Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một địa chỉ văn hóa - Cánh diều - Đề 07
Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một địa chỉ văn hóa - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi chuẩn bị thuyết trình về một địa chỉ văn hóa, việc xác định rõ đối tượng người nghe (ví dụ: học sinh cùng khối, giáo viên, khách du lịch) có vai trò quan trọng nhất trong khâu nào sau đây?
- A. Lựa chọn địa điểm thuyết trình.
- B. Quyết định sử dụng công cụ hỗ trợ nào (máy chiếu, bảng,...).
- C. Điều chỉnh nội dung, ngôn ngữ và cách thức trình bày cho phù hợp.
- D. Xác định thời lượng tối đa cho bài thuyết trình.
Câu 2: Bạn được giao thuyết trình về di tích Hoàng thành Thăng Long. Để bài nói không chỉ cung cấp thông tin mà còn khơi gợi cảm xúc và sự kết nối với người nghe, phần nội dung nào sau đây nên được chú trọng lồng ghép?
- A. Liệt kê chi tiết tất cả các triều đại từng đóng đô tại đây với ngày tháng cụ thể.
- B. Tập trung vào các thông số kỹ thuật về diện tích, chiều cao của các công trình.
- C. Đọc lại nguyên văn các văn bản lịch sử liên quan đến di tích.
- D. Kể một câu chuyện hoặc giai thoại thú vị gắn liền với di tích, hoặc chia sẻ cảm nhận cá nhân về nơi này.
Câu 3: Trong buổi thảo luận sau bài thuyết trình về một làng nghề truyền thống, một bạn đặt câu hỏi: "Làm thế nào để thế hệ trẻ vẫn giữ gìn được nghề truyền thống trong bối cảnh hiện đại?". Đây là dạng câu hỏi gì và người thuyết trình nên phản hồi như thế nào?
- A. Câu hỏi đóng; Trả lời "Có" hoặc "Không" tùy thuộc vào tình hình thực tế.
- B. Câu hỏi mở, mang tính gợi mở giải pháp; Chia sẻ những ví dụ thực tế, các sáng kiến đã có hoặc đề xuất hướng suy nghĩ về giải pháp.
- C. Câu hỏi kiểm tra kiến thức; Tóm tắt lại các thông tin đã trình bày liên quan đến vấn đề này.
- D. Câu hỏi lạc đề; Lịch sự từ chối trả lời và chuyển sang câu hỏi khác.
Câu 4: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về Chùa Một Cột. Để minh họa cho vẻ đẹp kiến trúc độc đáo của công trình, phương tiện hỗ trợ nào sau đây được xem là hiệu quả nhất và vì sao?
- A. Chỉ sử dụng lời nói vì kiến trúc phức tạp khó minh họa.
- B. Một bảng thống kê số liệu xây dựng của chùa, vì số liệu thể hiện sự kỳ công.
- C. Hình ảnh chất lượng cao hoặc video quay cận cảnh kiến trúc, vì giúp người nghe hình dung trực quan và sinh động.
- D. Một bài báo viết về chùa, vì cung cấp thông tin chi tiết nhất.
Câu 5: Khi trình bày về ý nghĩa lịch sử của Địa đạo Củ Chi, ngoài việc cung cấp các sự kiện và số liệu, người thuyết trình nên làm gì để bài nói có chiều sâu và sức nặng?
- A. Chỉ tập trung vào cấu trúc kỹ thuật của địa đạo.
- B. Đọc thuộc lòng các mốc thời gian quan trọng.
- C. So sánh cấu trúc địa đạo với các công trình ngầm hiện đại.
- D. Phân tích vai trò chiến lược của địa đạo trong bối cảnh lịch sử, lồng ghép câu chuyện về sự kiên cường, sáng tạo của con người.
Câu 6: Một bạn thuyết trình về Lễ hội Đền Hùng. Khi nói về phần Lễ, bạn ấy chỉ liệt kê các nghi thức mà không giải thích ý nghĩa của chúng. Điều này khiến bài nói bị thiếu sót ở khía cạnh nào?
- A. Thiếu thông tin về lịch sử hình thành lễ hội.
- B. Thiếu phân tích và diễn giải về giá trị văn hóa, tinh thần của lễ hội.
- C. Thiếu thông tin về phần Hội của lễ hội.
- D. Thiếu hình ảnh minh họa.
Câu 7: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về phố cổ Hội An. Để bài nói hấp dẫn và khác biệt, bạn quyết định tập trung vào "Những câu chuyện ít biết về các ngôi nhà cổ". Việc lựa chọn góc tiếp cận này thể hiện điều gì trong kỹ năng chuẩn bị nội dung?
