Bài Tập Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 82 - Chân trời sáng tạo - Đề 10
Bài Tập Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 82 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định thành phần chính (chủ ngữ, vị ngữ) của câu in đậm:
"Lá bàng đang đỏ ngọn cây. **Sắp sửa sang mùa đông.**"
A. Lá bàng, đang đỏ ngọn cây
B. Sắp sửa, sang mùa đông
C. Câu rút gọn, không có chủ ngữ và vị ngữ rõ ràng
D. Mùa đông, sắp sửa sang
- A. Lá bàng, đang đỏ ngọn cây
- B. Sắp sửa, sang mùa đông
- C. Câu rút gọn, không có chủ ngữ và vị ngữ rõ ràng
- D. Mùa đông, sắp sửa sang
Câu 2: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa." (Huy Cận)
A. So sánh: Làm tăng sức gợi hình, gợi cảm về cảnh mặt trời lặn trên biển.
B. Ẩn dụ: Gợi sự bí ẩn, huyền ảo của mặt trời.
C. Nhân hóa: Khiến mặt trời trở nên gần gũi, có hồn như con người.
D. Liệt kê: Nhấn mạnh vẻ đẹp đa dạng của cảnh hoàng hôn.
- A. So sánh: Làm tăng sức gợi hình, gợi cảm về cảnh mặt trời lặn trên biển.
- B. Ẩn dụ: Gợi sự bí ẩn, huyền ảo của mặt trời.
- C. Nhân hóa: Khiến mặt trời trở nên gần gũi, có hồn như con người.
- D. Liệt kê: Nhấn mạnh vẻ đẹp đa dạng của cảnh hoàng hôn.
Câu 3: Xác định loại câu theo mục đích nói trong tình huống sau: Bạn hỏi một người đi đường:
"Bác làm ơn chỉ giúp cháu đường đến bưu điện gần nhất ạ?"
A. Câu trần thuật
B. Câu nghi vấn
C. Câu cầu khiến
D. Câu cảm thán
- A. Câu trần thuật
- B. Câu nghi vấn
- C. Câu cầu khiến
- D. Câu cảm thán
Câu 4: Cho các câu sau:
(1) Mẹ đi chợ.
(2) Em học bài và anh đọc sách.
(3) Ôi, đẹp quá!
(4) Hãy giữ trật tự!
Câu nào là câu ghép?
- A. (1)
- B. (2)
- C. (3)
- D. (4)
Câu 5: Xác định và phân tích lỗi sai trong câu sau:
"Qua truyện ngắn Vợ nhặt của Kim Lân, cho thấy số phận thê thảm của người nông dân nghèo trong nạn đói năm 1945."
A. Lỗi dùng từ: Từ "thê thảm" không phù hợp.
B. Lỗi thiếu chủ ngữ: Câu thiếu chủ ngữ chỉ rõ "cái gì" hay "ai" cho thấy số phận đó.
C. Lỗi sai quan hệ từ: Từ "Qua" dùng không đúng vị trí.
D. Lỗi thừa thành phần: Cụm "của Kim Lân" là thừa.
- A. Lỗi dùng từ: Từ "thê thảm" không phù hợp.
- B. Lỗi thiếu chủ ngữ: Câu thiếu chủ ngữ chỉ rõ "cái gì" hay "ai" cho thấy số phận đó.
- C. Lỗi sai quan hệ từ: Từ "Qua" dùng không đúng vị trí.
- D. Lỗi thừa thành phần: Cụm "của Kim Lân" là thừa.
Câu 6: Đoạn văn sau sử dụng phép liên kết nào là chủ yếu?
"Chị Dậu chạy ra. Chị Dậu vội vàng đỡ lấy tay chồng."
A. Phép nối
B. Phép thế
C. Phép lặp
D. Phép liên tưởng
- A. Phép nối
- B. Phép thế
- C. Phép lặp
- D. Phép liên tưởng
Câu 7: Từ "chân" trong câu nào dưới đây được dùng theo nghĩa chuyển?
