Đề Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội – Cánh Diều – Ngữ Văn 10

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để thuyết trình, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài nói có sức thuyết phục và thu hút người nghe?

  • A. Vấn đề đó phải thật mới lạ và ít người biết đến.
  • B. Vấn đề đó phải là chủ đề gây tranh cãi gay gắt trong xã hội.
  • C. Vấn đề đó phải có nhiều số liệu thống kê phức tạp.
  • D. Vấn đề đó phải phù hợp với sự quan tâm, hiểu biết của người nghe và khả năng tìm hiểu, trình bày của người nói.

Câu 2: Giả sử bạn chuẩn bị thuyết trình về vấn đề "ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ". Để bài nói có cấu trúc mạch lạc, bạn nên bắt đầu bằng phần nào?

  • A. Giới thiệu vấn đề, nêu rõ phạm vi và mục đích của bài thuyết trình.
  • B. Đi sâu vào phân tích một trường hợp cụ thể về nghiện mạng xã hội.
  • C. Đưa ra giải pháp ngay lập tức để hạn chế ảnh hưởng tiêu cực.
  • D. Trình bày các số liệu thống kê mới nhất về người dùng mạng xã hội.

Câu 3: Trong quá trình thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ nói hiệu quả đòi hỏi người nói phải chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ sử dụng từ ngữ chuyên ngành để thể hiện sự hiểu biết sâu sắc.
  • B. Nói thật nhanh để truyền tải được nhiều thông tin nhất có thể.
  • C. Phát âm rõ ràng, tốc độ nói vừa phải, có ngữ điệu phù hợp và biết ngắt nghỉ đúng chỗ.
  • D. Sử dụng nhiều từ lóng và tiếng địa phương để tạo sự gần gũi.

Câu 4: Bạn đang thuyết trình về vấn đề "bảo vệ môi trường". Khi nói đến hậu quả của ô nhiễm, bạn sử dụng hình ảnh minh họa về một bãi rác khổng lồ và khuôn mặt lo lắng của người dân. Hành động này thể hiện việc bạn đang kết hợp phương tiện giao tiếp nào?

  • A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ nói.
  • B. Kết hợp ngôn ngữ nói và phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ (hình ảnh, biểu cảm).
  • C. Chỉ sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ.
  • D. Kết hợp ngôn ngữ viết và ngôn ngữ nói.

Câu 5: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội, vai trò quan trọng nhất của người nghe là gì để cuộc thảo luận diễn ra hiệu quả và có chiều sâu?

  • A. Lắng nghe tích cực, đặt câu hỏi làm rõ và đưa ra ý kiến có căn cứ.
  • B. Tìm lỗi sai trong lập luận của người nói để phản bác.
  • C. Chỉ ghi chép lại những thông tin quan trọng mà không cần tương tác.
  • D. Đồng ý với mọi quan điểm được đưa ra để giữ hòa khí.

Câu 6: Một trong những kỹ năng cần thiết khi thảo luận về vấn đề xã hội là khả năng phân tích. Kỹ năng này giúp người tham gia làm gì?

  • A. Thuộc lòng các định nghĩa về vấn đề.
  • B. Trình bày lại thông tin đã nghe một cách chính xác.
  • C. Đưa ra ý kiến cá nhân dựa trên cảm xúc.
  • D. Chia nhỏ vấn đề, xem xét các khía cạnh khác nhau, nhận diện nguyên nhân và hậu quả.

Câu 7: Khi một người tham gia thảo luận đưa ra một ý kiến mà bạn không đồng tình, cách ứng xử nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và góp phần xây dựng cuộc thảo luận?

  • A. Ngắt lời ngay lập tức và bày tỏ sự phản đối gay gắt.
  • B. Giữ im lặng và thể hiện thái độ không quan tâm.
  • C. Lắng nghe hết ý kiến, đặt câu hỏi làm rõ (nếu cần), sau đó trình bày quan điểm khác của mình một cách lịch sự, có dẫn chứng.
  • D. Chế giễu hoặc hạ thấp ý kiến của người đó.

Câu 8: Để chuẩn bị cho bài thuyết trình về "áp lực học tập đối với học sinh", bạn cần tìm kiếm các loại thông tin nào để làm căn cứ cho bài nói?

  • A. Chỉ cần thu thập các câu chuyện cá nhân cảm động.
  • B. Số liệu thống kê về tình trạng căng thẳng, nghiên cứu tâm lý học, ý kiến của chuyên gia, chia sẻ từ học sinh và phụ huynh.
  • C. Các bài báo trên mạng xã hội không rõ nguồn gốc.
  • D. Chỉ tập trung vào các giải pháp mà không cần phân tích nguyên nhân.

Câu 9: Trong phần kết luận của bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, mục đích chính là gì?

  • A. Tóm tắt lại các luận điểm chính, đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc định hướng suy nghĩ cho người nghe.
  • B. Trình bày thêm các thông tin mới mà chưa kịp nói ở phần thân bài.
  • C. Xin lỗi người nghe về những sai sót trong bài nói.
  • D. Kể một câu chuyện hài hước để kết thúc bài nói một cách nhẹ nhàng.

Câu 10: Khi sử dụng các phương tiện trực quan (slide, hình ảnh, video) trong bài thuyết trình, nguyên tắc quan trọng nhất là gì?

  • A. Sử dụng càng nhiều hình ảnh, hiệu ứng càng tốt để bài nói sinh động.
  • B. Đưa toàn bộ nội dung bài nói lên slide để người nghe dễ theo dõi.
  • C. Tìm kiếm các hình ảnh thật độc đáo, khác biệt, dù không liên quan trực tiếp đến nội dung.
  • D. Các phương tiện trực quan phải hỗ trợ, làm rõ và tăng sức hấp dẫn cho nội dung nói, không thay thế hoàn toàn bài nói.

Câu 11: Bạn đang thuyết trình về vấn đề "bạo lực học đường". Khi nói về giải pháp, bạn đưa ra đề xuất "Tăng cường giáo dục kỹ năng sống và tư vấn tâm lý trong trường học". Đây là loại luận điểm gì trong bài nói?

  • A. Luận điểm chứng minh.
  • B. Luận điểm phản bác.
  • C. Luận điểm giải pháp.
  • D. Luận điểm giới thiệu.

Câu 12: Trong một cuộc thảo luận nhóm về "ô nhiễm không khí", một bạn đưa ra ý kiến: "Tôi nghĩ việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng sẽ giải quyết được vấn đề này." Để phản hồi một cách mang tính xây dựng, bạn có thể nói gì?

  • A. Tôi không đồng ý, ý kiến đó hoàn toàn sai.
  • B. Đó là một ý kiến hay, nhưng theo tôi, chúng ta cần xem xét thêm các yếu tố khác như nguồn phát thải công nghiệp và hoạt động xây dựng nữa. Bạn nghĩ sao?
  • C. Ý kiến của bạn đã cũ rồi, ai cũng biết điều đó.
  • D. Bạn nói gì tôi không hiểu lắm.

Câu 13: Việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với người nghe trong khi thuyết trình có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự kết nối, thể hiện sự tự tin và giúp người nói nhận biết phản ứng của người nghe.
  • B. Giúp người nói nhớ bài tốt hơn.
  • C. Làm cho người nghe cảm thấy áp lực và chú ý hơn.
  • D. Giúp người nói tránh nhìn vào ghi chú.

Câu 14: Khi chuẩn bị nội dung cho bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự logic là rất quan trọng. Trình tự nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Giải pháp -> Thực trạng -> Nguyên nhân.
  • B. Nguyên nhân -> Giải pháp -> Thực trạng.
  • C. Giải pháp -> Nguyên nhân -> Thực trạng.
  • D. Thực trạng -> Nguyên nhân -> Hậu quả -> Giải pháp.

Câu 15: Bạn đang thảo luận về "vai trò của gia đình trong việc phòng chống tệ nạn xã hội". Một bạn khác chỉ tập trung vào chỉ trích sự thiếu trách nhiệm của phụ huynh. Cách nào sau đây giúp định hướng lại cuộc thảo luận theo hướng đa chiều hơn?

  • A. Đồng ý và cùng chỉ trích phụ huynh.
  • B. Thay đổi chủ đề thảo luận sang một vấn đề khác.
  • C. Đặt câu hỏi mở rộng như: "Ngoài trách nhiệm của phụ huynh, còn những yếu tố nào khác từ phía gia đình (như sự gắn kết, cách giáo dục, môi trường sống) ảnh hưởng đến vấn đề này không?"
  • D. Phủ nhận hoàn toàn ý kiến của bạn đó.

Câu 16: Khi kết thúc bài thuyết trình, người nói nên làm gì để tạo ấn tượng tốt và mở ra không gian cho thảo luận?

  • A. Nhanh chóng rời khỏi bục thuyết trình.
  • B. Nói lời cảm ơn người nghe và mời họ đặt câu hỏi hoặc chia sẻ ý kiến.
  • C. Đọc lại toàn bộ bài thuyết trình một lần nữa.
  • D. Đưa ra một câu đố không liên quan đến chủ đề.

Câu 17: Bạn được giao nhiệm vụ thuyết trình về "tác động của biến đổi khí hậu đến đời sống". Để bài nói có tính thuyết phục cao, bạn cần sử dụng các nguồn thông tin đáng tin cậy. Nguồn nào sau đây được xem là đáng tin cậy nhất?

  • A. Các bài đăng trên blog cá nhân không có trích dẫn nguồn.
  • B. Thông tin lan truyền trên mạng xã hội chưa được kiểm chứng.
  • C. Ý kiến chủ quan của bạn bè hoặc người thân.
  • D. Báo cáo khoa học từ các tổ chức uy tín (ví dụ: Liên Hợp Quốc, các viện nghiên cứu khí tượng thủy văn), số liệu từ cơ quan thống kê chính phủ, bài viết trên các tạp chí khoa học được bình duyệt.

Câu 18: Trong một buổi thảo luận về "giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa", một bạn trình bày ý kiến rất dài dòng và lặp lại. Là người điều phối hoặc người tham gia, bạn nên làm gì để giúp cuộc thảo luận hiệu quả hơn?

  • A. Ngắt lời bạn đó một cách đột ngột và yêu cầu chuyển sang người khác.
  • B. Để bạn đó nói tiếp dù không còn thông tin mới.
  • C. Lắng nghe kiên nhẫn, khi có thể, tóm tắt lại ý chính của bạn đó và lịch sự mời người khác đóng góp ý kiến.
  • D. Biểu lộ sự chán nản bằng ngôn ngữ cơ thể.

Câu 19: Khi thuyết trình, việc kiểm soát tốc độ nói là rất quan trọng. Nói quá nhanh có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Người nghe khó theo kịp thông tin, bài nói trở nên khó hiểu và thiếu hấp dẫn.
  • B. Người nói thể hiện được sự tự tin và năng động.
  • C. Bài thuyết trình kết thúc nhanh hơn, tiết kiệm thời gian.
  • D. Người nói dễ dàng nhớ lại nội dung đã chuẩn bị.

Câu 20: Phân tích một vấn đề xã hội đòi hỏi người nói/người tham gia thảo luận phải nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau. Các góc độ thường được xem xét là gì?

  • A. Chỉ góc độ cá nhân và kinh tế.
  • B. Chỉ góc độ văn hóa và lịch sử.
  • C. Chỉ góc độ chính trị và pháp luật.
  • D. Góc độ kinh tế, văn hóa, xã hội, môi trường, pháp luật, lịch sử, tâm lý, v.v.

Câu 21: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về "lợi ích của việc đọc sách". Để bài nói không khô khan, bạn quyết định kể một câu chuyện ngắn về việc đọc sách đã thay đổi cuộc đời một người như thế nào. Đây là cách bạn sử dụng yếu tố nào để tăng tính hấp dẫn?

  • A. Yếu tố câu chuyện (storytelling) và minh họa thực tế.
  • B. Chỉ sử dụng số liệu thống kê.
  • C. Chỉ sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành.
  • D. Sử dụng quá nhiều phương tiện trực quan phức tạp.

Câu 22: Khi thảo luận về một vấn đề nhạy cảm như "phân biệt đối xử", việc giữ thái độ khách quan và tôn trọng ý kiến khác biệt là cực kỳ quan trọng. Điều gì sẽ xảy ra nếu người tham gia thảo luận không tuân thủ nguyên tắc này?

  • A. Cuộc thảo luận sẽ diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • B. Dễ dẫn đến mâu thuẫn, tranh cãi không đáng có, khiến cuộc thảo luận đi chệch hướng và không đạt được mục đích.
  • C. Mọi người sẽ dễ dàng đồng ý với nhau hơn.
  • D. Các ý kiến sáng tạo sẽ được đưa ra nhiều hơn.

Câu 23: Bạn nhận thấy người nghe đang có vẻ mất tập trung trong bài thuyết trình của mình. Biểu hiện nào sau đây cho thấy điều đó?

  • A. Họ nhìn thẳng vào mắt bạn và gật đầu.
  • B. Họ ghi chép rất cẩn thận.
  • C. Họ đặt nhiều câu hỏi liên quan đến nội dung.
  • D. Họ nhìn vào điện thoại, nói chuyện riêng, hoặc biểu hiện sự nhàm chán (ngáp, nhìn đồng hồ).

Câu 24: Để chuẩn bị cho phần hỏi đáp sau bài thuyết trình, người nói nên làm gì?

  • A. Dự đoán các câu hỏi có thể được đặt ra và chuẩn bị câu trả lời.
  • B. Tránh nghĩ về phần hỏi đáp để không bị lo lắng.
  • C. Chỉ chuẩn bị trả lời những câu hỏi dễ.
  • D. Yêu cầu người nghe chỉ hỏi những gì đã được trình bày.

Câu 25: Trong thảo luận, việc đưa ra bằng chứng, dẫn chứng cụ thể để hỗ trợ cho quan điểm của mình có tác dụng gì?

  • A. Làm cho cuộc thảo luận trở nên phức tạp hơn.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết cá nhân mà không cần dựa vào thực tế.
  • C. Tăng tính thuyết phục và độ tin cậy cho lập luận, giúp người nghe/người đọc dễ dàng chấp nhận hoặc xem xét ý kiến đó một cách nghiêm túc.
  • D. Làm cho bài nói/ý kiến trở nên dài dòng.

Câu 26: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc thể hiện sự đồng cảm (empathy) với những người bị ảnh hưởng bởi vấn đề đó có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho bài nói thiếu khách quan.
  • B. Giúp người nghe cảm nhận được tính cấp thiết và ý nghĩa nhân văn của vấn đề, từ đó dễ dàng kết nối và quan tâm hơn.
  • C. Chỉ làm cho bài nói thêm cảm xúc mà không có giá trị thông tin.
  • D. Khiến người nói trông thiếu chuyên nghiệp.

Câu 27: Bạn đang chuẩn bị thảo luận về "ảnh hưởng của trò chơi trực tuyến". Bạn đã thu thập số liệu về thời gian chơi game trung bình của học sinh và phỏng vấn một số bạn về cảm nhận của họ. Đây là bước nào trong quy trình chuẩn bị thảo luận?

  • A. Xác định mục tiêu thảo luận.
  • B. Lập dàn ý thảo luận.
  • C. Thu thập thông tin và bằng chứng.
  • D. Phân công vai trò cho các thành viên.

Câu 28: Một trong những lỗi thường gặp khi thuyết trình là chỉ đọc nguyên bài viết đã chuẩn bị. Hậu quả của lỗi này là gì?

  • A. Bài nói trở nên tự nhiên và trôi chảy hơn.
  • B. Người nói thể hiện được sự chuẩn bị chu đáo.
  • C. Người nghe dễ dàng theo dõi nội dung.
  • D. Bài nói thiếu tương tác, đơn điệu, người nghe dễ nhàm chán và người nói khó ứng biến với tình huống phát sinh.

Câu 29: Khi tham gia thảo luận, nếu bạn không chắc chắn về một thông tin hoặc một ý kiến nào đó, cách tốt nhất để xử lý là gì?

  • A. Đặt câu hỏi để làm rõ hoặc thừa nhận rằng bạn chưa có đủ thông tin về vấn đề đó.
  • B. Giả vờ hiểu và đưa ra ý kiến không chắc chắn.
  • C. Thay đổi chủ đề để tránh câu hỏi đó.
  • D. Im lặng và không tham gia vào phần đó của cuộc thảo luận.

Câu 30: Vấn đề xã hội nào sau đây mang tính thời sự và có thể là chủ đề phù hợp cho một bài thuyết trình hoặc thảo luận trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Lịch sử hình thành của một quốc gia cổ đại.
  • B. Quy tắc ngữ pháp của một ngôn ngữ đã thất truyền.
  • C. Ảnh hưởng của trí tuệ nhân tạo (AI) đến việc làm trong tương lai.
  • D. Cấu tạo của một loại khoáng sản hiếm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để thuyết trình, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài nói có sức thuyết phục và thu hút người nghe?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Giả sử bạn chuẩn bị thuyết trình về vấn đề 'ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ'. Để bài nói có cấu trúc mạch lạc, bạn nên bắt đầu bằng phần nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong quá trình thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ nói hiệu quả đòi hỏi người nói phải chú ý đến những yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Bạn đang thuyết trình về vấn đề 'bảo vệ môi trường'. Khi nói đến hậu quả của ô nhiễm, bạn sử dụng hình ảnh minh họa về một bãi rác khổng lồ và khuôn mặt lo lắng của người dân. Hành động này thể hiện việc bạn đang kết hợp phương tiện giao tiếp nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội, vai trò quan trọng nhất của người nghe là gì để cuộc thảo luận diễn ra hiệu quả và có chiều sâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một trong những kỹ năng cần thiết khi thảo luận về vấn đề xã hội là khả năng phân tích. Kỹ năng này giúp người tham gia làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi một người tham gia thảo luận đưa ra một ý kiến mà bạn không đồng tình, cách ứng xử nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và góp phần xây dựng cuộc thảo luận?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Để chuẩn bị cho bài thuyết trình về 'áp lực học tập đối với học sinh', bạn cần tìm kiếm các loại thông tin nào để làm căn cứ cho bài nói?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong phần kết luận của bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi sử dụng các phương tiện trực quan (slide, hình ảnh, video) trong bài thuyết trình, nguyên tắc quan trọng nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Bạn đang thuyết trình về vấn đề 'bạo lực học đường'. Khi nói về giải pháp, bạn đưa ra đề xuất 'Tăng cường giáo dục kỹ năng sống và tư vấn tâm lý trong trường học'. Đây là loại luận điểm gì trong bài nói?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong một cuộc thảo luận nhóm về 'ô nhiễm không khí', một bạn đưa ra ý kiến: 'Tôi nghĩ việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng sẽ giải quyết được vấn đề này.' Để phản hồi một cách mang tính xây dựng, bạn có thể nói gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với người nghe trong khi thuyết trình có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi chuẩn bị nội dung cho bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự logic là rất quan trọng. Trình tự nào sau đây thường được sử dụng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Bạn đang thảo luận về 'vai trò của gia đình trong việc phòng chống tệ nạn xã hội'. Một bạn khác chỉ tập trung vào chỉ trích sự thiếu trách nhiệm của phụ huynh. Cách nào sau đây giúp định hướng lại cuộc thảo luận theo hướng đa chiều hơn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi kết thúc bài thuyết trình, người nói nên làm gì để tạo ấn tượng tốt và mở ra không gian cho thảo luận?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Bạn được giao nhiệm vụ thuyết trình về 'tác động của biến đổi khí hậu đến đời sống'. Để bài nói có tính thuyết phục cao, bạn cần sử dụng các nguồn thông tin đáng tin cậy. Nguồn nào sau đây được xem là đáng tin cậy nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong một buổi thảo luận về 'giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa', một bạn trình bày ý kiến rất dài dòng và lặp lại. Là người điều phối hoặc người tham gia, bạn nên làm gì để giúp cuộc thảo luận hiệu quả hơn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi thuyết trình, việc kiểm soát tốc độ nói là rất quan trọng. Nói quá nhanh có thể dẫn đến hậu quả gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích một vấn đề xã hội đòi hỏi người nói/người tham gia thảo luận phải nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau. Các góc độ thường được xem xét là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về 'lợi ích của việc đọc sách'. Để bài nói không khô khan, bạn quyết định kể một câu chuyện ngắn về việc đọc sách đã thay đổi cuộc đời một người như thế nào. Đây là cách bạn sử dụng yếu tố nào để tăng tính hấp dẫn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi thảo luận về một vấn đề nhạy cảm như 'phân biệt đối xử', việc giữ thái độ khách quan và tôn trọng ý kiến khác biệt là cực kỳ quan trọng. Điều gì sẽ xảy ra nếu người tham gia thảo luận không tuân thủ nguyên tắc này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Bạn nhận thấy người nghe đang có vẻ mất tập trung trong bài thuyết trình của mình. Biểu hiện nào sau đây cho thấy điều đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Để chuẩn bị cho phần hỏi đáp sau bài thuyết trình, người nói nên làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong thảo luận, việc đưa ra bằng chứng, dẫn chứng cụ thể để hỗ trợ cho quan điểm của mình có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc thể hiện sự đồng cảm (empathy) với những người bị ảnh hưởng bởi vấn đề đó có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Bạn đang chuẩn bị thảo luận về 'ảnh hưởng của trò chơi trực tuyến'. Bạn đã thu thập số liệu về thời gian chơi game trung bình của học sinh và phỏng vấn một số bạn về cảm nhận của họ. Đây là bước nào trong quy trình chuẩn bị thảo luận?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một trong những lỗi thường gặp khi thuyết trình là chỉ đọc nguyên bài viết đã chuẩn bị. Hậu quả của lỗi này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi tham gia thảo luận, nếu bạn không chắc chắn về một thông tin hoặc một ý kiến nào đó, cách tốt nhất để xử lý là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Vấn đề xã hội nào sau đây mang tính thời sự và có thể là chủ đề phù hợp cho một bài thuyết trình hoặc thảo luận trong bối cảnh hiện nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh "Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội", đâu là tiêu chí quan trọng nhất để xác định một chủ đề có thể được xem là vấn đề xã hội phù hợp để thuyết trình?

  • A. Chủ đề đó phải được đưa tin trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
  • B. Chủ đề đó phải là một sự kiện gây tranh cãi trong dư luận.
  • C. Chủ đề đó phải liên quan đến thực trạng, hiện tượng ảnh hưởng đến đời sống cộng đồng và cần được quan tâm, tìm hiểu.
  • D. Chủ đề đó phải là vấn đề mới xuất hiện trong thời gian gần đây.

Câu 2: Khi chuẩn bị thuyết trình về một vấn đề xã hội, bước "Tìm ý và sắp xếp ý" đòi hỏi người nói phải làm gì trước tiên để đảm bảo nội dung có trọng tâm?

  • A. Thu thập càng nhiều thông tin, số liệu liên quan càng tốt.
  • B. Xác định rõ khía cạnh, phạm vi cụ thể của vấn đề xã hội sẽ trình bày.
  • C. Lập dàn ý chi tiết với đầy đủ các mục lớn nhỏ.
  • D. Nghĩ ra các câu hỏi mà khán giả có thể đặt ra.

Câu 3: Giả sử bạn đang thuyết trình về vấn đề "áp lực học tập ở học sinh". Bạn bắt đầu bài nói bằng cách chia sẻ một câu chuyện ngắn về trải nghiệm của chính mình hoặc một người bạn liên quan đến áp lực này. Việc làm này nhằm mục đích chủ yếu gì trong phần mở đầu?

  • A. Thu hút sự chú ý và tạo kết nối cảm xúc với người nghe.
  • B. Trình bày luận điểm chính của bài nói một cách trực tiếp.
  • C. Cung cấp số liệu thống kê chính xác về vấn đề.
  • D. Chứng minh tính khách quan của vấn đề được trình bày.

Câu 4: Trong khi thuyết trình, người nói sử dụng ánh mắt giao tiếp với khán giả, thay đổi ngữ điệu giọng nói, và sử dụng cử chỉ tay phù hợp. Những yếu tố này thuộc về phương tiện giao tiếp nào?

  • A. Phương tiện giao tiếp ngôn ngữ.
  • B. Phương tiện hỗ trợ trực quan.
  • C. Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ.
  • D. Phương tiện truyền thông đại chúng.

Câu 5: Bạn đang thuyết trình về tác động của rác thải nhựa đến môi trường. Để minh họa cho luận điểm "Rác thải nhựa phân hủy rất chậm", bạn quyết định sử dụng một biểu đồ cho thấy thời gian phân hủy ước tính của các loại rác thải khác nhau (như giấy, thực phẩm, nhựa). Việc sử dụng biểu đồ này thể hiện kỹ năng nào của người thuyết trình?

  • A. Khả năng hùng biện.
  • B. Khả năng ghi nhớ thông tin.
  • C. Khả năng đặt câu hỏi phản biện.
  • D. Kỹ năng sử dụng phương tiện hỗ trợ trực quan để làm rõ nội dung.

Câu 6: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc đưa ra các số liệu thống kê hoặc kết quả nghiên cứu cần phải đi kèm với yếu tố nào để tăng tính thuyết phục và độ tin cậy?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hình ảnh giàu cảm xúc.
  • B. Nêu rõ nguồn gốc, xuất xứ đáng tin cậy của số liệu/nghiên cứu đó.
  • C. Trình bày thật nhanh để người nghe không kịp nghi ngờ.
  • D. Chỉ cần đưa ra con số mà không cần giải thích thêm.

Câu 7: Trong phần thảo luận sau bài thuyết trình, một bạn đưa ra ý kiến trái ngược hoàn toàn với quan điểm của bạn về vấn đề đó. Thái độ và cách ứng xử nào của bạn là phù hợp nhất trong tình huống này?

  • A. Lắng nghe cẩn thận, tôn trọng ý kiến của bạn ấy và trình bày lại lập luận của mình một cách rõ ràng, lịch sự.
  • B. Ngay lập tức bác bỏ ý kiến đó và khẳng định lại quan điểm của mình là đúng.
  • C. Giả vờ đồng ý để kết thúc cuộc thảo luận nhanh chóng.
  • D. Yêu cầu bạn ấy phải đưa ra bằng chứng chứng minh ý kiến của mình là sai.

Câu 8: Một trong những yêu cầu quan trọng khi thuyết trình về vấn đề xã hội là "đảm bảo tính khách quan". Điều này có nghĩa là người nói cần phải làm gì?

  • A. Chỉ trình bày những thông tin mà người nói tin là đúng.
  • B. Chỉ sử dụng ngôn ngữ khoa học, hàn lâm.
  • C. Trình bày vấn đề dựa trên các thông tin, số liệu, bằng chứng xác thực, tránh đưa cảm xúc cá nhân hoặc định kiến làm sai lệch nội dung.
  • D. Đưa ra nhiều ý kiến chủ quan để bài nói sinh động hơn.

Câu 9: Khi lắng nghe người khác thuyết trình hoặc thảo luận về một vấn đề xã hội, "lắng nghe chủ động" (active listening) bao gồm những hành động nào?

  • A. Chỉ ngồi yên lặng và không nói gì.
  • B. Nghĩ trước về câu hỏi phản biện sẽ đặt ra.
  • C. Nhìn vào điện thoại hoặc làm việc riêng để không bị ảnh hưởng bởi bài nói.
  • D. Chú ý ngôn ngữ cơ thể của người nói, ghi chép ý chính, đặt câu hỏi làm rõ hoặc đưa ra phản hồi phù hợp.

Câu 10: Đâu là mục đích chính của phần "thảo luận" sau bài thuyết trình về một vấn đề xã hội?

  • A. Để người nghe kiểm tra kiến thức của người nói.
  • B. Để người nói nghỉ ngơi sau khi thuyết trình.
  • C. Để mở rộng, làm rõ vấn đề, trao đổi các góc nhìn khác nhau và tìm kiếm giải pháp hoặc hướng tiếp cận mới.
  • D. Để người nói chứng minh mình là người hiểu biết nhất về vấn đề.

Câu 11: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để thuyết trình, bạn nên xem xét yếu tố nào liên quan đến bản thân để bài nói được hiệu quả và có chiều sâu?

  • A. Chủ đề đó phải là chủ đề "hot" nhất trên mạng xã hội.
  • B. Chủ đề đó là vấn đề bạn quan tâm, có kiến thức hoặc kinh nghiệm liên quan.
  • C. Chủ đề đó phải là vấn đề mà tất cả bạn bè của bạn đều biết.
  • D. Chủ đề đó phải là vấn đề chưa từng có ai thuyết trình trước đây.

Câu 12: Bạn đang thuyết trình về vấn đề "nghiện điện thoại thông minh ở giới trẻ". Khi đưa ra giải pháp, bạn đề xuất "thiết lập thời gian sử dụng điện thoại hợp lý". Để giải pháp này trở nên cụ thể và khả thi hơn, bạn nên bổ sung thông tin gì?

