Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 12: Decisions - Vocabulary and Grammar - Explore New Worlds - Đề 03
Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 12: Decisions - Vocabulary and Grammar - Explore New Worlds - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Chọn từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau, nhấn mạnh vào quá trình xem xét các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định:
After carefully _________ all the pros and cons, she finally decided to accept the job offer abroad.
- A. making
- B. taking
- C. following
- D. weighing
Câu 2: Một người bạn đang phân vân giữa việc học đại học hoặc học nghề ngay sau khi tốt nghiệp cấp 3. Bạn muốn đưa ra lời khuyên dựa trên một tình huống giả định trong tương lai. Sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 2 để hoàn thành câu sau:
If you _________ to university, you _________ a wider range of career options later.
- A. go / will have
- B. went / will have
- C. went / would have
- D. had gone / would have had
Câu 3: Phân tích ý nghĩa của câu điều kiện sau:
- A. Một tình huống có thể xảy ra trong tương lai nếu họ tiết kiệm tiền.
- B. Một tình huống không có thật trong quá khứ (không tiết kiệm đủ) dẫn đến kết quả không có thật ở hiện tại (không thể đi du lịch).
- C. Một lời khuyên cho họ về việc tiết kiệm tiền để đi du lịch.
- D. Một sự thật hiển nhiên về việc tiết kiệm tiền và du lịch.
Câu 4: Chọn từ vựng phù hợp nhất để mô tả kết quả không mong muốn hoặc tiêu cực của một hành động hoặc quyết định.
Ignoring the traffic rules can have serious _________.
- A. consequences
- B. opportunities
- C. benefits
- D. challenges
Câu 5: Một học sinh đang đứng trước lựa chọn giữa việc học chuyên ngành Khoa học máy tính hoặc Kinh doanh. Em ấy liệt kê các yếu tố cần xem xét như sở thích, năng lực, cơ hội việc làm trong tương lai. Hành động này thể hiện kỹ năng gì trong quá trình đưa ra quyết định?
- A. Following a path
- B. Taking a risk
- C. Evaluating options
- D. Regretting a choice
Câu 6: Hoàn thành câu điều kiện loại 1 sau đây, diễn tả một khả năng có thật trong tương lai:
If the weather _________ nice tomorrow, we _________ for a picnic in the park.
- A. was / would go
- B. is / will go
- C. had been / would have gone
- D. will be / go
Câu 7: Đọc tình huống và chọn câu điều kiện phù hợp nhất để diễn tả sự tiếc nuối về một quyết định trong quá khứ.
Tình huống: Bạn đã không học hành chăm chỉ cho bài kiểm tra và kết quả là bạn trượt. Bây giờ bạn ước gì mình đã học hành chăm chỉ hơn.
- A. If I study harder, I will pass the exam.
- B. If I studied harder, I would pass the exam.
- C. If I had studied harder, I would pass the exam.
- D. If I had studied harder, I would have passed the exam.
Câu 8: Chọn từ đồng nghĩa gần nhất với
- A. prospect
- B. obstacle
- C. limitation
- D. requirement
Câu 9: Phân tích sự khác biệt về ý nghĩa giữa hai câu sau:
Câu A:
- A. Thời gian diễn ra hành động.
- B. Người nói có chắc chắn giúp hay không.
- C. Tính khả thi hoặc xác suất xảy ra của điều kiện được nêu ra.
- D. Mức độ lịch sự của lời đề nghị giúp đỡ.
Câu 10: Chọn từ phù hợp nhất để diễn tả cảm giác hối tiếc về một quyết định trong quá khứ.
She began to _________ her decision to drop out of college when she saw her friends graduating.
- A. celebrate
- B. regret
- C. confirm
- D. justify
Câu 11: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi:
- A. Áp lực từ gia đình hoặc xã hội.
- B. Tình hình thị trường việc làm.
- C. Sở thích và điểm mạnh cá nhân.
- D. Sự phù hợp với mục tiêu và giá trị cá nhân.
Câu 12: Hoàn thành câu điều kiện loại 2 sau, diễn tả một tình huống tưởng tượng ở hiện tại:
If I _________ a million dollars, I _________ a big house by the beach.
- A. have / will buy
- B. had / will buy
- C. had / would buy
- D. have had / would have bought
Câu 13: Chọn từ phù hợp nhất để miêu tả một khó khăn hoặc trở ngại cần phải vượt qua để đạt được mục tiêu.
Finding a job in a competitive market is a major _________ for recent graduates.
- A. challenge
- B. opportunity
- C. reward
- D. decision
Câu 14: Một học sinh đang cân nhắc việc tham gia một cuộc thi hùng biện cấp quốc gia. Cuộc thi này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và có thể gặp thất bại, nhưng nếu thành công sẽ mang lại nhiều kinh nghiệm quý báu và cơ hội. Quyết định tham gia cuộc thi này liên quan mật thiết đến việc đối mặt với điều gì?
- A. Avoiding consequences
- B. Taking a risk
- C. Ignoring options
- D. Fulfilling a regret
Câu 15: Hoàn thành câu điều kiện loại 3 sau, diễn tả một điều không có thật trong quá khứ:
If you _________ me about the problem, I _________ you.
