Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 12: Decisions - Reading - Explore New Worlds - Đề 07
Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 12: Decisions - Reading - Explore New Worlds - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết mục đích chính của nó là gì?
"Humanity has always looked to the stars, driven by curiosity and the innate desire to discover what lies beyond. Early explorers navigated vast oceans, facing unknown dangers, while modern pioneers set their sights on the cosmos. The decision to venture into the unknown, whether across seas or through space, requires immense courage and careful planning, pushing the boundaries of human knowledge and capability."
- A. Mô tả chi tiết một chuyến thám hiểm cụ thể.
- B. So sánh du hành biển cổ đại và du hành vũ trụ hiện đại.
- C. Thảo luận về động lực và bản chất của sự thám hiểm (exploration).
- D. Liệt kê những khó khăn của các nhà thám hiểm.
Câu 2: Trong bối cảnh thám hiểm, từ "frontier" (biên giới) thường ám chỉ điều gì?
- A. Một đường biên giới chính trị giữa các quốc gia.
- B. Vùng đất đã được khám phá và định cư.
- C. Nơi diễn ra cuộc chiến tranh.
- D. Ranh giới ngoài cùng của kiến thức hoặc sự kiểm soát của con người; một lĩnh vực chưa được khám phá.
Câu 3: Một nhóm thám hiểm vũ trụ phải đưa ra "crucial decision" (quyết định quan trọng) về việc có nên tiếp tục nhiệm vụ khi hệ thống hỗ trợ sự sống gặp trục trặc hay không. Từ "crucial" trong ngữ cảnh này gần nghĩa nhất với từ nào?
- A. minor (nhỏ nhặt)
- B. vital (thiết yếu)
- C. optional (tùy chọn)
- D. easy (dễ dàng)
Câu 4: Phân tích câu sau: "The success of the mission hinged on their ability to adapt to the unexpected environmental conditions." Câu này ngụ ý điều gì về nhiệm vụ?
- A. Khả năng thích ứng của họ là yếu tố quyết định sự thành công.
- B. Nhiệm vụ chắc chắn sẽ thành công bất kể điều kiện môi trường.
- C. Điều kiện môi trường không ảnh hưởng đến nhiệm vụ.
- D. Họ đã dự đoán được tất cả các điều kiện môi trường.
Câu 5: Đọc đoạn trích và xác định đâu là thách thức lớn nhất được đề cập:
"Exploring the deep ocean presents unique difficulties. The immense pressure at great depths requires incredibly strong submersibles. Lack of light makes navigation challenging, and the extreme cold can affect equipment performance. Communication with the surface is also often delayed or impossible."
- A. Áp lực nước khổng lồ.
- B. Thiếu thiết bị.
- C. Giao tiếp dễ dàng với bề mặt.
- D. Nhiệt độ ấm áp.
Câu 6: Khi nói về "making a decision" trong bối cảnh thám hiểm, cụm động từ nào sau đây thường được sử dụng?
- A. do a decision
- B. get a decision
- C. make a decision
- D. have a decision
Câu 7: Một nhóm thám hiểm phát hiện ra một hang động chưa từng được biết đến. Họ phải quyết định có nên tiến vào hay không. Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần xem xét NGAY LẬP TỨC trước khi đưa ra quyết định?
- A. Tên gọi tiềm năng cho hang động.
- B. Giá trị khoa học ước tính của bất kỳ mẫu vật nào bên trong.
- C. Số lượng ảnh họ có thể chụp.
- D. Độ an toàn của cấu trúc hang động và môi trường bên trong (ví dụ: có khí độc?).
Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ (tone) của người viết đối với sự thám hiểm:
"While space exploration is undeniably expensive, the potential rewards in terms of scientific knowledge, technological advancements, and inspiring future generations are immeasurable. The risks are high, but the pursuit of the unknown is a fundamental part of who we are as a species."
- A. Skeptical (Hoài nghi)
- B. Optimistic and supportive (Lạc quan và ủng hộ)
- C. Indifferent (Thờ ơ)
- D. Critical (Chỉ trích)
Câu 9: Từ nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến khái niệm "discovery" (khám phá)?
- A. conceal (che giấu)
- B. reveal (tiết lộ)
- C. uncover (khám phá, phát hiện)
- D. find (tìm thấy)
Câu 10: Giả sử một bài đọc nói về các quyết định khó khăn trong các chuyến thám hiểm lịch sử. Câu hỏi nào sau đây yêu cầu kỹ năng phân tích (analysis) thay vì chỉ đơn thuần là đọc hiểu chi tiết?
