Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 1: People - Phonetics and Speaking - Explore New Worlds - Đề 03
Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 1: People - Phonetics and Speaking - Explore New Worlds - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại: "f**a**ther", "l**a**rge", "p**a**rk", "c**a**t".
- A. father
- B. large
- C. park
- D. cat
Câu 2: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại: "h**ea**d", "r**ea**dy", "br**ea**k", "thr**ea**t".
- A. head
- B. ready
- C. break
- D. threat
Câu 3: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại: "c**o**me", "s**o**me", "h**o**me", "l**o**ve".
- A. come
- B. some
- C. home
- D. love
Câu 4: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại: "w**o**rk", "w**o**rld", "d**o**ctor", "j**o**urnalist".
- A. work
- B. world
- C. doctor
- D. journalist
Câu 5: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại: "ch**ea**p", "t**ea**ch", "id**ea**", "m**ea**t".
- A. cheap
- B. teach
- C. idea
- D. meat
Câu 6: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại: "p**e**n", "b**e**d", "h**e**re", "s**e**nd".
- A. pen
- B. bed
- C. here
- D. send
Câu 7: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại: "th**i**n", "th**i**s", "th**i**ng", "th**i**nk".
- A. thin
- B. this
- C. thing
- D. think
Câu 8: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại: "s**u**n", "p**u**t", "c**u**t", "f**u**nny".
- A. sun
- B. put
- C. cut
- D. funny
Câu 9: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại: "c**ie**ling", "rec**ei**ve", "b**ei**ge", "bel**ie**ve".
- A. ceiling
- B. receive
- C. beige
- D. believe
Câu 10: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại: "b**oo**k", "l**oo**k", "sch**oo**l", "c**oo**k".
- A. book
- B. look
- C. school
- D. cook
Câu 11: Chọn từ có trọng âm chính đặt ở vị trí khác với các từ còn lại: "friendly", "helpful", "reserve", "kindness".
- A. friendly
- B. helpful
- C. reserve
- D. kindness
Câu 12: Chọn từ có trọng âm chính đặt ở vị trí khác với các từ còn lại: "generous", "patient", "polite", "confident".
- A. generous
- B. patient
- C. polite
- D. confident
Câu 13: Chọn từ có trọng âm chính đặt ở vị trí khác với các từ còn lại: "volunteer", "introduce", "character", "determine".
- A. volunteer
- B. introduce
- C. character
- D. determine
Câu 14: Chọn từ có trọng âm chính đặt ở vị trí khác với các từ còn lại: "support", "depend", "listen", "believe".
- A. support
- B. depend
- C. listen
- D. believe
Câu 15: Chọn từ có trọng âm chính đặt ở vị trí khác với các từ còn lại: "easygoing", "responsible", "optimistic", "unselfish".
- A. easygoing
- B. responsible
- C. optimistic
- D. unselfish
Câu 16: Trong đoạn hội thoại ngắn sau, câu trả lời của B thể hiện chức năng giao tiếp nào? A:
- A. Responding to an introduction
- B. Introducing oneself
- C. Asking for information
- D. Expressing an opinion
Câu 17: Chọn câu trả lời phù hợp nhất để hoàn thành đoạn hội thoại: A:
- A. reserved
- B. selfish
- C. generous
- D. impatient
Câu 18: Bạn muốn giới thiệu bạn của mình, Tom, với một người bạn khác là Sarah. Bạn nên nói gì?
- A. Sarah, tell me about Tom.
- B. Sarah, this is Tom. Tom, this is Sarah.
- C. Do you know Tom?
- D. Tom is Sarah"s friend.
Câu 19: Khi miêu tả một người luôn nhìn vào mặt tích cực của mọi vấn đề, bạn có thể sử dụng tính từ nào?
- A. optimistic
- B. pessimistic
- C. serious
- D. lazy
Câu 20: Chọn câu hỏi phù hợp nhất để hỏi về tính cách của ai đó.
- A. What does he look like?
- B. What does he do?
- C. What is he like?
- D. How is he?
Câu 21: Một người bạn của bạn vừa kể một câu chuyện vui. Bạn muốn thể hiện sự thích thú và khuyến khích họ kể tiếp. Bạn nên dùng ngữ điệu (intonation) như thế nào cho câu
- A. Rising intonation (thể hiện sự ngạc nhiên, quan tâm)
- B. Falling intonation (thể hiện kết thúc, chắc chắn)
- C. Flat intonation (thể hiện sự thờ ơ)
- D. Falling-rising intonation (thể hiện sự không chắc chắn, do dự)
Câu 22: Trong câu
- A. What"s
- B. your
- C. name
- D. your name
Câu 23: Khi bạn nói
- A. Rising intonation
- B. Falling intonation
- C. Flat intonation
- D. Falling-rising intonation
Câu 24: Chọn câu có trọng âm được đặt đúng nhất cho mục đích nhấn mạnh sự đối lập:
- A. I asked for **tea**, not coffee.
- B. **I** asked for tea, not coffee.
- C. I asked for tea, not **coffee**.
- D. I **asked** for tea, not coffee.
Câu 25: Bạn đang giới thiệu một người bạn rất thân. Từ nào trong câu sau nên được nhấn mạnh (stressed) để thể hiện sự thân thiết?
- A. This
- B. friend
- C. my
- D. Anna
Câu 26: Chọn câu trả lời phù hợp nhất trong tình huống sau: Bạn gặp một người bạn cũ trên phố. Bạn nói:
- A. It"s nice to meet you.
- B. I"m Sarah.
- C. This is John.
- D. Fine, thanks. And you?
Câu 27: Khi miêu tả một người luôn giữ lời hứa và làm những gì họ nói, bạn có thể nói họ là người ________.
- A. reliable
- B. talkative
- C. shy
- D. creative
Câu 28: Phân tích câu sau:
- A. Sự chăm chỉ
- B. Sự thông minh
- C. Thái độ thoải mái, không dễ nổi nóng
- D. Sự hướng nội
Câu 29: Trong các từ sau, từ nào có âm /ʃ/ (như trong "shoe")?
- A. character
- B. selfish
- C. generous
- D. patient
Câu 30: Bạn đang hỏi ai đó về sở thích của bạn mới quen. Bạn có thể hỏi:
- A. look
- B. tell
- C. be
- D. like