Đề Trắc nghiệm Tin học 10 – Cánh diều – Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mạng máy tính là gì?

  • A. Là tập hợp các máy tính được kết nối với nhau để chia sẻ phần cứng.
  • B. Là hệ thống các máy tính chỉ dùng để chơi game trực tuyến.
  • C. Là tập hợp các máy tính và thiết bị ngoại vi được kết nối với nhau thông qua phương tiện truyền dẫn, cho phép trao đổi thông tin và chia sẻ tài nguyên.
  • D. Là một máy tính có cấu hình mạnh được dùng làm máy chủ.

Câu 2: Lợi ích quan trọng nhất của mạng máy tính trong việc học tập và làm việc nhóm là gì?

  • A. Giúp máy tính chạy nhanh hơn.
  • B. Chỉ cho phép chia sẻ máy in.
  • C. Làm tăng chi phí đầu tư thiết bị.
  • D. Tạo điều kiện để chia sẻ thông tin, dữ liệu, tài nguyên và làm việc cộng tác hiệu quả từ xa hoặc tại chỗ.

Câu 3: Trong các thành phần của mạng máy tính, thiết bị nào đóng vai trò làm môi trường truyền dẫn để kết nối các máy tính lại với nhau?

  • A. Cáp mạng, sóng vô tuyến.
  • B. Máy chủ (Server).
  • C. Máy khách (Client).
  • D. Phần mềm mạng.

Câu 4: Một mạng máy tính kết nối các máy tính trong phạm vi một tòa nhà văn phòng. Đây là loại mạng máy tính nào theo phạm vi địa lý?

  • A. Mạng diện rộng (WAN).
  • B. Mạng cục bộ (LAN).
  • C. Mạng cá nhân (PAN).
  • D. Mạng đô thị (MAN).

Câu 5: Mô hình mạng Client-Server (Máy khách - Máy chủ) có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Tất cả các máy tính đều có vai trò như nhau.
  • B. Các máy tính chỉ kết nối trực tiếp với nhau mà không cần máy chủ.
  • C. Có một hoặc nhiều máy tính đóng vai trò cung cấp tài nguyên (máy chủ) và các máy tính khác sử dụng tài nguyên đó (máy khách).
  • D. Chỉ sử dụng trong các mạng không dây.

Câu 6: Internet là gì?

  • A. Là mạng lưới máy tính toàn cầu, kết nối hàng tỉ thiết bị trên khắp thế giới.
  • B. Là một chương trình duyệt web phổ biến.
  • C. Là tên gọi khác của mạng cục bộ (LAN).
  • D. Là một dịch vụ chia sẻ file trực tuyến.

Câu 7: Giao thức TCP/IP đóng vai trò quan trọng nhất trong Internet như thế nào?

  • A. Giúp hiển thị nội dung trang web.
  • B. Dùng để gửi và nhận email.
  • C. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
  • D. Là bộ quy tắc chuẩn quy định cách các thiết bị trao đổi dữ liệu trên mạng, đảm bảo dữ liệu được gửi và nhận đúng cách.

Câu 8: Địa chỉ IP (Internet Protocol) có vai trò gì trên mạng Internet?

  • A. Là tên của website.
  • B. Là định danh duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối vào mạng Internet, giúp xác định vị trí của thiết bị để gửi dữ liệu đến đúng nơi.
  • C. Là mật khẩu để truy cập Internet.
  • D. Là tên của nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP).

Câu 9: Hệ thống Tên miền (DNS - Domain Name System) có chức năng chính là gì?

  • A. Phân tích cú pháp các đoạn mã HTML.
  • B. Lưu trữ nội dung của tất cả các trang web.
  • C. Chuyển đổi tên miền dễ nhớ (ví dụ: vietjack.com) thành địa chỉ IP dạng số mà máy tính hiểu được.
  • D. Điều khiển tốc độ truy cập Internet.

Câu 10: Dịch vụ nào trên Internet cho phép người dùng truy cập và xem các trang web được liên kết với nhau bằng siêu văn bản?

  • A. World Wide Web (WWW).
  • B. Email.
  • C. FTP (File Transfer Protocol).
  • D. VoIP (Voice over IP).

Câu 11: Khi bạn gửi một email, dữ liệu được gửi đi như thế nào trên mạng Internet?

  • A. Được gửi trực tiếp từ máy gửi đến máy nhận mà không qua bất kỳ máy chủ nào.
  • B. Chỉ được gửi đi khi cả máy gửi và máy nhận cùng trực tuyến.
  • C. Được chuyển thành tín hiệu âm thanh và gửi đi.
  • D. Được gửi đến máy chủ email của người gửi, sau đó máy chủ này gửi tiếp đến máy chủ email của người nhận, và người nhận tải về khi họ kiểm tra hộp thư.

Câu 12: Hoạt động nào sau đây không phải là một dịch vụ phổ biến trên Internet?

  • A. Mua sắm trực tuyến (E-commerce).
  • B. Tham gia mạng xã hội (Social media).
  • C. In ấn tài liệu trên máy in cục bộ không kết nối mạng.
  • D. Tìm kiếm thông tin trên các công cụ tìm kiếm (Search engine).

Câu 13: Mã độc (Malware) trên mạng máy tính thường gây ra tác hại gì cho người dùng?

  • A. Giúp tăng tốc độ mạng.
  • B. Đánh cắp thông tin cá nhân, phá hoại dữ liệu, làm chậm hệ thống hoặc kiểm soát máy tính từ xa.
  • C. Tự động sao lưu dữ liệu quan trọng.
  • D. Cải thiện giao diện người dùng.

Câu 14: Bạn nhận được một email có nội dung yêu cầu cung cấp tên đăng nhập và mật khẩu ngân hàng với lý do tài khoản của bạn đang gặp vấn đề. Đây là hình thức tấn công mạng phổ biến nào?

  • A. Lừa đảo (Phishing).
  • B. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
  • C. Sâu máy tính (Worm).
  • D. Tấn công Brute-force.

