Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để thuyết trình, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài nói vừa có chiều sâu, vừa thu hút được sự quan tâm của người nghe là học sinh THPT?
- A. Vấn đề đó phải là một hiện tượng hoàn toàn mới, chưa từng được nhắc đến.
- B. Vấn đề đó có thể dễ dàng tìm kiếm thông tin trên mạng mà không cần chọn lọc.
- C. Vấn đề đó gần gũi, có ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến đời sống của lứa tuổi học sinh và có đủ nguồn tài liệu đáng tin cậy để khai thác.
- D. Vấn đề đó càng phức tạp, càng khó hiểu thì bài thuyết trình càng thể hiện được trình độ cao của người nói.
Câu 2: Giả sử bạn đang chuẩn bị thuyết trình về vấn đề "áp lực học tập ở giới trẻ". Sau khi tìm kiếm thông tin, bạn thu thập được các số liệu thống kê về tỉ lệ trầm cảm, khảo sát ý kiến học sinh về khối lượng bài tập, và một số bài báo phân tích nguyên nhân. Để bài thuyết trình có cấu trúc logic và dễ theo dõi, bạn nên sắp xếp các phần nội dung chính theo trình tự nào sau đây?
- A. Giải pháp -> Thực trạng -> Nguyên nhân -> Kết luận.
- B. Nguyên nhân -> Giải pháp -> Thực trạng -> Kết luận.
- C. Kết luận -> Thực trạng -> Nguyên nhân -> Giải pháp.
- D. Thực trạng -> Nguyên nhân -> Giải pháp -> Kết luận.
Câu 3: Bạn đang thuyết trình về vấn đề "ô nhiễm môi trường do rác thải nhựa". Khi trình bày phần thực trạng, bạn muốn người nghe hình dung rõ mức độ nghiêm trọng. Việc sử dụng phương tiện hỗ trợ (phi ngôn ngữ) nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để minh họa?
- A. Đứng yên một chỗ và chỉ đọc các số liệu.
- B. Chiếu một biểu đồ cột so sánh lượng rác thải nhựa theo từng năm hoặc hình ảnh bãi biển ngập rác, kết hợp với giọng điệu nhấn mạnh.
- C. Dùng cử chỉ tay chỉ vào trần nhà mỗi khi nhắc đến số liệu lớn.
- D. Mặc một chiếc áo có in hình chai nhựa.
Câu 4: Trong quá trình luyện tập thuyết trình, một người bạn nhận xét bạn thường xuyên nhìn xuống sàn nhà hoặc nhìn chằm chằm vào màn hình máy tính. Để cải thiện khả năng giao tiếp phi ngôn ngữ và tăng sự kết nối với người nghe, bạn nên tập trung vào điều gì?
- A. Duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với các thành viên khác nhau trong lớp/khán giả.
- B. Đứng sát vào màn hình chiếu để dễ đọc nội dung.
- C. Nói thật nhanh để kết thúc bài nói sớm.
- D. Khoanh tay trước ngực để thể hiện sự tự tin.
Câu 5: Khi chuẩn bị phần mở đầu cho bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, mục tiêu chính của bạn là gì?
- A. Trình bày tất cả các số liệu thống kê quan trọng nhất.
- B. Đi thẳng vào giải pháp cho vấn đề.
- C. Thu hút sự chú ý của người nghe, giới thiệu rõ vấn đề sẽ trình bày và nêu bật lý do tại sao vấn đề đó quan trọng.
- D. Xin lỗi người nghe vì có thể bài nói còn nhiều thiếu sót.
Câu 6: Bạn đang thuyết trình và nhận thấy một số người nghe bắt đầu mất tập trung (dùng điện thoại, nói chuyện riêng). Để thu hút lại sự chú ý của họ một cách hiệu quả, bạn nên làm gì?
- A. Tăng âm lượng giọng nói lên mức tối đa một cách đột ngột.
- B. Tạm dừng vài giây, thay đổi ngữ điệu hoặc tốc độ nói, đặt một câu hỏi tu từ, hoặc sử dụng một hình ảnh/video minh họa gây ấn tượng.
