Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo - Đề 07
Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức của đất nước - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi chuẩn bị thuyết trình về một vấn đề quốc gia, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì để đảm bảo nội dung có giá trị và phù hợp?
- A. Tìm kiếm hình ảnh và video minh họa hấp dẫn.
- B. Lập dàn ý chi tiết cho bài nói.
- C. Xác định rõ vấn đề cụ thể sẽ trình bày và phạm vi của nó (là cơ hội, thách thức hay cả hai).
- D. Tập luyện cách trình bày trước gương.
Câu 2: Giả sử bạn chọn chủ đề "Phát triển du lịch bền vững ở Việt Nam" làm cơ hội cho đất nước. Để bài thuyết trình có sức thuyết phục, bạn cần tập trung vào loại bằng chứng nào là chủ yếu?
- A. Dữ liệu thống kê về tăng trưởng du lịch, số lượng du khách, doanh thu, và các mô hình du lịch bền vững thành công.
- B. Ý kiến cá nhân của bạn về vẻ đẹp thiên nhiên Việt Nam.
- C. Các giai thoại về trải nghiệm du lịch của bạn bè.
- D. Trích dẫn từ một bài thơ về cảnh đẹp quê hương.
Câu 3: Khi trình bày về một thách thức phức tạp như "Biến đổi khí hậu và tác động đến đồng bằng sông Cửu Long", phần nào trong bài thuyết trình nên tập trung vào việc phân tích nguyên nhân sâu xa và mối liên hệ giữa các yếu tố?
- A. Phần mở đầu.
- B. Phần thân bài.
- C. Phần kết luận.
- D. Phần giới thiệu bản thân.
Câu 4: Để thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ đầu khi nói về một vấn đề quốc gia, kỹ thuật mở đầu nào sau đây thường hiệu quả nhất?
- A. Chỉ đơn giản đọc tên chủ đề của bài thuyết trình.
- B. Bắt đầu bằng cách giới thiệu chi tiết lý lịch của bản thân.
- C. Đọc toàn bộ dàn ý bài nói.
- D. Đặt một câu hỏi gợi mở liên quan đến chủ đề hoặc đưa ra một số liệu thống kê ấn tượng.
Câu 5: Khi phân tích một thách thức như "Thất nghiệp ở thanh niên đô thị", việc so sánh dữ liệu thất nghiệp giữa các nhóm tuổi khác nhau hoặc các khu vực địa lý khác nhau trong nước giúp người nghe hiểu rõ hơn khía cạnh nào của vấn đề?
- A. Tính chất và quy mô của thách thức.
- B. Các giải pháp đã được thực hiện.
- C. Nguyên nhân duy nhất gây ra thất nghiệp.
- D. Kinh nghiệm cá nhân của người thuyết trình.
Câu 6: Bạn đang thuyết trình về cơ hội từ "Cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0" cho Việt Nam. Để phần kết luận hiệu quả, bạn nên tập trung vào điều gì?
- A. Giới thiệu chủ đề mới cho bài thuyết trình tiếp theo.
- B. Xin lỗi vì những thiếu sót trong bài nói.
- C. Tóm tắt lại các điểm chính về tiềm năng, nhấn mạnh tầm quan trọng và có thể đưa ra lời kêu gọi hành động.
- D. Đọc lại toàn bộ phần mở đầu.
Câu 7: Khi sử dụng biểu đồ hoặc đồ thị để minh họa dữ liệu về một vấn đề quốc gia (ví dụ: biến động GDP, tỷ lệ lạm phát), điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?
- A. Sử dụng càng nhiều màu sắc sặc sỡ càng tốt.
- B. Giải thích rõ ràng ý nghĩa của biểu đồ và làm nổi bật điểm dữ liệu quan trọng liên quan đến bài nói.
- C. Chỉ hiển thị biểu đồ mà không cần giải thích thêm.
- D. Sao chép nguyên văn biểu đồ từ nguồn mà không ghi chú thích.
Câu 8: Giả sử bạn đang thuyết trình về thách thức "Già hóa dân số". Một phương án nhiễu hợp lý khi hỏi về tác động kinh tế của vấn đề này có thể là gì?
- A. Thiếu hụt lực lượng lao động trẻ và năng động.
- B. Tăng gánh nặng cho hệ thống an sinh xã hội và y tế.
