Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng thu - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc một đoạn thơ tả cảnh thu: "Sóng cỏ xanh tươi gợn tới trời / Bao cô thôn nữ hát trên đồi / Ngày mai trong đám xuân xanh ấy / Có kẻ theo chồng bỏ cuộc chơi". Đoạn thơ này gợi lên không khí và cảm xúc gì đặc trưng của mùa thu?
- A. Tươi vui, rộn ràng, tràn đầy sức sống.
- B. U buồn, ảm đạm, cô quạnh.
- C. Tráng lệ, hùng vĩ, đầy sức mạnh.
- D. Tươi vui, sống động nhưng ẩn chứa nét buồn man mác, luyến tiếc.
Câu 2: Trong thơ thu, âm thanh thường là yếu tố quan trọng để khắc họa không gian và tâm trạng. Nếu một bài thơ miêu tả "tiếng lá khô xào xạc" hoặc "tiếng gió heo may", những âm thanh này thường gợi tả điều gì về mùa thu?
- A. Sự náo nhiệt, ồn ào của cuộc sống.
- B. Vẻ đẹp rực rỡ, ấm áp của thiên nhiên.
- C. Không gian tĩnh lặng, hơi se lạnh, và cảm giác man mác buồn.
- D. Sức sống mãnh liệt, sự sinh sôi nảy nở.
Câu 3: Hình ảnh "trăng" xuất hiện trong thơ thu Việt Nam thường mang ý nghĩa biểu tượng nào?
- A. Vẻ đẹp cổ điển, sự tĩnh lặng, nỗi buồn lãng mạn.
- B. Sức mạnh, quyền lực, sự thịnh vượng.
- C. Sự hiện đại, năng động, đổi mới.
- D. Nỗi sợ hãi, bóng tối, sự bí ẩn.
Câu 4: Khi phân tích thơ thu, việc chú ý đến các giác quan được huy động (thị giác, thính giác, xúc giác, khứu giác...) giúp người đọc nhận biết điều gì về cách nhà thơ cảm nhận và tái hiện mùa thu?
- A. Chỉ đơn thuần là nhận biết các hình ảnh cụ thể.
- B. Nhận biết cách nhà thơ cảm nhận mùa thu một cách đa chiều qua các giác quan và tâm trạng của họ.
- C. Xác định thể loại thơ của bài thơ.
- D. Đếm số lượng từ ngữ được sử dụng.
Câu 5: Một đoạn thơ tả lá vàng rơi: "Ngoài vườn, cây lá vàng rơi / Đầy sân, lá rụng tả tơi khắp vườn". Biện pháp tu từ nào nổi bật trong đoạn thơ này, và nó có tác dụng gì?
- A. So sánh, làm cho cảnh vật trở nên sinh động hơn.
- B. Nhân hóa, gán cho lá vàng những hành động của con người.
- C. Điệp ngữ và tả thực, nhấn mạnh sự tiêu điều, tàn tạ của cảnh vật.
- D. Ẩn dụ, tạo ra lớp nghĩa sâu sắc về sự sống.
Câu 6: Tâm trạng "man mác buồn" hoặc "bâng khuâng" thường xuất hiện trong thơ thu. Nguyên nhân sâu xa nào khiến mùa thu dễ gợi lên những cảm xúc này?
- A. Do thời tiết quá nóng bức gây khó chịu.
- B. Do màu sắc mùa thu quá rực rỡ, chói chang.
- C. Do các hoạt động xã hội vào mùa thu thường ít hơn.
- D. Do mùa thu gắn liền với sự chuyển giao, tàn phai, và sự trôi chảy của thời gian.
Câu 7: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều từ láy gợi tả (ví dụ: xào xạc, man mác, bâng khuâng) trong thơ thu.
- A. Làm tăng tính nhạc điệu, gợi hình, gợi cảm, diễn tả sắc thái tinh tế của cảnh vật và tâm trạng.
- B. Chỉ đơn thuần là làm dài câu thơ.
- C. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung.
- D. Tạo ra sự mâu thuẫn trong diễn đạt.