Câu 15: Hành động nào sau đây giúp bảo vệ thông tin cá nhân của bạn trên mạng Internet một cách hiệu quả?

  • A. Chia sẻ tất cả thông tin cá nhân (số điện thoại, địa chỉ nhà, ngày sinh) lên mạng xã hội.
  • B. Sử dụng cùng một mật khẩu cho tất cả các tài khoản trực tuyến.
  • C. Cẩn trọng khi chia sẻ thông tin cá nhân, sử dụng mật khẩu mạnh và khác nhau cho các tài khoản, cập nhật phần mềm bảo mật thường xuyên.
  • D. Truy cập vào các liên kết lạ được gửi qua email hoặc tin nhắn.

Câu 16: Khái niệm Điện toán đám mây (Cloud Computing) mô tả điều gì?

  • A. Việc sử dụng các ứng dụng chỉ cài đặt trên máy tính cá nhân.
  • B. Một công nghệ chỉ dùng để dự báo thời tiết.
  • C. Việc lưu trữ dữ liệu trên một chiếc USB.
  • D. Mô hình cung cấp tài nguyên máy tính (như lưu trữ, xử lý, phần mềm) dưới dạng dịch vụ trên Internet theo yêu cầu.

Câu 17: Lợi ích chính của Điện toán đám mây đối với doanh nghiệp và cá nhân là gì?

  • A. Yêu cầu đầu tư ban đầu rất lớn vào hạ tầng phần cứng.
  • B. Linh hoạt, tiết kiệm chi phí (không cần đầu tư nhiều vào phần cứng), dễ dàng mở rộng hoặc thu hẹp tài nguyên theo nhu cầu, truy cập mọi lúc mọi nơi.
  • C. Giảm tốc độ truy cập Internet.
  • D. Chỉ cho phép sử dụng các phần mềm miễn phí.

Câu 18: Khi bạn sử dụng các dịch vụ như Google Docs, Microsoft 365 Online hoặc Zoom, bạn đang sử dụng mô hình dịch vụ Điện toán đám mây nào?

  • A. IaaS (Infrastructure as a Service).
  • B. PaaS (Platform as a Service).
  • C. SaaS (Software as a Service).
  • D. DaaS (Data as a Service).

Câu 19: Mô hình IaaS (Infrastructure as a Service) trong Điện toán đám mây cung cấp cho người dùng điều gì?

  • A. Hạ tầng tính toán cơ bản như máy chủ ảo, lưu trữ, mạng.
  • B. Nền tảng để phát triển ứng dụng.
  • C. Phần mềm ứng dụng sẵn sàng sử dụng.
  • D. Các công cụ phân tích dữ liệu chuyên sâu.

Câu 20: Mô hình PaaS (Platform as a Service) trong Điện toán đám mây phù hợp nhất với đối tượng nào?

  • A. Người dùng cuối chỉ cần sử dụng phần mềm.
  • B. Các nhà phát triển phần mềm muốn môi trường để xây dựng, triển khai và quản lý ứng dụng mà không cần quản lý hạ tầng bên dưới.
  • C. Các tổ chức muốn thuê máy chủ ảo để tự cài đặt hệ điều hành và phần mềm.
  • D. Những người chỉ cần lưu trữ file trực tuyến.

Câu 21: Internet vạn vật (IoT - Internet of Things) là khái niệm mô tả điều gì?

  • A. Chỉ việc kết nối các máy tính cá nhân với nhau.
  • B. Việc sử dụng Internet để tìm kiếm thông tin.
  • C. Mạng lưới các vật thể (thiết bị, đồ vật) được nhúng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác để kết nối và trao đổi dữ liệu qua Internet.
  • D. Một loại hình mạng xã hội mới.

Câu 22: Thành phần nào của hệ thống IoT giúp thu thập dữ liệu từ môi trường xung quanh (ví dụ: nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng)?

  • A. Cảm biến (Sensors).
  • B. Bộ xử lý trung tâm (CPU).
  • C. Màn hình hiển thị.
  • D. Loa phát thanh.

Câu 23: Hệ thống nhà thông minh (Smart Home) cho phép điều khiển đèn, điều hòa, khóa cửa từ xa qua điện thoại là một ứng dụng tiêu biểu của công nghệ nào?

  • A. Điện toán hiệu năng cao (HPC).
  • B. Internet vạn vật (IoT).
  • C. Công nghệ Blockchain.
  • D. Thực tế ảo (VR).

Câu 24: Thách thức lớn nhất khi triển khai và sử dụng các thiết bị IoT trên quy mô rộng là gì?

  • A. Chi phí sản xuất thiết bị quá thấp.
  • B. Thiếu khả năng kết nối mạng.
  • C. Khó thu thập dữ liệu.
  • D. Vấn đề bảo mật và riêng tư dữ liệu, do số lượng lớn thiết bị dễ bị tấn công và thu thập thông tin nhạy cảm.

Câu 25: Ưu điểm chính của kết nối mạng có dây (sử dụng cáp mạng) so với mạng không dây (Wi-Fi) là gì?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu ổn định và cao hơn, ít bị nhiễu sóng.
  • B. Linh hoạt, dễ dàng di chuyển thiết bị.
  • C. Không cần cài đặt phức tạp.
  • D. Tiết kiệm chi phí lắp đặt ban đầu.

Câu 26: Công nghệ kết nối mạng không dây phổ biến nhất hiện nay cho phép các thiết bị kết nối Internet trong một phạm vi nhất định là gì?

  • A. Bluetooth.
  • B. Wi-Fi.
  • C. NFC (Near-Field Communication).
  • D. Hồng ngoại (Infrared).

Câu 27: Thiết bị mạng nào có chức năng chính là kết nối các mạng máy tính khác nhau (ví dụ: mạng gia đình với mạng Internet)?

