Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức - Đề 07
Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề để thuyết trình trước giới trẻ, yếu tố nào sau đây mang tính quyết định nhất để đảm bảo bài thuyết trình thu hút và có ý nghĩa?
- A. Độ phức tạp của vấn đề, càng phức tạp càng thể hiện kiến thức người nói.
- B. Tính liên quan trực tiếp và tác động đến cuộc sống, tâm lý của người nghe trẻ.
- C. Số liệu thống kê mới nhất về vấn đề trên phạm vi toàn cầu.
- D. Vấn đề được nhiều người lớn tuổi quan tâm và thảo luận.
Câu 2: Giả sử bạn đang chuẩn bị thuyết trình về "Áp lực học tập và sức khỏe tinh thần của học sinh THPT". Để bài nói có sức thuyết phục cao, bạn nên ưu tiên nguồn thông tin nào sau đây?
- A. Các bài báo trên mạng xã hội không rõ nguồn gốc.
- B. Ý kiến cá nhân của một vài người bạn.
- C. Các nghiên cứu khoa học, số liệu từ các tổ chức uy tín về tâm lý học đường, phỏng vấn chuyên gia.
- D. Các bài viết blog mang tính chủ quan, cảm tính.
Câu 3: Khi mở đầu bài thuyết trình về "Quản lý thời gian hiệu quả cho học sinh", bạn bắt đầu bằng một câu chuyện ngắn về trải nghiệm cá nhân của mình khi gặp khó khăn trong việc cân bằng học tập và hoạt động ngoại khóa. Mục đích chính của cách mở đầu này là gì?
- A. Tạo sự kết nối, đồng cảm với người nghe và thu hút sự chú ý.
- B. Trình bày toàn bộ nội dung chính của bài nói.
- C. Chứng minh kiến thức sâu rộng của người nói về lý thuyết quản lý thời gian.
- D. Đưa ra giải pháp cuối cùng cho vấn đề.
Câu 4: Bạn đang thiết kế slide cho bài thuyết trình về "Tác động của mạng xã hội đến hình ảnh bản thân ở tuổi teen". Trên một slide, bạn muốn trình bày các số liệu thống kê về thời gian sử dụng mạng xã hội trung bình của giới trẻ. Hình thức trực quan nào phù hợp nhất để thể hiện sự so sánh giữa các nhóm tuổi hoặc xu hướng theo thời gian?
- A. Một đoạn văn bản dài liệt kê các con số.
- B. Một bức ảnh phong cảnh đẹp không liên quan.
- C. Danh sách các gạch đầu dòng chỉ chứa số liệu thô.
- D. Biểu đồ (cột, đường hoặc tròn) được chú thích rõ ràng.
Câu 5: Trong quá trình thuyết trình, bạn nhận thấy một số bạn trẻ trong khán phòng bắt đầu mất tập trung, nhìn điện thoại. Bạn nên làm gì để khắc phục tình huống này một cách hiệu quả?
- A. Dừng lại và trách mắng những người đang mất tập trung.
- B. Nói nhanh hơn để kết thúc bài nói sớm.
- C. Thay đổi giọng điệu, đặt câu hỏi tương tác, kể một câu chuyện ngắn hoặc sử dụng một hình ảnh/video thu hút.
- D. Tiếp tục nói như bình thường, bỏ qua tín hiệu từ khán giả.
Câu 6: Phần kết luận của một bài thuyết trình về vấn đề tuổi trẻ nên tập trung vào điều gì để tạo ấn tượng sâu sắc và thúc đẩy hành động?
- A. Giới thiệu một vấn đề mới chưa được đề cập.
- B. Tóm tắt các điểm chính, đưa ra thông điệp cốt lõi và lời kêu gọi hành động (nếu có).
- C. Xin lỗi khán giả vì những thiếu sót trong bài nói.
- D. Đọc lại nguyên văn phần giới thiệu.
Câu 7: Khi sử dụng ngôn ngữ cơ thể trong khi thuyết trình trước giới trẻ, yếu tố nào sau đây thể hiện sự tự tin và tôn trọng khán giả?
