Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức đối với đất nước- Kết nối tri thức - Đề 06
Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức đối với đất nước- Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Việt Nam đang đối mặt với thách thức lớn về biến đổi khí hậu, đặc biệt là tình trạng nước biển dâng ở Đồng bằng sông Cửu Long. Thách thức này ảnh hưởng trực tiếp đến lĩnh vực nào của đất nước một cách nghiêm trọng nhất?
- A. Công nghiệp
- B. Nông nghiệp
- C. Du lịch
- D. Y tế
Câu 2: Cách mạng công nghiệp 4.0 mang lại cơ hội to lớn cho Việt Nam trong việc nâng cao năng suất lao động và tạo ra các ngành nghề mới. Tuy nhiên, thách thức đi kèm là sự gia tăng nguy cơ mất việc làm đối với một bộ phận lao động truyền thống. Đây là ví dụ về mối liên hệ nào giữa cơ hội và thách thức?
- A. Cơ hội hoàn toàn tách biệt với thách thức.
- B. Thách thức triệt tiêu cơ hội.
- C. Cơ hội chỉ xuất hiện sau khi vượt qua thách thức.
- D. Cơ hội và thách thức thường tồn tại song hành và có mối liên hệ hai mặt.
Câu 3: Khi chuẩn bị nội dung cho bài thuyết trình về một thách thức của đất nước (ví dụ: vấn đề ô nhiễm môi trường), việc trình bày các số liệu, dẫn chứng cụ thể (như mức độ ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn, số lượng rác thải nhựa...) có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Làm cho bài nói dài hơn.
- B. Chứng tỏ người nói có kiến thức rộng.
- C. Tăng tính thuyết phục và khách quan cho nội dung trình bày.
- D. Gây ấn tượng mạnh bằng những con số phức tạp.
Câu 4: Giả sử bạn đang thuyết trình về cơ hội từ sự hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam. Để làm cho phần mở đầu (Introduction) hấp dẫn và thu hút sự chú ý của người nghe ngay lập tức, bạn nên ưu tiên sử dụng yếu tố nào sau đây?
- A. Một câu hỏi gợi mở hoặc một số liệu thống kê ấn tượng liên quan trực tiếp đến chủ đề.
- B. Giới thiệu chi tiết lịch sử hội nhập của Việt Nam.
- C. Liệt kê tất cả các hiệp định thương mại mà Việt Nam đã ký kết.
- D. Trình bày ngay luận điểm chính của bài nói.
Câu 5: Việt Nam có một nền văn hóa đa dạng và giàu bản sắc. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc được xem là một thách thức. Theo bạn, thách thức này chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào?
- A. Khả năng tài chính để đầu tư vào các hoạt động văn hóa.
- B. Sự cân bằng giữa tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại và giữ gìn giá trị truyền thống.
- C. Số lượng di tích lịch sử được công nhận.
- D. Khả năng xuất khẩu các sản phẩm văn hóa ra nước ngoài.
Câu 6: Dân số trẻ và dồi dào (dân số vàng) là một cơ hội lớn cho Việt Nam. Để tận dụng hiệu quả cơ hội này, thách thức cốt lõi mà Việt Nam cần giải quyết là gì?
- A. Kiểm soát tốc độ gia tăng dân số.
- B. Giải quyết vấn đề già hóa dân số trong tương lai xa.
- C. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực thông qua giáo dục và đào tạo.
- D. Phân bố dân cư hợp lý giữa thành thị và nông thôn.
Câu 7: Khi thuyết trình về một vấn đề phức tạp như "Thách thức của Việt Nam trong cuộc đua công nghệ toàn cầu", bạn nên tổ chức phần nội dung chính (Body) theo cấu trúc nào để người nghe dễ theo dõi và hiểu rõ mối quan hệ giữa các ý?
- A. Nhân - Quả (Cause-Effect)
- B. Không gian (Spatial)
- C. Thời gian (Chronological)
- D. Đối tượng (Categorical)
Câu 8: Việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là một cơ hội quan trọng giúp Việt Nam phát triển kinh tế. Tuy nhiên, nếu không quản lý chặt chẽ, FDI có thể mang đến thách thức về môi trường hoặc chuyển giá trốn thuế. Đây là minh chứng cho điều gì?