- C. Nhìn thẳng vào những người mất tập trung với ánh mắt không hài lòng.
- D. Kết thúc bài nói ngay lập tức vì người nghe không quan tâm.
Câu 7: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa thuyết trình về một vấn đề xã hội và một bài báo cáo khoa học?
- A. Bài báo cáo khoa học không cần nghiên cứu, còn thuyết trình thì cần.
- B. Thuyết trình chỉ dùng ngôn ngữ nói, báo cáo khoa học chỉ dùng chữ viết.
- C. Bài báo cáo khoa học luôn dài hơn bài thuyết trình.
- D. Thuyết trình chú trọng vào việc truyền tải thông tin, kết nối và tạo ảnh hưởng đến người nghe thông qua cả ngôn ngữ và phi ngôn ngữ, trong khi báo cáo khoa học tập trung vào tính khách quan, chi tiết và cấu trúc học thuật chặt chẽ bằng văn bản.
Câu 8: Khi sử dụng số liệu thống kê trong bài thuyết trình về một vấn đề xã hội (ví dụ: tỉ lệ người hút thuốc lá ở lứa tuổi vị thành niên), điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?
- A. Nêu rõ nguồn gốc và thời gian của số liệu để tăng độ tin cậy, đồng thời giải thích ý nghĩa của số liệu một cách dễ hiểu.
- B. Liệt kê càng nhiều số liệu càng tốt để thể hiện sự nghiên cứu kỹ lưỡng.
- C. Chỉ cần đưa số liệu lên slide mà không cần nói gì thêm.
- D. Làm tròn số liệu thật lớn để gây ấn tượng mạnh.
Câu 9: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về "ảnh hưởng của mạng xã hội đến việc học tập". Bạn quyết định mở đầu bằng một câu chuyện ngắn về trải nghiệm cá nhân của một học sinh bị xao nhãng bởi mạng xã hội. Việc sử dụng câu chuyện cá nhân ở phần mở đầu có tác dụng gì?
- A. Giúp bạn kéo dài thời gian bài nói.
- B. Thay thế hoàn toàn cho việc trình bày số liệu và phân tích.
- C. Tạo sự gần gũi, kết nối cảm xúc với người nghe ngay từ đầu và minh họa cụ thể cho vấn đề.
- D. Chứng minh rằng vấn đề chỉ xảy ra với một số ít người.
Câu 10: Trong phần kết luận của bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, bạn nên tập trung vào điều gì?
- A. Giới thiệu một vấn đề xã hội khác để chuẩn bị cho lần thuyết trình tới.
- B. Trình bày thêm các số liệu mới chưa được nhắc đến.
- C. Đi sâu vào một chi tiết nhỏ trong phần nội dung.
- D. Tóm tắt lại các luận điểm chính, khẳng định lại tầm quan trọng của vấn đề và đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc suy ngẫm cho người nghe.
Câu 11: Khi một người nghe đặt câu hỏi sau bài thuyết trình, thái độ và cách ứng xử phù hợp của người nói là gì?
- A. Lắng nghe kỹ câu hỏi, thể hiện sự tôn trọng, trả lời trực tiếp và trung thực (nếu biết), hoặc thừa nhận nếu không có thông tin chính xác và có thể hứa tìm hiểu thêm.
- B. Ngắt lời người hỏi ngay lập tức nếu bạn đoán được câu hỏi.
- C. Trả lời một cách vòng vo, tránh đi vào trọng tâm câu hỏi.
- D. Chỉ trả lời những câu hỏi mà bạn đã chuẩn bị trước.
Câu 12: Bạn đang sử dụng một slide trình chiếu có nhiều chữ và cỡ chữ nhỏ. Điều này vi phạm nguyên tắc nào trong việc thiết kế phương tiện hỗ trợ trực quan cho bài thuyết trình?
- A. Nguyên tắc sử dụng màu sắc hài hòa.
- B. Nguyên tắc về sự rõ ràng, dễ đọc và không quá tải thông tin.