  • A. Gợi ý các phương pháp cụ thể để thiết lập và tuân thủ thời gian sử dụng (ví dụ: dùng ứng dụng, đặt báo thức, tạo lịch trình...).
  • B. Nhắc lại tác hại của việc nghiện điện thoại.
  • C. So sánh giải pháp này với các vấn đề xã hội khác.
  • D. Kêu gọi mọi người phải làm theo ngay lập tức.

Câu 13: Giả sử bạn sử dụng một video ngắn (khoảng 1-2 phút) trong bài thuyết trình về vấn đề "ô nhiễm không khí". Video này quay cảnh đường phố bụi bặm, người dân đeo khẩu trang và khói thải từ nhà máy. Mục đích chính của việc sử dụng video này là gì?

  • A. Thay thế cho phần nói của người thuyết trình.
  • B. Kiểm tra khả năng tập trung của người nghe.
  • C. Minh họa trực quan, tăng tính sinh động và tác động cảm xúc của bài nói.
  • D. Chứng minh người thuyết trình đã dành nhiều thời gian chuẩn bị.

Câu 14: Trong quá trình thảo luận, một bạn liên tục ngắt lời người khác khi họ đang phát biểu. Hành vi này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của một cuộc thảo luận hiệu quả?

  • A. Đưa ra ý kiến cá nhân.
  • B. Lắng nghe và tôn trọng ý kiến của người khác.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự.
  • D. Trình bày quan điểm rõ ràng.

Câu 15: Khi chuẩn bị cho phần thảo luận sau thuyết trình, người thuyết trình nên dự kiến trước những loại câu hỏi hoặc ý kiến nào từ phía người nghe?

  • A. Chỉ những câu hỏi khen ngợi bài nói.
  • B. Chỉ những câu hỏi liên quan đến cuộc sống cá nhân của người nói.
  • C. Chỉ những câu hỏi có đáp án "Có" hoặc "Không".
  • D. Những câu hỏi làm rõ thông tin, những thắc mắc về luận điểm, hoặc những ý kiến trái chiều về vấn đề.

Câu 16: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "thuyết trình" và "thảo luận" về một vấn đề xã hội?

  • A. Thuyết trình chủ yếu là truyền đạt thông tin một chiều, thảo luận là tương tác đa chiều.
  • B. Thuyết trình cần chuẩn bị kỹ, thảo luận không cần chuẩn bị.
  • C. Thuyết trình chỉ dùng ngôn ngữ, thảo luận chỉ dùng phi ngôn ngữ.
  • D. Thuyết trình về vấn đề xã hội, thảo luận về vấn đề cá nhân.

Câu 17: Khi kết thúc bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc đưa ra "lời kêu gọi hành động" (Call to Action) có ý nghĩa gì?

  • A. Để chứng minh người nói là người có thẩm quyền.
  • B. Để kết thúc bài nói một cách đột ngột.
  • C. Để người nghe cảm thấy tội lỗi về vấn đề.
  • D. Thúc đẩy người nghe suy nghĩ hoặc thực hiện hành động cụ thể liên quan đến vấn đề đã trình bày.

Câu 18: Một trong những lỗi thường gặp khi thuyết trình là "nói quá nhanh hoặc quá chậm". Tốc độ nói phù hợp trong thuyết trình về vấn đề xã hội có tác động như thế nào đến người nghe?

  • A. Giúp người nói hoàn thành bài thuyết trình nhanh hơn.
  • B. Giúp người nghe dễ dàng tiếp nhận và xử lý thông tin.
  • C. Làm cho bài nói trở nên nhàm chán.
  • D. Thể hiện sự tự tin của người nói bất kể tốc độ.

Câu 19: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái chiều (ví dụ: vấn đề bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế), điều gì là quan trọng nhất để cuộc thảo luận diễn ra hiệu quả và mang tính xây dựng?

  • A. Tôn trọng sự khác biệt về quan điểm và tập trung vào việc tìm hiểu sâu hơn các khía cạnh của vấn đề.
  • B. Cố gắng thuyết phục tất cả mọi người theo ý kiến của mình.
  • C. Chỉ lắng nghe những ý kiến đồng tình với mình.
  • D. Kết thúc thảo luận ngay khi xuất hiện ý kiến trái chiều.

Câu 20: Việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, tư thế) một cách tự nhiên và phù hợp trong thuyết trình về vấn đề xã hội có tác dụng gì?

  • A. Làm cho người nói trông chuyên nghiệp hơn.
  • B. Giúp người nói ghi nhớ nội dung dễ hơn.
  • C. Làm cho bài nói dài hơn.
  • D. Tăng sự kết nối với người nghe, thể hiện sự tự tin và nhấn mạnh các điểm quan trọng trong bài nói.

Câu 21: Giả sử bạn đang thuyết trình về vấn đề "bạo lực học đường". Bạn đưa ra một số giải pháp như "tăng cường giáo dục kỹ năng sống", "xây dựng môi trường học đường an toàn". Để các giải pháp này thuyết phục hơn, bạn cần bổ sung thêm gì?

  • A. Chỉ cần liệt kê thật nhiều giải pháp.
  • B. Nêu cảm xúc cá nhân về các giải pháp đó.
  • C. Nêu dẫn chứng, ví dụ về hiệu quả của các giải pháp này khi được áp dụng trong thực tế hoặc ý kiến của chuyên gia.
  • D. Yêu cầu người nghe phải thực hiện ngay các giải pháp đó.

Câu 22: Trong phần kết luận của bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, người nói nên làm gì để đọng lại ấn tượng và thông điệp chính trong tâm trí người nghe?

  • A. Tóm tắt lại các luận điểm chính đã trình bày và nhắc lại thông điệp cốt lõi.
  • B. Bắt đầu trình bày một vấn đề xã hội khác.
  • C. Xin lỗi vì đã làm mất thời gian của người nghe.
  • D. Đưa ra thêm nhiều số liệu mới.

Câu 23: Khi một bạn trong nhóm thảo luận đưa ra một ý kiến dựa trên cảm tính hoặc thông tin không chính xác, vai trò của những người nghe khác là gì để duy trì chất lượng cuộc thảo luận?

  • A. Ngay lập tức chỉ trích và bác bỏ ý kiến đó.
  • B. Lịch sự đặt câu hỏi để bạn ấy làm rõ ý kiến hoặc đưa ra thông tin, bằng chứng đáng tin cậy hơn.
  • C. Giả vờ không nghe thấy và bỏ qua.
  • D. Đồng ý với ý kiến đó để tránh mâu thuẫn.

Câu 24: Đâu là lợi ích chính của việc chuẩn bị "từ ngữ then chốt" hoặc "ghi chú ý chính" thay vì viết toàn bộ bài nói ra giấy và đọc?

  • A. Giúp bài nói ngắn gọn hơn.
  • B. Giúp người nói không cần chuẩn bị kỹ.
  • C. Giúp người nói tự tin, linh hoạt hơn khi trình bày và duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe.
  • D. Giúp người nói kết thúc bài thuyết trình nhanh hơn.

Câu 25: Giả sử bạn đang thảo luận về vấn đề "thiếu không gian xanh ở đô thị". Một bạn nói: "Tôi thấy cây xanh không quan trọng lắm, chỉ cần có nhà cao tầng hiện đại là được." Bạn có thể phản hồi như thế nào để khuyến khích bạn ấy suy nghĩ sâu hơn về vấn đề?

  • A. Đặt câu hỏi như: "Bạn có thể giải thích rõ hơn vì sao bạn nghĩ vậy không? Liệu thiếu cây xanh có ảnh hưởng gì đến chất lượng không khí hoặc sức khỏe con người không?"
  • B. Nói thẳng: "Ý kiến của bạn sai rồi, cây xanh rất quan trọng!"
  • C. Bỏ qua ý kiến đó và chuyển sang chủ đề khác.
  • D. Im lặng và không phản ứng gì.

Câu 26: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc thể hiện "đam mê" và "nhiệt huyết" của bản thân đối với chủ đề có tác dụng gì đối với người nghe?

  • A. Làm cho người nói trông thiếu chuyên nghiệp.
  • B. Khiến người nghe cảm thấy bị áp đặt.
  • C. Không có tác dụng gì đáng kể.
  • D. Truyền cảm hứng, thu hút sự chú ý và tăng tính thuyết phục của bài nói.

Câu 27: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ không hiệu quả trong khi thuyết trình?

  • A. Sử dụng cử chỉ tay để nhấn mạnh một ý quan trọng.
  • B. Thay đổi biểu cảm khuôn mặt phù hợp với nội dung đang nói.
  • C. Nhìn chằm chằm vào trần nhà hoặc một điểm cố định trong suốt bài nói.
  • D. Gật đầu khi người nghe đặt câu hỏi.

Câu 28: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội nhạy cảm hoặc gây tranh cãi, điều gì giúp duy trì môi trường thảo luận an toàn và tôn trọng?

  • A. Chỉ cho phép những người có cùng quan điểm phát biểu.
  • B. Thiết lập và tuân thủ các nguyên tắc giao tiếp cơ bản như lắng nghe tích cực, không ngắt lời, không công kích cá nhân.
  • C. Tránh nói về bất kỳ điều gì có thể gây tranh cãi.
  • D. Để mọi người nói bất cứ điều gì họ muốn mà không có sự kiểm soát.

Câu 29: Giả sử bạn đang thuyết trình về vấn đề "ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần". Bạn muốn kết nối nội dung bài nói với trải nghiệm của người nghe. Bạn có thể sử dụng câu hỏi tu từ hoặc câu hỏi mở nào ở phần đầu hoặc giữa bài nói để đạt được mục đích này?

  • A. Bạn có biết định nghĩa của sức khỏe tinh thần là gì không?
  • B. Mạng xã hội ra đời năm nào?
  • C. Có bao nhiêu người sử dụng mạng xã hội ở Việt Nam?
  • D. Đã bao giờ bạn cảm thấy áp lực hoặc lo lắng sau khi sử dụng mạng xã hội chưa?

Câu 30: Trong một cuộc thảo luận về giải pháp cho một vấn đề xã hội phức tạp (ví dụ: giảm thiểu tai nạn giao thông), việc xem xét các "hậu quả không mong muốn" (unintended consequences) của các giải pháp được đề xuất là biểu hiện của kỹ năng tư duy nào?

  • A. Tư duy ghi nhớ.
  • B. Tư duy cảm tính.
  • C. Tư duy phản biện và đánh giá.
  • D. Tư duy sáng tạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong bối cảnh 'Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội', đâu là tiêu chí quan trọng nhất để xác định một chủ đề *có thể* được xem là vấn đề xã hội phù hợp để thuyết trình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi chuẩn bị thuyết trình về một vấn đề xã hội, bước 'Tìm ý và sắp xếp ý' đòi hỏi người nói phải làm gì *trước tiên* để đảm bảo nội dung có trọng tâm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Giả sử bạn đang thuyết trình về vấn đề 'áp lực học tập ở học sinh'. Bạn bắt đầu bài nói bằng cách chia sẻ một câu chuyện ngắn về trải nghiệm của chính mình hoặc một người bạn liên quan đến áp lực này. Việc làm này nhằm mục đích chủ yếu gì trong phần mở đầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong khi thuyết trình, người nói sử dụng ánh mắt giao tiếp với khán giả, thay đổi ngữ điệu giọng nói, và sử dụng cử chỉ tay phù hợp. Những yếu tố này thuộc về phương tiện giao tiếp nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Bạn đang thuyết trình về tác động của rác thải nhựa đến môi trường. Để minh họa cho luận điểm 'Rác thải nhựa phân hủy rất chậm', bạn quyết định sử dụng một biểu đồ cho thấy thời gian phân hủy ước tính của các loại rác thải khác nhau (như giấy, thực phẩm, nhựa). Việc sử dụng biểu đồ này thể hiện kỹ năng nào của người thuyết trình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc đưa ra các số liệu thống kê hoặc kết quả nghiên cứu cần phải đi kèm với yếu tố nào để tăng tính thuyết phục và độ tin cậy?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong phần thảo luận sau bài thuyết trình, một bạn đưa ra ý kiến trái ngược hoàn toàn với quan điểm của bạn về vấn đề đó. Thái độ và cách ứng xử nào của bạn là phù hợp nhất trong tình huống này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Một trong những yêu cầu quan trọng khi thuyết trình về vấn đề xã hội là 'đảm bảo tính khách quan'. Điều này có nghĩa là người nói cần phải làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi lắng nghe người khác thuyết trình hoặc thảo luận về một vấn đề xã hội, 'lắng nghe chủ động' (active listening) bao gồm những hành động nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đâu là mục đích chính của phần 'thảo luận' sau bài thuyết trình về một vấn đề xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để thuyết trình, bạn nên xem xét yếu tố nào liên quan đến bản thân để bài nói được hiệu quả và có chiều sâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Bạn đang thuyết trình về vấn đề 'nghiện điện thoại thông minh ở giới trẻ'. Khi đưa ra giải pháp, bạn đề xuất 'thiết lập thời gian sử dụng điện thoại hợp lý'. Để giải pháp này trở nên cụ thể và khả thi hơn, bạn nên bổ sung thông tin gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Giả sử bạn sử dụng một video ngắn (khoảng 1-2 phút) trong bài thuyết trình về vấn đề 'ô nhiễm không khí'. Video này quay cảnh đường phố bụi bặm, người dân đeo khẩu trang và khói thải từ nhà máy. Mục đích chính của việc sử dụng video này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong quá trình thảo luận, một bạn liên tục ngắt lời người khác khi họ đang phát biểu. Hành vi này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của một cuộc thảo luận hiệu quả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi chuẩn bị cho phần thảo luận sau thuyết trình, người thuyết trình nên dự kiến trước những loại câu hỏi hoặc ý kiến nào từ phía người nghe?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa 'thuyết trình' và 'thảo luận' về một vấn đề xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi kết thúc bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc đưa ra 'lời kêu gọi hành động' (Call to Action) có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một trong những lỗi thường gặp khi thuyết trình là 'nói quá nhanh hoặc quá chậm'. Tốc độ nói phù hợp trong thuyết trình về vấn đề xã hội có tác động như thế nào đến người nghe?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái chiều (ví dụ: vấn đề bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế), điều gì là quan trọng nhất để cuộc thảo luận diễn ra hiệu quả và mang tính xây dựng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, tư thế) một cách tự nhiên và phù hợp trong thuyết trình về vấn đề xã hội có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Giả sử bạn đang thuyết trình về vấn đề 'bạo lực học đường'. Bạn đưa ra một số giải pháp như 'tăng cường giáo dục kỹ năng sống', 'xây dựng môi trường học đường an toàn'. Để các giải pháp này thuyết phục hơn, bạn cần bổ sung thêm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong phần kết luận của bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, người nói nên làm gì để đọng lại ấn tượng và thông điệp chính trong tâm trí người nghe?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi một bạn trong nhóm thảo luận đưa ra một ý kiến dựa trên cảm tính hoặc thông tin không chính xác, vai trò của những người nghe khác là gì để duy trì chất lượng cuộc thảo luận?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Đâu là lợi ích chính của việc chuẩn bị 'từ ngữ then chốt' hoặc 'ghi chú ý chính' thay vì viết toàn bộ bài nói ra giấy và đọc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Giả sử bạn đang thảo luận về vấn đề 'thiếu không gian xanh ở đô thị'. Một bạn nói: 'Tôi thấy cây xanh không quan trọng lắm, chỉ cần có nhà cao tầng hiện đại là được.' Bạn có thể phản hồi như thế nào để khuyến khích bạn ấy suy nghĩ sâu hơn về vấn đề?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc thể hiện 'đam mê' và 'nhiệt huyết' của bản thân đối với chủ đề có tác dụng gì đối với người nghe?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ *không hiệu quả* trong khi thuyết trình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội nhạy cảm hoặc gây tranh cãi, điều gì giúp duy trì môi trường thảo luận an toàn và tôn trọng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Giả sử bạn đang thuyết trình về vấn đề 'ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần'. Bạn muốn kết nối nội dung bài nói với trải nghiệm của người nghe. Bạn có thể sử dụng câu hỏi tu từ hoặc câu hỏi mở nào ở phần đầu hoặc giữa bài nói để đạt được mục đích này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong một cuộc thảo luận về giải pháp cho một vấn đề xã hội phức tạp (ví dụ: giảm thiểu tai nạn giao thông), việc xem xét các 'hậu quả không mong muốn' (unintended consequences) của các giải pháp được đề xuất là biểu hiện của kỹ năng tư duy nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chuẩn bị thuyết trình về vấn đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ", việc đầu tiên và quan trọng nhất bạn cần làm là gì để đảm bảo nội dung phù hợp?

  • A. Thu thập càng nhiều số liệu thống kê về người dùng mạng xã hội càng tốt.
  • B. Thiết kế slide trình chiếu thật bắt mắt với nhiều hình ảnh và video.
  • C. Xác định rõ đối tượng người nghe là ai và mục tiêu chính của bài nói.
  • D. Viết toàn bộ nội dung bài nói ra giấy để học thuộc lòng.

Câu 2: Bạn đang thuyết trình về vấn đề "Bạo lực học đường" trước các bạn học sinh cấp 3. Để bài nói có sức thuyết phục và gần gũi, bạn nên tập trung vào loại bằng chứng nào sau đây?

  • A. Các định nghĩa pháp lý phức tạp về bạo lực từ các văn bản luật.
  • B. Lịch sử hình thành và phát triển của khái niệm bạo lực học đường trên thế giới.
  • C. Các nghiên cứu hàn lâm, chuyên sâu của các giáo sư đại học.
  • D. Các ví dụ thực tế, câu chuyện hoặc số liệu thống kê về bạo lực học đường tại Việt Nam hoặc trong độ tuổi học sinh.

Câu 3: Trong phần mở đầu bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, chức năng chính của việc đưa ra một câu hỏi gợi mở hoặc một mẩu chuyện ngắn là gì?

  • A. Giới thiệu chi tiết các giải pháp sẽ trình bày.
  • B. Thu hút sự chú ý của người nghe và giới thiệu khái quát chủ đề.
  • C. Trình bày các số liệu và bằng chứng phức tạp ngay từ đầu.
  • D. Kêu gọi hành động cụ thể từ phía người nghe.

Câu 4: Bạn đang thuyết trình về vấn đề "Ô nhiễm môi trường đô thị". Khi nói về nguyên nhân, bạn đưa ra luận điểm: "Sự gia tăng phương tiện giao thông cá nhân là một nguyên nhân chính". Để luận điểm này có sức nặng, bạn cần bổ sung bằng chứng nào?

  • A. Số liệu về lượng khí thải từ phương tiện giao thông và ảnh hưởng của chúng đến chất lượng không khí.
  • B. Hình ảnh các bãi rác tự phát trong thành phố.
  • C. Phỏng vấn ý kiến của một người dân về việc họ không thích đi xe buýt.
  • D. Lịch sử phát triển của ngành công nghiệp ô tô.

Câu 5: Khi sử dụng ngôn ngữ cơ thể trong thuyết trình, hành động nào sau đây thể hiện sự tự tin và kết nối với người nghe?

  • A. Khoanh tay trước ngực và nhìn xuống sàn nhà.
  • B. Di chuyển liên tục và không nhìn vào ai.
  • C. Đứng thẳng lưng, mở vai và duy trì giao tiếp bằng mắt với nhiều người trong khán phòng.
  • D. Tay run rẩy và giọng nói lí nhí.

Câu 6: Giả sử bạn đang thảo luận nhóm về vấn đề "Giảm thiểu rác thải nhựa". Một thành viên đưa ra ý kiến: "Tôi nghĩ chúng ta nên cấm hoàn toàn việc sử dụng túi ni lông". Theo bạn, phản hồi nào sau đây thể hiện sự lắng nghe tích cực và khuyến khích thảo luận sâu hơn?

  • A. Ý kiến đó không khả thi đâu, đừng nói nữa.
  • B. Tôi không đồng ý, cấm hoàn toàn là quá đáng.
  • C. Ừ, cấm thì cấm thôi.
  • D. Cảm ơn bạn đã chia sẻ ý tưởng. Việc cấm hoàn toàn túi ni lông là một giải pháp mạnh mẽ. Bạn có thể giải thích rõ hơn về cách chúng ta có thể thực hiện điều đó và những thách thức có thể gặp phải không?

Câu 7: Trong quá trình thảo luận về một vấn đề xã hội, một bạn liên tục ngắt lời người khác và áp đặt ý kiến của mình. Hành vi này ảnh hưởng tiêu cực đến buổi thảo luận như thế nào?

  • A. Gây khó chịu, làm giảm sự tham gia của các thành viên khác và cản trở việc trao đổi đa chiều.
  • B. Giúp buổi thảo luận diễn ra nhanh hơn và hiệu quả hơn.
  • C. Chứng tỏ người đó có kiến thức sâu rộng về vấn đề.
  • D. Khuyến khích mọi người cùng tranh luận sôi nổi hơn.

Câu 8: Khi kết thúc bài thuyết trình, ngoài việc tóm tắt lại các luận điểm chính, người nói nên làm gì để tạo ấn tượng và khuyến khích hành động (nếu có)?

  • A. Đọc lại toàn bộ phần mở đầu.
  • B. Đưa ra một lời kêu gọi hành động, một thông điệp cuối cùng hoặc một câu hỏi mở để suy ngẫm.
  • C. Xin lỗi về những sai sót trong bài nói.
  • D. Kể một câu chuyện cười không liên quan để làm nhẹ không khí.

Câu 9: Bạn được giao nhiệm vụ chuẩn bị phần Q&A (Hỏi & Đáp) sau bài thuyết trình. Để làm tốt vai trò này, bạn cần chuẩn bị những gì trước khi buổi thuyết trình diễn ra?

  • A. Chỉ cần chuẩn bị tinh thần ứng phó tại chỗ.
  • B. Chuẩn bị sẵn các câu trả lời cho mọi câu hỏi có thể có, ngay cả những câu không liên quan.
  • C. Dự đoán các câu hỏi mà người nghe có thể đặt ra dựa trên nội dung bài nói và chuẩn bị các ý chính để trả lời.
  • D. Nhờ một vài người bạn chuẩn bị sẵn câu hỏi dễ để bạn trả lời.

Câu 10: Bạn đang thảo luận về vấn đề "Áp lực thi cử đối với học sinh". Một bạn đưa ra ý kiến dựa trên trải nghiệm cá nhân: "Em thấy việc học thêm quá nhiều khiến em rất mệt mỏi và áp lực". Ý kiến này có giá trị như thế nào trong buổi thảo luận về một vấn đề xã hội?

  • A. Không có giá trị vì chỉ là cảm nhận cá nhân, không phải số liệu khoa học.
  • B. Chỉ có giá trị nếu được nhiều người khác đồng tình.
  • C. Có giá trị nhưng chỉ nên lắng nghe cho vui.
  • D. Có giá trị vì cung cấp góc nhìn thực tế, cảm xúc và là một dạng bằng chứng (dạng giai thoại/trải nghiệm) giúp minh họa vấn đề.

Câu 11: Khi thuyết trình, việc duy trì tốc độ nói vừa phải, rõ ràng và có ngữ điệu phù hợp giúp người nghe như thế nào?

  • A. Dễ dàng tiếp thu thông tin, cảm thấy thoải mái và tập trung hơn.
  • B. Cảm thấy bài nói dài hơn và nhàm chán.
  • C. Khó theo kịp nội dung và dễ bị phân tán.
  • D. Không ảnh hưởng gì đến việc tiếp nhận thông tin.

Câu 12: Bạn sử dụng một biểu đồ phức tạp trong slide để minh họa số liệu về vấn đề "Biến đổi khí hậu". Để biểu đồ này thực sự hiệu quả trong bài thuyết trình, bạn cần làm gì?

  • A. Để biểu đồ trên slide càng lâu càng tốt để người nghe tự nghiên cứu.
  • B. Chỉ chiếu biểu đồ lên mà không giải thích gì thêm.
  • C. Giải thích rõ ràng các trục, dữ liệu quan trọng và rút ra kết luận chính từ biểu đồ, kết nối nó với luận điểm của bạn.
  • D. Đọc to tất cả các số liệu có trong biểu đồ.

Câu 13: Trong một buổi thảo luận, khi có ý kiến trái chiều xuất hiện, cách ứng xử nào sau đây là phù hợp và mang tính xây dựng?

  • A. Phản bác ngay lập tức và chứng minh mình đúng.
  • B. Lờ đi ý kiến đó và tiếp tục nói về quan điểm của mình.
  • C. Tỏ thái độ khó chịu hoặc chế giễu ý kiến đó.
  • D. Lắng nghe cẩn thận, đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn quan điểm của đối phương và trình bày lại ý kiến của mình một cách ôn hòa kèm theo lý do hoặc bằng chứng.

Câu 14: Đâu là một trong những mục tiêu chính của việc thảo luận về một vấn đề xã hội sau khi thuyết trình?

  • A. Làm sâu sắc thêm hiểu biết về vấn đề thông qua việc trao đổi các góc nhìn, kinh nghiệm và giải pháp khác nhau.
  • B. Tìm ra người nói hay nhất trong nhóm.
  • C. Chứng minh ai là người có kiến thức đúng nhất về vấn đề.
  • D. Kết thúc buổi học càng nhanh càng tốt.

Câu 15: Khi thuyết trình về một vấn đề nhạy cảm như "Phân biệt đối xử", việc sử dụng ngôn từ cần đặc biệt chú ý đến điều gì?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự hiểu biết.
  • B. Sử dụng ngôn từ khách quan, tôn trọng, tránh phán xét và định kiến.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ hài hước để làm giảm căng thẳng.
  • D. Nhấn mạnh vào những trường hợp tiêu cực nhất để gây ấn tượng mạnh.

Câu 16: Bạn đang thuyết trình về "Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần". Khi nói về giải pháp, bạn đề xuất "Giới hạn thời gian sử dụng mạng xã hội". Để giải pháp này thuyết phục, bạn cần giải thích thêm về điều gì?

  • A. Lịch sử ra đời của các nền tảng mạng xã hội.
  • B. Các loại bệnh tâm thần phổ biến.
  • C. Số lượng người dùng mạng xã hội trên toàn cầu.
  • D. Lợi ích cụ thể của việc giới hạn thời gian sử dụng (ví dụ: tăng thời gian cho hoạt động khác, cải thiện giấc ngủ) và cách thức thực hiện (ví dụ: sử dụng ứng dụng, tự kỷ luật).

Câu 17: Trong buổi thảo luận về "Bảo vệ môi trường", một bạn nói: "Tôi nghĩ việc phân loại rác tại nguồn rất phức tạp và tốn thời gian, nên không cần thiết". Để phản hồi một cách xây dựng, bạn có thể nói gì?

  • A. Tôi hiểu quan điểm của bạn về sự phức tạp. Tuy nhiên, việc phân loại rác có những lợi ích quan trọng như tái chế và giảm thiểu rác thải chôn lấp. Có lẽ chúng ta có thể tìm cách làm cho việc này dễ dàng hơn?
  • B. Bạn sai rồi, phân loại rác cực kỳ quan trọng!
  • C. Nếu bạn thấy phức tạp thì đừng làm nữa.
  • D. Đúng vậy, tôi cũng thấy nó rất phức tạp.

Câu 18: Khi được hỏi một câu hỏi mà bạn không biết câu trả lời trong phần Q&A, cách xử lý tốt nhất là gì?

  • A. Cố gắng bịa ra một câu trả lời bất kỳ.
  • B. Lảng tránh câu hỏi và chuyển sang người khác.
  • C. Thừa nhận một cách trung thực rằng bạn chưa có thông tin chính xác về vấn đề đó và đề nghị tìm hiểu thêm hoặc hỏi ý kiến người khác (nếu có).
  • D. Im lặng và chờ người khác trả lời hộ.

Câu 19: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về "Vấn đề bình đẳng giới". Để thể hiện sự thấu cảm và kết nối với người nghe, bạn có thể sử dụng yếu tố phi ngôn ngữ nào?

  • A. Giữ khoảng cách xa với người nghe.
  • B. Nói với giọng đều đều, không cảm xúc.
  • C. Tránh giao tiếp bằng mắt.
  • D. Sử dụng nét mặt biểu cảm phù hợp (ví dụ: nghiêm túc khi nói về khó khăn, tươi tỉnh khi nói về tiến bộ), cử chỉ tay mở và ánh mắt chân thành.

Câu 20: Trong một buổi thảo luận, vai trò của người điều phối (nếu có) là gì?

  • A. Áp đặt quan điểm của mình để kết thúc thảo luận nhanh chóng.
  • B. Giữ cho cuộc thảo luận đi đúng hướng, đảm bảo mọi người đều có cơ hội phát biểu, tóm tắt các ý chính và quản lý thời gian.
  • C. Chỉ ngồi nghe và không tham gia.
  • D. Đưa ra câu trả lời cho tất cả các câu hỏi.

