
  • C. Họ đã **thực hiện** một **quyết định** dũng cảm.
  • D. Đây là một vấn đề nan giải.

Câu 23: Từ Hán Việt nào là từ ghép đẳng lập, trong đó hai yếu tố có nghĩa đối lập nhau?

  • A. thiện ác
  • B. quốc gia
  • C. nhân dân
  • D. phụ huynh

Câu 24: Trong câu

  • A. Sử dụng sai từ
  • B. Sử dụng sai từ
  • C. Thiếu chủ ngữ trong vế thứ hai.
  • D. Sử dụng sai quan hệ từ

Câu 25: Từ

  • A. Giống nhau, đều có nghĩa là "giúp đỡ".
  • B. Khác nhau. Trong
  • C. Giống nhau, đều có nghĩa là "cuối cùng".
  • D. Khác nhau. Trong

Câu 26: Phân tích câu sau:

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 27: Từ Hán Việt nào dưới đây có yếu tố

  • A. bất ngờ
  • B. bất động sản
  • C. bất khuất
  • D. cả 3 đáp án trên

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định câu mắc lỗi dùng từ sai nghĩa:

  • A. (1)
  • B. (2)
  • C. (3)
  • D. (4)

Câu 29: Chọn câu có trật tự từ hợp lý nhất, nhấn mạnh vào thời gian của hành động:

  • A. Tôi đã hoàn thành bài tập hôm qua.
  • B. Hôm qua, tôi đã hoàn thành bài tập.
  • C. Đã hoàn thành bài tập tôi hôm qua.
  • D. Bài tập tôi đã hoàn thành hôm qua.

Câu 30: Từ Hán Việt nào dưới đây dùng để chỉ

  • A. kiến trúc
  • B. kiến nghị
  • C. kiến thức
  • D. kiến tạo

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định từ ngữ được sử dụng không phù hợp về mặt phong cách:
"Sếp bảo tôi chuẩn bị cái báo cáo đó **gấp rút** lên để kịp deadline. Tôi **phải vọt ngay** về phòng để xử lý."
Từ nào dưới đây sử dụng không phù hợp trong ngữ cảnh công việc, văn phòng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích câu sau và chỉ ra lỗi dùng từ:
"Anh ấy đã **hoàn thành xuất sắc** nhiệm vụ được giao, góp phần vào sự **thất bại** chung của cả đội."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Cho câu sau mắc lỗi lặp từ: "**Bạn Lan** là học sinh giỏi nhất lớp, **bạn Lan** luôn giúp đỡ các bạn khác trong học tập."
Cách sửa lỗi lặp từ hiệu quả nhất trong trường hợp này là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Từ Hán Việt "khán giả" có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Yếu tố "tân" trong các từ Hán Việt như "tân binh", "tân gia", "tân thời" mang nghĩa chung là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong các từ ghép Hán Việt sau, từ nào là từ ghép đẳng lập (các yếu tố ngang hàng về nghĩa)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Câu nào dưới đây mắc lỗi trật tự từ, gây khó hiểu hoặc sai nghĩa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Sắp xếp các từ/cụm từ sau để tạo thành một câu có nghĩa và đúng ngữ pháp: "đã / hoàn thành / dự án / xuất sắc / chúng tôi / được giao"

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Từ Hán Việt "biệt" trong từ "đặc biệt" và "biệt lập" có nghĩa giống hay khác nhau? Giải thích ngắn gọn nghĩa của yếu tố "biệt" trong mỗi từ.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong câu "Nhờ có sự **quan tâm** sâu sắc **với** học sinh, thầy giáo đã giúp em tiến bộ vượt bậc.", từ/cụm từ nào được sử dụng sai, cần sửa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Từ Hán Việt nào dưới đây có yếu tố "gia" mang nghĩa là "nhà"?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Xác định lỗi trong câu sau: "Mọi người **đều** cảm thấy **hết sức** lo lắng **đều** về kết quả thi cử."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Từ Hán Việt nào dưới đây không cùng nhóm nghĩa với các từ còn lại (dựa trên nghĩa của yếu tố chung)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Để diễn đạt ý "người viết thơ", từ Hán Việt phù hợp nhất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Cho câu: "Cô ấy là một **nhân vật** rất **thật thà** và **nhân vật** tốt bụng." Lỗi chính trong câu này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Từ Hán Việt nào dưới đây là từ ghép chính phụ (yếu tố phụ bổ sung nghĩa cho yếu tố chính)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích cách dùng từ "đề bạt" trong câu sau: "Anh ấy đã được **đề bạt** lên làm trưởng nhóm vì năng lực kém.". Lỗi ở đây là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Từ Hán Việt "cố đô" dùng để chỉ loại thành phố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Chọn từ phù hợp nhất điền vào chỗ trống trong câu sau: "Cuộc họp đã diễn ra trong không khí rất ______ và cởi mở."

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Câu nào dưới đây sử dụng từ Hán Việt "yếu điểm" đúng nghĩa trong ngữ cảnh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về nghĩa của từ "hành" trong các từ Hán Việt "hành động" và "hành khách".

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Câu nào sau đây sử dụng từ ngữ thiếu tự nhiên hoặc sai kết hợp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Từ Hán Việt nào là từ ghép đẳng lập, trong đó hai yếu tố có nghĩa đối lập nhau?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong câu "Vì trời mưa **to nên** buổi dã ngoại bị hoãn, **nhưng** ai cũng vui vẻ chấp nhận.", lỗi sai chủ yếu về liên kết câu là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Từ "cứu" trong từ "cứu trợ" và "cứu cánh" có nghĩa giống hay khác nhau?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích câu sau: "Hàng hóa được vận chuyển bằng xe tải mới mua ở thành phố về.". Câu này mơ hồ do lỗi trật tự từ. Lỗi đó liên quan đến vị trí của cụm từ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Từ Hán Việt nào dưới đây có yếu tố "bất" mang nghĩa là "không"?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định câu mắc lỗi dùng từ sai nghĩa:
"(1) Thời tiết hôm nay thật dễ chịu. (2) Chúng tôi quyết định đi dạo công viên. (3) Khung cảnh ở đây thật **thê thảm** với cây cối xanh tươi và hoa nở rộ. (4) Mọi người đều cảm thấy thư thái."

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Chọn câu có trật tự từ hợp lý nhất, nhấn mạnh vào thời gian của hành động:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Từ Hán Việt nào dưới đây dùng để chỉ "sự hiểu biết rộng rãi, sâu sắc"?

Viết một bình luận