Đề Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn chủ đề cho bài thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét nhất để đảm bảo tính hấp dẫn và phù hợp với đối tượng người nghe là các bạn cùng trang lứa?

  • A. Độ dài chủ đề có thể trình bày trong 15 phút.
  • B. Chủ đề mà người thuyết trình có nhiều kiến thức nhất.
  • C. Chủ đề ít người biết đến để tạo sự mới lạ.
  • D. Tính thời sự, sự gần gũi và liên quan trực tiếp đến đời sống, tâm tư của tuổi trẻ.

Câu 2: Bạn đang chuẩn bị bài thuyết trình về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến tâm lý học sinh". Để phần mở đầu thật ấn tượng và thu hút sự chú ý ngay lập tức, bạn nên sử dụng chiến lược nào sau đây?

  • A. Giới thiệu bản thân và chủ đề một cách dài dòng.
  • B. Trình bày ngay các định nghĩa chuyên ngành về mạng xã hội và tâm lý học.
  • C. Bắt đầu bằng một câu hỏi tương tác hoặc một số liệu thống kê gây sốc về thời gian sử dụng mạng xã hội của giới trẻ.
  • D. Đọc một đoạn trích từ sách giáo khoa về vấn đề này.

Câu 3: Trong phần thân bài của bài thuyết trình về "Áp lực học tập ở tuổi dậy thì", bạn muốn phân tích các nguyên nhân chính. Phương pháp tổ chức nội dung nào sau đây giúp người nghe dễ theo dõi và hiểu rõ mối quan hệ giữa các nguyên nhân?

  • A. Liệt kê tất cả các nguyên nhân theo trình tự ngẫu nhiên.
  • B. Phân loại các nguyên nhân thành các nhóm (ví dụ: từ gia đình, nhà trường, xã hội, bản thân) và phân tích chi tiết từng nhóm.
  • C. Chỉ tập trung vào một nguyên nhân duy nhất và lặp lại nhiều lần.
  • D. Trình bày nguyên nhân trước rồi mới nói đến khái niệm áp lực học tập.

Câu 4: Khi sử dụng slide trình chiếu (PowerPoint, Google Slides...) cho bài thuyết trình, nguyên tắc thiết kế nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả hỗ trợ cho người nói và người nghe?

  • A. Slide chỉ chứa các ý chính, từ khóa và hình ảnh/biểu đồ minh họa, tránh đưa toàn bộ nội dung bài nói lên slide.
  • B. Sử dụng nhiều màu sắc và hiệu ứng chuyển động phức tạp để tạo sự sinh động.
  • C. Điền đầy đủ mọi thông tin, câu chữ sẽ nói lên slide để người nghe tiện theo dõi.
  • D. Sử dụng phông chữ nhỏ để chứa được nhiều nội dung trên một slide.

Câu 5: Bạn đang thuyết trình về "Vấn đề bắt nạt học đường". Khi đưa ra các giải pháp ở phần kết luận, bạn muốn tạo động lực hành động cho người nghe. Cách kết thúc nào sau đây sẽ đạt được mục tiêu đó tốt nhất?

  • A. Tóm tắt lại tất cả các điểm đã trình bày một cách dài dòng.
  • B. Đọc lại định nghĩa về bắt nạt học đường.
  • C. Cảm ơn người nghe và kết thúc đột ngột.
  • D. Đưa ra một lời kêu gọi hành động cụ thể, khuyến khích người nghe cùng tham gia giải quyết vấn đề.

Câu 6: Trong lúc thuyết trình, bạn nhận thấy một số bạn dưới lớp đang mất tập trung hoặc nói chuyện riêng. Phản ứng nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và giúp bạn lấy lại sự chú ý của khán giả một cách hiệu quả?

  • A. Dừng hẳn lại và trách mắng những người đang nói chuyện.
  • B. Tạm dừng một vài giây, thay đổi giọng điệu hoặc di chuyển nhẹ nhàng để thu hút lại sự chú ý.
  • C. Giả vờ không nhìn thấy và tiếp tục nói thật to.
  • D. Nhờ giáo viên nhắc nhở các bạn.

Câu 7: Khi thuyết trình về "Vấn đề nghiện game online trong giới trẻ", bạn sử dụng một biểu đồ thống kê về tỷ lệ học sinh dành hơn 3 giờ mỗi ngày cho game. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ này là gì?

  • A. Minh họa số liệu một cách trực quan, tăng tính thuyết phục và giúp người nghe dễ hình dung về quy mô vấn đề.
  • B. Làm cho slide trông đầy đặn hơn.
  • C. Thay thế hoàn toàn phần nói của người thuyết trình.
  • D. Chứng tỏ người thuyết trình có khả năng sử dụng công cụ đồ họa.

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất khi thuyết trình về các vấn đề nhạy cảm liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: sức khỏe sinh sản, giới tính) là gì?

  • A. Tìm đủ thông tin cho bài nói.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ phù hợp, khách quan và tránh gây hiểu lầm hoặc phản cảm cho người nghe.
  • C. Đảm bảo thời gian thuyết trình không bị lố.
  • D. Thiết kế slide thật đẹp mắt.

Câu 9: Khi kết thúc phần trình bày và chuyển sang phần Hỏi & Đáp, bạn nên làm gì để khuyến khích khán giả đặt câu hỏi?

  • A. Im lặng chờ đợi cho đến khi có người tự giác hỏi.
  • B. Nói rằng "Tôi đã nói quá rõ ràng, chắc không có câu hỏi gì".
  • C. Mời gọi một cách rõ ràng: "Bây giờ là lúc dành cho phần Hỏi & Đáp. Các bạn có câu hỏi nào liên quan đến chủ đề hôm nay không ạ?"
  • D. Chỉ trả lời nếu có người giơ tay ngay lập tức.

Câu 10: Bạn đang thuyết trình về "Tầm quan trọng của việc đọc sách đối với sự phát triển của thanh thiếu niên". Để làm cho nội dung bớt khô khan, bạn nên tích hợp yếu tố nào sau đây vào bài nói?

  • A. Chia sẻ những câu chuyện, ví dụ thực tế về những người trẻ đã thay đổi nhờ việc đọc sách.
  • B. Đọc thật nhiều định nghĩa và số liệu thống kê liên tục.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ quá chuyên ngành, phức tạp.
  • D. Chỉ tập trung vào lý thuyết mà không có liên hệ thực tế.

Câu 11: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Ảnh hưởng của áp lực đồng trang lứa". Khi phân tích các biểu hiện của áp lực này, bạn nên làm gì để khán giả (là các bạn cùng lứa) cảm thấy được thấu hiểu thay vì bị phán xét?

  • A. Sử dụng các từ ngữ nặng nề để nhấn mạnh sự tiêu cực của vấn đề.
  • B. Chỉ trích những hành vi chịu ảnh hưởng từ áp lực đồng trang lứa.
  • C. Trình bày vấn đề theo kiểu đổ lỗi cho người trẻ.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trung lập, khách quan, tập trung mô tả các biểu hiện và có thể chia sẻ rằng đây là cảm giác nhiều người trẻ cùng trải qua.

Câu 12: Khi được hỏi một câu hỏi mà bạn không biết câu trả lời chính xác trong phần Hỏi & Đáp, phản ứng chuyên nghiệp nhất là gì?

  • A. Cố gắng bịa ra một câu trả lời để không mất mặt.
  • B. Thừa nhận một cách chân thành rằng bạn chưa có thông tin chính xác về vấn đề đó và đề nghị tìm hiểu thêm hoặc thảo luận riêng sau buổi thuyết trình.
  • C. Lờ đi câu hỏi và chuyển sang người khác.
  • D. Nói rằng câu hỏi đó không liên quan đến chủ đề.

Câu 13: Bạn đang thuyết trình về "Lợi ích của các hoạt động tình nguyện đối với sự phát triển kỹ năng của thanh thiếu niên". Để bài nói có sức thuyết phục cao, bạn nên chú trọng vào loại bằng chứng nào?

  • A. Các lý thuyết trừu tượng về sự phát triển con người.
  • B. Ý kiến chủ quan của người thuyết trình mà không có minh chứng.
  • C. Các ví dụ cụ thể về những người trẻ tham gia tình nguyện và những kỹ năng họ đã học được, hoặc số liệu từ các tổ chức tình nguyện.
  • D. Chỉ nói về định nghĩa "hoạt động tình nguyện".

Câu 14: Khi thuyết trình, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả có tác dụng gì quan trọng nhất?

  • A. Tạo sự kết nối, thể hiện sự tự tin và thu hút sự chú ý của người nghe.
  • B. Giúp người thuyết trình dễ dàng nhớ nội dung bài nói.
  • C. Cho thấy người thuyết trình đang đọc tài liệu.
  • D. Không có tác dụng đáng kể, chỉ cần nói rõ ràng là đủ.

Câu 15: Bạn có 10 phút để thuyết trình về "Cách quản lý thời gian hiệu quả cho học sinh". Sau khi trình bày các nguyên tắc và phương pháp, bạn nên dành bao nhiêu thời gian cho phần kết luận và kêu gọi hành động?

  • A. Chỉ khoảng 15 giây, vì phần chính đã xong.
  • B. Hơn một nửa thời gian còn lại.
  • C. Khoảng 1-2 phút để tóm lược và đưa ra lời khuyên/kêu gọi cụ thể.
  • D. Không cần phần kết luận nếu đã nói hết nội dung.

Câu 16: Bạn đang thuyết trình về "Những lợi ích của việc tham gia câu lạc bộ, đội nhóm ở trường". Để minh họa cho ý "phát triển kỹ năng làm việc nhóm", bạn nên sử dụng ví dụ nào sau đây?

  • A. Việc một thành viên tự hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao.
  • B. Quá trình cả nhóm cùng nhau lên kế hoạch, phân công nhiệm vụ và phối hợp thực hiện một dự án của câu lạc bộ.
  • C. Việc một thành viên trở thành trưởng nhóm.
  • D. Việc câu lạc bộ tổ chức một buổi giao lưu văn nghệ.

Câu 17: Khi thuyết trình về một vấn đề có nhiều luồng ý kiến trái chiều trong giới trẻ (ví dụ: sử dụng tiền lì xì), bạn nên tiếp cận vấn đề như thế nào để giữ tính khách quan và tôn trọng quan điểm đa chiều?

  • A. Chỉ trình bày quan điểm mà bạn ủng hộ và bác bỏ các quan điểm khác.
  • B. Nói rằng tất cả các quan điểm đều đúng như nhau.
  • C. Trình bày các luồng ý kiến khác nhau một cách khách quan, phân tích ưu, nhược điểm của từng quan điểm (nếu phù hợp) và đưa ra góc nhìn của người thuyết trình dựa trên các lập luận có căn cứ.
  • D. Tránh đề cập đến các quan điểm trái chiều để tránh tranh cãi.

Câu 18: Để tăng tính tương tác với khán giả trong buổi thuyết trình, bạn có thể sử dụng kỹ thuật nào sau đây trước khi bắt đầu bài nói chính?

  • A. Đứng im lặng chờ đợi mọi người ổn định chỗ ngồi.
  • B. Bắt đầu ngay bằng việc đọc định nghĩa chủ đề.
  • C. Yêu cầu tất cả khán giả giữ im lặng tuyệt đối.
  • D. Đặt một câu hỏi khảo sát nhanh liên quan đến chủ đề hoặc mời một vài bạn chia sẻ suy nghĩ ban đầu về vấn đề.

Câu 19: Ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, dáng đứng) đóng vai trò như thế nào trong hiệu quả của bài thuyết trình?

  • A. Không quan trọng bằng nội dung lời nói.
  • B. Chỉ quan trọng khi thuyết trình trước đám đông rất lớn.
  • C. Là yếu tố quan trọng giúp thể hiện sự tự tin, nhấn mạnh ý chính, tạo sự kết nối và thu hút sự chú ý của người nghe, bổ trợ cho nội dung lời nói.
  • D. Chỉ có tác dụng làm người thuyết trình bớt căng thẳng.

Câu 20: Khi thuyết trình về "Vấn đề phân biệt đối xử dựa trên ngoại hình trong trường học", bạn muốn sử dụng một câu chuyện có thật để minh họa. Yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt lưu ý khi kể câu chuyện này?

  • A. Kể thật chi tiết tên tuổi, địa chỉ của người trong câu chuyện.
  • B. Thêm thắt các chi tiết giật gân để tăng kịch tính.
  • C. Chỉ tập trung vào khía cạnh tiêu cực của câu chuyện.
  • D. Đảm bảo tính bảo mật, không nêu danh tính cụ thể (trừ khi được cho phép), tập trung vào bài học hoặc thông điệp rút ra từ câu chuyện một cách nhân văn.

Câu 21: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về "Cách ứng phó với căng thẳng trong kỳ thi". Để bài nói mang tính ứng dụng cao, bạn nên dành thời lượng đáng kể để trình bày về điều gì?

  • A. Các kỹ thuật, phương pháp cụ thể và dễ thực hiện để giảm căng thẳng (ví dụ: hít thở, thiền ngắn, lập kế hoạch học tập, tập thể dục).
  • B. Lịch sử nghiên cứu về căng thẳng.
  • C. Các loại thuốc giảm căng thẳng.
  • D. Thống kê chi tiết về số lượng học sinh bị căng thẳng.

Câu 22: Khi sử dụng từ ngữ trong bài thuyết trình về một vấn đề xã hội liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: vấn đề lao động trẻ em), bạn nên ưu tiên loại ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ đời thường, xuồng xã như nói chuyện với bạn bè.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, rõ ràng, chính xác và khách quan.
  • C. Sử dụng nhiều tiếng lóng và biệt ngữ của giới trẻ.
  • D. Ngôn ngữ khoa học, hàn lâm với nhiều thuật ngữ khó hiểu.

Câu 23: Bạn đang thuyết trình về "Tác động của bắt nạt qua mạng (cyberbullying)". Để phần kết luận có sức nặng và để lại ấn tượng mạnh mẽ, bạn có thể sử dụng kỹ thuật nào?

  • A. Chỉ đơn giản là nói "Bài thuyết trình của tôi đến đây là hết".
  • B. Lặp lại toàn bộ phần giới thiệu.
  • C. Đưa ra một câu hỏi mở cho khán giả tự suy nghĩ (mà không tóm lược hay kêu gọi hành động).
  • D. Kết thúc bằng một câu trích dẫn ý nghĩa, một thông điệp mạnh mẽ hoặc một lời kêu gọi hành động cụ thể.

Câu 24: Khi chuẩn bị cho bài thuyết trình, việc luyện tập trước đóng vai trò cốt lõi như thế nào?

  • A. Giúp người thuyết trình làm quen với nội dung, kiểm soát thời gian, cải thiện kỹ năng diễn đạt và tăng sự tự tin.
  • B. Chỉ cần thiết nếu bài nói quá dài.
  • C. Không cần thiết nếu đã chuẩn bị slide kỹ lưỡng.
  • D. Có thể khiến người thuyết trình cảm thấy nhàm chán với nội dung.

Câu 25: Bạn đang thuyết trình về "Tầm quan trọng của việc định hướng nghề nghiệp sớm". Khán giả của bạn là học sinh lớp 10. Để nội dung thực sự hữu ích cho họ, bạn nên tập trung vào khía cạnh nào của vấn đề?

  • A. Phân tích sâu về thị trường lao động của các ngành nghề rất chuyên sâu, phức tạp.
  • B. Chỉ nói về các ngành nghề "hot" hiện tại.
  • C. Giúp các bạn nhận thức sự cần thiết của việc định hướng, gợi ý các cách khám phá bản thân và giới thiệu tổng quan về các nhóm ngành nghề phổ biến.
  • D. Yêu cầu các bạn phải chọn được nghề nghiệp cụ thể ngay sau buổi nói chuyện.

Câu 26: Khi một khán giả đặt câu hỏi đi chệch khỏi chủ đề chính của bài thuyết trình, bạn nên xử lý như thế nào một cách khéo léo?

  • A. Nói thẳng rằng câu hỏi của họ không liên quan và từ chối trả lời.
  • B. Ghi nhận câu hỏi, giải thích một cách lịch sự rằng nó hơi đi chệch khỏi chủ đề chính của buổi hôm nay và đề nghị thảo luận chi tiết hơn với bạn ấy sau khi buổi thuyết trình kết thúc.
  • C. Cố gắng trả lời câu hỏi đó dù không thuộc chủ đề.
  • D. Nhờ một người khác trong lớp trả lời thay.

Câu 27: Để bài thuyết trình về "Lợi ích của việc rèn luyện kỹ năng mềm" trở nên sinh động và dễ hiểu, bạn có thể sử dụng biện pháp tu từ nào sau đây để tạo điểm nhấn và thu hút sự chú ý?

  • A. Sử dụng so sánh ("Kỹ năng mềm giống như bộ rễ giúp cái cây trưởng thành vững vàng...") hoặc câu hỏi tu từ ("Nếu không có kỹ năng giao tiếp, liệu chúng ta có thể...").
  • B. Lặp lại một câu nói nhiều lần.
  • C. Chỉ đọc các định nghĩa từ điển về kỹ năng mềm.
  • D. Sử dụng từ ngữ địa phương.

Câu 28: Bạn đang thuyết trình về "Tác động của mạng xã hội đến hình ảnh bản thân ở tuổi teen". Khi nói về những trường hợp tiêu cực, bạn nên làm gì để tránh gây tâm lý lo lắng hoặc tiêu cực quá mức cho người nghe?

  • A. Chỉ tập trung vào các câu chuyện bi kịch để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng.
  • B. Đổ lỗi cho mạng xã hội là nguyên nhân duy nhất.
  • C. Trình bày song song cả những tác động tích cực (nếu có), đưa ra các lời khuyên, giải pháp để sử dụng mạng xã hội lành mạnh và nhấn mạnh khả năng tự chủ của mỗi người.
  • D. Tránh nói về mặt tiêu cực hoàn toàn.

Câu 29: Một bài thuyết trình thành công về một vấn đề của tuổi trẻ không chỉ cung cấp thông tin mà còn cần đạt được mục tiêu quan trọng nào khác?

  • A. Chỉ đơn thuần là truyền đạt đủ thông tin trong thời gian quy định.
  • B. Làm cho tất cả khán giả đồng ý với quan điểm của người thuyết trình.
  • C. Sử dụng slide thật đẹp và ấn tượng.
  • D. Khơi gợi suy nghĩ, tạo động lực thảo luận, hoặc thúc đẩy sự thay đổi tích cực trong nhận thức và hành động của người nghe đối với vấn đề được trình bày.

Câu 30: Sau khi hoàn thành bài thuyết trình và trả lời câu hỏi, việc cuối cùng bạn nên làm là gì để thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng khán giả?

  • A. Cảm ơn chân thành khán giả vì đã lắng nghe và đặt câu hỏi.
  • B. Thu dọn đồ đạc và rời đi ngay lập tức.
  • C. Yêu cầu khán giả đánh giá bài nói của bạn.
  • D. Bắt đầu nói về chủ đề khác.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi lựa chọn chủ đề cho bài thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét nhất để đảm bảo tính hấp dẫn và phù hợp với đối tượng người nghe là các bạn cùng trang lứa?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Bạn đang chuẩn bị bài thuyết trình về 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến tâm lý học sinh'. Để phần mở đầu thật ấn tượng và thu hút sự chú ý ngay lập tức, bạn nên sử dụng chiến lược nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong phần thân bài của bài thuyết trình về 'Áp lực học tập ở tuổi dậy thì', bạn muốn phân tích các nguyên nhân chính. Phương pháp tổ chức nội dung nào sau đây giúp người nghe dễ theo dõi và hiểu rõ mối quan hệ giữa các nguyên nhân?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi sử dụng slide trình chiếu (PowerPoint, Google Slides...) cho bài thuyết trình, nguyên tắc thiết kế nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả hỗ trợ cho người nói và người nghe?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Bạn đang thuyết trình về 'Vấn đề bắt nạt học đường'. Khi đưa ra các giải pháp ở phần kết luận, bạn muốn tạo động lực hành động cho người nghe. Cách kết thúc nào sau đây sẽ đạt được mục tiêu đó tốt nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong lúc thuyết trình, bạn nhận thấy một số bạn dưới lớp đang mất tập trung hoặc nói chuyện riêng. Phản ứng nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và giúp bạn lấy lại sự chú ý của khán giả một cách hiệu quả?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi thuyết trình về 'Vấn đề nghiện game online trong giới trẻ', bạn sử dụng một biểu đồ thống kê về tỷ lệ học sinh dành hơn 3 giờ mỗi ngày cho game. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất khi thuyết trình về các vấn đề nhạy cảm liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: sức khỏe sinh sản, giới tính) là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi kết thúc phần trình bày và chuyển sang phần Hỏi & Đáp, bạn nên làm gì để khuyến khích khán giả đặt câu hỏi?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Bạn đang thuyết trình về 'Tầm quan trọng của việc đọc sách đối với sự phát triển của thanh thiếu niên'. Để làm cho nội dung bớt khô khan, bạn nên tích hợp yếu tố nào sau đây vào bài nói?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Ảnh hưởng của áp lực đồng trang lứa'. Khi phân tích các biểu hiện của áp lực này, bạn nên làm gì để khán giả (là các bạn cùng lứa) cảm thấy được thấu hiểu thay vì bị phán xét?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi được hỏi một câu hỏi mà bạn không biết câu trả lời chính xác trong phần Hỏi & Đáp, phản ứng chuyên nghiệp nhất là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Bạn đang thuyết trình về 'Lợi ích của các hoạt động tình nguyện đối với sự phát triển kỹ năng của thanh thiếu niên'. Để bài nói có sức thuyết phục cao, bạn nên chú trọng vào loại bằng chứng nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi thuyết trình, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả có tác dụng gì quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Bạn có 10 phút để thuyết trình về 'Cách quản lý thời gian hiệu quả cho học sinh'. Sau khi trình bày các nguyên tắc và phương pháp, bạn nên dành bao nhiêu thời gian cho phần kết luận và kêu gọi hành động?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Bạn đang thuyết trình về 'Những lợi ích của việc tham gia câu lạc bộ, đội nhóm ở trường'. Để minh họa cho ý 'phát triển kỹ năng làm việc nhóm', bạn nên sử dụng ví dụ nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi thuyết trình về một vấn đề có nhiều luồng ý kiến trái chiều trong giới trẻ (ví dụ: sử dụng tiền lì xì), bạn nên tiếp cận vấn đề như thế nào để giữ tính khách quan và tôn trọng quan điểm đa chiều?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Để tăng tính tương tác với khán giả trong buổi thuyết trình, bạn có thể sử dụng kỹ thuật nào sau đây *trước* khi bắt đầu bài nói chính?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, dáng đứng) đóng vai trò như thế nào trong hiệu quả của bài thuyết trình?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi thuyết trình về 'Vấn đề phân biệt đối xử dựa trên ngoại hình trong trường học', bạn muốn sử dụng một câu chuyện có thật để minh họa. Yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt lưu ý khi kể câu chuyện này?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về 'Cách ứng phó với căng thẳng trong kỳ thi'. Để bài nói mang tính ứng dụng cao, bạn nên dành thời lượng đáng kể để trình bày về điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi sử dụng từ ngữ trong bài thuyết trình về một vấn đề xã hội liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: vấn đề lao động trẻ em), bạn nên ưu tiên loại ngôn ngữ nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Bạn đang thuyết trình về 'Tác động của bắt nạt qua mạng (cyberbullying)'. Để phần kết luận có sức nặng và để lại ấn tượng mạnh mẽ, bạn có thể sử dụng kỹ thuật nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi chuẩn bị cho bài thuyết trình, việc luyện tập trước đóng vai trò cốt lõi như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Bạn đang thuyết trình về 'Tầm quan trọng của việc định hướng nghề nghiệp sớm'. Khán giả của bạn là học sinh lớp 10. Để nội dung thực sự hữu ích cho họ, bạn nên tập trung vào khía cạnh nào của vấn đề?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi một khán giả đặt câu hỏi đi chệch khỏi chủ đề chính của bài thuyết trình, bạn nên xử lý như thế nào một cách khéo léo?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Để bài thuyết trình về 'Lợi ích của việc rèn luyện kỹ năng mềm' trở nên sinh động và dễ hiểu, bạn có thể sử dụng biện pháp tu từ nào sau đây để tạo điểm nhấn và thu hút sự chú ý?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Bạn đang thuyết trình về 'Tác động của mạng xã hội đến hình ảnh bản thân ở tuổi teen'. Khi nói về những trường hợp tiêu cực, bạn nên làm gì để tránh gây tâm lý lo lắng hoặc tiêu cực quá mức cho người nghe?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một bài thuyết trình thành công về một vấn đề của tuổi trẻ không chỉ cung cấp thông tin mà còn cần đạt được mục tiêu quan trọng nào khác?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Sau khi hoàn thành bài thuyết trình và trả lời câu hỏi, việc cuối cùng bạn nên làm là gì để thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng khán giả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn vấn đề để thuyết trình trước tuổi trẻ, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài nói có sức hút và liên quan?

  • A. Vấn đề đó phải là xu hướng mới nhất trên mạng xã hội.
  • B. Vấn đề đó phải có nhiều số liệu thống kê phức tạp để chứng minh.
  • C. Vấn đề đó phải được người lớn quan tâm và đánh giá cao.
  • D. Vấn đề đó phải gần gũi, thiết thực và tác động trực tiếp đến cuộc sống của người nghe trẻ.

Câu 2: Đâu là mục đích chính của phần Mở đầu trong một bài thuyết trình về vấn đề tuổi trẻ?

  • A. Thu hút sự chú ý của khán giả, giới thiệu chủ đề và nêu mục đích bài thuyết trình.
  • B. Trình bày chi tiết các lập luận và bằng chứng chính.
  • C. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung đã trình bày.
  • D. Giải đáp các câu hỏi từ khán giả.

Câu 3: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Áp lực học tập và sức khỏe tinh thần của học sinh". Bạn muốn mở đầu bài nói bằng một câu hỏi gợi mở. Câu hỏi nào sau đây hiệu quả nhất để thu hút sự chú ý của khán giả trẻ?

  • A. Áp lực học tập là gì theo định nghĩa của Bộ Giáo dục?
  • B. Có bao nhiêu loại áp lực học tập?
  • C. Đã bao giờ bạn cảm thấy "kiệt sức" vì việc học chưa?
  • D. Thống kê cho thấy áp lực học tập đang gia tăng như thế nào?

Câu 4: Khi trình bày phần Nội dung chính của bài thuyết trình về một vấn đề tuổi trẻ, bạn nên sắp xếp các ý theo cấu trúc nào để dễ theo dõi và có sức thuyết phục?

  • A. Trình bày ngẫu nhiên các ý mà bạn nghĩ đến.
  • B. Sắp xếp các ý theo một trình tự logic (ví dụ: theo chủ đề, theo thời gian, theo nguyên nhân - kết quả).
  • C. Bắt đầu bằng giải pháp, sau đó mới nói về vấn đề.
  • D. Trình bày tất cả các bằng chứng trước, sau đó mới đưa ra luận điểm.

Câu 5: Để minh họa cho luận điểm "Mạng xã hội có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh bản thân của giới trẻ", bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào sau đây là phù hợp và đáng tin cậy nhất trong một bài thuyết trình?

  • A. Một câu chuyện phiếm bạn nghe được trên mạng.
  • B. Quan điểm cá nhân chưa được kiểm chứng.
  • C. Hình ảnh được chỉnh sửa quá đà của một người nổi tiếng.
  • D. Kết quả từ một nghiên cứu khoa học uy tín hoặc ý kiến của chuyên gia tâm lý.

Câu 6: Khi thiết kế slide trình chiếu cho bài thuyết trình về vấn đề tuổi trẻ, nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất để tránh làm khán giả phân tâm?

  • A. Slide chỉ chứa các ý chính, từ khóa, hình ảnh/biểu đồ minh họa, không chép toàn bộ bài nói.
  • B. Sử dụng thật nhiều hiệu ứng chuyển động và âm thanh cho mỗi slide.
  • C. Đưa thật nhiều chữ vào một slide để cung cấp đầy đủ thông tin.
  • D. Sử dụng màu sắc sặc sỡ và font chữ khó đọc để tạo sự độc đáo.

Câu 7: Bạn đang thuyết trình về "Tầm quan trọng của việc đọc sách đối với sự phát triển tư duy của tuổi trẻ". Trong quá trình nói, bạn nhận thấy một vài khán giả đang nhìn điện thoại hoặc nói chuyện riêng. Bạn nên làm gì để thu hút lại sự chú ý của họ?

  • A. Ngừng nói và nhìn chằm chằm vào những người đang mất tập trung.
  • B. Đọc to hơn và nhanh hơn để kết thúc bài nói sớm.
  • C. Thay đổi ngữ điệu, tốc độ nói, đặt một câu hỏi tương tác hoặc kể một câu chuyện ngắn liên quan đến chủ đề.
  • D. Phớt lờ và tiếp tục bài nói như bình thường.

Câu 8: Khi kết thúc bài thuyết trình về một vấn đề tuổi trẻ, bạn nên bao gồm những nội dung nào để tạo ấn tượng tốt và đọng lại trong tâm trí người nghe?

  • A. Giới thiệu chủ đề tiếp theo bạn sẽ thuyết trình.
  • B. Bắt đầu trình bày một ý mới chưa được đề cập.
  • C. Xin lỗi vì những sai sót trong quá trình trình bày.
  • D. Tóm tắt các điểm chính, nhắc lại thông điệp quan trọng và có thể đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc suy ngẫm.