- A. Khoanh tay trước ngực suốt bài nói.
- B. Nhìn chằm chằm vào một điểm duy nhất trên trần nhà.
- C. Liên tục di chuyển không mục đích hoặc nghịch vật gì đó trên tay.
- D. Giữ tư thế thẳng, ánh mắt giao tiếp với nhiều người trong khán phòng, cử chỉ tay tự nhiên.
Câu 8: Bạn đang thuyết trình về "Tìm kiếm đam mê và định hướng nghề nghiệp". Một khán giả trẻ đặt câu hỏi: "Làm sao em biết được đâu là đam mê thật sự của mình giữa rất nhiều thứ em thích?". Cách trả lời nào sau đây thể hiện sự thấu hiểu và hỗ trợ tốt nhất?
- A. Trả lời nhanh gọn: "Cứ thử nhiều thứ đi rồi sẽ biết".
- B. Nói rằng câu hỏi này quá khó để trả lời trong buổi thuyết trình.
- C. Gợi ý các phương pháp tự khám phá (ví dụ: thử nghiệm, tìm hiểu sâu, nói chuyện với người đi trước) và khuyến khích sự kiên nhẫn trong quá trình này.
- D. Chỉ tập trung vào lý thuyết mà không đưa ra gợi ý thực tế nào.
Câu 9: Một trong những lỗi phổ biến khi sử dụng slide trong thuyết trình là "quá tải thông tin" (information overload). Biểu hiện của lỗi này là gì và cách khắc phục hiệu quả là gì?
- A. Slide chỉ có hình ảnh, thiếu chữ. Khắc phục: Thêm nhiều chữ.
- B. Slide chứa quá nhiều chữ, hình ảnh phức tạp, khó đọc. Khắc phục: Sử dụng ít chữ hơn, tập trung vào từ khóa, dùng hình ảnh/biểu đồ đơn giản, bố cục thoáng đãng.
- C. Slide thiếu màu sắc, đơn điệu. Khắc phục: Dùng nhiều màu sắc sặc sỡ.
- D. Slide có hiệu ứng chuyển động quá ít. Khắc phục: Thêm nhiều hiệu ứng chuyển động phức tạp.
Câu 10: Khi nói về "Tầm quan trọng của kỹ năng mềm", bạn muốn nhấn mạnh rằng kỹ năng giao tiếp không chỉ là nói mà còn là lắng nghe. Để minh họa điều này, bạn có thể sử dụng phương pháp nào hiệu quả nhất?
- A. Định nghĩa dài dòng về lắng nghe chủ động.
- B. Chỉ đơn giản liệt kê "lắng nghe" là một kỹ năng.
- C. Cho người nghe đọc một đoạn văn về lắng nghe.
- D. Kể một ví dụ cụ thể (có thể là câu chuyện, tình huống giả định) về việc lắng nghe đã giúp giải quyết vấn đề hoặc xây dựng mối quan hệ như thế nào.
Câu 11: Mục tiêu chính của việc thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ không chỉ là cung cấp thông tin mà còn là gì?
- A. Thúc đẩy nhận thức, truyền cảm hứng, hoặc gợi mở suy nghĩ, hành động tích cực từ phía người nghe.
- B. Chứng tỏ người nói là người hiểu biết nhất về vấn đề.
- C. Bắt buộc người nghe phải đồng ý với mọi quan điểm được đưa ra.
- D. Chỉ đơn thuần là hoàn thành một bài tập được giao.
Câu 12: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Nguy cơ của bắt nạt trực tuyến". Bạn nên lựa chọn tông giọng (tone of voice) như thế nào để vừa thể hiện sự nghiêm túc của vấn đề, vừa không khiến người nghe cảm thấy sợ hãi hoặc bị đổ lỗi?
- A. Giọng điệu hời hợt, thiếu cảm xúc.
- B. Giọng điệu lên án, chỉ trích gay gắt.
- C. Giọng điệu chân thành, đồng cảm, thể hiện sự quan tâm và mong muốn chia sẻ giải pháp.
- D. Giọng điệu quá vui vẻ, hài hước.