Câu 21: Khi phân tích một vấn đề xã hội để chuẩn bị cho bài thuyết trình, việc tìm hiểu "nguyên nhân gốc rễ" của vấn đề giúp ích gì?

  • A. Giúp đề xuất các giải pháp hiệu quả, bền vững hơn thay vì chỉ giải quyết phần ngọn.
  • B. Làm cho bài thuyết trình dài hơn và phức tạp hơn.
  • C. Chỉ cần thiết khi thảo luận, không cần khi thuyết trình.
  • D. Không liên quan đến việc trình bày vấn đề.

Câu 22: Bạn đang thuyết trình về "Tác hại của thuốc lá điện tử". Sau khi trình bày các bằng chứng khoa học, bạn có thể kết nối với người nghe bằng cách nào?

  • A. Đọc lại các số liệu một lần nữa.
  • B. Chỉ nói về các quy định pháp luật liên quan.
  • C. Kết thúc bài nói ngay lập tức.
  • D. Đưa ra lời khuyên cụ thể, dễ thực hiện hoặc chia sẻ câu chuyện về những người đã từ bỏ thuốc lá điện tử thành công.

Câu 23: Trong thảo luận, việc sử dụng các cụm từ như "Theo tôi hiểu thì ý bạn là...", "Nếu tôi không nhầm thì bạn đang nói về..." thể hiện kỹ năng gì?

  • A. Đang cố gắng bắt bẻ người khác.
  • B. Lắng nghe tích cực và xác nhận lại thông tin để đảm bảo hiểu đúng ý người nói.
  • C. Đang chuẩn bị ngắt lời.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 24: Khi chuẩn bị slide cho bài thuyết trình, nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Nhồi nhét càng nhiều chữ càng tốt vào mỗi slide.
  • B. Sử dụng phông chữ và màu sắc sặc sỡ, khó đọc.
  • C. Slide là công cụ hỗ trợ, chỉ chứa các ý chính, hình ảnh/biểu đồ minh họa, không phải là kịch bản chi tiết để đọc.
  • D. Sử dụng hiệu ứng chuyển slide phức tạp nhất có thể.

Câu 25: Bạn đang thuyết trình về vấn đề "Thiếu nước sạch ở vùng nông thôn". Để làm rõ mức độ nghiêm trọng của vấn đề, bạn có thể so sánh nó với tình hình ở đâu?

  • A. Tình hình sử dụng nước sạch ở khu vực đô thị hoặc các quốc gia phát triển.
  • B. Tình hình giá cả các loại rau củ.
  • C. Tình hình giao thông trong thành phố.
  • D. Số lượng trường học ở vùng nông thôn đó.

Câu 26: Trong buổi thảo luận về "Vai trò của gia đình trong giáo dục nhân cách", một bạn kể một câu chuyện xúc động về sự hy sinh của cha mẹ mình. Mặc dù là câu chuyện cá nhân, nó vẫn có giá trị trong buổi thảo luận này vì:

  • A. Nó giúp kéo dài thời gian thảo luận.
  • B. Nó không có giá trị gì, chỉ là cảm xúc cá nhân.
  • C. Nó minh họa một khía cạnh thực tế, cảm xúc của vấn đề và có thể gợi lên sự đồng cảm, suy ngẫm ở người nghe.
  • D. Nó cung cấp số liệu thống kê chính xác.

Câu 27: Khi người nghe đặt một câu hỏi trong phần Q&A, bước đầu tiên người nói nên làm là gì?

  • A. Trả lời ngay lập tức mà không cần suy nghĩ.
  • B. Ngắt lời người đặt câu hỏi nếu thấy không đúng.
  • C. Nhờ người khác trả lời hộ.
  • D. Lắng nghe cẩn thận toàn bộ câu hỏi, thể hiện sự tôn trọng và có thể xác nhận lại câu hỏi nếu chưa rõ.

Câu 28: Đâu là yếu tố quan trọng nhất tạo nên sự khác biệt giữa một bài thuyết trình chỉ cung cấp thông tin và một bài thuyết trình có sức ảnh hưởng, truyền cảm hứng về một vấn đề xã hội?

  • A. Số lượng slide trình chiếu.
  • B. Khả năng kết nối cảm xúc với người nghe, truyền tải niềm đam mê/sự quan tâm của người nói đối với vấn đề và kêu gọi hành động/suy ngẫm.
  • C. Sử dụng càng nhiều từ khó càng tốt.
  • D. Thời lượng của bài nói.

Câu 29: Khi chuẩn bị nội dung cho bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, bạn nên tìm kiếm thông tin từ những nguồn nào để đảm bảo tính xác thực và đa chiều?

  • A. Các báo cáo nghiên cứu từ tổ chức uy tín, số liệu thống kê chính thức, bài viết từ các chuyên gia, phỏng vấn, khảo sát thực tế.
  • B. Các bài đăng trên mạng xã hội không rõ nguồn gốc.
  • C. Chỉ dựa vào ý kiến cá nhân và suy đoán.
  • D. Các bài viết quảng cáo hoặc tin đồn.

Câu 30: Trong buổi thảo luận về "Bảo tồn di sản văn hóa", một bạn đưa ra ý kiến: "Tôi nghĩ việc bảo tồn tốn kém và không mang lại lợi ích kinh tế rõ ràng". Để phản hồi một cách hiệu quả, bạn có thể phân tích khía cạnh nào của vấn đề này?

  • A. Chỉ nói về chi phí bảo tồn.
  • B. Phê phán ý kiến đó là thiển cận.
  • C. Đồng ý rằng bảo tồn không có lợi ích kinh tế.
  • D. Phân tích các lợi ích phi kinh tế của bảo tồn (giá trị lịch sử, văn hóa, giáo dục, bản sắc dân tộc) và các lợi ích kinh tế gián tiếp (du lịch, tạo việc làm liên quan) để đưa ra góc nhìn toàn diện hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi chuẩn bị thuyết trình về vấn đề 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ', việc đầu tiên và quan trọng nhất bạn cần làm là gì để đảm bảo nội dung phù hợp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Bạn đang thuyết trình về vấn đề 'Bạo lực học đường' trước các bạn học sinh cấp 3. Để bài nói có sức thuyết phục và gần gũi, bạn nên tập trung vào loại bằng chứng nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong phần mở đầu bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, chức năng chính của việc đưa ra một câu hỏi gợi mở hoặc một mẩu chuyện ngắn là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Bạn đang thuyết trình về vấn đề 'Ô nhiễm môi trường đô thị'. Khi nói về nguyên nhân, bạn đưa ra luận điểm: 'Sự gia tăng phương tiện giao thông cá nhân là một nguyên nhân chính'. Để luận điểm này có sức nặng, bạn cần bổ sung bằng chứng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi sử dụng ngôn ngữ cơ thể trong thuyết trình, hành động nào sau đây thể hiện sự tự tin và kết nối với người nghe?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Giả sử bạn đang thảo luận nhóm về vấn đề 'Giảm thiểu rác thải nhựa'. Một thành viên đưa ra ý kiến: 'Tôi nghĩ chúng ta nên cấm hoàn toàn việc sử dụng túi ni lông'. Theo bạn, phản hồi nào sau đây thể hiện sự lắng nghe tích cực và khuyến khích thảo luận sâu hơn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong quá trình thảo luận về một vấn đề xã hội, một bạn liên tục ngắt lời người khác và áp đặt ý kiến của mình. Hành vi này ảnh hưởng tiêu cực đến buổi thảo luận như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi kết thúc bài thuyết trình, ngoài việc tóm tắt lại các luận điểm chính, người nói nên làm gì để tạo ấn tượng và khuyến khích hành động (nếu có)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Bạn được giao nhiệm vụ chuẩn bị phần Q&A (Hỏi & Đáp) sau bài thuyết trình. Để làm tốt vai trò này, bạn cần chuẩn bị những gì trước khi buổi thuyết trình diễn ra?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Bạn đang thảo luận về vấn đề 'Áp lực thi cử đối với học sinh'. Một bạn đưa ra ý kiến dựa trên trải nghiệm cá nhân: 'Em thấy việc học thêm quá nhiều khiến em rất mệt mỏi và áp lực'. Ý kiến này có giá trị như thế nào trong buổi thảo luận về một vấn đề xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi thuyết trình, việc duy trì tốc độ nói vừa phải, rõ ràng và có ngữ điệu phù hợp giúp người nghe như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Bạn sử dụng một biểu đồ phức tạp trong slide để minh họa số liệu về vấn đề 'Biến đổi khí hậu'. Để biểu đồ này thực sự hiệu quả trong bài thuyết trình, bạn cần làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong một buổi thảo luận, khi có ý kiến trái chiều xuất hiện, cách ứng xử nào sau đây là phù hợp và mang tính xây dựng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đâu là một trong những mục tiêu chính của việc thảo luận về một vấn đề xã hội sau khi thuyết trình?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi thuyết trình về một vấn đề nhạy cảm như 'Phân biệt đối xử', việc sử dụng ngôn từ cần đặc biệt chú ý đến điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Bạn đang thuyết trình về 'Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần'. Khi nói về giải pháp, bạn đề xuất 'Giới hạn thời gian sử dụng mạng xã hội'. Để giải pháp này thuyết phục, bạn cần giải thích thêm về điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong buổi thảo luận về 'Bảo vệ môi trường', một bạn nói: 'Tôi nghĩ việc phân loại rác tại nguồn rất phức tạp và tốn thời gian, nên không cần thiết'. Để phản hồi một cách xây dựng, bạn có thể nói gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi được hỏi một câu hỏi mà bạn không biết câu trả lời trong phần Q&A, cách xử lý tốt nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về 'Vấn đề bình đẳng giới'. Để thể hiện sự thấu cảm và kết nối với người nghe, bạn có thể sử dụng yếu tố phi ngôn ngữ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trong một buổi thảo luận, vai trò của người điều phối (nếu có) là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi phân tích một vấn đề xã hội để chuẩn bị cho bài thuyết trình, việc tìm hiểu 'nguyên nhân gốc rễ' của vấn đề giúp ích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Bạn đang thuyết trình về 'Tác hại của thuốc lá điện tử'. Sau khi trình bày các bằng chứng khoa học, bạn có thể kết nối với người nghe bằng cách nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong thảo luận, việc sử dụng các cụm từ như 'Theo tôi hiểu thì ý bạn là...', 'Nếu tôi không nhầm thì bạn đang nói về...' thể hiện kỹ năng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi chuẩn bị slide cho bài thuyết trình, nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Bạn đang thuyết trình về vấn đề 'Thiếu nước sạch ở vùng nông thôn'. Để làm rõ mức độ nghiêm trọng của vấn đề, bạn có thể so sánh nó với tình hình ở đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong buổi thảo luận về 'Vai trò của gia đình trong giáo dục nhân cách', một bạn kể một câu chuyện xúc động về sự hy sinh của cha mẹ mình. Mặc dù là câu chuyện cá nhân, nó vẫn có giá trị trong buổi thảo luận này vì:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi người nghe đặt một câu hỏi trong phần Q&A, bước đầu tiên người nói nên làm là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đâu là yếu tố quan trọng nhất tạo nên sự khác biệt giữa một bài thuyết trình chỉ cung cấp thông tin và một bài thuyết trình có sức ảnh hưởng, truyền cảm hứng về một vấn đề xã hội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi chuẩn bị nội dung cho bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, bạn nên tìm kiếm thông tin từ những nguồn nào để đảm bảo tính xác thực và đa chiều?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong buổi thảo luận về 'Bảo tồn di sản văn hóa', một bạn đưa ra ý kiến: 'Tôi nghĩ việc bảo tồn tốn kém và không mang lại lợi ích kinh tế rõ ràng'. Để phản hồi một cách hiệu quả, bạn có thể phân tích khía cạnh nào của vấn đề này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để thuyết trình, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "xã hội" của vấn đề?

  • A. Vấn đề đó chỉ ảnh hưởng đến một nhóm nhỏ người trong cộng đồng.
  • B. Vấn đề đó có thể giải quyết dễ dàng bằng nỗ lực cá nhân.
  • C. Vấn đề đó tác động đến số đông thành viên trong xã hội và đòi hỏi sự quan tâm, giải quyết của cộng đồng.
  • D. Vấn đề đó chỉ liên quan đến các sự kiện lịch sử đã qua.

Câu 2: Giả sử bạn đang chuẩn bị thuyết trình về vấn đề "ô nhiễm rác thải nhựa". Bước nào trong quá trình chuẩn bị đòi hỏi bạn phải tìm hiểu sâu về nguyên nhân gốc rễ, hậu quả đa chiều (môi trường, sức khỏe, kinh tế) và các bên liên quan (chính phủ, doanh nghiệp, người dân)?

  • A. Xác định cấu trúc bài nói.
  • B. Nghiên cứu và phân tích vấn đề.
  • C. Thiết kế slide trình chiếu.
  • D. Luyện tập phong thái trình bày.

Câu 3: Khi phân tích một vấn đề xã hội phức tạp như "bạo lực học đường", việc xem xét vấn đề dưới nhiều góc độ (ví dụ: tâm lý học, giáo dục học, luật pháp, xã hội học) giúp người thuyết trình đạt được điều gì?

  • A. Làm cho bài nói trở nên dài hơn.
  • B. Giới hạn phạm vi thảo luận chỉ trong một khía cạnh.
  • C. Chứng tỏ sự hiểu biết về nhiều ngành khoa học khác nhau.
  • D. Có cái nhìn toàn diện, sâu sắc hơn về vấn đề và đề xuất giải pháp hiệu quả.

Câu 4: Bạn đang thuyết trình về "ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ". Trong phần mở đầu, bạn sử dụng một câu chuyện ngắn về một trường hợp cụ thể bị ảnh hưởng tiêu cực bởi mạng xã hội. Mục đích chính của việc sử dụng câu chuyện này là gì?

  • A. Thu hút sự chú ý của người nghe và nêu bật tính cấp thiết, gần gũi của vấn đề.
  • B. Cung cấp tất cả thông tin chi tiết về giải pháp.
  • C. Chứng minh bạn là người duy nhất gặp phải vấn đề này.
  • D. Làm cho phần mở đầu trở nên phức tạp hơn.

Câu 5: Trong cấu trúc bài thuyết trình về vấn đề xã hội, phần thân bài có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung đã nói.
  • B. Trình bày chi tiết các luận điểm, dẫn chứng, phân tích nguyên nhân - hậu quả, và đề xuất giải pháp.
  • C. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà không cần dẫn chứng.
  • D. Giới thiệu chung về vấn đề.

Câu 6: Khi trình bày một luận điểm trong bài nói, việc sử dụng các số liệu thống kê, ví dụ minh họa cụ thể hoặc trích dẫn từ nguồn đáng tin cậy nhằm mục đích gì?

  • A. Kéo dài thời gian nói.
  • B. Làm cho bài nói trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Tăng tính thuyết phục, khách quan và củng cố cho luận điểm.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thêm thông tin.

Câu 7: Ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, điệu bộ) đóng vai trò như thế nào trong một bài thuyết trình về vấn đề xã hội?

  • A. Không quan trọng, chỉ cần nội dung tốt là đủ.
  • B. Chỉ để làm cho người nói trông chuyên nghiệp hơn.
  • C. Có thể làm phân tán sự chú ý của người nghe.
  • D. Hỗ trợ ngôn ngữ nói, tăng cường biểu cảm, tạo sự kết nối với người nghe và làm bài nói sinh động hơn.

Câu 8: Khi thuyết trình, duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với người nghe mang lại lợi ích gì?

  • A. Tạo sự kết nối, thể hiện sự tự tin và giúp người nói đánh giá phản ứng của người nghe.
  • B. Làm người nói dễ bị mất tập trung.
  • C. Chỉ cần nhìn vào slide là đủ.
  • D. Không có tác động đáng kể đến hiệu quả bài nói.

Câu 9: Bạn đang thuyết trình về "giảm thiểu lãng phí thực phẩm". Khi nói về giải pháp "lập kế hoạch mua sắm", bạn dùng ngón tay đếm từng gạch đầu dòng trên slide và gật đầu nhẹ khi nhấn mạnh một ý. Đây là cách sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ánh mắt.
  • B. Cử chỉ và điệu bộ.
  • C. Giọng điệu.
  • D. Khoảng cách giao tiếp.

Câu 10: Việc sử dụng giọng điệu (cao độ, tốc độ, âm lượng) phù hợp khi thuyết trình giúp người nói đạt được điều gì?

  • A. Làm cho bài nói nhanh chóng kết thúc.
  • B. Chỉ thể hiện cảm xúc cá nhân của người nói.
  • C. Truyền tải cảm xúc, nhấn mạnh ý quan trọng và giữ sự chú ý của người nghe.
  • D. Chứng tỏ người nói có khả năng diễn xuất.

Câu 11: Khi sử dụng slide (trình chiếu) làm phương tiện hỗ trợ trực quan trong bài thuyết trình, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Slide chỉ là công cụ hỗ trợ, nội dung chính phải nằm ở lời nói của người thuyết trình.
  • B. Nhồi nhét càng nhiều chữ trên slide càng tốt.
  • C. Sử dụng càng nhiều hiệu ứng động càng tốt.
  • D. Đọc lại nguyên văn nội dung trên slide.

Câu 12: Bạn đang thuyết trình về "tác động của biến đổi khí hậu". Bạn muốn cho người nghe thấy sự thay đổi nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các năm. Loại phương tiện hỗ trợ trực quan nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Một đoạn văn bản dài mô tả sự thay đổi.
  • B. Một danh sách các con số nhiệt độ theo từng năm.
  • C. Một bức tranh phong cảnh.
  • D. Biểu đồ đường thể hiện xu hướng tăng nhiệt độ qua các năm.

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất khi thuyết trình về một vấn đề xã hội là đối mặt với sự lo lắng, hồi hộp (nervousness). Chiến lược nào sau đây giúp giảm thiểu tình trạng này một cách hiệu quả?

  • A. Tránh nhìn vào người nghe.
  • B. Chuẩn bị kỹ lưỡng nội dung và luyện tập trình bày nhiều lần.
  • C. Đọc nguyên văn từ giấy ghi chú.
  • D. Chỉ tập trung vào những người bạn quen biết trong đám đông.

Câu 14: Sau khi hoàn thành bài thuyết trình, phần thảo luận/hỏi đáp là cơ hội để người nghe và người nói tương tác. Nhiệm vụ chính của người nói trong giai đoạn này là gì?

  • A. Kết thúc buổi nói chuyện càng nhanh càng tốt.
  • B. Chỉ trả lời những câu hỏi dễ.
  • C. Lắng nghe cẩn thận câu hỏi/ý kiến của người nghe, làm rõ nếu cần và trả lời một cách mạch lạc, lịch sự.
  • D. Chuyển câu hỏi cho người khác trả lời.

Câu 15: Trong một buổi thảo luận về vấn đề xã hội, việc lắng nghe tích cực (active listening) bao gồm những hành động nào sau đây?

  • A. Chỉ chờ đến lượt mình phát biểu.
  • B. Nghe một cách thụ động và không phản hồi.
  • C. Ngắt lời người nói để bày tỏ quan điểm của mình ngay lập tức.
  • D. Tập trung vào người nói, thể hiện sự quan tâm (qua ánh mắt, cử chỉ), đặt câu hỏi làm rõ và tóm tắt lại ý hiểu của mình.

Câu 16: Khi tham gia thảo luận về một vấn đề xã hội mà có ý kiến trái chiều với người khác, cách ứng xử nào thể hiện sự văn minh và hiệu quả?

  • A. Lắng nghe quan điểm của họ, bày tỏ sự không đồng tình một cách lịch sự, đưa ra lý lẽ và dẫn chứng để bảo vệ quan điểm của mình.
  • B. Ngắt lời và khẳng định ngay lập tức rằng họ sai.
  • C. Chỉ trích cá nhân người nói thay vì tập trung vào nội dung ý kiến.
  • D. Giữ im lặng và không bày tỏ bất kỳ quan điểm nào.

Câu 17: Giả sử bạn đang thảo luận về vấn đề "bắt nạt trực tuyến". Một thành viên nhóm chỉ tập trung vào việc đổ lỗi cho nạn nhân. Bạn nên sử dụng kỹ năng nào để đưa cuộc thảo luận trở lại trọng tâm và khuyến khích cái nhìn đa chiều hơn?

  • A. Tham gia cùng họ để chỉ trích nạn nhân.
  • B. Thay đổi chủ đề thảo luận.
  • C. Nhắc lại mục tiêu thảo luận, đặt câu hỏi mở về vai trò của người gây bắt nạt, môi trường mạng xã hội và cách phòng ngừa từ phía cộng đồng.
  • D. Rời khỏi cuộc thảo luận.

Câu 18: Mục đích chính của việc đặt câu hỏi trong phần thảo luận sau thuyết trình là gì?

  • A. Làm khó người thuyết trình.
  • B. Làm rõ những điểm chưa hiểu, mở rộng vấn đề hoặc bày tỏ quan điểm khác cần được giải đáp.
  • C. Chứng tỏ người hỏi thông minh hơn người thuyết trình.
  • D. Kéo dài thời gian của buổi nói chuyện.

Câu 19: Khi chuẩn bị cho bài thuyết trình về vấn đề xã hội, việc xác định rõ đối tượng người nghe (học sinh, giáo viên, phụ huynh, cộng đồng...) có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Không quan trọng, nội dung là như nhau cho mọi đối tượng.
  • B. Chỉ để biết số lượng người nghe.
  • C. Giúp người nói chọn trang phục phù hợp.
  • D. Giúp người nói điều chỉnh nội dung, ngôn ngữ, phong cách trình bày và phương tiện hỗ trợ cho phù hợp và hiệu quả nhất.

Câu 20: Bạn đang thuyết trình về "tầm quan trọng của việc tái chế". Bạn nhận thấy một số người nghe có vẻ mất tập trung. Bạn nên làm gì để thu hút lại sự chú ý của họ?

  • A. Thay đổi giọng điệu, đặt một câu hỏi tương tác, sử dụng hình ảnh hoặc câu chuyện liên quan để làm mới không khí.
  • B. Nói to hơn và nhanh hơn.
  • C. Dừng lại và chờ họ tập trung.
  • D. Đọc lại nội dung trên slide.

Câu 21: Khi phân tích nguyên nhân của một vấn đề xã hội (ví dụ: "tỷ lệ người trẻ hút thuốc lá điện tử gia tăng"), việc tìm hiểu các yếu tố như ảnh hưởng từ bạn bè, quảng cáo, sự tò mò, áp lực tâm lý... thể hiện kỹ năng tư duy nào?

  • A. Ghi nhớ.
  • B. Tóm tắt.
  • C. Phân tích (xác định các yếu tố, mối quan hệ nhân quả).
  • D. Sao chép.

Câu 22: Bạn được yêu cầu đề xuất giải pháp cho vấn đề "thiếu không gian xanh ở đô thị". Việc đưa ra các ý tưởng như xây công viên trên mái nhà, khuyến khích trồng cây ở ban công, cải tạo các khu đất trống thành vườn cộng đồng... thể hiện kỹ năng tư duy nào?

  • A. Nhận biết.
  • B. Hiểu.
  • C. Thu thập dữ liệu.
  • D. Tổng hợp (kết hợp các ý tưởng để tạo ra giải pháp mới) và Áp dụng.

Câu 23: Khi đánh giá tính khả thi của một giải pháp cho vấn đề xã hội, bạn cần xem xét các yếu tố như chi phí, nguồn lực cần thiết, thời gian thực hiện, sự chấp nhận của cộng đồng và tác động tiềm ẩn. Đây là biểu hiện của kỹ năng tư duy nào?

  • A. Đánh giá.
  • B. Mô tả.
  • C. Liệt kê.
  • D. Nhớ lại.

Câu 24: Bạn đang thuyết trình về "lợi ích của việc đọc sách giấy trong thời đại số". Để bài nói không bị khô khan, bạn đưa ra một ví dụ về cách một cuốn sách đã thay đổi nhận thức hoặc truyền cảm hứng cho một người cụ thể. Đây là cách áp dụng nguyên tắc nào trong thuyết trình?

  • A. Chỉ sử dụng dữ liệu khô khan.
  • B. Minh họa luận điểm bằng ví dụ cụ thể, câu chuyện để tạo sự gần gũi và dễ hiểu.
  • C. Nói về một chủ đề hoàn toàn khác.
  • D. Kết thúc bài nói sớm.

Câu 25: Trong một buổi thảo luận nhóm về "áp lực thi cử đối với học sinh", một bạn đưa ra ý kiến: "Em nghĩ áp lực chủ yếu do bố mẹ đặt ra". Bạn muốn bổ sung thêm các yếu tố khác. Bạn nên nói như thế nào để thể hiện sự tôn trọng và đóng góp tích cực?

  • A. Ngắt lời và nói: "Bạn nói sai rồi, còn nhiều nguyên nhân khác cơ!"
  • B. Giữ im lặng dù có ý kiến khác.
  • C. Nói: "Cảm ơn ý kiến của bạn. Mình đồng ý rằng áp lực từ gia đình là một yếu tố quan trọng, và mình muốn bổ sung thêm rằng áp lực còn đến từ thầy cô, bạn bè và cả chính bản thân học sinh nữa."
  • D. Đợi đến cuối buổi thảo luận mới nói tất cả ý kiến của mình.

Câu 26: Khi chuẩn bị nội dung cho bài thuyết trình, việc sử dụng các nguồn thông tin đa dạng và đáng tin cậy (báo chí chính thống, nghiên cứu khoa học, số liệu từ tổ chức uy tín...) giúp đảm bảo yếu tố nào của bài nói?

  • A. Tính hài hước.
  • B. Tính chủ quan.
  • C. Độ dài bài nói.
  • D. Tính khách quan, chính xác và đáng tin cậy của thông tin.

Câu 27: Bạn đang thuyết trình về "phân biệt đối xử dựa trên ngoại hình". Khi nói về tác động tâm lý tiêu cực, bạn thể hiện nét mặt buồn, giọng nói trầm xuống một chút. Đây là cách sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào để tăng hiệu quả truyền đạt?

  • A. Biểu cảm khuôn mặt và giọng điệu.
  • B. Khoảng cách giao tiếp.
  • C. Trang phục.
  • D. Slide trình chiếu.

Câu 28: Trong phần kết luận của bài thuyết trình về vấn đề xã hội, nội dung nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Giới thiệu một vấn đề xã hội mới.
  • B. Xin lỗi vì những sai sót trong bài nói.
  • C. Tóm tắt lại các luận điểm chính, nhấn mạnh thông điệp quan trọng nhất và kêu gọi hành động (nếu có).
  • D. Đưa ra tất cả các số liệu chi tiết đã sử dụng trong bài.

Câu 29: Khi tham gia thảo luận, nếu bạn không hiểu rõ câu hỏi hoặc ý kiến của người khác, cách xử lý tốt nhất là gì?

  • A. Đoán ý và trả lời.
  • B. Lịch sự yêu cầu người nói lặp lại hoặc làm rõ ý của họ.
  • C. Bỏ qua câu hỏi/ý kiến đó.
  • D. Giả vờ đã hiểu và gật đầu.

Câu 30: Khi chuẩn bị cho phần thảo luận về vấn đề xã hội, việc dự đoán trước các câu hỏi hoặc ý kiến phản biện có thể xuất hiện giúp bạn làm gì?

