Bài Tập Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 99 - Chân trời sáng tạo - Đề 03
Bài Tập Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 99 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng chính của câu in đậm:
"Sáng nay, bầu trời trong xanh. **Những đám mây trắng bồng bềnh trôi.** Gió heo may nhè nhẹ làm rung rinh tán lá bàng."
A. Miêu tả cảnh vật.
- A. A. Miêu tả cảnh vật.
- B. B. Nêu cảm xúc của người viết.
- C. C. Đặt câu hỏi cho người đọc.
- D. D. Trình bày một lập luận.
Câu 2: Phân tích cấu tạo ngữ pháp của câu "Mặt trời vừa lên, sương đã tan hết."
A. Câu ghép có hai vế câu đẳng lập.
- A. A. Câu ghép có hai vế câu đẳng lập.
- B. B. Câu đơn mở rộng thành phần.
- C. C. Câu phức có mệnh đề chính và mệnh đề phụ.
- D. D. Câu rút gọn.
Câu 3: Trong các câu sau, câu nào sử dụng phép liên kết bằng cách lặp lại từ ngữ?
A. Nhà tôi ở gần trường. Trường rất rộng và đẹp.
- A. A. Nhà tôi ở gần trường. Trường rất rộng và đẹp.
- B. B. Anh ấy là bác sĩ. Nghề nghiệp của anh ấy rất cao quý.
- C. C. Trời mưa. Vì thế, đường rất trơn.
- D. D. Cô giáo khen An học giỏi. Bạn ấy rất vui.
Câu 4: Xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu: "Lá bàng mùa thu đỏ như đồng hun."
A. So sánh.
- A. A. So sánh.
- B. B. Nhân hóa.
- C. C. Ẩn dụ.
- D. D. Hoán dụ.
Câu 5: Đọc đoạn thơ sau và cho biết từ "chú" trong câu in đậm được dùng với mục đích gì?
"Cả nhà đi ngủ say sưa
**Chú gà trống gáy** tít mù bên sông."
A. Biểu thị tình cảm thân mật, yêu mến.
- A. A. Biểu thị tình cảm thân mật, yêu mến.
- B. B. Nhấn mạnh kích thước lớn của con gà.
- C. C. Phân biệt loại gà.
- D. D. Chỉ giới tính của con gà.
Câu 6: Cho câu: "Với sự nỗ lực không ngừng, anh ấy đã đạt được thành công rực rỡ." Xác định thành phần trạng ngữ trong câu này.
A. Với sự nỗ lực không ngừng.
- A. A. Với sự nỗ lực không ngừng.
- B. B. anh ấy.
- C. C. đã đạt được thành công rực rỡ.
- D. D. thành công rực rỡ.
Câu 7: Từ nào dưới đây có nghĩa khái quát nhất so với các từ còn lại?
A. Phương tiện giao thông.
- A. A. Phương tiện giao thông.
- B. B. Ô tô.
- C. C. Xe máy.
- D. D. Máy bay.
Câu 8: Đọc đoạn văn sau: "Mùa xuân đến. Cây cối đâm chồi nảy lộc. Hoa đào khoe sắc thắm." Đoạn văn sử dụng phép liên kết câu nào là chủ yếu?
A. Phép nối.
- A. A. Phép nối.
- B. B. Phép thế.
- C. C. Phép lặp.
- D. D. Phép đồng nghĩa/trái nghĩa.
Câu 9: Cho câu: "Mặc dù trời mưa to, nhưng chúng tôi vẫn tiếp tục làm việc." Từ "Mặc dù... nhưng..." biểu thị quan hệ gì giữa hai vế câu?
A. Nhượng bộ - đối lập.
- A. A. Nhượng bộ - đối lập.
- B. B. Nguyên nhân - kết quả.
- C. C. Điều kiện - kết quả.
- D. D. Bổ sung ý nghĩa.
Câu 10: Xác định câu có sử dụng từ Hán Việt.
A. Ông em là một nhà giáo ưu tú.
- A. A. Ông em là một nhà giáo ưu tú.
- B. B. Con mèo đang ngủ trên ghế.
- C. C. Trời hôm nay rất đẹp.
- D. D. Chúng tôi cùng nhau đi chơi.