Câu 13: Để kiểm tra mức độ hiểu bài của khán giả trẻ trong khi thuyết trình, bạn có thể sử dụng kỹ thuật nào hiệu quả nhất?
- A. Đọc lại toàn bộ nội dung một lần nữa.
- B. Chỉ nhìn vào slide và không giao tiếp bằng mắt với khán giả.
- C. Giả định rằng mọi người đều hiểu hết.
- D. Đặt các câu hỏi mở hoặc câu hỏi kiểm tra nhanh sau mỗi phần nội dung quan trọng.
Câu 14: Khi nói về "Lợi ích của việc đọc sách", bạn quyết định sử dụng một đoạn video ngắn (khoảng 1-2 phút) giới thiệu về những cuốn sách truyền cảm hứng cho giới trẻ. Việc sử dụng video này nhằm mục đích gì?
- A. Làm phong phú bài thuyết trình, tạo sự mới mẻ và thu hút thị giác, thính giác cho người nghe.
- B. Thay thế hoàn toàn phần nói của người thuyết trình.
- C. Kéo dài thời gian bài nói một cách không cần thiết.
- D. Chứng minh khả năng sử dụng công nghệ phức tạp.
Câu 15: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Cách đối phó với áp lực từ mạng xã hội". Bạn đưa ra lời khuyên: "Hãy giới hạn thời gian sử dụng mạng xã hội và tập trung vào các hoạt động ngoại tuyến." Để lời khuyên này trở nên cụ thể và dễ áp dụng hơn cho người nghe trẻ, bạn nên bổ sung điều gì?
- A. Chỉ lặp lại lời khuyên đó nhiều lần.
- B. Đưa ra một lý thuyết phức tạp về hành vi người dùng.
- C. Gợi ý các cách cụ thể để giới hạn thời gian (ví dụ: đặt báo thức, tắt thông báo, sử dụng ứng dụng quản lý thời gian) và ví dụ về các hoạt động ngoại tuyến thú vị (ví dụ: tham gia câu lạc bộ, chơi thể thao, gặp gỡ bạn bè trực tiếp).
- D. Chỉ nói về hậu quả của việc sử dụng mạng xã hội quá nhiều.
Câu 16: Khi kết thúc bài thuyết trình và chuyển sang phần Hỏi & Đáp, bạn nên làm gì để khuyến khích khán giả đặt câu hỏi và tạo không khí thoải mái?
- A. Nói rằng "Tôi chắc là không có ai có câu hỏi gì".
- B. Mời gọi một cách cởi mở, ví dụ: "Bây giờ là lúc dành cho các câu hỏi. Các bạn có bất kỳ thắc mắc hay suy nghĩ nào muốn chia sẻ không?".
- C. Chỉ định ngẫu nhiên một người để đặt câu hỏi.
- D. Thu dọn đồ đạc và chuẩn bị rời đi ngay lập tức.
Câu 17: Bạn đang thuyết trình về "Tầm quan trọng của việc phát triển kỹ năng tự học". Bạn muốn người nghe hiểu rằng tự học không chỉ là đọc sách mà còn là tìm tòi, thực hành, và phản tư. Cách nào sau đây giúp làm rõ khái niệm này một cách sinh động?
- A. Đưa ra định nghĩa từ điển về "tự học".
- B. Liệt kê các bước của quá trình tự học mà không giải thích.
- C. Chỉ nói về lợi ích chung chung của tự học.
- D. Trình bày một sơ đồ minh họa các yếu tố cấu thành kỹ năng tự học hoặc kể một câu chuyện về một người trẻ đã thành công nhờ tự học theo nhiều cách khác nhau.
Câu 18: Khi chuẩn bị nội dung về một vấn đề nhạy cảm đối với giới trẻ (ví dụ: sức khỏe sinh sản, định hướng giới tính), điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì để đảm bảo bài nói mang tính giáo dục, tôn trọng và không gây phản cảm?
- A. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, hàn lâm nhất có thể.
- B. Nói tránh hoặc bỏ qua hoàn toàn các khía cạnh nhạy cảm.
