Đề Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội – Cánh Diều – Ngữ Văn 10

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn vấn đề xã hội để thuyết trình, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phù hợp với bối cảnh lớp học và khả năng của học sinh?

  • A. Vấn đề đang gây tranh cãi gay gắt trên các phương tiện truyền thông.
  • B. Vấn đề chỉ liên quan đến phạm vi quốc tế, ít ảnh hưởng trực tiếp đến địa phương.
  • C. Vấn đề có lượng thông tin khổng lồ, đòi hỏi nghiên cứu chuyên sâu.
  • D. Vấn đề gần gũi với đời sống học đường hoặc cộng đồng địa phương, có thể tìm kiếm tài liệu dễ dàng.

Câu 2: Giả sử bạn chọn vấn đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến học sinh THPT" để thuyết trình. Luận điểm nào sau đây không phù hợp để phát triển trong phần nội dung chính?

  • A. Mạng xã hội tác động tích cực đến việc học tập và kết nối bạn bè.
  • B. Mạng xã hội tiềm ẩn nhiều rủi ro về sức khỏe tinh thần và an ninh mạng.
  • C. Các mạng xã hội phổ biến hiện nay là Facebook, Instagram, TikTok.
  • D. Việc sử dụng mạng xã hội thiếu kiểm soát có thể gây lãng phí thời gian.

Câu 3: Để bài thuyết trình về "Văn hóa đọc của giới trẻ hiện nay" trở nên thuyết phục, bạn nên sử dụng loại bằng chứng (luận cứ) nào sau đây hiệu quả nhất để chứng minh cho luận điểm "Văn hóa đọc đang có xu hướng giảm sút"?

  • A. Kể câu chuyện về một người bạn ít đọc sách.
  • B. Trích dẫn số liệu từ khảo sát quốc gia về thói quen đọc sách của thanh niên.
  • C. Nêu ý kiến cá nhân rằng học sinh bây giờ ít đọc sách hơn.
  • D. Liệt kê tên các cuốn sách bán chạy gần đây.

Câu 4: Trong quá trình chuẩn bị thuyết trình, việc xác định "mục đích cụ thể" của bài nói (ví dụ: thông báo, thuyết phục, kêu gọi hành động) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với yếu tố nào sau đây?

  • A. Lựa chọn và sắp xếp nội dung, cũng như phong cách trình bày.
  • B. Số lượng phương tiện trực quan cần sử dụng.
  • C. Độ dài chính xác của phần mở đầu.
  • D. Việc có cần chuẩn bị câu hỏi cho khán giả hay không.

Câu 5: Bạn đang thuyết trình về vấn đề "Bắt nạt trên mạng xã hội". Khi nói về hậu quả tâm lý nghiêm trọng, bạn quyết định sử dụng một đoạn video ngắn (khoảng 1 phút) chứa lời chia sẻ của một nạn nhân (đã được ẩn danh). Việc sử dụng video này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp số liệu thống kê chính xác về số vụ bắt nạt.
  • B. Chứng minh kiến thức chuyên sâu của người nói về tâm lý học.
  • C. Làm cho bài nói có độ dài theo yêu cầu.
  • D. Tăng tính chân thực, khơi gợi cảm xúc và sự đồng cảm từ phía người nghe.

Câu 6: Khi thuyết trình, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe (eye contact) mang lại lợi ích quan trọng nhất nào?

  • A. Giúp người nói ghi nhớ nội dung bài nói tốt hơn.
  • B. Tạo sự kết nối, thể hiện sự tự tin và thu hút sự chú ý của người nghe.
  • C. Cho biết số lượng chính xác người đang lắng nghe.
  • D. Giảm bớt thời gian thuyết trình.

Câu 7: Bạn đang thuyết trình và nhận thấy một vài người nghe có vẻ mất tập trung (nhìn điện thoại, nói chuyện riêng). Phản ứng phù hợp nhất của người thuyết trình lúc này là gì?

  • A. Ngừng nói và yêu cầu họ giữ im lặng.
  • B. Tiếp tục nói nhanh hơn để kết thúc bài nói sớm.
  • C. Thay đổi ngữ điệu, tốc độ nói hoặc đặt một câu hỏi tương tác liên quan đến nội dung.
  • D. Phớt lờ và chỉ tập trung vào những người đang chú ý.

Câu 8: Trong cấu trúc bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, phần nào có nhiệm vụ trình bày các luận điểm chính, bằng chứng, số liệu, ví dụ để làm rõ và chứng minh cho vấn đề đã nêu?

  • A. Phần mở đầu.
  • B. Phần nội dung chính (thân bài).
  • C. Phần kết luận.
  • D. Phần giới thiệu bản thân.

Câu 9: Khi sử dụng slide trình chiếu (powerpoint) làm phương tiện hỗ trợ, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Sử dụng càng nhiều hiệu ứng động càng tốt.
  • B. Điền đầy đủ toàn bộ nội dung bài nói vào slide.
  • C. Sử dụng cỡ chữ rất nhỏ để chứa được nhiều thông tin.
  • D. Slide chỉ nên chứa các ý chính, hình ảnh hoặc biểu đồ minh họa, không phải toàn bộ bài nói.

Câu 10: Một trong những mục tiêu của phần kết luận trong bài thuyết trình về một vấn đề xã hội là gì?

  • A. Giới thiệu các vấn đề xã hội khác.
  • B. Trình bày thêm các bằng chứng mới chưa được nhắc đến.
  • C. Tóm lược lại các luận điểm chính và/hoặc đưa ra lời kêu gọi hành động/đề xuất giải pháp.
  • D. Xin lỗi người nghe về bất kỳ sai sót nào.

Câu 11: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tự tin và thành thật của người nói?

  • A. Duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với người nghe.
  • B. Khoanh tay trước ngực.
  • C. Luôn nhìn xuống sàn hoặc nhìn vào màn hình máy tính.
  • D. Nói với tốc độ rất nhanh.

Câu 12: Khi được hỏi một câu hỏi khó hoặc nằm ngoài phạm vi chuẩn bị, người thuyết trình nên xử lý như thế nào một cách khéo léo và chuyên nghiệp?

  • A. Cố gắng bịa ra một câu trả lời ngay lập tức.
  • B. Nói rằng câu hỏi này không quan trọng và bỏ qua.
  • C. Yêu cầu người hỏi tự tìm câu trả lời.
  • D. Thừa nhận rằng chưa có thông tin chính xác về vấn đề đó và hứa sẽ tìm hiểu thêm sau.

Câu 13: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Tầm quan trọng của việc tái chế". Bạn mang theo một số chai nhựa, vỏ hộp giấy và phân loại chúng ngay trên bục. Việc làm này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài nói dài hơn.
  • B. Chứng minh khả năng thu gom rác của bản thân.
  • C. Minh họa trực quan, sinh động cho nội dung đang trình bày.
  • D. Kiểm tra kiến thức của khán giả về tái chế.

Câu 14: Luyện tập trước khi thuyết trình là bước cực kỳ quan trọng. Việc luyện tập này mang lại lợi ích nào sau đây ít quan trọng nhất?

  • A. Giúp người nói làm quen với nội dung và tự tin hơn.
  • B. Giúp kiểm soát thời lượng bài nói.
  • C. Giúp phát hiện và sửa lỗi trong cách diễn đạt hoặc sử dụng phương tiện.
  • D. Giúp dự đoán chính xác số lượng và loại câu hỏi mà khán giả sẽ đặt ra.

Câu 15: Khi kết thúc bài thuyết trình và chuyển sang phần hỏi đáp, người thuyết trình nên làm gì đầu tiên?

  • A. Mời người nghe đặt câu hỏi liên quan đến bài thuyết trình.
  • B. Ngay lập tức rời khỏi bục nói.
  • C. Tự đặt câu hỏi cho bản thân và trả lời.
  • D. Bắt đầu nói về một vấn đề khác.

Câu 16: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Tác hại của việc thiếu ngủ đối với học sinh". Để phần mở đầu thu hút sự chú ý, bạn có thể sử dụng cách nào sau đây?

  • A. Đọc định nghĩa về giấc ngủ từ từ điển.
  • B. Bắt đầu bằng một câu hỏi khảo sát nhanh cả lớp: "Trong tuần qua, có bao nhiêu bạn ngủ đủ 8 tiếng mỗi đêm?"
  • C. Kể chi tiết quá trình chuẩn bị bài thuyết trình của bạn.
  • D. Liệt kê tên các loại thuốc an thần.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây không phải là một tiêu chí quan trọng để đánh giá mức độ thành công của một bài thuyết trình về vấn đề xã hội?

  • A. Nội dung rõ ràng, logic, có bằng chứng thuyết phục.
  • B. Người nói tự tin, sử dụng ngôn ngữ và phi ngôn ngữ hiệu quả.
  • C. Người nói mặc trang phục đắt tiền.
  • D. Người nghe hiểu rõ vấn đề và có phản hồi tích cực (ví dụ: đặt câu hỏi, thảo luận).

Câu 18: Khi phân tích một vấn đề xã hội để chuẩn bị thuyết trình, việc xác định "nguyên nhân" và "hậu quả" của vấn đề đó chủ yếu giúp người nói làm gì?

  • A. Xây dựng các luận điểm có chiều sâu, giải thích rõ bản chất và tác động của vấn đề.
  • B. Quyết định màu sắc chủ đạo của slide.
  • C. Xác định số lượng khán giả tiềm năng.
  • D. Chọn loại phông chữ cho bài viết.

Câu 19: Sử dụng giọng điệu (tone of voice) phù hợp trong thuyết trình là rất quan trọng. Giả sử bạn đang nói về một vấn đề nghiêm trọng như "Ô nhiễm môi trường". Giọng điệu nào sau đây là ít phù hợp nhất?

  • A. Giọng điệu thể hiện sự lo ngại và khẩn trương.
  • B. Giọng điệu đều đều, buồn tẻ, thiếu cảm xúc.
  • C. Giọng điệu rõ ràng, rành mạch, đủ lớn để cả phòng nghe thấy.
  • D. Giọng điệu thay đổi linh hoạt theo từng phần nội dung (ví dụ: chậm lại khi nói về hậu quả, nhanh hơn khi đưa ra giải pháp).

Câu 20: Khi sử dụng cử chỉ (gestures) trong thuyết trình, nguyên tắc nào sau đây là đúng?

  • A. Cử chỉ nên cố định một kiểu duy nhất từ đầu đến cuối.
  • B. Cử chỉ nên thật khoa trương và to để thu hút sự chú ý tối đa.
  • C. Cử chỉ nên tự nhiên, đa dạng và phù hợp với nội dung đang nói.
  • D. Nên tránh hoàn toàn việc sử dụng cử chỉ.

Câu 21: Bạn đang thuyết trình về "Bình đẳng giới". Khi nói về vai trò của phụ nữ trong xã hội hiện đại, bạn đưa ra một ví dụ về một nhà khoa học nữ thành công. Ví dụ này đóng vai trò gì trong bài thuyết trình của bạn?

  • A. Là bằng chứng (luận cứ) minh họa cho luận điểm.
  • B. Là phần kết luận của bài nói.
  • C. Là một vấn đề xã hội hoàn toàn khác.
  • D. Là lời giới thiệu về bản thân người nói.

Câu 22: Trong phần giới thiệu của bài thuyết trình, ngoài việc giới thiệu đề tài, bạn cần làm gì để tạo sự kết nối ban đầu với người nghe?

  • A. Đọc thuộc lòng toàn bộ nội dung bài nói.
  • B. Xin lỗi trước về những sai sót có thể xảy ra.
  • C. Yêu cầu người nghe không được ngắt lời.
  • D. Nêu bật lý do/tầm quan trọng của vấn đề đối với người nghe.

Câu 23: Khi chuẩn bị tài liệu tham khảo cho bài thuyết trình, nguồn nào sau đây được xem là đáng tin cậy nhất để trích dẫn số liệu thống kê?

  • A. Một bài đăng ngẫu nhiên trên mạng xã hội Facebook.
  • B. Báo cáo từ một tổ chức nghiên cứu uy tín hoặc cơ quan thống kê nhà nước.
  • C. Ý kiến cá nhân của một người nổi tiếng.
  • D. Một blog cá nhân không rõ tác giả.

Câu 24: Bạn đang thuyết trình về "Ảnh hưởng của rác thải nhựa". Khi nói về giải pháp, bạn đề xuất việc sử dụng túi vải thay túi ni lông. Để lời đề xuất này có sức nặng, bạn có thể bổ sung thông tin nào sau đây?

  • A. Thông tin về độ bền và khả năng tái sử dụng nhiều lần của túi vải.
  • B. Lịch sử ra đời của túi ni lông.
  • C. Tên các nhà máy sản xuất túi nhựa.
  • D. Màu sắc phổ biến của túi vải.

Câu 25: Một người thuyết trình có phong thái tự tin thường thể hiện qua những đặc điểm nào sau đây?

  • A. Nói lắp bắp, nhìn xuống sàn, đứng gù lưng.
  • B. Nói rất nhanh, tránh nhìn vào người nghe.
  • C. Đứng yên một chỗ, hai tay đút túi.
  • D. Tư thế thẳng, giao tiếp bằng mắt, giọng nói rõ ràng, cử chỉ tự nhiên.

Câu 26: Khi thuyết trình về một vấn đề nhạy cảm (ví dụ: phân biệt đối xử), việc sử dụng ngôn ngữ khách quantôn trọng là đặc biệt quan trọng nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài nói trở nên hài hước hơn.
  • B. Đảm bảo tính chuyên nghiệp, tránh gây phản cảm hoặc định kiến.
  • C. Kéo dài thời lượng bài nói.
  • D. Chứng tỏ người nói có vốn từ vựng phong phú.

Câu 27: Bạn đang thuyết trình về "Lợi ích của hoạt động tình nguyện". Sau khi trình bày các luận điểm, bạn muốn kết thúc bằng một lời kêu gọi hành động. Lời kêu gọi nào sau đây là phù hợp nhất với mục đích này?

  • A. Cảm ơn mọi người đã lắng nghe.
  • B. Tóm tắt lại các luận điểm đã nói.
  • C. Mời các bạn cùng tham gia câu lạc bộ tình nguyện của trường chúng ta.
  • D. Nhắc lại tên đề tài.

Câu 28: Một trong những thách thức khi thuyết trình về vấn đề xã hội là làm sao để bài nói không bị khô khan. Cách nào sau đây giúp tăng tính hấp dẫn cho bài nói?

  • A. Chỉ đọc các số liệu thống kê khô khan.
  • B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
  • C. Nói liên tục từ đầu đến cuối mà không dừng lại.
  • D. Kết hợp kể chuyện, ví dụ thực tế, hình ảnh/video và tương tác với người nghe.

Câu 29: Khi người nghe đặt câu hỏi phản biện hoặc không đồng tình, người thuyết trình nên có thái độ như thế nào?

  • A. Lắng nghe cẩn thận, tôn trọng ý kiến và trả lời một cách bình tĩnh, có lý lẽ.
  • B. Ngắt lời người hỏi và bảo vệ quan điểm của mình một cách gay gắt.
  • C. Tỏ thái độ khó chịu hoặc tức giận.
  • D. Từ chối trả lời câu hỏi đó.

Câu 30: Giả sử bạn chọn vấn đề "Tác động của biến đổi khí hậu đến Việt Nam" để thuyết trình. Hình ảnh nào sau đây là phương tiện trực quan hiệu quả nhất để minh họa cho luận điểm "Mực nước biển dâng cao đang ảnh hưởng đến vùng đồng bằng sông Cửu Long"?

  • A. Hình ảnh một nhà máy đang xả khói.
  • B. Bản đồ hoặc hình ảnh vệ tinh cho thấy vùng đất bị ngập mặn hoặc sạt lở ven biển ở đồng bằng sông Cửu Long.
  • C. Hình ảnh một cánh rừng nhiệt đới.
  • D. Biểu đồ nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các năm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi lựa chọn vấn đề xã hội để thuyết trình, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phù hợp với bối cảnh lớp học và khả năng của học sinh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Giả sử bạn chọn vấn đề 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến học sinh THPT' để thuyết trình. Luận điểm nào sau đây *không* phù hợp để phát triển trong phần nội dung chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Để bài thuyết trình về 'Văn hóa đọc của giới trẻ hiện nay' trở nên thuyết phục, bạn nên sử dụng loại bằng chứng (luận cứ) nào sau đây *hiệu quả nhất* để chứng minh cho luận điểm 'Văn hóa đọc đang có xu hướng giảm sút'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong quá trình chuẩn bị thuyết trình, việc xác định 'mục đích cụ thể' của bài nói (ví dụ: thông báo, thuyết phục, kêu gọi hành động) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Bạn đang thuyết trình về vấn đề 'Bắt nạt trên mạng xã hội'. Khi nói về hậu quả tâm lý nghiêm trọng, bạn quyết định sử dụng một đoạn video ngắn (khoảng 1 phút) chứa lời chia sẻ của một nạn nhân (đã được ẩn danh). Việc sử dụng video này chủ yếu nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi thuyết trình, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe (eye contact) mang lại lợi ích quan trọng nhất nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Bạn đang thuyết trình và nhận thấy một vài người nghe có vẻ mất tập trung (nhìn điện thoại, nói chuyện riêng). Phản ứng phù hợp nhất của người thuyết trình lúc này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong cấu trúc bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, phần nào có nhiệm vụ trình bày các luận điểm chính, bằng chứng, số liệu, ví dụ để làm rõ và chứng minh cho vấn đề đã nêu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi sử dụng slide trình chiếu (powerpoint) làm phương tiện hỗ trợ, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một trong những mục tiêu của phần kết luận trong bài thuyết trình về một vấn đề xã hội là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tự tin và thành thật của người nói?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi được hỏi một câu hỏi khó hoặc nằm ngoài phạm vi chuẩn bị, người thuyết trình nên xử lý như thế nào một cách khéo léo và chuyên nghiệp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Tầm quan trọng của việc tái chế'. Bạn mang theo một số chai nhựa, vỏ hộp giấy và phân loại chúng ngay trên bục. Việc làm này chủ yếu nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Luyện tập trước khi thuyết trình là bước cực kỳ quan trọng. Việc luyện tập này mang lại lợi ích nào sau đây *ít quan trọng nhất*?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi kết thúc bài thuyết trình và chuyển sang phần hỏi đáp, người thuyết trình nên làm gì đầu tiên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Tác hại của việc thiếu ngủ đối với học sinh'. Để phần mở đầu thu hút sự chú ý, bạn có thể sử dụng cách nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Yếu tố nào sau đây *không* phải là một tiêu chí quan trọng để đánh giá mức độ thành công của một bài thuyết trình về vấn đề xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi phân tích một vấn đề xã hội để chuẩn bị thuyết trình, việc xác định 'nguyên nhân' và 'hậu quả' của vấn đề đó chủ yếu giúp người nói làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Sử dụng giọng điệu (tone of voice) phù hợp trong thuyết trình là rất quan trọng. Giả sử bạn đang nói về một vấn đề nghiêm trọng như 'Ô nhiễm môi trường'. Giọng điệu nào sau đây là *ít phù hợp nhất*?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi sử dụng cử chỉ (gestures) trong thuyết trình, nguyên tắc nào sau đây là đúng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Bạn đang thuyết trình về 'Bình đẳng giới'. Khi nói về vai trò của phụ nữ trong xã hội hiện đại, bạn đưa ra một ví dụ về một nhà khoa học nữ thành công. Ví dụ này đóng vai trò gì trong bài thuyết trình của bạn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong phần giới thiệu của bài thuyết trình, ngoài việc giới thiệu đề tài, bạn cần làm gì để tạo sự kết nối ban đầu với người nghe?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi chuẩn bị tài liệu tham khảo cho bài thuyết trình, nguồn nào sau đây được xem là *đáng tin cậy nhất* để trích dẫn số liệu thống kê?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Bạn đang thuyết trình về 'Ảnh hưởng của rác thải nhựa'. Khi nói về giải pháp, bạn đề xuất việc sử dụng túi vải thay túi ni lông. Để lời đề xuất này có sức nặng, bạn có thể bổ sung thông tin nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một người thuyết trình có phong thái tự tin thường thể hiện qua những đặc điểm nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi thuyết trình về một vấn đề nhạy cảm (ví dụ: phân biệt đối xử), việc sử dụng ngôn ngữ *khách quan* và *tôn trọng* là đặc biệt quan trọng nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Bạn đang thuyết trình về 'Lợi ích của hoạt động tình nguyện'. Sau khi trình bày các luận điểm, bạn muốn kết thúc bằng một lời kêu gọi hành động. Lời kêu gọi nào sau đây là phù hợp nhất với mục đích này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một trong những thách thức khi thuyết trình về vấn đề xã hội là làm sao để bài nói không bị khô khan. Cách nào sau đây giúp tăng tính hấp dẫn cho bài nói?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi người nghe đặt câu hỏi phản biện hoặc không đồng tình, người thuyết trình nên có thái độ như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Giả sử bạn chọn vấn đề 'Tác động của biến đổi khí hậu đến Việt Nam' để thuyết trình. Hình ảnh nào sau đây là *phương tiện trực quan hiệu quả nhất* để minh họa cho luận điểm 'Mực nước biển dâng cao đang ảnh hưởng đến vùng đồng bằng sông Cửu Long'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để thuyết trình, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài nói của bạn có sức thuyết phục và gây được sự quan tâm từ người nghe?

  • A. Vấn đề đó đang gây tranh cãi nhất trên mạng xã hội.
  • B. Vấn đề đó có nhiều số liệu thống kê phức tạp.
  • C. Vấn đề đó dễ dàng tìm kiếm thông tin trên Wikipedia.
  • D. Vấn đề đó bạn có kiến thức, sự quan tâm và thấy nó có ý nghĩa với người nghe.

Câu 2: Một bạn học sinh chuẩn bị thuyết trình về vấn đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ". Bạn ấy đã thu thập nhiều số liệu về thời gian sử dụng mạng xã hội trung bình, các loại nội dung phổ biến. Bước tiếp theo hợp lý nhất trong quá trình chuẩn bị là gì?

  • A. Tập nói trước gương nhiều lần.
  • B. Phân tích các số liệu đã thu thập để xây dựng các luận điểm chính.
  • C. Thiết kế slide trình chiếu thật nhiều màu sắc.
  • D. Viết toàn bộ bài nói thành văn bản chi tiết.

Câu 3: Trong phần mở đầu bài thuyết trình về vấn đề xã hội, mục tiêu chính của người nói là gì?

  • A. Nêu ra tất cả các giải pháp cho vấn đề.
  • B. Trình bày chi tiết các số liệu thống kê phức tạp.
  • C. Thu hút sự chú ý của người nghe và giới thiệu rõ ràng vấn đề sẽ trình bày.
  • D. Kêu gọi người nghe hành động ngay lập tức.

Câu 4: Khi thuyết trình về vấn đề "Bạo lực học đường", người nói sử dụng giọng điệu trầm lắng, biểu cảm khuôn mặt lo lắng khi nói về hậu quả của bạo lực, và giọng điệu dứt khoát, mạnh mẽ khi nói về giải pháp. Việc sử dụng giọng điệu và biểu cảm như vậy thể hiện điều gì?

  • A. Người nói đang thể hiện sự thiếu tự tin.
  • B. Người nói đang cố gắng bắt chước người khác.
  • C. Người nói không kiểm soát được cảm xúc của mình.
  • D. Người nói đang sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ hiệu quả để nhấn mạnh nội dung và truyền tải cảm xúc.

Câu 5: Một bạn thuyết trình về vấn đề "Ô nhiễm môi trường". Trong lúc nói, bạn ấy liên tục nhìn xuống sàn nhà và giữ nguyên một tư thế đứng. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả bài thuyết trình?

  • A. Làm giảm sự kết nối với người nghe và khiến bài nói kém hấp dẫn.
  • B. Thể hiện sự tập trung cao độ vào nội dung.
  • C. Giúp người nghe tập trung hơn vào slide.
  • D. Là cách thể hiện sự chuyên nghiệp và nghiêm túc.

Câu 6: Bạn đang thuyết trình về "Tầm quan trọng của việc đọc sách". Khi nói đến lợi ích của việc đọc, bạn mở rộng hai tay, lòng bàn tay hướng lên phía người nghe, kèm theo nụ cười. Cử chỉ này nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự lo lắng và muốn kết thúc bài nói.
  • B. Nhấn mạnh sự tích cực, cởi mở và kết nối với người nghe.
  • C. Chỉ đơn giản là một thói quen vô thức.
  • D. Yêu cầu người nghe giơ tay phát biểu.

Câu 7: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng phương tiện hỗ trợ trực quan hiệu quả trong bài thuyết trình về vấn đề "Thiếu nước sạch ở vùng nông thôn"?

  • A. Một slide đầy chữ với định nghĩa về nước sạch.
  • B. Một biểu đồ phức tạp với nhiều số liệu không được giải thích rõ.
  • C. Trình chiếu một đoạn video ngắn ghi lại cảnh người dân phải lấy nước từ nguồn ô nhiễm.
  • D. Một slide chỉ có tiêu đề "Tình trạng thiếu nước".

Câu 8: Khi người nghe đặt câu hỏi sau bài thuyết trình, thái độ và hành động nào sau đây là phù hợp nhất đối với người nói?

  • A. Lắng nghe cẩn thận câu hỏi, cảm ơn người hỏi và trả lời một cách rõ ràng, đi thẳng vào vấn đề.
  • B. Ngắt lời người hỏi và trả lời ngay lập tức.
  • C. Nói rằng câu hỏi đó không quan trọng và bỏ qua.
  • D. Yêu cầu người hỏi tìm hiểu thêm trên mạng.

Câu 9: Bạn đang thuyết trình về "Tác hại của rác thải nhựa". Một người nghe đặt câu hỏi không liên quan trực tiếp đến rác thải nhựa mà lại hỏi về ô nhiễm không khí. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào một cách khéo léo?

  • A. Nói thẳng rằng câu hỏi này không liên quan và từ chối trả lời.
  • B. Cố gắng trả lời dài dòng về ô nhiễm không khí dù không chuẩn bị.
  • C. Giả vờ không nghe thấy câu hỏi.
  • D. Ghi nhận câu hỏi, cảm ơn người hỏi và khéo léo giải thích rằng bạn sẽ tập trung vào vấn đề rác thải nhựa trong buổi nói chuyện này.

Câu 10: Trong phần kết luận của bài thuyết trình về vấn đề xã hội, nội dung nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Đưa ra các số liệu mới chưa từng nói đến.
  • B. Tóm tắt các luận điểm chính, tái khẳng định ý nghĩa vấn đề và đưa ra lời kêu gọi hành động/thông điệp cuối cùng.
  • C. Kể một câu chuyện cười để kết thúc.
  • D. Xin lỗi vì những thiếu sót trong bài nói.

Câu 11: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Vấn nạn tin giả trên mạng xã hội". Để bài nói có tính thuyết phục cao, bạn nên tập trung vào loại bằng chứng nào?

  • A. Các bài đăng trên các diễn đàn không rõ nguồn gốc.
  • B. Ý kiến cá nhân của bạn bè và người thân.
  • C. Số liệu thống kê từ các tổ chức nghiên cứu truyền thông uy tín, ví dụ cụ thể về tin giả đã gây hậu quả nghiêm trọng.
  • D. Các câu chuyện truyền miệng không được kiểm chứng.

Câu 12: Khi sử dụng slide (trình chiếu) làm phương tiện hỗ trợ, nguyên tắc thiết kế nào sau đây giúp slide hiệu quả nhất cho bài thuyết trình về vấn đề xã hội?

  • A. Nhồi nhét càng nhiều chữ càng tốt vào mỗi slide.
  • B. Sử dụng nhiều hiệu ứng chuyển động và âm thanh sôi động.
  • C. Sao chép nguyên văn bài viết của bạn vào slide.
  • D. Thiết kế đơn giản, chỉ chứa ý chính, hình ảnh/biểu đồ và từ khóa hỗ trợ.

Câu 13: Bạn đang thuyết trình về "Áp lực học tập đối với học sinh". Để bài nói không chỉ cung cấp thông tin mà còn tạo được sự đồng cảm, bạn có thể sử dụng phương pháp nào trong phần nội dung?

  • A. Chia sẻ một câu chuyện ngắn, chân thực về một học sinh gặp áp lực học tập.
  • B. Đọc thuộc lòng các định nghĩa về áp lực học tập.
  • C. Chỉ trích những người tạo ra áp lực học tập.
  • D. Trình bày một danh sách dài các loại áp lực mà không có ví dụ minh họa.

Câu 14: Trong quá trình thuyết trình, việc tạm dừng (pause) đúng lúc có tác dụng gì?

