Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A: Máy tính và xã hội tri thức (Tin học và xử lí thông tin) - Đề 01
Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề A: Máy tính và xã hội tri thức (Tin học và xử lí thông tin) - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một giáo viên yêu cầu học sinh thu thập dữ liệu về nhiệt độ trung bình hàng ngày của thành phố trong một tháng. Sau khi thu thập, học sinh tổng hợp dữ liệu này thành biểu đồ biến thiên nhiệt độ và viết báo cáo nhận xét về xu hướng thời tiết. Trong quá trình này, bước nào thể hiện việc chuyển đổi từ dữ liệu (data) sang thông tin (information)?
- A. Yêu cầu thu thập nhiệt độ hàng ngày.
- B. Việc ghi lại các giá trị nhiệt độ cụ thể.
- C. Tổng hợp dữ liệu thành biểu đồ và viết báo cáo nhận xét.
- D. Việc lưu trữ các số liệu nhiệt độ đã thu thập.
Câu 2: Hệ thống camera giao thông tự động ghi lại hình ảnh các phương tiện vi phạm tốc độ, bao gồm biển số xe, thời gian và địa điểm vi phạm. Sau đó, hệ thống xử lý hình ảnh để nhận dạng biển số và gửi thông báo phạt nguội đến chủ xe. Quá trình từ việc camera ghi lại hình ảnh đến khi gửi thông báo phạt nguội thể hiện rõ nhất giai đoạn nào trong chu trình xử lý thông tin?
- A. Chỉ là thu thập dữ liệu.
- B. Bao gồm thu thập dữ liệu, xử lý và xuất thông tin.
- C. Chỉ là xử lý dữ liệu đơn thuần.
- D. Thiếu giai đoạn lưu trữ thông tin.
Câu 3: So với con người, máy tính có ưu thế vượt trội nào trong việc xử lý thông tin, đặc biệt là với khối lượng dữ liệu lớn?
- A. Khả năng hiểu ngữ cảnh phức tạp như con người.
- B. Sự sáng tạo và linh hoạt trong các tác vụ không lặp lại.
- C. Khả năng đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc.
- D. Tốc độ tính toán, độ chính xác và khả năng xử lý đồng thời nhiều tác vụ.
Câu 4: Đặc điểm nào sau đây là không phải là đặc trưng cốt lõi của một xã hội được xem là "xã hội tri thức"?
- A. Tri thức là nguồn lực quan trọng nhất cho sự phát triển kinh tế - xã hội.
- B. Ứng dụng rộng rãi công nghệ thông tin và truyền thông.
- C. Tập trung chủ yếu vào sản xuất nông nghiệp và công nghiệp truyền thống.
- D. Hệ thống giáo dục và nghiên cứu phát triển mạnh mẽ.
Câu 5: Việc sử dụng các nền tảng học trực tuyến (online learning platforms) với các bài giảng video, tài liệu số hóa và hệ thống kiểm tra tự động đã tác động như thế nào đến lĩnh vực giáo dục?
- A. Tăng khả năng tiếp cận giáo dục, cá nhân hóa lộ trình học tập.
- B. Giảm hoàn toàn vai trò của giáo viên truyền thống.
- C. Chỉ phù hợp với các môn khoa học tự nhiên.
- D. Làm giảm chất lượng nội dung bài giảng.
Câu 6: Một bệnh viện triển khai hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử (EHR - Electronic Health Records). Bác sĩ có thể truy cập lịch sử khám chữa bệnh của bệnh nhân từ bất kỳ máy tính nào trong bệnh viện. Điều này thể hiện lợi ích nào của ứng dụng tin học trong y tế?
- A. Giảm chi phí khám chữa bệnh trực tiếp cho bệnh nhân.
- B. Loại bỏ hoàn toàn nguy cơ sai sót y khoa.
- C. Tăng số lượng bệnh nhân mà một bác sĩ có thể khám trong ngày.
- D. Cải thiện hiệu quả quản lý thông tin bệnh nhân, hỗ trợ chẩn đoán và điều trị.
Câu 7: Sự bùng nổ của thương mại điện tử (e-commerce) với các sàn giao dịch trực tuyến như Shopee, Lazada, Tiki đã tác động chủ yếu như thế nào đến hoạt động kinh doanh truyền thống?
