Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 01
Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một công ty sản xuất áp dụng hệ thống quản lý kho thông minh sử dụng cảm biến IoT để theo dõi số lượng và vị trí hàng hóa theo thời gian thực, đồng thời sử dụng phần mềm phân tích dữ liệu để dự báo nhu cầu và tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Hành động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của tin học trong phát triển kinh tế?
- A. Tăng cường giao tiếp trực tuyến
- B. Xây dựng website bán hàng
- C. Nâng cao hiệu quả sản xuất và kinh doanh
- D. Tạo ra sản phẩm số
Câu 2: Chính phủ số hướng tới mục tiêu cung cấp dịch vụ công chất lượng cao, minh bạch và hiệu quả cho người dân và doanh nghiệp. Đặc điểm nào sau đây là cốt lõi để đạt được mục tiêu này?
- A. Tăng số lượng cán bộ công chức
- B. Cung cấp dịch vụ công trực tuyến toàn trình và dựa trên dữ liệu
- C. Giảm tương tác giữa chính phủ và người dân
- D. Chỉ sử dụng máy tính thay cho giấy tờ
Câu 3: Một bệnh viện triển khai hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử tập trung. Bác sĩ có thể truy cập lịch sử khám chữa bệnh, kết quả xét nghiệm của bệnh nhân từ bất kỳ khoa nào trong bệnh viện. Bệnh nhân có thể xem lại thông tin sức khỏe của mình qua ứng dụng di động. Ứng dụng này của tin học thuộc lĩnh vực nào trong phát triển xã hội?
- A. Y tế số
- B. Giáo dục số
- C. Giao thông thông minh
- D. Thương mại điện tử
Câu 4: Một trường học bắt đầu sử dụng nền tảng học trực tuyến, cung cấp bài giảng video, tài liệu số, diễn đàn thảo luận và bài kiểm tra trực tuyến. Học sinh có thể học mọi lúc, mọi nơi và giáo viên có thể theo dõi tiến độ học tập của từng em. Đây là ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?
- A. Chính phủ số
- B. Kinh tế số
- C. Xã hội số
- D. Giáo dục số
Câu 5: Chuyển đổi số (Digital Transformation) được hiểu là gì?
- A. Chỉ đơn thuần là tin học hóa các quy trình thủ công.
- B. Mua sắm các thiết bị công nghệ hiện đại.
- C. Thay đổi toàn diện cách thức hoạt động dựa trên dữ liệu và công nghệ số.
- D. Sử dụng internet để quảng cáo sản phẩm.
Câu 6: Nền kinh tế số (Digital Economy) có đặc điểm nổi bật nào so với nền kinh tế truyền thống?
- A. Chỉ tập trung vào sản xuất nông nghiệp.
- B. Dựa chủ yếu vào tài nguyên thiên nhiên.
- C. Ít phụ thuộc vào công nghệ và thông tin.
- D. Dựa trực tiếp vào việc tạo ra, phân phối và sử dụng tri thức, thông tin số.
Câu 7: Xã hội số (Digital Society) là xã hội mà ở đó các hoạt động của con người được kết nối và hỗ trợ bởi công nghệ số. Lợi ích chính mà xã hội số mang lại cho người dân là gì?
- A. Tiếp cận thông tin, dịch vụ công dễ dàng hơn và tăng cường kết nối xã hội.
- B. Hoàn toàn không cần tương tác trực tiếp với người khác.
- C. Giảm thiểu việc sử dụng các thiết bị điện tử.
- D. Chỉ có lợi cho người dân ở khu vực thành thị.
Câu 8: Một hệ thống đèn giao thông tự động điều chỉnh thời gian đèn xanh/đỏ dựa trên mật độ phương tiện thu thập được từ camera và cảm biến. Đây là ứng dụng của tin học trong lĩnh vực nào và thuộc loại hình công nghệ nào?
- A. Y tế số, Trí tuệ nhân tạo (AI)
- B. Giao thông thông minh, Internet vạn vật (IoT)
- C. Giáo dục số, Điện toán đám mây
- D. Nông nghiệp số, Chuỗi khối (Blockchain)
Câu 9: Công nghiệp 4.0 (Cách mạng công nghiệp lần thứ tư) có đặc trưng cốt lõi là sự kết hợp giữa các hệ thống vật lý - không gian mạng (cyber-physical systems), IoT và điện toán đám mây. Mục tiêu chính của Công nghiệp 4.0 trong sản xuất là gì?
- A. Tạo ra các nhà máy thông minh với quy trình sản xuất tự động hóa và kết nối cao.
- B. Chỉ đơn thuần là sử dụng robot thay thế con người.
- C. Tăng cường sử dụng giấy tờ trong quản lý sản xuất.
- D. Giảm tốc độ sản xuất để đảm bảo chất lượng.