  • A. Switch (Bộ chuyển mạch).
  • B. Modem.
  • C. Router (Bộ định tuyến).
  • D. Access Point (Điểm truy cập).

Câu 28: Thiết bị mạng nào thường được sử dụng trong mạng LAN để kết nối nhiều máy tính và thiết bị lại với nhau, giúp chuyển dữ liệu đến đúng thiết bị nhận dựa trên địa chỉ MAC?

  • A. Switch (Bộ chuyển mạch).
  • B. Router (Bộ định tuyến).
  • C. Modem.
  • D. Card mạng (Network Card).

Câu 29: Một thiết bị được sử dụng để tạo ra một điểm truy cập mạng không dây (Wi-Fi) trong một khu vực nhất định, cho phép các thiết bị di động kết nối vào mạng cục bộ hoặc Internet. Thiết bị đó là gì?

  • A. Router.
  • B. Switch.
  • C. Modem.
  • D. Access Point.

Câu 30: Gia đình bạn sử dụng một thiết bị để kết nối đường truyền Internet từ nhà cung cấp dịch vụ (ISP) vào mạng gia đình, sau đó sử dụng Wi-Fi để các thành viên trong nhà truy cập Internet bằng điện thoại, máy tính bảng. Thiết bị chính kết nối với đường truyền ISP và phát Wi-Fi thường là sự kết hợp của những thiết bị mạng nào?

  • A. Chỉ cần Switch.
  • B. Chỉ cần Access Point.
  • C. Thường là sự kết hợp chức năng của Modem, Router và Access Point trong một thiết bị duy nhất (gọi là modem/router Wi-Fi).
  • D. Chỉ cần Router.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Mạng máy tính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Lợi ích quan trọng nhất của mạng máy tính trong việc học tập và làm việc nhóm là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong các thành phần của mạng máy tính, thiết bị nào đóng vai trò làm môi trường truyền dẫn để kết nối các máy tính lại với nhau?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một mạng máy tính kết nối các máy tính trong phạm vi một tòa nhà văn phòng. Đây là loại mạng máy tính nào theo phạm vi địa lý?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Mô hình mạng Client-Server (Máy khách - Máy chủ) có đặc điểm gì nổi bật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Internet là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Giao thức TCP/IP đóng vai trò quan trọng nhất trong Internet như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Địa chỉ IP (Internet Protocol) có vai trò gì trên mạng Internet?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Hệ thống Tên miền (DNS - Domain Name System) có chức năng chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Dịch vụ nào trên Internet cho phép người dùng truy cập và xem các trang web được liên kết với nhau bằng siêu văn bản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi bạn gửi một email, dữ liệu được gửi đi như thế nào trên mạng Internet?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Hoạt động nào sau đây *không* phải là một dịch vụ phổ biến trên Internet?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Mã độc (Malware) trên mạng máy tính thường gây ra tác hại gì cho người dùng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Bạn nhận được một email có nội dung yêu cầu cung cấp tên đăng nhập và mật khẩu ngân hàng với lý do tài khoản của bạn đang gặp vấn đề. Đây là hình thức tấn công mạng phổ biến nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Hành động nào sau đây giúp bảo vệ thông tin cá nhân của bạn trên mạng Internet một cách hiệu quả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khái niệm Điện toán đám mây (Cloud Computing) mô tả điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Lợi ích chính của Điện toán đám mây đối với doanh nghiệp và cá nhân là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi bạn sử dụng các dịch vụ như Google Docs, Microsoft 365 Online hoặc Zoom, bạn đang sử dụng mô hình dịch vụ Điện toán đám mây nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Mô hình IaaS (Infrastructure as a Service) trong Điện toán đám mây cung cấp cho người dùng điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Mô hình PaaS (Platform as a Service) trong Điện toán đám mây phù hợp nhất với đối tượng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Internet vạn vật (IoT - Internet of Things) là khái niệm mô tả điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Thành phần nào của hệ thống IoT giúp thu thập dữ liệu từ môi trường xung quanh (ví dụ: nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Hệ thống nhà thông minh (Smart Home) cho phép điều khiển đèn, điều hòa, khóa cửa từ xa qua điện thoại là một ứng dụng tiêu biểu của công nghệ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Thách thức lớn nhất khi triển khai và sử dụng các thiết bị IoT trên quy mô rộng là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Ưu điểm chính của kết nối mạng có dây (sử dụng cáp mạng) so với mạng không dây (Wi-Fi) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Công nghệ kết nối mạng không dây phổ biến nhất hiện nay cho phép các thiết bị kết nối Internet trong một phạm vi nhất định là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Thiết bị mạng nào có chức năng chính là kết nối các mạng máy tính khác nhau (ví dụ: mạng gia đình với mạng Internet)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Thiết bị mạng nào thường được sử dụng trong mạng LAN để kết nối nhiều máy tính và thiết bị lại với nhau, giúp chuyển dữ liệu đến đúng thiết bị nhận dựa trên địa chỉ MAC?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một thiết bị được sử dụng để tạo ra một điểm truy cập mạng không dây (Wi-Fi) trong một khu vực nhất định, cho phép các thiết bị di động kết nối vào mạng cục bộ hoặc Internet. Thiết bị đó là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Gia đình bạn sử dụng một thiết bị để kết nối đường truyền Internet từ nhà cung cấp dịch vụ (ISP) vào mạng gia đình, sau đó sử dụng Wi-Fi để các thành viên trong nhà truy cập Internet bằng điện thoại, máy tính bảng. Thiết bị chính kết nối với đường truyền ISP và phát Wi-Fi thường là sự kết hợp của những thiết bị mạng nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mạng máy tính là gì?

  • A. Tập hợp các máy tính hoạt động độc lập.
  • B. Hệ thống chỉ dùng để truyền dữ liệu.
  • C. Tập hợp các máy tính và thiết bị kết nối với nhau để chia sẻ tài nguyên và thông tin.
  • D. Chỉ là một phần mềm giúp kết nối máy tính.