Câu 11: Đọc câu sau và cho biết từ "ngọt" trong ngữ cảnh này thể hiện sắc thái nghĩa gì: "Giọng nói cô ấy thật ngọt ngào."
A. Gợi cảm giác dễ chịu, êm ái, biểu lộ tình cảm tốt đẹp.
- A. A. Gợi cảm giác dễ chịu, êm ái, biểu lộ tình cảm tốt đẹp.
- B. B. Chỉ vị của đường.
- C. C. Chỉ màu sắc sặc sỡ.
- D. D. Thể hiện sự cứng rắn, mạnh mẽ.
Câu 12: Cho đoạn văn: "Học sinh cần rèn luyện tính tự giác. **Điều đó** giúp các em chủ động trong học tập." Từ "Điều đó" trong câu thứ hai thay thế cho cụm từ nào ở câu thứ nhất?
A. Tính tự giác.
- A. A. Tính tự giác.
- B. B. Học sinh.
- C. C. Rèn luyện.
- D. D. Học tập.
Câu 13: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ "trên bàn học" trong câu: "Quyển sách mới của em nằm trên bàn học."
A. Trạng ngữ chỉ vị trí.
- A. A. Trạng ngữ chỉ vị trí.
- B. B. Chủ ngữ.
- C. C. Vị ngữ.
- D. D. Bổ ngữ.
Câu 14: Câu nào dưới đây mắc lỗi dùng từ?
A. Anh ấy rất bất cẩn nên thường xuyên mắc phải sai lầm.
- A. A. Anh ấy rất bất cẩn nên thường xuyên mắc phải sai lầm.
- B. B. Thời tiết hôm nay rất khí hậu.
- C. C. Cô ấy có một tâm hồn dũng cảm.
- D. D. Chúng tôi rất vui vì đã hoàn thành nhiệm vụ được giao phó.
Câu 15: Đọc đoạn văn sau: "Tiếng ve râm ran báo hiệu mùa hè đã đến. Phượng vĩ nở đỏ rực góc sân trường. Học sinh chuẩn bị bước vào kỳ nghỉ hè." Xác định chủ đề chính của đoạn văn.
A. Cảnh vật và không khí mùa hè.
- A. A. Cảnh vật và không khí mùa hè.
- B. B. Tiếng ve và hoa phượng.
- C. C. Kỳ nghỉ hè của học sinh.
- D. D. Sự thay đổi của thời tiết.
Câu 16: Từ "chín" trong câu nào sau đây được dùng với nghĩa chuyển?
A. Lúa đã chín vàng trên đồng.
- A. A. Lúa đã chín vàng trên đồng.
- B. B. Anh ấy suy nghĩ rất chín chắn trước khi quyết định.
- C. C. Quả cam này còn xanh, chưa chín.
- D. D. Cơm đã chín rồi, mời mọi người dùng bữa.
Câu 17: Cho câu: "Nhờ có sự giúp đỡ của bạn bè, tôi đã hoàn thành tốt công việc." Quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu là gì?
A. Nguyên nhân - kết quả.
- A. A. Nguyên nhân - kết quả.
- B. B. Điều kiện - kết quả.
- C. C. Tương phản.
- D. D. Bổ sung.
Câu 18: Xác định câu có sử dụng phép so sánh không ngang bằng.
A. Anh ấy chạy nhanh hơn gió.
- A. A. Anh ấy chạy nhanh hơn gió.
- B. B. Mắt cô ấy sáng như sao.
- C. C. Tiếng chim hót líu lo.
- D. D. Mặt trời mọc đằng Đông.
Câu 19: Từ nào dưới đây là từ láy?
A. Long lanh.
- A. A. Long lanh.
- B. B. Sách vở.
- C. C. Xinh đẹp.
- D. D. Học hành.
Câu 20: Đọc câu sau: "Mẹ mua cho em một chiếc váy màu xanh da trời rất đẹp." Xác định cụm danh từ trong câu.
A. một chiếc váy màu xanh da trời rất đẹp.
- A. A. một chiếc váy màu xanh da trời rất đẹp.
- B. B. một chiếc váy.
- C. C. chiếc váy màu xanh da trời.
- D. D. rất đẹp.
