Đề Trắc nghiệm Tin 10 – Cánh diều – Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 01

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty cần một lượng lớn tài nguyên máy tính (CPU, RAM, lưu trữ) chỉ trong vài ngày để xử lý một dự án đặc biệt, sau đó sẽ không cần nữa. Mô hình điện toán đám mây nào phù hợp nhất để giúp công ty này tiết kiệm chi phí và dễ dàng mở rộng/thu hẹp tài nguyên theo nhu cầu?

  • A. Mạng ngang hàng (Peer-to-peer network)
  • B. Máy chủ vật lý tại chỗ (On-premises physical server)
  • C. Điện toán đám mây (Cloud Computing)
  • D. Mạng cục bộ (Local Area Network - LAN)

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây của điện toán đám mây cho phép người dùng tự phục vụ tài nguyên tính toán theo nhu cầu mà không cần tương tác trực tiếp với nhà cung cấp dịch vụ?

  • A. Truy cập mạng rộng (Broad network access)
  • B. Tự phục vụ theo yêu cầu (On-demand self-service)
  • C. Gom nhóm tài nguyên (Resource pooling)
  • D. Đo lường dịch vụ (Measured service)

Câu 3: Một nhà phát triển phần mềm muốn triển khai ứng dụng web của mình mà không cần lo lắng về việc quản lý hệ điều hành, máy chủ web hay cơ sở dữ liệu. Họ chỉ muốn tập trung vào việc viết mã ứng dụng. Mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

  • A. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS - Infrastructure as a Service)
  • B. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS - Platform as a Service)
  • C. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS - Software as a Service)
  • D. Lưu trữ như một dịch vụ (StaaS - Storage as a Service)

Câu 4: Dịch vụ Google Drive, Dropbox hoặc OneDrive là ví dụ điển hình cho mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào?

  • A. IaaS
  • B. PaaS
  • C. SaaS
  • D. Tất cả các mô hình trên

Câu 5: Một doanh nghiệp muốn sử dụng điện toán đám mây nhưng vẫn muốn kiểm soát hoàn toàn dữ liệu nhạy cảm của mình trong trung tâm dữ liệu riêng. Họ cũng muốn tận dụng tài nguyên đám mây công cộng cho các tác vụ ít nhạy cảm hoặc khi cần mở rộng nhanh chóng. Mô hình triển khai đám mây nào phù hợp nhất?

  • A. Đám mây công cộng (Public Cloud)
  • B. Đám mây riêng (Private Cloud)
  • C. Đám mây cộng đồng (Community Cloud)
  • D. Đám mây lai (Hybrid Cloud)

Câu 6: Nhược điểm chính nào sau đây thường được nhắc đến khi sử dụng các dịch vụ điện toán đám mây công cộng?

  • A. Chi phí ban đầu cao
  • B. Rủi ro về bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu
  • C. Khó khăn trong việc mở rộng tài nguyên
  • D. Yêu cầu quản lý hạ tầng phức tạp

Câu 7: Đặc điểm nào của điện toán đám mây cho phép tài nguyên được cung cấp và thu hồi một cách nhanh chóng và linh hoạt, đáp ứng kịp thời sự thay đổi đột ngột về nhu cầu?

  • A. Gom nhóm tài nguyên (Resource pooling)
  • B. Đo lường dịch vụ (Measured service)
  • C. Tự phục vụ theo yêu cầu (On-demand self-service)
  • D. Tính co giãn nhanh chóng (Rapid elasticity)

Câu 8: Internet vạn vật (IoT) là khái niệm mô tả mạng lưới các thiết bị vật lý có khả năng gì?

  • A. Kết nối internet, thu thập và trao đổi dữ liệu
  • B. Chỉ kết nối internet để truy cập website
  • C. Chỉ lưu trữ dữ liệu trên đám mây
  • D. Chỉ thực hiện các phép tính phức tạp

Câu 9: Trong một hệ thống nhà thông minh (smart home), thiết bị nào sau đây thuộc thành phần "cảm biến" (sensor)?

  • A. Loa thông minh (ví dụ: Google Home)
  • B. Cảm biến nhiệt độ phòng
  • C. Bộ điều khiển trung tâm (Hub)
  • D. Đèn thông minh có thể điều khiển từ xa

Câu 10: Đâu là vai trò chính của "kết nối mạng" (network connectivity) trong hệ thống Internet vạn vật (IoT)?

  • A. Xử lý dữ liệu phức tạp tại chỗ trên thiết bị
  • B. Hiển thị dữ liệu trực tiếp cho người dùng
  • C. Truyền dữ liệu từ thiết bị đến nơi xử lý và nhận lệnh điều khiển
  • D. Cung cấp nguồn điện cho thiết bị hoạt động

Câu 11: Xét một hệ thống giám sát chất lượng không khí trong thành phố sử dụng IoT. Các cảm biến được đặt ở nhiều địa điểm khác nhau. Dữ liệu từ các cảm biến này được gửi về đâu để phân tích và hiển thị trên bản đồ?

  • A. Nền tảng đám mây hoặc máy chủ trung tâm
  • B. Thiết bị cảm biến khác gần đó
  • C. Điện thoại thông minh của người dân
  • D. Trực tiếp đến màn hình hiển thị công cộng

Câu 12: Lợi ích nào sau đây là rõ ràng nhất khi áp dụng Internet vạn vật (IoT) trong lĩnh vực nông nghiệp thông minh (smart agriculture), ví dụ như sử dụng cảm biến độ ẩm đất và hệ thống tưới tự động?

  • A. Giảm hoàn toàn sức lao động của con người
  • B. Thay thế tất cả các loại cây trồng truyền thống
  • C. Tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên (nước, phân bón) và nâng cao năng suất
  • D. Loại bỏ hoàn toàn sâu bệnh hại cây trồng

Câu 13: Khi nói về Internet vạn vật (IoT), thách thức lớn nhất liên quan đến việc bảo vệ thông tin cá nhân và ngăn chặn truy cập trái phép vào các thiết bị được kết nối là gì?

  • A. An ninh và quyền riêng tư dữ liệu
  • B. Chi phí thiết bị ban đầu cao
  • C. Tốc độ kết nối internet chậm
  • D. Khó khăn trong việc lắp đặt thiết bị

Câu 14: Sự kết hợp giữa Điện toán đám mây và Internet vạn vật (IoT) mang lại lợi ích gì cho các ứng dụng thông minh?

  • A. Chỉ giúp giảm chi phí lắp đặt thiết bị IoT
  • B. Chỉ giúp tăng tốc độ truyền dữ liệu giữa các thiết bị
  • C. Chỉ cho phép người dùng truy cập thiết bị từ xa
  • D. Cung cấp khả năng lưu trữ, xử lý và phân tích dữ liệu khổng lồ từ IoT, hỗ trợ ra quyết định thông minh

Câu 15: Một thành phố đang triển khai hệ thống đèn đường thông minh sử dụng IoT. Các đèn đường được trang bị cảm biến ánh sáng và chuyển động, kết nối mạng để gửi dữ liệu và nhận lệnh điều khiển. Dữ liệu về tình trạng hoạt động, mức tiêu thụ năng lượng và sự hiện diện của người/phương tiện được thu thập. Dữ liệu này có thể được sử dụng để làm gì?

  • A. Chỉ để hiển thị trạng thái bật/tắt của từng đèn trên ứng dụng.
  • B. Phân tích để tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng và lịch trình chiếu sáng.
  • C. Tự động đặt hàng bóng đèn mới khi sắp hỏng.
  • D. Cung cấp thông tin giải trí cho người đi đường.

Câu 16: Trong mô hình IaaS (Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ) của điện toán đám mây, người dùng chịu trách nhiệm quản lý thành phần nào?

  • A. Hệ điều hành và ứng dụng
  • B. Phần cứng máy chủ và mạng
  • C. Cơ sở hạ tầng vật lý của trung tâm dữ liệu
  • D. Tất cả các thành phần từ phần cứng đến ứng dụng

Câu 17: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "đám mây cộng đồng" (Community Cloud)?

  • A. Đám mây được cung cấp cho công chúng qua internet.
  • B. Đám mây được vận hành dành riêng cho một tổ chức duy nhất.
  • C. Đám mây được chia sẻ bởi nhiều tổ chức có chung mối quan tâm cụ thể.
  • D. Sự kết hợp của hai hoặc nhiều loại đám mây khác nhau.

Câu 18: Một trong những lợi ích kinh tế chính của việc sử dụng điện toán đám mây đối với doanh nghiệp nhỏ là gì?

  • A. Tăng cường kiểm soát vật lý đối với dữ liệu
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào kết nối internet
  • C. Yêu cầu đội ngũ IT nội bộ lớn hơn
  • D. Giảm chi phí đầu tư ban đầu vào hạ tầng IT

Câu 19: Hệ thống kiểm soát nhiệt độ thông minh trong phòng học sử dụng cảm biến nhiệt độ, bộ điều khiển và điều hòa không khí là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Chỉ là tự động hóa truyền thống
  • B. Internet vạn vật (IoT)
  • C. Chỉ là điện toán đám mây (Cloud Computing)
  • D. Mạng cục bộ (LAN)

Câu 20: Thành phần nào trong kiến trúc IoT có nhiệm vụ thu thập thông tin từ môi trường vật lý, ví dụ như đo nhiệt độ, ánh sáng, áp suất?

  • A. Cảm biến (Sensors)
  • B. Bộ truyền động (Actuators)
  • C. Thiết bị mạng (Network Devices)
  • D. Nền tảng đám mây (Cloud Platform)

Câu 21: Một thiết bị IoT (ví dụ: vòng đeo tay thông minh) thu thập dữ liệu nhịp tim của người dùng. Dữ liệu này cần được xử lý để đưa ra cảnh báo nếu nhịp tim bất thường. Công đoạn xử lý dữ liệu này thường diễn ra ở đâu trong kiến trúc IoT?

  • A. Trên chính thiết bị vòng đeo tay (trừ các xử lý rất đơn giản)
  • B. Tại thiết bị mạng trung gian (ví dụ: router)
  • C. Trực tiếp trên điện thoại của người dùng (nếu không có kết nối đám mây)
  • D. Trên nền tảng đám mây hoặc máy chủ

Câu 22: Phát biểu nào sau đây thể hiện một ứng dụng của IoT trong lĩnh vực y tế?

  • A. Sử dụng thiết bị đeo theo dõi sức khỏe để gửi dữ liệu nhịp tim đến bác sĩ từ xa.
  • B. Lưu trữ hồ sơ bệnh án trên máy tính cá nhân.
  • C. Sử dụng email để gửi kết quả xét nghiệm.
  • D. Tìm kiếm thông tin bệnh trên internet.

Câu 23: Khả năng "Gom nhóm tài nguyên" (Resource pooling) trong điện toán đám mây có nghĩa là gì?

  • A. Mỗi người dùng có một máy chủ vật lý riêng biệt.
  • B. Người dùng phải tự gom nhóm tài nguyên của mình.
  • C. Tài nguyên của nhà cung cấp được gom lại và phân bổ linh hoạt cho nhiều người dùng.
  • D. Chỉ có một loại tài nguyên duy nhất được cung cấp.

Câu 24: Đâu là một trong những thách thức về mặt kỹ thuật khi triển khai các hệ thống IoT quy mô lớn?

  • A. Thiếu dữ liệu để phân tích.
  • B. Khả năng tương thích giữa các thiết bị và nền tảng khác nhau.
  • C. Chi phí vận hành quá thấp.
  • D. Thiếu nhu cầu sử dụng từ người dùng.

Câu 25: Một nhà máy muốn sử dụng IoT để giám sát hoạt động của các máy móc sản xuất, phát hiện sớm sự cố và tối ưu hóa quy trình. Các cảm biến được lắp đặt trên máy móc để thu thập dữ liệu rung động, nhiệt độ, âm thanh. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của IoT?

  • A. IoT nhà thông minh (Smart Home IoT)
  • B. IoT y tế (Healthcare IoT)
  • C. IoT nông nghiệp (Smart Agriculture IoT)
  • D. IoT công nghiệp (Industrial IoT - IIoT)

Câu 26: Dịch vụ "đo lường dịch vụ" (Measured service) trong điện toán đám mây mang lại lợi ích gì cho người dùng?

  • A. Giúp người dùng theo dõi mức sử dụng tài nguyên và tối ưu chi phí.
  • B. Đảm bảo tài nguyên luôn được cung cấp không giới hạn.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu quản lý tài nguyên.
  • D. Chỉ áp dụng cho mô hình SaaS.

Câu 27: Một công ty phát triển game mobile cần một nền tảng để chạy máy chủ cho các game của họ, có khả năng mở rộng cực nhanh khi có nhiều người chơi truy cập đồng thời. Họ không muốn quản lý phần cứng vật lý. Mô hình dịch vụ đám mây nào là lựa chọn tốt nhất?

  • A. IaaS (Infrastructure as a Service)
  • B. PaaS (Platform as a Service)
  • C. SaaS (Software as a Service)
  • D. Chỉ cần mạng LAN nội bộ

Câu 28: Để một hệ thống IoT hoạt động hiệu quả trong việc thu thập và xử lý dữ liệu từ hàng ngàn thiết bị, yếu tố nào sau đây là CẦN THIẾT?

  • A. Tất cả các thiết bị phải sử dụng cùng một hệ điều hành.
  • B. Dữ liệu phải được xử lý hoàn toàn trên từng thiết bị riêng lẻ.
  • C. Không cần kết nối internet ổn định.
  • D. Khả năng xử lý và phân tích lượng dữ liệu lớn (Big Data).

Câu 29: Lợi ích nào của Internet vạn vật (IoT) được thể hiện rõ nhất qua việc sử dụng các cảm biến trong nhà máy để theo dõi tình trạng máy móc và dự đoán khi nào cần bảo trì?

  • A. Tăng tính giải trí cho công nhân.
  • B. Giảm hoàn toàn nhu cầu về nhân viên kỹ thuật.
  • C. Tối ưu hóa hoạt động và bảo trì thiết bị.
  • D. Chỉ đơn thuần là thu thập dữ liệu mà không có mục đích.

Câu 30: Khi so sánh giữa mạng có dây và mạng không dây trong bối cảnh kết nối thiết bị IoT, phát biểu nào sau đây là ĐÚNG?

  • A. Mạng có dây luôn có tốc độ chậm hơn mạng không dây.
  • B. Mạng không dây không bao giờ bị ảnh hưởng bởi vật cản.
  • C. Mạng có dây phù hợp hơn cho các thiết bị IoT di động.
  • D. Mạng không dây mang lại sự linh hoạt cao hơn trong lắp đặt thiết bị IoT.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một công ty cần một lượng lớn tài nguyên máy tính (CPU, RAM, lưu trữ) chỉ trong vài ngày để xử lý một dự án đặc biệt, sau đó sẽ không cần nữa. Mô hình điện toán đám mây nào phù hợp nhất để giúp công ty này tiết kiệm chi phí và dễ dàng mở rộng/thu hẹp tài nguyên theo nhu cầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây của điện toán đám mây cho phép người dùng tự phục vụ tài nguyên tính toán theo nhu cầu mà không cần tương tác trực tiếp với nhà cung cấp dịch vụ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một nhà phát triển phần mềm muốn triển khai ứng dụng web của mình mà không cần lo lắng về việc quản lý hệ điều hành, máy chủ web hay cơ sở dữ liệu. Họ chỉ muốn tập trung vào việc viết mã ứng dụng. Mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Dịch vụ Google Drive, Dropbox hoặc OneDrive là ví dụ điển hình cho mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một doanh nghiệp muốn sử dụng điện toán đám mây nhưng vẫn muốn kiểm soát hoàn toàn dữ liệu nhạy cảm của mình trong trung tâm dữ liệu riêng. Họ cũng muốn tận dụng tài nguyên đám mây công cộng cho các tác vụ ít nhạy cảm hoặc khi cần mở rộng nhanh chóng. Mô hình triển khai đám mây nào phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Nhược điểm chính nào sau đây thường được nhắc đến khi sử dụng các dịch vụ điện toán đám mây công cộng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đặc điểm nào của điện toán đám mây cho phép tài nguyên được cung cấp và thu hồi một cách nhanh chóng và linh hoạt, đáp ứng kịp thời sự thay đổi đột ngột về nhu cầu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Internet vạn vật (IoT) là khái niệm mô tả mạng lưới các thiết bị vật lý có khả năng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong một hệ thống nhà thông minh (smart home), thiết bị nào sau đây thuộc thành phần 'cảm biến' (sensor)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đâu là vai trò chính của 'kết nối mạng' (network connectivity) trong hệ thống Internet vạn vật (IoT)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Xét một hệ thống giám sát chất lượng không khí trong thành phố sử dụng IoT. Các cảm biến được đặt ở nhiều địa điểm khác nhau. Dữ liệu từ các cảm biến này được gửi về đâu để phân tích và hiển thị trên bản đồ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Lợi ích nào sau đây là rõ ràng nhất khi áp dụng Internet vạn vật (IoT) trong lĩnh vực nông nghiệp thông minh (smart agriculture), ví dụ như sử dụng cảm biến độ ẩm đất và hệ thống tưới tự động?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi nói về Internet vạn vật (IoT), thách thức lớn nhất liên quan đến việc bảo vệ thông tin cá nhân và ngăn chặn truy cập trái phép vào các thiết bị được kết nối là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Sự kết hợp giữa Điện toán đám mây và Internet vạn vật (IoT) mang lại lợi ích gì cho các ứng dụng thông minh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một thành phố đang triển khai hệ thống đèn đường thông minh sử dụng IoT. Các đèn đường được trang bị cảm biến ánh sáng và chuyển động, kết nối mạng để gửi dữ liệu và nhận lệnh điều khiển. Dữ liệu về tình trạng hoạt động, mức tiêu thụ năng lượng và sự hiện diện của người/phương tiện được thu thập. Dữ liệu này có thể được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong mô hình IaaS (Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ) của điện toán đám mây, người dùng chịu trách nhiệm quản lý thành phần nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'đám mây cộng đồng' (Community Cloud)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một trong những lợi ích kinh tế chính của việc sử dụng điện toán đám mây đối với doanh nghiệp nhỏ là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Hệ thống kiểm soát nhiệt độ thông minh trong phòng học sử dụng cảm biến nhiệt độ, bộ điều khiển và điều hòa không khí là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Thành phần nào trong kiến trúc IoT có nhiệm vụ thu thập thông tin từ môi trường vật lý, ví dụ như đo nhiệt độ, ánh sáng, áp suất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một thiết bị IoT (ví dụ: vòng đeo tay thông minh) thu thập dữ liệu nhịp tim của người dùng. Dữ liệu này cần được xử lý để đưa ra cảnh báo nếu nhịp tim bất thường. Công đoạn xử lý dữ liệu này thường diễn ra ở đâu trong kiến trúc IoT?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phát biểu nào sau đây thể hiện một ứng dụng của IoT trong lĩnh vực y tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khả năng 'Gom nhóm tài nguyên' (Resource pooling) trong điện toán đám mây có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đâu là một trong những thách thức về mặt kỹ thuật khi triển khai các hệ thống IoT quy mô lớn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một nhà máy muốn sử dụng IoT để giám sát hoạt động của các máy móc sản xuất, phát hiện sớm sự cố và tối ưu hóa quy trình. Các cảm biến được lắp đặt trên máy móc để thu thập dữ liệu rung động, nhiệt độ, âm thanh. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của IoT?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Dịch vụ 'đo lường dịch vụ' (Measured service) trong điện toán đám mây mang lại lợi ích gì cho người dùng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một công ty phát triển game mobile cần một nền tảng để chạy máy chủ cho các game của họ, có khả năng mở rộng cực nhanh khi có nhiều người chơi truy cập đồng thời. Họ không muốn quản lý phần cứng vật lý. Mô hình dịch vụ đám mây nào là lựa chọn tốt nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Để một hệ thống IoT hoạt động hiệu quả trong việc thu thập và xử lý dữ liệu từ hàng ngàn thiết bị, yếu tố nào sau đây là CẦN THIẾT?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Lợi ích nào của Internet vạn vật (IoT) được thể hiện rõ nhất qua việc sử dụng các cảm biến trong nhà máy để theo dõi tình trạng máy móc và dự đoán khi nào cần bảo trì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi so sánh giữa mạng có dây và mạng không dây trong bối cảnh kết nối thiết bị IoT, phát biểu nào sau đây là ĐÚNG?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 02

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào của điện toán đám mây cho phép người dùng truy cập tài nguyên máy tính (như máy chủ, lưu trữ, mạng) một cách linh hoạt và tự động theo nhu cầu, thường thông qua một cổng tự phục vụ trên web?

  • A. Tính co giãn nhanh chóng (Rapid elasticity)
  • B. Gộp tài nguyên (Resource pooling)
  • C. Tự phục vụ theo yêu cầu (On-demand self-service)
  • D. Truy cập mạng rộng (Broad network access)

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp muốn triển khai một ứng dụng web mới nhanh chóng mà không muốn quản lý cơ sở dữ liệu hay môi trường chạy ứng dụng. Họ chỉ muốn tập trung vào việc viết mã. Mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

  • A. IaaS (Infrastructure as a Service)
  • B. PaaS (Platform as a Service)
  • C. SaaS (Software as a Service)
  • D. BaaS (Backend as a Service)

Câu 3: Bạn đang sử dụng một ứng dụng xử lý văn bản trực tuyến như Google Docs hoặc Microsoft 365 mà không cần cài đặt phần mềm trên máy tính cá nhân. Đây là một ví dụ điển hình của mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào?

  • A. IaaS (Infrastructure as a Service)
  • B. PaaS (Platform as a Service)
  • C. SaaS (Software as a Service)
  • D. DaaS (Data as a Service)

Câu 4: Một tập đoàn tài chính lớn muốn sử dụng điện toán đám mây để lưu trữ dữ liệu khách hàng cực kỳ nhạy cảm. Họ cần đảm bảo mức độ bảo mật và kiểm soát cao nhất đối với hạ tầng vật lý. Mô hình triển khai đám mây nào thường được ưu tiên trong trường hợp này?

  • A. Đám mây công cộng (Public Cloud)
  • B. Đám mây riêng (Private Cloud)
  • C. Đám mây lai (Hybrid Cloud)
  • D. Đám mây cộng đồng (Community Cloud)

Câu 5: So sánh giữa điện toán đám mây công cộng và điện toán đám mây riêng, đâu là lợi ích chính của đám mây công cộng?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn và dễ dàng mở rộng quy mô.
  • B. Mức độ kiểm soát và bảo mật dữ liệu cao hơn.
  • C. Hạ tầng vật lý được đặt tại trung tâm dữ liệu của chính tổ chức.
  • D. Phù hợp nhất cho dữ liệu và ứng dụng nhạy cảm, tuân thủ quy định chặt chẽ.

Câu 6: Lợi ích nào sau đây của điện toán đám mây giúp các doanh nghiệp dễ dàng tăng hoặc giảm tài nguyên máy tính (như CPU, RAM, dung lượng lưu trữ) một cách nhanh chóng và tự động để đáp ứng sự thay đổi đột ngột về nhu cầu?

  • A. Giảm chi phí phần cứng.
  • B. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
  • C. Dễ dàng hợp tác làm việc.
  • D. Khả năng mở rộng/thu hẹp quy mô linh hoạt.

Câu 7: Mối lo ngại chính về bảo mật dữ liệu trong điện toán đám mây là gì?

  • A. Rủi ro về việc truy cập trái phép hoặc mất mát dữ liệu khi lưu trữ trên máy chủ của nhà cung cấp.
  • B. Chi phí sử dụng dịch vụ quá cao.
  • C. Yêu cầu kết nối internet tốc độ thấp.
  • D. Phần mềm ứng dụng trên đám mây thiếu tính năng.

Câu 8: Thuật ngữ "Internet vạn vật" (IoT) dùng để chỉ mạng lưới kết nối giữa:

  • A. Chỉ các máy tính và điện thoại thông minh.
  • B. Chỉ các máy chủ trong trung tâm dữ liệu.
  • C. Chỉ các thiết bị công nghiệp phức tạp.
  • D. Các vật thể vật lý hàng ngày được trang bị cảm biến, phần mềm và kết nối mạng.

Câu 9: Trong một hệ thống nhà thông minh (smart home) sử dụng IoT, thiết bị nào sau đây đóng vai trò là "cảm biến" (sensor)?

  • A. Bóng đèn thông minh có thể điều chỉnh độ sáng.
  • B. Thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm trong phòng.
  • C. Bộ điều khiển trung tâm nhận lệnh từ điện thoại.
  • D. Loa thông minh phát nhạc theo yêu cầu.

Câu 10: Vẫn trong hệ thống nhà thông minh ở Câu 9, thiết bị nào sau đây đóng vai trò là "thiết bị chấp hành" (actuator)?

  • A. Bóng đèn thông minh có thể điều chỉnh độ sáng.
  • B. Thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm trong phòng.
  • C. Bộ điều khiển trung tâm nhận lệnh từ điện thoại.
  • D. Camera giám sát ghi lại hình ảnh.

Câu 11: Quy trình hoạt động cơ bản của một hệ thống IoT bao gồm các bước chính nào?

  • A. Xử lý dữ liệu -> Thu thập dữ liệu -> Truyền dữ liệu -> Hành động.
  • B. Truyền dữ liệu -> Xử lý dữ liệu -> Thu thập dữ liệu -> Hành động.
  • C. Thu thập dữ liệu -> Truyền dữ liệu -> Xử lý dữ liệu -> Hành động.
  • D. Hành động -> Thu thập dữ liệu -> Truyền dữ liệu -> Xử lý dữ liệu.

Câu 12: Ứng dụng nào sau đây của IoT giúp tối ưu hóa việc sử dụng nước và phân bón dựa trên dữ liệu thu thập từ cảm biến độ ẩm, nhiệt độ đất, và dự báo thời tiết?

  • A. Thành phố thông minh (Smart City)
  • B. Y tế thông minh (Smart Healthcare)
  • C. Nhà thông minh (Smart Home)
  • D. Nông nghiệp thông minh (Smart Agriculture)

Câu 13: Thách thức lớn nhất mà IoT đang phải đối mặt liên quan đến việc bảo vệ thông tin cá nhân và hệ thống khỏi các cuộc tấn công mạng là gì?