Câu 2: Ưu điểm chính của việc sử dụng mạng máy tính trong một tổ chức là gì?

  • A. Giảm chi phí mua sắm máy tính cá nhân.
  • B. Tăng tốc độ xử lý của từng máy tính.
  • C. Chỉ giúp truy cập Internet nhanh hơn.
  • D. Chia sẻ tài nguyên (phần cứng, phần mềm, dữ liệu) và tăng hiệu quả làm việc.

Câu 3: Trong mô hình Client-Server, thiết bị nào đóng vai trò cung cấp tài nguyên và dịch vụ cho các thiết bị khác?

  • A. Client
  • B. Server
  • C. Workstation
  • D. Router

Câu 4: Mạng máy tính cục bộ (LAN) thường được triển khai trong phạm vi địa lý như thế nào?

  • A. Phạm vi hẹp (nhà riêng, văn phòng, tòa nhà).
  • B. Phạm vi rộng (quốc gia, châu lục).
  • C. Kết nối giữa các thành phố.
  • D. Chỉ kết nối các thiết bị di động.

Câu 5: Internet là một ví dụ điển hình của loại mạng máy tính nào?

  • A. Mạng cục bộ (LAN).
  • B. Mạng ngang hàng (Peer-to-peer).
  • C. Mạng diện rộng (WAN).
  • D. Mạng không dây (Wireless network).

Câu 6: Thiết bị mạng nào có chức năng kết nối các mạng máy tính khác nhau (ví dụ: mạng nhà bạn với mạng của nhà cung cấp dịch vụ Internet) và định tuyến gói tin?

  • A. Switch
  • B. Hub
  • C. Modem
  • D. Router

Câu 7: Giao thức nào sau đây chịu trách nhiệm phân giải tên miền (như `www.google.com`) thành địa chỉ IP tương ứng?

  • A. HTTP
  • B. DNS
  • C. FTP
  • D. SMTP

Câu 8: Khi bạn truy cập một trang web, trình duyệt của bạn sử dụng giao thức nào để yêu cầu và nhận nội dung trang web từ máy chủ?

  • A. HTTP/HTTPS
  • B. FTP
  • C. SMTP
  • D. POP3

Câu 9: Để kết nối Internet tại nhà, bạn cần đăng ký dịch vụ với nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP). Ngoài ra, bạn thường cần thiết bị gì để chuyển đổi tín hiệu từ đường dây điện thoại/cáp quang thành tín hiệu số mà máy tính có thể hiểu?

  • A. Switch
  • B. Hub
  • C. Modem
  • D. Server

Câu 10: Dịch vụ nào trên Internet cho phép bạn gửi và nhận thư điện tử?

  • A. Email
  • B. World Wide Web
  • C. FTP
  • D. VoIP

Câu 11: World Wide Web (WWW) là gì?

  • A. Toàn bộ Internet.
  • B. Một giao thức truyền tệp tin.
  • C. Chỉ là dịch vụ thư điện tử.
  • D. Hệ thống các tài liệu siêu văn bản được kết nối và truy cập qua Internet.

Câu 12: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về Điện toán đám mây (Cloud Computing)?

  • A. Sử dụng một máy tính duy nhất để làm mọi việc.
  • B. Sử dụng các tài nguyên máy tính (lưu trữ, xử lý) được cung cấp qua Internet.
  • C. Chỉ là lưu trữ dữ liệu trực tuyến.
  • D. Kết nối các thiết bị thông minh trong nhà.

Câu 13: Lợi ích chính của Điện toán đám mây đối với người dùng cá nhân là gì?

  • A. Giúp máy tính cá nhân chạy nhanh hơn.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về phần cứng.
  • C. Truy cập dữ liệu và ứng dụng mọi lúc, mọi nơi qua Internet.
  • D. Chỉ hữu ích cho các doanh nghiệp lớn.

Câu 14: Dịch vụ lưu trữ trực tuyến như Google Drive, Dropbox, OneDrive là ví dụ phổ biến nhất về mô hình dịch vụ nào của Điện toán đám mây?

  • A. SaaS (Software as a Service)
  • B. PaaS (Platform as a Service)
  • C. IaaS (Infrastructure as a Service)
  • D. DaaS (Data as a Service)

Câu 15: Khái niệm Internet vạn vật (IoT) đề cập đến điều gì?

  • A. Chỉ kết nối các máy tính và điện thoại.
  • B. Mạng lưới các máy chủ toàn cầu.
  • C. Việc sử dụng Internet cho mục đích giáo dục.
  • D. Mạng lưới các thiết bị vật lý (đồ vật) được kết nối Internet và có khả năng thu thập, trao đổi dữ liệu.

Câu 16: Một chiếc tủ lạnh có khả năng tự động đặt hàng thực phẩm khi sắp hết, hoặc một vòng đeo tay theo dõi sức khỏe và gửi dữ liệu lên điện thoại là những ví dụ điển hình của công nghệ nào?

  • A. Điện toán đám mây.
  • B. Internet vạn vật (IoT).
  • C. Mạng ngang hàng.
  • D. Thực tế ảo (VR).

Câu 17: Nguy cơ bảo mật nào sau đây liên quan đến việc lừa đảo người dùng tiết lộ thông tin nhạy cảm (tên đăng nhập, mật khẩu, thẻ tín dụng) thông qua các email, tin nhắn giả mạo?

  • A. Virus máy tính.
  • B. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
  • C. Lừa đảo trực tuyến (Phishing).
  • D. Phần mềm gián điệp (Spyware).

Câu 18: Để bảo vệ máy tính cá nhân khỏi các phần mềm độc hại (malware) khi sử dụng Internet, biện pháp quan trọng nhất là gì?

  • A. Không bao giờ tải xuống bất kỳ tệp tin nào.
  • B. Chỉ truy cập các trang web có địa chỉ bắt đầu bằng "http".
  • C. Ngắt kết nối Internet khi không sử dụng.
  • D. Cài đặt và cập nhật phần mềm diệt virus thường xuyên.