- A. Chiếc bàn này có bốn chân.
- B. Em bé tập những bước chân đầu tiên.
- C. Anh ấy bị đau chân nên không đi nhanh được.
- D. Trước khi đi ngủ, em thường rửa chân sạch sẽ.
Câu 8: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ "trên cành cây cao" trong câu sau:
"Những chú chim non đang hót líu lo trên cành cây cao."
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Bổ ngữ
D. Trạng ngữ
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Bổ ngữ
- D. Trạng ngữ
Câu 9: Câu nào dưới đây sử dụng biện pháp hoán dụ?
- A. Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
- B. Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay.
- C. Cây tre Việt Nam, cây tre xanh, nhũn nhặn, ngay thẳng, thủy chung, can đảm.
- D. Ông trời nổi giận, sấm sét đùng đùng.
Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định mối quan hệ ý nghĩa giữa hai câu in đậm:
"Trời mưa rất to. **Đường ngập hết.** **Mọi người gặp khó khăn khi di chuyển.**"
A. Quan hệ nguyên nhân - kết quả
B. Quan hệ tương phản
C. Quan hệ bổ sung
D. Quan hệ liệt kê
- A. Quan hệ nguyên nhân - kết quả
- B. Quan hệ tương phản
- C. Quan hệ bổ sung
- D. Quan hệ liệt kê
Câu 11: Cho câu:
"Vì chủ quan, nên anh ấy đã thất bại."
Xác định và sửa lỗi ngữ pháp trong câu này.
- A. Lỗi dùng từ "chủ quan". Sửa: Thay bằng "do thiếu cẩn thận".
- B. Lỗi thiếu chủ ngữ ở vế "Vì chủ quan". Sửa: "Vì anh ấy chủ quan, nên anh ấy đã thất bại."
- C. Lỗi thừa từ "nên". Sửa: "Vì chủ quan, anh ấy đã thất bại."
- D. Câu không có lỗi ngữ pháp.
Câu 12: Từ nào dưới đây có thể thay thế cho từ "đông đúc" trong câu sau mà không làm thay đổi nghĩa cơ bản của câu?
"Chợ quê vào buổi sáng rất đông đúc."
- A. vắng vẻ
- B. tĩnh lặng
- C. nhộn nhịp
- D. thanh bình
Câu 13: Xác định biện pháp tu từ trong câu:
"Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương"
(Ca dao)
A. Điệp ngữ
B. Liệt kê
C. Cả A và B
D. So sánh
- A. Điệp ngữ
- B. Liệt kê
- C. Cả A và B
- D. So sánh
Câu 14: Phân tích ý nghĩa của từ "mắt" trong câu sau:
"Mắt bão đang tiến vào bờ."
A. Chỉ bộ phận thị giác của sinh vật.
B. Chỉ trung tâm, phần trọng yếu nhất của cơn bão.
C. Chỉ hình dáng bên ngoài giống mắt người.
D. Chỉ sự quan sát, nhìn nhận.
- A. Chỉ bộ phận thị giác của sinh vật.
- B. Chỉ trung tâm, phần trọng yếu nhất của cơn bão.
- C. Chỉ hình dáng bên ngoài giống mắt người.
- D. Chỉ sự quan sát, nhìn nhận.
Câu 15: Câu nào dưới đây là câu đặc biệt?
- A. Trời mưa.
- B. Đêm.
- C. Học đi!
- D. Ai gọi đó?
Câu 16: Chọn từ/cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống để tạo sự liên kết chặt chẽ giữa hai câu:
"Cô giáo giảng bài rất hay. ... học sinh chăm chú lắng nghe."
A. Vì vậy
B. Tuy nhiên
C. Mặc dù
D. Ngược lại
- A. Vì vậy
- B. Tuy nhiên
- C. Mặc dù
- D. Ngược lại
Câu 17: Xác định lỗi sai trong câu sau:
"Với tinh thần học tập nghiêm túc, đã giúp em đạt kết quả cao trong kì thi."
