Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 04
Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Bạn đang sử dụng một dịch vụ trực tuyến cho phép lưu trữ hàng nghìn bức ảnh và video của mình mà không cần phải mua thêm ổ cứng cho máy tính cá nhân. Dịch vụ này là một ví dụ điển hình nhất về ứng dụng nào của điện toán đám mây?
- A. Lưu trữ đám mây (Cloud Storage)
- B. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
- C. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
- D. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
Câu 2: Một công ty phát triển phần mềm quyết định sử dụng một nền tảng trực tuyến để xây dựng, kiểm thử và triển khai ứng dụng của họ mà không cần quản lý máy chủ, hệ điều hành hay cơ sở dữ liệu. Mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào phù hợp nhất với nhu cầu này?
- A. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
- B. Lưu trữ đám mây (Cloud Storage)
- C. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
- D. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
Câu 3: Lợi ích nào sau đây của điện toán đám mây giúp các doanh nghiệp nhỏ tiết kiệm được chi phí đầu tư ban đầu đáng kể cho phần cứng và phần mềm?
- A. Tăng cường bảo mật dữ liệu
- B. Truy cập mọi lúc, mọi nơi
- C. Dễ dàng chia sẻ tài nguyên
- D. Giảm chi phí đầu tư ban đầu (CapEx)
Câu 4: Nhược điểm tiềm ẩn nào của điện toán đám mây khiến người dùng hoặc doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng, đặc biệt liên quan đến việc kiểm soát dữ liệu?
- A. Tốc độ xử lý chậm
- B. Phụ thuộc vào kết nối Internet và nhà cung cấp dịch vụ
- C. Khó sử dụng đối với người không chuyên
- D. Chi phí sử dụng luôn cố định và cao
Câu 5: Internet vạn vật (IoT) được định nghĩa là mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác, cho phép chúng thu thập và trao đổi dữ liệu. Thành phần cốt lõi nào sau đây đóng vai trò thu thập thông tin từ môi trường xung quanh (ánh sáng, nhiệt độ, chuyển động...)?
- A. Cảm biến (Sensors)
- B. Thiết bị truyền động (Actuators)
- C. Phần mềm ứng dụng (Applications)
- D. Kết nối mạng (Connectivity)
Câu 6: Trong một hệ thống nhà thông minh sử dụng IoT, thiết bị nào sau đây có khả năng thực hiện hành động dựa trên dữ liệu thu thập được (ví dụ: bật/tắt đèn, điều chỉnh nhiệt độ)?
- A. Cảm biến nhiệt độ
- B. Thiết bị truyền động (Actuator)
- C. Bộ định tuyến Wi-Fi
- D. Camera an ninh
Câu 7: Một chiếc vòng đeo tay thông minh có khả năng theo dõi nhịp tim, số bước chân và chất lượng giấc ngủ của người dùng, sau đó gửi dữ liệu này lên một ứng dụng trên điện thoại. Đây là một ứng dụng của IoT trong lĩnh vực nào?
- A. Thành phố thông minh
- B. Nông nghiệp thông minh
- C. Chăm sóc sức khỏe và thiết bị đeo thông minh
- D. Công nghiệp 4.0
Câu 8: Tại sao điện toán đám mây thường được coi là một yếu tố quan trọng hoặc bổ trợ cho sự phát triển của Internet vạn vật?
- A. Điện toán đám mây cung cấp năng lượng cho các thiết bị IoT.
- B. Điện toán đám mây thay thế hoàn toàn nhu cầu về cảm biến trong IoT.
- C. Điện toán đám mây chỉ đơn giản là một cách kết nối các thiết bị IoT.
- D. Điện toán đám mây cung cấp năng lực xử lý và lưu trữ cần thiết cho lượng dữ liệu khổng lồ mà các thiết bị IoT tạo ra.
Câu 9: Bạn muốn sử dụng một phần mềm chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp mà không cần phải cài đặt nó lên máy tính cá nhân của mình, và có thể truy cập từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối Internet. Dịch vụ điện toán đám mây nào đáp ứng nhu cầu này một cách trực tiếp nhất?
- A. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
- B. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
- C. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
- D. Lưu trữ đám mây (Cloud Storage)
Câu 10: Một nhà máy muốn triển khai hệ thống giám sát tự động, thu thập dữ liệu từ hàng trăm cảm biến trên dây chuyền sản xuất để phân tích và phát hiện lỗi sớm. Hệ thống này là sự kết hợp rõ ràng nhất của những công nghệ nào?