- A. FDI luôn có lợi cho môi trường.
- B. Thách thức từ FDI nghiêm trọng hơn cơ hội.
- C. Cơ hội từ FDI là vô điều kiện.
- D. Tận dụng cơ hội hiệu quả đòi hỏi năng lực quản lý và giảm thiểu rủi ro đi kèm.
Câu 9: Khi kết thúc bài thuyết trình về một cơ hội hoặc thách thức của đất nước, phần kết luận (Conclusion) nên chứa đựng yếu tố nào để tạo ấn tượng và khuyến khích suy ngẫm/hành động từ phía người nghe?
- A. Giới thiệu thêm một vài vấn đề khác.
- B. Đọc lại toàn bộ phần mở đầu.
- C. Tóm tắt các ý chính và đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc thông điệp về tương lai.
- D. Xin lỗi vì những thiếu sót trong bài nói.
Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất của Việt Nam hiện nay là làm thế nào để thoát khỏi bẫy thu nhập trung bình. Điều này đòi hỏi phải có sự chuyển đổi mạnh mẽ trong mô hình tăng trưởng. Chuyển đổi này chủ yếu hướng tới mục tiêu nào?
- A. Chuyển từ tăng trưởng theo chiều rộng sang chiều sâu, dựa vào năng suất, khoa học công nghệ.
- B. Tăng cường xuất khẩu các mặt hàng thô.
- C. Giảm chi tiêu công để tiết kiệm ngân sách.
- D. Ưu tiên phát triển nông nghiệp truyền thống.
Câu 11: Khi thuyết trình về cơ hội từ sự phát triển của du lịch Việt Nam, để minh họa cho luận điểm về sự đa dạng của cảnh quan và văn hóa, bạn nên sử dụng loại hình ảnh/đồ họa nào hiệu quả nhất?
- A. Biểu đồ thống kê số lượng khách du lịch qua các năm.
- B. Hình ảnh hoặc video clip chất lượng cao về các địa điểm du lịch, văn hóa đặc sắc.
- C. Sơ đồ cơ cấu ngành du lịch.
- D. Văn bản liệt kê các loại hình du lịch.
Câu 12: Thách thức về chênh lệch giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội có thể làm suy yếu khối đại đoàn kết dân tộc và cản trở sự phát triển bền vững. Khi phân tích thách thức này trong bài thuyết trình, bạn nên tập trung làm rõ khía cạnh nào?
- A. Chỉ số Gini của Việt Nam so với các nước khác.
- B. Số lượng người siêu giàu ở Việt Nam.
- C. Sự khác biệt về mức sống giữa thành thị và nông thôn.
- D. Nguyên nhân, biểu hiện và tác động của sự bất bình đẳng trong tiếp cận cơ hội và dịch vụ xã hội.
Câu 13: Việt Nam đang tích cực tham gia vào các chuỗi cung ứng toàn cầu. Đây là một cơ hội lớn. Tuy nhiên, để thực sự hưởng lợi, Việt Nam cần vượt qua thách thức về việc chủ yếu tham gia vào các công đoạn có giá trị gia tăng thấp. Giải pháp cốt lõi để nâng cao vị thế trong chuỗi cung ứng là gì?
- A. Đầu tư mạnh vào khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và nâng cao năng lực doanh nghiệp nội địa.
- B. Giảm giá nhân công để cạnh tranh.
- C. Tăng cường xuất khẩu nguyên liệu thô.
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ chuyển giao từ nước ngoài.
Câu 14: Giả sử bạn đang thuyết trình về thách thức của vấn đề an ninh mạng tại Việt Nam. Để phần trình bày không bị nhàm chán và tăng tính tương tác, bạn có thể sử dụng kỹ thuật nào sau đây trong khi nói?
- A. Đọc nguyên văn từ tài liệu đã chuẩn bị.
- B. Đặt câu hỏi tương tác với khán giả hoặc kể một câu chuyện/ví dụ minh họa ngắn.
- C. Sử dụng nhiều thuật ngữ kỹ thuật phức tạp.
- D. Nói thật nhanh để kịp thời gian.