A. Lỗi dùng từ: "nghiêm túc" không phù hợp.
B. Lỗi sai quan hệ từ: "Với" dùng sai.
C. Lỗi thiếu chủ ngữ: Câu thiếu chủ ngữ chỉ rõ "cái gì" hay "ai" đã giúp.
D. Lỗi lặp từ: Từ "kì thi" bị lặp.
- A. Lỗi dùng từ: "nghiêm túc" không phù hợp.
- B. Lỗi sai quan hệ từ: "Với" dùng sai.
- C. Lỗi thiếu chủ ngữ: Câu thiếu chủ ngữ chỉ rõ "cái gì" hay "ai" đã giúp.
- D. Lỗi lặp từ: Từ "kì thi" bị lặp.
Câu 18: Câu nào dưới đây sử dụng biện pháp nói quá?
- A. Cậu bé gầy như que củi.
- B. Mồ hôi thánh thót như mưa.
- C. Bài toán khó quá, tôi nghĩ nát cả óc mà chưa ra.
- D. Anh ấy là cây văn nghệ của lớp tôi.
Câu 19: Trong đoạn trích sau, từ "mặt" được dùng theo mấy nghĩa?
"Anh ấy có khuôn **mặt** phúc hậu. Cô ấy đang trang điểm cho **mặt** mình. Đừng để mất **mặt** với bạn bè."
A. 1 nghĩa
B. 2 nghĩa
C. 3 nghĩa
D. 4 nghĩa
- A. 1 nghĩa
- B. 2 nghĩa
- C. 3 nghĩa
- D. 4 nghĩa
Câu 20: Phân tích ý nghĩa của phép ẩn dụ trong câu:
"Thời gian là vàng."
A. So sánh thời gian quý như vàng.
B. Thời gian và vàng có giá trị tương đương.
C. Nhấn mạnh sự quý giá của thời gian, cần phải biết trân trọng và sử dụng hiệu quả.
D. Khuyên mọi người nên tiết kiệm thời gian như tiết kiệm vàng.
- A. So sánh thời gian quý như vàng.
- B. Thời gian và vàng có giá trị tương đương.
- C. Nhấn mạnh sự quý giá của thời gian, cần phải biết trân trọng và sử dụng hiệu quả.
- D. Khuyên mọi người nên tiết kiệm thời gian như tiết kiệm vàng.
Câu 21: Đoạn văn nào dưới đây sử dụng phép thế để liên kết câu?
- A. Mùa xuân đến rồi. Mùa xuân mang theo không khí ấm áp.
- B. Con mèo nhà tôi rất đáng yêu. Nó thích nằm sưởi nắng.
- C. Em học bài. Và em làm bài tập.
- D. Trời mưa. Vì vậy đường rất trơn.
Câu 22: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ "để đạt kết quả tốt" trong câu:
"Học sinh cần cố gắng nhiều hơn nữa để đạt kết quả tốt."
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Bổ ngữ
D. Trạng ngữ
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Bổ ngữ
- D. Trạng ngữ
Câu 23: Câu nào dưới đây mắc lỗi về logic hoặc cách diễn đạt?
- A. Anh ấy không những học giỏi mà còn chơi thể thao hay.
- B. Nếu bạn cố gắng, bạn sẽ thành công.
- C. Dù trời rét, nhưng mọi người vẫn đi làm đầy đủ.
- D. Vì trời mưa to nên thời tiết đẹp.
Câu 24: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ nói giảm nói tránh trong câu:
"Ông cụ đã đi xa rồi." (thay cho "Ông cụ đã chết rồi.")
A. Làm cho câu văn thêm sinh động, giàu hình ảnh.
B. Tránh gây cảm giác đau buồn, nặng nề, thể hiện sự tế nhị, tôn trọng.
C. Nhấn mạnh sự thật về cái chết.
D. Gợi sự tò mò về số phận của ông cụ.
- A. Làm cho câu văn thêm sinh động, giàu hình ảnh.
- B. Tránh gây cảm giác đau buồn, nặng nề, thể hiện sự tế nhị, tôn trọng.