- C. Nguyên tắc về việc sử dụng hình ảnh động.
- D. Nguyên tắc về việc sử dụng âm thanh nền.
Câu 13: Trong một buổi thuyết trình nhóm về vấn đề "nghiện game", một thành viên trong nhóm bạn nói quá nhỏ, khiến người nghe ở cuối phòng khó nghe rõ. Kỹ năng giao tiếp bằng ngôn ngữ nào của thành viên này cần được cải thiện?
- A. Tốc độ nói.
- B. Ngữ điệu.
- C. Âm lượng.
- D. Sự trôi chảy.
Câu 14: Bạn đang thuyết trình về vấn đề "bạo lực học đường". Khi trình bày một trường hợp cụ thể (đã được ẩn danh), bạn sử dụng giọng điệu trầm buồn, ánh mắt thể hiện sự đồng cảm và tạm dừng một chút để người nghe suy ngẫm. Việc sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ này nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho bài nói dài hơn.
- B. Gây khó hiểu cho người nghe.
- C. Thể hiện sự thiếu tự tin của người nói.
- D. Tăng cường hiệu quả truyền tải cảm xúc, nhấn mạnh sự nghiêm trọng của vấn đề và tạo sự đồng cảm ở người nghe.
Câu 15: Khi nghiên cứu về một vấn đề xã hội để thuyết trình, bạn tìm thấy hai nguồn thông tin: một bài đăng trên blog cá nhân không rõ tác giả và một báo cáo từ Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF). Để đảm bảo tính xác thực và độ tin cậy cho bài nói, bạn nên ưu tiên sử dụng nguồn nào và vì sao?
- A. Bài đăng trên blog cá nhân, vì nó thường mang tính cá nhân và cảm xúc hơn.
- B. Báo cáo từ UNICEF, vì đây là tổ chức uy tín, chuyên nghiên cứu và công bố dữ liệu chính xác về các vấn đề liên quan đến trẻ em và xã hội.
- C. Sử dụng cả hai nguồn như nhau vì mọi thông tin trên mạng đều đáng tin cậy.
- D. Không sử dụng nguồn nào cả mà chỉ nói dựa trên suy nghĩ cá nhân.
Câu 16: Giả sử bạn đã chuẩn bị rất kỹ cho bài thuyết trình, nhưng khi đứng trước đám đông, bạn cảm thấy lo lắng, tim đập nhanh, run rẩy. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để kiểm soát sự lo lắng này trong lúc bắt đầu bài nói?
- A. Hít thở sâu và chậm vài lần trước khi bắt đầu, tập trung vào thông điệp muốn truyền tải, và bắt đầu bằng phần mở đầu đã luyện tập nhuần nhuyễn.
- B. Cố gắng không nhìn vào bất kỳ ai trong khán giả.
- C. Nói thật nhanh để vượt qua cảm giác lo lắng.
- D. Nhờ một người bạn đứng nói thay mình.
Câu 17: Bạn đang thuyết trình về "tầm quan trọng của việc đọc sách". Để minh họa cho ý "đọc sách giúp mở rộng kiến thức", bạn có thể sử dụng loại bằng chứng nào sau đây?
- A. Một câu chuyện cười không liên quan.
- B. Ý kiến chủ quan của bạn về một cuốn sách bạn thích.
- C. Trích dẫn một nghiên cứu khoa học về ảnh hưởng của việc đọc đối với não bộ, hoặc một ví dụ cụ thể về người đã thành công nhờ đọc sách.
- D. Một bài hát nổi tiếng.
Câu 18: Khi thiết kế slide trình chiếu, việc sử dụng quá nhiều hiệu ứng chuyển động phức tạp hoặc âm thanh nền không cần thiết có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến bài thuyết trình?
- A. Làm cho bài nói trở nên chuyên nghiệp hơn.
- B. Giúp người nghe tập trung hơn vào nội dung chính.
- C. Tiết kiệm thời gian chuẩn bị.
