Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Một số kĩ thuật thiết kế sử dụng vùng chọn, đường dẫn và các lớp ảnh - Đề 07
Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Một số kĩ thuật thiết kế sử dụng vùng chọn, đường dẫn và các lớp ảnh - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Bạn đang chỉnh sửa một bức ảnh phong cảnh và muốn làm nổi bật bầu trời bằng cách tăng độ tương phản chỉ ở vùng đó mà không ảnh hưởng đến phần đất liền. Kĩ thuật cơ bản nào bạn cần sử dụng đầu tiên để thực hiện việc này một cách hiệu quả?
- A. Tạo một đường dẫn theo đường chân trời.
- B. Tạo một vùng chọn cho khu vực bầu trời.
- C. Nhân đôi lớp ảnh gốc.
- D. Sử dụng công cụ bút vẽ.
Câu 2: Trong GIMP, bạn muốn tách riêng hình ảnh một đối tượng (ví dụ: một người) ra khỏi nền để ghép sang ảnh khác. Công cụ nào trong nhóm công cụ tạo vùng chọn sẽ hữu ích nhất để khoanh vùng đối tượng có hình dạng phức tạp, không theo khuôn hình vuông hoặc tròn?
- A. Rectangle Select Tool.
- B. Ellipse Select Tool.
- C. Free Select Tool (Lasso).
- D. Crop Tool.
Câu 3: Bạn đã tạo một vùng chọn chính xác xung quanh đối tượng cần tách, nhưng nhận ra rằng một phần nhỏ của nền vẫn bị dính vào vùng chọn. Thao tác nào sau đây giúp loại bỏ phần nền thừa đó khỏi vùng chọn hiện tại?
- A. Nhấn phím Delete.
- B. Sử dụng lệnh Select > Invert.
- C. Sử dụng công cụ Eraser Tool.
- D. Giữ phím Ctrl (hoặc Cmd) và sử dụng công cụ tạo vùng chọn để trừ bớt vùng không mong muốn.
Câu 4: Để tạo hiệu ứng viền mờ dần cho vùng chọn, giúp phần được chọn hòa quyện mềm mại hơn với môi trường xung quanh khi sao chép hoặc chỉnh sửa, bạn sẽ sử dụng tính năng nào của vùng chọn?
- A. Feather Edges.
- B. Shrink Selection.
- C. Grow Selection.
- D. Invert Selection.
Câu 5: Bạn muốn vẽ một đường cong mềm mại, uốn lượn chính xác để làm đường viền cho một thiết kế đồ họa. Công cụ nào trong GIMP là lựa chọn phù hợp nhất để tạo ra các đường nét vector có thể chỉnh sửa dễ dàng điểm neo và đường tiếp tuyến?
- A. Pencil Tool.
- B. Path Tool.
- C. Paintbrush Tool.
- D. Free Select Tool.
Câu 6: Sau khi vẽ một đường dẫn phức tạp bằng Path Tool, bạn muốn biến đường dẫn này thành một vùng chọn để có thể tô màu hoặc áp dụng hiệu ứng cho khu vực được đường dẫn bao quanh. Thao tác nào sau đây thực hiện được điều đó?
- A. Trong bảng điều khiển Path, nháy vào nút Stroke Path.
- B. Trong bảng điều khiển Path, nháy vào nút Fill Path.
- C. Trong bảng điều khiển Path, nháy vào nút Path to Selection.
- D. Trong menu Select, chọn From Path.
Câu 7: Bạn có một vùng chọn và muốn lưu lại hình dạng của vùng chọn đó để có thể sử dụng lại sau hoặc chuyển nó thành dạng đường vector để chỉnh sửa mượt mà hơn. Chức năng nào cho phép chuyển vùng chọn hiện tại thành đường dẫn?
- A. Select > To Path.
- B. Path > To Selection.
- C. Edit > Copy Path.
- D. Select > Save to Channel.
Câu 8: Bạn đã tạo một đường dẫn và muốn vẽ một đường viền theo hình dạng của đường dẫn đó với một màu sắc và độ dày nhất định. Thao tác nào sẽ giúp bạn thực hiện việc "vẽ" theo đường dẫn?
- A. Nháy vào nút Fill Path trong bảng điều khiển Paths.