Câu 15: Một trong những cơ hội lớn của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa là khả năng tiếp cận tri thức, công nghệ và mô hình quản lý tiên tiến từ thế giới. Để hiện thực hóa cơ hội này, yếu tố nào đóng vai trò quyết định?
- A. Số lượng người Việt Nam đi du học nước ngoài.
- B. Số lượng sách nước ngoài được dịch sang tiếng Việt.
- C. Năng lực tiếp thu, làm chủ và ứng dụng tri thức, công nghệ mới vào thực tiễn.
- D. Tốc độ phát triển Internet.
Câu 16: Khi phân tích thách thức về ô nhiễm môi trường tại Việt Nam, bạn nên làm rõ những tác động tiêu cực của nó lên các mặt nào của đời sống xã hội?
- A. Chỉ tác động đến sức khỏe con người.
- B. Chỉ tác động đến cảnh quan du lịch.
- C. Chỉ tác động đến sản xuất nông nghiệp.
- D. Tác động đa chiều lên sức khỏe, kinh tế, xã hội và môi trường tự nhiên.
Câu 17: Việt Nam có đường bờ biển dài và nhiều đảo, là một cơ hội lớn để phát triển kinh tế biển. Thách thức đi kèm với cơ hội này là gì?
- A. Bảo vệ chủ quyền, an ninh biển đảo và quản lý tài nguyên biển bền vững.
- B. Thiếu nguồn lao động làm việc trên biển.
- C. Khó khăn trong việc xây dựng cảng biển.
- D. Ít tiềm năng phát triển du lịch biển.
Câu 18: Khi thuyết trình, ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, tư thế) đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp và kết nối với người nghe. Đối với chủ đề về cơ hội và thách thức của đất nước, ngôn ngữ cơ thể nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Khoanh tay trước ngực và nhìn xuống sàn.
- B. Liên tục đi lại trên sân khấu một cách bồn chồn.
- C. Đứng yên một chỗ và nhìn chằm chằm vào màn hình.
- D. Tư thế đứng thẳng, ánh mắt giao tiếp với khán giả, cử chỉ tự nhiên và có kiểm soát.
Câu 19: Giả sử bạn đang phân tích thách thức về vấn đề "chảy máu chất xám" tại Việt Nam. Để làm rõ nguyên nhân của thách thức này, bạn nên đề cập đến yếu tố nào?
- A. Thiếu cơ hội phát triển sự nghiệp, môi trường làm việc và chế độ đãi ngộ chưa cạnh tranh.
- B. Số lượng trường đại học quá ít.
- C. Sinh viên tốt nghiệp không muốn làm việc trong nước.
- D. Thiếu các công ty nước ngoài đầu tư vào Việt Nam.
Câu 20: Cơ hội từ sự phát triển của kinh tế số mang lại tiềm năng to lớn cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) tại Việt Nam. Cơ hội này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
- A. Giảm thuế cho các doanh nghiệp SMEs.
- B. Tăng khả năng tiếp cận nguồn vốn vay ngân hàng.
- C. Mở rộng thị trường tiếp cận khách hàng và tối ưu hóa quy trình hoạt động.
- D. Giảm sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp lớn.
Câu 21: Khi thuyết trình về một thách thức (ví dụ: ùn tắc giao thông đô thị), việc chỉ ra những giải pháp khả thi và vai trò của cộng đồng trong giải quyết vấn đề giúp bài nói đạt được hiệu quả nào?
- A. Làm cho bài nói có vẻ phức tạp hơn.
- B. Chuyển trách nhiệm giải quyết vấn đề cho khán giả.
- C. Chứng tỏ người nói là chuyên gia về giải pháp.
- D. Biến bài nói từ việc chỉ nêu vấn đề thành việc mang tính xây dựng và kêu gọi hành động.
Câu 22: Một trong những thách thức trong phát triển kinh tế của Việt Nam là sự phụ thuộc vào khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài (FDI). Thách thức này thể hiện ở chỗ nào?
- A. Khu vực FDI đóng góp ít vào ngân sách nhà nước.
- B. Hạn chế khả năng làm chủ công nghệ của doanh nghiệp nội địa và liên kết với khu vực FDI.
