Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 7: Viet Nam and international organisations - Writing - Global Success - Đề 04
Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 7: Viet Nam and international organisations - Writing - Global Success - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích chính của tác giả khi viết đoạn này:
- A. A. Liệt kê các tổ chức quốc tế mà Việt Nam tham gia.
- B. B. Phân tích lợi ích của việc Việt Nam tham gia tổ chức quốc tế.
- C. C. Kêu gọi Việt Nam tham gia thêm nhiều tổ chức quốc tế khác.
- D. D. So sánh vai trò của Việt Nam trong các tổ chức quốc tế khác nhau.
Câu 2: Khi viết một email trang trọng (formal email) gửi cho đại diện một tổ chức quốc tế để hỏi về cơ hội hợp tác, dòng tiêu đề (subject line) nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Question about cooperation
B. Cooperation inquiry
C. Inquiry Regarding Potential Cooperation Opportunities
D. Can we cooperate?
- A. A. Question about cooperation
- B. B. Cooperation inquiry
- C. C. Inquiry Regarding Potential Cooperation Opportunities
- D. D. Can we cooperate?
Câu 3: Một trong những thách thức lớn nhất mà các tổ chức quốc tế thường gặp phải khi thực hiện các dự án ở các quốc gia khác nhau là sự khác biệt về văn hóa. Điều này có thể dẫn đến những hiểu lầm hoặc xung đột không mong muốn. Để giảm thiểu rủi ro này, điều gì là quan trọng nhất?
A. Chỉ làm việc với các quốc gia có nền văn hóa tương đồng.
B. Đảm bảo tất cả các thành viên dự án nói cùng một ngôn ngữ.
C. Đầu tư vào việc đào tạo nhận thức và sự nhạy bén về văn hóa cho đội ngũ.
D. Áp đặt văn hóa làm việc của tổ chức lên quốc gia sở tại.
- A. A. Chỉ làm việc với các quốc gia có nền văn hóa tương đồng.
- B. B. Đảm bảo tất cả các thành viên dự án nói cùng một ngôn ngữ.
- C. C. Đầu tư vào việc đào tạo nhận thức và sự nhạy bén về văn hóa cho đội ngũ.
- D. D. Áp đặt văn hóa làm việc của tổ chức lên quốc gia sở tại.
Câu 4: Đoạn văn sau đây sử dụng cấu trúc ngữ pháp nào để nhấn mạnh một kết quả của việc tham gia tổ chức quốc tế?
- A. A. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)
- B. B. Cấu trúc đảo ngữ (Inversion)
- C. C. Liên từ chỉ kết quả (Conjunction of result)
- D. D. Câu bị động (Passive voice)
Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính của nó:
- A. A. Toàn cầu hóa chỉ mang lại lợi ích kinh tế.
- B. B. Toàn cầu hóa không ảnh hưởng đến văn hóa.
- C. C. Toàn cầu hóa vừa mang lại lợi ích vừa đặt ra thách thức cho đa dạng văn hóa.
- D. D. Các nền văn hóa địa phương đang biến mất hoàn toàn do toàn cầu hóa.
Câu 6: Bạn đang chuẩn bị viết một bài luận về vai trò của Việt Nam trong ASEAN. Phần nào sau đây KHÔNG NÊN bao gồm trong bài luận của bạn?
A. Các đóng góp của Việt Nam cho cộng đồng ASEAN.
B. Lợi ích kinh tế mà Việt Nam nhận được từ ASEAN.
C. Lịch sử hình thành của tất cả các nước thành viên ASEAN.
D. Những thách thức mà ASEAN đang đối mặt và vai trò của Việt Nam.
- A. A. Các đóng góp của Việt Nam cho cộng đồng ASEAN.
- B. B. Lợi ích kinh tế mà Việt Nam nhận được từ ASEAN.
- C. C. Lịch sử hình thành của tất cả các nước thành viên ASEAN.
- D. D. Những thách thức mà ASEAN đang đối mặt và vai trò của Việt Nam.
Câu 7: Khi thảo luận về sự hợp tác quốc tế, cụm từ nào sau đây thường được sử dụng để chỉ việc các quốc gia cùng nhau giải quyết một vấn đề chung?
A. domestic affairs
B. bilateral agreement
C. multilateral cooperation
D. internal policy
- A. A. domestic affairs
- B. B. bilateral agreement
- C. C. multilateral cooperation
- D. D. internal policy
Câu 8: Phân tích câu sau:
- A. A. Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích.