- B. Chọn Edit > Stroke Selection.
- C. Sử dụng Paintbrush Tool trực tiếp lên đường dẫn.
- D. Nháy vào nút Stroke Path trong bảng điều khiển Paths (hoặc sử dụng menu Edit > Stroke Path).
Câu 9: Khi làm việc với nhiều đối tượng hoặc thành phần khác nhau trên cùng một bức ảnh, việc sử dụng các lớp (layers) mang lại lợi ích quan trọng nhất nào?
- A. Cho phép chỉnh sửa, di chuyển hoặc xóa từng đối tượng một cách độc lập mà không ảnh hưởng đến các đối tượng khác.
- B. Làm giảm kích thước tệp ảnh cuối cùng.
- C. Giúp tự động cân bằng màu sắc cho toàn bộ bức ảnh.
- D. Tăng tốc độ xử lý của phần mềm.
Câu 10: Bạn đang thiết kế một poster và muốn thêm một lớp văn bản lên trên lớp ảnh nền. Sau khi tạo lớp văn bản, bạn nhận thấy nó che mất một phần quan trọng của ảnh nền. Để tạm thời không nhìn thấy lớp văn bản trong khi vẫn giữ nó lại trong dự án, bạn sẽ làm gì trên bảng điều khiển Layers?
- A. Xóa lớp văn bản.
- B. Di chuyển lớp văn bản xuống dưới lớp ảnh nền.
- C. Nháy vào biểu tượng hình con mắt bên cạnh lớp văn bản.
- D. Giảm Opacity (độ mờ đục) của lớp văn bản về 0%.
Câu 11: Bạn có hai lớp ảnh và muốn thay đổi thứ tự hiển thị của chúng (lớp nào nằm trên, lớp nào nằm dưới). Thao tác nào trên bảng điều khiển Layers cho phép bạn thực hiện việc này?
- A. Nháy đúp vào tên lớp để đổi tên.
- B. Kéo và thả lớp đến vị trí mong muốn trong danh sách các lớp.
- C. Nháy chuột phải vào lớp và chọn Delete Layer.
- D. Thay đổi chế độ hòa trộn (Blend Mode) của lớp.
Câu 12: Lớp nền (Background layer) trong một số phần mềm chỉnh sửa ảnh thường có những đặc điểm hạn chế nhất định so với các lớp thông thường, ví dụ như không thể có vùng trong suốt. Để khắc phục điều này và có thể chỉnh sửa lớp nền linh hoạt hơn (ví dụ: xóa một phần nền), bạn thường cần thực hiện thao tác nào với lớp nền?
- A. Chuyển đổi lớp nền thành lớp thông thường (Layer from Background).
- B. Nhân đôi lớp nền.
- C. Khóa lớp nền.
- D. Giảm Opacity của lớp nền.
Câu 13: Bạn đang làm việc với một vùng chọn và muốn mở rộng vùng chọn đó ra thêm một vài pixel để bao gồm cả phần viền mỏng của đối tượng. Lệnh nào trong menu Select sẽ giúp bạn thực hiện điều này?
- A. Select > Shrink.
- B. Select > Grow.
- C. Select > Feather.
- D. Select > Border.
Câu 14: Khi bạn nhấn phím Delete sau khi đã tạo một vùng chọn trên một lớp ảnh thông thường (không phải lớp nền), điều gì sẽ xảy ra với khu vực được chọn?
- A. Khu vực được chọn sẽ bị xóa và trở nên trong suốt.
- B. Khu vực được chọn sẽ bị tô màu trắng.
- C. Khu vực được chọn sẽ bị làm mờ.
- D. Khu vực được chọn sẽ bị nhân đôi.
Câu 15: Bạn muốn tạo một khung viền đồng nhất xung quanh một bức ảnh. Một cách hiệu quả là tạo một vùng chọn bao quanh bức ảnh, sau đó sử dụng chức năng nào để biến vùng chọn đó thành một đường viền có thể tô màu hoặc áp dụng kiểu nét?
- A. Select > Invert.
- B. Select > Feather.
- C. Edit > Stroke Selection.
- D. Select > None.
Câu 16: Bạn đã tạo một đường dẫn phức tạp và muốn tô đầy màu cho khu vực được đường dẫn bao kín. Thao tác nào trong bảng điều khiển Paths sẽ giúp bạn thực hiện việc "tô màu" theo đường dẫn?