Câu 8: Đọc câu thơ: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo". Từ "lạnh lẽo" và "trong veo" kết hợp với nhau gợi lên cảm nhận gì về không gian mùa thu?
- A. Sự ấm áp, sôi động.
- B. Sự tĩnh lặng, trong trẻo nhưng có nét lạnh lẽo.
- C. Sự ồn ào, phức tạp.
- D. Sự bí ẩn, đáng sợ.
Câu 9: Hình ảnh "chiếc lá cuối cùng" thường được sử dụng trong văn học để biểu tượng cho điều gì?
- A. Sự khởi đầu mới, sự sống bất diệt.
- B. Sự giàu có, sung túc.
- C. Sự thay đổi nhanh chóng, bất ngờ.
- D. Sự kết thúc, sự tàn phai, hoặc hy vọng mong manh.
Câu 10: Nếu một bài thơ thu kết thúc bằng hình ảnh "ánh nắng chiều bảng lảng", hình ảnh này có thể gợi ý về tâm trạng hay ý nghĩa gì?
- A. Tâm trạng buồn man mác, sự luyến tiếc, hoặc sự kết thúc chậm rãi.
- B. Niềm vui hân hoan, sự chờ đợi.
- C. Sự giận dữ, bực bội.
- D. Sự phấn khích, năng động.
Câu 11: Phân tích cách sử dụng đối lập (tương phản) trong thơ thu (ví dụ: giữa cái tĩnh và cái động, cái nóng của hè và cái lạnh của thu). Tác dụng của biện pháp này là gì?
- A. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu.
- B. Chỉ đơn thuần là liệt kê các đặc điểm.
- C. Làm nổi bật đặc điểm, tạo ấn tượng mạnh về sự chuyển giao, làm phong phú thêm bức tranh và cảm xúc.
- D. Giảm bớt ý nghĩa của câu thơ.
Câu 12: Đọc câu thơ: "Ngõ vắng xôn xao lá rụng đầy". Từ "xôn xao" thường gợi tả âm thanh hoặc cảm xúc gì, và tại sao nó lại được dùng để miêu tả "lá rụng" trong ngữ cảnh này?
- A. Gợi tả âm thanh lá rụng và cảm giác bâng khuâng, xao động của cảnh vật hoặc lòng người, đồng thời là một dạng nhân hóa.
- B. Diễn tả sự im lặng tuyệt đối của ngõ vắng.
- C. Chỉ đơn giản là đếm số lượng lá rụng.
- D. Miêu tả sự ồn ào, náo nhiệt.
Câu 13: Khi phân tích một khổ thơ trong "Tiếng thu" có nhiều hình ảnh thiên nhiên (lá vàng, gió heo may, sương khói), người đọc cần chú ý mối liên hệ nào giữa các hình ảnh này?
- A. Chỉ cần liệt kê các hình ảnh riêng lẻ.
- B. Mối liên hệ giữa chúng để tạo nên bức tranh tổng thể về không gian, thời gian, và gợi lên tâm trạng, chủ đề của bài thơ.
- C. Xác định xem hình ảnh nào là quan trọng nhất.
- D. So sánh chúng với hình ảnh trong các mùa khác.
Câu 14: Giả sử có câu thơ: "Nắng đã nhạt màu trên lá khô". Câu thơ này sử dụng biện pháp chuyển đổi cảm giác nào?
- A. So sánh.
- B. Nhân hóa.
- C. Chuyển đổi cảm giác (Thị giác -> Thị giác/Xúc giác).
- D. Điệp ngữ.
Câu 15: Đọc đoạn thơ: "Mùa đi xây những lâu đài / Trên hàng cây khói trắng bay". Hình ảnh "khói trắng bay" trên "hàng cây" vào mùa thu thường gợi liên tưởng đến điều gì trong cuộc sống con người?
- A. Sự giàu sang, phú quý.
- B. Nỗi nhớ quê nhà, sự sum họp gia đình, hơi ấm tình thân.
- C. Sự bận rộn, hối hả của cuộc sống hiện đại.
- D. Sự sợ hãi, lo lắng.
