Đề Trắc nghiệm Tin 10 – Cánh diều – Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế – xã hội

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 01

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty sản xuất áp dụng hệ thống quản lý kho thông minh sử dụng cảm biến IoT để theo dõi số lượng và vị trí hàng hóa theo thời gian thực, đồng thời sử dụng phần mềm phân tích dữ liệu để dự báo nhu cầu và tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Hành động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của tin học trong phát triển kinh tế?

  • A. Tăng cường giao tiếp trực tuyến
  • B. Xây dựng website bán hàng
  • C. Nâng cao hiệu quả sản xuất và kinh doanh
  • D. Tạo ra sản phẩm số

Câu 2: Chính phủ số hướng tới mục tiêu cung cấp dịch vụ công chất lượng cao, minh bạch và hiệu quả cho người dân và doanh nghiệp. Đặc điểm nào sau đây là cốt lõi để đạt được mục tiêu này?

  • A. Tăng số lượng cán bộ công chức
  • B. Cung cấp dịch vụ công trực tuyến toàn trình và dựa trên dữ liệu
  • C. Giảm tương tác giữa chính phủ và người dân
  • D. Chỉ sử dụng máy tính thay cho giấy tờ

Câu 3: Một bệnh viện triển khai hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử tập trung. Bác sĩ có thể truy cập lịch sử khám chữa bệnh, kết quả xét nghiệm của bệnh nhân từ bất kỳ khoa nào trong bệnh viện. Bệnh nhân có thể xem lại thông tin sức khỏe của mình qua ứng dụng di động. Ứng dụng này của tin học thuộc lĩnh vực nào trong phát triển xã hội?

  • A. Y tế số
  • B. Giáo dục số
  • C. Giao thông thông minh
  • D. Thương mại điện tử

Câu 4: Một trường học bắt đầu sử dụng nền tảng học trực tuyến, cung cấp bài giảng video, tài liệu số, diễn đàn thảo luận và bài kiểm tra trực tuyến. Học sinh có thể học mọi lúc, mọi nơi và giáo viên có thể theo dõi tiến độ học tập của từng em. Đây là ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính phủ số
  • B. Kinh tế số
  • C. Xã hội số
  • D. Giáo dục số

Câu 5: Chuyển đổi số (Digital Transformation) được hiểu là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là tin học hóa các quy trình thủ công.
  • B. Mua sắm các thiết bị công nghệ hiện đại.
  • C. Thay đổi toàn diện cách thức hoạt động dựa trên dữ liệu và công nghệ số.
  • D. Sử dụng internet để quảng cáo sản phẩm.

Câu 6: Nền kinh tế số (Digital Economy) có đặc điểm nổi bật nào so với nền kinh tế truyền thống?

  • A. Chỉ tập trung vào sản xuất nông nghiệp.
  • B. Dựa chủ yếu vào tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Ít phụ thuộc vào công nghệ và thông tin.
  • D. Dựa trực tiếp vào việc tạo ra, phân phối và sử dụng tri thức, thông tin số.

Câu 7: Xã hội số (Digital Society) là xã hội mà ở đó các hoạt động của con người được kết nối và hỗ trợ bởi công nghệ số. Lợi ích chính mà xã hội số mang lại cho người dân là gì?

  • A. Tiếp cận thông tin, dịch vụ công dễ dàng hơn và tăng cường kết nối xã hội.
  • B. Hoàn toàn không cần tương tác trực tiếp với người khác.
  • C. Giảm thiểu việc sử dụng các thiết bị điện tử.
  • D. Chỉ có lợi cho người dân ở khu vực thành thị.

Câu 8: Một hệ thống đèn giao thông tự động điều chỉnh thời gian đèn xanh/đỏ dựa trên mật độ phương tiện thu thập được từ camera và cảm biến. Đây là ứng dụng của tin học trong lĩnh vực nào và thuộc loại hình công nghệ nào?

  • A. Y tế số, Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Giao thông thông minh, Internet vạn vật (IoT)
  • C. Giáo dục số, Điện toán đám mây
  • D. Nông nghiệp số, Chuỗi khối (Blockchain)

Câu 9: Công nghiệp 4.0 (Cách mạng công nghiệp lần thứ tư) có đặc trưng cốt lõi là sự kết hợp giữa các hệ thống vật lý - không gian mạng (cyber-physical systems), IoT và điện toán đám mây. Mục tiêu chính của Công nghiệp 4.0 trong sản xuất là gì?

  • A. Tạo ra các nhà máy thông minh với quy trình sản xuất tự động hóa và kết nối cao.
  • B. Chỉ đơn thuần là sử dụng robot thay thế con người.
  • C. Tăng cường sử dụng giấy tờ trong quản lý sản xuất.
  • D. Giảm tốc độ sản xuất để đảm bảo chất lượng.

Câu 10: Trong lĩnh vực nông nghiệp, việc sử dụng máy bay không người lái (drone) để phun thuốc trừ sâu theo bản đồ được phân tích từ ảnh vệ tinh, hoặc sử dụng cảm biến độ ẩm đất để tự động điều chỉnh hệ thống tưới tiêu là ví dụ về:

  • A. Nông nghiệp truyền thống
  • B. Công nghiệp hóa nông nghiệp
  • C. Nông nghiệp thông minh (Smart Agriculture)
  • D. Thủ công nghiệp nông thôn

Câu 11: Việc một doanh nghiệp xây dựng website bán hàng trực tuyến, sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm, và cho phép khách hàng thanh toán online thuộc hoạt động nào trong kinh tế số?

  • A. Chính phủ điện tử (E-Government)
  • B. Thương mại điện tử (E-commerce)
  • C. Y tế số (E-Health)
  • D. Giáo dục từ xa (E-learning)

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai Chính phủ số tại Việt Nam là:

  • A. Thiếu nguồn nhân lực trẻ.
  • B. Chi phí đầu tư công nghệ quá thấp.
  • C. Tính đồng bộ và liên thông dữ liệu giữa các cơ quan nhà nước còn hạn chế.
  • D. Người dân không muốn sử dụng dịch vụ trực tuyến.

Câu 13: Việc sử dụng các ứng dụng di động để theo dõi sức khỏe cá nhân (ví dụ: đếm bước chân, theo dõi giấc ngủ, nhắc nhở uống thuốc) là ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế số (E-Health)
  • B. Giáo dục số (E-learning)
  • C. Thương mại điện tử (E-commerce)
  • D. Ngân hàng số (Digital Banking)

Câu 14: Một thành phố lắp đặt hệ thống camera giám sát thông minh có khả năng nhận diện biển số xe và phát hiện các hành vi vi phạm giao thông, tự động gửi dữ liệu về trung tâm xử lý. Hệ thống này góp phần xây dựng:

  • A. Nông nghiệp số
  • B. Y tế số
  • C. Giáo dục số
  • D. Thành phố thông minh (Smart City)

Câu 15: Thuật ngữ nào mô tả việc sử dụng công nghệ số để thay đổi căn bản cách thức dạy và học, tạo ra môi trường học tập linh hoạt, cá nhân hóa và kết nối?

  • A. Tin học văn phòng
  • B. Đào tạo truyền thống
  • C. Giáo dục số
  • D. Thư viện điện tử

Câu 16: Ngân hàng số (Digital Banking) khác biệt cơ bản với ngân hàng truyền thống ở điểm nào?

  • A. Hoạt động chủ yếu trên nền tảng số, cung cấp dịch vụ mọi lúc mọi nơi mà không cần chi nhánh vật lý.
  • B. Chỉ phục vụ khách hàng doanh nghiệp.
  • C. Không cho phép gửi tiền mặt.
  • D. Chỉ cung cấp dịch vụ rút tiền tại ATM.

Câu 17: Việc ứng dụng tin học trong quản lý nhà nước, cụ thể là việc xây dựng cơ sở dữ liệu dân cư quốc gia, cấp căn cước công dân gắn chip, và cung cấp các dịch vụ công trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công Quốc gia là minh chứng cho:

  • A. Kinh tế số
  • B. Xã hội thông tin
  • C. Công nghiệp 4.0
  • D. Chính phủ số

Câu 18: Một nhà máy sử dụng robot cộng tác (cobot) làm việc cùng con người trên dây chuyền sản xuất, đồng thời thu thập dữ liệu hiệu suất của robot và máy móc để phân tích và tối ưu hóa quy trình. Đây là biểu hiện rõ nét của xu hướng nào?

  • A. Công nghiệp 4.0
  • B. Công nghiệp 2.0
  • C. Kinh tế nông nghiệp
  • D. Thương mại truyền thống

Câu 19: Lợi ích kinh tế quan trọng nhất mà tin học mang lại cho doanh nghiệp là gì?

  • A. Chỉ giúp quảng cáo sản phẩm.
  • B. Làm tăng số lượng nhân viên.
  • C. Nâng cao năng suất lao động, giảm chi phí và tăng hiệu quả kinh doanh.
  • D. Bắt buộc phải đóng cửa các cửa hàng vật lý.

Câu 20: Việc người dân sử dụng các nền tảng mạng xã hội để kết nối, chia sẻ thông tin, tham gia vào các cộng đồng trực tuyến, hoặc sử dụng các ứng dụng gọi xe công nghệ là ví dụ về khía cạnh nào của xã hội số?

  • A. Chính phủ số
  • B. Sự tương tác và kết nối của công dân trong môi trường số
  • C. Kinh tế truyền thống
  • D. Sản xuất công nghiệp nặng

Câu 21: Một thiết bị được gọi là "thiết bị thông minh" khi nó có khả năng:

  • A. Chỉ đơn giản là hoạt động bằng điện.
  • B. Chỉ có thể bật/tắt từ xa.
  • C. Chỉ thực hiện một chức năng cố định.
  • D. Thu thập dữ liệu, xử lý thông tin, kết nối và tương tác ở mức độ nhất định.

Câu 22: Internet vạn vật (IoT) đóng vai trò như thế nào trong việc xây dựng các hệ thống thông minh (ví dụ: nhà thông minh, thành phố thông minh)?

  • A. Kết nối các thiết bị vật lý, cho phép chúng thu thập và trao đổi dữ liệu để hoạt động thông minh.
  • B. Chỉ dùng để kết nối máy tính cá nhân.
  • C. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi hoạt động.
  • D. Chỉ liên quan đến phần mềm, không liên quan đến phần cứng.

Câu 23: Khi một quốc gia chuyển đổi từ việc lưu trữ hồ sơ giấy sang sử dụng cơ sở dữ liệu điện tử tập trung cho hệ thống y tế quốc gia, điều này mang lại lợi ích rõ rệt nào cho việc quản lý sức khỏe cộng đồng?

  • A. Giảm số lượng bệnh nhân.
  • B. Chỉ giúp bác sĩ kê đơn thuốc nhanh hơn.
  • C. Làm tăng chi phí khám chữa bệnh.
  • D. Hỗ trợ phân tích dữ liệu sức khỏe cộng đồng, theo dõi dịch bệnh và lập kế hoạch y tế.

Câu 24: Việc sử dụng các nền tảng hội nghị truyền hình (ví dụ: Zoom, Google Meet) để tổ chức các cuộc họp, lớp học, hoặc tư vấn từ xa đã trở nên phổ biến. Ứng dụng này thể hiện vai trò của tin học trong việc:

  • A. Chỉ để giải trí.
  • B. Kết nối và cộng tác từ xa, giảm thiểu rào cản địa lý.
  • C. Làm tăng chi phí đi lại.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc giao tiếp trực tiếp.

Câu 25: Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong kinh tế số?

  • A. Giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu, hiểu rõ khách hàng và tối ưu hóa hoạt động.
  • B. Chỉ dùng để lưu trữ thông tin.
  • C. Không liên quan đến hoạt động kinh doanh.
  • D. Làm giảm khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

Câu 26: Một công ty logistics sử dụng phần mềm tối ưu hóa lộ trình giao hàng dựa trên dữ liệu giao thông thời gian thực và vị trí các xe. Ứng dụng này mang lại lợi ích gì cho công ty và xã hội?

  • A. Chỉ làm tăng chi phí vận chuyển.
  • B. Không ảnh hưởng đến thời gian giao hàng.
  • C. Làm giảm số lượng đơn hàng.
  • D. Giảm chi phí vận hành, tiết kiệm thời gian, tăng hiệu quả giao hàng và giảm tác động môi trường.

Câu 27: Khi các trường đại học cho phép sinh viên đăng ký môn học, xem điểm, và nộp học phí trực tuyến thông qua cổng thông tin sinh viên, đây là một ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Thương mại điện tử
  • B. Y tế số
  • C. Giáo dục số (quản lý giáo dục)
  • D. Chính phủ số

Câu 28: Việc áp dụng các hệ thống thanh toán không dùng tiền mặt (ví dụ: ví điện tử, mã QR, chuyển khoản trực tuyến) trong các giao dịch hàng ngày của người dân là biểu hiện rõ nét của sự phát triển nào?

  • A. Sự phát triển của kinh tế số và xã hội không tiền mặt.
  • B. Sự suy giảm của thương mại.
  • C. Việc quay trở lại phương thức thanh toán truyền thống.
  • D. Chỉ có lợi cho các ngân hàng.

Câu 29: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi xã hội ngày càng phụ thuộc vào công nghệ số là vấn đề an toàn, an ninh mạng. Vấn đề này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào?

  • A. Chỉ làm chậm tốc độ internet.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các trò chơi trực tuyến.
  • C. Làm tăng chi phí mua phần mềm.
  • D. Mất mát dữ liệu, thiệt hại tài chính, gián đoạn hệ thống quan trọng và ảnh hưởng đến sự riêng tư.

Câu 30: Để thích ứng với sự phát triển của kinh tế số và xã hội số, người lao động cần trang bị những kỹ năng nào là quan trọng nhất?

  • A. Chỉ cần biết sử dụng máy tính cơ bản.
  • B. Kỹ năng sử dụng công nghệ số, khả năng học tập và thích ứng liên tục.
  • C. Chỉ tập trung vào một chuyên môn duy nhất và không thay đổi.
  • D. Tránh xa mọi thiết bị công nghệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một công ty sản xuất áp dụng hệ thống quản lý kho thông minh sử dụng cảm biến IoT để theo dõi số lượng và vị trí hàng hóa theo thời gian thực, đồng thời sử dụng phần mềm phân tích dữ liệu để dự báo nhu cầu và tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Hành động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của tin học trong phát triển kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Chính phủ số hướng tới mục tiêu cung cấp dịch vụ công chất lượng cao, minh bạch và hiệu quả cho người dân và doanh nghiệp. Đặc điểm nào sau đây là cốt lõi để đạt được mục tiêu này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một bệnh viện triển khai hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử tập trung. Bác sĩ có thể truy cập lịch sử khám chữa bệnh, kết quả xét nghiệm của bệnh nhân từ bất kỳ khoa nào trong bệnh viện. Bệnh nhân có thể xem lại thông tin sức khỏe của mình qua ứng dụng di động. Ứng dụng này của tin học thuộc lĩnh vực nào trong phát triển xã hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một trường học bắt đầu sử dụng nền tảng học trực tuyến, cung cấp bài giảng video, tài liệu số, diễn đàn thảo luận và bài kiểm tra trực tuyến. Học sinh có thể học mọi lúc, mọi nơi và giáo viên có thể theo dõi tiến độ học tập của từng em. Đây là ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Chuyển đổi số (Digital Transformation) được hiểu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Nền kinh tế số (Digital Economy) có đặc điểm nổi bật nào so với nền kinh tế truyền thống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Xã hội số (Digital Society) là xã hội mà ở đó các hoạt động của con người được kết nối và hỗ trợ bởi công nghệ số. Lợi ích chính mà xã hội số mang lại cho người dân là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một hệ thống đèn giao thông tự động điều chỉnh thời gian đèn xanh/đỏ dựa trên mật độ phương tiện thu thập được từ camera và cảm biến. Đây là ứng dụng của tin học trong lĩnh vực nào và thuộc loại hình công nghệ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Công nghiệp 4.0 (Cách mạng công nghiệp lần thứ tư) có đặc trưng cốt lõi là sự kết hợp giữa các hệ thống vật lý - không gian mạng (cyber-physical systems), IoT và điện toán đám mây. Mục tiêu chính của Công nghiệp 4.0 trong sản xuất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong lĩnh vực nông nghiệp, việc sử dụng máy bay không người lái (drone) để phun thuốc trừ sâu theo bản đồ được phân tích từ ảnh vệ tinh, hoặc sử dụng cảm biến độ ẩm đất để tự động điều chỉnh hệ thống tưới tiêu là ví dụ về:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Việc một doanh nghiệp xây dựng website bán hàng trực tuyến, sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm, và cho phép khách hàng thanh toán online thuộc hoạt động nào trong kinh tế số?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai Chính phủ số tại Việt Nam là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Việc sử dụng các ứng dụng di động để theo dõi sức khỏe cá nhân (ví dụ: đếm bước chân, theo dõi giấc ngủ, nhắc nhở uống thuốc) là ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một thành phố lắp đặt hệ thống camera giám sát thông minh có khả năng nhận diện biển số xe và phát hiện các hành vi vi phạm giao thông, tự động gửi dữ liệu về trung tâm xử lý. Hệ thống này góp phần xây dựng:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Thuật ngữ nào mô tả việc sử dụng công nghệ số để thay đổi căn bản cách thức dạy và học, tạo ra môi trường học tập linh hoạt, cá nhân hóa và kết nối?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Ngân hàng số (Digital Banking) khác biệt cơ bản với ngân hàng truyền thống ở điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Việc ứng dụng tin học trong quản lý nhà nước, cụ thể là việc xây dựng cơ sở dữ liệu dân cư quốc gia, cấp căn cước công dân gắn chip, và cung cấp các dịch vụ công trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công Quốc gia là minh chứng cho:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một nhà máy sử dụng robot cộng tác (cobot) làm việc cùng con người trên dây chuyền sản xuất, đồng thời thu thập dữ liệu hiệu suất của robot và máy móc để phân tích và tối ưu hóa quy trình. Đây là biểu hiện rõ nét của xu hướng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Lợi ích kinh tế quan trọng nhất mà tin học mang lại cho doanh nghiệp là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Việc người dân sử dụng các nền tảng mạng xã hội để kết nối, chia sẻ thông tin, tham gia vào các cộng đồng trực tuyến, hoặc sử dụng các ứng dụng gọi xe công nghệ là ví dụ về khía cạnh nào của xã hội số?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một thiết bị được gọi là 'thiết bị thông minh' khi nó có khả năng:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Internet vạn vật (IoT) đóng vai trò như thế nào trong việc xây dựng các hệ thống thông minh (ví dụ: nhà thông minh, thành phố thông minh)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi một quốc gia chuyển đổi từ việc lưu trữ hồ sơ giấy sang sử dụng cơ sở dữ liệu điện tử tập trung cho hệ thống y tế quốc gia, điều này mang lại lợi ích rõ rệt nào cho việc quản lý sức khỏe cộng đồng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Việc sử dụng các nền tảng hội nghị truyền hình (ví dụ: Zoom, Google Meet) để tổ chức các cuộc họp, lớp học, hoặc tư vấn từ xa đã trở nên phổ biến. Ứng dụng này thể hiện vai trò của tin học trong việc:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong kinh tế số?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một công ty logistics sử dụng phần mềm tối ưu hóa lộ trình giao hàng dựa trên dữ liệu giao thông thời gian thực và vị trí các xe. Ứng dụng này mang lại lợi ích gì cho công ty và xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi các trường đại học cho phép sinh viên đăng ký môn học, xem điểm, và nộp học phí trực tuyến thông qua cổng thông tin sinh viên, đây là một ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Việc áp dụng các hệ thống thanh toán không dùng tiền mặt (ví dụ: ví điện tử, mã QR, chuyển khoản trực tuyến) trong các giao dịch hàng ngày của người dân là biểu hiện rõ nét của sự phát triển nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi xã hội ngày càng phụ thuộc vào công nghệ số là vấn đề an toàn, an ninh mạng. Vấn đề này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Để thích ứng với sự phát triển của kinh tế số và xã hội số, người lao động cần trang bị những kỹ năng nào là quan trọng nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 02

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chuyển đổi số (Digital Transformation) trong lĩnh vực kinh tế được hiểu là gì?

  • A. Sử dụng máy tính thay thế giấy tờ trong văn phòng.
  • B. Áp dụng Internet để bán hàng trực tuyến.
  • C. Thay đổi toàn diện mô hình hoạt động, kinh doanh dựa trên công nghệ số và dữ liệu.
  • D. Trang bị các thiết bị điện tử hiện đại cho doanh nghiệp.

Câu 2: Một nhà máy truyền thống quyết định lắp đặt cảm biến trên dây chuyền sản xuất, sử dụng phần mềm để thu thập và phân tích dữ liệu thời gian thực, từ đó tối ưu hóa quy trình và dự đoán lỗi. Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào của tin học trong phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Chính phủ điện tử (E-Government).
  • B. Giáo dục số (Digital Education).
  • C. Y tế số (Digital Health).
  • D. Công nghiệp 4.0 và sản xuất thông minh.

Câu 3:

  • A. Dựa chủ yếu vào tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Dựa trực tiếp vào việc tạo ra, phân phối và sử dụng tri thức, thông tin.
  • C. Tập trung vào xuất khẩu hàng hóa sản xuất hàng loạt.
  • D. Có sự can thiệp sâu rộng của nhà nước vào mọi hoạt động kinh tế.

Câu 4: Việc triển khai hệ thống đăng ký khám chữa bệnh trực tuyến qua ứng dụng di động của một bệnh viện là ví dụ điển hình cho khía cạnh nào của tin học trong xã hội?

  • A. Y tế số (Digital Health).
  • B. Thương mại điện tử (E-commerce).
  • C. Ngân hàng số (E-Banking).
  • D. Công nghiệp 4.0.

Câu 5: Một công ty khởi nghiệp phát triển nền tảng học trực tuyến sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để cá nhân hóa lộ trình học cho từng học sinh. Hoạt động này minh họa rõ nhất xu hướng nào?

  • A. Chính phủ điện tử.
  • B. Thành phố thông minh.
  • C. Giáo dục số.
  • D. Nông nghiệp thông minh.

Câu 6:

  • A. Tăng cường kiểm soát của nhà nước.
  • B. Cung cấp dịch vụ công trực tuyến, tăng tính minh bạch và giảm thủ tục hành chính.
  • C. Giảm số lượng cán bộ nhà nước.
  • D. Chỉ phục vụ các thành phố lớn.

Câu 7: Một doanh nghiệp chuyển đổi từ việc quản lý kho hàng bằng sổ sách sang sử dụng phần mềm quản lý tích hợp với mã vạch và máy quét. Hành động này là một bước đi trong tiến trình nào?

  • A. Số hóa quy trình nghiệp vụ.
  • B. Phát triển trí tuệ nhân tạo.
  • C. Xây dựng mạng xã hội nội bộ.
  • D. Ứng dụng công nghệ Blockchain.

Câu 8: Ngân hàng số (E-Banking) cho phép người dùng thực hiện các giao dịch tài chính (chuyển tiền, thanh toán hóa đơn, gửi tiết kiệm...) mọi lúc, mọi nơi chỉ với thiết bị kết nối Internet. Điều này thể hiện vai trò nào của tin học trong lĩnh vực tài chính?