  • A. Cho thấy người nói bị quên bài.
  • B. Làm cho bài nói bị ngắt quãng, khó hiểu.
  • C. Tạo điểm nhấn cho thông tin quan trọng và cho phép người nghe suy ngẫm.
  • D. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp.

Câu 15: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với người nghe có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Làm người nói bị phân tâm.
  • B. Khiến người nghe cảm thấy bị soi xét.
  • C. Chỉ cần nhìn vào một điểm cố định là đủ.
  • D. Thể hiện sự tự tin, tôn trọng và tạo kết nối với người nghe.

Câu 16: Bạn được yêu cầu thuyết trình về "Giảm thiểu rác thải tại trường học". Thay vì chỉ nói suông, bạn mang đến một thùng rác phân loại và minh họa cách vứt rác đúng. Đây là việc sử dụng phương tiện hỗ trợ nào?

  • A. Phương tiện thính giác.
  • B. Phương tiện trực quan (vật thật/mô hình).
  • C. Phương tiện ngôn ngữ.
  • D. Phương tiện kỹ thuật số (slide).

Câu 17: Một bài thuyết trình về vấn đề xã hội thường được cấu trúc theo mấy phần chính? Đó là những phần nào?

  • A. Hai phần: Mở đầu và Kết thúc.
  • B. Bốn phần: Mở đầu, Nguyên nhân, Hậu quả, Giải pháp.
  • C. Ba phần: Mở đầu, Nội dung, Kết luận.
  • D. Năm phần: Giới thiệu, Thân bài 1, Thân bài 2, Thân bài 3, Kết luận.

Câu 18: Khi trình bày phần nội dung của bài thuyết trình, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự logic nào là hiệu quả nhất?

  • A. Ngẫu nhiên, tùy theo cảm hứng khi nói.
  • B. Luôn bắt đầu bằng giải pháp rồi mới nói nguyên nhân.
  • C. Chỉ cần liệt kê các ý mà không cần sắp xếp.
  • D. Theo trình tự nhân quả (nguyên nhân - hậu quả - giải pháp) hoặc theo mức độ quan trọng của các luận điểm.

Câu 19: Bạn cần thuyết trình về "Bảo vệ môi trường biển". Luận điểm nào sau đây không phù hợp để đưa vào phần nội dung của bài nói?

  • A. Tác động của rác thải nhựa đối với sinh vật biển.
  • B. Diễn biến chính của một cuộc chiến tranh trong lịch sử.
  • C. Vai trò của các khu bảo tồn biển.
  • D. Các hành động cá nhân và cộng đồng có thể làm để bảo vệ biển.

Câu 20: Khi chuẩn bị cho phần hỏi đáp (Q&A) sau thuyết trình, người nói nên làm gì để chủ động và tự tin hơn?

  • A. Hy vọng không ai đặt câu hỏi.
  • B. Chỉ chuẩn bị trả lời những câu hỏi dễ.
  • C. Dự đoán trước các câu hỏi mà người nghe có thể đặt ra và chuẩn bị câu trả lời.
  • D. Nói rằng bạn sẽ không trả lời bất kỳ câu hỏi nào.

Câu 21: Một trong những lỗi thường gặp khi thuyết trình là nói quá nhanh hoặc quá chậm. Để khắc phục, người nói cần chú ý điều gì?

  • A. Luyện tập trình bày nhiều lần để kiểm soát tốc độ và nhịp điệu.
  • B. Chỉ cần đọc thuộc lòng toàn bộ bài viết.
  • C. Uống thật nhiều nước trước khi nói.
  • D. Nói càng nhanh càng tốt để tiết kiệm thời gian.

Câu 22: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Bảo vệ động vật hoang dã". Bạn sử dụng một bức ảnh có sức lay động mạnh về một loài động vật quý hiếm đang bị săn bắn. Việc này nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để làm đẹp cho slide.
  • B. Làm người nghe sợ hãi và bỏ đi.
  • C. Chứng minh bạn có kỹ năng tìm kiếm hình ảnh.
  • D. Gây ấn tượng mạnh, tác động đến cảm xúc và nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của vấn đề.

Câu 23: Đâu là dấu hiệu cho thấy người nghe đang tích cực lắng nghe bài thuyết trình của bạn?

  • A. Họ duy trì giao tiếp bằng mắt, gật đầu và ghi chép.
  • B. Họ đang sử dụng điện thoại hoặc nói chuyện riêng.
  • C. Họ nhìn chằm chằm vào đồng hồ.
  • D. Họ ngủ gật hoặc ngáp dài.

Câu 24: Khi kết thúc phần Q&A, người nói nên làm gì để tạo ấn tượng tốt đẹp cuối cùng?

  • A. Nhanh chóng rời khỏi bục nói.
  • B. Bắt đầu nói lại phần mở đầu.
  • C. Cảm ơn người nghe đã lắng nghe và đặt câu hỏi.
  • D. Yêu cầu người nghe cho điểm bài thuyết trình.

Câu 25: Bạn đang thuyết trình về "Bình đẳng giới". Để minh họa cho một luận điểm, bạn kể một câu chuyện ngắn về sự phân biệt đối xử mà một người bạn đã trải qua. Việc sử dụng câu chuyện này thuộc loại bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng thống kê.
  • B. Bằng chứng dựa trên ví dụ/trải nghiệm thực tế.
  • C. Bằng chứng khoa học.
  • D. Bằng chứng lịch sử.

Câu 26: Đâu là lý do chính khiến việc luyện tập trước bài thuyết trình về vấn đề xã hội là cực kỳ quan trọng?

  • A. Để học thuộc lòng từng câu từng chữ.
  • B. Chỉ để xem slide có hoạt động không.
  • C. Để biết cần mặc trang phục gì.
  • D. Để làm quen với nội dung, kiểm soát thời gian, tốc độ và tăng sự tự tin.

Câu 27: Khi thuyết trình về một vấn đề nhạy cảm như "Kỳ thị người khuyết tật", người nói cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào trong cách diễn đạt?

  • A. Sử dụng ngôn từ cẩn trọng, tôn trọng và tránh các định kiến.
  • B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • C. Nói thật to và nhanh.
  • D. Đùa cợt về vấn đề để giảm căng thẳng.

Câu 28: Bạn đang thuyết trình về "Tác động của biến đổi khí hậu". Bạn trình chiếu một biểu đồ cho thấy sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ. Khi giải thích biểu đồ này, bạn nên làm gì?

  • A. Chỉ đơn giản là chỉ vào biểu đồ và nói "Đây là biểu đồ".
  • B. Yêu cầu người nghe tự tìm hiểu về biểu đồ.
  • C. Giải thích rõ các trục, đơn vị, xu hướng và ý nghĩa của biểu đồ đối với vấn đề biến đổi khí hậu.
  • D. Đọc thuộc lòng tất cả các số liệu trên biểu đồ.

Câu 29: Đâu là mục đích của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong bài thuyết trình về vấn đề xã hội?

  • A. Để kiểm tra xem người nghe có hiểu bài không.
  • B. Để làm cho bài nói dài hơn.
  • C. Yêu cầu người nghe trả lời đồng thanh.
  • D. Kích thích suy nghĩ, tạo điểm nhấn và thu hút sự chú ý của người nghe.

Câu 30: Khi nhận được góp ý hoặc nhận xét từ người nghe sau bài thuyết trình, thái độ nào sau đây thể hiện sự cầu thị và chuyên nghiệp?

  • A. Lắng nghe cẩn thận, cảm ơn người góp ý và ghi nhận các ý kiến.
  • B. Phản bác ngay lập tức mọi góp ý không đồng tình.
  • C. Bỏ qua những góp ý tiêu cực.
  • D. Chỉ lắng nghe những lời khen ngợi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để thuyết trình, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài nói của bạn có sức thuyết phục và gây được sự quan tâm từ người nghe?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một bạn học sinh chuẩn bị thuyết trình về vấn đề 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ'. Bạn ấy đã thu thập nhiều số liệu về thời gian sử dụng mạng xã hội trung bình, các loại nội dung phổ biến. Bước tiếp theo hợp lý nhất trong quá trình chuẩn bị là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong phần mở đầu bài thuyết trình về vấn đề xã hội, mục tiêu chính của người nói là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi thuyết trình về vấn đề 'Bạo lực học đường', người nói sử dụng giọng điệu trầm lắng, biểu cảm khuôn mặt lo lắng khi nói về hậu quả của bạo lực, và giọng điệu dứt khoát, mạnh mẽ khi nói về giải pháp. Việc sử dụng giọng điệu và biểu cảm như vậy thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một bạn thuyết trình về vấn đề 'Ô nhiễm môi trường'. Trong lúc nói, bạn ấy liên tục nhìn xuống sàn nhà và giữ nguyên một tư thế đứng. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả bài thuyết trình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Bạn đang thuyết trình về 'Tầm quan trọng của việc đọc sách'. Khi nói đến lợi ích của việc đọc, bạn mở rộng hai tay, lòng bàn tay hướng lên phía người nghe, kèm theo nụ cười. Cử chỉ này nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng phương tiện hỗ trợ trực quan hiệu quả trong bài thuyết trình về vấn đề 'Thiếu nước sạch ở vùng nông thôn'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi người nghe đặt câu hỏi sau bài thuyết trình, thái độ và hành động nào sau đây là phù hợp nhất đối với người nói?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Bạn đang thuyết trình về 'Tác hại của rác thải nhựa'. Một người nghe đặt câu hỏi không liên quan trực tiếp đến rác thải nhựa mà lại hỏi về ô nhiễm không khí. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào một cách khéo léo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong phần kết luận của bài thuyết trình về vấn đề xã hội, nội dung nào sau đây là quan trọng nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Vấn nạn tin giả trên mạng xã hội'. Để bài nói có tính thuyết phục cao, bạn nên tập trung vào loại bằng chứng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi sử dụng slide (trình chiếu) làm phương tiện hỗ trợ, nguyên tắc thiết kế nào sau đây giúp slide hiệu quả nhất cho bài thuyết trình về vấn đề xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Bạn đang thuyết trình về 'Áp lực học tập đối với học sinh'. Để bài nói không chỉ cung cấp thông tin mà còn tạo được sự đồng cảm, bạn có thể sử dụng phương pháp nào trong phần nội dung?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong quá trình thuyết trình, việc tạm dừng (pause) đúng lúc có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với người nghe có ý nghĩa như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Bạn được yêu cầu thuyết trình về 'Giảm thiểu rác thải tại trường học'. Thay vì chỉ nói suông, bạn mang đến một thùng rác phân loại và minh họa cách vứt rác đúng. Đây là việc sử dụng phương tiện hỗ trợ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một bài thuyết trình về vấn đề xã hội thường được cấu trúc theo mấy phần chính? Đó là những phần nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi trình bày phần nội dung của bài thuyết trình, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự logic nào là hiệu quả nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Bạn cần thuyết trình về 'Bảo vệ môi trường biển'. Luận điểm nào sau đây *không* phù hợp để đưa vào phần nội dung của bài nói?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi chuẩn bị cho phần hỏi đáp (Q&A) sau thuyết trình, người nói nên làm gì để chủ động và tự tin hơn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một trong những lỗi thường gặp khi thuyết trình là nói quá nhanh hoặc quá chậm. Để khắc phục, người nói cần chú ý điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Bảo vệ động vật hoang dã'. Bạn sử dụng một bức ảnh có sức lay động mạnh về một loài động vật quý hiếm đang bị săn bắn. Việc này nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đâu là dấu hiệu cho thấy người nghe đang tích cực lắng nghe bài thuyết trình của bạn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi kết thúc phần Q&A, người nói nên làm gì để tạo ấn tượng tốt đẹp cuối cùng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Bạn đang thuyết trình về 'Bình đẳng giới'. Để minh họa cho một luận điểm, bạn kể một câu chuyện ngắn về sự phân biệt đối xử mà một người bạn đã trải qua. Việc sử dụng câu chuyện này thuộc loại bằng chứng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đâu là lý do chính khiến việc luyện tập trước bài thuyết trình về vấn đề xã hội là cực kỳ quan trọng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi thuyết trình về một vấn đề nhạy cảm như 'Kỳ thị người khuyết tật', người nói cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào trong cách diễn đạt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Bạn đang thuyết trình về 'Tác động của biến đổi khí hậu'. Bạn trình chiếu một biểu đồ cho thấy sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ. Khi giải thích biểu đồ này, bạn nên làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đâu là mục đích của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong bài thuyết trình về vấn đề xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi nhận được góp ý hoặc nhận xét từ người nghe sau bài thuyết trình, thái độ nào sau đây thể hiện sự cầu thị và chuyên nghiệp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để thuyết trình, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài nói vừa có chiều sâu, vừa thu hút được sự quan tâm của người nghe là học sinh THPT?

  • A. Vấn đề đó phải là một hiện tượng hoàn toàn mới, chưa từng được nhắc đến.
  • B. Vấn đề đó có thể dễ dàng tìm kiếm thông tin trên mạng mà không cần chọn lọc.
  • C. Vấn đề đó gần gũi, có ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến đời sống của lứa tuổi học sinh và có đủ nguồn tài liệu đáng tin cậy để khai thác.
  • D. Vấn đề đó càng phức tạp, càng khó hiểu thì bài thuyết trình càng thể hiện được trình độ cao của người nói.

Câu 2: Giả sử bạn đang chuẩn bị thuyết trình về vấn đề "áp lực học tập ở giới trẻ". Sau khi tìm kiếm thông tin, bạn thu thập được các số liệu thống kê về tỉ lệ trầm cảm, khảo sát ý kiến học sinh về khối lượng bài tập, và một số bài báo phân tích nguyên nhân. Để bài thuyết trình có cấu trúc logic và dễ theo dõi, bạn nên sắp xếp các phần nội dung chính theo trình tự nào sau đây?

  • A. Giải pháp -> Thực trạng -> Nguyên nhân -> Kết luận.
  • B. Nguyên nhân -> Giải pháp -> Thực trạng -> Kết luận.
  • C. Kết luận -> Thực trạng -> Nguyên nhân -> Giải pháp.
  • D. Thực trạng -> Nguyên nhân -> Giải pháp -> Kết luận.

Câu 3: Bạn đang thuyết trình về vấn đề "ô nhiễm môi trường do rác thải nhựa". Khi trình bày phần thực trạng, bạn muốn người nghe hình dung rõ mức độ nghiêm trọng. Việc sử dụng phương tiện hỗ trợ (phi ngôn ngữ) nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để minh họa?

  • A. Đứng yên một chỗ và chỉ đọc các số liệu.
  • B. Chiếu một biểu đồ cột so sánh lượng rác thải nhựa theo từng năm hoặc hình ảnh bãi biển ngập rác, kết hợp với giọng điệu nhấn mạnh.
  • C. Dùng cử chỉ tay chỉ vào trần nhà mỗi khi nhắc đến số liệu lớn.
  • D. Mặc một chiếc áo có in hình chai nhựa.

Câu 4: Trong quá trình luyện tập thuyết trình, một người bạn nhận xét bạn thường xuyên nhìn xuống sàn nhà hoặc nhìn chằm chằm vào màn hình máy tính. Để cải thiện khả năng giao tiếp phi ngôn ngữ và tăng sự kết nối với người nghe, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với các thành viên khác nhau trong lớp/khán giả.
  • B. Đứng sát vào màn hình chiếu để dễ đọc nội dung.
  • C. Nói thật nhanh để kết thúc bài nói sớm.
  • D. Khoanh tay trước ngực để thể hiện sự tự tin.

Câu 5: Khi chuẩn bị phần mở đầu cho bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, mục tiêu chính của bạn là gì?

  • A. Trình bày tất cả các số liệu thống kê quan trọng nhất.
  • B. Đi thẳng vào giải pháp cho vấn đề.
  • C. Thu hút sự chú ý của người nghe, giới thiệu rõ vấn đề sẽ trình bày và nêu bật lý do tại sao vấn đề đó quan trọng.
  • D. Xin lỗi người nghe vì có thể bài nói còn nhiều thiếu sót.

Câu 6: Bạn đang thuyết trình và nhận thấy một số người nghe bắt đầu mất tập trung (dùng điện thoại, nói chuyện riêng). Để thu hút lại sự chú ý của họ một cách hiệu quả, bạn nên làm gì?

  • A. Tăng âm lượng giọng nói lên mức tối đa một cách đột ngột.
  • B. Tạm dừng vài giây, thay đổi ngữ điệu hoặc tốc độ nói, đặt một câu hỏi tu từ, hoặc sử dụng một hình ảnh/video minh họa gây ấn tượng.
  • C. Nhìn thẳng vào những người mất tập trung với ánh mắt không hài lòng.
  • D. Kết thúc bài nói ngay lập tức vì người nghe không quan tâm.

Câu 7: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa thuyết trình về một vấn đề xã hội và một bài báo cáo khoa học?

  • A. Bài báo cáo khoa học không cần nghiên cứu, còn thuyết trình thì cần.
  • B. Thuyết trình chỉ dùng ngôn ngữ nói, báo cáo khoa học chỉ dùng chữ viết.
  • C. Bài báo cáo khoa học luôn dài hơn bài thuyết trình.
  • D. Thuyết trình chú trọng vào việc truyền tải thông tin, kết nối và tạo ảnh hưởng đến người nghe thông qua cả ngôn ngữ và phi ngôn ngữ, trong khi báo cáo khoa học tập trung vào tính khách quan, chi tiết và cấu trúc học thuật chặt chẽ bằng văn bản.

Câu 8: Khi sử dụng số liệu thống kê trong bài thuyết trình về một vấn đề xã hội (ví dụ: tỉ lệ người hút thuốc lá ở lứa tuổi vị thành niên), điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

  • A. Nêu rõ nguồn gốc và thời gian của số liệu để tăng độ tin cậy, đồng thời giải thích ý nghĩa của số liệu một cách dễ hiểu.
  • B. Liệt kê càng nhiều số liệu càng tốt để thể hiện sự nghiên cứu kỹ lưỡng.
  • C. Chỉ cần đưa số liệu lên slide mà không cần nói gì thêm.
  • D. Làm tròn số liệu thật lớn để gây ấn tượng mạnh.

Câu 9: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về "ảnh hưởng của mạng xã hội đến việc học tập". Bạn quyết định mở đầu bằng một câu chuyện ngắn về trải nghiệm cá nhân của một học sinh bị xao nhãng bởi mạng xã hội. Việc sử dụng câu chuyện cá nhân ở phần mở đầu có tác dụng gì?

  • A. Giúp bạn kéo dài thời gian bài nói.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho việc trình bày số liệu và phân tích.
  • C. Tạo sự gần gũi, kết nối cảm xúc với người nghe ngay từ đầu và minh họa cụ thể cho vấn đề.
  • D. Chứng minh rằng vấn đề chỉ xảy ra với một số ít người.

Câu 10: Trong phần kết luận của bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Giới thiệu một vấn đề xã hội khác để chuẩn bị cho lần thuyết trình tới.
  • B. Trình bày thêm các số liệu mới chưa được nhắc đến.
  • C. Đi sâu vào một chi tiết nhỏ trong phần nội dung.
  • D. Tóm tắt lại các luận điểm chính, khẳng định lại tầm quan trọng của vấn đề và đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc suy ngẫm cho người nghe.

Câu 11: Khi một người nghe đặt câu hỏi sau bài thuyết trình, thái độ và cách ứng xử phù hợp của người nói là gì?

  • A. Lắng nghe kỹ câu hỏi, thể hiện sự tôn trọng, trả lời trực tiếp và trung thực (nếu biết), hoặc thừa nhận nếu không có thông tin chính xác và có thể hứa tìm hiểu thêm.
  • B. Ngắt lời người hỏi ngay lập tức nếu bạn đoán được câu hỏi.
  • C. Trả lời một cách vòng vo, tránh đi vào trọng tâm câu hỏi.
  • D. Chỉ trả lời những câu hỏi mà bạn đã chuẩn bị trước.

Câu 12: Bạn đang sử dụng một slide trình chiếu có nhiều chữ và cỡ chữ nhỏ. Điều này vi phạm nguyên tắc nào trong việc thiết kế phương tiện hỗ trợ trực quan cho bài thuyết trình?

  • A. Nguyên tắc sử dụng màu sắc hài hòa.
  • B. Nguyên tắc về sự rõ ràng, dễ đọc và không quá tải thông tin.
  • C. Nguyên tắc về việc sử dụng hình ảnh động.
  • D. Nguyên tắc về việc sử dụng âm thanh nền.

Câu 13: Trong một buổi thuyết trình nhóm về vấn đề "nghiện game", một thành viên trong nhóm bạn nói quá nhỏ, khiến người nghe ở cuối phòng khó nghe rõ. Kỹ năng giao tiếp bằng ngôn ngữ nào của thành viên này cần được cải thiện?

  • A. Tốc độ nói.
  • B. Ngữ điệu.
  • C. Âm lượng.
  • D. Sự trôi chảy.

Câu 14: Bạn đang thuyết trình về vấn đề "bạo lực học đường". Khi trình bày một trường hợp cụ thể (đã được ẩn danh), bạn sử dụng giọng điệu trầm buồn, ánh mắt thể hiện sự đồng cảm và tạm dừng một chút để người nghe suy ngẫm. Việc sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài nói dài hơn.
  • B. Gây khó hiểu cho người nghe.
  • C. Thể hiện sự thiếu tự tin của người nói.
  • D. Tăng cường hiệu quả truyền tải cảm xúc, nhấn mạnh sự nghiêm trọng của vấn đề và tạo sự đồng cảm ở người nghe.

Câu 15: Khi nghiên cứu về một vấn đề xã hội để thuyết trình, bạn tìm thấy hai nguồn thông tin: một bài đăng trên blog cá nhân không rõ tác giả và một báo cáo từ Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF). Để đảm bảo tính xác thực và độ tin cậy cho bài nói, bạn nên ưu tiên sử dụng nguồn nào và vì sao?

  • A. Bài đăng trên blog cá nhân, vì nó thường mang tính cá nhân và cảm xúc hơn.
  • B. Báo cáo từ UNICEF, vì đây là tổ chức uy tín, chuyên nghiên cứu và công bố dữ liệu chính xác về các vấn đề liên quan đến trẻ em và xã hội.
  • C. Sử dụng cả hai nguồn như nhau vì mọi thông tin trên mạng đều đáng tin cậy.
  • D. Không sử dụng nguồn nào cả mà chỉ nói dựa trên suy nghĩ cá nhân.

Câu 16: Giả sử bạn đã chuẩn bị rất kỹ cho bài thuyết trình, nhưng khi đứng trước đám đông, bạn cảm thấy lo lắng, tim đập nhanh, run rẩy. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để kiểm soát sự lo lắng này trong lúc bắt đầu bài nói?

  • A. Hít thở sâu và chậm vài lần trước khi bắt đầu, tập trung vào thông điệp muốn truyền tải, và bắt đầu bằng phần mở đầu đã luyện tập nhuần nhuyễn.
  • B. Cố gắng không nhìn vào bất kỳ ai trong khán giả.
  • C. Nói thật nhanh để vượt qua cảm giác lo lắng.
  • D. Nhờ một người bạn đứng nói thay mình.

Câu 17: Bạn đang thuyết trình về "tầm quan trọng của việc đọc sách". Để minh họa cho ý "đọc sách giúp mở rộng kiến thức", bạn có thể sử dụng loại bằng chứng nào sau đây?

  • A. Một câu chuyện cười không liên quan.
  • B. Ý kiến chủ quan của bạn về một cuốn sách bạn thích.
  • C. Trích dẫn một nghiên cứu khoa học về ảnh hưởng của việc đọc đối với não bộ, hoặc một ví dụ cụ thể về người đã thành công nhờ đọc sách.
  • D. Một bài hát nổi tiếng.

Câu 18: Khi thiết kế slide trình chiếu, việc sử dụng quá nhiều hiệu ứng chuyển động phức tạp hoặc âm thanh nền không cần thiết có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến bài thuyết trình?

  • A. Làm cho bài nói trở nên chuyên nghiệp hơn.
  • B. Giúp người nghe tập trung hơn vào nội dung chính.
  • C. Tiết kiệm thời gian chuẩn bị.
  • D. Làm người nghe phân tâm khỏi nội dung chính, khiến bài thuyết trình trở nên thiếu nghiêm túc và kém hiệu quả.

Câu 19: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính hiệu quả của một bài thuyết trình về một vấn đề xã hội?

  • A. Độ dài của bài thuyết trình.
  • B. Khả năng truyền tải thông điệp rõ ràng, thuyết phục, thu hút sự chú ý và tạo ra sự thay đổi (nhận thức, thái độ, hành động) tích cực ở người nghe về vấn đề đó.
  • C. Số lượng slide được sử dụng.
  • D. Việc người nói có thuộc lòng toàn bộ bài nói hay không.

Câu 20: Bạn đang thuyết trình về vấn đề "bảo vệ môi trường". Sau khi kết thúc bài nói, một người nghe đứng dậy và đặt một câu hỏi mang tính phản biện, thể hiện sự không đồng tình với một giải pháp bạn đưa ra. Cách ứng xử tốt nhất trong tình huống này là gì?

  • A. Bỏ qua câu hỏi và chuyển sang người khác.
  • B. Tranh cãi gay gắt để bảo vệ quan điểm của mình.
  • C. Lắng nghe cẩn thận, cảm ơn câu hỏi, thừa nhận quan điểm khác biệt (nếu hợp lý) và đưa ra lời giải thích hoặc bằng chứng bổ sung để làm rõ lập luận của mình một cách bình tĩnh, tôn trọng.
  • D. Thừa nhận ngay rằng giải pháp của mình là sai.

Câu 21: Trong phần nội dung chính của bài thuyết trình, bạn cần trình bày các luận điểm để làm sáng tỏ vấn đề xã hội. Để luận điểm trở nên thuyết phục, bạn cần làm gì?

  • A. Chỉ cần nêu luận điểm mà không cần giải thích.
  • B. Lặp lại luận điểm nhiều lần với các từ ngữ khác nhau.
  • C. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • D. Giải thích rõ ràng luận điểm, đưa ra bằng chứng cụ thể (số liệu, ví dụ, trích dẫn từ chuyên gia) để chứng minh và phân tích mối liên hệ giữa bằng chứng và luận điểm.

Câu 22: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về "tác hại của thuốc lá điện tử". Để bài nói có tính tương tác và thu hút, bạn có thể bắt đầu phần mở đầu bằng cách nào?

  • A. Đọc một đoạn dài từ sách giáo khoa.
  • B. Đặt một câu hỏi mở cho người nghe (ví dụ: "Có bao nhiêu bạn ở đây đã từng thấy bạn bè sử dụng thuốc lá điện tử?"), hoặc chiếu một đoạn video ngắn gây sốc về tác hại của nó.
  • C. Bắt đầu bằng lời xin lỗi về chất lượng bài nói sắp tới.
  • D. Giới thiệu bản thân một cách dài dòng.

Câu 23: Khi sử dụng cử chỉ trong lúc thuyết trình, đâu là nguyên tắc cần tuân thủ để cử chỉ hỗ trợ hiệu quả cho lời nói?

  • A. Cử chỉ phải tự nhiên, đa dạng, phù hợp với nội dung và cảm xúc đang truyền tải, không quá lặp đi lặp lại hoặc gây phân tán.
  • B. Sử dụng cử chỉ thật mạnh mẽ và nhanh chóng.
  • C. Chỉ sử dụng một vài cử chỉ duy nhất trong suốt bài nói.
  • D. Bắt chước cử chỉ của người thuyết trình nổi tiếng khác một cách máy móc.

Câu 24: Để bài thuyết trình không bị khô khan, ngoài việc sử dụng số liệu và bằng chứng, bạn có thể lồng ghép yếu tố nào sau đây vào bài nói một cách hợp lý?

  • A. Những câu chuyện phiếm không liên quan đến vấn đề.
  • B. Các thuật ngữ chuyên ngành cực kỳ phức tạp.
  • C. Những câu chuyện, ví dụ thực tế, trích dẫn ý nghĩa, hoặc thậm chí là sự hài hước nhẹ nhàng (nếu phù hợp với chủ đề và đối tượng).
  • D. Đọc thuộc lòng định nghĩa từ điển.

Câu 25: Giả sử bạn đang thuyết trình về "bình đẳng giới". Bạn muốn sử dụng một hình ảnh để minh họa cho định kiến giới. Hình ảnh nào sau đây sẽ phù hợp và có khả năng truyền tải thông điệp mạnh mẽ nhất?

  • A. Hình ảnh một bông hoa đẹp.
  • B. Hình ảnh một công thức toán học phức tạp.
  • C. Hình ảnh một bữa ăn gia đình bình thường.
  • D. Hình ảnh so sánh hai bức ảnh: một người phụ nữ đang làm công việc truyền thống được cho là của đàn ông (ví dụ: kỹ sư xây dựng) và một người đàn ông đang làm công việc truyền thống được cho là của phụ nữ (ví dụ: giáo viên mầm non).