Câu 9: Bạn đã chuẩn bị rất kỹ lưỡng bài thuyết trình về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến giấc ngủ của thanh thiếu niên". Trong phần Hỏi & Đáp, một bạn khán giả đặt câu hỏi đi sâu vào cơ chế sinh học phức tạp của giấc ngủ mà bạn chưa tìm hiểu kỹ. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

  • A. Cố gắng trả lời bằng cách phỏng đoán hoặc đưa ra thông tin không chắc chắn.
  • B. Thừa nhận rằng câu hỏi đó nằm ngoài phạm vi chuẩn bị của bạn và đề nghị sẽ tìm hiểu thêm để trả lời sau (nếu có thể).
  • C. Nói rằng câu hỏi không liên quan đến chủ đề bài nói và từ chối trả lời.
  • D. Yêu cầu khán giả đó tự tìm hiểu câu trả lời.

Câu 10: Khi sử dụng ngôn ngữ cơ thể (body language) trong khi thuyết trình, yếu tố nào sau đây giúp thể hiện sự tự tin và kết nối với khán giả trẻ?

  • A. Khoanh tay trước ngực và nhìn lên trần nhà.
  • B. Liên tục di chuyển qua lại và tránh nhìn vào khán giả.
  • C. Đứng yên một chỗ và đọc nguyên bài từ giấy.
  • D. Duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả, đứng thẳng lưng và sử dụng cử chỉ tay tự nhiên.

Câu 11: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về "Lợi ích của việc học một kỹ năng mới ngoài chương trình học". Để bài nói thêm sinh động và thuyết phục, bạn nên lồng ghép những yếu tố nào?

  • A. Chỉ sử dụng các định nghĩa hàn lâm và số liệu khô khan.
  • B. Đọc nguyên văn từ một tài liệu nghiên cứu.
  • C. Sử dụng ví dụ thực tế từ bạn bè hoặc người nổi tiếng, kể câu chuyện cá nhân, lồng ghép hình ảnh hoặc video ngắn liên quan.
  • D. Tập trung vào việc chỉ trích những người không chịu học hỏi.

Câu 12: Phân tích tình huống: Bạn đang thuyết trình về "Bắt nạt học đường trên không gian mạng". Một khán giả đứng dậy và nói với giọng điệu khá gay gắt rằng vấn đề này không nghiêm trọng như bạn nói. Bạn nên phản ứng như thế nào một cách bình tĩnh và hiệu quả?

  • A. Ngắt lời họ ngay lập tức và khẳng định bạn đúng.
  • B. Trở nên bối rối và không nói gì.
  • C. Yêu cầu họ ngồi xuống và giữ im lặng.
  • D. Lắng nghe quan điểm của họ một cách tôn trọng, sau đó nhẹ nhàng trình bày lại lập luận của bạn kèm theo các bằng chứng (số liệu, câu chuyện có thật) để củng cố quan điểm về mức độ nghiêm trọng của vấn đề.

Câu 13: Khi nghiên cứu thông tin cho bài thuyết trình về một vấn đề tuổi trẻ, bạn cần đánh giá độ tin cậy của nguồn thông tin. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí quan trọng để đánh giá một nguồn tin trên internet?

  • A. Ngày thông tin được đăng tải/cập nhật.
  • B. Số lượt thích và chia sẻ trên các mạng xã hội.
  • C. Tác giả hoặc tổ chức công bố thông tin có uy tín không.
  • D. Mục đích của trang web (ví dụ: cung cấp thông tin giáo dục, quảng cáo, giải trí).

Câu 14: Bạn muốn thuyết trình về "Cách quản lý thời gian hiệu quả cho học sinh". Đâu là cách hiệu quả nhất để kết nối chủ đề này với trải nghiệm hàng ngày của khán giả trẻ?

  • A. Bắt đầu bằng việc mô tả những tình huống quen thuộc như "luôn cảm thấy thiếu thời gian", "bị deadline bủa vây".
  • B. Trình bày lịch sử ra đời của các phương pháp quản lý thời gian.
  • C. Chỉ nói về cách người lớn thành công quản lý thời gian của họ.
  • D. Liệt kê các định nghĩa phức tạp về thời gian.

Câu 15: Khi sử dụng số liệu thống kê trong bài thuyết trình về vấn đề tuổi trẻ (ví dụ: tỷ lệ thanh thiếu niên sử dụng điện thoại quá nhiều), bạn nên lưu ý điều gì để số liệu đó dễ hiểu và có tác động?

  • A. Trình bày tất cả các số liệu bạn có, dù phức tạp đến đâu.
  • B. Chỉ đọc các con số mà không giải thích ý nghĩa.
  • C. Làm cho số liệu trở nên trực quan (ví dụ: dùng biểu đồ, hình ảnh) và giải thích ý nghĩa của chúng trong bối cảnh cuộc sống của người nghe.
  • D. Sử dụng các số liệu đã cũ hoặc không rõ nguồn gốc.

Câu 16: Bạn đang thuyết trình về "Tác động của áp lực từ mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần của giới trẻ". Mục tiêu chính của bạn là gì khi chọn chủ đề này?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp các định nghĩa về sức khỏe tinh thần.
  • B. Chứng minh rằng mạng xã hội hoàn toàn có hại.
  • C. Kể câu chuyện cá nhân của bạn về việc sử dụng mạng xã hội.
  • D. Giúp người nghe nhận thức rõ hơn về vấn đề, hiểu được các biểu hiện và tìm kiếm/chia sẻ các cách ứng phó lành mạnh.

Câu 17: Đâu là vai trò của việc sử dụng các câu chuyện (storytelling) trong bài thuyết trình về vấn đề tuổi trẻ?

  • A. Làm cho bài nói dài hơn và tốn thời gian.
  • B. Giúp khán giả dễ dàng kết nối cảm xúc, ghi nhớ thông tin và cảm thấy chủ đề gần gũi hơn.
  • C. Thay thế hoàn toàn các bằng chứng khoa học.
  • D. Làm giảm tính chuyên nghiệp của bài thuyết trình.

Câu 18: Giả sử bạn tìm thấy một bài báo trên một blog cá nhân nói về "Cách vượt qua nỗi sợ thất bại" rất hay, nhưng bạn không rõ tác giả là ai và nguồn gốc thông tin có đáng tin cậy không. Bạn có nên sử dụng thông tin từ bài báo này trong bài thuyết trình của mình không?

  • A. Có, vì nội dung bài báo rất hay và phù hợp với chủ đề.
  • B. Có, chỉ cần ghi rõ là "tham khảo từ internet".
  • C. Không nên sử dụng làm bằng chứng chính thức, trừ khi bạn có thể kiểm chứng thông tin đó từ các nguồn đáng tin cậy khác.
  • D. Không, vì thông tin trên blog cá nhân luôn sai.

Câu 19: Khi chuẩn bị cho phần Hỏi & Đáp sau bài thuyết trình, điều quan trọng nhất bạn nên làm là gì?

  • A. Dự đoán trước các câu hỏi mà khán giả có thể đặt dựa trên nội dung bài nói.
  • B. Chuẩn bị sẵn một vài câu hỏi để tự hỏi mình.
  • C. Hy vọng sẽ không có ai đặt câu hỏi.
  • D. Chỉ cần trả lời bất cứ câu hỏi nào xuất hiện mà không cần chuẩn bị trước.

Câu 20: Bạn đang thuyết trình về "Lựa chọn nghề nghiệp trong kỷ nguyên số". Bạn muốn giới thiệu một số ngành nghề mới nổi. Cách nào sau đây giúp khán giả trẻ dễ hình dung và hứng thú nhất?

  • A. Chỉ liệt kê tên các ngành nghề.
  • B. Đọc định nghĩa từ điển về các ngành nghề đó.
  • C. Nói chung chung về tầm quan trọng của công nghệ.
  • D. Mô tả cụ thể công việc của từng ngành nghề, đưa ra ví dụ về những người thành công trong lĩnh vực đó và các kỹ năng cần thiết.

Câu 21: Phân tích cấu trúc sau đây cho phần Nội dung chính của bài thuyết trình về "Vấn đề nghiện thiết bị điện tử ở giới trẻ":
Ý 1: Các biểu hiện của việc nghiện thiết bị điện tử.
Ý 2: Hậu quả (sức khỏe, học tập, xã hội).
Ý 3: Nguyên nhân dẫn đến tình trạng này.
Ý 4: Các giải pháp khắc phục.
Trình tự sắp xếp các ý như vậy là hợp lý theo logic nào?

  • A. Logic thời gian.
  • B. Logic phân tích vấn đề và đưa ra giải pháp (Problem-Solution).
  • C. Logic so sánh và đối chiếu.
  • D. Logic theo chủ đề ngẫu nhiên.

Câu 22: Khi nói về một vấn đề nhạy cảm liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: sức khỏe sinh sản, bạo lực học đường), người thuyết trình cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào về giọng điệu và thái độ?

  • A. Sử dụng giọng điệu hài hước để giảm bớt căng thẳng.
  • B. Đưa ra những nhận xét mang tính phán xét hoặc đổ lỗi.
  • C. Nói thật nhanh để kết thúc chủ đề nhạy cảm.
  • D. Giọng điệu nghiêm túc, tôn trọng, thể hiện sự đồng cảm và giữ thái độ khách quan dựa trên thông tin đáng tin cậy.

Câu 23: Bạn có một biểu đồ phức tạp về "Tỷ lệ thanh thiếu niên sử dụng các nền tảng mạng xã hội khác nhau". Khi trình bày slide có biểu đồ này, bạn nên làm gì để khán giả dễ hiểu?

  • A. Chỉ ra những xu hướng hoặc điểm dữ liệu quan trọng nhất trên biểu đồ và giải thích ý nghĩa của chúng.
  • B. Đọc to tất cả các số liệu trên biểu đồ.
  • C. Để khán giả tự nhìn và hiểu biểu đồ.
  • D. Nói rằng biểu đồ này rất phức tạp và bạn sẽ giải thích sau.

Câu 24: Đâu là một ví dụ về "lời kêu gọi hành động" (Call to Action) hiệu quả trong phần kết luận của bài thuyết trình về "Tầm quan trọng của việc tình nguyện đối với sự phát triển cá nhân"?

  • A. Tình nguyện là tốt.
  • B. Hãy suy nghĩ về việc tình nguyện.
  • C. Tìm hiểu về các tổ chức tình nguyện địa phương và đăng ký tham gia một hoạt động phù hợp ngay tuần tới!
  • D. Cảm ơn vì đã lắng nghe.

Câu 25: Phân tích câu mở đầu sau đây cho bài thuyết trình về "Nguy cơ của thông tin sai lệch trên mạng đối với giới trẻ": "Chào các bạn, hôm nay mình sẽ nói về fake news". Câu mở đầu này có điểm yếu chính nào?

  • A. Nó quá dài và chi tiết.
  • B. Nó quá đơn giản, không tạo được sự thu hút và không nêu bật được tầm quan trọng của chủ đề.
  • C. Nó sử dụng quá nhiều số liệu thống kê.
  • D. Nó đặt một câu hỏi quá khó.

Câu 26: Khi sử dụng hình ảnh trong bài thuyết trình, bạn nên ưu tiên những loại hình ảnh nào để tăng hiệu quả truyền đạt thông điệp về vấn đề tuổi trẻ?

  • A. Hình ảnh có độ phân giải thấp, mờ nhòe.
  • B. Hình ảnh không liên quan trực tiếp đến nội dung bạn đang nói.
  • C. Hình ảnh có quá nhiều chữ hoặc chi tiết gây rối mắt.
  • D. Hình ảnh chất lượng cao, có liên quan trực tiếp đến nội dung, và có thể gợi lên cảm xúc hoặc suy nghĩ ở người xem.

Câu 27: Để bài thuyết trình của bạn có tính tương tác cao hơn với khán giả trẻ, bạn có thể áp dụng kỹ thuật nào sau đây?

  • A. Đọc toàn bộ bài nói từ giấy.
  • B. Tránh nhìn vào mắt khán giả.
  • C. Đặt các câu hỏi mở để khuyến khích khán giả suy nghĩ và trả lời, sử dụng các công cụ khảo sát trực tuyến đơn giản, hoặc tổ chức thảo luận nhóm nhỏ (nếu phù hợp).
  • D. Chỉ nói một chiều mà không dừng lại để khán giả phản hồi.

Câu 28: Bạn đang thuyết trình về "Ảnh hưởng của định kiến giới đến sự phát triển của thanh thiếu niên". Khi sử dụng các thuật ngữ hoặc ví dụ, bạn cần đặc biệt cẩn trọng để tránh điều gì?

  • A. Sử dụng quá nhiều số liệu thống kê.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ hoặc ví dụ mang tính phân biệt đối xử, củng cố định kiến hoặc làm tổn thương người nghe.
  • C. Nói quá chậm hoặc quá nhanh.
  • D. Đề cập đến các trường hợp thực tế.

Câu 29: Bạn đã hoàn thành bài thuyết trình và đang chuẩn bị cho phần Hỏi & Đáp. Một khán giả đặt một câu hỏi mà bạn nghĩ là không liên quan lắm hoặc đã được trả lời trong bài nói. Bạn nên xử lý thế nào để vừa tôn trọng người hỏi vừa giữ trọng tâm?

  • A. Nói thẳng với người hỏi rằng câu hỏi của họ không liên quan.
  • B. Bỏ qua câu hỏi đó và chờ câu hỏi tiếp theo.
  • C. Nói rằng bạn đã trả lời rồi và không cần nói lại.
  • D. Cảm ơn người hỏi đã đặt câu hỏi, nhẹ nhàng tóm tắt lại phần bạn đã đề cập trong bài nói có liên quan hoặc lịch sự đề nghị trao đổi thêm sau buổi thuyết trình nếu câu hỏi quá xa chủ đề chính.

Câu 30: Đâu là lợi ích lớn nhất của việc luyện tập trước khi thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ?

  • A. Giúp bạn tự tin hơn, kiểm soát thời gian, trình bày mạch lạc và phát hiện những điểm cần điều chỉnh.
  • B. Chỉ làm bạn thêm lo lắng.
  • C. Không có tác dụng gì ngoài việc tốn thời gian.
  • D. Làm cho bài nói của bạn nghe như đang đọc thuộc lòng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi lựa chọn vấn đề để thuyết trình trước tuổi trẻ, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài nói có sức hút và liên quan?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đâu là mục đích chính của phần Mở đầu trong một bài thuyết trình về vấn đề tuổi trẻ?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Áp lực học tập và sức khỏe tinh thần của học sinh'. Bạn muốn mở đầu bài nói bằng một câu hỏi gợi mở. Câu hỏi nào sau đây hiệu quả nhất để thu hút sự chú ý của khán giả trẻ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi trình bày phần Nội dung chính của bài thuyết trình về một vấn đề tuổi trẻ, bạn nên sắp xếp các ý theo cấu trúc nào để dễ theo dõi và có sức thuyết phục?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Để minh họa cho luận điểm 'Mạng xã hội có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh bản thân của giới trẻ', bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào sau đây là phù hợp và đáng tin cậy nhất trong một bài thuyết trình?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi thiết kế slide trình chiếu cho bài thuyết trình về vấn đề tuổi trẻ, nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất để tránh làm khán giả phân tâm?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Bạn đang thuyết trình về 'Tầm quan trọng của việc đọc sách đối với sự phát triển tư duy của tuổi trẻ'. Trong quá trình nói, bạn nhận thấy một vài khán giả đang nhìn điện thoại hoặc nói chuyện riêng. Bạn nên làm gì để thu hút lại sự chú ý của họ?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi kết thúc bài thuyết trình về một vấn đề tuổi trẻ, bạn nên bao gồm những nội dung nào để tạo ấn tượng tốt và đọng lại trong tâm trí người nghe?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Bạn đã chuẩn bị rất kỹ lưỡng bài thuyết trình về 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến giấc ngủ của thanh thiếu niên'. Trong phần Hỏi & Đáp, một bạn khán giả đặt câu hỏi đi sâu vào cơ chế sinh học phức tạp của giấc ngủ mà bạn chưa tìm hiểu kỹ. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi sử dụng ngôn ngữ cơ thể (body language) trong khi thuyết trình, yếu tố nào sau đây giúp thể hiện sự tự tin và kết nối với khán giả trẻ?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về 'Lợi ích của việc học một kỹ năng mới ngoài chương trình học'. Để bài nói thêm sinh động và thuyết phục, bạn nên lồng ghép những yếu tố nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Phân tích tình huống: Bạn đang thuyết trình về 'Bắt nạt học đường trên không gian mạng'. Một khán giả đứng dậy và nói với giọng điệu khá gay gắt rằng vấn đề này không nghiêm trọng như bạn nói. Bạn nên phản ứng như thế nào một cách bình tĩnh và hiệu quả?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi nghiên cứu thông tin cho bài thuyết trình về một vấn đề tuổi trẻ, bạn cần đánh giá độ tin cậy của nguồn thông tin. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí quan trọng để đánh giá một nguồn tin trên internet?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Bạn muốn thuyết trình về 'Cách quản lý thời gian hiệu quả cho học sinh'. Đâu là cách hiệu quả nhất để kết nối chủ đề này với trải nghiệm hàng ngày của khán giả trẻ?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi sử dụng số liệu thống kê trong bài thuyết trình về vấn đề tuổi trẻ (ví dụ: tỷ lệ thanh thiếu niên sử dụng điện thoại quá nhiều), bạn nên lưu ý điều gì để số liệu đó dễ hiểu và có tác động?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Bạn đang thuyết trình về 'Tác động của áp lực từ mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần của giới trẻ'. Mục tiêu chính của bạn là gì khi chọn chủ đề này?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đâu là vai trò của việc sử dụng các câu chuyện (storytelling) trong bài thuyết trình về vấn đề tuổi trẻ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Giả sử bạn tìm thấy một bài báo trên một blog cá nhân nói về 'Cách vượt qua nỗi sợ thất bại' rất hay, nhưng bạn không rõ tác giả là ai và nguồn gốc thông tin có đáng tin cậy không. Bạn có nên sử dụng thông tin từ bài báo này trong bài thuyết trình của mình không?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi chuẩn bị cho phần Hỏi & Đáp sau bài thuyết trình, điều quan trọng nhất bạn nên làm là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Bạn đang thuyết trình về 'Lựa chọn nghề nghiệp trong kỷ nguyên số'. Bạn muốn giới thiệu một số ngành nghề mới nổi. Cách nào sau đây giúp khán giả trẻ dễ hình dung và hứng thú nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích cấu trúc sau đây cho phần Nội dung chính của bài thuyết trình về 'Vấn đề nghiện thiết bị điện tử ở giới trẻ':
Ý 1: Các biểu hiện của việc nghiện thiết bị điện tử.
Ý 2: Hậu quả (sức khỏe, học tập, xã hội).
Ý 3: Nguyên nhân dẫn đến tình trạng này.
Ý 4: Các giải pháp khắc phục.
Trình tự sắp xếp các ý như vậy là hợp lý theo logic nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi nói về một vấn đề nhạy cảm liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: sức khỏe sinh sản, bạo lực học đường), người thuyết trình cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào về giọng điệu và thái độ?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Bạn có một biểu đồ phức tạp về 'Tỷ lệ thanh thiếu niên sử dụng các nền tảng mạng xã hội khác nhau'. Khi trình bày slide có biểu đồ này, bạn nên làm gì để khán giả dễ hiểu?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Đâu là một ví dụ về 'lời kêu gọi hành động' (Call to Action) hiệu quả trong phần kết luận của bài thuyết trình về 'Tầm quan trọng của việc tình nguyện đối với sự phát triển cá nhân'?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích câu mở đầu sau đây cho bài thuyết trình về 'Nguy cơ của thông tin sai lệch trên mạng đối với giới trẻ': 'Chào các bạn, hôm nay mình sẽ nói về fake news'. Câu mở đầu này có điểm yếu chính nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi sử dụng hình ảnh trong bài thuyết trình, bạn nên ưu tiên những loại hình ảnh nào để tăng hiệu quả truyền đạt thông điệp về vấn đề tuổi trẻ?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Để bài thuyết trình của bạn có tính tương tác cao hơn với khán giả trẻ, bạn có thể áp dụng kỹ thuật nào sau đây?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Bạn đang thuyết trình về 'Ảnh hưởng của định kiến giới đến sự phát triển của thanh thiếu niên'. Khi sử dụng các thuật ngữ hoặc ví dụ, bạn cần đặc biệt cẩn trọng để tránh điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Bạn đã hoàn thành bài thuyết trình và đang chuẩn bị cho phần Hỏi & Đáp. Một khán giả đặt một câu hỏi mà bạn nghĩ là không liên quan lắm hoặc đã được trả lời trong bài nói. Bạn nên xử lý thế nào để vừa tôn trọng người hỏi vừa giữ trọng tâm?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đâu là lợi ích lớn nhất của việc luyện tập trước khi thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ để thuyết trình, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tính thời sự và mức độ quan tâm của khán giả.
  • B. Sự quan tâm và kiến thức nền của người thuyết trình về vấn đề đó.
  • C. Khả năng tìm kiếm và thu thập thông tin đáng tin cậy.
  • D. Đề tài đó chưa từng được ai thuyết trình trước đây.

Câu 2: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về vấn đề "Áp lực học tập ở học sinh THPT". Để phân tích sâu sắc nguyên nhân của vấn đề này, bạn nên tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Kỳ vọng từ gia đình, áp lực thi cử, sự cạnh tranh giữa học sinh, ảnh hưởng từ mạng xã hội.
  • B. Biểu hiện của áp lực (mất ngủ, lo âu), cách học sinh đối phó với áp lực.
  • C. Vai trò của giáo viên, chương trình học, cơ sở vật chất nhà trường.
  • D. Các giải pháp giảm áp lực như tư vấn tâm lý, hoạt động ngoại khóa.

Câu 3: Khi nghiên cứu thông tin cho bài thuyết trình về "Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần của giới trẻ", nguồn nào sau đây được xem là ĐÁNG TIN CẬY NHẤT?

  • A. Bài đăng trên một blog cá nhân nổi tiếng về lối sống.
  • B. Một cuộc thảo luận trên diễn đàn trực tuyến dành cho thanh thiếu niên.
  • C. Bài báo khoa học về nghiên cứu tâm lý học được công bố trên tạp chí chuyên ngành uy tín.
  • D. Một bài viết trên báo mạng không rõ tác giả và nguồn trích dẫn.

Câu 4: Đâu là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình chuẩn bị cấu trúc cho một bài thuyết trình hiệu quả?

  • A. Thiết kế slide trình chiếu bắt mắt.
  • B. Xác định rõ mục tiêu cụ thể mà bài thuyết trình cần đạt được.
  • C. Thu thập tất cả thông tin liên quan đến đề tài.
  • D. Luyện tập cách trình bày trước gương.

Câu 5: Khi trình bày phần mở đầu của bài thuyết trình, mục đích chính là gì?

  • A. Trình bày tất cả các dữ liệu và bằng chứng quan trọng nhất.
  • B. Giải quyết vấn đề chính được đặt ra.
  • C. Tóm tắt toàn bộ nội dung sẽ trình bày.
  • D. Thu hút sự chú ý của khán giả và giới thiệu chủ đề cùng cấu trúc bài nói.

Câu 6: Bạn đang thuyết trình về vấn đề "Bắt nạt học đường". Để phần nội dung chính trở nên thuyết phục và sâu sắc, bạn nên sắp xếp các ý theo trình tự logic nào?

  • A. Nguyên nhân -> Thực trạng -> Hậu quả -> Giải pháp.
  • B. Giải pháp -> Thực trạng -> Nguyên nhân -> Hậu quả.
  • C. Hậu quả -> Giải pháp -> Nguyên nhân -> Thực trạng.
  • D. Thực trạng -> Giải pháp -> Nguyên nhân -> Hậu quả.

Câu 7: Giả sử bạn muốn sử dụng hình ảnh hoặc video trong bài thuyết trình về "Lối sống xanh của giới trẻ". Mục đích chính của việc sử dụng phương tiện trực quan này là gì?

  • A. Chỉ để làm cho bài thuyết trình trông đẹp mắt hơn.
  • B. Minh họa, làm rõ các điểm chính và tăng tính hấp dẫn cho bài nói.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho phần lời nói.
  • D. Giúp người thuyết trình không cần nhớ nhiều thông tin.

Câu 8: Khi thiết kế slide trình chiếu, nguyên tắc "6x6" (hoặc "7x7") thường được áp dụng. Nguyên tắc này có ý nghĩa là gì?

  • A. Mỗi slide không nên có quá 6 (hoặc 7) dòng và mỗi dòng không quá 6 (hoặc 7) từ.
  • B. Bài thuyết trình nên có ít nhất 6 slide và không quá 6 phút.
  • C. Mỗi slide nên có 6 hình ảnh và 6 dòng chữ.
  • D. Số lượng khán giả nên là 6 người và thời gian thuyết trình là 6 phút.

Câu 9: Yếu tố nào trong giọng nói có ảnh hưởng lớn nhất đến việc truyền tải cảm xúc và giữ chân sự chú ý của khán giả trong bài thuyết trình?

  • A. Tốc độ nói đều đặn từ đầu đến cuối.
  • B. Luôn giữ âm lượng ở mức cao.
  • C. Sự thay đổi (biến điệu) về tốc độ, âm lượng và ngữ điệu.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp.

Câu 10: Ngôn ngữ cơ thể (body language) đóng vai trò gì trong một bài thuyết trình thành công?

  • A. Không quan trọng bằng nội dung bài nói.
  • B. Chỉ có tác dụng làm đẹp hình ảnh người thuyết trình.
  • C. Giúp che giấu sự thiếu tự tin.
  • D. Tăng cường sự tự tin, tính thuyết phục và kết nối với khán giả.

Câu 11: Một trong những cách hiệu quả để thu hút sự tham gia của khán giả ngay từ đầu bài thuyết trình là gì?

  • A. Đặt một câu hỏi mở hoặc đưa ra một thống kê/sự thật thú vị, gây sốc liên quan đến chủ đề.
  • B. Bắt đầu bằng việc đọc định nghĩa chính xác của vấn đề.
  • C. Giới thiệu chi tiết về bản thân và quá trình chuẩn bị bài nói.
  • D. Yêu cầu khán giả giữ im lặng tuyệt đối trong suốt bài nói.

Câu 12: Trong phần kết luận của bài thuyết trình, bạn nên tập trung vào việc gì?

  • A. Đưa ra các thông tin và dữ liệu mới mà bạn chưa kịp trình bày ở phần nội dung.
  • B. Đi sâu vào phân tích một khía cạnh nhỏ của vấn đề.
  • C. Tóm tắt các điểm chính, nhắc lại thông điệp cốt lõi và có thể đưa ra lời kêu gọi hành động.
  • D. Xin lỗi khán giả vì những thiếu sót trong bài nói.

Câu 13: Bạn đang thuyết trình về "Văn hóa đọc của giới trẻ hiện nay". Khán giả của bạn là các bạn học cùng lớp. Bạn nên điều chỉnh nội dung và phong cách trình bày như thế nào để phù hợp nhất?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành và ví dụ mang tính hàn lâm.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ gần gũi, ví dụ minh họa quen thuộc với lứa tuổi, tăng cường tương tác.
  • C. Chỉ tập trung vào các số liệu thống kê khô khan.
  • D. Trình bày một cách nghiêm túc, giữ khoảng cách với khán giả.

Câu 14: Khi một khán giả đặt câu hỏi mà bạn không chắc chắn về câu trả lời, cách xử lý tốt nhất là gì?

  • A. Cố gắng đưa ra một câu trả lời mà bạn nghĩ là đúng, dù không chắc chắn.
  • B. Phớt lờ câu hỏi và chuyển sang câu hỏi tiếp theo.
  • C. Thành thật thừa nhận rằng bạn không có thông tin chính xác ngay lúc này và hứa sẽ tìm hiểu, trả lời sau.
  • D. Nhờ một người bạn trong lớp trả lời thay.

Câu 15: Bạn có 10 phút để thuyết trình về "Ảnh hưởng của thần tượng K-Pop đến giới trẻ Việt Nam". Bạn đã chuẩn bị rất nhiều thông tin chi tiết. Để đảm bảo không bị "cháy giáo án" và hết giờ, bạn cần làm gì khi luyện tập?

  • A. Luyện tập nói toàn bộ bài với đồng hồ bấm giờ để điều chỉnh tốc độ và cắt bớt nội dung không cần thiết.
  • B. Chỉ đọc lướt qua các ý chính để tiết kiệm thời gian luyện tập.
  • C. Khi luyện tập, nói chậm hơn bình thường để quen dần.
  • D. Thêm càng nhiều thông tin càng tốt vào bài nói khi luyện tập.

Câu 16: Khi nhận được phản hồi tiêu cực hoặc câu hỏi mang tính thách thức từ khán giả, thái độ phù hợp nhất là gì?

  • A. Tranh cãi để bảo vệ quan điểm của mình đến cùng.
  • B. Bỏ qua phản hồi đó và chuyển sang người khác.
  • C. Tỏ ra khó chịu hoặc bực tức.
  • D. Lắng nghe cẩn thận, giữ thái độ bình tĩnh, trả lời lịch sự và khách quan.

Câu 17: Bạn muốn bài thuyết trình của mình về "Khởi nghiệp trong giới trẻ" không chỉ cung cấp thông tin mà còn truyền cảm hứng. Bạn nên làm gì để đạt được mục tiêu này?

  • A. Sử dụng các câu chuyện thành công (case study) thực tế và chia sẻ những bài học/kinh nghiệm từ những người đi trước.
  • B. Chỉ tập trung vào các định nghĩa và khái niệm về khởi nghiệp.
  • C. Đưa ra càng nhiều số liệu thống kê về các startup thất bại càng tốt.
  • D. Đọc thuộc lòng kịch bản đã chuẩn bị.