  • A. Tăng cường sử dụng tiền mặt.
  • B. Giảm số lượng chi nhánh ngân hàng.
  • C. Chỉ phục vụ khách hàng doanh nghiệp.
  • D. Cung cấp dịch vụ tài chính tiện lợi, không giới hạn không gian và thời gian.

Câu 9: Việc các quốc gia đầu tư mạnh vào nghiên cứu khoa học, phát triển công nghệ cao, và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực thể hiện nỗ lực hướng tới xây dựng mô hình xã hội nào?

  • A. Xã hội công nghiệp.
  • B. Xã hội tri thức.
  • C. Xã hội nông nghiệp.
  • D. Xã hội thông tin (Information Society).

Câu 10: Công nghệ nào được xem là cốt lõi tạo nên cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba?

  • A. Động cơ hơi nước.
  • B. Điện và dây chuyền lắp ráp.
  • C. Máy tính, điện tử và tự động hóa.
  • D. Internet vạn vật (IoT) và trí tuệ nhân tạo (AI).

Câu 11: Một

  • A. Cấp độ cá nhân.
  • B. Cấp độ doanh nghiệp nhỏ.
  • C. Cấp độ quốc gia.
  • D. Cấp độ đô thị/vùng lãnh thổ.

Câu 12: Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất tại sao dữ liệu được coi là "vàng đen mới" trong nền kinh tế số?

  • A. Dữ liệu, khi được phân tích, cung cấp thông tin giá trị để đưa ra quyết định kinh doanh, hiểu khách hàng và tạo ra sản phẩm mới.
  • B. Dữ liệu là tài sản có thể bán được với giá cao trên thị trường.
  • C. Việc khai thác dữ liệu cần nhiều năng lượng như khai thác dầu mỏ.
  • D. Chỉ các tập đoàn lớn mới có khả năng xử lý dữ liệu.

Câu 13: Trong bối cảnh kinh tế số, mô hình kinh doanh nào dựa chủ yếu vào việc kết nối người cung cấp dịch vụ/sản phẩm với người tiêu dùng thông qua nền tảng công nghệ, mà bản thân nền tảng không sở hữu tài sản vật chất chính?

  • A. Kinh doanh truyền thống.
  • B. Sản xuất hàng loạt.
  • C. Kinh doanh nền tảng (Platform Business Model).
  • D. Kinh doanh nhượng quyền.

Câu 14: Internet vạn vật (IoT) đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy sản xuất thông minh trong Công nghiệp 4.0?

  • A. Thay thế hoàn toàn sức lao động con người.
  • B. Kết nối các thiết bị, thu thập dữ liệu thời gian thực để giám sát và tối ưu hóa quy trình.
  • C. Chỉ dùng để điều khiển robot công nghiệp.
  • D. Giúp giảm giá thành nguyên liệu đầu vào.

Câu 15:

  • A. Cung cấp thông tin sâu sắc về khách hàng, thị trường, giúp đưa ra quyết định kinh doanh chính xác hơn.
  • B. Chỉ dùng để lưu trữ thông tin khách hàng.
  • C. Là nguyên nhân chính gây ra tấn công mạng.
  • D. Không liên quan nhiều đến các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Câu 16: Một quốc gia đẩy mạnh việc cung cấp các khóa học trực tuyến miễn phí hoặc chi phí thấp, xây dựng các nền tảng học tập số quốc gia, và số hóa tài liệu giảng dạy. Đây là nỗ lực nhằm phát triển khía cạnh nào của xã hội số?

  • A. Thương mại điện tử.
  • B. Nông nghiệp thông minh.
  • C. Y tế số.
  • D. Giáo dục số.

Câu 17: Việc sử dụng các ứng dụng di động để theo dõi sức khỏe cá nhân (bước đi, giấc ngủ, nhịp tim), đặt lịch hẹn bác sĩ trực tuyến, hoặc nhận tư vấn từ xa là những ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Ngân hàng số.
  • B. Y tế số.
  • C. Giao thông thông minh.
  • D. Du lịch số.

Câu 18: Tại sao việc xây dựng hạ tầng số (mạng Internet tốc độ cao, trung tâm dữ liệu...) là yếu tố nền tảng cho sự phát triển của kinh tế số và xã hội số?

  • A. Vì chỉ cần có hạ tầng số là kinh tế sẽ tự động phát triển.
  • B. Vì hạ tầng số trực tiếp tạo ra sản phẩm vật chất.
  • C. Vì hạ tầng số cung cấp nền tảng kết nối và xử lý dữ liệu cho mọi hoạt động số.
  • D. Vì hạ tầng số giúp giảm chi phí lao động thủ công.

Câu 19: Phân tích vai trò của tin học trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong bối cảnh phát triển kinh tế?

  • A. Giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, quản lý năng lượng, giám sát môi trường, phát triển năng lượng sạch.
  • B. Chỉ giúp in ấn tài liệu ít hơn.
  • C. Không có vai trò đáng kể, vì thiết bị điện tử cũng gây ô nhiễm.
  • D. Chỉ giúp dự báo thời tiết chính xác hơn.

Câu 20:

  • A. Người sử dụng điện thoại thông minh.
  • B. Người có khả năng viết mã máy tính.
  • C. Người có kiến thức, kỹ năng và ý thức tham gia vào môi trường số một cách an toàn và có trách nhiệm.
  • D. Người chỉ sử dụng dịch vụ công trực tuyến.

Câu 21: Thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp truyền thống khi chuyển đổi sang mô hình doanh nghiệp số là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ.
  • B. Thay đổi tư duy, văn hóa doanh nghiệp và đào tạo nguồn nhân lực thích ứng.
  • C. Thiếu các phần mềm quản lý.
  • D. Khó khăn trong việc tìm kiếm khách hàng mới.

Câu 22: Tại sao an toàn, an ninh thông tin là yếu tố cực kỳ quan trọng trong phát triển kinh tế số và xã hội số?

  • A. Chỉ để bảo vệ thông tin cá nhân.
  • B. Chỉ liên quan đến các giao dịch ngân hàng.
  • C. Chỉ là trách nhiệm của các chuyên gia công nghệ thông tin.
  • D. Đảm bảo sự tin cậy, bảo vệ dữ liệu và hệ thống khỏi tấn công, gian lận, duy trì hoạt động ổn định của các dịch vụ số.

Câu 23: Internet đã thay đổi cách con người tiếp cận tri thức như thế nào so với trước đây?

  • A. Giúp tiếp cận nguồn tri thức khổng lồ, đa dạng, mọi lúc mọi nơi, không bị giới hạn bởi vị trí địa lý hay thời gian.
  • B. Làm giảm sự cần thiết của việc học tập.
  • C. Chỉ cung cấp thông tin giải trí.
  • D. Khiến việc tìm kiếm thông tin trở nên khó khăn hơn.

Câu 24: Khi một nông dân sử dụng cảm biến độ ẩm đất, hệ thống tưới tự động điều khiển qua điện thoại thông minh dựa trên dữ liệu thời tiết, đây là ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Thủy lợi truyền thống.
  • B. Công nghiệp chế biến.
  • C. Nông nghiệp thông minh (Smart Agriculture).
  • D. Kinh tế du lịch.

Câu 25: Tác động của tin học đối với thị trường lao động trong tương lai gần là gì?

  • A. Giảm hoàn toàn số lượng việc làm.
  • B. Chỉ tạo ra việc làm trong ngành công nghệ thông tin.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến thị trường lao động.
  • D. Thay đổi cấu trúc việc làm, giảm nhu cầu lao động phổ thông lặp lại và tăng nhu cầu các kỹ năng liên quan đến công nghệ và dữ liệu.

Câu 26: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của thương mại điện tử (E-commerce) đối với người tiêu dùng là gì?

  • A. Khả năng mua sắm mọi lúc, mọi nơi, đa dạng lựa chọn và so sánh giá dễ dàng.
  • B. Đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn tốt hơn mua trực tiếp.
  • C. Hoàn toàn miễn phí vận chuyển.
  • D. Không cần cung cấp thông tin cá nhân.

Câu 27: Khả năng kết nối và chia sẻ thông tin tức thời trên phạm vi toàn cầu của Internet đã thúc đẩy sự phát triển của loại hình kinh tế nào?

  • A. Kinh tế tự cung tự cấp.
  • B. Kinh tế số (Digital Economy).
  • C. Kinh tế kế hoạch hóa.
  • D. Kinh tế nông nghiệp.

Câu 28: Việc ứng dụng công nghệ thực tế ảo (VR) hoặc thực tế tăng cường (AR) trong đào tạo nghề, mô phỏng phẫu thuật, hay trải nghiệm sản phẩm từ xa là ví dụ về tác động của tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Pháp luật.
  • B. Văn hóa truyền thống.
  • C. Hoạt động thể chất đơn thuần.
  • D. Nhiều lĩnh vực: giáo dục, y tế, thương mại, giải trí...

Câu 29: Phân biệt giữa

  • A. Số hóa là chuyển dữ liệu sang dạng số, còn Chuyển đổi số là sử dụng công nghệ số để thay đổi mô hình và cách hoạt động.
  • B. Số hóa chỉ áp dụng cho văn bản, Chuyển đổi số áp dụng cho hình ảnh.
  • C. Số hóa là mục tiêu cuối cùng, Chuyển đổi số là phương tiện.
  • D. Hai khái niệm này hoàn toàn giống nhau.

Câu 30: Một rủi ro tiềm ẩn đối với xã hội khi phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ số và Internet là gì?

  • A. Giảm chi phí sinh hoạt.
  • B. Nguy cơ tấn công mạng, mất an toàn dữ liệu, phân hóa số và tác động tiêu cực đến các mối quan hệ xã hội truyền thống.
  • C. Mọi người sẽ có việc làm tốt hơn.
  • D. Tăng cường sự tương tác trực tiếp giữa con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Chuyển đổi số (Digital Transformation) trong lĩnh vực kinh tế được hiểu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một nhà máy truyền thống quyết định lắp đặt cảm biến trên dây chuyền sản xuất, sử dụng phần mềm để thu thập và phân tích dữ liệu thời gian thực, từ đó tối ưu hóa quy trình và dự đoán lỗi. Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào của tin học trong phát triển kinh tế - xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: "Kinh tế tri thức" khác biệt cơ bản với các nền kinh tế truyền thống ở điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Việc triển khai hệ thống đăng ký khám chữa bệnh trực tuyến qua ứng dụng di động của một bệnh viện là ví dụ điển hình cho khía cạnh nào của tin học trong xã hội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một công ty khởi nghiệp phát triển nền tảng học trực tuyến sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để cá nhân hóa lộ trình học cho từng học sinh. Hoạt động này minh họa rõ nhất xu hướng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: "Chính phủ điện tử" (E-Government) mang lại lợi ích chủ yếu nào cho người dân và doanh nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một doanh nghiệp chuyển đổi từ việc quản lý kho hàng bằng sổ sách sang sử dụng phần mềm quản lý tích hợp với mã vạch và máy quét. Hành động này là một bước đi trong tiến trình nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Ngân hàng số (E-Banking) cho phép người dùng thực hiện các giao dịch tài chính (chuyển tiền, thanh toán hóa đơn, gửi tiết kiệm...) mọi lúc, mọi nơi chỉ với thiết bị kết nối Internet. Điều này thể hiện vai trò nào của tin học trong lĩnh vực tài chính?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Việc các quốc gia đầu tư mạnh vào nghiên cứu khoa học, phát triển công nghệ cao, và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực thể hiện nỗ lực hướng tới xây dựng mô hình xã hội nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Công nghệ nào được xem là cốt lõi tạo nên cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một "thành phố thông minh" (Smart City) sử dụng công nghệ thông tin để quản lý giao thông, năng lượng, môi trường và cung cấp dịch vụ công hiệu quả hơn. Điều này thể hiện ứng dụng tổng hợp của tin học ở cấp độ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất tại sao dữ liệu được coi là 'vàng đen mới' trong nền kinh tế số?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong bối cảnh kinh tế số, mô hình kinh doanh nào dựa chủ yếu vào việc kết nối người cung cấp dịch vụ/sản phẩm với người tiêu dùng thông qua nền tảng công nghệ, mà bản thân nền tảng không sở hữu tài sản vật chất chính?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Internet vạn vật (IoT) đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy sản xuất thông minh trong Công nghiệp 4.0?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: "Dữ liệu lớn" (Big Data) có ý nghĩa như thế nào đối với doanh nghiệp trong nền kinh tế số?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một quốc gia đẩy mạnh việc cung cấp các khóa học trực tuyến miễn phí hoặc chi phí thấp, xây dựng các nền tảng học tập số quốc gia, và số hóa tài liệu giảng dạy. Đây là nỗ lực nhằm phát triển khía cạnh nào của xã hội số?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Việc sử dụng các ứng dụng di động để theo dõi sức khỏe cá nhân (bước đi, giấc ngủ, nhịp tim), đặt lịch hẹn bác sĩ trực tuyến, hoặc nhận tư vấn từ xa là những ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Tại sao việc xây dựng hạ tầng số (mạng Internet tốc độ cao, trung tâm dữ liệu...) là yếu tố nền tảng cho sự phát triển của kinh tế số và xã hội số?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phân tích vai trò của tin học trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong bối cảnh phát triển kinh tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: "Công dân số" là khái niệm dùng để chỉ người dân có những đặc điểm nào trong xã hội số?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp truyền thống khi chuyển đổi sang mô hình doanh nghiệp số là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Tại sao an toàn, an ninh thông tin là yếu tố cực kỳ quan trọng trong phát triển kinh tế số và xã hội số?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Internet đã thay đổi cách con người tiếp cận tri thức như thế nào so với trước đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi một nông dân sử dụng cảm biến độ ẩm đất, hệ thống tưới tự động điều khiển qua điện thoại thông minh dựa trên dữ liệu thời tiết, đây là ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tác động của tin học đối với thị trường lao động trong tương lai gần là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của thương mại điện tử (E-commerce) đối với người tiêu dùng là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khả năng kết nối và chia sẻ thông tin tức thời trên phạm vi toàn cầu của Internet đã thúc đẩy sự phát triển của loại hình kinh tế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Việc ứng dụng công nghệ thực tế ảo (VR) hoặc thực tế tăng cường (AR) trong đào tạo nghề, mô phỏng phẫu thuật, hay trải nghiệm sản phẩm từ xa là ví dụ về tác động của tin học trong lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân biệt giữa "Số hóa" (Digitization) và "Chuyển đổi số" (Digital Transformation) trong bối cảnh doanh nghiệp.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Một rủi ro tiềm ẩn đối với xã hội khi phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ số và Internet là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 03

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một quốc gia đang triển khai hệ thống cho phép công dân nộp thuế trực tuyến, đăng ký kinh doanh qua mạng, và nhận các giấy phép hành chính thông qua cổng thông tin điện tử của chính phủ. Hoạt động này thể hiện rõ nhất khái niệm nào?

  • A. Chính phủ điện tử (E-Government)
  • B. Doanh nghiệp số (Digital Enterprise)
  • C. Thương mại điện tử (E-commerce)
  • D. Ngân hàng số (E-Banking)

Câu 2: Một công ty bán lẻ truyền thống quyết định xây dựng website bán hàng trực tuyến, phát triển ứng dụng di động cho khách hàng, sử dụng phân tích dữ liệu để hiểu hành vi mua sắm, và tự động hóa quy trình quản lý kho hàng. Quá trình này là một ví dụ điển hình về:

  • A. Tin học hóa (Informatization)
  • B. Điện toán đám mây (Cloud Computing)
  • C. Chuyển đổi số (Digital Transformation)
  • D. Tự động hóa (Automation)

Câu 3: Việc sử dụng các thiết bị như đồng hồ thông minh theo dõi sức khỏe, tủ lạnh có kết nối internet đặt hàng thực phẩm tự động, hoặc hệ thống đèn chiếu sáng tự điều chỉnh theo môi trường trong một ngôi nhà là biểu hiện của xu hướng nào?

  • A. Công nghiệp 4.0
  • B. Internet vạn vật (IoT - Internet of Things)
  • C. Trí tuệ nhân tạo (AI - Artificial Intelligence)
  • D. Thực tế ảo (VR - Virtual Reality)

Câu 4: Nền kinh tế mà trong đó sự sáng tạo, sản xuất, phân phối và sử dụng tri thức, thông tin đóng vai trò chủ đạo trong việc tạo ra của cải, nâng cao chất lượng sống và phát triển bền vững được gọi là gì?

  • A. Kinh tế thị trường
  • B. Kinh tế công nghiệp
  • C. Kinh tế nông nghiệp
  • D. Kinh tế tri thức

Câu 5: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư (Công nghiệp 4.0) được đặc trưng bởi sự hội tụ của các công nghệ nào?

  • A. Internet vạn vật (IoT), Trí tuệ nhân tạo (AI), Phân tích dữ liệu lớn (Big Data)
  • B. Động cơ hơi nước, Cơ khí hóa
  • C. Sử dụng điện, Sản xuất hàng loạt
  • D. Tự động hóa dựa trên máy tính và điện tử

Câu 6: Một bệnh viện ứng dụng hệ thống quản lý thông tin bệnh viện (HIS) giúp số hóa hồ sơ bệnh án, cho phép bác sĩ truy cập lịch sử khám chữa bệnh của bệnh nhân nhanh chóng và chính xác. Đây là một ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Giáo dục số
  • B. Y tế số (Digital Health)
  • C. Nông nghiệp thông minh
  • D. Giao thông thông minh

Câu 7: Giao dịch mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ được thực hiện thông qua mạng internet và các phương tiện điện tử khác được gọi là gì?

  • A. Kinh doanh truyền thống
  • B. Kinh tế chia sẻ
  • C. Thương mại điện tử (E-commerce)
  • D. Tiếp thị số (Digital Marketing)

Câu 8: Việc ứng dụng công nghệ thông tin để nâng cao năng suất, hiệu quả sản xuất, tối ưu hóa chuỗi cung ứng và tạo ra các sản phẩm/dịch vụ mới trong các ngành công nghiệp nặng và nhẹ là đặc điểm nổi bật của giai đoạn phát triển nào?

  • A. Công nghiệp 4.0
  • B. Công nghiệp 1.0
  • C. Công nghiệp 2.0
  • D. Công nghiệp 3.0

Câu 9: Một trường học sử dụng hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS), cung cấp bài giảng số, cho phép học sinh nộp bài và làm bài kiểm tra trực tuyến, và phụ huynh theo dõi kết quả học tập của con em mình qua ứng dụng. Đây là ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính phủ điện tử
  • B. Y tế số
  • C. Thương mại điện tử
  • D. Giáo dục số (Digital Education)

Câu 10: Khả năng kết nối và trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị, hệ thống và con người một cách tức thời, không giới hạn không gian địa lý là một trong những vai trò quan trọng nhất của yếu tố nào trong phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Máy tính cá nhân
  • B. Internet và mạng máy tính
  • C. Phần mềm ứng dụng
  • D. Thiết bị ngoại vi

Câu 11: Điều gì là thách thức chính đối với các doanh nghiệp truyền thống khi chuyển đổi sang mô hình doanh nghiệp số?

  • A. Thiếu nhu cầu từ phía khách hàng
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp
  • C. Thay đổi văn hóa tổ chức và kỹ năng của nhân viên
  • D. Không có đủ công nghệ để áp dụng

Câu 12: Việc sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) và phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định kinh doanh chính xác hơn, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, và dự báo xu hướng thị trường là một ứng dụng quan trọng của tin học trong lĩnh vực nào của kinh tế?

  • A. Quản trị kinh doanh và tiếp thị
  • B. Nông nghiệp
  • C. Xây dựng
  • D. Du lịch lữ hành truyền thống

Câu 13: Một thành phố đang xây dựng hệ thống quản lý giao thông thông minh sử dụng cảm biến, camera và AI để điều chỉnh đèn tín hiệu, thông báo tình hình giao thông theo thời gian thực và tối ưu hóa luồng xe. Đây là một phần của xu hướng phát triển nào?

  • A. Nông nghiệp thông minh
  • B. Y tế số
  • C. Giáo dục số
  • D. Đô thị thông minh (Smart City)

Câu 14: Tác động tiêu cực nào sau đây có thể xảy ra khi tin học được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất và kinh doanh, đặc biệt là trong bối cảnh Công nghiệp 4.0?

  • A. Tăng chi phí sản xuất
  • B. Mất việc làm cho lao động phổ thông do tự động hóa
  • C. Giảm năng suất lao động
  • D. Hạn chế khả năng tiếp cận thông tin của người dân

Câu 15: Khái niệm "xã hội tri thức" nhấn mạnh vai trò trung tâm của yếu tố nào trong sự phát triển của xã hội?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên
  • B. Vốn vật chất (nhà máy, thiết bị)
  • C. Tri thức và thông tin
  • D. Số lượng lao động chân tay

Câu 16: Ngân hàng số (E-Banking) mang lại lợi ích nào rõ rệt nhất cho người dùng cá nhân?

  • A. Thực hiện giao dịch tài chính mọi lúc, mọi nơi mà không cần đến chi nhánh
  • B. Giảm lãi suất cho vay
  • C. Tăng cường bảo mật thông tin cá nhân tuyệt đối
  • D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro giao dịch

Câu 17: Để một doanh nghiệp được coi là "doanh nghiệp số", yếu tố cốt lõi nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Có website bán hàng
  • B. Sử dụng máy tính trong văn phòng
  • C. Có doanh thu cao từ bán hàng trực tuyến
  • D. Ứng dụng công nghệ số và dữ liệu để định hình mô hình kinh doanh, vận hành và trải nghiệm khách hàng

Câu 18: Việc thu thập, phân tích và sử dụng dữ liệu từ các cảm biến trên cánh đồng, dự báo thời tiết chính xác, và điều khiển hệ thống tưới tiêu tự động trong nông nghiệp là ví dụ về:

  • A. Nông nghiệp truyền thống
  • B. Cơ giới hóa nông nghiệp
  • C. Nông nghiệp thông minh (Smart Agriculture)
  • D. Canh tác hữu cơ

Câu 19: Vai trò nào của tin học giúp giảm thiểu khoảng cách địa lý và thời gian trong giao tiếp, trao đổi thông tin và hợp tác?

  • A. Kết nối và chia sẻ thông tin
  • B. Tự động hóa quy trình
  • C. Lưu trữ dữ liệu lớn
  • D. Bảo mật thông tin

Câu 20: Sự phát triển của tin học và internet đã tạo ra những cơ hội việc làm mới nào trong nền kinh tế số?

  • A. Công nhân nhà máy dệt
  • B. Thợ thủ công truyền thống
  • C. Nông dân
  • D. Lập trình viên, chuyên gia phân tích dữ liệu, chuyên viên tiếp thị số

Câu 21: Lợi ích chính của Chính phủ điện tử (E-Government) đối với người dân là gì?

