Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 2: Humans and the environment - Writing - Global Success - Đề 03
Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 2: Humans and the environment - Writing - Global Success - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi viết một bài luận về các vấn đề môi trường, phần Giới thiệu (Introduction) thường có vai trò chính là gì?
- A. Trình bày tất cả các giải pháp chi tiết cho vấn đề.
- B. Giới thiệu chủ đề chung và đưa ra luận điểm chính (thesis statement) của bài luận.
- C. Cung cấp bằng chứng và ví dụ cụ thể để hỗ trợ luận điểm.
- D. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung đã trình bày ở các đoạn thân bài.
Câu 2: Đọc đoạn văn sau:
"Deforestation is a major environmental issue. Forests provide habitats for countless species. They also help regulate the climate by absorbing carbon dioxide. When trees are cut down, these benefits are lost, leading to biodiversity loss and increased greenhouse gases."
Câu nào sau đây phù hợp nhất làm câu chủ đề (topic sentence) cho đoạn văn trên?
- A. Carbon dioxide is absorbed by forests.
- B. Biodiversity is important for the environment.
- C. Deforestation has significant negative impacts on the environment.
- D. Trees are cut down for various reasons.
Câu 3: Trong một đoạn văn thân bài (body paragraph) của bài luận, chức năng chính của các câu hỗ trợ (supporting sentences) là gì?
- A. Giải thích, chứng minh hoặc cung cấp ví dụ cụ thể cho câu chủ đề (topic sentence).
- B. Giới thiệu một ý tưởng hoàn toàn mới không liên quan đến câu chủ đề.
- C. Nêu lại luận điểm chính (thesis statement) của toàn bài luận.
- D. Đặt câu hỏi tu từ để người đọc suy ngẫm.
Câu 4: Chọn từ nối (linking word/phrase) phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả:
"Many factories release untreated waste into rivers; ______, marine life is severely affected."
- A. However
- B. In addition
- C. For example
- D. As a result
Câu 5: Câu nào sau đây sử dụng đúng cấu trúc Perfect Gerund (having + V3/ed) để diễn tả hành động trong quá khứ là lý do cho tình huống hiện tại?
- A. He regretted having not protect the environment sooner.
- B. Having reduced pollution, the air quality improved.
- C. They were criticized for having failed to implement stricter environmental regulations.
- D. Having been recycling is good for the planet.
Câu 6: Đọc câu sau:
"The government was praised for ______ measures to reduce carbon emissions."
Chọn từ/cụm từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
- A. taking
- B. having taken
- C. take
- D. be taking
Câu 7: Phần Kết luận (Conclusion) của một bài luận về môi trường nên tập trung vào điều gì?
- A. Giới thiệu một vấn đề môi trường mới chưa được đề cập.
- B. Cung cấp thêm bằng chứng mới để hỗ trợ luận điểm.
- C. Chỉ đơn thuần sao chép lại phần Giới thiệu.
- D. Tóm tắt các điểm chính, khẳng định lại luận điểm và có thể đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc suy ngẫm về tương lai.
Câu 8: Chọn từ nối phù hợp nhất để thêm thông tin (addition) trong đoạn văn:
"Recycling helps reduce waste. ______, it conserves natural resources."
- A. Furthermore
- B. In contrast
- C. Because of this
- D. Despite this
Câu 9: Khi muốn đưa ra một ví dụ cụ thể để hỗ trợ cho câu chủ đề, từ/cụm từ nối nào thường được sử dụng?
- A. Consequently
- B. Nevertheless
- C. For instance
- D. In conclusion
Câu 10: Luận điểm chính (thesis statement) của một bài luận thường nằm ở vị trí nào?
- A. Thường ở cuối phần Giới thiệu.
- B. Ở đầu mỗi đoạn thân bài.
- C. Chỉ xuất hiện trong phần Kết luận.
- D. Rải rác khắp bài luận.
Câu 11: Đọc câu sau:
"Many people are concerned about the ______ of plastic waste on marine animals."
Chọn danh từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
- A. cause
- B. impact
- C. solution
- D. benefit
Câu 12: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn về nguyên nhân của biến đổi khí hậu. Câu nào sau đây ít có khả năng là một câu hỗ trợ (supporting sentence) trong đoạn văn đó?
- A. Burning fossil fuels releases large amounts of greenhouse gases.
- B. Deforestation reduces the Earth"s capacity to absorb carbon dioxide.
- C. Industrial processes emit various pollutants into the atmosphere.
- D. Recycling paper helps save trees.
Câu 13: Khi muốn diễn tả sự đối lập hoặc tương phản giữa hai ý tưởng trong bài viết, từ nối nào sau đây là không phù hợp?
- A. However
- B. Therefore
- C. On the other hand
- D. In contrast
Câu 14: Đọc đoạn văn ngắn sau:
"Air pollution poses serious health risks. It can cause respiratory problems like asthma and bronchitis. Long-term exposure is also linked to heart disease and cancer."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng chiến lược phát triển ý nào cho câu chủ đề?
- A. Liệt kê các hậu quả/tác động (Listing effects/impacts).
- B. So sánh và đối chiếu (Comparing and contrasting).
- C. Đưa ra ví dụ duy nhất (Giving a single example).
- D. Giải thích nguyên nhân (Explaining causes).
Câu 15: Chọn câu có cấu trúc Perfect Gerund được sử dụng không chính xác.
- A. He denied having stealing the protected animal.
- B. She apologized for having arrived late to the environmental meeting.
