Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để thuyết trình, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "xã hội" của vấn đề?
- A. Vấn đề đó chỉ ảnh hưởng đến một nhóm nhỏ người trong cộng đồng.
- B. Vấn đề đó có thể giải quyết dễ dàng bằng nỗ lực cá nhân.
- C. Vấn đề đó tác động đến số đông thành viên trong xã hội và đòi hỏi sự quan tâm, giải quyết của cộng đồng.
- D. Vấn đề đó chỉ liên quan đến các sự kiện lịch sử đã qua.
Câu 2: Giả sử bạn đang chuẩn bị thuyết trình về vấn đề "ô nhiễm rác thải nhựa". Bước nào trong quá trình chuẩn bị đòi hỏi bạn phải tìm hiểu sâu về nguyên nhân gốc rễ, hậu quả đa chiều (môi trường, sức khỏe, kinh tế) và các bên liên quan (chính phủ, doanh nghiệp, người dân)?
- A. Xác định cấu trúc bài nói.
- B. Nghiên cứu và phân tích vấn đề.
- C. Thiết kế slide trình chiếu.
- D. Luyện tập phong thái trình bày.
Câu 3: Khi phân tích một vấn đề xã hội phức tạp như "bạo lực học đường", việc xem xét vấn đề dưới nhiều góc độ (ví dụ: tâm lý học, giáo dục học, luật pháp, xã hội học) giúp người thuyết trình đạt được điều gì?
- A. Làm cho bài nói trở nên dài hơn.
- B. Giới hạn phạm vi thảo luận chỉ trong một khía cạnh.
- C. Chứng tỏ sự hiểu biết về nhiều ngành khoa học khác nhau.
- D. Có cái nhìn toàn diện, sâu sắc hơn về vấn đề và đề xuất giải pháp hiệu quả.
Câu 4: Bạn đang thuyết trình về "ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ". Trong phần mở đầu, bạn sử dụng một câu chuyện ngắn về một trường hợp cụ thể bị ảnh hưởng tiêu cực bởi mạng xã hội. Mục đích chính của việc sử dụng câu chuyện này là gì?
- A. Thu hút sự chú ý của người nghe và nêu bật tính cấp thiết, gần gũi của vấn đề.
- B. Cung cấp tất cả thông tin chi tiết về giải pháp.
- C. Chứng minh bạn là người duy nhất gặp phải vấn đề này.
- D. Làm cho phần mở đầu trở nên phức tạp hơn.
Câu 5: Trong cấu trúc bài thuyết trình về vấn đề xã hội, phần thân bài có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung đã nói.
- B. Trình bày chi tiết các luận điểm, dẫn chứng, phân tích nguyên nhân - hậu quả, và đề xuất giải pháp.
- C. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà không cần dẫn chứng.
- D. Giới thiệu chung về vấn đề.
Câu 6: Khi trình bày một luận điểm trong bài nói, việc sử dụng các số liệu thống kê, ví dụ minh họa cụ thể hoặc trích dẫn từ nguồn đáng tin cậy nhằm mục đích gì?
- A. Kéo dài thời gian nói.
- B. Làm cho bài nói trở nên khó hiểu hơn.
- C. Tăng tính thuyết phục, khách quan và củng cố cho luận điểm.
- D. Chỉ đơn thuần cung cấp thêm thông tin.
Câu 7: Ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, điệu bộ) đóng vai trò như thế nào trong một bài thuyết trình về vấn đề xã hội?
- A. Không quan trọng, chỉ cần nội dung tốt là đủ.
- B. Chỉ để làm cho người nói trông chuyên nghiệp hơn.
- C. Có thể làm phân tán sự chú ý của người nghe.
- D. Hỗ trợ ngôn ngữ nói, tăng cường biểu cảm, tạo sự kết nối với người nghe và làm bài nói sinh động hơn.
Câu 8: Khi thuyết trình, duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với người nghe mang lại lợi ích gì?
- A. Tạo sự kết nối, thể hiện sự tự tin và giúp người nói đánh giá phản ứng của người nghe.
- B. Làm người nói dễ bị mất tập trung.