  • A. Tăng số lượng cơ quan nhà nước
  • B. Tiếp cận dịch vụ công nhanh chóng, tiện lợi, minh bạch hơn
  • C. Giảm thuế cho người dân
  • D. Loại bỏ hoàn toàn tham nhũng

Câu 22: Khái niệm "xã hội số" (Digital Society) mô tả một xã hội mà trong đó:

  • A. Công nghệ số và internet được sử dụng rộng rãi trong mọi mặt của đời sống xã hội
  • B. Mọi người đều sở hữu điện thoại thông minh
  • C. Chỉ có giới trẻ sử dụng công nghệ
  • D. Hoạt động kinh tế chủ yếu dựa vào sản xuất vật chất

Câu 23: Việc một công ty sử dụng nền tảng điện toán đám mây để lưu trữ dữ liệu khách hàng, chạy các ứng dụng quản lý bán hàng và phân tích dữ liệu mà không cần đầu tư vào hạ tầng máy chủ riêng là một ví dụ về ứng dụng của:

  • A. Internet vạn vật (IoT)
  • B. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • C. Thực tế ảo (VR)
  • D. Điện toán đám mây (Cloud Computing)

Câu 24: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm chính của "Đô thị thông minh" (Smart City)?

  • A. Ứng dụng công nghệ để quản lý hiệu quả hạ tầng và dịch vụ công
  • B. Cải thiện chất lượng cuộc sống cho cư dân
  • C. Tập trung phát triển duy nhất ngành công nghiệp nặng
  • D. Sử dụng dữ liệu để đưa ra quyết định quản lý đô thị

Câu 25: Tin học góp phần thúc đẩy sự phát triển của kinh tế tri thức thông qua vai trò nào là chủ yếu?

  • A. Cung cấp nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào
  • B. Tạo ra các công cụ mạnh mẽ để sản xuất, phân phối, tiếp cận và sử dụng tri thức
  • C. Giảm bớt tầm quan trọng của giáo dục và nghiên cứu
  • D. Chỉ hỗ trợ các ngành kinh tế truyền thống

Câu 26: Việc sử dụng các phần mềm chuyên dụng, thiết bị tự động và phân tích dữ liệu để tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu lãng phí và nâng cao chất lượng sản phẩm trong nhà máy là ứng dụng tin học thuộc phạm vi nào?

  • A. Sản xuất thông minh (Smart Manufacturing)
  • B. Thương mại điện tử
  • C. Giáo dục số
  • D. Y tế số

Câu 27: Đâu là một trong những rủi ro tiềm ẩn khi xã hội ngày càng phụ thuộc vào công nghệ số và internet?

  • A. Tăng cường sự tương tác trực tiếp giữa con người
  • B. Giảm thiểu nguy cơ tấn công mạng
  • C. Đảm bảo bình đẳng trong tiếp cận thông tin
  • D. Nguy cơ về an ninh mạng, mất an toàn dữ liệu và thông tin cá nhân

Câu 28: Khái niệm nào mô tả việc các công ty tài chính sử dụng công nghệ để cung cấp các dịch vụ ngân hàng, thanh toán, đầu tư... một cách hiệu quả và tiện lợi hơn?

  • A. E-commerce
  • B. Fintech (Công nghệ tài chính)
  • C. E-Government
  • D. Smart Manufacturing

Câu 29: Việc học sinh sử dụng các nền tảng học trực tuyến, tham gia các khóa học MOOCs (Massive Open Online Courses), và truy cập thư viện số để tìm kiếm tài liệu phục vụ học tập thể hiện vai trò nào của tin học?

  • A. Hỗ trợ đổi mới phương pháp dạy và học, tạo cơ hội học tập suốt đời
  • B. Chỉ cung cấp thông tin giải trí
  • C. Làm giảm chất lượng giáo dục truyền thống
  • D. Tăng chi phí cho giáo dục

Câu 30: Tin học đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững bằng cách nào?

  • A. Khuyến khích khai thác tài nguyên thiên nhiên không giới hạn
  • B. Làm gia tăng ô nhiễm môi trường
  • C. Cung cấp công cụ để quản lý tài nguyên hiệu quả, giám sát môi trường, và phát triển các giải pháp năng lượng sạch
  • D. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế mà không quan tâm đến xã hội và môi trường

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một quốc gia đang triển khai hệ thống cho phép công dân nộp thuế trực tuyến, đăng ký kinh doanh qua mạng, và nhận các giấy phép hành chính thông qua cổng thông tin điện tử của chính phủ. Hoạt động này thể hiện rõ nhất khái niệm nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một công ty bán lẻ truyền thống quyết định xây dựng website bán hàng trực tuyến, phát triển ứng dụng di động cho khách hàng, sử dụng phân tích dữ liệu để hiểu hành vi mua sắm, và tự động hóa quy trình quản lý kho hàng. Quá trình này là một ví dụ điển hình về:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Việc sử dụng các thiết bị như đồng hồ thông minh theo dõi sức khỏe, tủ lạnh có kết nối internet đặt hàng thực phẩm tự động, hoặc hệ thống đèn chiếu sáng tự điều chỉnh theo môi trường trong một ngôi nhà là biểu hiện của xu hướng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Nền kinh tế mà trong đó sự sáng tạo, sản xuất, phân phối và sử dụng tri thức, thông tin đóng vai trò chủ đạo trong việc tạo ra của cải, nâng cao chất lượng sống và phát triển bền vững được gọi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư (Công nghiệp 4.0) được đặc trưng bởi sự hội tụ của các công nghệ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một bệnh viện ứng dụng hệ thống quản lý thông tin bệnh viện (HIS) giúp số hóa hồ sơ bệnh án, cho phép bác sĩ truy cập lịch sử khám chữa bệnh của bệnh nhân nhanh chóng và chính xác. Đây là một ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Giao dịch mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ được thực hiện thông qua mạng internet và các phương tiện điện tử khác được gọi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Việc ứng dụng công nghệ thông tin để nâng cao năng suất, hiệu quả sản xuất, tối ưu hóa chuỗi cung ứng và tạo ra các sản phẩm/dịch vụ mới trong các ngành công nghiệp nặng và nhẹ là đặc điểm nổi bật của giai đoạn phát triển nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một trường học sử dụng hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS), cung cấp bài giảng số, cho phép học sinh nộp bài và làm bài kiểm tra trực tuyến, và phụ huynh theo dõi kết quả học tập của con em mình qua ứng dụng. Đây là ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khả năng kết nối và trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị, hệ thống và con người một cách tức thời, không giới hạn không gian địa lý là một trong những vai trò quan trọng nhất của yếu tố nào trong phát triển kinh tế - xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Điều gì là thách thức chính đối với các doanh nghiệp truyền thống khi chuyển đổi sang mô hình doanh nghiệp số?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Việc sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) và phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định kinh doanh chính xác hơn, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, và dự báo xu hướng thị trường là một ứng dụng quan trọng của tin học trong lĩnh vực nào của kinh tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một thành phố đang xây dựng hệ thống quản lý giao thông thông minh sử dụng cảm biến, camera và AI để điều chỉnh đèn tín hiệu, thông báo tình hình giao thông theo thời gian thực và tối ưu hóa luồng xe. Đây là một phần của xu hướng phát triển nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tác động tiêu cực nào sau đây có thể xảy ra khi tin học được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất và kinh doanh, đặc biệt là trong bối cảnh Công nghiệp 4.0?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khái niệm 'xã hội tri thức' nhấn mạnh vai trò trung tâm của yếu tố nào trong sự phát triển của xã hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Ngân hàng số (E-Banking) mang lại lợi ích nào rõ rệt nhất cho người dùng cá nhân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Để một doanh nghiệp được coi là 'doanh nghiệp số', yếu tố cốt lõi nào sau đây là quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Việc thu thập, phân tích và sử dụng dữ liệu từ các cảm biến trên cánh đồng, dự báo thời tiết chính xác, và điều khiển hệ thống tưới tiêu tự động trong nông nghiệp là ví dụ về:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Vai trò nào của tin học giúp giảm thiểu khoảng cách địa lý và thời gian trong giao tiếp, trao đổi thông tin và hợp tác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Sự phát triển của tin học và internet đã tạo ra những cơ hội việc làm mới nào trong nền kinh tế số?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Lợi ích chính của Chính phủ điện tử (E-Government) đối với người dân là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khái niệm 'xã hội số' (Digital Society) mô tả một xã hội mà trong đó:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Việc một công ty sử dụng nền tảng điện toán đám mây để lưu trữ dữ liệu khách hàng, chạy các ứng dụng quản lý bán hàng và phân tích dữ liệu mà không cần đầu tư vào hạ tầng máy chủ riêng là một ví dụ về ứng dụng của:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm chính của 'Đô thị thông minh' (Smart City)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Tin học góp phần thúc đẩy sự phát triển của kinh tế tri thức thông qua vai trò nào là chủ yếu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Việc sử dụng các phần mềm chuyên dụng, thiết bị tự động và phân tích dữ liệu để tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu lãng phí và nâng cao chất lượng sản phẩm trong nhà máy là ứng dụng tin học thuộc phạm vi nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đâu là một trong những rủi ro tiềm ẩn khi xã hội ngày càng phụ thuộc vào công nghệ số và internet?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khái niệm nào mô tả việc các công ty tài chính sử dụng công nghệ để cung cấp các dịch vụ ngân hàng, thanh toán, đầu tư... một cách hiệu quả và tiện lợi hơn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Việc học sinh sử dụng các nền tảng học trực tuyến, tham gia các khóa học MOOCs (Massive Open Online Courses), và truy cập thư viện số để tìm kiếm tài liệu phục vụ học tập thể hiện vai trò nào của tin học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Tin học đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững bằng cách nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 04

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một cửa hàng bán lẻ truyền thống quyết định xây dựng website bán hàng trực tuyến, tích hợp hệ thống quản lý kho tự động và sử dụng phân tích dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm. Hành động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của sự phát triển kinh tế - xã hội nhờ tin học?

  • A. Chính phủ điện tử (E-Government)
  • B. Y tế số (Digital Health)
  • C. Doanh nghiệp số (Digital Business)
  • D. Nông nghiệp thông minh (Smart Agriculture)

Câu 2: Việc triển khai hệ thống học trực tuyến (e-learning) với các bài giảng video, tài liệu số và diễn đàn thảo luận tương tác thể hiện vai trò của tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Quản lý giao thông
  • B. Giáo dục và đào tạo
  • C. Bảo vệ môi trường
  • D. Sản xuất công nghiệp

Câu 3: Một thành phố đang xây dựng ứng dụng di động cho phép người dân nộp phạt vi phạm giao thông trực tuyến, đăng ký khám chữa bệnh tại bệnh viện công và theo dõi lịch trình xe buýt công cộng. Đây là ví dụ điển hình về sự phát triển của:

  • A. Chính phủ điện tử (E-Government)
  • B. Thương mại điện tử (E-commerce)
  • C. Ngân hàng số (E-Banking)
  • D. Truyền thông số (Digital Communication)

Câu 4: Hệ thống quản lý bệnh viện sử dụng hồ sơ bệnh án điện tử, cho phép bác sĩ truy cập thông tin bệnh nhân nhanh chóng, theo dõi lịch sử khám chữa bệnh và đơn thuốc. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động trong lĩnh vực nào?

  • A. Tư pháp
  • B. Du lịch
  • C. Năng lượng
  • D. Y tế

Câu 5: Việc các ngân hàng cho phép khách hàng mở tài khoản, chuyển tiền, thanh toán hóa đơn hoàn toàn qua ứng dụng di động mà không cần đến chi nhánh thể hiện rõ nhất xu hướng phát triển nào?

  • A. Doanh nghiệp số
  • B. Chính phủ điện tử
  • C. Ngân hàng số
  • D. Thương mại điện tử

Câu 6: Khái niệm nào mô tả một nền kinh tế mà sự tăng trưởng và năng suất chủ yếu dựa vào việc sản xuất, phân phối và sử dụng tri thức, thông tin?

  • A. Kinh tế tri thức
  • B. Kinh tế thị trường
  • C. Kinh tế chia sẻ
  • D. Kinh tế xanh

Câu 7: Một xã hội được đặc trưng bởi việc người dân có khả năng tiếp cận, sử dụng và tạo ra thông tin, tri thức thông qua các công nghệ số, từ đó tham gia tích cực vào các hoạt động kinh tế, văn hóa, xã hội được gọi là gì?

  • A. Xã hội công nghiệp
  • B. Xã hội nông nghiệp
  • C. Xã hội thông tin
  • D. Xã hội số (hoặc Xã hội tri thức)

Câu 8: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư (Công nghiệp 4.0) được đặc trưng bởi sự kết hợp của các công nghệ nào sau đây?

  • A. Động cơ hơi nước và năng lượng điện
  • B. Internet vạn vật (IoT), Trí tuệ nhân tạo (AI), Dữ liệu lớn (Big Data)
  • C. Điện khí hóa và sản xuất hàng loạt
  • D. Máy tính cá nhân và Internet

Câu 9: Một nhà máy sử dụng robot tự hành để vận chuyển nguyên vật liệu, hệ thống cảm biến để giám sát chất lượng sản phẩm theo thời gian thực và phần mềm phân tích dữ liệu để dự báo nhu cầu sản xuất. Đây là ví dụ về mô hình sản xuất nào?

  • A. Nhà máy thông minh (Smart Factory)
  • B. Sản xuất thủ công
  • C. Sản xuất hàng loạt truyền thống
  • D. Nhà máy xanh (Green Factory)

Câu 10: Lợi ích chính của việc phát triển Chính phủ điện tử đối với người dân là gì?

  • A. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước
  • B. Giảm số lượng cán bộ công chức
  • C. Tập trung quyền lực vào chính quyền trung ương
  • D. Tiếp cận dịch vụ công nhanh chóng, minh bạch và tiện lợi hơn

Câu 11: Điều gì phân biệt Kinh tế tri thức với các nền kinh tế truyền thống dựa vào tài nguyên hoặc lao động giản đơn?

  • A. Sự tập trung vào xuất khẩu hàng hóa
  • B. Vai trò trung tâm của tri thức, đổi mới sáng tạo và công nghệ thông tin
  • C. Sự phụ thuộc vào nguồn vốn đầu tư nước ngoài
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp thấp

Câu 12: Trong bối cảnh Xã hội số, vai trò của công dân thay đổi như thế nào so với xã hội truyền thống?

  • A. Trở nên chủ động hơn trong việc tiếp cận thông tin, tham gia vào các hoạt động xã hội và dịch vụ công.
  • B. Bị giới hạn quyền truy cập thông tin.
  • C. Giảm sự tương tác với cộng đồng.
  • D. Chỉ tiếp nhận thông tin một chiều từ các phương tiện truyền thông chính thống.

Câu 13: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia phải đối mặt trong quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế số và xã hội số?

  • A. Thiếu nguồn cung cấp tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Dân số già hóa nhanh.
  • C. Khoảng cách số (digital divide) và vấn đề an ninh mạng.
  • D. Thừa nguồn lao động giá rẻ.

Câu 14: Một nông trại sử dụng cảm biến để theo dõi độ ẩm đất, nhiệt độ không khí, và điều khiển hệ thống tưới tiêu tự động dựa trên dữ liệu thu thập được. Hoạt động này minh họa cho ứng dụng của tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Tài chính - Ngân hàng
  • B. Nông nghiệp thông minh
  • C. Vận tải - Logistic
  • D. Công nghiệp giải trí

Câu 15: Tại sao việc phát triển hạ tầng số (mạng Internet tốc độ cao, trung tâm dữ liệu...) lại quan trọng đối với sự phát triển kinh tế số?

  • A. Chỉ giúp các công ty công nghệ phát triển.
  • B. Không liên quan trực tiếp đến kinh tế.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích giải trí.
  • D. Là nền tảng thiết yếu cho mọi hoạt động kinh tế dựa trên dữ liệu và kết nối.

Câu 16: Một doanh nghiệp ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích hành vi tiêu dùng và đưa ra các chiến dịch marketing cá nhân hóa. Điều này thể hiện sự dịch chuyển của doanh nghiệp theo hướng nào?

  • A. Trở thành doanh nghiệp số.
  • B. Trở thành doanh nghiệp truyền thống.
  • C. Trở thành doanh nghiệp nhà nước.
  • D. Trở thành doanh nghiệp phi lợi nhuận.

Câu 17: Khái niệm nào mô tả quá trình thay đổi toàn diện cách thức hoạt động của một tổ chức, một ngành hoặc một xã hội dựa trên việc ứng dụng công nghệ số?

  • A. Số hóa (Digitization)
  • B. Ứng dụng công nghệ (Technology Adoption)
  • C. Chuyển đổi số (Digital Transformation)
  • D. Hiện đại hóa (Modernization)

Câu 18: Khi nói về Y tế số, việc sử dụng các thiết bị đeo thông minh (smart wearables) để theo dõi sức khỏe cá nhân (nhịp tim, giấc ngủ...) và gửi dữ liệu cho bác sĩ từ xa thuộc khía cạnh nào?

  • A. Quản lý bệnh viện truyền thống
  • B. Bán thuốc trực tuyến
  • C. Phẫu thuật robot
  • D. Chăm sóc sức khỏe từ xa và cá nhân hóa

Câu 19: Một trong những vai trò quan trọng nhất của Internet trong sự phát triển kinh tế - xã hội hiện nay là gì?

  • A. Kết nối con người, cung cấp thông tin và tạo nền tảng cho các dịch vụ số.
  • B. Chỉ dùng để giải trí và xem phim.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích quân sự.
  • D. Làm giảm sự tương tác xã hội trực tiếp.

Câu 20: Việc phát triển các sàn thương mại điện tử (e-commerce platforms) giúp ích gì cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs)?

  • A. Làm tăng chi phí vận hành.
  • B. Mở rộng thị trường tiếp cận khách hàng vượt ra ngoài giới hạn địa lý.
  • C. Giảm khả năng cạnh tranh.
  • D. Chỉ có lợi cho các tập đoàn lớn.

Câu 21: Khái niệm

  • A. Thiết bị chỉ có một chức năng duy nhất.
  • B. Thiết bị cần sự điều khiển hoàn toàn từ con người.
  • C. Thiết bị không có khả năng kết nối mạng.
  • D. Thiết bị có khả năng xử lý thông tin, kết nối mạng và tương tác ở mức độ nhất định.

Câu 22: Trong bối cảnh Công nghiệp 4.0, dữ liệu đóng vai trò như thế nào trong sản xuất?

  • A. Là tài sản quý giá giúp tối ưu hóa quy trình, dự đoán sự cố và ra quyết định.
  • B. Chỉ là thông tin phụ không quan trọng.
  • C. Làm chậm quá trình sản xuất.
  • D. Chỉ dùng để báo cáo cuối kỳ.

Câu 23: Việc áp dụng công nghệ Block chain trong lĩnh vực tài chính (ngoài tiền mã hóa) có thể mang lại lợi ích gì cho Ngân hàng số?

  • A. Làm tăng chi phí giao dịch.
  • B. Giảm tính bảo mật của dữ liệu khách hàng.
  • C. Tăng cường tính minh bạch, bảo mật và hiệu quả trong các giao dịch.
  • D. Chỉ áp dụng được cho giao dịch quốc tế.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây là cốt lõi để một quốc gia có thể phát triển thành công nền Kinh tế tri thức và Xã hội tri thức?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Lực lượng lao động giá rẻ.
  • C. Quy mô dân số lớn.
  • D. Đầu tư vào giáo dục, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và phát triển hạ tầng công nghệ thông tin.

Câu 25: Một trường học sử dụng phần mềm quản lý điểm, thời khóa biểu, thông tin học sinh trực tuyến. Việc này giúp ích gì cho công tác quản lý giáo dục?

  • A. Tăng hiệu quả, giảm thủ tục giấy tờ, cung cấp thông tin nhanh chóng.
  • B. Làm phức tạp thêm công việc của giáo viên.
  • C. Giảm sự tương tác giữa nhà trường và phụ huynh.
  • D. Chỉ có lợi cho ban giám hiệu.

Câu 26: Tác động tiêu cực tiềm ẩn của sự phát triển kinh tế số và xã hội số nếu không được quản lý tốt là gì?

  • A. Tăng cường sự bình đẳng trong xã hội.
  • B. Nguy cơ về an ninh mạng, lộ lọt dữ liệu cá nhân và gia tăng khoảng cách số.
  • C. Giảm ô nhiễm môi trường.
  • D. Tăng cường việc làm cho lao động phổ thông.

Câu 27: Một công ty du lịch phát triển ứng dụng di động cho phép khách hàng đặt tour, đặt phòng khách sạn, mua vé tham quan trực tuyến và nhận gợi ý lịch trình dựa trên sở thích. Đây là ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Xây dựng
  • B. Năng lượng
  • C. Tư pháp
  • D. Du lịch và dịch vụ

Câu 28: Sự ra đời của các nền tảng làm việc từ xa (remote work platforms) và cộng tác trực tuyến (online collaboration) là kết quả của sự phát triển nào, đặc biệt thể hiện rõ trong bối cảnh Xã hội số?

  • A. Khả năng kết nối và chia sẻ thông tin không giới hạn địa lý.
  • B. Sự giảm sút về nhu cầu làm việc.
  • C. Việc di chuyển bị hạn chế.
  • D. Chi phí thuê văn phòng tăng cao.

Câu 29: Việc một quốc gia đẩy mạnh số hóa các tài liệu lịch sử, văn hóa và cung cấp quyền truy cập trực tuyến cho công chúng thể hiện vai trò của tin học trong việc:

  • A. Kiểm soát thông tin.
  • B. Giảm thiểu giá trị của tài liệu gốc.
  • C. Bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa.
  • D. Tăng doanh thu từ du lịch.

Câu 30: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của Internet vạn vật (IoT) trong đời sống hàng ngày, thể hiện sự phát triển của Xã hội số?