  • A. Bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu.
  • B. Chi phí sản xuất thiết bị cao.
  • C. Thiếu kết nối mạng ở khu vực nông thôn.
  • D. Tuổi thọ pin của thiết bị cảm biến thấp.

Câu 14: Mối quan hệ giữa Điện toán đám mây và Internet vạn vật (IoT) thường được mô tả như thế nào?

  • A. Điện toán đám mây là một phần của IoT.
  • B. Điện toán đám mây cung cấp nền tảng để xử lý và lưu trữ dữ liệu từ các thiết bị IoT.
  • C. IoT chỉ hoạt động độc lập mà không cần đến điện toán đám mây.
  • D. Cả hai là những khái niệm hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến nhau.

Câu 15: Khi một hệ thống IoT trong nhà máy sản xuất thu thập dữ liệu về hiệu suất máy móc từ hàng trăm cảm biến mỗi giây, nền tảng nào thường được sử dụng để xử lý, phân tích và lưu trữ lượng dữ liệu khổng lồ này một cách hiệu quả?

  • A. Điện toán đám mây.
  • B. Chỉ cần máy tính cá nhân.
  • C. Chỉ cần một bộ định tuyến Wi-Fi.
  • D. Chỉ cần các thiết bị cảm biến.

Câu 16: Điều nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây cho doanh nghiệp?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu vào phần cứng.
  • B. Khả năng truy cập dữ liệu và ứng dụng từ mọi nơi có internet.
  • C. Dễ dàng mở rộng hoặc thu hẹp tài nguyên theo nhu cầu.
  • D. Đảm bảo an toàn dữ liệu tuyệt đối 100% khỏi mọi cuộc tấn công.

Câu 17: Một thành phố muốn triển khai hệ thống đèn đường thông minh có thể tự động bật/tắt hoặc điều chỉnh độ sáng dựa trên mật độ giao thông và điều kiện thời tiết. Hệ thống này là một ví dụ về ứng dụng IoT trong lĩnh vực nào?

  • A. Thành phố thông minh (Smart City).
  • B. Y tế thông minh (Smart Healthcare).
  • C. Công nghiệp thông minh (Smart Industry).
  • D. Bán lẻ thông minh (Smart Retail).

Câu 18: Khi nói về các mô hình dịch vụ của điện toán đám mây, điểm khác biệt cơ bản giữa IaaS và PaaS là gì?

  • A. IaaS cung cấp phần mềm ứng dụng, còn PaaS chỉ cung cấp hạ tầng.
  • B. IaaS cung cấp hạ tầng cơ bản (máy ảo, lưu trữ), còn PaaS cung cấp cả nền tảng phát triển (OS, môi trường chạy).
  • C. IaaS yêu cầu cài đặt phần mềm, còn PaaS không cần.
  • D. IaaS chỉ dùng cho lưu trữ, còn PaaS dùng cho xử lý dữ liệu.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây là thành phần KHÔNG thể thiếu trong hầu hết các hệ thống IoT?

  • A. Cảm biến (Sensors) hoặc thiết bị thu thập dữ liệu.
  • B. Máy in 3D.
  • C. Thiết bị thực tế ảo (VR Headset).
  • D. Máy chủ vật lý đặt tại chỗ (On-premise server).

Câu 20: Một trong những thách thức của IoT là lượng dữ liệu khổng lồ (Big Data) được tạo ra bởi hàng tỷ thiết bị kết nối. Để xử lý và trích xuất giá trị từ lượng dữ liệu này, công nghệ nào thường được kết hợp với IoT?

  • A. Công nghệ in ấn.
  • B. Công nghệ Blockchain (mặc dù có thể kết hợp, nhưng không phải là công nghệ chính để xử lý Big Data IoT).
  • C. Công nghệ thực tế tăng cường (AR).
  • D. Điện toán đám mây và phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).

Câu 21: Việc sử dụng điện toán đám mây có thể giúp giảm chi phí cho các doanh nghiệp như thế nào?

  • A. Tăng chi phí đầu tư ban đầu vào phần cứng.
  • B. Yêu cầu nhiều nhân viên IT hơn để quản lý.
  • C. Giảm chi phí đầu tư vào phần cứng và chi phí vận hành, bảo trì.
  • D. Chỉ tiết kiệm chi phí cho các công ty rất lớn.

Câu 22: Một hệ thống IoT theo dõi sức khỏe bệnh nhân từ xa sử dụng các thiết bị đeo (wearables) và cảm biến y tế. Dữ liệu thu thập được gửi đến nền tảng đám mây để bác sĩ và hệ thống AI phân tích. Đây là ứng dụng IoT trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp thông minh.
  • B. Y tế thông minh.
  • C. Giao thông thông minh.
  • D. Giáo dục thông minh.

Câu 23: Khả năng nào của điện toán đám mây cho phép nhiều người dùng hoặc ứng dụng cùng chia sẻ tài nguyên vật lý (như máy chủ, mạng, lưu trữ) nhưng vẫn đảm bảo sự cách ly và bảo mật dữ liệu của từng người dùng?

  • A. Gộp tài nguyên (Resource pooling).
  • B. Tự phục vụ theo yêu cầu (On-demand self-service).
  • C. Tính co giãn nhanh chóng (Rapid elasticity).
  • D. Dịch vụ đo lường (Measured service).

Câu 24: Trong mô hình IoT, "gateway" (cổng kết nối) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Là thiết bị cảm biến thu thập dữ liệu.
  • B. Là thiết bị chấp hành thực hiện hành động vật lý.
  • C. Kết nối các thiết bị IoT với mạng internet hoặc đám mây.
  • D. Là nền tảng phân tích dữ liệu chính trên đám mây.

Câu 25: Nhược điểm nào sau đây thường liên quan đến việc phụ thuộc vào kết nối internet khi sử dụng dịch vụ điện toán đám mây?

  • A. Tăng chi phí sử dụng.
  • B. Khó khăn hoặc không thể truy cập dịch vụ khi không có kết nối internet.
  • C. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
  • D. Giảm hiệu suất làm việc nhóm.

Câu 26: Một nhà máy muốn theo dõi và điều khiển từ xa các máy móc sản xuất để tối ưu hóa quy trình và dự đoán sự cố. Họ triển khai các cảm biến trên máy, kết nối chúng với hệ thống phân tích dữ liệu và giao diện điều khiển. Đây là ví dụ về ứng dụng IoT trong lĩnh vực nào?

  • A. Bán lẻ thông minh.
  • B. Thành phố thông minh.
  • C. Y tế thông minh.
  • D. Công nghiệp thông minh.

Câu 27: Mô hình triển khai đám mây nào kết hợp cả đám mây riêng và đám mây công cộng, cho phép dữ liệu và ứng dụng di chuyển giữa hai môi trường để tận dụng lợi thế của cả hai?

  • A. Đám mây công cộng (Public Cloud).
  • B. Đám mây riêng (Private Cloud).
  • C. Đám mây lai (Hybrid Cloud).
  • D. Đám mây cộng đồng (Community Cloud).

Câu 28: Khi nói đến Internet vạn vật (IoT), thuật ngữ "thiết bị thông minh" (smart device) thường ám chỉ thiết bị có khả năng gì?

  • A. Chỉ thực hiện một chức năng duy nhất.
  • B. Có màn hình cảm ứng.
  • C. Chỉ hoạt động khi được kết nối trực tiếp bằng dây.
  • D. Kết nối mạng, thu thập dữ liệu từ môi trường hoặc người dùng và/hoặc thực hiện hành động dựa trên dữ liệu.

Câu 29: Dịch vụ đo lường (Measured Service) là một đặc điểm quan trọng của điện toán đám mây, có ý nghĩa gì đối với người sử dụng?

  • A. Người dùng chỉ trả tiền cho lượng tài nguyên đám mây mà họ thực sự sử dụng.
  • B. Nhà cung cấp đám mây giới hạn lượng tài nguyên mà người dùng có thể sử dụng.
  • C. Tốc độ truy cập dịch vụ đám mây được đo lường liên tục.
  • D. Dữ liệu của người dùng được đo lường kích thước trước khi lưu trữ.

Câu 30: Thách thức nào của IoT liên quan đến việc xử lý và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ được tạo ra bởi hàng tỷ thiết bị, đòi hỏi hạ tầng và công nghệ xử lý mạnh mẽ?

  • A. Độ trễ kết nối mạng (Latency).
  • B. Quản lý và phân tích dữ liệu lớn (Big Data).
  • C. Tương thích giữa các thiết bị từ nhà sản xuất khác nhau.
  • D. Tiêu thụ năng lượng của thiết bị.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đặc điểm nào của điện toán đám mây cho phép người dùng truy cập tài nguyên máy tính (như máy chủ, lưu trữ, mạng) một cách linh hoạt và tự động theo nhu cầu, thường thông qua một cổng tự phục vụ trên web?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp muốn triển khai một ứng dụng web mới nhanh chóng mà không muốn quản lý cơ sở dữ liệu hay môi trường chạy ứng dụng. Họ chỉ muốn tập trung vào việc viết mã. Mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Bạn đang sử dụng một ứng dụng xử lý văn bản trực tuyến như Google Docs hoặc Microsoft 365 mà không cần cài đặt phần mềm trên máy tính cá nhân. Đây là một ví dụ điển hình của mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một tập đoàn tài chính lớn muốn sử dụng điện toán đám mây để lưu trữ dữ liệu khách hàng cực kỳ nhạy cảm. Họ cần đảm bảo mức độ bảo mật và kiểm soát cao nhất đối với hạ tầng vật lý. Mô hình triển khai đám mây nào thường được ưu tiên trong trường hợp này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: So sánh giữa điện toán đám mây công cộng và điện toán đám mây riêng, đâu là lợi ích chính của đám mây công cộng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Lợi ích nào sau đây của điện toán đám mây giúp các doanh nghiệp dễ dàng tăng hoặc giảm tài nguyên máy tính (như CPU, RAM, dung lượng lưu trữ) một cách nhanh chóng và tự động để đáp ứng sự thay đổi đột ngột về nhu cầu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Mối lo ngại chính về bảo mật dữ liệu trong điện toán đám mây là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Thuật ngữ 'Internet vạn vật' (IoT) dùng để chỉ mạng lưới kết nối giữa:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong một hệ thống nhà thông minh (smart home) sử dụng IoT, thiết bị nào sau đây đóng vai trò là 'cảm biến' (sensor)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Vẫn trong hệ thống nhà thông minh ở Câu 9, thiết bị nào sau đây đóng vai trò là 'thiết bị chấp hành' (actuator)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Quy trình hoạt động cơ bản của một hệ thống IoT bao gồm các bước chính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Ứng dụng nào sau đây của IoT giúp tối ưu hóa việc sử dụng nước và phân bón dựa trên dữ liệu thu thập từ cảm biến độ ẩm, nhiệt độ đất, và dự báo thời tiết?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Thách thức lớn nhất mà IoT đang phải đối mặt liên quan đến việc bảo vệ thông tin cá nhân và hệ thống khỏi các cuộc tấn công mạng là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Mối quan hệ giữa Điện toán đám mây và Internet vạn vật (IoT) thường được mô tả như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi một hệ thống IoT trong nhà máy sản xuất thu thập dữ liệu về hiệu suất máy móc từ hàng trăm cảm biến mỗi giây, nền tảng nào thường được sử dụng để xử lý, phân tích và lưu trữ lượng dữ liệu khổng lồ này một cách hiệu quả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Điều nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây cho doanh nghiệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một thành phố muốn triển khai hệ thống đèn đường thông minh có thể tự động bật/tắt hoặc điều chỉnh độ sáng dựa trên mật độ giao thông và điều kiện thời tiết. Hệ thống này là một ví dụ về ứng dụng IoT trong lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi nói về các mô hình dịch vụ của điện toán đám mây, điểm khác biệt cơ bản giữa IaaS và PaaS là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Yếu tố nào sau đây là thành phần KHÔNG thể thiếu trong hầu hết các hệ thống IoT?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Một trong những thách thức của IoT là lượng dữ liệu khổng lồ (Big Data) được tạo ra bởi hàng tỷ thiết bị kết nối. Để xử lý và trích xuất giá trị từ lượng dữ liệu này, công nghệ nào thường được kết hợp với IoT?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Việc sử dụng điện toán đám mây có thể giúp giảm chi phí cho các doanh nghiệp như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một hệ thống IoT theo dõi sức khỏe bệnh nhân từ xa sử dụng các thiết bị đeo (wearables) và cảm biến y tế. Dữ liệu thu thập được gửi đến nền tảng đám mây để bác sĩ và hệ thống AI phân tích. Đây là ứng dụng IoT trong lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khả năng nào của điện toán đám mây cho phép nhiều người dùng hoặc ứng dụng cùng chia sẻ tài nguyên vật lý (như máy chủ, mạng, lưu trữ) nhưng vẫn đảm bảo sự cách ly và bảo mật dữ liệu của từng người dùng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong mô hình IoT, 'gateway' (cổng kết nối) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Nhược điểm nào sau đây thường liên quan đến việc phụ thuộc vào kết nối internet khi sử dụng dịch vụ điện toán đám mây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một nhà máy muốn theo dõi và điều khiển từ xa các máy móc sản xuất để tối ưu hóa quy trình và dự đoán sự cố. Họ triển khai các cảm biến trên máy, kết nối chúng với hệ thống phân tích dữ liệu và giao diện điều khiển. Đây là ví dụ về ứng dụng IoT trong lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Mô hình triển khai đám mây nào kết hợp cả đám mây riêng và đám mây công cộng, cho phép dữ liệu và ứng dụng di chuyển giữa hai môi trường để tận dụng lợi thế của cả hai?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi nói đến Internet vạn vật (IoT), thuật ngữ 'thiết bị thông minh' (smart device) thường ám chỉ thiết bị có khả năng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Dịch vụ đo lường (Measured Service) là một đặc điểm quan trọng của điện toán đám mây, có ý nghĩa gì đối với người sử dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Thách thức nào của IoT liên quan đến việc xử lý và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ được tạo ra bởi hàng tỷ thiết bị, đòi hỏi hạ tầng và công nghệ xử lý mạnh mẽ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 03

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty khởi nghiệp cần triển khai nhanh chóng một ứng dụng web mới với khả năng mở rộng linh hoạt theo số lượng người dùng không ổn định. Đặc điểm nào sau đây của điện toán đám mây đáp ứng tốt nhất nhu cầu này?

  • A. Tính sẵn sàng cao (High Availability)
  • B. Khả năng truy cập mạng rộng (Broad Network Access)
  • C. Tính đàn hồi nhanh chóng (Rapid Elasticity)
  • D. Dịch vụ tự phục vụ theo yêu cầu (On-demand self-service)

Câu 2: Việc sử dụng các ứng dụng văn phòng trực tuyến như Google Docs hoặc Microsoft 365, nơi người dùng truy cập phần mềm qua trình duyệt web mà không cần cài đặt, là ví dụ điển hình cho mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào?

  • A. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
  • B. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
  • C. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
  • D. Chức năng như một dịch vụ (FaaS)

Câu 3: Một doanh nghiệp muốn có quyền kiểm soát đối với hệ điều hành và phần mềm trung gian (middleware) trên các máy chủ ảo của mình, nhưng không muốn quản lý phần cứng vật lý. Mô hình dịch vụ đám mây nào phù hợp nhất?

  • A. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
  • B. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
  • C. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
  • D. Tất cả các mô hình trên

Câu 4: Một nhà phát triển ứng dụng muốn tập trung hoàn toàn vào việc viết code và triển khai ứng dụng mà không phải lo lắng về việc cấu hình máy chủ, mạng hay hệ điều hành. Mô hình dịch vụ đám mây nào cung cấp môi trường này?

  • A. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
  • B. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
  • C. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
  • D. Lưu trữ như một dịch vụ (Storage as a Service)

Câu 5: Một ngân hàng lớn yêu cầu hệ thống đám mây phải đáp ứng các quy định bảo mật và tuân thủ nghiêm ngặt của ngành tài chính, đồng thời muốn kiểm soát hoàn toàn cơ sở hạ tầng. Mô hình triển khai đám mây nào thường được lựa chọn trong trường hợp này?

  • A. Đám mây công cộng (Public Cloud)
  • B. Đám mây riêng (Private Cloud)
  • C. Đám mây lai (Hybrid Cloud)
  • D. Đám mây cộng đồng (Community Cloud)

Câu 6: Lợi ích chính nào của điện toán đám mây giúp các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) tiết kiệm đáng kể chi phí đầu tư ban đầu vào cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin?

  • A. Tính đàn hồi nhanh chóng (Rapid Elasticity)
  • B. Mô hình thanh toán theo mức sử dụng (Pay-as-you-go)
  • C. Khả năng truy cập mạng rộng (Broad Network Access)
  • D. Tính sẵn sàng cao (High Availability)

Câu 7: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng các dịch vụ đám mây công cộng là

  • A. Khó khăn trong việc mở rộng dịch vụ khi nhu cầu tăng.
  • B. Sự phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ cụ thể, gây khó khăn khi muốn chuyển đổi sang nhà cung cấp khác.
  • C. Chi phí dịch vụ tăng đột ngột mà không báo trước.
  • D. Dữ liệu người dùng bị chia sẻ cho bên thứ ba mà không có sự đồng ý.

Câu 8: Đặc điểm nào của điện toán đám mây cho phép nhiều người dùng chia sẻ cùng một tài nguyên vật lý (như máy chủ, lưu trữ) nhưng vẫn đảm bảo sự cách ly và bảo mật dữ liệu giữa họ?

  • A. Dịch vụ tự phục vụ theo yêu cầu (On-demand self-service)
  • B. Tính đàn hồi nhanh chóng (Rapid Elasticity)
  • C. Gộp tài nguyên (Resource Pooling)
  • D. Dịch vụ được đo lường (Measured Service)

Câu 9: Một trường đại học muốn cung cấp một môi trường học tập trực tuyến cho sinh viên, bao gồm các ứng dụng, tài liệu và không gian làm việc cộng tác, có thể truy cập từ bất kỳ thiết bị nào. Điện toán đám mây hỗ trợ điều này chủ yếu thông qua đặc điểm nào?

  • A. Dịch vụ được đo lường (Measured Service)
  • B. Khả năng truy cập mạng rộng (Broad Network Access)
  • C. Gộp tài nguyên (Resource Pooling)
  • D. Tính đàn hồi nhanh chóng (Rapid Elasticity)

Câu 10: So với cơ sở hạ tầng IT truyền thống tại chỗ, điện toán đám mây thường mang lại lợi ích gì về mặt bảo trì và cập nhật hệ thống?

  • A. Người dùng cuối có toàn quyền kiểm soát việc cập nhật phần mềm.
  • B. Nhà cung cấp dịch vụ đám mây chịu trách nhiệm chính cho việc bảo trì và cập nhật cơ sở hạ tầng.
  • C. Không cần bảo trì hay cập nhật khi sử dụng đám mây.
  • D. Chi phí bảo trì tăng lên đáng kể.

Câu 11: Hệ thống Internet vạn vật (IoT) về cơ bản là mạng lưới kết nối các

  • A. Bộ xử lý đồ họa (GPU)
  • B. Cảm biến (Sensors)
  • C. Màn hình cảm ứng (Touch screens)
  • D. Bàn phím vật lý (Physical keyboards)

Câu 12: Trong một hệ thống nhà thông minh sử dụng IoT, một thiết bị có chức năng điều khiển rèm cửa tự động đóng/mở dựa trên cường độ ánh sáng môi trường. Thiết bị thực hiện hành động đóng/mở rèm được gọi là gì trong hệ thống IoT?

  • A. Cảm biến (Sensor)
  • B. Bộ truyền động (Actuator)
  • C. Cổng kết nối (Gateway)
  • D. Bộ xử lý (Processor)

Câu 13: Dữ liệu thu thập từ hàng ngàn thiết bị IoT (ví dụ: camera giám sát giao thông, cảm biến chất lượng không khí) trong một thành phố thông minh thường có khối lượng rất lớn. Nền tảng công nghệ nào thường được sử dụng để lưu trữ, xử lý và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ này?

  • A. Máy tính cá nhân hiệu năng cao.
  • B. Thiết bị lưu trữ USB.
  • C. Điện toán đám mây (Cloud Computing).
  • D. Mạng nội bộ (LAN) của thành phố.

Câu 14: Một hệ thống IoT trong nông nghiệp sử dụng cảm biến độ ẩm đất để tự động bật/tắt hệ thống tưới tiêu. Lợi ích chính mà hệ thống này mang lại là gì?

  • A. Cung cấp thông tin giải trí cho nông dân.
  • B. Tăng cường bảo mật cho trang trại.
  • C. Tối ưu hóa việc sử dụng nước và tăng năng suất cây trồng.
  • D. Giảm thiểu sự cần thiết của kết nối Internet.

Câu 15: Thách thức lớn nhất liên quan đến bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư khi ngày càng nhiều thiết bị IoT được sử dụng là gì?

  • A. Chi phí kết nối Internet cao.
  • B. Khó khăn trong việc cập nhật phần mềm cho thiết bị.
  • C. Nguy cơ dữ liệu cá nhân bị thu thập, lưu trữ và sử dụng sai mục đích.
  • D. Tuổi thọ pin của thiết bị ngắn.

Câu 16: Trong kiến trúc IoT cơ bản, sau khi dữ liệu được thu thập bởi cảm biến, nó cần được truyền đi. Thành phần nào chịu trách nhiệm kết nối các thiết bị IoT tại chỗ với mạng Internet hoặc hệ thống xử lý dữ liệu tập trung (thường là đám mây)?

  • A. Bộ truyền động (Actuator)
  • B. Giao diện người dùng (User Interface)
  • C. Cổng kết nối (Gateway)
  • D. Bộ nguồn (Power Supply)

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây không phải là một ví dụ điển hình của Internet vạn vật (IoT)?

  • A. Hệ thống đèn chiếu sáng tự động bật khi có người.
  • B. Vòng đeo tay thông minh theo dõi nhịp tim và bước chân.
  • C. Máy tính cá nhân chạy phần mềm soạn thảo văn bản.
  • D. Cảm biến nhiệt độ trong nhà máy gửi dữ liệu về trung tâm giám sát.

Câu 18: Một lợi ích quan trọng của IoT trong lĩnh vực công nghiệp (IIoT) là khả năng giám sát hiệu suất máy móc theo thời gian thực và phát hiện sớm các dấu hiệu hỏng hóc. Lợi ích này được gọi là gì?

  • A. Quản lý chuỗi cung ứng.
  • B. Bảo trì dự đoán (Predictive Maintenance).
  • C. Tự động hóa văn phòng.
  • D. Tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng.

Câu 19: Để một thiết bị được coi là một

  • A. Chạy hệ điều hành phức tạp.
  • B. Có màn hình cảm ứng.
  • C. Kết nối và truyền/nhận dữ liệu qua mạng.
  • D. Thực hiện các phép tính toán nâng cao.

Câu 20: Mối quan hệ giữa Điện toán đám mây và Internet vạn vật (IoT) thường được mô tả như thế nào?

  • A. Chúng là hai công nghệ cạnh tranh, thay thế cho nhau.
  • B. Điện toán đám mây cung cấp cơ sở hạ tầng và dịch vụ hỗ trợ cho IoT xử lý và lưu trữ dữ liệu.
  • C. IoT là một phần nhỏ của Điện toán đám mây.
  • D. Điện toán đám mây chỉ đơn thuần là một ứng dụng của IoT.

Câu 21: Khi một hệ thống giám sát môi trường dựa trên IoT thu thập dữ liệu về nhiệt độ, độ ẩm và chất lượng không khí, bước tiếp theo quan trọng thường là gì để biến dữ liệu thô thành thông tin hữu ích?

  • A. Xóa dữ liệu để tiết kiệm bộ nhớ.
  • B. In dữ liệu ra giấy.
  • C. Truyền dữ liệu đến nền tảng xử lý và phân tích (thường là trên đám mây).
  • D. Lưu trữ tạm thời trên thiết bị cảm biến.

Câu 22: Một trong những thách thức kỹ thuật lớn nhất khi triển khai các hệ thống IoT bao gồm nhiều thiết bị từ các nhà sản xuất khác nhau là gì?

  • A. Chi phí thiết bị quá thấp.
  • B. Vấn đề tương thích và khả năng tương tác (Interoperability).
  • C. Thiết bị quá lớn và cồng kềnh.
  • D. Thiếu nguồn điện cho thiết bị.

Câu 23: Mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào cung cấp môi trường hoàn chỉnh cho việc phát triển, thử nghiệm và triển khai các ứng dụng IoT, bao gồm cả các công cụ phân tích dữ liệu và quản lý thiết bị?

  • A. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
  • B. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
  • C. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
  • D. Tất cả các mô hình trên đều phù hợp như nhau.

Câu 24: Tại sao việc kết nối Internet ổn định là yếu tố quan trọng đối với hầu hết các ứng dụng của Điện toán đám mây và Internet vạn vật?

  • A. Chỉ để người dùng cuối có thể truy cập.
  • B. Dữ liệu và dịch vụ được lưu trữ, xử lý và truy cập từ xa qua Internet.
  • C. Internet giúp giảm chi phí phần cứng vật lý.
  • D. Internet chỉ cần thiết cho việc cài đặt ban đầu.

Câu 25: Một thành phố đang xây dựng hệ thống giao thông thông minh sử dụng camera và cảm biến để giám sát luồng xe và điều chỉnh đèn tín hiệu. Lợi ích chính mà hệ thống này hướng tới là gì?

  • A. Tăng cường giải trí cho người tham gia giao thông.
  • B. Cải thiện hiệu quả giao thông và giảm tắc nghẽn.
  • C. Giảm số lượng phương tiện cá nhân.
  • D. Chỉ thu thập dữ liệu mà không phân tích.

Câu 26: Điện toán đám mây theo mô hình

  • A. Một cá nhân muốn lưu trữ ảnh trực tuyến.
  • B. Một nhóm các tổ chức có chung mối quan tâm hoặc yêu cầu tuân thủ (ví dụ: các cơ quan chính phủ).
  • C. Một doanh nghiệp rất lớn muốn tự quản lý toàn bộ hạ tầng.
  • D. Một công ty cung cấp ứng dụng văn phòng cho hàng triệu người dùng.