- C. Khu vực FDI không tạo ra việc làm.
- D. Các doanh nghiệp FDI không tuân thủ luật pháp Việt Nam.
Câu 23: Giả sử bạn đang thuyết trình về cơ hội từ vị trí địa lý chiến lược của Việt Nam. Để minh họa cho điểm này, bạn có thể sử dụng loại hình ảnh/đồ họa nào phù hợp nhất?
- A. Biểu đồ tăng trưởng GDP.
- B. Hình ảnh các danh lam thắng cảnh.
- C. Bản đồ khu vực Đông Nam Á và các tuyến giao thông quốc tế đi qua Việt Nam.
- D. Sơ đồ cơ cấu xuất nhập khẩu.
Câu 24: Thách thức về già hóa dân số ở Việt Nam đặt ra gánh nặng ngày càng tăng lên hệ thống an sinh xã hội và y tế. Để giảm thiểu tác động tiêu cực này, giải pháp nào mang tính chiến lược và lâu dài?
- A. Cải cách hệ thống hưu trí, phát triển dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi và nâng cao năng suất lao động.
- B. Khuyến khích sinh thêm con.
- C. Tăng cường nhập khẩu lao động nước ngoài.
- D. Giảm tuổi nghỉ hưu.
Câu 25: Khi thuyết trình về một cơ hội (ví dụ: tiềm năng phát triển năng lượng tái tạo), việc chỉ ra những rào cản hoặc thách thức đi kèm (ví dụ: chi phí đầu tư ban đầu cao, vấn đề lưu trữ năng lượng) có tác dụng gì?
- A. Làm giảm giá trị của cơ hội.
- B. Gây hoang mang cho người nghe.
- C. Thể hiện cái nhìn khách quan, cân bằng và thực tế về vấn đề.
- D. Làm cho bài nói phức tạp và khó hiểu.
Câu 26: Cơ hội từ sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và Internet tại Việt Nam thể hiện rõ nhất qua sự bùng nổ của lĩnh vực nào?
- A. Nông nghiệp công nghệ cao.
- B. Công nghiệp nặng.
- C. Khai khoáng.
- D. Kinh tế số (Thương mại điện tử, dịch vụ số...).
Câu 27: Khi thuyết trình về thách thức của vấn đề an toàn thực phẩm, để tăng tính thuyết phục, bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào?
- A. Số liệu thống kê về các vụ ngộ độc thực phẩm, báo cáo từ các tổ chức y tế.
- B. Ý kiến cá nhân của người bán hàng.
- C. Thông tin truyền miệng chưa được kiểm chứng.
- D. Các quảng cáo về thực phẩm sạch.
Câu 28: Thách thức về đô thị hóa nhanh chóng ở Việt Nam không chỉ tạo áp lực lên hạ tầng mà còn ảnh hưởng đến đời sống tinh thần của người dân. Ảnh hưởng này thể hiện ở điểm nào?
- A. Giảm số lượng phương tiện giao thông cá nhân.
- B. Tăng cường không gian xanh công cộng.
- C. Sự xáo trộn các giá trị truyền thống, áp lực tâm lý và căng thẳng xã hội.
- D. Cải thiện chất lượng không khí.
Câu 29: Khi thuyết trình về một cơ hội hoặc thách thức, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc và tránh các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp (trừ khi giải thích rõ) có tác dụng gì?
- A. Chứng tỏ người nói có vốn từ vựng hạn chế.
- B. Giúp người nghe dễ dàng tiếp nhận và hiểu rõ thông điệp.
- C. Làm cho bài nói kém chuyên nghiệp.
- D. Kéo dài thời gian của bài nói.
Câu 30: Việt Nam đang đẩy mạnh cải cách hành chính để tạo môi trường kinh doanh thuận lợi hơn. Đây là một nỗ lực nhằm tận dụng cơ hội nào cho sự phát triển của đất nước?
- A. Thu hút đầu tư và thúc đẩy phát triển doanh nghiệp.
- B. Giảm số lượng cán bộ nhà nước.
- C. Tăng cường kiểm soát của nhà nước đối với doanh nghiệp.
- D. Phát triển du lịch công vụ.