Câu 18: Khi sử dụng biểu đồ hoặc đồ thị trong slide, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

  • A. Biểu đồ phải có nhiều màu sắc sặc sỡ.
  • B. Chỉ cần đưa biểu đồ lên slide mà không cần giải thích.
  • C. Biểu đồ phải rõ ràng, dễ đọc và người thuyết trình cần giải thích ý nghĩa, các điểm chính từ biểu đồ.
  • D. Sử dụng càng nhiều loại biểu đồ khác nhau càng tốt trên cùng một slide.

Câu 19: Đâu là dấu hiệu cho thấy khán giả của bạn đang mất tập trung và bạn cần điều chỉnh cách trình bày?

  • A. Khán giả bắt đầu sử dụng điện thoại, nói chuyện riêng hoặc có biểu hiện mệt mỏi.
  • B. Khán giả chăm chú nhìn vào màn hình slide.
  • C. Khán giả tích cực ghi chép nội dung.
  • D. Khán giả đặt câu hỏi cho bạn.

Câu 20: Để làm cho bài thuyết trình về "Tình nguyện và trách nhiệm cộng đồng của tuổi trẻ" trở nên sinh động và gần gũi hơn, bạn có thể sử dụng phương pháp nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc trình bày các định nghĩa và khái niệm.
  • B. Đưa ra thật nhiều số liệu thống kê về số lượng người trẻ tham gia tình nguyện.
  • C. Đọc nguyên bài viết từ một cuốn sách giáo khoa.
  • D. Chia sẻ câu chuyện cá nhân về trải nghiệm tình nguyện hoặc phỏng vấn những người trẻ đã tham gia.

Câu 21: Khi phân tích một vấn đề phức tạp liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: "Bạo lực học đường trên không gian mạng"), việc chia nhỏ vấn đề thành các khía cạnh nhỏ hơn (nguyên nhân, biểu hiện, hậu quả, giải pháp) thuộc về kỹ năng tư duy nào?

  • A. Phân tích (Analysis).
  • B. Tổng hợp (Synthesis).
  • C. Ghi nhớ (Remembering).
  • D. Đánh giá (Evaluation).

Câu 22: Bạn được yêu cầu thuyết trình về "Tầm quan trọng của việc rèn luyện kỹ năng mềm cho học sinh". Khán giả là phụ huynh. Bạn nên điều chỉnh nội dung và ví dụ như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào các khái niệm hàn lâm về kỹ năng mềm.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ quá "teen" và ví dụ chỉ quen thuộc với học sinh.
  • C. Nhấn mạnh mối liên hệ giữa kỹ năng mềm và sự thành công, hạnh phúc trong tương lai của con cái, sử dụng ví dụ thực tế về ảnh hưởng tích cực.
  • D. Yêu cầu phụ huynh tự tìm hiểu thêm về vấn đề này.

Câu 23: Khi kết thúc phần hỏi đáp, người thuyết trình nên làm gì để tạo ấn tượng tốt đẹp cuối cùng?

  • A. Thông báo rằng thời gian đã hết và nhanh chóng rời đi.
  • B. Cảm ơn khán giả vì sự lắng nghe và các câu hỏi, có thể tóm tắt lại thông điệp cuối cùng.
  • C. Bắt đầu giới thiệu về bài thuyết trình tiếp theo của mình.
  • D. Chỉ đứng im chờ hiệu lệnh kết thúc.

Câu 24: Giả sử bạn đang sử dụng một đoạn video ngắn trong bài thuyết trình của mình. Để đoạn video phát huy hiệu quả tối đa, bạn cần làm gì TRƯỚC, TRONG và SAU khi chiếu video?

  • A. Trước: Giới thiệu ngữ cảnh và mục đích. Trong: Đảm bảo kỹ thuật. Sau: Phân tích, bình luận và liên hệ với bài nói.
  • B. Trước: Chỉ cần bấm nút play. Trong: Ngồi yên chờ hết video. Sau: Chuyển sang slide tiếp theo.
  • C. Trước: Phát thử nhiều lần. Trong: Vừa chiếu vừa nói. Sau: Hỏi khán giả có thích không.
  • D. Trước: Kể toàn bộ nội dung video. Trong: Chiếu. Sau: Không làm gì cả.

Câu 25: Bạn muốn thuyết trình về "Tác động của áp lực đồng trang lứa (peer pressure)". Để bài nói có chiều sâu, bạn nên phân tích vấn đề này dưới những góc độ nào?

  • A. Chỉ tập trung vào các tác động tiêu cực của peer pressure.
  • B. Phân tích cả tác động tích cực và tiêu cực, nguyên nhân và cách ứng phó hiệu quả.
  • C. Chỉ đưa ra các ví dụ về học sinh chịu áp lực.
  • D. So sánh peer pressure ở Việt Nam và các nước khác mà không phân tích sâu.

Câu 26: Khi sử dụng số liệu thống kê trong bài thuyết trình, bạn cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính chính xác và minh bạch?

  • A. Không cần trích dẫn nguồn, chỉ cần số liệu chính xác.
  • B. Chỉ cần nói miệng số liệu, không cần hiển thị trên slide.
  • C. Làm tròn số liệu để dễ nhớ.
  • D. Trích dẫn rõ ràng nguồn gốc (tổ chức, cá nhân) và thời gian thu thập số liệu.

Câu 27: Bạn đang thuyết trình về "Sức khỏe sinh sản vị thành niên". Đây là một chủ đề nhạy cảm. Bạn nên sử dụng ngôn ngữ và thái độ như thế nào?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, khách quan, tôn trọng, tránh phán xét.
  • B. Sử dụng nhiều từ lóng để tạo sự gần gũi.
  • C. Nói với thái độ nghiêm trọng, nặng nề để nhấn mạnh tính quan trọng.
  • D. Sử dụng yếu tố hài hước để giảm bớt sự căng thẳng.

Câu 28: Kỹ năng lắng nghe chủ động (active listening) của người thuyết trình được thể hiện rõ nhất khi nào?

  • A. Chỉ ngồi im và nghe mà không phản hồi.
  • B. Nhìn vào điện thoại trong khi người khác nói.
  • C. Tập trung vào người đặt câu hỏi, gật đầu, đặt câu hỏi làm rõ hoặc tóm tắt lại ý đã nghe.
  • D. Ngắt lời người đặt câu hỏi để trả lời ngay.

Câu 29: Bạn muốn thuyết trình về "Cách quản lý tài chính cá nhân cho học sinh, sinh viên". Để phần giải pháp trở nên thiết thực, bạn nên đưa ra những lời khuyên như thế nào?

  • A. Chỉ khuyên chung chung là "hãy tiết kiệm tiền".
  • B. Khuyên nên đầu tư vào thị trường chứng khoán ngay lập tức.
  • C. Khuyên nên vay tiền để chi tiêu thoải mái hơn.
  • D. Hướng dẫn cách lập ngân sách cá nhân đơn giản, theo dõi chi tiêu, các mẹo tiết kiệm nhỏ, và giới thiệu về các hình thức đầu tư cơ bản phù hợp.

Câu 30: Đâu là mục tiêu cuối cùng của một bài thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ?

  • A. Nâng cao nhận thức của khán giả về vấn đề, khuyến khích họ suy ngẫm hoặc có hành động tích cực liên quan.
  • B. Hoàn thành yêu cầu bài tập được giao.
  • C. Thể hiện kiến thức sâu rộng của người thuyết trình.
  • D. Gây ấn tượng với giáo viên và bạn bè.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ để thuyết trình, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là ưu tiên hàng đầu?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về vấn đề 'Áp lực học tập ở học sinh THPT'. Để phân tích sâu sắc nguyên nhân của vấn đề này, bạn nên tập trung vào những khía cạnh nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi nghiên cứu thông tin cho bài thuyết trình về 'Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần của giới trẻ', nguồn nào sau đây được xem là ĐÁNG TIN CẬY NHẤT?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đâu là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình chuẩn bị cấu trúc cho một bài thuyết trình hiệu quả?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi trình bày phần mở đầu của bài thuyết trình, mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Bạn đang thuyết trình về vấn đề 'Bắt nạt học đường'. Để phần nội dung chính trở nên thuyết phục và sâu sắc, bạn nên sắp xếp các ý theo trình tự logic nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Giả sử bạn muốn sử dụng hình ảnh hoặc video trong bài thuyết trình về 'Lối sống xanh của giới trẻ'. Mục đích chính của việc sử dụng phương tiện trực quan này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi thiết kế slide trình chiếu, nguyên tắc '6x6' (hoặc '7x7') thường được áp dụng. Nguyên tắc này có ý nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Yếu tố nào trong giọng nói có ảnh hưởng lớn nhất đến việc truyền tải cảm xúc và giữ chân sự chú ý của khán giả trong bài thuyết trình?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Ngôn ngữ cơ thể (body language) đóng vai trò gì trong một bài thuyết trình thành công?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một trong những cách hiệu quả để thu hút sự tham gia của khán giả ngay từ đầu bài thuyết trình là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong phần kết luận của bài thuyết trình, bạn nên tập trung vào việc gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Bạn đang thuyết trình về 'Văn hóa đọc của giới trẻ hiện nay'. Khán giả của bạn là các bạn học cùng lớp. Bạn nên điều chỉnh nội dung và phong cách trình bày như thế nào để phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi một khán giả đặt câu hỏi mà bạn không chắc chắn về câu trả lời, cách xử lý tốt nhất là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Bạn có 10 phút để thuyết trình về 'Ảnh hưởng của thần tượng K-Pop đến giới trẻ Việt Nam'. Bạn đã chuẩn bị rất nhiều thông tin chi tiết. Để đảm bảo không bị 'cháy giáo án' và hết giờ, bạn cần làm gì khi luyện tập?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi nhận được phản hồi tiêu cực hoặc câu hỏi mang tính thách thức từ khán giả, thái độ phù hợp nhất là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Bạn muốn bài thuyết trình của mình về 'Khởi nghiệp trong giới trẻ' không chỉ cung cấp thông tin mà còn truyền cảm hứng. Bạn nên làm gì để đạt được mục tiêu này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi sử dụng biểu đồ hoặc đồ thị trong slide, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đâu là dấu hiệu cho thấy khán giả của bạn đang mất tập trung và bạn cần điều chỉnh cách trình bày?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Để làm cho bài thuyết trình về 'Tình nguyện và trách nhiệm cộng đồng của tuổi trẻ' trở nên sinh động và gần gũi hơn, bạn có thể sử dụng phương pháp nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi phân tích một vấn đề phức tạp liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: 'Bạo lực học đường trên không gian mạng'), việc chia nhỏ vấn đề thành các khía cạnh nhỏ hơn (nguyên nhân, biểu hiện, hậu quả, giải pháp) thuộc về kỹ năng tư duy nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Bạn được yêu cầu thuyết trình về 'Tầm quan trọng của việc rèn luyện kỹ năng mềm cho học sinh'. Khán giả là phụ huynh. Bạn nên điều chỉnh nội dung và ví dụ như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi kết thúc phần hỏi đáp, người thuyết trình nên làm gì để tạo ấn tượng tốt đẹp cuối cùng?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Giả sử bạn đang sử dụng một đoạn video ngắn trong bài thuyết trình của mình. Để đoạn video phát huy hiệu quả tối đa, bạn cần làm gì TRƯỚC, TRONG và SAU khi chiếu video?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Bạn muốn thuyết trình về 'Tác động của áp lực đồng trang lứa (peer pressure)'. Để bài nói có chiều sâu, bạn nên phân tích vấn đề này dưới những góc độ nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi sử dụng số liệu thống kê trong bài thuyết trình, bạn cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính chính xác và minh bạch?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Bạn đang thuyết trình về 'Sức khỏe sinh sản vị thành niên'. Đây là một chủ đề nhạy cảm. Bạn nên sử dụng ngôn ngữ và thái độ như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Kỹ năng lắng nghe chủ động (active listening) của người thuyết trình được thể hiện rõ nhất khi nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Bạn muốn thuyết trình về 'Cách quản lý tài chính cá nhân cho học sinh, sinh viên'. Để phần giải pháp trở nên thiết thực, bạn nên đưa ra những lời khuyên như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đâu là mục tiêu cuối cùng của một bài thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn vấn đề liên quan đến tuổi trẻ để thuyết trình, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "kết nối tri thức" và sự phù hợp với đối tượng nghe là học sinh, sinh viên?

  • A. Vấn đề đang gây tranh cãi dữ dội trên mạng xã hội, bất kể độ tuổi hay bối cảnh.
  • B. Một sự kiện giải trí nổi bật, thu hút sự chú ý nhưng ít liên quan đến kiến thức hay kỹ năng sống.
  • C. Chủ đề chỉ xoay quanh kinh nghiệm cá nhân của người nói mà không có sự kết nối với kiến thức rộng hơn.
  • D. Vấn đề vừa mang tính thời sự, gắn bó với đời sống tuổi trẻ, vừa có cơ sở kiến thức (khoa học, xã hội, tâm lý...) để phân tích và đưa ra giải pháp.

Câu 2: Giả sử bạn chọn chủ đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần của giới trẻ". Để bài thuyết trình có chiều sâu và tính thuyết phục, bạn cần tập trung vào loại thông tin và dẫn chứng nào?

  • A. Chủ yếu là các câu chuyện phiếm, tin đồn lan truyền trên mạng xã hội.
  • B. Ý kiến cá nhân chưa được kiểm chứng hoặc cảm nhận chủ quan của một vài người bạn.
  • C. Kết quả các nghiên cứu khoa học, số liệu thống kê từ các tổ chức uy tín, phân tích của chuyên gia tâm lý.
  • D. Các bài đăng có nhiều lượt thích trên TikTok hoặc Facebook.

Câu 3: Khi xây dựng dàn ý cho bài thuyết trình về một vấn đề tuổi trẻ, phần "Mở đầu" cần đảm bảo những yếu tố cốt lõi nào?

  • A. Đi thẳng vào giải pháp chi tiết cho vấn đề.
  • B. Giới thiệu chủ đề, nêu rõ vấn đề cần bàn luận (luận đề), và gợi mở nội dung chính sẽ trình bày.
  • C. Trình bày tất cả các dẫn chứng quan trọng nhất.
  • D. Kể một câu chuyện dài dòng không liên quan trực tiếp đến chủ đề.

Câu 4: Bạn đang thuyết trình về "Áp lực học tập và kỳ vọng xã hội đối với học sinh THPT". Để phần "Nội dung" (Thân bài) có cấu trúc mạch lạc và dễ theo dõi, bạn nên sắp xếp các luận điểm theo trình tự nào là hiệu quả nhất?

  • A. Nêu thực trạng -> Phân tích nguyên nhân -> Chỉ ra hậu quả -> Đề xuất giải pháp.
  • B. Đề xuất giải pháp -> Nêu thực trạng -> Phân tích nguyên nhân -> Chỉ ra hậu quả.
  • C. Chỉ nêu thực trạng và hậu quả, bỏ qua nguyên nhân và giải pháp.
  • D. Liệt kê ngẫu nhiên các khía cạnh của vấn đề mà không có trật tự logic.

Câu 5: Phần "Kết luận" của bài thuyết trình về một vấn đề tuổi trẻ có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Giới thiệu một chủ đề mới để người nghe suy nghĩ.
  • B. Xin lỗi vì những thiếu sót trong bài nói.
  • C. Đưa ra tất cả các dẫn chứng còn sót lại.
  • D. Tóm tắt lại các ý chính, khẳng định lại luận đề và đưa ra thông điệp cuối cùng hoặc lời kêu gọi hành động (nếu có).

Câu 6: Khi sử dụng slide (trình chiếu) trong bài thuyết trình, nguyên tắc thiết kế nào sau đây giúp tăng hiệu quả truyền đạt và tránh gây nhiễu cho người nghe?

  • A. Sử dụng ít chữ, tập trung vào từ khóa, hình ảnh/biểu đồ minh họa rõ ràng, màu sắc hài hòa.
  • B. Nhồi nhét càng nhiều chữ và hình ảnh càng tốt vào mỗi slide.
  • C. Sử dụng hiệu ứng chuyển động phức tạp và âm thanh đa dạng để thu hút sự chú ý.
  • D. Sao chép nguyên văn bài nói vào slide để người nghe tiện theo dõi.

Câu 7: Trong quá trình thuyết trình, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với khán giả có tác dụng gì?

  • A. Chứng tỏ người nói đang đọc nguyên bài viết.
  • B. Giúp người nói tránh nhìn vào slide.
  • C. Tạo sự kết nối, thể hiện sự tự tin và thu hút sự chú ý của người nghe.
  • D. Làm người nói dễ bị phân tâm bởi phản ứng của khán giả.

Câu 8: Bạn đang trình bày một vấn đề phức tạp về "An ninh mạng cho giới trẻ". Khi gặp một thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu, bạn nên xử lý thế nào để đảm bảo khán giả (bạn bè cùng lớp) vẫn theo kịp?

  • A. Bỏ qua thuật ngữ đó và trình bày tiếp.
  • B. Sử dụng thuật ngữ đó liên tục để thể hiện kiến thức chuyên sâu.
  • C. Đọc nguyên văn định nghĩa từ một nguồn phức tạp.
  • D. Giải thích ngắn gọn hoặc diễn giải thuật ngữ đó bằng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, có thể kèm ví dụ minh họa.

Câu 9: Một trong những lỗi phổ biến khiến bài thuyết trình trở nên nhàm chán là gì?

  • A. Sử dụng hình ảnh minh họa.
  • B. Người nói chỉ đọc thuộc lòng nội dung trên slide hoặc giấy tờ.
  • C. Có sự tương tác với khán giả.
  • D. Cấu trúc bài nói rõ ràng, mạch lạc.

Câu 10: Bạn đang chuẩn bị cho bài thuyết trình và cảm thấy lo lắng (sợ sân khấu). Phương pháp hiệu quả nhất để giảm bớt sự lo lắng này là gì?

  • A. Luyện tập thật kỹ bài nói, làm quen với không gian và chuẩn bị tinh thần đối diện với khán giả.
  • B. Tránh nhìn vào khán giả trong suốt bài nói.
  • C. Nghĩ rằng khán giả không quan tâm đến bài nói của mình.
  • D. Thay đổi chủ đề vào phút cuối để nói về điều mình biết rõ nhất.

Câu 11: Khi kết thúc bài thuyết trình, việc dành thời gian cho khán giả đặt câu hỏi và phản hồi là cần thiết vì?

  • A. Chỉ để kéo dài thời gian.
  • B. Để người nói có cơ hội nghỉ ngơi.
  • C. Giúp làm rõ các vấn đề còn thắc mắc, tạo sự tương tác hai chiều và thể hiện sự tôn trọng khán giả.
  • D. Bắt buộc phải có theo quy định.

Câu 12: Bạn nhận được câu hỏi khó từ khán giả sau bài thuyết trình. Cách xử lý khéo léo và chuyên nghiệp nhất là gì?

  • A. Né tránh trả lời hoặc giả vờ không nghe thấy.
  • B. Trả lời sai để nhanh chóng kết thúc.
  • C. Tức giận vì câu hỏi quá khó.
  • D. Thừa nhận nếu không biết rõ câu trả lời và hứa tìm hiểu thêm, hoặc mời gọi sự đóng góp từ các khán giả khác nếu phù hợp.

Câu 13: Đâu là sự khác biệt cơ bản nhất giữa bài thuyết trình và bài viết nghị luận về cùng một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ?

  • A. Thuyết trình sử dụng ngôn ngữ nói, có sự hỗ trợ của phi ngôn ngữ (cử chỉ, ánh mắt) và phương tiện trực quan; Bài viết nghị luận sử dụng ngôn ngữ viết, tập trung vào lập luận chặt chẽ trên văn bản.
  • B. Thuyết trình không cần dẫn chứng, bài viết cần dẫn chứng.
  • C. Thuyết trình chỉ nói về cảm xúc, bài viết chỉ nói về sự thật.
  • D. Thuyết trình dành cho số đông, bài viết chỉ dành cho cá nhân đọc.

Câu 14: Khi thuyết trình về một vấn đề nhạy cảm như "Bạo lực học đường", điều quan trọng nhất cần lưu ý để đảm bảo tính nhân văn và tránh gây tổn thương cho người nghe là gì?

  • A. Mô tả chi tiết và sống động các hành vi bạo lực để gây ấn tượng mạnh.
  • B. Chỉ trích và đổ lỗi cho một nhóm đối tượng cụ thể.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ cẩn trọng, tôn trọng, tập trung vào phân tích nguyên nhân, hậu quả và giải pháp, tránh làm trầm trọng hóa nỗi đau của nạn nhân.
  • D. Tránh nhắc đến vấn đề này vì nó quá khó khăn.

Câu 15: Bạn muốn kết thúc bài thuyết trình về "Tầm quan trọng của việc đọc sách đối với tuổi trẻ" bằng một lời kêu gọi hành động. Lời kêu gọi nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Hy vọng các bạn sẽ đọc sách nhiều hơn trong tương lai.
  • B. Hãy bắt đầu ngay hôm nay bằng cách chọn một cuốn sách mà bạn yêu thích và dành 15 phút mỗi ngày để đọc.
  • C. Việc đọc sách rất quan trọng.
  • D. Cảm ơn các bạn đã lắng nghe.

Câu 16: Để bài thuyết trình "Lối sống xanh của giới trẻ" trở nên sinh động và gần gũi, bạn có thể sử dụng hình thức dẫn chứng nào ngoài số liệu thống kê và ý kiến chuyên gia?

  • A. Các định nghĩa khô khan từ sách giáo khoa.
  • B. Danh sách các loại rác thải nhựa.
  • C. Lịch sử ra đời của phong trào bảo vệ môi trường.
  • D. Câu chuyện/ví dụ thực tế về những dự án, hoạt động "sống xanh" thành công của các bạn trẻ hoặc trong cộng đồng.

Câu 17: Khi luyện tập thuyết trình, việc ghi âm hoặc quay video lại bài nói của mình có lợi ích gì?

  • A. Giúp tự nhận ra các điểm yếu về giọng điệu, tốc độ nói, cử chỉ, ánh mắt để điều chỉnh.
  • B. Chỉ để lưu giữ kỷ niệm.
  • C. Làm tốn thời gian và không hiệu quả.
  • D. Để khoe với bạn bè.

Câu 18: Giả sử bạn cần giải thích một khái niệm trừu tượng như "hạnh phúc" trong bài thuyết trình "Quan niệm về hạnh phúc của giới trẻ hiện nay". Cách nào sau đây giúp khái niệm này trở nên dễ hiểu và gần gũi hơn?

  • A. Trích dẫn định nghĩa hàn lâm từ triết học phương Tây.
  • B. Chỉ nói rằng hạnh phúc là "tùy mỗi người cảm nhận".
  • C. Sử dụng ví dụ cụ thể từ đời sống hàng ngày của giới trẻ, so sánh các quan niệm khác nhau, hoặc kể một câu chuyện ngắn minh họa.
  • D. Yêu cầu khán giả tự tìm hiểu định nghĩa sau bài nói.

Câu 19: Khi nhận phản hồi (feedback) từ giáo viên hoặc bạn bè về bài thuyết trình của mình, thái độ đúng đắn nhất là gì?

  • A. Phản bác ngay lập tức mọi ý kiến vì cho rằng mình đã làm tốt nhất.
  • B. Buồn bã, chán nản và không muốn nghe thêm.
  • C. Chỉ lắng nghe những lời khen ngợi.
  • D. Lắng nghe cẩn thận, đặt câu hỏi làm rõ nếu cần, suy ngẫm và chắt lọc những góp ý mang tính xây dựng để cải thiện cho lần sau.

Câu 20: Bạn đang thuyết trình về "Văn hóa đọc trong kỷ nguyên số". Để tạo sự tương tác và thu hút sự chú ý ngay từ đầu, bạn có thể bắt đầu bằng cách nào?

  • A. Đặt một câu hỏi gợi mở cho cả lớp hoặc đưa ra một số liệu thống kê gây bất ngờ về thói quen đọc của giới trẻ.
  • B. Giới thiệu bản thân và chủ đề một cách khô khan.
  • C. Đọc to một đoạn văn bản dài từ sách.
  • D. Bắt đầu ngay bằng luận điểm đầu tiên của bài nói.

Câu 21: Mục tiêu cuối cùng của việc thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ trong chương trình "Kết nối tri thức" là gì?

  • A. Chỉ để kiểm tra khả năng nói trước đám đông.
  • B. Để người nói thể hiện kiến thức uyên bác của mình.
  • C. Phát triển năng lực tìm hiểu, phân tích vấn đề, tổng hợp kiến thức, rèn luyện kỹ năng giao tiếp, trình bày, và thể hiện quan điểm cá nhân một cách tự tin và có trách nhiệm.
  • D. Để cạnh tranh xem ai nói hay nhất.

Câu 22: Khi phân tích nguyên nhân của một vấn đề xã hội liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: sự thờ ơ với các hoạt động cộng đồng), bạn nên xem xét những yếu tố nào?

  • A. Chỉ đổ lỗi cho cá nhân người trẻ.
  • B. Chỉ nói về ảnh hưởng của gia đình.
  • C. Chỉ tập trung vào vai trò của nhà trường.
  • D. Xem xét đa chiều các yếu tố từ cá nhân, gia đình, nhà trường, xã hội, và ảnh hưởng của môi trường sống hiện đại.

Câu 23: Bạn đang chuẩn bị slide cho bài thuyết trình. Để đảm bảo tính nhất quán (consistency) trong thiết kế, bạn nên làm gì?

  • A. Sử dụng mỗi slide một phông nền và kiểu chữ khác nhau để tạo sự đa dạng.
  • B. Sử dụng cùng một mẫu thiết kế (template), phông chữ, kích thước chữ và bảng màu xuyên suốt bài trình bày.
  • C. Thay đổi vị trí của tiêu đề và nội dung trên mỗi slide.
  • D. Không cần quan tâm đến sự nhất quán, chỉ cần nội dung đủ chữ.

Câu 24: Khi thuyết trình, việc thay đổi ngữ điệu (lúc trầm, lúc bổng) và tốc độ nói có tác dụng gì?

  • A. Làm người nói nhanh mệt.
  • B. Khiến người nghe khó theo dõi.
  • C. Giúp nhấn mạnh những điểm quan trọng, tạo sự lôi cuốn và giữ chân sự chú ý của khán giả.
  • D. Chỉ là thói quen cá nhân của người nói.

Câu 25: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Tình nguyện viên trong cộng đồng" và muốn khuyến khích các bạn khác tham gia. Bạn nên kết thúc bài nói bằng loại thông điệp nào?

  • A. Một lời kêu gọi tham gia cụ thể (ví dụ: "Hãy đăng ký tham gia dự án X tại đây" hoặc "Tìm hiểu thêm về các cơ hội tình nguyện tại website Y") và nhấn mạnh ý nghĩa của việc đóng góp.
  • B. Chỉ nói rằng tình nguyện là tốt.
  • C. Đổ lỗi cho những người chưa tham gia.
  • D. Xin lỗi vì đã làm mất thời gian của khán giả.

Câu 26: Để kiểm tra mức độ hiểu bài của khán giả trong quá trình thuyết trình (không phải lúc hỏi đáp), bạn có thể sử dụng kỹ thuật nào?

  • A. Đọc một đoạn văn rất nhanh để xem ai phản ứng.
  • B. Đặt câu hỏi rất khó mà không ai trả lời được.
  • C. Giả vờ quên một chi tiết để xem có ai nhắc không.
  • D. Đặt các câu hỏi tu từ, câu hỏi thăm dò ý kiến đơn giản (ví dụ: "Có ai trong số các bạn đã từng trải qua tình huống tương tự chưa?"), hoặc quan sát ngôn ngữ cơ thể của khán giả.

Câu 27: Khi sử dụng số liệu thống kê trong bài thuyết trình, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

  • A. Sử dụng càng nhiều số liệu càng tốt, bất kể nguồn gốc.
  • B. Trích dẫn nguồn rõ ràng, đảm bảo số liệu đáng tin cậy và giải thích ý nghĩa của chúng một cách dễ hiểu.
  • C. Chỉ đưa ra số liệu mà không giải thích gì thêm.
  • D. Làm tròn số liệu một cách tùy tiện để dễ nhớ.

Câu 28: Bạn cần thuyết trình về "Quản lý thời gian hiệu quả cho học sinh". Để bài nói không chỉ lý thuyết suông, bạn nên bổ sung loại nội dung nào?

  • A. Các phương pháp quản lý thời gian cụ thể, các công cụ hỗ trợ (app, checklist), và ví dụ về cách áp dụng thành công.
  • B. Lịch sử ra đời của khái niệm quản lý thời gian.
  • C. Danh sách các lý do khiến học sinh lãng phí thời gian.
  • D. Chỉ nói về tầm quan trọng chung chung của thời gian.

Câu 29: Để bài thuyết trình về "Định hướng nghề nghiệp cho giới trẻ" không bị lan man, bạn cần có một luận đề (thesis statement) rõ ràng ngay từ đầu. Luận đề nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Định hướng nghề nghiệp rất quan trọng.
  • B. Có nhiều ngành nghề khác nhau trên thế giới.
  • C. Việc chủ động tìm hiểu bản thân, thị trường lao động và xây dựng kế hoạch là chìa khóa giúp giới trẻ định hướng nghề nghiệp hiệu quả trong bối cảnh hiện tại.
  • D. Tôi sẽ nói về việc chọn nghề.

Câu 30: Kỹ năng nào sau đây được rèn luyện hiệu quả nhất thông qua hoạt động thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ?