  • A. Tránh hoàn toàn việc bị hỏi.
  • B. Chỉ chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi dễ.
  • C. Làm cho bài thuyết trình trở nên dài hơn.
  • D. Chuẩn bị sẵn sàng các câu trả lời hoặc cách ứng phó, giúp tự tin và chủ động hơn trong tương tác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để thuyết trình, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'xã hội' của vấn đề?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Giả sử bạn đang chuẩn bị thuyết trình về vấn đề 'ô nhiễm rác thải nhựa'. Bước nào trong quá trình chuẩn bị đòi hỏi bạn phải tìm hiểu sâu về nguyên nhân gốc rễ, hậu quả đa chiều (môi trường, sức khỏe, kinh tế) và các bên liên quan (chính phủ, doanh nghiệp, người dân)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi phân tích một vấn đề xã hội phức tạp như 'bạo lực học đường', việc xem xét vấn đề dưới nhiều góc độ (ví dụ: tâm lý học, giáo dục học, luật pháp, xã hội học) giúp người thuyết trình đạt được điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Bạn đang thuyết trình về 'ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ'. Trong phần mở đầu, bạn sử dụng một câu chuyện ngắn về một trường hợp cụ thể bị ảnh hưởng tiêu cực bởi mạng xã hội. Mục đích chính của việc sử dụng câu chuyện này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong cấu trúc bài thuyết trình về vấn đề xã hội, phần thân bài có vai trò quan trọng nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi trình bày một luận điểm trong bài nói, việc sử dụng các số liệu thống kê, ví dụ minh họa cụ thể hoặc trích dẫn từ nguồn đáng tin cậy nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, điệu bộ) đóng vai trò như thế nào trong một bài thuyết trình về vấn đề xã hội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi thuyết trình, duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với người nghe mang lại lợi ích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Bạn đang thuyết trình về 'giảm thiểu lãng phí thực phẩm'. Khi nói về giải pháp 'lập kế hoạch mua sắm', bạn dùng ngón tay đếm từng gạch đầu dòng trên slide và gật đầu nhẹ khi nhấn mạnh một ý. Đây là cách sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Việc sử dụng giọng điệu (cao độ, tốc độ, âm lượng) phù hợp khi thuyết trình giúp người nói đạt được điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi sử dụng slide (trình chiếu) làm phương tiện hỗ trợ trực quan trong bài thuyết trình, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Bạn đang thuyết trình về 'tác động của biến đổi khí hậu'. Bạn muốn cho người nghe thấy sự thay đổi nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các năm. Loại phương tiện hỗ trợ trực quan nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất khi thuyết trình về một vấn đề xã hội là đối mặt với sự lo lắng, hồi hộp (nervousness). Chiến lược nào sau đây giúp giảm thiểu tình trạng này một cách hiệu quả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Sau khi hoàn thành bài thuyết trình, phần thảo luận/hỏi đáp là cơ hội để người nghe và người nói tương tác. Nhiệm vụ chính của người nói trong giai đoạn này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong một buổi thảo luận về vấn đề xã hội, việc lắng nghe tích cực (active listening) bao gồm những hành động nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi tham gia thảo luận về một vấn đề xã hội mà có ý kiến trái chiều với người khác, cách ứng xử nào thể hiện sự văn minh và hiệu quả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Giả sử bạn đang thảo luận về vấn đề 'bắt nạt trực tuyến'. Một thành viên nhóm chỉ tập trung vào việc đổ lỗi cho nạn nhân. Bạn nên sử dụng kỹ năng nào để đưa cuộc thảo luận trở lại trọng tâm và khuyến khích cái nhìn đa chiều hơn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Mục đích chính của việc đặt câu hỏi trong phần thảo luận sau thuyết trình là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi chuẩn bị cho bài thuyết trình về vấn đề xã hội, việc xác định rõ đối tượng người nghe (học sinh, giáo viên, phụ huynh, cộng đồng...) có ý nghĩa như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Bạn đang thuyết trình về 'tầm quan trọng của việc tái chế'. Bạn nhận thấy một số người nghe có vẻ mất tập trung. Bạn nên làm gì để thu hút lại sự chú ý của họ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi phân tích nguyên nhân của một vấn đề xã hội (ví dụ: 'tỷ lệ người trẻ hút thuốc lá điện tử gia tăng'), việc tìm hiểu các yếu tố như ảnh hưởng từ bạn bè, quảng cáo, sự tò mò, áp lực tâm lý... thể hiện kỹ năng tư duy nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Bạn được yêu cầu đề xuất giải pháp cho vấn đề 'thiếu không gian xanh ở đô thị'. Việc đưa ra các ý tưởng như xây công viên trên mái nhà, khuyến khích trồng cây ở ban công, cải tạo các khu đất trống thành vườn cộng đồng... thể hiện kỹ năng tư duy nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi đánh giá tính khả thi của một giải pháp cho vấn đề xã hội, bạn cần xem xét các yếu tố như chi phí, nguồn lực cần thiết, thời gian thực hiện, sự chấp nhận của cộng đồng và tác động tiềm ẩn. Đây là biểu hiện của kỹ năng tư duy nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Bạn đang thuyết trình về 'lợi ích của việc đọc sách giấy trong thời đại số'. Để bài nói không bị khô khan, bạn đưa ra một ví dụ về cách một cuốn sách đã thay đổi nhận thức hoặc truyền cảm hứng cho một người cụ thể. Đây là cách áp dụng nguyên tắc nào trong thuyết trình?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong một buổi thảo luận nhóm về 'áp lực thi cử đối với học sinh', một bạn đưa ra ý kiến: 'Em nghĩ áp lực chủ yếu do bố mẹ đặt ra'. Bạn muốn bổ sung thêm các yếu tố khác. Bạn nên nói như thế nào để thể hiện sự tôn trọng và đóng góp tích cực?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi chuẩn bị nội dung cho bài thuyết trình, việc sử dụng các nguồn thông tin đa dạng và đáng tin cậy (báo chí chính thống, nghiên cứu khoa học, số liệu từ tổ chức uy tín...) giúp đảm bảo yếu tố nào của bài nói?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Bạn đang thuyết trình về 'phân biệt đối xử dựa trên ngoại hình'. Khi nói về tác động tâm lý tiêu cực, bạn thể hiện nét mặt buồn, giọng nói trầm xuống một chút. Đây là cách sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào để tăng hiệu quả truyền đạt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong phần kết luận của bài thuyết trình về vấn đề xã hội, nội dung nào sau đây là quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi tham gia thảo luận, nếu bạn không hiểu rõ câu hỏi hoặc ý kiến của người khác, cách xử lý tốt nhất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi chuẩn bị cho phần thảo luận về vấn đề xã hội, việc dự đoán trước các câu hỏi hoặc ý kiến phản biện có thể xuất hiện giúp bạn làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chuẩn bị thuyết trình về vấn đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ", bạn thu thập được nhiều số liệu thống kê về thời gian sử dụng mạng xã hội, các vụ việc bắt nạt trực tuyến, và các chiến dịch truyền thông tích cực trên mạng. Bước tiếp theo quan trọng nhất để đảm bảo bài nói có trọng tâm và logic là gì?

  • A. Thiết kế slide trình chiếu thật bắt mắt với nhiều hình ảnh.
  • B. Tìm thêm các video ngắn về chủ đề này để minh họa.
  • C. Xác định luận điểm chính và sắp xếp các số liệu, ví dụ theo từng luận điểm đó.
  • D. Luyện tập nói thật trôi chảy mà không cần nhìn tài liệu.

Câu 2: Trong buổi thảo luận về giải pháp giảm thiểu ô nhiễm nhựa, một bạn đưa ra ý kiến: "Chỉ cần cấm hoàn toàn việc sử dụng túi ni lông là đủ." Một bạn khác muốn phản biện ý kiến này một cách xây dựng. Cách phản biện nào sau đây thể hiện kỹ năng thảo luận hiệu quả?

  • A. Ngắt lời bạn và nói: "Ý kiến đó sai rồi, không thể cấm hoàn toàn được!"
  • B. Phớt lờ ý kiến đó và chuyển sang trình bày giải pháp của riêng mình.
  • C. Nói: "Tôi không đồng ý với bạn, cấm túi ni lông là vô lý."
  • D. Đặt câu hỏi: "Việc cấm hoàn toàn túi ni lông liệu có khả thi với các hoạt động kinh doanh nhỏ lẻ không? Chúng ta có giải pháp thay thế nào cho họ không?"

Câu 3: Bạn đang thuyết trình về vấn đề "Thiếu nước sạch ở vùng nông thôn". Khi nói về hậu quả của vấn đề, bạn sử dụng một bức ảnh chụp một dòng suối cạn trơ đáy và biểu đồ thể hiện tỷ lệ bệnh tật liên quan đến nước không hợp vệ sinh. Việc kết hợp hình ảnh và biểu đồ trong trường hợp này có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Giúp người nói dễ nhớ nội dung hơn.
  • B. Tăng tính thuyết phục, giúp người nghe hình dung rõ hơn về mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
  • C. Làm cho bài nói dài hơn và phong phú hơn.
  • D. Thể hiện khả năng sử dụng công nghệ của người nói.

Câu 4: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với người nghe là rất quan trọng. Hành động này chủ yếu nhằm mục đích nào?

  • A. Tạo sự kết nối, thể hiện sự tự tin và thu hút sự chú ý của người nghe.
  • B. Kiểm tra xem người nghe có đang ngủ gật không.
  • C. Giúp người nói không bị quên bài.
  • D. Đảm bảo mọi người đều nhìn về phía mình.

Câu 5: Trong một buổi thảo luận nhóm về chủ đề "Cách ứng xử trên không gian mạng", nhóm bạn đang có nhiều ý kiến trái chiều và không đi đến thống nhất. Là người điều phối hoặc một thành viên tích cực, bạn nên làm gì để đưa buổi thảo luận trở lại quỹ đạo hiệu quả?

  • A. Chấm dứt buổi thảo luận vì không hiệu quả.
  • B. Chọn ra một ý kiến bạn cho là đúng nhất và yêu cầu mọi người đồng ý.
  • C. Tóm tắt lại các ý kiến chính đã được đưa ra, chỉ ra những điểm đồng thuận và khác biệt, sau đó đề xuất tập trung vào việc phân tích ưu nhược điểm của từng giải pháp.
  • D. Đổ lỗi cho những người có ý kiến trái chiều làm hỏng buổi thảo luận.

Câu 6: Bạn được giao nhiệm vụ thuyết trình về "Thực trạng và giải pháp cho vấn đề rác thải sinh hoạt ở địa phương". Sau khi thu thập thông tin, bạn nhận thấy vấn đề này rất phức tạp với nhiều khía cạnh (phân loại rác, thu gom, xử lý, ý thức người dân...). Để bài thuyết trình không bị dàn trải, bạn cần tập trung vào điều gì khi xây dựng dàn ý?

  • A. Xác định rõ phạm vi và góc độ tiếp cận chính (ví dụ: chỉ tập trung vào phân loại rác tại nguồn và vai trò của cộng đồng) để xây dựng các luận điểm cụ thể, có dẫn chứng.
  • B. Cố gắng đưa vào tất cả các khía cạnh mà bạn tìm hiểu được để cung cấp đầy đủ thông tin.
  • C. Chỉ nói về những giải pháp dễ thực hiện nhất.
  • D. Tìm một bài thuyết trình mẫu trên mạng và học thuộc lòng.

Câu 7: Khi lắng nghe người khác thuyết trình về một vấn đề xã hội, thái độ "chủ động lắng nghe" thể hiện qua hành động nào sau đây?

  • A. Ngồi im lặng, không có bất kỳ phản ứng nào.
  • B. Vừa nghe vừa làm việc riêng hoặc sử dụng điện thoại.
  • C. Chỉ chờ đến lượt mình nói để đưa ra quan điểm cá nhân.
  • D. Gật đầu, mỉm cười (khi phù hợp), ghi chép lại các ý chính và chuẩn bị câu hỏi để trao đổi sau.

Câu 8: Bạn đang thuyết trình về lợi ích của việc đọc sách đối với học sinh. Để minh họa cho luận điểm "Đọc sách giúp mở rộng kiến thức", bạn có thể sử dụng tư liệu trực quan nào hiệu quả nhất?

  • A. Một bức ảnh chụp kệ sách trống trơn.
  • B. Một đoạn video về quy trình sản xuất giấy.
  • C. Một biểu đồ so sánh điểm số trung bình môn Văn của nhóm học sinh thường xuyên đọc sách và nhóm ít đọc sách.
  • D. Một bản đồ thế giới.

Câu 9: Trong phần đặt câu hỏi sau buổi thuyết trình, một bạn đứng dậy và đặt một câu hỏi rất khó, liên quan đến một khía cạnh chuyên sâu mà bạn chưa tìm hiểu kỹ. Cách ứng xử nào của người thuyết trình là phù hợp nhất?

  • A. Trả lời đại khái hoặc lảng tránh câu hỏi.
  • B. Thừa nhận rằng đây là một câu hỏi hay và chuyên sâu, đồng thời bày tỏ sự sẵn sàng tìm hiểu thêm hoặc thảo luận riêng với bạn đó sau buổi nói chuyện.
  • C. Giả vờ không nghe rõ câu hỏi.
  • D. Nói rằng câu hỏi đó không liên quan đến chủ đề.

Câu 10: Mục đích cuối cùng của việc thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội trong chương trình học là gì?

  • A. Để học sinh thuộc lòng các định nghĩa về vấn đề xã hội.
  • B. Để học sinh cạnh tranh xem ai nói hay hơn.
  • C. Để giáo viên đánh giá khả năng ghi nhớ của học sinh.
  • D. Nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội, rèn luyện kỹ năng tìm hiểu, phân tích, trình bày và tranh luận một cách văn minh, có cơ sở.

Câu 11: Khi sử dụng ngôn ngữ cơ thể trong thuyết trình, hành động khoanh tay trước ngực thường được hiểu là tín hiệu gì?

  • A. Phòng thủ, khép kín hoặc không cởi mở.
  • B. Tự tin và thoải mái.
  • C. Quan tâm và lắng nghe.
  • D. Đang suy nghĩ sâu sắc.

Câu 12: Chủ đề "Lịch sử phát triển của chiếc điện thoại di động" có phù hợp để làm bài thuyết trình về một vấn đề xã hội theo chương trình Cánh diều không? Vì sao?

  • A. Có, vì điện thoại di động rất phổ biến trong xã hội hiện đại.
  • B. Không, vì nó chủ yếu mang tính chất lịch sử/công nghệ, ít liên quan trực tiếp đến các vấn đề xã hội cần phân tích, tranh luận về hậu quả, nguyên nhân, giải pháp.
  • C. Có, vì nó thể hiện sự phát triển của xã hội.
  • D. Không, vì chủ đề này quá nhàm chán.

Câu 13: Bạn đang thuyết trình về vấn đề "Nghiện game online ở lứa tuổi học sinh". Để phần mở đầu thật ấn tượng và thu hút sự chú ý của người nghe ngay lập tức, bạn có thể bắt đầu bằng cách nào hiệu quả nhất?

  • A. Chào và giới thiệu bản thân một cách dài dòng.
  • B. Đọc định nghĩa về nghiện game theo sách giáo khoa.
  • C. Bắt đầu ngay vào luận điểm đầu tiên về nguyên nhân.
  • D. Đặt một câu hỏi gợi mở, chia sẻ một câu chuyện ngắn có thật hoặc đưa ra một số liệu thống kê gây sốc về vấn đề.

Câu 14: Trong một buổi thảo luận, khi có ý kiến trái chiều xuất hiện, người tham gia nên tập trung vào điều gì để cuộc thảo luận mang tính xây dựng?

  • A. Phân tích tính đúng sai, ưu nhược điểm của ý kiến đó dựa trên lập luận và dẫn chứng.
  • B. Bác bỏ hoàn toàn ý kiến đó vì nó khác với ý kiến của mình.
  • C. Tìm lỗi sai trong cách diễn đạt của người đưa ra ý kiến.
  • D. Chuyển sang chủ đề khác để tránh xung đột.

Câu 15: Khi kết thúc bài thuyết trình, ngoài việc tóm lược lại các ý chính, người nói có thể làm gì để tạo ấn tượng tốt và khuyến khích sự tương tác?

  • A. Đứng yên chờ đợi người nghe đặt câu hỏi.
  • B. Xin lỗi vì bài nói còn nhiều thiếu sót.
  • C. Kêu gọi hành động (call to action), đặt câu hỏi mở để kích thích suy nghĩ hoặc bày tỏ mong muốn nhận được phản hồi/thảo luận thêm từ người nghe.
  • D. Tắt ngay slide và rời khỏi vị trí.

Câu 16: Bạn đang luyện tập thuyết trình về "Bạo lực học đường". Khi nói đến hậu quả tâm lý đối với nạn nhân, bạn cố gắng thể hiện sự đồng cảm qua giọng nói chậm rãi, trầm buồn và nét mặt suy tư. Việc điều chỉnh giọng điệu và biểu cảm khuôn mặt như vậy thuộc về yếu tố nào trong giao tiếp?

  • A. Ngôn ngữ viết.
  • B. Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ.
  • C. Luận chứng.
  • D. Dẫn chứng.

Câu 17: Đâu là một tiêu chí quan trọng để đánh giá tính hiệu quả của một buổi thảo luận về vấn đề xã hội?

  • A. Các thành viên tích cực đưa ra ý kiến, lắng nghe và phản hồi lẫn nhau một cách tôn trọng, cuối cùng có thể đi đến thống nhất hoặc hiểu rõ hơn các quan điểm khác biệt về vấn đề.
  • B. Chỉ có một vài người nói, còn lại đều im lặng.
  • C. Cuộc thảo luận kết thúc nhanh chóng.
  • D. Người điều phối nói phần lớn thời gian.

Câu 18: Khi chuẩn bị nội dung cho bài thuyết trình, việc xác định "đối tượng người nghe" (audience) có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Chỉ để biết số lượng người nghe.
  • B. Không quan trọng lắm, vì nội dung là về vấn đề xã hội chung.
  • C. Để chọn trang phục phù hợp khi thuyết trình.
  • D. Giúp lựa chọn cách tiếp cận, ngôn ngữ, ví dụ minh họa và mức độ chi tiết phù hợp để bài nói dễ hiểu và có sức thuyết phục đối với họ.

Câu 19: Trong lúc bạn đang thuyết trình, có một bạn dưới lớp nói chuyện riêng làm ảnh hưởng đến sự tập trung của người khác. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào một cách khéo léo?

  • A. Ngừng nói và nhìn chằm chằm vào bạn đó với vẻ khó chịu.
  • B. La lớn: "Trật tự!"
  • C. Duy trì sự chuyên nghiệp, có thể tạm dừng một chút hoặc nhẹ nhàng hướng ánh mắt về phía đó mà không làm gián đoạn dòng chảy bài nói quá nhiều, hoặc tiếp tục nói to hơn một chút để thu hút lại sự chú ý chung.
  • D. Bỏ qua hoàn toàn và tiếp tục nói như không có gì xảy ra.

Câu 20: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "thuyết trình" và "thảo luận" về một vấn đề xã hội?

  • A. Thuyết trình là trình bày thông tin một chiều từ người nói đến người nghe, còn thảo luận là quá trình trao đổi, tranh luận đa chiều giữa nhiều người.
  • B. Thuyết trình chỉ dùng ngôn ngữ nói, còn thảo luận dùng cả ngôn ngữ nói và viết.
  • C. Thuyết trình cần chuẩn bị kỹ, còn thảo luận thì không cần.
  • D. Thuyết trình về vấn đề xã hội, còn thảo luận về các vấn đề khác.

Câu 21: Khi trình bày các giải pháp cho vấn đề "Ô nhiễm không khí ở đô thị", bạn đưa ra một giải pháp là "trồng thêm cây xanh". Để giải pháp này có sức thuyết phục hơn trong bài thuyết trình, bạn cần bổ sung thông tin gì?

  • A. Chỉ cần nói "trồng thật nhiều cây xanh".
  • B. Kêu gọi mọi người hãy trồng cây xanh.
  • C. Nói về các loại cây cảnh đẹp.
  • D. Giải thích rõ cây xanh giúp cải thiện chất lượng không khí như thế nào (hấp thụ CO2, bụi mịn...), đưa ra ví dụ về các thành phố đã thành công nhờ tăng cường mảng xanh, và đề xuất cụ thể về địa điểm/cách thức trồng cây.

Câu 22: Bạn đang tham gia một buổi thảo luận về "Áp lực thi cử đối với học sinh". Một bạn chia sẻ về trải nghiệm tiêu cực của bản thân. Là người nghe, bạn nên thể hiện sự phản hồi như thế nào để khuyến khích bạn đó chia sẻ thêm và tạo không khí cởi mở?

  • A. Nói: "Đó là vấn đề của riêng bạn thôi."
  • B. Ngắt lời và kể về áp lực của chính mình.
  • C. Lắng nghe chăm chú, gật đầu đồng cảm, và có thể hỏi thêm những câu mở như: "Bạn có thể chia sẻ rõ hơn về cảm giác lúc đó không?" hoặc "Điều gì khiến bạn cảm thấy áp lực nhất?"
  • D. Bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc khó tin.

Câu 23: Khi chuẩn bị slide cho bài thuyết trình, bạn nên tuân thủ nguyên tắc nào để slide hỗ trợ hiệu quả cho bài nói chứ không phải là bản sao chép toàn bộ nội dung?

  • A. Viết toàn bộ bài nói lên slide để người nghe tiện theo dõi.
  • B. Sử dụng slide để trình bày các ý chính, từ khóa, hình ảnh, biểu đồ, video clip ngắn gọn, làm nền tảng để người nói diễn giải chi tiết hơn.
  • C. Chỉ dùng slide để chiếu hình ảnh cho đẹp mắt.
  • D. Sử dụng nhiều hiệu ứng chuyển động và âm thanh phức tạp.

Câu 24: Trong quá trình thảo luận, nếu bạn không hiểu rõ một ý kiến nào đó của người khác, hành động phù hợp nhất là gì?

  • A. Giả vờ đã hiểu và gật gù.
  • B. Bỏ qua ý kiến đó và tiếp tục với ý của mình.
  • C. Phê phán ý kiến đó là khó hiểu.
  • D. Nhẹ nhàng đặt câu hỏi đề nghị người đó giải thích rõ hơn hoặc diễn đạt lại ý của mình.

Câu 25: Bạn đang thuyết trình về "Tác hại của việc hút thuốc lá điện tử". Khi trình bày các dẫn chứng khoa học, bạn nên làm gì để tăng độ tin cậy cho thông tin?

  • A. Nêu rõ nguồn thông tin (ví dụ: từ Bộ Y tế, Tổ chức Y tế Thế giới, các nghiên cứu khoa học uy tín) và trình bày số liệu cụ thể (nếu có).
  • B. Chỉ cần nói "các nhà khoa học đã chứng minh".
  • C. Đưa ra ý kiến cá nhân của bạn về vấn đề.
  • D. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.

Câu 26: Khi thảo luận về một vấn đề nhạy cảm hoặc gây tranh cãi, điều quan trọng nhất để duy trì không khí tôn trọng và hiệu quả là gì?

  • A. Tránh đưa ra bất kỳ ý kiến nào khác biệt.
  • B. Tập trung vào vấn đề đang thảo luận thay vì công kích cá nhân, lắng nghe ý kiến của người khác một cách cởi mở ngay cả khi không đồng ý.
  • C. Chỉ cho phép những người có cùng quan điểm phát biểu.
  • D. Nâng cao giọng nói để thể hiện sự quyết liệt.

Câu 27: Bạn cần thuyết trình về "Lợi ích của việc tham gia hoạt động tình nguyện". Để bài nói có sức truyền cảm hứng, bạn có thể kết hợp yếu tố nào sau đây?

  • A. Đọc thuộc lòng định nghĩa về tình nguyện.
  • B. Liệt kê thật nhiều con số về các chiến dịch tình nguyện.
  • C. Chỉ nói về lợi ích cá nhân của người tham gia.
  • D. Chia sẻ câu chuyện cảm động về những người đã được giúp đỡ hoặc những trải nghiệm đáng nhớ của bản thân/người khác khi làm tình nguyện.

Câu 28: Trong buổi thảo luận về "Bình đẳng giới", một bạn cho rằng: "Nam giới và nữ giới hoàn toàn giống nhau và không có bất kỳ khác biệt nào." Bạn muốn chỉ ra rằng vẫn tồn tại những khác biệt nhất định (ví dụ: về thể chất, tâm lý, vai trò xã hội truyền thống...) nhưng điều đó không ảnh hưởng đến sự bình đẳng về quyền và cơ hội. Bạn sẽ phản hồi như thế nào?

  • A. Đồng ý rằng nam nữ bình đẳng về quyền và cơ hội, nhưng bổ sung rằng vẫn có những khác biệt tự nhiên hoặc do xã hội tạo nên, và bình đẳng giới không có nghĩa là xóa bỏ mọi khác biệt mà là tôn trọng và tạo điều kiện công bằng cho tất cả mọi người.
  • B. Nói thẳng: "Bạn sai rồi, nam nữ khác nhau nhiều lắm."
  • C. Im lặng vì không muốn tranh cãi.
  • D. Thay đổi chủ đề sang một vấn đề khác liên quan đến giới.

Câu 29: Khi chuẩn bị cho phần hỏi đáp sau bài thuyết trình, người nói nên làm gì để tự tin và xử lý tình huống tốt?

  • A. Không cần chuẩn bị gì cả, tùy cơ ứng biến.
  • B. Chỉ chuẩn bị câu trả lời cho những câu hỏi dễ.
  • C. Nhờ bạn bè đặt những câu hỏi đơn giản cho mình.
  • D. Dự đoán trước các câu hỏi mà người nghe có thể đặt ra (bao gồm cả những câu hỏi khó hoặc phản biện) và chuẩn bị sẵn sàng các ý để trả lời hoặc cách ứng phó phù hợp (ví dụ: ghi nhận câu hỏi, hứa tìm hiểu thêm).

Câu 30: Bạn đang thuyết trình về "Bảo vệ môi trường biển". Khi nói về hậu quả của rác thải nhựa đối với sinh vật biển, bạn sử dụng hình ảnh một chú rùa bị mắc kẹt trong lưới nhựa và biểu đồ tỷ lệ chim biển chết do nuốt phải nhựa. Việc lựa chọn những hình ảnh và dữ liệu này thể hiện nguyên tắc sử dụng tư liệu trực quan nào?

  • A. Chọn tư liệu có tính chân thực, ấn tượng và liên quan trực tiếp đến luận điểm để tăng sức thuyết phục và tác động cảm xúc.
  • B. Chọn tư liệu có màu sắc sặc sỡ.
  • C. Chọn tư liệu có nhiều chữ viết.
  • D. Chọn tư liệu bất kỳ mà bạn tìm thấy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi chuẩn bị thuyết trình về vấn đề 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ', bạn thu thập được nhiều số liệu thống kê về thời gian sử dụng mạng xã hội, các vụ việc bắt nạt trực tuyến, và các chiến dịch truyền thông tích cực trên mạng. Bước tiếp theo quan trọng nhất để đảm bảo bài nói có trọng tâm và logic là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong buổi thảo luận về giải pháp giảm thiểu ô nhiễm nhựa, một bạn đưa ra ý kiến: 'Chỉ cần cấm hoàn toàn việc sử dụng túi ni lông là đủ.' Một bạn khác muốn phản biện ý kiến này một cách xây dựng. Cách phản biện nào sau đây thể hiện kỹ năng thảo luận hiệu quả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Bạn đang thuyết trình về vấn đề 'Thiếu nước sạch ở vùng nông thôn'. Khi nói về hậu quả của vấn đề, bạn sử dụng một bức ảnh chụp một dòng suối cạn trơ đáy và biểu đồ thể hiện tỷ lệ bệnh tật liên quan đến nước không hợp vệ sinh. Việc kết hợp hình ảnh và biểu đồ trong trường hợp này có tác dụng chủ yếu gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với người nghe là rất quan trọng. Hành động này chủ yếu nhằm mục đích nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong một buổi thảo luận nhóm về chủ đề 'Cách ứng xử trên không gian mạng', nhóm bạn đang có nhiều ý kiến trái chiều và không đi đến thống nhất. Là người điều phối hoặc một thành viên tích cực, bạn nên làm gì để đưa buổi thảo luận trở lại quỹ đạo hiệu quả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Bạn được giao nhiệm vụ thuyết trình về 'Thực trạng và giải pháp cho vấn đề rác thải sinh hoạt ở địa phương'. Sau khi thu thập thông tin, bạn nhận thấy vấn đề này rất phức tạp với nhiều khía cạnh (phân loại rác, thu gom, xử lý, ý thức người dân...). Để bài thuyết trình không bị dàn trải, bạn cần tập trung vào điều gì khi xây dựng dàn ý?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi lắng nghe người khác thuyết trình về một vấn đề xã hội, thái độ 'chủ động lắng nghe' thể hiện qua hành động nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Bạn đang thuyết trình về lợi ích của việc đọc sách đối với học sinh. Để minh họa cho luận điểm 'Đọc sách giúp mở rộng kiến thức', bạn có thể sử dụng tư liệu trực quan nào hiệu quả nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trong phần đặt câu hỏi sau buổi thuyết trình, một bạn đứng dậy và đặt một câu hỏi rất khó, liên quan đến một khía cạnh chuyên sâu mà bạn chưa tìm hiểu kỹ. Cách ứng xử nào của người thuyết trình là phù hợp nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Mục đích cuối cùng của việc thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội trong chương trình học là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi sử dụng ngôn ngữ cơ thể trong thuyết trình, hành động khoanh tay trước ngực thường được hiểu là tín hiệu gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Chủ đề 'Lịch sử phát triển của chiếc điện thoại di động' có phù hợp để làm bài thuyết trình về một vấn đề xã hội theo chương trình Cánh diều không? Vì sao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Bạn đang thuyết trình về vấn đề 'Nghiện game online ở lứa tuổi học sinh'. Để phần mở đầu thật ấn tượng và thu hút sự chú ý của người nghe ngay lập tức, bạn có thể bắt đầu bằng cách nào hiệu quả nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong một buổi thảo luận, khi có ý kiến trái chiều xuất hiện, người tham gia nên tập trung vào điều gì để cuộc thảo luận mang tính xây dựng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi kết thúc bài thuyết trình, ngoài việc tóm lược lại các ý chính, người nói có thể làm gì để tạo ấn tượng tốt và khuyến khích sự tương tác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Bạn đang luyện tập thuyết trình về 'Bạo lực học đường'. Khi nói đến hậu quả tâm lý đối với nạn nhân, bạn cố gắng thể hiện sự đồng cảm qua giọng nói chậm rãi, trầm buồn và nét mặt suy tư. Việc điều chỉnh giọng điệu và biểu cảm khuôn mặt như vậy thuộc về yếu tố nào trong giao tiếp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đâu là một tiêu chí quan trọng để đánh giá tính hiệu quả của một buổi thảo luận về vấn đề xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi chuẩn bị nội dung cho bài thuyết trình, việc xác định 'đối tượng người nghe' (audience) có ý nghĩa như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong lúc bạn đang thuyết trình, có một bạn dưới lớp nói chuyện riêng làm ảnh hưởng đến sự tập trung của người khác. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào một cách khéo léo?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa 'thuyết trình' và 'thảo luận' về một vấn đề xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi trình bày các giải pháp cho vấn đề 'Ô nhiễm không khí ở đô thị', bạn đưa ra một giải pháp là 'trồng thêm cây xanh'. Để giải pháp này có sức thuyết phục hơn trong bài thuyết trình, bạn cần bổ sung thông tin gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Bạn đang tham gia một buổi thảo luận về 'Áp lực thi cử đối với học sinh'. Một bạn chia sẻ về trải nghiệm tiêu cực của bản thân. Là người nghe, bạn nên thể hiện sự phản hồi như thế nào để khuyến khích bạn đó chia sẻ thêm và tạo không khí cởi mở?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi chuẩn bị slide cho bài thuyết trình, bạn nên tuân thủ nguyên tắc nào để slide hỗ trợ hiệu quả cho bài nói chứ không phải là bản sao chép toàn bộ nội dung?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong quá trình thảo luận, nếu bạn không hiểu rõ một ý kiến nào đó của người khác, hành động phù hợp nhất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Bạn đang thuyết trình về 'Tác hại của việc hút thuốc lá điện tử'. Khi trình bày các dẫn chứng khoa học, bạn nên làm gì để tăng độ tin cậy cho thông tin?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi thảo luận về một vấn đề nhạy cảm hoặc gây tranh cãi, điều quan trọng nhất để duy trì không khí tôn trọng và hiệu quả là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Bạn cần thuyết trình về 'Lợi ích của việc tham gia hoạt động tình nguyện'. Để bài nói có sức truyền cảm hứng, bạn có thể kết hợp yếu tố nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong buổi thảo luận về 'Bình đẳng giới', một bạn cho rằng: 'Nam giới và nữ giới hoàn toàn giống nhau và không có bất kỳ khác biệt nào.' Bạn muốn chỉ ra rằng vẫn tồn tại những khác biệt nhất định (ví dụ: về thể chất, tâm lý, vai trò xã hội truyền thống...) nhưng điều đó không ảnh hưởng đến sự bình đẳng về quyền và cơ hội. Bạn sẽ phản hồi như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi chuẩn bị cho phần hỏi đáp sau bài thuyết trình, người nói nên làm gì để tự tin và xử lý tình huống tốt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Bạn đang thuyết trình về 'Bảo vệ môi trường biển'. Khi nói về hậu quả của rác thải nhựa đối với sinh vật biển, bạn sử dụng hình ảnh một chú rùa bị mắc kẹt trong lưới nhựa và biểu đồ tỷ lệ chim biển chết do nuốt phải nhựa. Việc lựa chọn những hình ảnh và dữ liệu này thể hiện nguyên tắc sử dụng tư liệu trực quan nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để thuyết trình và thảo luận trong bối cảnh trường học, yếu tố nào sau đây mang tính quyết định nhất để đảm bảo sự tham gia và quan tâm của người nghe?