Câu 16: Một bài thơ thu có thể sử dụng hình ảnh "đám mây bạc" bay lững lờ. Hình ảnh này thường có tác dụng gì trong việc khắc họa không gian và thời gian của mùa thu?
- A. Gợi sự ồn ào, vội vã.
- B. Gợi sự bí ẩn, đáng sợ.
- C. Gợi sự nóng bức, ngột ngạt.
- D. Gợi không gian cao, rộng, sự yên bình và thời gian trôi chảy chậm rãi.
Câu 17: Phân tích vai trò của yếu tố "ánh sáng" (nắng, trăng, hoàng hôn) trong thơ thu. Ánh sáng mùa thu thường có đặc điểm gì và gợi cảm xúc gì?
- A. Ánh sáng thường nhạt, vàng, hoặc bạc, gợi cảm giác buồn man mác, luyến tiếc, hoài niệm hoặc sự tĩnh mịch.
- B. Ánh sáng rực rỡ, chói chang, gợi cảm giác vui tươi, phấn khởi.
- C. Ánh sáng tối tăm, u ám, gợi cảm giác sợ hãi.
- D. Ánh sáng chỉ có chức năng chiếu sáng đơn thuần.
Câu 18: Đọc câu thơ: "Hình như ai đó vừa đi qua / Trên lá vàng khô tiếng động lạ". Sự kết hợp giữa "lá vàng khô" và "tiếng động lạ" trong "ngõ vắng" (ngữ cảnh giả định) có tác dụng gợi tả điều gì về sự cảm nhận của chủ thể trữ tình?
- A. Sự thờ ơ, không quan tâm đến cảnh vật.
- B. Sự nhạy cảm, chú ý đến những biến động nhỏ nhất của cảnh vật, gợi tâm trạng cô đơn, bâng khuâng.
- C. Sự sợ hãi trước những điều bí ẩn.
- D. Sự bận rộn, không có thời gian để ý.
Câu 19: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ thu, việc chú ý đến sự chuyển đổi giữa các khổ thơ (ví dụ: từ tả cảnh sang tả tình, từ ngoại cảnh sang nội tâm) giúp người đọc hiểu điều gì?
- A. Chỉ là sự sắp xếp ngẫu nhiên của các câu thơ.
- B. Xác định số lượng khổ thơ trong bài.
- C. Hiểu được mối liên hệ giữa cảnh vật và tâm trạng con người, sự phát triển của cảm xúc và chủ đề bài thơ.
- D. Đếm số lượng từ trong mỗi khổ thơ.
Câu 20: Hình ảnh "sương khói" trong thơ thu thường mang ý nghĩa gì?
- A. Sự mờ ảo, hư ảo, mong manh, hoặc nỗi buồn lãng mạn, hoài niệm.
- B. Sự rõ ràng, minh bạch, cụ thể.
- C. Sự chắc chắn, vĩnh cửu.
- D. Sự sợ hãi, ám ảnh.
Câu 21: Một bài thơ thu có thể kết thúc bằng câu hỏi tu từ. Tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ ở cuối bài thơ là gì?
- A. Yêu cầu người đọc trả lời câu hỏi.
- B. Kết thúc bài thơ một cách dứt khoát.
- C. Cung cấp thông tin mới cho người đọc.
- D. Bộc lộ cảm xúc, suy tư, để lại dư âm, gợi suy ngẫm cho người đọc.
Câu 22: Đọc câu thơ: "Lá vàng như thể lá bay đi". Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây?
- A. Nhân hóa.
- B. So sánh.
- C. Ẩn dụ.
- D. Điệp ngữ.
Câu 23: Nếu một bài thơ thu miêu tả cảnh vật "tiêu điều", "xơ xác", những từ ngữ này gợi tả trực tiếp đặc điểm nào của mùa thu?
- A. Sự giàu có, sung túc.
- B. Sự ồn ào, náo nhiệt.
- C. Sự tàn tạ, hoang vắng, thiếu sức sống.
- D. Sự rực rỡ, đầy màu sắc.