Câu 26: Khi người nghe đặt câu hỏi mà bạn chưa rõ, cách tốt nhất để xử lý là gì?

  • A. Yêu cầu người nghe làm rõ câu hỏi hoặc lặp lại, sau đó trả lời nếu hiểu, hoặc trung thực thừa nhận chưa có thông tin và có thể hứa tìm hiểu thêm sau.
  • B. Giả vờ hiểu và trả lời sai.
  • C. Bỏ qua câu hỏi như chưa nghe thấy gì.
  • D. Nói rằng câu hỏi này không quan trọng.

Câu 27: Bạn cần thuyết trình về vấn đề "ô nhiễm không khí ở thành phố lớn". Bạn tìm thấy một bài báo khoa học chuyên sâu với nhiều thuật ngữ phức tạp. Để sử dụng thông tin này hiệu quả trong bài nói cho đối tượng học sinh THPT, bạn cần làm gì?

  • A. Đọc nguyên văn bài báo khoa học.
  • B. Chỉ sử dụng các số liệu mà không giải thích ý nghĩa.
  • C. Tóm tắt các ý chính, diễn đạt lại bằng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu và chỉ sử dụng các thông tin, số liệu quan trọng nhất phù hợp với thời lượng và đối tượng.
  • D. Từ bỏ việc sử dụng thông tin từ bài báo đó.

Câu 28: Để kết thúc bài thuyết trình một cách ấn tượng và đọng lại trong tâm trí người nghe, bạn có thể sử dụng cách nào sau đây?

  • A. Đột ngột dừng lại và nói "Hết".
  • B. Bắt đầu trình bày một luận điểm mới.
  • C. Xin lỗi vì đã làm mất thời gian của mọi người.
  • D. Đưa ra một lời kêu gọi hành động cụ thể, một câu trích dẫn truyền cảm hứng, hoặc một câu hỏi mở để người nghe tiếp tục suy ngẫm về vấn đề.

Câu 29: Khi nhận được góp ý từ người nghe sau bài thuyết trình, thái độ tiếp nhận mang tính xây dựng là gì?

  • A. Lắng nghe cẩn thận, cảm ơn những góp ý (dù tích cực hay tiêu cực), và suy nghĩ xem những góp ý đó có giúp cải thiện kỹ năng thuyết trình của mình hay không.
  • B. Bỏ qua những góp ý tiêu cực và chỉ lắng nghe lời khen.
  • C. Giải thích và biện minh cho mọi điểm bị góp ý.
  • D. Buồn bã hoặc tức giận nếu nhận được góp ý tiêu cực.

Câu 30: Bạn đang thuyết trình về "vấn đề phân biệt đối xử". Để thể hiện sự tôn trọng và thái độ nghiêm túc đối với chủ đề này, kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Cười đùa liên tục trong suốt bài nói.
  • B. Duy trì nét mặt nghiêm túc (khi cần thiết), sử dụng cử chỉ tay mở, hướng về phía người nghe, và giữ tư thế đứng đĩnh đạc.
  • C. Nói với giọng điệu đều đều, không cảm xúc.
  • D. Tránh nhìn vào mắt người nghe để thể hiện sự khiêm tốn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để thuyết trình, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài nói vừa có chiều sâu, vừa thu hút được sự quan tâm của người nghe là học sinh THPT?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Giả sử bạn đang chuẩn bị thuyết trình về vấn đề 'áp lực học tập ở giới trẻ'. Sau khi tìm kiếm thông tin, bạn thu thập được các số liệu thống kê về tỉ lệ trầm cảm, khảo sát ý kiến học sinh về khối lượng bài tập, và một số bài báo phân tích nguyên nhân. Để bài thuyết trình có cấu trúc logic và dễ theo dõi, bạn nên sắp xếp các phần nội dung chính theo trình tự nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Bạn đang thuyết trình về vấn đề 'ô nhiễm môi trường do rác thải nhựa'. Khi trình bày phần thực trạng, bạn muốn người nghe hình dung rõ mức độ nghiêm trọng. Việc sử dụng phương tiện hỗ trợ (phi ngôn ngữ) nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để minh họa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong quá trình luyện tập thuyết trình, một người bạn nhận xét bạn thường xuyên nhìn xuống sàn nhà hoặc nhìn chằm chằm vào màn hình máy tính. Để cải thiện khả năng giao tiếp phi ngôn ngữ và tăng sự kết nối với người nghe, bạn nên tập trung vào điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi chuẩn bị phần mở đầu cho bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, mục tiêu chính của bạn là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Bạn đang thuyết trình và nhận thấy một số người nghe bắt đầu mất tập trung (dùng điện thoại, nói chuyện riêng). Để thu hút lại sự chú ý của họ một cách hiệu quả, bạn nên làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa thuyết trình về một vấn đề xã hội và một bài báo cáo khoa học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi sử dụng số liệu thống kê trong bài thuyết trình về một vấn đề xã hội (ví dụ: tỉ lệ người hút thuốc lá ở lứa tuổi vị thành niên), điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về 'ảnh hưởng của mạng xã hội đến việc học tập'. Bạn quyết định mở đầu bằng một câu chuyện ngắn về trải nghiệm cá nhân của một học sinh bị xao nhãng bởi mạng xã hội. Việc sử dụng câu chuyện cá nhân ở phần mở đầu có tác dụng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong phần kết luận của bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, bạn nên tập trung vào điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi một người nghe đặt câu hỏi sau bài thuyết trình, thái độ và cách ứng xử phù hợp của người nói là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Bạn đang sử dụng một slide trình chiếu có nhiều chữ và cỡ chữ nhỏ. Điều này vi phạm nguyên tắc nào trong việc thiết kế phương tiện hỗ trợ trực quan cho bài thuyết trình?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong một buổi thuyết trình nhóm về vấn đề 'nghiện game', một thành viên trong nhóm bạn nói quá nhỏ, khiến người nghe ở cuối phòng khó nghe rõ. Kỹ năng giao tiếp bằng ngôn ngữ nào của thành viên này cần được cải thiện?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Bạn đang thuyết trình về vấn đề 'bạo lực học đường'. Khi trình bày một trường hợp cụ thể (đã được ẩn danh), bạn sử dụng giọng điệu trầm buồn, ánh mắt thể hiện sự đồng cảm và tạm dừng một chút để người nghe suy ngẫm. Việc sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ này nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi nghiên cứu về một vấn đề xã hội để thuyết trình, bạn tìm thấy hai nguồn thông tin: một bài đăng trên blog cá nhân không rõ tác giả và một báo cáo từ Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF). Để đảm bảo tính xác thực và độ tin cậy cho bài nói, bạn nên ưu tiên sử dụng nguồn nào và vì sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Giả sử bạn đã chuẩn bị rất kỹ cho bài thuyết trình, nhưng khi đứng trước đám đông, bạn cảm thấy lo lắng, tim đập nhanh, run rẩy. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để kiểm soát sự lo lắng này trong lúc bắt đầu bài nói?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Bạn đang thuyết trình về 'tầm quan trọng của việc đọc sách'. Để minh họa cho ý 'đọc sách giúp mở rộng kiến thức', bạn có thể sử dụng loại bằng chứng nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi thiết kế slide trình chiếu, việc sử dụng quá nhiều hiệu ứng chuyển động phức tạp hoặc âm thanh nền không cần thiết có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến bài thuyết trình?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính hiệu quả của một bài thuyết trình về một vấn đề xã hội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Bạn đang thuyết trình về vấn đề 'bảo vệ môi trường'. Sau khi kết thúc bài nói, một người nghe đứng dậy và đặt một câu hỏi mang tính phản biện, thể hiện sự không đồng tình với một giải pháp bạn đưa ra. Cách ứng xử tốt nhất trong tình huống này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong phần nội dung chính của bài thuyết trình, bạn cần trình bày các luận điểm để làm sáng tỏ vấn đề xã hội. Để luận điểm trở nên thuyết phục, bạn cần làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về 'tác hại của thuốc lá điện tử'. Để bài nói có tính tương tác và thu hút, bạn có thể bắt đầu phần mở đầu bằng cách nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi sử dụng cử chỉ trong lúc thuyết trình, đâu là nguyên tắc cần tuân thủ để cử chỉ hỗ trợ hiệu quả cho lời nói?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Để bài thuyết trình không bị khô khan, ngoài việc sử dụng số liệu và bằng chứng, bạn có thể lồng ghép yếu tố nào sau đây vào bài nói một cách hợp lý?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'bình đẳng giới'. Bạn muốn sử dụng một hình ảnh để minh họa cho định kiến giới. Hình ảnh nào sau đây sẽ phù hợp và có khả năng truyền tải thông điệp mạnh mẽ nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi người nghe đặt câu hỏi mà bạn chưa rõ, cách tốt nhất để xử lý là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Bạn cần thuyết trình về vấn đề 'ô nhiễm không khí ở thành phố lớn'. Bạn tìm thấy một bài báo khoa học chuyên sâu với nhiều thuật ngữ phức tạp. Để sử dụng thông tin này hiệu quả trong bài nói cho đối tượng học sinh THPT, bạn cần làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Để kết thúc bài thuyết trình một cách ấn tượng và đọng lại trong tâm trí người nghe, bạn có thể sử dụng cách nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi nhận được góp ý từ người nghe sau bài thuyết trình, thái độ tiếp nhận mang tính xây dựng là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Bạn đang thuyết trình về 'vấn đề phân biệt đối xử'. Để thể hiện sự tôn trọng và thái độ nghiêm túc đối với chủ đề này, kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ nào sau đây là phù hợp nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để thuyết trình, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính CẤP THIẾT và PHÙ HỢP với đối tượng người nghe là học sinh phổ thông?

  • A. Vấn đề đó phải là một sự kiện lịch sử đã xảy ra cách đây rất lâu.
  • B. Vấn đề đó chỉ cần có nhiều số liệu thống kê phức tạp.
  • C. Vấn đề đó đang diễn ra trong cuộc sống hàng ngày, ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến người nghe và có thể tìm giải pháp phù hợp với lứa tuổi.
  • D. Vấn đề đó phải là một chủ đề rất mới mà chưa ai từng nghe đến.

Câu 2: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về vấn đề "Tác hại của việc sử dụng mạng xã hội quá mức đối với học sinh". Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất khía cạnh TÁC ĐỘNG ĐẾN SỨC KHỎE TINH THẦN?

  • A. Sử dụng mạng xã hội nhiều gây tốn kém chi phí internet.
  • B. Mạng xã hội chứa nhiều thông tin sai lệch.
  • C. Việc "sống ảo" có thể ảnh hưởng đến kết quả học tập.
  • D. Áp lực từ việc so sánh bản thân với người khác trên mạng xã hội có thể dẫn đến lo âu, trầm cảm.

Câu 3: Khi mở đầu bài thuyết trình về vấn đề "Bạo lực học đường", bạn sử dụng một đoạn video ngắn ghi lại cảnh bắt nạt. Việc sử dụng phương tiện hỗ trợ này nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Gây ấn tượng mạnh mẽ ban đầu, thu hút sự chú ý và khơi gợi cảm xúc, sự đồng cảm của người nghe.
  • B. Cung cấp toàn bộ thông tin về vấn đề ngay từ đầu.
  • C. Thay thế hoàn toàn phần giới thiệu bằng lời nói.
  • D. Chứng minh bạn là người có kỹ năng dựng phim tốt.

Câu 4: Trong lúc thuyết trình về vấn đề "Ô nhiễm môi trường nước", bạn nhận thấy một vài người nghe đang nhìn đồng hồ hoặc trò chuyện riêng. Để thu hút lại sự chú ý của họ, bạn nên ưu tiên hành động nào sau đây?

  • A. Dừng lại và nhắc nhở trực tiếp những người đang mất tập trung.
  • B. Thay đổi giọng điệu (to hơn, nhỏ hơn, nhấn nhá hơn), di chuyển vị trí, đặt một câu hỏi tương tác hoặc kể một câu chuyện ngắn liên quan đến chủ đề.
  • C. Tăng tốc độ nói để kết thúc bài thuyết trình nhanh hơn.
  • D. Giả vờ không nhìn thấy và tiếp tục bài nói như bình thường.

Câu 5: Bạn đang trình bày luận điểm về "Giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa". Bạn đưa ra một số liệu thống kê: "Mỗi năm, Việt Nam thải ra khoảng 1,8 triệu tấn rác thải nhựa". Để số liệu này trở nên sinh động và dễ hình dung hơn cho người nghe, bạn có thể kết hợp phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

  • A. Đọc lại số liệu đó với giọng điệu đều đều.
  • B. Nhìn chằm chằm vào một điểm trên tường.
  • C. Sử dụng slide trình chiếu có biểu đồ cột hoặc hình ảnh minh họa khối lượng rác thải tương đương, kết hợp với cử chỉ tay để nhấn mạnh con số.
  • D. Khoanh tay trước ngực và lặp lại số liệu.

Câu 6: Khi kết thúc bài thuyết trình, ngoài việc tóm tắt lại các ý chính, bạn nên làm gì để bài nói có sức đọng và khuyến khích người nghe suy ngẫm hoặc hành động?

  • A. Chỉ cần nói "Bài thuyết trình của tôi đến đây là hết".
  • B. Đưa ra thêm một loạt số liệu thống kê mới.
  • C. Xin lỗi về những thiếu sót trong bài nói.
  • D. Đưa ra lời kêu gọi hành động cụ thể, một thông điệp ý nghĩa hoặc một câu hỏi mở để người nghe tiếp tục suy nghĩ.

Câu 7: Một người nghe đặt câu hỏi "Làm thế nào để phân biệt thông tin đúng và sai trên mạng xã hội?". Đây là câu hỏi mở rộng liên quan đến chủ đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội". Cách trả lời nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và khuyến khích thảo luận?

  • A. Cảm ơn câu hỏi, đưa ra một vài gợi ý về cách kiểm tra nguồn tin (ví dụ: kiểm tra nguồn chính thống, so sánh thông tin từ nhiều nguồn), sau đó hỏi lại người nghe hoặc những người khác xem họ có kinh nghiệm hay ý kiến gì thêm không.
  • B. Nói "Câu hỏi này không nằm trong phạm vi bài nói của tôi".
  • C. Trả lời thật nhanh một cách chung chung và chuyển sang câu hỏi tiếp theo.
  • D. Cố gắng trả lời chi tiết tất cả các khía cạnh của vấn đề chỉ trong một câu trả lời ngắn.

Câu 8: Bạn đang thuyết trình và sử dụng slide. Trên slide có một biểu đồ phức tạp. Bạn nên làm gì để người nghe hiểu được nội dung biểu đồ mà không cảm thấy quá tải?

  • A. Chỉ chiếu biểu đồ lên màn hình và tiếp tục nói về nội dung khác.
  • B. Đọc to tất cả các số liệu trên biểu đồ.
  • C. Chỉ ra những điểm/xu hướng quan trọng nhất trên biểu đồ bằng con trỏ hoặc cử chỉ, giải thích ý nghĩa của chúng một cách rõ ràng, ngắn gọn.
  • D. Phát tài liệu in hình biểu đồ cho từng người và yêu cầu họ tự nghiên cứu.

Câu 9: Khi chuẩn bị dàn ý cho bài thuyết trình về vấn đề "Thiếu ngủ ở thanh thiếu niên", bạn nên sắp xếp các phần theo trình tự logic nào là phổ biến và hiệu quả nhất?

  • A. Giải pháp -> Thực trạng -> Nguyên nhân -> Kết luận -> Mở đầu.
  • B. Mở đầu (Giới thiệu vấn đề) -> Thực trạng (Biểu hiện) -> Nguyên nhân -> Hậu quả -> Giải pháp -> Kết luận (Tóm tắt, kêu gọi).
  • C. Nguyên nhân -> Hậu quả -> Thực trạng -> Giải pháp -> Mở đầu -> Kết luận.
  • D. Kết luận -> Mở đầu -> Thực trạng -> Nguyên nhân -> Hậu quả -> Giải pháp.

Câu 10: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự TỰ TIN và THOẢI MÁI của người thuyết trình?

  • A. Hai tay đan chặt vào nhau hoặc liên tục nghịch bút.
  • B. Tránh giao tiếp bằng mắt với người nghe.
  • C. Đứng yên một chỗ, không di chuyển.
  • D. Tư thế đứng thẳng, vai mở, sử dụng cử chỉ tay tự nhiên, giao tiếp bằng mắt với nhiều người trong khán giả.

Câu 11: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu". Bạn nói: "Biến đổi khí hậu đang gây ra những hậu quả nghiêm trọng..." Đồng thời, bạn nhún vai và nhìn xuống đất. Sự không nhất quán giữa ngôn ngữ nói và phi ngôn ngữ này có thể gây ra hiệu ứng gì cho người nghe?

  • A. Làm tăng tính thuyết phục của thông điệp.
  • B. Làm giảm sự tin tưởng vào người nói và khiến thông điệp trở nên kém tác động.
  • C. Khiến người nghe tập trung hơn vào nội dung bạn nói.
  • D. Không gây ra bất kỳ ảnh hưởng nào đáng kể.

Câu 12: Khi luyện tập bài thuyết trình ở nhà, bạn nên tập trung vào những khía cạnh nào sau đây để nâng cao hiệu quả bài nói trước đám đông?

  • A. Luyện tập với giọng điệu, tốc độ nói phù hợp; kết hợp cử chỉ, ánh mắt tự nhiên; căn thời gian cho từng phần; và nói mà không nhìn quá nhiều vào giấy/slide.
  • B. Chỉ cần đọc lại bài viết nháp nhiều lần.
  • C. Học thuộc lòng từng câu chữ của bài viết.
  • D. Tập trung vào việc thiết kế slide thật đẹp mà bỏ qua phần luyện nói.

Câu 13: Vấn đề "Lãng phí thực phẩm trong gia đình" có thể được trình bày dưới góc độ nào để trở thành một vấn đề xã hội phù hợp cho bài thuyết trình?

  • A. Chỉ đơn thuần là việc vứt bỏ thức ăn thừa.
  • B. Một vấn đề chỉ ảnh hưởng đến kinh tế của từng gia đình.
  • C. Một vấn đề chỉ liên quan đến đạo đức cá nhân.
  • D. Một vấn đề có ảnh hưởng đến kinh tế, môi trường và an ninh lương thực ở cấp độ cộng đồng/quốc gia.

Câu 14: Bạn đang thuyết trình về "Tình trạng nghiện trò chơi trực tuyến ở giới trẻ". Để minh họa cho hậu quả, bạn muốn kể một câu chuyện có thật về một bạn học vì nghiện game mà bỏ bê học hành. Khi kể câu chuyện này, bạn cần lưu ý điều gì về mặt đạo đức và hiệu quả truyền thông?

  • A. Nêu đích danh tên và trường của bạn học đó để tăng tính chân thực.
  • B. Giữ kín danh tính của nhân vật, chỉ tập trung vào diễn biến và hậu quả của câu chuyện để làm bật lên vấn đề.
  • C. Thêm thắt nhiều chi tiết bi kịch để câu chuyện ấn tượng hơn, dù không hoàn toàn đúng sự thật.
  • D. Chỉ kể câu chuyện mà không giải thích rõ nó liên quan đến luận điểm nào.

Câu 15: Trong phần trao đổi sau bài thuyết trình, một người nghe đặt câu hỏi về một khía cạnh của vấn đề mà bạn chưa đề cập đến và cũng không có thông tin. Cách xử lý tốt nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Cố gắng bịa ra một câu trả lời để không bị mất mặt.
  • B. Nói thẳng là bạn không biết và chuyển sang câu hỏi khác.
  • C. Thừa nhận rằng đây là một khía cạnh thú vị mà bạn chưa tìm hiểu sâu, cảm ơn câu hỏi và gợi ý có thể cùng tìm hiểu thêm hoặc xin ý kiến từ những người khác trong khán phòng.
  • D. Phớt lờ câu hỏi đó.

Câu 16: Bạn sử dụng một đoạn video phỏng vấn ngắn trong bài thuyết trình. Để đảm bảo video này phát huy hiệu quả tối đa, bạn cần làm gì trước, trong và sau khi chiếu video?

  • A. Chỉ cần bật video lên và hy vọng người nghe hiểu.
  • B. Đọc lời thoại của video trong lúc chiếu.
  • C. Sau khi chiếu xong, nói "Đó là video tôi muốn chiếu".
  • D. Giới thiệu ngắn gọn về nội dung video trước khi chiếu, đảm bảo âm thanh/hình ảnh rõ ràng khi chiếu, và sau khi chiếu xong, kết nối nội dung video với luận điểm bạn đang trình bày.

Câu 17: Khi phân tích nguyên nhân của vấn đề "Thờ ơ với các hoạt động cộng đồng của giới trẻ", bạn cần tránh đưa ra những nhận định mang tính chủ quan, phiến diện nào?

  • A. Đổ lỗi hoàn toàn cho giới trẻ là lười biếng, ích kỷ mà không phân tích các yếu tố khách quan (áp lực học tập, thiếu thông tin, thiếu sân chơi...).
  • B. Phân tích các yếu tố từ gia đình, nhà trường, xã hội.
  • C. Sử dụng số liệu khảo sát về mức độ tham gia hoạt động cộng đồng.
  • D. Đề xuất các giải pháp khuyến khích giới trẻ tham gia.

Câu 18: Bạn chuẩn bị một bài thuyết trình về "Bảo vệ môi trường biển". Trong phần giới thiệu, bạn muốn đặt một câu hỏi tu từ để thu hút người nghe. Câu hỏi nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Các bạn có biết môi trường biển là gì không?
  • B. Có bao nhiêu loại cá sống ở biển?
  • C. Chúng ta sẽ phải đối mặt với điều gì nếu biển cả tiếp tục bị ô nhiễm nặng nề như hiện nay?
  • D. Ai trong số các bạn đã từng đi biển?

Câu 19: Một trong những mục tiêu quan trọng nhất của thuyết trình về một vấn đề xã hội là gì?

  • A. Chứng tỏ rằng bạn biết rất nhiều về vấn đề đó.
  • B. Làm cho mọi người cười.
  • C. Hoàn thành bài tập được giao.
  • D. Nâng cao nhận thức của người nghe về vấn đề, cung cấp thông tin, phân tích các khía cạnh và có thể gợi ý giải pháp hoặc kêu gọi hành động.

Câu 20: Khi sử dụng ngôn ngữ trong bài thuyết trình, bạn nên ưu tiên điều gì để đảm bảo thông điệp được truyền tải hiệu quả đến đông đảo người nghe?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện kiến thức uyên bác.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc, dễ hiểu, phù hợp với trình độ và lứa tuổi của người nghe.
  • C. Nói thật nhanh để truyền tải được nhiều thông tin nhất có thể.
  • D. Sử dụng nhiều từ lóng và tiếng địa phương.

Câu 21: Bạn đang thuyết trình và cảm thấy hồi hộp. Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây có thể vô tình "tố cáo" sự hồi hộp của bạn và làm giảm sự tự tin trước người nghe?

  • A. Giọng nói run run, nói vấp, ánh mắt lảng tránh, tay chân thừa thãi hoặc cứng đờ.
  • B. Giọng nói to, rõ ràng, ánh mắt tự tin nhìn vào người nghe.
  • C. Sử dụng cử chỉ tay minh họa cho lời nói.
  • D. Di chuyển nhẹ nhàng trên sân khấu.

Câu 22: Để chuẩn bị cho phần hỏi đáp sau thuyết trình, bạn nên làm gì?

  • A. Không cần chuẩn bị gì, cứ trả lời tùy hứng.
  • B. Chỉ chuẩn bị câu trả lời cho những câu hỏi dễ.
  • C. Học thuộc lòng một vài câu trả lời mẫu.
  • D. Dự đoán trước các câu hỏi mà người nghe có thể đặt dựa trên nội dung bài nói và các khía cạnh liên quan, chuẩn bị sẵn thông tin hoặc hướng trả lời cho các câu hỏi tiềm năng đó.

Câu 23: Khi sử dụng hình ảnh trong slide thuyết trình, bạn cần chú ý điều gì để tránh gây phản cảm hoặc làm phân tán sự chú ý của người nghe?

  • A. Sử dụng càng nhiều hình ảnh càng tốt, không cần liên quan đến nội dung.
  • B. Chọn hình ảnh chất lượng cao, phù hợp với nội dung, không quá rườm rà hoặc gây sốc không cần thiết; đảm bảo nguồn gốc nếu có thể.
  • C. Sử dụng các ảnh động hoặc hiệu ứng chuyển động liên tục.
  • D. Sao chép hình ảnh từ bất kỳ nguồn nào mà không kiểm tra độ tin cậy.

Câu 24: Bạn được yêu cầu thuyết trình về "Vấn đề ô nhiễm không khí tại các thành phố lớn". Luận điểm nào sau đây tập trung vào khía cạnh HẬU QUẢ ĐỐI VỚI SỨC KHỎE CON NGƯỜI?

  • A. Ô nhiễm không khí làm giảm tầm nhìn.
  • B. Ô nhiễm không khí gây hư hại các công trình kiến trúc.
  • C. Tiếp xúc lâu dài với không khí ô nhiễm làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về hô hấp và tim mạch.
  • D. Ô nhiễm không khí ảnh hưởng đến sự phát triển của cây xanh.

Câu 25: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Tầm quan trọng của việc đọc sách". Khi nói đến lợi ích "Mở rộng kiến thức", bạn có thể sử dụng cử chỉ tay nào để minh họa hiệu quả nhất?

  • A. Hai tay mở rộng từ trung tâm ra hai bên như thể đang mở rộng một cái gì đó.
  • B. Ngón trỏ chỉ vào đầu.
  • C. Hai tay đan chặt vào nhau.
  • D. Vỗ tay.

Câu 26: Khi thuyết trình, việc duy trì "giao tiếp bằng mắt" với người nghe có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Để đếm xem có bao nhiêu người đang nhìn bạn.
  • B. Giúp bạn đọc được suy nghĩ của người khác.
  • C. Chỉ là một yêu cầu hình thức không quan trọng.
  • D. Thể hiện sự tự tin, tôn trọng người nghe, tạo kết nối và giúp bạn nhận biết mức độ quan tâm/hiểu bài của khán giả.

Câu 27: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với việc hình thành nhân cách". Để làm cho bài nói có tính ứng dụng cao, bạn nên tập trung vào việc cung cấp cho người nghe những nội dung nào?

  • A. Chỉ liệt kê các loại mạng xã hội phổ biến nhất.
  • B. Chỉ nói về lịch sử ra đời của mạng xã hội.
  • C. Phân tích cách mạng xã hội tác động (tích cực/tiêu cực) đến suy nghĩ, hành vi, giá trị sống; đưa ra lời khuyên hoặc kỹ năng để sử dụng mạng xã hội một cách lành mạnh và có ích.
  • D. Chỉ kể lại những câu chuyện tiêu cực về mạng xã hội.

Câu 28: Để đánh giá hiệu quả của bài thuyết trình sau khi hoàn thành, bạn có thể dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào cảm giác chủ quan của bản thân.
  • B. Chỉ đếm số lượng người nghe.
  • C. Chỉ dựa vào số lượng slide đã sử dụng.
  • D. Sự phản hồi của người nghe (qua câu hỏi, bình luận), mức độ họ tiếp thu thông tin (có thể qua khảo sát nhanh), cảm nhận về sự tự tin và trôi chảy của bản thân khi trình bày, và việc đạt được mục tiêu ban đầu của bài nói.

Câu 29: Khi thuyết trình, việc sử dụng khoảng dừng (im lặng ngắn) một cách có chủ đích có tác dụng gì?

  • A. Cho phép người nói quên lời.
  • B. Tạo điểm nhấn cho thông tin quan trọng, giúp người nghe có thời gian suy ngẫm, và làm giảm sự đơn điệu trong giọng điệu.
  • C. Thể hiện sự thiếu tự tin của người nói.
  • D. Làm cho bài nói bị gián đoạn và khó theo dõi.

Câu 30: Bạn đang thuyết trình về "Lợi ích của việc tham gia hoạt động tình nguyện". Bạn nói "Hoạt động tình nguyện giúp chúng ta phát triển bản thân rất nhiều", đồng thời mỉm cười và có cử chỉ tay mở ra tích cực. Sự kết hợp này giữa ngôn ngữ nói và phi ngôn ngữ có tác dụng gì?