- C. Sử dụng ngôn ngữ phù hợp, khách quan, dựa trên kiến thức khoa học chính xác, thể hiện sự thấu hiểu và không phán xét.
- D. Chỉ tập trung vào các trường hợp tiêu cực hoặc rủi ro.
Câu 19: Bạn nhận thấy một khán giả trẻ có vẻ không đồng tình với quan điểm bạn vừa trình bày. Bạn nên phản ứng thế nào một cách chuyên nghiệp và mang tính xây dựng?
- A. Phớt lờ hoặc lảng tránh ánh mắt của người đó.
- B. Ngừng bài nói và tranh cãi trực tiếp để bảo vệ quan điểm của mình.
- C. Yêu cầu người đó rời khỏi phòng nếu không đồng ý.
- D. Ghi nhận sự khác biệt về quan điểm (có thể mời họ chia sẻ suy nghĩ trong phần Q&A hoặc sau buổi nói chuyện), tiếp tục bài thuyết trình một cách bình tĩnh và tôn trọng.
Câu 20: Một trong những mục tiêu của việc thuyết trình về vấn đề tuổi trẻ là giúp người nghe "kết nối tri thức" với thực tế cuộc sống của họ. Điều này được thể hiện rõ nhất qua việc người thuyết trình:
- A. Sử dụng các ví dụ, tình huống, câu chuyện gần gũi, quen thuộc với trải nghiệm của giới trẻ.
- B. Chỉ trích dẫn các lý thuyết phức tạp từ sách giáo khoa.
- C. Trình bày thông tin một chiều mà không khuyến khích suy ngẫm.
- D. Sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
Câu 21: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về "Vai trò của tình nguyện trong việc phát triển bản thân". Để làm cho chủ đề này trở nên hấp dẫn hơn với giới trẻ, bạn có thể tập trung khai thác khía cạnh nào?
- A. Chỉ nói về nghĩa vụ công dân và trách nhiệm xã hội một cách khô khan.
- B. Liệt kê danh sách dài các tổ chức tình nguyện.
- C. Nhấn mạnh các lợi ích thiết thực cho bản thân người trẻ: học hỏi kỹ năng mới, mở rộng mối quan hệ, làm đẹp hồ sơ cá nhân, tìm thấy ý nghĩa cuộc sống.
- D. Chỉ tập trung vào những khó khăn khi làm tình nguyện.
Câu 22: Khi sử dụng các câu hỏi tu từ trong bài thuyết trình (ví dụ: "Các bạn đã bao giờ cảm thấy bế tắc trong việc lựa chọn ngành học chưa?"), mục đích chính là gì?
- A. Gợi mở suy nghĩ, tạo sự đồng cảm và thu hút sự chú ý của người nghe vào vấn đề sắp nói.
- B. Yêu cầu người nghe trả lời ngay lập tức.
- C. Kiểm tra kiến thức của người nghe về vấn đề.
- D. Làm cho bài nói trở nên khó hiểu hơn.
Câu 23: Giả sử bạn gặp sự cố kỹ thuật với máy chiếu hoặc slide không hoạt động. Phản ứng phù hợp và chuyên nghiệp nhất của bạn là gì?
- A. Hoảng loạn và dừng bài nói.
- B. Trách móc ban tổ chức hoặc thiết bị.
- C. Cố gắng sửa chữa sự cố trong im lặng, bỏ mặc khán giả.
- D. Giữ bình tĩnh, thông báo ngắn gọn về sự cố, cố gắng khắc phục nhanh hoặc tiếp tục bài nói mà không dùng slide (nếu có thể), hoặc tương tác với khán giả trong khi chờ đợi khắc phục.
Câu 24: Để đảm bảo thông điệp chính của bài thuyết trình được khắc sâu trong tâm trí người nghe trẻ, bạn nên sử dụng kỹ thuật nào trong cấu trúc bài nói?
- A. Chỉ nhắc đến thông điệp đó một lần duy nhất ở cuối bài.
- B. Nhắc lại thông điệp chính hoặc các ý quan trọng ở phần giới thiệu, trong phần thân bài (dưới các hình thức khác nhau) và ở phần kết luận.