- A. Làm tăng chi phí thuê mặt bằng kinh doanh.
- B. Mở rộng thị trường, giảm chi phí trung gian và thay đổi hành vi mua sắm của người tiêu dùng.
- C. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp lớn.
- D. Giảm sự cạnh tranh trên thị trường.
Câu 8: Khi bạn gõ một bài văn trên máy tính và lưu lại, nội dung bài văn đó được biểu diễn và lưu trữ dưới dạng nào?
- A. Âm thanh.
- B. Hình ảnh tương tự.
- C. Dữ liệu số (chuỗi bit).
- D. Tín hiệu analog.
Câu 9: Một công ty quyết định số hóa toàn bộ tài liệu lưu trữ giấy tờ hành chính của mình. Lợi ích chính mà công ty này có thể đạt được từ việc số hóa dữ liệu là gì?
- A. Dễ dàng tìm kiếm, chia sẻ và sao lưu thông tin, tiết kiệm không gian lưu trữ.
- B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về bảo mật thông tin.
- C. Chỉ giúp giảm chi phí in ấn tài liệu mới.
- D. Làm cho thông tin khó tiếp cận hơn.
Câu 10: Sự phát triển mạnh mẽ của mạng xã hội và các nền tảng chia sẻ thông tin trực tuyến (ví dụ: Facebook, TikTok, YouTube) mang lại những cơ hội và thách thức nào đối với xã hội tri thức?
- A. Chỉ mang lại cơ hội tiếp cận thông tin nhanh chóng, không có thách thức.
- B. Cơ hội phổ biến tri thức, kết nối cộng đồng; Thách thức về tin giả, bảo mật dữ liệu và nghiện Internet.
- C. Chỉ tạo ra thách thức về việc quản lý nội dung.
- D. Không ảnh hưởng đáng kể đến việc hình thành xã hội tri thức.
Câu 11: Một cơ sở dữ liệu khách hàng chứa các thông tin như Tên, Địa chỉ, Số điện thoại, Lịch sử mua hàng. Loại dữ liệu này được phân loại chủ yếu là gì?
- A. Dữ liệu có cấu trúc (Structured data).
- B. Dữ liệu không cấu trúc (Unstructured data).
- C. Dữ liệu bán cấu trúc (Semi-structured data).
- D. Dữ liệu phi cấu trúc (Non-structured data).
Câu 12: Camera giám sát giao thông, cảm biến đo chất lượng không khí, thiết bị theo dõi sức khỏe đeo tay (smartwatch) là những ví dụ về thiết bị nào trong chu trình xử lý thông tin?
- A. Thiết bị xử lý.
- B. Thiết bị lưu trữ.
- C. Thiết bị thu thập dữ liệu.
- D. Thiết bị xuất thông tin.
Câu 13: Một bảo tàng quốc gia quyết định xây dựng phiên bản tham quan ảo trực tuyến, cho phép du khách từ khắp nơi trên thế giới có thể khám phá các hiện vật thông qua website hoặc ứng dụng di động. Ứng dụng tin học này tác động đến lĩnh vực nào một cách rõ rệt nhất?
- A. Kinh tế.
- B. Y tế.
- C. Giáo dục.
- D. Văn hóa và du lịch.
Câu 14: Tại sao việc đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin lại trở nên cực kỳ quan trọng trong xã hội tri thức, nơi dữ liệu được thu thập và xử lý với khối lượng lớn?
- A. Chỉ để tuân thủ các quy định pháp luật.
- B. Để bảo vệ dữ liệu cá nhân, ngăn chặn truy cập trái phép, đảm bảo tính toàn vẹn và sẵn sàng của thông tin.
- C. Chỉ để tránh mất dữ liệu do sự cố phần cứng.
- D. Vì thông tin số không thể bị sao chép.
Câu 15: Khái niệm "Big Data" (Dữ liệu lớn) đề cập đến tập hợp dữ liệu có quy mô rất lớn và phức tạp đến mức các công cụ xử lý dữ liệu truyền thống không thể xử lý hiệu quả. Đặc điểm chính của Big Data thường được mô tả bằng các chữ V (Volume, Velocity, Variety, Veracity). Chữ "Variety" (Đa dạng) trong Big Data có ý nghĩa gì?
- A. Tốc độ tạo ra dữ liệu rất nhanh.