- A. Sự sáng tạo và khả năng tìm tòi thông tin độc đáo.
- B. Sự tuân thủ nghiêm ngặt cấu trúc bài thuyết trình mẫu.
- C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào thông tin trên Wikipedia.
- D. Sự thiếu hiểu biết về chủ đề chính.
Câu 8: Khi lắng nghe một bài thuyết trình về một địa chỉ văn hóa, việc ghi chép những điểm chính và câu hỏi nảy sinh có mục đích gì đối với người nghe?
- A. Để kiểm tra xem người nói có mắc lỗi chính tả hay không.
- B. Để có tài liệu sao chép lại bài nói.
- C. Giúp tập trung lắng nghe, hệ thống hóa thông tin và chuẩn bị cho phần thảo luận.
- D. Để chứng minh mình là người nghe tích cực.
Câu 9: Trong phần thảo luận về bài thuyết trình về Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam, một bạn nói: "Tôi nghĩ bảo tàng này nên có thêm khu trưng bày về ẩm thực truyền thống của các dân tộc." Ý kiến này thuộc loại phản hồi nào?
- A. Đặt câu hỏi làm rõ thông tin.
- B. Đóng góp ý kiến mở rộng, đề xuất.
- C. Phê bình tiêu cực về nội dung.
- D. Tóm tắt lại nội dung bài nói.
Câu 10: Bạn đang thuyết trình và nhận thấy người nghe bắt đầu có biểu hiện thiếu tập trung (nhìn đồng hồ, nói chuyện riêng). Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào một cách hiệu quả?
- A. Dừng lại và yêu cầu mọi người giữ trật tự.
- B. Nói nhanh hơn để kết thúc bài nói sớm.
- C. Lờ đi và tiếp tục bài nói như bình thường.
- D. Thay đổi giọng điệu, đặt một câu hỏi tương tác, hoặc sử dụng hình ảnh/video minh họa để thu hút lại sự chú ý.
Câu 11: Khi nghiên cứu về một địa chỉ văn hóa ít được biết đến, nguồn thông tin nào sau đây thường cung cấp góc nhìn chân thực và chi tiết nhất về đời sống, phong tục gắn liền với địa chỉ đó?
- A. Các bài quảng cáo du lịch trên internet.
- B. Sách giáo khoa lịch sử cơ bản.
- C. Phỏng vấn trực tiếp người dân địa phương, các nhà nghiên cứu văn hóa hoặc nghệ nhân (nếu có).
- D. Các diễn đàn du lịch trực tuyến.
Câu 12: Cấu trúc thông thường của một bài thuyết trình về địa chỉ văn hóa thường bao gồm 3 phần chính: Mở đầu, Nội dung chính, Kết thúc. Vai trò của phần Nội dung chính là gì?
- A. Trình bày chi tiết các khía cạnh (lịch sử, kiến trúc, ý nghĩa, câu chuyện...) của địa chỉ văn hóa.
- B. Giới thiệu chủ đề và thu hút sự chú ý của người nghe.
- C. Tóm tắt lại các điểm chính và đưa ra lời kêu gọi hoặc suy ngẫm.
- D. Trả lời các câu hỏi từ người nghe.
Câu 13: Giả sử bạn thuyết trình về Văn Miếu - Quốc Tử Giám. Để làm nổi bật giá trị của các tấm bia Tiến sĩ, bạn nên tập trung phân tích khía cạnh nào sau đây?
- A. Chất liệu đá và kích thước của bia.
- B. Ý nghĩa của việc khắc tên Tiến sĩ, nội dung văn bia và hình dáng rùa đội bia, thể hiện truyền thống hiếu học và tôn trọng hiền tài.
- C. Số lượng bia được tìm thấy.
- D. Tên của những người đã trùng tu bia.
Câu 14: Khi thuyết trình về một phong tục tập quán (ví dụ: tục thờ cúng tổ tiên), việc sử dụng hình ảnh các vật dụng, nghi thức thờ cúng hoặc video ghi lại cảnh thực hiện nghi lễ có tác dụng gì nổi bật?
- A. Làm cho bài nói dài hơn.
- B. Chứng tỏ người nói có nhiều tư liệu.
- C. Gây xao nhãng cho người nghe.
- D. Giúp người nghe hình dung trực quan, cảm nhận rõ hơn về sự trang nghiêm, thiêng liêng hoặc đặc trưng của phong tục.
Câu 15: Trong quá trình thảo luận, nếu người nghe đặt một câu hỏi mà bạn không biết câu trả lời chính xác, phản ứng nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng?