- C. Thay đổi cơ cấu tiêu dùng và tiết kiệm trong xã hội.
- D. Sự suy giảm các giá trị văn hóa truyền thống do thế hệ trẻ ít quan tâm.
Câu 9: Khi thảo luận về "Cơ hội phát triển kinh tế số", bạn cần làm rõ sự khác biệt giữa kinh tế số và kinh tế truyền thống. Kỹ năng tư duy nào được thể hiện rõ nhất khi bạn phân tích và làm nổi bật những điểm khác biệt cốt lõi này?
- A. Phân tích và so sánh.
- B. Ghi nhớ thông tin.
- C. Tổng hợp dữ liệu.
- D. Đánh giá cảm tính.
Câu 10: Giả sử bạn sử dụng một đoạn video ngắn về tình trạng ô nhiễm môi trường ở một khu vực cụ thể làm phần mở đầu cho bài thuyết trình về thách thức môi trường của đất nước. Mục đích chính của việc sử dụng video này là gì?
- A. Cung cấp toàn bộ thông tin chi tiết về giải pháp.
- B. Thay thế hoàn toàn lời nói của người thuyết trình.
- C. Tạo ấn tượng mạnh mẽ, thu hút sự chú ý và khơi gợi cảm xúc của người nghe về vấn đề.
- D. Chỉ để làm đẹp cho bài thuyết trình.
Câu 11: Khi trình bày về một cơ hội phát triển (ví dụ: hội nhập quốc tế), bạn cần làm rõ những lợi ích mà cơ hội đó mang lại. Việc dự đoán và phân tích những tác động tiềm năng (chưa xảy ra) của cơ hội này đòi hỏi kỹ năng tư duy nào?
- A. Nhớ lại sự kiện lịch sử.
- B. Phân tích và dự đoán.
- C. Sao chép thông tin.
- D. Miêu tả sự vật.
Câu 12: Bạn đang thuyết trình về "Thách thức ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn". Một trong những phương án giải quyết bạn đề xuất là "Khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng". Để giải pháp này thuyết phục, bạn cần trình bày kèm theo điều gì?
- A. Các bằng chứng về hiệu quả của giải pháp này ở các thành phố khác hoặc dữ liệu dự báo về mức độ giảm ô nhiễm nếu áp dụng.
- B. Chỉ cần khẳng định giải pháp này là tốt nhất.
- C. Kể một câu chuyện cá nhân về việc bạn đi xe buýt.
- D. Liệt kê tất cả các loại phương tiện giao thông công cộng hiện có.
Câu 13: Khi nhận câu hỏi từ khán giả sau bài thuyết trình về một vấn đề nhạy cảm (ví dụ: bất bình đẳng xã hội), cách ứng xử nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng?
- A. Phớt lờ những câu hỏi khó hoặc không muốn trả lời.
- B. Ngắt lời người hỏi để trả lời nhanh.
- C. Trả lời vòng vo, né tránh vấn đề chính.
- D. Lắng nghe cẩn thận câu hỏi, trả lời trực tiếp và trung thực trong phạm vi hiểu biết, hoặc thừa nhận nếu không có thông tin chính xác.
Câu 14: Bạn đang chuẩn bị slide cho bài thuyết trình về "Cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế". Để slide hiệu quả, bạn nên áp dụng nguyên tắc thiết kế nào?
- A. Viết toàn bộ nội dung bài nói lên slide để người nghe tiện theo dõi.
- B. Sử dụng hình ảnh, biểu đồ và các từ khóa chính để minh họa cho ý tưởng, hạn chế chữ viết.
- C. Sử dụng cỡ chữ rất nhỏ để chứa được nhiều thông tin nhất.
- D. Sử dụng hiệu ứng chuyển động và âm thanh phức tạp cho mỗi slide.
Câu 15: Khi phân tích "Thách thức về an ninh mạng", bạn cần giải thích các loại mối đe dọa khác nhau (ví dụ: mã độc, tấn công từ chối dịch vụ). Việc phân loại và mô tả chi tiết từng loại mối đe dọa này thuộc về kỹ năng tư duy nào?
- A. Phân tích.
- B. Tổng hợp.
- C. Đánh giá.
- D. Áp dụng.