- B. Khối lượng dữ liệu khổng lồ.
- C. Dữ liệu đến từ nhiều nguồn và định dạng khác nhau (văn bản, hình ảnh, video, âm thanh, dữ liệu cảm biến...).
- D. Tính xác thực và độ tin cậy của dữ liệu.
Câu 16: Hệ thống nhận diện khuôn mặt được sử dụng trong các ứng dụng bảo mật hoặc chấm công là một ví dụ điển hình về việc ứng dụng công nghệ nào để xử lý thông tin hình ảnh?
- A. Công nghệ Blockchain.
- B. Công nghệ điện toán đám mây (Cloud Computing).
- C. Công nghệ thực tế ảo (Virtual Reality).
- D. Trí tuệ Nhân tạo (Artificial Intelligence) và Thị giác máy tính (Computer Vision).
Câu 17: Một nhà máy sử dụng hệ thống tự động hóa để giám sát và điều chỉnh quy trình sản xuất dựa trên dữ liệu thu thập từ cảm biến. Điều này giúp tăng năng suất, giảm thiểu sai sót do con người và hoạt động liên tục. Lợi ích này thể hiện khía cạnh nào của việc ứng dụng tin học?
- A. Tự động hóa và nâng cao hiệu quả hoạt động.
- B. Chỉ giúp giảm chi phí nhân công.
- C. Làm tăng sự phức tạp của quy trình sản xuất.
- D. Hạn chế khả năng tùy chỉnh sản phẩm.
Câu 18: Trong xã hội tri thức, đâu là nguồn thông tin chính mà con người dựa vào để học hỏi, nghiên cứu và đưa ra quyết định?
- A. Chỉ có sách in và báo chí truyền thống.
- B. Chủ yếu là kinh nghiệm cá nhân.
- C. Chỉ từ các chuyên gia trong lĩnh vực hẹp.
- D. Đa dạng từ Internet, cơ sở dữ liệu số, các ấn phẩm khoa học, truyền thông đại chúng và tương tác xã hội trực tuyến.
Câu 19: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa "Thông tin" (Information) và "Tri thức" (Knowledge) là gì?
- A. Thông tin là các sự kiện, tri thức là các con số.
- B. Thông tin luôn đúng, tri thức có thể sai.
- C. Thông tin là dữ liệu đã được xử lý có ý nghĩa, tri thức là sự hiểu biết sâu sắc, kinh nghiệm và khả năng áp dụng thông tin vào ngữ cảnh cụ thể.
- D. Tri thức tồn tại độc lập, thông tin phải được ghi lại.
Câu 20: Vai trò quan trọng nhất của mạng máy tính toàn cầu (Internet) trong việc thúc đẩy sự hình thành và phát triển của xã hội tri thức là gì?
- A. Cung cấp hạ tầng kết nối, chia sẻ và truy cập thông tin, tri thức trên phạm vi toàn cầu.
- B. Chỉ là một công cụ giải trí.
- C. Thay thế hoàn toàn các phương tiện truyền thông khác.
- D. Làm giảm nhu cầu học tập của con người.
Câu 21: Một doanh nghiệp triển khai hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP - Enterprise Resource Planning) để tích hợp và quản lý các quy trình kinh doanh như kế toán, sản xuất, bán hàng, quản lý nhân sự... Việc này thuộc ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?
- A. Y tế.
- B. Giáo dục.
- C. Quản lý và sản xuất.
- D. Văn hóa.
Câu 22: Một nhà quản lý muốn đưa ra quyết định về việc nhập thêm hàng tồn kho cho một mặt hàng cụ thể. Dữ liệu bán hàng từ các tháng trước, xu hướng thị trường hiện tại, và dự báo nhu cầu sắp tới là những yếu tố cần được phân tích. Việc sử dụng các dữ liệu này để đưa ra quyết định nhập hàng thể hiện ứng dụng của tin học trong khía cạnh nào?
- A. Chỉ là lưu trữ dữ liệu.
- B. Chỉ là thu thập thông tin.
- C. Giải trí.
- D. Hỗ trợ ra quyết định (Decision Support).
Câu 23: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò ít quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của xã hội tri thức hiện nay?
- A. Sự phát triển vượt bậc của công nghệ thông tin và truyền thông.
- B. Sự suy giảm vai trò của hệ thống giáo dục chính quy.
