Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 80 - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong đoạn văn sau, câu nào mắc lỗi lặp từ và cách sửa nào hiệu quả nhất?
"Nam là một học sinh giỏi. Nam luôn chăm chỉ học hành. Nam thường giúp đỡ bạn bè trong học tập."
- A. Câu 2, sửa thành "Nam là học sinh giỏi, luôn chăm chỉ học hành."
- B. Cả 3 câu, sửa thành "Nam là học sinh giỏi, chăm chỉ học hành và thường giúp đỡ bạn bè."
- C. Câu 2 và 3, sửa thành "Nam là một học sinh giỏi. Cậu ấy luôn chăm chỉ học hành và thường giúp đỡ bạn bè."
- D. Cả 3 câu đều lặp từ "Nam", cách sửa hiệu quả là dùng đại từ hoặc lược bỏ chủ ngữ khi có thể: "Nam là một học sinh giỏi. Cậu ấy luôn chăm chỉ học hành và thường giúp đỡ bạn bè trong học tập."
Câu 2: Phân tích câu sau: "Nhờ có sự hợp tác chặt chẽ giữa hai bên, buổi lễ khai mạc đã thành công tốt đẹp một cách mĩ mãn." Câu này mắc lỗi dùng từ nào?
- A. Lỗi lặp từ "thành công".
- B. Lỗi dùng từ "hợp tác" sai nghĩa.
- C. Lỗi dùng thừa từ/cụm từ, gây trùng lặp ý nghĩa ("thành công tốt đẹp" và "một cách mĩ mãn").
- D. Lỗi dùng từ "khai mạc" sai ngữ cảnh.
Câu 3: Trong các câu sau, câu nào sử dụng từ Hán Việt "thiên" (nghĩa là "trời") đúng nhất?
- A. Anh ấy có thiên hướng về nghệ thuật.
- B. Cảnh sắc thiên nhiên nơi đây thật hùng vĩ.
- C. Ông ta có thiên kiến không tốt về vấn đề này.
- D. Quyển sách này có thiên về thể loại trinh thám.
Câu 4: Xác định và giải thích lỗi dùng từ trong câu: "Buổi biểu diễn hôm qua thật là rất đặc sắc."
- A. Lỗi dùng từ "biểu diễn" sai nghĩa.
- B. Lỗi lặp từ "thật là".
- C. Lỗi dùng từ "đặc sắc" sai ngữ cảnh.
- D. Lỗi dùng thừa từ chỉ mức độ: "thật là" và "rất" cùng đứng trước một tính từ chỉ mức độ cao ("đặc sắc").
Câu 5: Cho các từ Hán Việt: "ái quốc", "bảo mật", "hậu quả", "tiền đề". Phân loại chúng thành từ ghép đẳng lập và từ ghép chính phụ.
- A. Đẳng lập: ái quốc, bảo mật; Chính phụ: hậu quả, tiền đề.
- B. Đẳng lập: hậu quả, tiền đề; Chính phụ: ái quốc, bảo mật.
- C. Đẳng lập: Không có; Chính phụ: ái quốc, bảo mật, hậu quả, tiền đề.
- D. Đẳng lập: ái quốc, tiền đề; Chính phụ: bảo mật, hậu quả.
Câu 6: Câu nào dưới đây mắc lỗi dùng từ không đúng phong cách (ví dụ: dùng từ suồng sã trong văn bản trang trọng)?
- A. Kính thưa quý vị đại biểu, hôm nay chúng ta tề tựu ở đây để "quẩy" một bữa ra trò.
- B. Chúng tôi xin trân trọng thông báo về lịch trình hội nghị.
- C. Bài thơ "Mây và sóng" của Ta-go thể hiện tình mẫu tử thiêng liêng.
- D. Học sinh cần nghiêm túc chấp hành nội quy nhà trường.
Câu 7: Yếu tố Hán Việt "phòng" trong "phòng gian" (phòng ngừa cái gian ác) và "phòng hỏa" (phòng ngừa lửa) mang nghĩa gì?
- A. Căn phòng.
- B. Đề phòng, ngăn ngừa.
- C. Đối phó.
- D. Bảo vệ.
Câu 8: Trong câu "Cô ấy đã cống hiến cả tuổi trẻ cho sự nghiệp giáo dục nước nhà.", từ "cống hiến" thuộc loại lỗi dùng từ nào nếu người viết muốn nói "dành hết sức lực, tâm huyết"?
- A. Lỗi lặp từ.
- B. Lỗi dùng từ sai phong cách.
- C. Không mắc lỗi dùng từ trong trường hợp này.
- D. Lỗi dùng từ sai nghĩa.
Câu 9: Xác định lỗi trật tự từ trong câu: "Qua tác phẩm, người đọc thấy được vẻ đẹp của tâm hồn người phụ nữ Việt Nam xưa thật rõ nét."