  • A. Vấn đề đó phải là một hiện tượng tiêu cực.
  • B. Vấn đề đó phải có nhiều số liệu thống kê phức tạp.
  • C. Vấn đề đó phải gần gũi, thiết thực và có ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống của học sinh.
  • D. Vấn đề đó phải là một chủ đề ít người biết đến.

Câu 2: Một học sinh đang chuẩn bị thuyết trình về vấn đề "Bắt nạt trên mạng xã hội (Cyberbullying)". Để bài nói có cấu trúc logic và dễ theo dõi, học sinh đó nên sắp xếp các nội dung theo trình tự nào là hợp lý nhất?

  • A. Giải pháp -> Thực trạng -> Khái niệm -> Hậu quả.
  • B. Hậu quả -> Giải pháp -> Khái niệm -> Thực trạng.
  • C. Giải pháp -> Hậu quả -> Thực trạng -> Khái niệm.
  • D. Khái niệm -> Thực trạng -> Hậu quả -> Giải pháp.

Câu 3: Trong quá trình chuẩn bị thuyết trình, việc xây dựng dàn ý chi tiết cho bài nói có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Giúp người nói ghi nhớ toàn bộ nội dung mà không cần nhìn tài liệu.
  • B. Đảm bảo bài nói đi đúng trọng tâm, không bị lan man và các ý được liên kết chặt chẽ.
  • C. Giúp người nói nói nhanh hơn để tiết kiệm thời gian.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn sự lo lắng khi đứng trước đám đông.

Câu 4: Khi sử dụng phương tiện hỗ trợ trực quan (slide, hình ảnh, video) trong bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Phương tiện hỗ trợ phải làm nổi bật và minh họa cho nội dung đang nói, không phải là toàn bộ nội dung bài nói.
  • B. Sử dụng càng nhiều hiệu ứng động và màu sắc sặc sỡ càng tốt để thu hút sự chú ý.
  • C. Chèn thật nhiều chữ vào slide để người nghe có thể đọc theo.
  • D. Chỉ sử dụng hình ảnh hoặc video mà không cần giải thích gì thêm.

Câu 5: Giả sử bạn đang thuyết trình về vấn đề "Ảnh hưởng của việc sử dụng điện thoại thông minh quá mức đến sức khỏe vị thành niên". Khi nói đến phần "Hậu quả", việc đưa ra một biểu đồ thống kê về tỷ lệ học sinh bị cận thị hoặc rối loạn giấc ngủ sẽ giúp bài nói của bạn đạt được hiệu quả nào?

  • A. Làm cho bài nói trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Kéo dài thời gian thuyết trình một cách không cần thiết.
  • C. Chỉ mang tính minh họa chung chung.
  • D. Tăng tính thuyết phục, khách quan và cụ thể hóa các hậu quả được nêu.

Câu 6: Yếu tố phi ngôn ngữ nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến việc thể hiện sự tự tin, chân thành và kết nối với người nghe trong khi thuyết trình?

  • A. Sử dụng quá nhiều cử chỉ tay.
  • B. Đứng yên một chỗ và nhìn vào trần nhà.
  • C. Duy trì ánh mắt giao tiếp (eye contact) với người nghe một cách tự nhiên.
  • D. Nói thật nhanh để kịp thời gian.

Câu 7: Trong một buổi thảo luận về vấn đề "Bạo lực học đường", một số ý kiến trái chiều gay gắt xuất hiện. Là người điều phối buổi thảo luận, bạn nên làm gì để giữ cho cuộc trao đổi mang tính xây dựng và tôn trọng?

  • A. Ngắt lời những người có ý kiến trái chiều.
  • B. Nhắc nhở mọi người lắng nghe tích cực, tôn trọng quan điểm khác biệt và tập trung vào vấn đề thay vì công kích cá nhân.
  • C. Bỏ qua những ý kiến trái chiều và chỉ tập trung vào những ý kiến đồng thuận.
  • D. Để mặc cho mọi người tranh cãi tự do.

Câu 8: Khi lắng nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, người nghe cần thực hiện kỹ năng nào để có thể đặt câu hỏi sâu sắc và tham gia thảo luận hiệu quả sau đó?

  • A. Chỉ tập trung vào lỗi sai của người nói.
  • B. Nghĩ sẵn câu trả lời cho các câu hỏi có thể được đặt ra.
  • C. Ghi lại mọi từ ngữ người nói sử dụng.
  • D. Lắng nghe chủ động để hiểu rõ luận điểm, bằng chứng và cấu trúc bài nói, đồng thời ghi chú lại những điểm cần làm rõ hoặc những ý tưởng nảy sinh.

Câu 9: Bạn vừa hoàn thành bài thuyết trình về "Văn hóa đọc của giới trẻ hiện nay". Một khán giả hỏi: "Theo bạn, giải pháp nào là hiệu quả nhất để khuyến khích học sinh đọc sách giấy thay vì đọc sách điện tử?". Câu hỏi này thuộc dạng nào và đòi hỏi bạn phải thực hiện điều gì?

  • A. Câu hỏi mở rộng/đề xuất giải pháp, đòi hỏi bạn vận dụng kiến thức để đưa ra quan điểm cá nhân có căn cứ.
  • B. Câu hỏi kiểm tra kiến thức, chỉ cần bạn nhắc lại một định nghĩa.
  • C. Câu hỏi đánh đố, bạn không cần trả lời.
  • D. Câu hỏi yêu cầu tóm tắt lại nội dung bài nói.

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất khi thuyết trình về một vấn đề xã hội nhạy cảm (ví dụ: phân biệt đối xử) là gì?

  • A. Tìm đủ hình ảnh minh họa.
  • B. Nói đủ nhanh để hết giờ.
  • C. Trình bày thông tin một cách khách quan, tôn trọng các quan điểm khác nhau và tránh gây tổn thương cho người nghe.
  • D. Chỉ cần đọc lại thông tin từ Wikipedia.

Câu 11: Khi chuẩn bị phần mở đầu cho bài thuyết trình về vấn đề xã hội, mục tiêu chính của người nói là gì?

  • A. Đọc lại toàn bộ nội dung chính của bài nói.
  • B. Kể một câu chuyện thật dài không liên quan.
  • C. Xin lỗi người nghe vì sự lo lắng của mình.
  • D. Thu hút sự chú ý của khán giả, giới thiệu chủ đề và nêu rõ mục đích/phạm vi bài nói.

Câu 12: Việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (body language) phù hợp khi thuyết trình, chẳng hạn như đứng thẳng, di chuyển nhẹ nhàng, sử dụng cử chỉ tay có kiểm soát, có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho người nói trông bận rộn hơn.
  • B. Tăng cường sự tự tin, năng lượng và giúp người nghe dễ dàng tiếp nhận thông điệp.
  • C. Chỉ mang tính chất trang trí cho bài nói.
  • D. Giúp người nói che giấu sự thiếu chuẩn bị.

Câu 13: Trong một buổi thảo luận nhóm về vấn đề "Ô nhiễm môi trường tại địa phương", một thành viên liên tục ngắt lời người khác và áp đặt ý kiến của mình. Hành vi này ảnh hưởng tiêu cực nhất đến khía cạnh nào của buổi thảo luận?

  • A. Thời gian kết thúc buổi thảo luận.
  • B. Khả năng tìm ra một đáp án duy nhất, đúng hoàn toàn.
  • C. Không khí hợp tác, sự tôn trọng đa dạng ý kiến và khả năng khám phá các góc nhìn khác nhau về vấn đề.
  • D. Số lượng người tham gia thảo luận.

Câu 14: Khi kết thúc bài thuyết trình, ngoài việc tóm tắt lại các điểm chính, người nói nên làm gì để khuyến khích sự suy ngẫm và mở ra cơ hội thảo luận?

  • A. Đưa ra một câu hỏi gợi mở hoặc lời kêu gọi hành động liên quan đến vấn đề.
  • B. Ngay lập tức rời khỏi bục thuyết trình.
  • C. Đọc lại toàn bộ phần kết luận.
  • D. Yêu cầu người nghe phải đồng ý với mọi điều mình nói.

Câu 15: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ thuyết trình về "Tác động của việc sử dụng thuốc lá điện tử ở lứa tuổi học sinh". Để bài nói có tính thuyết phục cao, bạn nên ưu tiên sử dụng loại bằng chứng nào sau đây?

  • A. Các câu chuyện phiếm nghe được trên mạng xã hội.
  • B. Ý kiến chủ quan của bạn bè.
  • C. Các bài báo lá cải không rõ nguồn gốc.
  • D. Kết quả nghiên cứu khoa học, số liệu thống kê từ các tổ chức uy tín, hoặc ý kiến của chuyên gia y tế.

Câu 16: Phân tích tình huống: Trong buổi thuyết trình về "Vấn đề nghiện game online", người nói sử dụng giọng điệu đều đều, nhìn chủ yếu vào màn hình máy tính và ít tương tác với khán giả. Hậu quả có khả năng xảy ra nhất là gì?

  • A. Khán giả sẽ đặt rất nhiều câu hỏi.
  • B. Khán giả mất tập trung, cảm thấy nhàm chán và khó tiếp thu thông tin.
  • C. Bài nói sẽ kết thúc nhanh hơn dự kiến.
  • D. Người nói sẽ cảm thấy tự tin hơn.

Câu 17: Khi tham gia thảo luận về một vấn đề xã hội, việc bày tỏ quan điểm cá nhân là cần thiết, nhưng cần thực hiện theo nguyên tắc nào để đảm bảo tính hiệu quả và văn minh của cuộc thảo luận?

  • A. Nói thật to để ý kiến của mình được chú ý nhất.
  • B. Chỉ nói khi có người khác hỏi trực tiếp mình.
  • C. Bày tỏ rõ ràng, ngắn gọn, có căn cứ và lắng nghe phản hồi từ người khác.
  • D. Chỉ trích những ý kiến mà mình không đồng ý.

Câu 18: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa "thuyết trình" và "thảo luận" về một vấn đề xã hội?

  • A. Thuyết trình là quá trình truyền đạt thông tin một chiều từ người nói đến người nghe, còn thảo luận là quá trình trao đổi, tương tác đa chiều giữa nhiều người.
  • B. Thuyết trình chỉ dùng ngôn ngữ nói, còn thảo luận chỉ dùng ngôn ngữ viết.
  • C. Thuyết trình luôn có hình ảnh minh họa, còn thảo luận thì không.
  • D. Thuyết trình chỉ diễn ra trong lớp học, còn thảo luận diễn ra ở mọi nơi.

Câu 19: Một học sinh đang chuẩn bị thuyết trình về vấn đề "Tác hại của việc xả rác bừa bãi". Để tạo ấn tượng mạnh mẽ ngay từ đầu, học sinh đó có thể bắt đầu bài nói bằng cách nào là hiệu quả nhất?

  • A. Bắt đầu bằng lời xin lỗi vì có thể bài nói không hay.
  • B. Đọc định nghĩa về rác thải từ từ điển.
  • C. Liệt kê ngay lập tức các giải pháp.
  • D. Đặt một câu hỏi gây sốc, chia sẻ một câu chuyện ngắn có thật, hoặc trình chiếu một hình ảnh/video ấn tượng về vấn đề.

Câu 20: Khi nhận được một câu hỏi từ khán giả sau bài thuyết trình, điều đầu tiên và quan trọng nhất người nói cần làm là gì?

  • A. Ngay lập tức đưa ra câu trả lời mình đã chuẩn bị sẵn.
  • B. Lắng nghe cẩn thận, thể hiện sự tôn trọng và xác nhận lại câu hỏi nếu cần để đảm bảo hiểu đúng ý người hỏi.
  • C. Yêu cầu người hỏi lặp lại câu hỏi thật to.
  • D. Chuyển câu hỏi đó cho người khác trả lời.

Câu 21: Để bài thuyết trình về vấn đề xã hội không chỉ cung cấp thông tin mà còn truyền cảm hứng và kêu gọi hành động, người nói cần chú trọng yếu tố nào trong phần kết luận?

  • A. Liệt kê lại tất cả các số liệu đã trình bày.
  • B. Đọc một đoạn văn bản dài từ tài liệu tham khảo.
  • C. Tóm lược ý chính, khẳng định lại thông điệp quan trọng nhất và đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc suy ngẫm cho người nghe.
  • D. Chỉ đơn giản nói "Bài nói của tôi đến đây là hết".

Câu 22: Giả sử bạn đang thuyết trình về vấn đề "Thiếu nước sạch ở một vùng nông thôn". Việc sử dụng hình ảnh, video về cuộc sống khó khăn của người dân nơi đó, hoặc chia sẻ một câu chuyện cụ thể, giúp bài nói của bạn đạt được hiệu quả nào về mặt cảm xúc và sự kết nối với khán giả?

  • A. Làm cho người nghe cảm thấy khó chịu.
  • B. Chỉ mang tính chất giải trí.
  • C. Làm loãng nội dung chính.
  • D. Tạo sự đồng cảm, lay động cảm xúc và giúp khán giả hình dung rõ hơn về mức độ nghiêm trọng của vấn đề.

Câu 23: Trong buổi thảo luận về "Cách sử dụng mạng xã hội an toàn", một thành viên đưa ra ý kiến dựa trên kinh nghiệm cá nhân. Mặc dù ý kiến đó chưa được chứng minh bằng số liệu, nhưng người điều phối vẫn nên khuyến khích thành viên đó chia sẻ vì lý do nào?

  • A. Ý kiến cá nhân và trải nghiệm thực tế cũng là một dạng bằng chứng, góp phần làm phong phú góc nhìn về vấn đề.
  • B. Để buổi thảo luận kéo dài hơn.
  • C. Để chứng minh rằng ý kiến đó sai.
  • D. Vì đó là người duy nhất phát biểu.

Câu 24: Kỹ năng nào sau đây là cần thiết nhất đối với cả người nói và người nghe trong quá trình thảo luận về một vấn đề xã hội?

  • A. Khả năng nói thật to.
  • B. Khả năng ghi nhớ tất cả mọi thứ.
  • C. Kỹ năng lắng nghe chủ động và tư duy phản biện.
  • D. Kỹ năng sử dụng thành thạo powerpoint.

Câu 25: Khi phân tích một vấn đề xã hội để chuẩn bị cho bài thuyết trình, việc xác định "nguyên nhân" và "hậu quả" của vấn đề đó giúp người nói đạt được mục tiêu gì?

  • A. Làm cho bài nói trở nên phức tạp một cách không cần thiết.
  • B. Chỉ để kéo dài thời gian.
  • C. Giúp người nói tránh né vấn đề chính.
  • D. Hiểu rõ bản chất, mức độ nghiêm trọng của vấn đề và đề xuất các giải pháp phù hợp, có căn cứ.

Câu 26: Một học sinh đang thuyết trình về "Lợi ích của việc tái chế rác thải". Khi nói, học sinh đó sử dụng tốc độ nói vừa phải, ngắt nghỉ đúng chỗ, và thay đổi ngữ điệu để nhấn mạnh các ý quan trọng. Kỹ năng này được gọi là gì và có tác dụng gì?

  • A. Kỹ năng sử dụng giọng nói (paralanguage), giúp bài nói rõ ràng, sinh động và thu hút hơn.
  • B. Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ cơ thể, giúp người nói đứng vững hơn.
  • C. Kỹ năng sử dụng phương tiện trực quan, giúp bài nói có nhiều hình ảnh.
  • D. Kỹ năng đặt câu hỏi, giúp khán giả suy nghĩ.

Câu 27: Trong một buổi thảo luận về "Giải pháp giảm thiểu áp lực thi cử", một thành viên đề xuất một ý tưởng táo bạo nhưng có vẻ khó thực hiện. Phản ứng mang tính xây dựng nhất từ các thành viên khác nên là gì?

  • A. Ngay lập tức bác bỏ ý tưởng đó vì nó không khả thi.
  • B. Chê bai người đưa ra ý tưởng.
  • C. Lắng nghe, đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn về ý tưởng và cùng phân tích những ưu điểm, thách thức khi áp dụng.
  • D. Giả vờ như không nghe thấy ý tưởng đó.

Câu 28: Để chuẩn bị cho phần thảo luận sau bài thuyết trình, người nói nên dự đoán trước những câu hỏi hoặc ý kiến trái chiều nào có thể xuất hiện liên quan đến vấn đề mình trình bày. Việc này giúp người nói đạt được mục đích gì?

  • A. Tránh hoàn toàn việc bị hỏi những câu khó.
  • B. Chỉ cần trả lời những câu hỏi đã chuẩn bị.
  • C. Làm cho phần thảo luận kết thúc nhanh hơn.
  • D. Chủ động hơn trong việc trả lời, xử lý các tình huống phát sinh và thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng.

Câu 29: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc giữ thái độ khách quan, không thiên vị (trừ khi bài nói yêu cầu bày tỏ quan điểm cá nhân có căn cứ rõ ràng) là quan trọng vì nó giúp:

  • A. Làm cho bài nói trở nên nhàm chán.
  • B. Tăng tính đáng tin cậy của thông tin được truyền đạt và tạo không khí cởi mở cho việc thảo luận.
  • C. Che giấu ý kiến thật của người nói.
  • D. Giảm thiểu số lượng câu hỏi từ khán giả.

Câu 30: Đâu là dấu hiệu cho thấy một buổi thảo luận về vấn đề xã hội đang diễn ra hiệu quả và mang lại giá trị?

  • A. Chỉ có một hoặc hai người nói liên tục.
  • B. Mọi người đều đồng ý với nhau ngay lập tức.
  • C. Các thành viên tích cực lắng nghe, đặt câu hỏi, chia sẻ đa dạng góc nhìn và cùng nhau tìm hiểu sâu hơn về vấn đề hoặc đề xuất giải pháp.
  • D. Buổi thảo luận kết thúc sớm hơn dự kiến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để thuyết trình và thảo luận trong bối cảnh trường học, yếu tố nào sau đây mang tính quyết định nhất để đảm bảo sự tham gia và quan tâm của người nghe?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một học sinh đang chuẩn bị thuyết trình về vấn đề 'Bắt nạt trên mạng xã hội (Cyberbullying)'. Để bài nói có cấu trúc logic và dễ theo dõi, học sinh đó nên sắp xếp các nội dung theo trình tự nào là hợp lý nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong quá trình chuẩn bị thuyết trình, việc xây dựng dàn ý chi tiết cho bài nói có vai trò quan trọng nhất trong việc:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi sử dụng phương tiện hỗ trợ trực quan (slide, hình ảnh, video) trong bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, nguyên tắc *quan trọng nhất* cần tuân thủ là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Giả sử bạn đang thuyết trình về vấn đề 'Ảnh hưởng của việc sử dụng điện thoại thông minh quá mức đến sức khỏe vị thành niên'. Khi nói đến phần 'Hậu quả', việc đưa ra một biểu đồ thống kê về tỷ lệ học sinh bị cận thị hoặc rối loạn giấc ngủ sẽ giúp bài nói của bạn đạt được hiệu quả nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Yếu tố phi ngôn ngữ nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến việc thể hiện sự tự tin, chân thành và kết nối với người nghe trong khi thuyết trình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong một buổi thảo luận về vấn đề 'Bạo lực học đường', một số ý kiến trái chiều gay gắt xuất hiện. Là người điều phối buổi thảo luận, bạn nên làm gì để giữ cho cuộc trao đổi mang tính xây dựng và tôn trọng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khi lắng nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, người nghe cần thực hiện kỹ năng nào để có thể đặt câu hỏi sâu sắc và tham gia thảo luận hiệu quả sau đó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Bạn vừa hoàn thành bài thuyết trình về 'Văn hóa đọc của giới trẻ hiện nay'. Một khán giả hỏi: 'Theo bạn, giải pháp nào là hiệu quả nhất để khuyến khích học sinh đọc sách giấy thay vì đọc sách điện tử?'. Câu hỏi này thuộc dạng nào và đòi hỏi bạn phải thực hiện điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất khi thuyết trình về một vấn đề xã hội nhạy cảm (ví dụ: phân biệt đối xử) là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi chuẩn bị phần mở đầu cho bài thuyết trình về vấn đề xã hội, mục tiêu chính của người nói là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (body language) phù hợp khi thuyết trình, chẳng hạn như đứng thẳng, di chuyển nhẹ nhàng, sử dụng cử chỉ tay có kiểm soát, có tác dụng chủ yếu gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong một buổi thảo luận nhóm về vấn đề 'Ô nhiễm môi trường tại địa phương', một thành viên liên tục ngắt lời người khác và áp đặt ý kiến của mình. Hành vi này ảnh hưởng tiêu cực nhất đến khía cạnh nào của buổi thảo luận?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi kết thúc bài thuyết trình, ngoài việc tóm tắt lại các điểm chính, người nói nên làm gì để khuyến khích sự suy ngẫm và mở ra cơ hội thảo luận?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ thuyết trình về 'Tác động của việc sử dụng thuốc lá điện tử ở lứa tuổi học sinh'. Để bài nói có tính thuyết phục cao, bạn nên ưu tiên sử dụng loại bằng chứng nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phân tích tình huống: Trong buổi thuyết trình về 'Vấn đề nghiện game online', người nói sử dụng giọng điệu đều đều, nhìn chủ yếu vào màn hình máy tính và ít tương tác với khán giả. Hậu quả *có khả năng xảy ra nhất* là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi tham gia thảo luận về một vấn đề xã hội, việc bày tỏ quan điểm cá nhân là cần thiết, nhưng cần thực hiện theo nguyên tắc nào để đảm bảo tính hiệu quả và văn minh của cuộc thảo luận?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa 'thuyết trình' và 'thảo luận' về một vấn đề xã hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một học sinh đang chuẩn bị thuyết trình về vấn đề 'Tác hại của việc xả rác bừa bãi'. Để tạo ấn tượng mạnh mẽ ngay từ đầu, học sinh đó có thể bắt đầu bài nói bằng cách nào là hiệu quả nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi nhận được một câu hỏi từ khán giả sau bài thuyết trình, điều đầu tiên và quan trọng nhất người nói cần làm là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Để bài thuyết trình về vấn đề xã hội không chỉ cung cấp thông tin mà còn truyền cảm hứng và kêu gọi hành động, người nói cần chú trọng yếu tố nào trong phần kết luận?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Giả sử bạn đang thuyết trình về vấn đề 'Thiếu nước sạch ở một vùng nông thôn'. Việc sử dụng hình ảnh, video về cuộc sống khó khăn của người dân nơi đó, hoặc chia sẻ một câu chuyện cụ thể, giúp bài nói của bạn đạt được hiệu quả nào về mặt cảm xúc và sự kết nối với khán giả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong buổi thảo luận về 'Cách sử dụng mạng xã hội an toàn', một thành viên đưa ra ý kiến dựa trên kinh nghiệm cá nhân. Mặc dù ý kiến đó chưa được chứng minh bằng số liệu, nhưng người điều phối vẫn nên khuyến khích thành viên đó chia sẻ vì lý do nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Kỹ năng nào sau đây là *cần thiết nhất* đối với cả người nói và người nghe trong quá trình thảo luận về một vấn đề xã hội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi phân tích một vấn đề xã hội để chuẩn bị cho bài thuyết trình, việc xác định 'nguyên nhân' và 'hậu quả' của vấn đề đó giúp người nói đạt được mục tiêu gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một học sinh đang thuyết trình về 'Lợi ích của việc tái chế rác thải'. Khi nói, học sinh đó sử dụng tốc độ nói vừa phải, ngắt nghỉ đúng chỗ, và thay đổi ngữ điệu để nhấn mạnh các ý quan trọng. Kỹ năng này được gọi là gì và có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong một buổi thảo luận về 'Giải pháp giảm thiểu áp lực thi cử', một thành viên đề xuất một ý tưởng táo bạo nhưng có vẻ khó thực hiện. Phản ứng *mang tính xây dựng nhất* từ các thành viên khác nên là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Để chuẩn bị cho phần thảo luận sau bài thuyết trình, người nói nên dự đoán trước những câu hỏi hoặc ý kiến trái chiều nào có thể xuất hiện liên quan đến vấn đề mình trình bày. Việc này giúp người nói đạt được mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc giữ thái độ khách quan, không thiên vị (trừ khi bài nói yêu cầu bày tỏ quan điểm cá nhân có căn cứ rõ ràng) là quan trọng vì nó giúp:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đâu là dấu hiệu cho thấy một buổi thảo luận về vấn đề xã hội đang diễn ra hiệu quả và mang lại giá trị?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chuẩn bị thuyết trình về vấn đề

  • A. Tìm kiếm thật nhiều số liệu thống kê về việc sử dụng mạng xã hội.
  • B. Lên dàn ý chi tiết cho toàn bộ bài nói.
  • C. Xác định rõ mục đích thuyết trình và đối tượng người nghe.
  • D. Thiết kế slide trình chiếu thật ấn tượng.

Câu 2: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về vấn đề

  • A. Các câu chuyện cá nhân về trải nghiệm ô nhiễm.
  • B. Ý kiến chủ quan của bạn về vấn đề.
  • C. Các bài báo mạng không rõ nguồn gốc.
  • D. Số liệu khoa học, báo cáo nghiên cứu, hình ảnh/video thực tế có nguồn tin cậy.

Câu 3: Trong phần mở đầu bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, yếu tố nào giúp thu hút sự chú ý của người nghe và giới thiệu vấn đề một cách hiệu quả nhất?