  • A. Tăng cường sự thuyết phục và tạo cảm giác tích cực, chân thành cho người nghe.
  • B. Làm cho người nghe cảm thấy bối rối.
  • C. Không có tác dụng gì đáng kể.
  • D. Làm giảm sự tin cậy vào thông điệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để thuyết trình, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính CẤP THIẾT và PHÙ HỢP với đối tượng người nghe là học sinh phổ thông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về vấn đề 'Tác hại của việc sử dụng mạng xã hội quá mức đối với học sinh'. Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất khía cạnh TÁC ĐỘNG ĐẾN SỨC KHỎE TINH THẦN?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi mở đầu bài thuyết trình về vấn đề 'Bạo lực học đường', bạn sử dụng một đoạn video ngắn ghi lại cảnh bắt nạt. Việc sử dụng phương tiện hỗ trợ này nhằm mục đích chủ yếu gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong lúc thuyết trình về vấn đề 'Ô nhiễm môi trường nước', bạn nhận thấy một vài người nghe đang nhìn đồng hồ hoặc trò chuyện riêng. Để thu hút lại sự chú ý của họ, bạn nên ưu tiên hành động nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Bạn đang trình bày luận điểm về 'Giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa'. Bạn đưa ra một số liệu thống kê: 'Mỗi năm, Việt Nam thải ra khoảng 1,8 triệu tấn rác thải nhựa'. Để số liệu này trở nên sinh động và dễ hình dung hơn cho người nghe, bạn có thể kết hợp phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi kết thúc bài thuyết trình, ngoài việc tóm tắt lại các ý chính, bạn nên làm gì để bài nói có sức đọng và khuyến khích người nghe suy ngẫm hoặc hành động?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một người nghe đặt câu hỏi 'Làm thế nào để phân biệt thông tin đúng và sai trên mạng xã hội?'. Đây là câu hỏi mở rộng liên quan đến chủ đề 'Ảnh hưởng của mạng xã hội'. Cách trả lời nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và khuyến khích thảo luận?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Bạn đang thuyết trình và sử dụng slide. Trên slide có một biểu đồ phức tạp. Bạn nên làm gì để người nghe hiểu được nội dung biểu đồ mà không cảm thấy quá tải?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi chuẩn bị dàn ý cho bài thuyết trình về vấn đề 'Thiếu ngủ ở thanh thiếu niên', bạn nên sắp xếp các phần theo trình tự logic nào là phổ biến và hiệu quả nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự TỰ TIN và THOẢI MÁI của người thuyết trình?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu'. Bạn nói: 'Biến đổi khí hậu đang gây ra những hậu quả nghiêm trọng...' Đồng thời, bạn nhún vai và nhìn xuống đất. Sự không nhất quán giữa ngôn ngữ nói và phi ngôn ngữ này có thể gây ra hiệu ứng gì cho người nghe?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi luyện tập bài thuyết trình ở nhà, bạn nên tập trung vào những khía cạnh nào sau đây để nâng cao hiệu quả bài nói trước đám đông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Vấn đề 'Lãng phí thực phẩm trong gia đình' có thể được trình bày dưới góc độ nào để trở thành một vấn đề xã hội phù hợp cho bài thuyết trình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Bạn đang thuyết trình về 'Tình trạng nghiện trò chơi trực tuyến ở giới trẻ'. Để minh họa cho hậu quả, bạn muốn kể một câu chuyện có thật về một bạn học vì nghiện game mà bỏ bê học hành. Khi kể câu chuyện này, bạn cần lưu ý điều gì về mặt đạo đức và hiệu quả truyền thông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong phần trao đổi sau bài thuyết trình, một người nghe đặt câu hỏi về một khía cạnh của vấn đề mà bạn chưa đề cập đến và cũng không có thông tin. Cách xử lý tốt nhất trong trường hợp này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Bạn sử dụng một đoạn video phỏng vấn ngắn trong bài thuyết trình. Để đảm bảo video này phát huy hiệu quả tối đa, bạn cần làm gì trước, trong và sau khi chiếu video?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi phân tích nguyên nhân của vấn đề 'Thờ ơ với các hoạt động cộng đồng của giới trẻ', bạn cần tránh đưa ra những nhận định mang tính chủ quan, phiến diện nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Bạn chuẩn bị một bài thuyết trình về 'Bảo vệ môi trường biển'. Trong phần giới thiệu, bạn muốn đặt một câu hỏi tu từ để thu hút người nghe. Câu hỏi nào sau đây phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một trong những mục tiêu quan trọng nhất của thuyết trình về một vấn đề xã hội là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi sử dụng ngôn ngữ trong bài thuyết trình, bạn nên ưu tiên điều gì để đảm bảo thông điệp được truyền tải hiệu quả đến đông đảo người nghe?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Bạn đang thuyết trình và cảm thấy hồi hộp. Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây có thể vô tình 'tố cáo' sự hồi hộp của bạn và làm giảm sự tự tin trước người nghe?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Để chuẩn bị cho phần hỏi đáp sau thuyết trình, bạn nên làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi sử dụng hình ảnh trong slide thuyết trình, bạn cần chú ý điều gì để tránh gây phản cảm hoặc làm phân tán sự chú ý của người nghe?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Bạn được yêu cầu thuyết trình về 'Vấn đề ô nhiễm không khí tại các thành phố lớn'. Luận điểm nào sau đây tập trung vào khía cạnh HẬU QUẢ ĐỐI VỚI SỨC KHỎE CON NGƯỜI?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Tầm quan trọng của việc đọc sách'. Khi nói đến lợi ích 'Mở rộng kiến thức', bạn có thể sử dụng cử chỉ tay nào để minh họa hiệu quả nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi thuyết trình, việc duy trì 'giao tiếp bằng mắt' với người nghe có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với việc hình thành nhân cách'. Để làm cho bài nói có tính ứng dụng cao, bạn nên tập trung vào việc cung cấp cho người nghe những nội dung nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Để đánh giá hiệu quả của bài thuyết trình sau khi hoàn thành, bạn có thể dựa vào những yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi thuyết trình, việc sử dụng khoảng dừng (im lặng ngắn) một cách có chủ đích có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Bạn đang thuyết trình về 'Lợi ích của việc tham gia hoạt động tình nguyện'. Bạn nói 'Hoạt động tình nguyện giúp chúng ta phát triển bản thân rất nhiều', đồng thời mỉm cười và có cử chỉ tay mở ra tích cực. Sự kết hợp này giữa ngôn ngữ nói và phi ngôn ngữ có tác dụng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để thuyết trình, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần cân nhắc để đảm bảo tính hiệu quả và phù hợp với đối tượng người nghe?

  • A. Vấn đề đó phải có nhiều số liệu thống kê phức tạp.
  • B. Vấn đề đó phải là một xu hướng "hot" trên mạng xã hội.
  • C. Vấn đề đó phải gần gũi, có ảnh hưởng đến người nghe và có thể đưa ra giải pháp hoặc góc nhìn mới.
  • D. Vấn đề đó phải rất ít người biết đến để tạo sự mới lạ.

Câu 2: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về vấn đề "Ô nhiễm rác thải nhựa tại trường học". Để bài thuyết trình có sức thuyết phục cao, bạn cần tập trung phân tích khía cạnh nào của vấn đề?

  • A. Lịch sử ra đời của nhựa và quá trình sản xuất.
  • B. Tên các nhà khoa học đã phát minh ra các loại nhựa khác nhau.
  • C. So sánh chi tiết các loại rác thải không phải nhựa.
  • D. Thực trạng, nguyên nhân, hậu quả của vấn đề và đề xuất các giải pháp khả thi tại trường.

Câu 3: Trong cấu trúc một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, phần "Nội dung chính" thường được triển khai dựa trên các yếu tố nào để làm rõ vấn đề?

  • A. Liệt kê tất cả các định nghĩa liên quan đến vấn đề.
  • B. Trình bày các luận điểm chính, mỗi luận điểm được hỗ trợ bằng luận cứ và dẫn chứng cụ thể.
  • C. Kể lại toàn bộ quá trình bạn tìm hiểu về vấn đề từ đầu.
  • D. Đưa ra một loạt câu hỏi mà không cần trả lời.

Câu 4: Khi sử dụng số liệu thống kê trong bài thuyết trình về vấn đề xã hội, mục đích chính là gì?

  • A. Tăng tính khách quan, minh chứng cho luận điểm và làm nổi bật mức độ nghiêm trọng hoặc quy mô của vấn đề.
  • B. Để người nghe thấy bạn đã nghiên cứu rất nhiều.
  • C. Làm cho bài nói trở nên phức tạp và ấn tượng hơn.
  • D. Thay thế hoàn toàn các lập luận bằng lời nói.

Câu 5: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện sự tự tin và kết nối trực tiếp với người nghe trong suốt bài thuyết trình?

  • A. Trang phục quá sặc sỡ.
  • B. Việc liên tục di chuyển quanh sân khấu.
  • C. Giao tiếp bằng mắt (eye contact) với các nhóm người nghe khác nhau.
  • D. Sử dụng nhiều từ lóng và tiếng địa phương.

Câu 6: Bạn đang thuyết trình về "Áp lực học tập ở học sinh THPT". Khi nói đến các giải pháp, bạn nên trình bày như thế nào để khuyến khích người nghe hành động?

  • A. Chỉ liệt kê các giải pháp chung chung mà không giải thích.
  • B. Đổ lỗi cho một nhóm người cụ thể về vấn đề này.
  • C. Chỉ nói về các giải pháp cần sự can thiệp từ cấp vĩ mô (Nhà nước, Bộ Giáo dục).
  • D. Đề xuất các giải pháp cụ thể, khả thi mà người nghe (học sinh, giáo viên, phụ huynh) có thể áp dụng ngay và kêu gọi họ cùng hành động.

Câu 7: Đâu là mục tiêu chính của phần "Mở đầu" trong bài thuyết trình về một vấn đề xã hội?

  • A. Thu hút sự chú ý của người nghe, giới thiệu chủ đề và nêu rõ mục đích/phạm vi của bài nói.
  • B. Trình bày chi tiết tất cả các số liệu thống kê quan trọng.
  • C. Đưa ra lời kêu gọi hành động ngay lập tức.
  • D. Xin lỗi người nghe vì bài nói có thể không hay.

Câu 8: Khi sử dụng slide trình chiếu (PowerPoint, Google Slides) làm phương tiện hỗ trợ, nguyên tắc thiết kế nào sau đây là quan trọng nhất để không làm phân tán sự chú ý của người nghe khỏi nội dung nói?

  • A. Nhồi nhét càng nhiều chữ, hình ảnh, hiệu ứng vào một slide càng tốt.
  • B. Thiết kế đơn giản, rõ ràng, chỉ chứa các từ khóa, hình ảnh/biểu đồ minh họa chính, tránh viết nguyên đoạn văn dài.
  • C. Sử dụng màu sắc và font chữ khó đọc để tạo phong cách riêng.
  • D. Đảm bảo nội dung trên slide giống hệt bài viết của bạn để đọc theo.

Câu 9: Bạn đang thuyết trình trước lớp và nhận thấy một số bạn bắt đầu mất tập trung. Bạn nên làm gì để thu hút lại sự chú ý của họ một cách hiệu quả?

  • A. Dừng lại và yêu cầu họ im lặng.
  • B. Tăng tốc độ nói để kết thúc bài thuyết trình nhanh hơn.
  • C. Thay đổi giọng điệu, tốc độ nói, đặt một câu hỏi tương tác, hoặc sử dụng một hình ảnh/video minh họa gây ấn tượng.
  • D. Giả vờ như không có gì xảy ra và tiếp tục bài nói như bình thường.

Câu 10: Giả sử bạn đã chuẩn bị rất kỹ nhưng khi bắt đầu thuyết trình, bạn cảm thấy run và quên mất ý tiếp theo. Kỹ năng nào sau đây giúp bạn xử lý tình huống này một cách chuyên nghiệp nhất?

  • A. Giữ bình tĩnh, nhìn vào ghi chú tóm tắt (nếu có), hoặc lặp lại ý vừa nói để có thêm thời gian nhớ lại.
  • B. Ngừng lại và xin lỗi người nghe vì bạn quên bài.
  • C. Nhờ một người bạn nhắc bài ngay tại chỗ.
  • D. Chuyển sang một chủ đề khác hoàn toàn.

Câu 11: Tại sao việc luyện tập (thực hành) trước khi thuyết trình lại cực kỳ quan trọng?

  • A. Để học thuộc lòng từng câu chữ của bài nói.
  • B. Chỉ để kiểm tra xem bạn có nói đủ nhanh không.
  • C. Để người khác góp ý về ngoại hình của bạn khi nói.
  • D. Để làm quen với nội dung, kiểm soát thời gian, điều chỉnh giọng điệu, cử chỉ và dự đoán các vấn đề có thể xảy ra.

Câu 12: Khi người nghe đặt câu hỏi sau bài thuyết trình, thái độ và cách ứng xử nào của người nói được đánh giá cao?

  • A. Trả lời thật nhanh để kết thúc phần hỏi đáp.
  • B. Lắng nghe cẩn thận câu hỏi, thể hiện sự tôn trọng, trả lời trực tiếp và trung thực (nếu không biết thì thừa nhận và hứa tìm hiểu thêm).
  • C. Chỉ trả lời những câu hỏi dễ.
  • D. Ngắt lời người hỏi để trả lời ngay.

Câu 13: Bạn đang thuyết trình về vấn đề "Bạo lực học đường". Việc sử dụng hình ảnh hoặc video minh họa cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính hiệu quả và đạo đức?

  • A. Chọn những hình ảnh, video gây sốc nhất để tạo ấn tượng mạnh.
  • B. Sử dụng tùy tiện bất kỳ hình ảnh nào tìm thấy trên mạng.
  • C. Chọn lọc hình ảnh, video phù hợp, có nguồn gốc rõ ràng, tránh gây tổn thương tâm lý cho người xem và chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết để minh họa cho luận điểm.
  • D. Chỉ cần có hình ảnh là được, không quan trọng nội dung.

Câu 14: Đâu là dấu hiệu cho thấy bài thuyết trình của bạn về một vấn đề xã hội đã thành công trong việc tác động đến người nghe?

  • A. Người nghe không đặt bất kỳ câu hỏi nào.
  • B. Tất cả người nghe đều gật đầu đồng ý với mọi điều bạn nói.
  • C. Bạn hoàn thành bài nói đúng thời gian quy định.
  • D. Người nghe thể hiện sự quan tâm, đặt câu hỏi sâu sắc, thảo luận sôi nổi và có thể bày tỏ ý định tìm hiểu thêm hoặc hành động liên quan đến vấn đề.

Câu 15: Khi trình bày một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái chiều (ví dụ: sử dụng mạng xã hội), bạn nên làm gì để bài thuyết trình của mình khách quan và được chấp nhận?

  • A. Trình bày một cách cân bằng các góc nhìn khác nhau về vấn đề, đưa ra bằng chứng cho từng mặt và sau đó mới đưa ra quan điểm cá nhân có lý giải.
  • B. Chỉ trình bày duy nhất quan điểm của bạn và bác bỏ thẳng thừng các ý kiến khác.
  • C. Tránh nhắc đến bất kỳ ý kiến trái chiều nào.
  • D. Để người nghe tự tìm hiểu về các ý kiến khác.

Câu 16: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Lợi ích của việc đọc sách giấy trong kỷ nguyên số". Để chứng minh luận điểm "Đọc sách giấy giúp cải thiện khả năng tập trung", bạn có thể sử dụng loại bằng chứng nào sau đây là phù hợp và thuyết phục nhất?

  • A. Ý kiến cá nhân của bạn rằng bạn thấy mình tập trung hơn khi đọc sách giấy.
  • B. Một câu chuyện không có thật về ai đó đọc sách giấy và rất tập trung.
  • C. Kết quả từ một nghiên cứu khoa học so sánh mức độ tập trung khi đọc sách giấy và đọc trên thiết bị điện tử.
  • D. Một bức ảnh chụp chồng sách giấy của bạn.

Câu 17: Đâu là một cách hiệu quả để mở đầu bài thuyết trình về một vấn đề xã hội nhằm ngay lập tức thu hút sự chú ý và tạo sự đồng cảm từ người nghe?

  • A. Bắt đầu bằng cách xin lỗi vì bạn không phải là người nói giỏi.
  • B. Đọc một đoạn văn dài từ sách giáo khoa.
  • C. Bắt đầu bằng cách nói "Xin chào, hôm nay tôi sẽ nói về...".
  • D. Kể một câu chuyện ngắn liên quan đến vấn đề, đặt một câu hỏi gợi mở, hoặc đưa ra một số liệu thống kê gây sốc.

Câu 18: Khi kết thúc bài thuyết trình, bạn nên làm gì để đọng lại ấn tượng sâu sắc và khuyến khích hành động từ phía người nghe?

  • A. Đơn giản là nói "Bài nói của tôi đến đây là hết".
  • B. Tóm tắt lại các điểm chính, nhắc lại thông điệp quan trọng nhất, đưa ra lời kêu gọi hành động rõ ràng và cảm ơn người nghe.
  • C. Bắt đầu trình bày một vấn đề mới.
  • D. Hỏi người nghe xem họ có thấy bài nói nhàm chán không.

Câu 19: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần". Khi nói về các trường hợp cụ thể (ví dụ: trầm cảm do so sánh bản thân trên mạng), bạn cần lưu ý điều gì về mặt đạo đức?

  • A. Tuyệt đối không nêu tên hoặc thông tin cá nhân của bất kỳ ai khi nói về các trường hợp nhạy cảm, trừ khi có sự đồng ý rõ ràng và cần thiết.
  • B. Nêu đích danh những người bạn biết để tăng tính chân thực.
  • C. Chia sẻ ảnh chụp màn hình các bài đăng nhạy cảm trên mạng xã hội.
  • D. Bịa đặt các trường hợp để làm bài nói hấp dẫn hơn.

Câu 20: Tốc độ nói trong bài thuyết trình nên như thế nào?

  • A. Càng nhanh càng tốt để tiết kiệm thời gian.
  • B. Rất chậm và ngập ngừng.
  • C. Giống hệt tốc độ nói chuyện hàng ngày.
  • D. Vừa phải, rõ ràng, có nhấn nhá ở những điểm quan trọng và thay đổi linh hoạt để giữ sự chú ý của người nghe.

Câu 21: Khi sử dụng ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, điệu bộ) trong thuyết trình, điều quan trọng nhất cần nhớ là gì?

  • A. Sử dụng thật nhiều cử chỉ tay một cách ngẫu nhiên.
  • B. Đứng yên một chỗ và không di chuyển.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể một cách tự nhiên, có chủ đích để minh họa, nhấn mạnh ý và thể hiện cảm xúc phù hợp với nội dung nói.
  • D. Bắt chước cử chỉ của một người nói nổi tiếng.

Câu 22: Nếu người nghe đưa ra một câu hỏi hoặc ý kiến mà bạn hoàn toàn không đồng ý, bạn nên phản ứng như thế nào để giữ không khí trao đổi tích cực?

  • A. Lắng nghe cẩn thận, thừa nhận quan điểm của họ ("Cảm ơn bạn đã chia sẻ góc nhìn này..."), sau đó nhẹ nhàng trình bày lại luận điểm của bạn hoặc đưa ra bằng chứng khác.
  • B. Nói thẳng rằng ý kiến của họ là sai.
  • C. Phớt lờ câu hỏi/ý kiến đó.
  • D. Tranh cãi đến cùng để bảo vệ quan điểm của mình.

Câu 23: Đâu không phải là một tiêu chí quan trọng để đánh giá tính hiệu quả của một bài thuyết trình về vấn đề xã hội?

  • A. Nội dung rõ ràng, logic, có bằng chứng thuyết phục.
  • B. Thời gian thuyết trình dài hơn hoặc ngắn hơn đáng kể so với yêu cầu.
  • C. Khả năng thu hút và giữ sự chú ý của người nghe.
  • D. Sự tự tin, lưu loát và cách sử dụng hiệu quả các phương tiện hỗ trợ.

Câu 24: Khi chuẩn bị cho phần hỏi đáp, bạn nên dự đoán trước các câu hỏi mà người nghe có thể đặt. Điều này giúp ích gì?

  • A. Để bạn có thể tránh né những câu hỏi khó.
  • B. Để bạn không cần phải suy nghĩ gì khi trả lời.
  • C. Giúp bạn chuẩn bị sẵn sàng câu trả lời, tự tin hơn và xử lý tình huống linh hoạt hơn trong phần tương tác.
  • D. Chỉ làm tốn thời gian chuẩn bị.

Câu 25: Để bài thuyết trình không chỉ cung cấp thông tin mà còn truyền cảm hứng, người nói có thể thêm yếu tố nào vào bài nói của mình?

  • A. Đọc thuộc lòng các định nghĩa phức tạp.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ khoa học chuyên ngành dày đặc.
  • C. Chỉ tập trung vào các số liệu khô khan.
  • D. Chia sẻ câu chuyện cá nhân liên quan, sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, thể hiện niềm đam mê với chủ đề và đưa ra góc nhìn lạc quan về khả năng giải quyết vấn đề.

Câu 26: Bạn đang thuyết trình về "Tác động của biến đổi khí hậu đến Việt Nam". Khi chuyển từ phần "Thực trạng" sang phần "Nguyên nhân", bạn nên sử dụng cách chuyển ý như thế nào để bài nói mạch lạc?

  • A. Đột ngột chuyển sang chủ đề khác.
  • B. Sử dụng các cụm từ nối như "Vậy, đâu là nguyên nhân dẫn đến thực trạng đáng báo động này?", "Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về...", hoặc một câu tóm tắt ý cũ và dẫn dắt sang ý mới.
  • C. Ngừng lại một lúc lâu không nói gì.
  • D. Hỏi người nghe xem họ có muốn nghe tiếp không.

Câu 27: Việc sử dụng biểu đồ hoặc đồ thị trong bài thuyết trình về vấn đề xã hội có lợi ích gì lớn nhất?

  • A. Trình bày dữ liệu phức tạp một cách trực quan, dễ hiểu, giúp người nghe nắm bắt xu hướng hoặc so sánh các số liệu nhanh chóng.
  • B. Làm cho bài thuyết trình trông "khoa học" hơn.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc giải thích bằng lời nói.
  • D. Chỉ để lấp đầy khoảng trống trên slide.

Câu 28: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội nhạy cảm (ví dụ: phân biệt đối xử), bạn cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào trong ngôn ngữ và giọng điệu của mình?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ mạnh bạo, chỉ trích gay gắt.
  • B. Nói thật nhanh để vấn đề qua đi.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện kiến thức.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khách quan, tôn trọng, tránh phán xét hoặc xúc phạm, và duy trì giọng điệu chân thành, nghiêm túc nhưng không quá bi quan.

Câu 29: Giả sử bạn có rất nhiều thông tin và số liệu về vấn đề xã hội bạn chọn. Làm thế nào để không biến bài thuyết trình thành một buổi "đọc báo cáo" nhàm chán?

  • A. Đọc hết tất cả các thông tin bạn có.
  • B. Chỉ tập trung vào một chi tiết rất nhỏ.
  • C. Chọn lọc những thông tin và số liệu quan trọng nhất để hỗ trợ các luận điểm chính, trình bày chúng một cách cô đọng, dễ hiểu và liên kết với những câu chuyện hoặc ví dụ thực tế.
  • D. Chỉ chiếu slide đầy chữ và yêu cầu người nghe tự đọc.

Câu 30: Trong phần "Kết luận" của bài thuyết trình về vấn đề xã hội, việc đưa ra "lời kêu gọi hành động" (call to action) có ý nghĩa gì?

  • A. Khuyến khích người nghe suy nghĩ sâu hơn, thay đổi nhận thức hoặc thực hiện những hành động cụ thể để góp phần giải quyết vấn đề.
  • B. Chứng tỏ bạn là người có khả năng lãnh đạo.
  • C. Kết thúc bài nói một cách đột ngột.
  • D. Chỉ là một thủ tục bắt buộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để thuyết trình, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần cân nhắc để đảm bảo tính hiệu quả và phù hợp với đối tượng người nghe?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về vấn đề 'Ô nhiễm rác thải nhựa tại trường học'. Để bài thuyết trình có sức thuyết phục cao, bạn cần tập trung phân tích khía cạnh nào của vấn đề?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong cấu trúc một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, phần 'Nội dung chính' thường được triển khai dựa trên các yếu tố nào để làm rõ vấn đề?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi sử dụng số liệu thống kê trong bài thuyết trình về vấn đề xã hội, mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện sự tự tin và kết nối trực tiếp với người nghe trong suốt bài thuyết trình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Bạn đang thuyết trình về 'Áp lực học tập ở học sinh THPT'. Khi nói đến các giải pháp, bạn nên trình bày như thế nào để khuyến khích người nghe hành động?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đâu là mục tiêu chính của phần 'Mở đầu' trong bài thuyết trình về một vấn đề xã hội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi sử dụng slide trình chiếu (PowerPoint, Google Slides) làm phương tiện hỗ trợ, nguyên tắc thiết kế nào sau đây là quan trọng nhất để không làm phân tán sự chú ý của người nghe khỏi nội dung nói?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Bạn đang thuyết trình trước lớp và nhận thấy một số bạn bắt đầu mất tập trung. Bạn nên làm gì để thu hút lại sự chú ý của họ một cách hiệu quả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Giả sử bạn đã chuẩn bị rất kỹ nhưng khi bắt đầu thuyết trình, bạn cảm thấy run và quên mất ý tiếp theo. Kỹ năng nào sau đây giúp bạn xử lý tình huống này một cách chuyên nghiệp nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Tại sao việc luyện tập (thực hành) trước khi thuyết trình lại cực kỳ quan trọng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi người nghe đặt câu hỏi sau bài thuyết trình, thái độ và cách ứng xử nào của người nói được đánh giá cao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Bạn đang thuyết trình về vấn đề 'Bạo lực học đường'. Việc sử dụng hình ảnh hoặc video minh họa cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính hiệu quả và đạo đức?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đâu là dấu hiệu cho thấy bài thuyết trình của bạn về một vấn đề xã hội đã thành công trong việc tác động đến người nghe?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi trình bày một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái chiều (ví dụ: sử dụng mạng xã hội), bạn nên làm gì để bài thuyết trình của mình khách quan và được chấp nhận?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Lợi ích của việc đọc sách giấy trong kỷ nguyên số'. Để chứng minh luận điểm 'Đọc sách giấy giúp cải thiện khả năng tập trung', bạn có thể sử dụng loại bằng chứng nào sau đây là phù hợp và thuyết phục nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đâu là một cách hiệu quả để mở đầu bài thuyết trình về một vấn đề xã hội nhằm ngay lập tức thu hút sự chú ý và tạo sự đồng cảm từ người nghe?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi kết thúc bài thuyết trình, bạn nên làm gì để đọng lại ấn tượng sâu sắc và khuyến khích hành động từ phía người nghe?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần'. Khi nói về các trường hợp cụ thể (ví dụ: trầm cảm do so sánh bản thân trên mạng), bạn cần lưu ý điều gì về mặt đạo đức?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Tốc độ nói trong bài thuyết trình nên như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi sử dụng ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, điệu bộ) trong thuyết trình, điều quan trọng nhất cần nhớ là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Nếu người nghe đưa ra một câu hỏi hoặc ý kiến mà bạn hoàn toàn không đồng ý, bạn nên phản ứng như thế nào để giữ không khí trao đổi tích cực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đâu không phải là một tiêu chí quan trọng để đánh giá tính hiệu quả của một bài thuyết trình về vấn đề xã hội?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi chuẩn bị cho phần hỏi đáp, bạn nên dự đoán trước các câu hỏi mà người nghe có thể đặt. Điều này giúp ích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Để bài thuyết trình không chỉ cung cấp thông tin mà còn truyền cảm hứng, người nói có thể thêm yếu tố nào vào bài nói của mình?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Bạn đang thuyết trình về 'Tác động của biến đổi khí hậu đến Việt Nam'. Khi chuyển từ phần 'Thực trạng' sang phần 'Nguyên nhân', bạn nên sử dụng cách chuyển ý như thế nào để bài nói mạch lạc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Việc sử dụng biểu đồ hoặc đồ thị trong bài thuyết trình về vấn đề xã hội có lợi ích gì lớn nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội nhạy cảm (ví dụ: phân biệt đối xử), bạn cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào trong ngôn ngữ và giọng điệu của mình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Giả sử bạn có rất nhiều thông tin và số liệu về vấn đề xã hội bạn chọn. Làm thế nào để không biến bài thuyết trình thành một buổi 'đọc báo cáo' nhàm chán?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Trong phần 'Kết luận' của bài thuyết trình về vấn đề xã hội, việc đưa ra 'lời kêu gọi hành động' (call to action) có ý nghĩa gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để thuyết trình, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "xã hội" của vấn đề?