- B. B. Mệnh đề quan hệ rút gọn (Reduced relative clause).
- C. C. Cụm danh từ (Noun phrase).
- D. D. Cụm giới từ (Prepositional phrase).
Câu 9: Một công ty Việt Nam đang mở rộng kinh doanh sang một quốc gia khác có nền văn hóa và phong tục rất khác biệt. Để đảm bảo thành công và tránh những sai lầm văn hóa, điều đầu tiên và quan trọng nhất mà công ty nên làm là gì?
A. Tuyển dụng toàn bộ nhân viên từ Việt Nam.
B. Chỉ tập trung vào mục tiêu lợi nhuận mà bỏ qua yếu tố văn hóa.
C. Nghiên cứu kỹ lưỡng về văn hóa, phong tục và luật pháp của quốc gia đó.
D. Áp dụng nguyên si chiến lược kinh doanh đã thành công ở Việt Nam.
- A. A. Tuyển dụng toàn bộ nhân viên từ Việt Nam.
- B. B. Chỉ tập trung vào mục tiêu lợi nhuận mà bỏ qua yếu tố văn hóa.
- C. C. Nghiên cứu kỹ lưỡng về văn hóa, phong tục và luật pháp của quốc gia đó.
- D. D. Áp dụng nguyên si chiến lược kinh doanh đã thành công ở Việt Nam.
Câu 10: Khi viết một đoạn văn về tầm quan trọng của đa dạng văn hóa trong môi trường làm việc quốc tế, câu nào sau đây có thể dùng làm câu chủ đề (topic sentence) hiệu quả?
A. Đa dạng văn hóa rất thú vị.
B. Làm việc với người nước ngoài có thể khó khăn.
C. Cultural diversity is a significant asset in the global workplace, fostering innovation and understanding.
D. Nhiều công ty lớn có nhân viên đến từ các quốc gia khác nhau.
- A. A. Đa dạng văn hóa rất thú vị.
- B. B. Làm việc với người nước ngoài có thể khó khăn.
- C. C. Cultural diversity is a significant asset in the global workplace, fostering innovation and understanding.
- D. D. Nhiều công ty lớn có nhân viên đến từ các quốc gia khác nhau.
Câu 11: Từ nào sau đây có nghĩa gần nhất với
- A. A. decrease
- B. B. weaken
- C. C. improve
- D. D. maintain
Câu 12: Đọc đoạn văn sau:
- A. A. Khó khăn khi giải quyết các vấn đề toàn cầu.
- B. B. Vai trò của các quốc gia riêng lẻ trong việc chống biến đổi khí hậu.
- C. C. Tầm quan trọng của sự hợp tác quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề chung.
- D. D. Cách thức các quốc gia cạnh tranh để giải quyết vấn đề toàn cầu.
Câu 13: Khi viết một báo cáo về hoạt động của một tổ chức phi chính phủ (NGO) tại Việt Nam, bạn nên sử dụng loại ngôn ngữ nào?
A. Ngôn ngữ suồng sã, dùng nhiều tiếng lóng.
B. Ngôn ngữ khoa học chuyên sâu, phức tạp.
C. Ngôn ngữ trang trọng, khách quan và rõ ràng.
D. Ngôn ngữ mang tính cá nhân, bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ.
- A. A. Ngôn ngữ suồng sã, dùng nhiều tiếng lóng.
- B. B. Ngôn ngữ khoa học chuyên sâu, phức tạp.
- C. C. Ngôn ngữ trang trọng, khách quan và rõ ràng.
- D. D. Ngôn ngữ mang tính cá nhân, bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ.
Câu 14: Một trong những mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc là
- A. A. Xây dựng nhà máy sản xuất hàng tiêu dùng.
- B. B. Cung cấp tài liệu học tập và đào tạo giáo viên ở vùng sâu, vùng xa.
- C. C. Tổ chức các giải đấu thể thao quốc tế.
- D. D. Phát triển ngành công nghiệp du lịch.
Câu 15: Phân tích câu sau:
- A. A. Chỉ ra nguyên nhân của sự tiến bộ.
- B. B. Cung cấp thông tin bổ sung không thiết yếu về sự công nhận.
- C. C. Xác định cụ thể loại tiến bộ mà Việt Nam đã đạt được.
- D. D. Đưa ra một ví dụ về sự tiến bộ.
