Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 1: Family Life - Writing - Global Success - Đề 06
Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 1: Family Life - Writing - Global Success - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: Sharing household chores helps children develop a sense of _____ and contribution to the family.
- A. competition
- B. privacy
- C. responsibility
- D. independence
Câu 2: Chọn câu diễn đạt đúng ngữ pháp và ý nghĩa nhất: Bố mẹ tôi luôn khuyến khích tôi chia sẻ cảm xúc của mình.
- A. My parents always encourage me share my feelings.
- B. My parents encourage always me to sharing my feelings.
- C. Always my parents encourage to me share feelings.
- D. My parents always encourage me to share my feelings.
Câu 3: Đọc đoạn văn ngắn sau và chọn câu chủ đề (topic sentence) phù hợp nhất:
_____. When family members eat together, they have a chance to talk about their day, share problems, and offer support. It builds stronger relationships and creates a positive atmosphere at home. Research also shows that children who eat regular family meals tend to perform better academically.
- A. Regular family meals offer numerous benefits for family well-being.
- B. Eating alone can sometimes be relaxing after a long day.
- C. Cooking family meals takes a lot of time and effort.
- D. Children need healthy food to grow up strong.
Câu 4: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: Effective communication is key to resolving _____ within the family.
- A. celebrations
- B. conflicts
- C. agreements
- D. traditions
Câu 5: Chọn câu sử dụng thì hiện tại đơn (present simple) để diễn tả thói quen hoặc lịch trình gia đình một cách đúng nhất:
- A. My sister is always helping with the dishes after dinner.
- B. We usually are visiting our grandparents on weekends.
- C. My father often reads the newspaper in the morning.
- D. They sometimes playing board games together in the evening.
Câu 6: Chọn câu kết hợp hai ý sau thành một câu duy nhất, sử dụng liên từ thích hợp: "Nam phải hoàn thành bài tập về nhà của mình. Sau đó, cậu ấy mới có thể chơi game."
- A. Nam has to finish his homework before he can play games.
- B. Nam can play games because he has to finish his homework.
- C. Nam has to finish his homework, although he can play games.
- D. Nam can play games unless he finishes his homework.
Câu 7: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: Being part of a family gives you a strong _____ of belonging and security.
- A. sense
- B. feeling
- C. idea
- D. mind
Câu 8: Chọn câu sử dụng động từ khuyết thiếu (modal verb) "should" để đưa ra lời khuyên về cuộc sống gia đình:
- A. You should to listen to your parents.
- B. Family members should support each other.
- C. We should studying together every night.
- D. He shoulds help with the housework.
Câu 9: Đọc tình huống sau và suy luận nguyên nhân có thể xảy ra: "Mai cảm thấy hơi cô đơn ở nhà, mặc dù cô ấy sống cùng ông bà, bố mẹ và hai em." Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng nhất?
- A. Có thể có sự thiếu giao tiếp sâu sắc trong gia đình.
- B. Mai có thể cảm thấy không được thấu hiểu hoặc kết nối với các thành viên khác.
- C. Sự khác biệt thế hệ có thể khiến Mai khó chia sẻ suy nghĩ của mình.
- D. Gia đình Mai quá nhỏ nên không có ai để nói chuyện.
Câu 10: Chọn liên từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: "Bố tôi rất bận rộn với công việc. _____, ông vẫn luôn dành thời gian cho gia đình vào cuối tuần."
- A. Therefore
- B. Because
- C. However
- D. In addition
Câu 11: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: Learning to be _____ means you can take care of yourself and make your own decisions, while still being part of a family.
- A. dependent
- B. independent
- C. reliant
- D. selfish
Câu 12: Chọn câu viết lại câu sau ở thể bị động (passive voice): "My mother usually cooks dinner for the whole family."
- A. Dinner is usually cooked for the whole family by my mother.
- B. The whole family is usually cooked dinner by my mother.
- C. Dinner usually is cooked by my mother for the whole family.
- D. My mother is usually cooked dinner for the whole family.
Câu 13: Đọc đoạn văn sau. Câu nào không phù hợp với ý chính của đoạn văn?:
(1) Family traditions play an important role in strengthening family bonds. (2) These are activities done regularly, like having Sunday dinner together or celebrating holidays in a special way. (3) Following traditions helps create lasting memories and a sense of continuity across generations. (4) Some people prefer to travel alone during their holidays.
- A. Câu (1)
- B. Câu (2)
- C. Câu (3)
- D. Câu (4)
Câu 14: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: Facing challenges together can help _____ family relationships.
- A. strengthen
- B. weaken
- C. destroy
- D. ignore
Câu 15: Chọn câu kết hợp hai câu sau sử dụng mệnh đề quan hệ (relative clause): "My brother is very kind. He always helps me with my homework."
- A. My brother, who always helps me with my homework, he is very kind.
- B. My brother, who always helps me with my homework, is very kind.
- C. My brother who is very kind, he always helps me with my homework.
- D. My brother is very kind, that always helps me with my homework.
Câu 16: Đọc đoạn văn ngắn sau và xác định ý chính: "In our family, we have a "Sharing Circle" every Friday evening. Each person gets five minutes to talk about their week, express any worries, or share something good that happened. There are no interruptions, just listening. This helps us stay connected and understand each other better."