- A. Ai là người đầu tiên đặt chân lên Mặt Trăng?
- B. Chuyến đi của Columbus kéo dài bao lâu?
- C. Thiết bị nào là quan trọng nhất trong chuyến đi biển của Magellan?
- D. Phân tích lý do tại sao quyết định quay trở lại căn cứ là cần thiết trong bối cảnh thiếu oxy.
Câu 11: Đọc câu sau: "They embarked on a perilous voyage across the Atlantic." Từ "perilous" có nghĩa là gì?
- A. easy (dễ dàng)
- B. short (ngắn)
- C. dangerous (nguy hiểm)
- D. exciting (thú vị)
Câu 12: Khi đối mặt với một "uncharted territory" (vùng đất chưa được vẽ bản đồ), nhà thám hiểm cần có phẩm chất nào sau đây?
- A. Courage and adaptability (Can đảm và khả năng thích ứng)
- B. Fear and hesitation (Sợ hãi và do dự)
- C. Lack of preparation (Thiếu sự chuẩn bị)
- D. Dependence on others (Phụ thuộc vào người khác)
Câu 13: Một đoạn văn mô tả chi tiết quá trình lên kế hoạch cho một "mission" (nhiệm vụ) thám hiểm sao Hỏa. Từ "mission" ở đây có nghĩa là gì?
- A. Một bài giảng.
- B. Một cuộc họp.
- C. Một tòa nhà.
- D. Một chuyến đi hoặc nhiệm vụ đặc biệt, thường là khoa học hoặc quân sự.
Câu 14: So sánh động lực thám hiểm trong quá khứ (tìm kiếm tài nguyên, tuyến đường mới) và hiện tại (nghiên cứu khoa học, tìm kiếm sự sống). Điểm khác biệt cốt lõi nào có thể được rút ra?
- A. Mục đích luôn là tìm kiếm vàng.
- B. Động lực đã chuyển từ kinh tế/địa lý sang khoa học/tri thức.
- C. Các chuyến thám hiểm ngày nay ít rủi ro hơn.
- D. Chỉ có chính phủ mới thực hiện các chuyến thám hiểm hiện đại.
Câu 15: Trong bối cảnh đọc hiểu, nếu một đoạn văn mô tả "challenges" (thách thức) của việc sống trên sao Hỏa, bạn có thể mong đợi thông tin về điều gì?
- A. Những khó khăn và trở ngại cần vượt qua.
- B. Những lợi ích của việc sống trên sao Hỏa.
- C. Lịch sử khám phá sao Hỏa.
- D. Tên của những người sống trên sao Hỏa.
Câu 16: Từ nào sau đây là danh từ của động từ "to decide" (quyết định)?
- A. decisive
- B. decision
- C. decidedly
- D. deciding
Câu 17: Một nhà thám hiểm biển sâu "navigates" (điều hướng) tàu ngầm qua các rặng san hô phức tạp. Kỹ năng "navigate" ở đây ám chỉ khả năng gì?
- A. Sửa chữa tàu ngầm.
- B. Chụp ảnh dưới nước.
- C. Xác định vị trí và di chuyển theo một tuyến đường cụ thể.
- D. Thu thập mẫu vật.
Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa "risk" (rủi ro) và "reward" (phần thưởng) trong bối cảnh thám hiểm. Mối quan hệ này thường được mô tả như thế nào?
- A. Rủi ro càng cao, phần thưởng tiềm năng càng lớn.
- B. Rủi ro cao luôn dẫn đến thất bại.
- C. Phần thưởng không bao giờ xứng đáng với rủi ro.
- D. Không có mối liên hệ giữa rủi ro và phần thưởng.
Câu 19: Nếu một đoạn văn mô tả việc "colonizing" (thuộc địa hóa/định cư) một hành tinh mới, nội dung đó sẽ nói về điều gì?
- A. Khám phá bề mặt hành tinh.
- B. Nghiên cứu khí quyển của hành tinh.
- C. Phóng vệ tinh quay quanh hành tinh.
- D. Thiết lập một khu định cư hoặc cộng đồng con người trên hành tinh đó.