Câu 10: Trong lĩnh vực nông nghiệp, việc sử dụng máy bay không người lái (drone) để phun thuốc trừ sâu theo bản đồ được phân tích từ ảnh vệ tinh, hoặc sử dụng cảm biến độ ẩm đất để tự động điều chỉnh hệ thống tưới tiêu là ví dụ về:
- A. Nông nghiệp truyền thống
- B. Công nghiệp hóa nông nghiệp
- C. Nông nghiệp thông minh (Smart Agriculture)
- D. Thủ công nghiệp nông thôn
Câu 11: Việc một doanh nghiệp xây dựng website bán hàng trực tuyến, sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm, và cho phép khách hàng thanh toán online thuộc hoạt động nào trong kinh tế số?
- A. Chính phủ điện tử (E-Government)
- B. Thương mại điện tử (E-commerce)
- C. Y tế số (E-Health)
- D. Giáo dục từ xa (E-learning)
Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai Chính phủ số tại Việt Nam là:
- A. Thiếu nguồn nhân lực trẻ.
- B. Chi phí đầu tư công nghệ quá thấp.
- C. Tính đồng bộ và liên thông dữ liệu giữa các cơ quan nhà nước còn hạn chế.
- D. Người dân không muốn sử dụng dịch vụ trực tuyến.
Câu 13: Việc sử dụng các ứng dụng di động để theo dõi sức khỏe cá nhân (ví dụ: đếm bước chân, theo dõi giấc ngủ, nhắc nhở uống thuốc) là ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?
- A. Y tế số (E-Health)
- B. Giáo dục số (E-learning)
- C. Thương mại điện tử (E-commerce)
- D. Ngân hàng số (Digital Banking)
Câu 14: Một thành phố lắp đặt hệ thống camera giám sát thông minh có khả năng nhận diện biển số xe và phát hiện các hành vi vi phạm giao thông, tự động gửi dữ liệu về trung tâm xử lý. Hệ thống này góp phần xây dựng:
- A. Nông nghiệp số
- B. Y tế số
- C. Giáo dục số
- D. Thành phố thông minh (Smart City)
Câu 15: Thuật ngữ nào mô tả việc sử dụng công nghệ số để thay đổi căn bản cách thức dạy và học, tạo ra môi trường học tập linh hoạt, cá nhân hóa và kết nối?
- A. Tin học văn phòng
- B. Đào tạo truyền thống
- C. Giáo dục số
- D. Thư viện điện tử
Câu 16: Ngân hàng số (Digital Banking) khác biệt cơ bản với ngân hàng truyền thống ở điểm nào?
- A. Hoạt động chủ yếu trên nền tảng số, cung cấp dịch vụ mọi lúc mọi nơi mà không cần chi nhánh vật lý.
- B. Chỉ phục vụ khách hàng doanh nghiệp.
- C. Không cho phép gửi tiền mặt.
- D. Chỉ cung cấp dịch vụ rút tiền tại ATM.
Câu 17: Việc ứng dụng tin học trong quản lý nhà nước, cụ thể là việc xây dựng cơ sở dữ liệu dân cư quốc gia, cấp căn cước công dân gắn chip, và cung cấp các dịch vụ công trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công Quốc gia là minh chứng cho:
- A. Kinh tế số
- B. Xã hội thông tin
- C. Công nghiệp 4.0
- D. Chính phủ số
Câu 18: Một nhà máy sử dụng robot cộng tác (cobot) làm việc cùng con người trên dây chuyền sản xuất, đồng thời thu thập dữ liệu hiệu suất của robot và máy móc để phân tích và tối ưu hóa quy trình. Đây là biểu hiện rõ nét của xu hướng nào?
- A. Công nghiệp 4.0
- B. Công nghiệp 2.0
- C. Kinh tế nông nghiệp
- D. Thương mại truyền thống
Câu 19: Lợi ích kinh tế quan trọng nhất mà tin học mang lại cho doanh nghiệp là gì?
- A. Chỉ giúp quảng cáo sản phẩm.
- B. Làm tăng số lượng nhân viên.
- C. Nâng cao năng suất lao động, giảm chi phí và tăng hiệu quả kinh doanh.
- D. Bắt buộc phải đóng cửa các cửa hàng vật lý.
Câu 20: Việc người dân sử dụng các nền tảng mạng xã hội để kết nối, chia sẻ thông tin, tham gia vào các cộng đồng trực tuyến, hoặc sử dụng các ứng dụng gọi xe công nghệ là ví dụ về khía cạnh nào của xã hội số?
- A. Chính phủ số
- B. Sự tương tác và kết nối của công dân trong môi trường số
- C. Kinh tế truyền thống
- D. Sản xuất công nghiệp nặng
Câu 21: Một thiết bị được gọi là "thiết bị thông minh" khi nó có khả năng:
- A. Chỉ đơn giản là hoạt động bằng điện.