Câu 27: Khi nói về

  • A. Họ chỉ có thể sử dụng dịch vụ vào những giờ nhất định.
  • B. Họ chỉ trả tiền cho lượng tài nguyên (CPU, lưu trữ, băng thông) mà họ thực sự sử dụng.
  • C. Tốc độ dịch vụ được đo lường liên tục.
  • D. Chỉ có một lượng tài nguyên cố định được cung cấp.

Câu 28: Hệ thống IoT trong y tế (Healthcare IoT) có thể mang lại lợi ích gì đáng kể cho bệnh nhân mãn tính?

  • A. Giảm hoàn toàn nhu cầu khám bác sĩ.
  • B. Giám sát sức khỏe từ xa và cảnh báo sớm các dấu hiệu bất thường.
  • C. Thay thế tất cả các loại thuốc.
  • D. Chỉ cung cấp thông tin về thời tiết.

Câu 29: Mối lo ngại về

  • A. Thiết bị IoT quá đắt đỏ.
  • B. Thiết bị IoT không đủ thông minh.
  • C. Số lượng lớn dữ liệu cá nhân và hành vi được thu thập mà người dùng có thể không nhận thức đầy đủ hoặc kiểm soát.
  • D. Thiết bị IoT chỉ hoạt động với một loại mạng duy nhất.

Câu 30: Đặc điểm nào của điện toán đám mây giúp các nhà cung cấp dịch vụ IoT xử lý hiệu quả lượng dữ liệu tăng vọt từ hàng triệu thiết bị được kết nối?

  • A. Tính bất biến (Immutability)
  • B. Tính đàn hồi và khả năng mở rộng (Elasticity and Scalability)
  • C. Tính cục bộ hóa (Localization)
  • D. Sự phân mảnh dữ liệu (Data Fragmentation)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một công ty khởi nghiệp cần triển khai nhanh chóng một ứng dụng web mới với khả năng mở rộng linh hoạt theo số lượng người dùng không ổn định. Đặc điểm nào sau đây của điện toán đám mây đáp ứng tốt nhất nhu cầu này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Việc sử dụng các ứng dụng văn phòng trực tuyến như Google Docs hoặc Microsoft 365, nơi người dùng truy cập phần mềm qua trình duyệt web mà không cần cài đặt, là ví dụ điển hình cho mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một doanh nghiệp muốn có quyền kiểm soát đối với hệ điều hành và phần mềm trung gian (middleware) trên các máy chủ ảo của mình, nhưng không muốn quản lý phần cứng vật lý. Mô hình dịch vụ đám mây nào phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một nhà phát triển ứng dụng muốn tập trung hoàn toàn vào việc viết code và triển khai ứng dụng mà không phải lo lắng về việc cấu hình máy chủ, mạng hay hệ điều hành. Mô hình dịch vụ đám mây nào cung cấp môi trường này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một ngân hàng lớn yêu cầu hệ thống đám mây phải đáp ứng các quy định bảo mật và tuân thủ nghiêm ngặt của ngành tài chính, đồng thời muốn kiểm soát hoàn toàn cơ sở hạ tầng. Mô hình triển khai đám mây nào thường được lựa chọn trong trường hợp này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Lợi ích chính nào của điện toán đám mây giúp các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) tiết kiệm đáng kể chi phí đầu tư ban đầu vào cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng các dịch vụ đám mây công cộng là "Vendor Lock-in". Khái niệm này mô tả điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Đặc điểm nào của điện toán đám mây cho phép nhiều người dùng chia sẻ cùng một tài nguyên vật lý (như máy chủ, lưu trữ) nhưng vẫn đảm bảo sự cách ly và bảo mật dữ liệu giữa họ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một trường đại học muốn cung cấp một môi trường học tập trực tuyến cho sinh viên, bao gồm các ứng dụng, tài liệu và không gian làm việc cộng tác, có thể truy cập từ bất kỳ thiết bị nào. Điện toán đám mây hỗ trợ điều này chủ yếu thông qua đặc điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: So với cơ sở hạ tầng IT truyền thống tại chỗ, điện toán đám mây thường mang lại lợi ích gì về mặt bảo trì và cập nhật hệ thống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Hệ thống Internet vạn vật (IoT) về cơ bản là mạng lưới kết nối các "vật" (things) với nhau và với Internet. Các "vật" này thường được trang bị những gì để thu thập dữ liệu về môi trường xung quanh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong một hệ thống nhà thông minh sử dụng IoT, một thiết bị có chức năng điều khiển rèm cửa tự động đóng/mở dựa trên cường độ ánh sáng môi trường. Thiết bị thực hiện hành động đóng/mở rèm được gọi là gì trong hệ thống IoT?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Dữ liệu thu thập từ hàng ngàn thiết bị IoT (ví dụ: camera giám sát giao thông, cảm biến chất lượng không khí) trong một thành phố thông minh thường có khối lượng rất lớn. Nền tảng công nghệ nào thường được sử dụng để lưu trữ, xử lý và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một hệ thống IoT trong nông nghiệp sử dụng cảm biến độ ẩm đất để tự động bật/tắt hệ thống tưới tiêu. Lợi ích chính mà hệ thống này mang lại là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Thách thức lớn nhất liên quan đến bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư khi ngày càng nhiều thiết bị IoT được sử dụng là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong kiến trúc IoT cơ bản, sau khi dữ liệu được thu thập bởi cảm biến, nó cần được truyền đi. Thành phần nào chịu trách nhiệm kết nối các thiết bị IoT tại chỗ với mạng Internet hoặc hệ thống xử lý dữ liệu tập trung (thường là đám mây)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây *không* phải là một ví dụ điển hình của Internet vạn vật (IoT)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một lợi ích quan trọng của IoT trong lĩnh vực công nghiệp (IIoT) là khả năng giám sát hiệu suất máy móc theo thời gian thực và phát hiện sớm các dấu hiệu hỏng hóc. Lợi ích này được gọi là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Để một thiết bị được coi là một "vật" trong IoT, nó cần có khả năng cơ bản nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Mối quan hệ giữa Điện toán đám mây và Internet vạn vật (IoT) thường được mô tả như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi một hệ thống giám sát môi trường dựa trên IoT thu thập dữ liệu về nhiệt độ, độ ẩm và chất lượng không khí, bước tiếp theo quan trọng thường là gì để biến dữ liệu thô thành thông tin hữu ích?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một trong những thách thức kỹ thuật lớn nhất khi triển khai các hệ thống IoT bao gồm nhiều thiết bị từ các nhà sản xuất khác nhau là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào cung cấp môi trường hoàn chỉnh cho việc phát triển, thử nghiệm và triển khai các ứng dụng IoT, bao gồm cả các công cụ phân tích dữ liệu và quản lý thiết bị?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Tại sao việc kết nối Internet ổn định là yếu tố quan trọng đối với hầu hết các ứng dụng của Điện toán đám mây và Internet vạn vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Một thành phố đang xây dựng hệ thống giao thông thông minh sử dụng camera và cảm biến để giám sát luồng xe và điều chỉnh đèn tín hiệu. Lợi ích chính mà hệ thống này hướng tới là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Điện toán đám mây theo mô hình "đám mây cộng đồng" (Community Cloud) phù hợp nhất với trường hợp nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi nói về "dịch vụ được đo lường" (Measured Service) trong điện toán đám mây, điều này có ý nghĩa gì đối với người sử dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Hệ thống IoT trong y tế (Healthcare IoT) có thể mang lại lợi ích gì đáng kể cho bệnh nhân mãn tính?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Mối lo ngại về "quyền riêng tư dữ liệu" trong bối cảnh IoT phát triển mạnh mẽ xuất phát từ lý do chính nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đặc điểm nào của điện toán đám mây giúp các nhà cung cấp dịch vụ IoT xử lý hiệu quả lượng dữ liệu tăng vọt từ hàng triệu thiết bị được kết nối?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 04

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bạn đang sử dụng một dịch vụ trực tuyến cho phép lưu trữ hàng nghìn bức ảnh và video của mình mà không cần phải mua thêm ổ cứng cho máy tính cá nhân. Dịch vụ này là một ví dụ điển hình nhất về ứng dụng nào của điện toán đám mây?

  • A. Lưu trữ đám mây (Cloud Storage)
  • B. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
  • C. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
  • D. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)

Câu 2: Một công ty phát triển phần mềm quyết định sử dụng một nền tảng trực tuyến để xây dựng, kiểm thử và triển khai ứng dụng của họ mà không cần quản lý máy chủ, hệ điều hành hay cơ sở dữ liệu. Mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

  • A. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
  • B. Lưu trữ đám mây (Cloud Storage)
  • C. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
  • D. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)

Câu 3: Lợi ích nào sau đây của điện toán đám mây giúp các doanh nghiệp nhỏ tiết kiệm được chi phí đầu tư ban đầu đáng kể cho phần cứng và phần mềm?

  • A. Tăng cường bảo mật dữ liệu
  • B. Truy cập mọi lúc, mọi nơi
  • C. Dễ dàng chia sẻ tài nguyên
  • D. Giảm chi phí đầu tư ban đầu (CapEx)

Câu 4: Nhược điểm tiềm ẩn nào của điện toán đám mây khiến người dùng hoặc doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng, đặc biệt liên quan đến việc kiểm soát dữ liệu?

  • A. Tốc độ xử lý chậm
  • B. Phụ thuộc vào kết nối Internet và nhà cung cấp dịch vụ
  • C. Khó sử dụng đối với người không chuyên
  • D. Chi phí sử dụng luôn cố định và cao

Câu 5: Internet vạn vật (IoT) được định nghĩa là mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác, cho phép chúng thu thập và trao đổi dữ liệu. Thành phần cốt lõi nào sau đây đóng vai trò thu thập thông tin từ môi trường xung quanh (ánh sáng, nhiệt độ, chuyển động...)?

  • A. Cảm biến (Sensors)
  • B. Thiết bị truyền động (Actuators)
  • C. Phần mềm ứng dụng (Applications)
  • D. Kết nối mạng (Connectivity)

Câu 6: Trong một hệ thống nhà thông minh sử dụng IoT, thiết bị nào sau đây có khả năng thực hiện hành động dựa trên dữ liệu thu thập được (ví dụ: bật/tắt đèn, điều chỉnh nhiệt độ)?

  • A. Cảm biến nhiệt độ
  • B. Thiết bị truyền động (Actuator)
  • C. Bộ định tuyến Wi-Fi
  • D. Camera an ninh

Câu 7: Một chiếc vòng đeo tay thông minh có khả năng theo dõi nhịp tim, số bước chân và chất lượng giấc ngủ của người dùng, sau đó gửi dữ liệu này lên một ứng dụng trên điện thoại. Đây là một ứng dụng của IoT trong lĩnh vực nào?

  • A. Thành phố thông minh
  • B. Nông nghiệp thông minh
  • C. Chăm sóc sức khỏe và thiết bị đeo thông minh
  • D. Công nghiệp 4.0

Câu 8: Tại sao điện toán đám mây thường được coi là một yếu tố quan trọng hoặc bổ trợ cho sự phát triển của Internet vạn vật?

  • A. Điện toán đám mây cung cấp năng lượng cho các thiết bị IoT.
  • B. Điện toán đám mây thay thế hoàn toàn nhu cầu về cảm biến trong IoT.
  • C. Điện toán đám mây chỉ đơn giản là một cách kết nối các thiết bị IoT.
  • D. Điện toán đám mây cung cấp năng lực xử lý và lưu trữ cần thiết cho lượng dữ liệu khổng lồ mà các thiết bị IoT tạo ra.

Câu 9: Bạn muốn sử dụng một phần mềm chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp mà không cần phải cài đặt nó lên máy tính cá nhân của mình, và có thể truy cập từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối Internet. Dịch vụ điện toán đám mây nào đáp ứng nhu cầu này một cách trực tiếp nhất?

  • A. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
  • B. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
  • C. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
  • D. Lưu trữ đám mây (Cloud Storage)

Câu 10: Một nhà máy muốn triển khai hệ thống giám sát tự động, thu thập dữ liệu từ hàng trăm cảm biến trên dây chuyền sản xuất để phân tích và phát hiện lỗi sớm. Hệ thống này là sự kết hợp rõ ràng nhất của những công nghệ nào?

  • A. Chỉ Điện toán đám mây
  • B. Internet vạn vật (IoT) và Điện toán đám mây
  • C. Chỉ Internet vạn vật (IoT)
  • D. Mạng LAN và Mạng WAN

Câu 11: Khi sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây như Google Drive hoặc Dropbox, bạn có thể truy cập và chỉnh sửa tài liệu từ nhiều thiết bị khác nhau (máy tính, điện thoại, máy tính bảng). Đặc điểm này thể hiện lợi ích nào của điện toán đám mây?

  • A. Giảm chi phí phần cứng
  • B. Tăng cường bảo mật
  • C. Truy cập mọi lúc, mọi nơi trên nhiều thiết bị
  • D. Tự động cập nhật phần mềm

Câu 12: Thách thức lớn nhất khi triển khai các hệ thống Internet vạn vật (IoT) quy mô lớn liên quan đến việc xử lý và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ được tạo ra bởi hàng tỷ thiết bị là gì?

  • A. Thiếu thiết bị IoT
  • B. Chi phí kết nối mạng
  • C. Khả năng tương thích giữa các thiết bị
  • D. Nhu cầu về năng lực xử lý, lưu trữ và phân tích dữ liệu lớn (Big Data)

Câu 13: Một thành phố đang thử nghiệm hệ thống đèn đường thông minh có thể tự động điều chỉnh độ sáng dựa trên mật độ giao thông và điều kiện thời tiết, đồng thời báo cáo trạng thái hoạt động về trung tâm quản lý. Đây là một ví dụ về ứng dụng IoT trong lĩnh vực nào?

  • A. Thành phố thông minh (Smart City)
  • B. Nông nghiệp thông minh (Smart Agriculture)
  • C. Y tế thông minh (Smart Healthcare)
  • D. Giao thông vận tải thông minh (Smart Transportation)

Câu 14: Khi sử dụng một dịch vụ email trực tuyến miễn phí như Gmail hoặc Outlook, bạn đang sử dụng mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào?

  • A. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
  • B. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
  • C. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
  • D. Lưu trữ đám mây (Cloud Storage)

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của hệ thống Internet vạn vật (IoT)?

  • A. Thiết bị/Cảm biến
  • B. Kết nối mạng
  • C. Nền tảng xử lý dữ liệu
  • D. Máy in truyền thống không kết nối mạng

Câu 16: Một doanh nghiệp cần một lượng lớn tài nguyên máy tính (CPU, RAM, ổ cứng) để chạy các ứng dụng của riêng họ, nhưng họ muốn linh hoạt mở rộng hoặc thu hẹp tài nguyên này theo nhu cầu mà không cần mua sắm phần cứng. Mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào phù hợp nhất?

  • A. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
  • B. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
  • C. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
  • D. Lưu trữ đám mây (Cloud Storage)

Câu 17: Internet vạn vật (IoT) mang lại tiềm năng lớn trong việc thu thập dữ liệu từ thế giới thực. Tuy nhiên, việc này cũng đặt ra những thách thức nghiêm trọng về:

  • A. Tốc độ Internet
  • B. Số lượng thiết bị
  • C. Bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu
  • D. Khả năng tương thích phần cứng

Câu 18: Bạn đang sử dụng một ứng dụng học trực tuyến trên điện thoại di động, cho phép bạn truy cập bài giảng, làm bài tập và kiểm tra từ xa. Ứng dụng này là một ví dụ về việc sử dụng dịch vụ nào của điện toán đám mây?

  • A. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
  • B. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
  • C. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
  • D. Lưu trữ đám mây (Cloud Storage)

Câu 19: Hệ thống giám sát môi trường trong một trang trại thông minh sử dụng các cảm biến để đo nhiệt độ, độ ẩm đất, ánh sáng và gửi dữ liệu về trung tâm xử lý. Dữ liệu này sau đó được phân tích để đưa ra quyết định tưới tiêu hoặc bón phân phù hợp. Đây là sự kết hợp tiêu biểu của IoT và điện toán đám mây trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế
  • B. Giao thông
  • C. Công nghiệp
  • D. Nông nghiệp

Câu 20: Khả năng cho phép người dùng truy cập tài nguyên (máy chủ, lưu trữ, ứng dụng...) qua Internet theo nhu cầu, và chỉ thanh toán cho lượng tài nguyên đã sử dụng là một đặc điểm nổi bật của điện toán đám mây. Đặc điểm này được gọi là gì?

  • A. Bảo mật cao
  • B. Tính linh hoạt và thanh toán theo nhu cầu (Pay-as-you-go)
  • C. Tốc độ xử lý nhanh
  • D. Độ trễ thấp

Câu 21: Một trong những lợi ích lớn nhất của IoT đối với đời sống hàng ngày là khả năng tự động hóa và điều khiển từ xa. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất lợi ích này?

  • A. Đọc báo trên mạng
  • B. Mua sắm trực tuyến
  • C. Sử dụng ứng dụng điện thoại để bật/tắt đèn trong nhà khi bạn không ở nhà
  • D. Gọi điện video cho bạn bè

Câu 22: Việc một công ty thuê máy chủ ảo, không gian lưu trữ và băng thông từ một nhà cung cấp dịch vụ đám mây để chạy website và ứng dụng của mình mà không cần mua và quản lý phần cứng vật lý, là ví dụ về mô hình dịch vụ nào?

  • A. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
  • B. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
  • C. Lưu trữ đám mây (Cloud Storage)
  • D. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)

Câu 23: Cảm biến trong hệ thống IoT có chức năng chính là gì?

  • A. Thực hiện hành động (ví dụ: bật, tắt)
  • B. Thu thập dữ liệu từ môi trường vật lý
  • C. Lưu trữ dữ liệu lâu dài
  • D. Hiển thị thông tin cho người dùng

Câu 24: Một trong những rủi ro khi sử dụng điện toán đám mây là sự phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ. Điều này có thể dẫn đến vấn đề gì nếu nhà cung cấp gặp sự cố hoặc ngừng hoạt động?

  • A. Tăng chi phí sử dụng
  • B. Giảm tốc độ truy cập
  • C. Mất quyền truy cập vào dữ liệu hoặc dịch vụ
  • D. Dữ liệu bị sao chép trái phép

Câu 25: Internet vạn vật (IoT) hứa hẹn mang lại hiệu quả cao hơn trong nhiều lĩnh vực. Ví dụ nào sau đây minh họa việc IoT giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên trong nông nghiệp?

  • A. Sử dụng cảm biến độ ẩm đất để chỉ tưới nước khi cần thiết, tiết kiệm nước.
  • B. Sử dụng máy kéo tự hành để cày ruộng.
  • C. Sử dụng drone để chụp ảnh từ trên cao.
  • D. Sử dụng phần mềm kế toán để quản lý chi phí trang trại.

Câu 26: Khả năng mở rộng (scalability) là một lợi ích quan trọng của điện toán đám mây. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Người dùng có thể truy cập dịch vụ từ bất kỳ đâu.
  • B. Hệ thống có thể dễ dàng tăng hoặc giảm tài nguyên (CPU, lưu trữ...) theo nhu cầu sử dụng.
  • C. Dịch vụ đám mây luôn miễn phí cho người dùng cá nhân.
  • D. Dữ liệu được sao lưu tự động.

Câu 27: Thiết bị nào sau đây trong hệ thống IoT có nhiệm vụ chính là xử lý dữ liệu thô từ cảm biến, đưa ra quyết định hoặc gửi lệnh điều khiển đến thiết bị truyền động?

  • A. Cảm biến áp suất
  • B. Thiết bị truyền động
  • C. Bộ xử lý hoặc nền tảng IoT
  • D. Thiết bị kết nối mạng (ví dụ: router)

Câu 28: Bạn đang sử dụng một dịch vụ hội nghị truyền hình trực tuyến như Zoom hoặc Google Meet để học nhóm với bạn bè. Đây là một ví dụ về ứng dụng nào của điện toán đám mây?

  • A. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
  • B. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
  • C. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
  • D. Điện toán biên (Edge Computing)

Câu 29: Trong bối cảnh IoT, thuật ngữ "thiết bị kết nối" (connected devices) đề cập đến những vật thể nào?

  • A. Chỉ máy tính và điện thoại thông minh.
  • B. Chỉ các thiết bị gia dụng có điều khiển từ xa.
  • C. Chỉ các cảm biến công nghiệp.
  • D. Bất kỳ thiết bị vật lý nào có khả năng kết nối mạng và trao đổi dữ liệu, bao gồm cả đồ vật hàng ngày.

Câu 30: Điện toán đám mây và Internet vạn vật (IoT) đều có chung một yêu cầu cơ bản để hoạt động hiệu quả là gì?

  • A. Sử dụng hệ điều hành Windows
  • B. Có kết nối Internet đáng tin cậy
  • C. Sử dụng cùng một loại cảm biến
  • D. Được sản xuất bởi cùng một công ty

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Bạn đang sử dụng một dịch vụ trực tuyến cho phép lưu trữ hàng nghìn bức ảnh và video của mình mà không cần phải mua thêm ổ cứng cho máy tính cá nhân. Dịch vụ này là một ví dụ điển hình nhất về ứng dụng nào của điện toán đám mây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một công ty phát triển phần mềm quyết định sử dụng một nền tảng trực tuyến để xây dựng, kiểm thử và triển khai ứng dụng của họ mà không cần quản lý máy chủ, hệ điều hành hay cơ sở dữ liệu. Mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Lợi ích nào sau đây của điện toán đám mây giúp các doanh nghiệp nhỏ tiết kiệm được chi phí đầu tư ban đầu đáng kể cho phần cứng và phần mềm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Nhược điểm tiềm ẩn nào của điện toán đám mây khiến người dùng hoặc doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng, đặc biệt liên quan đến việc kiểm soát dữ liệu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Internet vạn vật (IoT) được định nghĩa là mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác, cho phép chúng thu thập và trao đổi dữ liệu. Thành phần cốt lõi nào sau đây đóng vai trò thu thập thông tin từ môi trường xung quanh (ánh sáng, nhiệt độ, chuyển động...)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong một hệ thống nhà thông minh sử dụng IoT, thiết bị nào sau đây có khả năng *thực hiện hành động* dựa trên dữ liệu thu thập được (ví dụ: bật/tắt đèn, điều chỉnh nhiệt độ)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một chiếc vòng đeo tay thông minh có khả năng theo dõi nhịp tim, số bước chân và chất lượng giấc ngủ của người dùng, sau đó gửi dữ liệu này lên một ứng dụng trên điện thoại. Đây là một ứng dụng của IoT trong lĩnh vực nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Tại sao điện toán đám mây thường được coi là một yếu tố quan trọng hoặc bổ trợ cho sự phát triển của Internet vạn vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Bạn muốn sử dụng một phần mềm chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp mà không cần phải cài đặt nó lên máy tính cá nhân của mình, và có thể truy cập từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối Internet. Dịch vụ điện toán đám mây nào đáp ứng nhu cầu này một cách trực tiếp nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một nhà máy muốn triển khai hệ thống giám sát tự động, thu thập dữ liệu từ hàng trăm cảm biến trên dây chuyền sản xuất để phân tích và phát hiện lỗi sớm. Hệ thống này là sự kết hợp rõ ràng nhất của những công nghệ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây như Google Drive hoặc Dropbox, bạn có thể truy cập và chỉnh sửa tài liệu từ nhiều thiết bị khác nhau (máy tính, điện thoại, máy tính bảng). Đặc điểm này thể hiện lợi ích nào của điện toán đám mây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Thách thức lớn nhất khi triển khai các hệ thống Internet vạn vật (IoT) quy mô lớn liên quan đến việc xử lý và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ được tạo ra bởi hàng tỷ thiết bị là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một thành phố đang thử nghiệm hệ thống đèn đường thông minh có thể tự động điều chỉnh độ sáng dựa trên mật độ giao thông và điều kiện thời tiết, đồng thời báo cáo trạng thái hoạt động về trung tâm quản lý. Đây là một ví dụ về ứng dụng IoT trong lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi sử dụng một dịch vụ email trực tuyến miễn phí như Gmail hoặc Outlook, bạn đang sử dụng mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của hệ thống Internet vạn vật (IoT)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Một doanh nghiệp cần một lượng lớn tài nguyên máy tính (CPU, RAM, ổ cứng) để chạy các ứng dụng của riêng họ, nhưng họ muốn linh hoạt mở rộng hoặc thu hẹp tài nguyên này theo nhu cầu mà không cần mua sắm phần cứng. Mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Internet vạn vật (IoT) mang lại tiềm năng lớn trong việc thu thập dữ liệu từ thế giới thực. Tuy nhiên, việc này cũng đặt ra những thách thức nghiêm trọng về:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Bạn đang sử dụng một ứng dụng học trực tuyến trên điện thoại di động, cho phép bạn truy cập bài giảng, làm bài tập và kiểm tra từ xa. Ứng dụng này là một ví dụ về việc sử dụng dịch vụ nào của điện toán đám mây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Hệ thống giám sát môi trường trong một trang trại thông minh sử dụng các cảm biến để đo nhiệt độ, độ ẩm đất, ánh sáng và gửi dữ liệu về trung tâm xử lý. Dữ liệu này sau đó được phân tích để đưa ra quyết định tưới tiêu hoặc bón phân phù hợp. Đây là sự kết hợp tiêu biểu của IoT và điện toán đám mây trong lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khả năng cho phép người dùng truy cập tài nguyên (máy chủ, lưu trữ, ứng dụng...) qua Internet theo nhu cầu, và chỉ thanh toán cho lượng tài nguyên đã sử dụng là một đặc điểm nổi bật của điện toán đám mây. Đặc điểm này được gọi là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một trong những lợi ích lớn nhất của IoT đối với đời sống hàng ngày là khả năng tự động hóa và điều khiển từ xa. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất lợi ích này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Việc một công ty thuê máy chủ ảo, không gian lưu trữ và băng thông từ một nhà cung cấp dịch vụ đám mây để chạy website và ứng dụng của mình mà không cần mua và quản lý phần cứng vật lý, là ví dụ về mô hình dịch vụ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Cảm biến trong hệ thống IoT có chức năng chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Một trong những rủi ro khi sử dụng điện toán đám mây là sự phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ. Điều này có thể dẫn đến vấn đề gì nếu nhà cung cấp gặp sự cố hoặc ngừng hoạt động?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Internet vạn vật (IoT) hứa hẹn mang lại hiệu quả cao hơn trong nhiều lĩnh vực. Ví dụ nào sau đây minh họa việc IoT giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên trong nông nghiệp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khả năng mở rộng (scalability) là một lợi ích quan trọng của điện toán đám mây. Điều này có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Thiết bị nào sau đây trong hệ thống IoT có nhiệm vụ chính là xử lý dữ liệu thô từ cảm biến, đưa ra quyết định hoặc gửi lệnh điều khiển đến thiết bị truyền động?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Bạn đang sử dụng một dịch vụ hội nghị truyền hình trực tuyến như Zoom hoặc Google Meet để học nhóm với bạn bè. Đây là một ví dụ về ứng dụng nào của điện toán đám mây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong bối cảnh IoT, thuật ngữ 'thiết bị kết nối' (connected devices) đề cập đến những vật thể nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Điện toán đám mây và Internet vạn vật (IoT) đều có chung một yêu cầu cơ bản để hoạt động hiệu quả là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 05

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhóm học sinh đang làm bài tập dự án chung và muốn lưu trữ tài liệu sao cho tất cả thành viên đều có thể truy cập, chỉnh sửa đồng thời từ bất kỳ đâu có internet mà không cần gửi file qua lại. Công nghệ nào phù hợp nhất để hỗ trợ nhu cầu này?

