Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 2: Humans and the environment - Vocabulary and Grammar - Global Success - Đề 05
Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 2: Humans and the environment - Vocabulary and Grammar - Global Success - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Chọn từ/cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau, mô tả một loại ô nhiễm phổ biến liên quan đến các hoạt động công nghiệp và giao thông:
_________ is a serious problem in many cities, causing respiratory illnesses and damaging buildings.
- A. Deforestation
- B. Air pollution
- C. Soil erosion
- D. Biodiversity
Câu 2: Phân tích cấu trúc câu sau và chọn phương án đúng để hoàn thành nó, sử dụng cấu trúc Perfect Gerund hoặc Perfect Participle:
_________ all the warnings about climate change, some industries continue to release harmful emissions.
- A. Ignoring
- B. Ignored
- C. Having ignored
- D. To ignore
Câu 3: Đọc tình huống sau và chọn từ vựng phù hợp nhất để mô tả hậu quả của việc chặt phá rừng trên diện rộng:
The Amazon rainforest is being cut down at an alarming rate. This widespread destruction leads to the loss of animal and plant species" homes, a process known as habitat _________.
- A. loss
- B. gain
- C. creation
- D. protection
Câu 4: Xác định cách sử dụng liên từ (connecting word) phù hợp nhất để nối hai ý sau, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân-kết quả:
The factory dumped chemical waste into the river; _________, the fish died.
- A. although
- B. however
- C. because
- D. therefore
Câu 5: Phân tích ý nghĩa của câu sau và chọn từ trái nghĩa (antonym) với từ gạch chân:
Governments worldwide are encouraging the use of **renewable** energy sources like solar and wind power.
- A. sustainable
- B. non-renewable
- C. clean
- D. efficient
Câu 6: Chọn phương án đúng để hoàn thành câu điều kiện loại 1 sau, nói về một hành động có thể xảy ra trong tương lai và kết quả của nó:
If we _________ plastic waste properly, we _________ the environment.
- A. recycle / will protect
- B. will recycle / protect
- C. recycled / would protect
- D. recycle / protect
Câu 7: Đọc đoạn văn ngắn sau và xác định từ vựng phù hợp nhất để điền vào chỗ trống:
Many species of animals are becoming _________ due to human activities such as hunting and habitat destruction. If we don"t act now, they may disappear forever.
- A. domesticated
- B. common
- C. endangered
- D. abundant
Câu 8: Phân tích câu sau và chọn hình thức đúng của động từ/cụm động từ để hoàn thành câu, sử dụng Perfect Gerund:
The company denied _________ any toxic chemicals into the river.
- A. dumping
- B. having dumped
- C. to dump
- D. dumped
Câu 9: Dựa vào ngữ cảnh, chọn từ đồng nghĩa (synonym) gần nhất với từ gạch chân trong câu:
The government is implementing strict measures to **conserve** water resources during the dry season.
- A. waste
- B. pollute
- C. consume
- D. preserve
Câu 10: Phân tích cấu trúc câu và chọn liên từ phù hợp nhất để thể hiện sự tương phản:
_________ the heavy rain, the environmental volunteers continued their beach clean-up.
- A. Despite
- B. Because of
- C. So
- D. Therefore
Câu 11: Chọn từ vựng liên quan đến môi trường phù hợp nhất để hoàn thành câu:
Cutting down large areas of forest is called _________.
- A. reforestation
- B. deforestation
- C. conservation
- D. preservation
Câu 12: Xác định lỗi sai trong câu sau, liên quan đến việc sử dụng Perfect Participle:
Having warn about the dangers of plastic bags, people are starting to use reusable ones.
- A. warn
- B. about
- C. are starting
- D. reusable ones
Câu 13: Chọn từ vựng phù hợp nhất để mô tả sự nóng lên toàn cầu:
Scientists agree that the Earth"s average temperature is rising, a phenomenon known as _________.
- A. acid rain
- B. soil erosion
- C. biodiversity
- D. global warming
Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa hai mệnh đề và chọn liên từ hoặc trạng từ liên kết phù hợp nhất:
Smoking is harmful to your health; _________, it is prohibited in all public places.
- A. however
- B. therefore
- C. although
- D. because
Câu 15: Chọn từ vựng phù hợp nhất để mô tả việc giảm thiểu sự lãng phí và sử dụng lại tài nguyên:
We should try to _________, reuse, and recycle to help the environment.