- D. Làm người nghe phân tâm khỏi nội dung chính, khiến bài thuyết trình trở nên thiếu nghiêm túc và kém hiệu quả.
Câu 19: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính hiệu quả của một bài thuyết trình về một vấn đề xã hội?
- A. Độ dài của bài thuyết trình.
- B. Khả năng truyền tải thông điệp rõ ràng, thuyết phục, thu hút sự chú ý và tạo ra sự thay đổi (nhận thức, thái độ, hành động) tích cực ở người nghe về vấn đề đó.
- C. Số lượng slide được sử dụng.
- D. Việc người nói có thuộc lòng toàn bộ bài nói hay không.
Câu 20: Bạn đang thuyết trình về vấn đề "bảo vệ môi trường". Sau khi kết thúc bài nói, một người nghe đứng dậy và đặt một câu hỏi mang tính phản biện, thể hiện sự không đồng tình với một giải pháp bạn đưa ra. Cách ứng xử tốt nhất trong tình huống này là gì?
- A. Bỏ qua câu hỏi và chuyển sang người khác.
- B. Tranh cãi gay gắt để bảo vệ quan điểm của mình.
- C. Lắng nghe cẩn thận, cảm ơn câu hỏi, thừa nhận quan điểm khác biệt (nếu hợp lý) và đưa ra lời giải thích hoặc bằng chứng bổ sung để làm rõ lập luận của mình một cách bình tĩnh, tôn trọng.
- D. Thừa nhận ngay rằng giải pháp của mình là sai.
Câu 21: Trong phần nội dung chính của bài thuyết trình, bạn cần trình bày các luận điểm để làm sáng tỏ vấn đề xã hội. Để luận điểm trở nên thuyết phục, bạn cần làm gì?
- A. Chỉ cần nêu luận điểm mà không cần giải thích.
- B. Lặp lại luận điểm nhiều lần với các từ ngữ khác nhau.
- C. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
- D. Giải thích rõ ràng luận điểm, đưa ra bằng chứng cụ thể (số liệu, ví dụ, trích dẫn từ chuyên gia) để chứng minh và phân tích mối liên hệ giữa bằng chứng và luận điểm.
Câu 22: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về "tác hại của thuốc lá điện tử". Để bài nói có tính tương tác và thu hút, bạn có thể bắt đầu phần mở đầu bằng cách nào?
- A. Đọc một đoạn dài từ sách giáo khoa.
- B. Đặt một câu hỏi mở cho người nghe (ví dụ: "Có bao nhiêu bạn ở đây đã từng thấy bạn bè sử dụng thuốc lá điện tử?"), hoặc chiếu một đoạn video ngắn gây sốc về tác hại của nó.
- C. Bắt đầu bằng lời xin lỗi về chất lượng bài nói sắp tới.
- D. Giới thiệu bản thân một cách dài dòng.
Câu 23: Khi sử dụng cử chỉ trong lúc thuyết trình, đâu là nguyên tắc cần tuân thủ để cử chỉ hỗ trợ hiệu quả cho lời nói?
- A. Cử chỉ phải tự nhiên, đa dạng, phù hợp với nội dung và cảm xúc đang truyền tải, không quá lặp đi lặp lại hoặc gây phân tán.
- B. Sử dụng cử chỉ thật mạnh mẽ và nhanh chóng.
- C. Chỉ sử dụng một vài cử chỉ duy nhất trong suốt bài nói.
- D. Bắt chước cử chỉ của người thuyết trình nổi tiếng khác một cách máy móc.
Câu 24: Để bài thuyết trình không bị khô khan, ngoài việc sử dụng số liệu và bằng chứng, bạn có thể lồng ghép yếu tố nào sau đây vào bài nói một cách hợp lý?
- A. Những câu chuyện phiếm không liên quan đến vấn đề.
- B. Các thuật ngữ chuyên ngành cực kỳ phức tạp.
- C. Những câu chuyện, ví dụ thực tế, trích dẫn ý nghĩa, hoặc thậm chí là sự hài hước nhẹ nhàng (nếu phù hợp với chủ đề và đối tượng).