  • A. Kỹ năng giải toán nhanh.
  • B. Kỹ năng vẽ tranh.
  • C. Kỹ năng chơi nhạc cụ.
  • D. Kỹ năng giao tiếp (nói và nghe), kỹ năng nghiên cứu và tổng hợp thông tin, kỹ năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi lựa chọn vấn đề liên quan đến tuổi trẻ để thuyết trình, yếu t?? nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'kết nối tri thức' và sự phù hợp với đối tượng nghe là học sinh, sinh viên?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Giả sử bạn chọn chủ đề 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần của giới trẻ'. Để bài thuyết trình có chiều sâu và tính thuyết phục, bạn cần tập trung vào loại thông tin và dẫn chứng nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi xây dựng dàn ý cho bài thuyết trình về một vấn đề tuổi trẻ, phần 'Mở đầu' cần đảm bảo những yếu tố cốt lõi nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Bạn đang thuyết trình về 'Áp lực học tập và kỳ vọng xã hội đối với học sinh THPT'. Để phần 'Nội dung' (Thân bài) có cấu trúc mạch lạc và dễ theo dõi, bạn nên sắp xếp các luận điểm theo trình tự nào là hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phần 'Kết luận' của bài thuyết trình về một vấn đề tuổi trẻ có vai trò quan trọng nhất là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi sử dụng slide (trình chiếu) trong bài thuyết trình, nguyên tắc thiết kế nào sau đây giúp tăng hiệu quả truyền đạt và tránh gây nhiễu cho người nghe?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong quá trình thuyết trình, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với khán giả có tác dụng gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Bạn đang trình bày một vấn đề phức tạp về 'An ninh mạng cho giới trẻ'. Khi gặp một thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu, bạn nên xử lý thế nào để đảm bảo khán giả (bạn bè cùng lớp) vẫn theo kịp?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một trong những lỗi phổ biến khiến bài thuyết trình trở nên nhàm chán là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Bạn đang chuẩn bị cho bài thuyết trình và cảm thấy lo lắng (sợ sân khấu). Phương pháp hiệu quả nhất để giảm bớt sự lo lắng này là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi kết thúc bài thuyết trình, việc dành thời gian cho khán giả đặt câu hỏi và phản hồi là cần thiết vì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Bạn nhận được câu hỏi khó từ khán giả sau bài thuyết trình. Cách xử lý khéo léo và chuyên nghiệp nhất là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Đâu là sự khác biệt cơ bản nhất giữa bài thuyết trình và bài viết nghị luận về cùng một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi thuyết trình về một vấn đề nhạy cảm như 'Bạo lực học đường', điều quan trọng nhất cần lưu ý để đảm bảo tính nhân văn và tránh gây tổn thương cho người nghe là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Bạn muốn kết thúc bài thuyết trình về 'Tầm quan trọng của việc đọc sách đối với tuổi trẻ' bằng một lời kêu gọi hành động. Lời kêu gọi nào sau đây là hiệu quả nhất?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Để bài thuyết trình 'Lối sống xanh của giới trẻ' trở nên sinh động và gần gũi, bạn có thể sử dụng hình thức dẫn chứng nào ngoài số liệu thống kê và ý kiến chuyên gia?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi luyện tập thuyết trình, việc ghi âm hoặc quay video lại bài nói của mình có lợi ích gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Giả sử bạn cần giải thích một khái niệm trừu tượng như 'hạnh phúc' trong bài thuyết trình 'Quan niệm về hạnh phúc của giới trẻ hiện nay'. Cách nào sau đây giúp khái niệm này trở nên dễ hiểu và gần gũi hơn?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi nhận phản hồi (feedback) từ giáo viên hoặc bạn bè về bài thuyết trình của mình, thái độ đúng đắn nhất là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Bạn đang thuyết trình về 'Văn hóa đọc trong kỷ nguyên số'. Để tạo sự tương tác và thu hút sự chú ý ngay từ đầu, bạn có thể bắt đầu bằng cách nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Mục tiêu cuối cùng của việc thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ trong chương trình 'Kết nối tri thức' là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi phân tích nguyên nhân của một vấn đề xã hội liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: sự thờ ơ với các hoạt động cộng đồng), bạn nên xem xét những yếu tố nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Bạn đang chuẩn bị slide cho bài thuyết trình. Để đảm bảo tính nhất quán (consistency) trong thiết kế, bạn nên làm gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi thuyết trình, việc thay đổi ngữ điệu (lúc trầm, lúc bổng) và tốc độ nói có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Tình nguyện viên trong cộng đồng' và muốn khuyến khích các bạn khác tham gia. Bạn nên kết thúc bài nói bằng loại thông điệp nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Để kiểm tra mức độ hiểu bài của khán giả trong quá trình thuyết trình (không phải lúc hỏi đáp), bạn có thể sử dụng kỹ thuật nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi sử dụng số liệu thống kê trong bài thuyết trình, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Bạn cần thuyết trình về 'Quản lý thời gian hiệu quả cho học sinh'. Để bài nói không chỉ lý thuyết suông, bạn nên bổ sung loại nội dung nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Để bài thuyết trình về 'Định hướng nghề nghiệp cho giới trẻ' không bị lan man, bạn cần có một luận đề (thesis statement) rõ ràng ngay từ đầu. Luận đề nào sau đây là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Kỹ năng nào sau đây được rèn luyện hiệu quả nhất thông qua hoạt động thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ để thuyết trình, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên cân nhắc đầu tiên để đảm bảo bài nói có ý nghĩa và thu hút người nghe?

  • A. Số liệu thống kê về vấn đề đó có dễ tìm hay không.
  • B. Vấn đề đó có nhiều tranh cãi hay không.
  • C. Vấn đề đó có thể trình bày bằng nhiều hình ảnh minh họa sặc sỡ hay không.
  • D. Vấn đề đó có thực sự quan trọng và liên quan đến trải nghiệm, mối quan tâm của người nghe (đối tượng tuổi trẻ) hay không.

Câu 2: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về "Áp lực học tập đối với học sinh THPT". Đối tượng nghe là các bạn cùng khối. Để bài thuyết trình thực sự hiệu quả, bạn cần tập trung phân tích sâu vào khía cạnh nào dựa trên đặc điểm đối tượng này?

  • A. Lịch sử phát triển của hệ thống giáo dục Việt Nam.
  • B. So sánh áp lực học tập ở Việt Nam và các quốc gia khác.
  • C. Các nguồn gốc chính gây ra áp lực, biểu hiện cụ thể ở lứa tuổi THPT và những ảnh hưởng tâm lý, thể chất mà họ đang đối mặt.
  • D. Những thành tựu nổi bật của giáo dục Việt Nam trong những năm gần đây.

Câu 3: Khi xây dựng dàn ý cho bài thuyết trình, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic là rất quan trọng. Trình tự nào sau đây thường được sử dụng để phân tích sâu một vấn đề xã hội liên quan đến tuổi trẻ?

  • A. Giải pháp → Thực trạng → Nguyên nhân → Hậu quả.
  • B. Thực trạng → Nguyên nhân → Hậu quả → Giải pháp.
  • C. Nguyên nhân → Giải pháp → Hậu quả → Thực trạng.
  • D. Hậu quả → Giải pháp → Thực trạng → Nguyên nhân.

Câu 4: Bạn muốn mở đầu bài thuyết trình về "Tầm quan trọng của kỹ năng mềm" một cách ấn tượng. Phương pháp "đặt câu hỏi tu từ" có thể mang lại hiệu quả gì?

  • A. Kích thích sự suy nghĩ và thu hút sự chú ý ngay từ đầu.
  • B. Cung cấp ngay lập tức thông tin cốt lõi của bài nói.
  • C. Yêu cầu khán giả phải tương tác và trả lời.
  • D. Giúp người nói thể hiện kiến thức sâu rộng về vấn đề.

Câu 5: Khi sử dụng hình ảnh hoặc video làm phương tiện trực quan trong bài thuyết trình về một vấn đề tuổi trẻ, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Sử dụng càng nhiều hình ảnh/video càng tốt để bài nói sinh động.
  • B. Chọn hình ảnh/video có màu sắc sặc sỡ, bắt mắt.
  • C. Chèn hình ảnh/video vào mọi slide thuyết trình.
  • D. Hình ảnh/video phải có liên quan trực tiếp và hỗ trợ làm rõ nội dung đang trình bày, không làm phân tán sự chú ý của người nghe khỏi người nói.

Câu 6: Bạn đang thuyết trình về "Thói quen đọc sách của giới trẻ hiện nay". Bạn đưa ra số liệu thống kê về tỷ lệ người trẻ đọc sách thường xuyên và so sánh với 10 năm trước. Việc sử dụng số liệu này chủ yếu nhằm mục đích gì trong bài nói của bạn?

  • A. Làm cho slide thuyết trình có nhiều chữ và số hơn.
  • B. Tăng tính thuyết phục và tin cậy cho các luận điểm đã đưa ra.
  • C. Kéo dài thời gian của bài thuyết trình.
  • D. Thay thế cho việc giải thích của người nói.

Câu 7: Trong phần kết luận của bài thuyết trình về "Vai trò của tình nguyện đối với sự phát triển bản thân", bạn muốn kêu gọi hành động. Cách nào sau đây thể hiện rõ nhất mục đích này?

  • A. Tóm tắt lại các lợi ích của tình nguyện đã nêu ở phần thân bài.
  • B. Nhắc lại tên và chủ đề của bài thuyết trình.
  • C. Đề xuất người nghe tìm hiểu thêm về các tổ chức tình nguyện hoặc thử tham gia một hoạt động nhỏ trong thời gian tới.
  • D. Cảm ơn người nghe đã lắng nghe.

Câu 8: Một trong những kỹ năng quan trọng khi thuyết trình là giao tiếp phi ngôn ngữ. Việc duy trì "eye contact" (giao tiếp bằng mắt) với khán giả có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Tạo sự kết nối với người nghe, thể hiện sự tự tin và giúp người nói nhận biết phản ứng của khán giả.
  • B. Tránh nhìn vào slide hoặc giấy ghi chú.
  • C. Làm cho bài nói có vẻ chuyên nghiệp hơn.
  • D. Giúp người nói ghi nhớ nội dung tốt hơn.

Câu 9: Bạn đang thuyết trình về "Tác động của mạng xã hội đến tâm lý giới trẻ". Một khán giả đặt câu hỏi ngoài phạm vi chủ đề hẹp bạn đã chuẩn bị. Cách xử lý nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng người nghe?

  • A. Nói rằng câu hỏi không liên quan và yêu cầu đặt câu hỏi khác.
  • B. Cố gắng trả lời dù không chắc chắn về thông tin.
  • C. Ghi nhận câu hỏi, trả lời nếu có thể trong phạm vi hiểu biết, hoặc hẹn trao đổi thêm sau buổi thuyết trình để tập trung vào chủ đề chính.
  • D. Giả vờ không nghe rõ câu hỏi và chuyển sang người khác.

Câu 10: Khi thuyết trình về một vấn đề nhạy cảm liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: sức khỏe sinh sản, sử dụng chất kích thích), yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc kỹ lưỡng nhất về mặt ngôn ngữ và thái độ?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự hiểu biết.
  • B. Đưa ra quan điểm cá nhân mạnh mẽ và bảo vệ nó.
  • C. Sử dụng giọng điệu hài hước để giảm bớt căng thẳng.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khách quan, tôn trọng, không phán xét và thể hiện sự đồng cảm.

Câu 11: Bạn đang chuẩn bị cho bài thuyết trình đầu tiên và cảm thấy lo lắng (stage fright). Kỹ thuật nào sau đây được khuyến khích thực hiện trước khi bắt đầu bài nói để giúp giảm bớt căng thẳng?

  • A. Cố gắng ghi nhớ lại toàn bộ nội dung bài nói một lần nữa.
  • B. Thực hiện vài động tác hít thở sâu và chậm để thư giãn.
  • C. Tránh nhìn vào khán giả trước khi bắt đầu.
  • D. Uống một chút cà phê để tỉnh táo hơn.

Câu 12: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa một bài thuyết trình và một bài diễn văn (speech) về cùng một chủ đề liên quan đến tuổi trẻ?

  • A. Thuyết trình thường có tính tương tác cao hơn và sử dụng đa dạng phương tiện hỗ trợ (slide, video,...) trong khi diễn văn thường mang tính một chiều và tập trung vào sức mạnh ngôn từ.
  • B. Diễn văn luôn dài hơn thuyết trình.
  • C. Thuyết trình chỉ dùng trong môi trường học thuật, diễn văn dùng cho các sự kiện công cộng.
  • D. Diễn văn không bao giờ có phần hỏi đáp.

Câu 13: Khi bạn đang thuyết trình về "Lợi ích của việc học ngoại ngữ sớm", việc kể một câu chuyện ngắn về trải nghiệm cá nhân hoặc của một người bạn đã thành công nhờ ngoại ngữ có tác dụng gì?

  • A. Thay thế cho việc cung cấp số liệu và bằng chứng khoa học.
  • B. Làm cho bài nói dài hơn.
  • C. Chứng minh người nói có kinh nghiệm cá nhân về chủ đề.
  • D. Tăng tính hấp dẫn, tạo sự đồng cảm và kết nối cảm xúc với người nghe.

Câu 14: Đâu là lý do chính khiến bạn nên hạn chế việc đọc nguyên cả bài viết hoặc slide trong khi thuyết trình?

  • A. Thể hiện rằng người nói chưa thuộc bài.
  • B. Làm giảm sự tương tác với khán giả, khiến bài nói thiếu tự nhiên và nhàm chán.
  • C. Khiến người nói dễ bị quên nội dung.
  • D. Làm cho bài thuyết trình kết thúc nhanh hơn dự kiến.

Câu 15: Bạn đang thuyết trình về "Vấn đề ô nhiễm môi trường và vai trò của tuổi trẻ". Giả sử bạn có một đoạn video ngắn 1 phút về chiến dịch làm sạch bãi biển do học sinh thực hiện. Bạn nên đặt đoạn video này ở đâu trong bài nói để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Ngay đầu bài thuyết trình để thu hút sự chú ý.
  • B. Ở cuối phần mở đầu.
  • C. Trong phần thân bài, khi đang phân tích về vai trò và hành động của tuổi trẻ.
  • D. Ở cuối phần kết luận để làm điểm nhấn.

Câu 16: Để đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy khi thuyết trình về một vấn đề tuổi trẻ dựa trên nghiên cứu hoặc số liệu, việc làm nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Luôn trích dẫn nguồn gốc của các số liệu thống kê, thông tin hoặc hình ảnh sử dụng.
  • B. Sử dụng nhiều biểu đồ và đồ thị phức tạp.
  • C. Nói về vấn đề bằng giọng điệu tự tin.
  • D. Chỉ sử dụng thông tin từ sách giáo khoa.

Câu 17: Khi kết thúc phần thân bài và chuẩn bị chuyển sang kết luận, bạn nên sử dụng loại câu hoặc cụm từ nào để tạo sự liên kết và báo hiệu cho người nghe?

  • A. Đặt một câu hỏi mới về chủ đề.
  • B. Đưa ra một số liệu thống kê chưa từng nhắc tới.
  • C. Bắt đầu kể một câu chuyện mới.
  • D. Sử dụng các cụm từ chuyển tiếp như "Tóm lại", "Như vậy", "Để kết thúc bài nói..."

Câu 18: Một bài thuyết trình hiệu quả về vấn đề tuổi trẻ không chỉ truyền tải thông tin mà còn cần tạo sự tương tác. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc tạo sự tương tác với người nghe trong quá trình thuyết trình?

  • A. Đọc to và rõ ràng các luận điểm chính.
  • B. Sử dụng hình ảnh động trên slide.
  • C. Đặt câu hỏi mở cho khán giả suy nghĩ hoặc mời một vài người chia sẻ quan điểm về một khía cạnh của vấn đề.
  • D. Phân phát tài liệu tóm tắt cho khán giả.

Câu 19: Giọng nói (âm lượng, tốc độ, ngữ điệu) đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp. Khi nói về một vấn đề nghiêm túc như "Hậu quả của bạo lực học đường", bạn nên điều chỉnh giọng điệu như thế nào?

  • A. Điềm tĩnh, rõ ràng, có điểm nhấn ở những thông tin quan trọng, tránh nói quá nhanh hoặc quá đều đều.
  • B. Nói thật nhanh để kết thúc chủ đề nhạy cảm.
  • C. Sử dụng giọng điệu hài hước để giảm bớt sự căng thẳng.
  • D. Nói thật nhỏ để thể hiện sự nghiêm túc.

Câu 20: Một trong những mục tiêu của việc thuyết trình về vấn đề tuổi trẻ là nâng cao nhận thức. Để đạt được mục tiêu này, nội dung bài nói cần ưu tiên điều gì?

  • A. Đưa ra thật nhiều ví dụ tiêu cực về vấn đề.
  • B. Cung cấp thông tin, số liệu chính xác, cập nhật và phân tích rõ ràng các khía cạnh của vấn đề.
  • C. Chỉ tập trung vào các giải pháp mà không nói về thực trạng.
  • D. Kể những câu chuyện gây sốc để thu hút sự chú ý.

Câu 21: Bạn đã chuẩn bị xong nội dung và slide. Bước tiếp theo quan trọng nhất để có một bài thuyết trình thành công là gì?

  • A. Thiết kế lại toàn bộ slide cho đẹp hơn.
  • B. Tìm thêm nhiều số liệu thống kê mới.
  • C. Thực hành (tập nói) bài thuyết trình nhiều lần, có thể trước gương hoặc bạn bè.
  • D. Chỉ cần đọc lại nội dung bài nói một lần.

Câu 22: Khi thiết kế slide cho bài thuyết trình, nguyên tắc "ít chữ, nhiều hình" hoặc "một ý trên một slide" nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp người nghe dễ dàng theo dõi ý chính và tập trung vào lời nói của người thuyết trình.
  • B. Tiết kiệm thời gian thiết kế slide.
  • C. Buộc người nói phải ghi nhớ nhiều thông tin hơn.
  • D. Làm cho bài thuyết trình có nhiều slide hơn.

Câu 23: Bạn nhận thấy một số khán giả có vẻ mất tập trung trong khi bạn đang trình bày một phần nội dung khá khô khan về "Lịch sử hình thành phong trào tình nguyện". Bạn có thể làm gì ngay lập tức để cố gắng thu hút lại sự chú ý của họ?

  • A. Đứng yên và đọc nhanh hơn phần còn lại.
  • B. Nhìn chằm chằm vào những người đang mất tập trung.
  • C. Dừng lại và đợi cho đến khi mọi người chú ý trở lại.
  • D. Thay đổi giọng điệu/tốc độ nói, đặt một câu hỏi bất ngờ hoặc liên hệ nội dung với một điều gần gũi với người nghe.

Câu 24: Trong phần hỏi đáp, một khán giả đưa ra một ý kiến trái chiều hoặc phản biện mạnh mẽ đối với một luận điểm của bạn. Cách phản ứng nào sau đây là phù hợp và mang tính xây dựng?

  • A. Ngắt lời khán giả và bảo vệ quan điểm của mình.
  • B. Lắng nghe cẩn thận, cảm ơn ý kiến đóng góp, và trả lời một cách bình tĩnh, tập trung vào các bằng chứng hoặc lập luận đã chuẩn bị.
  • C. Bỏ qua câu hỏi đó và yêu cầu câu hỏi khác.
  • D. Thể hiện sự khó chịu hoặc phản bác gay gắt.

Câu 25: Bạn đang thuyết trình về "Ảnh hưởng của định kiến giới đến lựa chọn nghề nghiệp của thanh thiếu niên". Để bài nói có chiều sâu phân tích, bạn nên tập trung làm rõ mối liên hệ giữa yếu tố nào với vấn đề định kiến giới?

  • A. Chỉ số IQ trung bình của nam và nữ.
  • B. Sự khác biệt về thể chất giữa nam và nữ.
  • C. Ảnh hưởng của gia đình, nhà trường, xã hội và phương tiện truyền thông trong việc hình thành quan niệm về vai trò của nam và nữ.
  • D. Số lượng người nổi tiếng trong các ngành nghề "truyền thống".

Câu 26: Khi kết luận bài thuyết trình, bên cạnh việc tóm tắt các ý chính, bạn nên làm gì để tạo ấn tượng cuối cùng và khuyến khích người nghe suy ngẫm hoặc hành động?

  • A. Đưa ra một số liệu thống kê mới.
  • B. Bắt đầu phân tích một khía cạnh nhỏ chưa kịp nói ở thân bài.
  • C. Hỏi xem có ai có câu hỏi không.
  • D. Đưa ra một lời kêu gọi hành động, một câu trích dẫn ý nghĩa hoặc một thông điệp sâu sắc liên quan đến vấn đề.

Câu 27: Để đảm bảo bài thuyết trình của bạn đi đúng hướng và không bị "cháy giáo án" (quá thời gian), việc nào sau đây là cần thiết trong quá trình chuẩn bị và thực hiện?

  • A. Luyện tập bài thuyết trình với đồng hồ bấm giờ để ước lượng và điều chỉnh thời gian cho từng phần.
  • B. Chuẩn bị càng nhiều nội dung càng tốt.
  • C. Nói thật nhanh trong suốt bài thuyết trình.
  • D. Bỏ qua phần mở đầu hoặc kết luận.

Câu 28: Bạn đang thuyết trình về "Lợi ích của hoạt động ngoại khóa". Bạn có một bảng dữ liệu so sánh điểm số học tập trung bình của học sinh tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa và học sinh ít tham gia. Loại biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để trình bày dữ liệu này một cách trực quan trên slide?

  • A. Biểu đồ đường (Line chart).
  • B. Biểu đồ cột/thanh (Bar chart).
  • C. Biểu đồ tròn (Pie chart).
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).

Câu 29: Khi nói về "Sức khỏe tinh thần của học sinh", việc sử dụng ngôn ngữ tích cực, khuyến khích và tập trung vào giải pháp, cách đối phó (thay vì chỉ liệt kê vấn đề) có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho bài nói ngắn gọn hơn.
  • B. Giúp người nói tránh nói về các khía cạnh tiêu cực của vấn đề.
  • C. Truyền tải thông điệp tích cực, trao quyền cho người nghe và gợi ý những hành động cụ thể mà họ có thể thực hiện.
  • D. Thể hiện rằng vấn đề không quá nghiêm trọng.

Câu 30: Yếu tố quan trọng nhất quyết định mức độ thành công của một bài thuyết trình về vấn đề tuổi trẻ, xét trên khía cạnh truyền tải thông điệp và tạo ảnh hưởng đến người nghe, là gì?

  • A. Số lượng slide và hiệu ứng đẹp mắt.
  • B. Thời lượng của bài thuyết trình.
  • C. Việc sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành.
  • D. Khả năng kết nối, thấu hiểu khán giả và truyền tải thông điệp một cách rõ ràng, chân thành, phù hợp với mối quan tâm của họ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ để thuyết trình, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên cân nhắc *đầu tiên* để đảm bảo bài nói có ý nghĩa và thu hút người nghe?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về 'Áp lực học tập đối với học sinh THPT'. Đối tượng nghe là các bạn cùng khối. Để bài thuyết trình thực sự hiệu quả, bạn cần tập trung phân tích sâu vào khía cạnh nào dựa trên đặc điểm đối tượng này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi xây dựng dàn ý cho bài thuyết trình, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic là rất quan trọng. Trình tự nào sau đây thường được sử dụng để phân tích sâu một vấn đề xã hội liên quan đến tuổi trẻ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Bạn muốn mở đầu bài thuyết trình về 'Tầm quan trọng của kỹ năng mềm' một cách ấn tượng. Phương pháp 'đặt câu hỏi tu từ' có thể mang lại hiệu quả gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi sử dụng hình ảnh hoặc video làm phương tiện trực quan trong bài thuyết trình về một vấn đề tuổi trẻ, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Bạn đang thuyết trình về 'Thói quen đọc sách của giới trẻ hiện nay'. Bạn đưa ra số liệu thống kê về tỷ lệ người trẻ đọc sách thường xuyên và so sánh với 10 năm trước. Việc sử dụng số liệu này chủ yếu nhằm mục đích gì trong bài nói của bạn?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong phần kết luận của bài thuyết trình về 'Vai trò của tình nguyện đối với sự phát triển bản thân', bạn muốn kêu gọi hành động. Cách nào sau đây thể hiện rõ nhất mục đích này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một trong những kỹ năng quan trọng khi thuyết trình là giao tiếp phi ngôn ngữ. Việc duy trì 'eye contact' (giao tiếp bằng mắt) với khán giả có tác dụng chủ yếu gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Bạn đang thuyết trình về 'Tác động của mạng xã hội đến tâm lý giới trẻ'. Một khán giả đặt câu hỏi ngoài phạm vi chủ đề hẹp bạn đã chuẩn bị. Cách xử lý nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng người nghe?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi thuyết trình về một vấn đề nhạy cảm liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: sức khỏe sinh sản, sử dụng chất kích thích), yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc kỹ lưỡng nhất về mặt ngôn ngữ và thái độ?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Bạn đang chuẩn bị cho bài thuyết trình đầu tiên và cảm thấy lo lắng (stage fright). Kỹ thuật nào sau đây được khuyến khích thực hiện *trước* khi bắt đầu bài nói để giúp giảm bớt căng thẳng?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa một bài *thuyết trình* và một bài *diễn văn* (speech) về cùng một chủ đề liên quan đến tuổi trẻ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi bạn đang thuyết trình về 'Lợi ích của việc học ngoại ngữ sớm', việc kể một câu chuyện ngắn về trải nghiệm cá nhân hoặc của một người bạn đã thành công nhờ ngoại ngữ có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đâu là lý do chính khiến bạn nên *hạn chế* việc đọc nguyên cả bài viết hoặc slide trong khi thuyết trình?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Bạn đang thuyết trình về 'Vấn đề ô nhiễm môi trường và vai trò của tuổi trẻ'. Giả sử bạn có một đoạn video ngắn 1 phút về chiến dịch làm sạch bãi biển do học sinh thực hiện. Bạn nên đặt đoạn video này ở đâu trong bài nói để đạt hiệu quả cao nhất?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Để đảm bảo tính *minh bạch và đáng tin cậy* khi thuyết trình về một vấn đề tuổi trẻ dựa trên nghiên cứu hoặc số liệu, việc làm nào sau đây là *quan trọng nhất*?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi kết thúc phần thân bài và chuẩn bị chuyển sang kết luận, bạn nên sử dụng loại câu hoặc cụm từ nào để tạo sự liên kết và báo hiệu cho người nghe?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một bài thuyết trình hiệu quả về vấn đề tuổi trẻ không chỉ truyền tải thông tin mà còn cần tạo sự *tương tác*. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc tạo sự tương tác với người nghe trong quá trình thuyết trình?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Giọng nói (âm lượng, tốc độ, ngữ điệu) đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp. Khi nói về một vấn đề nghiêm túc như 'Hậu quả của bạo lực học đường', bạn nên điều chỉnh giọng điệu như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Một trong những mục tiêu của việc thuyết trình về vấn đề tuổi trẻ là nâng cao nhận thức. Để đạt được mục tiêu này, nội dung bài nói cần ưu tiên điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Bạn đã chuẩn bị xong nội dung và slide. Bước tiếp theo quan trọng nhất để có một bài thuyết trình thành công là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi thiết kế slide cho bài thuyết trình, nguyên tắc 'ít chữ, nhiều hình' hoặc 'một ý trên một slide' nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Bạn nhận thấy một số khán giả có vẻ mất tập trung trong khi bạn đang trình bày một phần nội dung khá khô khan về 'Lịch sử hình thành phong trào tình nguyện'. Bạn có thể làm gì *ngay lập tức* để cố gắng thu hút lại sự chú ý của họ?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong phần hỏi đáp, một khán giả đưa ra một ý kiến *trái chiều* hoặc *phản biện* mạnh mẽ đối với một luận điểm của bạn. Cách phản ứng nào sau đây là phù hợp và mang tính xây dựng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Bạn đang thuyết trình về 'Ảnh hưởng của định kiến giới đến lựa chọn nghề nghiệp của thanh thiếu niên'. Để bài nói có chiều sâu phân tích, bạn nên tập trung làm rõ mối liên hệ giữa yếu tố nào với vấn đề định kiến giới?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi kết luận bài thuyết trình, bên cạnh việc tóm tắt các ý chính, bạn nên làm gì để tạo ấn tượng cuối cùng và khuyến khích người nghe suy ngẫm hoặc hành động?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Để đảm bảo bài thuyết trình của bạn đi đúng hướng và không bị 'cháy giáo án' (quá thời gian), việc nào sau đây là cần thiết trong quá trình chuẩn bị và thực hiện?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Bạn đang thuyết trình về 'Lợi ích của hoạt động ngoại khóa'. Bạn có một bảng dữ liệu so sánh điểm số học tập trung bình của học sinh tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa và học sinh ít tham gia. Loại biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để trình bày dữ liệu này một cách trực quan trên slide?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi nói về 'Sức khỏe tinh thần của học sinh', việc sử dụng ngôn ngữ tích cực, khuyến khích và tập trung vào giải pháp, cách đối phó (thay vì chỉ liệt kê vấn đề) có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Yếu tố *quan trọng nhất* quyết định mức độ thành công của một bài thuyết trình về vấn đề tuổi trẻ, xét trên khía cạnh truyền tải thông điệp và tạo ảnh hưởng đến người nghe, là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ để thuyết trình, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần cân nhắc để đảm bảo bài nói hấp dẫn và ý nghĩa đối với người nghe đồng trang lứa?

  • A. Vấn đề có nhiều số liệu thống kê phức tạp.
  • B. Vấn đề đã được nhiều người khác thuyết trình.
  • C. Vấn đề có tính thời sự, gần gũi và ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống của người nghe.
  • D. Vấn đề yêu cầu sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.