Câu 19: Mật khẩu mạnh nên có những đặc điểm nào?

  • A. Dài, kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
  • B. Ngắn và dễ nhớ.
  • C. Chỉ gồm các chữ cái.
  • D. Sử dụng tên hoặc ngày sinh cá nhân.

Câu 20: Tường lửa (Firewall) trong bảo mật mạng có vai trò chính là gì?

  • A. Chỉ mã hóa dữ liệu.
  • B. Kiểm soát và lọc luồng dữ liệu ra/vào mạng để ngăn chặn truy cập trái phép.
  • C. Sao lưu dữ liệu tự động.
  • D. Phân giải tên miền.

Câu 21: Khi bạn tham gia một diễn đàn trực tuyến hoặc mạng xã hội, hành vi nào sau đây được xem là phù hợp và có văn hóa?

  • A. Sử dụng biệt danh ẩn danh để nói bất cứ điều gì.
  • B. Chia sẻ thông tin cá nhân của người khác mà chưa được phép.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ thô tục hoặc gây hấn.
  • D. Tôn trọng ý kiến của người khác và sử dụng ngôn ngữ lịch sự.

Câu 22: Lợi ích nào sau đây của Internet mang lại cơ hội bình đẳng hơn trong việc tiếp cận thông tin và kiến thức?

  • A. Cung cấp khả năng tiếp cận nguồn tài nguyên giáo dục và thông tin phong phú.
  • B. Tạo ra nhiều trò chơi trực tuyến.
  • C. Giúp mua sắm trực tuyến dễ dàng hơn.
  • D. Cho phép chia sẻ ảnh và video cá nhân.

Câu 23: Tình huống nào sau đây thể hiện rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng mạng máy tính và Internet?

  • A. Tìm kiếm thông tin cho bài tập.
  • B. Gửi email cho bạn bè.
  • C. Tiếp xúc với nội dung độc hại hoặc bị lừa đảo trực tuyến.
  • D. Tham gia khóa học trực tuyến.

Câu 24: Xét một mạng máy tính nhỏ trong gia đình có 3 máy tính và 1 máy in. Mô hình kết nối nào sau đây là phù hợp và tiết kiệm chi phí nhất để tất cả máy tính có thể dùng chung máy in?

  • A. Mô hình Client-Server với một máy chủ riêng.
  • B. Mô hình Peer-to-peer (ngang hàng).
  • C. Mạng diện rộng (WAN).
  • D. Không cần mô hình mạng, chỉ cần cắm dây cáp.

Câu 25: Điểm khác biệt cơ bản giữa địa chỉ IPv4 và IPv6 là gì?

  • A. Độ dài của địa chỉ (IPv6 dài hơn IPv4).
  • B. Tốc độ truyền dữ liệu.
  • C. Chức năng định tuyến.
  • D. Loại thiết bị sử dụng.

Câu 26: Khi bạn sử dụng ứng dụng gọi điện video trực tuyến (ví dụ: Zoom, Google Meet), bạn đang sử dụng dịch vụ nào trên Internet?

  • A. Dịch vụ thông tin (Information Services).
  • B. Dịch vụ thương mại điện tử (E-commerce).
  • C. Dịch vụ truyền thông (Communication Services).
  • D. Dịch vụ giải trí (Entertainment Services).

Câu 27: Một hệ thống camera giám sát trong nhà có khả năng gửi cảnh báo đến điện thoại của bạn khi phát hiện chuyển động lạ. Đây là một ví dụ về sự kết hợp của những công nghệ nào?

  • A. Chỉ có mạng LAN.
  • B. Chỉ có Điện toán đám mây.
  • C. Chỉ có Internet vạn vật.
  • D. Internet vạn vật (IoT) và có thể kết hợp Điện toán đám mây.

Câu 28: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai và quản lý các hệ thống Internet vạn vật (IoT)?

  • A. Bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư do số lượng thiết bị và dữ liệu lớn.
  • B. Tốc độ kết nối Internet quá nhanh.
  • C. Thiếu ứng dụng thực tế.
  • D. Chi phí thiết bị quá rẻ.

Câu 29: Trong bối cảnh an toàn trực tuyến, hành động nào sau đây nên tránh tuyệt đối?

  • A. Cập nhật phần mềm định kỳ.
  • B. Chia sẻ mật khẩu tài khoản cá nhân cho người khác.
  • C. Sử dụng xác thực hai yếu tố (2FA).
  • D. Kiểm tra kỹ đường link trước khi nhấn vào.

Câu 30: Tác động tiêu cực nào sau đây của việc sử dụng Internet quá mức có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và cuộc sống cá nhân?