  • A. Đọc thuộc lòng định nghĩa về vấn đề.
  • B. Sử dụng một câu hỏi gợi mở, một dữ kiện gây sốc, hoặc một câu chuyện ngắn liên quan.
  • C. Trình bày ngay các giải pháp phức tạp.
  • D. Xin lỗi trước vì có thể bài nói chưa hoàn hảo.

Câu 4: Khi trình bày một luận điểm trong bài thuyết trình về vấn đề xã hội, cấu trúc nào sau đây giúp người nghe dễ theo dõi và tiếp nhận thông tin một cách logic?

  • A. Trình bày luận điểm chính -> Giải thích -> Đưa ra bằng chứng/ví dụ -> Liên hệ/Mở rộng (nếu cần).
  • B. Đưa ra bằng chứng trước -> Nêu luận điểm chính sau.
  • C. Trình bày tất cả bằng chứng rồi mới nêu luận điểm.
  • D. Chỉ nêu luận điểm mà không cần giải thích hay bằng chứng.

Câu 5: Bạn đang thuyết trình về vấn đề

  • A. Giúp người nói ghi nhớ nội dung tiếp theo.
  • B. Làm cho bài nói trở nên dài hơn.
  • C. Chứng tỏ người nói chưa tự tin.
  • D. Tăng cường hiệu quả truyền đạt cảm xúc, nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của vấn đề và kết nối với người nghe.

Câu 6: Trong quá trình thuyết trình, một người nghe liên tục ngắt lời và đưa ra ý kiến phản bác. Cách ứng xử hiệu quả nhất của người thuyết trình trong tình huống này là gì?

  • A. Ngắt lời lại người nghe và yêu cầu họ im lặng.
  • B. Bỏ qua người đó và tiếp tục bài nói như không có gì xảy ra.
  • C. Lắng nghe ý kiến của họ một cách tôn trọng, ghi nhận và đề nghị sẽ thảo luận chi tiết hơn trong phần hỏi đáp hoặc sau buổi nói chuyện.
  • D. Tranh cãi ngay lập tức để bảo vệ quan điểm của mình.

Câu 7: Khi sử dụng slide (trình chiếu) làm phương tiện hỗ trợ cho bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, nguyên tắc thiết kế nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả?

  • A. Slide chỉ chứa ý chính, hình ảnh minh họa, biểu đồ; không chép nguyên văn bài nói.
  • B. Sử dụng càng nhiều hiệu ứng động và màu sắc sặc sỡ càng tốt.
  • C. Chép toàn bộ nội dung bài nói lên slide để người nghe tiện theo dõi.
  • D. Sử dụng cỡ chữ rất nhỏ để chứa được nhiều thông tin.

Câu 8: Mục đích chính của phần kết luận trong bài thuyết trình về một vấn đề xã hội là gì?

  • A. Giới thiệu một vấn đề xã hội hoàn toàn mới.
  • B. Đọc lại toàn bộ phần mở đầu.
  • C. Kể một câu chuyện không liên quan để tạo không khí vui vẻ.
  • D. Tóm lược lại các luận điểm chính, nhấn mạnh thông điệp quan trọng nhất và có thể đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc suy ngẫm.

Câu 9: Trong một buổi thảo luận về vấn đề

  • A. Phớt lờ ý kiến của bạn đó.
  • B. Ngay lập tức phản bác và chứng minh ý kiến của bạn đó là sai.
  • C. Lắng nghe cẩn thận để hiểu quan điểm của họ, đặt câu hỏi làm rõ (nếu cần) và trình bày lại quan điểm của mình kèm theo lý lẽ, bằng chứng một cách lịch sự.
  • D. Chỉ lắng nghe và không đưa ra bất kỳ phản hồi nào.

Câu 10: Khi tham gia thảo luận về một vấn đề xã hội, kỹ năng nào sau đây thể hiện sự tôn trọng ý kiến của người khác và góp phần xây dựng môi trường thảo luận tích cực?

  • A. Luôn cố gắng nói to hơn người khác để ý kiến của mình được nghe rõ.
  • B. Lắng nghe chủ động, không ngắt lời, sử dụng ngôn ngữ cơ thể thể hiện sự quan tâm.
  • C. Chỉ phát biểu khi được yêu cầu trực tiếp.
  • D. Chỉ đồng ý với những ý kiến trùng với quan điểm của bản thân.

Câu 11: Bạn được giao nhiệm vụ thuyết trình về vấn đề

  • A. Chỉ tập trung vào việc đổ lỗi cho thời tiết.
  • B. Chỉ nói về sự thiếu ý thức của người dân.
  • C. Chỉ đề cập đến việc thiếu kinh phí.
  • D. Phân tích đa chiều các nguyên nhân như điều kiện tự nhiên, cơ sở hạ tầng, quản lý nguồn nước, ý thức cộng đồng, tác động của biến đổi khí hậu, v.v.

Câu 12: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, tư thế đứng) có vai trò gì?

  • A. Chỉ để trang trí cho bài nói thêm sinh động.
  • B. Làm người nói mất tập trung vào nội dung.
  • C. Tăng cường sự tự tin, thể hiện cảm xúc, nhấn mạnh ý quan trọng và tạo sự kết nối với người nghe.
  • D. Không quan trọng bằng lời nói.

Câu 13: Một vấn đề xã hội thường có đặc điểm gì khiến nó trở thành đối tượng phù hợp để thảo luận và tìm giải pháp?

  • A. Ảnh hưởng đến một bộ phận đáng kể hoặc toàn bộ cộng đồng, gây ra hậu quả tiêu cực và cần sự chung tay giải quyết.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến một vài cá nhân đơn lẻ.
  • C. Là vấn đề chỉ mang tính cá nhân, không liên quan đến ai khác.
  • D. Là vấn đề đã có giải pháp rõ ràng và không cần bàn cãi.

Câu 14: Trong phần thảo luận sau bài thuyết trình, một người nghe đặt câu hỏi mà bạn không biết câu trả lời chính xác. Cách xử lý tốt nhất là gì?

  • A. Cố gắng bịa ra một câu trả lời nào đó.
  • B. Nói rằng câu hỏi đó không quan trọng.
  • C. Im lặng và chuyển sang câu hỏi khác.
  • D. Thừa nhận một cách chân thành rằng bạn chưa có thông tin chính xác về vấn đề đó và hứa sẽ tìm hiểu thêm hoặc hỏi xem có ai trong lớp biết câu trả lời không.

Câu 15: Bạn đang thuyết trình về

  • A. Một danh sách dài các định nghĩa về chất liệu nhựa.
  • B. Hình ảnh, video về bãi rác, sinh vật biển bị ảnh hưởng bởi rác thải nhựa, hoặc biểu đồ thống kê lượng rác thải.
  • C. Một bài thơ về môi trường.
  • D. Một đoạn nhạc không lời.

Câu 16: Khi chuẩn bị nội dung cho bài thuyết trình về vấn đề xã hội, việc xác định các luận điểm chính và sắp xếp chúng theo một trình tự logic có tác dụng gì?

  • A. Giúp bài nói mạch lạc, dễ hiểu, có trọng tâm và đảm bảo bao quát được các khía cạnh quan trọng của vấn đề.
  • B. Chỉ làm cho quá trình chuẩn bị phức tạp hơn.
  • C. Không ảnh hưởng nhiều đến hiệu quả bài nói.
  • D. Giúp người nói đọc thuộc lòng dễ hơn.

Câu 17: Trong buổi thảo luận về một vấn đề xã hội, nếu bạn không đồng ý với ý kiến của người khác, cách thể hiện sự phản biện mang tính xây dựng là gì?

  • A. Cười nhạo ý kiến đó.
  • B. Nói thẳng rằng ý kiến đó hoàn toàn sai.
  • C. Đưa ra những nhận xét mang tính công kích cá nhân.
  • D. Trình bày quan điểm khác của bạn kèm theo lý do và bằng chứng, sử dụng các cụm từ như "Tôi hiểu ý bạn, tuy nhiên tôi có một góc nhìn khác...", "Theo thông tin tôi tìm hiểu...", v.v.

Câu 18: Bạn đang thuyết trình về vấn đề

  • A. Sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • B. Nói với giọng điệu ra lệnh, giáo huấn.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ gần gũi, rõ ràng, dễ hiểu, có thể kết hợp ví dụ thực tế hoặc tình huống quen thuộc với lứa tuổi học sinh.
  • D. Sử dụng nhiều tiếng lóng không phù hợp với bối cảnh trang trọng.

Câu 19: Một trong những thách thức khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm (như phân biệt đối xử, bất bình đẳng) là gì?

  • A. Nguy cơ gây tranh cãi, xúc phạm người khác nếu không có thái độ cởi mở, tôn trọng và kỹ năng giao tiếp khéo léo.
  • B. Không có đủ thông tin để thảo luận.
  • C. Vấn đề quá dễ hiểu nên không có gì để bàn.
  • D. Tất cả mọi người đều có cùng quan điểm.

Câu 20: Giả sử bạn thuyết trình về

  • A. Câu hỏi không liên quan.
  • B. Câu hỏi phản biện, yêu cầu làm rõ hoặc so sánh.
  • C. Câu hỏi chỉ để kiểm tra kiến thức của người nói.
  • D. Câu hỏi mang tính xúc phạm.

Câu 21: Để chuẩn bị cho phần hỏi đáp sau bài thuyết trình, người nói nên làm gì?

  • A. Chỉ chuẩn bị nội dung thuyết trình chính.
  • B. Hy vọng sẽ không có ai đặt câu hỏi.
  • C. Chỉ chuẩn bị câu trả lời cho những câu hỏi dễ.
  • D. Dự đoán các câu hỏi khó hoặc các khía cạnh có thể gây tranh cãi, chuẩn bị sẵn thông tin hoặc cách ứng xử cho các tình huống đó.

Câu 22: Khi lắng nghe người khác thuyết trình về vấn đề xã hội, thái độ chủ động của người nghe được thể hiện qua hành động nào?

  • A. Ngồi yên lặng và không có bất kỳ biểu hiện nào.
  • B. Sử dụng điện thoại trong khi nghe.
  • C. Ghi chép lại các ý chính, đặt câu hỏi trong đầu, suy ngẫm về nội dung và chuẩn bị cho phần thảo luận.
  • D. Chỉ quan tâm đến thời gian kết thúc bài nói.

Câu 23: Trong một bài thuyết trình về

  • A. Tạo tác động mạnh mẽ, gây xúc động, giúp người nghe hình dung rõ hơn mức độ nghiêm trọng của vấn đề và tăng tính thuyết phục.
  • B. Làm người nghe sợ hãi và muốn bỏ đi.
  • C. Không có tác dụng gì ngoài việc minh họa.
  • D. Làm loãng nội dung chính của bài nói.

Câu 24: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội phức tạp, việc tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau (báo chí chính thống, nghiên cứu khoa học, sách, phỏng vấn chuyên gia...) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ làm mất thời gian.
  • B. Gây nhầm lẫn vì có quá nhiều thông tin.
  • C. Không cần thiết nếu đã có ý kiến cá nhân.
  • D. Giúp có cái nhìn đa chiều, khách quan về vấn đề, củng cố lập luận và tránh đưa ra những kết luận sai lệch hoặc phiến diện.

Câu 25: Bạn đang thảo luận về vấn đề

  • A. Chấp nhận ngay giải pháp đó vì nghe có vẻ hay.
  • B. Đặt câu hỏi để làm rõ cơ sở của giải pháp, tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến tính khả thi (chi phí, công nghệ, sự chấp nhận của cộng đồng...) và so sánh với các giải pháp khác.
  • C. Bác bỏ ngay lập tức vì bạn không nghĩ ra giải pháp đó.
  • D. Thay đổi chủ đề thảo luận.

Câu 26: Trong bài thuyết trình, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự kết nối, thể hiện sự tự tin, thu hút sự chú ý và giúp người nói nhận biết mức độ quan tâm/hiểu bài của người nghe.
  • B. Làm người nghe cảm thấy bị soi mói.
  • C. Khiến người nói dễ bị quên bài.
  • D. Chỉ nên nhìn vào một điểm cố định.

Câu 27: Khi thảo luận về

  • A. Làm cho cuộc thảo luận trở nên trừu tượng hơn.
  • B. Chứng tỏ người nói/thảo luận có kiến thức rộng.
  • C. Minh họa cho các khái niệm, giúp vấn đề trở nên gần gũi, dễ hiểu và tăng tính thuyết phục của các lập luận.
  • D. Làm cho cuộc thảo luận bị lan man.

Câu 28: Bạn đang thuyết trình về

  • A. Phương tiện âm thanh.
  • B. Phương tiện hữu hình (vật thật).
  • C. Phương tiện ngôn ngữ.
  • D. Phương tiện trực quan (hình ảnh, biểu đồ, sơ đồ).

Câu 29: Trong một buổi thảo luận nhóm về cách giảm thiểu rác thải nhựa ở trường học, mục tiêu cuối cùng cần đạt được là gì?

  • A. Đưa ra được các giải pháp khả thi và thống nhất được một kế hoạch hành động chung (hoặc các bước tiếp theo).
  • B. Mỗi người chỉ trình bày ý kiến của riêng mình.
  • C. Tìm ra người nói hay nhất trong nhóm.
  • D. Kết thúc buổi thảo luận càng nhanh càng tốt.

Câu 30: Khi tổng kết buổi thảo luận về một vấn đề xã hội, vai trò của người điều phối (hoặc một thành viên được phân công) là gì?

  • A. Chỉ nhắc lại ý kiến của riêng mình.
  • B. Đưa ra kết luận cuối cùng một cách độc đoán.
  • C. Tóm tắt lại các ý kiến chính đã được đưa ra, nhấn mạnh những điểm đồng thuận và khác biệt, gợi ý các bước tiếp theo (nếu có).
  • D. Bỏ qua phần tổng kết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi chuẩn bị thuyết trình về vấn đề "Tác động của mạng xã hội đến giới trẻ", bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo bài nói có trọng tâm và phù hợp với người nghe là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về vấn đề "Ô nhiễm môi trường đô thị và giải pháp". Để bài nói có tính thuyết phục cao, bạn cần tập trung vào loại thông tin nào để làm bằng chứng cho các luận điểm của mình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong phần mở đầu bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, yếu tố nào giúp thu hút sự chú ý của người nghe và giới thiệu vấn đề một cách hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi trình bày một luận điểm trong bài thuyết trình về vấn đề xã hội, cấu trúc nào sau đây giúp người nghe dễ theo dõi và tiếp nhận thông tin một cách logic?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Bạn đang thuyết trình về vấn đề "Bạo lực học đường". Khi nói về hậu quả tâm lý của nạn nhân, việc sử dụng giọng điệu trầm lắng, ánh mắt thể hiện sự đồng cảm và tạm dừng một chút có tác dụng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Trong quá trình thuyết trình, một người nghe liên tục ngắt lời và đưa ra ý kiến phản bác. Cách ứng xử hiệu quả nhất của người thuyết trình trong tình huống này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi sử dụng slide (trình chiếu) làm phương tiện hỗ trợ cho bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, nguyên tắc thiết kế nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Mục đích chính của phần kết luận trong bài thuyết trình về một vấn đề xã hội là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong một buổi thảo luận về vấn đề "Ảnh hưởng của trò chơi điện tử đối với thanh thiếu niên", một bạn đưa ra ý kiến trái ngược hoàn toàn với bạn. Thái độ và cách ứng xử phù hợp của bạn là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi tham gia thảo luận về một vấn đề xã hội, kỹ năng nào sau đây thể hiện sự tôn trọng ý kiến của người khác và góp phần xây dựng môi trường thảo luận tích cực?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Bạn được giao nhiệm vụ thuyết trình về vấn đề "Thiếu nước sạch ở vùng nông thôn". Để bài nói có chiều sâu, bên cạnh việc mô tả thực trạng, bạn cần phân tích những nguyên nhân nào dẫn đến tình trạng này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, tư thế đứng) có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một vấn đề xã hội thường có đặc điểm gì khiến nó trở thành đối tượng phù hợp để thảo luận và tìm giải pháp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong phần thảo luận sau bài thuyết trình, một người nghe đặt câu hỏi mà bạn không biết câu trả lời chính xác. Cách xử lý tốt nhất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Bạn đang thuyết trình về "Vấn đề rác thải nhựa". Để làm cho bài nói sinh động và dễ hiểu hơn, bạn có thể sử dụng phương tiện hỗ trợ nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi chuẩn bị nội dung cho bài thuyết trình về vấn đề xã hội, việc xác định các luận điểm chính và sắp xếp chúng theo một trình tự logic có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong buổi thảo luận về một vấn đề xã hội, nếu bạn không đồng ý với ý kiến của người khác, cách thể hiện sự phản biện mang tính xây dựng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Bạn đang thuyết trình về vấn đề "Nghiện điện thoại di động ở học sinh". Để kết nối với người nghe (là các bạn học sinh), bạn nên sử dụng loại ngôn ngữ như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một trong những thách thức khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm (như phân biệt đối xử, bất bình đẳng) là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Giả sử bạn thuyết trình về "Lợi ích của việc đọc sách giấy trong thời đại số". Một bạn hỏi: "Tại sao chúng ta không thể có được những lợi ích tương tự từ việc đọc sách điện tử?". Câu hỏi này thuộc loại nào trong thảo luận?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Để chuẩn bị cho phần hỏi đáp sau bài thuyết trình, người nói nên làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi lắng nghe người khác thuyết trình về vấn đề xã hội, thái độ chủ động của người nghe được thể hiện qua hành động nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong một bài thuyết trình về "Bảo vệ động vật hoang dã", người nói trình bày về nạn săn bắt trái phép và đưa ra bằng chứng là các hình ảnh động vật bị thương. Việc sử dụng hình ảnh này có tác dụng gì về mặt cảm xúc và nhận thức?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội phức tạp, việc tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau (báo chí chính thống, nghiên cứu khoa học, sách, phỏng vấn chuyên gia...) có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Bạn đang thảo luận về vấn đề "Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả". Một bạn đề xuất một giải pháp nghe có vẻ hợp lý nhưng bạn nghi ngờ tính khả thi của nó. Kỹ năng tư duy phản biện nào nên được áp dụng lúc này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong bài thuyết trình, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi thảo luận về "Vấn đề bình đẳng giới", việc sử dụng các ví dụ cụ thể từ cuộc sống hàng ngày hoặc các số liệu về sự chênh lệch (nếu có) nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Bạn đang thuyết trình về "Tác động của biến đổi khí hậu". Khi nói về hậu quả đối với các vùng ven biển, bạn sử dụng biểu đồ mực nước biển dâng theo thời gian. Biểu đồ này thuộc loại phương tiện hỗ trợ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong một buổi thảo luận nhóm về cách giảm thiểu rác thải nhựa ở trường học, mục tiêu cuối cùng cần đạt được là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi tổng kết buổi thảo luận về một vấn đề xã hội, vai trò của người điều phối (hoặc một thành viên được phân công) là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chuẩn bị thuyết trình về vấn đề

  • A. Tìm kiếm thật nhiều số liệu thống kê về việc sử dụng mạng xã hội.
  • B. Lên dàn ý chi tiết cho toàn bộ bài nói.
  • C. Xác định rõ mục đích thuyết trình và đối tượng người nghe.
  • D. Thiết kế slide trình chiếu thật ấn tượng.

Câu 2: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về vấn đề

  • A. Các câu chuyện cá nhân về trải nghiệm ô nhiễm.
  • B. Ý kiến chủ quan của bạn về vấn đề.
  • C. Các bài báo mạng không rõ nguồn gốc.
  • D. Số liệu khoa học, báo cáo nghiên cứu, hình ảnh/video thực tế có nguồn tin cậy.

Câu 3: Trong phần mở đầu bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, yếu tố nào giúp thu hút sự chú ý của người nghe và giới thiệu vấn đề một cách hiệu quả nhất?

  • A. Đọc thuộc lòng định nghĩa về vấn đề.
  • B. Sử dụng một câu hỏi gợi mở, một dữ kiện gây sốc, hoặc một câu chuyện ngắn liên quan.
  • C. Trình bày ngay các giải pháp phức tạp.
  • D. Xin lỗi trước vì có thể bài nói chưa hoàn hảo.

Câu 4: Khi trình bày một luận điểm trong bài thuyết trình về vấn đề xã hội, cấu trúc nào sau đây giúp người nghe dễ theo dõi và tiếp nhận thông tin một cách logic?

  • A. Trình bày luận điểm chính -> Giải thích -> Đưa ra bằng chứng/ví dụ -> Liên hệ/Mở rộng (nếu cần).
  • B. Đưa ra bằng chứng trước -> Nêu luận điểm chính sau.
  • C. Trình bày tất cả bằng chứng rồi mới nêu luận điểm.
  • D. Chỉ nêu luận điểm mà không cần giải thích hay bằng chứng.

Câu 5: Bạn đang thuyết trình về vấn đề

  • A. Giúp người nói ghi nhớ nội dung tiếp theo.
  • B. Làm cho bài nói trở nên dài hơn.
  • C. Chứng tỏ người nói chưa tự tin.
  • D. Tăng cường hiệu quả truyền đạt cảm xúc, nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của vấn đề và kết nối với người nghe.

Câu 6: Trong quá trình thuyết trình, một người nghe liên tục ngắt lời và đưa ra ý kiến phản bác. Cách ứng xử hiệu quả nhất của người thuyết trình trong tình huống này là gì?

  • A. Ngắt lời lại người nghe và yêu cầu họ im lặng.
  • B. Bỏ qua người đó và tiếp tục bài nói như không có gì xảy ra.
  • C. Lắng nghe ý kiến của họ một cách tôn trọng, ghi nhận và đề nghị sẽ thảo luận chi tiết hơn trong phần hỏi đáp hoặc sau buổi nói chuyện.
  • D. Tranh cãi ngay lập tức để bảo vệ quan điểm của mình.

Câu 7: Khi sử dụng slide (trình chiếu) làm phương tiện hỗ trợ cho bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, nguyên tắc thiết kế nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả?

  • A. Slide chỉ chứa ý chính, hình ảnh minh họa, biểu đồ; không chép nguyên văn bài nói.
  • B. Sử dụng càng nhiều hiệu ứng động và màu sắc sặc sỡ càng tốt.
  • C. Chép toàn bộ nội dung bài nói lên slide để người nghe tiện theo dõi.
  • D. Sử dụng cỡ chữ rất nhỏ để chứa được nhiều thông tin.

Câu 8: Mục đích chính của phần kết luận trong bài thuyết trình về một vấn đề xã hội là gì?

  • A. Giới thiệu một vấn đề xã hội hoàn toàn mới.
  • B. Đọc lại toàn bộ phần mở đầu.
  • C. Kể một câu chuyện không liên quan để tạo không khí vui vẻ.
  • D. Tóm lược lại các luận điểm chính, nhấn mạnh thông điệp quan trọng nhất và có thể đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc suy ngẫm.

Câu 9: Trong một buổi thảo luận về vấn đề

  • A. Phớt lờ ý kiến của bạn đó.
  • B. Ngay lập tức phản bác và chứng minh ý kiến của bạn đó là sai.
  • C. Lắng nghe cẩn thận để hiểu quan điểm của họ, đặt câu hỏi làm rõ (nếu cần) và trình bày lại quan điểm của mình kèm theo lý lẽ, bằng chứng một cách lịch sự.
  • D. Chỉ lắng nghe và không đưa ra bất kỳ phản hồi nào.

Câu 10: Khi tham gia thảo luận về một vấn đề xã hội, kỹ năng nào sau đây thể hiện sự tôn trọng ý kiến của người khác và góp phần xây dựng môi trường thảo luận tích cực?

  • A. Luôn cố gắng nói to hơn người khác để ý kiến của mình được nghe rõ.
  • B. Lắng nghe chủ động, không ngắt lời, sử dụng ngôn ngữ cơ thể thể hiện sự quan tâm.
  • C. Chỉ phát biểu khi được yêu cầu trực tiếp.
  • D. Chỉ đồng ý với những ý kiến trùng với quan điểm của bản thân.

Câu 11: Bạn được giao nhiệm vụ thuyết trình về vấn đề

  • A. Chỉ tập trung vào việc đổ lỗi cho thời tiết.
  • B. Chỉ nói về sự thiếu ý thức của người dân.
  • C. Chỉ đề cập đến việc thiếu kinh phí.
  • D. Phân tích đa chiều các nguyên nhân như điều kiện tự nhiên, cơ sở hạ tầng, quản lý nguồn nước, ý thức cộng đồng, tác động của biến đổi khí hậu, v.v.

Câu 12: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, tư thế đứng) có vai trò gì?

  • A. Chỉ để trang trí cho bài nói thêm sinh động.
  • B. Làm người nói mất tập trung vào nội dung.
  • C. Tăng cường sự tự tin, thể hiện cảm xúc, nhấn mạnh ý quan trọng và tạo sự kết nối với người nghe.
  • D. Không quan trọng bằng lời nói.

Câu 13: Một vấn đề xã hội thường có đặc điểm gì khiến nó trở thành đối tượng phù hợp để thảo luận và tìm giải pháp?

  • A. Ảnh hưởng đến một bộ phận đáng kể hoặc toàn bộ cộng đồng, gây ra hậu quả tiêu cực và cần sự chung tay giải quyết.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến một vài cá nhân đơn lẻ.
  • C. Là vấn đề chỉ mang tính cá nhân, không liên quan đến ai khác.
  • D. Là vấn đề đã có giải pháp rõ ràng và không cần bàn cãi.

Câu 14: Trong phần thảo luận sau bài thuyết trình, một người nghe đặt câu hỏi mà bạn không biết câu trả lời chính xác. Cách xử lý tốt nhất là gì?

  • A. Cố gắng bịa ra một câu trả lời nào đó.
  • B. Nói rằng câu hỏi đó không quan trọng.
  • C. Im lặng và chuyển sang câu hỏi khác.
  • D. Thừa nhận một cách chân thành rằng bạn chưa có thông tin chính xác về vấn đề đó và hứa sẽ tìm hiểu thêm hoặc hỏi xem có ai trong lớp biết câu trả lời không.

Câu 15: Bạn đang thuyết trình về

  • A. Một danh sách dài các định nghĩa về chất liệu nhựa.
  • B. Hình ảnh, video về bãi rác, sinh vật biển bị ảnh hưởng bởi rác thải nhựa, hoặc biểu đồ thống kê lượng rác thải.
  • C. Một bài thơ về môi trường.
  • D. Một đoạn nhạc không lời.

Câu 16: Khi chuẩn bị nội dung cho bài thuyết trình về vấn đề xã hội, việc xác định các luận điểm chính và sắp xếp chúng theo một trình tự logic có tác dụng gì?

  • A. Giúp bài nói mạch lạc, dễ hiểu, có trọng tâm và đảm bảo bao quát được các khía cạnh quan trọng của vấn đề.
  • B. Chỉ làm cho quá trình chuẩn bị phức tạp hơn.
  • C. Không ảnh hưởng nhiều đến hiệu quả bài nói.
  • D. Giúp người nói đọc thuộc lòng dễ hơn.

Câu 17: Trong buổi thảo luận về một vấn đề xã hội, nếu bạn không đồng ý với ý kiến của người khác, cách thể hiện sự phản biện mang tính xây dựng là gì?

  • A. Cười nhạo ý kiến đó.
  • B. Nói thẳng rằng ý kiến đó hoàn toàn sai.
  • C. Đưa ra những nhận xét mang tính công kích cá nhân.
  • D. Trình bày quan điểm khác của bạn kèm theo lý do và bằng chứng, sử dụng các cụm từ như "Tôi hiểu ý bạn, tuy nhiên tôi có một góc nhìn khác...", "Theo thông tin tôi tìm hiểu...", v.v.

Câu 18: Bạn đang thuyết trình về vấn đề

  • A. Sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • B. Nói với giọng điệu ra lệnh, giáo huấn.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ gần gũi, rõ ràng, dễ hiểu, có thể kết hợp ví dụ thực tế hoặc tình huống quen thuộc với lứa tuổi học sinh.
  • D. Sử dụng nhiều tiếng lóng không phù hợp với bối cảnh trang trọng.

Câu 19: Một trong những thách thức khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm (như phân biệt đối xử, bất bình đẳng) là gì?

  • A. Nguy cơ gây tranh cãi, xúc phạm người khác nếu không có thái độ cởi mở, tôn trọng và kỹ năng giao tiếp khéo léo.
  • B. Không có đủ thông tin để thảo luận.
  • C. Vấn đề quá dễ hiểu nên không có gì để bàn.
  • D. Tất cả mọi người đều có cùng quan điểm.

Câu 20: Giả sử bạn thuyết trình về

  • A. Câu hỏi không liên quan.
  • B. Câu hỏi phản biện, yêu cầu làm rõ hoặc so sánh.
  • C. Câu hỏi chỉ để kiểm tra kiến thức của người nói.
  • D. Câu hỏi mang tính xúc phạm.