Câu 2: Giả sử bạn chọn vấn đề "Áp lực học tập và sức khỏe tinh thần của học sinh THPT" để thuyết trình. Để phần mở đầu tạo ấn tượng mạnh và thu hút sự chú ý của khán giả (giáo viên và học sinh), bạn nên lựa chọn phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

  • A. Bắt đầu bằng việc giới thiệu bản thân và cảm ơn người nghe một cách dài dòng.
  • B. Đọc định nghĩa về áp lực học tập từ từ điển.
  • C. Trình bày ngay các giải pháp mà không nêu lên thực trạng vấn đề.
  • D. Bắt đầu bằng một câu hỏi gợi mở về trải nghiệm cá nhân của khán giả hoặc một số liệu thống kê gây sốc liên quan đến áp lực học tập.

Câu 3: Bạn đang xây dựng dàn ý cho bài thuyết trình về "Tác động của mạng xã hội đến kỹ năng giao tiếp của giới trẻ". Trong phần nội dung chính, bạn muốn phân tích sâu hơn các tác động tiêu cực. Lựa chọn nào sau đây thể hiện cách tổ chức ý logic và khoa học nhất?

  • A. Liệt kê tất cả các tác động tiêu cực một cách ngẫu nhiên theo thứ tự tìm được.
  • B. Phân loại các tác động tiêu cực thành các nhóm (ví dụ: ảnh hưởng ngôn ngữ, giảm tương tác trực tiếp, nguy cơ nghiện,...) và đưa ra ví dụ, dẫn chứng cụ thể cho mỗi nhóm.
  • C. Chỉ tập trung vào một tác động tiêu cực duy nhất và lặp đi lặp lại.
  • D. Trình bày các tác động tích cực trước, sau đó mới đề cập thoáng qua các tác động tiêu cực.

Câu 4: Bạn cần tìm kiếm thông tin đáng tin cậy để chứng minh cho luận điểm "Việc đọc sách giúp mở rộng vốn từ và cải thiện tư duy phản biện" trong bài thuyết trình về "Văn hóa đọc của giới trẻ". Nguồn nào sau đây được xem là đáng tin cậy nhất cho mục đích này?

  • A. Một bài đăng trên blog cá nhân của một người yêu sách.
  • B. Một cuộc thảo luận trên diễn đàn trực tuyến không có kiểm duyệt.
  • C. Các nghiên cứu khoa học được công bố trên tạp chí chuyên ngành hoặc báo cáo từ các tổ chức giáo dục, văn hóa uy tín (ví dụ: Bộ Giáo dục, Thư viện Quốc gia).
  • D. Một bài viết trên trang tin tức giải trí tổng hợp.

Câu 5: Khi sử dụng slide (trình chiếu) làm phương tiện hỗ trợ cho bài thuyết trình, nguyên tắc thiết kế nào sau đây không được khuyến khích?

  • A. Nhồi nhét càng nhiều chữ càng tốt vào mỗi slide để người nghe có thể đọc theo.
  • B. Sử dụng hình ảnh, biểu đồ chất lượng cao để minh họa cho ý chính.
  • C. Font chữ rõ ràng, kích thước đủ lớn và màu sắc tương phản tốt.
  • D. Mỗi slide chỉ trình bày một hoặc hai ý chính.

Câu 6: Trong quá trình thuyết trình, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với khán giả có vai trò gì?

  • A. Giúp người nói tránh nhìn vào ghi chú hoặc slide.
  • B. Thể hiện sự tự tin, kết nối với khán giả và giúp người nói nhận biết phản hồi của họ.
  • C. Làm cho bài thuyết trình dài hơn.
  • D. Chỉ cần thiết khi nói với một nhóm nhỏ người nghe.

Câu 7: Bạn đang thuyết trình về "Lợi ích của hoạt động tình nguyện đối với sự phát triển bản thân của thanh niên". Để kết thúc bài nói một cách ấn tượng và truyền cảm hứng, bạn nên làm gì?

  • A. Kết thúc đột ngột sau khi trình bày xong ý cuối cùng.
  • B. Xin lỗi vì đã làm mất thời gian của mọi người.
  • C. Tóm tắt lại các ý chính, đưa ra lời kêu gọi hành động (ví dụ: "Hãy thử tham gia một hoạt động tình nguyện!") hoặc một thông điệp ý nghĩa về tương lai.
  • D. Bắt đầu trình bày thêm các ý mới chưa kịp nói trong phần thân bài.

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất khi thuyết trình là vượt qua sự lo lắng, hồi hộp (stage fright). Phương pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm bớt cảm giác này trước và trong khi nói?

  • A. Chuẩn bị nội dung thật kỹ lưỡng và luyện tập trình bày nhiều lần trước gương hoặc với bạn bè.
  • B. Cố gắng ghi nhớ từng câu từng chữ của bài nói.
  • C. Tránh nhìn vào khán giả trong suốt bài nói.
  • D. Uống nhiều nước ngọt để tăng năng lượng trước khi nói.

Câu 9: Khi khán giả đặt câu hỏi sau bài thuyết trình, điều quan trọng nhất bạn cần làm là gì?

  • A. Ngắt lời người hỏi nếu bạn biết câu trả lời ngay lập tức.
  • B. Lắng nghe cẩn thận câu hỏi, đảm bảo bạn hiểu đúng ý trước khi trả lời.
  • C. Trả lời thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • D. Chỉ trả lời những câu hỏi dễ và bỏ qua các câu hỏi khó.

Câu 10: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Bắt nạt học đường" và một khán giả đưa ra ý kiến phản bác mạnh mẽ, thậm chí có phần gay gắt. Phản ứng phù hợp và chuyên nghiệp nhất của bạn là gì?

  • A. Tranh cãi gay gắt để bảo vệ quan điểm của mình.
  • B. Bỏ qua ý kiến đó và chuyển sang câu hỏi khác.
  • C. Tỏ thái độ khó chịu và yêu cầu người đó ngồi xuống.
  • D. Giữ bình tĩnh, lắng nghe cẩn thận, thừa nhận rằng đó là một góc nhìn khác và trả lời một cách lịch sự dựa trên các thông tin hoặc bằng chứng bạn đã tìm hiểu.

Câu 11: Khi chuẩn bị nội dung cho bài thuyết trình, việc xác định "thông điệp cốt lõi" (key message) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp bài nói có nhiều thông tin chi tiết nhất.
  • B. Giúp người nói kết thúc bài nhanh hơn.
  • C. Là ý tưởng hoặc quan điểm quan trọng nhất mà người nói muốn khán giả ghi nhớ sau khi nghe bài thuyết trình.
  • D. Chỉ là phần mở đầu của bài nói.

Câu 12: Bạn muốn sử dụng một video ngắn (khoảng 2 phút) trong bài thuyết trình về "Ảnh hưởng của game online đến giới trẻ". Khi chèn video, bạn cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và không làm gián đoạn mạch bài nói?

  • A. Bật video và để khán giả tự xem, không cần giới thiệu hay giải thích.
  • B. Giới thiệu ngắn gọn về nội dung và mục đích của video, đảm bảo âm thanh/hình ảnh hoạt động tốt trước khi chiếu, và liên kết nội dung video với phần thuyết trình sau khi chiếu xong.
  • C. Chèn video dài nhất có thể để lấp đầy thời gian.
  • D. Sử dụng video có chất lượng hình ảnh kém hoặc âm thanh rè.

Câu 13: Giả sử bạn có 10 phút để thuyết trình về "Vấn đề lãng phí thực phẩm trong học đường". Sau khi chuẩn bị nội dung, bạn nhận thấy mình có quá nhiều thông tin và khó nói hết trong thời gian cho phép. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

  • A. Cố gắng nói thật nhanh để kịp hết tất cả các ý.
  • B. Đề nghị người nghe đọc thêm tài liệu sau buổi thuyết trình mà không cần nói hết.
  • C. Bỏ qua phần kết luận.
  • D. Xem xét lại nội dung, giữ lại những ý chính quan trọng nhất, cắt bớt các chi tiết phụ hoặc ví dụ ít quan trọng để đảm bảo trình bày vừa đủ trong 10 phút.

Câu 14: Khi phân tích một bài thuyết trình mẫu về chủ đề tuổi trẻ, bạn cần chú ý đánh giá những khía cạnh nào để học hỏi kinh nghiệm?

  • A. Cấu trúc bài nói, cách lập luận, bằng chứng sử dụng, cách sử dụng ngôn ngữ (lời nói và phi ngôn ngữ), cách tương tác với khán giả và hiệu quả sử dụng phương tiện hỗ trợ.
  • B. Chỉ cần chú ý đến trang phục của người nói.
  • C. Chỉ cần đếm số lượng slide được sử dụng.
  • D. Chỉ tập trung vào việc người nói có mắc lỗi ngữ pháp hay không.

Câu 15: Một trong những yếu tố tạo nên sự thuyết phục của bài thuyết trình là việc sử dụng bằng chứng, dẫn chứng. Khi trình bày bằng chứng, bạn cần đảm bảo điều gì?

  • A. Sử dụng càng nhiều bằng chứng càng tốt, không cần giải thích.
  • B. Bằng chứng phải cụ thể (số liệu, ví dụ, trích dẫn), đáng tin cậy và được giải thích rõ ràng về cách nó hỗ trợ cho luận điểm.
  • C. Chỉ cần nói chung chung về bằng chứng mà không cần chi tiết.
  • D. Chỉ sử dụng ý kiến cá nhân làm bằng chứng.

Câu 16: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Tầm quan trọng của việc rèn luyện kỹ năng mềm cho học sinh". Để làm cho phần thân bài sinh động và dễ hiểu hơn, bạn có thể sử dụng phương pháp nào?

  • A. Đọc lại nguyên văn các định nghĩa từ sách giáo khoa.
  • B. Chỉ liệt kê các kỹ năng mềm mà không giải thích.
  • C. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • D. Kể một câu chuyện ngắn về một người trẻ thành công nhờ kỹ năng mềm, đưa ra ví dụ cụ thể về cách áp dụng một kỹ năng mềm trong cuộc sống hàng ngày, hoặc sử dụng biểu đồ thể hiện mức độ cần thiết của kỹ năng mềm trên thị trường lao động.

Câu 17: Khi thiết kế slide, việc giữ cho bố cục đơn giản, nhất quán về màu sắc và font chữ có tác dụng gì?

  • A. Giúp slide trông chuyên nghiệp hơn, dễ đọc và không làm người nghe bị phân tâm.
  • B. Làm cho slide trông nhàm chán.
  • C. Bắt buộc phải sử dụng ít màu sắc.
  • D. Không ảnh hưởng gì đến hiệu quả của bài thuyết trình.

Câu 18: Bạn đang luyện tập bài thuyết trình và nhận thấy mình nói quá nhanh. Để khắc phục điều này, bạn nên làm gì?

  • A. Bỏ qua việc luyện tập và hy vọng khi thuyết trình thật sẽ nói chậm lại.
  • B. Cố gắng nhồi nhét thêm nội dung để có nhiều thứ để nói.
  • C. Ghi âm lại bài luyện tập để tự nghe và điều chỉnh tốc độ, hoặc nhờ bạn bè/giáo viên lắng nghe và cho nhận xét.
  • D. Chỉ tập trung vào việc thuộc lòng nội dung.

Câu 19: Khi thuyết trình về một vấn đề nhạy cảm liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: sức khỏe sinh sản vị thành niên), điều quan trọng nhất về mặt đạo đức bạn cần lưu ý là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hài hước, thậm chí có phần nhạy cảm để thu hút sự chú ý.
  • B. Chia sẻ thông tin cá nhân của người khác (nếu có) để làm ví dụ.
  • C. Đưa ra các phán xét cá nhân về những người có hành vi "không đúng chuẩn".
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khách quan, tôn trọng, tránh phán xét, và đảm bảo thông tin được trình bày một cách nhạy cảm và phù hợp với lứa tuổi/đối tượng nghe.

Câu 20: Bạn sử dụng một biểu đồ phức tạp trong slide để minh họa cho số liệu về "Tỷ lệ thanh thiếu niên sử dụng mạng xã hội". Để khán giả hiểu được biểu đồ này, bạn nên làm gì trong khi thuyết trình?

  • A. Giải thích rõ các trục, các thành phần của biểu đồ và nhấn mạnh những điểm dữ liệu quan trọng nhất mà bạn muốn khán giả chú ý.
  • B. Chỉ chiếu biểu đồ lên và để khán giả tự tìm hiểu.
  • C. Đọc lại tất cả các số liệu có trong biểu đồ.
  • D. Xin lỗi vì biểu đồ quá phức tạp.

Câu 21: Khi kết thúc bài thuyết trình, bạn nên dành thời gian cho phần hỏi đáp (Q&A). Điều này có ý nghĩa gì đối với hiệu quả của bài nói?

  • A. Chỉ là một thủ tục bắt buộc.
  • B. Giúp người nói nghỉ ngơi sau khi trình bày.
  • C. Là cơ hội để giải đáp thắc mắc của khán giả, làm rõ các điểm chưa hiểu và tăng cường sự tương tác, giúp bài nói trở nên đầy đủ và thuyết phục hơn.
  • D. Chỉ dành cho những bài thuyết trình dài.

Câu 22: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Vấn đề quản lý thời gian hiệu quả cho học sinh". Để phần giới thiệu vấn đề trở nên sinh động và gần gũi, bạn có thể sử dụng cách nào sau đây?

  • A. Đọc nguyên văn định nghĩa "quản lý thời gian" từ sách giáo khoa.
  • B. Kể một câu chuyện ngắn, hài hước hoặc một tình huống quen thuộc về việc "cháy deadline" hay "không có đủ thời gian" mà học sinh thường gặp.
  • C. Bắt đầu bằng việc giới thiệu lịch sử ra đời của khái niệm quản lý thời gian.
  • D. Trình bày ngay các phương pháp quản lý thời gian phức tạp.

Câu 23: Khi sử dụng ngôn ngữ cơ thể (body language) trong khi thuyết trình, điều gì thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp?

  • A. Khoanh tay trước ngực và đứng yên một chỗ.
  • B. Liên tục nhìn xuống sàn hoặc lên trần nhà.
  • C. Di chuyển khắp nơi trên sân khấu một cách không kiểm soát.
  • D. Đứng thẳng lưng, vai mở, sử dụng cử chỉ tay tự nhiên để nhấn mạnh ý, duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả và di chuyển hợp lý (nếu không gian cho phép).

Câu 24: Giả sử bạn muốn thuyết trình về "Ảnh hưởng của áp lực đồng trang lứa đến quyết định của giới trẻ". Để bài nói có chiều sâu, bạn nên tập trung phân tích những khía cạnh nào của vấn đề này?

  • A. Chỉ liệt kê các ví dụ về việc bị ảnh hưởng bởi bạn bè.
  • B. Chỉ tập trung vào các tác động tiêu cực mà bỏ qua khía cạnh tích cực (nếu có).
  • C. Phân tích các dạng áp lực đồng trang lứa, tác động (tích cực và tiêu cực) lên các mặt khác nhau của đời sống (học tập, hành vi, tâm lý), nguyên nhân, và cách đối phó hiệu quả.
  • D. Chỉ đưa ra lời khuyên chung chung mà không phân tích nguyên nhân/tác động.

Câu 25: Khi luyện tập thuyết trình, việc ghi âm giọng nói của bản thân giúp bạn phát hiện và cải thiện điều gì?

  • A. Tốc độ nói, âm lượng, ngữ điệu, các từ đệm thừa (ví dụ: "ờm", "à") và cách nhấn nhá các ý quan trọng.
  • B. Trang phục bạn sẽ mặc khi thuyết trình.
  • C. Cách khán giả sẽ phản ứng.
  • D. Mức độ phức tạp của slide.

Câu 26: Bạn muốn thuyết trình về "Tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ đối với thanh thiếu niên trong kỷ nguyên hội nhập". Để bài nói không bị khô khan, bạn có thể tích hợp yếu tố nào vào phần nội dung?

  • A. Chỉ đọc các số liệu thống kê về tỷ lệ người học ngoại ngữ.
  • B. Sử dụng nhiều thuật ngữ ngôn ngữ học chuyên sâu.
  • C. Liệt kê danh sách dài các lợi ích mà không có ví dụ.
  • D. Chia sẻ trải nghiệm học ngoại ngữ của bản thân hoặc bạn bè, chiếu một video ngắn về những lợi ích thực tế của việc giỏi ngoại ngữ (ví dụ: du học, giao tiếp với người nước ngoài), hoặc kể một câu chuyện thành công liên quan.

Câu 27: Khi thiết kế slide, việc sử dụng quá nhiều hiệu ứng chuyển động (animation) hoặc âm thanh không cần thiết có thể gây ra tác động tiêu cực gì?

  • A. Giúp bài thuyết trình trở nên chuyên nghiệp hơn.
  • B. Làm phân tán sự chú ý của khán giả khỏi nội dung chính và khiến bài nói trông thiếu chuyên nghiệp.
  • C. Giúp người nói nhớ nội dung tốt hơn.
  • D. Không có tác động đáng kể.

Câu 28: Bạn muốn kiểm tra mức độ hiểu bài của khán giả trong khi thuyết trình. Phương pháp nào sau đây phù hợp và hiệu quả nhất để thực hiện điều này?

  • A. Đặt một câu hỏi mở cho khán giả liên quan đến nội dung vừa trình bày và mời họ trả lời, hoặc tổ chức một hoạt động khảo sát/bỏ phiếu nhanh.
  • B. Đọc lại toàn bộ nội dung một lần nữa.
  • C. Giả định rằng tất cả mọi người đều đã hiểu.
  • D. Chỉ nhìn vào biểu cảm khuôn mặt của một vài người.

Câu 29: Khi trích dẫn thông tin từ một nguồn cụ thể trong bài thuyết trình, việc nêu rõ nguồn có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho bài thuyết trình dài thêm.
  • B. Không cần thiết nếu thông tin đó là phổ biến.
  • C. Chỉ cần thiết khi sử dụng số liệu thống kê.
  • D. Thể hiện sự tôn trọng tác giả, tăng tính xác thực và độ tin cậy cho thông tin bạn cung cấp, và tránh đạo văn.

Câu 30: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Lợi ích của việc tham gia các hoạt động ngoại khóa". Để phần kết luận tạo động lực cho người nghe, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ các số liệu đã trình bày.
  • B. Nhấn mạnh lại thông điệp cốt lõi, đưa ra lời kêu gọi hành động (ví dụ: "Hãy thử đăng ký một câu lạc bộ ngay hôm nay!") hoặc một thông điệp truyền cảm hứng về tiềm năng phát triển bản thân.
  • C. Xin lỗi vì đã hết giờ.
  • D. Mở ra một vấn đề mới để khán giả tự suy nghĩ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ để thuyết trình, yếu tố nào sau đây *quan trọng nhất* cần cân nhắc để đảm bảo bài nói hấp dẫn và ý nghĩa đối với người nghe đồng trang lứa?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Giả sử bạn chọn vấn đề 'Áp lực học tập và sức khỏe tinh thần của học sinh THPT' để thuyết trình. Để phần mở đầu tạo ấn tượng mạnh và thu hút sự chú ý của khán giả (giáo viên và học sinh), bạn nên lựa chọn phương pháp nào sau đây *hiệu quả nhất*?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Bạn đang xây dựng dàn ý cho bài thuyết trình về 'Tác động của mạng xã hội đến kỹ năng giao tiếp của giới trẻ'. Trong phần nội dung chính, bạn muốn phân tích sâu hơn các tác động tiêu cực. Lựa chọn nào sau đây thể hiện cách tổ chức ý *logic và khoa học* nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Bạn cần tìm kiếm thông tin đáng tin cậy để chứng minh cho luận điểm 'Việc đọc sách giúp mở rộng vốn từ và cải thiện tư duy phản biện' trong bài thuyết trình về 'Văn hóa đọc của giới trẻ'. Nguồn nào sau đây được xem là *đáng tin cậy nhất* cho mục đích này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi sử dụng slide (trình chiếu) làm phương tiện hỗ trợ cho bài thuyết trình, nguyên tắc thiết kế nào sau đây *không* được khuyến khích?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong quá trình thuyết trình, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với khán giả có vai trò gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Bạn đang thuyết trình về 'Lợi ích của hoạt động tình nguyện đối với sự phát triển bản thân của thanh niên'. Để kết thúc bài nói một cách ấn tượng và truyền cảm hứng, bạn nên làm gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất khi thuyết trình là vượt qua sự lo lắng, hồi hộp (stage fright). Phương pháp nào sau đây được xem là *hiệu quả nhất* để giảm bớt cảm giác này trước và trong khi nói?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi khán giả đặt câu hỏi sau bài thuyết trình, điều quan trọng nhất bạn cần làm là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Bắt nạt học đường' và một khán giả đưa ra ý kiến phản bác mạnh mẽ, thậm chí có phần gay gắt. Phản ứng *phù hợp và chuyên nghiệp nhất* của bạn là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi chuẩn bị nội dung cho bài thuyết trình, việc xác định 'thông điệp cốt lõi' (key message) có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Bạn muốn sử dụng một video ngắn (khoảng 2 phút) trong bài thuyết trình về 'Ảnh hưởng của game online đến giới trẻ'. Khi chèn video, bạn cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và không làm gián đoạn mạch bài nói?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Giả sử bạn có 10 phút để thuyết trình về 'Vấn đề lãng phí thực phẩm trong học đường'. Sau khi chuẩn bị nội dung, bạn nhận thấy mình có quá nhiều thông tin và khó nói hết trong thời gian cho phép. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi phân tích một bài thuyết trình mẫu về chủ đề tuổi trẻ, bạn cần chú ý đánh giá những khía cạnh nào để học hỏi kinh nghiệm?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một trong những yếu tố tạo nên sự thuyết phục của bài thuyết trình là việc sử dụng bằng chứng, dẫn chứng. Khi trình bày bằng chứng, bạn cần đảm bảo điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Tầm quan trọng của việc rèn luyện kỹ năng mềm cho học sinh'. Để làm cho phần thân bài sinh động và dễ hiểu hơn, bạn có thể sử dụng phương pháp nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi thiết kế slide, việc giữ cho bố cục đơn giản, nhất quán về màu sắc và font chữ có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Bạn đang luyện tập bài thuyết trình và nhận thấy mình nói quá nhanh. Để khắc phục điều này, bạn nên làm gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi thuyết trình về một vấn đề nhạy cảm liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: sức khỏe sinh sản vị thành niên), điều quan trọng nhất về mặt đạo đức bạn cần lưu ý là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Bạn sử dụng một biểu đồ phức tạp trong slide để minh họa cho số liệu về 'Tỷ lệ thanh thiếu niên sử dụng mạng xã hội'. Để khán giả hiểu được biểu đồ này, bạn nên làm gì trong khi thuyết trình?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi kết thúc bài thuyết trình, bạn nên dành thời gian cho phần hỏi đáp (Q&A). Điều này có ý nghĩa gì đối với hiệu quả của bài nói?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Vấn đề quản lý thời gian hiệu quả cho học sinh'. Để phần giới thiệu vấn đề trở nên sinh động và gần gũi, bạn có thể sử dụng cách nào sau đây?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi sử dụng ngôn ngữ cơ thể (body language) trong khi thuyết trình, điều gì thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Giả sử bạn muốn thuyết trình về 'Ảnh hưởng của áp lực đồng trang lứa đến quyết định của giới trẻ'. Để bài nói có chiều sâu, bạn nên tập trung phân tích những khía cạnh nào của vấn đề này?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi luyện tập thuyết trình, việc ghi âm giọng nói của bản thân giúp bạn phát hiện và cải thiện điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Bạn muốn thuyết trình về 'Tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ đối với thanh thiếu niên trong kỷ nguyên hội nhập'. Để bài nói không bị khô khan, bạn có thể tích hợp yếu tố nào vào phần nội dung?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi thiết kế slide, việc sử dụng quá nhiều hiệu ứng chuyển động (animation) hoặc âm thanh không cần thiết có thể gây ra tác động tiêu cực gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Bạn muốn kiểm tra mức độ hiểu bài của khán giả trong khi thuyết trình. Phương pháp nào sau đây *phù hợp và hiệu quả nhất* để thực hiện điều này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi trích dẫn thông tin từ một nguồn cụ thể trong bài thuyết trình, việc nêu rõ nguồn có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Lợi ích của việc tham gia các hoạt động ngoại khóa'. Để phần kết luận tạo động lực cho người nghe, bạn nên tập trung vào điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề để thuyết trình trước giới trẻ, yếu tố nào sau đây mang tính quyết định nhất để đảm bảo bài thuyết trình thu hút và có ý nghĩa?

  • A. Độ phức tạp của vấn đề, càng phức tạp càng thể hiện kiến thức người nói.
  • B. Tính liên quan trực tiếp và tác động đến cuộc sống, tâm lý của người nghe trẻ.
  • C. Số liệu thống kê mới nhất về vấn đề trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Vấn đề được nhiều người lớn tuổi quan tâm và thảo luận.

Câu 2: Giả sử bạn đang chuẩn bị thuyết trình về "Áp lực học tập và sức khỏe tinh thần của học sinh THPT". Để bài nói có sức thuyết phục cao, bạn nên ưu tiên nguồn thông tin nào sau đây?

  • A. Các bài báo trên mạng xã hội không rõ nguồn gốc.
  • B. Ý kiến cá nhân của một vài người bạn.
  • C. Các nghiên cứu khoa học, số liệu từ các tổ chức uy tín về tâm lý học đường, phỏng vấn chuyên gia.
  • D. Các bài viết blog mang tính chủ quan, cảm tính.

Câu 3: Khi mở đầu bài thuyết trình về "Quản lý thời gian hiệu quả cho học sinh", bạn bắt đầu bằng một câu chuyện ngắn về trải nghiệm cá nhân của mình khi gặp khó khăn trong việc cân bằng học tập và hoạt động ngoại khóa. Mục đích chính của cách mở đầu này là gì?

  • A. Tạo sự kết nối, đồng cảm với người nghe và thu hút sự chú ý.
  • B. Trình bày toàn bộ nội dung chính của bài nói.
  • C. Chứng minh kiến thức sâu rộng của người nói về lý thuyết quản lý thời gian.
  • D. Đưa ra giải pháp cuối cùng cho vấn đề.

Câu 4: Bạn đang thiết kế slide cho bài thuyết trình về "Tác động của mạng xã hội đến hình ảnh bản thân ở tuổi teen". Trên một slide, bạn muốn trình bày các số liệu thống kê về thời gian sử dụng mạng xã hội trung bình của giới trẻ. Hình thức trực quan nào phù hợp nhất để thể hiện sự so sánh giữa các nhóm tuổi hoặc xu hướng theo thời gian?

  • A. Một đoạn văn bản dài liệt kê các con số.
  • B. Một bức ảnh phong cảnh đẹp không liên quan.
  • C. Danh sách các gạch đầu dòng chỉ chứa số liệu thô.
  • D. Biểu đồ (cột, đường hoặc tròn) được chú thích rõ ràng.

Câu 5: Trong quá trình thuyết trình, bạn nhận thấy một số bạn trẻ trong khán phòng bắt đầu mất tập trung, nhìn điện thoại. Bạn nên làm gì để khắc phục tình huống này một cách hiệu quả?

  • A. Dừng lại và trách mắng những người đang mất tập trung.
  • B. Nói nhanh hơn để kết thúc bài nói sớm.
  • C. Thay đổi giọng điệu, đặt câu hỏi tương tác, kể một câu chuyện ngắn hoặc sử dụng một hình ảnh/video thu hút.
  • D. Tiếp tục nói như bình thường, bỏ qua tín hiệu từ khán giả.

Câu 6: Phần kết luận của một bài thuyết trình về vấn đề tuổi trẻ nên tập trung vào điều gì để tạo ấn tượng sâu sắc và thúc đẩy hành động?

  • A. Giới thiệu một vấn đề mới chưa được đề cập.
  • B. Tóm tắt các điểm chính, đưa ra thông điệp cốt lõi và lời kêu gọi hành động (nếu có).
  • C. Xin lỗi khán giả vì những thiếu sót trong bài nói.
  • D. Đọc lại nguyên văn phần giới thiệu.

Câu 7: Khi sử dụng ngôn ngữ cơ thể trong khi thuyết trình trước giới trẻ, yếu tố nào sau đây thể hiện sự tự tin và tôn trọng khán giả?

  • A. Khoanh tay trước ngực suốt bài nói.
  • B. Nhìn chằm chằm vào một điểm duy nhất trên trần nhà.
  • C. Liên tục di chuyển không mục đích hoặc nghịch vật gì đó trên tay.
  • D. Giữ tư thế thẳng, ánh mắt giao tiếp với nhiều người trong khán phòng, cử chỉ tay tự nhiên.

Câu 8: Bạn đang thuyết trình về "Tìm kiếm đam mê và định hướng nghề nghiệp". Một khán giả trẻ đặt câu hỏi: "Làm sao em biết được đâu là đam mê thật sự của mình giữa rất nhiều thứ em thích?". Cách trả lời nào sau đây thể hiện sự thấu hiểu và hỗ trợ tốt nhất?

  • A. Trả lời nhanh gọn: "Cứ thử nhiều thứ đi rồi sẽ biết".
  • B. Nói rằng câu hỏi này quá khó để trả lời trong buổi thuyết trình.
  • C. Gợi ý các phương pháp tự khám phá (ví dụ: thử nghiệm, tìm hiểu sâu, nói chuyện với người đi trước) và khuyến khích sự kiên nhẫn trong quá trình này.
  • D. Chỉ tập trung vào lý thuyết mà không đưa ra gợi ý thực tế nào.

Câu 9: Một trong những lỗi phổ biến khi sử dụng slide trong thuyết trình là "quá tải thông tin" (information overload). Biểu hiện của lỗi này là gì và cách khắc phục hiệu quả là gì?