- C. Chỉ cần nhìn vào slide là đủ.
- D. Không có tác động đáng kể đến hiệu quả bài nói.
Câu 9: Bạn đang thuyết trình về "giảm thiểu lãng phí thực phẩm". Khi nói về giải pháp "lập kế hoạch mua sắm", bạn dùng ngón tay đếm từng gạch đầu dòng trên slide và gật đầu nhẹ khi nhấn mạnh một ý. Đây là cách sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào?
- A. Ánh mắt.
- B. Cử chỉ và điệu bộ.
- C. Giọng điệu.
- D. Khoảng cách giao tiếp.
Câu 10: Việc sử dụng giọng điệu (cao độ, tốc độ, âm lượng) phù hợp khi thuyết trình giúp người nói đạt được điều gì?
- A. Làm cho bài nói nhanh chóng kết thúc.
- B. Chỉ thể hiện cảm xúc cá nhân của người nói.
- C. Truyền tải cảm xúc, nhấn mạnh ý quan trọng và giữ sự chú ý của người nghe.
- D. Chứng tỏ người nói có khả năng diễn xuất.
Câu 11: Khi sử dụng slide (trình chiếu) làm phương tiện hỗ trợ trực quan trong bài thuyết trình, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?
- A. Slide chỉ là công cụ hỗ trợ, nội dung chính phải nằm ở lời nói của người thuyết trình.
- B. Nhồi nhét càng nhiều chữ trên slide càng tốt.
- C. Sử dụng càng nhiều hiệu ứng động càng tốt.
- D. Đọc lại nguyên văn nội dung trên slide.
Câu 12: Bạn đang thuyết trình về "tác động của biến đổi khí hậu". Bạn muốn cho người nghe thấy sự thay đổi nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các năm. Loại phương tiện hỗ trợ trực quan nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?
- A. Một đoạn văn bản dài mô tả sự thay đổi.
- B. Một danh sách các con số nhiệt độ theo từng năm.
- C. Một bức tranh phong cảnh.
- D. Biểu đồ đường thể hiện xu hướng tăng nhiệt độ qua các năm.
Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất khi thuyết trình về một vấn đề xã hội là đối mặt với sự lo lắng, hồi hộp (nervousness). Chiến lược nào sau đây giúp giảm thiểu tình trạng này một cách hiệu quả?
- A. Tránh nhìn vào người nghe.
- B. Chuẩn bị kỹ lưỡng nội dung và luyện tập trình bày nhiều lần.
- C. Đọc nguyên văn từ giấy ghi chú.
- D. Chỉ tập trung vào những người bạn quen biết trong đám đông.
Câu 14: Sau khi hoàn thành bài thuyết trình, phần thảo luận/hỏi đáp là cơ hội để người nghe và người nói tương tác. Nhiệm vụ chính của người nói trong giai đoạn này là gì?
- A. Kết thúc buổi nói chuyện càng nhanh càng tốt.
- B. Chỉ trả lời những câu hỏi dễ.
- C. Lắng nghe cẩn thận câu hỏi/ý kiến của người nghe, làm rõ nếu cần và trả lời một cách mạch lạc, lịch sự.
- D. Chuyển câu hỏi cho người khác trả lời.
Câu 15: Trong một buổi thảo luận về vấn đề xã hội, việc lắng nghe tích cực (active listening) bao gồm những hành động nào sau đây?
- A. Chỉ chờ đến lượt mình phát biểu.
- B. Nghe một cách thụ động và không phản hồi.
- C. Ngắt lời người nói để bày tỏ quan điểm của mình ngay lập tức.
- D. Tập trung vào người nói, thể hiện sự quan tâm (qua ánh mắt, cử chỉ), đặt câu hỏi làm rõ và tóm tắt lại ý hiểu của mình.
Câu 16: Khi tham gia thảo luận về một vấn đề xã hội mà có ý kiến trái chiều với người khác, cách ứng xử nào thể hiện sự văn minh và hiệu quả?
- A. Lắng nghe quan điểm của họ, bày tỏ sự không đồng tình một cách lịch sự, đưa ra lý lẽ và dẫn chứng để bảo vệ quan điểm của mình.