- A. Vị trí của "thật rõ nét" chưa hợp lý, nên đặt sát với từ cần bổ nghĩa.
- B. Vị trí của "người đọc" chưa hợp lý.
- C. Vị trí của "qua tác phẩm" chưa hợp lý.
- D. Không mắc lỗi trật tự từ.
Câu 10: Từ ghép Hán Việt nào dưới đây là từ ghép đẳng lập?
- A. Độc lập (độc: một mình, lập: đứng).
- B. Khán giả (khán: xem, giả: người).
- C. Học sinh (học: học, sinh: người).
- D. Sơn thủy (sơn: núi, thủy: nước).
Câu 11: Câu "Các chiến sĩ đã anh dũng chiến đấu vì độc lập tự do của Tổ quốc." có bao nhiêu từ Hán Việt?
- A. 3 từ.
- B. 4 từ.
- C. 5 từ.
- D. 6 từ.
Câu 12: Chữa lỗi dùng từ trong câu sau sao cho phù hợp với phong cách trang trọng: "Nhờ có sự "giúp đỡ" của mọi người mà tôi đã hoàn thành nhiệm vụ."
- A. Nhờ có sự "giúp" của mọi người mà tôi đã hoàn thành nhiệm vụ.
- B. Nhờ có sự "hỗ trợ" của mọi người mà tôi đã hoàn thành nhiệm vụ.
- C. Nhờ có sự "hỗ trợ" hoặc "giúp đỡ" (từ "giúp đỡ" vẫn có thể dùng trong văn cảnh này nhưng "hỗ trợ" trang trọng hơn) của mọi người mà tôi đã hoàn thành nhiệm vụ.
- D. Nhờ có sự "đỡ đần" của mọi người mà tôi đã hoàn thành nhiệm vụ.
Câu 13: Phân tích cấu tạo và nghĩa của từ Hán Việt "khán giả".
- A. Từ ghép chính phụ, "khán" (xem) là yếu tố chính, "giả" (người) là yếu tố phụ, nghĩa là người xem.
- B. Từ ghép đẳng lập, "khán" và "giả" đều là yếu tố chính, nghĩa là người và hành động xem.
- C. Từ ghép chính phụ, "giả" (người) là yếu tố chính, "khán" (xem) là yếu tố phụ, nghĩa là người dùng để xem.
- D. Từ láy Hán Việt, nghĩa là xem nhiều.
Câu 14: Câu "Anh ấy là người rất "đam mê" với công việc nghiên cứu khoa học." mắc lỗi dùng từ nào?
- A. Lỗi lặp từ.
- B. Lỗi dùng từ sai nghĩa.
- C. Lỗi dùng giới từ "với" chưa phù hợp sau từ "đam mê".
- D. Lỗi dùng từ sai phong cách.
Câu 15: Từ nào dưới đây KHÔNG phải là từ ghép Hán Việt có yếu tố chính đứng trước, yếu tố phụ đứng sau?
- A. Phòng bệnh (phòng: đề phòng, bệnh: bệnh tật).
- B. Hậu đãi (hậu: dày, đãi: tiếp đãi).
- C. Thủ môn (thủ: giữ, môn: cổng).
- D. Quốc gia (quốc: nước, gia: nhà - từ ghép đẳng lập).
Câu 16: Xác định câu mắc lỗi dùng từ sai nghĩa trong các lựa chọn sau:
- A. Cảnh vật ở đây thật thanh bình.
- B. Anh ấy có một quá khứ "lẫy lừng" với nhiều thất bại.
- C. Kết quả thi đấu rất khả quan.
- D. Bài văn này có bố cục chặt chẽ.
Câu 17: Để tránh lỗi lặp từ khi miêu tả một nhân vật, ta có thể sử dụng những biện pháp nào?
- A. Chỉ dùng một từ duy nhất chỉ nhân vật đó.
- B. Lặp lại từ chỉ nhân vật nhiều lần để nhấn mạnh.
- C. Sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa một cách tùy tiện.
- D. Sử dụng đại từ thay thế, dùng các từ ngữ miêu tả đặc điểm của nhân vật thay cho tên riêng, hoặc lược bỏ chủ ngữ khi ngữ cảnh cho phép.
Câu 18: Từ Hán Việt "yếu lược" (trong "tóm tắt yếu lược") có nghĩa là gì?
- A. Những điểm chính và tóm tắt.
- B. Quan trọng và đầy đủ.
- C. Dài dòng và chi tiết.
- D. Khó hiểu và phức tạp.
Câu 19: Trong câu "Với sự cố gắng của bạn, chắc chắn bạn sẽ "đạt" được thành công.", từ "đạt" có được sử dụng đúng nghĩa không? Nếu không, lỗi là gì?