- A. Trả lời đại khái hoặc suy đoán để tránh mất mặt.
- B. Lờ đi câu hỏi đó.
- C. Thừa nhận không biết câu trả lời chính xác ngay lúc đó và hứa sẽ tìm hiểu thêm hoặc gợi ý nguồn thông tin khác.
- D. Đổ lỗi cho người đặt câu hỏi vì đã hỏi điều quá khó.
Câu 16: Một bài thuyết trình về một địa chỉ văn hóa được đánh giá là thành công khi nó đạt được điều gì ở người nghe?
- A. Người nghe chỉ đơn thuần ghi nhớ được tên địa chỉ và một vài con số.
- B. Người nghe cảm thấy buồn ngủ.
- C. Người nghe đặt thật nhiều câu hỏi, kể cả những câu lạc đề.
- D. Người nghe hiểu rõ hơn, cảm thấy hứng thú và có thể hình thành sự trân trọng đối với địa chỉ văn hóa đó.
Câu 17: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về Nhà hát Lớn Hà Nội. Để làm nổi bật giá trị kiến trúc, bạn nên tập trung phân tích các yếu tố nào?
- A. Phong cách kiến trúc (ví dụ: Neo-Classical Pháp), các chi tiết trang trí đặc trưng, ảnh hưởng từ các công trình nổi tiếng.
- B. Lịch sử hoạt động của nhà hát từ khi thành lập đến nay.
- C. Số lượng ghế ngồi và hệ thống âm thanh hiện tại.
- D. Các vở diễn đã từng được công diễn tại đây.
Câu 18: Việc luyện tập trước bài thuyết trình về một địa chỉ văn hóa mang lại lợi ích gì lớn nhất cho người nói?
- A. Chỉ để thuộc lòng nội dung.
- B. Để nói nhanh hơn và kết thúc sớm.
- C. Giúp kiểm soát thời gian, điều chỉnh ngôn ngữ, phong thái tự tin và xử lý trôi chảy các phần của bài nói.
- D. Để gây ấn tượng với người nghe bằng cách nói không vấp váp.
Câu 19: Khi thuyết trình về một di tích lịch sử, việc lồng ghép những câu chuyện hoặc giai thoại liên quan (có kiểm chứng) có tác dụng gì?
- A. Làm cho bài nói thiếu tính khoa học.
- B. Giúp nội dung trở nên sinh động, dễ nhớ và kết nối cảm xúc với người nghe.
- C. Chỉ phù hợp với đối tượng trẻ em.
- D. Khiến người nghe bối rối giữa sự thật và hư cấu.
Câu 20: Trong phần kết thúc bài thuyết trình về một địa chỉ văn hóa, người nói nên làm gì để đọng lại ấn tượng tốt cho người nghe?
- A. Đưa ra thật nhiều thông tin mới.
- B. Xin lỗi vì những thiếu sót (dù không có).
- C. Kết thúc đột ngột mà không có lời chuyển tiếp.
- D. Tóm lược ngắn gọn các ý chính, nhấn mạnh lại ý nghĩa hoặc giá trị của địa chỉ văn hóa, và có thể đưa ra một lời kêu gọi hoặc suy ngẫm.
Câu 21: Bạn đang thuyết trình về làng gốm Bát Tràng. Để người nghe hiểu rõ hơn về quy trình làm gốm truyền thống, phương pháp trình bày nào sau đây hiệu quả nhất?
- A. Đọc tên các công đoạn từ một tài liệu.
- B. Chỉ cho người nghe xem một bức ảnh chụp chung chung về làng.
- C. Sử dụng sơ đồ quy trình, hình ảnh hoặc video minh họa từng bước cụ thể (chuẩn bị đất, tạo hình, nung...).
- D. Yêu cầu người nghe tự tìm hiểu sau.
Câu 22: Khi thảo luận sau bài thuyết trình, việc người nghe đặt các câu hỏi liên quan đến nội dung đã trình bày thể hiện điều gì?
- A. Người nghe đã lắng nghe và quan tâm đến chủ đề.
- B. Người nghe muốn làm khó người nói.
- C. Người nghe chưa hiểu gì về bài nói.
- D. Người nghe chỉ muốn kéo dài thời gian.
Câu 23: Bạn thuyết trình về một lễ hội địa phương và sử dụng các thuật ngữ riêng của vùng miền đó. Để đảm bảo người nghe ở các vùng khác vẫn hiểu được, bạn nên làm gì?
- A. Không cần giải thích vì đó là đặc trưng địa phương.