- B. Ngắt lời và khẳng định ngay lập tức rằng họ sai.
- C. Chỉ trích cá nhân người nói thay vì tập trung vào nội dung ý kiến.
- D. Giữ im lặng và không bày tỏ bất kỳ quan điểm nào.
Câu 17: Giả sử bạn đang thảo luận về vấn đề "bắt nạt trực tuyến". Một thành viên nhóm chỉ tập trung vào việc đổ lỗi cho nạn nhân. Bạn nên sử dụng kỹ năng nào để đưa cuộc thảo luận trở lại trọng tâm và khuyến khích cái nhìn đa chiều hơn?
- A. Tham gia cùng họ để chỉ trích nạn nhân.
- B. Thay đổi chủ đề thảo luận.
- C. Nhắc lại mục tiêu thảo luận, đặt câu hỏi mở về vai trò của người gây bắt nạt, môi trường mạng xã hội và cách phòng ngừa từ phía cộng đồng.
- D. Rời khỏi cuộc thảo luận.
Câu 18: Mục đích chính của việc đặt câu hỏi trong phần thảo luận sau thuyết trình là gì?
- A. Làm khó người thuyết trình.
- B. Làm rõ những điểm chưa hiểu, mở rộng vấn đề hoặc bày tỏ quan điểm khác cần được giải đáp.
- C. Chứng tỏ người hỏi thông minh hơn người thuyết trình.
- D. Kéo dài thời gian của buổi nói chuyện.
Câu 19: Khi chuẩn bị cho bài thuyết trình về vấn đề xã hội, việc xác định rõ đối tượng người nghe (học sinh, giáo viên, phụ huynh, cộng đồng...) có ý nghĩa như thế nào?
- A. Không quan trọng, nội dung là như nhau cho mọi đối tượng.
- B. Chỉ để biết số lượng người nghe.
- C. Giúp người nói chọn trang phục phù hợp.
- D. Giúp người nói điều chỉnh nội dung, ngôn ngữ, phong cách trình bày và phương tiện hỗ trợ cho phù hợp và hiệu quả nhất.
Câu 20: Bạn đang thuyết trình về "tầm quan trọng của việc tái chế". Bạn nhận thấy một số người nghe có vẻ mất tập trung. Bạn nên làm gì để thu hút lại sự chú ý của họ?
- A. Thay đổi giọng điệu, đặt một câu hỏi tương tác, sử dụng hình ảnh hoặc câu chuyện liên quan để làm mới không khí.
- B. Nói to hơn và nhanh hơn.
- C. Dừng lại và chờ họ tập trung.
- D. Đọc lại nội dung trên slide.
Câu 21: Khi phân tích nguyên nhân của một vấn đề xã hội (ví dụ: "tỷ lệ người trẻ hút thuốc lá điện tử gia tăng"), việc tìm hiểu các yếu tố như ảnh hưởng từ bạn bè, quảng cáo, sự tò mò, áp lực tâm lý... thể hiện kỹ năng tư duy nào?
- A. Ghi nhớ.
- B. Tóm tắt.
- C. Phân tích (xác định các yếu tố, mối quan hệ nhân quả).
- D. Sao chép.
Câu 22: Bạn được yêu cầu đề xuất giải pháp cho vấn đề "thiếu không gian xanh ở đô thị". Việc đưa ra các ý tưởng như xây công viên trên mái nhà, khuyến khích trồng cây ở ban công, cải tạo các khu đất trống thành vườn cộng đồng... thể hiện kỹ năng tư duy nào?
- A. Nhận biết.
- B. Hiểu.
- C. Thu thập dữ liệu.
- D. Tổng hợp (kết hợp các ý tưởng để tạo ra giải pháp mới) và Áp dụng.
Câu 23: Khi đánh giá tính khả thi của một giải pháp cho vấn đề xã hội, bạn cần xem xét các yếu tố như chi phí, nguồn lực cần thiết, thời gian thực hiện, sự chấp nhận của cộng đồng và tác động tiềm ẩn. Đây là biểu hiện của kỹ năng tư duy nào?