  • A. Giảm tương tác xã hội trực tiếp, ít vận động thể chất.
  • B. Tiếp cận nhiều nguồn thông tin hơn.
  • C. Kết nối với bạn bè ở xa dễ dàng hơn.
  • D. Học hỏi kỹ năng mới trực tuyến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Mạng máy tính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Ưu điểm chính của việc sử dụng mạng máy tính trong một tổ chức là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong mô hình Client-Server, thiết bị nào đóng vai trò cung cấp tài nguyên và dịch vụ cho các thiết bị khác?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Mạng máy tính cục bộ (LAN) thường được triển khai trong phạm vi địa lý như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Internet là một ví dụ điển hình của loại mạng máy tính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Thiết bị mạng nào có chức năng kết nối các mạng máy tính khác nhau (ví dụ: mạng nhà bạn với mạng của nhà cung cấp dịch vụ Internet) và định tuyến gói tin?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Giao thức nào sau đây chịu trách nhiệm phân giải tên miền (như `www.google.com`) thành địa chỉ IP tương ứng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi bạn truy cập một trang web, trình duyệt của bạn sử dụng giao thức nào để yêu cầu và nhận nội dung trang web từ máy chủ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Để kết nối Internet tại nhà, bạn cần đăng ký dịch vụ với nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP). Ngoài ra, bạn thường cần thiết bị gì để chuyển đổi tín hiệu từ đường dây điện thoại/cáp quang thành tín hiệu số mà máy tính có thể hiểu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Dịch vụ nào trên Internet cho phép bạn gửi và nhận thư điện tử?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: World Wide Web (WWW) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về Điện toán đám mây (Cloud Computing)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Lợi ích chính của Điện toán đám mây đối với người dùng cá nhân là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Dịch vụ lưu trữ trực tuyến như Google Drive, Dropbox, OneDrive là ví dụ phổ biến nhất về mô hình dịch vụ nào của Điện toán đám mây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khái niệm Internet vạn vật (IoT) đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một chiếc tủ lạnh có khả năng tự động đặt hàng thực phẩm khi sắp hết, hoặc một vòng đeo tay theo dõi sức khỏe và gửi dữ liệu lên điện thoại là những ví dụ điển hình của công nghệ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Nguy cơ bảo mật nào sau đây liên quan đến việc lừa đảo người dùng tiết lộ thông tin nhạy cảm (tên đăng nhập, mật khẩu, thẻ tín dụng) thông qua các email, tin nhắn giả mạo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Để bảo vệ máy tính cá nhân khỏi các phần mềm độc hại (malware) khi sử dụng Internet, biện pháp quan trọng nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Mật khẩu mạnh nên có những đặc điểm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tường lửa (Firewall) trong bảo mật mạng có vai trò chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi bạn tham gia một diễn đàn trực tuyến hoặc mạng xã hội, hành vi nào sau đây được xem là phù hợp và có văn hóa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Lợi ích nào sau đây của Internet mang lại cơ hội bình đẳng hơn trong việc tiếp cận thông tin và kiến thức?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Tình huống nào sau đây thể hiện rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng mạng máy tính và Internet?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Xét một mạng máy tính nhỏ trong gia đình có 3 máy tính và 1 máy in. Mô hình kết nối nào sau đây là phù hợp và tiết kiệm chi phí nhất để tất cả máy tính có thể dùng chung máy in?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Điểm khác biệt cơ bản giữa địa chỉ IPv4 và IPv6 là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi bạn sử dụng ứng dụng gọi điện video trực tuyến (ví dụ: Zoom, Google Meet), bạn đang sử dụng dịch vụ nào trên Internet?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một hệ thống camera giám sát trong nhà có khả năng gửi cảnh báo đến điện thoại của bạn khi phát hiện chuyển động lạ. Đây là một ví dụ về sự kết hợp của những công nghệ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai và quản lý các hệ thống Internet vạn vật (IoT)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong bối cảnh an toàn trực tuyến, hành động nào sau đây nên tránh tuyệt đối?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Tác động tiêu cực nào sau đây của việc sử dụng Internet quá mức có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và cuộc sống cá nhân?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mạng máy tính được định nghĩa là gì?

  • A. Tập hợp các máy tính được kết nối với nhau để chia sẻ tài nguyên và thông tin.
  • B. Một nhóm các phần mềm ứng dụng hoạt động cùng nhau trên một máy tính.
  • C. Thiết bị lưu trữ dữ liệu tập trung cho nhiều người dùng.
  • D. Hệ điều hành quản lý các thiết bị phần cứng.

Câu 2: Trong một công ty có trụ sở tại Hà Nội, tất cả các máy tính trong tòa nhà văn phòng được kết nối với nhau để chia sẻ máy in và truy cập dữ liệu nội bộ. Đây là loại mạng máy tính nào phổ biến nhất?

  • A. Mạng diện rộng (WAN)
  • B. Mạng cục bộ (LAN)
  • C. Mạng đô thị (MAN)
  • D. Mạng toàn cầu (GAN)

Câu 3: Hãy phân tích sự khác biệt cơ bản về phạm vi địa lý giữa mạng LAN và mạng WAN.

  • A. Mạng LAN kết nối các quốc gia, còn mạng WAN kết nối các tòa nhà.
  • B. Mạng LAN sử dụng cáp quang, còn mạng WAN sử dụng sóng Wi-Fi.
  • C. Mạng LAN thường giới hạn trong một khu vực nhỏ (tòa nhà, phòng), còn mạng WAN mở rộng trên phạm vi địa lý lớn (thành phố, quốc gia, châu lục).
  • D. Mạng LAN chỉ dùng cho máy tính, còn mạng WAN dùng cho cả điện thoại.

Câu 4: Bạn đang sử dụng máy tính kết nối mạng dây và đột nhiên không thể truy cập Internet. Một trong những bước kiểm tra đầu tiên bạn nên thực hiện dựa trên kiến thức về mạng là gì?

  • A. Cài đặt lại hệ điều hành.
  • B. Mua một card mạng mới.
  • C. Đổi mật khẩu Wi-Fi.
  • D. Kiểm tra xem dây cáp mạng đã cắm chắc chắn vào máy tính và thiết bị mạng (router/switch) chưa.

Câu 5: Trong một mạng máy tính, thiết bị nào có chức năng chính là định tuyến (chỉ đường) các gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau (ví dụ: giữa mạng nội bộ và Internet)?

  • A. Router (Bộ định tuyến)
  • B. Switch (Bộ chuyển mạch)
  • C. Hub (Bộ chia mạng)
  • D. Modem

Câu 6: Xét mô hình mạng hình sao (Star topology), trong đó tất cả các máy tính đều kết nối về một thiết bị trung tâm (ví dụ: switch hoặc hub). Điều gì sẽ xảy ra với toàn bộ mạng nếu thiết bị trung tâm này bị hỏng?