  • A. Sử dụng máy tính để soạn thảo văn bản.
  • B. Hệ thống nhà thông minh tự động điều chỉnh ánh sáng, nhiệt độ dựa trên cảm biến và thói quen người dùng.
  • C. Gọi điện thoại di động cho bạn bè.
  • D. Xem chương trình truyền hình trên TV.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một cửa hàng bán lẻ truyền thống quyết định xây dựng website bán hàng trực tuyến, tích hợp hệ thống quản lý kho tự động và sử dụng phân tích dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm. Hành động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của sự phát triển kinh tế - xã hội nhờ tin học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Việc triển khai hệ thống học trực tuyến (e-learning) với các bài giảng video, tài liệu số và diễn đàn thảo luận tương tác thể hiện vai trò của tin học trong lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một thành phố đang xây dựng ứng dụng di động cho phép người dân nộp phạt vi phạm giao thông trực tuyến, đăng ký khám chữa bệnh tại bệnh viện công và theo dõi lịch trình xe buýt công cộng. Đây là ví dụ điển hình về sự phát triển của:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Hệ thống quản lý bệnh viện sử dụng hồ sơ bệnh án điện tử, cho phép bác sĩ truy cập thông tin bệnh nhân nhanh chóng, theo dõi lịch sử khám chữa bệnh và đơn thuốc. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động trong lĩnh vực nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Việc các ngân hàng cho phép khách hàng mở tài khoản, chuyển tiền, thanh toán hóa đơn hoàn toàn qua ứng dụng di động mà không cần đến chi nhánh thể hiện rõ nhất xu hướng phát triển nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khái niệm nào mô tả một nền kinh tế mà sự tăng trưởng và năng suất chủ yếu dựa vào việc sản xuất, phân phối và sử dụng tri thức, thông tin?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một xã hội được đặc trưng bởi việc người dân có khả năng tiếp cận, sử dụng và tạo ra thông tin, tri thức thông qua các công nghệ số, từ đó tham gia tích cực vào các hoạt động kinh tế, văn hóa, xã hội được gọi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư (Công nghiệp 4.0) được đặc trưng bởi sự kết hợp của các công nghệ nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một nhà máy sử dụng robot tự hành để vận chuyển nguyên vật liệu, hệ thống cảm biến để giám sát chất lượng sản phẩm theo thời gian thực và phần mềm phân tích dữ liệu để dự báo nhu cầu sản xuất. Đây là ví dụ về mô hình sản xuất nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Lợi ích chính của việc phát triển Chính phủ điện tử đối với người dân là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Điều gì phân biệt Kinh tế tri thức với các nền kinh tế truyền thống dựa vào tài nguyên hoặc lao động giản đơn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong bối cảnh Xã hội số, vai trò của công dân thay đổi như thế nào so với xã hội truyền thống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia phải đối mặt trong quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế số và xã hội số?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một nông trại sử dụng cảm biến để theo dõi độ ẩm đất, nhiệt độ không khí, và điều khiển hệ thống tưới tiêu tự động dựa trên dữ liệu thu thập được. Hoạt động này minh họa cho ứng dụng của tin học trong lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Tại sao việc phát triển hạ tầng số (mạng Internet tốc độ cao, trung tâm dữ liệu...) lại quan trọng đối với sự phát triển kinh tế số?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Một doanh nghiệp ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích hành vi tiêu dùng và đưa ra các chiến dịch marketing cá nhân hóa. Điều này thể hiện sự dịch chuyển của doanh nghiệp theo hướng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khái niệm nào mô tả quá trình thay đổi toàn diện cách thức hoạt động của một tổ chức, một ngành hoặc một xã hội dựa trên việc ứng dụng công nghệ số?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi nói về Y tế số, việc sử dụng các thiết bị đeo thông minh (smart wearables) để theo dõi sức khỏe cá nhân (nhịp tim, giấc ngủ...) và gửi dữ liệu cho bác sĩ từ xa thuộc khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một trong những vai trò quan trọng nhất của Internet trong sự phát triển kinh tế - xã hội hiện nay là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Việc phát triển các sàn thương mại điện tử (e-commerce platforms) giúp ích gì cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khái niệm "thiết bị thông minh" (smart device) thường ám chỉ những thiết bị nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong bối cảnh Công nghiệp 4.0, dữ liệu đóng vai trò như thế nào trong sản xuất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Việc áp dụng công nghệ Block chain trong lĩnh vực tài chính (ngoài tiền mã hóa) có thể mang lại lợi ích gì cho Ngân hàng số?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Yếu tố nào sau đây là cốt lõi để một quốc gia có thể phát triển thành công nền Kinh tế tri thức và Xã hội tri thức?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Một trường học sử dụng phần mềm quản lý điểm, thời khóa biểu, thông tin học sinh trực tuyến. Việc này giúp ích gì cho công tác quản lý giáo dục?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Tác động tiêu cực tiềm ẩn của sự phát triển kinh tế số và xã hội số nếu không được quản lý tốt là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một công ty du lịch phát triển ứng dụng di động cho phép khách hàng đặt tour, đặt phòng khách sạn, mua vé tham quan trực tuyến và nhận gợi ý lịch trình dựa trên sở thích. Đây là ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Sự ra đời của các nền tảng làm việc từ xa (remote work platforms) và cộng tác trực tuyến (online collaboration) là kết quả của sự phát triển nào, đặc biệt thể hiện rõ trong bối cảnh Xã hội số?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Việc một quốc gia đẩy mạnh số hóa các tài liệu lịch sử, văn hóa và cung cấp quyền truy cập trực tuyến cho công chúng thể hiện vai trò của tin học trong việc:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của Internet vạn vật (IoT) trong đời sống hàng ngày, thể hiện sự phát triển của Xã hội số?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 05

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một cửa hàng truyền thống quyết định xây dựng website bán hàng trực tuyến, sử dụng phần mềm quản lý kho hàng kết nối internet, và triển khai các chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội. Hoạt động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của việc ứng dụng tin học trong kinh doanh?

  • A. Cải tiến quy trình sản xuất
  • B. Giảm chi phí thuê mặt bằng
  • C. Mở rộng kênh phân phối và tiếp cận khách hàng
  • D. Tự động hóa hoàn toàn hoạt động

Câu 2: Khái niệm nào mô tả việc sử dụng các công nghệ số như dữ liệu lớn (Big Data), trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT) để thay đổi căn bản cách thức một tổ chức hoạt động, tạo ra giá trị mới và thay đổi văn hóa tổ chức?

  • A. Số hóa dữ liệu (Digitization)
  • B. Chuyển đổi số (Digital Transformation)
  • C. Ứng dụng công nghệ thông tin (IT Application)
  • D. Hiện đại hóa quy trình

Câu 3: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của Chính phủ điện tử (E-Government) đối với người dân là gì?

  • A. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước
  • B. Giảm bớt tương tác giữa người dân và cơ quan nhà nước
  • C. Tạo thêm việc làm trong ngành công nghệ thông tin
  • D. Nâng cao tính minh bạch, tiết kiệm thời gian và chi phí cho người dân khi làm thủ tục hành chính

Câu 4: Một người dùng thực hiện chuyển tiền qua ứng dụng di động của ngân hàng, thanh toán hóa đơn điện nước trực tuyến, và kiểm tra số dư tài khoản qua website. Những hoạt động này thuộc về lĩnh vực nào?

  • A. Ngân hàng điện tử (E-Banking)
  • B. Thương mại điện tử (E-commerce)
  • C. Chính phủ điện tử (E-Government)
  • D. Kinh tế chia sẻ (Sharing Economy)

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất một doanh nghiệp đang hướng tới mô hình "Doanh nghiệp số"?

  • A. Có sử dụng máy tính và internet trong văn phòng.
  • B. Bán hàng chủ yếu qua các sàn thương mại điện tử.
  • C. Tích hợp công nghệ số vào mọi hoạt động từ sản xuất, quản lý, tiếp thị đến dịch vụ khách hàng, dựa trên dữ liệu để ra quyết định.
  • D. Sử dụng phần mềm kế toán thay cho sổ sách giấy tờ.

Câu 6: Việc bệnh viện triển khai hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử, cho phép bác sĩ tra cứu lịch sử khám chữa bệnh của bệnh nhân từ xa và kết nối với các chuyên gia y tế ở nơi khác để hội chẩn, là một ví dụ điển hình của lĩnh vực nào?

  • A. Y học cổ truyền
  • B. Y tế số (Digital Health/E-Health)
  • C. Công nghệ sinh học
  • D. Dược học hiện đại

Câu 7: Khái niệm nào mô tả một nền kinh tế mà sự tăng trưởng và phát triển chủ yếu dựa vào việc tạo ra, phân phối và sử dụng tri thức và thông tin?

  • A. Kinh tế tri thức
  • B. Kinh tế thị trường
  • C. Kinh tế công nghiệp
  • D. Kinh tế nông nghiệp

Câu 8: Trong xã hội tri thức, yếu tố nào được xem là tài nguyên quý giá nhất và là động lực chính cho sự phát triển?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên
  • B. Vốn đầu tư
  • C. Lực lượng lao động phổ thông
  • D. Tri thức và năng lực sáng tạo

Câu 9: Một chiếc tủ lạnh có khả năng nhận diện các loại thực phẩm bên trong, theo dõi hạn sử dụng, gợi ý công thức nấu ăn dựa trên nguyên liệu có sẵn và kết nối với điện thoại thông minh của người dùng để thông báo khi cần mua sắm. Chiếc tủ lạnh này có thể được phân loại là gì?

  • A. Thiết bị gia dụng thông thường
  • B. Thiết bị thông minh (Smart Device)
  • C. Máy tính cá nhân
  • D. Thiết bị chỉ có chức năng lưu trữ

Câu 10: Đặc điểm cốt lõi nào phân biệt một "đồ dùng thông minh" với một "đồ dùng truyền thống"?

  • A. Có khả năng xử lý thông tin, kết nối mạng và tương tác ở mức độ nhất định.
  • B. Sử dụng năng lượng điện để hoạt động.
  • C. Được sản xuất trên dây chuyền hiện đại.
  • D. Có thiết kế đẹp mắt và tiện lợi.

Câu 11: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) nổi bật với sự kết hợp của các công nghệ nào để tạo ra các "nhà máy thông minh" và "chuỗi cung ứng thông minh"?

  • A. Động cơ hơi nước, năng lượng nước.
  • B. Điện, dây chuyền sản xuất hàng loạt.
  • C. Máy tính, tự động hóa, điện tử.
  • D. Internet vạn vật (IoT), Trí tuệ nhân tạo (AI), Dữ liệu lớn (Big Data), Tự động hóa nâng cao.

Câu 12: Internet đóng vai trò thiết yếu như thế nào trong việc thúc đẩy "kinh tế chia sẻ" (ví dụ: Grab, Airbnb)?

  • A. Cung cấp nguồn vốn đầu tư ban đầu.
  • B. Tạo nền tảng kết nối trực tiếp người cung cấp dịch vụ với người có nhu cầu, xử lý giao dịch và đánh giá.
  • C. Giảm số lượng người tham gia thị trường.
  • D. Chỉ hỗ trợ quảng cáo sản phẩm.

Câu 13: Một "thiết bị số" là thiết bị xử lý thông tin dưới dạng tín hiệu số. Trong các thiết bị sau, thiết bị nào KHÔNG phải là thiết bị số theo định nghĩa này?

  • A. Máy tính xách tay
  • B. Điện thoại thông minh
  • C. Máy ảnh phim cơ học
  • D. Máy ghi âm kỹ thuật số

Câu 14: Tin học và các công nghệ số có tác động mạnh mẽ đến thị trường lao động. Xu hướng nào sau đây có khả năng xảy ra do ảnh hưởng của tin học?

  • A. Giảm nhu cầu về các kỹ năng công nghệ cao.
  • B. Tăng cường các công việc lặp đi lặp lại, thủ công.
  • C. Làm giảm khoảng cách về mức lương giữa các ngành nghề.
  • D. Tạo ra các ngành nghề mới liên quan đến dữ liệu, AI, an ninh mạng và yêu cầu người lao động liên tục học hỏi, thích ứng.

Câu 15: Khi nói về "chuyển đổi số", điều gì là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công, vượt ra ngoài khía cạnh công nghệ đơn thuần?

  • A. Đầu tư vào phần cứng máy tính mạnh mẽ nhất.
  • B. Thay đổi tư duy, văn hóa và kỹ năng của con người trong tổ chức.
  • C. Ứng dụng càng nhiều phần mềm mới càng tốt.
  • D. Tập trung vào việc số hóa toàn bộ tài liệu giấy.

Câu 16: Việc sử dụng các nền tảng học tập trực tuyến (e-learning) với bài giảng video, tài liệu số, và các công cụ tương tác giữa giáo viên và học sinh từ xa là một ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Giáo dục và đào tạo
  • B. Nông nghiệp thông minh
  • C. Giao thông vận tải
  • D. Quản lý năng lượng

Câu 17: Một thành phố đang triển khai hệ thống đèn giao thông thông minh tự điều chỉnh thời gian chuyển đổi dựa trên mật độ xe cộ theo thời gian thực, sử dụng dữ liệu từ camera và cảm biến. Ứng dụng này minh họa cho việc tin học góp phần phát triển lĩnh vực nào?

  • A. Y tế công cộng
  • B. Quản lý tài nguyên nước
  • C. Du lịch thông minh
  • D. Giao thông đô thị thông minh

Câu 18: Trong bối cảnh "kinh tế tri thức", đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp một quốc gia nâng cao năng lực cạnh tranh trên trường quốc tế?

  • A. Số lượng lớn lao động giá rẻ.
  • B. Sự giàu có về tài nguyên khoáng sản.
  • C. Khả năng đổi mới sáng tạo, tạo ra và ứng dụng tri thức mới.
  • D. Quy mô dân số lớn.

Câu 19: Công nghệ in 3D (3D Printing) được xem là một công nghệ đột phá của Cách mạng Công nghiệp 4.0. Ứng dụng của công nghệ này trong sản xuất là gì?

  • A. Chế tạo các bộ phận phức tạp, tạo mẫu nhanh, sản xuất theo yêu cầu cá nhân hóa.
  • B. Chỉ dùng để in các tài liệu giấy.
  • C. Thay thế hoàn toàn dây chuyền lắp ráp hàng loạt.
  • D. Giúp giảm số lượng nguyên liệu đầu vào xuống bằng không.

Câu 20: Sự khác biệt cơ bản giữa Cách mạng Công nghiệp 3.0 và 4.0 nằm ở đâu?

  • A. 3.0 dùng điện, 4.0 dùng hơi nước.
  • B. 3.0 là tự động hóa, 4.0 là thủ công.
  • C. 3.0 tập trung vào sản xuất hàng loạt, 4.0 tập trung vào sản xuất đơn chiếc.
  • D. 3.0 là tự động hóa dựa trên máy tính và điện tử, 4.0 là kết nối thông minh, dữ liệu thực, AI và tương tác giữa thế giới thực và ảo.

Câu 21: Internet vạn vật (IoT) đóng vai trò như thế nào trong việc xây dựng "thành phố thông minh"?

  • A. Cung cấp mạng Wi-Fi miễn phí cho toàn bộ người dân.
  • B. Giúp giảm ô nhiễm không khí một cách trực tiếp.
  • C. Kết nối các thiết bị, cảm biến và hệ thống trong thành phố để thu thập dữ liệu, phân tích và tự động hóa quản lý.
  • D. Chỉ dùng để điều khiển đèn đường từ xa.

Câu 22: Một thách thức lớn đối với xã hội khi ứng dụng tin học ngày càng sâu rộng trong đời sống kinh tế - xã hội là gì?

  • A. Vấn đề an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân và nguy cơ tấn công mạng.
  • B. Giảm số lượng dữ liệu được tạo ra.
  • C. Mọi người dễ dàng tiếp cận thông tin sai lệch.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.

Câu 23: Việc sử dụng các hệ thống quản lý chuỗi cung ứng dựa trên nền tảng số, cho phép theo dõi nguồn gốc sản phẩm từ nông trại đến bàn ăn, góp phần quan trọng vào mục tiêu phát triển bền vững nào?

  • A. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa.
  • B. Tăng cường minh bạch, đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm.
  • C. Giảm giá thành sản phẩm cho người tiêu dùng.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của người trung gian.

Câu 24: Trong lĩnh vực nông nghiệp, việc sử dụng cảm biến độ ẩm đất, trạm thời tiết mini kết nối Internet, và phân tích dữ liệu để đưa ra lịch tưới tiêu, bón phân tối ưu thể hiện khía cạnh nào của ứng dụng tin học?

  • A. Nông nghiệp truyền thống
  • B. Cơ giới hóa nông nghiệp
  • C. Nông nghiệp thông minh (Smart Agriculture)
  • D. Nông nghiệp hữu cơ

Câu 25: Công nghệ thực tế ảo (Virtual Reality - VR) và thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR) đang được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Trong kinh tế - xã hội, các công nghệ này có tiềm năng lớn nhất trong việc thay đổi trải nghiệm ở đâu?

  • A. Mua sắm trực tuyến, giáo dục, đào tạo mô phỏng.
  • B. Sản xuất hàng loạt trong nhà máy.
  • C. Thu hoạch nông sản.
  • D. Quản lý sổ sách kế toán.

Câu 26: Việc phát triển các nền tảng làm việc từ xa (remote work) cho phép nhân viên làm việc hiệu quả mà không cần có mặt tại văn phòng. Điều này tác động tích cực đến khía cạnh xã hội nào?

  • A. Tăng chi phí cho doanh nghiệp.
  • B. Giảm khả năng hợp tác giữa các đồng nghiệp.
  • C. Làm giảm sự tương tác xã hội.
  • D. Tăng tính linh hoạt trong công việc, giảm áp lực giao thông đô thị và mở rộng cơ hội việc làm cho người ở xa trung tâm.

Câu 27: Dữ liệu lớn (Big Data) là một nguồn tài nguyên quan trọng trong nền kinh tế số. Vai trò chính của việc phân tích Big Data trong kinh doanh là gì?

  • A. Chỉ để lưu trữ thông tin khách hàng.
  • B. Phát hiện xu hướng, hiểu rõ hành vi khách hàng, tối ưu hóa hoạt động và đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng.
  • C. Tạo ra các báo cáo tài chính định kỳ.
  • D. Thay thế hoàn toàn kinh nghiệm của người quản lý.

Câu 28: Khái niệm "công dân số" (Digital Citizen) đề cập đến những người có khả năng sử dụng công nghệ số một cách hiệu quả và có trách nhiệm. Kỹ năng nào là quan trọng nhất đối với một công dân số?

  • A. Khả năng chơi game trên mạng.
  • B. Biết cách sử dụng tất cả các loại điện thoại thông minh.
  • C. Khả năng truy cập thông tin, giao tiếp, cộng tác và sáng tạo trong môi trường số một cách an toàn và đạo đức.
  • D. Chỉ cần biết sử dụng email.

Câu 29: Sự phát triển của tin học và công nghệ số đặt ra vấn đề về "khoảng cách số" (Digital Divide). Đây là vấn đề gì?

  • A. Sự chênh lệch về khả năng tiếp cận, sử dụng và hưởng lợi từ công nghệ thông tin giữa các nhóm dân cư, vùng miền khác nhau.
  • B. Sự khác biệt giữa tốc độ internet ở các quốc gia.
  • C. Khoảng cách địa lý giữa người dùng và máy chủ.
  • D. Sự khác biệt giữa các loại thiết bị số.

Câu 30: Để thúc đẩy "xã hội tri thức" và "kinh tế tri thức" tại Việt Nam, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên đầu tư và phát triển?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.
  • C. Hạn chế tiếp cận thông tin từ nước ngoài.
  • D. Đầu tư vào giáo dục, nghiên cứu khoa học, hạ tầng số và nâng cao kỹ năng số cho người dân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một cửa hàng truyền thống quyết định xây dựng website bán hàng trực tuyến, sử dụng phần mềm quản lý kho hàng kết nối internet, và triển khai các chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội. Hoạt động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của việc ứng dụng tin học trong kinh doanh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khái niệm nào mô tả việc sử dụng các công nghệ số như dữ liệu lớn (Big Data), trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT) để thay đổi căn bản cách thức một tổ chức hoạt động, tạo ra giá trị mới và thay đổi văn hóa tổ chức?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của Chính phủ điện tử (E-Government) đối với người dân là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một người dùng thực hiện chuyển tiền qua ứng dụng di động của ngân hàng, thanh toán hóa đơn điện nước trực tuyến, và kiểm tra số dư tài khoản qua website. Những hoạt động này thuộc về lĩnh vực nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất một doanh nghiệp đang hướng tới mô hình 'Doanh nghiệp số'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Việc bệnh viện triển khai hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử, cho phép bác sĩ tra cứu lịch sử khám chữa bệnh của bệnh nhân từ xa và kết nối với các chuyên gia y tế ở nơi khác để hội chẩn, là một ví dụ điển hình của lĩnh vực nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khái niệm nào mô tả một nền kinh tế mà sự tăng trưởng và phát triển chủ yếu dựa vào việc tạo ra, phân phối và sử dụng tri thức và thông tin?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong xã hội tri thức, yếu tố nào được xem là tài nguyên quý giá nhất và là động lực chính cho sự phát triển?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một chiếc tủ lạnh có khả năng nhận diện các loại thực phẩm bên trong, theo dõi hạn sử dụng, gợi ý công thức nấu ăn dựa trên nguyên liệu có sẵn và kết nối với điện thoại thông minh của người dùng để thông báo khi cần mua sắm. Chiếc tủ lạnh này có thể được phân loại là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đặc điểm cốt lõi nào phân biệt một 'đồ dùng thông minh' với một 'đồ dùng truyền thống'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) nổi bật với sự kết hợp của các công nghệ nào để tạo ra các 'nhà máy thông minh' và 'chuỗi cung ứng thông minh'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Internet đóng vai trò thiết yếu như thế nào trong việc thúc đẩy 'kinh tế chia sẻ' (ví dụ: Grab, Airbnb)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một 'thiết bị số' là thiết bị xử lý thông tin dưới dạng tín hiệu số. Trong các thiết bị sau, thiết bị nào KHÔNG phải là thiết bị số theo định nghĩa này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Tin học và các công nghệ số có tác động mạnh mẽ đến thị trường lao động. Xu hướng nào sau đây có khả năng xảy ra do ảnh hưởng của tin học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi nói về 'chuyển đổi số', điều gì là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công, vượt ra ngoài khía cạnh công nghệ đơn thuần?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Việc sử dụng các nền tảng học tập trực tuyến (e-learning) với bài giảng video, tài liệu số, và các công cụ tương tác giữa giáo viên và học sinh từ xa là một ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một thành phố đang triển khai hệ thống đèn giao thông thông minh tự điều chỉnh thời gian chuyển đổi dựa trên mật độ xe cộ theo thời gian thực, sử dụng dữ liệu từ camera và cảm biến. Ứng dụng này minh họa cho việc tin học góp phần phát triển lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong bối cảnh 'kinh tế tri thức', đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp một quốc gia nâng cao năng lực cạnh tranh trên trường quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Công nghệ in 3D (3D Printing) được xem là một công nghệ đột phá của Cách mạng Công nghiệp 4.0. Ứng dụng của công nghệ này trong sản xuất là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Sự khác biệt cơ bản giữa Cách mạng Công nghiệp 3.0 và 4.0 nằm ở đâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Internet vạn vật (IoT) đóng vai trò như thế nào trong việc xây dựng 'thành phố thông minh'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Một thách thức lớn đối với xã hội khi ứng dụng tin học ngày càng sâu rộng trong đời sống kinh tế - xã hội là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Việc sử dụng các hệ thống quản lý chuỗi cung ứng dựa trên nền tảng số, cho phép theo dõi nguồn gốc sản phẩm từ nông trại đến bàn ăn, góp phần quan trọng vào mục tiêu phát triển bền vững nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong lĩnh vực nông nghiệp, việc sử dụng cảm biến độ ẩm đất, trạm thời tiết mini kết nối Internet, và phân tích dữ liệu để đưa ra lịch tưới tiêu, bón phân tối ưu thể hiện khía cạnh nào của ứng dụng tin học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Công nghệ thực tế ảo (Virtual Reality - VR) và thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR) đang được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Trong kinh tế - xã hội, các công nghệ này có tiềm năng lớn nhất trong việc thay đổi trải nghiệm ở đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Việc phát triển các nền tảng làm việc từ xa (remote work) cho phép nhân viên làm việc hiệu quả mà không cần có mặt tại văn phòng. Điều này tác động tích cực đến khía cạnh xã hội nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Dữ liệu lớn (Big Data) là một nguồn tài nguyên quan trọng trong nền kinh tế số. Vai trò chính của việc phân tích Big Data trong kinh doanh là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khái niệm 'công dân số' (Digital Citizen) đề cập đến những người có khả năng sử dụng công nghệ số một cách hiệu quả và có trách nhiệm. Kỹ năng nào là quan trọng nhất đối với một công dân số?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Sự phát triển của tin học và công nghệ số đặt ra vấn đề về 'khoảng cách số' (Digital Divide). Đây là vấn đề gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Để thúc đẩy 'xã hội tri thức' và 'kinh tế tri thức' tại Việt Nam, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên đầu tư và phát triển?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 06

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư (Công nghiệp 4.0) chủ yếu dựa trên nền tảng công nghệ nào để tạo ra các hệ thống sản xuất thông minh và kết nối?