Câu 16: Ngôn ngữ sử dụng trong bài thuyết trình về một vấn đề quốc gia nên như thế nào để đảm bảo tính chuyên nghiệp và sự nghiêm túc cần thiết?
- A. Sử dụng nhiều từ lóng và biệt ngữ để thể hiện sự gần gũi.
- B. Nói càng nhanh càng tốt để tiết kiệm thời gian.
- C. Rõ ràng, mạch lạc, chính xác, mang tính khách quan và phù hợp với văn phong trang trọng.
- D. Ưu tiên sử dụng tiếng địa phương để tạo nét đặc trưng.
Câu 17: Bạn đang thuyết trình về "Cơ hội phát triển nông nghiệp công nghệ cao". Để làm nổi bật tiềm năng, bạn có thể so sánh năng suất và chất lượng sản phẩm giữa mô hình truyền thống và mô hình công nghệ cao. Kỹ năng nào được sử dụng ở đây?
- A. Phân tích và so sánh.
- B. Ghi nhớ.
- C. Tổng hợp ngẫu nhiên.
- D. Miêu tả chung chung.
Câu 18: Khi trình bày về "Thách thức thiếu nước sạch ở một số vùng", bạn đưa ra giải pháp "Ứng dụng công nghệ lọc nước tiên tiến". Để chứng minh tính khả thi của giải pháp này, bạn cần tập trung vào khía cạnh nào?
- A. Thiết bị lọc nước có nguồn gốc từ nước nào.
- B. Màu sắc và kích thước của thiết bị.
- C. Số lượng người đã từng nhìn thấy thiết bị này.
- D. Hiệu quả lọc nước, chi phí lắp đặt và vận hành, và tính bền vững của công nghệ.
Câu 19: Bạn chuẩn bị thuyết trình về "Cơ hội phát triển năng lượng tái tạo". Việc nghiên cứu và trình bày về chính sách hỗ trợ của nhà nước đối với ngành này giúp củng cố điều gì trong bài nói của bạn?
- A. Tính giải trí của bài nói.
- B. Tính khả thi và sự ủng hộ cấp quốc gia đối với cơ hội.
- C. Kinh nghiệm cá nhân của bạn về năng lượng mặt trời.
- D. Số lượng người nghe đã biết về chính sách này.
Câu 20: Khi nói về "Thách thức suy thoái tài nguyên rừng", bạn cần làm rõ mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố như khai thác gỗ trái phép, cháy rừng và biến đổi khí hậu. Kỹ năng tư duy nào được áp dụng để xác định và trình bày mối quan hệ này?
- A. Ghi nhớ định nghĩa.
- B. Miêu tả hình ảnh.
- C. Phân tích mối quan hệ nhân quả.
- D. Liệt kê đơn thuần.
Câu 21: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Cơ hội phát triển du lịch văn hóa". Để bài nói không chỉ cung cấp thông tin mà còn truyền cảm hứng, bạn có thể sử dụng kỹ thuật nào sau đây?
- A. Đọc một danh sách dài các di tích lịch sử.
- B. Kể một câu chuyện ngắn, sinh động về một trải nghiệm văn hóa đặc sắc hoặc một nhân vật lịch sử liên quan.
- C. Chỉ tập trung vào các số liệu thống kê khô khan về lượng khách.
- D. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, hàn lâm.
Câu 22: Khi kết thúc bài thuyết trình về một thách thức quốc gia, bạn muốn người nghe suy nghĩ và hành động. Lời kêu gọi hành động ở phần kết luận nên có đặc điểm gì?
- A. Cụ thể, khả thi và hướng người nghe đến một hành động hoặc suy nghĩ tích cực liên quan đến vấn đề.
- B. Chung chung và không liên quan đến nội dung bài nói.
- C. Chỉ đơn thuần là lời cảm ơn.
- D. Đổ lỗi cho một nhóm người cụ thể.
Câu 23: Bạn đang trình bày về "Thách thức về chất lượng giáo dục". Để minh họa, bạn có thể sử dụng dữ liệu so sánh kết quả học tập của học sinh Việt Nam với học sinh các nước khác. Việc sử dụng dữ liệu so sánh này giúp bạn thực hiện kỹ năng nào?
- A. Ghi nhớ dữ liệu.
- B. Miêu tả cảm xúc.
- C. Tổng hợp ý kiến cá nhân.