  • A. Vấn đề đó chỉ ảnh hưởng đến một nhóm nhỏ người trong cộng đồng.
  • B. Vấn đề đó đã được nhiều người biết đến và thảo luận.
  • C. Vấn đề đó có thể được giải quyết dễ dàng bằng nỗ lực cá nhân.
  • D. Vấn đề đó tác động đến số đông người dân và/hoặc cấu trúc, chức năng của xã hội.

Câu 2: Giả sử bạn chọn vấn đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ" để thuyết trình. Luận điểm nào sau đây không phù hợp để phát triển trong bài nói?

  • A. Mạng xã hội là công cụ hữu ích cho việc học tập và kết nối.
  • B. Mạng xã hội có thể gây nghiện và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần.
  • C. Cách thức hoạt động của thuật toán đề xuất nội dung trên TikTok.
  • D. Mạng xã hội tạo áp lực về ngoại hình và lối sống ảo.

Câu 3: Trong phần mở đầu bài thuyết trình về "Bạo lực học đường", bạn muốn thu hút sự chú ý của người nghe ngay lập tức. Cách tiếp cận nào sau đây hiệu quả nhất để bắt đầu bài nói?

  • A. Chào hỏi và giới thiệu bản thân một cách trang trọng, sau đó đọc định nghĩa bạo lực học đường.
  • B. Bắt đầu bằng một câu chuyện ngắn, số liệu thống kê gây sốc hoặc câu hỏi tu từ liên quan trực tiếp đến bạo lực học đường.
  • C. Trình bày ngay lập tức luận điểm đầu tiên về nguyên nhân của vấn đề.
  • D. Nêu rõ cấu trúc bài nói: "Bài nói của tôi gồm 3 phần..."

Câu 4: Khi trình bày một luận điểm trong phần thân bài, bạn cần sử dụng bằng chứng để làm rõ và thuyết phục người nghe. Loại bằng chứng nào sau đây có tính thuyết phục cao nhất trong thuyết trình về vấn đề xã hội?

  • A. Số liệu thống kê từ các tổ chức uy tín, kết quả nghiên cứu khoa học, ý kiến chuyên gia.
  • B. Những câu chuyện nghe kể từ bạn bè hoặc người quen.
  • C. Quan điểm cá nhân của người nói dựa trên cảm nhận chủ quan.
  • D. Các bài báo trên mạng xã hội chưa được kiểm chứng nguồn tin.

Câu 5: Bạn đang thuyết trình về "Vấn đề ô nhiễm nhựa đại dương". Khi nói đến giải pháp, bạn đưa ra đề xuất "Hạn chế sử dụng túi ni lông dùng một lần". Để luận điểm này thêm sức nặng, bạn nên kết hợp sử dụng loại phương tiện hỗ trợ nào?

  • A. Một đoạn thơ về biển.
  • B. Danh sách các loại cá sống ở đại dương.
  • C. Lịch sử ra đời của túi ni lông.
  • D. Hình ảnh/video về tác hại của túi ni lông với sinh vật biển hoặc biểu đồ về lượng rác thải nhựa.

Câu 6: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào sau đây thể hiện sự tự tin và kết nối với người nghe trong bài thuyết trình?

  • A. Giao tiếp bằng mắt với nhiều người nghe, đứng thẳng, sử dụng cử chỉ tự nhiên.
  • B. Khoanh tay trước ngực, nhìn xuống sàn hoặc ra ngoài cửa sổ.
  • C. Di chuyển liên tục quanh bục giảng một cách không mục đích.
  • D. Giọng nói đều đều, nhỏ và không có sự nhấn nhá.

Câu 7: Khi sử dụng giọng điệu trong thuyết trình, việc nhấn nhá vào những từ khóa hoặc ý chính giúp người nghe làm gì?

  • A. Cảm thấy bài nói dài hơn và nhàm chán.
  • B. Phân tâm và khó theo dõi nội dung.
  • C. Xác định được thông tin quan trọng và dễ dàng ghi nhớ hơn.
  • D. Hiểu lầm ý của người nói.

Câu 8: Một trong những lỗi thường gặp khi sử dụng phương tiện hỗ trợ (slide, hình ảnh...) là quá tải thông tin. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến người nghe như thế nào?

  • A. Giúp người nghe có nhiều thông tin để tham khảo sau buổi nói.
  • B. Làm người nghe bị phân tâm giữa việc đọc slide và lắng nghe người nói.
  • C. Chứng tỏ sự chuẩn bị kỹ lưỡng của người nói.
  • D. Khuyến khích người nghe đặt nhiều câu hỏi hơn.

Câu 9: Trong phần kết luận của bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, nội dung nào sau đây không nên có?

  • A. Đưa ra một luận điểm hoặc bằng chứng hoàn toàn mới chưa được trình bày ở phần thân bài.
  • B. Tóm tắt lại các luận điểm chính đã trình bày.
  • C. Kêu gọi hành động hoặc đưa ra lời khuyên, giải pháp khả thi.
  • D. Nhấn mạnh lại tầm quan trọng của vấn đề.

Câu 10: Sau khi hoàn thành bài thuyết trình, người nghe đặt câu hỏi về một khía cạnh bạn chưa đề cập sâu. Cách ứng xử chuyên nghiệp nhất là gì?

  • A. Trả lời qua loa để kết thúc phần hỏi đáp nhanh chóng.
  • B. Nói rằng bạn không biết và chuyển sang câu hỏi khác.
  • C. Thừa nhận rằng đây là một khía cạnh thú vị và bạn sẽ tìm hiểu thêm, hoặc đưa ra thông tin bạn có (nếu có) và gợi ý thêm nguồn tham khảo.
  • D. Tránh giao tiếp bằng mắt với người đặt câu hỏi đó.

Câu 11: Để đảm bảo tính logic và mạch lạc cho bài thuyết trình, người nói cần chú trọng nhất vào bước nào trong quá trình chuẩn bị?

  • A. Thiết kế slide thật đẹp mắt và nhiều hiệu ứng.
  • B. Xây dựng dàn ý chi tiết, sắp xếp các luận điểm theo trình tự hợp lý.
  • C. Chuẩn bị thật nhiều câu chuyện hài hước để gây cười.
  • D. Tập nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian.

Câu 12: Vấn đề xã hội nào sau đây ít phù hợp nhất để học sinh trung học thuyết trình trong phạm vi lớp học?

  • A. Bắt nạt trên mạng xã hội.
  • B. Áp lực học tập đối với học sinh.
  • C. Tác động của biến đổi khí hậu ở địa phương.
  • D. Chiến lược kinh tế vĩ mô của chính phủ trong 5 năm tới.

Câu 13: Khi phân tích một vấn đề xã hội, việc xem xét "nguyên nhân" và "hậu quả" giúp người nghe hiểu sâu hơn về điều gì?

  • A. Tính phức tạp, nguồn gốc và tác động lan rộng của vấn đề.
  • B. Chỉ đơn thuần là các sự kiện riêng lẻ không liên quan.
  • C. Ai là người có lỗi trong vấn đề đó.
  • D. Làm thế nào để nhanh chóng quên đi vấn đề.

Câu 14: Bạn đang thuyết trình về "Thực trạng nghiện game online ở giới trẻ". Để minh họa cho hậu quả, bạn có thể sử dụng phương tiện trực quan nào để tăng tính thuyết phục?

  • A. Hình ảnh các nhân vật trong game nổi tiếng.
  • B. Video quảng cáo game mới ra mắt.
  • C. Biểu đồ thống kê về số giờ chơi game trung bình hoặc hình ảnh minh họa về tác động tiêu cực (sức khỏe, học tập).
  • D. Ảnh chụp màn hình bảng xếp hạng game thủ.

Câu 15: Vai trò của việc luyện tập trước khi thuyết trình là gì?

  • A. Chỉ để ghi nhớ từng câu chữ y hệt kịch bản.
  • B. Không cần thiết nếu đã chuẩn bị slide đầy đủ.
  • C. Chủ yếu để kiểm tra xem có nói đủ nhanh không.
  • D. Giúp làm quen với nội dung, kiểm soát thời gian, cải thiện giọng điệu, cử chỉ và tăng sự tự tin.

Câu 16: Khi người nghe đặt một câu hỏi khó hoặc mang tính phản biện, người nói nên làm gì để thể hiện sự tôn trọng và kỹ năng xử lý tình huống?

  • A. Ngắt lời người nghe và khẳng định quan điểm của mình.
  • B. Lắng nghe cẩn thận câu hỏi, suy nghĩ trước khi trả lời, trả lời trực tiếp và giữ thái độ bình tĩnh, cởi mở.
  • C. Bỏ qua câu hỏi đó và chuyển sang người khác.
  • D. Thể hiện sự khó chịu hoặc né tránh trả lời.

Câu 17: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Lợi ích của việc đọc sách giấy trong thời đại số". Bạn muốn so sánh ưu điểm của sách giấy so với sách điện tử. Dạng cấu trúc trình bày nào phù hợp nhất cho phần này?

  • A. So sánh - Đối chiếu.
  • B. Trình bày theo trình tự thời gian.
  • C. Trình bày theo không gian.
  • D. Trình bày theo nguyên nhân - hậu quả.

Câu 18: Ánh mắt là một phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ rất quan trọng. Trong thuyết trình, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe giúp tạo ra điều gì?

  • A. Làm người nói mất tập trung vào nội dung.
  • B. Khiến người nghe cảm thấy bị soi mói.
  • C. Thể hiện sự thiếu tự tin của người nói.
  • D. Xây dựng sự kết nối, thể hiện sự chân thành và thu hút sự chú ý của người nghe.

Câu 19: Khi thuyết trình về một vấn đề nhạy cảm (ví dụ: phân biệt đối xử), người nói cần đặc biệt lưu ý điều gì về ngôn từ?

  • A. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên môn càng tốt để thể hiện kiến thức.
  • B. Sử dụng ngôn từ khách quan, tôn trọng, tránh phán xét hoặc sử dụng các từ ngữ có thể gây tổn thương.
  • C. Nói giảm nói tránh vấn đề để không làm mất lòng ai.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, suồng sã như khi nói chuyện với bạn bè.

Câu 20: Giả sử bạn kết thúc bài thuyết trình bằng lời kêu gọi "Chúng ta hãy cùng nhau hành động để giảm thiểu rác thải nhựa!". Để lời kêu gọi này hiệu quả, trước đó bạn cần phải làm gì trong bài nói?

  • A. Trình bày rõ ràng về tác hại của rác thải nhựa và tầm quan trọng của việc giảm thiểu.
  • B. Chỉ nói về lịch sử ra đời của nhựa.
  • C. Kể một câu chuyện unrelated.
  • D. Chỉ đưa ra các số liệu khô khan mà không giải thích ý nghĩa.

Câu 21: Một người thuyết trình sử dụng quá nhiều "ừm", "à", "ờ" khi nói. Lỗi này thuộc về khía cạnh nào của giao tiếp trong thuyết trình?

  • A. Nội dung bài nói.
  • B. Cấu trúc bài nói.
  • C. Cách sử dụng ngôn ngữ nói và sự lưu loát.
  • D. Phương tiện hỗ trợ trực quan.

Câu 22: Khi chuẩn bị cho phần hỏi đáp sau thuyết trình, người nói nên dự đoán trước những loại câu hỏi nào có thể được đặt ra?

  • A. Chỉ những câu hỏi dễ trả lời.
  • B. Chỉ những câu hỏi liên quan đến số liệu.
  • C. Chỉ những câu hỏi về ý kiến cá nhân của người nói.
  • D. Những câu hỏi làm rõ thông tin, câu hỏi phản biện, câu hỏi mở rộng hoặc liên hệ thực tế dựa trên nội dung đã trình bày.

Câu 23: Tại sao việc xác định rõ đối tượng người nghe lại quan trọng khi chuẩn bị thuyết trình về một vấn đề xã hội?

  • A. Giúp lựa chọn ngôn ngữ, ví dụ, mức độ chuyên sâu và cách tiếp cận phù hợp để bài nói hiệu quả nhất.
  • B. Không ảnh hưởng đến nội dung, chỉ ảnh hưởng đến trang phục của người nói.
  • C. Chỉ quan trọng khi thuyết trình trước các chuyên gia.
  • D. Để biết ai sẽ tặng quà sau buổi thuyết trình.

Câu 24: Bạn đang thuyết trình về "Lợi ích của hoạt động tình nguyện đối với sự phát triển cá nhân". Để phần thân bài hấp dẫn, bạn có thể sử dụng cấu trúc nào để trình bày các luận điểm?

  • A. Trình bày lịch sử ra đời của hoạt động tình nguyện.
  • B. Liệt kê tên các tổ chức tình nguyện.
  • C. Trình bày các lợi ích cụ thể (kỹ năng mềm, mở rộng mối quan hệ, ý nghĩa cuộc sống...) kèm theo ví dụ hoặc câu chuyện minh họa.
  • D. Chỉ đọc các định nghĩa về hoạt động tình nguyện.

Câu 25: Cử chỉ tay có thể hỗ trợ bài thuyết trình như thế nào?

  • A. Làm người nghe phân tâm vì quá chú ý vào tay người nói.
  • B. Chỉ nên đứng yên và không cử động tay.
  • C. Nên cử động tay thật nhanh và liên tục để thể hiện sự năng động.
  • D. Giúp nhấn mạnh ý, minh họa nội dung, thể hiện cảm xúc và tăng sự tự nhiên cho bài nói.

Câu 26: Mục tiêu chính của phần kết luận trong một bài thuyết trình về vấn đề xã hội là gì?

  • A. Đọng lại ấn tượng về vấn đề và thông điệp chính trong tâm trí người nghe, có thể kèm theo lời kêu gọi hoặc suy ngẫm.
  • B. Đưa ra toàn bộ giải pháp chi tiết cho vấn đề.
  • C. Xin lỗi người nghe vì những thiếu sót của bài nói.
  • D. Bắt đầu trình bày một vấn đề xã hội khác.

Câu 27: Khi sử dụng biểu đồ hoặc đồ thị trong slide, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

  • A. Chèn càng nhiều biểu đồ càng tốt.
  • B. Đảm bảo biểu đồ rõ ràng, dễ hiểu và giải thích ý nghĩa của dữ liệu mà biểu đồ thể hiện.
  • C. Chỉ cần dán biểu đồ vào slide mà không cần nói gì thêm.
  • D. Sử dụng màu sắc sặc sỡ nhất có thể, bất kể tính dễ đọc.

Câu 28: Để bài thuyết trình không bị khô khan, bên cạnh việc sử dụng dữ liệu, người nói có thể lồng ghép yếu tố nào để kết nối cảm xúc với người nghe?

  • A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ khoa học, hàn lâm.
  • B. Tránh mọi yếu tố cảm xúc.
  • C. Đọc thuộc lòng các định nghĩa.
  • D. Sử dụng câu chuyện cá nhân (nếu phù hợp), ví dụ thực tế cảm động, hoặc ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm giọng nói chân thành.

Câu 29: Một người nghe tích cực trong buổi thuyết trình về vấn đề xã hội sẽ thể hiện điều đó như thế nào?

  • A. Ngồi im lặng và không có bất kỳ phản ứng nào.
  • B. Nói chuyện riêng với người bên cạnh.
  • C. Chú ý lắng nghe, gật đầu đồng tình (nếu có), ghi chép những ý quan trọng và đặt câu hỏi/trao đổi khi có cơ hội.
  • D. Sử dụng điện thoại trong suốt buổi nói.

Câu 30: Vấn đề xã hội nào sau đây mang tính toàn cầu và có thể được thảo luận ở nhiều quốc gia?

  • A. Biến đổi khí hậu.
  • B. Luật giao thông đường bộ của Việt Nam.
  • C. Lễ hội truyền thống của một địa phương cụ thể.
  • D. Chương trình học của một trường học duy nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để thuyết trình, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'xã hội' của vấn đề?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Giả sử bạn chọn vấn đề 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ' để thuyết trình. Luận điểm nào sau đây *không* phù hợp để phát triển trong bài nói?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong phần mở đầu bài thuyết trình về 'Bạo lực học đường', bạn muốn thu hút sự chú ý của người nghe ngay lập tức. Cách tiếp cận nào sau đây hiệu quả nhất để bắt đầu bài nói?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi trình bày một luận điểm trong phần thân bài, bạn cần sử dụng bằng chứng để làm rõ và thuyết phục người nghe. Loại bằng chứng nào sau đây có tính thuyết phục cao nhất trong thuyết trình về vấn đề xã hội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Bạn đang thuyết trình về 'Vấn đề ô nhiễm nhựa đại dương'. Khi nói đến giải pháp, bạn đưa ra đề xuất 'Hạn chế sử dụng túi ni lông dùng một lần'. Để luận điểm này thêm sức nặng, bạn nên kết hợp sử dụng loại phương tiện hỗ trợ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào sau đây thể hiện sự tự tin và kết nối với người nghe trong bài thuyết trình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi sử dụng giọng điệu trong thuyết trình, việc nhấn nhá vào những từ khóa hoặc ý chính giúp người nghe làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một trong những lỗi thường gặp khi sử dụng phương tiện hỗ trợ (slide, hình ảnh...) là quá tải thông tin. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến người nghe như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong phần kết luận của bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, nội dung nào sau đây *không* nên có?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Sau khi hoàn thành bài thuyết trình, người nghe đặt câu hỏi về một khía cạnh bạn chưa đề cập sâu. Cách ứng xử chuyên nghiệp nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Để đảm bảo tính logic và mạch lạc cho bài thuyết trình, người nói cần chú trọng nhất vào bước nào trong quá trình chuẩn bị?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Vấn đề xã hội nào sau đây *ít* phù hợp nhất để học sinh trung học thuyết trình trong phạm vi lớp học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi phân tích một vấn đề xã hội, việc xem xét 'nguyên nhân' và 'hậu quả' giúp người nghe hiểu sâu hơn về điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Bạn đang thuyết trình về 'Thực trạng nghiện game online ở giới trẻ'. Để minh họa cho hậu quả, bạn có thể sử dụng phương tiện trực quan nào để tăng tính thuyết phục?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Vai trò của việc luyện tập trước khi thuyết trình là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi người nghe đặt một câu hỏi khó hoặc mang tính phản biện, người nói nên làm gì để thể hiện sự tôn trọng và kỹ năng xử lý tình huống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Lợi ích của việc đọc sách giấy trong thời đại số'. Bạn muốn so sánh ưu điểm của sách giấy so với sách điện tử. Dạng cấu trúc trình bày nào phù hợp nhất cho phần này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Ánh mắt là một phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ rất quan trọng. Trong thuyết trình, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe giúp tạo ra điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi thuyết trình về một vấn đề nhạy cảm (ví dụ: phân biệt đối xử), người nói cần đặc biệt lưu ý điều gì về ngôn từ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Giả sử bạn kết thúc bài thuyết trình bằng lời kêu gọi 'Chúng ta hãy cùng nhau hành động để giảm thiểu rác thải nhựa!'. Để lời kêu gọi này hiệu quả, trước đó bạn cần phải làm gì trong bài nói?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một người thuyết trình sử dụng quá nhiều 'ừm', 'à', 'ờ' khi nói. Lỗi này thuộc về khía cạnh nào của giao tiếp trong thuyết trình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi chuẩn bị cho phần hỏi đáp sau thuyết trình, người nói nên dự đoán trước những loại câu hỏi nào có thể được đặt ra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Tại sao việc xác định rõ đối tượng người nghe lại quan trọng khi chuẩn bị thuyết trình về một vấn đề xã hội?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Bạn đang thuyết trình về 'Lợi ích của hoạt động tình nguyện đối với sự phát triển cá nhân'. Để phần thân bài hấp dẫn, bạn có thể sử dụng cấu trúc nào để trình bày các luận điểm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Cử chỉ tay có thể hỗ trợ bài thuyết trình như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Mục tiêu chính của phần kết luận trong một bài thuyết trình về vấn đề xã hội là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi sử dụng biểu đồ hoặc đồ thị trong slide, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Để bài thuyết trình không bị khô khan, bên cạnh việc sử dụng dữ liệu, người nói có thể lồng ghép yếu tố nào để kết nối cảm xúc với người nghe?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một người nghe tích cực trong buổi thuyết trình về vấn đề xã hội sẽ thể hiện điều đó như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Vấn đề xã hội nào sau đây mang tính toàn cầu và có thể được thảo luận ở nhiều quốc gia?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để thuyết trình trước lớp theo chương trình Ngữ văn Cánh Diều, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo bài nói có ý nghĩa và thu hút người nghe?

  • A. Vấn đề đó phải thật mới lạ, chưa từng được ai nói đến.
  • B. Vấn đề đó phải có nhiều số liệu thống kê phức tạp để chứng minh.
  • C. Vấn đề đó phải gần gũi, thiết thực với đời sống của người nói và người nghe, đồng thời có đủ thông tin để khai thác.
  • D. Vấn đề đó phải là chủ đề được nhiều người nổi tiếng quan tâm.

Câu 2: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về vấn đề "Thiếu văn hóa đọc trong giới trẻ". Để phần mở đầu thật ấn tượng và thu hút sự chú ý của khán giả, bạn nên sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Bắt đầu bằng việc đọc to định nghĩa "văn hóa đọc" từ từ điển.
  • B. Giới thiệu bản thân và chủ đề một cách khô khan: "Chào mọi người, hôm nay tôi sẽ nói về văn hóa đọc".
  • C. Trình bày ngay các số liệu thống kê về lượng sách bán ra mà không giải thích.
  • D. Kể một câu chuyện ngắn có thật hoặc đặt một câu hỏi gợi mở liên quan trực tiếp đến thói quen đọc sách của giới trẻ.

Câu 3: Trong quá trình thuyết trình về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến việc học tập", bạn nhận thấy một số bạn dưới lớp bắt đầu mất tập trung. Bạn nên điều chỉnh phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào để cố gắng kết nối lại với khán giả?

  • A. Tăng cường giao tiếp bằng mắt với các bạn trong lớp, di chuyển nhẹ nhàng trên sân khấu (nếu có) hoặc thay đổi tông giọng một chút.
  • B. Đứng yên tại chỗ, nhìn chằm chằm vào một điểm cố định và nói nhanh hơn.
  • C. Quay lưng lại với khán giả để tập trung vào màn hình chiếu.
  • D. Dùng tay che miệng khi nói để tránh bị phân tâm.

Câu 4: Khi trình bày luận điểm chính trong phần thân bài của bài thuyết trình, bạn cần chú trọng điều gì để đảm bảo tính thuyết phục?

  • A. Chỉ cần nêu ra luận điểm mà không cần minh chứng.
  • B. Mỗi luận điểm cần có bằng chứng, số liệu, ví dụ cụ thể, hoặc trích dẫn từ nguồn đáng tin cậy để làm rõ và củng cố.
  • C. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt để thể hiện sự hiểu biết.
  • D. Diễn đạt luận điểm bằng những câu văn dài, phức tạp.

Câu 5: Bạn đang thuyết trình về "Vấn đề ô nhiễm nhựa đại dương". Khi chiếu một hình ảnh về rùa biển bị mắc kẹt trong rác thải nhựa, bạn nên làm gì để hình ảnh đó phát huy hiệu quả cao nhất?

  • A. Chỉ cần chiếu hình ảnh và chuyển sang nội dung tiếp theo.
  • B. Đọc to dòng chú thích dưới hình ảnh (nếu có).
  • C. Dừng lại một chút để khán giả quan sát, sau đó kết nối hình ảnh với luận điểm đang trình bày, phân tích ý nghĩa hoặc cảm xúc mà hình ảnh mang lại.
  • D. Vừa chiếu hình ảnh vừa nói thật nhanh các số liệu khô khan.

Câu 6: Giả sử bạn đang trình bày về "Nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường". Bạn đã chuẩn bị một đoạn video ngắn phỏng vấn các chuyên gia tâm lý và giáo viên. Việc sử dụng đoạn video này giúp ích gì cho bài thuyết trình của bạn?

  • A. Giúp bạn có thời gian nghỉ ngơi trong lúc video chạy.
  • B. Làm cho bài nói dài hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là minh họa cho có.
  • D. Tăng tính khách quan, đa dạng hóa hình thức truyền tải thông tin, tạo sự sinh động và tăng tính thuyết phục cho các luận điểm về nguyên nhân.

Câu 7: Bạn kết thúc bài thuyết trình về "Ảnh hưởng của việc sử dụng điện thoại thông minh quá mức". Để phần kết luận không chỉ tóm tắt mà còn tạo ấn tượng và thúc đẩy suy nghĩ ở người nghe, bạn nên làm gì?

  • A. Chỉ đơn thuần nhắc lại các luận điểm đã trình bày.
  • B. Tóm tắt lại những ý chính một cách cô đọng, đưa ra lời kêu gọi hành động nhỏ, hoặc đặt một câu hỏi tu từ khiến khán giả suy ngẫm về trách nhiệm của bản thân.
  • C. Đọc một đoạn thơ không liên quan đến chủ đề.
  • D. Bắt đầu giới thiệu về chủ đề thuyết trình tiếp theo của bạn.

Câu 8: Trong phần hỏi đáp sau bài thuyết trình, một bạn đặt câu hỏi mà bạn chưa chuẩn bị hoặc không chắc chắn về câu trả lời. Cách ứng xử chuyên nghiệp và hiệu quả nhất trong tình huống này là gì?

  • A. Thừa nhận rằng bạn chưa có đủ thông tin để trả lời chính xác vào lúc này và hứa sẽ tìm hiểu thêm hoặc mời gọi sự trao đổi, đóng góp từ những người khác trong lớp.
  • B. Cố gắng bịa ra một câu trả lời ngẫu nhiên.
  • C. Lờ đi câu hỏi hoặc chuyển sang người khác trả lời.
  • D. Nói rằng câu hỏi này không quan trọng và không trả lời.

Câu 9: Bạn đang thuyết trình về "Tác hại của thuốc lá điện tử". Để bài nói có sức nặng và đáng tin cậy, bạn nên tìm kiếm thông tin từ những nguồn nào?

  • A. Các bài đăng trên mạng xã hội của những người không có chuyên môn.
  • B. Các quảng cáo sản phẩm thuốc lá điện tử.
  • C. Các diễn đàn trực tuyến không kiểm duyệt thông tin.
  • D. Các báo cáo khoa học, nghiên cứu từ các tổ chức y tế uy tín (Bộ Y tế, WHO, các viện nghiên cứu), bài viết trên các báo chính thống có trích dẫn nguồn rõ ràng.

Câu 10: Khi sử dụng cử chỉ trong lúc thuyết trình, bạn cần lưu ý điều gì để cử chỉ hỗ trợ hiệu quả cho bài nói?

  • A. Sử dụng càng nhiều cử chỉ càng tốt, kể cả những cử chỉ không liên quan đến nội dung.
  • B. Cử chỉ cần tự nhiên, phù hợp với nội dung đang nói, không quá lặp đi lặp lại hoặc gây mất tập trung cho người nghe.
  • C. Chỉ nên đứng yên như tượng và không sử dụng bất kỳ cử chỉ nào.
  • D. Bắt chước hoàn toàn cử chỉ của một người thuyết trình nổi tiếng nào đó.

Câu 11: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về "Vấn đề phân biệt đối xử giới tính tại nơi làm việc". Để bài nói thể hiện sự khách quan và phân tích đa chiều, bạn nên xem xét những khía cạnh nào khi thu thập thông tin?

  • A. Chỉ tập trung vào các câu chuyện tiêu cực để nhấn mạnh sự nghiêm trọng của vấn đề.
  • B. Chỉ thu thập số liệu từ một ngành nghề hoặc một loại hình doanh nghiệp duy nhất.
  • C. Tìm kiếm dữ liệu thống kê, các nghiên cứu điển hình, ý kiến từ cả người bị ảnh hưởng và người có liên quan, các giải pháp đã và đang được áp dụng.
  • D. Thu thập thông tin từ các nguồn không chính thức và không kiểm chứng.

Câu 12: Một trong những lỗi thường gặp khi thuyết trình là đọc nguyên bài viết đã chuẩn bị. Thay vào đó, người thuyết trình hiệu quả thường làm gì?

  • A. Học thuộc lòng toàn bộ bài viết và cố gắng tái hiện chính xác từng câu chữ.
  • B. Chỉ nhìn vào màn hình chiếu và đọc các gạch đầu dòng.
  • C. Nói ngẫu hứng hoàn toàn mà không có sự chuẩn bị.
  • D. Chuẩn bị dàn ý chi tiết hoặc các thẻ ghi chú (cue cards) với các ý chính và từ khóa để trình bày một cách tự nhiên, linh hoạt.

Câu 13: Bạn đang thuyết trình về "Tác động của biến đổi khí hậu đến Việt Nam". Khi trình bày về các giải pháp, bạn nên làm gì để phần này không chỉ mang tính lý thuyết?