- A. Nháy vào nút Fill Path.
- B. Nháy vào nút Stroke Path.
- C. Nháy vào nút Path to Selection.
- D. Nháy vào biểu tượng con mắt.
Câu 17: Kĩ thuật "cắt xén chi tiết thừa" bằng vùng chọn thường được áp dụng khi bạn muốn loại bỏ một phần không mong muốn của ảnh nằm bên ngoài một khu vực cụ thể. Quy trình cơ bản để làm điều này là gì?
- A. Tạo vùng chọn cho phần cần giữ lại, sau đó xóa vùng chọn.
- B. Tạo vùng chọn cho phần cần xóa, sau đó đảo ngược vùng chọn và xóa.
- C. Tạo vùng chọn cho phần cần giữ lại, sau đó đảo ngược vùng chọn và xóa.
- D. Tạo vùng chọn cho phần cần xóa, sau đó xóa vùng chọn.
Câu 18: Khi bạn làm việc với nhiều lớp ảnh và muốn chỉ áp dụng một hiệu ứng hoặc điều chỉnh màu sắc lên một lớp cụ thể mà không ảnh hưởng đến các lớp khác, bạn cần đảm bảo điều gì trước khi thực hiện thao tác chỉnh sửa?
- A. Nhân đôi tất cả các lớp.
- B. Chọn (kích hoạt) đúng lớp mà bạn muốn chỉnh sửa trên bảng điều khiển Layers.
- C. Tạo một đường dẫn mới.
- D. Ẩn tất cả các lớp khác.
Câu 19: Bạn muốn tạo một vùng chọn có hình dạng chính xác là một hình tròn hoặc hình elip hoàn hảo. Công cụ nào là phù hợp nhất cho mục đích này?
- A. Free Select Tool.
- B. By Color Select Tool.
- C. Ellipse Select Tool.
- D. Crop Tool.
Câu 20: Trong quá trình chỉnh sửa ảnh, bạn đã tạo ra một vùng chọn phức tạp và muốn loại bỏ hoàn toàn vùng chọn đó để có thể làm việc trên toàn bộ bức ảnh hoặc tạo một vùng chọn khác. Lệnh nào sau đây sẽ giúp bạn bỏ chọn (deselect) vùng hiện tại?
- A. Delete.
- B. Select > Invert.
- C. Select > Grow.
- D. Select > None.
Câu 21: Bạn có một bức ảnh với nền đơn sắc (ví dụ: nền xanh lá cây của phông xanh) và muốn nhanh chóng tạo vùng chọn cho toàn bộ khu vực nền đó để tách đối tượng chính ra. Công cụ nào trong GIMP hoạt động dựa trên sự tương đồng màu sắc sẽ là lựa chọn hiệu quả nhất?
- A. Rectangle Select Tool.
- B. Fuzzy Select Tool (Magic Wand) hoặc By Color Select Tool.
- C. Path Tool.
- D. Free Select Tool.
Câu 22: Để tạo hiệu ứng lồng ghép một bức ảnh vào trong một hình dạng cụ thể (ví dụ: lồng ảnh vào hình tròn), bạn có thể bắt đầu bằng cách tạo một vùng chọn có hình dạng đó. Sau đó, bạn sẽ sử dụng vùng chọn này như thế nào để "cắt" hoặc "lồng" ảnh?
- A. Sao chép (Copy) nội dung bên trong vùng chọn từ lớp ảnh và dán (Paste) nó vào một lớp mới hoặc vào một ảnh khác.
- B. Xóa nội dung bên trong vùng chọn.
- C. Đảo ngược vùng chọn và xóa nội dung bên ngoài.
- D. Áp dụng hiệu ứng làm mờ cho vùng chọn.
Câu 23: Bạn đang vẽ một đường dẫn bằng Path Tool và muốn tạo một điểm neo mới trên đường dẫn hiện có để có thể uốn cong hoặc điều chỉnh chi tiết hơn. Thao tác nào cho phép thêm một điểm neo mới vào đường dẫn?
- A. Nhấn phím Delete.
- B. Kéo một đoạn của đường dẫn.