- D. Phân tích và đánh giá vấn đề trong bối cảnh rộng hơn.
Câu 24: Khi nói về "Cơ hội phát triển công nghiệp chế biến nông sản", việc trình bày các ví dụ về doanh nghiệp Việt Nam đã thành công trong việc xuất khẩu nông sản chế biến ra thị trường khó tính (ví dụ: châu Âu, Mỹ) giúp củng cố khía cạnh nào của bài nói?
- A. Tính khả thi và tiềm năng thực tế của cơ hội.
- B. Số lượng người nghe đã biết về các doanh nghiệp đó.
- C. Lý thuyết suông về tiềm năng.
- D. Khó khăn mà các doanh nghiệp đó gặp phải.
Câu 25: Bạn đang thuyết trình về "Thách thức về quản lý rác thải đô thị". Để giúp người nghe hình dung rõ hơn, bạn có thể sử dụng hình ảnh hoặc video về các bãi rác, quy trình thu gom. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý điều gì khi sử dụng hình ảnh/video về vấn đề nhạy cảm này?
- A. Sử dụng hình ảnh/video càng gây sốc càng tốt để người nghe sợ hãi.
- B. Chỉ sử dụng hình ảnh/video có chất lượng thấp.
- C. Lựa chọn hình ảnh/video chân thực nhưng không quá tiêu cực, tập trung vào việc minh họa vấn đề một cách hiệu quả mà không gây phản cảm hoặc thiếu tôn trọng.
- D. Sử dụng hình ảnh/video không liên quan đến chủ đề.
Câu 26: Khi phân tích "Thách thức về ô nhiễm nguồn nước", bạn cần làm rõ nguyên nhân từ hoạt động công nghiệp, nông nghiệp, và sinh hoạt. Việc nhận diện các nguồn gây ô nhiễm khác nhau này thuộc về kỹ năng tư duy nào?
- A. Phân tích nguyên nhân.
- B. Tổng hợp giải pháp.
- C. Đánh giá kết quả.
- D. Miêu tả hiện trạng.
Câu 27: Giả sử một người nghe đặt câu hỏi phản biện về tính khả thi của giải pháp bạn đưa ra cho một thách thức. Cách tốt nhất để xử lý tình huống này là gì?
- A. Nóng giận và từ chối trả lời câu hỏi.
- B. Bỏ qua câu hỏi và chuyển sang người khác.
- C. Khẳng định lại giải pháp là đúng mà không giải thích thêm.
- D. Lắng nghe cẩn thận, thừa nhận quan điểm của người hỏi (nếu có cơ sở), và trả lời bằng cách trình bày lại hoặc bổ sung các bằng chứng, lập luận củng cố cho tính khả thi của giải pháp.
Câu 28: Bạn đang thuyết trình về "Cơ hội phát triển kinh tế biển". Để làm rõ tiềm năng, bạn cần phân tích các yếu tố như tài nguyên biển, vị trí địa lý, và tiềm năng du lịch biển. Việc phân tích từng yếu tố này và mối liên hệ của chúng với sự phát triển kinh tế biển đòi hỏi kỹ năng tư duy nào?
- A. Phân tích.
- B. Ghi nhớ.
- C. Miêu tả.
- D. Bịa đặt.
Câu 29: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Thách thức về an toàn thực phẩm". Để tăng cường tính cấp bách của vấn đề, bạn có thể trình bày các trường hợp ngộ độc thực phẩm gần đây hoặc số liệu về bệnh liên quan đến thực phẩm bẩn. Việc sử dụng các dữ kiện này nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho bài nói dài hơn.
- B. Minh họa tính nghiêm trọng và cấp bách của thách thức bằng bằng chứng cụ thể.
- C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin.
- D. Làm người nghe sợ hãi mà không có mục đích khác.
Câu 30: Khi kết thúc bài thuyết trình, cử chỉ và thái độ của người nói đóng vai trò quan trọng. Cử chỉ nào sau đây thể hiện sự tự tin và kết thúc bài nói một cách chuyên nghiệp?
- A. Cúi gằm mặt và nhanh chóng rời khỏi bục.
- B. Quay lưng về phía khán giả.
- C. Đứng thẳng, nhìn vào khán giả, mỉm cười và nói lời cảm ơn.
- D. Vừa nói lời cảm ơn vừa thu dọn tài liệu.