  • A. Mạng cục bộ (LAN)
  • B. Ổ đĩa cứng di động
  • C. Dịch vụ lưu trữ đám mây (Cloud Storage)
  • D. Máy chủ FTP cá nhân

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây là lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây trong kinh doanh so với việc duy trì máy chủ và phần mềm tại chỗ?

  • A. Tăng cường kiểm soát vật lý đối với phần cứng
  • B. Yêu cầu đầu tư ban đầu lớn cho cơ sở hạ tầng
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào kết nối internet ổn định
  • D. Giảm chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành

Câu 3: Một gia đình lắp đặt hệ thống chiếu sáng thông minh có thể điều khiển bật/tắt đèn từ xa qua ứng dụng trên điện thoại. Hệ thống này là một ví dụ điển hình về ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Điện toán hiệu năng cao (HPC)
  • B. Internet vạn vật (IoT)
  • C. Blockchain
  • D. Thực tế ảo (VR)

Câu 4: Trong một hệ thống Internet vạn vật (IoT) cơ bản, bộ phận nào thường chịu trách nhiệm thu thập dữ liệu từ môi trường vật lý (như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng)?

  • A. Cảm biến (Sensor)
  • B. Bộ xử lý trung tâm (CPU)
  • C. Thiết bị hiển thị (Display)
  • D. Nguồn điện (Power Supply)

Câu 5: Dịch vụ điện toán đám mây nào cho phép người dùng thuê cơ sở hạ tầng tính toán cơ bản như máy chủ ảo, không gian lưu trữ, mạng, mà không cần quản lý phần cứng vật lý?

  • A. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS - Infrastructure as a Service)
  • B. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS - Platform as a Service)
  • C. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS - Software as a Service)
  • D. Chức năng như một dịch vụ (FaaS - Function as a Service)

Câu 6: Ưu điểm "Tính linh hoạt và khả năng mở rộng" (Scalability) của điện toán đám mây được thể hiện rõ nhất trong trường hợp nào?

  • A. Dữ liệu được lưu trữ an toàn trên máy chủ từ xa.
  • B. Người dùng có thể truy cập ứng dụng từ nhiều thiết bị khác nhau.
  • C. Chi phí ban đầu để sử dụng dịch vụ rất thấp.
  • D. Một trang web tăng đột ngột lượng truy cập có thể dễ dàng tăng thêm tài nguyên máy chủ ngay lập tức.

Câu 7: Thành phần "Connectivity" (Kết nối) trong một hệ thống IoT đóng vai trò gì?

  • A. Thu thập dữ liệu từ môi trường.
  • B. Truyền dữ liệu từ thiết bị IoT đến nền tảng xử lý và ngược lại.
  • C. Phân tích và xử lý dữ liệu đã thu thập.
  • D. Hiển thị thông tin hoặc điều khiển thiết bị.

Câu 8: Một thành phố triển khai hệ thống quản lý giao thông thông minh sử dụng camera, cảm biến trên đường để thu thập dữ liệu về mật độ xe cộ, tốc độ di chuyển. Dữ liệu này được gửi về trung tâm để phân tích và điều chỉnh đèn giao thông theo thời gian thực. Đây là một ví dụ về ứng dụng IoT trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp thông minh
  • B. Nhà ở thông minh
  • C. Đô thị thông minh (Smart City)
  • D. Y tế thông minh

Câu 9: Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển và ứng dụng rộng rãi của Internet vạn vật (IoT) liên quan đến việc bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu nhạy cảm là gì?

  • A. Chi phí thiết bị cao
  • B. Tốc độ xử lý dữ liệu chậm
  • C. Thiếu chuẩn kết nối chung
  • D. Vấn đề an ninh mạng và quyền riêng tư (Security & Privacy)

Câu 10: Dịch vụ "Phần mềm như một dịch vụ" (SaaS - Software as a Service) của điện toán đám mây được mô tả tốt nhất là gì?

  • A. Cung cấp máy chủ ảo và không gian lưu trữ.
  • B. Cung cấp các ứng dụng phần mềm chạy trên nền tảng đám mây, người dùng truy cập qua internet.
  • C. Cung cấp môi trường để phát triển, kiểm thử và triển khai ứng dụng.
  • D. Cung cấp các thiết bị vật lý kết nối internet.

Câu 11: Khi sử dụng các ứng dụng văn phòng trực tuyến như Google Docs hoặc Microsoft 365, người dùng đang sử dụng dịch vụ điện toán đám mây ở mô hình nào?

  • A. IaaS
  • B. PaaS
  • C. SaaS
  • D. Hardware as a Service

Câu 12: Một trong những lợi ích của Internet vạn vật (IoT) trong lĩnh vực nông nghiệp là khả năng giám sát và điều chỉnh điều kiện trồng trọt (như tưới tiêu, ánh sáng) dựa trên dữ liệu cảm biến. Lợi ích này thuộc khía cạnh nào?

  • A. Tăng hiệu quả và tối ưu hóa tài nguyên
  • B. Giảm chi phí thiết bị ban đầu
  • C. Loại bỏ hoàn toàn sự can thiệp của con người
  • D. Bảo mật dữ liệu tuyệt đối

Câu 13: Điểm khác biệt cơ bản giữa Internet vạn vật (IoT) và Internet truyền thống là gì?

  • A. IoT chỉ kết nối máy tính, còn Internet truyền thống kết nối mọi thiết bị.
  • B. Internet truyền thống chỉ truyền văn bản, còn IoT truyền mọi loại dữ liệu.
  • C. IoT yêu cầu băng thông mạng cao hơn nhiều so với Internet truyền thống.
  • D. Internet truyền thống chủ yếu kết nối con người với thông tin/dịch vụ, còn IoT kết nối các vật thể vật lý với nhau và với internet.

Câu 14: Một công ty muốn phát triển một ứng dụng di động mới nhưng không muốn đầu tư vào việc xây dựng và quản lý toàn bộ cơ sở hạ tầng máy chủ, hệ điều hành, và các công cụ phát triển. Dịch vụ điện toán đám mây nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

  • A. IaaS
  • B. PaaS
  • C. SaaS
  • D. Hardware as a Service

Câu 15: Yếu tố nào sau đây là RẤT quan trọng để các thiết bị trong hệ thống IoT có thể hoạt động hiệu quả?

  • A. Màn hình cảm ứng độ phân giải cao
  • B. Bàn phím vật lý
  • C. Kết nối mạng ổn định
  • D. Pin dung lượng lớn (trong mọi trường hợp)

Câu 16: Một trong những nhược điểm tiềm ẩn của điện toán đám mây là sự phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ. Điều này có thể dẫn đến rủi ro nào?

  • A. Khó khăn khi muốn chuyển dữ liệu hoặc ứng dụng sang nhà cung cấp khác.
  • B. Tăng chi phí sử dụng theo thời gian.
  • C. Giảm khả năng truy cập dữ liệu từ xa.
  • D. Yêu cầu nâng cấp phần cứng thường xuyên.

Câu 17: Trong mô hình điện toán đám mây, trách nhiệm quản lý hệ điều hành, phần mềm trung gian (middleware), và dữ liệu thuộc về ai khi sử dụng dịch vụ PaaS (Nền tảng như một dịch vụ)?

  • A. Chỉ nhà cung cấp dịch vụ đám mây.
  • B. Chỉ người dùng.
  • C. Nhà cung cấp quản lý hệ điều hành và phần mềm trung gian; Người dùng quản lý dữ liệu và ứng dụng.
  • D. Nhà cung cấp quản lý dữ liệu; Người dùng quản lý hệ điều hành và phần mềm trung gian.

Câu 18: Hệ thống giám sát chất lượng không khí trong nhà thông minh sử dụng cảm biến để đo nồng độ bụi mịn, CO2, sau đó gửi dữ liệu này lên đám mây để phân tích và hiển thị trên ứng dụng điện thoại. Đây là sự kết hợp của những công nghệ nào?

  • A. Mạng xã hội và Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Blockchain và Dữ liệu lớn (Big Data)
  • C. Thực tế ảo (VR) và Điện toán hiệu năng cao (HPC)
  • D. Internet vạn vật (IoT) và Điện toán đám mây (Cloud Computing)

Câu 19: Lợi ích nào của điện toán đám mây giúp các công ty khởi nghiệp (startup) giảm bớt rào cản gia nhập thị trường công nghệ, vì họ không cần đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng IT ban đầu?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu (CapEx)
  • B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
  • C. Bảo mật dữ liệu tuyệt đối
  • D. Khả năng làm việc ngoại tuyến

Câu 20: Trong bối cảnh IoT, thuật ngữ "edge computing" (điện toán biên) đề cập đến việc xử lý dữ liệu ở đâu?

  • A. Chỉ trên các máy chủ trung tâm trong trung tâm dữ liệu đám mây.
  • B. Gần nguồn dữ liệu, chẳng hạn như trên thiết bị IoT hoặc một máy chủ nhỏ đặt gần đó.
  • C. Trong trình duyệt web của người dùng cuối.
  • D. Chỉ trên các thiết bị di động như điện thoại thông minh.

Câu 21: Khi một trường học chuyển đổi từ việc lưu trữ tất cả hồ sơ học sinh trên máy chủ của trường sang sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây, họ đang tận dụng lợi ích nào của điện toán đám mây?

  • A. Giảm tốc độ truy cập dữ liệu.
  • B. Tăng yêu cầu về không gian vật lý tại trường.
  • C. Khả năng truy cập dữ liệu từ xa và giảm gánh nặng quản lý hạ tầng IT tại chỗ.
  • D. Giảm hoàn toàn rủi ro mất mát dữ liệu.

Câu 22: Hệ thống IoT nào sau đây có thể giúp người dùng theo dõi lượng nước tiêu thụ hàng ngày trong gia đình và cảnh báo khi phát hiện rò rỉ?

  • A. Hệ thống khóa cửa thông minh.
  • B. Hệ thống đèn thông minh.
  • C. Hệ thống điều hòa không khí thông minh.
  • D. Hệ thống giám sát nước thông minh.

Câu 23: Một nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây đang gặp sự cố kỹ thuật nghiêm trọng tại trung tâm dữ liệu của họ, khiến hàng triệu người dùng trên toàn cầu không thể truy cập vào các ứng dụng và dữ liệu của mình. Tình huống này minh họa cho nhược điểm nào của điện toán đám mây?

  • A. Chi phí tăng cao.
  • B. Sự phụ thuộc vào kết nối internet và nhà cung cấp dịch vụ.
  • C. Bảo mật dữ liệu kém.
  • D. Khó khăn trong việc chia sẻ dữ liệu.

Câu 24: Thành phần "Data Processing" (Xử lý dữ liệu) trong một hệ thống IoT thường được thực hiện ở đâu?

  • A. Chỉ trên các cảm biến.
  • B. Chỉ trên thiết bị cuối của người dùng (ví dụ: điện thoại).
  • C. Trên đám mây, trên các máy chủ biên (edge servers), hoặc kết hợp cả hai.
  • D. Chỉ trên các thiết bị kết nối mạng (router, switch).

Câu 25: Công nghệ nào thường được sử dụng để kết nối các thiết bị IoT trong phạm vi gia đình hoặc văn phòng nhỏ?

  • A. Wi-Fi và Bluetooth
  • B. 5G và vệ tinh
  • C. Cáp quang và Ethernet
  • D. NFC (Near-field communication) và RFID

Câu 26: Một công ty phát triển phần mềm sử dụng dịch vụ PaaS (Nền tảng như một dịch vụ) để xây dựng và triển khai ứng dụng của họ. Điều gì trong số sau đây KHÔNG còn là trách nhiệm chính của công ty này?

  • A. Thiết kế kiến trúc ứng dụng.
  • B. Viết mã nguồn cho ứng dụng.
  • C. Quản lý dữ liệu của ứng dụng.
  • D. Quản lý và bảo trì hệ điều hành và máy chủ vật lý.

Câu 27: Hệ thống IoT trong nhà máy tự động giám sát nhiệt độ của máy móc và dự đoán khi nào cần bảo trì dựa trên dữ liệu lịch sử. Lợi ích này thể hiện khả năng nào của IoT?

  • A. Tăng cường tương tác xã hội.
  • B. Bảo trì dự đoán và giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động.
  • C. Giảm chi phí điện năng.
  • D. Cải thiện chất lượng hình ảnh.

Câu 28: Khi một người dùng cá nhân lưu trữ ảnh và video lên các dịch vụ như Google Photos hoặc iCloud, họ đang sử dụng dịch vụ điện toán đám mây chủ yếu với mục đích gì?

  • A. Lưu trữ và sao lưu dữ liệu.
  • B. Phát triển ứng dụng di động.
  • C. Thuê máy chủ ảo để chạy website.
  • D. Phân tích dữ liệu lớn.

Câu 29: Thách thức nào của Internet vạn vật (IoT) liên quan đến việc các thiết bị từ các nhà sản xuất khác nhau khó có thể giao tiếp và làm việc cùng nhau một cách liền mạch?

  • A. Chi phí thiết bị.
  • B. Tốc độ xử lý.
  • C. Tính tương thích và chuẩn hóa.
  • D. An toàn dữ liệu.

Câu 30: Vai trò của điện toán đám mây trong một hệ thống IoT phức tạp (ví dụ: đô thị thông minh) thường là gì?

  • A. Cung cấp nguồn điện cho các thiết bị IoT.
  • B. Chỉ hiển thị dữ liệu cuối cùng cho người dùng.
  • C. Thu thập dữ liệu trực tiếp từ cảm biến.
  • D. Lưu trữ, xử lý, phân tích lượng lớn dữ liệu từ nhiều thiết bị IoT và cung cấp nền tảng cho các ứng dụng điều khiển/giám sát.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một nhóm học sinh đang làm bài tập dự án chung và muốn lưu trữ tài liệu sao cho tất cả thành viên đều có thể truy cập, chỉnh sửa đồng thời từ bất kỳ đâu có internet mà không cần gửi file qua lại. Công nghệ nào phù hợp nhất để hỗ trợ nhu cầu này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây là lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây trong kinh doanh so với việc duy trì máy chủ và phần mềm tại chỗ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một gia đình lắp đặt hệ thống chiếu sáng thông minh có thể điều khiển bật/tắt đèn từ xa qua ứng dụng trên điện thoại. Hệ thống này là một ví dụ điển hình về ứng dụng của công nghệ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong một hệ thống Internet vạn vật (IoT) cơ bản, bộ phận nào thường chịu trách nhiệm thu thập dữ liệu từ môi trường vật lý (như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Dịch vụ điện toán đám mây nào cho phép người dùng thuê cơ sở hạ tầng tính toán cơ bản như máy chủ ảo, không gian lưu trữ, mạng, mà không cần quản lý phần cứng vật lý?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Ưu điểm 'Tính linh hoạt và khả năng mở rộng' (Scalability) của điện toán đám mây được thể hiện rõ nhất trong trường hợp nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Thành phần 'Connectivity' (Kết nối) trong một hệ thống IoT đóng vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một thành phố triển khai hệ thống quản lý giao thông thông minh sử dụng camera, cảm biến trên đường để thu thập dữ liệu về mật độ xe cộ, tốc độ di chuyển. Dữ liệu này được gửi về trung tâm để phân tích và điều chỉnh đèn giao thông theo thời gian thực. Đây là một ví dụ về ứng dụng IoT trong lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển và ứng dụng rộng rãi của Internet vạn vật (IoT) liên quan đến việc bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu nhạy cảm là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Dịch vụ 'Phần mềm như một dịch vụ' (SaaS - Software as a Service) của điện toán đám mây được mô tả tốt nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi sử dụng các ứng dụng văn phòng trực tuyến như Google Docs hoặc Microsoft 365, người dùng đang sử dụng dịch vụ điện toán đám mây ở mô hình nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Một trong những lợi ích của Internet vạn vật (IoT) trong lĩnh vực nông nghiệp là khả năng giám sát và điều chỉnh điều kiện trồng trọt (như tưới tiêu, ánh sáng) dựa trên dữ liệu cảm biến. Lợi ích này thuộc khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Điểm khác biệt cơ bản giữa Internet vạn vật (IoT) và Internet truyền thống là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một công ty muốn phát triển một ứng dụng di động mới nhưng không muốn đầu tư vào việc xây dựng và quản lý toàn bộ cơ sở hạ tầng máy chủ, hệ điều hành, và các công cụ phát triển. Dịch vụ điện toán đám mây nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Yếu tố nào sau đây là RẤT quan trọng để các thiết bị trong hệ thống IoT có thể hoạt động hiệu quả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một trong những nhược điểm tiềm ẩn của điện toán đám mây là sự phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ. Điều này có thể dẫn đến rủi ro nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong mô hình điện toán đám mây, trách nhiệm quản lý hệ điều hành, phần mềm trung gian (middleware), và dữ liệu thuộc về ai khi sử dụng dịch vụ PaaS (Nền tảng như một dịch vụ)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Hệ thống giám sát chất lượng không khí trong nhà thông minh sử dụng cảm biến để đo nồng độ bụi mịn, CO2, sau đó gửi dữ liệu này lên đám mây để phân tích và hiển thị trên ứng dụng điện thoại. Đây là sự kết hợp của những công nghệ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Lợi ích nào của điện toán đám mây giúp các công ty khởi nghiệp (startup) giảm bớt rào cản gia nhập thị trường công nghệ, vì họ không cần đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng IT ban đầu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Trong bối cảnh IoT, thuật ngữ 'edge computing' (điện toán biên) đề cập đến việc xử lý dữ liệu ở đâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi một trường học chuyển đổi từ việc lưu trữ tất cả hồ sơ học sinh trên máy chủ của trường sang sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây, họ đang tận dụng lợi ích nào của điện toán đám mây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Hệ thống IoT nào sau đây có thể giúp người dùng theo dõi lượng nước tiêu thụ hàng ngày trong gia đình và cảnh báo khi phát hiện rò rỉ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây đang gặp sự cố kỹ thuật nghiêm trọng tại trung tâm dữ liệu của họ, khiến hàng triệu người dùng trên toàn cầu không thể truy cập vào các ứng dụng và dữ liệu của mình. Tình huống này minh họa cho nhược điểm nào của điện toán đám mây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Thành phần 'Data Processing' (Xử lý dữ liệu) trong một hệ thống IoT thường được thực hiện ở đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Công nghệ nào thường được sử dụng để kết nối các thiết bị IoT trong phạm vi gia đình hoặc văn phòng nhỏ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Một công ty phát triển phần mềm sử dụng dịch vụ PaaS (Nền tảng như một dịch vụ) để xây dựng và triển khai ứng dụng của họ. Điều gì trong số sau đây KHÔNG còn là trách nhiệm chính của công ty này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Hệ thống IoT trong nhà máy tự động giám sát nhiệt độ của máy móc và dự đoán khi nào cần bảo trì dựa trên dữ liệu lịch sử. Lợi ích này thể hiện khả năng nào của IoT?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi một người dùng cá nhân lưu trữ ảnh và video lên các dịch vụ như Google Photos hoặc iCloud, họ đang sử dụng dịch vụ điện toán đám mây chủ yếu với mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Thách thức nào của Internet vạn vật (IoT) liên quan đến việc các thiết bị từ các nhà sản xuất khác nhau khó có thể giao tiếp và làm việc cùng nhau một cách liền mạch?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Vai trò của điện toán đám mây trong một hệ thống IoT phức tạp (ví dụ: đô thị thông minh) thường là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 06

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm cốt lõi của "Điện toán đám mây" (Cloud Computing) là gì?

  • A. Sử dụng các siêu máy tính mạnh mẽ tại địa phương.
  • B. Cung cấp tài nguyên tính toán (như máy chủ, lưu trữ, phần mềm) qua Internet dưới dạng dịch vụ.
  • C. Kết nối tất cả các thiết bị vật lý với nhau để trao đổi dữ liệu.
  • D. Chỉ đơn thuần là dịch vụ lưu trữ tệp trực tuyến.

Câu 2: Đặc điểm nào của Điện toán đám mây cho phép người dùng có thể truy cập tài nguyên từ bất kỳ đâu, trên nhiều loại thiết bị khác nhau (máy tính, điện thoại, máy tính bảng) miễn là có kết nối mạng?

  • A. Truy cập mạng rộng rãi (Broad network access)
  • B. Gộp tài nguyên (Resource pooling)
  • C. Đo lường dịch vụ (Measured service)
  • D. Tính đàn hồi nhanh chóng (Rapid elasticity)

Câu 3: Một doanh nghiệp nhỏ muốn sử dụng phần mềm quản lý khách hàng (CRM) nhưng không muốn mua và tự quản lý hệ thống máy chủ phức tạp. Họ nên tìm kiếm loại dịch vụ điện toán đám mây nào phù hợp nhất?

  • A. Hạ tầng dưới dạng dịch vụ (IaaS)
  • B. Nền tảng dưới dạng dịch vụ (PaaS)
  • C. Phần mềm dưới dạng dịch vụ (SaaS)
  • D. Lưu trữ dưới dạng dịch vụ (Storage as a Service)

Câu 4: Nhược điểm nào sau đây của Điện toán đám mây có thể gây rủi ro lớn nếu nhà cung cấp dịch vụ gặp sự cố kỹ thuật hoặc bị tấn công mạng?

  • A. Chi phí ban đầu cao
  • B. Khó khăn trong việc cập nhật phần mềm
  • C. Khả năng mở rộng hạn chế
  • D. Phụ thuộc vào kết nối Internet và tính bảo mật của nhà cung cấp

Câu 5: Khái niệm "Internet vạn vật" (IoT) đề cập đến điều gì?

  • A. Mạng lưới các máy tính cá nhân kết nối toàn cầu.
  • B. Hệ thống liên mạng các thiết bị vật lý (đồ vật, phương tiện) có khả năng thu thập và trao đổi dữ liệu.
  • C. Công nghệ cho phép con người giao tiếp với máy tính bằng suy nghĩ.
  • D. Một loại hình mạng không dây tốc độ cao mới.

Câu 6: Trong một hệ thống IoT của nhà kính thông minh, bộ phận nào có vai trò đo lường các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng?

  • A. Cảm biến (Sensor)
  • B. Bộ điều khiển (Controller)
  • C. Thiết bị truyền động (Actuator)
  • D. Giao diện người dùng (User Interface)

Câu 7: Một chiếc tủ lạnh thông minh có khả năng nhận diện thực phẩm bên trong và đề xuất công thức nấu ăn dựa trên nguyên liệu có sẵn là một ví dụ về ứng dụng nào của IoT?

  • A. IoT trong giao thông
  • B. IoT trong công nghiệp
  • C. IoT trong nhà thông minh
  • D. IoT trong nông nghiệp

Câu 8: Tại sao Điện toán đám mây lại đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các ứng dụng Internet vạn vật quy mô lớn?

  • A. Vì đám mây giúp các thiết bị IoT tiêu thụ ít năng lượng hơn.
  • B. Vì đám mây cung cấp kết nối mạng cho các thiết bị IoT.
  • C. Vì đám mây sản xuất ra các cảm biến cho thiết bị IoT.
  • D. Vì đám mây cung cấp khả năng lưu trữ, xử lý và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ do các thiết bị IoT tạo ra.

Câu 9: So sánh việc sử dụng phần mềm soạn thảo văn bản truyền thống (cài đặt trên máy tính) với phần mềm trực tuyến (ví dụ: Google Docs) dựa trên khía cạnh "quản lý và cập nhật". Ưu điểm của phần mềm trực tuyến là gì?

  • A. Người dùng có toàn quyền kiểm soát quá trình cập nhật.
  • B. Nhà cung cấp dịch vụ đám mây tự động quản lý và cập nhật phần mềm.
  • C. Việc cập nhật đòi hỏi người dùng phải tải về và cài đặt thủ công.
  • D. Không cần cập nhật vì phần mềm luôn ở phiên bản mới nhất ngay khi cài đặt.

Câu 10: Rủi ro bảo mật nào sau đây phổ biến đối với các thiết bị IoT, đặc biệt là những thiết bị có tính năng bảo mật yếu hoặc không được cập nhật thường xuyên?

  • A. Thiết bị tự động khóa và không cho người dùng truy cập.
  • B. Thiết bị tiêu thụ quá nhiều điện năng.
  • C. Thiết bị có thể bị tấn công để thu thập dữ liệu cá nhân hoặc trở thành một phần của mạng botnet.
  • D. Thiết bị bị giảm hiệu suất hoạt động theo thời gian.

Câu 11: Dịch vụ lưu trữ tệp trực tuyến như Dropbox, Google Drive, OneDrive được xem là ví dụ của Điện toán đám mây vì chúng cung cấp:

  • A. Khả năng tính toán hiệu năng cao.
  • B. Nền tảng để phát triển ứng dụng web.
  • C. Kết nối mạng tốc độ cực nhanh.
  • D. Tài nguyên lưu trữ và truy cập dữ liệu qua Internet dưới dạng dịch vụ.