Câu 21: Để chuẩn bị cho phần hỏi đáp sau bài thuyết trình, người nói nên làm gì?

  • A. Chỉ chuẩn bị nội dung thuyết trình chính.
  • B. Hy vọng sẽ không có ai đặt câu hỏi.
  • C. Chỉ chuẩn bị câu trả lời cho những câu hỏi dễ.
  • D. Dự đoán các câu hỏi khó hoặc các khía cạnh có thể gây tranh cãi, chuẩn bị sẵn thông tin hoặc cách ứng xử cho các tình huống đó.

Câu 22: Khi lắng nghe người khác thuyết trình về vấn đề xã hội, thái độ chủ động của người nghe được thể hiện qua hành động nào?

  • A. Ngồi yên lặng và không có bất kỳ biểu hiện nào.
  • B. Sử dụng điện thoại trong khi nghe.
  • C. Ghi chép lại các ý chính, đặt câu hỏi trong đầu, suy ngẫm về nội dung và chuẩn bị cho phần thảo luận.
  • D. Chỉ quan tâm đến thời gian kết thúc bài nói.

Câu 23: Trong một bài thuyết trình về

  • A. Tạo tác động mạnh mẽ, gây xúc động, giúp người nghe hình dung rõ hơn mức độ nghiêm trọng của vấn đề và tăng tính thuyết phục.
  • B. Làm người nghe sợ hãi và muốn bỏ đi.
  • C. Không có tác dụng gì ngoài việc minh họa.
  • D. Làm loãng nội dung chính của bài nói.

Câu 24: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội phức tạp, việc tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau (báo chí chính thống, nghiên cứu khoa học, sách, phỏng vấn chuyên gia...) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ làm mất thời gian.
  • B. Gây nhầm lẫn vì có quá nhiều thông tin.
  • C. Không cần thiết nếu đã có ý kiến cá nhân.
  • D. Giúp có cái nhìn đa chiều, khách quan về vấn đề, củng cố lập luận và tránh đưa ra những kết luận sai lệch hoặc phiến diện.

Câu 25: Bạn đang thảo luận về vấn đề

  • A. Chấp nhận ngay giải pháp đó vì nghe có vẻ hay.
  • B. Đặt câu hỏi để làm rõ cơ sở của giải pháp, tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến tính khả thi (chi phí, công nghệ, sự chấp nhận của cộng đồng...) và so sánh với các giải pháp khác.
  • C. Bác bỏ ngay lập tức vì bạn không nghĩ ra giải pháp đó.
  • D. Thay đổi chủ đề thảo luận.

Câu 26: Trong bài thuyết trình, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự kết nối, thể hiện sự tự tin, thu hút sự chú ý và giúp người nói nhận biết mức độ quan tâm/hiểu bài của người nghe.
  • B. Làm người nghe cảm thấy bị soi mói.
  • C. Khiến người nói dễ bị quên bài.
  • D. Chỉ nên nhìn vào một điểm cố định.

Câu 27: Khi thảo luận về

  • A. Làm cho cuộc thảo luận trở nên trừu tượng hơn.
  • B. Chứng tỏ người nói/thảo luận có kiến thức rộng.
  • C. Minh họa cho các khái niệm, giúp vấn đề trở nên gần gũi, dễ hiểu và tăng tính thuyết phục của các lập luận.
  • D. Làm cho cuộc thảo luận bị lan man.

Câu 28: Bạn đang thuyết trình về

  • A. Phương tiện âm thanh.
  • B. Phương tiện hữu hình (vật thật).
  • C. Phương tiện ngôn ngữ.
  • D. Phương tiện trực quan (hình ảnh, biểu đồ, sơ đồ).

Câu 29: Trong một buổi thảo luận nhóm về cách giảm thiểu rác thải nhựa ở trường học, mục tiêu cuối cùng cần đạt được là gì?

  • A. Đưa ra được các giải pháp khả thi và thống nhất được một kế hoạch hành động chung (hoặc các bước tiếp theo).
  • B. Mỗi người chỉ trình bày ý kiến của riêng mình.
  • C. Tìm ra người nói hay nhất trong nhóm.
  • D. Kết thúc buổi thảo luận càng nhanh càng tốt.

Câu 30: Khi tổng kết buổi thảo luận về một vấn đề xã hội, vai trò của người điều phối (hoặc một thành viên được phân công) là gì?

  • A. Chỉ nhắc lại ý kiến của riêng mình.
  • B. Đưa ra kết luận cuối cùng một cách độc đoán.
  • C. Tóm tắt lại các ý kiến chính đã được đưa ra, nhấn mạnh những điểm đồng thuận và khác biệt, gợi ý các bước tiếp theo (nếu có).
  • D. Bỏ qua phần tổng kết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi chuẩn bị thuyết trình về vấn đề "Tác động của mạng xã hội đến giới trẻ", bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo bài nói có trọng tâm và phù hợp với người nghe là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về vấn đề "Ô nhiễm môi trường đô thị và giải pháp". Để bài nói có tính thuyết phục cao, bạn cần tập trung vào loại thông tin nào để làm bằng chứng cho các luận điểm của mình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong phần mở đầu bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, yếu tố nào giúp thu hút sự chú ý của người nghe và giới thiệu vấn đề một cách hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi trình bày một luận điểm trong bài thuyết trình về vấn đề xã hội, cấu trúc nào sau đây giúp người nghe dễ theo dõi và tiếp nhận thông tin một cách logic?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Bạn đang thuyết trình về vấn đề "Bạo lực học đường". Khi nói về hậu quả tâm lý của nạn nhân, việc sử dụng giọng điệu trầm lắng, ánh mắt thể hiện sự đồng cảm và tạm dừng một chút có tác dụng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong quá trình thuyết trình, một người nghe liên tục ngắt lời và đưa ra ý kiến phản bác. Cách ứng xử hiệu quả nhất của người thuyết trình trong tình huống này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi sử dụng slide (trình chiếu) làm phương tiện hỗ trợ cho bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, nguyên tắc thiết kế nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Mục đích chính của phần kết luận trong bài thuyết trình về một vấn đề xã hội là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong một buổi thảo luận về vấn đề "Ảnh hưởng của trò chơi điện tử đối với thanh thiếu niên", một bạn đưa ra ý kiến trái ngược hoàn toàn với bạn. Thái độ và cách ứng xử phù hợp của bạn là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi tham gia thảo luận về một vấn đề xã hội, kỹ năng nào sau đây thể hiện sự tôn trọng ý kiến của người khác và góp phần xây dựng môi trường thảo luận tích cực?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Bạn được giao nhiệm vụ thuyết trình về vấn đề "Thiếu nước sạch ở vùng nông thôn". Để bài nói có chiều sâu, bên cạnh việc mô tả thực trạng, bạn cần phân tích những nguyên nhân nào dẫn đến tình trạng này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, tư thế đứng) có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một vấn đề xã hội thường có đặc điểm gì khiến nó trở thành đối tượng phù hợp để thảo luận và tìm giải pháp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong phần thảo luận sau bài thuyết trình, một người nghe đặt câu hỏi mà bạn không biết câu trả lời chính xác. Cách xử lý tốt nhất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Bạn đang thuyết trình về "Vấn đề rác thải nhựa". Để làm cho bài nói sinh động và dễ hiểu hơn, bạn có thể sử dụng phương tiện hỗ trợ nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi chuẩn bị nội dung cho bài thuyết trình về vấn đề xã hội, việc xác định các luận điểm chính và sắp xếp chúng theo một trình tự logic có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong buổi thảo luận về một vấn đề xã hội, nếu bạn không đồng ý với ý kiến của người khác, cách thể hiện sự phản biện mang tính xây dựng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Bạn đang thuyết trình về vấn đề "Nghiện điện thoại di động ở học sinh". Để kết nối với người nghe (là các bạn học sinh), bạn nên sử dụng loại ngôn ngữ như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một trong những thách thức khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm (như phân biệt đối xử, bất bình đẳng) là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Giả sử bạn thuyết trình về "Lợi ích của việc đọc sách giấy trong thời đại số". Một bạn hỏi: "Tại sao chúng ta không thể có được những lợi ích tương tự từ việc đọc sách điện tử?". Câu hỏi này thuộc loại nào trong thảo luận?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Để chuẩn bị cho phần hỏi đáp sau bài thuyết trình, người nói nên làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi lắng nghe người khác thuyết trình về vấn đề xã hội, thái độ chủ động của người nghe được thể hiện qua hành động nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong một bài thuyết trình về "Bảo vệ động vật hoang dã", người nói trình bày về nạn săn bắt trái phép và đưa ra bằng chứng là các hình ảnh động vật bị thương. Việc sử dụng hình ảnh này có tác dụng gì về mặt cảm xúc và nhận thức?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội phức tạp, việc tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau (báo chí chính thống, nghiên cứu khoa học, sách, phỏng vấn chuyên gia...) có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Bạn đang thảo luận về vấn đề "Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả". Một bạn đề xuất một giải pháp nghe có vẻ hợp lý nhưng bạn nghi ngờ tính khả thi của nó. Kỹ năng tư duy phản biện nào nên được áp dụng lúc này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong bài thuyết trình, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi thảo luận về "Vấn đề bình đẳng giới", việc sử dụng các ví dụ cụ thể từ cuộc sống hàng ngày hoặc các số liệu về sự chênh lệch (nếu có) nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Bạn đang thuyết trình về "Tác động của biến đổi khí hậu". Khi nói về hậu quả đối với các vùng ven biển, bạn sử dụng biểu đồ mực nước biển dâng theo thời gian. Biểu đồ này thuộc loại phương tiện hỗ trợ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong một buổi thảo luận nhóm về cách giảm thiểu rác thải nhựa ở trường học, mục tiêu cuối cùng cần đạt được là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi tổng kết buổi thảo luận về một vấn đề xã hội, vai trò của người điều phối (hoặc một thành viên được phân công) là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chuẩn bị thuyết trình về một vấn đề xã hội như "Bạo lực học đường", bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo nội dung đi đúng trọng tâm và có chiều sâu?

  • A. Thiết kế slide thật bắt mắt với nhiều hiệu ứng.
  • B. Tìm kiếm thật nhiều hình ảnh và video minh họa.
  • C. Xác định rõ phạm vi vấn đề và mục tiêu cụ thể của bài nói (ví dụ: chỉ tập trung vào nguyên nhân, hoặc hậu quả, hoặc giải pháp).
  • D. Học thuộc lòng toàn bộ nội dung bài viết.

Câu 2: Trong một buổi thảo luận về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ", một bạn đưa ra ý kiến cá nhân dựa trên kinh nghiệm của mình. Bạn nên làm gì để thể hiện sự lắng nghe tích cực và khuyến khích bạn ấy?

  • A. Ngắt lời ngay để đưa ra ý kiến trái chiều của mình.
  • B. Giữ im lặng và không có phản hồi gì.
  • C. Nhìn đi chỗ khác để thể hiện sự không đồng tình.
  • D. Gật đầu, mỉm cười (nếu phù hợp), và đặt câu hỏi mở để bạn ấy nói thêm về kinh nghiệm đó.

Câu 3: Bạn đang thuyết trình về "Văn hóa đọc của giới trẻ hiện nay". Để phần mở đầu thu hút sự chú ý của người nghe ngay lập tức, chiến lược nào sau đây thường hiệu quả nhất?

  • A. Bắt đầu bằng lời xin lỗi vì sự thiếu sót (nếu có) trong bài nói.
  • B. Đặt một câu hỏi gợi mở, chia sẻ một số liệu thống kê gây sốc, hoặc kể một câu chuyện ngắn liên quan.
  • C. Đọc định nghĩa văn hóa đọc từ điển.
  • D. Giới thiệu bản thân và cảm ơn người nghe đã đến dự một cách dài dòng.

Câu 4: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội phức tạp như "Biến đổi khí hậu", việc các thành viên có quan điểm khác nhau là điều bình thường. Điều gì là quan trọng nhất để buổi thảo luận vẫn mang tính xây dựng?

  • A. Tôn trọng ý kiến của người khác, lắng nghe có phê phán và đưa ra phản biện dựa trên lập luận, dẫn chứng.
  • B. Cố gắng thuyết phục tất cả mọi người đồng ý với ý kiến của mình bằng mọi giá.
  • C. Chỉ phát biểu khi ý kiến của mình được đa số ủng hộ.
  • D. Tránh đưa ra bất kỳ ý kiến nào có thể gây tranh cãi.

Câu 5: Bạn đang trình bày một luận điểm trong bài thuyết trình về "Ô nhiễm môi trường". Bạn có một biểu đồ phức tạp thể hiện mức độ ô nhiễm không khí tăng qua các năm. Cách hiệu quả nhất để sử dụng biểu đồ này là gì?

  • A. Chỉ chiếu biểu đồ lên màn hình và không nói gì thêm.
  • B. Đọc to tất cả các số liệu và nhãn trên biểu đồ.
  • C. Giải thích rõ những điểm chính, xu hướng quan trọng nhất mà biểu đồ thể hiện và mối liên hệ của nó với luận điểm bạn đang trình bày.
  • D. Xin lỗi vì biểu đồ quá phức tạp và bỏ qua việc giải thích.

Câu 6: Trong quá trình thảo luận, một bạn đưa ra một thông tin mà bạn cho là không chính xác hoặc thiếu căn cứ. Phản ứng phù hợp và xây dựng nhất của bạn là gì?

  • A. Cười nhạo hoặc tỏ thái độ coi thường thông tin đó.
  • B. Nhẹ nhàng đặt câu hỏi về nguồn gốc hoặc cơ sở của thông tin, hoặc chia sẻ thông tin khác mà bạn biết có liên quan.
  • C. Lờ đi thông tin đó và tiếp tục với ý kiến của mình.
  • D. Buộc tội bạn đó là nói sai sự thật.

Câu 7: Khi thuyết trình, việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ như ánh mắt, cử chỉ, và biểu cảm khuôn mặt có vai trò gì?

  • A. Chỉ để người nói trông tự tin hơn.
  • B. Hoàn toàn không quan trọng, chỉ cần nội dung bài nói hay là đủ.
  • C. Gây phân tán sự chú ý của người nghe khỏi nội dung chính.
  • D. Giúp nhấn mạnh ý tưởng, tạo sự kết nối với người nghe và làm bài nói trở nên sinh động, hấp dẫn hơn.

Câu 8: Bạn được giao nhiệm vụ làm người điều phối (moderator) cho buổi thảo luận về "Giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa". Nhiệm vụ quan trọng nhất của bạn là gì?

  • A. Trình bày ý kiến của mình nhiều nhất có thể.
  • B. Đảm bảo mọi người đều đồng ý với một giải pháp duy nhất.
  • C. Giữ cho buổi thảo luận đi đúng hướng, đúng thời gian, khuyến khích sự tham gia của mọi người và xử lý các tình huống phát sinh.
  • D. Chỉ ngồi im và ghi chép lại ý kiến của mọi người.

Câu 9: Khi chuẩn bị dàn ý cho bài thuyết trình về "Tác động của biến đổi khí hậu đến Việt Nam", bạn nên sắp xếp các luận điểm theo trình tự nào để dễ theo dõi và thuyết phục?

  • A. Ngẫu nhiên, tùy thuộc vào thông tin tìm được đầu tiên.
  • B. Theo một cấu trúc logic, ví dụ: Hiện trạng -> Nguyên nhân -> Hậu quả -> Giải pháp.
  • C. Chỉ tập trung vào các chi tiết nhỏ nhặt mà bỏ qua bức tranh tổng thể.
  • D. Lặp đi lặp lại một luận điểm chính ở nhiều phần khác nhau.

Câu 10: Trong buổi thảo luận, một thành viên tỏ ra rụt rè, ít nói. Làm thế nào người điều phối (hoặc các thành viên khác) có thể khéo léo mời gọi họ tham gia?

  • A. Đặt một câu hỏi trực tiếp, nhẹ nhàng liên quan đến một khía cạnh mà họ có thể có kinh nghiệm hoặc quan tâm.
  • B. Bỏ qua họ vì họ không có ý định phát biểu.
  • C. Chỉ định họ phát biểu và yêu cầu họ nói thật to.
  • D. Nhắc nhở họ rằng họ cần phải tham gia nếu không sẽ bị đánh giá thấp.

Câu 11: Bạn đang thuyết trình về "Lợi ích của việc tái chế". Phần kết luận của bài nói nên tập trung vào điều gì?

  • A. Giới thiệu một chủ đề mới hoàn toàn không liên quan.
  • B. Đưa ra thêm nhiều số liệu thống kê phức tạp.
  • C. Xin lỗi vì những thiếu sót trong bài nói.
  • D. Tóm tắt ngắn gọn các điểm chính, nhắc lại thông điệp quan trọng nhất và có thể đưa ra lời kêu gọi hành động.

Câu 12: Khi phân tích một vấn đề xã hội như "Phân hóa giàu nghèo", việc xem xét các "bên liên quan" (stakeholders) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để liệt kê tên những người giàu nhất và nghèo nhất.
  • B. Không cần thiết, chỉ cần hiểu số liệu là đủ.
  • C. Giúp hiểu rõ vấn đề ảnh hưởng đến ai, ai có vai trò hoặc lợi ích trong vấn đề, từ đó tìm ra nguyên nhân và giải pháp toàn diện hơn.
  • D. Chỉ làm cho việc phân tích trở nên phức tạp không cần thiết.

Câu 13: Bạn đang chuẩn bị thảo luận về "Cách ứng xử trên mạng xã hội". Loại tư liệu nào sau đây sẽ ít hữu ích nhất cho buổi thảo luận này?

  • A. Các bài báo phân tích về văn hóa ứng xử trên mạng.
  • B. Các ví dụ cụ thể về hành vi tốt và xấu trên mạng.
  • C. Các quy định, luật lệ liên quan đến phát ngôn trên mạng.
  • D. Lý lịch chi tiết của một người nổi tiếng trên mạng xã hội.

Câu 14: Trong lúc thuyết trình, bạn nhận thấy người nghe có vẻ mất tập trung. Bạn nên làm gì để thu hút lại sự chú ý của họ?

  • A. Thay đổi giọng điệu, tốc độ nói, đặt một câu hỏi tương tác, hoặc sử dụng một hình ảnh/video thú vị liên quan.
  • B. Nói to hơn và nhanh hơn để kết thúc bài nói sớm.
  • C. Dừng lại và yêu cầu mọi người phải chú ý.
  • D. Bỏ qua phần còn lại của bài nói.

Câu 15: Mục đích chính của việc thảo luận về một vấn đề xã hội là gì?

  • A. Để một người trình bày ý kiến của mình mà không bị ai phản bác.
  • B. Để tìm ra người có ý kiến "đúng" nhất.
  • C. Để cùng nhau chia sẻ, phân tích các khía cạnh khác nhau của vấn đề, lắng nghe quan điểm đa chiều, và có thể cùng tìm kiếm giải pháp hoặc hiểu biết sâu sắc hơn.
  • D. Để mỗi người chỉ trình bày ngắn gọn ý kiến của mình rồi dừng lại.

Câu 16: Khi thiết kế slide cho bài thuyết trình, nguyên tắc "ít chữ, nhiều hình ảnh/biểu đồ" dựa trên cơ sở nào?

  • A. Người nghe không thích đọc chữ.
  • B. Slide chỉ nên là công cụ hỗ trợ, giúp người nghe dễ hình dung và ghi nhớ ý chính, tránh việc người nói chỉ đọc lại slide.
  • C. Việc tìm hình ảnh và biểu đồ dễ hơn viết chữ.
  • D. Quy định bắt buộc khi làm slide.

Câu 17: Trong một buổi thảo luận nhóm, nếu một thành viên liên tục lạc đề hoặc nói về những vấn đề không liên quan, người điều phối nên làm gì?

  • A. Cho phép họ nói thoải mái vì đó là quyền cá nhân.
  • B. Phớt lờ họ và hy vọng họ sẽ tự dừng lại.
  • C. Chê trách họ trước cả nhóm vì lạc đề.
  • D. Nhẹ nhàng nhắc lại chủ đề thảo luận hoặc kết nối ý kiến của họ (nếu có thể) với chủ đề chính một cách khéo léo.

Câu 18: Bạn đang thuyết trình về "Hậu quả của việc lạm dụng điện thoại thông minh". Để tăng tính thuyết phục, ngoài các số liệu thống kê, bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào khác?

  • A. Câu chuyện thực tế (case study), trích dẫn từ chuyên gia, hoặc kết quả nghiên cứu khoa học.
  • B. Ý kiến cá nhân không có kiểm chứng.
  • C. Những lời đồn đại trên mạng xã hội.
  • D. Thông tin từ các nguồn không đáng tin cậy.

Câu 19: Phân tích "nguyên nhân" của một vấn đề xã hội đòi hỏi bạn phải làm gì?

  • A. Chỉ liệt kê những yếu tố dễ thấy nhất.
  • B. Đổ lỗi cho một hoặc hai cá nhân/tổ chức cụ thể.
  • C. Tìm hiểu các yếu tố gốc rễ, điều kiện xã hội, kinh tế, văn hóa, lịch sử, hoặc chính sách có thể góp phần tạo ra hoặc duy trì vấn đề.
  • D. Chỉ mô tả vấn đề mà không đi sâu vào lý do tại sao nó xảy ra.

Câu 20: Trong một buổi thảo luận, nếu có sự bất đồng quan điểm gay gắt giữa hai thành viên, người điều phối nên can thiệp bằng cách nào để giảm căng thẳng?

  • A. Bảo cả hai người dừng nói và chuyển sang chủ đề khác.
  • B. Đứng về phía một người và phản bác người còn lại.
  • C. Để họ tự giải quyết mâu thuẫn mà không can thiệp.
  • D. Nhắc nhở về quy tắc tôn trọng, tóm tắt lại các quan điểm khác nhau một cách khách quan, và mời các thành viên khác đóng góp ý kiến để mở rộng góc nhìn.

Câu 21: Khi thuyết trình, việc duy trì "giao tiếp bằng mắt" (eye contact) với người nghe có tác dụng gì?

  • A. Làm người nói cảm thấy lo lắng hơn.
  • B. Tạo sự kết nối, thể hiện sự tự tin và chân thành, giúp người nói nhận biết phản ứng của người nghe.
  • C. Không cần thiết, chỉ cần nhìn vào slide là đủ.
  • D. Làm người nghe cảm thấy bị soi mói.

Câu 22: Bạn cần chuẩn bị cho phần "Hỏi & Đáp" sau bài thuyết trình. Cách chuẩn bị hiệu quả nhất là gì?

  • A. Không cần chuẩn bị gì, tùy cơ ứng biến.
  • B. Chỉ chuẩn bị câu trả lời cho những câu hỏi dễ.
  • C. Dự đoán các câu hỏi khó hoặc gây tranh cãi mà người nghe có thể đặt ra và chuẩn bị sẵn sàng các ý trả lời dựa trên thông tin, số liệu.
  • D. Nhờ một người bạn ngồi dưới đặt câu hỏi dễ cho mình.

Câu 23: Trong một buổi thảo luận, vai trò của việc "tổng kết" (summarizing) định kỳ hoặc ở cuối buổi là gì?

  • A. Chỉ để kéo dài thời gian.
  • B. Không có tác dụng gì ngoài việc nhắc lại những gì đã nói.
  • C. Chỉ là nhiệm vụ của người điều phối, không quan trọng với người tham gia.
  • D. Giúp các thành viên nắm bắt lại các ý chính đã được thảo luận, nhìn nhận lại tiến trình, và định hướng cho các bước tiếp theo (nếu có).

Câu 24: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Tầm quan trọng của giấc ngủ đối với sức khỏe học đường". Để làm cho bài nói trở nên sinh động và dễ hiểu hơn, bạn có thể sử dụng phương tiện hỗ trợ nào?

  • A. Slide trình chiếu với hình ảnh, biểu đồ, video ngắn; mô hình (nếu có thể); hoặc tờ rơi tóm tắt thông tin.
  • B. Chỉ dùng bảng đen và phấn.
  • C. Phát cho mỗi người một quyển sách dày về giấc ngủ.
  • D. Không cần bất kỳ phương tiện hỗ trợ nào.

Câu 25: Khi thảo luận về "Vấn đề nghiện game online ở thanh thiếu niên", việc phân biệt giữa "nguyên nhân" và "hậu quả" có ý nghĩa gì?

  • A. Đây là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
  • B. Giúp hiểu rõ bản chất vấn đề, tìm ra gốc rễ để giải quyết hiệu quả hơn (nguyên nhân) và đánh giá mức độ nghiêm trọng của vấn đề (hậu quả).
  • C. Chỉ là cách chia nhỏ vấn đề một cách tùy tiện.
  • D. Việc phân biệt này không cần thiết trong thảo luận.

Câu 26: Bạn muốn kết thúc bài thuyết trình của mình về "Tác động của ô nhiễm không khí" bằng một thông điệp mạnh mẽ. Lời kêu gọi hành động (Call to Action) hiệu quả nên như thế nào?

  • A. Chỉ nói chung chung rằng "chúng ta cần làm gì đó".
  • B. Đưa ra một danh sách rất dài các việc cần làm mà không có hướng dẫn cụ thể.
  • C. Ngắn gọn, rõ ràng, cụ thể và khả thi, hướng dẫn người nghe biết họ có thể làm gì ngay sau bài nói.
  • D. Chỉ tập trung vào việc đổ lỗi cho các nhà máy gây ô nhiễm.

Câu 27: Trong một buổi thảo luận, nếu có một thành viên luôn cố gắng chi phối cuộc nói chuyện và không cho người khác cơ hội phát biểu, người điều phối nên làm gì?

  • A. Cảm ơn ý kiến của họ và sau đó mời các thành viên khác chia sẻ quan điểm, có thể đặt câu hỏi trực tiếp cho người khác.
  • B. Để họ nói hết vì họ có vẻ rất nhiệt tình.
  • C. Yêu cầu họ im lặng và không được nói nữa.
  • D. Rời khỏi vị trí điều phối và để mặc nhóm.

Câu 28: Khi thuyết trình, việc sử dụng giọng điệu (tone of voice) phù hợp có tác dụng gì?

  • A. Không ảnh hưởng đến nội dung bài nói.
  • B. Chỉ để người nói cảm thấy tự tin hơn.
  • C. Làm người nghe mất tập trung vào nội dung.
  • D. Giúp truyền tải cảm xúc, nhấn mạnh ý chính, giữ sự chú ý của người nghe và làm bài nói bớt đơn điệu.

Câu 29: Bạn đang thảo luận về "Giải pháp cho vấn đề tắc nghẽn giao thông ở đô thị". Một thành viên đề xuất một giải pháp rất tốn kém và khó khả thi trong thực tế. Bạn nên phản hồi thế nào một cách xây dựng?

  • A. Bác bỏ ngay lập tức và nói rằng ý kiến đó thật ngớ ngẩn.
  • B. Ghi nhận ý kiến, sau đó phân tích (hoặc đặt câu hỏi để người khác phân tích) về tính khả thi, chi phí, hoặc những thách thức khi áp dụng giải pháp đó.
  • C. Giả vờ đồng ý để tránh tranh cãi.
  • D. Đổi chủ đề thảo luận ngay lập tức.