- A. Chỉ Điện toán đám mây
- B. Internet vạn vật (IoT) và Điện toán đám mây
- C. Chỉ Internet vạn vật (IoT)
- D. Mạng LAN và Mạng WAN
Câu 11: Khi sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây như Google Drive hoặc Dropbox, bạn có thể truy cập và chỉnh sửa tài liệu từ nhiều thiết bị khác nhau (máy tính, điện thoại, máy tính bảng). Đặc điểm này thể hiện lợi ích nào của điện toán đám mây?
- A. Giảm chi phí phần cứng
- B. Tăng cường bảo mật
- C. Truy cập mọi lúc, mọi nơi trên nhiều thiết bị
- D. Tự động cập nhật phần mềm
Câu 12: Thách thức lớn nhất khi triển khai các hệ thống Internet vạn vật (IoT) quy mô lớn liên quan đến việc xử lý và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ được tạo ra bởi hàng tỷ thiết bị là gì?
- A. Thiếu thiết bị IoT
- B. Chi phí kết nối mạng
- C. Khả năng tương thích giữa các thiết bị
- D. Nhu cầu về năng lực xử lý, lưu trữ và phân tích dữ liệu lớn (Big Data)
Câu 13: Một thành phố đang thử nghiệm hệ thống đèn đường thông minh có thể tự động điều chỉnh độ sáng dựa trên mật độ giao thông và điều kiện thời tiết, đồng thời báo cáo trạng thái hoạt động về trung tâm quản lý. Đây là một ví dụ về ứng dụng IoT trong lĩnh vực nào?
- A. Thành phố thông minh (Smart City)
- B. Nông nghiệp thông minh (Smart Agriculture)
- C. Y tế thông minh (Smart Healthcare)
- D. Giao thông vận tải thông minh (Smart Transportation)
Câu 14: Khi sử dụng một dịch vụ email trực tuyến miễn phí như Gmail hoặc Outlook, bạn đang sử dụng mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào?
- A. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
- B. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
- C. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
- D. Lưu trữ đám mây (Cloud Storage)
Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của hệ thống Internet vạn vật (IoT)?
- A. Thiết bị/Cảm biến
- B. Kết nối mạng
- C. Nền tảng xử lý dữ liệu
- D. Máy in truyền thống không kết nối mạng
Câu 16: Một doanh nghiệp cần một lượng lớn tài nguyên máy tính (CPU, RAM, ổ cứng) để chạy các ứng dụng của riêng họ, nhưng họ muốn linh hoạt mở rộng hoặc thu hẹp tài nguyên này theo nhu cầu mà không cần mua sắm phần cứng. Mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào phù hợp nhất?
- A. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
- B. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
- C. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
- D. Lưu trữ đám mây (Cloud Storage)
Câu 17: Internet vạn vật (IoT) mang lại tiềm năng lớn trong việc thu thập dữ liệu từ thế giới thực. Tuy nhiên, việc này cũng đặt ra những thách thức nghiêm trọng về:
- A. Tốc độ Internet
- B. Số lượng thiết bị
- C. Bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu
- D. Khả năng tương thích phần cứng
Câu 18: Bạn đang sử dụng một ứng dụng học trực tuyến trên điện thoại di động, cho phép bạn truy cập bài giảng, làm bài tập và kiểm tra từ xa. Ứng dụng này là một ví dụ về việc sử dụng dịch vụ nào của điện toán đám mây?
- A. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
- B. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
- C. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
- D. Lưu trữ đám mây (Cloud Storage)
Câu 19: Hệ thống giám sát môi trường trong một trang trại thông minh sử dụng các cảm biến để đo nhiệt độ, độ ẩm đất, ánh sáng và gửi dữ liệu về trung tâm xử lý. Dữ liệu này sau đó được phân tích để đưa ra quyết định tưới tiêu hoặc bón phân phù hợp. Đây là sự kết hợp tiêu biểu của IoT và điện toán đám mây trong lĩnh vực nào?
- A. Y tế
- B. Giao thông
- C. Công nghiệp
- D. Nông nghiệp
Câu 20: Khả năng cho phép người dùng truy cập tài nguyên (máy chủ, lưu trữ, ứng dụng...) qua Internet theo nhu cầu, và chỉ thanh toán cho lượng tài nguyên đã sử dụng là một đặc điểm nổi bật của điện toán đám mây. Đặc điểm này được gọi là gì?