Câu 12: Đặc điểm "Tính đàn hồi nhanh chóng" (Rapid elasticity) của Điện toán đám mây mang lại lợi ích gì cho người dùng, đặc biệt là các doanh nghiệp có nhu cầu tài nguyên biến động?

  • A. Giúp giảm thiểu rủi ro bảo mật dữ liệu.
  • B. Cho phép nhanh chóng mở rộng hoặc thu hẹp quy mô tài nguyên sử dụng theo nhu cầu thực tế.
  • C. Đảm bảo dữ liệu luôn được sao lưu tự động.
  • D. Cung cấp một mức giá cố định, không thay đổi.

Câu 13: Một hệ thống giám sát chất lượng không khí trong thành phố sử dụng các cảm biến (IoT) đặt ở nhiều địa điểm. Dữ liệu thu thập được từ các cảm biến này cần được xử lý để đưa ra bản đồ chất lượng không khí theo thời gian thực. Công nghệ nào của Điện toán đám mây hỗ trợ hiệu quả nhất cho việc xử lý lượng lớn dữ liệu này?

  • A. Khả năng xử lý và phân tích dữ liệu lớn.
  • B. Khả năng kết nối trực tiếp các cảm biến mà không cần mạng.
  • C. Khả năng hiển thị dữ liệu trực tiếp trên cảm biến.
  • D. Khả năng tạo ra dữ liệu mới từ không khí.

Câu 14: Đâu là sự khác biệt cơ bản nhất giữa Điện toán đám mây và Internet vạn vật?

  • A. Điện toán đám mây chỉ dùng cho cá nhân, IoT chỉ dùng cho doanh nghiệp.
  • B. Điện toán đám mây chỉ liên quan đến phần cứng, IoT chỉ liên quan đến phần mềm.
  • C. Điện toán đám mây là mô hình cung cấp tài nguyên và dịch vụ qua mạng, còn IoT là mạng lưới các thiết bị vật lý có khả năng kết nối và trao đổi dữ liệu.
  • D. Điện toán đám mây yêu cầu kết nối Internet, còn IoT thì không.

Câu 15: Khi sử dụng các dịch vụ Điện toán đám mây, mô hình "Gộp tài nguyên" (Resource pooling) có nghĩa là gì?

  • A. Mỗi người dùng được cấp một bộ tài nguyên riêng biệt, không chia sẻ.
  • B. Nhà cung cấp gộp các tài nguyên tính toán để phục vụ nhiều người dùng, phân bổ linh hoạt theo nhu cầu.
  • C. Người dùng phải tự gộp tài nguyên của mình lại trước khi sử dụng dịch vụ.
  • D. Các tài nguyên chỉ có thể được sử dụng bởi một nhóm người dùng duy nhất.

Câu 16: Trong hệ thống IoT, sau khi cảm biến thu thập dữ liệu, dữ liệu đó thường được truyền đi đâu để xử lý hoặc lưu trữ?

  • A. Trở lại trực tiếp cảm biến khác.
  • B. Đến một máy in.
  • C. Chỉ hiển thị trên màn hình của thiết bị.
  • D. Đến một nền tảng xử lý (thường là trên đám mây) qua mạng kết nối.

Câu 17: Lợi ích kinh tế rõ ràng nhất mà Điện toán đám mây mang lại cho người dùng (cá nhân hoặc doanh nghiệp) là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu vào hạ tầng phần cứng và phần mềm.
  • B. Tăng tốc độ kết nối Internet.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về chuyên gia công nghệ thông tin.
  • D. Giúp các thiết bị tiêu thụ ít điện hơn.

Câu 18: Một hệ thống IoT trong nông nghiệp thông minh sử dụng cảm biến độ ẩm đất để quyết định khi nào cần bật hệ thống tưới. Bộ phận nào trong hệ thống này có vai trò thực hiện hành động tưới nước?

  • A. Cảm biến độ ẩm
  • B. Nền tảng đám mây
  • C. Thiết bị truyền động (ví dụ: máy bơm nước, van tưới)
  • D. Ứng dụng trên điện thoại

Câu 19: Phát biểu nào sau đây về rủi ro của Internet vạn vật là chính xác?

  • A. Tất cả các thiết bị IoT đều có tính năng bảo mật mạnh mẽ.
  • B. Sự gia tăng số lượng thiết bị IoT kết nối có thể làm tăng bề mặt tấn công mạng.
  • C. Dữ liệu từ thiết bị IoT luôn được mã hóa ở mức cao nhất.
  • D. Thiết bị IoT không bao giờ thu thập dữ liệu cá nhân.

Câu 20: Khi một nhóm học sinh sử dụng Google Docs để cùng nhau chỉnh sửa một tài liệu trực tuyến, họ đang tận dụng ưu điểm nào của Điện toán đám mây?

  • A. Khả năng làm việc cộng tác và chia sẻ dễ dàng.
  • B. Giảm chi phí mua phần cứng.
  • C. Tăng tốc độ xử lý của máy tính cá nhân.
  • D. Bảo vệ máy tính khỏi virus.

Câu 21: Thuật ngữ "đám mây" trong "Điện toán đám mây" mang ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ một vị trí địa lý cụ thể nơi đặt các máy chủ.
  • B. Biểu tượng cho sự không rõ ràng, phức tạp.
  • C. Ẩn dụ cho Internet và việc truy cập tài nguyên từ xa mà không cần quan tâm đến vị trí vật lý.
  • D. Biểu tượng cho thời tiết và khí hậu.

Câu 22: Một thành phố triển khai hệ thống đèn chiếu sáng công cộng thông minh có thể tự động điều chỉnh độ sáng dựa trên mật độ giao thông và điều kiện thời tiết (sử dụng cảm biến và phân tích dữ liệu). Đây là ví dụ về ứng dụng IoT trong lĩnh vực nào?

  • A. Đô thị thông minh (Smart City)
  • B. Y tế thông minh (Smart Healthcare)
  • C. Giáo dục thông minh (Smart Education)
  • D. Nhà thông minh (Smart Home)

Câu 23: Đặc điểm "Đo lường dịch vụ" (Measured service) của Điện toán đám mây có ý nghĩa quan trọng nhất đối với mô hình thanh toán như thế nào?

  • A. Người dùng thanh toán một khoản phí cố định hàng tháng.
  • B. Người dùng chỉ thanh toán một lần duy nhất khi bắt đầu sử dụng.
  • C. Người dùng không phải thanh toán bất kỳ chi phí nào.
  • D. Người dùng chỉ thanh toán cho lượng tài nguyên hoặc dịch vụ thực tế mà họ đã sử dụng ("pay-as-you-go").

Câu 24: Để một thiết bị vật lý trở thành một "vật" trong Internet vạn vật, điều kiện tiên quyết nào là cần thiết?

  • A. Phải có màn hình cảm ứng.
  • B. Phải có khả năng kết nối mạng (Internet).
  • C. Phải có kích thước nhỏ gọn.
  • D. Phải chạy hệ điều hành Windows.

Câu 25: Việc kết hợp Internet vạn vật và Điện toán đám mây trong lĩnh vực y tế (ví dụ: thiết bị đeo theo dõi sức khỏe gửi dữ liệu lên đám mây để phân tích) mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Giám sát sức khỏe bệnh nhân từ xa, thu thập dữ liệu liên tục và phân tích để phát hiện sớm vấn đề.
  • B. Giảm số lượng bác sĩ cần thiết tại bệnh viện.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu khám bệnh trực tiếp.
  • D. Tăng chi phí điều trị cho bệnh nhân.

Câu 26: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về cách Điện toán đám mây hỗ trợ tính "thông minh" của các thiết bị IoT?

  • A. Đám mây cài đặt phần mềm trực tiếp lên thiết bị IoT.
  • B. Đám mây cung cấp nguồn điện cho thiết bị IoT.
  • C. Đám mây cung cấp sức mạnh xử lý và phân tích dữ liệu phức tạp mà bản thân thiết bị IoT nhỏ gọn không thể thực hiện được.
  • D. Đám mây giúp thiết bị IoT tự động kết nối với nhau mà không cần cấu hình.

Câu 27: Một học sinh muốn sao lưu toàn bộ ảnh và video từ điện thoại lên một nơi an toàn để có thể truy cập từ máy tính ở nhà hoặc máy tính bảng ở trường. Dịch vụ Điện toán đám mây nào đáp ứng trực tiếp nhu cầu này?

  • A. Dịch vụ lưu trữ đám mây (Cloud Storage)
  • B. Dịch vụ máy chủ ảo (Virtual Server)
  • C. Dịch vụ nền tảng phát triển (Development Platform)
  • D. Dịch vụ phân tích dữ liệu (Data Analytics Service)

Câu 28: Đâu không phải là một thành phần cơ bản thường có trong một hệ thống Internet vạn vật hoàn chỉnh?

  • A. Thiết bị (Device)/Vật (Thing)
  • B. Kết nối mạng (Connectivity)
  • C. Nền tảng xử lý/đám mây (Platform/Cloud)
  • D. Máy in truyền thống (Traditional Printer)

Câu 29: So với mô hình sử dụng phần mềm và lưu trữ dữ liệu trên máy tính cá nhân hoặc máy chủ riêng tại chỗ, Điện toán đám mây mang lại ưu điểm nào về khả năng truy cập và chia sẻ?

  • A. Giới hạn quyền truy cập chỉ trên một thiết bị duy nhất.
  • B. Bắt buộc phải có kết nối mạng nội bộ (LAN).
  • C. Cho phép truy cập dữ liệu và ứng dụng từ bất kỳ đâu có Internet và dễ dàng chia sẻ với người khác.
  • D. Chỉ cho phép một người dùng truy cập cùng lúc.

Câu 30: Phát biểu nào sau đây về Internet vạn vật là không chính xác?

  • A. IoT giúp thu thập dữ liệu từ thế giới vật lý.
  • B. Thiết bị IoT cần có khả năng kết nối mạng để hoạt động.
  • C. IoT có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như y tế, nông nghiệp, công nghiệp.
  • D. Mọi thiết bị điện tử đều tự động trở thành thiết bị IoT ngay khi được sản xuất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khái niệm cốt lõi của 'Điện toán đám mây' (Cloud Computing) là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Đặc điểm nào của Điện toán đám mây cho phép người dùng có thể truy cập tài nguyên từ bất kỳ đâu, trên nhiều loại thiết bị khác nhau (máy tính, điện thoại, máy tính bảng) miễn là có kết nối mạng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một doanh nghiệp nhỏ muốn sử dụng phần mềm quản lý khách hàng (CRM) nhưng không muốn mua và tự quản lý hệ thống máy chủ phức tạp. Họ nên tìm kiếm loại dịch vụ điện toán đám mây nào phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Nhược điểm nào sau đây của Điện toán đám mây có thể gây rủi ro lớn nếu nhà cung cấp dịch vụ gặp sự cố kỹ thuật hoặc bị tấn công mạng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khái niệm 'Internet vạn vật' (IoT) đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong một hệ thống IoT của nhà kính thông minh, bộ phận nào có vai trò đo lường các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một chiếc tủ lạnh thông minh có khả năng nhận diện thực phẩm bên trong và đề xuất công thức nấu ăn dựa trên nguyên liệu có sẵn là một ví dụ về ứng dụng nào của IoT?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Tại sao Điện toán đám mây lại đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các ứng dụng Internet vạn vật quy mô lớn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: So sánh việc sử dụng phần mềm soạn thảo văn bản truyền thống (cài đặt trên máy tính) với phần mềm trực tuyến (ví dụ: Google Docs) dựa trên khía cạnh 'quản lý và cập nhật'. Ưu điểm của phần mềm trực tuyến là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Rủi ro bảo mật nào sau đây phổ biến đối với các thiết bị IoT, đặc biệt là những thiết bị có tính năng bảo mật yếu hoặc không được cập nhật thường xuyên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Dịch vụ lưu trữ tệp trực tuyến như Dropbox, Google Drive, OneDrive được xem là ví dụ của Điện toán đám mây vì chúng cung cấp:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Đặc điểm 'Tính đàn hồi nhanh chóng' (Rapid elasticity) của Điện toán đám mây mang lại lợi ích gì cho người dùng, đặc biệt là các doanh nghiệp có nhu cầu tài nguyên biến động?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một hệ thống giám sát chất lượng không khí trong thành phố sử dụng các cảm biến (IoT) đặt ở nhiều địa điểm. Dữ liệu thu thập được từ các cảm biến này cần được xử lý để đưa ra bản đồ chất lượng không khí theo thời gian thực. Công nghệ nào của Điện toán đám mây hỗ trợ hiệu quả nhất cho việc xử lý lượng lớn dữ liệu này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đâu là sự khác biệt cơ bản nhất giữa Điện toán đám mây và Internet vạn vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi sử dụng các dịch vụ Điện toán đám mây, mô hình 'Gộp tài nguyên' (Resource pooling) có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong hệ thống IoT, sau khi cảm biến thu thập dữ liệu, dữ liệu đó thường được truyền đi đâu để xử lý hoặc lưu trữ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Lợi ích kinh tế rõ ràng nhất mà Điện toán đám mây mang lại cho người dùng (cá nhân hoặc doanh nghiệp) là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một hệ thống IoT trong nông nghiệp thông minh sử dụng cảm biến độ ẩm đất để quyết định khi nào cần bật hệ thống tưới. Bộ phận nào trong hệ thống này có vai trò thực hiện hành động tưới nước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phát biểu nào sau đây về rủi ro của Internet vạn vật là chính xác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi một nhóm học sinh sử dụng Google Docs để cùng nhau chỉnh sửa một tài liệu trực tuyến, họ đang tận dụng ưu điểm nào của Điện toán đám mây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Thuật ngữ 'đám mây' trong 'Điện toán đám mây' mang ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một thành phố triển khai hệ thống đèn chiếu sáng công cộng thông minh có thể tự động điều chỉnh độ sáng dựa trên mật độ giao thông và điều kiện thời tiết (sử dụng cảm biến và phân tích dữ liệu). Đây là ví dụ về ứng dụng IoT trong lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Đặc điểm 'Đo lường dịch vụ' (Measured service) của Điện toán đám mây có ý nghĩa quan trọng nhất đối với mô hình thanh toán như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Để một thiết bị vật lý trở thành một 'vật' trong Internet vạn vật, điều kiện tiên quyết nào là cần thiết?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Việc kết hợp Internet vạn vật và Điện toán đám mây trong lĩnh vực y tế (ví dụ: thiết bị đeo theo dõi sức khỏe gửi dữ liệu lên đám mây để phân tích) mang lại lợi ích chính nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về cách Điện toán đám mây hỗ trợ tính 'thông minh' của các thiết bị IoT?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Một học sinh muốn sao lưu toàn bộ ảnh và video từ điện thoại lên một nơi an toàn để có thể truy cập từ máy tính ở nhà hoặc máy tính bảng ở trường. Dịch vụ Điện toán đám mây nào đáp ứng trực tiếp nhu cầu này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đâu không phải là một thành phần cơ bản thường có trong một hệ thống Internet vạn vật hoàn chỉnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: So với mô hình sử dụng phần mềm và lưu trữ dữ liệu trên máy tính cá nhân hoặc máy chủ riêng tại chỗ, Điện toán đám mây mang lại ưu điểm nào về khả năng truy cập và chia sẻ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Phát biểu nào sau đây về Internet vạn vật là không chính xác?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 07

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đâu là đặc điểm cốt lõi phân biệt Điện toán đám mây (Cloud Computing) với mô hình máy chủ truyền thống tại chỗ (on-premise)?

  • A. Tốc độ xử lý nhanh hơn.
  • B. Yêu cầu phần cứng mạnh hơn.
  • C. Chỉ sử dụng cho các ứng dụng văn phòng.
  • D. Cung cấp tài nguyên công nghệ thông tin (máy chủ, lưu trữ, phần mềm) như một dịch vụ qua Internet theo yêu cầu.

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp muốn triển khai một ứng dụng web mới nhưng không muốn đầu tư lớn vào việc mua sắm và quản lý máy chủ, hệ điều hành, và phần mềm trung gian. Họ chỉ muốn tập trung vào việc viết mã ứng dụng. Mô hình dịch vụ Điện toán đám mây nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

  • A. Infrastructure as a Service (IaaS)
  • B. Software as a Service (SaaS)
  • C. Platform as a Service (PaaS)
  • D. Hardware as a Service (HaaS)

Câu 3: Khi bạn sử dụng các dịch vụ như Google Docs, Microsoft 365 trực tuyến để soạn thảo văn bản, bảng tính mà không cần cài đặt phần mềm lên máy tính cá nhân, bạn đang sử dụng mô hình dịch vụ Điện toán đám mây nào?

  • A. Infrastructure as a Service (IaaS)
  • B. Software as a Service (SaaS)
  • C. Platform as a Service (PaaS)
  • D. Network as a Service (NaaS)

Câu 4: Ưu điểm nào của Điện toán đám mây cho phép một doanh nghiệp dễ dàng tăng hoặc giảm tài nguyên máy tính (như CPU, RAM, dung lượng lưu trữ) dựa trên nhu cầu sử dụng thực tế và chỉ trả tiền cho lượng tài nguyên đã dùng?

  • A. Tính linh hoạt và khả năng mở rộng (Elasticity & Scalability)
  • B. Giảm chi phí phần cứng ban đầu
  • C. Truy cập mọi lúc mọi nơi
  • D. Bảo mật dữ liệu tuyệt đối

Câu 5: Một trong những rủi ro hoặc thách thức chính khi sử dụng Điện toán đám mây liên quan đến việc dữ liệu được lưu trữ và xử lý trên máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ. Rủi ro này thường được gọi là gì?

  • A. Chi phí sử dụng quá thấp
  • B. Khó khăn trong việc truy cập dữ liệu
  • C. Vấn đề bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu
  • D. Yêu cầu kết nối mạng LAN tốc độ cao

Câu 6: Dịch vụ lưu trữ đám mây (Cloud Storage) như Google Drive, Dropbox, OneDrive hoạt động dựa trên nguyên tắc nào của Điện toán đám mây?

  • A. Cài đặt phần mềm lên máy tính cá nhân để đồng bộ.
  • B. Sử dụng mạng LAN nội bộ để chia sẻ file.
  • C. Lưu trữ dữ liệu trên một ổ cứng duy nhất đặt tại nhà cung cấp.
  • D. Lưu trữ dữ liệu trên các máy chủ từ xa của nhà cung cấp, cho phép truy cập qua internet.

Câu 7: Khả năng truy cập dữ liệu và ứng dụng từ bất kỳ thiết bị nào, ở bất kỳ đâu chỉ cần có kết nối internet là một ưu điểm nổi bật của Điện toán đám mây. Ưu điểm này được gọi là gì?

  • A. Tính bảo mật cao
  • B. Tính truy cập rộng (Broad Network Access)
  • C. Giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu
  • D. Tốc độ xử lý cục bộ nhanh

Câu 8: Mô hình dịch vụ nào của Điện toán đám mây cung cấp cho người dùng quyền kiểm soát lớn nhất đối với hệ điều hành, lưu trữ và mạng, giống như việc thuê một máy chủ vật lý nhưng dưới dạng ảo hóa?

  • A. Infrastructure as a Service (IaaS)
  • B. Software as a Service (SaaS)
  • C. Platform as a Service (PaaS)
  • D. Container as a Service (CaaS)

Câu 9: Việc chuyển đổi từ việc sở hữu và quản lý trung tâm dữ liệu riêng sang sử dụng các dịch vụ Điện toán đám mây thường giúp giảm chi phí ban đầu đáng kể. Điều này chủ yếu là do:

  • A. Tốc độ xử lý trên đám mây nhanh hơn nhiều.
  • B. Không cần kết nối internet tốc độ cao.
  • C. Nhà cung cấp đám mây chịu trách nhiệm về bảo mật dữ liệu 100%.
  • D. Doanh nghiệp không cần đầu tư mua sắm phần cứng, xây dựng cơ sở hạ tầng vật lý và chi phí bảo trì ban đầu.

Câu 10: Một trong những nhược điểm tiềm ẩn của Điện toán đám mây là sự phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ. Điều này có thể gây ra vấn đề gì nếu nhà cung cấp gặp sự cố hoặc thay đổi chính sách đột ngột?

  • A. Dữ liệu của bạn sẽ bị xóa ngay lập tức.
  • B. Khó khăn trong việc di chuyển dữ liệu hoặc ứng dụng sang nhà cung cấp khác (Vendor Lock-in).
  • C. Tăng tốc độ truy cập dịch vụ.
  • D. Giảm chi phí sử dụng hàng tháng.

Câu 11: Khái niệm Internet vạn vật (IoT) mô tả một mạng lưới các thiết bị vật lý, phương tiện, đồ vật được trang bị cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác cho phép chúng:

  • A. Chỉ kết nối với nhau qua Bluetooth.
  • B. Chỉ thực hiện các tác vụ đơn giản theo lập trình sẵn.
  • C. Thu thập và trao đổi dữ liệu với nhau hoặc với hệ thống khác qua internet.
  • D. Hoạt động hoàn toàn độc lập mà không cần kết nối mạng.

Câu 12: Trong một hệ thống nhà thông minh sử dụng IoT, thiết bị nào đóng vai trò chính trong việc thu thập thông tin về môi trường xung quanh (ví dụ: nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, sự hiện diện của con người)?

  • A. Cảm biến (Sensors)
  • B. Bộ định tuyến Wi-Fi (Wi-Fi Router)
  • C. Thiết bị điều khiển từ xa (Remote Control)
  • D. Màn hình hiển thị thông tin

Câu 13: Thành phần nào của hệ thống IoT chịu trách nhiệm xử lý dữ liệu thu thập được từ cảm biến, đưa ra quyết định hoặc thực hiện hành động dựa trên dữ liệu đó?

  • A. Thiết bị đầu cuối (End Device)
  • B. Cảm biến (Sensor)
  • C. Giao diện người dùng (User Interface)
  • D. Nền tảng xử lý dữ liệu (Data Processing Platform) hoặc Bộ điều khiển (Controller)

Câu 14: Một chiếc xe ô tô hiện đại được trang bị các cảm biến để thu thập dữ liệu về tốc độ, vị trí, tình trạng động cơ và gửi dữ liệu này về trung tâm phân tích để cảnh báo bảo trì hoặc tối ưu hóa hiệu suất. Đây là ứng dụng của IoT trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp thông minh
  • B. Y tế từ xa
  • C. Giao thông và công nghiệp
  • D. Nhà thông minh

Câu 15: Tại sao kết nối Internet lại đóng vai trò thiết yếu đối với hầu hết các ứng dụng Internet vạn vật?

  • A. Để giảm chi phí sản xuất thiết bị.
  • B. Để các thiết bị có thể gửi dữ liệu thu thập được đến hệ thống xử lý và nhận lệnh điều khiển từ xa.
  • C. Để thiết bị có thể tự hoạt động mà không cần năng lượng.
  • D. Chỉ cần thiết cho các thiết bị có màn hình cảm ứng.

Câu 16: Một hệ thống tưới tiêu thông minh trong nông nghiệp sử dụng cảm biến độ ẩm đất để tự động bật/tắt máy bơm nước. Lợi ích chính mà hệ thống này mang lại là gì?

  • A. Tăng số lượng cây trồng trên cùng diện tích.
  • B. Giảm nhu cầu về ánh sáng mặt trời.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng phân bón.
  • D. Tối ưu hóa lượng nước tưới, tiết kiệm tài nguyên và tăng năng suất.

Câu 17: Việc triển khai rộng rãi các thiết bị IoT trong gia đình (như camera an ninh, khóa cửa thông minh, trợ lý giọng nói) đặt ra thách thức đáng kể nào liên quan đến dữ liệu cá nhân của người dùng?

  • A. Vấn đề về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu thu thập được.
  • B. Thiết bị tiêu thụ quá nhiều điện năng.
  • C. Khó khăn trong việc kết nối với mạng Wi-Fi.
  • D. Giá thành của thiết bị quá rẻ.

Câu 18: Mối liên hệ giữa Điện toán đám mây và Internet vạn vật thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Cả hai đều chỉ sử dụng mạng LAN.
  • B. IoT là một phần nhỏ của Điện toán đám mây.
  • C. Điện toán đám mây cung cấp hạ tầng và dịch vụ để lưu trữ, xử lý và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ do các thiết bị IoT tạo ra.
  • D. Điện toán đám mây chỉ dùng để điều khiển thiết bị IoT từ xa.

Câu 19: Một thành phố thông minh sử dụng IoT để theo dõi mức độ ô nhiễm không khí thông qua mạng lưới các cảm biến đặt ở nhiều vị trí khác nhau. Dữ liệu từ các cảm biến này được gửi về một hệ thống tập trung để phân tích và hiển thị trên bản đồ. Vai trò của hệ thống tập trung này thường được đảm nhận bởi công nghệ nào?

  • A. Một chiếc máy tính cá nhân thông thường.
  • B. Nền tảng Điện toán đám mây hoặc trung tâm dữ liệu lớn.
  • C. Thiết bị cảm biến ô nhiễm không khí.
  • D. Ứng dụng di động trên điện thoại người dùng.

Câu 20: Đâu không phải là một trong những thành phần cơ bản tạo nên hệ thống Internet vạn vật?

  • A. Thiết bị/Cảm biến (Devices/Sensors)
  • B. Kết nối mạng (Connectivity)
  • C. Nền tảng xử lý dữ liệu (Data Processing Platform)
  • D. Máy in truyền thống (Traditional Printer)

Câu 21: Khả năng tự động điều chỉnh tài nguyên (tăng/giảm) mà không cần sự can thiệp thủ công từ người dùng hoặc nhà cung cấp dịch vụ là một đặc điểm quan trọng của Điện toán đám mây, được gọi là:

  • A. Tính đàn hồi (Elasticity)
  • B. Tính sẵn sàng cao (High Availability)
  • C. Tính bảo mật (Security)
  • D. Tính di động (Mobility)

Câu 22: Việc sử dụng Điện toán đám mây có thể giúp các doanh nghiệp nhỏ và vừa tiết kiệm chi phí đáng kể so với việc xây dựng hạ tầng IT riêng. Lợi ích này chủ yếu đến từ việc chuyển đổi chi phí từ:

  • A. Chi phí vận hành sang chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Chi phí marketing sang chi phí sản xuất.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu (Capex) sang chi phí vận hành (Opex).
  • D. Chi phí nhân sự sang chi phí năng lượng.