  • A. Chỉ máy tính kết nối trực tiếp với thiết bị bị hỏng mới mất kết nối.
  • B. Toàn bộ mạng sẽ ngừng hoạt động, không có máy tính nào có thể liên lạc với nhau.
  • C. Các máy tính vẫn có thể liên lạc trực tiếp với nhau mà không cần thiết bị trung tâm.
  • D. Mạng sẽ tự động chuyển sang mô hình mạng hình vòng.

Câu 7: Một văn phòng nhỏ có 10 máy tính cần kết nối mạng nội bộ để chia sẻ dữ liệu và truy cập Internet qua một đường truyền duy nhất. Thiết bị mạng nào là cần thiết và phù hợp nhất để kết nối 10 máy tính này lại với nhau trong mạng nội bộ?

  • A. Modem
  • B. Repeater
  • C. Switch
  • D. Firewall

Câu 8: Internet là gì?

  • A. Một mạng máy tính chỉ giới hạn trong phạm vi một quốc gia.
  • B. Hệ thống các máy chủ lưu trữ website.
  • C. Phần mềm giúp gửi và nhận email.
  • D. Mạng lưới máy tính toàn cầu kết nối hàng tỷ thiết bị và mạng nhỏ hơn lại với nhau.

Câu 9: Khi bạn sử dụng trình duyệt web để truy cập một trang web, bạn đang sử dụng dịch vụ nào phổ biến nhất trên Internet?

  • A. World Wide Web (WWW)
  • B. Email
  • C. File Transfer Protocol (FTP)
  • D. Internet of Things (IoT)

Câu 10: Giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol) và HTTPS (HTTP Secure) đều được sử dụng để truyền dữ liệu trên World Wide Web. Điểm khác biệt quan trọng nhất giữa hai giao thức này là gì?

  • A. HTTP nhanh hơn HTTPS.
  • B. HTTPS mã hóa dữ liệu truyền đi, giúp bảo mật hơn HTTP.
  • C. HTTP dùng cho văn bản, còn HTTPS dùng cho hình ảnh và video.
  • D. HTTPS chỉ hoạt động trên mạng LAN, còn HTTP hoạt động trên Internet.

Câu 11: Bạn đang cố gắng truy cập một trang web nhưng tốc độ tải trang rất chậm, mặc dù kết nối mạng nội bộ của bạn có vẻ bình thường. Dựa trên kiến thức về cách Internet hoạt động, nguyên nhân nào ít có khả năng gây ra tình trạng này nhất?

  • A. Máy chủ chứa trang web đang bị quá tải hoặc gặp sự cố.
  • B. Đường truyền Internet từ nhà cung cấp dịch vụ (ISP) của bạn đến máy chủ trang web đang gặp vấn đề về tốc độ hoặc nghẽn mạng.
  • C. Trang web chứa quá nhiều nội dung nặng (hình ảnh, video chất lượng cao) chưa được tối ưu hóa.
  • D. Máy in trong mạng nội bộ của bạn đang hoạt động quá công suất.

Câu 12: Để kết nối máy tính hoặc mạng nội bộ của bạn với Internet, bạn cần đăng ký dịch vụ từ một nhà cung cấp. Đơn vị này được gọi là gì?

  • A. Web Server (Máy chủ web)
  • B. Network Administrator (Quản trị viên mạng)
  • C. Internet Service Provider (ISP)
  • D. Domain Name System (DNS)

Câu 13: Nếu tốc độ tải xuống (download speed) của đường truyền Internet nhà bạn là 50 Mbps (Megabits per second), về lý thuyết, bạn có thể tải xuống một tệp tin dung lượng 100 MB (Megabytes) trong khoảng thời gian bao lâu? (Lưu ý: 1 Byte = 8 Bits)

  • A. Khoảng 16 giây
  • B. Khoảng 2 giây
  • C. Khoảng 8 giây
  • D. Khoảng 50 giây

Câu 14: Một doanh nghiệp nhỏ đang cân nhắc chuyển đổi từ việc lưu trữ dữ liệu và chạy ứng dụng trên máy chủ riêng sang sử dụng các dịch vụ của bên thứ ba qua Internet. Lợi ích chính mà doanh nghiệp này có thể mong đợi từ việc áp dụng điện toán đám mây (Cloud Computing) là gì?

  • A. Giảm hoàn toàn nguy cơ mất dữ liệu.
  • B. Kiểm soát tuyệt đối cơ sở hạ tầng phần cứng.
  • C. Tăng tốc độ xử lý của từng máy tính cá nhân.
  • D. Giảm chi phí đầu tư ban đầu vào phần cứng và dễ dàng mở rộng tài nguyên khi cần thiết.

Câu 15: Khái niệm Internet vạn vật (IoT) đề cập đến điều gì?

  • A. Mạng lưới các thiết bị vật lý (đồ vật, cảm biến, thiết bị gia dụng, xe cộ,...) được nhúng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác để kết nối và trao đổi dữ liệu qua Internet.
  • B. Chỉ các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng kết nối Internet.
  • C. Hệ thống các website và ứng dụng trực tuyến.
  • D. Công nghệ cho phép con người điều khiển máy tính bằng suy nghĩ.

Câu 16: Thiết bị nào sau đây là một ví dụ điển hình về ứng dụng của Internet vạn vật (IoT) trong gia đình?

  • A. Máy tính để bàn thông thường.
  • B. Bóng đèn thông minh có thể điều khiển từ xa qua ứng dụng điện thoại.
  • C. Máy in văn phòng.
  • D. Ổ cứng di động.

Câu 17: Một hệ thống nhà thông minh sử dụng IoT cho phép các thiết bị như camera an ninh, khóa cửa, cảm biến chuyển động kết nối Internet. Phân tích nào sau đây về rủi ro tiềm ẩn của hệ thống này là hợp lý nhất?

  • A. Các thiết bị này sẽ làm hỏng kết nối Internet của các thiết bị khác trong nhà.
  • B. Hệ thống chỉ hoạt động khi không có ai ở nhà.
  • C. Nếu hệ thống không được bảo mật tốt, tin tặc có thể truy cập trái phép vào dữ liệu cá nhân hoặc kiểm soát các thiết bị.
  • D. Các thiết bị IoT tiêu thụ rất ít năng lượng, nên không có rủi ro gì.