  • A. Internet vạn vật (IoT), Trí tuệ nhân tạo (AI), Dữ liệu lớn (Big Data).
  • B. Động cơ hơi nước, cơ khí hóa.
  • C. Điện khí hóa, dây chuyền sản xuất hàng loạt.
  • D. Tự động hóa dựa trên máy tính và điện tử.

Câu 2: Một thành phố triển khai hệ thống giao thông thông minh, sử dụng cảm biến để theo dõi lưu lượng xe, điều chỉnh đèn tín hiệu và cung cấp thông tin kẹt xe theo thời gian thực cho người dân qua ứng dụng di động. Đây là một ví dụ về ứng dụng của tin học trong lĩnh vực nào của kinh tế - xã hội?

  • A. Kinh tế tri thức.
  • B. Doanh nghiệp số.
  • C. Đô thị thông minh (Smart City).
  • D. Y tế số.

Câu 3: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất phân biệt Kinh tế tri thức với các nền kinh tế truyền thống dựa vào tài nguyên hay lao động chân tay?

  • A. Tập trung vào sản xuất nông nghiệp hiện đại.
  • B. Giá trị tạo ra chủ yếu dựa vào việc sản xuất, phân phối và sử dụng tri thức, thông tin.
  • C. Sử dụng nhiều máy móc tự động trong nhà máy.
  • D. Xuất khẩu hàng hóa chế biến.

Câu 4: Một công ty thay thế toàn bộ quy trình làm việc trên giấy tờ bằng hệ thống quản lý tài liệu điện tử, họp trực tuyến và sử dụng phần mềm quản lý dự án chung. Hành động này thể hiện bước đi nào trong quá trình phát triển của doanh nghiệp?

  • A. Số hóa quy trình làm việc.
  • B. Trở thành doanh nghiệp số hoàn toàn.
  • C. Áp dụng công nghệ vào marketing.
  • D. Chỉ là hiện đại hóa văn phòng.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây không phải là một đặc trưng cốt lõi của Xã hội tri thức?

  • A. Sản xuất và sử dụng tri thức là động lực chính.
  • B. Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đóng vai trò thiết yếu.
  • C. Phát triển con người dựa trên khả năng tiếp thu và sáng tạo tri thức.
  • D. Tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế.

Câu 6: Chính phủ điện tử (E-Government) mang lại lợi ích gì cho người dân và doanh nghiệp khi thực hiện các thủ tục hành chính?

  • A. Tăng chi phí thực hiện thủ tục.
  • B. Tiết kiệm thời gian, giảm thủ tục giấy tờ, tăng tính minh bạch.
  • C. Chỉ phục vụ một số đối tượng đặc biệt.
  • D. Giảm sự tương tác trực tiếp giữa người dân và cán bộ nhà nước.

Câu 7: Một bác sĩ sử dụng phần mềm quản lý hồ sơ bệnh án điện tử, theo dõi lịch sử điều trị của bệnh nhân, và kết nối với hệ thống xét nghiệm để nhận kết quả trực tuyến. Đây là ứng dụng của tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính phủ điện tử.
  • B. Kinh tế tri thức.
  • C. Y tế số (Digital Health).
  • D. Giáo dục trực tuyến.

Câu 8: Ngân hàng số (E-Banking) cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch như chuyển tiền, thanh toán hóa đơn, kiểm tra số dư mọi lúc mọi nơi thông qua thiết bị kết nối Internet. Lợi ích chính mà E-Banking mang lại là gì?

  • A. Giảm chi phí dịch vụ ngân hàng.
  • B. Tăng tính an toàn cho tất cả các giao dịch.
  • C. Chỉ phục vụ khách hàng cá nhân.
  • D. Tiện lợi, linh hoạt, tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại cho khách hàng.

Câu 9: Chuyển đổi số (Digital Transformation) được định nghĩa là sự thay đổi tổng thể và toàn diện. Điều này có nghĩa là chuyển đổi số không chỉ đơn thuần là ứng dụng công nghệ, mà còn bao gồm yếu tố nào?

  • A. Thay đổi mô hình kinh doanh, quy trình vận hành và văn hóa tổ chức.
  • B. Mua sắm các thiết bị công nghệ mới nhất.
  • C. Tuyển dụng thêm nhiều chuyên gia công nghệ thông tin.
  • D. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn.

Câu 10: Một nhà máy áp dụng hệ thống giám sát sản xuất sử dụng IoT để thu thập dữ liệu về hiệu suất máy móc, tiêu thụ năng lượng và chất lượng sản phẩm theo thời gian thực. Dữ liệu này sau đó được phân tích bằng AI để dự đoán lỗi thiết bị và tối ưu hóa quy trình. Đây là ví dụ điển hình nhất của khái niệm nào?

  • A. Tự động hóa cơ bản.
  • B. Nhà máy thông minh (Smart Factory) thuộc Công nghiệp 4.0.
  • C. Sản xuất thủ công hiện đại.
  • D. Quản lý chất lượng truyền thống.

Câu 11: Việc học sinh có thể truy cập kho tài liệu trực tuyến khổng lồ, tham gia các khóa học từ xa, và tương tác với giáo viên/bạn bè qua nền tảng học tập số là minh chứng cho vai trò của tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Giáo dục và đào tạo.
  • B. Thương mại điện tử.
  • D. Quản lý hành chính công.

Câu 12: Đâu là thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển khi muốn chuyển đổi sang Kinh tế tri thức và Xã hội tri thức?

  • A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Dân số đông.
  • C. Khoảng cách số, thiếu hạ tầng ICT, trình độ dân trí và nguồn nhân lực chất lượng cao còn hạn chế.
  • D. Thiếu vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 13: Một doanh nghiệp nhỏ sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm, bán hàng trực tuyến qua sàn thương mại điện tử và giao tiếp với khách hàng qua ứng dụng nhắn tin. Doanh nghiệp này đang ở mức độ ứng dụng công nghệ số nào?

  • A. Ứng dụng công nghệ số trong hoạt động kinh doanh (Digital Business).
  • B. Đã trở thành doanh nghiệp số hoàn chỉnh.
  • C. Chỉ đơn thuần là sử dụng internet.
  • D. Công nghiệp 4.0.

Câu 14: Công nghệ nào trong các lựa chọn sau đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu thập và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ được tạo ra từ các thiết bị IoT trong bối cảnh Công nghiệp 4.0?

  • A. Công nghệ in 3D.
  • B. Big Data và Trí tuệ nhân tạo (AI).
  • C. Công nghệ Blockchain.
  • D. Thực tế ảo (VR).

Câu 15: Một quốc gia đầu tư mạnh vào nghiên cứu khoa học, đổi mới sáng tạo, và xây dựng hệ thống giáo dục tiên tiến nhằm đào tạo nguồn nhân lực có khả năng tạo ra và sử dụng tri thức hiệu quả. Quốc gia này đang hướng tới xây dựng mô hình xã hội nào?

  • A. Xã hội công nghiệp.
  • B. Xã hội nông nghiệp hiện đại.
  • C. Xã hội dịch vụ.
  • D. Xã hội tri thức.

Câu 16: Việc các thiết bị gia dụng như tủ lạnh, máy giặt có thể kết nối internet, được điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh và tự động đặt hàng khi cần là ví dụ về ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Điện toán đám mây.
  • B. Thực tế tăng cường (AR).
  • C. Internet vạn vật (IoT).
  • D. Công nghệ sinh học.

Câu 17: Đâu là một lợi ích tiềm năng của việc ứng dụng tin học trong nông nghiệp (Nông nghiệp thông minh)?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn nhu cầu về lao động chân tay.
  • B. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên (nước, phân bón), tăng năng suất và chất lượng cây trồng.
  • C. Làm cho sản phẩm nông nghiệp đắt đỏ hơn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của thời tiết.

Câu 18: Trong bối cảnh chuyển đổi số quốc gia, việc xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, đất đai, doanh nghiệp... có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Tạo nền tảng dữ liệu để liên kết, chia sẻ thông tin, phục vụ cho quản lý nhà nước và phát triển kinh tế số.
  • B. Chỉ để lưu trữ thông tin cho mục đích thống kê.
  • C. Gây khó khăn cho người dân khi cần tra cứu thông tin.
  • D. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với mọi hoạt động.

Câu 19: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa Công nghiệp 4.0 và Kinh tế tri thức?

  • A. Công nghiệp 4.0 là tiền đề cho sự ra đời của Kinh tế tri thức.
  • B. Kinh tế tri thức là kết quả trực tiếp của Công nghiệp 4.0.
  • C. Công nghiệp 4.0 và Kinh tế tri thức không liên quan đến nhau.
  • D. Công nghiệp 4.0 là một giai đoạn phát triển sản xuất sử dụng các công nghệ cốt lõi của Kinh tế tri thức (như AI, Big Data, IoT) để tạo ra giá trị mới.

Câu 20: Một trong những rủi ro lớn nhất đối với cá nhân và xã hội trong môi trường số hóa là gì?

  • A. Thiếu thông tin để ra quyết định.
  • B. Quá nhiều tương tác trực tiếp.
  • C. Nguy cơ mất an toàn thông tin cá nhân, tấn công mạng, và các vấn đề đạo đức, pháp lý liên quan đến dữ liệu.
  • D. Khó khăn trong việc kết nối internet.

Câu 21: Để phát triển bền vững trong bối cảnh tin học ngày càng đóng vai trò trung tâm, các quốc gia cần chú trọng đầu tư vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Hạ tầng số hiện đại, nguồn nhân lực chất lượng cao về ICT, và khung pháp lý phù hợp.
  • B. Chỉ cần nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài.
  • C. Tập trung vào phát triển nông nghiệp truyền thống.
  • D. Giảm thiểu việc sử dụng máy tính và internet.

Câu 22: Khái niệm "Doanh nghiệp số" khác biệt cơ bản với "Doanh nghiệp truyền thống" ở điểm nào?

  • A. Doanh nghiệp số có nhiều nhân viên hơn.
  • B. Doanh nghiệp số có doanh thu cao hơn.
  • C. Doanh nghiệp số chỉ bán hàng trực tuyến.
  • D. Doanh nghiệp số ứng dụng công nghệ số vào mọi khía cạnh từ vận hành, quản lý đến mô hình kinh doanh và tương tác với khách hàng.

Câu 23: Việc sử dụng các ứng dụng di động để theo dõi sức khỏe cá nhân, đặt lịch khám bệnh trực tuyến, hoặc nhận tư vấn từ xa là biểu hiện của xu hướng nào?

  • A. Chính phủ số.
  • B. Ngân hàng số.
  • C. Y tế số và Sức khỏe số (Digital Health/eHealth).
  • D. Thương mại điện tử.

Câu 24: Lợi ích chính của việc xây dựng Đô thị thông minh (Smart City) là gì?

  • A. Nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân thông qua quản lý hiệu quả các dịch vụ công (giao thông, năng lượng, môi trường, an ninh...).
  • B. Chỉ đơn giản là lắp đặt nhiều camera giám sát.
  • C. Giảm dân số trong thành phố.
  • D. Tăng chi phí sinh hoạt cho người dân.

Câu 25: Tin học đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy sự phát triển của thương mại điện tử?

  • A. Chỉ cung cấp nền tảng website bán hàng.
  • B. Chỉ hỗ trợ thanh toán trực tuyến.
  • C. Chỉ giúp quản lý kho hàng.
  • D. Cung cấp hạ tầng kỹ thuật (mạng, máy chủ), các công cụ quản lý (website, ứng dụng, hệ thống thanh toán, logistics), phân tích dữ liệu khách hàng và marketing số.

Câu 26: Việc tự động hóa các quy trình sản xuất, sử dụng robot và hệ thống điều khiển số trong nhà máy là đặc trưng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba (Tự động hóa dựa trên máy tính).
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư.

Câu 27: Một trong những tác động tiêu cực tiềm ẩn của việc tin học hóa và tự động hóa đối với thị trường lao động là gì?

  • A. Tăng số lượng việc làm đòi hỏi ít kỹ năng.
  • B. Thay thế lao động thủ công và các công việc lặp đi lặp lại, đòi hỏi người lao động phải nâng cao kỹ năng để thích ứng.
  • C. Giảm giờ làm việc cho mọi người.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về con người trong sản xuất.

Câu 28: Nền tảng cốt lõi cho sự phát triển của Kinh tế tri thức và Xã hội tri thức là gì?

  • A. Khả năng tạo ra, tiếp thu, phổ biến và sử dụng tri thức và thông tin một cách hiệu quả.
  • B. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Lực lượng lao động giá rẻ.
  • D. Quy mô dân số lớn.

Câu 29: Việc các trường học sử dụng hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS), triển khai các bài giảng e-learning, và sử dụng phần mềm để quản lý điểm, lịch học là ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế số.
  • B. Ngân hàng số.
  • C. Chính phủ số.
  • D. Giáo dục số (Digital Education).

Câu 30: Đâu là một ví dụ về tác động tích cực của tin học đối với đời sống văn hóa - xã hội?

  • A. Kết nối con người trên toàn cầu, dễ dàng tiếp cận thông tin, đa dạng hóa hình thức giải trí và học tập.
  • B. Giảm sự tương tác trực tiếp giữa con người.
  • C. Tăng nguy cơ nghiện internet.
  • D. Gây ra khoảng cách thế hệ trong việc sử dụng công nghệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư (Công nghiệp 4.0) chủ yếu dựa trên nền tảng công nghệ nào để tạo ra các hệ thống sản xuất thông minh và kết nối?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một thành phố triển khai hệ thống giao thông thông minh, sử dụng cảm biến để theo dõi lưu lượng xe, điều chỉnh đèn tín hiệu và cung cấp thông tin kẹt xe theo thời gian thực cho người dân qua ứng dụng di động. Đây là một ví dụ về ứng dụng của tin học trong lĩnh vực nào của kinh tế - xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất phân biệt Kinh tế tri thức với các nền kinh tế truyền thống dựa vào tài nguyên hay lao động chân tay?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một công ty thay thế toàn bộ quy trình làm việc trên giấy tờ bằng hệ thống quản lý tài liệu điện tử, họp trực tuyến và sử dụng phần mềm quản lý dự án chung. Hành động này thể hiện bước đi nào trong quá trình phát triển của doanh nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Yếu tố nào sau đây *không* phải là một đặc trưng cốt lõi của Xã hội tri thức?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Chính phủ điện tử (E-Government) mang lại lợi ích gì cho người dân và doanh nghiệp khi thực hiện các thủ tục hành chính?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một bác sĩ sử dụng phần mềm quản lý hồ sơ bệnh án điện tử, theo dõi lịch sử điều trị của bệnh nhân, và kết nối với hệ thống xét nghiệm để nhận kết quả trực tuyến. Đây là ứng dụng của tin học trong lĩnh vực nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Ngân hàng số (E-Banking) cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch như chuyển tiền, thanh toán hóa đơn, kiểm tra số dư mọi lúc mọi nơi thông qua thiết bị kết nối Internet. Lợi ích chính mà E-Banking mang lại là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Chuyển đổi số (Digital Transformation) được định nghĩa là sự thay đổi tổng thể và toàn diện. Điều này có nghĩa là chuyển đổi số không chỉ đơn thuần là ứng dụng công nghệ, mà còn bao gồm yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một nhà máy áp dụng hệ thống giám sát sản xuất sử dụng IoT để thu thập dữ liệu về hiệu suất máy móc, tiêu thụ năng lượng và chất lượng sản phẩm theo thời gian thực. Dữ liệu này sau đó được phân tích bằng AI để dự đoán lỗi thiết bị và tối ưu hóa quy trình. Đây là ví dụ điển hình nhất của khái niệm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Việc học sinh có thể truy cập kho tài liệu trực tuyến khổng lồ, tham gia các khóa học từ xa, và tương tác với giáo viên/bạn bè qua nền tảng học tập số là minh chứng cho vai trò của tin học trong lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Đâu là thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển khi muốn chuyển đổi sang Kinh tế tri thức và Xã hội tri thức?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một doanh nghiệp nhỏ sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm, bán hàng trực tuyến qua sàn thương mại điện tử và giao tiếp với khách hàng qua ứng dụng nhắn tin. Doanh nghiệp này đang ở mức độ ứng dụng công nghệ số nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Công nghệ nào trong các lựa chọn sau đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu thập và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ được tạo ra từ các thiết bị IoT trong bối cảnh Công nghiệp 4.0?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một quốc gia đầu tư mạnh vào nghiên cứu khoa học, đổi mới sáng tạo, và xây dựng hệ thống giáo dục tiên tiến nhằm đào tạo nguồn nhân lực có khả năng tạo ra và sử dụng tri thức hiệu quả. Quốc gia này đang hướng tới xây dựng mô hình xã hội nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Việc các thiết bị gia dụng như tủ lạnh, máy giặt có thể kết nối internet, được điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh và tự động đặt hàng khi cần là ví dụ về ứng dụng của công nghệ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Đâu là một lợi ích tiềm năng của việc ứng dụng tin học trong nông nghiệp (Nông nghiệp thông minh)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong bối cảnh chuyển đổi số quốc gia, việc xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, đất đai, doanh nghiệp... có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa Công nghiệp 4.0 và Kinh tế tri thức?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một trong những rủi ro lớn nhất đối với cá nhân và xã hội trong môi trường số hóa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Để phát triển bền vững trong bối cảnh tin học ngày càng đóng vai trò trung tâm, các quốc gia cần chú trọng đầu tư vào yếu tố nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khái niệm 'Doanh nghiệp số' khác biệt cơ bản với 'Doanh nghiệp truyền thống' ở điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Việc sử dụng các ứng dụng di động để theo dõi sức khỏe cá nhân, đặt lịch khám bệnh trực tuyến, hoặc nhận tư vấn từ xa là biểu hiện của xu hướng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Lợi ích chính của việc xây dựng Đô thị thông minh (Smart City) là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Tin học đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy sự phát triển của thương mại điện tử?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Việc tự động hóa các quy trình sản xuất, sử dụng robot và hệ thống điều khiển số trong nhà máy là đặc trưng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Một trong những tác động tiêu cực tiềm ẩn của việc tin học hóa và tự động hóa đối với thị trường lao động là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Nền tảng cốt lõi cho sự phát triển của Kinh tế tri thức và Xã hội tri thức là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Việc các trường học sử dụng hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS), triển khai các bài giảng e-learning, và sử dụng phần mềm để quản lý điểm, lịch học là ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đâu là một ví dụ về tác động tích cực của tin học đối với đời sống văn hóa - xã hội?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 07

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một chính quyền địa phương triển khai hệ thống cho phép người dân nộp hồ sơ trực tuyến và theo dõi tiến độ giải quyết qua mạng. Hoạt động này là một ví dụ điển hình cho khía cạnh nào của ứng dụng tin học trong phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Doanh nghiệp số
  • B. Chính phủ điện tử (E-Government)
  • C. Y tế số
  • D. Kinh tế tri thức

Câu 2: Một ngân hàng cho phép khách hàng mở tài khoản, chuyển tiền, thanh toán hóa đơn hoàn toàn trực tuyến thông qua ứng dụng di động mà không cần đến quầy giao dịch. Dịch vụ này thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Chính phủ điện tử
  • B. Doanh nghiệp số
  • C. Ngân hàng số (E-Banking)
  • D. Xã hội tri thức

Câu 3: Một nhà máy sản xuất ứng dụng các cảm biến IoT để theo dõi nhiệt độ, độ ẩm trong kho, sử dụng phần mềm quản lý chuỗi cung ứng để theo dõi nguyên vật liệu và sản phẩm, đồng thời dùng hệ thống tự động hóa để vận hành dây chuyền. Đây là ví dụ về ứng dụng tin học ở cấp độ nào?

  • A. Doanh nghiệp số
  • B. Y tế số
  • C. Chính phủ điện tử
  • D. Kinh tế bao cấp

Câu 4: Hệ thống bệnh viện triển khai hồ sơ bệnh án điện tử tập trung, cho phép bác sĩ truy cập lịch sử khám chữa bệnh của bệnh nhân từ bất kỳ khoa nào, đồng thời sử dụng AI để hỗ trợ chẩn đoán hình ảnh. Đây là ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Thương mại điện tử
  • B. Giáo dục trực tuyến
  • C. Nông nghiệp thông minh
  • D. Y tế số

Câu 5: Khái niệm nào mô tả sự thay đổi mang tính tổng thể và toàn diện trong mọi mặt của đời sống kinh tế - xã hội, được thúc đẩy bởi việc sử dụng dữ liệu và công nghệ số?

  • A. Chuyển đổi số (Digital Transformation)
  • B. Tin học hóa (Informatics application)
  • C. Hiện đại hóa (Modernization)
  • D. Tự động hóa (Automation)

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc trưng cốt lõi của một thiết bị được coi là "thông minh"?

  • A. Có khả năng xử lý thông tin và ra quyết định ở mức độ nhất định.
  • B. Có khả năng kết nối với người dùng hoặc các thiết bị khác.
  • C. Có kích thước nhỏ gọn và thiết kế đẹp mắt.
  • D. Có thể hoạt động tương tác và tự chủ ở một mức độ nào đó.

Câu 7: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) được đặc trưng bởi sự hội tụ của các công nghệ nào sau đây là chủ yếu?

  • A. Động cơ hơi nước và cơ khí hóa.
  • B. Điện khí hóa và sản xuất hàng loạt.
  • C. Tự động hóa dựa trên máy tính và điện tử.
  • D. Internet vạn vật (IoT), Trí tuệ nhân tạo (AI), Dữ liệu lớn (Big Data), Điện toán đám mây.

Câu 8: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa Công nghiệp 3.0 và Công nghiệp 4.0 nằm ở khía cạnh nào?

  • A. Tốc độ sản xuất.
  • B. Mức độ kết nối, thông minh và tự chủ của hệ thống.
  • C. Số lượng công nhân tham gia sản xuất.
  • D. Loại năng lượng sử dụng.

Câu 9: Yếu tố nào được coi là "tài sản" có giá trị cốt lõi và là động lực chính cho sự phát triển trong nền Kinh tế tri thức?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Số lượng lao động phổ thông.
  • C. Tri thức và thông tin.
  • D. Vốn đầu tư vật chất.

Câu 10: Xã hội tri thức được định nghĩa là một kiểu xã hội dựa trên việc không ngừng sản xuất và sử dụng hàng loạt tri thức trong mọi lĩnh vực. Yếu tố công nghệ nào đóng vai trò nền tảng, hỗ trợ đắc lực cho quá trình này?

  • A. Công nghệ cơ khí chính xác.
  • B. Công nghệ sinh học.
  • C. Công nghệ vật liệu mới.
  • D. Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT).

Câu 11: Việc sử dụng Internet cho phép người dùng truy cập và chia sẻ thông tin mà không bị giới hạn bởi vị trí địa lý. Điều này thể hiện vai trò nào của Internet trong đời sống xã hội?

  • A. Kết nối và trao đổi thông tin toàn cầu.
  • B. Tăng năng suất lao động thủ công.
  • C. Giảm nhu cầu đi lại.
  • D. Bảo mật thông tin tuyệt đối.

Câu 12: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của E-Government đối với người dân là gì?