  • A. Slide chỉ có hình ảnh, thiếu chữ. Khắc phục: Thêm nhiều chữ.
  • B. Slide chứa quá nhiều chữ, hình ảnh phức tạp, khó đọc. Khắc phục: Sử dụng ít chữ hơn, tập trung vào từ khóa, dùng hình ảnh/biểu đồ đơn giản, bố cục thoáng đãng.
  • C. Slide thiếu màu sắc, đơn điệu. Khắc phục: Dùng nhiều màu sắc sặc sỡ.
  • D. Slide có hiệu ứng chuyển động quá ít. Khắc phục: Thêm nhiều hiệu ứng chuyển động phức tạp.

Câu 10: Khi nói về "Tầm quan trọng của kỹ năng mềm", bạn muốn nhấn mạnh rằng kỹ năng giao tiếp không chỉ là nói mà còn là lắng nghe. Để minh họa điều này, bạn có thể sử dụng phương pháp nào hiệu quả nhất?

  • A. Định nghĩa dài dòng về lắng nghe chủ động.
  • B. Chỉ đơn giản liệt kê "lắng nghe" là một kỹ năng.
  • C. Cho người nghe đọc một đoạn văn về lắng nghe.
  • D. Kể một ví dụ cụ thể (có thể là câu chuyện, tình huống giả định) về việc lắng nghe đã giúp giải quyết vấn đề hoặc xây dựng mối quan hệ như thế nào.

Câu 11: Mục tiêu chính của việc thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ không chỉ là cung cấp thông tin mà còn là gì?

  • A. Thúc đẩy nhận thức, truyền cảm hứng, hoặc gợi mở suy nghĩ, hành động tích cực từ phía người nghe.
  • B. Chứng tỏ người nói là người hiểu biết nhất về vấn đề.
  • C. Bắt buộc người nghe phải đồng ý với mọi quan điểm được đưa ra.
  • D. Chỉ đơn thuần là hoàn thành một bài tập được giao.

Câu 12: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Nguy cơ của bắt nạt trực tuyến". Bạn nên lựa chọn tông giọng (tone of voice) như thế nào để vừa thể hiện sự nghiêm túc của vấn đề, vừa không khiến người nghe cảm thấy sợ hãi hoặc bị đổ lỗi?

  • A. Giọng điệu hời hợt, thiếu cảm xúc.
  • B. Giọng điệu lên án, chỉ trích gay gắt.
  • C. Giọng điệu chân thành, đồng cảm, thể hiện sự quan tâm và mong muốn chia sẻ giải pháp.
  • D. Giọng điệu quá vui vẻ, hài hước.

Câu 13: Để kiểm tra mức độ hiểu bài của khán giả trẻ trong khi thuyết trình, bạn có thể sử dụng kỹ thuật nào hiệu quả nhất?

  • A. Đọc lại toàn bộ nội dung một lần nữa.
  • B. Chỉ nhìn vào slide và không giao tiếp bằng mắt với khán giả.
  • C. Giả định rằng mọi người đều hiểu hết.
  • D. Đặt các câu hỏi mở hoặc câu hỏi kiểm tra nhanh sau mỗi phần nội dung quan trọng.

Câu 14: Khi nói về "Lợi ích của việc đọc sách", bạn quyết định sử dụng một đoạn video ngắn (khoảng 1-2 phút) giới thiệu về những cuốn sách truyền cảm hứng cho giới trẻ. Việc sử dụng video này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm phong phú bài thuyết trình, tạo sự mới mẻ và thu hút thị giác, thính giác cho người nghe.
  • B. Thay thế hoàn toàn phần nói của người thuyết trình.
  • C. Kéo dài thời gian bài nói một cách không cần thiết.
  • D. Chứng minh khả năng sử dụng công nghệ phức tạp.

Câu 15: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Cách đối phó với áp lực từ mạng xã hội". Bạn đưa ra lời khuyên: "Hãy giới hạn thời gian sử dụng mạng xã hội và tập trung vào các hoạt động ngoại tuyến." Để lời khuyên này trở nên cụ thể và dễ áp dụng hơn cho người nghe trẻ, bạn nên bổ sung điều gì?

  • A. Chỉ lặp lại lời khuyên đó nhiều lần.
  • B. Đưa ra một lý thuyết phức tạp về hành vi người dùng.
  • C. Gợi ý các cách cụ thể để giới hạn thời gian (ví dụ: đặt báo thức, tắt thông báo, sử dụng ứng dụng quản lý thời gian) và ví dụ về các hoạt động ngoại tuyến thú vị (ví dụ: tham gia câu lạc bộ, chơi thể thao, gặp gỡ bạn bè trực tiếp).
  • D. Chỉ nói về hậu quả của việc sử dụng mạng xã hội quá nhiều.

Câu 16: Khi kết thúc bài thuyết trình và chuyển sang phần Hỏi & Đáp, bạn nên làm gì để khuyến khích khán giả đặt câu hỏi và tạo không khí thoải mái?

  • A. Nói rằng "Tôi chắc là không có ai có câu hỏi gì".
  • B. Mời gọi một cách cởi mở, ví dụ: "Bây giờ là lúc dành cho các câu hỏi. Các bạn có bất kỳ thắc mắc hay suy nghĩ nào muốn chia sẻ không?".
  • C. Chỉ định ngẫu nhiên một người để đặt câu hỏi.
  • D. Thu dọn đồ đạc và chuẩn bị rời đi ngay lập tức.

Câu 17: Bạn đang thuyết trình về "Tầm quan trọng của việc phát triển kỹ năng tự học". Bạn muốn người nghe hiểu rằng tự học không chỉ là đọc sách mà còn là tìm tòi, thực hành, và phản tư. Cách nào sau đây giúp làm rõ khái niệm này một cách sinh động?

  • A. Đưa ra định nghĩa từ điển về "tự học".
  • B. Liệt kê các bước của quá trình tự học mà không giải thích.
  • C. Chỉ nói về lợi ích chung chung của tự học.
  • D. Trình bày một sơ đồ minh họa các yếu tố cấu thành kỹ năng tự học hoặc kể một câu chuyện về một người trẻ đã thành công nhờ tự học theo nhiều cách khác nhau.

Câu 18: Khi chuẩn bị nội dung về một vấn đề nhạy cảm đối với giới trẻ (ví dụ: sức khỏe sinh sản, định hướng giới tính), điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì để đảm bảo bài nói mang tính giáo dục, tôn trọng và không gây phản cảm?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, hàn lâm nhất có thể.
  • B. Nói tránh hoặc bỏ qua hoàn toàn các khía cạnh nhạy cảm.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ phù hợp, khách quan, dựa trên kiến thức khoa học chính xác, thể hiện sự thấu hiểu và không phán xét.
  • D. Chỉ tập trung vào các trường hợp tiêu cực hoặc rủi ro.

Câu 19: Bạn nhận thấy một khán giả trẻ có vẻ không đồng tình với quan điểm bạn vừa trình bày. Bạn nên phản ứng thế nào một cách chuyên nghiệp và mang tính xây dựng?

  • A. Phớt lờ hoặc lảng tránh ánh mắt của người đó.
  • B. Ngừng bài nói và tranh cãi trực tiếp để bảo vệ quan điểm của mình.
  • C. Yêu cầu người đó rời khỏi phòng nếu không đồng ý.
  • D. Ghi nhận sự khác biệt về quan điểm (có thể mời họ chia sẻ suy nghĩ trong phần Q&A hoặc sau buổi nói chuyện), tiếp tục bài thuyết trình một cách bình tĩnh và tôn trọng.

Câu 20: Một trong những mục tiêu của việc thuyết trình về vấn đề tuổi trẻ là giúp người nghe "kết nối tri thức" với thực tế cuộc sống của họ. Điều này được thể hiện rõ nhất qua việc người thuyết trình:

  • A. Sử dụng các ví dụ, tình huống, câu chuyện gần gũi, quen thuộc với trải nghiệm của giới trẻ.
  • B. Chỉ trích dẫn các lý thuyết phức tạp từ sách giáo khoa.
  • C. Trình bày thông tin một chiều mà không khuyến khích suy ngẫm.
  • D. Sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.

Câu 21: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về "Vai trò của tình nguyện trong việc phát triển bản thân". Để làm cho chủ đề này trở nên hấp dẫn hơn với giới trẻ, bạn có thể tập trung khai thác khía cạnh nào?

  • A. Chỉ nói về nghĩa vụ công dân và trách nhiệm xã hội một cách khô khan.
  • B. Liệt kê danh sách dài các tổ chức tình nguyện.
  • C. Nhấn mạnh các lợi ích thiết thực cho bản thân người trẻ: học hỏi kỹ năng mới, mở rộng mối quan hệ, làm đẹp hồ sơ cá nhân, tìm thấy ý nghĩa cuộc sống.
  • D. Chỉ tập trung vào những khó khăn khi làm tình nguyện.

Câu 22: Khi sử dụng các câu hỏi tu từ trong bài thuyết trình (ví dụ: "Các bạn đã bao giờ cảm thấy bế tắc trong việc lựa chọn ngành học chưa?"), mục đích chính là gì?

  • A. Gợi mở suy nghĩ, tạo sự đồng cảm và thu hút sự chú ý của người nghe vào vấn đề sắp nói.
  • B. Yêu cầu người nghe trả lời ngay lập tức.
  • C. Kiểm tra kiến thức của người nghe về vấn đề.
  • D. Làm cho bài nói trở nên khó hiểu hơn.

Câu 23: Giả sử bạn gặp sự cố kỹ thuật với máy chiếu hoặc slide không hoạt động. Phản ứng phù hợp và chuyên nghiệp nhất của bạn là gì?

  • A. Hoảng loạn và dừng bài nói.
  • B. Trách móc ban tổ chức hoặc thiết bị.
  • C. Cố gắng sửa chữa sự cố trong im lặng, bỏ mặc khán giả.
  • D. Giữ bình tĩnh, thông báo ngắn gọn về sự cố, cố gắng khắc phục nhanh hoặc tiếp tục bài nói mà không dùng slide (nếu có thể), hoặc tương tác với khán giả trong khi chờ đợi khắc phục.

Câu 24: Để đảm bảo thông điệp chính của bài thuyết trình được khắc sâu trong tâm trí người nghe trẻ, bạn nên sử dụng kỹ thuật nào trong cấu trúc bài nói?

  • A. Chỉ nhắc đến thông điệp đó một lần duy nhất ở cuối bài.
  • B. Nhắc lại thông điệp chính hoặc các ý quan trọng ở phần giới thiệu, trong phần thân bài (dưới các hình thức khác nhau) và ở phần kết luận.
  • C. Sử dụng thật nhiều số liệu thống kê khô khan.
  • D. Kể thật nhiều câu chuyện không liên quan đến thông điệp.

Câu 25: Khi nói về "Tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ", bạn muốn người nghe hiểu rằng ngoại ngữ mở ra nhiều cơ hội trong tương lai. Thay vì chỉ nói chung chung, bạn nên làm gì để minh họa điều này?

  • A. Chỉ đưa ra một danh sách dài các ngôn ngữ phổ biến.
  • B. Nói về lịch sử phát triển của các ngôn ngữ.
  • C. Đưa ra các ví dụ cụ thể về người trẻ đã thành công (ví dụ: nhận học bổng, tìm được việc làm tốt, du lịch khám phá) nhờ có kỹ năng ngoại ngữ; hoặc chia sẻ các cơ hội (ví dụ: du học, làm việc cho công ty đa quốc gia) mà ngoại ngữ mang lại.
  • D. Chỉ tập trung vào ngữ pháp và từ vựng.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất khi đánh giá sự thành công của một bài thuyết trình về vấn đề tuổi trẻ?

  • A. Số lượng slide được sử dụng trong bài nói.
  • B. Mức độ thu hút và giữ chân được sự chú ý của người nghe.
  • C. Thông điệp có rõ ràng, dễ hiểu và liên quan đến người nghe không.
  • D. Người nghe có đặt câu hỏi và thể hiện sự quan tâm sau bài nói không.

Câu 27: Bạn đang thuyết trình về "Sức khỏe thể chất và tinh thần". Khi nói về lợi ích của tập thể dục, bạn có thể sử dụng phương pháp nào để khiến thông tin trở nên thuyết phục hơn với giới trẻ?

  • A. Đọc một đoạn dài từ sách giáo khoa Sinh học.
  • B. Chỉ nói rằng "Tập thể dục thì tốt".
  • C. Trình bày các công thức hóa học liên quan đến quá trình trao đổi chất.
  • D. Chia sẻ các số liệu đơn giản về tác động tích cực của vận động đến năng lượng, tâm trạng, khả năng tập trung; hoặc kể câu chuyện về một người trẻ đã cải thiện rõ rệt chất lượng cuộc sống nhờ tập luyện đều đặn.

Câu 28: Khi thiết kế slide, việc duy trì tính nhất quán (consistency) về phông chữ, màu sắc, bố cục giữa các slide là quan trọng vì nó giúp:

  • A. Làm cho slide trông phức tạp và ấn tượng hơn.
  • B. Tạo cảm giác chuyên nghiệp, mạch lạc và giúp người nghe dễ dàng theo dõi cấu trúc bài nói.
  • C. Chứng tỏ người thuyết trình có nhiều thời gian để chuẩn bị.
  • D. Không có tác động đáng kể đến hiệu quả bài nói.

Câu 29: Bạn đang thuyết trình về "Ứng xử văn minh trên không gian mạng". Bạn muốn người nghe hiểu rằng mỗi bình luận, mỗi lượt chia sẻ đều có tác động. Cách nào sau đây giúp người nghe trẻ nhận thức rõ hơn về trách nhiệm của mình trên mạng?

  • A. Chỉ đưa ra các quy định pháp luật về an ninh mạng.
  • B. Nói rằng "Các bạn phải cẩn thận khi dùng mạng".
  • C. Trình bày một tình huống giả định hoặc một câu chuyện có thật (đã được ẩn danh) về hậu quả của việc phát ngôn thiếu suy nghĩ trên mạng, hoặc phân tích tác động lan tỏa của thông tin.
  • D. Chỉ nói về các lợi ích của mạng xã hội.

Câu 30: Điều gì quan trọng nhất cần làm sau khi kết thúc bài thuyết trình và phần Hỏi & Đáp?

  • A. Gửi lời cảm ơn chân thành đến khán giả vì đã lắng nghe và tương tác.
  • B. Thu gom tài liệu và rời đi thật nhanh.
  • C. Bắt đầu nói về chủ đề tiếp theo.
  • D. Yêu cầu khán giả đánh giá bài nói của bạn ngay lập tức.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề để thuyết trình trước giới trẻ, yếu tố nào sau đây mang tính quyết định nhất để đảm bảo bài thuyết trình thu hút và có ý nghĩa?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Giả sử bạn đang chuẩn bị thuyết trình về 'Áp lực học tập và sức khỏe tinh thần của học sinh THPT'. Để bài nói có sức thuyết phục cao, bạn nên ưu tiên nguồn thông tin nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi mở đầu bài thuyết trình về 'Quản lý thời gian hiệu quả cho học sinh', bạn bắt đầu bằng một câu chuyện ngắn về trải nghiệm cá nhân của mình khi gặp khó khăn trong việc cân bằng học tập và hoạt động ngoại khóa. Mục đích chính của cách mở đầu này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Bạn đang thiết kế slide cho bài thuyết trình về 'Tác động của mạng xã hội đến hình ảnh bản thân ở tuổi teen'. Trên một slide, bạn muốn trình bày các số liệu thống kê về thời gian sử dụng mạng xã hội trung bình của giới trẻ. Hình thức trực quan nào phù hợp nhất để thể hiện sự so sánh giữa các nhóm tuổi hoặc xu hướng theo thời gian?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong quá trình thuyết trình, bạn nhận thấy một số bạn trẻ trong khán phòng bắt đầu mất tập trung, nhìn điện thoại. Bạn nên làm gì để khắc phục tình huống này một cách hiệu quả?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phần kết luận của một bài thuyết trình về vấn đề tuổi trẻ nên tập trung vào điều gì để tạo ấn tượng sâu sắc và thúc đẩy hành động?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi sử dụng ngôn ngữ cơ thể trong khi thuyết trình trước giới trẻ, yếu tố nào sau đây thể hiện sự tự tin và tôn trọng khán giả?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Bạn đang thuyết trình về 'Tìm kiếm đam mê và định hướng nghề nghiệp'. Một khán giả trẻ đặt câu hỏi: 'Làm sao em biết được đâu là đam mê thật sự của mình giữa rất nhiều thứ em thích?'. Cách trả lời nào sau đây thể hiện sự thấu hiểu và hỗ trợ tốt nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một trong những lỗi phổ biến khi sử dụng slide trong thuyết trình là 'quá tải thông tin' (information overload). Biểu hiện của lỗi này là gì và cách khắc phục hiệu quả là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi nói về 'Tầm quan trọng của kỹ năng mềm', bạn muốn nhấn mạnh rằng kỹ năng giao tiếp không chỉ là nói mà còn là lắng nghe. Để minh họa điều này, bạn có thể sử dụng phương pháp nào hiệu quả nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Mục tiêu chính của việc thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ không chỉ là cung cấp thông tin mà còn là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Nguy cơ của bắt nạt trực tuyến'. Bạn nên lựa chọn tông giọng (tone of voice) như thế nào để vừa thể hiện sự nghiêm túc của vấn đề, vừa không khiến người nghe cảm thấy sợ hãi hoặc bị đổ lỗi?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Để kiểm tra mức độ hiểu bài của khán giả trẻ trong khi thuyết trình, bạn có thể sử dụng kỹ thuật nào hiệu quả nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi nói về 'Lợi ích của việc đọc sách', bạn quyết định sử dụng một đoạn video ngắn (khoảng 1-2 phút) giới thiệu về những cuốn sách truyền cảm hứng cho giới trẻ. Việc sử dụng video này nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Cách đối phó với áp lực từ mạng xã hội'. Bạn đưa ra lời khuyên: 'Hãy giới hạn thời gian sử dụng mạng xã hội và tập trung vào các hoạt động ngoại tuyến.' Để lời khuyên này trở nên cụ thể và dễ áp dụng hơn cho người nghe trẻ, bạn nên bổ sung điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi kết thúc bài thuyết trình và chuyển sang phần Hỏi & Đáp, bạn nên làm gì để khuyến khích khán giả đặt câu hỏi và tạo không khí thoải mái?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Bạn đang thuyết trình về 'Tầm quan trọng của việc phát triển kỹ năng tự học'. Bạn muốn người nghe hiểu rằng tự học không chỉ là đọc sách mà còn là tìm tòi, thực hành, và phản tư. Cách nào sau đây giúp làm rõ khái niệm này một cách sinh động?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi chuẩn bị nội dung về một vấn đề nhạy cảm đối với giới trẻ (ví dụ: sức khỏe sinh sản, định hướng giới tính), điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì để đảm bảo bài nói mang tính giáo dục, tôn trọng và không gây phản cảm?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Bạn nhận thấy một khán giả trẻ có vẻ không đồng tình với quan điểm bạn vừa trình bày. Bạn nên phản ứng thế nào một cách chuyên nghiệp và mang tính xây dựng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Một trong những mục tiêu của việc thuyết trình về vấn đề tuổi trẻ là giúp người nghe 'kết nối tri thức' với thực tế cuộc sống của họ. Điều này được thể hiện rõ nhất qua việc người thuyết trình:

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về 'Vai trò của tình nguyện trong việc phát triển bản thân'. Để làm cho chủ đề này trở nên hấp dẫn hơn với giới trẻ, bạn có thể tập trung khai thác khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi sử dụng các câu hỏi tu từ trong bài thuyết trình (ví dụ: 'Các bạn đã bao giờ cảm thấy bế tắc trong việc lựa chọn ngành học chưa?'), mục đích chính là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Giả sử bạn gặp sự cố kỹ thuật với máy chiếu hoặc slide không hoạt động. Phản ứng phù hợp và chuyên nghiệp nhất của bạn là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Để đảm bảo thông điệp chính của bài thuyết trình được khắc sâu trong tâm trí người nghe trẻ, bạn nên sử dụng kỹ thuật nào trong cấu trúc bài nói?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi nói về 'Tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ', bạn muốn người nghe hiểu rằng ngoại ngữ mở ra nhiều cơ hội trong tương lai. Thay vì chỉ nói chung chung, bạn nên làm gì để minh họa điều này?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất khi đánh giá sự thành công của một bài thuyết trình về vấn đề tuổi trẻ?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Bạn đang thuyết trình về 'Sức khỏe thể chất và tinh thần'. Khi nói về lợi ích của tập thể dục, bạn có thể sử dụng phương pháp nào để khiến thông tin trở nên thuyết phục hơn với giới trẻ?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi thiết kế slide, việc duy trì tính nhất quán (consistency) về phông chữ, màu sắc, bố cục giữa các slide là quan trọng vì nó giúp:

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Bạn đang thuyết trình về 'Ứng xử văn minh trên không gian mạng'. Bạn muốn người nghe hiểu rằng mỗi bình luận, mỗi lượt chia sẻ đều có tác động. Cách nào sau đây giúp người nghe trẻ nhận thức rõ hơn về trách nhiệm của mình trên mạng?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Điều gì quan trọng nhất cần làm sau khi kết thúc bài thuyết trình và phần Hỏi & Đáp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bạn được giao nhiệm vụ thuyết trình về chủ đề "Áp lực học tập đối với học sinh THPT" trước một nhóm phụ huynh. Yếu tố quan trọng nhất bạn cần xác định đầu tiên khi chuẩn bị nội dung là gì?

  • A. Tìm kiếm số liệu thống kê mới nhất về áp lực học tập.
  • B. Liệt kê tất cả các nguyên nhân gây áp lực học tập.
  • C. Đối tượng khán giả và mục đích của buổi thuyết trình.
  • D. Thời lượng cho phép của buổi thuyết trình.

Câu 2: Khi thuyết trình về "Tác động của mạng xã hội đến sự phát triển kỹ năng giao tiếp của giới trẻ", bạn muốn sử dụng một biểu đồ để minh họa. Loại biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để so sánh mức độ sử dụng mạng xã hội và thời gian dành cho giao tiếp trực tiếp của hai nhóm tuổi khác nhau?

  • A. Biểu đồ cột (Bar chart).
  • B. Biểu đồ đường (Line chart).
  • C. Biểu đồ tròn (Pie chart).
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).

Câu 3: Bạn đang trình bày về "Quản lý thời gian hiệu quả cho học sinh". Trong phần thân bài, bạn đưa ra phương pháp "Ma trận Eisenhower". Để giúp khán giả (học sinh) dễ hiểu và áp dụng, bạn nên tập trung vào yếu tố nào khi giải thích?

  • A. Lịch sử ra đời của Ma trận Eisenhower.
  • B. So sánh Ma trận Eisenhower với các phương pháp quản lý thời gian khác.
  • C. Những khó khăn khi áp dụng Ma trận Eisenhower.
  • D. Giải thích ý nghĩa của "khẩn cấp" và "quan trọng" trong ma trận.

Câu 4: Khi kết thúc bài thuyết trình về "Tìm hiểu bản thân và định hướng nghề nghiệp", bạn muốn đưa ra một lời kêu gọi hành động (Call to Action) mạnh mẽ cho khán giả là học sinh lớp 12. Lời kêu gọi nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Chúc các bạn thành công trên con đường đã chọn.
  • B. Hãy dành 30 phút mỗi ngày trong tuần tới để viết ra những điểm mạnh, điểm yếu của bản thân và tìm hiểu ít nhất một ngành nghề bạn quan tâm.
  • C. Hy vọng bài nói chuyện này giúp ích cho các bạn.
  • D. Hãy nhớ rằng việc tìm hiểu bản thân là một hành trình dài.

Câu 5: Bạn đang thuyết trình về "Sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên". Một khán giả đặt câu hỏi: "Làm sao để phân biệt căng thẳng bình thường và dấu hiệu trầm cảm ở tuổi đi học?". Để trả lời hiệu quả, bạn nên ưu tiên cung cấp thông tin gì?

  • A. Thống kê tỷ lệ trầm cảm ở lứa tuổi học sinh.
  • B. Các phương pháp điều trị trầm cảm.
  • C. Những dấu hiệu kéo dài và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng sống (ngủ, ăn, học tập) khác biệt với căng thẳng nhất thời.
  • D. Tên các chuyên gia tâm lý uy tín.

Câu 6: Khi sử dụng slide trình chiếu trong buổi nói chuyện về "Kỹ năng hợp tác nhóm cho người trẻ", nguyên tắc thiết kế nào sau đây ít quan trọng nhất?

  • A. Mỗi slide chỉ chứa một ý chính hoặc một vài gạch đầu dòng ngắn gọn.
  • B. Sử dụng hình ảnh, biểu đồ chất lượng cao và liên quan đến nội dung.
  • C. Đảm bảo sự tương phản rõ ràng giữa màu chữ và màu nền.
  • D. Sử dụng đa dạng các hiệu ứng chuyển động và âm thanh cho mỗi slide.

Câu 7: Bạn đang thuyết trình về "Vai trò của hoạt động tình nguyện đối với sự phát triển của thanh niên". Để bài nói thêm sinh động và thuyết phục, bạn nên ưu tiên sử dụng loại dẫn chứng nào?

  • A. Các định nghĩa học thuật về hoạt động tình nguyện.
  • B. Những câu chuyện thực tế (case study) về trải nghiệm và sự thay đổi của những người trẻ tham gia tình nguyện.
  • C. Danh sách dài các tổ chức tình nguyện.
  • D. Các quy định pháp lý về hoạt động tình nguyện.

Câu 8: Khi thuyết trình về "Tầm quan trọng của việc đọc sách trong kỷ nguyên số" trước các bạn đồng trang lứa, bạn nhận thấy một số bạn bắt đầu mất tập trung (dùng điện thoại, nói chuyện riêng). Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để thu hút lại sự chú ý của họ trong tình huống này?

  • A. Nói to hơn và nhanh hơn.
  • B. Nhìn chằm chằm vào những người mất tập trung.
  • C. Dừng lại và chờ đợi sự im lặng hoàn toàn.
  • D. Đặt một câu hỏi tương tác hoặc yêu cầu một bạn chia sẻ suy nghĩ về một điểm vừa trình bày.

Câu 9: Bạn đang chuẩn bị phần mở đầu cho bài thuyết trình về "Thói quen sinh hoạt lành mạnh của giới trẻ". Để tạo ấn tượng và kích thích sự tò mò, bạn có thể bắt đầu bằng cách nào?

  • A. Đưa ra một câu hỏi tu từ hoặc một số liệu thống kê gây chú ý về thực trạng sức khỏe của thanh thiếu niên.
  • B. Giới thiệu chi tiết về bản thân và lý do chọn chủ đề.
  • C. Trình bày ngay định nghĩa về thói quen sinh hoạt lành mạnh.
  • D. Nói lời cảm ơn ban tổ chức và khán giả.

Câu 10: Khi thuyết trình, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với khán giả có vai trò gì?

  • A. Giúp người nói đọc được nội dung trên slide dễ dàng hơn.
  • B. Là dấu hiệu cho thấy người nói đang nhìn vào người đặt câu hỏi.
  • C. Thể hiện sự tự tin, chân thành và giúp kết nối với khán giả.
  • D. Chỉ cần thiết khi thuyết trình trước đám đông nhỏ.

Câu 11: Bạn đang chuẩn bị một slide trình chiếu cho bài nói về "Vấn đề bắt nạt học đường và cách ứng phó". Slide này cần trình bày 5 cách ứng phó. Cách trình bày nào sau đây trên slide là hiệu quả nhất?

  • A. Viết toàn bộ nội dung của 5 cách ứng phó thành một đoạn văn dài.
  • B. Liệt kê 5 cách ứng phó dưới dạng gạch đầu dòng với các cụm từ ngắn.
  • C. Chỉ ghi tiêu đề "5 cách ứng phó" và không có nội dung gì thêm.
  • D. Dán một hình ảnh lớn che lấp phần lớn nội dung chữ.

Câu 12: Khi thuyết trình về một vấn đề nhạy cảm liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: sức khỏe sinh sản), bạn cần đặc biệt lưu ý điều gì về ngôn ngữ sử dụng?

  • A. Sử dụng nhiều tiếng lóng và từ ngữ "trend" của giới trẻ để tạo sự gần gũi.
  • B. Nói thật nhanh để kết thúc phần này.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, khách quan, rõ ràng và tránh những từ ngữ có thể gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.
  • D. Chỉ nói về các khía cạnh tích cực của vấn đề.

Câu 13: Bạn đang luyện tập cho buổi thuyết trình sắp tới. Việc ghi âm lại bài nói của mình và nghe lại có lợi ích gì quan trọng nhất?

  • A. Đảm bảo bạn đã ghi nhớ tất cả các số liệu thống kê.
  • B. Phát hiện và điều chỉnh tốc độ nói, ngữ điệu, âm lượng và các từ đệm thừa.
  • C. Kiểm tra xem slide có đồng bộ với lời nói không.
  • D. Đo chính xác thời gian của bài nói (dù đây cũng là một lợi ích, nhưng không phải là quan trọng nhất so với việc cải thiện kỹ năng nói).

Câu 14: Khi thiết kế phần thân bài cho bài thuyết trình về "Lợi ích của việc học ngoại ngữ đối với thanh niên", bạn nên sắp xếp các ý chính theo cấu trúc nào để dễ theo dõi và logic nhất?

  • A. Theo trình tự ngẫu nhiên các lợi ích bạn tìm được.
  • B. Theo cảm xúc của bạn về từng lợi ích.
  • C. Chỉ tập trung vào lợi ích mà bạn cho là thú vị nhất.
  • D. Theo một trình tự logic (ví dụ: từ lợi ích học thuật đến lợi ích nghề nghiệp và xã hội) hoặc phân chia theo các khía cạnh rõ ràng.