Câu 24: Phân tích sự khác biệt trong cách cảm nhận và miêu tả mùa thu giữa các nhà thơ (ví dụ: một người thấy thu buồn, một người thấy thu lãng mạn, một người thấy thu gắn với làng quê). Sự khác biệt này nói lên điều gì?
- A. Chỉ đơn thuần là sự khác biệt về từ ngữ.
- B. Một người đúng, người kia sai trong cảm nhận.
- C. Mùa thu thực tế luôn chỉ có một đặc điểm duy nhất.
- D. Phản ánh góc nhìn, tâm hồn, trải nghiệm và phong cách nghệ thuật độc đáo của mỗi nhà thơ.
Câu 25: Đọc câu thơ: "Lá vàng như những mảnh hồn rơi". Hình ảnh so sánh này gợi lên ý nghĩa biểu tượng gì về sự rụng lá mùa thu?
- A. Sự mất mát, tan vỡ, sự mong manh của sự sống hoặc nỗi buồn sâu kín.
- B. Sự giàu có, sung túc.
- C. Sự vui vẻ, hạnh phúc.
- D. Sự giận dữ, căm phẫn.
Câu 26: Phân tích cách nhà thơ sử dụng màu sắc trong bài "Tiếng thu" để khắc họa không khí mùa thu. Màu sắc nào thường chiếm ưu thế và nó gợi cảm giác gì?
- A. Các màu nóng rực rỡ (đỏ tươi, cam, vàng chói) chiếm ưu thế, gợi sự sôi động, náo nhiệt.
- B. Các màu tối (đen, xám đậm) chiếm ưu thế, gợi sự bí ẩn, đáng sợ.
- C. Các màu như vàng úa, bạc nhạt, xanh trầm thường chiếm ưu thế, gợi cảm giác buồn man mác, lạnh lẽo, tĩnh lặng hoặc sự tàn phai.
- D. Bài thơ không sử dụng màu sắc.
Câu 27: Đọc đoạn thơ: "Hàng cây xơ xác đứng im lìm / Gió heo may về khẽ ru đêm". Sự kết hợp giữa hình ảnh "hàng cây xơ xác đứng im lìm" và "Gió heo may về khẽ ru đêm" gợi lên không gian thu như thế nào?
- A. Không gian thu về đêm vắng vẻ, tĩnh mịch, có chút lạnh lẽo và buồn bã.
- B. Không gian thu về đêm ồn ào, náo nhiệt.
- C. Không gian thu về đêm sáng sủa, ấm áp.
- D. Không gian thu về đêm đáng sợ, u ám.
Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác "cao", "rộng" (ví dụ: trời xanh ngắt, không gian bao la) trong thơ thu.
- A. Làm cho cảnh vật trở nên chật hẹp.
- B. Gợi không gian khoáng đạt, mênh mông, đối lập với sự tàn lụi dưới mặt đất, đôi khi làm tăng cảm giác cô đơn.
- C. Chỉ đơn giản là miêu tả bầu trời.
- D. Gợi cảm giác sợ hãi, ngột ngạt.
Câu 29: Giả sử bài thơ "Tiếng thu" sử dụng nhiều câu thơ ngắn, nhịp điệu chậm rãi. Đặc điểm hình thức này có thể góp phần biểu đạt tâm trạng hoặc không khí gì?
- A. Tâm trạng suy tư, trầm lắng, không khí tĩnh mịch, chậm rãi.
- B. Sự vội vã, gấp gáp, khẩn trương.
- C. Sự vui tươi, hân hoan, sôi nổi.
- D. Sự tức giận, phẫn nộ.
Câu 30: Khi đọc và phân tích "Tiếng thu", điều quan trọng nhất mà người đọc cần cảm nhận và lý giải là gì?
- A. Chỉ cần nhớ các hình ảnh và âm thanh cụ thể.
- B. Chỉ cần xác định các biện pháp tu từ được sử dụng.
- C. Chỉ cần tóm tắt nội dung bài thơ.
- D. Cảm nhận được chiều sâu tâm hồn, mối giao cảm giữa con người và thiên nhiên, cùng những suy ngẫm về cuộc đời được thể hiện qua hình tượng mùa thu.