- C. Nháy đúp chuột vào một điểm neo hiện có.
- D. Giữ phím Ctrl (hoặc Cmd) và nháy chuột vào đoạn đường dẫn muốn thêm điểm neo.
Câu 24: Khi làm việc với các lớp ảnh, việc điều chỉnh độ mờ đục (Opacity) của một lớp có tác dụng gì?
- A. Kiểm soát mức độ hiển thị của lớp đó, cho phép lớp bên dưới hiển thị xuyên qua.
- B. Thay đổi màu sắc của lớp.
- C. Làm cho lớp đó chỉ hiển thị một phần.
- D. Khóa lớp đó lại không cho phép chỉnh sửa.
Câu 25: Bạn có một bức ảnh chân dung và muốn tạo hiệu ứng nền phía sau bị làm mờ đi, trong khi chủ thể chính vẫn sắc nét. Kĩ thuật kết hợp nào sử dụng vùng chọn và lớp ảnh có thể giúp bạn đạt được hiệu quả này?
- A. Tạo vùng chọn cho chủ thể, xóa vùng chọn đó.
- B. Tạo vùng chọn cho nền, sau đó nhân đôi lớp ảnh gốc và làm mờ lớp được nhân đôi.
- C. Nhân đôi lớp ảnh gốc, tạo vùng chọn cho chủ thể trên lớp mới, đảo ngược vùng chọn, sau đó áp dụng hiệu ứng làm mờ cho vùng được chọn (nền) trên lớp mới.
- D. Sử dụng Path Tool để vẽ đường viền xung quanh chủ thể.
Câu 26: Giả sử bạn đã tạo một đường dẫn và muốn sử dụng hình dạng của đường dẫn đó như một "mặt nạ" để chỉ hiển thị một phần của lớp ảnh. Thao tác chuyển đổi nào là bước cần thiết để áp dụng đường dẫn này như một vùng giới hạn hiển thị?
- A. Chuyển đường dẫn thành vùng chọn (Path to Selection).
- B. Chuyển vùng chọn thành đường dẫn (Selection to Path).
- C. Tô màu đường dẫn (Fill Path).
- D. Vẽ theo đường dẫn (Stroke Path).
Câu 27: Khi bạn cần di chuyển toàn bộ nội dung của một lớp ảnh sang một vị trí khác trên khung vẽ mà không ảnh hưởng đến các lớp còn lại, bạn sẽ sử dụng công cụ nào?
- A. Crop Tool.
- B. Move Tool.
- C. Alignment Tool.
- D. Path Tool.
Câu 28: Bạn đã tạo một vùng chọn và muốn làm giảm kích thước của nó đi một vài pixel từ tất cả các cạnh. Lệnh nào trong menu Select sẽ giúp bạn co nhỏ vùng chọn hiện tại?
- A. Select > Shrink.
- B. Select > Grow.
- C. Select > Feather.
- D. Select > Border.
Câu 29: Bạn đang thiết kế một logo và muốn tạo ra các hình dạng vector sắc nét, có thể thay đổi kích thước tùy ý mà không bị vỡ hình. Mặc dù GIMP chủ yếu làm việc với ảnh raster, nhưng việc sử dụng đường dẫn (Paths) để tạo các hình dạng cơ bản hoặc đường viền có lợi thế nào so với việc vẽ trực tiếp bằng các công cụ bút vẽ thông thường?
- A. Đường dẫn tự động tô màu khi vẽ xong.
- B. Đường dẫn luôn có hiệu ứng làm mờ.
- C. Đường dẫn làm giảm kích thước tệp ảnh.
- D. Đường dẫn là vector, cho phép chỉnh sửa linh hoạt các điểm neo và uốn cong chính xác, có thể chuyển đổi thành vùng chọn hoặc nét vẽ sắc nét.
Câu 30: Khi bạn muốn kết hợp nhiều lớp ảnh thành một lớp duy nhất để đơn giản hóa cấu trúc hoặc chuẩn bị cho việc lưu ảnh ở định dạng không hỗ trợ lớp (ví dụ: JPEG), thao tác nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Nhân đôi lớp.
- B. Gộp các lớp lại (Merge Visible Layers hoặc Flatten Image).
- C. Ẩn các lớp.
- D. Xóa các lớp.