Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 9: Protecting the environment - Vocabulary and Grammar - Global Success - Đề 03
Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 9: Protecting the environment - Vocabulary and Grammar - Global Success - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: "One of the most significant environmental problems we face today is the ________ of natural habitats, which leads to a loss of biodiversity."
- A. conservation
- B. preservation
- C. destruction
- D. restoration
Câu 2: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu: "If we ________ (continue) to pollute the rivers, many fish species will disappear."
- A. continue
- B. will continue
- C. continued
- D. are continued
Câu 3: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: "Air pollution is a serious issue, especially in big cities, where vehicle emissions are a major ________."
- A. solution
- B. contributor
- C. benefit
- D. result
Câu 4: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống, sử dụng mệnh đề quan hệ: "The Amazon rainforest, ________ is often called the "lungs of the Earth", is facing severe deforestation."
- A. who
- B. which
- C. where
- D. that
Câu 5: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: "Many countries are investing in ________ energy sources like solar and wind power to reduce their reliance on fossil fuels."
- A. polluting
- B. depleted
- C. harmful
- D. renewable
Câu 6: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu (sử dụng thể bị động): "Millions of plastic bottles ________ (throw away) every day around the world."
- A. are thrown away
- B. is thrown away
- C. throw away
- D. are throwing away
Câu 7: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: "The melting of glaciers is a clear ________ of global warming."
- A. cause
- B. prevention
- C. indicator
- D. limitation
Câu 8: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống, sử dụng mệnh đề quan hệ: "This is the park ________ we often go to collect rubbish on Earth Day."
- A. which
- B. that
- C. where
- D. when
Câu 9: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: "We should try to ________ our consumption of water and electricity to save natural resources."
- A. reduce
- B. increase
- C. waste
- D. ignore
Câu 10: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu: "Many people are worried about ________ (damage) the environment for future generations."
- A. to damage
- B. damaging
- C. damage
- D. damaged
Câu 11: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: "The ________ of endangered species is crucial for maintaining biodiversity."
- A. hunting
- B. extinction
- C. breeding
- D. protection
Câu 12: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống, sử dụng mệnh đề quan hệ: "He is an environmental activist ________ work focuses on protecting marine life."
- A. who
- B. whom
- C. whose
- D. which
Câu 13: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: "Chemicals from factories are often discharged ________ rivers, causing severe water pollution."
- A. on
- B. into
- C. at
- D. by
Câu 14: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu (sử dụng thể bị động): "A new recycling program ________ (introduce) in our town next month."
- A. will be introduced
- B. is introduced
- C. introduces
- D. has been introduced
Câu 15: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: "Deforestation has a devastating ________ on wildlife and climate."
- A. cause
- B. source
- C. solution
- D. effect
Câu 16: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống, sử dụng mệnh đề quan hệ: "The year ________ the first Earth Day was celebrated was 1970."
- A. which
- B. where
- C. who
- D. when
Câu 17: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: "Using public transport instead of private cars helps to ________ air pollution."
- A. increase
- B. reduce
- C. cause
- D. ignore
Câu 18: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu: "It"s important ________ (educate) people about the importance of environmental protection."
- A. to educate
- B. educating
- C. educate
- D. educated
Câu 19: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: "Many marine animals are ________ by plastic waste in the oceans."
- A. benefited
- B. attracted
- C. harmed
- D. ignored
Câu 20: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống, sử dụng mệnh đề quan hệ: "The scientist ________ I met yesterday gave a talk on climate change."
- A. which
- B. who
- C. whose
- D. where
Câu 21: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: "The government is implementing policies to promote ________ development."
- A. sustainable
- B. damaging
- C. polluted
- D. harmful
Câu 22: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu (sử dụng thể bị động): "The forest ________ (clear) for farming purposes last year."
- A. is cleared
- B. is being cleared
- C. was cleared
- D. has been cleared
Câu 23: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: "Littering is a major ________ of land pollution in public areas."
- A. cause
- B. solution
- C. effect
- D. prevention
Câu 24: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống, sử dụng mệnh đề quan hệ: "We visited a factory ________ recycled paper is produced."
- A. which
- B. that
- C. when
- D. where
Câu 25: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: "Many animals are losing their homes due to habitat ________."
- A. creation
- B. loss
- C. expansion
- D. protection
Câu 26: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu: "We decided ________ (start) a campaign to clean up the beach."
- A. to start
- B. starting
- C. start
- D. started
Câu 27: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: "It is important to dispose ________ waste properly to prevent pollution."
Câu 28: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống, sử dụng mệnh đề quan hệ: "Climate change is a problem ________ affects the whole world."
- A. who
- B. that
- C. where
- D. when
Câu 29: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: "Planting trees is an effective way to help ________ the environment."
- A. damage
- B. pollute
- C. destroy
- D. protect
Câu 30: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu (sử dụng thể bị động): "The consequences of ignoring environmental issues ________ (feel) by future generations."
- A. will be felt
- B. are felt
- C. felt
- D. are feeling