Câu 20: Đọc câu sau: "The team had to make a swift decision when faced with the sudden storm." Từ "swift" trong ngữ cảnh này có nghĩa là gì?
- A. slow (chậm)
- B. quick (nhanh)
- C. difficult (khó khăn)
- D. unimportant (không quan trọng)
Câu 21: Khi đọc về "innovation" (sự đổi mới) trong thám hiểm, bạn có thể mong đợi thông tin về điều gì?
- A. Các vấn đề chưa được giải quyết.
- B. Những thất bại trong quá khứ.
- C. Công nghệ hoặc phương pháp mới được phát triển.
- D. Chi phí của chuyến thám hiểm.
Câu 22: Một đoạn văn so sánh chuyến "voyage" (hành trình dài) của Columbus với chuyến đi bộ trên Mặt Trăng của Armstrong. Điểm chung nào giữa hai sự kiện này có thể được nhấn mạnh?
- A. Cả hai đều là những bước tiến lớn vào "uncharted territory".
- B. Cả hai đều sử dụng cùng loại tàu.
- C. Cả hai đều tìm thấy vàng.
- D. Cả hai đều chỉ kéo dài vài giờ.
Câu 23: Giả sử bạn đọc một đoạn văn về một nhà thám hiểm phải "overcome obstacles" (vượt qua chướng ngại vật). Cụm từ này có nghĩa là gì?
- A. Tạo ra các vấn đề mới.
- B. Đối phó và giải quyết khó khăn.
- C. Tránh né mọi thử thách.
- D. Chấp nhận thất bại.
Câu 24: Một bài đọc có thể thảo luận về "the impact of exploration on society" (tác động của thám hiểm lên xã hội). Nội dung này có thể bao gồm điều gì?
- A. Chỉ nói về chi phí.
- B. Chỉ nói về tên các nhà thám hiểm.
- C. Chỉ nói về các hành tinh xa xôi.
- D. Ảnh hưởng đến khoa học, công nghệ, văn hóa, và kinh tế.
Câu 25: Đọc câu sau và xác định từ nào mô tả kết quả của một nỗ lực thám hiểm thành công: "Their perseverance led to a significant ______ of a new species."
- A. discovery
- B. problem
- C. failure
- D. delay
Câu 26: Khi một nhà thám hiểm phải "make a tough decision" (đưa ra một quyết định khó khăn), điều đó thường xảy ra trong tình huống nào?
- A. Mọi thứ đều diễn ra suôn sẻ.
- B. Không có áp lực về thời gian.
- C. Có nhiều yếu tố mâu thuẫn hoặc rủi ro cao.
- D. Có một giải pháp rõ ràng và dễ dàng.
Câu 27: Đọc đoạn văn ngắn và suy luận về điều gì có thể xảy ra nếu nhóm thám hiểm bỏ qua cảnh báo về thời tiết:
"The forecast warned of an approaching blizzard. The team had to decide whether to push forward to reach the summit or turn back to base camp. Ignoring the warning could save time but would expose them to extreme danger."
- A. Họ sẽ đến đỉnh an toàn hơn.
- B. Thời tiết sẽ tốt hơn.
- C. Họ sẽ tìm thấy một con đường dễ dàng hơn.
- D. Họ có thể gặp nguy hiểm nghiêm trọng do bão tuyết.
Câu 28: Chọn từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống: "Exploration often involves facing the ______, pushing the limits of human knowledge."
- A. unknown
- B. known
- C. familiar
- D. easy
Câu 29: Đọc câu sau: "The spirit of exploration is characterized by a willingness to embrace challenges." Từ "embrace" trong ngữ cảnh này có nghĩa là gì?
- A. avoid (tránh)
- B. fear (sợ hãi)
- C. accept and deal with (chấp nhận và đối phó)
- D. ignore (phớt lờ)
Câu 30: Dựa trên chủ đề của Unit 12 (Decisions - Reading - Explore New Worlds), câu hỏi nào sau đây có nhiều khả năng xuất hiện trong phần đọc hiểu để kiểm tra khả năng tổng hợp thông tin?
- A. Tên của con tàu thám hiểm là gì?
- B. Tóm tắt những lý do chính khiến con người tiếp tục khám phá các thế giới mới dựa trên đoạn văn.
- C. Ngày xảy ra sự kiện được đề cập là khi nào?
- D. Định nghĩa của từ "astronaut" là gì?