  • A. Giảm số lượng cán bộ nhà nước.
  • B. Tăng ngân sách cho hoạt động của chính phủ.
  • C. Tiết kiệm thời gian và chi phí khi thực hiện các thủ tục hành chính.
  • D. Tăng cường kiểm soát thông tin cá nhân của người dân.

Câu 13: Việc phát triển Kinh tế tri thức đặt ra yêu cầu cao về yếu tố nào đối với nguồn nhân lực của một quốc gia?

  • A. Số lượng lao động phổ thông.
  • B. Chất lượng nguồn nhân lực, khả năng sáng tạo và học hỏi suốt đời.
  • C. Độ tuổi trung bình của lực lượng lao động.
  • D. Kinh nghiệm làm việc trong ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 14: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập, phân tích và đưa ra quyết định tự động trong các hệ thống sản xuất thông minh của Công nghiệp 4.0?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Dữ liệu lớn (Big Data).
  • B. Động cơ đốt trong.
  • C. Máy in offset.
  • D. Hệ thống đường sắt cao tốc.

Câu 15: Một doanh nghiệp chuyển đổi toàn bộ quy trình bán hàng, tiếp thị, chăm sóc khách hàng lên nền tảng số, sử dụng dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm. Đây là minh chứng rõ nét cho sự phát triển của loại hình doanh nghiệp nào?

  • A. Doanh nghiệp truyền thống.
  • B. Doanh nghiệp công nghiệp nặng.
  • C. Doanh nghiệp số.
  • D. Doanh nghiệp phi lợi nhuận.

Câu 16: Đâu là thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển thường gặp phải khi thực hiện chuyển đổi số trên quy mô toàn diện?

  • A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Dân số già hóa nhanh.
  • C. Quá nhiều nhân lực có trình độ cao về công nghệ.
  • D. Hạ tầng công nghệ thông tin còn hạn chế và chi phí đầu tư ban đầu cao.

Câu 17: Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục, điển hình như các nền tảng học trực tuyến, bài giảng số, quản lý điểm số điện tử, góp phần xây dựng loại hình xã hội nào?

  • A. Xã hội công nghiệp.
  • B. Xã hội tri thức.
  • C. Xã hội nông nghiệp.
  • D. Xã hội tiêu dùng.

Câu 18: Một nông dân sử dụng thiết bị cảm biến để đo độ pH của đất, hệ thống tưới tiêu tự động điều chỉnh lượng nước dựa trên dữ liệu thời tiết dự báo, và dùng ứng dụng di động để theo dõi tình hình cây trồng. Đây là ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp thông minh.
  • B. Thương mại điện tử.
  • C. Tài chính số.
  • D. Giao thông vận tải.

Câu 19: Khía cạnh nào của Y tế số giúp giảm thiểu sai sót trong việc kê đơn thuốc và quản lý lịch sử điều trị của bệnh nhân?

  • A. Khả năng tiếp cận thông tin y tế công cộng.
  • B. Sử dụng robot phẫu thuật.
  • C. Tổ chức các buổi hội thảo trực tuyến.
  • D. Hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử tập trung và quản lý thuốc tự động.

Câu 20: Việc thanh toán không dùng tiền mặt thông qua các ứng dụng di động, ví điện tử, hay mã QR là một biểu hiện rõ ràng của xu hướng phát triển nào trong lĩnh vực tài chính?

  • A. Tín dụng đen.
  • B. Tài chính số.
  • C. Đầu tư chứng khoán.
  • D. Bảo hiểm truyền thống.

Câu 21: Một trong những rủi ro tiềm ẩn lớn nhất của việc phụ thuộc vào công nghệ số trong mọi mặt đời sống kinh tế - xã hội là gì?

  • A. Nguy cơ mất an toàn, an ninh thông tin và tấn công mạng.
  • B. Tăng chi phí sản xuất hàng hóa.
  • C. Giảm khả năng tiếp cận thông tin.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa các vùng miền.

Câu 22: Để xây dựng thành công Xã hội tri thức, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng hàng đầu?

  • A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản.
  • C. Đầu tư vào giáo dục, đào tạo và nghiên cứu khoa học công nghệ.
  • D. Phát triển các ngành công nghiệp nặng truyền thống.

Câu 23: Việc sử dụng các nền tảng trực tuyến để bán hàng, tiếp thị sản phẩm và giao dịch với khách hàng trên phạm vi toàn cầu là một ví dụ về:

  • A. Nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Chính phủ số.
  • C. Y tế từ xa.
  • D. Thương mại điện tử (E-commerce).

Câu 24: Công nghiệp 4.0 hứa hẹn mang lại sự linh hoạt cao trong sản xuất. Khả năng này chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Hệ thống sản xuất kết nối, tự động hóa và có khả năng thích ứng.
  • B. Số lượng công nhân lớn.
  • C. Sử dụng nguồn năng lượng truyền thống.
  • D. Quy trình sản xuất cứng nhắc, cố định.

Câu 25: Phân tích vai trò của Internet trong việc thúc đẩy E-Banking. Vai trò nào là quan trọng nhất?

  • A. Cung cấp nguồn vốn cho ngân hàng.
  • B. Tạo kênh kết nối trực tiếp, liên tục giữa ngân hàng và khách hàng.
  • C. Giảm bớt quy định pháp lý cho ngành ngân hàng.
  • D. Tăng lãi suất tiền gửi.

Câu 26: Khi nói về chuyển đổi số, việc "thay đổi một cách tổng thể và toàn diện" khác với "tin học hóa" ở điểm nào?

  • A. Tin học hóa diễn ra nhanh hơn chuyển đổi số.
  • B. Chuyển đổi số chỉ áp dụng cho lĩnh vực kinh tế.
  • C. Chuyển đổi số bao gồm cả thay đổi mô hình hoạt động, văn hóa, tư duy, không chỉ đơn thuần là ứng dụng công nghệ vào quy trình hiện có.
  • D. Tin học hóa đòi hỏi đầu tư lớn hơn chuyển đổi số.

Câu 27: Một thành phố lắp đặt hệ thống cảm biến để giám sát chất lượng không khí, quản lý giao thông thông minh, và cung cấp dữ liệu mở cho người dân qua ứng dụng. Đây là bước tiến tới xây dựng mô hình nào?

  • A. Thành phố thông minh (Smart City).
  • B. Thành phố công nghiệp.
  • C. Thành phố truyền thống.
  • D. Thành phố du lịch.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây là cần thiết để một quốc gia có thể phát triển mạnh mẽ nền Kinh tế tri thức?

  • A. Số lượng lớn các nhà máy sản xuất hàng tiêu dùng.
  • B. Tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • C. Hạn chế giao lưu văn hóa quốc tế.
  • D. Môi trường pháp lý khuyến khích đổi mới sáng tạo và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.

Câu 29: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) có tiềm năng ứng dụng lớn trong lĩnh vực nào của Y tế số?

  • A. Quản lý hành chính bệnh viện.
  • B. Đào tạo y khoa, phẫu thuật mô phỏng, và trị liệu phục hồi chức năng.
  • C. Thanh toán viện phí trực tuyến.
  • D. Theo dõi số lượng bệnh nhân hàng ngày.

Câu 30: Sự phát triển của thương mại điện tử (E-commerce) đã tạo ra những thay đổi đáng kể nào đối với hành vi tiêu dùng của người dân?

  • A. Mua sắm tiện lợi hơn, đa dạng lựa chọn, và khả năng so sánh giá dễ dàng hơn.
  • B. Bắt buộc phải đến cửa hàng truyền thống để xem sản phẩm.
  • C. Giảm sự cạnh tranh giữa các nhà bán lẻ.
  • D. Tăng giá thành sản phẩm do chi phí vận chuyển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một chính quyền địa phương triển khai hệ thống cho phép người dân nộp hồ sơ trực tuyến và theo dõi tiến độ giải quyết qua mạng. Hoạt động này là một ví dụ điển hình cho khía cạnh nào của ứng dụng tin học trong phát triển kinh tế - xã hội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một ngân hàng cho phép khách hàng mở tài khoản, chuyển tiền, thanh toán hóa đơn hoàn toàn trực tuyến thông qua ứng dụng di động mà không cần đến quầy giao dịch. Dịch vụ này thuộc lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một nhà máy sản xuất ứng dụng các cảm biến IoT để theo dõi nhiệt độ, độ ẩm trong kho, sử dụng phần mềm quản lý chuỗi cung ứng để theo dõi nguyên vật liệu và sản phẩm, đồng thời dùng hệ thống tự động hóa để vận hành dây chuyền. Đây là ví dụ về ứng dụng tin học ở cấp độ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Hệ thống bệnh viện triển khai hồ sơ bệnh án điện tử tập trung, cho phép bác sĩ truy cập lịch sử khám chữa bệnh của bệnh nhân từ bất kỳ khoa nào, đồng thời sử dụng AI để hỗ trợ chẩn đoán hình ảnh. Đây là ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khái niệm nào mô tả sự thay đổi mang tính tổng thể và toàn diện trong mọi mặt của đời sống kinh tế - xã hội, được thúc đẩy bởi việc sử dụng dữ liệu và công nghệ số?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây *không* phải là đặc trưng cốt lõi của một thiết bị được coi là 'thông minh'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) được đặc trưng bởi sự hội tụ của các công nghệ nào sau đây là chủ yếu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa Công nghiệp 3.0 và Công nghiệp 4.0 nằm ở khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Yếu tố nào được coi là 'tài sản' có giá trị cốt lõi và là động lực chính cho sự phát triển trong nền Kinh tế tri thức?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Xã hội tri thức được định nghĩa là một kiểu xã hội dựa trên việc không ngừng sản xuất và sử dụng hàng loạt tri thức trong mọi lĩnh vực. Yếu tố công nghệ nào đóng vai trò nền tảng, hỗ trợ đắc lực cho quá trình này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Việc sử dụng Internet cho phép người dùng truy cập và chia sẻ thông tin mà không bị giới hạn bởi vị trí địa lý. Điều này thể hiện vai trò nào của Internet trong đời sống xã hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của E-Government đối với người dân là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Việc phát triển Kinh tế tri thức đặt ra yêu cầu cao về yếu tố nào đối với nguồn nhân lực của một quốc gia?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập, phân tích và đưa ra quyết định tự động trong các hệ thống sản xuất thông minh của Công nghiệp 4.0?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một doanh nghiệp chuyển đổi toàn bộ quy trình bán hàng, tiếp thị, chăm sóc khách hàng lên nền tảng số, sử dụng dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm. Đây là minh chứng rõ nét cho sự phát triển của loại hình doanh nghiệp nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đâu là thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển thường gặp phải khi thực hiện chuyển đổi số trên quy mô toàn diện?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục, điển hình như các nền tảng học trực tuyến, bài giảng số, quản lý điểm số điện tử, góp phần xây dựng loại hình xã hội nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một nông dân sử dụng thiết bị cảm biến để đo độ pH của đất, hệ thống tưới tiêu tự động điều chỉnh lượng nước dựa trên dữ liệu thời tiết dự báo, và dùng ứng dụng di động để theo dõi tình hình cây trồng. Đây là ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khía cạnh nào của Y tế số giúp giảm thiểu sai sót trong việc kê đơn thuốc và quản lý lịch sử điều trị của bệnh nhân?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Việc thanh toán không dùng tiền mặt thông qua các ứng dụng di động, ví điện tử, hay mã QR là một biểu hiện rõ ràng của xu hướng phát triển nào trong lĩnh vực tài chính?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một trong những rủi ro tiềm ẩn lớn nhất của việc phụ thuộc vào công nghệ số trong mọi mặt đời sống kinh tế - xã hội là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Để xây dựng thành công Xã hội tri thức, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng hàng đầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Việc sử dụng các nền tảng trực tuyến để bán hàng, tiếp thị sản phẩm và giao dịch với khách hàng trên phạm vi toàn cầu là một ví dụ về:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Công nghiệp 4.0 hứa hẹn mang lại sự linh hoạt cao trong sản xuất. Khả năng này chủ yếu đến từ đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích vai trò của Internet trong việc thúc đẩy E-Banking. Vai trò nào là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi nói về chuyển đổi số, việc 'thay đổi một cách tổng thể và toàn diện' khác với 'tin học hóa' ở điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một thành phố lắp đặt hệ thống cảm biến để giám sát chất lượng không khí, quản lý giao thông thông minh, và cung cấp dữ liệu mở cho người dân qua ứng dụng. Đây là bước tiến tới xây dựng mô hình nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Yếu tố nào sau đây là cần thiết để một quốc gia có thể phát triển mạnh mẽ nền Kinh tế tri thức?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) có tiềm năng ứng dụng lớn trong lĩnh vực nào của Y tế số?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Sự phát triển của thương mại điện tử (E-commerce) đã tạo ra những thay đổi đáng kể nào đối với hành vi tiêu dùng của người dân?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 08

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một chính quyền địa phương triển khai hệ thống cho phép người dân nộp hồ sơ trực tuyến và theo dõi tiến độ giải quyết qua mạng. Hoạt động này là một ví dụ điển hình cho khía cạnh nào của ứng dụng tin học trong phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Doanh nghiệp số
  • B. Chính phủ điện tử (E-Government)
  • C. Y tế số
  • D. Kinh tế tri thức

Câu 2: Một ngân hàng cho phép khách hàng mở tài khoản, chuyển tiền, thanh toán hóa đơn hoàn toàn trực tuyến thông qua ứng dụng di động mà không cần đến quầy giao dịch. Dịch vụ này thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Chính phủ điện tử
  • B. Doanh nghiệp số
  • C. Ngân hàng số (E-Banking)
  • D. Xã hội tri thức

Câu 3: Một nhà máy sản xuất ứng dụng các cảm biến IoT để theo dõi nhiệt độ, độ ẩm trong kho, sử dụng phần mềm quản lý chuỗi cung ứng để theo dõi nguyên vật liệu và sản phẩm, đồng thời dùng hệ thống tự động hóa để vận hành dây chuyền. Đây là ví dụ về ứng dụng tin học ở cấp độ nào?

  • A. Doanh nghiệp số
  • B. Y tế số
  • C. Chính phủ điện tử
  • D. Kinh tế bao cấp

Câu 4: Hệ thống bệnh viện triển khai hồ sơ bệnh án điện tử tập trung, cho phép bác sĩ truy cập lịch sử khám chữa bệnh của bệnh nhân từ bất kỳ khoa nào, đồng thời sử dụng AI để hỗ trợ chẩn đoán hình ảnh. Đây là ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Thương mại điện tử
  • B. Giáo dục trực tuyến
  • C. Nông nghiệp thông minh
  • D. Y tế số

Câu 5: Khái niệm nào mô tả sự thay đổi mang tính tổng thể và toàn diện trong mọi mặt của đời sống kinh tế - xã hội, được thúc đẩy bởi việc sử dụng dữ liệu và công nghệ số?

  • A. Chuyển đổi số (Digital Transformation)
  • B. Tin học hóa (Informatics application)
  • C. Hiện đại hóa (Modernization)
  • D. Tự động hóa (Automation)

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc trưng cốt lõi của một thiết bị được coi là "thông minh"?

  • A. Có khả năng xử lý thông tin và ra quyết định ở mức độ nhất định.
  • B. Có khả năng kết nối với người dùng hoặc các thiết bị khác.
  • C. Có kích thước nhỏ gọn và thiết kế đẹp mắt.
  • D. Có thể hoạt động tương tác và tự chủ ở một mức độ nào đó.

Câu 7: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) được đặc trưng bởi sự hội tụ của các công nghệ nào sau đây là chủ yếu?

  • A. Động cơ hơi nước và cơ khí hóa.
  • B. Điện khí hóa và sản xuất hàng loạt.
  • C. Tự động hóa dựa trên máy tính và điện tử.
  • D. Internet vạn vật (IoT), Trí tuệ nhân tạo (AI), Dữ liệu lớn (Big Data), Điện toán đám mây.

Câu 8: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa Công nghiệp 3.0 và Công nghiệp 4.0 nằm ở khía cạnh nào?

  • A. Tốc độ sản xuất.
  • B. Mức độ kết nối, thông minh và tự chủ của hệ thống.
  • C. Số lượng công nhân tham gia sản xuất.
  • D. Loại năng lượng sử dụng.

Câu 9: Yếu tố nào được coi là "tài sản" có giá trị cốt lõi và là động lực chính cho sự phát triển trong nền Kinh tế tri thức?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Số lượng lao động phổ thông.
  • C. Tri thức và thông tin.
  • D. Vốn đầu tư vật chất.

Câu 10: Xã hội tri thức được định nghĩa là một kiểu xã hội dựa trên việc không ngừng sản xuất và sử dụng hàng loạt tri thức trong mọi lĩnh vực. Yếu tố công nghệ nào đóng vai trò nền tảng, hỗ trợ đắc lực cho quá trình này?

  • A. Công nghệ cơ khí chính xác.
  • B. Công nghệ sinh học.
  • C. Công nghệ vật liệu mới.
  • D. Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT).

Câu 11: Việc sử dụng Internet cho phép người dùng truy cập và chia sẻ thông tin mà không bị giới hạn bởi vị trí địa lý. Điều này thể hiện vai trò nào của Internet trong đời sống xã hội?

  • A. Kết nối và trao đổi thông tin toàn cầu.
  • B. Tăng năng suất lao động thủ công.
  • C. Giảm nhu cầu đi lại.
  • D. Bảo mật thông tin tuyệt đối.

Câu 12: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của E-Government đối với người dân là gì?

  • A. Giảm số lượng cán bộ nhà nước.
  • B. Tăng ngân sách cho hoạt động của chính phủ.
  • C. Tiết kiệm thời gian và chi phí khi thực hiện các thủ tục hành chính.
  • D. Tăng cường kiểm soát thông tin cá nhân của người dân.

Câu 13: Việc phát triển Kinh tế tri thức đặt ra yêu cầu cao về yếu tố nào đối với nguồn nhân lực của một quốc gia?

  • A. Số lượng lao động phổ thông.
  • B. Chất lượng nguồn nhân lực, khả năng sáng tạo và học hỏi suốt đời.
  • C. Độ tuổi trung bình của lực lượng lao động.
  • D. Kinh nghiệm làm việc trong ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 14: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập, phân tích và đưa ra quyết định tự động trong các hệ thống sản xuất thông minh của Công nghiệp 4.0?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Dữ liệu lớn (Big Data).
  • B. Động cơ đốt trong.
  • C. Máy in offset.
  • D. Hệ thống đường sắt cao tốc.

Câu 15: Một doanh nghiệp chuyển đổi toàn bộ quy trình bán hàng, tiếp thị, chăm sóc khách hàng lên nền tảng số, sử dụng dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm. Đây là minh chứng rõ nét cho sự phát triển của loại hình doanh nghiệp nào?

  • A. Doanh nghiệp truyền thống.
  • B. Doanh nghiệp công nghiệp nặng.
  • C. Doanh nghiệp số.
  • D. Doanh nghiệp phi lợi nhuận.

Câu 16: Đâu là thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển thường gặp phải khi thực hiện chuyển đổi số trên quy mô toàn diện?

  • A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Dân số già hóa nhanh.
  • C. Quá nhiều nhân lực có trình độ cao về công nghệ.
  • D. Hạ tầng công nghệ thông tin còn hạn chế và chi phí đầu tư ban đầu cao.

Câu 17: Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục, điển hình như các nền tảng học trực tuyến, bài giảng số, quản lý điểm số điện tử, góp phần xây dựng loại hình xã hội nào?

  • A. Xã hội công nghiệp.
  • B. Xã hội tri thức.
  • C. Xã hội nông nghiệp.
  • D. Xã hội tiêu dùng.

Câu 18: Một nông dân sử dụng thiết bị cảm biến để đo độ pH của đất, hệ thống tưới tiêu tự động điều chỉnh lượng nước dựa trên dữ liệu thời tiết dự báo, và dùng ứng dụng di động để theo dõi tình hình cây trồng. Đây là ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp thông minh.
  • B. Thương mại điện tử.
  • C. Tài chính số.
  • D. Giao thông vận tải.

Câu 19: Khía cạnh nào của Y tế số giúp giảm thiểu sai sót trong việc kê đơn thuốc và quản lý lịch sử điều trị của bệnh nhân?

  • A. Khả năng tiếp cận thông tin y tế công cộng.
  • B. Sử dụng robot phẫu thuật.
  • C. Tổ chức các buổi hội thảo trực tuyến.
  • D. Hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử tập trung và quản lý thuốc tự động.

Câu 20: Việc thanh toán không dùng tiền mặt thông qua các ứng dụng di động, ví điện tử, hay mã QR là một biểu hiện rõ ràng của xu hướng phát triển nào trong lĩnh vực tài chính?

  • A. Tín dụng đen.
  • B. Tài chính số.
  • C. Đầu tư chứng khoán.
  • D. Bảo hiểm truyền thống.

Câu 21: Một trong những rủi ro tiềm ẩn lớn nhất của việc phụ thuộc vào công nghệ số trong mọi mặt đời sống kinh tế - xã hội là gì?

  • A. Nguy cơ mất an toàn, an ninh thông tin và tấn công mạng.
  • B. Tăng chi phí sản xuất hàng hóa.
  • C. Giảm khả năng tiếp cận thông tin.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa các vùng miền.

Câu 22: Để xây dựng thành công Xã hội tri thức, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng hàng đầu?

  • A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản.
  • C. Đầu tư vào giáo dục, đào tạo và nghiên cứu khoa học công nghệ.
  • D. Phát triển các ngành công nghiệp nặng truyền thống.

Câu 23: Việc sử dụng các nền tảng trực tuyến để bán hàng, tiếp thị sản phẩm và giao dịch với khách hàng trên phạm vi toàn cầu là một ví dụ về:

  • A. Nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Chính phủ số.
  • C. Y tế từ xa.
  • D. Thương mại điện tử (E-commerce).

Câu 24: Công nghiệp 4.0 hứa hẹn mang lại sự linh hoạt cao trong sản xuất. Khả năng này chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Hệ thống sản xuất kết nối, tự động hóa và có khả năng thích ứng.
  • B. Số lượng công nhân lớn.
  • C. Sử dụng nguồn năng lượng truyền thống.
  • D. Quy trình sản xuất cứng nhắc, cố định.

Câu 25: Phân tích vai trò của Internet trong việc thúc đẩy E-Banking. Vai trò nào là quan trọng nhất?

  • A. Cung cấp nguồn vốn cho ngân hàng.
  • B. Tạo kênh kết nối trực tiếp, liên tục giữa ngân hàng và khách hàng.
  • C. Giảm bớt quy định pháp lý cho ngành ngân hàng.
  • D. Tăng lãi suất tiền gửi.

Câu 26: Khi nói về chuyển đổi số, việc "thay đổi một cách tổng thể và toàn diện" khác với "tin học hóa" ở điểm nào?

  • A. Tin học hóa diễn ra nhanh hơn chuyển đổi số.
  • B. Chuyển đổi số chỉ áp dụng cho lĩnh vực kinh tế.
  • C. Chuyển đổi số bao gồm cả thay đổi mô hình hoạt động, văn hóa, tư duy, không chỉ đơn thuần là ứng dụng công nghệ vào quy trình hiện có.
  • D. Tin học hóa đòi hỏi đầu tư lớn hơn chuyển đổi số.

Câu 27: Một thành phố lắp đặt hệ thống cảm biến để giám sát chất lượng không khí, quản lý giao thông thông minh, và cung cấp dữ liệu mở cho người dân qua ứng dụng. Đây là bước tiến tới xây dựng mô hình nào?