- A. The family discusses their problems every Friday.
- B. The family members take turns talking for exactly five minutes.
- C. The family uses a specific activity to improve communication and connection.
- D. Friday evenings are the only time the family spends together.
Câu 17: Chọn câu kết luận phù hợp nhất cho đoạn văn về tầm quan trọng của việc dành thời gian chất lượng bên gia đình:
- A. In conclusion, prioritizing quality time is essential for building a happy and healthy family.
- B. To sum up, it is important to spend time with friends too.
- C. Finally, family time can be boring if you don"t have activities planned.
- D. Therefore, everyone should spend all their free time with family.
Câu 18: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: Children often learn important social skills by interacting with their _____ family members.
- A. distant
- B. nuclear
- C. separate
- D. extended
Câu 19: Chọn hình thức đúng của động từ trong ngoặc: "My parents enjoy _____ (spend) time in the garden together on weekends."
- A. to spend
- B. spending
- C. spent
- D. spend
Câu 20: Đọc tình huống sau và phân tích kết quả có thể xảy ra: "Một gia đình quyết định phân chia lại công việc nhà một cách công bằng hơn giữa tất cả các thành viên, bao gồm cả trẻ nhỏ." Kết quả nào sau đây là ít có khả năng xảy ra nhất?
- A. Áp lực lên bố mẹ giảm bớt.
- B. Trẻ em học được tinh thần trách nhiệm và làm việc nhóm.
- C. Gia đình sẽ có nhiều xung đột hơn về việc ai phải làm gì.
- D. Mối quan hệ giữa các thành viên có thể được cải thiện do sự hợp tác.
Câu 21: Chọn câu có cấu trúc ngữ pháp đúng:
- A. Although it was raining, but we went for a walk.
- B. Despite of the bad weather, we had a good time.
- C. Because of it was cold, I wore a jacket.
- D. In spite of the noise, I managed to concentrate.
Câu 22: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: Families need to manage their _____ carefully to ensure they can meet everyone"s needs.
- A. finances
- B. emotions
- C. opinions
- D. memories
Câu 23: Chọn hình thức đúng của động từ trong câu điều kiện loại 2: "If I _____ (have) more free time, I _____ (help) you with the gardening."
- A. have / will help
- B. had / will help
- C. had / would help
- D. have / would help
Câu 24: Đọc hai mô tả sau về cấu trúc gia đình và xác định điểm khác biệt chính:
* Gia đình A: Gồm bố, mẹ và hai con sống chung một nhà.
* Gia đình B: Gồm ông bà, bố mẹ, cô chú và các cháu sống chung hoặc rất gần gũi, thường xuyên tương tác và hỗ trợ lẫn nhau.
- A. Gia đình A có nhiều thành viên hơn Gia đình B.
- B. Gia đình A là gia đình hạt nhân, trong khi Gia đình B là gia đình mở rộng.
- C. Gia đình A chỉ có bố mẹ, còn Gia đình B có cả ông bà.
- D. Gia đình A sống riêng biệt, còn Gia đình B sống chung nhà.
Câu 25: Chọn câu diễn đạt ý kiến về tác động của công nghệ đối với cuộc sống gia đình một cách rõ ràng và có thể phát triển thành một lập luận:
- A. Công nghệ có ở khắp mọi nơi ngày nay.
- B. Tôi dùng điện thoại rất nhiều.
- C. Sự gia tăng sử dụng thiết bị kỹ thuật số có thể vừa kết nối vừa chia cắt các thành viên trong gia đình.
- D. Xem TV là một hoạt động giải trí phổ biến.
Câu 26: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: Respecting each other"s _____ is important, even when living in the same house.
- A. privacy
- B. property
- C. rules
- D. schedule
Câu 27: Chọn phrasal verb thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: Many young adults decide to _____ when they start university or find a job.
- A. grow up
- B. settle down
- C. move out
- D. look after
Câu 28: Đọc tình huống sau và chọn giải pháp khả thi nhất: "Trong một gia đình, các thành viên hiếm khi nói chuyện với nhau về những vấn đề nghiêm túc. Điều này dẫn đến sự hiểu lầm và bất hòa." Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?
- A. Mỗi người nên tự giải quyết vấn đề của mình.
- B. Gia đình nên tránh nói về bất cứ điều gì gây tranh cãi.
- C. Chỉ có bố mẹ mới cần nói chuyện về vấn đề nghiêm túc.
- D. Gia đình nên thiết lập thời gian cụ thể để nói chuyện cởi mở và lắng nghe lẫn nhau.
Câu 29: Chọn câu kết hợp hai ý sau thành một câu duy nhất, sử dụng cấu trúc khác với "before" hoặc "after": "Bố mẹ tôi đã làm việc chăm chỉ để nuôi dạy chúng tôi. Vì vậy, chúng tôi luôn biết ơn họ."
- A. Because my parents worked hard to raise us, we are always grateful to them.
- B. My parents worked hard to raise us, but we are always grateful to them.
- C. Although my parents worked hard to raise us, we are always grateful to them.
- D. My parents worked hard to raise us, unless we are always grateful to them.
Câu 30: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: Building a strong family _____ takes time, effort, and mutual respect.
- A. barrier
- B. bond
- C. disagreement
- D. boundary