  • A. Đưa ra các giải pháp cụ thể, khả thi, có thể áp dụng ở cấp độ cá nhân, cộng đồng hoặc quốc gia, kèm theo ví dụ minh họa về hiệu quả của chúng.
  • B. Chỉ liệt kê tên các giải pháp chung chung mà không giải thích.
  • C. Chỉ tập trung vào các giải pháp mang tính toàn cầu mà bỏ qua bối cảnh Việt Nam.
  • D. Đưa ra các giải pháp quá phức tạp hoặc không thực tế.

Câu 14: Khi phân tích mối quan hệ nguyên nhân - kết quả của một vấn đề xã hội (ví dụ: nguyên nhân dẫn đến tình trạng học sinh nghiện game), bạn cần lưu ý điều gì?

  • A. Chỉ cần nêu ra một nguyên nhân duy nhất là đủ.
  • B. Xác định nhiều nguyên nhân có thể có (cá nhân, gia đình, xã hội, môi trường), phân tích mối liên hệ giữa chúng và tác động của từng nguyên nhân.
  • C. Đưa ra các kết luận về nguyên nhân mà không có bằng chứng hoặc cơ sở khoa học.
  • D. Chỉ mô tả hiện tượng mà không đi sâu vào phân tích nguyên nhân.

Câu 15: Vai trò của việc luyện tập (rehearsal) trước buổi thuyết trình chính thức là gì?

  • A. Không có tác dụng gì nhiều, chỉ tốn thời gian.
  • B. Giúp bạn học thuộc lòng từng chữ.
  • C. Giúp người nói làm quen với nội dung, cấu trúc bài nói, kiểm soát thời gian, cải thiện lưu loát, tự tin hơn, và phát hiện/điều chỉnh các lỗi sai.
  • D. Chỉ cần luyện tập một lần duy nhất là đủ.

Câu 16: Bạn đang thuyết trình về "Thực trạng bắt nạt trực tuyến". Để bài nói không chỉ cung cấp thông tin mà còn chạm đến cảm xúc của người nghe, bạn có thể kết hợp yếu tố nào?

  • A. Chỉ sử dụng các biểu đồ và số liệu khô khan.
  • B. Đọc một bài báo khoa học phức tạp.
  • C. Nói thật nhanh và không có biểu cảm.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ gợi cảm, kể một câu chuyện có thật (đã được ẩn danh) hoặc trích dẫn lời chia sẻ của nạn nhân (nếu phù hợp và có sự đồng ý), kết hợp biểu cảm khuôn mặt và giọng điệu phù hợp.

Câu 17: Khi thiết kế slide trình chiếu (nếu có), bạn cần tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào để hỗ trợ hiệu quả cho bài nói, không gây phân tán sự chú ý?

  • A. Nội dung slide cô đọng (ít chữ), chữ to, rõ ràng, màu sắc hài hòa, sử dụng hình ảnh/biểu đồ chất lượng cao, nhất quán về định dạng.
  • B. Nhồi nhét thật nhiều chữ vào mỗi slide để người nghe có thể đọc theo.
  • C. Sử dụng phông chữ nhỏ và màu sắc sặc sỡ, khó nhìn.
  • D. Mỗi slide trình bày một ý hoàn chỉnh với đầy đủ câu chữ như một đoạn văn.

Câu 18: Bạn nhận được phản hồi từ một bạn cùng lớp rằng bài thuyết trình của bạn về "Vấn đề rác thải sinh hoạt" hơi khó hiểu ở phần giải pháp. Bạn nên làm gì với phản hồi này?

  • A. Phớt lờ phản hồi vì bạn nghĩ bài của mình đã rõ rồi.
  • B. Lắng nghe cẩn thận, hỏi rõ bạn ấy khó hiểu ở điểm nào, và xem xét cách điều chỉnh lại phần giải pháp cho lần trình bày sau hoặc các bài nói khác.
  • C. Tranh cãi với bạn ấy để chứng minh bạn đúng.
  • D. Đổ lỗi cho người nghe không tập trung.

Câu 19: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội có tính nhạy cảm hoặc gây tranh cãi, thái độ của người nói cần thể hiện điều gì?

  • A. Thể hiện sự thiên vị rõ ràng đối với một quan điểm duy nhất.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ kích động hoặc phán xét.
  • C. Tránh nói đến các khía cạnh gây tranh cãi.
  • D. Thể hiện sự khách quan, tôn trọng các quan điểm khác nhau (nếu có), sử dụng ngôn ngữ trung lập, và tập trung vào phân tích vấn đề dựa trên bằng chứng.

Câu 20: Bạn đang sử dụng một biểu đồ để minh họa cho luận điểm về "Sự gia tăng tỷ lệ trầm cảm ở lứa tuổi học sinh". Để khán giả hiểu rõ thông điệp từ biểu đồ, bạn cần làm gì khi trình bày?

  • A. Chỉ chiếu biểu đồ lên màn hình và để khán giả tự tìm hiểu.
  • B. Đọc to tất cả các số liệu trên biểu đồ một cách máy móc.
  • C. Giải thích rõ biểu đồ thể hiện điều gì, nhấn mạnh các xu hướng hoặc điểm dữ liệu quan trọng nhất, và kết nối nó với luận điểm chính của bạn.
  • D. Chỉ nói "Đây là biểu đồ về tỷ lệ trầm cảm".

Câu 21: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Ảnh hưởng của việc sử dụng năng lượng tái tạo". Bạn có một đoạn video ngắn khoảng 1 phút giới thiệu về một dự án điện mặt trời ở Việt Nam. Bạn nên đặt đoạn video này ở đâu trong bài nói để đạt hiệu quả tốt nhất?

  • A. Ở phần mở đầu để gây sốc.
  • B. Trong phần thân bài, ngay sau khi trình bày về lợi ích hoặc tiềm năng của năng lượng mặt trời, để minh họa cụ thể và sinh động cho luận điểm.
  • C. Ở phần kết luận, sau khi đã tóm tắt mọi thứ.
  • D. Chiếu liên tục trong suốt bài nói.

Câu 22: Khi chuẩn bị dàn ý cho bài thuyết trình, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic (ví dụ: nguyên nhân -> thực trạng -> hậu quả -> giải pháp) giúp ích gì cho bài nói?

  • A. Làm cho bài nói trở nên phức tạp hơn.
  • B. Chỉ có tác dụng cho người nói, không ảnh hưởng đến người nghe.
  • C. Giúp bài nói ngắn gọn hơn.
  • D. Giúp người nghe dễ dàng theo dõi, hiểu được mối liên hệ giữa các phần, và nắm bắt được cấu trúc tổng thể của vấn đề được trình bày.

Câu 23: Trong bài thuyết trình, việc sử dụng các từ nối (ví dụ: "Thứ nhất", "Bên cạnh đó", "Tuy nhiên", "Tóm lại") có vai trò gì quan trọng?

  • A. Tạo sự liên kết mạch lạc giữa các ý, giúp người nghe dễ dàng chuyển tiếp và theo kịp dòng suy nghĩ của người nói.
  • B. Làm cho bài nói trở nên nhàm chán.
  • C. Chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực tế.
  • D. Giúp người nói kéo dài thời gian thuyết trình.

Câu 24: Bạn đang thuyết trình về "Lợi ích của việc tham gia hoạt động tình nguyện". Khi nói về tác động tích cực đến sự phát triển cá nhân, bạn nên làm gì để luận điểm này trở nên thuyết phục hơn?

  • A. Chỉ nói chung chung rằng "tình nguyện giúp phát triển bản thân".
  • B. Đọc một định nghĩa phức tạp về "sự phát triển cá nhân".
  • C. Nêu bật các kỹ năng cụ thể có thể học được (giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề), sự mở rộng hiểu biết về xã hội, hoặc kể một câu chuyện về sự thay đổi tích cực của một người nhờ tình nguyện.
  • D. Chỉ chiếu hình ảnh các hoạt động tình nguyện mà không giải thích.

Câu 25: Một bạn trong lớp đặt câu hỏi không liên quan trực tiếp đến chủ đề thuyết trình của bạn nhưng vẫn là một vấn đề xã hội. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

  • A. Trả lời ngay lập tức một cách chi tiết dù không chuẩn bị.
  • B. Nói thẳng rằng câu hỏi này sai chủ đề và từ chối trả lời.
  • C. Giả vờ không nghe thấy câu hỏi.
  • D. Nhẹ nhàng cảm ơn câu hỏi, thừa nhận nó thú vị nhưng không nằm trong phạm vi bài nói hôm nay, và đề nghị có thể trao đổi thêm về vấn đề đó vào lúc khác (nếu bạn có kiến thức).

Câu 26: Đâu là một cách hiệu quả để kiểm tra xem khán giả có thực sự hiểu các luận điểm chính của bạn hay không trong quá trình thuyết trình?

  • A. Đặt các câu hỏi ngắn, mở hoặc câu hỏi tu từ sau khi trình bày một ý quan trọng, hoặc mời một vài bạn phát biểu suy nghĩ/cảm nhận.
  • B. Nhìn chằm chằm vào một bạn và hỏi đột ngột.
  • C. Chỉ tiếp tục nói mà không cần biết người nghe có hiểu không.
  • D. Yêu cầu cả lớp viết lại toàn bộ nội dung bạn vừa nói.

Câu 27: Khi sử dụng giọng nói (âm lượng, tốc độ, ngữ điệu) trong thuyết trình, mục tiêu chính là gì?

  • A. Nói thật to để mọi người đều nghe thấy, bất kể nội dung.
  • B. Truyền tải thông điệp một cách rõ ràng, dễ nghe, thể hiện cảm xúc và sự nhấn nhá vào các điểm quan trọng, duy trì sự chú ý của người nghe.
  • C. Nói thật nhanh để kết thúc bài nói sớm.
  • D. Sử dụng một tông giọng đều đều, không thay đổi.

Câu 28: Bạn đã chuẩn bị rất kỹ các slide trình chiếu, nhưng khi bắt đầu thuyết trình, máy chiếu gặp sự cố. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào để bài nói vẫn diễn ra suôn sẻ nhất có thể?

  • A. Dừng hẳn bài nói và chờ đợi kỹ thuật viên đến sửa máy.
  • B. Bỏ qua toàn bộ phần cần sử dụng slide và chuyển sang kết luận ngay.
  • C. Giữ bình tĩnh, thông báo tình hình cho khán giả, và tiếp tục bài nói dựa vào dàn ý hoặc các ghi chú đã chuẩn bị, tập trung hơn vào ngôn ngữ nói và giao tiếp phi ngôn ngữ.
  • D. Thể hiện sự bực bội và than phiền về sự cố.

Câu 29: Bạn đang thuyết trình về "Ảnh hưởng của ô nhiễm không khí đối với sức khỏe cộng đồng". Để phần thân bài có cấu trúc rõ ràng và dễ theo dõi, bạn nên sử dụng phương pháp sắp xếp ý nào?

  • A. Liệt kê các ý một cách ngẫu nhiên.
  • B. Chỉ nói về các giải pháp mà không đề cập thực trạng.
  • C. Kể một câu chuyện dài không có cấu trúc.
  • D. Trình bày theo trình tự logic: Thực trạng ô nhiễm không khí -> Các loại ô nhiễm chính -> Tác động cụ thể đến hệ hô hấp, tim mạch, etc. -> Các nhóm dân số bị ảnh hưởng nặng nề nhất.

Câu 30: Mục đích cuối cùng của việc thuyết trình về một vấn đề xã hội không chỉ là cung cấp thông tin, mà còn là:

  • A. Nâng cao nhận thức của người nghe về vấn đề, khuyến khích họ suy nghĩ, thảo luận và có thể hành động để góp phần giải quyết hoặc giảm thiểu vấn đề đó.
  • B. Chứng tỏ người nói là người hiểu biết nhất về vấn đề.
  • C. Chỉ đơn giản là hoàn thành một bài tập được giao.
  • D. Tìm kiếm sự đồng tình tuyệt đối từ tất cả người nghe.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để thuyết trình trước lớp theo chương trình Ngữ văn Cánh Diều, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo bài nói có ý nghĩa và thu hút người nghe?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về vấn đề 'Thiếu văn hóa đọc trong giới trẻ'. Để phần mở đầu thật ấn tượng và thu hút sự chú ý của khán giả, bạn nên sử dụng phương pháp nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong quá trình thuyết trình về 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến việc học tập', bạn nhận thấy một số bạn dưới lớp bắt đầu mất tập trung. Bạn nên điều chỉnh phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào để cố gắng kết nối lại với khán giả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi trình bày luận điểm chính trong phần thân bài của bài thuyết trình, bạn cần chú trọng điều gì để đảm bảo tính thuyết phục?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Bạn đang thuyết trình về 'Vấn đề ô nhiễm nhựa đại dương'. Khi chiếu một hình ảnh về rùa biển bị mắc kẹt trong rác thải nhựa, bạn nên làm gì để hình ảnh đó phát huy hiệu quả cao nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Giả sử bạn đang trình bày về 'Nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường'. Bạn đã chuẩn bị một đoạn video ngắn phỏng vấn các chuyên gia tâm lý và giáo viên. Việc sử dụng đoạn video này giúp ích gì cho bài thuyết trình của bạn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Bạn kết thúc bài thuyết trình về 'Ảnh hưởng của việc sử dụng điện thoại thông minh quá mức'. Để phần kết luận không chỉ tóm tắt mà còn tạo ấn tượng và thúc đẩy suy nghĩ ở người nghe, bạn nên làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong phần hỏi đáp sau bài thuyết trình, một bạn đặt câu hỏi mà bạn chưa chuẩn bị hoặc không chắc chắn về câu trả lời. Cách ứng xử chuyên nghiệp và hiệu quả nhất trong tình huống này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Bạn đang thuyết trình về 'Tác hại của thuốc lá điện tử'. Để bài nói có sức nặng và đáng tin cậy, bạn nên tìm kiếm thông tin từ những nguồn nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi sử dụng cử chỉ trong lúc thuyết trình, bạn cần lưu ý điều gì để cử chỉ hỗ trợ hiệu quả cho bài nói?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về 'Vấn đề phân biệt đối xử giới tính tại nơi làm việc'. Để bài nói thể hiện sự khách quan và phân tích đa chiều, bạn nên xem xét những khía cạnh nào khi thu thập thông tin?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Một trong những lỗi thường gặp khi thuyết trình là đọc nguyên bài viết đã chuẩn bị. Thay vào đó, người thuyết trình hiệu quả thường làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Bạn đang thuyết trình về 'Tác động của biến đổi khí hậu đến Việt Nam'. Khi trình bày về các giải pháp, bạn nên làm gì để phần này không chỉ mang tính lý thuyết?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi phân tích mối quan hệ nguyên nhân - kết quả của một vấn đề xã hội (ví dụ: nguyên nhân dẫn đến tình trạng học sinh nghiện game), bạn cần lưu ý điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Vai trò của việc luyện tập (rehearsal) trước buổi thuyết trình chính thức là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Bạn đang thuyết trình về 'Thực trạng bắt nạt trực tuyến'. Để bài nói không chỉ cung cấp thông tin mà còn chạm đến cảm xúc của người nghe, bạn có thể kết hợp yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi thiết kế slide trình chiếu (nếu có), bạn cần tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào để hỗ trợ hiệu quả cho bài nói, không gây phân tán sự chú ý?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Bạn nhận được phản hồi từ một bạn cùng lớp rằng bài thuyết trình của bạn về 'Vấn đề rác thải sinh hoạt' hơi khó hiểu ở phần giải pháp. Bạn nên làm gì với phản hồi này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội có tính nhạy cảm hoặc gây tranh cãi, thái độ của người nói cần thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Bạn đang sử dụng một biểu đồ để minh họa cho luận điểm về 'Sự gia tăng tỷ lệ trầm cảm ở lứa tuổi học sinh'. Để khán giả hiểu rõ thông điệp từ biểu đồ, bạn cần làm gì khi trình bày?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Ảnh hưởng của việc sử dụng năng lượng tái tạo'. Bạn có một đoạn video ngắn khoảng 1 phút giới thiệu về một dự án điện mặt trời ở Việt Nam. Bạn nên đặt đoạn video này ở đâu trong bài nói để đạt hiệu quả tốt nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi chuẩn bị dàn ý cho bài thuyết trình, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic (ví dụ: nguyên nhân -> thực trạng -> hậu quả -> giải pháp) giúp ích gì cho bài nói?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong bài thuyết trình, việc sử dụng các từ nối (ví dụ: 'Thứ nhất', 'Bên cạnh đó', 'Tuy nhiên', 'Tóm lại') có vai trò gì quan trọng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Bạn đang thuyết trình về 'Lợi ích của việc tham gia hoạt động tình nguyện'. Khi nói về tác động tích cực đến sự phát triển cá nhân, bạn nên làm gì để luận điểm này trở nên thuyết phục hơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một bạn trong lớp đặt câu hỏi không liên quan trực tiếp đến chủ đề thuyết trình của bạn nhưng vẫn là một vấn đề xã hội. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Đâu là một cách hiệu quả để kiểm tra xem khán giả có thực sự hiểu các luận điểm chính của bạn hay không trong quá trình thuyết trình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi sử dụng giọng nói (âm lượng, tốc độ, ngữ điệu) trong thuyết trình, mục tiêu chính là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Bạn đã chuẩn bị rất kỹ các slide trình chiếu, nhưng khi bắt đầu thuyết trình, máy chiếu gặp sự cố. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào để bài nói vẫn diễn ra suôn sẻ nhất có thể?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Bạn đang thuyết trình về 'Ảnh hưởng của ô nhiễm không khí đối với sức khỏe cộng đồng'. Để phần thân bài có cấu trúc rõ ràng và dễ theo dõi, bạn nên sử dụng phương pháp sắp xếp ý nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Mục đích cuối cùng của việc thuyết trình về một vấn đề xã hội không chỉ là cung cấp thông tin, mà còn là:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để thuyết trình trước lớp theo chương trình Ngữ văn Cánh Diều, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo bài nói có ý nghĩa và thu hút người nghe?

  • A. Vấn đề đó phải thật mới lạ, chưa từng được ai nói đến.
  • B. Vấn đề đó phải có nhiều số liệu thống kê phức tạp để chứng minh.
  • C. Vấn đề đó phải gần gũi, thiết thực với đời sống của người nói và người nghe, đồng thời có đủ thông tin để khai thác.
  • D. Vấn đề đó phải là chủ đề được nhiều người nổi tiếng quan tâm.

Câu 2: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về vấn đề "Thiếu văn hóa đọc trong giới trẻ". Để phần mở đầu thật ấn tượng và thu hút sự chú ý của khán giả, bạn nên sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Bắt đầu bằng việc đọc to định nghĩa "văn hóa đọc" từ từ điển.
  • B. Giới thiệu bản thân và chủ đề một cách khô khan: "Chào mọi người, hôm nay tôi sẽ nói về văn hóa đọc".
  • C. Trình bày ngay các số liệu thống kê về lượng sách bán ra mà không giải thích.
  • D. Kể một câu chuyện ngắn có thật hoặc đặt một câu hỏi gợi mở liên quan trực tiếp đến thói quen đọc sách của giới trẻ.

Câu 3: Trong quá trình thuyết trình về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến việc học tập", bạn nhận thấy một số bạn dưới lớp bắt đầu mất tập trung. Bạn nên điều chỉnh phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào để cố gắng kết nối lại với khán giả?

  • A. Tăng cường giao tiếp bằng mắt với các bạn trong lớp, di chuyển nhẹ nhàng trên sân khấu (nếu có) hoặc thay đổi tông giọng một chút.
  • B. Đứng yên tại chỗ, nhìn chằm chằm vào một điểm cố định và nói nhanh hơn.
  • C. Quay lưng lại với khán giả để tập trung vào màn hình chiếu.
  • D. Dùng tay che miệng khi nói để tránh bị phân tâm.

Câu 4: Khi trình bày luận điểm chính trong phần thân bài của bài thuyết trình, bạn cần chú trọng điều gì để đảm bảo tính thuyết phục?

  • A. Chỉ cần nêu ra luận điểm mà không cần minh chứng.
  • B. Mỗi luận điểm cần có bằng chứng, số liệu, ví dụ cụ thể, hoặc trích dẫn từ nguồn đáng tin cậy để làm rõ và củng cố.
  • C. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt để thể hiện sự hiểu biết.
  • D. Diễn đạt luận điểm bằng những câu văn dài, phức tạp.

Câu 5: Bạn đang thuyết trình về "Vấn đề ô nhiễm nhựa đại dương". Khi chiếu một hình ảnh về rùa biển bị mắc kẹt trong rác thải nhựa, bạn nên làm gì để hình ảnh đó phát huy hiệu quả cao nhất?

  • A. Chỉ cần chiếu hình ảnh và chuyển sang nội dung tiếp theo.
  • B. Đọc to dòng chú thích dưới hình ảnh (nếu có).
  • C. Dừng lại một chút để khán giả quan sát, sau đó kết nối hình ảnh với luận điểm đang trình bày, phân tích ý nghĩa hoặc cảm xúc mà hình ảnh mang lại.
  • D. Vừa chiếu hình ảnh vừa nói thật nhanh các số liệu khô khan.

Câu 6: Giả sử bạn đang trình bày về "Nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường". Bạn đã chuẩn bị một đoạn video ngắn phỏng vấn các chuyên gia tâm lý và giáo viên. Việc sử dụng đoạn video này giúp ích gì cho bài thuyết trình của bạn?

  • A. Giúp bạn có thời gian nghỉ ngơi trong lúc video chạy.
  • B. Làm cho bài nói dài hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là minh họa cho có.
  • D. Tăng tính khách quan, đa dạng hóa hình thức truyền tải thông tin, tạo sự sinh động và tăng tính thuyết phục cho các luận điểm về nguyên nhân.

Câu 7: Bạn kết thúc bài thuyết trình về "Ảnh hưởng của việc sử dụng điện thoại thông minh quá mức". Để phần kết luận không chỉ tóm tắt mà còn tạo ấn tượng và thúc đẩy suy nghĩ ở người nghe, bạn nên làm gì?

  • A. Chỉ đơn thuần nhắc lại các luận điểm đã trình bày.
  • B. Tóm tắt lại những ý chính một cách cô đọng, đưa ra lời kêu gọi hành động nhỏ, hoặc đặt một câu hỏi tu từ khiến khán giả suy ngẫm về trách nhiệm của bản thân.
  • C. Đọc một đoạn thơ không liên quan đến chủ đề.
  • D. Bắt đầu giới thiệu về chủ đề thuyết trình tiếp theo của bạn.

Câu 8: Trong phần hỏi đáp sau bài thuyết trình, một bạn đặt câu hỏi mà bạn chưa chuẩn bị hoặc không chắc chắn về câu trả lời. Cách ứng xử chuyên nghiệp và hiệu quả nhất trong tình huống này là gì?

  • A. Thừa nhận rằng bạn chưa có đủ thông tin để trả lời chính xác vào lúc này và hứa sẽ tìm hiểu thêm hoặc mời gọi sự trao đổi, đóng góp từ những người khác trong lớp.
  • B. Cố gắng bịa ra một câu trả lời ngẫu nhiên.
  • C. Lờ đi câu hỏi hoặc chuyển sang người khác trả lời.
  • D. Nói rằng câu hỏi này không quan trọng và không trả lời.

Câu 9: Bạn đang thuyết trình về "Tác hại của thuốc lá điện tử". Để bài nói có sức nặng và đáng tin cậy, bạn nên tìm kiếm thông tin từ những nguồn nào?

  • A. Các bài đăng trên mạng xã hội của những người không có chuyên môn.
  • B. Các quảng cáo sản phẩm thuốc lá điện tử.
  • C. Các diễn đàn trực tuyến không kiểm duyệt thông tin.
  • D. Các báo cáo khoa học, nghiên cứu từ các tổ chức y tế uy tín (Bộ Y tế, WHO, các viện nghiên cứu), bài viết trên các báo chính thống có trích dẫn nguồn rõ ràng.

Câu 10: Khi sử dụng cử chỉ trong lúc thuyết trình, bạn cần lưu ý điều gì để cử chỉ hỗ trợ hiệu quả cho bài nói?

  • A. Sử dụng càng nhiều cử chỉ càng tốt, kể cả những cử chỉ không liên quan đến nội dung.
  • B. Cử chỉ cần tự nhiên, phù hợp với nội dung đang nói, không quá lặp đi lặp lại hoặc gây mất tập trung cho người nghe.
  • C. Chỉ nên đứng yên như tượng và không sử dụng bất kỳ cử chỉ nào.
  • D. Bắt chước hoàn toàn cử chỉ của một người thuyết trình nổi tiếng nào đó.

Câu 11: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về "Vấn đề phân biệt đối xử giới tính tại nơi làm việc". Để bài nói thể hiện sự khách quan và phân tích đa chiều, bạn nên xem xét những khía cạnh nào khi thu thập thông tin?

  • A. Chỉ tập trung vào các câu chuyện tiêu cực để nhấn mạnh sự nghiêm trọng của vấn đề.
  • B. Chỉ thu thập số liệu từ một ngành nghề hoặc một loại hình doanh nghiệp duy nhất.
  • C. Tìm kiếm dữ liệu thống kê, các nghiên cứu điển hình, ý kiến từ cả người bị ảnh hưởng và người có liên quan, các giải pháp đã và đang được áp dụng.
  • D. Thu thập thông tin từ các nguồn không chính thức và không kiểm chứng.

Câu 12: Một trong những lỗi thường gặp khi thuyết trình là đọc nguyên bài viết đã chuẩn bị. Thay vào đó, người thuyết trình hiệu quả thường làm gì?

  • A. Học thuộc lòng toàn bộ bài viết và cố gắng tái hiện chính xác từng câu chữ.
  • B. Chỉ nhìn vào màn hình chiếu và đọc các gạch đầu dòng.
  • C. Nói ngẫu hứng hoàn toàn mà không có sự chuẩn bị.
  • D. Chuẩn bị dàn ý chi tiết hoặc các thẻ ghi chú (cue cards) với các ý chính và từ khóa để trình bày một cách tự nhiên, linh hoạt.

Câu 13: Bạn đang thuyết trình về "Tác động của biến đổi khí hậu đến Việt Nam". Khi trình bày về các giải pháp, bạn nên làm gì để phần này không chỉ mang tính lý thuyết?

  • A. Đưa ra các giải pháp cụ thể, khả thi, có thể áp dụng ở cấp độ cá nhân, cộng đồng hoặc quốc gia, kèm theo ví dụ minh họa về hiệu quả của chúng.
  • B. Chỉ liệt kê tên các giải pháp chung chung mà không giải thích.
  • C. Chỉ tập trung vào các giải pháp mang tính toàn cầu mà bỏ qua bối cảnh Việt Nam.
  • D. Đưa ra các giải pháp quá phức tạp hoặc không thực tế.

Câu 14: Khi phân tích mối quan hệ nguyên nhân - kết quả của một vấn đề xã hội (ví dụ: nguyên nhân dẫn đến tình trạng học sinh nghiện game), bạn cần lưu ý điều gì?

  • A. Chỉ cần nêu ra một nguyên nhân duy nhất là đủ.
  • B. Xác định nhiều nguyên nhân có thể có (cá nhân, gia đình, xã hội, môi trường), phân tích mối liên hệ giữa chúng và tác động của từng nguyên nhân.
  • C. Đưa ra các kết luận về nguyên nhân mà không có bằng chứng hoặc cơ sở khoa học.
  • D. Chỉ mô tả hiện tượng mà không đi sâu vào phân tích nguyên nhân.

Câu 15: Vai trò của việc luyện tập (rehearsal) trước buổi thuyết trình chính thức là gì?

  • A. Không có tác dụng gì nhiều, chỉ tốn thời gian.
  • B. Giúp bạn học thuộc lòng từng chữ.
  • C. Giúp người nói làm quen với nội dung, cấu trúc bài nói, kiểm soát thời gian, cải thiện lưu loát, tự tin hơn, và phát hiện/điều chỉnh các lỗi sai.
  • D. Chỉ cần luyện tập một lần duy nhất là đủ.

Câu 16: Bạn đang thuyết trình về "Thực trạng bắt nạt trực tuyến". Để bài nói không chỉ cung cấp thông tin mà còn chạm đến cảm xúc của người nghe, bạn có thể kết hợp yếu tố nào?

  • A. Chỉ sử dụng các biểu đồ và số liệu khô khan.
  • B. Đọc một bài báo khoa học phức tạp.
  • C. Nói thật nhanh và không có biểu cảm.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ gợi cảm, kể một câu chuyện có thật (đã được ẩn danh) hoặc trích dẫn lời chia sẻ của nạn nhân (nếu phù hợp và có sự đồng ý), kết hợp biểu cảm khuôn mặt và giọng điệu phù hợp.