- A. Đúng, "đạt" nghĩa là giành được.
- B. Sai, lỗi dùng từ sai phong cách.
- C. Đúng, không mắc lỗi dùng từ trong trường hợp này.
- D. Sai, lỗi dùng từ sai nghĩa.
Câu 20: Phân tích lỗi trật tự từ trong câu: "Những cuốn sách này rất hữu ích cho học sinh cần tham khảo."
- A. Từ "rất" đặt sai vị trí.
- B. Cụm "cần tham khảo" bổ nghĩa cho "học sinh" nhưng vị trí đặt chưa rõ nghĩa, gây hiểu nhầm là sách cần tham khảo.
- C. Từ "này" đặt sai vị trí.
- D. Không có lỗi trật tự từ.
Câu 21: Từ Hán Việt nào dưới đây có yếu tố "gia" mang nghĩa "thêm vào"?
- A. Gia súc.
- B. Gia cảnh.
- C. Gia tăng.
- D. Gia quyến.
Câu 22: Chọn câu sử dụng từ ngữ phù hợp nhất trong ngữ cảnh trang trọng:
- A. Tôi xin "thông báo" với các "bạn" về sự kiện sắp tới.
- B. Tôi xin "báo cáo" với "mọi người" về kết quả công việc.
- C. Tôi xin "trình bày" với các "ông bà cô chú" về kế hoạch.
- D. Tôi xin "báo cáo" với "quý vị đại biểu" về tiến độ dự án.
Câu 23: Trong câu "Ngôi nhà này được "xây dựng" từ năm 1990.", từ "xây dựng" có mắc lỗi không? Nếu có, là lỗi gì?
- A. Có, lỗi lặp từ.
- B. Có, lỗi dùng từ sai phong cách.
- C. Không mắc lỗi, từ "xây dựng" dùng đúng nghĩa và ngữ cảnh.
- D. Có, lỗi dùng từ sai nghĩa.
Câu 24: Yếu tố Hán Việt "hậu" trong "hậu quả" và "hậu thuẫn" có nghĩa gì?
- A. Sau.
- B. Trước.
- C. Dày.
- D. Quan trọng.
Câu 25: Câu "Học sinh cần "khắc phục" những điểm yếu trong học tập." sử dụng từ "khắc phục" có đúng không? Lỗi (nếu có) là gì?
- A. Sai, lỗi lặp từ.
- B. Sai, lỗi dùng từ sai phong cách.
- C. Đúng, không mắc lỗi dùng từ trong trường hợp này.
- D. Sai, lỗi dùng từ sai nghĩa.
Câu 26: Xác định câu mắc lỗi dùng từ không đúng nghĩa do nhầm lẫn giữa từ gần âm hoặc gần nghĩa:
- A. Anh ấy rất "tự tin" vào khả năng của mình.
- B. Cô ấy có một "duyên cớ" rất đặc biệt.
- C. Quyển sách này "cung cấp" nhiều kiến thức bổ ích.
- D. Họ đã "thỏa thuận" về các điều khoản hợp đồng.
Câu 27: Từ Hán Việt nào dưới đây là từ ghép chính phụ, trong đó yếu tố phụ đứng trước yếu tố chính?
- A. Thiên thư (thiên: trời, thư: sách).
- B. Cường quốc (cường: mạnh, quốc: nước).
- C. Ái quốc (ái: yêu, quốc: nước).
- D. Tái phạm (tái: lại, phạm: vi phạm).
Câu 28: Trong câu "Nhà trường rất "quan tâm" đến đời sống vật chất và tinh thần của giáo viên.", từ "quan tâm" được sử dụng đúng không? Lỗi (nếu có) là gì?
- A. Sai, lỗi lặp từ.
- B. Sai, lỗi dùng từ sai phong cách.
- C. Đúng, không mắc lỗi dùng từ trong trường hợp này.
- D. Sai, lỗi dùng từ sai nghĩa.
Câu 29: Phân tích lỗi trật tự từ trong câu: "Cô giáo khen em học giỏi đã cố gắng rất nhiều."
- A. Vị trí của "cô giáo" chưa hợp lý.
- B. Vị trí của "khen" chưa hợp lý.
- C. Vị trí của "rất nhiều" chưa hợp lý.
- D. Cụm "đã cố gắng rất nhiều" bổ nghĩa cho "em học giỏi" nhưng vị trí đặt chưa rõ ràng, có thể hiểu nhầm cô giáo khen việc em đã cố gắng.
Câu 30: Từ Hán Việt "khả quan" trong "kết quả khả quan" có nghĩa là gì?
- A. Có thể nhìn thấy được.
- B. Có triển vọng tốt, đáng mừng.
- C. Rất quan trọng.
- D. Rất đẹp mắt.