  • A. Thành phố thông minh (Smart City).
  • B. Thành phố công nghiệp.
  • C. Thành phố truyền thống.
  • D. Thành phố du lịch.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây là cần thiết để một quốc gia có thể phát triển mạnh mẽ nền Kinh tế tri thức?

  • A. Số lượng lớn các nhà máy sản xuất hàng tiêu dùng.
  • B. Tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • C. Hạn chế giao lưu văn hóa quốc tế.
  • D. Môi trường pháp lý khuyến khích đổi mới sáng tạo và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.

Câu 29: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) có tiềm năng ứng dụng lớn trong lĩnh vực nào của Y tế số?

  • A. Quản lý hành chính bệnh viện.
  • B. Đào tạo y khoa, phẫu thuật mô phỏng, và trị liệu phục hồi chức năng.
  • C. Thanh toán viện phí trực tuyến.
  • D. Theo dõi số lượng bệnh nhân hàng ngày.

Câu 30: Sự phát triển của thương mại điện tử (E-commerce) đã tạo ra những thay đổi đáng kể nào đối với hành vi tiêu dùng của người dân?

  • A. Mua sắm tiện lợi hơn, đa dạng lựa chọn, và khả năng so sánh giá dễ dàng hơn.
  • B. Bắt buộc phải đến cửa hàng truyền thống để xem sản phẩm.
  • C. Giảm sự cạnh tranh giữa các nhà bán lẻ.
  • D. Tăng giá thành sản phẩm do chi phí vận chuyển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một chính quyền địa phương triển khai hệ thống cho phép người dân nộp hồ sơ trực tuyến và theo dõi tiến độ giải quyết qua mạng. Hoạt động này là một ví dụ điển hình cho khía cạnh nào của ứng dụng tin học trong phát triển kinh tế - xã hội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một ngân hàng cho phép khách hàng mở tài khoản, chuyển tiền, thanh toán hóa đơn hoàn toàn trực tuyến thông qua ứng dụng di động mà không cần đến quầy giao dịch. Dịch vụ này thuộc lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một nhà máy sản xuất ứng dụng các cảm biến IoT để theo dõi nhiệt độ, độ ẩm trong kho, sử dụng phần mềm quản lý chuỗi cung ứng để theo dõi nguyên vật liệu và sản phẩm, đồng thời dùng hệ thống tự động hóa để vận hành dây chuyền. Đây là ví dụ về ứng dụng tin học ở cấp độ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Hệ thống bệnh viện triển khai hồ sơ bệnh án điện tử tập trung, cho phép bác sĩ truy cập lịch sử khám chữa bệnh của bệnh nhân từ bất kỳ khoa nào, đồng thời sử dụng AI để hỗ trợ chẩn đoán hình ảnh. Đây là ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khái niệm nào mô tả sự thay đổi mang tính tổng thể và toàn diện trong mọi mặt của đời sống kinh tế - xã hội, được thúc đẩy bởi việc sử dụng dữ liệu và công nghệ số?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây *không* phải là đặc trưng cốt lõi của một thiết bị được coi là 'thông minh'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) được đặc trưng bởi sự hội tụ của các công nghệ nào sau đây là chủ yếu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa Công nghiệp 3.0 và Công nghiệp 4.0 nằm ở khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Yếu tố nào được coi là 'tài sản' có giá trị cốt lõi và là động lực chính cho sự phát triển trong nền Kinh tế tri thức?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Xã hội tri thức được định nghĩa là một kiểu xã hội dựa trên việc không ngừng sản xuất và sử dụng hàng loạt tri thức trong mọi lĩnh vực. Yếu tố công nghệ nào đóng vai trò nền tảng, hỗ trợ đắc lực cho quá trình này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Việc sử dụng Internet cho phép người dùng truy cập và chia sẻ thông tin mà không bị giới hạn bởi vị trí địa lý. Điều này thể hiện vai trò nào của Internet trong đời sống xã hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của E-Government đối với người dân là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Việc phát triển Kinh tế tri thức đặt ra yêu cầu cao về yếu tố nào đối với nguồn nhân lực của một quốc gia?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập, phân tích và đưa ra quyết định tự động trong các hệ thống sản xuất thông minh của Công nghiệp 4.0?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một doanh nghiệp chuyển đổi toàn bộ quy trình bán hàng, tiếp thị, chăm sóc khách hàng lên nền tảng số, sử dụng dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm. Đây là minh chứng rõ nét cho sự phát triển của loại hình doanh nghiệp nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đâu là thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển thường gặp phải khi thực hiện chuyển đổi số trên quy mô toàn diện?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục, điển hình như các nền tảng học trực tuyến, bài giảng số, quản lý điểm số điện tử, góp phần xây dựng loại hình xã hội nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Một nông dân sử dụng thiết bị cảm biến để đo độ pH của đất, hệ thống tưới tiêu tự động điều chỉnh lượng nước dựa trên dữ liệu thời tiết dự báo, và dùng ứng dụng di động để theo dõi tình hình cây trồng. Đây là ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khía cạnh nào của Y tế số giúp giảm thiểu sai sót trong việc kê đơn thuốc và quản lý lịch sử điều trị của bệnh nhân?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Việc thanh toán không dùng tiền mặt thông qua các ứng dụng di động, ví điện tử, hay mã QR là một biểu hiện rõ ràng của xu hướng phát triển nào trong lĩnh vực tài chính?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một trong những rủi ro tiềm ẩn lớn nhất của việc phụ thuộc vào công nghệ số trong mọi mặt đời sống kinh tế - xã hội là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Để xây dựng thành công Xã hội tri thức, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng hàng đầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Việc sử dụng các nền tảng trực tuyến để bán hàng, tiếp thị sản phẩm và giao dịch với khách hàng trên phạm vi toàn cầu là một ví dụ về:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Công nghiệp 4.0 hứa hẹn mang lại sự linh hoạt cao trong sản xuất. Khả năng này chủ yếu đến từ đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phân tích vai trò của Internet trong việc thúc đẩy E-Banking. Vai trò nào là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi nói về chuyển đổi số, việc 'thay đổi một cách tổng thể và toàn diện' khác với 'tin học hóa' ở điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một thành phố lắp đặt hệ thống cảm biến để giám sát chất lượng không khí, quản lý giao thông thông minh, và cung cấp dữ liệu mở cho người dân qua ứng dụng. Đây là bước tiến tới xây dựng mô hình nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Yếu tố nào sau đây là cần thiết để một quốc gia có thể phát triển mạnh mẽ nền Kinh tế tri thức?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) có tiềm năng ứng dụng lớn trong lĩnh vực nào của Y tế số?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Sự phát triển của thương mại điện tử (E-commerce) đã tạo ra những thay đổi đáng kể nào đối với hành vi tiêu dùng của người dân?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 09

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả việc ứng dụng công nghệ số và dữ liệu để thay đổi một cách căn bản cách thức hoạt động, mô hình kinh doanh và trải nghiệm khách hàng của một tổ chức, nhằm tạo ra giá trị mới?

  • A. Số hóa (Digitization)
  • B. Chuyển đổi số (Digital Transformation)
  • C. Ứng dụng công nghệ thông tin (IT Application)
  • D. Hiện đại hóa hệ thống (System Modernization)

Câu 2: Một thành phố triển khai hệ thống giao thông thông minh, sử dụng cảm biến và phân tích dữ liệu để điều chỉnh đèn tín hiệu theo thời gian thực, giảm ùn tắc và tối ưu hóa luồng xe. Đây là ví dụ điển hình của ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế số
  • B. Ngân hàng số
  • C. Đô thị thông minh
  • D. Nông nghiệp thông minh

Câu 3: Yếu tố cốt lõi nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển của kinh tế tri thức?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú
  • B. Lực lượng lao động dồi dào
  • C. Vốn đầu tư nước ngoài lớn
  • D. Năng lực tạo ra, phổ biến và ứng dụng tri thức

Câu 4: Mô hình "Chính phủ điện tử" (E-Government) mang lại lợi ích chủ yếu nào cho công dân và doanh nghiệp?

  • A. Tăng tính minh bạch, tiết kiệm thời gian và chi phí khi thực hiện thủ tục hành chính.
  • B. Giảm số lượng cán bộ làm việc tại các cơ quan nhà nước.
  • C. Cho phép người dân tham gia trực tiếp vào quá trình ra quyết định của chính phủ.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc giao tiếp trực tiếp giữa người dân và cán bộ nhà nước.

Câu 5: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) liên quan đến tin học?

  • A. Sử dụng động cơ hơi nước trong sản xuất.
  • B. Sự hội tụ của công nghệ số, vật lý và sinh học, tạo ra các hệ thống thông minh và kết nối.
  • C. Phát minh ra điện và dây chuyền sản xuất hàng loạt.
  • D. Ứng dụng máy tính và tự động hóa trong sản xuất.

Câu 6: Một doanh nghiệp ứng dụng hệ thống quản lý khách hàng (CRM) dựa trên nền tảng đám mây, cho phép nhân viên bán hàng truy cập thông tin khách hàng mọi lúc, mọi nơi và phân tích hành vi mua sắm để đưa ra các chương trình khuyến mãi phù hợp. Doanh nghiệp này đang tiến gần hơn đến mô hình nào?

  • A. Doanh nghiệp truyền thống
  • B. Doanh nghiệp thương mại điện tử đơn thuần
  • C. Doanh nghiệp chỉ sử dụng máy tính
  • D. Doanh nghiệp số (Digital Enterprise)

Câu 7: Trong lĩnh vực y tế, việc triển khai hồ sơ sức khỏe điện tử cho phép bệnh nhân và bác sĩ truy cập lịch sử khám chữa bệnh, kết quả xét nghiệm và thông tin điều trị một cách nhanh chóng, chính xác. Ứng dụng này thể hiện vai trò của tin học trong khía cạnh nào của "Y tế số"?

  • A. Quản lý thông tin bệnh nhân và quá trình điều trị.
  • B. Thay thế hoàn toàn bác sĩ bằng robot.
  • C. Giảm chi phí khám chữa bệnh cho mọi người.
  • D. Chỉ hỗ trợ các bệnh viện lớn ở thành phố.

Câu 8: Internet vạn vật (IoT) đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Chỉ giúp con người giải trí trực tuyến.
  • B. Chủ yếu phục vụ cho các thiết bị di động cá nhân.
  • C. Kết nối các thiết bị vật lý, thu thập dữ liệu và tạo ra các hệ thống thông minh, tự động hóa.
  • D. Thay thế hoàn toàn mạng máy tính truyền thống.

Câu 9: Tại sao dữ liệu được coi là "dầu mỏ mới" trong nền kinh tế số?

  • A. Vì dữ liệu rất khó khai thác và xử lý.
  • B. Vì dữ liệu là nguồn tài nguyên quý giá, khi được phân tích và xử lý có thể tạo ra hiểu biết sâu sắc và giá trị kinh tế lớn.
  • C. Vì dữ liệu là tài nguyên có thể cạn kiệt.
  • D. Vì dữ liệu chỉ có giá trị khi được bán trực tiếp.

Câu 10: Một nhà máy triển khai hệ thống robot tự hành di chuyển trong kho để lấy và sắp xếp hàng hóa theo chỉ dẫn từ hệ thống quản lý trung tâm. Ứng dụng này thể hiện sự phát triển của tin học trong khía cạnh nào của sản xuất hiện đại?

  • A. Tự động hóa và tối ưu hóa quy trình logistics.
  • B. Giảm hoàn toàn sự cần thiết của con người trong nhà máy.
  • C. Chỉ áp dụng cho các sản phẩm công nghệ cao.
  • D. Làm tăng chi phí vận hành một cách đáng kể.

Câu 11: Thuật ngữ "Ngân hàng số" (Digital Banking/E-Banking) mô tả xu hướng nào trong ngành tài chính?

  • A. Chỉ đơn giản là việc ngân hàng có website giới thiệu dịch vụ.
  • B. Việc khách hàng có thể rút tiền tại cây ATM.
  • C. Việc ngân hàng sử dụng máy tính để quản lý hồ sơ nhân viên.
  • D. Việc ngân hàng cung cấp hầu hết các dịch vụ tài chính thông qua các kênh số (ứng dụng di động, website), cho phép khách hàng giao dịch mọi lúc, mọi nơi.

Câu 12: Vai trò của tin học trong lĩnh vực giáo dục được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Sử dụng bảng phấn và bút.
  • B. Triển khai các nền tảng học trực tuyến (E-learning), tài nguyên số, và công cụ hỗ trợ giảng dạy/học tập.
  • C. Chỉ sử dụng máy chiếu trong lớp học.
  • D. Tổ chức các kỳ thi trên giấy.

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng tin học trong phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt ở các nước đang phát triển, là gì?

  • A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Dân số quá đông.
  • C. Khoảng cách số (Digital Divide) về cơ sở hạ tầng, khả năng tiếp cận và kỹ năng sử dụng công nghệ.
  • D. Nền văn hóa truyền thống mạnh mẽ.

Câu 14: Khái niệm "Xã hội tri thức" (Knowledge Society) nhấn mạnh vai trò trung tâm của yếu tố nào trong mọi mặt đời sống xã hội?

  • A. Việc sản xuất, phổ biến và sử dụng tri thức.
  • B. Sự phát triển của các ngành công nghiệp nặng.
  • C. Tỷ lệ người dân sử dụng điện thoại thông minh.
  • D. Sự giàu có về tài chính của quốc gia.

Câu 15: Phân tích nào sau đây là đúng khi nói về mối liên hệ giữa tin học và toàn cầu hóa?

  • A. Tin học làm chậm lại quá trình toàn cầu hóa.
  • B. Tin học chỉ ảnh hưởng đến toàn cầu hóa trong lĩnh vực văn hóa.
  • C. Tin học không có vai trò gì đáng kể trong toàn cầu hóa.
  • D. Tin học (đặc biệt là Internet và các công nghệ truyền thông) là động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa bằng cách kết nối mọi người, doanh nghiệp và quốc gia, tạo điều kiện trao đổi thông tin, hàng hóa và dịch vụ xuyên biên giới dễ dàng hơn.

Câu 16: Một trong những rủi ro an ninh mạng phổ biến nhất mà cá nhân và doanh nghiệp có thể gặp phải trong môi trường số là gì?

  • A. Tấn công lừa đảo (Phishing), mã độc tống tiền (Ransomware), đánh cắp dữ liệu.
  • B. Thiếu nguồn điện ổn định.
  • C. Giá cước Internet quá cao.
  • D. Số lượng thiết bị kết nối quá ít.

Câu 17: Để xây dựng một "Thành phố thông minh" (Smart City), yếu tố hạ tầng công nghệ nào đóng vai trò nền tảng?

  • A. Hệ thống kênh mương thủy lợi.
  • B. Hạ tầng kết nối băng thông rộng (Internet tốc độ cao), mạng cảm biến, nền tảng dữ liệu mở.
  • C. Mạng lưới giao thông đường bộ.
  • D. Các khu công nghiệp tập trung.

Câu 18: Tin học góp phần vào sự phát triển bền vững (Sustainable Development) thông qua việc nào sau đây?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà bỏ qua môi trường.
  • C. Làm gia tăng ô nhiễm môi trường do sản xuất thiết bị điện tử.
  • D. Cung cấp công cụ thu thập, phân tích dữ liệu môi trường, tối ưu hóa sử dụng năng lượng, quản lý tài nguyên hiệu quả hơn, và hỗ trợ các giải pháp xanh.

Câu 19: Một nông dân sử dụng ứng dụng di động để theo dõi độ ẩm đất, nhiệt độ và dự báo sâu bệnh dựa trên dữ liệu thu thập từ cảm biến đặt trên ruộng. Ứng dụng này thể hiện tin học đang hỗ trợ lĩnh vực nào và theo hướng nào?

  • A. Công nghiệp, tự động hóa nhà máy.
  • B. Y tế, quản lý bệnh nhân.
  • C. Nông nghiệp, canh tác thông minh/chính xác.
  • D. Thương mại, bán hàng trực tuyến.

Câu 20: Kỹ năng nào sau đây được coi là thiết yếu đối với người lao động trong nền kinh tế số và xã hội tri thức?

  • A. Kỹ năng số (Digital skills), khả năng học tập suốt đời, tư duy phản biện, làm việc nhóm.
  • B. Khả năng ghi nhớ thông tin nhanh.
  • C. Kỹ năng sử dụng máy tính Casio.
  • D. Chỉ cần biết đọc và viết.

Câu 21: Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong phân tích dữ liệu lớn (Big Data) có thể mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

  • A. Chỉ làm tăng chi phí hoạt động.
  • B. Không có tác động đáng kể đến hiệu quả kinh doanh.
  • C. Chủ yếu dùng để thay thế con người trong mọi công việc.
  • D. Giúp phát hiện xu hướng thị trường, hiểu sâu hơn về hành vi khách hàng, tối ưu hóa quy trình và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu chính xác hơn.

Câu 22: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất về tác động của thương mại điện tử (E-commerce) đến hoạt động kinh doanh truyền thống?

  • A. Thương mại điện tử hoàn toàn xóa bỏ kinh doanh truyền thống.
  • B. Thương mại điện tử tạo ra kênh bán hàng mới, mở rộng thị trường, tăng tính cạnh tranh và buộc các doanh nghiệp truyền thống phải đổi mới hoặc kết hợp mô hình trực tuyến-truyền thống.
  • C. Thương mại điện tử chỉ phục vụ các mặt hàng xa xỉ.
  • D. Thương mại điện tử làm giảm sự lựa chọn của người tiêu dùng.

Câu 23: Tin học đóng vai trò như thế nào trong việc giảm khoảng cách địa lý và thời gian trong giao tiếp và hợp tác?

  • A. Tin học không ảnh hưởng đến khoảng cách địa lý.
  • B. Tin học chỉ cho phép giao tiếp bằng văn bản.
  • C. Cung cấp các công cụ truyền thông và cộng tác trực tuyến (email, video conference, mạng xã hội, nền tảng làm việc nhóm) giúp con người kết nối và làm việc cùng nhau hiệu quả dù ở bất kỳ đâu.
  • D. Tin học làm tăng chi phí đi lại.

Câu 24: Một quốc gia muốn phát triển mạnh mẽ kinh tế số cần ưu tiên đầu tư vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Phát triển hạ tầng số (mạng Internet, trung tâm dữ liệu), đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao về tin học, và xây dựng khung pháp lý phù hợp.
  • B. Chỉ tập trung vào sản xuất hàng tiêu dùng.
  • C. Giảm thiểu sử dụng công nghệ để bảo tồn văn hóa.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ nhập khẩu.

Câu 25: Việc tin học cho phép thu thập và phân tích một lượng lớn dữ liệu về hành vi người dùng (ví dụ: lịch sử tìm kiếm, thói quen mua sắm) đặt ra vấn đề đạo đức và pháp lý quan trọng nào?

  • A. Vấn đề về tốc độ Internet.
  • B. Vấn đề về giá thành thiết bị.
  • C. Vấn đề về khả năng tương thích phần mềm.
  • D. Vấn đề về quyền riêng tư dữ liệu cá nhân và bảo mật thông tin.

Câu 26: Khi nói về "thiết bị thông minh" (Smart Device), đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt với thiết bị điện tử thông thường?

  • A. Có màn hình cảm ứng.
  • B. Có khả năng kết nối mạng, thu thập/xử lý dữ liệu, tương tác và tự chủ ở một mức độ nhất định.
  • C. Có màu sắc bắt mắt.
  • D. Có giá thành cao.

Câu 27: Khái niệm nào sau đây mô tả việc chuyển đổi các thông tin truyền thống (văn bản trên giấy, hình ảnh analog) sang định dạng số?

  • A. Số hóa (Digitization)
  • B. Chuyển đổi số (Digital Transformation)
  • C. Kinh tế tri thức (Knowledge Economy)
  • D. Công nghiệp 4.0 (Industry 4.0)

Câu 28: Vai trò của tin học trong việc tạo ra các mô hình kinh doanh mới (ví dụ: nền tảng chia sẻ, dịch vụ theo yêu cầu) thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Tin học chỉ hỗ trợ các mô hình kinh doanh truyền thống.
  • B. Tin học làm giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • C. Tin học chỉ có ích cho các tập đoàn lớn.
  • D. Tin học cung cấp công nghệ và nền tảng để kết nối người cung cấp và người tiêu dùng một cách trực tiếp, hiệu quả, tạo ra các dịch vụ và trải nghiệm chưa từng có.

Câu 29: Phân tích nào sau đây là KHÔNG ĐÚNG khi nói về tác động của tin học đối với thị trường lao động?

  • A. Tạo ra các ngành nghề và việc làm mới liên quan đến công nghệ số.
  • B. Tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại, có thể làm mất một số việc làm truyền thống.
  • C. Làm giảm nhu cầu về kỹ năng và kiến thức của người lao động.
  • D. Yêu cầu người lao động phải liên tục học hỏi, nâng cao kỹ năng số để thích ứng.

Câu 30: Đâu là một ứng dụng cụ thể của tin học trong lĩnh vực môi trường?