Câu 17: Khi thiết kế slide trình chiếu (nếu có), bạn cần tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào để hỗ trợ hiệu quả cho bài nói, không gây phân tán sự chú ý?

  • A. Nội dung slide cô đọng (ít chữ), chữ to, rõ ràng, màu sắc hài hòa, sử dụng hình ảnh/biểu đồ chất lượng cao, nhất quán về định dạng.
  • B. Nhồi nhét thật nhiều chữ vào mỗi slide để người nghe có thể đọc theo.
  • C. Sử dụng phông chữ nhỏ và màu sắc sặc sỡ, khó nhìn.
  • D. Mỗi slide trình bày một ý hoàn chỉnh với đầy đủ câu chữ như một đoạn văn.

Câu 18: Bạn nhận được phản hồi từ một bạn cùng lớp rằng bài thuyết trình của bạn về "Vấn đề rác thải sinh hoạt" hơi khó hiểu ở phần giải pháp. Bạn nên làm gì với phản hồi này?

  • A. Phớt lờ phản hồi vì bạn nghĩ bài của mình đã rõ rồi.
  • B. Lắng nghe cẩn thận, hỏi rõ bạn ấy khó hiểu ở điểm nào, và xem xét cách điều chỉnh lại phần giải pháp cho lần trình bày sau hoặc các bài nói khác.
  • C. Tranh cãi với bạn ấy để chứng minh bạn đúng.
  • D. Đổ lỗi cho người nghe không tập trung.

Câu 19: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội có tính nhạy cảm hoặc gây tranh cãi, thái độ của người nói cần thể hiện điều gì?

  • A. Thể hiện sự thiên vị rõ ràng đối với một quan điểm duy nhất.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ kích động hoặc phán xét.
  • C. Tránh nói đến các khía cạnh gây tranh cãi.
  • D. Thể hiện sự khách quan, tôn trọng các quan điểm khác nhau (nếu có), sử dụng ngôn ngữ trung lập, và tập trung vào phân tích vấn đề dựa trên bằng chứng.

Câu 20: Bạn đang sử dụng một biểu đồ để minh họa cho luận điểm về "Sự gia tăng tỷ lệ trầm cảm ở lứa tuổi học sinh". Để khán giả hiểu rõ thông điệp từ biểu đồ, bạn cần làm gì khi trình bày?

  • A. Chỉ chiếu biểu đồ lên màn hình và để khán giả tự tìm hiểu.
  • B. Đọc to tất cả các số liệu trên biểu đồ một cách máy móc.
  • C. Giải thích rõ biểu đồ thể hiện điều gì, nhấn mạnh các xu hướng hoặc điểm dữ liệu quan trọng nhất, và kết nối nó với luận điểm chính của bạn.
  • D. Chỉ nói "Đây là biểu đồ về tỷ lệ trầm cảm".

Câu 21: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Ảnh hưởng của việc sử dụng năng lượng tái tạo". Bạn có một đoạn video ngắn khoảng 1 phút giới thiệu về một dự án điện mặt trời ở Việt Nam. Bạn nên đặt đoạn video này ở đâu trong bài nói để đạt hiệu quả tốt nhất?

  • A. Ở phần mở đầu để gây sốc.
  • B. Trong phần thân bài, ngay sau khi trình bày về lợi ích hoặc tiềm năng của năng lượng mặt trời, để minh họa cụ thể và sinh động cho luận điểm.
  • C. Ở phần kết luận, sau khi đã tóm tắt mọi thứ.
  • D. Chiếu liên tục trong suốt bài nói.

Câu 22: Khi chuẩn bị dàn ý cho bài thuyết trình, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic (ví dụ: nguyên nhân -> thực trạng -> hậu quả -> giải pháp) giúp ích gì cho bài nói?

  • A. Làm cho bài nói trở nên phức tạp hơn.
  • B. Chỉ có tác dụng cho người nói, không ảnh hưởng đến người nghe.
  • C. Giúp bài nói ngắn gọn hơn.
  • D. Giúp người nghe dễ dàng theo dõi, hiểu được mối liên hệ giữa các phần, và nắm bắt được cấu trúc tổng thể của vấn đề được trình bày.

Câu 23: Trong bài thuyết trình, việc sử dụng các từ nối (ví dụ: "Thứ nhất", "Bên cạnh đó", "Tuy nhiên", "Tóm lại") có vai trò gì quan trọng?

  • A. Tạo sự liên kết mạch lạc giữa các ý, giúp người nghe dễ dàng chuyển tiếp và theo kịp dòng suy nghĩ của người nói.
  • B. Làm cho bài nói trở nên nhàm chán.
  • C. Chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực tế.
  • D. Giúp người nói kéo dài thời gian thuyết trình.

Câu 24: Bạn đang thuyết trình về "Lợi ích của việc tham gia hoạt động tình nguyện". Khi nói về tác động tích cực đến sự phát triển cá nhân, bạn nên làm gì để luận điểm này trở nên thuyết phục hơn?

  • A. Chỉ nói chung chung rằng "tình nguyện giúp phát triển bản thân".
  • B. Đọc một định nghĩa phức tạp về "sự phát triển cá nhân".
  • C. Nêu bật các kỹ năng cụ thể có thể học được (giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề), sự mở rộng hiểu biết về xã hội, hoặc kể một câu chuyện về sự thay đổi tích cực của một người nhờ tình nguyện.
  • D. Chỉ chiếu hình ảnh các hoạt động tình nguyện mà không giải thích.

Câu 25: Một bạn trong lớp đặt câu hỏi không liên quan trực tiếp đến chủ đề thuyết trình của bạn nhưng vẫn là một vấn đề xã hội. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

  • A. Trả lời ngay lập tức một cách chi tiết dù không chuẩn bị.
  • B. Nói thẳng rằng câu hỏi này sai chủ đề và từ chối trả lời.
  • C. Giả vờ không nghe thấy câu hỏi.
  • D. Nhẹ nhàng cảm ơn câu hỏi, thừa nhận nó thú vị nhưng không nằm trong phạm vi bài nói hôm nay, và đề nghị có thể trao đổi thêm về vấn đề đó vào lúc khác (nếu bạn có kiến thức).

Câu 26: Đâu là một cách hiệu quả để kiểm tra xem khán giả có thực sự hiểu các luận điểm chính của bạn hay không trong quá trình thuyết trình?

  • A. Đặt các câu hỏi ngắn, mở hoặc câu hỏi tu từ sau khi trình bày một ý quan trọng, hoặc mời một vài bạn phát biểu suy nghĩ/cảm nhận.
  • B. Nhìn chằm chằm vào một bạn và hỏi đột ngột.
  • C. Chỉ tiếp tục nói mà không cần biết người nghe có hiểu không.
  • D. Yêu cầu cả lớp viết lại toàn bộ nội dung bạn vừa nói.

Câu 27: Khi sử dụng giọng nói (âm lượng, tốc độ, ngữ điệu) trong thuyết trình, mục tiêu chính là gì?

  • A. Nói thật to để mọi người đều nghe thấy, bất kể nội dung.
  • B. Truyền tải thông điệp một cách rõ ràng, dễ nghe, thể hiện cảm xúc và sự nhấn nhá vào các điểm quan trọng, duy trì sự chú ý của người nghe.
  • C. Nói thật nhanh để kết thúc bài nói sớm.
  • D. Sử dụng một tông giọng đều đều, không thay đổi.

Câu 28: Bạn đã chuẩn bị rất kỹ các slide trình chiếu, nhưng khi bắt đầu thuyết trình, máy chiếu gặp sự cố. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào để bài nói vẫn diễn ra suôn sẻ nhất có thể?

  • A. Dừng hẳn bài nói và chờ đợi kỹ thuật viên đến sửa máy.
  • B. Bỏ qua toàn bộ phần cần sử dụng slide và chuyển sang kết luận ngay.
  • C. Giữ bình tĩnh, thông báo tình hình cho khán giả, và tiếp tục bài nói dựa vào dàn ý hoặc các ghi chú đã chuẩn bị, tập trung hơn vào ngôn ngữ nói và giao tiếp phi ngôn ngữ.
  • D. Thể hiện sự bực bội và than phiền về sự cố.

Câu 29: Bạn đang thuyết trình về "Ảnh hưởng của ô nhiễm không khí đối với sức khỏe cộng đồng". Để phần thân bài có cấu trúc rõ ràng và dễ theo dõi, bạn nên sử dụng phương pháp sắp xếp ý nào?

  • A. Liệt kê các ý một cách ngẫu nhiên.
  • B. Chỉ nói về các giải pháp mà không đề cập thực trạng.
  • C. Kể một câu chuyện dài không có cấu trúc.
  • D. Trình bày theo trình tự logic: Thực trạng ô nhiễm không khí -> Các loại ô nhiễm chính -> Tác động cụ thể đến hệ hô hấp, tim mạch, etc. -> Các nhóm dân số bị ảnh hưởng nặng nề nhất.

Câu 30: Mục đích cuối cùng của việc thuyết trình về một vấn đề xã hội không chỉ là cung cấp thông tin, mà còn là:

  • A. Nâng cao nhận thức của người nghe về vấn đề, khuyến khích họ suy nghĩ, thảo luận và có thể hành động để góp phần giải quyết hoặc giảm thiểu vấn đề đó.
  • B. Chứng tỏ người nói là người hiểu biết nhất về vấn đề.
  • C. Chỉ đơn giản là hoàn thành một bài tập được giao.
  • D. Tìm kiếm sự đồng tình tuyệt đối từ tất cả người nghe.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để thuyết trình trước lớp theo chương trình Ngữ văn Cánh Diều, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo bài nói có ý nghĩa và thu hút người nghe?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về vấn đề 'Thiếu văn hóa đọc trong giới trẻ'. Để phần mở đầu thật ấn tượng và thu hút sự chú ý của khán giả, bạn nên sử dụng phương pháp nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong quá trình thuyết trình về 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến việc học tập', bạn nhận thấy một số bạn dưới lớp bắt đầu mất tập trung. Bạn nên điều chỉnh phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào để cố gắng kết nối lại với khán giả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi trình bày luận điểm chính trong phần thân bài của bài thuyết trình, bạn cần chú trọng điều gì để đảm bảo tính thuyết phục?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Bạn đang thuyết trình về 'Vấn đề ô nhiễm nhựa đại dương'. Khi chiếu một hình ảnh về rùa biển bị mắc kẹt trong rác thải nhựa, bạn nên làm gì để hình ảnh đó phát huy hiệu quả cao nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Giả sử bạn đang trình bày về 'Nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường'. Bạn đã chuẩn bị một đoạn video ngắn phỏng vấn các chuyên gia tâm lý và giáo viên. Việc sử dụng đoạn video này giúp ích gì cho bài thuyết trình của bạn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Bạn kết thúc bài thuyết trình về 'Ảnh hưởng của việc sử dụng điện thoại thông minh quá mức'. Để phần kết luận không chỉ tóm tắt mà còn tạo ấn tượng và thúc đẩy suy nghĩ ở người nghe, bạn nên làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trong phần hỏi đáp sau bài thuyết trình, một bạn đặt câu hỏi mà bạn chưa chuẩn bị hoặc không chắc chắn về câu trả lời. Cách ứng xử chuyên nghiệp và hiệu quả nhất trong tình huống này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Bạn đang thuyết trình về 'Tác hại của thuốc lá điện tử'. Để bài nói có sức nặng và đáng tin cậy, bạn nên tìm kiếm thông tin từ những nguồn nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi sử dụng cử chỉ trong lúc thuyết trình, bạn cần lưu ý điều gì để cử chỉ hỗ trợ hiệu quả cho bài nói?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về 'Vấn đề phân biệt đối xử giới tính tại nơi làm việc'. Để bài nói thể hiện sự khách quan và phân tích đa chiều, bạn nên xem xét những khía cạnh nào khi thu thập thông tin?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một trong những lỗi thường gặp khi thuyết trình là đọc nguyên bài viết đã chuẩn bị. Thay vào đó, người thuyết trình hiệu quả thường làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Bạn đang thuyết trình về 'Tác động của biến đổi khí hậu đến Việt Nam'. Khi trình bày về các giải pháp, bạn nên làm gì để phần này không chỉ mang tính lý thuyết?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi phân tích mối quan hệ nguyên nhân - kết quả của một vấn đề xã hội (ví dụ: nguyên nhân dẫn đến tình trạng học sinh nghiện game), bạn cần lưu ý điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Vai trò của việc luyện tập (rehearsal) trước buổi thuyết trình chính thức là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Bạn đang thuyết trình về 'Thực trạng bắt nạt trực tuyến'. Để bài nói không chỉ cung cấp thông tin mà còn chạm đến cảm xúc của người nghe, bạn có thể kết hợp yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi thiết kế slide trình chiếu (nếu có), bạn cần tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào để hỗ trợ hiệu quả cho bài nói, không gây phân tán sự chú ý?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Bạn nhận được phản hồi từ một bạn cùng lớp rằng bài thuyết trình của bạn về 'Vấn đề rác thải sinh hoạt' hơi khó hiểu ở phần giải pháp. Bạn nên làm gì với phản hồi này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội có tính nhạy cảm hoặc gây tranh cãi, thái độ của người nói cần thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Bạn đang sử dụng một biểu đồ để minh họa cho luận điểm về 'Sự gia tăng tỷ lệ trầm cảm ở lứa tuổi học sinh'. Để khán giả hiểu rõ thông điệp từ biểu đồ, bạn cần làm gì khi trình bày?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Giả sử bạn đang thuyết trình về 'Ảnh hưởng của việc sử dụng năng lượng tái tạo'. Bạn có một đoạn video ngắn khoảng 1 phút giới thiệu về một dự án điện mặt trời ở Việt Nam. Bạn nên đặt đoạn video này ở đâu trong bài nói để đạt hiệu quả tốt nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi chuẩn bị dàn ý cho bài thuyết trình, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic (ví dụ: nguyên nhân -> thực trạng -> hậu quả -> giải pháp) giúp ích gì cho bài nói?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong bài thuyết trình, việc sử dụng các từ nối (ví dụ: 'Thứ nhất', 'Bên cạnh đó', 'Tuy nhiên', 'Tóm lại') có vai trò gì quan trọng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Bạn đang thuyết trình về 'Lợi ích của việc tham gia hoạt động tình nguyện'. Khi nói về tác động tích cực đến sự phát triển cá nhân, bạn nên làm gì để luận điểm này trở nên thuyết phục hơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một bạn trong lớp đặt câu hỏi không liên quan trực tiếp đến chủ đề thuyết trình của bạn nhưng vẫn là một vấn đề xã hội. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Đâu là một cách hiệu quả để kiểm tra xem khán giả có thực sự hiểu các luận điểm chính của bạn hay không trong quá trình thuyết trình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi sử dụng giọng nói (âm lượng, tốc độ, ngữ điệu) trong thuyết trình, mục tiêu chính là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Bạn đã chuẩn bị rất kỹ các slide trình chiếu, nhưng khi bắt đầu thuyết trình, máy chiếu gặp sự cố. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào để bài nói vẫn diễn ra suôn sẻ nhất có thể?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Bạn đang thuyết trình về 'Ảnh hưởng của ô nhiễm không khí đối với sức khỏe cộng đồng'. Để phần thân bài có cấu trúc rõ ràng và dễ theo dõi, bạn nên sử dụng phương pháp sắp xếp ý nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Mục đích cuối cùng của việc thuyết trình về một vấn đề xã hội không chỉ là cung cấp thông tin, mà còn là:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để thuyết trình trước lớp, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo bài nói hấp dẫn và phù hợp với người nghe?

  • A. Vấn đề đó phải thật mới lạ, chưa từng được ai nhắc đến.
  • B. Vấn đề đó phải có số liệu thống kê phức tạp để chứng minh sự nghiêm trọng.
  • C. Vấn đề đó phải gần gũi, thiết thực và có ảnh hưởng đến đời sống của người nghe.
  • D. Vấn đề đó phải là chủ đề mà người nói có thể tìm được nhiều hình ảnh minh họa trên mạng.

Câu 2: Giả sử bạn chọn chủ đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ" để thuyết trình. Luận điểm nào sau đây không phù hợp để phát triển trong bài nói này?

  • A. Mạng xã hội giúp kết nối bạn bè, mở rộng kiến thức.
  • B. Sự phát triển của các nền tảng thương mại điện tử.
  • C. Nguy cơ nghiện mạng xã hội và ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.
  • D. Thông tin sai lệch (fake news) lan truyền trên mạng xã hội.

Câu 3: Trong quá trình chuẩn bị dàn ý cho bài thuyết trình về vấn đề xã hội, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự nào sau đây thường giúp người nghe dễ theo dõi và hiểu rõ vấn đề nhất?

  • A. Nguyên nhân -> Giải pháp -> Thực trạng -> Hậu quả
  • B. Hậu quả -> Giải pháp -> Nguyên nhân -> Thực trạng
  • C. Giải pháp -> Thực trạng -> Hậu quả -> Nguyên nhân
  • D. Thực trạng -> Nguyên nhân -> Hậu quả -> Giải pháp

Câu 4: Khi thuyết trình về "Vấn đề ô nhiễm rác thải nhựa", bạn muốn nhấn mạnh sự lan rộng của vấn đề. Biện pháp phi ngôn ngữ nào sau đây có thể hỗ trợ hiệu quả nhất cho phần nói của bạn?

  • A. Sử dụng biểu đồ hoặc hình ảnh về lượng rác thải nhựa khổng lồ trên biển.
  • B. Đọc một đoạn văn dài về lịch sử ra đời của nhựa.
  • C. Đứng im một chỗ và giữ vẻ mặt nghiêm nghị.
  • D. Chỉ tay ngẫu nhiên vào một góc phòng.

Câu 5: Bạn đang thuyết trình về "Tác hại của việc thức khuya đối với học sinh". Khi nói về ảnh hưởng đến sức khỏe, bạn nên sử dụng giọng điệu và tốc độ nói như thế nào để tạo ấn tượng và thuyết phục người nghe?

  • A. Giọng đều đều, tốc độ nhanh để kết thúc bài nói sớm.
  • B. Giọng trầm lắng, tốc độ vừa phải, nhấn nhá vào các từ khóa chỉ hậu quả (mệt mỏi, giảm tập trung, suy giảm sức khỏe).
  • C. Giọng cao, tốc độ rất nhanh để thể hiện sự khẩn cấp.
  • D. Giọng vui vẻ, tốc độ chậm rãi như đang kể chuyện.

Câu 6: Một trong những lỗi thường gặp khi sử dụng phương tiện hỗ trợ (slide, hình ảnh) trong thuyết trình là trình chiếu quá nhiều chữ. Lỗi này ảnh hưởng tiêu cực nhất đến yếu tố nào của bài thuyết trình?

  • A. Khả năng kiểm soát thời gian của người nói.
  • B. Sự đa dạng của các phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ.
  • C. Khả năng tập trung và tiếp nhận thông tin của người nghe.
  • D. Độ sâu sắc của vấn đề xã hội được trình bày.

Câu 7: Khi người nghe đặt câu hỏi sau bài thuyết trình, thái độ nào của người nói thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng?

  • A. Lắng nghe kỹ câu hỏi, suy nghĩ trước khi trả lời, trả lời rõ ràng và đi thẳng vào vấn đề.
  • B. Ngắt lời người hỏi để thể hiện mình đã hiểu câu hỏi ngay lập tức.
  • C. Trả lời thật nhanh bất kể câu hỏi là gì để tiết kiệm thời gian.
  • D. Chỉ trả lời những câu hỏi dễ và bỏ qua các câu hỏi khó hoặc mang tính phản biện.

Câu 8: Bạn đang thuyết trình về "Lợi ích của việc đọc sách giấy trong thời đại số". Để bài nói thêm sinh động và thuyết phục, bạn có thể sử dụng cử chỉ phi ngôn ngữ nào?

  • A. Khoanh tay trước ngực suốt bài nói.
  • B. Nhìn chằm chằm vào trần nhà.
  • C. Liên tục di chuyển không có mục đích.
  • D. Cầm một cuốn sách giấy và lật giở minh họa, sử dụng ánh mắt giao tiếp với người nghe.

Câu 9: Mục đích chính của việc giới thiệu vấn đề xã hội ở phần mở đầu bài thuyết trình là gì?

  • A. Kể một câu chuyện hài hước để thu hút sự chú ý.
  • B. Liệt kê tất cả các số liệu thống kê liên quan.
  • C. Giới thiệu chủ đề, nêu rõ phạm vi và tầm quan trọng của vấn đề, tạo sự chú ý cho người nghe.
  • D. Trình bày ngay giải pháp cho vấn đề.

Câu 10: Khi kết thúc bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, người nói nên làm gì để để lại ấn tượng tốt và củng cố thông điệp chính?

  • A. Đột ngột dừng lại và cảm ơn.
  • B. Tóm tắt lại các luận điểm chính, đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc suy ngẫm.
  • C. Xin lỗi vì những thiếu sót trong bài nói.
  • D. Bắt đầu nói về một chủ đề khác không liên quan.

Câu 11: Giả sử bạn cần thuyết trình về "Vấn nạn bắt nạt trực tuyến (cyberbullying)". Để phần "Thực trạng" trở nên thuyết phục và đáng tin cậy, bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào là hiệu quả nhất?

  • A. Các số liệu thống kê từ các tổ chức uy tín, trích dẫn lời kể của nạn nhân, hoặc ví dụ cụ thể từ các trường hợp đã được công bố.
  • B. Ý kiến cá nhân của bạn và một vài người bạn.
  • C. Những tin đồn không được kiểm chứng trên mạng xã hội.
  • D. Các định nghĩa trừu tượng về bắt nạt trực tuyến.

Câu 12: Trong giao tiếp phi ngôn ngữ khi thuyết trình, việc duy trì ánh mắt (eye contact) với người nghe có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp người nói nhớ lại nội dung bài.
  • B. Làm cho người nói trông bận rộn.
  • C. Thể hiện sự tự tin, kết nối và thu hút sự chú ý của người nghe.
  • D. Giúp người nói đếm được số lượng người tham dự.

Câu 13: Bạn đang thuyết trình về "Giải pháp giảm thiểu rác thải sinh hoạt tại trường học". Khi trình bày một giải pháp cụ thể (ví dụ: phân loại rác tại nguồn), bạn nên kết hợp những yếu tố nào để phần này vừa rõ ràng vừa tạo động lực cho người nghe?

  • A. Chỉ nói tên giải pháp và chuyển sang giải pháp khác.
  • B. Đưa ra giải pháp nhưng không giải thích cách thực hiện.
  • C. Trình bày giải pháp bằng ngôn ngữ khoa học, phức tạp.
  • D. Nêu rõ giải pháp, giải thích cách thực hiện đơn giản, chỉ ra lợi ích cụ thể khi áp dụng, có thể kèm theo hình ảnh minh họa hoặc video ngắn.

Câu 14: Một người nói khi thuyết trình thường xuyên nhìn xuống giấy ghi chú hoặc màn hình chiếu mà ít giao tiếp bằng mắt với người nghe. Lỗi này có thể khiến người nghe cảm thấy như thế nào?

  • A. Người nói rất tự tin và chuyên nghiệp.
  • B. Người nói thiếu tự tin, không quan tâm đến người nghe, hoặc bài nói thiếu sự tương tác.
  • C. Nội dung bài nói rất phức tạp nên người nói cần tập trung cao độ.
  • D. Người nói đang cố gắng ghi nhớ từng chữ trong bài.

Câu 15: Khi chuẩn bị bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc xác định rõ đối tượng người nghe (học sinh, giáo viên, phụ huynh...) quan trọng nhất ở khâu nào?

  • A. Lựa chọn ngôn ngữ, ví dụ minh họa, mức độ chi tiết của thông tin và cách tiếp cận vấn đề.
  • B. Số lượng slide cần chuẩn bị.
  • C. Màu sắc chủ đạo của trang phục khi thuyết trình.
  • D. Thời gian bắt buộc phải kết thúc bài nói.

Câu 16: Bạn đang thuyết trình về "Ảnh hưởng của ô nhiễm không khí đến sức khỏe". Để phần "Hậu quả" thêm ấn tượng, bạn có thể sử dụng kỹ thuật trình bày nào?

  • A. Chỉ đọc định nghĩa y học về các bệnh liên quan.
  • B. Nói chung chung rằng ô nhiễm không khí rất có hại.
  • C. Chỉ chiếu một biểu đồ số liệu phức tạp mà không giải thích.
  • D. Kể một câu chuyện ngắn về một người bị ảnh hưởng sức khỏe nghiêm trọng do ô nhiễm, sử dụng hình ảnh/video minh họa (nếu phù hợp và nhạy cảm), hoặc so sánh tỷ lệ mắc bệnh ở vùng ô nhiễm và vùng không ô nhiễm.

Câu 17: Trong một bài thuyết trình, cử chỉ tay có thể giúp người nói làm gì?

  • A. Che đi sự lo lắng của người nói.
  • B. Nhấn mạnh ý quan trọng, mô tả kích thước/hình dạng, hoặc hướng sự chú ý của người nghe.
  • C. Giúp người nói giữ thăng bằng.
  • D. Chỉ đơn thuần là hành động vô thức không có ý nghĩa.

Câu 18: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (body language) một cách tự tin và thoải mái thể hiện điều gì ở người nói?

  • A. Người nói đã học thuộc lòng bài.
  • B. Người nói không quan tâm đến vấn đề.
  • C. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng, am hiểu vấn đề và khả năng kiểm soát tình huống.
  • D. Người nói đang cố gắng gây cười cho người nghe.

Câu 19: Đâu là một trong những nguyên tắc quan trọng khi thiết kế slide (trình chiếu) cho bài thuyết trình?

  • A. Sử dụng càng nhiều hiệu ứng chuyển động càng tốt.
  • B. Nhồi nhét càng nhiều thông tin vào một slide càng hay.
  • C. Sử dụng cỡ chữ rất nhỏ để có thể đưa nhiều nội dung.
  • D. Thiết kế đơn giản, rõ ràng, sử dụng hình ảnh/biểu đồ phù hợp và cỡ chữ đủ lớn để dễ đọc.

Câu 20: Giả sử bạn thuyết trình về "Lợi ích của hoạt động tình nguyện". Sau khi trình bày các lợi ích cho cộng đồng, bạn muốn chuyển sang nói về lợi ích cho bản thân người tham gia. Bạn nên sử dụng câu chuyển ý như thế nào để tạo sự mạch lạc?

  • A. Không chỉ mang lại lợi ích cho cộng đồng, hoạt động tình nguyện còn đem đến những giá trị to lớn cho chính bản thân chúng ta.
  • B. Và bây giờ, chúng ta sẽ nói về một chủ đề hoàn toàn khác.
  • C. Phần này không quan trọng lắm, nhưng tôi vẫn sẽ nói qua.
  • D. Như vậy, chúng ta đã kết thúc bài nói.

Câu 21: Khi người nghe đưa ra một ý kiến trái chiều hoặc đặt câu hỏi mang tính phản biện sau bài thuyết trình, phản ứng nào của người nói thể hiện khả năng xử lý tình huống tốt?

  • A. Từ chối trả lời vì câu hỏi nằm ngoài phạm vi bài nói.
  • B. Tranh cãi gay gắt để bảo vệ quan điểm của mình.
  • C. Lắng nghe ý kiến, ghi nhận, trả lời trên tinh thần trao đổi, có thể thừa nhận những góc nhìn khác hoặc hứa tìm hiểu thêm nếu cần.
  • D. Thay đổi ngay lập tức quan điểm của mình theo ý kiến của người nghe.

Câu 22: Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp bài thuyết trình về vấn đề xã hội trở nên có sức thuyết phục và đáng tin cậy?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • B. Thời lượng bài nói rất dài.
  • C. Người nói có ngoại hình ưa nhìn.
  • D. Nội dung được nghiên cứu kỹ lưỡng, có dẫn chứng xác thực, lập luận logic và cách trình bày rõ ràng, chân thực.

Câu 23: Bạn chuẩn bị thuyết trình về "Tác động của biến đổi khí hậu đến Việt Nam". Để phần mở đầu gây ấn tượng mạnh, bạn có thể bắt đầu bằng cách nào?

  • A. Xin chào và cảm ơn mọi người đã lắng nghe.
  • B. Đặt một câu hỏi gợi mở về các hiện tượng thời tiết cực đoan gần đây hoặc trình chiếu một hình ảnh/video gây sốc về hậu quả của biến đổi khí hậu tại Việt Nam.
  • C. Đọc định nghĩa về biến đổi khí hậu từ sách giáo khoa.
  • D. Bắt đầu ngay vào luận điểm đầu tiên về nguyên nhân.