- C. They were proud of having organized a successful clean-up campaign.
- D. Having finished the report, she submitted it to the professor.
Câu 16: Khi kết thúc bài luận, việc đưa ra "lời kêu gọi hành động" (call to action) có mục đích gì?
- A. Để giới thiệu một vấn đề mới cần nghiên cứu.
- B. Để làm cho bài luận dài hơn.
- C. Để chỉ trích những người không quan tâm đến môi trường.
- D. Để khuyến khích người đọc suy nghĩ hoặc thực hiện hành động cụ thể liên quan đến chủ đề.
Câu 17: Đọc câu sau:
"The factory was fined for ______ toxic waste into the river."
Chọn dạng động từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
- A. release
- B. releasing
- C. released
- D. having release
Câu 18: Trong một bài luận về "Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu", đoạn thân bài thứ nhất có thể tập trung vào "Sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu". Đoạn thân bài thứ hai nên tập trung vào một khía cạnh nào để đảm bảo sự đa dạng và logic?
- A. Nhắc lại về sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu.
- B. Thảo luận về lịch sử của việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch từ thế kỷ 18.
- C. Phân tích một hậu quả cụ thể khác của biến đổi khí hậu, ví dụ: mực nước biển dâng hoặc các hiện tượng thời tiết cực đoan.
- D. Bàn về lợi ích của năng lượng hạt nhân.
Câu 19: Chọn từ nối phù hợp nhất để diễn tả mối quan hệ nhượng bộ (concession/contrast) giữa hai ý tưởng:
"Protecting the environment can be costly for businesses. ______, it is essential for long-term sustainability."
- A. Nevertheless
- B. Consequently
- C. Similarly
- D. In conclusion
Câu 20: Đọc câu sau:
"She was praised for ______ a successful community recycling program."
Chọn dạng động từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, nhấn mạnh hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
- A. organize
- B. organizing
- C. to organize
- D. having organized
Câu 21: Khi viết về giải pháp cho một vấn đề môi trường, đoạn thân bài có thể bắt đầu bằng câu chủ đề giới thiệu giải pháp đó, sau đó các câu hỗ trợ nên làm gì?
- A. Giải thích cách giải pháp hoạt động, lợi ích của nó hoặc cung cấp ví dụ về nơi nó đã được áp dụng thành công.
- B. Liệt kê thêm các vấn đề môi trường khác.
- C. So sánh giải pháp đó với một vấn đề khác.
- D. Đặt câu hỏi về khả năng thành công của giải pháp.
Câu 22: Chọn từ nối không phù hợp để bắt đầu một đoạn văn về hậu quả của ô nhiễm không khí.
- A. Firstly
- B. To begin with
- C. In conclusion
- D. One major consequence
Câu 23: Đọc câu sau:
"They admitted ______ illegal waste near the river."
Chọn dạng động từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
- A. dump
- B. dumping
- C. to dump
- D. dumped
Câu 24: Mục đích chính của việc sử dụng các bằng chứng (facts, statistics, examples) trong bài luận về môi trường là gì?
- A. Để làm cho bài viết trông phức tạp hơn.
- B. Để kéo dài độ dài của bài viết.
- C. Để gây ấn tượng với giáo viên.
- D. Để hỗ trợ và làm cho luận điểm trở nên đáng tin cậy và thuyết phục hơn.
Câu 25: Đọc câu sau:
"He denied ______ the report on environmental damage."
Chọn dạng động từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, nhấn mạnh hành động đã xảy ra trong quá khứ.
- A. having written
- B. write
- C. writing
- D. to write
Câu 26: Khi chuyển từ đoạn thân bài này sang đoạn thân bài khác trong bài luận, việc sử dụng các cụm từ chuyển tiếp (transition phrases) như "In addition", "Furthermore", "On the other hand" có tác dụng gì?
- A. Làm cho mỗi đoạn văn trở nên độc lập hoàn toàn.
- B. Gây khó khăn cho người đọc trong việc theo dõi ý.
- C. Giúp bài viết mạch lạc, gắn kết và dễ theo dõi hơn bằng cách chỉ rõ mối quan hệ giữa các ý tưởng.
- D. Chỉ đơn thuần là thêm từ ngữ cho đủ yêu cầu độ dài.
Câu 27: Đọc câu sau:
"They were accused of ______ endangered species."
Chọn dạng động từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
- A. hunt
- B. hunting
- C. to hunt
- D. hunted
Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào không liên quan trực tiếp đến câu chủ đề (giả định câu chủ đề là "Recycling offers numerous environmental benefits").
"(1) Recycling helps reduce the amount of waste sent to landfills. (2) Landfills can pollute soil and water. (3) It also saves energy by reducing the need to produce new materials from scratch. (4) Furthermore, recycling creates jobs in the collection and processing industries. (5) Many people find sorting waste inconvenient."
- A. (2)
- B. (3)
- C. (4)
- D. (5)
Câu 29: Chọn từ nối phù hợp nhất để bắt đầu một đoạn văn kết luận (conclusion).
- A. In conclusion
- B. Firstly
- C. For example
- D. However
Câu 30: Khi viết về một vấn đề môi trường phức tạp, việc chia nhỏ vấn đề thành các khía cạnh cụ thể và trình bày mỗi khía cạnh trong một đoạn thân bài riêng biệt giúp bài viết đạt được yếu tố nào?
- A. Sự lặp lại.
- B. Sự mơ hồ.
- C. Sự rõ ràng, mạch lạc và có tổ chức.
- D. Sự thiếu bằng chứng.