Câu 16: Để viết một đoạn giới thiệu (introduction) hiệu quả cho bài luận về vai trò của Việt Nam trong các tổ chức quốc tế, phần nào sau đây là cần thiết?
A. Đưa ra tất cả các số liệu thống kê chi tiết về thương mại quốc tế.
B. Trình bày bối cảnh chung về sự hội nhập quốc tế của Việt Nam và nêu luận điểm chính của bài luận.
C. Kể một câu chuyện cá nhân về trải nghiệm ở nước ngoài.
D. Sao chép định nghĩa của
- A. A. Đưa ra tất cả các số liệu thống kê chi tiết về thương mại quốc tế.
- B. B. Trình bày bối cảnh chung về sự hội nhập quốc tế của Việt Nam và nêu luận điểm chính của bài luận.
- C. C. Kể một câu chuyện cá nhân về trải nghiệm ở nước ngoài.
- D. D. Sao chép định nghĩa của
Câu 17: Tình huống: Một đại diện của Việt Nam đang tham gia một cuộc họp quốc tế. Anh ấy cần trình bày quan điểm của Việt Nam về một vấn đề môi trường toàn cầu. Để bài trình bày của anh ấy thuyết phục, điều gì là quan trọng nhất về mặt nội dung?
A. Chỉ trích các quốc gia khác gây ô nhiễm.
B. Đưa ra các số liệu cụ thể về tình hình môi trường ở Việt Nam và đề xuất giải pháp hợp tác.
C. Kể những câu chuyện hài hước để làm cho không khí bớt căng thẳng.
D. Đọc lại nguyên văn các báo cáo cũ.
- A. A. Chỉ trích các quốc gia khác gây ô nhiễm.
- B. B. Đưa ra các số liệu cụ thể về tình hình môi trường ở Việt Nam và đề xuất giải pháp hợp tác.
- C. C. Kể những câu chuyện hài hước để làm cho không khí bớt căng thẳng.
- D. D. Đọc lại nguyên văn các báo cáo cũ.
Câu 18: Từ hoặc cụm từ nào sau đây thường được sử dụng để chỉ sự thịnh vượng và phát triển chung của một quốc gia hoặc khu vực?
A. stagnation
B. recession
C. disparity
D. prosperity
- A. A. stagnation
- B. B. recession
- C. C. disparity
- D. D. prosperity
Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa hai câu sau:
- A. A. Tương phản (Contrast)
- B. B. Nguyên nhân - Kết quả (Cause - Effect)
- C. C. Liệt kê (Listing)
- D. D. So sánh (Comparison)
Câu 20: Trong một bài viết về đa dạng văn hóa, việc sử dụng các ví dụ cụ thể về lễ hội, ẩm thực, hoặc trang phục truyền thống từ các quốc gia khác nhau nhằm mục đích gì?
A. Làm cho bài viết dài hơn.
B. Minh họa và làm rõ khái niệm đa dạng văn hóa.
C. Chứng minh rằng một nền văn hóa tốt hơn nền văn hóa khác.
D. Gây nhầm lẫn cho người đọc.
- A. A. Làm cho bài viết dài hơn.
- B. B. Minh họa và làm rõ khái niệm đa dạng văn hóa.
- C. C. Chứng minh rằng một nền văn hóa tốt hơn nền văn hóa khác.
- D. D. Gây nhầm lẫn cho người đọc.
Câu 21: Cụm động từ (phrasal verb) nào sau đây có nghĩa là
- A. A. put off
- B. B. take on
- C. C. deal with
- D. D. get over
Câu 22: Đọc tình huống sau và xác định hành động phù hợp nhất:
Bạn đang làm việc trong một dự án hợp tác quốc tế với một nhóm người đến từ nhiều quốc gia khác nhau. Trong một cuộc thảo luận, một thành viên đưa ra ý kiến mà bạn không đồng ý, và cách diễn đạt của họ có vẻ khá trực tiếp, khác với phong cách giao tiếp bạn thường thấy.
A. Ngay lập tức tranh cãi và bác bỏ ý kiến của họ.
B. Giữ im lặng và bỏ qua ý kiến đó.
C. Lắng nghe một cách cởi mở, cố gắng hiểu quan điểm của họ, và trình bày ý kiến của mình một cách tôn trọng.
D. Rời khỏi cuộc họp vì cảm thấy khó chịu.
- A. A. Ngay lập tức tranh cãi và bác bỏ ý kiến của họ.
- B. B. Giữ im lặng và bỏ qua ý kiến đó.