- A. Bảo mật cao
- B. Tính linh hoạt và thanh toán theo nhu cầu (Pay-as-you-go)
- C. Tốc độ xử lý nhanh
- D. Độ trễ thấp
Câu 21: Một trong những lợi ích lớn nhất của IoT đối với đời sống hàng ngày là khả năng tự động hóa và điều khiển từ xa. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất lợi ích này?
- A. Đọc báo trên mạng
- B. Mua sắm trực tuyến
- C. Sử dụng ứng dụng điện thoại để bật/tắt đèn trong nhà khi bạn không ở nhà
- D. Gọi điện video cho bạn bè
Câu 22: Việc một công ty thuê máy chủ ảo, không gian lưu trữ và băng thông từ một nhà cung cấp dịch vụ đám mây để chạy website và ứng dụng của mình mà không cần mua và quản lý phần cứng vật lý, là ví dụ về mô hình dịch vụ nào?
- A. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
- B. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
- C. Lưu trữ đám mây (Cloud Storage)
- D. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
Câu 23: Cảm biến trong hệ thống IoT có chức năng chính là gì?
- A. Thực hiện hành động (ví dụ: bật, tắt)
- B. Thu thập dữ liệu từ môi trường vật lý
- C. Lưu trữ dữ liệu lâu dài
- D. Hiển thị thông tin cho người dùng
Câu 24: Một trong những rủi ro khi sử dụng điện toán đám mây là sự phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ. Điều này có thể dẫn đến vấn đề gì nếu nhà cung cấp gặp sự cố hoặc ngừng hoạt động?
- A. Tăng chi phí sử dụng
- B. Giảm tốc độ truy cập
- C. Mất quyền truy cập vào dữ liệu hoặc dịch vụ
- D. Dữ liệu bị sao chép trái phép
Câu 25: Internet vạn vật (IoT) hứa hẹn mang lại hiệu quả cao hơn trong nhiều lĩnh vực. Ví dụ nào sau đây minh họa việc IoT giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên trong nông nghiệp?
- A. Sử dụng cảm biến độ ẩm đất để chỉ tưới nước khi cần thiết, tiết kiệm nước.
- B. Sử dụng máy kéo tự hành để cày ruộng.
- C. Sử dụng drone để chụp ảnh từ trên cao.
- D. Sử dụng phần mềm kế toán để quản lý chi phí trang trại.
Câu 26: Khả năng mở rộng (scalability) là một lợi ích quan trọng của điện toán đám mây. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Người dùng có thể truy cập dịch vụ từ bất kỳ đâu.
- B. Hệ thống có thể dễ dàng tăng hoặc giảm tài nguyên (CPU, lưu trữ...) theo nhu cầu sử dụng.
- C. Dịch vụ đám mây luôn miễn phí cho người dùng cá nhân.
- D. Dữ liệu được sao lưu tự động.
Câu 27: Thiết bị nào sau đây trong hệ thống IoT có nhiệm vụ chính là xử lý dữ liệu thô từ cảm biến, đưa ra quyết định hoặc gửi lệnh điều khiển đến thiết bị truyền động?
- A. Cảm biến áp suất
- B. Thiết bị truyền động
- C. Bộ xử lý hoặc nền tảng IoT
- D. Thiết bị kết nối mạng (ví dụ: router)
Câu 28: Bạn đang sử dụng một dịch vụ hội nghị truyền hình trực tuyến như Zoom hoặc Google Meet để học nhóm với bạn bè. Đây là một ví dụ về ứng dụng nào của điện toán đám mây?
- A. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
- B. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
- C. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
- D. Điện toán biên (Edge Computing)
Câu 29: Trong bối cảnh IoT, thuật ngữ "thiết bị kết nối" (connected devices) đề cập đến những vật thể nào?
- A. Chỉ máy tính và điện thoại thông minh.
- B. Chỉ các thiết bị gia dụng có điều khiển từ xa.
- C. Chỉ các cảm biến công nghiệp.
- D. Bất kỳ thiết bị vật lý nào có khả năng kết nối mạng và trao đổi dữ liệu, bao gồm cả đồ vật hàng ngày.
Câu 30: Điện toán đám mây và Internet vạn vật (IoT) đều có chung một yêu cầu cơ bản để hoạt động hiệu quả là gì?
- A. Sử dụng hệ điều hành Windows
- B. Có kết nối Internet đáng tin cậy
- C. Sử dụng cùng một loại cảm biến
- D. Được sản xuất bởi cùng một công ty