- D. Đọc thuộc lòng định nghĩa từ điển.
Câu 25: Giả sử bạn đang thuyết trình về "bình đẳng giới". Bạn muốn sử dụng một hình ảnh để minh họa cho định kiến giới. Hình ảnh nào sau đây sẽ phù hợp và có khả năng truyền tải thông điệp mạnh mẽ nhất?
- A. Hình ảnh một bông hoa đẹp.
- B. Hình ảnh một công thức toán học phức tạp.
- C. Hình ảnh một bữa ăn gia đình bình thường.
- D. Hình ảnh so sánh hai bức ảnh: một người phụ nữ đang làm công việc truyền thống được cho là của đàn ông (ví dụ: kỹ sư xây dựng) và một người đàn ông đang làm công việc truyền thống được cho là của phụ nữ (ví dụ: giáo viên mầm non).
Câu 26: Khi người nghe đặt câu hỏi mà bạn chưa rõ, cách tốt nhất để xử lý là gì?
- A. Yêu cầu người nghe làm rõ câu hỏi hoặc lặp lại, sau đó trả lời nếu hiểu, hoặc trung thực thừa nhận chưa có thông tin và có thể hứa tìm hiểu thêm sau.
- B. Giả vờ hiểu và trả lời sai.
- C. Bỏ qua câu hỏi như chưa nghe thấy gì.
- D. Nói rằng câu hỏi này không quan trọng.
Câu 27: Bạn cần thuyết trình về vấn đề "ô nhiễm không khí ở thành phố lớn". Bạn tìm thấy một bài báo khoa học chuyên sâu với nhiều thuật ngữ phức tạp. Để sử dụng thông tin này hiệu quả trong bài nói cho đối tượng học sinh THPT, bạn cần làm gì?
- A. Đọc nguyên văn bài báo khoa học.
- B. Chỉ sử dụng các số liệu mà không giải thích ý nghĩa.
- C. Tóm tắt các ý chính, diễn đạt lại bằng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu và chỉ sử dụng các thông tin, số liệu quan trọng nhất phù hợp với thời lượng và đối tượng.
- D. Từ bỏ việc sử dụng thông tin từ bài báo đó.
Câu 28: Để kết thúc bài thuyết trình một cách ấn tượng và đọng lại trong tâm trí người nghe, bạn có thể sử dụng cách nào sau đây?
- A. Đột ngột dừng lại và nói "Hết".
- B. Bắt đầu trình bày một luận điểm mới.
- C. Xin lỗi vì đã làm mất thời gian của mọi người.
- D. Đưa ra một lời kêu gọi hành động cụ thể, một câu trích dẫn truyền cảm hứng, hoặc một câu hỏi mở để người nghe tiếp tục suy ngẫm về vấn đề.
Câu 29: Khi nhận được góp ý từ người nghe sau bài thuyết trình, thái độ tiếp nhận mang tính xây dựng là gì?
- A. Lắng nghe cẩn thận, cảm ơn những góp ý (dù tích cực hay tiêu cực), và suy nghĩ xem những góp ý đó có giúp cải thiện kỹ năng thuyết trình của mình hay không.
- B. Bỏ qua những góp ý tiêu cực và chỉ lắng nghe lời khen.
- C. Giải thích và biện minh cho mọi điểm bị góp ý.
- D. Buồn bã hoặc tức giận nếu nhận được góp ý tiêu cực.
Câu 30: Bạn đang thuyết trình về "vấn đề phân biệt đối xử". Để thể hiện sự tôn trọng và thái độ nghiêm túc đối với chủ đề này, kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Cười đùa liên tục trong suốt bài nói.
- B. Duy trì nét mặt nghiêm túc (khi cần thiết), sử dụng cử chỉ tay mở, hướng về phía người nghe, và giữ tư thế đứng đĩnh đạc.
- C. Nói với giọng điệu đều đều, không cảm xúc.
- D. Tránh nhìn vào mắt người nghe để thể hiện sự khiêm tốn.