  • A. Sử dụng máy in để in các báo cáo môi trường.
  • B. Sử dụng hệ thống giám sát tự động thu thập dữ liệu chất lượng không khí/nước, phân tích dữ liệu để dự báo ô nhiễm và quản lý tài nguyên.
  • C. Tổ chức các cuộc họp trực tuyến để thảo luận về môi trường.
  • D. Chỉ đơn giản là việc sử dụng email để gửi thông báo về môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả việc ứng dụng công nghệ số và dữ liệu để thay đổi một cách căn bản cách thức hoạt động, mô hình kinh doanh và trải nghiệm khách hàng của một tổ chức, nhằm tạo ra giá trị mới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một thành phố triển khai hệ thống giao thông thông minh, sử dụng cảm biến và phân tích dữ liệu để điều chỉnh đèn tín hiệu theo thời gian thực, giảm ùn tắc và tối ưu hóa luồng xe. Đây là ví dụ điển hình của ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Yếu tố cốt lõi nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển của kinh tế tri thức?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Mô hình 'Chính phủ điện tử' (E-Government) mang lại lợi ích chủ yếu nào cho công dân và doanh nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) liên quan đến tin học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một doanh nghiệp ứng dụng hệ thống quản lý khách hàng (CRM) dựa trên nền tảng đám mây, cho phép nhân viên bán hàng truy cập thông tin khách hàng mọi lúc, mọi nơi và phân tích hành vi mua sắm để đưa ra các chương trình khuyến mãi phù hợp. Doanh nghiệp này đang tiến gần hơn đến mô hình nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong lĩnh vực y tế, việc triển khai hồ sơ sức khỏe điện tử cho phép bệnh nhân và bác sĩ truy cập lịch sử khám chữa bệnh, kết quả xét nghiệm và thông tin điều trị một cách nhanh chóng, chính xác. Ứng dụng này thể hiện vai trò của tin học trong khía cạnh nào của 'Y tế số'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Internet vạn vật (IoT) đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Tại sao dữ liệu được coi là 'dầu mỏ mới' trong nền kinh tế số?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một nhà máy triển khai hệ thống robot tự hành di chuyển trong kho để lấy và sắp xếp hàng hóa theo chỉ dẫn từ hệ thống quản lý trung tâm. Ứng dụng này thể hiện sự phát triển của tin học trong khía cạnh nào của sản xuất hiện đại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Thuật ngữ 'Ngân hàng số' (Digital Banking/E-Banking) mô tả xu hướng nào trong ngành tài chính?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Vai trò của tin học trong lĩnh vực giáo dục được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng tin học trong phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt ở các nước đang phát triển, là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khái niệm 'Xã hội tri thức' (Knowledge Society) nhấn mạnh vai trò trung tâm của yếu tố nào trong mọi mặt đời sống xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phân tích nào sau đây là đúng khi nói về mối liên hệ giữa tin học và toàn cầu hóa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một trong những rủi ro an ninh mạng phổ biến nhất mà cá nhân và doanh nghiệp có thể gặp phải trong môi trường số là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Để xây dựng một 'Thành phố thông minh' (Smart City), yếu tố hạ tầng công nghệ nào đóng vai trò nền tảng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Tin học góp phần vào sự phát triển bền vững (Sustainable Development) thông qua việc nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Một nông dân sử dụng ứng dụng di động để theo dõi độ ẩm đất, nhiệt độ và dự báo sâu bệnh dựa trên dữ liệu thu thập từ cảm biến đặt trên ruộng. Ứng dụng này thể hiện tin học đang hỗ trợ lĩnh vực nào và theo hướng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Kỹ năng nào sau đây được coi là thiết yếu đối với người lao động trong nền kinh tế số và xã hội tri thức?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong phân tích dữ liệu lớn (Big Data) có thể mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất về tác động của thương mại điện tử (E-commerce) đến hoạt động kinh doanh truyền thống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Tin học đóng vai trò như thế nào trong việc giảm khoảng cách địa lý và thời gian trong giao tiếp và hợp tác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một quốc gia muốn phát triển mạnh mẽ kinh tế số cần ưu tiên đầu tư vào yếu tố nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Việc tin học cho phép thu thập và phân tích một lượng lớn dữ liệu về hành vi người dùng (ví dụ: lịch sử tìm kiếm, thói quen mua sắm) đặt ra vấn đề đạo đức và pháp lý quan trọng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi nói về 'thiết bị thông minh' (Smart Device), đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt với thiết bị điện tử thông thường?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khái niệm nào sau đây mô tả việc chuyển đổi các thông tin truyền thống (văn bản trên giấy, hình ảnh analog) sang định dạng số?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Vai trò của tin học trong việc tạo ra các mô hình kinh doanh mới (ví dụ: nền tảng chia sẻ, dịch vụ theo yêu cầu) thể hiện rõ nhất điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phân tích nào sau đây là KHÔNG ĐÚNG khi nói về tác động của tin học đối với thị trường lao động?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đâu là một ứng dụng cụ thể của tin học trong lĩnh vực môi trường?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 10

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việc công dân có thể thực hiện các thủ tục hành chính như đăng ký kinh doanh, xin cấp phép xây dựng hay nộp thuế hoàn toàn trực tuyến thông qua các cổng dịch vụ công quốc gia và địa phương thể hiện ứng dụng nào rõ rệt nhất của tin học trong phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Thương mại điện tử
  • B. Y tế số
  • C. Chính phủ điện tử (E-Government)
  • D. Ngân hàng số (E-Banking)

Câu 2: Một doanh nghiệp sản xuất sử dụng hệ thống cảm biến để theo dõi nhiệt độ, độ ẩm trong kho hàng theo thời gian thực, đồng thời áp dụng phần mềm quản lý kho thông minh để tối ưu hóa việc nhập xuất và kiểm kê. Việc ứng dụng các công nghệ này nhằm mục đích chính là gì trong bối cảnh phát triển kinh tế số?

  • A. Nâng cao hiệu quả sản xuất, kinh doanh và giảm chi phí hoạt động.
  • B. Thay thế hoàn toàn lao động con người trong mọi công đoạn.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bán hàng trực tuyến.
  • D. Giảm sự cần thiết của việc quản lý truyền thống.

Câu 3: Sự khác biệt cốt lõi giữa "ứng dụng công nghệ thông tin" đơn thuần (ví dụ: sử dụng máy tính để soạn văn bản) và "chuyển đổi số" trong một tổ chức là gì?

  • A. Chuyển đổi số chỉ đơn giản là mua sắm nhiều thiết bị hiện đại hơn.
  • B. Ứng dụng công nghệ thông tin liên quan đến việc thay đổi toàn bộ mô hình hoạt động và văn hóa tổ chức, còn chuyển đổi số thì không.
  • C. Chuyển đổi số chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn, còn ứng dụng công nghệ thông tin thì phổ biến hơn.
  • D. Chuyển đổi số là việc ứng dụng công nghệ số để thay đổi một cách toàn diện mô hình hoạt động, quy trình và văn hóa của tổ chức, vượt ra ngoài việc chỉ sử dụng công cụ kỹ thuật số cho các tác vụ cụ thể.

Câu 4: Trong lĩnh vực y tế, việc bệnh viện triển khai hệ thống đặt lịch khám trực tuyến, quản lý hồ sơ bệnh án điện tử tập trung và cho phép bác sĩ tư vấn từ xa qua video call là minh chứng cho xu hướng phát triển nào?

  • A. Giáo dục số
  • B. Y tế số (Digital Health)
  • C. Nông nghiệp thông minh
  • D. Du lịch số

Câu 5: Khái niệm "Kinh tế tri thức" nhấn mạnh vai trò trung tâm của yếu tố nào trong việc tạo ra của cải và tăng trưởng kinh tế?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên và lao động chân tay.
  • B. Quy mô dân số và diện tích lãnh thổ.
  • C. Tri thức, thông tin, đổi mới sáng tạo và nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • D. Vốn đầu tư từ nước ngoài.

Câu 6: Một thành phố triển khai hệ thống quản lý giao thông thông minh sử dụng cảm biến và camera để thu thập dữ liệu về mật độ xe, phân tích để điều chỉnh tín hiệu đèn giao thông theo thời gian thực nhằm giảm ùn tắc. Đây là ví dụ về ứng dụng của tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Đô thị thông minh (Smart City)
  • B. Nông nghiệp số
  • C. Công nghiệp 4.0
  • D. Chính phủ điện tử

Câu 7: Internet đã thay đổi cách thức con người tiếp cận thông tin, học tập và làm việc như thế nào trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện đại?

  • A. Làm giảm khả năng tiếp cận thông tin do quá tải dữ liệu.
  • B. Chỉ hỗ trợ giải trí chứ không có giá trị trong học tập và làm việc.
  • C. Giới hạn việc học tập và làm việc chỉ trong phạm vi địa lý cố định.
  • D. Cho phép truy cập thông tin khổng lồ, học tập trực tuyến linh hoạt, làm việc từ xa, kết nối và hợp tác không giới hạn không gian, thời gian.

Câu 8: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư (Công nghiệp 4.0) được đặc trưng bởi sự tích hợp sâu rộng của các công nghệ nào?

  • A. Động cơ hơi nước và cơ khí hóa.
  • B. Sử dụng điện và sản xuất hàng loạt.
  • C. Internet vạn vật (IoT), Trí tuệ nhân tạo (AI), Phân tích dữ liệu lớn (Big Data), Điện toán đám mây (Cloud Computing).
  • D. Máy tính cá nhân và tự động hóa đơn giản.

Câu 9: Trong lĩnh vực nông nghiệp, việc sử dụng drone để giám sát cây trồng, cảm biến độ ẩm đất để điều chỉnh hệ thống tưới tiêu tự động và phần mềm phân tích dữ liệu để dự báo sâu bệnh là ví dụ về mô hình nào?

  • A. Nông nghiệp truyền thống
  • B. Nông nghiệp thông minh (Smart Agriculture) hoặc Nông nghiệp số.
  • C. Sản xuất công nghiệp.
  • D. Thương mại điện tử nông sản.

Câu 10: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng tác động của tin học đối với thị trường lao động trong bối cảnh chuyển đổi số?

  • A. Làm giảm hoàn toàn nhu cầu về lao động con người.
  • B. Chỉ tạo ra việc làm mới trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến cơ cấu ngành nghề và kỹ năng cần thiết.
  • D. Tạo ra những ngành nghề mới, đòi hỏi kỹ năng số và khả năng thích ứng cao, đồng thời có thể làm biến mất hoặc thay đổi các công việc truyền thống.

Câu 11: Một hệ thống ngân hàng cho phép khách hàng mở tài khoản, chuyển tiền, thanh toán hóa đơn và vay vốn hoàn toàn trực tuyến thông qua ứng dụng di động hoặc website mà không cần đến chi nhánh. Mô hình hoạt động này được gọi là gì?

  • A. Ngân hàng số (Digital Bank)
  • B. Ngân hàng truyền thống
  • C. Thanh toán tiền mặt
  • D. Tín dụng đen

Câu 12: Điểm nổi bật của "Xã hội tri thức" so với các loại hình xã hội trước đây là gì?

  • A. Chỉ dựa vào sản xuất công nghiệp quy mô lớn.
  • B. Tập trung chủ yếu vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Việc tạo ra, phổ biến và sử dụng tri thức trở thành động lực chính cho sự phát triển và nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào lao động nông nghiệp.

Câu 13: Khi nói về "Doanh nghiệp số", yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất?

  • A. Ứng dụng công nghệ thông tin và dữ liệu trong mọi hoạt động.
  • B. Thay đổi mô hình kinh doanh và quy trình làm việc dựa trên công nghệ số.
  • C. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp linh hoạt và thích ứng với sự thay đổi công nghệ.
  • D. Sở hữu số lượng lớn máy tính cá nhân cho nhân viên.

Câu 14: Việc các trường học sử dụng hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS), cung cấp tài liệu số, tổ chức lớp học ảo và kiểm tra đánh giá trực tuyến là ví dụ về ứng dụng nào của tin học?

  • A. Giáo dục số (Digital Education)
  • B. Y tế số
  • C. Thương mại điện tử
  • D. Du lịch số

Câu 15: Internet vạn vật (IoT) đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy sự phát triển của Đô thị thông minh (Smart City)?

  • A. Giảm sự kết nối giữa các thiết bị.
  • B. Kết nối các thiết bị, cảm biến và hệ thống trong thành phố để thu thập dữ liệu và quản lý hiệu quả các dịch vụ công cộng.
  • C. Chỉ hỗ trợ giải trí cho cư dân thành phố.
  • D. Làm tăng chi phí quản lý hạ tầng đô thị.

Câu 16: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất tác động của tin học đến lĩnh vực thương mại?

  • A. Giảm số lượng giao dịch mua bán.
  • B. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường của người bán nhỏ lẻ.
  • C. Mở rộng thị trường, tạo ra các mô hình kinh doanh mới (thương mại điện tử), tăng tốc độ giao dịch và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến việc quảng cáo sản phẩm.

Câu 17: Tại sao dữ liệu lớn (Big Data) và phân tích dữ liệu lại trở thành yếu tố quan trọng trong kinh tế số?

  • A. Vì chúng chỉ hữu ích cho các công ty công nghệ lớn.
  • B. Vì chúng làm tăng chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
  • C. Vì chúng chỉ dùng để lưu trữ thông tin mà không có giá trị phân tích.
  • D. Vì chúng cung cấp cái nhìn sâu sắc về hành vi khách hàng, xu hướng thị trường, giúp đưa ra quyết định kinh doanh dựa trên bằng chứng và tối ưu hóa hoạt động.

Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt khi chuyển đổi sang kinh tế số và xã hội số là gì?

  • A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Khoảng cách số (Digital Divide) về hạ tầng, kỹ năng và khả năng tiếp cận công nghệ giữa các vùng miền hoặc nhóm dân cư.
  • C. Dư thừa nguồn nhân lực có trình độ cao.
  • D. Sự ổn định về chính trị.

Câu 19: Việc sử dụng các nền tảng mạng xã hội và ứng dụng nhắn tin để kết nối cộng đồng, chia sẻ thông tin và tổ chức các hoạt động xã hội thể hiện vai trò nào của tin học?

  • A. Tự động hóa công nghiệp.
  • B. Quản lý chuỗi cung ứng.
  • C. Kết nối và phát triển xã hội.
  • D. Nâng cao năng suất nông nghiệp.

Câu 20: Theo em, trong bối cảnh Công nghiệp 4.0, kỹ năng nào sau đây sẽ trở nên ít quan trọng hơn so với các kỹ năng khác?

  • A. Thao tác thủ công đơn giản lặp đi lặp lại.
  • B. Tư duy phản biện và giải quyết vấn đề.
  • C. Khả năng học hỏi liên tục và thích ứng với công nghệ mới.
  • D. Kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp kỹ thuật số.

Câu 21: Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong việc phân tích hình ảnh y tế để hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh hoặc phát triển thuốc mới là ví dụ điển hình cho sự giao thoa giữa tin học và lĩnh vực nào?

  • A. Tài chính ngân hàng.
  • B. Y tế và Dược học.
  • C. Logistics và vận tải.
  • D. Giáo dục.

Câu 22: Việc các nền tảng học trực tuyến cung cấp các khóa học đa dạng từ các trường đại học và chuyên gia hàng đầu trên thế giới, cho phép người học ở bất cứ đâu có thể tiếp cận kiến thức, thể hiện vai trò nào của tin học trong giáo dục?

  • A. Tăng chi phí học tập.
  • B. Hạn chế sự tương tác giữa người học và giáo viên.
  • C. Làm giảm chất lượng nội dung giảng dạy.
  • D. Dân chủ hóa việc tiếp cận kiến thức và cơ hội học tập suốt đời.

Câu 23: Tại sao việc đảm bảo an toàn thông tin và an ninh mạng lại trở nên cực kỳ quan trọng trong bối cảnh phát triển kinh tế số?

  • A. Để bảo vệ dữ liệu cá nhân, tài sản số của tổ chức và cá nhân, duy trì sự tin cậy vào các giao dịch trực tuyến và hệ thống kỹ thuật số.
  • B. Chỉ quan trọng đối với các cơ quan chính phủ.
  • C. Không ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
  • D. Chỉ cần thiết khi sử dụng mạng xã hội.

Câu 24: Khi nói về tác động của tin học đến môi trường, ứng dụng nào sau đây thể hiện khía cạnh tích cực?

  • A. Sản xuất linh kiện điện tử gây ô nhiễm.
  • B. Lượng rác thải điện tử ngày càng tăng.
  • C. Sử dụng các hệ thống giám sát môi trường thông minh, tối ưu hóa năng lượng trong sản xuất, thúc đẩy làm việc từ xa giảm khí thải giao thông.
  • D. Tiêu thụ điện năng lớn của các trung tâm dữ liệu.

Câu 25: Khái niệm "Thiết bị thông minh" thường bao gồm đặc điểm nào sau đây?

  • A. Chỉ thực hiện một chức năng cố định.
  • B. Có khả năng xử lý thông tin, kết nối mạng, tương tác với người dùng hoặc môi trường và có mức độ tự chủ nhất định.
  • C. Chỉ hoạt động khi được kết nối trực tiếp với máy tính cá nhân.
  • D. Không cần nguồn điện để hoạt động.

Câu 26: Việc các nền tảng du lịch trực tuyến (OTA) cho phép người dùng tìm kiếm, so sánh và đặt phòng khách sạn, vé máy bay, tour du lịch từ nhiều nhà cung cấp khác nhau một cách dễ dàng là ví dụ về ứng dụng nào của tin học?

  • A. Y tế số.
  • B. Chính phủ điện tử.
  • C. Nông nghiệp thông minh.
  • D. Du lịch số (Digital Tourism).

Câu 27: Trong bối cảnh "Kinh tế tri thức", vai trò của các trường đại học, viện nghiên cứu và hệ thống giáo dục là gì?

  • A. Là trung tâm sản xuất, lưu giữ và truyền bá tri thức, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • B. Chỉ là nơi cung cấp bằng cấp cho người lao động.
  • C. Không có vai trò đáng kể trong nền kinh tế.
  • D. Chỉ tập trung vào nghiên cứu lý thuyết mà không ứng dụng thực tế.

Câu 28: Phân tích nào sau đây không phải là lợi ích của việc phát triển Chính phủ điện tử (E-Government)?

  • A. Tăng tính minh bạch và công khai trong hoạt động của cơ quan nhà nước.
  • B. Nâng cao hiệu quả giải quyết thủ tục hành chính, tiết kiệm thời gian và chi phí cho người dân và doanh nghiệp.
  • C. Làm giảm sự tương tác giữa người dân và cán bộ nhà nước, gây khó khăn trong việc giải quyết vấn đề.
  • D. Tăng cường sự tham gia của người dân vào quá trình quản lý nhà nước thông qua các kênh tương tác trực tuyến.

Câu 29: Việc các nhà máy áp dụng robot cộng tác (cobots) làm việc cùng con người, sử dụng hệ thống tự động hóa linh hoạt có thể thay đổi dây chuyền sản xuất nhanh chóng và thu thập dữ liệu để cải tiến liên tục, là đặc điểm của giai đoạn cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Nhất.
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Hai.
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Ba.
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư (Công nghiệp 4.0).

Câu 30: Tại sao việc phát triển hạ tầng số (mạng Internet tốc độ cao, 5G, điện toán đám mây) lại là yếu tố tiên quyết để thúc đẩy kinh tế số và xã hội số?

  • A. Vì hạ tầng số chỉ phục vụ mục đích giải trí.
  • B. Vì hạ tầng số là nền tảng kỹ thuật cho phép các ứng dụng, dịch vụ số hoạt động hiệu quả, đảm bảo kết nối thông suốt và xử lý dữ liệu nhanh chóng.
  • C. Vì hạ tầng số làm tăng chi phí cho người dùng cuối.
  • D. Vì hạ tầng số chỉ cần thiết cho các thành phố lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Việc công dân có thể thực hiện các thủ tục hành chính như đăng ký kinh doanh, xin cấp phép xây dựng hay nộp thuế hoàn toàn trực tuyến thông qua các cổng dịch vụ công quốc gia và địa phương thể hiện ứng dụng nào rõ rệt nhất của tin học trong phát triển kinh tế - xã hội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một doanh nghiệp sản xuất sử dụng hệ thống cảm biến để theo dõi nhiệt độ, độ ẩm trong kho hàng theo thời gian thực, đồng thời áp dụng phần mềm quản lý kho thông minh để tối ưu hóa việc nhập xuất và kiểm kê. Việc ứng dụng các công nghệ này nhằm mục đích chính là gì trong bối cảnh phát triển kinh tế số?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Sự khác biệt cốt lõi giữa 'ứng dụng công nghệ thông tin' đơn thuần (ví dụ: sử dụng máy tính để soạn văn bản) và 'chuyển đổi số' trong một tổ chức là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong lĩnh vực y tế, việc bệnh viện triển khai hệ thống đặt lịch khám trực tuyến, quản lý hồ sơ bệnh án điện tử tập trung và cho phép bác sĩ tư vấn từ xa qua video call là minh chứng cho xu hướng phát triển nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khái niệm 'Kinh tế tri thức' nhấn mạnh vai trò trung tâm của yếu tố nào trong việc tạo ra của cải và tăng trưởng kinh tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một thành phố triển khai hệ thống quản lý giao thông thông minh sử dụng cảm biến và camera để thu thập dữ liệu về mật độ xe, phân tích để điều chỉnh tín hiệu đèn giao thông theo thời gian thực nhằm giảm ùn tắc. Đây là ví dụ về ứng dụng của tin học trong lĩnh vực nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Internet đã thay đổi cách thức con người tiếp cận thông tin, học tập và làm việc như thế nào trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện đại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư (Công nghiệp 4.0) được đặc trưng bởi sự tích hợp sâu rộng của các công nghệ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong lĩnh vực nông nghiệp, việc sử dụng drone để giám sát cây trồng, cảm biến độ ẩm đất để điều chỉnh hệ thống tưới tiêu tự động và phần mềm phân tích dữ liệu để dự báo sâu bệnh là ví dụ về mô hình nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Nhận định nào sau đây phản ánh *đúng* tác động của tin học đối với thị trường lao động trong bối cảnh chuyển đổi số?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một hệ thống ngân hàng cho phép khách hàng mở tài khoản, chuyển tiền, thanh toán hóa đơn và vay vốn hoàn toàn trực tuyến thông qua ứng dụng di động hoặc website mà không cần đến chi nhánh. Mô hình hoạt động này được gọi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Điểm nổi bật của 'Xã hội tri thức' so với các loại hình xã hội trước đây là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi nói về 'Doanh nghiệp số', yếu tố nào sau đây là *ít quan trọng nhất*?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Việc các trường học sử dụng hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS), cung cấp tài liệu số, tổ chức lớp học ảo và kiểm tra đánh giá trực tuyến là ví dụ về ứng dụng nào của tin học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Internet vạn vật (IoT) đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy sự phát triển của Đô thị thông minh (Smart City)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất tác động của tin học đến lĩnh vực thương mại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tại sao dữ liệu lớn (Big Data) và phân tích dữ liệu lại trở thành yếu tố quan trọng trong kinh tế số?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt khi chuyển đổi sang kinh tế số và xã hội số là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Việc sử dụng các nền tảng mạng xã hội và ứng dụng nhắn tin để kết nối cộng đồng, chia sẻ thông tin và tổ chức các hoạt động xã hội thể hiện vai trò nào của tin học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Theo em, trong bối cảnh Công nghiệp 4.0, kỹ năng nào sau đây sẽ trở nên *ít quan trọng* hơn so với các kỹ năng khác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong việc phân tích hình ảnh y tế để hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh hoặc phát triển thuốc mới là ví dụ điển hình cho sự giao thoa giữa tin học và lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Việc các nền tảng học trực tuyến cung cấp các khóa học đa dạng từ các trường đại học và chuyên gia hàng đầu trên thế giới, cho phép người học ở bất cứ đâu có thể tiếp cận kiến thức, thể hiện vai trò nào của tin học trong giáo dục?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao việc đảm bảo an toàn thông tin và an ninh mạng lại trở nên cực kỳ quan trọng trong bối cảnh phát triển kinh tế số?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi nói về tác động của tin học đến môi trường, ứng dụng nào sau đây thể hiện khía cạnh tích cực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khái niệm 'Thiết bị thông minh' thường bao gồm đặc điểm nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Việc các nền tảng du lịch trực tuyến (OTA) cho phép người dùng tìm kiếm, so sánh và đặt phòng khách sạn, vé máy bay, tour du lịch từ nhiều nhà cung cấp khác nhau một cách dễ dàng là ví dụ về ứng dụng nào của tin học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong bối cảnh 'Kinh tế tri thức', vai trò của các trường đại học, viện nghiên cứu và hệ thống giáo dục là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích nào sau đây *không* phải là lợi ích của việc phát triển Chính phủ điện tử (E-Government)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Việc các nhà máy áp dụng robot cộng tác (cobots) làm việc cùng con người, sử dụng hệ thống tự động hóa linh hoạt có thể thay đổi dây chuyền sản xuất nhanh chóng và thu thập dữ liệu để cải tiến liên tục, là đặc điểm của giai đoạn cách mạng công nghiệp nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 4: Tin học trong phát triển kinh tế - xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tại sao việc phát triển hạ tầng số (mạng Internet tốc độ cao, 5G, điện toán đám mây) lại là yếu tố tiên quyết để thúc đẩy kinh tế số và xã hội số?

Viết một bình luận