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất khi thuyết trình là sự lo lắng, hồi hộp (stage fright). Biện pháp nào sau đây không được khuyến khích để giảm bớt sự lo lắng trước và trong khi trình bày?

  • A. Tránh nhìn vào mắt khán giả để giảm cảm giác bị đánh giá.
  • B. Luyện tập thật kỹ bài nói trước gương hoặc trước bạn bè.
  • C. Hít thở sâu và chậm rãi trước khi bắt đầu.
  • D. Biến cảm giác hồi hộp thành năng lượng để nói một cách nhiệt huyết hơn.

Câu 16: Khi kết thúc phần trình bày chính và chuyển sang phần Hỏi & Đáp, người thuyết trình nên làm gì đầu tiên?

  • A. Thu dọn tài liệu và máy tính.
  • B. Cảm ơn khán giả đã lắng nghe và mời họ đặt câu hỏi.
  • C. Nhận xét về bài nói của chính mình.
  • D. Đi thẳng xuống phía dưới để trò chuyện riêng với một vài khán giả.

Câu 17: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Lợi ích của việc tham gia câu lạc bộ ngoại khóa đối với học sinh". Một khán giả hỏi một câu không liên quan trực tiếp đến chủ đề (ví dụ: "Thầy/Cô nghĩ sao về kỳ thi sắp tới?"). Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào một cách chuyên nghiệp?

  • A. Phớt lờ câu hỏi và chuyển sang người khác.
  • B. Trả lời chi tiết câu hỏi đó ngay lập tức.
  • C. Ghi nhận câu hỏi, giải thích rằng nó không thuộc chủ đề chính và đề nghị thảo luận riêng sau buổi nói chuyện, sau đó mời các câu hỏi khác liên quan đến chủ đề.
  • D. Nói rằng bạn không biết câu trả lời.

Câu 18: Khi sử dụng đạo cụ (như một vật thể, mô hình) trong bài thuyết trình về "Sáng tạo của tuổi trẻ", bạn nên lưu ý điều gì?

  • A. Luôn cầm đạo cụ trên tay trong suốt buổi nói chuyện.
  • B. Chỉ đưa đạo cụ ra và sử dụng khi nói đến phần nội dung có liên quan trực tiếp đến nó.
  • C. Ném đạo cụ cho khán giả để họ truyền tay nhau xem.
  • D. Sử dụng đạo cụ càng phức tạp càng tốt để thể hiện sự đầu tư.

Câu 19: Giọng nói đóng vai trò quan trọng trong thuyết trình. Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng nhất đến hiệu quả truyền tải thông điệp qua giọng nói?

  • A. Tốc độ nói (quá nhanh hoặc quá chậm).
  • B. Âm lượng (quá nhỏ hoặc quá to).
  • C. Ngữ điệu (sự đơn điệu hay biến đổi).
  • D. Giới tính của người nói.

Câu 20: Bạn đang thuyết trình về "Lựa chọn trường Đại học/Cao đẳng sau THPT". Để bài nói có tính thuyết phục và đáng tin cậy, bạn nên dựa vào nguồn thông tin nào là chính?

  • A. Thông tin từ các website chính thức của trường, báo cáo thống kê giáo dục, và ý kiến của chuyên gia tư vấn hướng nghiệp.
  • B. Các bài đăng trên mạng xã hội hoặc diễn đàn không chính thức.
  • C. Kinh nghiệm cá nhân của một vài người đi trước.
  • D. Tin đồn hoặc thông tin truyền miệng từ bạn bè.

Câu 21: Khi sử dụng video clip ngắn trong buổi thuyết trình về "Ảnh hưởng của công nghệ đến lối sống thanh thiếu niên", bạn cần đảm bảo điều gì trước khi trình chiếu?

  • A. Hỏi ý kiến tất cả khán giả xem họ có muốn xem video không.
  • B. Đọc trước lời thoại của video.
  • C. Kiểm tra kỹ âm thanh, hình ảnh và đường truyền (nếu video online) để đảm bảo video chạy mượt.
  • D. Tắt hết đèn trong phòng.

Câu 22: Bạn đang thuyết trình về "Kỹ năng giải quyết mâu thuẫn trong các mối quan hệ bạn bè". Để bài nói không bị khô khan, bạn có thể tích hợp yếu tố nào để tăng tính tương tác và sinh động?

  • A. Đọc to định nghĩa về mâu thuẫn từ từ điển.
  • B. Chỉ trình bày lý thuyết suông về các bước giải quyết mâu thuẫn.
  • C. Kể một câu chuyện rất dài về mâu thuẫn của chính bạn.
  • D. Đưa ra một tình huống mâu thuẫn giả định và yêu cầu khán giả thảo luận cách xử lý.

Câu 23: Trong thuyết trình, "ngôn ngữ cơ thể" bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Tư thế đứng, cử chỉ tay, biểu cảm khuôn mặt.
  • B. Tốc độ nói, âm lượng, ngữ điệu.
  • C. Từ ngữ sử dụng, cấu trúc câu.
  • D. Nội dung slide trình chiếu.

Câu 24: Khi bạn nhận được một câu hỏi từ khán giả mà bạn không biết câu trả lời chính xác, cách ứng xử chuyên nghiệp và trung thực nhất là gì?

  • A. Cố gắng trả lời một cách chung chung, dù không chắc chắn.
  • B. Trung thực thừa nhận rằng bạn không có thông tin chính xác ngay lúc đó và đề nghị tìm hiểu thêm để trả lời sau (nếu có thể).
  • C. Chuyển câu hỏi đó cho một khán giả khác trong phòng.
  • D. Giả vờ không nghe thấy câu hỏi.

Câu 25: Để bài thuyết trình về "Phát triển kỹ năng mềm cho thanh niên" có tính ứng dụng cao, bạn nên tập trung vào điều gì trong phần nội dung?

  • A. Chỉ liệt kê tên các kỹ năng mềm quan trọng.
  • B. Đưa ra các định nghĩa phức tạp về từng kỹ năng.
  • C. Cung cấp các ví dụ thực tế về cách áp dụng kỹ năng mềm và gợi ý các bài tập đơn giản để rèn luyện.
  • D. Nói về tầm quan trọng của kỹ năng mềm mà không chỉ ra cách rèn luyện.

Câu 26: Bạn đang sử dụng một đoạn trích từ một bài báo hoặc sách để minh họa cho điểm chính trong bài thuyết trình về "Văn hóa đọc của giới trẻ". Khi đưa đoạn trích này lên slide, bạn cần lưu ý điều gì về định dạng?

  • A. Chỉ trích dẫn những câu hoặc cụm từ quan trọng nhất, định dạng dễ đọc và ghi rõ nguồn.
  • B. Sao chép toàn bộ đoạn văn dài lên slide.
  • C. Sử dụng phông chữ rất nhỏ để chứa được nhiều nội dung.
  • D. Không cần ghi nguồn nếu đoạn trích không quá dài.

Câu 27: Khi thuyết trình về "Sự khác biệt giữa học tập ở THPT và Đại học", bạn muốn so sánh hai môi trường này. Cấu trúc trình bày nào sau đây giúp so sánh hiệu quả nhất?

  • A. Trình bày tất cả đặc điểm của THPT, sau đó trình bày tất cả đặc điểm của Đại học.
  • B. Trình bày ngẫu nhiên các điểm giống và khác nhau.
  • C. Chỉ tập trung vào những điểm khác biệt lớn nhất.
  • D. So sánh từng tiêu chí cụ thể (ví dụ: cách học, môi trường, hoạt động) giữa THPT và Đại học.

Câu 28: Bạn nhận thấy mình đang nói quá nhanh trong buổi thuyết trình. Để điều chỉnh, bạn nên làm gì?

  • A. Hít một hơi sâu, tạm dừng vài giây và cố gắng nói chậm lại.
  • B. Nói nhanh hơn nữa để kịp giờ.
  • C. Nhìn lên trần nhà để tập trung.
  • D. Uống một ngụm nước thật nhanh.

Câu 29: Khi thuyết trình về "Tầm quan trọng của việc xây dựng mục tiêu cá nhân cho người trẻ", bạn muốn nhấn mạnh rằng mục tiêu cần phải cụ thể, đo lường được, khả thi, liên quan và có thời hạn (SMART). Bạn nên sử dụng phương pháp nào để giải thích khái niệm SMART một cách hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ cần đọc to từ "SMART" và nói rằng nó rất quan trọng.
  • B. Trình bày một đoạn văn dài giải thích toàn bộ khái niệm.
  • C. Yêu cầu khán giả tự tìm hiểu về SMART sau buổi nói chuyện.
  • D. Giải thích ý nghĩa của từng chữ cái trong từ SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) và đưa ra một ví dụ minh họa cụ thể cho một mục tiêu đáp ứng đủ các tiêu chí này.

Câu 30: Bạn vừa hoàn thành buổi thuyết trình về "Tầm quan trọng của giấc ngủ đối với sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên". Bước cuối cùng quan trọng nhất sau khi kết thúc phần Hỏi & Đáp là gì?

  • A. Rời khỏi bục ngay lập tức.
  • B. Cảm ơn khán giả một lần nữa và kết thúc buổi nói chuyện.
  • C. Phân phát tài liệu tham khảo (nên làm trước hoặc trong khi trình bày).
  • D. Hỏi ý kiến khán giả về chất lượng bài nói của bạn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Bạn được giao nhiệm vụ thuyết trình về chủ đề 'Áp lực học tập đối với học sinh THPT' trước một nhóm phụ huynh. Yếu tố *quan trọng nhất* bạn cần xác định đầu tiên khi chuẩn bị nội dung là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi thuyết trình về 'Tác động của mạng xã hội đến sự phát triển kỹ năng giao tiếp của giới trẻ', bạn muốn sử dụng một biểu đồ để minh họa. Loại biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để so sánh mức độ sử dụng mạng xã hội và thời gian dành cho giao tiếp trực tiếp của hai nhóm tuổi khác nhau?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Bạn đang trình bày về 'Quản lý thời gian hiệu quả cho học sinh'. Trong phần thân bài, bạn đưa ra phương pháp 'Ma trận Eisenhower'. Để giúp khán giả (học sinh) dễ hiểu và áp dụng, bạn nên tập trung vào yếu tố nào khi giải thích?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi kết thúc bài thuyết trình về 'Tìm hiểu bản thân và định hướng nghề nghiệp', bạn muốn đưa ra một lời kêu gọi hành động (Call to Action) mạnh mẽ cho khán giả là học sinh lớp 12. Lời kêu gọi nào sau đây phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Bạn đang thuyết trình về 'Sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên'. Một khán giả đặt câu hỏi: 'Làm sao để phân biệt căng thẳng bình thường và dấu hiệu trầm cảm ở tuổi đi học?'. Để trả lời hiệu quả, bạn nên ưu tiên cung cấp thông tin gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khi sử dụng slide trình chiếu trong buổi nói chuyện về 'Kỹ năng hợp tác nhóm cho người trẻ', nguyên tắc thiết kế nào sau đây *ít quan trọng* nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Bạn đang thuyết trình về 'Vai trò của hoạt động tình nguyện đối với sự phát triển của thanh niên'. Để bài nói thêm sinh động và thuyết phục, bạn nên ưu tiên sử dụng loại dẫn chứng nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi thuyết trình về 'Tầm quan trọng của việc đọc sách trong kỷ nguyên số' trước các bạn đồng trang lứa, bạn nhận thấy một số bạn bắt đầu mất tập trung (dùng điện thoại, nói chuyện riêng). Biện pháp nào sau đây là *hiệu quả nhất* để thu hút lại sự chú ý của họ trong tình huống này?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Bạn đang chuẩn bị phần mở đầu cho bài thuyết trình về 'Thói quen sinh hoạt lành mạnh của giới trẻ'. Để tạo ấn tượng và kích thích sự tò mò, bạn có thể bắt đầu bằng cách nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi thuyết trình, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với khán giả có vai trò gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Bạn đang chuẩn bị một slide trình chiếu cho bài nói về 'Vấn đề bắt nạt học đường và cách ứng phó'. Slide này cần trình bày 5 cách ứng phó. Cách trình bày nào sau đây trên slide là hiệu quả nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi thuyết trình về một vấn đề nhạy cảm liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: sức khỏe sinh sản), bạn cần đặc biệt lưu ý điều gì về ngôn ngữ sử dụng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Bạn đang luyện tập cho buổi thuyết trình sắp tới. Việc ghi âm lại bài nói của mình và nghe lại có lợi ích gì *quan trọng nhất*?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi thiết kế phần thân bài cho bài thuyết trình về 'Lợi ích của việc học ngoại ngữ đối với thanh niên', bạn nên sắp xếp các ý chính theo cấu trúc nào để dễ theo dõi và logic nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất khi thuyết trình là sự lo lắng, hồi hộp (stage fright). Biện pháp nào sau đây *không* được khuyến khích để giảm bớt sự lo lắng trước và trong khi trình bày?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi kết thúc phần trình bày chính và chuyển sang phần Hỏi & Đáp, người thuyết trình nên làm gì đầu tiên?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Lợi ích của việc tham gia câu lạc bộ ngoại khóa đối với học sinh'. Một khán giả hỏi một câu không liên quan trực tiếp đến chủ đề (ví dụ: 'Thầy/Cô nghĩ sao về kỳ thi sắp tới?'). Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào một cách chuyên nghiệp?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi sử dụng đạo cụ (như một vật thể, mô hình) trong bài thuyết trình về 'Sáng tạo của tuổi trẻ', bạn nên lưu ý điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Giọng nói đóng vai trò quan trọng trong thuyết trình. Yếu tố nào sau đây *ít ảnh hưởng nhất* đến hiệu quả truyền tải thông điệp qua giọng nói?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Bạn đang thuyết trình về 'Lựa chọn trường Đại học/Cao đẳng sau THPT'. Để bài nói có tính thuyết phục và đáng tin cậy, bạn nên dựa vào nguồn thông tin nào là chính?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi sử dụng video clip ngắn trong buổi thuyết trình về 'Ảnh hưởng của công nghệ đến lối sống thanh thiếu niên', bạn cần đảm bảo điều gì *trước khi* trình chiếu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Bạn đang thuyết trình về 'Kỹ năng giải quyết mâu thuẫn trong các mối quan hệ bạn bè'. Để bài nói không bị khô khan, bạn có thể tích hợp yếu tố nào để tăng tính tương tác và sinh động?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong thuyết trình, 'ngôn ngữ cơ thể' bao gồm những yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi bạn nhận được một câu hỏi từ khán giả mà bạn không biết câu trả lời chính xác, cách ứng xử *chuyên nghiệp và trung thực* nhất là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Để bài thuyết trình về 'Phát triển kỹ năng mềm cho thanh niên' có tính ứng dụng cao, bạn nên tập trung vào điều gì trong phần nội dung?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Bạn đang sử dụng một đoạn trích từ một bài báo hoặc sách để minh họa cho điểm chính trong bài thuyết trình về 'Văn hóa đọc của giới trẻ'. Khi đưa đoạn trích này lên slide, bạn cần lưu ý điều gì về định dạng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi thuyết trình về 'Sự khác biệt giữa học tập ở THPT và Đại học', bạn muốn so sánh hai môi trường này. Cấu trúc trình bày nào sau đây giúp so sánh hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Bạn nhận thấy mình đang nói quá nhanh trong buổi thuyết trình. Để điều chỉnh, bạn nên làm gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi thuyết trình về 'Tầm quan trọng của việc xây dựng mục tiêu cá nhân cho người trẻ', bạn muốn nhấn mạnh rằng mục tiêu cần phải cụ thể, đo lường được, khả thi, liên quan và có thời hạn (SMART). Bạn nên sử dụng phương pháp nào để giải thích khái niệm SMART một cách hiệu quả nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Bạn vừa hoàn thành buổi thuyết trình về 'Tầm quan trọng của giấc ngủ đối với sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên'. Bước cuối cùng *quan trọng nhất* sau khi kết thúc phần Hỏi & Đáp là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn chủ đề thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo bài thuyết trình có sức hút và ý nghĩa đối với người nghe?

  • A. Chủ đề phải thật mới lạ và chưa ai nói đến.
  • B. Chủ đề phải gần gũi, có liên quan trực tiếp và tác động đến cuộc sống của người nghe (tuổi trẻ).
  • C. Chủ đề phải thể hiện được kiến thức uyên bác của người nói.
  • D. Chủ đề càng phức tạp càng thể hiện sự đầu tư.

Câu 2: Một học sinh chuẩn bị thuyết trình về vấn đề "Áp lực học tập ở lứa tuổi học sinh". Để mở đầu bài nói một cách hiệu quả, học sinh đó nên sử dụng phương pháp nào sau đây để thu hút sự chú ý ngay lập tức?

  • A. Giới thiệu bản thân và chủ đề một cách dài dòng.
  • B. Bắt đầu ngay bằng các định nghĩa phức tạp về áp lực học tập.
  • C. Đặt một câu hỏi gợi mở cho khán giả hoặc chia sẻ một câu chuyện ngắn, số liệu gây sốc liên quan đến áp lực học tập.
  • D. Đọc thuộc lòng phần mở đầu đã chuẩn bị sẵn.

Câu 3: Khi xây dựng cấu trúc cho bài thuyết trình về "Tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên", phần nội dung chính nên được tổ chức theo logic nào để dễ theo dõi và thuyết phục?

  • A. Trình bày các tác động tích cực, sau đó là các tác động tiêu cực, và cuối cùng đưa ra giải pháp/lời khuyên.
  • B. Liệt kê tất cả các tác động mà không phân loại hay sắp xếp.
  • C. Chỉ tập trung vào các số liệu thống kê phức tạp.
  • D. Kể lại trải nghiệm cá nhân từ đầu đến cuối bài nói.

Câu 4: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Vấn đề sức khỏe tinh thần ở giới trẻ". Để phần kết luận bài nói tạo được ấn tượng mạnh mẽ và khuyến khích hành động, bạn nên làm gì?

  • A. Đột ngột dừng lại sau khi trình bày xong ý cuối cùng.
  • B. Xin lỗi vì đã làm mất thời gian của khán giả.
  • C. Giới thiệu thêm một vấn đề mới chưa được nói đến.
  • D. Tóm lược lại các ý chính, đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc một thông điệp ý nghĩa cuối cùng.

Câu 5: Khi sử dụng slide (trình chiếu) trong bài thuyết trình về một vấn đề tuổi trẻ, nguyên tắc thiết kế nào sau đây là quan trọng nhất để hỗ trợ hiệu quả cho người nói và người nghe?

  • A. Chèn càng nhiều chữ lên slide càng tốt để người nghe đọc.
  • B. Slide chỉ nên chứa các ý chính, từ khóa, hình ảnh/biểu đồ minh họa, không phải là kịch bản chi tiết của người nói.
  • C. Sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh và âm thanh thật "hoành tráng".
  • D. Dùng cỡ chữ nhỏ để chứa được nhiều thông tin hơn.

Câu 6: Trong quá trình thuyết trình, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với khán giả có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện sự tự tin, tạo kết nối và giữ sự chú ý của khán giả.
  • B. Giúp người nói nhớ bài tốt hơn.
  • C. Làm cho bài nói nhanh kết thúc.
  • D. Không có tác dụng đáng kể.

Câu 7: Giả sử bạn đang nói về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến việc hình thành giá trị bản thân ở thanh thiếu niên". Một khán giả đặt câu hỏi đi sâu vào chi tiết kỹ thuật về thuật toán của mạng xã hội, điều mà bạn không chuẩn bị kỹ. Cách xử lý nào sau đây là phù hợp và chuyên nghiệp nhất?

  • A. Nói đại một thông tin nào đó dù không chắc chắn đúng.
  • B. Nói thẳng "Tôi không biết" và bỏ qua câu hỏi.
  • C. Thừa nhận rằng câu hỏi hơi đi sâu vào một khía cạnh kỹ thuật mà bạn chưa chuẩn bị kỹ, và đề nghị sẽ tìm hiểu thêm hoặc trao đổi riêng với người hỏi sau buổi nói chuyện.
  • D. Chuyển hướng sang một câu hỏi khác dễ hơn.

Câu 8: Khi thuyết trình về một vấn đề nhạy cảm liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: bạo lực học đường), điều gì sau đây là cần tránh?

  • A. Sử dụng ngôn từ thiếu tế nhị, đùa cợt hoặc mang tính phán xét về vấn đề.
  • B. Đưa ra số liệu thống kê chính xác.
  • C. Sử dụng hình ảnh minh họa phù hợp (không gây sốc, phản cảm).
  • D. Nhấn mạnh sự cần thiết của sự đồng cảm và hỗ trợ.

Câu 9: Để bài thuyết trình về "Quản lý thời gian hiệu quả cho học sinh" trở nên sinh động và dễ hiểu hơn, người nói có thể sử dụng những loại hình ảnh/đồ họa nào trên slide?

  • A. Chỉ sử dụng các đoạn văn bản dài.
  • B. Chèn các hình ảnh không liên quan để trang trí.
  • C. Sử dụng các video clip giải trí không liên quan đến nội dung.
  • D. Biểu đồ thống kê về cách sử dụng thời gian, infographic về các phương pháp quản lý thời gian, hình ảnh minh họa các công cụ hỗ trợ (app, sổ tay).

Câu 10: Khi chuẩn bị cho phần hỏi đáp (Q&A) sau bài thuyết trình về "Định hướng nghề nghiệp cho học sinh cấp 3", bạn nên dự đoán trước những loại câu hỏi nào từ phía khán giả?

  • A. Chỉ những câu hỏi về lý thuyết định nghĩa nghề nghiệp.
  • B. Những câu hỏi không liên quan gì đến chủ đề.
  • C. Những câu hỏi về kinh nghiệm cá nhân của người nói, cách chọn ngành cụ thể, kỹ năng cần có cho một số nghề phổ biến, hoặc lời khuyên cho trường hợp cá nhân.
  • D. Chỉ những câu hỏi mang tính chất đánh đố người nói.

Câu 11: Một bạn học sinh rất lo lắng khi phải thuyết trình trước đám đông về "Lợi ích của việc đọc sách đối với tuổi trẻ". Để giảm bớt sự lo lắng này, bạn ấy nên tập trung vào điều gì trước và trong khi thuyết trình?

  • A. Nghĩ về những điều tồi tệ nhất có thể xảy ra.
  • B. Chuẩn bị nội dung thật kỹ, luyện tập nhiều lần và tập trung vào việc truyền tải thông điệp có giá trị cho người nghe.
  • C. Cố gắng ghi nhớ từng câu chữ của bài nói.
  • D. Nhìn vào một điểm cố định trên tường thay vì nhìn khán giả.

Câu 12: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Vấn đề bắt nạt trên mạng (cyberbullying)". Để tạo sự đồng cảm và hiểu biết sâu sắc cho khán giả, bạn có thể sử dụng kỹ thuật nào sau đây?

  • A. Chỉ trình bày các số liệu khô khan.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • C. Nói lướt qua vấn đề vì nó nhạy cảm.
  • D. Kể một câu chuyện ngắn (có thật hoặc tình huống giả định) về một nạn nhân, sử dụng trích dẫn cảm động, hoặc đặt câu hỏi để khán giả suy ngẫm về hậu quả.

Câu 13: Khi chuẩn bị slide thuyết trình, việc sử dụng phông chữ (font) và màu sắc cần tuân theo nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng càng nhiều loại phông chữ và màu sắc càng tốt để slide trông bắt mắt.
  • B. Chọn màu sắc tươi sáng nhưng độ tương phản thấp để tạo cảm giác nhẹ nhàng.
  • C. Chọn phông chữ dễ đọc, kích thước phù hợp và đảm bảo độ tương phản cao giữa màu chữ và màu nền.
  • D. Ưu tiên phông chữ có nhiều hiệu ứng đặc biệt.

Câu 14: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Tầm quan trọng của kỹ năng mềm đối với học sinh". Để chứng minh luận điểm này một cách thuyết phục, bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào?

  • A. Số liệu thống kê từ các nghiên cứu uy tín, ví dụ về những người thành công nhờ kỹ năng mềm, trích dẫn từ chuyên gia giáo dục.
  • B. Chỉ dựa vào ý kiến chủ quan của bản thân.
  • C. Kể những câu chuyện không có thật.
  • D. Liệt kê các định nghĩa từ điển.

Câu 15: Khi thực hành bài thuyết trình trước, bạn nên chú ý đến yếu tố nào sau đây để cải thiện hiệu quả trình bày?

  • A. Chỉ đọc lại nội dung để thuộc bài.
  • B. Tập trung vào việc hoàn thành trong thời gian ngắn nhất.
  • C. Chỉ luyện tập trong đầu mà không nói thành tiếng.
  • D. Chú ý đến tốc độ nói, ngữ điệu, cử chỉ, ánh mắt, và cách chuyển slide sao cho mượt mà.

Câu 16: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Lợi ích của hoạt động tình nguyện đối với sự phát triển bản thân của tuổi trẻ". Để bài nói không bị nhàm chán, bạn có thể áp dụng kỹ thuật nào để tăng tính tương tác với khán giả?

  • A. Đặt câu hỏi mở cho khán giả, mời một vài người chia sẻ trải nghiệm ngắn, hoặc tổ chức một cuộc thăm dò ý kiến nhanh (ví dụ: giơ tay).
  • B. Nói liên tục từ đầu đến cuối không dừng lại.
  • C. Chỉ nhìn vào slide và đọc.
  • D. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.

Câu 17: Khi nhận được phản hồi (feedback) về bài thuyết trình của mình, thái độ nào sau đây là mang tính xây dựng và giúp bạn tiến bộ?

  • A. Ngay lập tức phản bác và biện minh cho mọi ý kiến phản hồi.
  • B. Chỉ lắng nghe những lời khen.
  • C. Cảm thấy tự ái và không muốn nghe thêm.
  • D. Lắng nghe cẩn thận, đặt câu hỏi làm rõ nếu cần, và coi đó là cơ hội để rút kinh nghiệm và cải thiện cho lần sau.

Câu 18: Một trong những sai lầm phổ biến nhất khi thuyết trình bằng slide là gì?

  • A. Sử dụng hình ảnh minh họa.
  • B. Đọc nguyên xi nội dung trên slide (khi slide chứa quá nhiều chữ).
  • C. Tóm tắt ý chính trên slide.
  • D. Duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả.

Câu 19: Để đảm bảo thông điệp chính của bài thuyết trình về "Tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ đối với thanh niên" được ghi nhớ, người nói nên làm gì?

  • A. Chỉ nói thông điệp một lần duy nhất ở giữa bài.
  • B. Sử dụng thật nhiều số liệu phức tạp.
  • C. Nhắc lại thông điệp chính ở phần mở đầu, kết luận và có thể lặp lại một cách khéo léo trong phần nội dung.
  • D. Kết thúc bài nói một cách đột ngột.

Câu 20: Khi thuyết trình về "Vấn đề sử dụng điện thoại thông minh quá mức ở giới trẻ", bạn trình bày một biểu đồ cho thấy thời gian sử dụng trung bình của học sinh tăng vọt trong 5 năm qua. Đây là cách sử dụng loại bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng thống kê/số liệu.
  • B. Bằng chứng giai thoại (câu chuyện cá nhân).
  • C. Bằng chứng suy diễn.
  • D. Bằng chứng lịch sử.

Câu 21: Một học sinh đang thuyết trình nhưng nói quá nhỏ, tốc độ nói nhanh và thường xuyên nhìn xuống đất. Điều này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến bài nói?

  • A. Làm cho bài nói có vẻ chuyên nghiệp hơn.
  • B. Giúp khán giả tập trung hơn vào nội dung trên slide.
  • C. Tạo cảm giác thân mật, gần gũi.
  • D. Khiến người nghe khó nghe, khó theo dõi, cảm thấy nhàm chán và thiếu kết nối.

Câu 22: Để bài thuyết trình về "Lợi ích của việc tham gia câu lạc bộ/đội nhóm ở trường" trở nên đáng tin cậy, bạn nên trích dẫn nguồn thông tin từ đâu?

  • A. Các bài đăng ngẫu nhiên trên mạng xã hội.
  • B. Kết quả khảo sát từ trường học, nghiên cứu về tâm lý học đường, bài viết từ các chuyên gia giáo dục.
  • C. Thông tin từ các diễn đàn không rõ nguồn gốc.
  • D. Chỉ dựa vào suy đoán cá nhân.

Câu 23: Khi thiết kế slide, việc sử dụng quá nhiều gạch đầu dòng (bullet points) trên một slide có thể gây ra vấn đề gì?

  • A. Giúp slide trông chuyên nghiệp hơn.
  • B. Khuyến khích khán giả tập trung vào người nói.
  • C. Làm slide trở nên quá tải thông tin (text-heavy), khó đọc và khiến khán giả mất tập trung vào người nói.
  • D. Không gây ảnh hưởng gì.

Câu 24: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Cách đối phó với áp lực từ mạng xã hội". Để làm rõ một khái niệm phức tạp, bạn có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Sử dụng một ví dụ minh họa cụ thể, một phép so sánh đơn giản hoặc một hình ảnh/sơ đồ trực quan.
  • B. Đọc định nghĩa từ điển một cách khô khan.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành hơn.
  • D. Bỏ qua khái niệm đó và chuyển sang phần khác.

Câu 25: Khi kết thúc bài thuyết trình và chuyển sang phần hỏi đáp, người nói nên thể hiện thái độ như thế nào?

  • A. Thể hiện sự mệt mỏi và muốn kết thúc nhanh.
  • B. Nói rằng "Tôi hy vọng các bạn không có câu hỏi nào".
  • C. Chỉ trả lời những câu hỏi dễ.
  • D. Thể hiện sự sẵn sàng, mỉm cười và mời gọi khán giả đặt câu hỏi một cách cởi mở.