- C. Nhu cầu ngày càng tăng về thông tin và tri thức để giải quyết các vấn đề phức tạp.
- D. Toàn cầu hóa và sự kết nối giữa các quốc gia.
Câu 24: Khái niệm "Chuyển đổi số" (Digital Transformation) trong bối cảnh xã hội tri thức được hiểu là gì?
- A. Quá trình tích hợp công nghệ số vào tất cả các lĩnh vực của một doanh nghiệp/tổ chức, thay đổi cách thức hoạt động và cung cấp giá trị.
- B. Chỉ đơn giản là việc sử dụng máy tính thay cho giấy tờ.
- C. Việc chỉ tạo ra các ứng dụng di động.
- D. Chỉ là việc mua sắm các thiết bị công nghệ mới nhất.
Câu 25: Ứng dụng tin học trong việc phát triển các hệ thống lưới điện thông minh (smart grids) giúp tối ưu hóa việc phân phối năng lượng, giảm thiểu lãng phí và tích hợp năng lượng tái tạo hiệu quả hơn. Điều này thể hiện tác động tích cực của tin học đến lĩnh vực nào?
- A. Y tế.
- B. Giáo dục.
- C. Môi trường và năng lượng.
- D. Văn hóa.
Câu 26: Để máy tính có thể thực hiện các tác vụ xử lý thông tin phức tạp như phân tích dữ liệu lớn, nhận diện hình ảnh, hay điều khiển robot, yếu tố nào sau đây đóng vai trò nền tảng, cung cấp các chỉ dẫn từng bước cho máy tính?
- A. Chỉ cần có kết nối Internet tốc độ cao.
- B. Các chương trình máy tính (phần mềm) được viết bằng ngôn ngữ lập trình.
- C. Chỉ cần có phần cứng máy tính mạnh.
- D. Khối lượng dữ liệu đầu vào.
Câu 27: Thông tin có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí. Dựa trên mục đích sử dụng, thông tin giúp chúng ta hiểu về một sự vật, hiện tượng hoặc quá trình, hoặc giúp chúng ta thực hiện một hành động cụ thể. Hai loại thông tin chính dựa trên mục đích sử dụng thường được phân biệt là gì?
- A. Thông tin mô tả và thông tin chỉ dẫn.
- B. Thông tin số và thông tin văn bản.
- C. Thông tin có cấu trúc và không cấu trúc.
- D. Thông tin nội bộ và thông tin bên ngoài.
Câu 28: Bạn đọc được một bài viết trên mạng xã hội nói về một phương pháp chữa bệnh mới, nhưng không rõ nguồn gốc thông tin và không có bất kỳ cơ sở khoa học nào được đề cập. Để đánh giá độ tin cậy của thông tin này trong bối cảnh xã hội tri thức, bạn nên làm gì?
- A. Tin tưởng ngay vì nó được chia sẻ rộng rãi.
- B. Chia sẻ ngay cho người khác để họ biết.
- C. Bỏ qua hoàn toàn và không tìm hiểu thêm.
- D. Tìm kiếm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy khác (trang web y tế chính thống, báo cáo khoa học), kiểm tra tác giả và ngày đăng bài.
Câu 29: Khi tìm kiếm thông tin trên Internet về "cách phòng chống COVID-19", việc sử dụng cụm từ tìm kiếm chính xác và kết hợp các toán tử tìm kiếm (ví dụ: dấu ngoặc kép
- A. Giúp thu hẹp phạm vi tìm kiếm, loại bỏ các kết quả không liên quan và tìm được thông tin chính xác, đáng tin cậy hơn.
- B. Làm tăng số lượng kết quả tìm kiếm một cách đáng kể.
- C. Chỉ có tác dụng với các trang web tiếng Anh.
- D. Không ảnh hưởng đến chất lượng kết quả tìm kiếm.
Câu 30: Một trong những thách thức lớn nhất mà xã hội tri thức đang phải đối mặt liên quan đến thông tin là gì?
- A. Thiếu hụt thông tin cần thiết.
- B. Sự bùng nổ thông tin (information overload) và khó khăn trong việc xác định thông tin chính xác, đáng tin cậy.
- C. Thông tin chỉ có sẵn cho một nhóm nhỏ người.
- D. Thông tin thay đổi quá chậm.