- A. Đánh giá.
- B. Mô tả.
- C. Liệt kê.
- D. Nhớ lại.
Câu 24: Bạn đang thuyết trình về "lợi ích của việc đọc sách giấy trong thời đại số". Để bài nói không bị khô khan, bạn đưa ra một ví dụ về cách một cuốn sách đã thay đổi nhận thức hoặc truyền cảm hứng cho một người cụ thể. Đây là cách áp dụng nguyên tắc nào trong thuyết trình?
- A. Chỉ sử dụng dữ liệu khô khan.
- B. Minh họa luận điểm bằng ví dụ cụ thể, câu chuyện để tạo sự gần gũi và dễ hiểu.
- C. Nói về một chủ đề hoàn toàn khác.
- D. Kết thúc bài nói sớm.
Câu 25: Trong một buổi thảo luận nhóm về "áp lực thi cử đối với học sinh", một bạn đưa ra ý kiến: "Em nghĩ áp lực chủ yếu do bố mẹ đặt ra". Bạn muốn bổ sung thêm các yếu tố khác. Bạn nên nói như thế nào để thể hiện sự tôn trọng và đóng góp tích cực?
- A. Ngắt lời và nói: "Bạn nói sai rồi, còn nhiều nguyên nhân khác cơ!"
- B. Giữ im lặng dù có ý kiến khác.
- C. Nói: "Cảm ơn ý kiến của bạn. Mình đồng ý rằng áp lực từ gia đình là một yếu tố quan trọng, và mình muốn bổ sung thêm rằng áp lực còn đến từ thầy cô, bạn bè và cả chính bản thân học sinh nữa."
- D. Đợi đến cuối buổi thảo luận mới nói tất cả ý kiến của mình.
Câu 26: Khi chuẩn bị nội dung cho bài thuyết trình, việc sử dụng các nguồn thông tin đa dạng và đáng tin cậy (báo chí chính thống, nghiên cứu khoa học, số liệu từ tổ chức uy tín...) giúp đảm bảo yếu tố nào của bài nói?
- A. Tính hài hước.
- B. Tính chủ quan.
- C. Độ dài bài nói.
- D. Tính khách quan, chính xác và đáng tin cậy của thông tin.
Câu 27: Bạn đang thuyết trình về "phân biệt đối xử dựa trên ngoại hình". Khi nói về tác động tâm lý tiêu cực, bạn thể hiện nét mặt buồn, giọng nói trầm xuống một chút. Đây là cách sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào để tăng hiệu quả truyền đạt?
- A. Biểu cảm khuôn mặt và giọng điệu.
- B. Khoảng cách giao tiếp.
- C. Trang phục.
- D. Slide trình chiếu.
Câu 28: Trong phần kết luận của bài thuyết trình về vấn đề xã hội, nội dung nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Giới thiệu một vấn đề xã hội mới.
- B. Xin lỗi vì những sai sót trong bài nói.
- C. Tóm tắt lại các luận điểm chính, nhấn mạnh thông điệp quan trọng nhất và kêu gọi hành động (nếu có).
- D. Đưa ra tất cả các số liệu chi tiết đã sử dụng trong bài.
Câu 29: Khi tham gia thảo luận, nếu bạn không hiểu rõ câu hỏi hoặc ý kiến của người khác, cách xử lý tốt nhất là gì?
- A. Đoán ý và trả lời.
- B. Lịch sự yêu cầu người nói lặp lại hoặc làm rõ ý của họ.
- C. Bỏ qua câu hỏi/ý kiến đó.
- D. Giả vờ đã hiểu và gật đầu.
Câu 30: Khi chuẩn bị cho phần thảo luận về vấn đề xã hội, việc dự đoán trước các câu hỏi hoặc ý kiến phản biện có thể xuất hiện giúp bạn làm gì?
- A. Tránh hoàn toàn việc bị hỏi.
- B. Chỉ chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi dễ.
- C. Làm cho bài thuyết trình trở nên dài hơn.
- D. Chuẩn bị sẵn sàng các câu trả lời hoặc cách ứng phó, giúp tự tin và chủ động hơn trong tương tác.