Câu 23: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai Internet vạn vật trên quy mô lớn là khả năng tương thích giữa các thiết bị và nền tảng khác nhau do thiếu:

  • A. Nguồn điện cung cấp ổn định.
  • B. Các tiêu chuẩn và giao thức kết nối chung.
  • C. Số lượng thiết bị có sẵn trên thị trường.
  • D. Khả năng kết nối Bluetooth.

Câu 24: Trong bối cảnh IoT, dữ liệu được thu thập từ hàng tỷ thiết bị có thể rất lớn và đa dạng. Nền tảng Điện toán đám mây hỗ trợ việc xử lý và phân tích lượng dữ liệu này như thế nào?

  • A. Giảm kích thước của dữ liệu.
  • B. Chỉ lưu trữ dữ liệu mà không xử lý.
  • C. Yêu cầu người dùng tải dữ liệu về máy tính cá nhân để xử lý.
  • D. Cung cấp sức mạnh tính toán và các công cụ phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).

Câu 25: Một ứng dụng y tế từ xa cho phép bác sĩ theo dõi các chỉ số sức khỏe của bệnh nhân (như nhịp tim, huyết áp) thông qua các thiết bị đeo được. Đây là sự kết hợp của công nghệ nào?

  • A. Internet vạn vật (IoT) để thu thập dữ liệu và Điện toán đám mây để lưu trữ, xử lý và chia sẻ dữ liệu.
  • B. Chỉ cần sử dụng mạng LAN nội bộ.
  • C. Chỉ dựa vào phần mềm cài đặt trên máy tính bác sĩ.
  • D. Chỉ sử dụng công nghệ Bluetooth.

Câu 26: Khi sử dụng dịch vụ Điện toán đám mây, bên nào chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý và bảo trì hạ tầng vật lý (máy chủ, mạng, lưu trữ) đặt tại trung tâm dữ liệu?

  • A. Người dùng cuối.
  • B. Nhà cung cấp dịch vụ Điện toán đám mây.
  • C. Chính phủ.
  • D. Bên thứ ba độc lập.

Câu 27: Một trong những lợi ích của IoT trong lĩnh vực công nghiệp (Industrial IoT - IIoT) là khả năng thực hiện bảo trì dự đoán (predictive maintenance). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Thực hiện bảo trì định kỳ theo lịch trình cố định.
  • B. Chỉ sửa chữa máy móc khi nó đã hoàn toàn hỏng.
  • C. Sử dụng dữ liệu từ cảm biến để dự đoán khi nào máy móc có khả năng gặp sự cố và thực hiện bảo trì trước khi hỏng hóc xảy ra.
  • D. Yêu cầu công nhân kiểm tra thủ công tất cả máy móc hàng ngày.

Câu 28: Khả năng các thiết bị IoT giao tiếp và trao đổi thông tin với nhau mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người là một đặc điểm quan trọng. Điều này được thực hiện thông qua:

  • A. Chỉ sử dụng sóng radio.
  • B. Truyền thông tin qua thư tín bưu điện.
  • C. Kết nối trực tiếp bằng dây cáp vật lý.
  • D. Sử dụng các giao thức truyền thông mạng (có dây hoặc không dây) và nền tảng kết nối.

Câu 29: Khi một trường học sử dụng hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS) được cung cấp bởi một công ty phần mềm bên ngoài, cho phép giáo viên, học sinh, phụ huynh truy cập từ bất kỳ đâu qua internet, trường học đang tận dụng lợi ích nào của Điện toán đám mây?

  • A. Giảm gánh nặng quản lý IT nội bộ và tăng khả năng truy cập từ xa.
  • B. Tăng chi phí đầu tư ban đầu.
  • C. Chỉ có thể truy cập khi ở trong khuôn viên trường.
  • D. Yêu cầu cài đặt phần mềm phức tạp trên mọi thiết bị.

Câu 30: Sự phát triển của Internet vạn vật dự kiến sẽ tạo ra một lượng dữ liệu khổng lồ chưa từng có. Thách thức lớn nhất đặt ra cho việc xử lý lượng dữ liệu này là gì?

  • A. Thiếu thiết bị lưu trữ vật lý.
  • B. Khả năng thu thập, truyền tải, lưu trữ và phân tích dữ liệu một cách hiệu quả và kịp thời.
  • C. Dữ liệu luôn có cấu trúc và dễ dàng xử lý.
  • D. Tất cả dữ liệu đều không có giá trị sử dụng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đâu là đặc điểm cốt lõi phân biệt Điện toán đám mây (Cloud Computing) với mô hình máy chủ truyền thống tại chỗ (on-premise)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp muốn triển khai một ứng dụng web mới nhưng không muốn đầu tư lớn vào việc mua sắm và quản lý máy chủ, hệ điều hành, và phần mềm trung gian. Họ chỉ muốn tập trung vào việc viết mã ứng dụng. Mô hình dịch vụ Điện toán đám mây nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi bạn sử dụng các dịch vụ như Google Docs, Microsoft 365 trực tuyến để soạn thảo văn bản, bảng tính mà không cần cài đặt phần mềm lên máy tính cá nhân, bạn đang sử dụng mô hình dịch vụ Điện toán đám mây nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Ưu điểm nào của Điện toán đám mây cho phép một doanh nghiệp dễ dàng tăng hoặc giảm tài nguyên máy tính (như CPU, RAM, dung lượng lưu trữ) dựa trên nhu cầu sử dụng thực tế và chỉ trả tiền cho lượng tài nguyên đã dùng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một trong những rủi ro hoặc thách thức chính khi sử dụng Điện toán đám mây liên quan đến việc dữ liệu được lưu trữ và xử lý trên máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ. Rủi ro này thường được gọi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Dịch vụ lưu trữ đám mây (Cloud Storage) như Google Drive, Dropbox, OneDrive hoạt động dựa trên nguyên tắc nào của Điện toán đám mây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khả năng truy cập dữ liệu và ứng dụng từ bất kỳ thiết bị nào, ở bất kỳ đâu chỉ cần có kết nối internet là một ưu điểm nổi bật của Điện toán đám mây. Ưu điểm này được gọi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Mô hình dịch vụ nào của Điện toán đám mây cung cấp cho người dùng quyền kiểm soát lớn nhất đối với hệ điều hành, lưu trữ và mạng, giống như việc thuê một máy chủ vật lý nhưng dưới dạng ảo hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Việc chuyển đổi từ việc sở hữu và quản lý trung tâm dữ liệu riêng sang sử dụng các dịch vụ Điện toán đám mây thường giúp giảm chi phí ban đầu đáng kể. Điều này chủ yếu là do:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một trong những nhược điểm tiềm ẩn của Điện toán đám mây là sự phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ. Điều này có thể gây ra vấn đề gì nếu nhà cung cấp gặp sự cố hoặc thay đổi chính sách đột ngột?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khái niệm Internet vạn vật (IoT) mô tả một mạng lưới các thiết bị vật lý, phương tiện, đồ vật được trang bị cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác cho phép chúng:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong một hệ thống nhà thông minh sử dụng IoT, thiết bị nào đóng vai trò chính trong việc thu thập thông tin về môi trường xung quanh (ví dụ: nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, sự hiện diện của con người)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Thành phần nào của hệ thống IoT chịu trách nhiệm xử lý dữ liệu thu thập được từ cảm biến, đưa ra quyết định hoặc thực hiện hành động dựa trên dữ liệu đó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một chiếc xe ô tô hiện đại được trang bị các cảm biến để thu thập dữ liệu về tốc độ, vị trí, tình trạng động cơ và gửi dữ liệu này về trung tâm phân tích để cảnh báo bảo trì hoặc tối ưu hóa hiệu suất. Đây là ứng dụng của IoT trong lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Tại sao kết nối Internet lại đóng vai trò *thiết yếu* đối với hầu hết các ứng dụng Internet vạn vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Một hệ thống tưới tiêu thông minh trong nông nghiệp sử dụng cảm biến độ ẩm đất để tự động bật/tắt máy bơm nước. Lợi ích chính mà hệ thống này mang lại là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Việc triển khai rộng rãi các thiết bị IoT trong gia đình (như camera an ninh, khóa cửa thông minh, trợ lý giọng nói) đặt ra thách thức đáng kể nào liên quan đến dữ liệu cá nhân của người dùng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Mối liên hệ giữa Điện toán đám mây và Internet vạn vật thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một thành phố thông minh sử dụng IoT để theo dõi mức độ ô nhiễm không khí thông qua mạng lưới các cảm biến đặt ở nhiều vị trí khác nhau. Dữ liệu từ các cảm biến này được gửi về một hệ thống tập trung để phân tích và hiển thị trên bản đồ. Vai trò của hệ thống tập trung này thường được đảm nhận bởi công nghệ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Đâu *không phải* là một trong những thành phần cơ bản tạo nên hệ thống Internet vạn vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khả năng tự động điều chỉnh tài nguyên (tăng/giảm) mà không cần sự can thiệp thủ công từ người dùng hoặc nhà cung cấp dịch vụ là một đặc điểm quan trọng của Điện toán đám mây, được gọi là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Việc sử dụng Điện toán đám mây có thể giúp các doanh nghiệp nhỏ và vừa tiết kiệm chi phí đáng kể so với việc xây dựng hạ tầng IT riêng. Lợi ích này chủ yếu đến từ việc chuyển đổi chi phí từ:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai Internet vạn vật trên quy mô lớn là khả năng tương thích giữa các thiết bị và nền tảng khác nhau do thiếu:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong bối cảnh IoT, dữ liệu được thu thập từ hàng tỷ thiết bị có thể rất lớn và đa dạng. Nền tảng Điện toán đám mây hỗ trợ việc xử lý và phân tích lượng dữ liệu này như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một ứng dụng y tế từ xa cho phép bác sĩ theo dõi các chỉ số sức khỏe của bệnh nhân (như nhịp tim, huyết áp) thông qua các thiết bị đeo được. Đây là sự kết hợp của công nghệ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi sử dụng dịch vụ Điện toán đám mây, bên nào chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý và bảo trì hạ tầng vật lý (máy chủ, mạng, lưu trữ) đặt tại trung tâm dữ liệu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một trong những lợi ích của IoT trong lĩnh vực công nghiệp (Industrial IoT - IIoT) là khả năng thực hiện bảo trì dự đoán (predictive maintenance). Điều này có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khả năng các thiết bị IoT giao tiếp và trao đổi thông tin với nhau mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người là một đặc điểm quan trọng. Điều này được thực hiện thông qua:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi một trường học sử dụng hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS) được cung cấp bởi một công ty phần mềm bên ngoài, cho phép giáo viên, học sinh, phụ huynh truy cập từ bất kỳ đâu qua internet, trường học đang tận dụng lợi ích nào của Điện toán đám mây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Sự phát triển của Internet vạn vật dự kiến sẽ tạo ra một lượng dữ liệu khổng lồ chưa từng có. Thách thức lớn nhất đặt ra cho việc xử lý lượng dữ liệu này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 08

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đâu là đặc điểm cốt lõi phân biệt Điện toán đám mây (Cloud Computing) với mô hình máy chủ truyền thống tại chỗ (on-premise)?

  • A. Tốc độ xử lý nhanh hơn.
  • B. Yêu cầu phần cứng mạnh hơn.
  • C. Chỉ sử dụng cho các ứng dụng văn phòng.
  • D. Cung cấp tài nguyên công nghệ thông tin (máy chủ, lưu trữ, phần mềm) như một dịch vụ qua Internet theo yêu cầu.

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp muốn triển khai một ứng dụng web mới nhưng không muốn đầu tư lớn vào việc mua sắm và quản lý máy chủ, hệ điều hành, và phần mềm trung gian. Họ chỉ muốn tập trung vào việc viết mã ứng dụng. Mô hình dịch vụ Điện toán đám mây nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

  • A. Infrastructure as a Service (IaaS)
  • B. Software as a Service (SaaS)
  • C. Platform as a Service (PaaS)
  • D. Hardware as a Service (HaaS)

Câu 3: Khi bạn sử dụng các dịch vụ như Google Docs, Microsoft 365 trực tuyến để soạn thảo văn bản, bảng tính mà không cần cài đặt phần mềm lên máy tính cá nhân, bạn đang sử dụng mô hình dịch vụ Điện toán đám mây nào?

  • A. Infrastructure as a Service (IaaS)
  • B. Software as a Service (SaaS)
  • C. Platform as a Service (PaaS)
  • D. Network as a Service (NaaS)

Câu 4: Ưu điểm nào của Điện toán đám mây cho phép một doanh nghiệp dễ dàng tăng hoặc giảm tài nguyên máy tính (như CPU, RAM, dung lượng lưu trữ) dựa trên nhu cầu sử dụng thực tế và chỉ trả tiền cho lượng tài nguyên đã dùng?

  • A. Tính linh hoạt và khả năng mở rộng (Elasticity & Scalability)
  • B. Giảm chi phí phần cứng ban đầu
  • C. Truy cập mọi lúc mọi nơi
  • D. Bảo mật dữ liệu tuyệt đối

Câu 5: Một trong những rủi ro hoặc thách thức chính khi sử dụng Điện toán đám mây liên quan đến việc dữ liệu được lưu trữ và xử lý trên máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ. Rủi ro này thường được gọi là gì?

  • A. Chi phí sử dụng quá thấp
  • B. Khó khăn trong việc truy cập dữ liệu
  • C. Vấn đề bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu
  • D. Yêu cầu kết nối mạng LAN tốc độ cao

Câu 6: Dịch vụ lưu trữ đám mây (Cloud Storage) như Google Drive, Dropbox, OneDrive hoạt động dựa trên nguyên tắc nào của Điện toán đám mây?

  • A. Cài đặt phần mềm lên máy tính cá nhân để đồng bộ.
  • B. Sử dụng mạng LAN nội bộ để chia sẻ file.
  • C. Lưu trữ dữ liệu trên một ổ cứng duy nhất đặt tại nhà cung cấp.
  • D. Lưu trữ dữ liệu trên các máy chủ từ xa của nhà cung cấp, cho phép truy cập qua internet.

Câu 7: Khả năng truy cập dữ liệu và ứng dụng từ bất kỳ thiết bị nào, ở bất kỳ đâu chỉ cần có kết nối internet là một ưu điểm nổi bật của Điện toán đám mây. Ưu điểm này được gọi là gì?

  • A. Tính bảo mật cao
  • B. Tính truy cập rộng (Broad Network Access)
  • C. Giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu
  • D. Tốc độ xử lý cục bộ nhanh

Câu 8: Mô hình dịch vụ nào của Điện toán đám mây cung cấp cho người dùng quyền kiểm soát lớn nhất đối với hệ điều hành, lưu trữ và mạng, giống như việc thuê một máy chủ vật lý nhưng dưới dạng ảo hóa?

  • A. Infrastructure as a Service (IaaS)
  • B. Software as a Service (SaaS)
  • C. Platform as a Service (PaaS)
  • D. Container as a Service (CaaS)

Câu 9: Việc chuyển đổi từ việc sở hữu và quản lý trung tâm dữ liệu riêng sang sử dụng các dịch vụ Điện toán đám mây thường giúp giảm chi phí ban đầu đáng kể. Điều này chủ yếu là do:

  • A. Tốc độ xử lý trên đám mây nhanh hơn nhiều.
  • B. Không cần kết nối internet tốc độ cao.
  • C. Nhà cung cấp đám mây chịu trách nhiệm về bảo mật dữ liệu 100%.
  • D. Doanh nghiệp không cần đầu tư mua sắm phần cứng, xây dựng cơ sở hạ tầng vật lý và chi phí bảo trì ban đầu.

Câu 10: Một trong những nhược điểm tiềm ẩn của Điện toán đám mây là sự phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ. Điều này có thể gây ra vấn đề gì nếu nhà cung cấp gặp sự cố hoặc thay đổi chính sách đột ngột?

  • A. Dữ liệu của bạn sẽ bị xóa ngay lập tức.
  • B. Khó khăn trong việc di chuyển dữ liệu hoặc ứng dụng sang nhà cung cấp khác (Vendor Lock-in).
  • C. Tăng tốc độ truy cập dịch vụ.
  • D. Giảm chi phí sử dụng hàng tháng.

Câu 11: Khái niệm Internet vạn vật (IoT) mô tả một mạng lưới các thiết bị vật lý, phương tiện, đồ vật được trang bị cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác cho phép chúng:

  • A. Chỉ kết nối với nhau qua Bluetooth.
  • B. Chỉ thực hiện các tác vụ đơn giản theo lập trình sẵn.
  • C. Thu thập và trao đổi dữ liệu với nhau hoặc với hệ thống khác qua internet.
  • D. Hoạt động hoàn toàn độc lập mà không cần kết nối mạng.

Câu 12: Trong một hệ thống nhà thông minh sử dụng IoT, thiết bị nào đóng vai trò chính trong việc thu thập thông tin về môi trường xung quanh (ví dụ: nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, sự hiện diện của con người)?

  • A. Cảm biến (Sensors)
  • B. Bộ định tuyến Wi-Fi (Wi-Fi Router)
  • C. Thiết bị điều khiển từ xa (Remote Control)
  • D. Màn hình hiển thị thông tin

Câu 13: Thành phần nào của hệ thống IoT chịu trách nhiệm xử lý dữ liệu thu thập được từ cảm biến, đưa ra quyết định hoặc thực hiện hành động dựa trên dữ liệu đó?

  • A. Thiết bị đầu cuối (End Device)
  • B. Cảm biến (Sensor)
  • C. Giao diện người dùng (User Interface)
  • D. Nền tảng xử lý dữ liệu (Data Processing Platform) hoặc Bộ điều khiển (Controller)

Câu 14: Một chiếc xe ô tô hiện đại được trang bị các cảm biến để thu thập dữ liệu về tốc độ, vị trí, tình trạng động cơ và gửi dữ liệu này về trung tâm phân tích để cảnh báo bảo trì hoặc tối ưu hóa hiệu suất. Đây là ứng dụng của IoT trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp thông minh
  • B. Y tế từ xa
  • C. Giao thông và công nghiệp
  • D. Nhà thông minh

Câu 15: Tại sao kết nối Internet lại đóng vai trò thiết yếu đối với hầu hết các ứng dụng Internet vạn vật?

  • A. Để giảm chi phí sản xuất thiết bị.
  • B. Để các thiết bị có thể gửi dữ liệu thu thập được đến hệ thống xử lý và nhận lệnh điều khiển từ xa.
  • C. Để thiết bị có thể tự hoạt động mà không cần năng lượng.
  • D. Chỉ cần thiết cho các thiết bị có màn hình cảm ứng.

Câu 16: Một hệ thống tưới tiêu thông minh trong nông nghiệp sử dụng cảm biến độ ẩm đất để tự động bật/tắt máy bơm nước. Lợi ích chính mà hệ thống này mang lại là gì?

  • A. Tăng số lượng cây trồng trên cùng diện tích.
  • B. Giảm nhu cầu về ánh sáng mặt trời.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng phân bón.
  • D. Tối ưu hóa lượng nước tưới, tiết kiệm tài nguyên và tăng năng suất.

Câu 17: Việc triển khai rộng rãi các thiết bị IoT trong gia đình (như camera an ninh, khóa cửa thông minh, trợ lý giọng nói) đặt ra thách thức đáng kể nào liên quan đến dữ liệu cá nhân của người dùng?

  • A. Vấn đề về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu thu thập được.
  • B. Thiết bị tiêu thụ quá nhiều điện năng.
  • C. Khó khăn trong việc kết nối với mạng Wi-Fi.
  • D. Giá thành của thiết bị quá rẻ.

Câu 18: Mối liên hệ giữa Điện toán đám mây và Internet vạn vật thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Cả hai đều chỉ sử dụng mạng LAN.
  • B. IoT là một phần nhỏ của Điện toán đám mây.
  • C. Điện toán đám mây cung cấp hạ tầng và dịch vụ để lưu trữ, xử lý và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ do các thiết bị IoT tạo ra.
  • D. Điện toán đám mây chỉ dùng để điều khiển thiết bị IoT từ xa.

Câu 19: Một thành phố thông minh sử dụng IoT để theo dõi mức độ ô nhiễm không khí thông qua mạng lưới các cảm biến đặt ở nhiều vị trí khác nhau. Dữ liệu từ các cảm biến này được gửi về một hệ thống tập trung để phân tích và hiển thị trên bản đồ. Vai trò của hệ thống tập trung này thường được đảm nhận bởi công nghệ nào?

  • A. Một chiếc máy tính cá nhân thông thường.
  • B. Nền tảng Điện toán đám mây hoặc trung tâm dữ liệu lớn.
  • C. Thiết bị cảm biến ô nhiễm không khí.
  • D. Ứng dụng di động trên điện thoại người dùng.

Câu 20: Đâu không phải là một trong những thành phần cơ bản tạo nên hệ thống Internet vạn vật?

  • A. Thiết bị/Cảm biến (Devices/Sensors)
  • B. Kết nối mạng (Connectivity)
  • C. Nền tảng xử lý dữ liệu (Data Processing Platform)
  • D. Máy in truyền thống (Traditional Printer)

Câu 21: Khả năng tự động điều chỉnh tài nguyên (tăng/giảm) mà không cần sự can thiệp thủ công từ người dùng hoặc nhà cung cấp dịch vụ là một đặc điểm quan trọng của Điện toán đám mây, được gọi là:

  • A. Tính đàn hồi (Elasticity)
  • B. Tính sẵn sàng cao (High Availability)
  • C. Tính bảo mật (Security)
  • D. Tính di động (Mobility)

Câu 22: Việc sử dụng Điện toán đám mây có thể giúp các doanh nghiệp nhỏ và vừa tiết kiệm chi phí đáng kể so với việc xây dựng hạ tầng IT riêng. Lợi ích này chủ yếu đến từ việc chuyển đổi chi phí từ:

  • A. Chi phí vận hành sang chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Chi phí marketing sang chi phí sản xuất.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu (Capex) sang chi phí vận hành (Opex).
  • D. Chi phí nhân sự sang chi phí năng lượng.

Câu 23: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai Internet vạn vật trên quy mô lớn là khả năng tương thích giữa các thiết bị và nền tảng khác nhau do thiếu:

  • A. Nguồn điện cung cấp ổn định.
  • B. Các tiêu chuẩn và giao thức kết nối chung.
  • C. Số lượng thiết bị có sẵn trên thị trường.
  • D. Khả năng kết nối Bluetooth.

Câu 24: Trong bối cảnh IoT, dữ liệu được thu thập từ hàng tỷ thiết bị có thể rất lớn và đa dạng. Nền tảng Điện toán đám mây hỗ trợ việc xử lý và phân tích lượng dữ liệu này như thế nào?

  • A. Giảm kích thước của dữ liệu.
  • B. Chỉ lưu trữ dữ liệu mà không xử lý.
  • C. Yêu cầu người dùng tải dữ liệu về máy tính cá nhân để xử lý.
  • D. Cung cấp sức mạnh tính toán và các công cụ phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).

Câu 25: Một ứng dụng y tế từ xa cho phép bác sĩ theo dõi các chỉ số sức khỏe của bệnh nhân (như nhịp tim, huyết áp) thông qua các thiết bị đeo được. Đây là sự kết hợp của công nghệ nào?

  • A. Internet vạn vật (IoT) để thu thập dữ liệu và Điện toán đám mây để lưu trữ, xử lý và chia sẻ dữ liệu.
  • B. Chỉ cần sử dụng mạng LAN nội bộ.
  • C. Chỉ dựa vào phần mềm cài đặt trên máy tính bác sĩ.
  • D. Chỉ sử dụng công nghệ Bluetooth.

Câu 26: Khi sử dụng dịch vụ Điện toán đám mây, bên nào chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý và bảo trì hạ tầng vật lý (máy chủ, mạng, lưu trữ) đặt tại trung tâm dữ liệu?

  • A. Người dùng cuối.
  • B. Nhà cung cấp dịch vụ Điện toán đám mây.
  • C. Chính phủ.
  • D. Bên thứ ba độc lập.

Câu 27: Một trong những lợi ích của IoT trong lĩnh vực công nghiệp (Industrial IoT - IIoT) là khả năng thực hiện bảo trì dự đoán (predictive maintenance). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Thực hiện bảo trì định kỳ theo lịch trình cố định.
  • B. Chỉ sửa chữa máy móc khi nó đã hoàn toàn hỏng.
  • C. Sử dụng dữ liệu từ cảm biến để dự đoán khi nào máy móc có khả năng gặp sự cố và thực hiện bảo trì trước khi hỏng hóc xảy ra.
  • D. Yêu cầu công nhân kiểm tra thủ công tất cả máy móc hàng ngày.

Câu 28: Khả năng các thiết bị IoT giao tiếp và trao đổi thông tin với nhau mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người là một đặc điểm quan trọng. Điều này được thực hiện thông qua:

  • A. Chỉ sử dụng sóng radio.
  • B. Truyền thông tin qua thư tín bưu điện.
  • C. Kết nối trực tiếp bằng dây cáp vật lý.
  • D. Sử dụng các giao thức truyền thông mạng (có dây hoặc không dây) và nền tảng kết nối.

Câu 29: Khi một trường học sử dụng hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS) được cung cấp bởi một công ty phần mềm bên ngoài, cho phép giáo viên, học sinh, phụ huynh truy cập từ bất kỳ đâu qua internet, trường học đang tận dụng lợi ích nào của Điện toán đám mây?

  • A. Giảm gánh nặng quản lý IT nội bộ và tăng khả năng truy cập từ xa.
  • B. Tăng chi phí đầu tư ban đầu.
  • C. Chỉ có thể truy cập khi ở trong khuôn viên trường.
  • D. Yêu cầu cài đặt phần mềm phức tạp trên mọi thiết bị.

Câu 30: Sự phát triển của Internet vạn vật dự kiến sẽ tạo ra một lượng dữ liệu khổng lồ chưa từng có. Thách thức lớn nhất đặt ra cho việc xử lý lượng dữ liệu này là gì?