- A. told / would help
- B. tell / will help
- C. had told / would help
- D. had told / would have helped
Câu 16: Chọn từ phù hợp nhất để miêu tả việc theo đuổi hoặc cố gắng đạt được một mục tiêu hoặc ước mơ.
She decided to _________ a career in environmental science.
- A. pursue
- B. abandon
- C. avoid
- D. ignore
Câu 17: Đọc tình huống và chọn câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditional) phù hợp nhất.
Tình huống: Anh ấy đã không nghe lời khuyên của tôi hôm qua (quá khứ), và kết quả là bây giờ anh ấy đang gặp rắc rối (hiện tại).
- A. If he listens to my advice, he won"t be in trouble now.
- B. If he listened to my advice, he wouldn"t be in trouble now.
- C. If he had listened to my advice yesterday, he wouldn"t be in trouble now.
- D. If he had listened to my advice yesterday, he wouldn"t have been in trouble now.
Câu 18: Chọn từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, diễn tả việc hoàn thành hoặc biến ước mơ thành hiện thực.
Working hard is essential if you want to _________ your dreams.
- A. lose
- B. ignore
- C. delay
- D. fulfil
Câu 19: Phân tích ý nghĩa của câu sau:
- A. If you study hard, you will pass the exam.
- B. If you don"t study hard, you won"t pass the exam.
- C. If you didn"t study hard, you wouldn"t pass the exam.
- D. If you had studied hard, you would have passed the exam.
Câu 20: Chọn từ phù hợp nhất để diễn tả các khả năng hoặc lựa chọn mà bạn có thể chọn trong một tình huống cụ thể.
Before making a decision, it"s good to explore all available _________.
- A. problems
- B. regrets
- C. options
- D. challenges
Câu 21: Một công ty đang cân nhắc mở rộng thị trường sang một quốc gia mới. Họ cần đánh giá tiềm năng lợi nhuận, rủi ro chính trị, và sự cạnh tranh từ các đối thủ hiện có. Đây là một ví dụ về việc đưa ra quyết định dựa trên việc đánh giá điều gì?
- A. Weighing pros and cons
- B. Avoiding challenges
- C. Ignoring consequences
- D. Following a regret
Câu 22: Hoàn thành câu điều kiện sau đây sao cho phù hợp với ngữ cảnh diễn tả một lời khuyên hoặc gợi ý về một tình huống không có thật ở hiện tại:
If I _________ in your shoes, I _________ accept that job offer.
- A. am / will
- B. was / will
- C. am / would
- D. were / would
Câu 23: Chọn từ có nghĩa trái ngược với
- A. difficulty
- B. advantage
- C. barrier
- D. hindrance
Câu 24: Hoàn thành câu điều kiện loại 1 sau, sử dụng thì hiện tại đơn ở mệnh đề "if":
If she _________ (not/hurry), she _________ (miss) the bus.
- A. doesn"t hurry / will miss
- B. didn"t hurry / would miss
- C. isn"t hurrying / misses
- D. won"t hurry / misses
Câu 25: Đọc tình huống và chọn câu điều kiện loại 3 phù hợp nhất.
Tình huống: Bạn bị ốm hôm qua, đó là lý do bạn không đi dự tiệc. Bạn ước gì mình đã không bị ốm để có thể đi dự tiệc.
- A. If I wasn"t sick yesterday, I would go to the party.
- B. If I hadn"t been sick yesterday, I would have gone to the party.
- C. If I weren"t sick yesterday, I would go to the party.
- D. If I am not sick yesterday, I will go to the party.
Câu 26: Chọn từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, diễn tả sự chắc chắn hoặc kiên định với một quyết định hoặc mục tiêu.
Despite facing many difficulties, she remained _________ to achieve her goals.
- A. hesitant
- B. doubtful
- C. determined
- D. passive
Câu 27: Hoàn thành câu điều kiện loại 2 sau, diễn tả một hành động giả định và kết quả tương ứng:
If he _________ (study) harder, he _________ (get) better grades.
- A. studied / would get
- B. studies / will get
- C. had studied / would get
- D. had studied / would have gotten
Câu 28: Đọc tình huống và chọn câu diễn tả một quyết định quan trọng đã được đưa ra.
Tình huống: Sau nhiều tuần suy nghĩ, cuối cùng Mai đã chọn trường đại học mà cô ấy sẽ theo học.
- A. Mai avoided making a decision about university.
- B. Mai regretted her choice of university.
- C. Mai was hesitant about her university options.
- D. Mai made a decision about which university to attend.
Câu 29: Phân tích sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng giữa câu điều kiện loại 1 và loại 2 khi nói về tương lai.
Câu điều kiện loại 1 thường dùng để nói về _________, trong khi loại 2 dùng để nói về _________.
- A. khả năng có thật / khả năng không có thật hoặc ít có thật
- B. quá khứ / hiện tại
- C. lời khuyên / sự thật hiển nhiên
- D. sự thật / lời hứa
Câu 30: Chọn từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, diễn tả việc khám phá hoặc tìm hiểu về một lĩnh vực hoặc địa điểm mới.
They decided to _________ the possibility of starting a business in a foreign market.
- A. avoid
- B. explore
- C. ignore
- D. limit