Câu 24: Khi thuyết trình, việc thay đổi tốc độ nói (lúc nhanh, lúc chậm) và âm lượng (lúc to, lúc nhỏ) có tác dụng gì đối với người nghe?

  • A. Làm cho người nói cảm thấy bớt căng thẳng.
  • B. Thể hiện sự thiếu nhất quán trong bài nói.
  • C. Tránh sự nhàm chán, nhấn mạnh ý quan trọng, và giữ cho người nghe tập trung.
  • D. Giúp người nói kiểm soát hơi thở.

Câu 25: Bạn đang thuyết trình về "Vấn đề lạm dụng thuốc lá điện tử ở tuổi học đường". Khi trình bày các giải pháp, bạn nên tập trung vào những giải pháp nào để phù hợp với đối tượng học sinh?

  • A. Nâng cao nhận thức về tác hại, xây dựng kỹ năng từ chối, tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình và nhà trường, các hoạt động thay thế lành mạnh.
  • B. Ban hành luật cấm sản xuất và buôn bán thuốc lá điện tử trên toàn quốc.
  • C. Tăng thuế nhập khẩu thuốc lá điện tử.
  • D. Chỉ trích những người sử dụng thuốc lá điện tử.

Câu 26: Đâu là biểu hiện của một người nghe tích cực trong buổi thuyết trình về vấn đề xã hội?

  • A. Nói chuyện riêng với người bên cạnh.
  • B. Sử dụng điện thoại di động suốt buổi.
  • C. Ngồi im lặng và không có bất kỳ phản hồi nào.
  • D. Duy trì ánh mắt với người nói, gật đầu hoặc biểu lộ sự đồng tình/chú ý, ghi chép lại các ý quan trọng, đặt câu hỏi hoặc đưa ra ý kiến khi đến phần thảo luận.

Câu 27: Khi sử dụng số liệu thống kê trong bài thuyết trình, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì để đảm bảo tính hiệu quả và tránh gây nhàm chán?

  • A. Trình bày tất cả các số liệu bạn thu thập được.
  • B. Chọn lọc số liệu quan trọng, trình bày rõ ràng (có thể bằng biểu đồ), giải thích ý nghĩa của số liệu và liên kết chúng với luận điểm.
  • C. Chỉ đọc to các con số mà không giải thích.
  • D. Sử dụng các số liệu đã lỗi thời để chứng minh sự thay đổi.

Câu 28: Bạn đang thuyết trình về "Văn hóa ứng xử trên mạng xã hội". Để phần "Nguyên nhân" của các hành vi tiêu cực được phân tích sâu sắc, bạn nên xem xét những yếu tố nào?

  • A. Thiếu kiến thức về pháp luật và đạo đức trên không gian mạng, tâm lý đám đông, ảnh hưởng từ môi trường xung quanh, sự ẩn danh.
  • B. Chất lượng đường truyền internet.
  • C. Số lượng người dùng mạng xã hội ngày càng tăng.
  • D. Chỉ đơn thuần là do tính cách bẩm sinh của mỗi người.

Câu 29: Việc luyện tập trước bài thuyết trình có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ giúp người nói học thuộc lòng bài.
  • B. Là việc không cần thiết nếu đã chuẩn bị slide đầy đủ.
  • C. Làm mất đi sự tự nhiên khi thuyết trình.
  • D. Giúp người nói làm quen với nội dung, kiểm soát thời gian, điều chỉnh ngôn ngữ và cử chỉ, tự tin hơn khi trình bày thật.

Câu 30: Khi người nghe đưa ra một câu hỏi mà người nói không biết câu trả lời chính xác ngay lập tức, cách xử lý tốt nhất là gì?

  • A. Thẳng thắn thừa nhận chưa có thông tin chính xác lúc này và hứa sẽ tìm hiểu thêm để trả lời sau (nếu có thể) hoặc gợi ý nguồn thông tin có thể tham khảo.
  • B. Trả lời sai hoặc đoán mò để tránh mất mặt.
  • C. Lảng tránh câu hỏi và chuyển sang người khác.
  • D. Im lặng hoặc tỏ vẻ khó chịu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để thuyết trình trước lớp, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo bài nói hấp dẫn và phù hợp với người nghe?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Giả sử bạn chọn chủ đề 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ' để thuyết trình. Luận điểm nào sau đây *không* phù hợp để phát triển trong bài nói này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong quá trình chuẩn bị dàn ý cho bài thuyết trình về vấn đề xã hội, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự nào sau đây thường giúp người nghe dễ theo dõi và hiểu rõ vấn đề nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi thuyết trình về 'Vấn đề ô nhiễm rác thải nhựa', bạn muốn nhấn mạnh sự lan rộng của vấn đề. Biện pháp phi ngôn ngữ nào sau đây có thể hỗ trợ hiệu quả nhất cho phần nói của bạn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Bạn đang thuyết trình về 'Tác hại của việc thức khuya đối với học sinh'. Khi nói về ảnh hưởng đến sức khỏe, bạn nên sử dụng giọng điệu và tốc độ nói như thế nào để tạo ấn tượng và thuyết phục người nghe?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một trong những lỗi thường gặp khi sử dụng phương tiện hỗ trợ (slide, hình ảnh) trong thuyết trình là trình chiếu quá nhiều chữ. Lỗi này ảnh hưởng tiêu cực nhất đến yếu tố nào của bài thuyết trình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi người nghe đặt câu hỏi sau bài thuyết trình, thái độ nào của người nói thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Bạn đang thuyết trình về 'Lợi ích của việc đọc sách giấy trong thời đại số'. Để bài nói thêm sinh động và thuyết phục, bạn có thể sử dụng cử chỉ phi ngôn ngữ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Mục đích chính của việc giới thiệu vấn đề xã hội ở phần mở đầu bài thuyết trình là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi kết thúc bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, người nói nên làm gì để để lại ấn tượng tốt và củng cố thông điệp chính?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Giả sử bạn cần thuyết trình về 'Vấn nạn bắt nạt trực tuyến (cyberbullying)'. Để phần 'Thực trạng' trở nên thuyết phục và đáng tin cậy, bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào là hiệu quả nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Trong giao tiếp phi ngôn ngữ khi thuyết trình, việc duy trì ánh mắt (eye contact) với người nghe có vai trò quan trọng nhất là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Bạn đang thuyết trình về 'Giải pháp giảm thiểu rác thải sinh hoạt tại trường học'. Khi trình bày một giải pháp cụ thể (ví dụ: phân loại rác tại nguồn), bạn nên kết hợp những yếu tố nào để phần này vừa rõ ràng vừa tạo động lực cho người nghe?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một người nói khi thuyết trình thường xuyên nhìn xuống giấy ghi chú hoặc màn hình chiếu mà ít giao tiếp bằng mắt với người nghe. Lỗi này có thể khiến người nghe cảm thấy như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi chuẩn bị bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc xác định rõ đối tượng người nghe (học sinh, giáo viên, phụ huynh...) quan trọng nhất ở khâu nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Bạn đang thuyết trình về 'Ảnh hưởng của ô nhiễm không khí đến sức khỏe'. Để phần 'Hậu quả' thêm ấn tượng, bạn có thể sử dụng kỹ thuật trình bày nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong một bài thuyết trình, cử chỉ tay có thể giúp người nói làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (body language) một cách tự tin và thoải mái thể hiện điều gì ở người nói?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đâu là một trong những nguyên tắc quan trọng khi thiết kế slide (trình chiếu) cho bài thuyết trình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Giả sử bạn thuyết trình về 'Lợi ích của hoạt động tình nguyện'. Sau khi trình bày các lợi ích cho cộng đồng, bạn muốn chuyển sang nói về lợi ích cho bản thân người tham gia. Bạn nên sử dụng câu chuyển ý như thế nào để tạo sự mạch lạc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi người nghe đưa ra một ý kiến trái chiều hoặc đặt câu hỏi mang tính phản biện sau bài thuyết trình, phản ứng nào của người nói thể hiện khả năng xử lý tình huống tốt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp bài thuyết trình về vấn đề xã hội trở nên có sức thuyết phục và đáng tin cậy?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Bạn chuẩn bị thuyết trình về 'Tác động của biến đổi khí hậu đến Việt Nam'. Để phần mở đầu gây ấn tượng mạnh, bạn có thể bắt đầu bằng cách nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi thuyết trình, việc thay đổi tốc độ nói (lúc nhanh, lúc chậm) và âm lượng (lúc to, lúc nhỏ) có tác dụng gì đối với người nghe?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Bạn đang thuyết trình về 'Vấn đề lạm dụng thuốc lá điện tử ở tuổi học đường'. Khi trình bày các giải pháp, bạn nên tập trung vào những giải pháp nào để phù hợp với đối tượng học sinh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đâu là biểu hiện của một người nghe tích cực trong buổi thuyết trình về vấn đề xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi sử dụng số liệu thống kê trong bài thuyết trình, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì để đảm bảo tính hiệu quả và tránh gây nhàm chán?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Bạn đang thuyết trình về 'Văn hóa ứng xử trên mạng xã hội'. Để phần 'Nguyên nhân' của các hành vi tiêu cực được phân tích sâu sắc, bạn nên xem xét những yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Việc luyện tập trước bài thuyết trình có vai trò như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi người nghe đưa ra một câu hỏi mà người nói không biết câu trả lời chính xác ngay lập tức, cách xử lý tốt nhất là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để thuyết trình trước lớp, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính cấp thiếtphù hợp với đối tượng học sinh, sinh viên?

  • A. Vấn đề đó đã được nhiều người biết đến qua báo chí.
  • B. Vấn đề đó có nhiều số liệu thống kê phức tạp.
  • C. Vấn đề đó ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến cuộc sống, tâm lý, tương lai của giới trẻ.
  • D. Vấn đề đó là một sự kiện lịch sử đã xảy ra từ lâu.

Câu 2: Giả sử bạn chọn vấn đề "Giảm thiểu rác thải nhựa trong trường học" để thuyết trình. Luận điểm nào sau đây không phù hợp để triển khai trong phần nội dung chính?

  • A. Thực trạng sử dụng rác thải nhựa trong trường học hiện nay.
  • B. Tác hại của rác thải nhựa đối với môi trường và sức khỏe.
  • C. Các biện pháp cụ thể mà học sinh có thể thực hiện để giảm rác thải nhựa.
  • D. Lịch sử ra đời của ngành công nghiệp sản xuất nhựa.

Câu 3: Khi xây dựng phần mở đầu cho bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, mục tiêu quan trọng nhất là gì?

  • A. Nêu ra tất cả các số liệu thống kê liên quan đến vấn đề.
  • B. Thu hút sự chú ý của người nghe và giới thiệu rõ ràng vấn đề sẽ trình bày.
  • C. Đưa ra ngay giải pháp chi tiết cho vấn đề.
  • D. Chứng minh mình là người hiểu biết nhất về vấn đề đó.

Câu 4: Bạn đang thuyết trình về vấn đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ". Khi trình bày luận điểm "Mạng xã hội gây xao nhãng việc học", bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào để tăng tính thuyết phục?

  • A. Kết quả khảo sát về thời gian sử dụng mạng xã hội và kết quả học tập của học sinh.
  • B. Một câu chuyện cá nhân về việc sử dụng mạng xã hội để giải trí.
  • C. Định nghĩa sách giáo khoa về mạng xã hội.
  • D. Ý kiến chung chung của một người bạn.

Câu 5: Trong khi thuyết trình, người nói thường xuyên nhìn xuống giấy ghi chú hoặc màn hình máy tính thay vì nhìn vào người nghe. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến bài thuyết trình ở khía cạnh nào?

  • A. Làm cho bài nói trở nên quá dài.
  • B. Khiến người nghe không hiểu được nội dung.
  • C. Giảm sự kết nối và tương tác với người nghe, tạo cảm giác thiếu tự tin.
  • D. Làm cho thông tin trở nên quá chi tiết.

Câu 6: Khi sử dụng biểu đồ hoặc hình ảnh minh họa trong bài thuyết trình, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

  • A. Sử dụng càng nhiều hình ảnh càng tốt để bài nói sinh động.
  • B. Hình ảnh/biểu đồ phải rõ ràng, dễ hiểu và liên quan trực tiếp đến nội dung đang nói.
  • C. Chỉ sử dụng hình ảnh có màu sắc sặc sỡ.
  • D. Không cần giải thích gì về hình ảnh, để người nghe tự suy diễn.

Câu 7: Bạn đang thuyết trình về vấn đề "Bắt nạt học đường". Một bạn dưới lớp đặt câu hỏi: "Theo bạn, nguyên nhân sâu xa nhất dẫn đến hành vi bắt nạt là gì?". Cách ứng xử nào sau đây của người thuyết trình thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng người nghe?

  • A. Trả lời "Câu hỏi này không quan trọng, tôi sẽ nói sau".
  • B. Lảng tránh không trả lời và chuyển sang câu hỏi khác.
  • C. Nói "Tôi không biết" một cách cộc lốc.
  • D. Cảm ơn câu hỏi, suy nghĩ nhanh và đưa ra câu trả lời dựa trên kiến thức đã chuẩn bị hoặc thừa nhận sự phức tạp nếu câu hỏi vượt quá phạm vi bài nói, hẹn tìm hiểu thêm.

Câu 8: Để bài thuyết trình về một vấn đề xã hội không bị nhàm chán, người nói có thể đa dạng hóa giọng điệu và tốc độ nói. Kỹ thuật này thuộc về yếu tố giao tiếp nào?

  • A. Phương tiện giao tiếp ngôn ngữ (qua giọng nói).
  • B. Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ (cử chỉ, ánh mắt).
  • C. Cấu trúc bài nói.
  • D. Nội dung các luận điểm.

Câu 9: Khi kết thúc bài thuyết trình, bạn muốn để lại ấn tượng mạnh mẽ và khuyến khích người nghe suy ngẫm hoặc hành động. Cách kết thúc nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Đơn giản nói "Bài nói của tôi đến đây là hết".
  • B. Xin lỗi vì đã làm mất thời gian của mọi người.
  • C. Tóm tắt lại các ý chính, đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc một câu hỏi mở để người nghe suy nghĩ.
  • D. Đọc lại toàn bộ phần mở đầu của bài nói.

Câu 10: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ một cách hiệu quả trong thuyết trình?

  • A. Khoanh tay trước ngực suốt bài nói.
  • B. Đi đi lại lại liên tục trên sân khấu.
  • C. Tránh nhìn vào bất cứ ai trong phòng.
  • D. Sử dụng cử chỉ tay để nhấn mạnh các điểm quan trọng và duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe.

Câu 11: Khi chuẩn bị bài thuyết trình, việc xác định rõ đối tượng người nghe (audience) giúp bạn làm gì?

  • A. Lựa chọn ngôn ngữ, ví dụ, và mức độ chi tiết phù hợp.
  • B. Quyết định nên nói về vấn đề gì, bất kể người nghe là ai.
  • C. Chỉ cần chuẩn bị nội dung mà mình thấy hay.
  • D. Không cần phải luyện tập trước.

Câu 12: Bạn đang thuyết trình về vấn đề "Tác động của biến đổi khí hậu". Khi nói về hậu quả như lũ lụt, hạn hán, việc sử dụng một đoạn video ngắn hoặc hình ảnh chân thực về các sự kiện này có tác dụng gì chính yếu?

  • A. Làm cho bài nói dài hơn.
  • B. Tăng cường cảm xúc, minh chứng trực quan và giúp người nghe dễ hình dung mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
  • C. Thay thế hoàn toàn phần nói của bạn.
  • D. Chỉ mang tính giải trí.

Câu 13: Trong quá trình thuyết trình, nếu bạn mắc lỗi nhỏ (ví dụ: nói vấp, quên một ý), cách xử lý tốt nhất là gì?

  • A. Dừng lại thật lâu, tỏ vẻ bối rối và xin lỗi liên tục.
  • B. Phớt lờ hoàn toàn và hy vọng không ai nhận ra.
  • C. Tạm dừng một chút, hít thở sâu, mỉm cười nhẹ và tiếp tục bài nói một cách tự nhiên nhất có thể.
  • D. Đổ lỗi cho sự chuẩn bị chưa kỹ hoặc do căng thẳng.

Câu 14: Đâu là yêu cầu chính đối với nội dung của bài thuyết trình về một vấn đề xã hội?

  • A. Chỉ cần trình bày ý kiến cá nhân mà không cần dẫn chứng.
  • B. Sử dụng thật nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
  • C. Tập trung phê phán một cá nhân hoặc tổ chức cụ thể.
  • D. Nội dung phải rõ ràng, có cấu trúc logic, các luận điểm được hỗ trợ bằng bằng chứng đáng tin cậy.

Câu 15: Để kiểm tra xem các luận điểm trong bài thuyết trình có liên kết chặt chẽ và logic hay không, bạn nên thực hiện bước nào trong quá trình chuẩn bị?

  • A. Xây dựng dàn ý chi tiết, kiểm tra sự chuyển tiếp giữa các phần và luận điểm.
  • B. Chỉ cần viết nội dung ra giấy mà không cần sắp xếp.
  • C. Học thuộc lòng tất cả các số liệu.
  • D. Thiết kế slide thật đẹp.

Câu 16: Khi thuyết trình về một vấn đề nhạy cảm hoặc gây tranh cãi trong xã hội (ví dụ: bạo lực gia đình, phân biệt đối xử), người nói cần đặc biệt chú ý đến điều gì để giữ tính khách quan và chuyên nghiệp?

  • A. Chỉ trình bày một chiều theo ý kiến cá nhân.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ kích động, gây tranh cãi.
  • C. Trình bày vấn đề dựa trên bằng chứng, số liệu từ các nguồn đáng tin cậy và giữ thái độ tôn trọng, tránh phán xét.
  • D. Nói về vấn đề một cách hài hước để giảm căng thẳng.

Câu 17: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào sau đây không được khuyến khích sử dụng khi thuyết trình chính thức?

  • A. Ánh mắt giao tiếp với người nghe.
  • B. Cử chỉ tay phù hợp để minh họa hoặc nhấn mạnh.
  • C. Biểu cảm khuôn mặt thể hiện cảm xúc phù hợp với nội dung.
  • D. Dựa hẳn người vào bục nói hoặc bàn.

Câu 18: Giả sử bạn thuyết trình về "Văn hóa đọc của giới trẻ hiện nay". Để phân tích nguyên nhân của thực trạng này, bạn có thể sử dụng phương pháp lập luận nào?

  • A. So sánh văn hóa đọc giữa Việt Nam và một quốc gia bất kỳ.
  • B. Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa sự phát triển của công nghệ số và thói quen đọc.
  • C. Chỉ liệt kê các loại sách mà giới trẻ thích đọc.
  • D. Kể lại một câu chuyện về một người bạn thích đọc sách.

Câu 19: Một trong những lỗi phổ biến nhất khi sử dụng slide thuyết trình là gì?

  • A. Nhồi nhét quá nhiều chữ vào một slide, biến slide thành văn bản để đọc.
  • B. Sử dụng hình ảnh minh họa đơn giản.
  • C. Sử dụng màu sắc hài hòa, dễ nhìn.
  • D. Chỉ ghi các ý chính hoặc từ khóa trên slide.

Câu 20: Khi người nghe đặt câu hỏi sau bài thuyết trình, mục tiêu chính của người thuyết trình trong phần trả lời là gì?

  • A. Chứng minh mình biết mọi thứ về vấn đề.
  • B. Chỉ trả lời những câu hỏi dễ.
  • C. Giải đáp thắc mắc một cách rõ ràng, súc tích, thể hiện sự hiểu biết và tôn trọng người hỏi.
  • D. Tránh trả lời các câu hỏi khó bằng cách nói sang chuyện khác.

Câu 21: Để bài thuyết trình về một vấn đề xã hội có tính thuyết phục cao, người nói cần thể hiện điều gì qua phong thái và lời nói của mình?

  • A. Nói thật nhanh để kết thúc sớm.
  • B. Sử dụng nhiều từ lóng, tiếng địa phương.
  • C. Thể hiện sự lo lắng, thiếu tự tin.
  • D. Sự tự tin, đam mê với chủ đề, và kiến thức vững vàng về vấn đề.

Câu 22: Khi phân tích một vấn đề xã hội như "Tệ nạn nghiện game online", bạn cần làm rõ các khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần mô tả các loại game online phổ biến.
  • B. Thực trạng, nguyên nhân, hậu quả và các giải pháp khả thi.
  • C. Lịch sử phát triển của game online.
  • D. Ý kiến cá nhân về game nào hay nhất.

Câu 23: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về "Áp lực học tập đối với học sinh trung học". Để mở đầu ấn tượng, bạn có thể sử dụng kỹ thuật nào?

  • A. Kể một câu chuyện ngắn, gần gũi về một học sinh đang chịu áp lực học tập.
  • B. Đọc một đoạn định nghĩa khô khan từ từ điển.
  • C. Bắt đầu ngay bằng việc trình bày giải pháp.
  • D. Yêu cầu người nghe tự suy nghĩ về áp lực học tập của họ.

Câu 24: Khi sử dụng số liệu thống kê trong bài thuyết trình, bạn cần đảm bảo điều gì?

  • A. Số liệu càng lớn càng tốt, không cần quan tâm nguồn.
  • B. Chỉ cần đọc số liệu mà không cần giải thích ý nghĩa.
  • C. Số liệu phải chính xác, có nguồn đáng tin cậy và được trình bày dễ hiểu, gắn với luận điểm.
  • D. Sử dụng số liệu của cá nhân mình mà không kiểm chứng.

Câu 25: Để thể hiện sự tự tin và làm chủ không gian sân khấu khi thuyết trình, người nói nên làm gì?

  • A. Đứng yên một chỗ và không di chuyển.
  • B. Di chuyển liên tục, không ngừng nghỉ.
  • C. Đứng nép vào một góc.
  • D. Đứng thẳng, vai mở, di chuyển nhẹ nhàng và có mục đích (ví dụ: khi chuyển ý, tương tác với phần hình ảnh).

Câu 26: Việc luyện tập (thử nói) bài thuyết trình trước khi trình bày chính thức mang lại lợi ích quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp học thuộc lòng từng câu chữ.
  • B. Giúp làm quen với nội dung, kiểm soát thời gian, điều chỉnh giọng điệu và cử chỉ, giảm bớt căng thẳng.
  • C. Chỉ để kiểm tra xem slide có hoạt động không.
  • D. Không có lợi ích gì đáng kể.

Câu 27: Khi thuyết trình, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự kết nối, thu hút sự chú ý, thể hiện sự tự tin và tôn trọng người nghe.
  • B. Khiến người nghe cảm thấy bị soi mói.
  • C. Làm mất tập trung của người nói.
  • D. Chỉ cần nhìn vào một điểm duy nhất trên trần nhà.

Câu 28: Bạn đang thuyết trình về "Thiếu ý thức bảo vệ môi trường ở khu dân cư". Để phần giải pháp trở nên thiết thực và dễ thực hiện, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Đưa ra các giải pháp mang tầm quốc gia, vĩ mô.
  • B. Chỉ trích những người không có ý thức.
  • C. Đề xuất các hành động cụ thể, đơn giản mà mỗi người dân trong khu dân cư có thể làm được hàng ngày.
  • D. Chỉ nói chung chung về việc cần phải bảo vệ môi trường.

Câu 29: Đâu là dấu hiệu cho thấy người thuyết trình đã không phân tích kỹ lưỡng đối tượng người nghe?

  • A. Sử dụng các ví dụ gần gũi, dễ hiểu với người nghe.
  • B. Điều chỉnh tốc độ nói phù hợp với khả năng tiếp nhận thông tin.
  • C. Chuẩn bị trước các câu trả lời cho những câu hỏi tiềm năng.
  • D. Sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà không giải thích, hoặc chọn chủ đề không phù hợp với lứa tuổi/trình độ của người nghe.

Câu 30: Trong phần kết luận của bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc nhắc lại vấn đề và các luận điểm chính một cách ngắn gọn có mục đích gì?

  • A. Làm cho bài nói dài ra.
  • B. Củng cố lại thông tin quan trọng, giúp người nghe ghi nhớ nội dung chính của bài nói.
  • C. Giới thiệu thêm các thông tin mới.
  • D. Xin lỗi vì đã làm phiền người nghe.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để thuyết trình trước lớp, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính *cấp thiết* và *phù hợp* với đối tượng học sinh, sinh viên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Giả sử bạn chọn vấn đề 'Giảm thiểu rác thải nhựa trong trường học' để thuyết trình. Luận điểm nào sau đây *không* phù hợp để triển khai trong phần nội dung chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi xây dựng phần mở đầu cho bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, mục tiêu quan trọng nhất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Bạn đang thuyết trình về vấn đề 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ'. Khi trình bày luận điểm 'Mạng xã hội gây xao nhãng việc học', bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào để tăng tính thuyết phục?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong khi thuyết trình, người nói thường xuyên nhìn xuống giấy ghi chú hoặc màn hình máy tính thay vì nhìn vào người nghe. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến bài thuyết trình ở khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi sử dụng biểu đồ hoặc hình ảnh minh họa trong bài thuyết trình, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Bạn đang thuyết trình về vấn đề 'Bắt nạt học đường'. Một bạn dưới lớp đặt câu hỏi: 'Theo bạn, nguyên nhân sâu xa nhất dẫn đến hành vi bắt nạt là gì?'. Cách ứng xử nào sau đây của người thuyết trình thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng người nghe?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Để bài thuyết trình về một vấn đề xã hội không bị nhàm chán, người nói có thể đa dạng hóa giọng điệu và tốc độ nói. Kỹ thuật này thuộc về yếu tố giao tiếp nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi kết thúc bài thuyết trình, bạn muốn để lại ấn tượng mạnh mẽ và khuyến khích người nghe suy ngẫm hoặc hành động. Cách kết thúc nào sau đây là hiệu quả nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ một cách hiệu quả trong thuyết trình?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi chuẩn bị bài thuyết trình, việc xác định rõ *đối tượng người nghe* (audience) giúp bạn làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Bạn đang thuyết trình về vấn đề 'Tác động của biến đổi khí hậu'. Khi nói về hậu quả như lũ lụt, hạn hán, việc sử dụng một đoạn video ngắn hoặc hình ảnh chân thực về các sự kiện này có tác dụng gì chính yếu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong quá trình thuyết trình, nếu bạn mắc lỗi nhỏ (ví dụ: nói vấp, quên một ý), cách xử lý tốt nhất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đâu là *yêu cầu chính* đối với nội dung của bài thuyết trình về một vấn đề xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Để kiểm tra xem các luận điểm trong bài thuyết trình có liên kết chặt chẽ và logic hay không, bạn nên thực hiện bước nào trong quá trình chuẩn bị?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi thuyết trình về một vấn đề nhạy cảm hoặc gây tranh cãi trong xã hội (ví dụ: bạo lực gia đình, phân biệt đối xử), người nói cần đặc biệt chú ý đến điều gì để giữ tính khách quan và chuyên nghiệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào sau đây *không* được khuyến khích sử dụng khi thuyết trình chính thức?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Giả sử bạn thuyết trình về 'Văn hóa đọc của giới trẻ hiện nay'. Để phân tích nguyên nhân của thực trạng này, bạn có thể sử dụng phương pháp lập luận nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một trong những lỗi phổ biến nhất khi sử dụng slide thuyết trình là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi người nghe đặt câu hỏi sau bài thuyết trình, mục tiêu chính của người thuyết trình trong phần trả lời là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Để bài thuyết trình về một vấn đề xã hội có tính thuyết phục cao, người nói cần thể hiện điều gì qua phong thái và lời nói của mình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi phân tích một vấn đề xã hội như 'Tệ nạn nghiện game online', bạn cần làm rõ các khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về 'Áp lực học tập đối với học sinh trung học'. Để mở đầu ấn tượng, bạn có thể sử dụng kỹ thuật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi sử dụng số liệu thống kê trong bài thuyết trình, bạn cần đảm bảo điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để thể hiện sự tự tin và làm chủ không gian sân khấu khi thuyết trình, người nói nên làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Việc luyện tập (thử nói) bài thuyết trình trước khi trình bày chính thức mang lại lợi ích quan trọng nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi thuyết trình, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Bạn đang thuyết trình về 'Thiếu ý thức bảo vệ môi trường ở khu dân cư'. Để phần giải pháp trở nên thiết thực và dễ thực hiện, bạn nên tập trung vào điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đâu là dấu hiệu cho thấy người thuyết trình đã *không* phân tích kỹ lưỡng đối tượng người nghe?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong phần kết luận của bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc nhắc lại vấn đề và các luận điểm chính một cách ngắn gọn có mục đích gì?

Viết một bình luận