- B. Yêu cầu người nghe tự tìm hiểu trên mạng.
- C. Sử dụng thuật ngữ đó thật nhiều lần.
- D. Giải thích ngắn gọn hoặc đưa ra ví dụ minh họa cho các thuật ngữ đó ngay khi sử dụng lần đầu.
Câu 24: Khi phân tích ý nghĩa của một địa chỉ văn hóa (ví dụ: một ngôi đình cổ), việc kết nối nó với các giá trị văn hóa, tinh thần chung của dân tộc hoặc cộng đồng có tác dụng gì?
- A. Làm cho bài nói trở nên quá hàn lâm.
- B. Giúp người nghe thấy được tầm quan trọng và sự liên quan của địa chỉ đó trong bức tranh văn hóa rộng lớn hơn.
- C. Chỉ phù hợp với các nhà nghiên cứu.
- D. Khiến người nghe khó tập trung vào địa chỉ cụ thể.
Câu 25: Bạn được yêu cầu thuyết trình trong 10 phút về Chợ Bến Thành. Với thời lượng hạn chế này, bạn nên ưu tiên lựa chọn nội dung nào để bài nói hiệu quả nhất?
- A. Liệt kê danh sách tất cả các mặt hàng được bán trong chợ.
- B. Nói chi tiết về lịch sử xây dựng từ những ngày đầu tiên.
- C. Chọn lọc những điểm nổi bật nhất (kiến trúc đặc trưng, vai trò trung tâm thương mại, nét văn hóa ẩm thực, không khí tấp nập) và trình bày súc tích.
- D. Đọc một bài báo du lịch về chợ.
Câu 26: Ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, dáng đứng) đóng vai trò như thế nào trong bài thuyết trình về một địa chỉ văn hóa?
- A. Không quan trọng, chỉ cần nội dung tốt là đủ.
- B. Chỉ quan trọng khi nói trước đám đông lớn.
- C. Chỉ dùng để minh họa cho các con số.
- D. Giúp tăng sự tự tin, kết nối với người nghe, nhấn mạnh các ý quan trọng và làm bài nói thêm sinh động, thu hút.
Câu 27: Một bạn thuyết trình về Cố đô Huế. Thay vì chỉ mô tả các cung điện, lăng tẩm, bạn ấy tập trung kể những câu chuyện về cuộc sống của vua chúa, cung tần mỹ nữ xưa hoặc những giai thoại về các công trình. Cách tiếp cận này nhằm mục đích gì?
- A. Nhân hóa lịch sử, giúp người nghe cảm nhận được "hồn" của địa điểm và kết nối cảm xúc với quá khứ.
- B. Làm sai lệch thông tin lịch sử.
- C. Chỉ để giải trí cho người nghe.
- D. Bỏ qua các thông tin kiến trúc quan trọng.
Câu 28: Khi nhận xét hoặc góp ý về bài thuyết trình của người khác về một địa chỉ văn hóa, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?
- A. Chỉ nói những điểm chưa tốt.
- B. Chỉ nói những điểm tốt để động viên.
- C. Đưa ra nhận xét mang tính xây dựng, cụ thể, khách quan, tôn trọng người nói và tập trung vào nội dung, cách trình bày.
- D. So sánh bài nói với các bài nói khác mà bạn từng nghe.
Câu 29: Bạn quyết định thuyết trình về một địa chỉ văn hóa gắn liền với kỷ niệm cá nhân sâu sắc của bạn (ví dụ: ngôi chùa bạn thường đến cùng bà). Việc lồng ghép cảm xúc và trải nghiệm cá nhân vào bài nói có thể mang lại hiệu quả gì?
- A. Làm cho bài nói trở nên thiếu chuyên nghiệp.
- B. Tăng tính chân thực, tạo sự đồng cảm và kết nối cảm xúc mạnh mẽ hơn với người nghe.
- C. Khiến người nghe không quan tâm đến thông tin chính.
- D. Chỉ phù hợp khi nói chuyện với bạn bè thân.
Câu 30: Đâu là yếu tố quan trọng nhất tạo nên sự thành công của phần thảo luận sau bài thuyết trình về một địa chỉ văn hóa?
- A. Số lượng câu hỏi được đặt ra.
- B. Người nói trả lời đúng tất cả các câu hỏi.
- C. Không có ai đặt câu hỏi.
- D. Sự tương tác hai chiều tích cực, cởi mở, tôn trọng giữa người nói và người nghe, nhằm làm rõ, mở rộng hoặc chia sẻ các góc nhìn về chủ đề.