Câu 26: Ngôn ngữ cơ thể (body language) đóng vai trò gì trong bài thuyết trình về một vấn đề tuổi trẻ?

  • A. Giúp thể hiện sự tự tin, nhấn mạnh các ý quan trọng và làm bài nói sinh động hơn.
  • B. Không quan trọng bằng nội dung bài nói.
  • C. Chỉ làm người nói bị phân tâm.
  • D. Nên đứng im một chỗ và không cử động.

Câu 27: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Ảnh hưởng của thói quen sinh hoạt đến sức khỏe tinh thần của học sinh". Bạn nhận thấy một số khán giả có vẻ mất tập trung. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

  • A. Giả vờ như không thấy và tiếp tục bài nói.
  • B. Dừng lại và yêu cầu khán giả chú ý.
  • C. Thay đổi giọng điệu hoặc tốc độ nói, đặt một câu hỏi bất ngờ, hoặc sử dụng một hình ảnh/video ngắn liên quan để làm mới không khí.
  • D. Đọc nhanh hơn để kết thúc bài nói sớm.

Câu 28: Khi chuẩn bị nội dung cho bài thuyết trình, việc nghiên cứu và thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau (sách, báo, internet, phỏng vấn...) có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho quá trình chuẩn bị phức tạp hơn.
  • B. Không cần thiết nếu người nói đã có một ít kiến thức về chủ đề.
  • C. Chỉ để tăng số lượng slide.
  • D. Giúp bài nói có cái nhìn khách quan, toàn diện, đáng tin cậy và cung cấp bằng chứng thuyết phục.

Câu 29: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Cách xây dựng mục tiêu cá nhân cho tuổi teen". Để giúp khán giả hình dung rõ hơn, bạn có thể sử dụng mô hình hoặc công cụ nào trên slide?

  • A. Một danh sách dài các mục tiêu của người nổi tiếng.
  • B. Mô hình SMART hoặc sơ đồ các bước cụ thể để đặt mục tiêu.
  • C. Chỉ các định nghĩa trừu tượng về mục tiêu.
  • D. Một bức tranh phong cảnh.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất khi đánh giá hiệu quả tổng thể của một bài thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ?

  • A. Mức độ rõ ràng và dễ hiểu của thông điệp chính.
  • B. Khả năng tương tác và thu hút sự chú ý của khán giả.
  • C. Số lượng màu sắc khác nhau được sử dụng cho font chữ trên slide.
  • D. Sự tự tin và phong thái của người nói.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi lựa chọn chủ đề thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ, yếu tố nào sau đây *quan trọng nhất* để đảm bảo bài thuyết trình có sức hút và ý nghĩa đối với người nghe?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một học sinh chuẩn bị thuyết trình về vấn đề 'Áp lực học tập ở lứa tuổi học sinh'. Để mở đầu bài nói một cách hiệu quả, học sinh đó nên sử dụng phương pháp nào sau đây để thu hút sự chú ý *ngay lập tức*?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi xây dựng cấu trúc cho bài thuyết trình về 'Tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên', phần nội dung chính nên được tổ chức theo logic nào để dễ theo dõi và thuyết phục?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Vấn đề sức khỏe tinh thần ở giới trẻ'. Để phần kết luận bài nói tạo được ấn tượng mạnh mẽ và khuyến khích hành động, bạn nên làm gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi sử dụng slide (trình chiếu) trong bài thuyết trình về một vấn đề tuổi trẻ, nguyên tắc thiết kế nào sau đây là *quan trọng nhất* để hỗ trợ hiệu quả cho người nói và người nghe?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Trong quá trình thuyết trình, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với khán giả có tác dụng gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Giả sử bạn đang nói về 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến việc hình thành giá trị bản thân ở thanh thiếu niên'. Một khán giả đặt câu hỏi đi sâu vào chi tiết kỹ thuật về thuật toán của mạng xã hội, điều mà bạn không chuẩn bị kỹ. Cách xử lý nào sau đây là phù hợp và chuyên nghiệp nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi thuyết trình về một vấn đề nhạy cảm liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: bạo lực học đường), điều gì sau đây là *cần tránh*?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Để bài thuyết trình về 'Quản lý thời gian hiệu quả cho học sinh' trở nên sinh động và dễ hiểu hơn, người nói có thể sử dụng những loại hình ảnh/đồ họa nào trên slide?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi chuẩn bị cho phần hỏi đáp (Q&A) sau bài thuyết trình về 'Định hướng nghề nghiệp cho học sinh cấp 3', bạn nên dự đoán trước những loại câu hỏi nào từ phía khán giả?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Một bạn học sinh rất lo lắng khi phải thuyết trình trước đám đông về 'Lợi ích của việc đọc sách đối với tuổi trẻ'. Để giảm bớt sự lo lắng này, bạn ấy nên tập trung vào điều gì *trước và trong* khi thuyết trình?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Vấn đề bắt nạt trên mạng (cyberbullying)'. Để tạo sự đồng cảm và hiểu biết sâu sắc cho khán giả, bạn có thể sử dụng kỹ thuật nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi chuẩn bị slide thuyết trình, việc sử dụng phông chữ (font) và màu sắc cần tuân theo nguyên tắc nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Tầm quan trọng của kỹ năng mềm đối với học sinh'. Để chứng minh luận điểm này một cách thuyết phục, bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi thực hành bài thuyết trình trước, bạn nên chú ý đến yếu tố nào sau đây để cải thiện hiệu quả trình bày?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Lợi ích của hoạt động tình nguyện đối với sự phát triển bản thân của tuổi trẻ'. Để bài nói không bị nhàm chán, bạn có thể áp dụng kỹ thuật nào để tăng tính tương tác với khán giả?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi nhận được phản hồi (feedback) về bài thuyết trình của mình, thái độ nào sau đây là *mang tính xây dựng* và giúp bạn tiến bộ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một trong những sai lầm phổ biến nhất khi thuyết trình bằng slide là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Để đảm bảo thông điệp chính của bài thuyết trình về 'Tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ đối với thanh niên' được ghi nhớ, người nói nên làm gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi thuyết trình về 'Vấn đề sử dụng điện thoại thông minh quá mức ở giới trẻ', bạn trình bày một biểu đồ cho thấy thời gian sử dụng trung bình của học sinh tăng vọt trong 5 năm qua. Đây là cách sử dụng loại bằng chứng nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một học sinh đang thuyết trình nhưng nói quá nhỏ, tốc độ nói nhanh và thường xuyên nhìn xuống đất. Điều này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến bài nói?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Để bài thuyết trình về 'Lợi ích của việc tham gia câu lạc bộ/đội nhóm ở trường' trở nên đáng tin cậy, bạn nên trích dẫn nguồn thông tin từ đâu?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi thiết kế slide, việc sử dụng quá nhiều gạch đầu dòng (bullet points) trên một slide có thể gây ra vấn đề gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Cách đối phó với áp lực từ mạng xã hội'. Để làm rõ một khái niệm phức tạp, bạn có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi kết thúc bài thuyết trình và chuyển sang phần hỏi đáp, người nói nên thể hiện thái độ như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Ngôn ngữ cơ thể (body language) đóng vai trò gì trong bài thuyết trình về một vấn đề tuổi trẻ?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Ảnh hưởng của thói quen sinh hoạt đến sức khỏe tinh thần của học sinh'. Bạn nhận thấy một số khán giả có vẻ mất tập trung. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi chuẩn bị nội dung cho bài thuyết trình, việc nghiên cứu và thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau (sách, báo, internet, phỏng vấn...) có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Cách xây dựng mục tiêu cá nhân cho tuổi teen'. Để giúp khán giả hình dung rõ hơn, bạn có thể sử dụng mô hình hoặc công cụ nào trên slide?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Yếu tố nào sau đây *ít quan trọng nhất* khi đánh giá hiệu quả tổng thể của một bài thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chuẩn bị thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ, bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo bài nói có ý nghĩa và phù hợp với người nghe là gì?

  • A. Xây dựng dàn ý chi tiết cho bài nói.
  • B. Lựa chọn chủ đề mà người nói yêu thích nhất.
  • C. Tìm kiếm các số liệu thống kê mới nhất về vấn đề.
  • D. Xác định rõ đối tượng người nghe (khán giả) là ai.

Câu 2: Bạn được giao thuyết trình cho các bạn học cùng khối về "Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần của học sinh". Để bài nói thu hút và đáng tin cậy, bạn nên ưu tiên nguồn thông tin nào để nghiên cứu?

  • A. Ý kiến cá nhân của bạn bè và các bài đăng trên diễn đàn mạng xã hội.
  • B. Các video ngắn trên TikTok, YouTube về trải nghiệm cá nhân.
  • C. Các bài báo khoa học, nghiên cứu từ các trường đại học, hoặc thông tin từ các tổ chức y tế, tâm lý uy tín.
  • D. Các bài viết trên blog cá nhân hoặc các trang tin tức chưa được kiểm chứng.

Câu 3: Trong phần mở đầu bài thuyết trình, kỹ thuật nào sau đây HIỆU QUẢ nhất để thu hút sự chú ý ngay lập tức của khán giả trẻ?

  • A. Bắt đầu bằng một câu hỏi tương tác hoặc một câu chuyện ngắn, gần gũi với trải nghiệm của họ.
  • B. Giới thiệu bản thân và chủ đề một cách trang trọng, đầy đủ.
  • C. Đọc to định nghĩa về vấn đề từ sách giáo khoa.
  • D. Trình bày tóm tắt toàn bộ nội dung sẽ nói trong bài.

Câu 4: Khi trình bày các luận điểm chính trong phần thân bài, để giúp khán giả trẻ dễ theo dõi và ghi nhớ, bạn nên làm gì?

  • A. Sử dụng thật nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự am hiểu.
  • B. Minh họa bằng các ví dụ, câu chuyện hoặc tình huống thực tế gần gũi với cuộc sống của họ.
  • C. Trình bày tất cả các thông tin dưới dạng số liệu và biểu đồ phức tạp.
  • D. Nói liên tục, không dừng lại để khán giả đặt câu hỏi.

Câu 5: Một bạn đang thuyết trình về "Áp lực đồng trang lứa". Bạn ấy dùng slide chỉ toàn chữ với các gạch đầu dòng dày đặc. Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến bài thuyết trình, đặc biệt với khán giả là học sinh?

  • A. Giúp khán giả ghi chép lại nội dung dễ dàng hơn.
  • B. Thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng và đầy đủ thông tin của người nói.
  • C. Làm khán giả mất tập trung vào lời nói của người thuyết trình, chỉ chăm chú đọc slide.
  • D. Tăng tính chuyên nghiệp và uy tín cho bài nói.

Câu 6: Trong phần kết luận của bài thuyết trình, mục tiêu chính là gì?

  • A. Giới thiệu chủ đề mới cho buổi thuyết trình tiếp theo.
  • B. Tóm tắt lại các điểm chính và đọng lại thông điệp cốt lõi, có thể kèm theo lời kêu gọi hành động.
  • C. Trình bày các số liệu hoặc thông tin mới chưa kịp nói ở phần thân bài.
  • D. Xin lỗi khán giả nếu có sai sót trong quá trình thuyết trình.

Câu 7: Khi thuyết trình về "Định hướng nghề nghiệp cho học sinh THPT", bạn quyết định sử dụng một biểu đồ thể hiện xu hướng việc làm trong 10 năm tới. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ này là gì?

  • A. Làm cho slide trông đầy đặn và chuyên nghiệp hơn.
  • B. Kéo dài thời gian thuyết trình.
  • C. Chỉ để minh họa cho đẹp mắt, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Trực quan hóa dữ liệu, giúp khán giả dễ hiểu và ghi nhớ thông tin phức tạp về xu hướng.

Câu 8: Bạn nhận thấy một vài bạn dưới khán phòng đang nói chuyện riêng và không chú ý đến bài thuyết trình của bạn. Phương án xử lý nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Thay đổi giọng điệu, di chuyển đến gần nhóm đó hoặc đặt một câu hỏi tương tác liên quan đến nội dung.
  • B. Dừng lại, nhìn chằm chằm vào nhóm đang nói chuyện cho đến khi họ im lặng.
  • C. Nhắc nhở trực tiếp và yêu cầu nhóm đó giữ trật tự.
  • D. Lờ đi và tiếp tục bài nói như không có gì xảy ra.

Câu 9: Một trong những lỗi thường gặp khi thuyết trình của học sinh là đọc nguyên văn nội dung trên slide hoặc giấy. Điều này gây ra tác động tiêu cực nào?

  • A. Giúp người nói không bị quên ý và trình bày đầy đủ.
  • B. Thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tôn trọng khán giả.
  • C. Giúp khán giả dễ dàng theo dõi và ghi chép.
  • D. Làm giảm sự tương tác, khiến bài nói trở nên nhàm chán và thiếu tự nhiên.

Câu 10: Khi một bạn đặt câu hỏi trong phần Q&A mà bạn không biết câu trả lời chính xác, phản ứng tốt nhất là gì?

  • A. Cố gắng bịa ra một câu trả lời hợp lý để không mất mặt.
  • B. Lảng tránh câu hỏi và chuyển sang câu hỏi khác.
  • C. Thừa nhận là bạn chưa có thông tin chính xác về vấn đề đó và hứa sẽ tìm hiểu thêm sau (nếu có thể).
  • D. Hỏi ngược lại khán giả xem có ai biết câu trả lời không.

Câu 11: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Lợi ích của việc đọc sách giấy trong thời đại số". Bạn muốn kết thúc bài nói bằng một lời kêu gọi hành động cụ thể. Lời kêu gọi nào sau đây phù hợp nhất với khán giả trẻ?

  • A. Hãy thử dành ít nhất 15 phút mỗi ngày để đọc một cuốn sách giấy mà bạn yêu thích.
  • B. Hãy mua thật nhiều sách giấy để ủng hộ ngành xuất bản.
  • C. Hãy từ bỏ hoàn toàn việc đọc sách điện tử và đọc báo mạng.
  • D. Hãy trở thành một nhà phê bình sách chuyên nghiệp.

Câu 12: Khi sử dụng ngôn ngữ cơ thể trong thuyết trình, điều gì là quan trọng nhất để tạo ấn tượng tự tin và kết nối với khán giả?

  • A. Khoanh tay trước ngực để thể hiện sự nghiêm túc.
  • B. Duy trì giao tiếp bằng mắt với nhiều người trong khán phòng.
  • C. Đứng yên một chỗ và không di chuyển.
  • D. Sử dụng các cử chỉ tay thật mạnh và liên tục.

Câu 13: Giọng nói trong thuyết trình đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải cảm xúc và giữ sự chú ý. Để giọng nói hiệu quả hơn, người nói nên chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Nói với tốc độ thật nhanh để kịp thời gian.
  • B. Luôn giữ một âm lượng và ngữ điệu đều đều từ đầu đến cuối.
  • C. Nói thật nhỏ để tạo cảm giác bí ẩn.
  • D. Thay đổi ngữ điệu, tốc độ và âm lượng một cách linh hoạt.

Câu 14: Khi chuẩn bị cho phần Hỏi & Đáp, người thuyết trình nên dự đoán trước những loại câu hỏi nào có thể được đặt ra. Điều này giúp ích gì?

  • A. Để tránh hoàn toàn việc bị hỏi những câu khó.
  • B. Để chỉ trả lời những câu hỏi đã chuẩn bị trước.
  • C. Giúp người nói chuẩn bị sẵn sàng các câu trả lời, thể hiện sự tự tin và am hiểu.
  • D. Để yêu cầu khán giả chỉ hỏi trong phạm vi đã chuẩn bị.

Câu 15: Bạn vừa hoàn thành bài thuyết trình về "Kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả cho học sinh". Để tự đánh giá và cải thiện cho lần sau, bạn nên tập trung vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ xem lại thời gian thuyết trình có đúng như dự kiến hay không.
  • B. Chỉ tập trung vào việc mình có nói vấp hay quên ý nào không.
  • C. Chỉ xem lại slide có đẹp mắt hay không.
  • D. Đánh giá tổng thể về nội dung, cách trình bày (giọng nói, cử chỉ), sử dụng công cụ hỗ trợ và khả năng tương tác với khán giả.

Câu 16: Khi thuyết trình về một vấn đề nhạy cảm liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: bắt nạt học đường), người nói cần đặc biệt chú ý đến điều gì trong cách dùng từ và thái độ?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ khách quan, tôn trọng và tránh phán xét, đồng thời thể hiện sự đồng cảm.
  • B. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện tính nghiêm trọng của vấn đề.
  • C. Chỉ tập trung vào các số liệu thống kê khô khan để giữ tính khách quan tuyệt đối.
  • D. Sử dụng giọng điệu mạnh mẽ, lên án gay gắt để nhấn mạnh sự nghiêm trọng.

Câu 17: Để tạo sự kết nối và gần gũi với khán giả cùng lứa tuổi, người thuyết trình nên cân nhắc sử dụng yếu tố nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ “hot trend” hoặc tiếng lóng trên mạng xã hội.
  • B. Chỉ nói về các vấn đề rất xa vời, ít liên quan đến cuộc sống hàng ngày của họ.
  • C. Trích dẫn thật nhiều các nhà bác học, triết gia nổi tiếng.
  • D. Chia sẻ những trải nghiệm hoặc câu chuyện cá nhân có liên quan đến chủ đề.

Câu 18: Khi thiết kế slide trình chiếu cho bài nói về tuổi trẻ, màu sắc và phông chữ nên được lựa chọn như thế nào?

  • A. Sử dụng thật nhiều màu sắc và hiệu ứng chuyển động phức tạp.
  • B. Sử dụng màu sắc tươi sáng, hài hòa, phông chữ rõ ràng, dễ đọc.
  • C. Chỉ sử dụng hai màu đen trắng cho toàn bộ slide.
  • D. Chọn phông chữ cách điệu, bay bướm dù khó đọc.

Câu 19: Bạn đang thuyết trình về "Tầm quan trọng của việc học kỹ năng mềm". Một bạn khán giả giơ tay và đặt một câu hỏi lạc đề, không liên quan trực tiếp đến bài nói. Bạn nên xử lý thế nào?

  • A. Nói thẳng rằng câu hỏi không liên quan và yêu cầu bạn đó ngồi xuống.
  • B. Trả lời đầy đủ câu hỏi lạc đề đó, dù mất nhiều thời gian.
  • C. Cảm ơn câu hỏi và nhẹ nhàng hướng dẫn lại chủ đề hoặc đề nghị trao đổi riêng sau buổi nói.
  • D. Nhờ một bạn khán giả khác trả lời câu hỏi đó.

Câu 20: Việc thực hành (tập dượt) bài thuyết trình trước khi trình bày chính thức mang lại lợi ích quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp người nói ghi nhớ từng câu từng chữ của bài nói.
  • B. Tăng sự tự tin, giảm lo lắng và giúp bài nói diễn ra trôi chảy, đúng thời gian.
  • C. Chỉ cần thiết nếu người nói chưa chuẩn bị kỹ nội dung.
  • D. Không cần thiết nếu người nói đã thuộc lòng nội dung.

Câu 21: Khi kết thúc phần Hỏi & Đáp, người thuyết trình nên làm gì để tạo ấn tượng tốt đẹp cuối cùng?

  • A. Nhanh chóng thu dọn đồ đạc và rời đi.
  • B. Chỉ đơn giản nói "Hết giờ rồi".
  • C. Yêu cầu khán giả vỗ tay thật to.
  • D. Cảm ơn khán giả vì đã lắng nghe và đặt câu hỏi.

Câu 22: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Cách ứng phó với áp lực học tập". Bạn sử dụng một hình ảnh minh họa là một học sinh đang ôm đầu với núi sách vở. Hình ảnh này có tác dụng gì?

  • A. Minh họa trực quan và gợi cảm xúc về vấn đề áp lực học tập, giúp khán giả dễ đồng cảm.
  • B. Làm cho slide trông sinh động hơn mà không có ý nghĩa đặc biệt.
  • C. Chỉ để lấp đầy khoảng trống trên slide.
  • D. Làm khán giả cảm thấy sợ hãi và tiêu cực về việc học.

Câu 23: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần cân nhắc khi lựa chọn chủ đề thuyết trình về tuổi trẻ?

  • A. Chủ đề phải thật mới lạ, chưa ai nói đến bao giờ.
  • B. Chủ đề phải có nhiều số liệu thống kê phức tạp.
  • C. Chủ đề phải liên quan, hấp dẫn và có ý nghĩa thiết thực đối với khán giả trẻ.
  • D. Chủ đề phải là vấn đề được nhiều người lớn quan tâm.

Câu 24: Khi một người thuyết trình có dáng vẻ lo lắng, bồn chồn (ví dụ: đứng không yên, tay run, tránh giao tiếp bằng mắt), điều này có thể ảnh hưởng đến khán giả như thế nào?

  • A. Làm cho bài nói trở nên thú vị và đáng yêu hơn.
  • B. Làm giảm sự tin tưởng của khán giả vào người nói và thông điệp.
  • C. Giúp khán giả đồng cảm và chú ý lắng nghe hơn.
  • D. Không ảnh hưởng gì đến hiệu quả bài nói.

Câu 25: Để đảm bảo tính logic và mạch lạc cho bài thuyết trình, người nói nên chú trọng nhất vào khâu nào trong quá trình chuẩn bị?

  • A. Xây dựng dàn ý chi tiết và sắp xếp các luận điểm theo trình tự logic.
  • B. Thiết kế slide thật đẹp mắt.
  • C. Tìm kiếm thật nhiều hình ảnh và video minh họa.
  • D. Tập nói thật to và rõ ràng.

Câu 26: Khi nói về "Sự cần thiết của việc học ngoại ngữ", bạn muốn nhấn mạnh rằng ngoại ngữ mở ra nhiều cơ hội. Bạn có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng tính thuyết phục và ấn tượng?

  • A. Liệt kê thật nhiều từ vựng tiếng Anh.
  • B. Đọc một đoạn văn tiếng nước ngoài.
  • C. Sử dụng phép so sánh hoặc ẩn dụ (ví dụ: ngoại ngữ là "cánh cửa mở ra thế giới").
  • D. Chỉ tập trung vào việc đọc các số liệu về số người biết ngoại ngữ.

Câu 27: Bạn đang thuyết trình về "Lợi ích của hoạt động tình nguyện đối với sự phát triển bản thân". Để bài nói có chiều sâu hơn, bạn có thể tích hợp yếu tố nào?

  • A. Chỉ liệt kê các địa điểm có thể làm tình nguyện.
  • B. Chỉ kể lại một câu chuyện tình nguyện của người nổi tiếng.
  • C. Chỉ đọc định nghĩa về hoạt động tình nguyện.
  • D. Phân tích mối liên hệ giữa hoạt động tình nguyện và sự hình thành, phát triển các kỹ năng mềm cần thiết cho tuổi trẻ.

Câu 28: Khi nhận xét hoặc góp ý cho bài thuyết trình của bạn bè, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự xây dựng và tích cực?

  • A. Đưa ra nhận xét cụ thể về cả điểm mạnh và điểm cần cải thiện, kèm theo gợi ý mang tính xây dựng.
  • B. Chỉ tập trung vào những lỗi sai nhỏ nhất để người nói rút kinh nghiệm.
  • C. Chỉ khen ngợi để tránh làm bạn mất tự tin.
  • D. So sánh bài nói của bạn đó với bài nói của người khác mà bạn thấy hay hơn.

Câu 29: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về "Tầm quan trọng của việc ngủ đủ giấc đối với học sinh". Để bài nói có tính ứng dụng cao, bạn nên dành thời lượng đáng kể để nói về điều gì?

  • A. Lịch sử nghiên cứu về giấc ngủ.
  • B. Cấu trúc chi tiết của các giai đoạn giấc ngủ.
  • C. Các trường hợp mắc bệnh rối loạn giấc ngủ hiếm gặp.
  • D. Các biện pháp, mẹo nhỏ và thói quen giúp học sinh cải thiện chất lượng giấc ngủ hàng ngày.

Câu 30: Khi thuyết trình về "Bảo vệ môi trường", thay vì chỉ đưa ra các số liệu khô khan về ô nhiễm, bạn quyết định bắt đầu bằng một câu chuyện về trải nghiệm cá nhân khi tham gia một buổi dọn rác ven biển. Cách mở đầu này nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện rằng bạn là người yêu môi trường hơn bất kỳ ai khác.
  • B. Tạo sự kết nối cảm xúc, làm cho chủ đề trở nên gần gũi và thu hút sự chú ý của khán giả.
  • C. Để kéo dài thời gian mở đầu bài nói.
  • D. Để chứng minh rằng bạn có kinh nghiệm thực tế về vấn đề.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi chuẩn bị thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ, bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo bài nói có ý nghĩa và phù hợp với người nghe là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Bạn được giao thuyết trình cho các bạn học cùng khối về 'Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần của học sinh'. Để bài nói thu hút và đáng tin cậy, bạn nên ưu tiên nguồn thông tin nào để nghiên cứu?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong phần mở đầu bài thuyết trình, kỹ thuật nào sau đây HIỆU QUẢ nhất để thu hút sự chú ý ngay lập tức của khán giả trẻ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi trình bày các luận điểm chính trong phần thân bài, để giúp khán giả trẻ dễ theo dõi và ghi nhớ, bạn nên làm gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một bạn đang thuyết trình về 'Áp lực đồng trang lứa'. Bạn ấy dùng slide chỉ toàn chữ với các gạch đầu dòng dày đặc. Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến bài thuyết trình, đặc biệt với khán giả là học sinh?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong phần kết luận của bài thuyết trình, mục tiêu chính là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi thuyết trình về 'Định hướng nghề nghiệp cho học sinh THPT', bạn quyết định sử dụng một biểu đồ thể hiện xu hướng việc làm trong 10 năm tới. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Bạn nhận thấy một vài bạn dưới khán phòng đang nói chuyện riêng và không chú ý đến bài thuyết trình của bạn. Phương án xử lý nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một trong những lỗi thường gặp khi thuyết trình của học sinh là đọc nguyên văn nội dung trên slide hoặc giấy. Điều này gây ra tác động tiêu cực nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi một bạn đặt câu hỏi trong phần Q&A mà bạn không biết câu trả lời chính xác, phản ứng tốt nhất là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Lợi ích của việc đọc sách giấy trong thời đại số'. Bạn muốn kết thúc bài nói bằng một lời kêu gọi hành động cụ thể. Lời kêu gọi nào sau đây phù hợp nhất với khán giả trẻ?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi sử dụng ngôn ngữ cơ thể trong thuyết trình, điều gì là quan trọng nhất để tạo ấn tượng tự tin và kết nối với khán giả?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Giọng nói trong thuyết trình đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải cảm xúc và giữ sự chú ý. Để giọng nói hiệu quả hơn, người nói nên chú ý đến yếu tố nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi chuẩn bị cho phần Hỏi & Đáp, người thuyết trình nên dự đoán trước những loại câu hỏi nào có thể được đặt ra. Điều này giúp ích gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Bạn vừa hoàn thành bài thuyết trình về 'Kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả cho học sinh'. Để tự đánh giá và cải thiện cho lần sau, bạn nên tập trung vào yếu tố nào sau đây?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi thuyết trình về một vấn đề nhạy cảm liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: bắt nạt học đường), người nói cần đặc biệt chú ý đến điều gì trong cách dùng từ và thái độ?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Để tạo sự kết nối và gần gũi với khán giả cùng lứa tuổi, người thuyết trình nên cân nhắc sử dụng yếu tố nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi thiết kế slide trình chiếu cho bài nói về tuổi trẻ, màu sắc và phông chữ nên được lựa chọn như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Bạn đang thuyết trình về 'Tầm quan trọng của việc học kỹ năng mềm'. Một bạn khán giả giơ tay và đặt một câu hỏi lạc đề, không liên quan trực tiếp đến bài nói. Bạn nên xử lý thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Việc thực hành (tập dượt) bài thuyết trình trước khi trình bày chính thức mang lại lợi ích quan trọng nhất là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi kết thúc phần Hỏi & Đáp, người thuyết trình nên làm gì để tạo ấn tượng tốt đẹp cuối cùng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Cách ứng phó với áp lực học tập'. Bạn sử dụng một hình ảnh minh họa là một học sinh đang ôm đầu với núi sách vở. Hình ảnh này có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần cân nhắc khi lựa chọn chủ đề thuyết trình về tuổi trẻ?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi một người thuyết trình có dáng vẻ lo lắng, bồn chồn (ví dụ: đứng không yên, tay run, tránh giao tiếp bằng mắt), điều này có thể ảnh hưởng đến khán giả như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để đảm bảo tính logic và mạch lạc cho bài thuyết trình, người nói nên chú trọng nhất vào khâu nào trong quá trình chuẩn bị?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi nói về 'Sự cần thiết của việc học ngoại ngữ', bạn muốn nhấn mạnh rằng ngoại ngữ mở ra nhiều cơ hội. Bạn có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng tính thuyết phục và ấn tượng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Bạn đang thuyết trình về 'Lợi ích của hoạt động tình nguyện đối với sự phát triển bản thân'. Để bài nói có chiều sâu hơn, bạn có thể tích hợp yếu tố nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi nhận xét hoặc góp ý cho bài thuyết trình của bạn bè, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự xây dựng và tích cực?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về 'Tầm quan trọng của việc ngủ đủ giấc đối với học sinh'. Để bài nói có tính ứng dụng cao, bạn nên dành thời lượng đáng kể để nói về điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi thuyết trình về 'Bảo vệ môi trường', thay vì chỉ đưa ra các số liệu khô khan về ô nhiễm, bạn quyết định bắt đầu bằng một câu chuyện về trải nghiệm cá nhân khi tham gia một buổi dọn rác ven biển. Cách mở đầu này nhằm mục đích gì?

Viết một bình luận