- B. Chỉ có thể bật/tắt từ xa.
- C. Chỉ thực hiện một chức năng cố định.
- D. Thu thập dữ liệu, xử lý thông tin, kết nối và tương tác ở mức độ nhất định.
Câu 22: Internet vạn vật (IoT) đóng vai trò như thế nào trong việc xây dựng các hệ thống thông minh (ví dụ: nhà thông minh, thành phố thông minh)?
- A. Kết nối các thiết bị vật lý, cho phép chúng thu thập và trao đổi dữ liệu để hoạt động thông minh.
- B. Chỉ dùng để kết nối máy tính cá nhân.
- C. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi hoạt động.
- D. Chỉ liên quan đến phần mềm, không liên quan đến phần cứng.
Câu 23: Khi một quốc gia chuyển đổi từ việc lưu trữ hồ sơ giấy sang sử dụng cơ sở dữ liệu điện tử tập trung cho hệ thống y tế quốc gia, điều này mang lại lợi ích rõ rệt nào cho việc quản lý sức khỏe cộng đồng?
- A. Giảm số lượng bệnh nhân.
- B. Chỉ giúp bác sĩ kê đơn thuốc nhanh hơn.
- C. Làm tăng chi phí khám chữa bệnh.
- D. Hỗ trợ phân tích dữ liệu sức khỏe cộng đồng, theo dõi dịch bệnh và lập kế hoạch y tế.
Câu 24: Việc sử dụng các nền tảng hội nghị truyền hình (ví dụ: Zoom, Google Meet) để tổ chức các cuộc họp, lớp học, hoặc tư vấn từ xa đã trở nên phổ biến. Ứng dụng này thể hiện vai trò của tin học trong việc:
- A. Chỉ để giải trí.
- B. Kết nối và cộng tác từ xa, giảm thiểu rào cản địa lý.
- C. Làm tăng chi phí đi lại.
- D. Thay thế hoàn toàn việc giao tiếp trực tiếp.
Câu 25: Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong kinh tế số?
- A. Giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu, hiểu rõ khách hàng và tối ưu hóa hoạt động.
- B. Chỉ dùng để lưu trữ thông tin.
- C. Không liên quan đến hoạt động kinh doanh.
- D. Làm giảm khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
Câu 26: Một công ty logistics sử dụng phần mềm tối ưu hóa lộ trình giao hàng dựa trên dữ liệu giao thông thời gian thực và vị trí các xe. Ứng dụng này mang lại lợi ích gì cho công ty và xã hội?
- A. Chỉ làm tăng chi phí vận chuyển.
- B. Không ảnh hưởng đến thời gian giao hàng.
- C. Làm giảm số lượng đơn hàng.
- D. Giảm chi phí vận hành, tiết kiệm thời gian, tăng hiệu quả giao hàng và giảm tác động môi trường.
Câu 27: Khi các trường đại học cho phép sinh viên đăng ký môn học, xem điểm, và nộp học phí trực tuyến thông qua cổng thông tin sinh viên, đây là một ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?
- A. Thương mại điện tử
- B. Y tế số
- C. Giáo dục số (quản lý giáo dục)
- D. Chính phủ số
Câu 28: Việc áp dụng các hệ thống thanh toán không dùng tiền mặt (ví dụ: ví điện tử, mã QR, chuyển khoản trực tuyến) trong các giao dịch hàng ngày của người dân là biểu hiện rõ nét của sự phát triển nào?
- A. Sự phát triển của kinh tế số và xã hội không tiền mặt.
- B. Sự suy giảm của thương mại.
- C. Việc quay trở lại phương thức thanh toán truyền thống.
- D. Chỉ có lợi cho các ngân hàng.
Câu 29: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi xã hội ngày càng phụ thuộc vào công nghệ số là vấn đề an toàn, an ninh mạng. Vấn đề này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào?
- A. Chỉ làm chậm tốc độ internet.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến các trò chơi trực tuyến.
- C. Làm tăng chi phí mua phần mềm.
- D. Mất mát dữ liệu, thiệt hại tài chính, gián đoạn hệ thống quan trọng và ảnh hưởng đến sự riêng tư.
Câu 30: Để thích ứng với sự phát triển của kinh tế số và xã hội số, người lao động cần trang bị những kỹ năng nào là quan trọng nhất?
- A. Chỉ cần biết sử dụng máy tính cơ bản.
- B. Kỹ năng sử dụng công nghệ số, khả năng học tập và thích ứng liên tục.
- C. Chỉ tập trung vào một chuyên môn duy nhất và không thay đổi.
- D. Tránh xa mọi thiết bị công nghệ.