- C. Nhấn mạnh sự thật về cái chết.
- D. Gợi sự tò mò về số phận của ông cụ.
Câu 25: Dựa vào ngữ cảnh, xác định nghĩa của từ "tay" trong câu sau:
"Anh ấy là một tay chơi cờ giỏi."
A. Chỉ bộ phận cơ thể người dùng để cầm nắm.
B. Chỉ người có tài năng, năng lực đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó.
C. Chỉ người thợ, người lao động chân tay.
D. Chỉ sự khéo léo, lành nghề.
- A. Chỉ bộ phận cơ thể người dùng để cầm nắm.
- B. Chỉ người có tài năng, năng lực đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó.
- C. Chỉ người thợ, người lao động chân tay.
- D. Chỉ sự khéo léo, lành nghề.
Câu 26: Phân tích mối quan hệ ý nghĩa giữa các vế trong câu ghép sau:
"Trời đã tối, mà trăng vẫn chưa lên."
A. Quan hệ nguyên nhân - kết quả
B. Quan hệ điều kiện - kết quả
C. Quan hệ tương phản
D. Quan hệ tăng tiến
- A. Quan hệ nguyên nhân - kết quả
- B. Quan hệ điều kiện - kết quả
- C. Quan hệ tương phản
- D. Quan hệ tăng tiến
Câu 27: Xác định và sửa lỗi dùng từ trong câu:
"Sau khi tốt nghiệp, anh ấy đã tìm được một công việc rất khả quan."
A. Lỗi dùng từ "tốt nghiệp". Sửa: "ra trường".
B. Lỗi dùng từ "khả quan". Sửa: "tốt" hoặc "phù hợp".
C. Lỗi thiếu chủ ngữ.
D. Lỗi sai quan hệ từ "Sau khi".
- A. Lỗi dùng từ "tốt nghiệp". Sửa: "ra trường".
- B. Lỗi dùng từ "khả quan". Sửa: "tốt" hoặc "phù hợp".
- C. Lỗi thiếu chủ ngữ.
- D. Lỗi sai quan hệ từ "Sau khi".
Câu 28: Phân tích tác dụng của dấu chấm lửng trong câu sau:
"Tôi nhìn theo bóng mẹ... cho đến khi khuất hẳn."
A. Biểu thị sự ngắt quãng trong lời nói.
B. Biểu thị sự liệt kê chưa đầy đủ.
C. Biểu thị ý còn bỏ ngỏ, sự kéo dài của hành động hoặc dòng cảm xúc, gợi sự lắng đọng.
D. Biểu thị lời nói bị đứt quãng do xúc động.
- A. Biểu thị sự ngắt quãng trong lời nói.
- B. Biểu thị sự liệt kê chưa đầy đủ.
- C. Biểu thị ý còn bỏ ngỏ, sự kéo dài của hành động hoặc dòng cảm xúc, gợi sự lắng đọng.
- D. Biểu thị lời nói bị đứt quãng do xúc động.
Câu 29: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng:
"Tre xanh
Xanh tự bao giờ
Chuyện ngày xưa đã có bờ tre xanh"
(Nguyễn Duy)
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Điệp ngữ
D. Nhân hóa
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Điệp ngữ
- D. Nhân hóa
Câu 30: Phân tích ý nghĩa của câu tục ngữ:
"Có công mài sắt có ngày nên kim."
A. Khen ngợi sự kiên trì, nhẫn nại sẽ dẫn đến thành công dù việc ban đầu rất khó khăn.
B. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng công cụ lao động.
C. Khuyên không nên làm những việc vô ích, tốn thời gian.
D. So sánh sự khác biệt giữa sắt và kim loại.
- A. Khen ngợi sự kiên trì, nhẫn nại sẽ dẫn đến thành công dù việc ban đầu rất khó khăn.
- B. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng công cụ lao động.
- C. Khuyên không nên làm những việc vô ích, tốn thời gian.
- D. So sánh sự khác biệt giữa sắt và kim loại.