- C. C. Lắng nghe một cách cởi mở, cố gắng hiểu quan điểm của họ, và trình bày ý kiến của mình một cách tôn trọng.
- D. D. Rời khỏi cuộc họp vì cảm thấy khó chịu.
Câu 23: Từ nào sau đây mô tả tốt nhất một người hoặc một nhóm có khả năng làm việc hiệu quả với những người đến từ các nền văn hóa khác nhau?
A. ignorant
B. culturally sensitive
C. prejudiced
D. isolated
- A. A. ignorant
- B. B. culturally sensitive
- C. C. prejudiced
- D. D. isolated
Câu 24: Khi viết một đoạn kết luận (conclusion) cho bài luận, chức năng chính của nó là gì?
A. Giới thiệu một ý tưởng hoàn toàn mới.
B. Tóm tắt lại các điểm chính đã trình bày và khẳng định lại luận điểm (thesis statement).
C. Đưa ra tất cả các bằng chứng chi tiết đã sử dụng trong bài.
D. Đặt ra các câu hỏi mở để người đọc tự suy nghĩ.
- A. A. Giới thiệu một ý tưởng hoàn toàn mới.
- B. B. Tóm tắt lại các điểm chính đã trình bày và khẳng định lại luận điểm (thesis statement).
- C. C. Đưa ra tất cả các bằng chứng chi tiết đã sử dụng trong bài.
- D. D. Đặt ra các câu hỏi mở để người đọc tự suy nghĩ.
Câu 25: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có) về ngữ pháp hoặc cách dùng từ:
- A. A. Despite of
- B. B. cultural differences
- C. C. effective communication
- D. D. is possible
Câu 26: Điều gì phân biệt một tổ chức quốc tế (international organisation) với một công ty đa quốc gia (multinational corporation)?
A. Tổ chức quốc tế luôn có trụ sở tại New York.
B. Tổ chức quốc tế thường được thành lập bởi các hiệp định giữa các quốc gia và hoạt động vì lợi ích chung, trong khi công ty đa quốc gia là doanh nghiệp hoạt động vì lợi nhuận.
C. Tổ chức quốc tế không bao giờ có nhân viên đến từ nhiều quốc gia.
D. Công ty đa quốc gia không hoạt động ở nhiều nước.
- A. A. Tổ chức quốc tế luôn có trụ sở tại New York.
- B. B. Tổ chức quốc tế thường được thành lập bởi các hiệp định giữa các quốc gia và hoạt động vì lợi ích chung, trong khi công ty đa quốc gia là doanh nghiệp hoạt động vì lợi nhuận.
- C. C. Tổ chức quốc tế không bao giờ có nhân viên đến từ nhiều quốc gia.
- D. D. Công ty đa quốc gia không hoạt động ở nhiều nước.
Câu 27: Khi viết về những thách thức của hội nhập quốc tế, từ nào sau đây có thể được sử dụng để chỉ sự cạnh tranh khốc liệt giữa các quốc gia hoặc doanh nghiệp?
A. collaboration
B. harmony
C. competition
D. consensus
- A. A. collaboration
- B. B. harmony
- C. C. competition
- D. D. consensus
Câu 28: Đọc đoạn văn sau và suy luận điều gì có thể xảy ra nếu Việt Nam ngừng tham gia các tổ chức quốc tế:
- A. A. Việt Nam sẽ có thêm nhiều cơ hội kinh tế.
- B. B. Vị thế và ảnh hưởng của Việt Nam trên trường quốc tế có thể bị suy giảm.
- C. C. Việt Nam sẽ tự giải quyết được tất cả các vấn đề toàn cầu.
- D. D. Các quốc gia khác sẽ ngừng hợp tác với Việt Nam.
Câu 29: Khi viết một email chính thức, việc sử dụng các cụm từ như
- A. A. Sự thiếu chuyên nghiệp.
- B. B. Phong cách viết thân mật, gần gũi.
- C. C. Phong cách viết trang trọng, lịch sự.
- D. D. Sự không chắc chắn về thông tin.
Câu 30: Đọc câu sau và xác định cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để diễn tả một điều kiện không có thật ở hiện tại:
- A. A. Câu điều kiện loại 1 (Type 1 conditional)
- B. B. Câu điều kiện loại 2 (Type 2 conditional)
- C. C. Câu điều kiện loại 3 (Type 3 conditional)
- D. D. Mệnh đề thời gian (Time clause)