Câu 30: Khi chuẩn bị thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc xác định "đối tượng người nghe" (audience) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để biết số lượng người sẽ nghe.
  • B. Hoàn toàn không quan trọng, nội dung bài nói là như nhau cho mọi đối tượng.
  • C. Giúp điều chỉnh nội dung, ngôn ngữ, cách trình bày và ví dụ sao cho phù hợp, dễ hiểu và thu hút nhất với nhóm người nghe đó.
  • D. Chỉ để biết ai là người quan trọng nhất trong buổi nghe.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi chuẩn bị thuyết trình về một vấn đề xã hội như 'Bạo lực học đường', bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo nội dung đi đúng trọng tâm và có chiều sâu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong một buổi thảo luận về 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ', một bạn đưa ra ý kiến cá nhân dựa trên kinh nghiệm của mình. Bạn nên làm gì để thể hiện sự lắng nghe tích cực và khuyến khích bạn ấy?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Bạn đang thuyết trình về 'Văn hóa đọc của giới trẻ hiện nay'. Để phần mở đầu thu hút sự chú ý của người nghe ngay lập tức, chiến lược nào sau đây thường hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội phức tạp như 'Biến đổi khí hậu', việc các thành viên có quan điểm khác nhau là điều bình thường. Điều gì là quan trọng nhất để buổi thảo luận vẫn mang tính xây dựng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Bạn đang trình bày một luận điểm trong bài thuyết trình về 'Ô nhiễm môi trường'. Bạn có một biểu đồ phức tạp thể hiện mức độ ô nhiễm không khí tăng qua các năm. Cách hiệu quả nhất để sử dụng biểu đồ này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Trong quá trình thảo luận, một bạn đưa ra một thông tin mà bạn cho là không chính xác hoặc thiếu căn cứ. Phản ứng phù hợp và xây dựng nhất của bạn là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi thuyết trình, việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ như ánh mắt, cử chỉ, và biểu cảm khuôn mặt có vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Bạn được giao nhiệm vụ làm người điều phối (moderator) cho buổi thảo luận về 'Giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa'. Nhiệm vụ *quan trọng nhất* của bạn là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi chuẩn bị dàn ý cho bài thuyết trình về 'Tác động của biến đổi khí hậu đến Việt Nam', bạn nên sắp xếp các luận điểm theo trình tự nào để dễ theo dõi và thuyết phục?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trong buổi thảo luận, một thành viên tỏ ra rụt rè, ít nói. Làm thế nào người điều phối (hoặc các thành viên khác) có thể khéo léo mời gọi họ tham gia?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Bạn đang thuyết trình về 'Lợi ích của việc tái chế'. Phần kết luận của bài nói nên tập trung vào điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi phân tích một vấn đề xã hội như 'Phân hóa giàu nghèo', việc xem xét các 'bên liên quan' (stakeholders) có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Bạn đang chuẩn bị thảo luận về 'Cách ứng xử trên mạng xã hội'. Loại tư liệu nào sau đây sẽ *ít hữu ích nhất* cho buổi thảo luận này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong lúc thuyết trình, bạn nhận thấy người nghe có vẻ mất tập trung. Bạn nên làm gì để thu hút lại sự chú ý của họ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Mục đích chính của việc thảo luận về một vấn đề xã hội là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi thiết kế slide cho bài thuyết trình, nguyên tắc 'ít chữ, nhiều hình ảnh/biểu đồ' dựa trên cơ sở nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong một buổi thảo luận nhóm, nếu một thành viên liên tục lạc đề hoặc nói về những vấn đề không liên quan, người điều phối nên làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Bạn đang thuyết trình về 'Hậu quả của việc lạm dụng điện thoại thông minh'. Để tăng tính thuyết phục, ngoài các số liệu thống kê, bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào khác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích 'nguyên nhân' của một vấn đề xã hội đòi hỏi bạn phải làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong một buổi thảo luận, nếu có sự bất đồng quan điểm gay gắt giữa hai thành viên, người điều phối nên can thiệp bằng cách nào để giảm căng thẳng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi thuyết trình, việc duy trì 'giao tiếp bằng mắt' (eye contact) với người nghe có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Bạn cần chuẩn bị cho phần 'Hỏi & Đáp' sau bài thuyết trình. Cách chuẩn bị hiệu quả nhất là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong một buổi thảo luận, vai trò của việc 'tổng kết' (summarizing) định kỳ hoặc ở cuối buổi là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Tầm quan trọng của giấc ngủ đối với sức khỏe học đường'. Để làm cho bài nói trở nên sinh động và dễ hiểu hơn, bạn có thể sử dụng phương tiện hỗ trợ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi thảo luận về 'Vấn đề nghiện game online ở thanh thiếu niên', việc phân biệt giữa 'nguyên nhân' và 'hậu quả' có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Bạn muốn kết thúc bài thuyết trình của mình về 'Tác động của ô nhiễm không khí' bằng một thông điệp mạnh mẽ. Lời kêu gọi hành động (Call to Action) hiệu quả nên như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong một buổi thảo luận, nếu có một thành viên luôn cố gắng chi phối cuộc nói chuyện và không cho người khác cơ hội phát biểu, người điều phối nên làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi thuyết trình, việc sử dụng giọng điệu (tone of voice) phù hợp có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Bạn đang thảo luận về 'Giải pháp cho vấn đề tắc nghẽn giao thông ở đô thị'. Một thành viên đề xuất một giải pháp rất tốn kém và khó khả thi trong thực tế. Bạn nên phản hồi thế nào một cách xây dựng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi chuẩn bị thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc xác định 'đối tượng người nghe' (audience) có ý nghĩa gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chuẩn bị thuyết trình về vấn đề "Tác động của mạng xã hội đến giới trẻ", bước quan trọng nhất để đảm bảo nội dung không lan man, tập trung vào khía cạnh cụ thể là gì?

  • A. Tìm thật nhiều ví dụ minh họa.
  • B. Luyện tập cách nói thật trôi chảy.
  • C. Xác định rõ phạm vi và khía cạnh cụ thể của vấn đề sẽ trình bày (ví dụ: tác động tích cực đến học tập, hay tiêu cực đến sức khỏe tinh thần).
  • D. Thiết kế slide trình chiếu thật đẹp mắt.

Câu 2: Giả sử bạn được giao thuyết trình về "Vấn đề ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn". Để bài nói có sức thuyết phục cao và mang tính ứng dụng thực tế, bạn nên tập trung vào loại thông tin nào sau đây?

  • A. Lịch sử hình thành các đô thị đó.
  • B. Danh sách đầy đủ các loại khí gây ô nhiễm.
  • C. Số liệu ô nhiễm của một ngày ngẫu nhiên trong quá khứ xa.
  • D. Nguyên nhân chính, hậu quả cụ thể đối với sức khỏe cộng đồng và các giải pháp khả thi đã/đang được áp dụng.

Câu 3: Bạn đang thuyết trình về "Vấn đề rác thải nhựa". Khi nói đến hậu quả của rác thải nhựa đối với môi trường biển, việc kết hợp sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để tăng cảm xúc và sự đồng cảm từ người nghe?

  • A. Sử dụng hình ảnh/video về động vật biển bị mắc kẹt hoặc chết vì rác thải nhựa, kết hợp với biểu cảm khuôn mặt thể hiện sự lo lắng, tiếc nuối.
  • B. Đứng im một chỗ và đọc thuộc lòng các số liệu thống kê.
  • C. Dùng tay chỉ liên tục vào màn hình chiếu.
  • D. Nói thật nhanh để kịp thời gian.

Câu 4: Trong quá trình thuyết trình, một khán giả đặt câu hỏi về tính khả thi của một giải pháp bạn đề xuất. Cách ứng xử tốt nhất của người thuyết trình là gì?

  • A. Nói rằng câu hỏi đó không liên quan đến chủ đề chính.
  • B. Lắng nghe cẩn thận, thừa nhận tính hợp lý của câu hỏi (nếu có) và đưa ra giải thích dựa trên thông tin đã chuẩn bị, hoặc ghi nhận để tìm hiểu thêm nếu chưa có câu trả lời đầy đủ.
  • C. Bỏ qua câu hỏi và tiếp tục bài nói.
  • D. Cắt ngang lời người hỏi và khẳng định giải pháp của mình là hoàn hảo.

Câu 5: Mục đích chính của việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan (slide, hình ảnh, video, biểu đồ) trong bài thuyết trình về vấn đề xã hội là gì?

  • A. Để làm cho bài nói dài hơn.
  • B. Để người thuyết trình có chỗ dựa khi quên nội dung.
  • C. Để thu hút sự chú ý bằng màu sắc sặc sỡ.
  • D. Minh họa, làm rõ, củng cố thông tin, giúp người nghe dễ hình dung và ghi nhớ nội dung phức tạp hoặc trừu tượng.

Câu 6: Khi kết thúc bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, phần kết luận nên bao gồm những yếu tố nào để tạo ấn tượng và thúc đẩy hành động (nếu phù hợp)?

  • A. Tóm lược các luận điểm chính, khẳng định lại thông điệp quan trọng nhất và có thể đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc gợi mở suy nghĩ về tương lai.
  • B. Trình bày thêm các thông tin mới chưa kịp nói ở phần thân bài.
  • C. Xin lỗi về những thiếu sót trong bài nói.
  • D. Đọc lại toàn bộ phần mở đầu.

Câu 7: Trong một buổi thảo luận về "Giải pháp giảm thiểu tình trạng nghiện game ở học sinh", một bạn đưa ra ý kiến mà bạn cho là chưa hợp lý. Cách phản hồi mang tính xây dựng và tôn trọng là gì?

  • A. Ngay lập tức bác bỏ ý kiến đó và nói rằng bạn ấy sai.
  • B. Giữ im lặng và không tham gia phản biện.
  • C. Lắng nghe cẩn thận, đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn lập luận của bạn, sau đó nhẹ nhàng trình bày quan điểm khác của mình kèm theo lý do hoặc dẫn chứng.
  • D. Cười nhạo ý kiến của bạn ấy.

Câu 8: Kỹ năng lắng nghe chủ động (active listening) trong thảo luận về vấn đề xã hội thể hiện qua hành động nào sau đây?

  • A. Chỉ chờ đến lượt mình nói.
  • B. Ngắt lời người khác khi họ đang nói.
  • C. Nhìn đi chỗ khác và không tập trung vào người nói.
  • D. Giao tiếp bằng mắt với người nói, gật đầu hoặc mỉm cười để thể hiện sự chú ý, đặt câu hỏi làm rõ khi cần và tóm tắt lại ý của người nói để xác nhận mình đã hiểu đúng.

Câu 9: Khi tham gia thảo luận về một vấn đề xã hội gây tranh cãi, nguyên tắc quan trọng nhất để duy trì không khí hòa nhã và hiệu quả là gì?

  • A. Cố gắng áp đặt quan điểm của mình lên người khác.
  • B. Tôn trọng sự khác biệt về quan điểm, tập trung vào vấn đề đang thảo luận chứ không công kích cá nhân.
  • C. Chỉ nói khi được gọi tên.
  • D. Nói thật to để mọi người nghe rõ.

Câu 10: Đâu là lợi ích chính của việc thảo luận sau khi thuyết trình về một vấn đề xã hội?

  • A. Mở rộng góc nhìn về vấn đề, làm rõ những điểm chưa hiểu, giải đáp thắc mắc và tạo cơ hội để người nghe tương tác, đóng góp ý kiến.
  • B. Kiểm tra xem người nghe có chú ý hay không.
  • C. Chỉ để người thuyết trình thể hiện kiến thức của mình thêm lần nữa.
  • D. Giúp buổi thuyết trình kết thúc nhanh hơn.

Câu 11: Phân tích một vấn đề xã hội đòi hỏi khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều chiều. Điều này bao gồm việc xem xét các yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung vào nguyên nhân trực tiếp nhất.
  • B. Chỉ xem xét hậu quả đối với một nhóm người cụ thể.
  • C. Chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân về vấn đề.
  • D. Nguyên nhân, hậu quả, các bên liên quan (stakeholders), bối cảnh lịch sử/xã hội, và các giải pháp đã/đang được đề xuất.

Câu 12: Khi xây dựng dàn ý cho bài thuyết trình, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic là rất quan trọng. Trình tự phổ biến và hiệu quả nhất thường là:

  • A. Kết luận -> Mở đầu -> Thân bài.
  • B. Mở đầu (Giới thiệu vấn đề) -> Thân bài (Phân tích các khía cạnh: nguyên nhân, hậu quả, biểu hiện...) -> Kết luận (Tóm tắt, đề xuất giải pháp/kêu gọi).
  • C. Thân bài -> Mở đầu -> Kết luận.
  • D. Trình bày ngẫu nhiên theo ý nghĩ.

Câu 13: Để bài thuyết trình về vấn đề xã hội không bị khô khan, người nói có thể sử dụng yếu tố nào để kết nối cảm xúc với người nghe?

  • A. Chỉ đọc các số liệu khô khan.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ quá chuyên ngành, khó hiểu.
  • C. Kể một câu chuyện ngắn, một trường hợp cụ thể liên quan đến vấn đề, sử dụng giọng điệu phù hợp và giao tiếp phi ngôn ngữ thể hiện cảm xúc.
  • D. Tránh nhìn vào mắt người nghe.

Câu 14: Trong thảo luận nhóm về "Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu", bạn nhận thấy một thành viên đang nói quá nhiều và chiếm hết thời gian. Bạn nên làm gì để đảm bảo cuộc thảo luận công bằng và hiệu quả?

  • A. Nhẹ nhàng ngắt lời (khi có khoảng lặng hoặc kết thúc một ý) và mời các thành viên khác cùng chia sẻ quan điểm, ví dụ: "Cảm ơn ý kiến của bạn, đó là một khía cạnh thú vị. Bây giờ, mời các bạn khác trong nhóm cùng đóng góp suy nghĩ của mình về vấn đề này ạ."
  • B. Rời khỏi nhóm thảo luận.
  • C. Tranh cãi gay gắt để giành quyền nói.
  • D. Để mặc cho người đó nói hết thời gian.

Câu 15: Khi chuẩn bị nội dung cho bài thuyết trình, việc tìm kiếm và chọn lọc thông tin từ các nguồn đáng tin cậy là vô cùng quan trọng. Nguồn nào sau đây được xem là đáng tin cậy nhất cho các vấn đề xã hội?

  • A. Các bài viết trên mạng xã hội không rõ tác giả.
  • B. Báo cáo từ các tổ chức nghiên cứu uy tín (ví dụ: UNICEF, WHO, các viện nghiên cứu xã hội), bài báo khoa học, trang web chính thức của chính phủ hoặc các tổ chức phi chính phủ lớn.
  • C. Tin đồn truyền miệng.
  • D. Các blog cá nhân không có kiểm chứng.

Câu 16: Giả sử bạn đang thảo luận về "Vấn đề an toàn giao thông ở lứa tuổi học sinh". Để đưa ra một giải pháp hiệu quả, bạn cần phân tích các nguyên nhân gốc rễ. Nguyên nhân nào sau đây thuộc về yếu tố chủ quan từ phía học sinh?

  • A. Hạ tầng giao thông kém.
  • B. Sự quản lý lỏng lẻo của nhà trường.
  • C. Thiếu ý thức chấp hành luật giao thông, kỹ năng lái xe chưa vững, tâm lý chủ quan, lạng lách đánh võng.
  • D. Mật độ phương tiện giao thông quá đông.

Câu 17: Khi thuyết trình về "Lợi ích của việc đọc sách", bạn muốn nhấn mạnh tác động của việc đọc đến sự phát triển tư duy phản biện. Bạn có thể minh họa điều này bằng cách nào?

  • A. Chỉ đưa ra định nghĩa về tư duy phản biện.
  • B. Liệt kê tên các cuốn sách bạn đã đọc.
  • C. Nói rằng đọc sách rất tốt mà không giải thích.
  • D. Phân tích cách một cuốn sách (ví dụ: sách về khoa học, lịch sử, triết học...) trình bày các quan điểm, dẫn chứng, và cách người đọc cần suy nghĩ, so sánh, đánh giá thông tin để hình thành lập trường riêng.

Câu 18: Trong buổi thảo luận về "Áp lực học tập đối với học sinh THPT", một bạn cảm thấy khó khăn khi diễn đạt ý của mình. Là người điều phối hoặc thành viên nhóm, bạn nên làm gì để hỗ trợ bạn đó?

  • A. Kiên nhẫn lắng nghe, khuyến khích bạn nói tiếp, có thể đặt những câu hỏi gợi mở hoặc tóm tắt lại ý bạn đã nói để bạn dễ dàng phát triển thêm.
  • B. Nói thay bạn ấy toàn bộ ý kiến.
  • C. Chuyển sang người khác ngay lập tức.
  • D. Nhắc nhở bạn ấy nói nhanh lên.

Câu 19: Một trong những lỗi thường gặp khi sử dụng slide trình chiếu là "quá tải thông tin". Biểu hiện của lỗi này là gì?

  • A. Chỉ có hình ảnh mà không có chữ.
  • B. Sử dụng cỡ chữ quá lớn.
  • C. Mỗi slide chứa quá nhiều chữ, nhiều gạch đầu dòng, hoặc các bảng biểu/đồ thị phức tạp khó đọc trong thời gian ngắn.
  • D. Sử dụng quá ít màu sắc.

Câu 20: Khi thảo luận về "Vai trò của gia đình trong việc định hướng nghề nghiệp cho con", bạn muốn so sánh quan điểm giữa thế hệ trước và thế hệ ngày nay. Bạn nên sử dụng phương pháp phân tích nào?

  • A. Chỉ mô tả quan điểm của thế hệ trước.
  • B. So sánh và đối chiếu: chỉ ra điểm giống và khác nhau trong cách tiếp cận, kỳ vọng, và phương pháp định hướng giữa hai thế hệ.
  • C. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân của bạn.
  • D. Liệt kê các ngành nghề phổ biến hiện nay.

Câu 21: Để thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ đầu bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, phần mở đầu nên làm gì?

  • A. Đi thẳng vào chi tiết phức tạp nhất của vấn đề.
  • B. Đọc lời giới thiệu có sẵn trong sách giáo khoa.
  • C. Xin lỗi trước vì bài nói có thể không hay.
  • D. Đặt một câu hỏi gợi mở, đưa ra một số liệu gây sốc, kể một câu chuyện ngắn liên quan, hoặc trình bày một hình ảnh/video ấn tượng để giới thiệu và nêu bật tầm quan trọng của vấn đề.

Câu 22: Khi phản biện một ý kiến trong thảo luận, việc đưa ra dẫn chứng hoặc lý lẽ là rất cần thiết. Dẫn chứng nào sau đây có sức thuyết phục cao nhất khi nói về "Hiệu quả của việc tái chế rác thải"?

  • A. Số liệu thống kê chính thức từ Bộ Tài nguyên và Môi trường về lượng rác tái chế và lượng rác chôn lấp giảm đi hàng năm.
  • B. Một bài đăng trên Facebook chia sẻ kinh nghiệm tái chế cá nhân.
  • C. Lời kể của một người bạn về việc nhà bạn ấy có phân loại rác.
  • D. Một bài báo lá cải không rõ nguồn.

Câu 23: Bạn được yêu cầu thuyết trình về "Tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ trong bối cảnh toàn cầu hóa". Để bài nói có cấu trúc rõ ràng và dễ theo dõi, bạn nên sử dụng các từ ngữ chuyển tiếp như thế nào giữa các luận điểm?

  • A. Sử dụng các từ ngữ khó hiểu, phức tạp.
  • B. Không sử dụng từ ngữ chuyển tiếp, cứ thế chuyển ý.
  • C. Sử dụng các cụm từ như "Trước hết...", "Tiếp theo...", "Bên cạnh đó...", "Không chỉ vậy...", "Cuối cùng...", "Tóm lại...", "Như vậy...".
  • D. Lặp đi lặp lại một từ chuyển tiếp duy nhất.

Câu 24: Trong một buổi thảo luận, bạn nhận thấy có sự hiểu lầm giữa hai thành viên về một khái niệm. Vai trò của bạn (dù là người điều phối hay thành viên) lúc này là gì?

  • A. Tham gia vào cuộc tranh cãi để bảo vệ một bên.
  • B. Nhẹ nhàng can thiệp để làm rõ khái niệm đó, có thể tóm tắt lại ý của từng người để giúp họ hiểu nhau hơn hoặc đề nghị tạm dừng để thống nhất lại khái niệm.
  • C. Bỏ qua sự hiểu lầm và chuyển sang chủ đề khác.
  • D. Ghi lại sự hiểu lầm để báo cáo sau.

Câu 25: Khi thuyết trình về "Vấn đề phân biệt đối xử", việc sử dụng ngôn ngữ mang tính nhạy cảm và tôn trọng là cực kỳ quan trọng. Điều này thể hiện qua việc:

  • A. Sử dụng các từ ngữ có thể gây xúc phạm hoặc định kiến.
  • B. Nói chung chung, không đề cập đến các nhóm yếu thế.
  • C. Chỉ trích thẳng thừng những người có hành vi phân biệt đối xử.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trung lập, khách quan, tránh các thuật ngữ mang tính miệt thị hoặc kỳ thị, tập trung vào phân tích hành vi và cấu trúc xã hội gây ra vấn đề.

Câu 26: Để đánh giá tính hiệu quả của một giải pháp cho vấn đề xã hội (ví dụ: giải pháp giảm thiểu ùn tắc giao thông), bạn cần xem xét những tiêu chí nào?

  • A. Chỉ xem xét chi phí thực hiện.
  • B. Chỉ xem xét giải pháp đó có mới lạ hay không.
  • C. Tính khả thi (về kinh tế, kỹ thuật, xã hội), hiệu quả giải quyết vấn đề, tác động phụ không mong muốn, tính bền vững và sự chấp nhận của cộng đồng.
  • D. Chỉ xem xét giải pháp đó có dễ dàng thực hiện hay không.

Câu 27: Trong phần hỏi đáp sau thuyết trình, một khán giả đưa ra một ý kiến hoàn toàn trái ngược với quan điểm của bạn và sử dụng giọng điệu thách thức. Cách ứng xử khéo léo và chuyên nghiệp nhất là gì?

  • A. Phản bác lại ngay lập tức bằng giọng điệu tương tự.
  • B. Giữ bình tĩnh, lắng nghe đầy đủ ý kiến của khán giả, thừa nhận rằng đó là một góc nhìn khác (nếu có thể), sau đó trình bày lại lập luận của mình một cách rõ ràng, lịch sự và dựa trên các dẫn chứng đã chuẩn bị, tránh tranh cãi cá nhân.
  • C. Nói rằng bạn không muốn trả lời câu hỏi đó.
  • D. Thay đổi quan điểm của mình ngay lập tức để làm hài lòng khán giả.

Câu 28: Khi thảo luận về "Ảnh hưởng của quảng cáo đến hành vi tiêu dùng", để phân tích sâu sắc, bạn có thể sử dụng một ví dụ cụ thể về một chiến dịch quảng cáo gây tranh cãi. Phân tích đó nên tập trung vào điều gì?

  • A. Màu sắc và âm thanh của quảng cáo.
  • B. Thời lượng phát sóng của quảng cáo.
  • C. Chi phí sản xuất quảng cáo.
  • D. Thông điệp ngầm, đối tượng mục tiêu, kỹ thuật thuyết phục được sử dụng, và cách những yếu tố này có thể thao túng hoặc định hướng hành vi của người xem, đặc biệt là nhóm dễ bị tổn thương.

Câu 29: Để đảm bảo tính khách quan khi trình bày và thảo luận về một vấn đề xã hội, bạn cần lưu ý điều gì về nguồn thông tin?

  • A. Tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn đa dạng, có kiểm chứng, và trình bày cả các khía cạnh khác nhau của vấn đề (nếu có), thay vì chỉ dựa vào một nguồn hoặc một quan điểm duy nhất.
  • B. Chỉ sử dụng các nguồn thông tin ủng hộ quan điểm của bạn.
  • C. Không cần kiểm tra tính chính xác của thông tin.
  • D. Chỉ sử dụng các thông tin đã cũ.

Câu 30: Bạn đang chuẩn bị thảo luận về "Cách ứng phó với tin giả (fake news)". Kỹ năng phân tích nào là cốt lõi để nhận diện tin giả?

  • A. Tin vào tất cả các tiêu đề giật gân.
  • B. Chỉ đọc lướt qua nội dung.
  • C. Kiểm tra nguồn tin (tác giả, trang web), so sánh thông tin với các nguồn uy tín khác, phân tích ngôn ngữ (có cảm xúc thái quá, sai chính tả...), xem xét hình ảnh/video (có bị chỉnh sửa không).
  • D. Chia sẻ ngay lập tức để cảnh báo người khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi chuẩn bị thuyết trình về vấn đề 'Tác động của mạng xã hội đến giới trẻ', bước quan trọng nhất để đảm bảo nội dung không lan man, tập trung vào khía cạnh cụ thể là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Giả sử bạn được giao thuyết trình về 'Vấn đề ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn'. Để bài nói có sức thuyết phục cao và mang tính ứng dụng thực tế, bạn nên tập trung vào loại thông tin nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Bạn đang thuyết trình về 'Vấn đề rác thải nhựa'. Khi nói đến hậu quả của rác thải nhựa đối với môi trường biển, việc kết hợp sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để tăng cảm xúc và sự đồng cảm từ người nghe?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong quá trình thuyết trình, một khán giả đặt câu hỏi về tính khả thi của một giải pháp bạn đề xuất. Cách ứng xử tốt nhất của người thuyết trình là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Mục đích chính của việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan (slide, hình ảnh, video, biểu đồ) trong bài thuyết trình về vấn đề xã hội là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi kết thúc bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, phần kết luận nên bao gồm những yếu tố nào để tạo ấn tượng và thúc đẩy hành động (nếu phù hợp)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong một buổi thảo luận về 'Giải pháp giảm thiểu tình trạng nghiện game ở học sinh', một bạn đưa ra ý kiến mà bạn cho là chưa hợp lý. Cách phản hồi mang tính xây dựng và tôn trọng là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Kỹ năng lắng nghe chủ động (active listening) trong thảo luận về vấn đề xã hội thể hiện qua hành động nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi tham gia thảo luận về một vấn đề xã hội gây tranh cãi, nguyên tắc quan trọng nhất để duy trì không khí hòa nhã và hiệu quả là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đâu là lợi ích chính của việc thảo luận sau khi thuyết trình về một vấn đề xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích một vấn đề xã hội đòi hỏi khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều chiều. Điều này bao gồm việc xem xét các yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi xây dựng dàn ý cho bài thuyết trình, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic là rất quan trọng. Trình tự phổ biến và hiệu quả nhất thường là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Để bài thuyết trình về vấn đề xã hội không bị khô khan, người nói có thể sử dụng yếu tố nào để kết nối cảm xúc với người nghe?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong thảo luận nhóm về 'Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu', bạn nhận thấy một thành viên đang nói quá nhiều và chiếm hết thời gian. Bạn nên làm gì để đảm bảo cuộc thảo luận công bằng và hiệu quả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi chuẩn bị nội dung cho bài thuyết trình, việc tìm kiếm và chọn lọc thông tin từ các nguồn đáng tin cậy là vô cùng quan trọng. Nguồn nào sau đây được xem là đáng tin cậy nhất cho các vấn đề xã hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Giả sử bạn đang thảo luận về 'Vấn đề an toàn giao thông ở lứa tuổi học sinh'. Để đưa ra một giải pháp hiệu quả, bạn cần phân tích các nguyên nhân gốc rễ. Nguyên nhân nào sau đây thuộc về yếu tố chủ quan từ phía học sinh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi thuyết trình về 'Lợi ích của việc đọc sách', bạn muốn nhấn mạnh tác động của việc đọc đến sự phát triển tư duy phản biện. Bạn có thể minh họa điều này bằng cách nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong buổi thảo luận về 'Áp lực học tập đối với học sinh THPT', một bạn cảm thấy khó khăn khi diễn đạt ý của mình. Là người điều phối hoặc thành viên nhóm, bạn nên làm gì để hỗ trợ bạn đó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một trong những lỗi thường gặp khi sử dụng slide trình chiếu là 'quá tải thông tin'. Biểu hiện của lỗi này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi thảo luận về 'Vai trò của gia đình trong việc định hướng nghề nghiệp cho con', bạn muốn so sánh quan điểm giữa thế hệ trước và thế hệ ngày nay. Bạn nên sử dụng phương pháp phân tích nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Để thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ đầu bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, phần mở đầu nên làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi phản biện một ý kiến trong thảo luận, việc đưa ra dẫn chứng hoặc lý lẽ là rất cần thiết. Dẫn chứng nào sau đây có sức thuyết phục cao nhất khi nói về 'Hiệu quả của việc tái chế rác thải'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Bạn được yêu cầu thuyết trình về 'Tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ trong bối cảnh toàn cầu hóa'. Để bài nói có cấu trúc rõ ràng và dễ theo dõi, bạn nên sử dụng các từ ngữ chuyển tiếp như thế nào giữa các luận điểm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong một buổi thảo luận, bạn nhận thấy có sự hiểu lầm giữa hai thành viên về một khái niệm. Vai trò của bạn (dù là người điều phối hay thành viên) lúc này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi thuyết trình về 'Vấn đề phân biệt đối xử', việc sử dụng ngôn ngữ mang tính nhạy cảm và tôn trọng là cực kỳ quan trọng. Điều này thể hiện qua việc:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để đánh giá tính hiệu quả của một giải pháp cho vấn đề xã hội (ví dụ: giải pháp giảm thiểu ùn tắc giao thông), bạn cần xem xét những tiêu chí nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong phần hỏi đáp sau thuyết trình, một khán giả đưa ra một ý kiến hoàn toàn trái ngược với quan điểm của bạn và sử dụng giọng điệu thách thức. Cách ứng xử khéo léo và chuyên nghiệp nhất là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi thảo luận về 'Ảnh hưởng của quảng cáo đến hành vi tiêu dùng', để phân tích sâu sắc, bạn có thể sử dụng một ví dụ cụ thể về một chiến dịch quảng cáo gây tranh cãi. Phân tích đó nên tập trung vào điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để đảm bảo tính khách quan khi trình bày và thảo luận về một vấn đề xã hội, bạn cần lưu ý điều gì về nguồn thông tin?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bạn đang chuẩn bị thảo luận về 'Cách ứng phó với tin giả (fake news)'. Kỹ năng phân tích nào là cốt lõi để nhận diện tin giả?

Viết một bình luận