  • A. Thiếu thiết bị lưu trữ vật lý.
  • B. Khả năng thu thập, truyền tải, lưu trữ và phân tích dữ liệu một cách hiệu quả và kịp thời.
  • C. Dữ liệu luôn có cấu trúc và dễ dàng xử lý.
  • D. Tất cả dữ liệu đều không có giá trị sử dụng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đâu là đặc điểm cốt lõi phân biệt Điện toán đám mây (Cloud Computing) với mô hình máy chủ truyền thống tại chỗ (on-premise)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp muốn triển khai một ứng dụng web mới nhưng không muốn đầu tư lớn vào việc mua sắm và quản lý máy chủ, hệ điều hành, và phần mềm trung gian. Họ chỉ muốn tập trung vào việc viết mã ứng dụng. Mô hình dịch vụ Điện toán đám mây nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi bạn sử dụng các dịch vụ như Google Docs, Microsoft 365 trực tuyến để soạn thảo văn bản, bảng tính mà không cần cài đặt phần mềm lên máy tính cá nhân, bạn đang sử dụng mô hình dịch vụ Điện toán đám mây nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Ưu điểm nào của Điện toán đám mây cho phép một doanh nghiệp dễ dàng tăng hoặc giảm tài nguyên máy tính (như CPU, RAM, dung lượng lưu trữ) dựa trên nhu cầu sử dụng thực tế và chỉ trả tiền cho lượng tài nguyên đã dùng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một trong những rủi ro hoặc thách thức chính khi sử dụng Điện toán đám mây liên quan đến việc dữ liệu được lưu trữ và xử lý trên máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ. Rủi ro này thường được gọi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Dịch vụ lưu trữ đám mây (Cloud Storage) như Google Drive, Dropbox, OneDrive hoạt động dựa trên nguyên tắc nào của Điện toán đám mây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khả năng truy cập dữ liệu và ứng dụng từ bất kỳ thiết bị nào, ở bất kỳ đâu chỉ cần có kết nối internet là một ưu điểm nổi bật của Điện toán đám mây. Ưu điểm này được gọi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Mô hình dịch vụ nào của Điện toán đám mây cung cấp cho người dùng quyền kiểm soát lớn nhất đối với hệ điều hành, lưu trữ và mạng, giống như việc thuê một máy chủ vật lý nhưng dưới dạng ảo hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Việc chuyển đổi từ việc sở hữu và quản lý trung tâm dữ liệu riêng sang sử dụng các dịch vụ Điện toán đám mây thường giúp giảm chi phí ban đầu đáng kể. Điều này chủ yếu là do:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một trong những nhược điểm tiềm ẩn của Điện toán đám mây là sự phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ. Điều này có thể gây ra vấn đề gì nếu nhà cung cấp gặp sự cố hoặc thay đổi chính sách đột ngột?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khái niệm Internet vạn vật (IoT) mô tả một mạng lưới các thiết bị vật lý, phương tiện, đồ vật được trang bị cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác cho phép chúng:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong một hệ thống nhà thông minh sử dụng IoT, thiết bị nào đóng vai trò chính trong việc thu thập thông tin về môi trường xung quanh (ví dụ: nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, sự hiện diện của con người)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Thành phần nào của hệ thống IoT chịu trách nhiệm xử lý dữ liệu thu thập được từ cảm biến, đưa ra quyết định hoặc thực hiện hành động dựa trên dữ liệu đó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một chiếc xe ô tô hiện đại được trang bị các cảm biến để thu thập dữ liệu về tốc độ, vị trí, tình trạng động cơ và gửi dữ liệu này về trung tâm phân tích để cảnh báo bảo trì hoặc tối ưu hóa hiệu suất. Đây là ứng dụng của IoT trong lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Tại sao kết nối Internet lại đóng vai trò *thiết yếu* đối với hầu hết các ứng dụng Internet vạn vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một hệ thống tưới tiêu thông minh trong nông nghiệp sử dụng cảm biến độ ẩm đất để tự động bật/tắt máy bơm nước. Lợi ích chính mà hệ thống này mang lại là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Việc triển khai rộng rãi các thiết bị IoT trong gia đình (như camera an ninh, khóa cửa thông minh, trợ lý giọng nói) đặt ra thách thức đáng kể nào liên quan đến dữ liệu cá nhân của người dùng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Mối liên hệ giữa Điện toán đám mây và Internet vạn vật thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một thành phố thông minh sử dụng IoT để theo dõi mức độ ô nhiễm không khí thông qua mạng lưới các cảm biến đặt ở nhiều vị trí khác nhau. Dữ liệu từ các cảm biến này được gửi về một hệ thống tập trung để phân tích và hiển thị trên bản đồ. Vai trò của hệ thống tập trung này thường được đảm nhận bởi công nghệ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Đâu *không phải* là một trong những thành phần cơ bản tạo nên hệ thống Internet vạn vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khả năng tự động điều chỉnh tài nguyên (tăng/giảm) mà không cần sự can thiệp thủ công từ người dùng hoặc nhà cung cấp dịch vụ là một đặc điểm quan trọng của Điện toán đám mây, được gọi là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Việc sử dụng Điện toán đám mây có thể giúp các doanh nghiệp nhỏ và vừa tiết kiệm chi phí đáng kể so với việc xây dựng hạ tầng IT riêng. Lợi ích này chủ yếu đến từ việc chuyển đổi chi phí từ:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai Internet vạn vật trên quy mô lớn là khả năng tương thích giữa các thiết bị và nền tảng khác nhau do thiếu:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong bối cảnh IoT, dữ liệu được thu thập từ hàng tỷ thiết bị có thể rất lớn và đa dạng. Nền tảng Điện toán đám mây hỗ trợ việc xử lý và phân tích lượng dữ liệu này như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một ứng dụng y tế từ xa cho phép bác sĩ theo dõi các chỉ số sức khỏe của bệnh nhân (như nhịp tim, huyết áp) thông qua các thiết bị đeo được. Đây là sự kết hợp của công nghệ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi sử dụng dịch vụ Điện toán đám mây, bên nào chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý và bảo trì hạ tầng vật lý (máy chủ, mạng, lưu trữ) đặt tại trung tâm dữ liệu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một trong những lợi ích của IoT trong lĩnh vực công nghiệp (Industrial IoT - IIoT) là khả năng thực hiện bảo trì dự đoán (predictive maintenance). Điều này có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khả năng các thiết bị IoT giao tiếp và trao đổi thông tin với nhau mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người là một đặc điểm quan trọng. Điều này được thực hiện thông qua:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi một trường học sử dụng hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS) được cung cấp bởi một công ty phần mềm bên ngoài, cho phép giáo viên, học sinh, phụ huynh truy cập từ bất kỳ đâu qua internet, trường học đang tận dụng lợi ích nào của Điện toán đám mây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Sự phát triển của Internet vạn vật dự kiến sẽ tạo ra một lượng dữ liệu khổng lồ chưa từng có. Thách thức lớn nhất đặt ra cho việc xử lý lượng dữ liệu này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 09

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty khởi nghiệp muốn sử dụng phần mềm kế toán mà không cần mua giấy phép vĩnh viễn hay đầu tư máy chủ để cài đặt. Họ nên lựa chọn mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào phù hợp nhất?

  • A. IaaS (Infrastructure as a Service)
  • B. PaaS (Platform as a Service)
  • C. SaaS (Software as a Service)
  • D. On-Premise (Tại chỗ)

Câu 2: Lợi ích nào của điện toán đám mây giúp các doanh nghiệp nhỏ tiết kiệm đáng kể chi phí đầu tư ban đầu cho cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin?

  • A. Tăng cường bảo mật dữ liệu
  • B. Chuyển đổi từ chi phí vốn (CapEx) sang chi phí vận hành (OpEx)
  • C. Tăng tốc độ kết nối internet
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ

Câu 3: Một học sinh sử dụng Google Drive để lưu trữ bài tập và truy cập từ máy tính ở nhà, điện thoại thông minh và máy tính ở trường. Khả năng truy cập dữ liệu từ nhiều thiết bị khác nhau, mọi lúc mọi nơi này là đặc điểm nổi bật nào của điện toán đám mây?

  • A. Truy cập mọi nơi (Ubiquitous Access)
  • B. Tính linh hoạt (Elasticity)
  • C. Đo lường được (Measured Service)
  • D. Tài nguyên gộp (Resource Pooling)

Câu 4: Nhược điểm lớn nhất của điện toán đám mây mà người dùng cần cân nhắc là gì, đặc biệt khi lưu trữ dữ liệu nhạy cảm?

  • A. Tốc độ xử lý chậm hơn máy tính cá nhân
  • B. Chi phí sử dụng luôn cao hơn so với mua phần mềm truyền thống
  • C. Khó khăn trong việc chia sẻ dữ liệu với người khác
  • D. Các vấn đề liên quan đến bảo mật, quyền riêng tư và sự phụ thuộc vào nhà cung cấp

Câu 5: Dịch vụ điện toán đám mây nào cho phép nhà phát triển xây dựng, triển khai và quản lý ứng dụng mà không cần quan tâm đến việc quản lý cơ sở hạ tầng bên dưới như máy chủ, hệ điều hành?

  • A. IaaS (Infrastructure as a Service)
  • B. PaaS (Platform as a Service)
  • C. SaaS (Software as a Service)
  • D. DaaS (Data as a Service)

Câu 6: Internet vạn vật (IoT) đề cập đến mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác với mục đích chính là gì?

  • A. Chỉ để giải trí trực tuyến
  • B. Kết nối con người với nhau qua mạng xã hội
  • C. Kết nối và trao đổi dữ liệu với các thiết bị và hệ thống khác qua internet
  • D. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc

Câu 7: Trong một hệ thống nhà thông minh sử dụng IoT, bộ phận nào chịu trách nhiệm thu thập thông tin về môi trường xung quanh như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng?

  • A. Cảm biến (Sensors)
  • B. Thiết bị chấp hành (Actuators)
  • C. Bộ xử lý trung tâm (Gateway/Hub)
  • D. Giao diện người dùng (User Interface)

Câu 8: Ứng dụng nào sau đây là ví dụ điển hình nhất về Internet vạn vật (IoT) trong lĩnh vực nông nghiệp?

  • A. Sử dụng máy tính để quản lý sổ sách kế toán nông trại
  • B. Mua bán nông sản trực tuyến qua website
  • C. Gửi email thông báo về tình hình thời tiết
  • D. Hệ thống tưới tiêu tự động dựa trên dữ liệu độ ẩm đất từ cảm biến

Câu 9: Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển và ứng dụng rộng rãi của Internet vạn vật (IoT) liên quan đến việc bảo vệ dữ liệu và quyền riêng tư của người dùng là gì?

  • A. Chi phí sản xuất thiết bị IoT quá cao
  • B. Tốc độ internet chưa đủ nhanh
  • C. Nguy cơ bị tấn công mạng, lộ thông tin cá nhân từ các thiết bị kết nối
  • D. Thiếu các ứng dụng thực tế có ý nghĩa

Câu 10: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất mối liên hệ giữa Điện toán đám mây và Internet vạn vật?

  • A. Điện toán đám mây cung cấp hạ tầng và năng lực xử lý, lưu trữ cho dữ liệu khổng lồ mà các thiết bị IoT tạo ra.
  • B. IoT là một phần nhỏ của Điện toán đám mây.
  • C. Điện toán đám mây và IoT là hai công nghệ hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • D. IoT thay thế hoàn toàn vai trò của Điện toán đám mây.

Câu 11: Khi một hệ thống IoT trong nhà thông minh phát hiện khói (nhờ cảm biến khói) và tự động mở cửa thoát hiểm, thiết bị mở cửa này đóng vai trò gì trong hệ thống?

  • A. Cảm biến (Sensor)
  • B. Thiết bị chấp hành (Actuator)
  • C. Bộ điều khiển (Controller)
  • D. Thiết bị ngoại vi (Peripheral Device)

Câu 12: Tốc độ mạng internet ảnh hưởng như thế nào đến trải nghiệm sử dụng các dịch vụ điện toán đám mây như xem phim trực tuyến chất lượng cao hoặc làm việc với các ứng dụng đồ họa phức tạp trên đám mây?

  • A. Tốc độ mạng không ảnh hưởng, chỉ cần có kết nối internet là đủ.
  • B. Tốc độ mạng chỉ ảnh hưởng đến chi phí sử dụng dịch vụ.
  • C. Tốc độ mạng càng cao thì trải nghiệm càng mượt mà, ít giật lag.
  • D. Tốc độ mạng chỉ quan trọng khi tải dữ liệu lên đám mây, không quan trọng khi tải xuống.

Câu 13: Một nhà máy muốn theo dõi tình trạng hoạt động của hàng trăm máy móc từ xa, thu thập dữ liệu về nhiệt độ, độ rung, hiệu suất để dự đoán lỗi và lên kế hoạch bảo trì. Ứng dụng này phù hợp nhất với lĩnh vực nào của IoT?

  • A. IoT trong công nghiệp (IIoT - Industrial IoT)
  • B. IoT trong y tế (IoMT - Internet of Medical Things)
  • C. IoT trong nông nghiệp thông minh
  • D. IoT trong nhà thông minh

Câu 14: So sánh giữa việc cài đặt phần mềm trên máy tính cá nhân và sử dụng phần mềm dưới dạng dịch vụ (SaaS) từ đám mây, điểm khác biệt cơ bản về trách nhiệm quản lý và cập nhật là gì?

  • A. Với phần mềm cài đặt, nhà cung cấp dịch vụ chịu trách nhiệm cập nhật; với SaaS, người dùng tự cập nhật.
  • B. Với cả hai hình thức, người dùng đều phải tự quản lý và cập nhật phần mềm.
  • C. Với phần mềm cài đặt, người dùng tự quản lý; với SaaS, người dùng không cần quản lý.
  • D. Với phần mềm cài đặt, người dùng chịu trách nhiệm quản lý và cập nhật; với SaaS, nhà cung cấp dịch vụ chịu trách nhiệm quản lý và cập nhật phần mềm.

Câu 15: Việc các thiết bị IoT thu thập lượng lớn dữ liệu từ môi trường và hành vi người dùng đặt ra vấn đề đạo đức và pháp lý nào cần được giải quyết?

  • A. Vấn đề về tốc độ xử lý dữ liệu.
  • B. Vấn đề về chi phí kết nối internet.
  • C. Vấn đề về quyền riêng tư và cách sử dụng dữ liệu cá nhân.
  • D. Vấn đề về tương thích giữa các loại thiết bị khác nhau.

Câu 16: Một trường học muốn cung cấp cho giáo viên và học sinh một nền tảng để tạo, chia sẻ và làm việc nhóm trên các tài liệu, bảng tính, bài thuyết trình trực tuyến mà không cần cài đặt phần mềm văn phòng trên từng máy. Dịch vụ đám mây nào phù hợp nhất?

  • A. Sử dụng các ứng dụng văn phòng trực tuyến (ví dụ: Google Workspace, Microsoft 365).
  • B. Thuê máy chủ ảo (IaaS) để cài đặt phần mềm văn phòng.
  • C. Thuê nền tảng phát triển ứng dụng (PaaS) để tự xây dựng ứng dụng văn phòng.
  • D. Mua máy tính mới cấu hình cao cho tất cả người dùng.

Câu 17: Trong mô hình IaaS (Infrastructure as a Service), nhà cung cấp dịch vụ đám mây chịu trách nhiệm quản lý những thành phần nào?

  • A. Ứng dụng và dữ liệu của người dùng.
  • B. Hệ điều hành, phần mềm trung gian và ứng dụng.
  • C. Hệ điều hành, phần mềm trung gian.
  • D. Máy chủ, lưu trữ, mạng và ảo hóa.

Câu 18: Khả năng của dịch vụ điện toán đám mây tự động mở rộng hoặc thu hẹp tài nguyên (như CPU, RAM, dung lượng lưu trữ) tùy theo nhu cầu sử dụng tại từng thời điểm được gọi là gì?

  • A. Tính sẵn sàng cao (High Availability)
  • B. Tính linh hoạt/Đàn hồi (Elasticity)
  • C. Truy cập mọi nơi (Ubiquitous Access)
  • D. Đo lường được (Measured Service)

Câu 19: Thiết bị nào trong hệ thống IoT có chức năng nhận lệnh hoặc dữ liệu từ bộ xử lý hoặc đám mây và thực hiện một hành động vật lý trong thế giới thực (ví dụ: bật/tắt đèn, điều chỉnh nhiệt độ)?

  • A. Thiết bị chấp hành (Actuator)
  • B. Cảm biến (Sensor)
  • C. Bộ điều khiển (Controller)
  • D. Thiết bị ngoại vi (Peripheral Device)

Câu 20: Việc sử dụng các thiết bị đeo tay thông minh (smartwatch, fitness tracker) để theo dõi sức khỏe, thu thập dữ liệu nhịp tim, bước chân và gửi lên đám mây để phân tích là một ứng dụng của IoT trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp thông minh
  • B. Giao thông thông minh
  • C. Y tế và chăm sóc sức khỏe
  • D. Công nghiệp 4.0

Câu 21: Đâu là một thách thức kỹ thuật lớn khi triển khai các hệ thống IoT quy mô lớn, liên quan đến việc các thiết bị từ nhiều nhà sản xuất khác nhau cần giao tiếp và làm việc cùng nhau?

  • A. Thiếu nguồn điện cho thiết bị.
  • B. Vấn đề về chuẩn hóa và khả năng tương thích giữa các thiết bị, giao thức.
  • C. Tốc độ xử lý của chip trên thiết bị quá nhanh.
  • D. Thiếu dữ liệu để phân tích.

Câu 22: Khi sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây như OneDrive, Google Drive, việc mất kết nối internet sẽ ảnh hưởng như thế nào đến khả năng truy cập và làm việc với các tệp tin đã lưu?

  • A. Không ảnh hưởng gì, vẫn có thể truy cập và làm việc bình thường.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến việc tải tệp lên, vẫn có thể tải tệp xuống.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến việc tải tệp xuống, vẫn có thể tải tệp lên.
  • D. Sẽ không thể truy cập hoặc làm việc với các tệp tin chỉ lưu trữ trên đám mây cho đến khi có kết nối internet trở lại.

Câu 23: Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây cho các ứng dụng trực tuyến là khả năng xử lý lượng lớn người dùng truy cập đồng thời và lưu trữ dữ liệu khổng lồ. Đặc điểm này liên quan đến khía cạnh nào của đám mây?

  • A. Khả năng mở rộng (Scalability) và tài nguyên gộp (Resource Pooling).
  • B. Chi phí sử dụng thấp.
  • C. Bảo mật dữ liệu tuyệt đối.
  • D. Dễ dàng cài đặt phần mềm.

Câu 24: Hệ thống IoT trong giao thông thông minh có thể ứng dụng để làm gì?

  • A. Chỉ để hiển thị bản đồ đường đi.
  • B. Chỉ để nghe nhạc trong ô tô.
  • C. Thu thập dữ liệu mật độ giao thông để điều khiển đèn tín hiệu, tối ưu hóa luồng xe.
  • D. Chỉ để kết nối wifi cho hành khách trên xe buýt.

Câu 25: Đâu là sự khác biệt cốt lõi nhất giữa Internet vạn vật (IoT) và Internet truyền thống?

  • A. Tốc độ kết nối.
  • B. Phạm vi địa lý kết nối.
  • C. Số lượng người dùng.
  • D. Đối tượng kết nối (IoT kết nối vật thể, Internet truyền thống chủ yếu kết nối con người thông qua máy tính).

Câu 26: Một công ty phát triển phần mềm muốn có môi trường để thử nghiệm và triển khai các ứng dụng web mới mà không cần quản lý máy chủ, hệ điều hành hay phần mềm trung gian. Họ chỉ muốn tập trung vào viết mã nguồn. Mô hình dịch vụ đám mây nào phù hợp nhất?

  • A. IaaS (Infrastructure as a Service)
  • B. PaaS (Platform as a Service)
  • C. SaaS (Software as a Service)
  • D. StaaS (Storage as a Service)

Câu 27: Việc các thiết bị IoT liên tục thu thập và gửi dữ liệu về một trung tâm xử lý hoặc đám mây tạo ra một thách thức lớn về mặt dữ liệu. Thách thức đó là gì?

  • A. Thiếu dữ liệu để xử lý.
  • B. Dữ liệu thu thập được không chính xác.
  • C. Quản lý, lưu trữ và xử lý lượng dữ liệu khổng lồ (Big Data) được tạo ra.
  • D. Dữ liệu chỉ có thể xử lý trên thiết bị IoT chứ không gửi đi đâu khác.

Câu 28: Yếu tố nào là bắt buộc để các thiết bị trong mạng Internet vạn vật có thể trao đổi thông tin với nhau và với hệ thống xử lý?

  • A. Kết nối mạng (internet hoặc mạng cục bộ).
  • B. Màn hình cảm ứng.
  • C. Pin năng lượng mặt trời.
  • D. Khả năng nhận diện giọng nói.

Câu 29: So sánh giữa mô hình IaaS và PaaS, điểm khác biệt chính nằm ở cấp độ quản lý nào mà người dùng không cần phải lo lắng?

  • A. PaaS yêu cầu người dùng quản lý nhiều hơn IaaS.
  • B. PaaS cung cấp môi trường phát triển sẵn có, giảm gánh nặng quản lý hệ điều hành và phần mềm trung gian so với IaaS.
  • C. IaaS chỉ cung cấp ứng dụng, trong khi PaaS cung cấp hạ tầng.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai mô hình này.

Câu 30: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ trực tiếp về Internet vạn vật (IoT)?

  • A. Tủ lạnh thông minh tự động đặt hàng thực phẩm khi sắp hết.
  • B. Vòng đeo tay theo dõi sức khỏe gửi dữ liệu nhịp tim đến ứng dụng điện thoại.
  • C. Hệ thống đèn chiếu sáng công cộng tự động bật/tắt dựa trên cảm biến ánh sáng và dữ liệu thời tiết.
  • D. Gửi email cho bạn bè để chia sẻ một bài viết hay trên internet.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một công ty khởi nghiệp muốn sử dụng phần mềm kế toán mà không cần mua giấy phép vĩnh viễn hay đầu tư máy chủ để cài đặt. Họ nên lựa chọn mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Lợi ích nào của điện toán đám mây giúp các doanh nghiệp nhỏ tiết kiệm đáng kể chi phí đầu tư ban đầu cho cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một học sinh sử dụng Google Drive để lưu trữ bài tập và truy cập từ máy tính ở nhà, điện thoại thông minh và máy tính ở trường. Khả năng truy cập dữ liệu từ nhiều thiết bị khác nhau, mọi lúc mọi nơi này là đặc điểm nổi bật nào của điện toán đám mây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Nhược điểm lớn nhất của điện toán đám mây mà người dùng cần cân nhắc là gì, đặc biệt khi lưu trữ dữ liệu nhạy cảm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Dịch vụ điện toán đám mây nào cho phép nhà phát triển xây dựng, triển khai và quản lý ứng dụng mà không cần quan tâm đến việc quản lý cơ sở hạ tầng bên dưới như máy chủ, hệ điều hành?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Internet vạn vật (IoT) đề cập đến mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác với mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong một hệ thống nhà thông minh sử dụng IoT, bộ phận nào chịu trách nhiệm thu thập thông tin về môi trường xung quanh như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Ứng dụng nào sau đây là ví dụ điển hình nhất về Internet vạn vật (IoT) trong lĩnh vực nông nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển và ứng dụng rộng rãi của Internet vạn vật (IoT) liên quan đến việc bảo vệ dữ liệu và quyền riêng tư của người dùng là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất mối liên hệ giữa Điện toán đám mây và Internet vạn vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi một hệ thống IoT trong nhà thông minh phát hiện khói (nhờ cảm biến khói) và tự động mở cửa thoát hiểm, thiết bị mở cửa này đóng vai trò gì trong hệ thống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Tốc độ mạng internet ảnh hưởng như thế nào đến trải nghiệm sử dụng các dịch vụ điện toán đám mây như xem phim trực tuyến chất lượng cao hoặc làm việc với các ứng dụng đồ họa phức tạp trên đám mây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một nhà máy muốn theo dõi tình trạng hoạt động của hàng trăm máy móc từ xa, thu thập dữ liệu về nhiệt độ, độ rung, hiệu suất để dự đoán lỗi và lên kế hoạch bảo trì. Ứng dụng này phù hợp nhất với lĩnh vực nào của IoT?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: So sánh giữa việc cài đặt phần mềm trên máy tính cá nhân và sử dụng phần mềm dưới dạng dịch vụ (SaaS) từ đám mây, điểm khác biệt cơ bản về trách nhiệm quản lý và cập nhật là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Việc các thiết bị IoT thu thập lượng lớn dữ liệu từ môi trường và hành vi người dùng đặt ra vấn đề đạo đức và pháp lý nào cần được giải quyết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một trường học muốn cung cấp cho giáo viên và học sinh một nền tảng để tạo, chia sẻ và làm việc nhóm trên các tài liệu, bảng tính, bài thuyết trình trực tuyến mà không cần cài đặt phần mềm văn phòng trên từng máy. Dịch vụ đám mây nào phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong mô hình IaaS (Infrastructure as a Service), nhà cung cấp dịch vụ đám mây chịu trách nhiệm quản lý những thành phần nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khả năng của dịch vụ điện toán đám mây tự động mở rộng hoặc thu hẹp tài nguyên (như CPU, RAM, dung lượng lưu trữ) tùy theo nhu cầu sử dụng tại từng thời điểm được gọi là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Thiết bị nào trong hệ thống IoT có chức năng nhận lệnh hoặc dữ liệu từ bộ xử lý hoặc đám mây và thực hiện một hành động vật lý trong thế giới thực (ví dụ: bật/tắt đèn, điều chỉnh nhiệt độ)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Việc sử dụng các thiết bị đeo tay thông minh (smartwatch, fitness tracker) để theo dõi sức khỏe, thu thập dữ liệu nhịp tim, bước chân và gửi lên đám mây để phân tích là một ứng dụng của IoT trong lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Đâu là một thách thức kỹ thuật lớn khi triển khai các hệ thống IoT quy mô lớn, liên quan đến việc các thiết bị từ nhiều nhà sản xuất khác nhau cần giao tiếp và làm việc cùng nhau?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây như OneDrive, Google Drive, việc mất kết nối internet sẽ ảnh hưởng như thế nào đến khả năng truy cập và làm việc với các tệp tin đã lưu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây cho các ứng dụng trực tuyến là khả năng xử lý lượng lớn người dùng truy cập đồng thời và lưu trữ dữ liệu khổng lồ. Đặc điểm này liên quan đến khía cạnh nào của đám mây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Hệ thống IoT trong giao thông thông minh có thể ứng dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đâu là sự khác biệt cốt lõi nhất giữa Internet vạn vật (IoT) và Internet truyền thống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một công ty phát triển phần mềm muốn có môi trường để thử nghiệm và triển khai các ứng dụng web mới mà không cần quản lý máy chủ, hệ điều hành hay phần mềm trung gian. Họ chỉ muốn tập trung vào viết mã nguồn. Mô hình dịch vụ đám mây nào phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Việc các thiết bị IoT liên tục thu thập và gửi dữ liệu về một trung tâm xử lý hoặc đám mây tạo ra một thách thức lớn về mặt dữ liệu. Thách thức đó là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Yếu tố nào là bắt buộc để các thiết bị trong mạng Internet vạn vật có thể trao đổi thông tin với nhau và với hệ thống xử lý?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: So sánh giữa mô hình IaaS và PaaS, điểm khác biệt chính nằm ở cấp độ quản lý nào mà người dùng không cần phải lo lắng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ trực tiếp về Internet vạn vật (IoT)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 10

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điện toán đám mây (Cloud Computing) về bản chất là mô hình cung cấp dịch vụ công nghệ thông tin dựa trên internet. Lợi ích cốt lõi mà mô hình này mang lại cho người dùng và doanh nghiệp là gì?