- A. reduce
- B. increase
- C. produce
- D. consume
Câu 16: Phân tích cấu trúc câu và chọn hình thức đúng của động từ trong mệnh đề quan hệ rút gọn, sử dụng Perfect Participle:
The activist, _________ the award for his conservation efforts, gave an inspiring speech.
- A. receiving
- B. received
- C. having received
- D. to receive
Câu 17: Chọn từ vựng phù hợp nhất để mô tả sự đa dạng của sự sống trên Trái Đất:
The destruction of rainforests threatens _________, leading to the extinction of many unique plants and animals.
- A. biodiversity
- B. climate change
- C. pollution
- D. conservation
Câu 18: Phân tích câu sau và chọn liên từ phù hợp nhất để thể hiện sự nhượng bộ (contrast):
_________ the government has introduced stricter laws, illegal logging still occurs in some areas.
- A. Because
- B. So
- C. Therefore
- D. Although
Câu 19: Chọn từ vựng phù hợp nhất để mô tả chất thải độc hại thải ra môi trường:
Factories must filter their _________ before releasing them into rivers or the atmosphere.
- A. resources
- B. emissions
- C. products
- D. materials
Câu 20: Phân tích cấu trúc câu và chọn hình thức đúng của động từ, sử dụng Perfect Gerund sau giới từ:
The environmental group was praised for _________ awareness about plastic pollution.
- A. having raised
- B. to raise
- C. raise
- D. raised
Câu 21: Đọc tình huống và chọn từ vựng phù hợp nhất để mô tả hành động bảo vệ môi trường:
Instead of throwing away old clothes, you can donate them or turn them into cleaning rags. This is an example of _________.
- A. reducing
- B. recycling
- C. reusing
- D. polluting
Câu 22: Phân tích câu sau và xác định liên từ/trạng từ liên kết nào thể hiện kết quả không mong muốn hoặc trái ngược với dự đoán:
He studied hard for the environmental test; _________, he didn"t get a high score.
- A. however
- B. therefore
- C. because
- D. so
Câu 23: Chọn từ vựng phù hợp nhất để mô tả quá trình phục hồi rừng đã bị chặt phá:
Local communities are participating in a _________ project to plant trees on previously deforested land.
- A. deforestation
- B. reforestation
- C. urbanization
- D. industrialization
Câu 24: Phân tích cấu trúc câu và chọn hình thức đúng của động từ, sử dụng Perfect Participle để chỉ một hành động đã hoàn thành trước hành động chính:
_________ their lunch, the students collected all the rubbish on the school yard.
- A. Eating
- B. Ate
- C. To eat
- D. Having eaten
Câu 25: Chọn từ vựng phù hợp nhất để mô tả sự xói mòn đất, thường do gió hoặc nước:
Poor farming practices can lead to severe _________.
- A. air pollution
- B. deforestation
- C. soil erosion
- D. climate change
Câu 26: Phân tích câu sau và chọn liên từ phù hợp nhất để thể hiện nguyên nhân:
He couldn"t join the clean-up event _________ he was ill.
- A. because
- B. although
- C. so
- D. however
Câu 27: Chọn từ vựng phù hợp nhất để mô tả việc bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên:
_________ is crucial for ensuring that future generations can enjoy a healthy planet.
- A. Industrialization
- B. Development
- C. Exploitation
- D. Conservation
Câu 28: Phân tích cấu trúc câu và chọn hình thức đúng của động từ, sử dụng Perfect Gerund sau động từ "admit":
The driver admitted _________ the protected area illegally.
- A. entering
- B. having entered
- C. to enter
- D. entered
Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định từ vựng phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, mô tả sự thay đổi dài hạn trong thời tiết:
Scientists are observing significant changes in weather patterns globally. This long-term shift is referred to as _________.
- A. climate change
- B. weather forecast
- C. air quality
- D. soil fertility
Câu 30: Phân tích cấu trúc câu và chọn liên từ/cụm từ phù hợp nhất để thể hiện sự tương phản, sử dụng cấu trúc "in spite of" hoặc "despite":
_________ his efforts to reduce waste, his household still produces a lot of rubbish.
- A. Because of
- B. Therefore
- C. In spite of
- D. So