- C. Sử dụng thật nhiều số liệu thống kê khô khan.
- D. Kể thật nhiều câu chuyện không liên quan đến thông điệp.
Câu 25: Khi nói về "Tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ", bạn muốn người nghe hiểu rằng ngoại ngữ mở ra nhiều cơ hội trong tương lai. Thay vì chỉ nói chung chung, bạn nên làm gì để minh họa điều này?
- A. Chỉ đưa ra một danh sách dài các ngôn ngữ phổ biến.
- B. Nói về lịch sử phát triển của các ngôn ngữ.
- C. Đưa ra các ví dụ cụ thể về người trẻ đã thành công (ví dụ: nhận học bổng, tìm được việc làm tốt, du lịch khám phá) nhờ có kỹ năng ngoại ngữ; hoặc chia sẻ các cơ hội (ví dụ: du học, làm việc cho công ty đa quốc gia) mà ngoại ngữ mang lại.
- D. Chỉ tập trung vào ngữ pháp và từ vựng.
Câu 26: Yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất khi đánh giá sự thành công của một bài thuyết trình về vấn đề tuổi trẻ?
- A. Số lượng slide được sử dụng trong bài nói.
- B. Mức độ thu hút và giữ chân được sự chú ý của người nghe.
- C. Thông điệp có rõ ràng, dễ hiểu và liên quan đến người nghe không.
- D. Người nghe có đặt câu hỏi và thể hiện sự quan tâm sau bài nói không.
Câu 27: Bạn đang thuyết trình về "Sức khỏe thể chất và tinh thần". Khi nói về lợi ích của tập thể dục, bạn có thể sử dụng phương pháp nào để khiến thông tin trở nên thuyết phục hơn với giới trẻ?
- A. Đọc một đoạn dài từ sách giáo khoa Sinh học.
- B. Chỉ nói rằng "Tập thể dục thì tốt".
- C. Trình bày các công thức hóa học liên quan đến quá trình trao đổi chất.
- D. Chia sẻ các số liệu đơn giản về tác động tích cực của vận động đến năng lượng, tâm trạng, khả năng tập trung; hoặc kể câu chuyện về một người trẻ đã cải thiện rõ rệt chất lượng cuộc sống nhờ tập luyện đều đặn.
Câu 28: Khi thiết kế slide, việc duy trì tính nhất quán (consistency) về phông chữ, màu sắc, bố cục giữa các slide là quan trọng vì nó giúp:
- A. Làm cho slide trông phức tạp và ấn tượng hơn.
- B. Tạo cảm giác chuyên nghiệp, mạch lạc và giúp người nghe dễ dàng theo dõi cấu trúc bài nói.
- C. Chứng tỏ người thuyết trình có nhiều thời gian để chuẩn bị.
- D. Không có tác động đáng kể đến hiệu quả bài nói.
Câu 29: Bạn đang thuyết trình về "Ứng xử văn minh trên không gian mạng". Bạn muốn người nghe hiểu rằng mỗi bình luận, mỗi lượt chia sẻ đều có tác động. Cách nào sau đây giúp người nghe trẻ nhận thức rõ hơn về trách nhiệm của mình trên mạng?
- A. Chỉ đưa ra các quy định pháp luật về an ninh mạng.
- B. Nói rằng "Các bạn phải cẩn thận khi dùng mạng".
- C. Trình bày một tình huống giả định hoặc một câu chuyện có thật (đã được ẩn danh) về hậu quả của việc phát ngôn thiếu suy nghĩ trên mạng, hoặc phân tích tác động lan tỏa của thông tin.
- D. Chỉ nói về các lợi ích của mạng xã hội.
Câu 30: Điều gì quan trọng nhất cần làm sau khi kết thúc bài thuyết trình và phần Hỏi & Đáp?
- A. Gửi lời cảm ơn chân thành đến khán giả vì đã lắng nghe và tương tác.
- B. Thu gom tài liệu và rời đi thật nhanh.
- C. Bắt đầu nói về chủ đề tiếp theo.
- D. Yêu cầu khán giả đánh giá bài nói của bạn ngay lập tức.