  • A. Chỉ cho phép truy cập dữ liệu từ một thiết bị duy nhất được cài đặt sẵn.
  • B. Yêu cầu người dùng phải tự quản lý và bảo trì toàn bộ hạ tầng phần cứng.
  • C. Giới hạn khả năng chia sẻ tài nguyên và làm việc nhóm.
  • D. Cho phép truy cập tài nguyên (phần mềm, lưu trữ, xử lý) theo yêu cầu qua mạng internet, linh hoạt và tiết kiệm chi phí ban đầu.

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp cần một hệ thống máy chủ mạnh mẽ để chạy ứng dụng web của họ nhưng không có đủ ngân sách để mua sắm và duy trì phần cứng. Dịch vụ điện toán đám mây nào phù hợp nhất giúp giải quyết vấn đề này bằng cách cung cấp tài nguyên tính toán (máy chủ ảo) qua internet?

  • A. Dịch vụ phần mềm (Software as a Service - SaaS)
  • B. Dịch vụ nền tảng (Platform as a Service - PaaS)
  • C. Dịch vụ hạ tầng (Infrastructure as a Service - IaaS)
  • D. Dịch vụ lưu trữ (Storage as a Service)

Câu 3: Google Drive, Microsoft OneDrive, và Dropbox là những ví dụ điển hình của dịch vụ điện toán đám mây nào mà người dùng phổ thông thường xuyên sử dụng để lưu trữ và chia sẻ tệp tin?

  • A. Lưu trữ đám mây (Cloud Storage)
  • B. Máy chủ đám mây (Cloud Server)
  • C. Ứng dụng đám mây (Cloud Application)
  • D. Nền tảng đám mây (Cloud Platform)

Câu 4: Khi sử dụng các ứng dụng văn phòng trực tuyến như Google Docs hoặc Microsoft 365 mà không cần cài đặt phần mềm lên máy tính cá nhân, bạn đang trải nghiệm mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào?

  • A. Phần mềm dưới dạng dịch vụ (SaaS)
  • B. Nền tảng dưới dạng dịch vụ (PaaS)
  • C. Hạ tầng dưới dạng dịch vụ (IaaS)
  • D. Chỉ là ứng dụng web thông thường, không liên quan đến đám mây

Câu 5: Internet vạn vật (IoT) mô tả một mạng lưới các thiết bị vật lý (như cảm biến, camera, đồ gia dụng) được nhúng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác để kết nối và trao đổi dữ liệu. Yếu tố nào là quan trọng nhất cho phép các thiết bị này hoạt động như một phần của IoT?

  • A. Kích thước nhỏ gọn của thiết bị.
  • B. Khả năng kết nối internet hoặc mạng khác để truyền dữ liệu.
  • C. Thiết bị phải có màn hình cảm ứng.
  • D. Thiết bị phải sử dụng pin sạc.

Câu 6: Trong một hệ thống nhà thông minh (smart home), cảm biến nhiệt độ, khóa cửa thông minh, camera an ninh, và loa thông minh đều là các thiết bị IoT. Dữ liệu thu thập từ các cảm biến và trạng thái của thiết bị này thường được gửi đến đâu để xử lý, lưu trữ và cho phép người dùng điều khiển từ xa?

  • A. Trực tiếp đến điện thoại của người dùng mà không qua trung gian.
  • B. Chỉ lưu trữ cục bộ trên thiết bị đó.
  • C. Đến một máy tính duy nhất trong nhà.
  • D. Đến nền tảng điện toán đám mây để xử lý và lưu trữ tập trung.

Câu 7: Một trong những ứng dụng tiềm năng của IoT trong nông nghiệp là "nông nghiệp thông minh". Hệ thống này có thể sử dụng cảm biến để đo độ ẩm đất, nhiệt độ không khí, và mức dinh dưỡng. Việc phân tích dữ liệu từ các cảm biến này giúp người nông dân đưa ra quyết định gì?

  • A. Dự đoán chính xác giá bán của nông sản trên thị trường quốc tế.
  • B. Xác định loại cây trồng phù hợp nhất dựa trên xu hướng tiêu dùng.
  • C. Tối ưu hóa việc tưới tiêu, bón phân và kiểm soát sâu bệnh dựa trên điều kiện thực tế.
  • D. Thay thế hoàn toàn sức lao động con người trong mọi công đoạn sản xuất.

Câu 8: Sự kết hợp giữa Điện toán đám mây và Internet vạn vật tạo ra nhiều khả năng mới. Vai trò chính của điện toán đám mây trong hệ sinh thái IoT là gì?

  • A. Cung cấp nguồn năng lượng cho các thiết bị IoT hoạt động.
  • B. Xử lý, lưu trữ và phân tích lượng lớn dữ liệu thu thập từ các thiết bị IoT.
  • C. Là môi trường truyền dẫn vật lý kết nối các thiết bị IoT.
  • D. Thiết kế và sản xuất trực tiếp các cảm biến và thiết bị IoT.

Câu 9: Một thành phố đang triển khai hệ thống giao thông thông minh sử dụng camera và cảm biến gắn trên đường để theo dõi lưu lượng xe. Dữ liệu này được gửi về trung tâm để phân tích và điều khiển đèn giao thông. Hệ thống này minh họa cho sự kết hợp của công nghệ nào?

  • A. Internet vạn vật (IoT) và Điện toán đám mây.
  • B. Chỉ sử dụng mạng LAN nội bộ.
  • C. Chỉ sử dụng công nghệ Bluetooth.
  • D. Chỉ là hệ thống camera giám sát thông thường.

Câu 10: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai và sử dụng các hệ thống Internet vạn vật (IoT) trên quy mô lớn?

  • A. Số lượng thiết bị IoT trên thị trường còn rất ít.
  • B. Chi phí sản xuất thiết bị IoT cực kỳ đắt đỏ.
  • C. Vấn đề bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư khi lượng lớn dữ liệu được thu thập và xử lý.
  • D. Các thiết bị IoT không thể kết nối internet.

Câu 11: Ưu điểm nào sau đây không phải là lợi ích chính của Điện toán đám mây?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho phần cứng và phần mềm.
  • B. Đảm bảo dữ liệu luôn được lưu trữ hoàn toàn ngoại tuyến và không thể truy cập từ xa.
  • C. Khả năng mở rộng hoặc thu hẹp tài nguyên linh hoạt theo nhu cầu.
  • D. Cho phép truy cập dữ liệu và ứng dụng từ nhiều thiết bị khác nhau có kết nối internet.

Câu 12: Nhược điểm tiềm ẩn nào của Điện toán đám mây khiến một số cá nhân hoặc tổ chức lo ngại khi sử dụng dịch vụ này?

  • A. Phụ thuộc vào kết nối internet để truy cập dữ liệu và dịch vụ.
  • B. Tốc độ xử lý chậm hơn so với máy tính cá nhân.
  • C. Chi phí sử dụng luôn cố định và không thay đổi.
  • D. Không thể chia sẻ dữ liệu với người khác.

Câu 13: Internet vạn vật (IoT) đang thay đổi cách chúng ta sống và làm việc. Một trong những thay đổi lớn nhất mà IoT mang lại là khả năng các thiết bị "giao tiếp" và "tương tác" với nhau và với môi trường xung quanh mà ít hoặc không cần sự can thiệp trực tiếp của con người. Điều này đạt được chủ yếu nhờ vào:

  • A. Việc sử dụng năng lượng mặt trời cho thiết bị.
  • B. Thiết kế vỏ ngoài bắt mắt của thiết bị.
  • C. Khả năng tự sửa chữa khi gặp lỗi.
  • D. Tích hợp cảm biến, khả năng xử lý cơ bản và kết nối mạng.

Câu 14: Trong ngữ cảnh của IoT, "cảm biến" đóng vai trò gì?

  • A. Là thiết bị hiển thị thông tin cho người dùng.
  • B. Là bộ xử lý trung tâm điều khiển toàn bộ hệ thống.
  • C. Là thiết bị thu thập dữ liệu từ môi trường xung quanh (ví dụ: nhiệt độ, ánh sáng, chuyển động).
  • D. Là nguồn cấp điện cho thiết bị.

Câu 15: Hệ thống IoT trong công nghiệp (Industrial IoT - IIoT) có thể được sử dụng để giám sát tình trạng máy móc, dự đoán hỏng hóc và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Lợi ích chính của việc áp dụng IIoT trong môi trường nhà máy là gì?

  • A. Nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm thời gian ngừng máy và chi phí bảo trì.
  • B. Tăng số lượng công nhân cần thiết để vận hành máy móc.
  • C. Chỉ sử dụng được với các loại máy móc rất cũ.
  • D. Hoàn toàn loại bỏ nhu cầu về giám sát và bảo trì.

Câu 16: Một cá nhân muốn lưu trữ hàng terabyte dữ liệu cá nhân (ảnh, video) một cách an toàn và có thể truy cập từ bất kỳ thiết bị nào. Giải pháp sử dụng dịch vụ điện toán đám mây nào là phù hợp và hiệu quả chi phí nhất?

  • A. Mua một máy chủ vật lý riêng đặt tại nhà.
  • B. Đăng ký dịch vụ lưu trữ đám mây với dung lượng lớn.
  • C. Sử dụng dịch vụ PaaS để xây dựng ứng dụng lưu trữ riêng.
  • D. Chỉ lưu trữ trên ổ cứng của một máy tính duy nhất.

Câu 17: Khi sử dụng điện toán đám mây, trách nhiệm về việc bảo vệ dữ liệu thường được chia sẻ giữa nhà cung cấp dịch vụ đám mây và người dùng. Trách nhiệm chính của người dùng trong mô hình này là gì?

  • A. Bảo trì và nâng cấp hạ tầng mạng của nhà cung cấp.
  • B. Đảm bảo an ninh vật lý của trung tâm dữ liệu.
  • C. Quản lý quyền truy cập, bảo mật mật khẩu và cấu hình bảo mật cho dữ liệu của mình.
  • D. Thiết kế và triển khai toàn bộ hệ thống bảo mật cho nhà cung cấp.

Câu 18: Internet vạn vật (IoT) có thể đối mặt với nguy cơ tấn công mạng. Nếu một thiết bị IoT trong nhà thông minh (ví dụ: camera an ninh) bị tấn công và kiểm soát bởi kẻ xấu, hậu quả tiềm ẩn nghiêm trọng nhất có thể là gì?

  • A. Thiết bị sẽ ngừng hoạt động vĩnh viễn.
  • B. Pin của thiết bị sẽ nhanh hết hơn.
  • C. Chỉ làm thay đổi màu sắc đèn báo trên thiết bị.
  • D. Kẻ xấu có thể theo dõi hoạt động trong nhà hoặc sử dụng thiết bị để tấn công mạng khác.

Câu 19: Một nhà phát triển muốn xây dựng một ứng dụng web và không muốn lo lắng về việc quản lý hệ điều hành, máy chủ web hoặc cơ sở dữ liệu. Họ chỉ muốn tập trung vào việc viết mã nguồn ứng dụng. Dịch vụ điện toán đám mây nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

  • A. IaaS (Hạ tầng dưới dạng dịch vụ)
  • B. PaaS (Nền tảng dưới dạng dịch vụ)
  • C. SaaS (Phần mềm dưới dạng dịch vụ)
  • D. Chỉ cần sử dụng một máy tính cá nhân mạnh.

Câu 20: Một điểm khác biệt cơ bản giữa Điện toán đám mây và việc sử dụng máy tính cá nhân truyền thống để lưu trữ và xử lý dữ liệu là gì?

  • A. Điện toán đám mây không cần điện để hoạt động.
  • B. Máy tính cá nhân không thể kết nối internet.
  • C. Điện toán đám mây cho phép truy cập tài nguyên tập trung qua mạng, thay vì chỉ giới hạn trên thiết bị vật lý của người dùng.
  • D. Máy tính cá nhân có khả năng lưu trữ dữ liệu không giới hạn.

Câu 21: Hệ thống IoT trong y tế có thể bao gồm các thiết bị đeo theo dõi sức khỏe (smartwatch, vòng tay thông minh) thu thập dữ liệu nhịp tim, bước chân, giấc ngủ. Dữ liệu này sau đó được phân tích và gửi cho bác sĩ hoặc người dùng. Ứng dụng này của IoT mang lại lợi ích gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn việc khám sức khỏe định kỳ tại bệnh viện.
  • B. Chỉ có tác dụng làm đẹp cho người đeo.
  • C. Làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • D. Giúp theo dõi sức khỏe liên tục, phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và hỗ trợ quản lý bệnh mãn tính.

Câu 22: Điều gì thể hiện rõ nhất tính "vạn vật" trong khái niệm Internet vạn vật (IoT)?

  • A. Khả năng kết nối và trao đổi dữ liệu của ngày càng nhiều loại thiết bị vật lý thông thường.
  • B. Việc sử dụng internet chỉ giới hạn trong phạm vi gia đình.
  • C. Chỉ có máy tính và điện thoại thông minh mới có thể kết nối internet.
  • D. Sự ra đời của mạng 5G.

Câu 23: Một trường học đang xem xét sử dụng dịch vụ học trực tuyến cung cấp bởi một nhà cung cấp bên ngoài, nơi học sinh và giáo viên truy cập các bài giảng, tài liệu và công cụ giao tiếp qua trình duyệt web mà không cần cài đặt phần mềm đặc biệt. Đây là ví dụ về việc áp dụng mô hình điện toán đám mây nào?

  • A. IaaS
  • B. PaaS
  • C. SaaS
  • D. Chỉ là sử dụng website thông thường.

Câu 24: Phân tích nào sau đây mô tả đúng mối quan hệ phổ biến giữa IoT và Điện toán đám mây?

  • A. IoT thay thế hoàn toàn Điện toán đám mây.
  • B. Điện toán đám mây cung cấp hạ tầng và dịch vụ cần thiết để xử lý, lưu trữ và phân tích dữ liệu khổng lồ từ các thiết bị IoT.
  • C. Điện toán đám mây chỉ sử dụng dữ liệu từ máy tính cá nhân.
  • D. IoT chỉ hoạt động độc lập mà không cần kết nối mạng bên ngoài.

Câu 25: Một trong những lợi ích kinh tế của việc áp dụng Điện toán đám mây cho doanh nghiệp là chuyển đổi mô hình chi phí từ CAPEX (Chi phí vốn đầu tư) sang OPEX (Chi phí vận hành). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Doanh nghiệp giảm chi phí lớn ban đầu cho phần cứng, thay vào đó trả phí định kỳ dựa trên mức sử dụng.
  • B. Doanh nghiệp phải đầu tư nhiều hơn vào phần cứng ban đầu.
  • C. Chi phí hoàn toàn biến mất khi sử dụng đám mây.
  • D. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp rất nhỏ.

Câu 26: Để một thiết bị vật lý có thể trở thành một "vật" trong Internet vạn vật (IoT), nó cần có những thành phần cơ bản nào?

  • A. Chỉ cần có màn hình cảm ứng.
  • B. Chỉ cần có khả năng phát nhạc.
  • C. Có khả năng cảm nhận (cảm biến), xử lý thông tin và kết nối mạng.
  • D. Chỉ cần có pin dung lượng lớn.

Câu 27: Phân tích nào sau đây là không chính xác khi nói về những thách thức của Internet vạn vật (IoT)?

  • A. Nguy cơ mất an toàn thông tin và dữ liệu cá nhân.
  • B. Vấn đề tương thích giữa các thiết bị của các nhà sản xuất khác nhau.
  • C. Lượng dữ liệu khổng lồ cần được xử lý và phân tích.
  • D. Số lượng thiết bị kết nối internet trên thế giới đang giảm dần.

Câu 28: Một nhà máy đang triển khai hệ thống giám sát nhiệt độ và độ ẩm trong kho hàng sử dụng các cảm biến không dây kết nối internet. Dữ liệu từ các cảm biến này được hiển thị trên một ứng dụng web và gửi cảnh báo qua email nếu nhiệt độ vượt ngưỡng cho phép. Hệ thống này là một ví dụ điển hình về ứng dụng của:

  • A. Internet vạn vật (IoT).
  • B. Chỉ là hệ thống báo động thông thường.
  • C. Chỉ sử dụng công nghệ Bluetooth.
  • D. Hoàn toàn không liên quan đến công nghệ thông tin.

Câu 29: Khi sử dụng dịch vụ điện toán đám mây, người dùng thường không cần quan tâm đến vị trí vật lý chính xác của máy chủ lưu trữ dữ liệu của họ. Khía cạnh nào của điện toán đám mây thể hiện tính chất này?

  • A. Tính cố định (Fixedness)
  • B. Tính trừu tượng hóa vị trí (Location Independence/Abstraction)
  • C. Tính giới hạn (Limitedness)
  • D. Tính cục bộ (Locality)

Câu 30: So sánh giữa Điện toán đám mây và mô hình máy chủ truyền thống tại chỗ (on-premises server), điểm khác biệt chính về quyền sở hữu và quản lý hạ tầng là gì?

  • A. Trong cả hai mô hình, người dùng đều sở hữu và quản lý toàn bộ hạ tầng.
  • B. Trong cả hai mô hình, nhà cung cấp dịch vụ đều sở hữu và quản lý toàn bộ hạ tầng.
  • C. Điện toán đám mây yêu cầu người dùng sở hữu hạ tầng, còn mô hình truyền thống thì không.
  • D. Trong điện toán đám mây, nhà cung cấp sở hữu và quản lý hạ tầng, còn trong mô hình truyền thống, người dùng/doanh nghiệp sở hữu và tự quản lý.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Điện toán đám mây (Cloud Computing) về bản chất là mô hình cung cấp dịch vụ công nghệ thông tin dựa trên internet. Lợi ích cốt lõi mà mô hình này mang lại cho người dùng và doanh nghiệp là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp cần một hệ thống máy chủ mạnh mẽ để chạy ứng dụng web của họ nhưng không có đủ ngân sách để mua sắm và duy trì phần cứng. Dịch vụ điện toán đám mây nào phù hợp nhất giúp giải quyết vấn đề này bằng cách cung cấp tài nguyên tính toán (máy chủ ảo) qua internet?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Google Drive, Microsoft OneDrive, và Dropbox là những ví dụ điển hình của dịch vụ điện toán đám mây nào mà người dùng phổ thông thường xuyên sử dụng để lưu trữ và chia sẻ tệp tin?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi sử dụng các ứng dụng văn phòng trực tuyến như Google Docs hoặc Microsoft 365 mà không cần cài đặt phần mềm lên máy tính cá nhân, bạn đang trải nghiệm mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Internet vạn vật (IoT) mô tả một mạng lưới các thiết bị vật lý (như cảm biến, camera, đồ gia dụng) được nhúng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác để kết nối và trao đổi dữ liệu. Yếu tố nào là *quan trọng nhất* cho phép các thiết bị này hoạt động như một phần của IoT?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong một hệ thống nhà thông minh (smart home), cảm biến nhiệt độ, khóa cửa thông minh, camera an ninh, và loa thông minh đều là các thiết bị IoT. Dữ liệu thu thập từ các cảm biến và trạng thái của thiết bị này thường được gửi đến đâu để xử lý, lưu trữ và cho phép người dùng điều khiển từ xa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một trong những ứng dụng tiềm năng của IoT trong nông nghiệp là 'nông nghiệp thông minh'. Hệ thống này có thể sử dụng cảm biến để đo độ ẩm đất, nhiệt độ không khí, và mức dinh dưỡng. Việc phân tích dữ liệu từ các cảm biến này giúp người nông dân đưa ra quyết định gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Sự kết hợp giữa Điện toán đám mây và Internet vạn vật tạo ra nhiều khả năng mới. Vai trò chính của điện toán đám mây trong hệ sinh thái IoT là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một thành phố đang triển khai hệ thống giao thông thông minh sử dụng camera và cảm biến gắn trên đường để theo dõi lưu lượng xe. Dữ liệu này được gửi về trung tâm để phân tích và điều khiển đèn giao thông. Hệ thống này minh họa cho sự kết hợp của công nghệ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai và sử dụng các hệ thống Internet vạn vật (IoT) trên quy mô lớn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Ưu điểm nào sau đây *không phải* là lợi ích chính của Điện toán đám mây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Nhược điểm tiềm ẩn nào của Điện toán đám mây khiến một số cá nhân hoặc tổ chức lo ngại khi sử dụng dịch vụ này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Internet vạn vật (IoT) đang thay đổi cách chúng ta sống và làm việc. Một trong những thay đổi lớn nhất mà IoT mang lại là khả năng các thiết bị 'giao tiếp' và 'tương tác' với nhau và với môi trường xung quanh mà ít hoặc không cần sự can thiệp trực tiếp của con người. Điều này đạt được chủ yếu nhờ vào:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong ngữ cảnh của IoT, 'cảm biến' đóng vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hệ thống IoT trong công nghiệp (Industrial IoT - IIoT) có thể được sử dụng để giám sát tình trạng máy móc, dự đoán hỏng hóc và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Lợi ích chính của việc áp dụng IIoT trong môi trường nhà máy là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một cá nhân muốn lưu trữ hàng terabyte dữ liệu cá nhân (ảnh, video) một cách an toàn và có thể truy cập từ bất kỳ thiết bị nào. Giải pháp sử dụng dịch vụ điện toán đám mây nào là phù hợp và hiệu quả chi phí nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi sử dụng điện toán đám mây, trách nhiệm về việc bảo vệ dữ liệu thường được chia sẻ giữa nhà cung cấp dịch vụ đám mây và người dùng. Trách nhiệm chính của người dùng trong mô hình này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Internet vạn vật (IoT) có thể đối mặt với nguy cơ tấn công mạng. Nếu một thiết bị IoT trong nhà thông minh (ví dụ: camera an ninh) bị tấn công và kiểm soát bởi kẻ xấu, hậu quả tiềm ẩn nghiêm trọng nhất có thể là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một nhà phát triển muốn xây dựng một ứng dụng web và không muốn lo lắng về việc quản lý hệ điều hành, máy chủ web hoặc cơ sở dữ liệu. Họ chỉ muốn tập trung vào việc viết mã nguồn ứng dụng. Dịch vụ điện toán đám mây nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một điểm khác biệt cơ bản giữa Điện toán đám mây và việc sử dụng máy tính cá nhân truyền thống để lưu trữ và xử lý dữ liệu là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hệ thống IoT trong y tế có thể bao gồm các thiết bị đeo theo dõi sức khỏe (smartwatch, vòng tay thông minh) thu thập dữ liệu nhịp tim, bước chân, giấc ngủ. Dữ liệu này sau đó được phân tích và gửi cho bác sĩ hoặc người dùng. Ứng dụng này của IoT mang lại lợi ích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Điều gì thể hiện rõ nhất tính 'vạn vật' trong khái niệm Internet vạn vật (IoT)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một trường học đang xem xét sử dụng dịch vụ học trực tuyến cung cấp bởi một nhà cung cấp bên ngoài, nơi học sinh và giáo viên truy cập các bài giảng, tài liệu và công cụ giao tiếp qua trình duyệt web mà không cần cài đặt phần mềm đặc biệt. Đây là ví dụ về việc áp dụng mô hình điện toán đám mây nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích nào sau đây mô tả đúng mối quan hệ phổ biến giữa IoT và Điện toán đám mây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một trong những lợi ích kinh tế của việc áp dụng Điện toán đám mây cho doanh nghiệp là chuyển đổi mô hình chi phí từ CAPEX (Chi phí vốn đầu tư) sang OPEX (Chi phí vận hành). Điều này có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để một thiết bị vật lý có thể trở thành một 'vật' trong Internet vạn vật (IoT), nó cần có những thành phần cơ bản nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích nào sau đây là *không chính xác* khi nói về những thách thức của Internet vạn vật (IoT)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một nhà máy đang triển khai hệ thống giám sát nhiệt độ và độ ẩm trong kho hàng sử dụng các cảm biến không dây kết nối internet. Dữ liệu từ các cảm biến này được hiển thị trên một ứng dụng web và gửi cảnh báo qua email nếu nhiệt độ vượt ngưỡng cho phép. Hệ thống này là một ví dụ điển hình về ứng dụng của:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi sử dụng dịch vụ điện toán đám mây, người dùng thường không cần quan tâm đến vị trí vật lý chính xác của máy chủ lưu trữ dữ liệu của họ. Khía cạnh nào của điện toán đám mây thể hiện tính chất này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: So sánh giữa Điện toán đám mây và mô hình máy chủ truyền thống tại chỗ (on-premises server), điểm khác biệt chính về quyền sở hữu và quản lý hạ tầng là gì?

Viết một bình luận