Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 3: Going places - Phonetics and Speaking - Explore New Worlds - Đề 04
Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 3: Going places - Phonetics and Speaking - Explore New Worlds - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
- A. explore
- B. journey
- C. tourist
- D. country
Câu 2: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
- A. adventure
- B. destination
- C. direction
- D. passage
Câu 3: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
- A. visit
- B. highway
- C. city
- D. trip
Câu 4: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
- A. village
- B. package
- C. message
- D. stage
Câu 5: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại:
- A. travel
- B. visit
- C. explore
- D. country
Câu 6: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại:
- A. destination
- B. adventure
- C. fantastic
- D. exciting
Câu 7: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại:
- A. journey
- B. tourist
- C. package
- D. accommodation
Câu 8: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại:
- A. direction
- B. highway
- C. museum
- D. suggest
Câu 9: Hoàn thành đoạn hội thoại sau:
A: Excuse me, could you tell me the way to the nearest post office?
B: ______
- A. Yes, I could.
- B. No, I couldn"t.
- C. Certainly. Go straight ahead.
- D. You"re welcome.
Câu 10: Hoàn thành đoạn hội thoại sau:
A: How do I get to the train station from here?
B: Go down this street, and turn left at the second turning. You can"t miss it.
A: _______
- A. Thank you very much.
- B. That"s a good idea.
- C. It"s my pleasure.
- D. Never mind.
Câu 11: Bạn muốn hỏi giờ tàu chạy đến một thành phố khác. Bạn nên nói gì?
- A. Tell me the train time.
- B. Could you tell me what time the train to...? leaves?
- C. What time is the train?
- D. Give me the train schedule.
Câu 12: Khi ai đó hỏi bạn đường đi, câu mở đầu lịch sự nhất là gì?
- A. Hey, where do you want to go?
- B. What"s up? Need help?
- C. Excuse me, can I help you?
- D. Go away, I"m busy.
Câu 13: Bạn đang miêu tả một địa điểm du lịch rất đẹp. Tính từ nào sau đây phù hợp nhất để diễn tả cảm xúc của bạn?
- A. breathtaking
- B. boring
- C. ordinary
- D. difficult
Câu 14: Bạn muốn hỏi bạn của mình thích đi du lịch bằng phương tiện gì. Bạn nên hỏi thế nào?
- A. What transport you like?
- B. You like travel by what?
- C. Which transport is your favorite?
- D. Which mode of transport do you prefer for travelling?
Câu 15: Khi kết thúc việc đưa ra chỉ đường, bạn có thể nói gì để kiểm tra xem người nghe đã hiểu chưa?
- A. Do you understand?
- B. Is that clear?
- C. Are you listening?
- D. Did you hear me?
Câu 16: Đọc đoạn hội thoại sau và xác định mục đích của câu hỏi của Anna:
Anna: Have you ever been to Ha Long Bay?
Ben: Yes, I went there last summer.
Anna: Oh, really? What was it like?
- A. To ask for a description of the place.
- B. To ask about the weather in Ha Long Bay.
- C. To ask how long Ben stayed there.
- D. To ask about Ben"s travel companions.
Câu 17: Chọn câu trả lời phù hợp nhất trong tình huống sau:
Người lạ: Excuse me, is there a bank near here?
Bạn: ________
- A. Yes, there is.
- B. No, there isn"t.
- C. I don"t know.
- D. Yes, go straight ahead and turn right at the traffic lights. It"s on your left.
Câu 18: Bạn đang kể cho bạn bè nghe về chuyến đi sắp tới của mình. Câu nào thể hiện sự hào hứng?
- A. I"m going on a trip next week.
- B. The trip will be long.
- C. I can"t wait for my trip!
- D. I hope the trip is okay.
Câu 19: Khi đưa ra nhiều chỉ dẫn liên tiếp (ví dụ: rẽ trái, sau đó đi thẳng), bạn nên sử dụng từ nối nào để làm cho chỉ dẫn rõ ràng hơn?
- A. Then
- B. But
- C. Although
- D. Because
Câu 20: Đâu là cách nói tự nhiên nhất để hỏi về kế hoạch du lịch của ai đó?
- A. What is your travel plan?
- B. Are you planning any trips soon?
- C. Tell me your plan for travel.
- D. Your trip plan is what?
Câu 21: Khi miêu tả một địa điểm đông đúc và nhộn nhịp, tính từ nào sau đây phù hợp nhất?
- A. peaceful
- B. isolated
- C. bustling
- D. deserted
Câu 22: Trong một cuộc trò chuyện về du lịch, cụm từ nào sau đây dùng để diễn tả việc bạn đã đến thăm nhiều nơi?
- A. well-travelled
- B. home-bound
- C. stuck-at-home
- D. local resident
Câu 23: Bạn đang ở sân bay và cần tìm cổng lên máy bay (gate). Bạn nên hỏi nhân viên sân bay như thế nào?
- A. Where is my plane?
- B. Gate?
- C. Show me the gate.
- D. Excuse me, could you tell me which gate is for flight [flight number]?
Câu 24: Khi ai đó nói "Have a good trip!", bạn nên đáp lại thế nào?
- A. I won"t.
- B. Thank you!
- C. It"s okay.
- D. Why?
Câu 25: Đọc đoạn văn sau và cho biết điều gì làm cho nơi này trở nên đặc biệt:
"The Ancient Town of Hoi An is a UNESCO World Heritage site known for its well-preserved architecture, a mix of Vietnamese, Chinese, Japanese, and European influences. Walking through its narrow streets feels like stepping back in time. The iconic Japanese Covered Bridge and the vibrant lanterns hung everywhere create a magical atmosphere, especially at night."
- A. Its unique blend of architectural styles and historical atmosphere.
- B. Its modern buildings and wide streets.
- C. Its busy port and trading activities.
- D. Its natural landscapes and beaches.
Câu 26: Trong câu "The train leaves at 7:30 AM.", trọng âm thường rơi vào từ nào để nhấn mạnh thời gian?
- A. train
- B. leaves
- C. 7:30
- D. AM
Câu 27: Bạn đang hỏi một người dân địa phương về một nhà hàng ngon. Câu hỏi nào sau đây thể hiện sự lịch sự và tự nhiên?
- A. Tell me a good restaurant.
- B. Where eat?
- C. Good restaurant here?
- D. Could you recommend a good restaurant around here?
Câu 28: Bạn muốn xác nhận lại thông tin về điểm đến của chuyến xe buýt. Bạn có thể hỏi:
"Excuse me, does this bus go to the city center?"
Kiểu ngữ điệu (intonation) phù hợp cho câu hỏi này là gì?
- A. Rising intonation at the end.
- B. Falling intonation at the end.
- C. Flat intonation.
- D. Falling-rising intonation.
Câu 29: Khi miêu tả cảm giác sau một chuyến đi dài và mệt mỏi, tính từ nào phù hợp?
- A. energetic
- B. exhausted
- C. refreshed
- D. excited
Câu 30: Bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi bụi (backpacking trip). Điều gì sau đây có thể là một phần quan trọng trong việc chuẩn bị của bạn?
- A. Booking a five-star hotel.
- B. Packing only formal clothes.
- C. Researching local transportation options.
- D. Bringing lots of heavy luggage.