Câu 21: Cho câu: "Vì rét, cây cối trụi hết lá." Vế câu "Vì rét" là thành phần gì và biểu thị quan hệ gì?
A. Trạng ngữ chỉ nguyên nhân.
- A. A. Trạng ngữ chỉ nguyên nhân.
- B. B. Chủ ngữ chỉ nguyên nhân.
- C. C. Vị ngữ chỉ nguyên nhân.
- D. D. Trạng ngữ chỉ điều kiện.
Câu 22: Từ nào dưới đây không cùng nhóm nghĩa với các từ còn lại?
A. Vui vẻ.
- A. A. Vui vẻ.
- B. B. Hạnh phúc.
- C. C. Sung sướng.
- D. D. Buồn bã.
Câu 23: Đọc câu sau và xác định từ loại của từ "khó khăn": "Cuộc sống ở vùng núi còn nhiều khó khăn."
A. Danh từ.
- A. A. Danh từ.
- B. B. Tính từ.
- C. C. Động từ.
- D. D. Trạng từ.
Câu 24: Câu nào sau đây là câu cảm thán?
A. Ôi, bông hoa này đẹp quá!
- A. A. Ôi, bông hoa này đẹp quá!
- B. B. Bông hoa này rất đẹp.
- C. C. Bông hoa này có đẹp không?
- D. D. Hãy ngắm bông hoa này đi.
Câu 25: Xác định cách diễn đạt nào sau đây là lịch sự và phù hợp nhất trong giao tiếp hàng ngày?
A. Xin lỗi, bạn làm ơn chỉ giúp tôi đường đến bưu điện được không?
- A. A. Xin lỗi, bạn làm ơn chỉ giúp tôi đường đến bưu điện được không?
- B. B. Chỉ đường đến bưu điện cho tôi.
- D. D. Ê, chỉ đường đi!
Câu 26: Đọc câu sau: "Với giọng đọc truyền cảm, cô giáo đã cuốn hút tất cả học sinh." Xác định thành phần chính của câu (Chủ ngữ và Vị ngữ).
A. Chủ ngữ: cô giáo; Vị ngữ: đã cuốn hút tất cả học sinh.
- A. A. Chủ ngữ: cô giáo; Vị ngữ: đã cuốn hút tất cả học sinh.
- B. B. Chủ ngữ: Với giọng đọc truyền cảm; Vị ngữ: cô giáo đã cuốn hút tất cả học sinh.
- C. C. Chủ ngữ: cô giáo đã cuốn hút; Vị ngữ: tất cả học sinh.
- D. D. Chủ ngữ: giọng đọc truyền cảm; Vị ngữ: cuốn hút tất cả học sinh.
Câu 27: Cho các từ: "siêng năng, chăm chỉ, lười biếng, cần cù". Từ nào là từ trái nghĩa với các từ còn lại?
A. Lười biếng.
- A. A. Lười biếng.
- B. B. Siêng năng.
- C. C. Chăm chỉ.
- D. D. Cần cù.
Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu in đậm: "Ông mặt trời thức dậy sau rặng tre. **Nắng vàng như mật ong trải khắp cánh đồng.** Gió lay động những bông lúa chín."
A. So sánh.
- A. A. So sánh.
- B. B. Nhân hóa.
- C. C. Điệp ngữ.
- D. D. Ẩn dụ.
Câu 29: Trong các trường hợp sau, trường hợp nào cần sử dụng dấu chấm lửng (...)?
A. Biểu thị sự ngắt quãng hoặc còn nhiều sự vật, hiện tượng tương tự chưa liệt kê hết.
- A. A. Biểu thị sự ngắt quãng hoặc còn nhiều sự vật, hiện tượng tương tự chưa liệt kê hết.
- B. B. Kết thúc câu trần thuật.
- C. C. Kết thúc câu hỏi.
- D. D. Biểu thị lời nói trực tiếp của nhân vật.
Câu 30: Cho câu: "Nếu em cố gắng học tập, em sẽ đạt kết quả tốt." Xác định quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu.
A. Điều kiện - kết quả.
- A. A. Điều kiện - kết quả.
- B. B. Nguyên nhân - kết quả.
- C. C. Tương phản.
- D. D. Bổ sung.