Câu 18: Đâu là một trong những mối đe dọa bảo mật mạng phổ biến nhất mà người dùng cá nhân có thể gặp phải khi truy cập Internet?

  • A. Phần mềm độc hại (Malware) như virus, ransomware.
  • B. Nhiệt độ môi trường quá cao.
  • C. Hỏng ổ cứng vật lý.
  • D. Thiếu bộ nhớ RAM.

Câu 19: Để bảo vệ tài khoản trực tuyến của mình, bạn nên tạo mật khẩu như thế nào cho an toàn?

  • A. Sử dụng tên của bạn hoặc ngày sinh để dễ nhớ.
  • B. Chỉ sử dụng các chữ cái viết thường.
  • C. Sử dụng cùng một mật khẩu cho tất cả các tài khoản.
  • D. Kết hợp chữ cái (viết hoa, viết thường), số và ký tự đặc biệt, có độ dài đủ lớn và không liên quan đến thông tin cá nhân dễ đoán.

Câu 20: Quan sát sơ đồ mạng đơn giản gồm 3 máy tính (A, B, C) và một thiết bị trung tâm (D) kết nối theo mô hình hình sao. Máy A muốn gửi dữ liệu cho máy C. Dữ liệu sẽ di chuyển theo đường nào?

  • A. Trực tiếp từ A đến C.
  • B. Từ A đến D, sau đó từ D đến C.
  • C. Từ A đến B, sau đó từ B đến C.
  • D. Dữ liệu được gửi đồng thời đến cả B và C.

Câu 21: Mạng Intranet là gì?

  • A. Mạng toàn cầu tương tự Internet.
  • B. Mạng chỉ sử dụng cho mục đích giải trí.
  • C. Mạng nội bộ của một tổ chức, sử dụng các công nghệ Internet (như HTTP, FTP) nhưng chỉ giới hạn truy cập cho các thành viên trong tổ chức đó.
  • D. Mạng kết nối các thiết bị IoT.

Câu 22: Giả sử bạn cần tải một tệp tin lớn từ máy chủ của trường học về máy tính cá nhân. Giao thức nào thường được sử dụng phổ biến cho việc truyền tệp tin trên mạng?

  • A. FTP (File Transfer Protocol)
  • B. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
  • C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
  • D. DNS (Domain Name System)

Câu 23: Việc các thiết bị IoT thu thập một lượng lớn dữ liệu về hành vi và thói quen của người dùng (ví dụ: lịch sử xem TV, nhiệt độ phòng ưa thích, thói quen di chuyển). Phân tích nào sau đây nêu bật một vấn đề đạo đức tiềm ẩn liên quan đến việc thu thập dữ liệu này?

  • A. Việc thu thập dữ liệu này giúp thiết bị hoạt động hiệu quả hơn.
  • B. Nguy cơ dữ liệu cá nhân bị lạm dụng, bán cho bên thứ ba hoặc bị lộ nếu không được bảo vệ đúng cách, xâm phạm quyền riêng tư của người dùng.
  • C. Dữ liệu này chỉ có ý nghĩa kỹ thuật và không liên quan đến cá nhân.
  • D. Luật pháp hiện hành cấm mọi hoạt động thu thập dữ liệu bởi thiết bị IoT.

Câu 24: So với mạng có dây (Ethernet), mạng không dây (Wi-Fi) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu luôn nhanh hơn.
  • B. Độ bảo mật luôn cao hơn.
  • C. Không bị ảnh hưởng bởi vật cản.
  • D. Tính di động và linh hoạt cao hơn, cho phép thiết bị kết nối mà không cần cáp vật lý.

Câu 25: Khi bạn nhập địa chỉ một trang web (ví dụ: www.vietjack.com) vào trình duyệt, dữ liệu yêu cầu trang web đó được gửi đi, đi qua nhiều thiết bị mạng và máy chủ khác nhau trước khi đến máy chủ đích và nhận lại nội dung trang web. Quá trình này thể hiện rõ nhất vai trò của yếu tố nào trong mạng máy tính và Internet?

  • A. Các giao thức mạng và thiết bị định tuyến (router) hoạt động cùng nhau để tìm đường đi cho dữ liệu qua mạng lưới phức tạp.
  • B. Chỉ cần có kết nối Wi-Fi là đủ để dữ liệu đến đích ngay lập tức.
  • C. Toàn bộ quá trình chỉ diễn ra trong mạng nội bộ của bạn.
  • D. Chỉ có một con đường duy nhất từ máy tính của bạn đến bất kỳ máy chủ nào trên Internet.

Câu 26: Trong mô hình Client-Server (Khách - Chủ), máy chủ (Server) đóng vai trò gì?

  • A. Thiết bị chỉ dùng để in ấn tài liệu.
  • B. Thiết bị cung cấp tài nguyên (dữ liệu, dịch vụ, ứng dụng) cho các máy khách khi có yêu cầu.
  • C. Máy tính cá nhân của người dùng cuối.
  • D. Thiết bị kết nối các máy tính trong mạng nội bộ.

Câu 27: Bạn cần kết nối 5 máy tính trong cùng một phòng để chúng có thể chia sẻ dữ liệu và máy in. Bạn nên sử dụng thiết bị mạng nào để tạo kết nối vật lý giữa các máy tính này một cách hiệu quả nhất?

  • A. Modem
  • B. Router
  • C. Switch
  • D. Firewall

Câu 28: Hãy phân tích và so sánh ưu điểm chính của mạng LAN so với mạng WAN.

  • A. Mạng LAN có phạm vi kết nối lớn hơn nhiều.
  • B. Mạng LAN dễ dàng kết nối các quốc gia khác nhau.
  • C. Mạng LAN có chi phí lắp đặt và quản lý cao hơn.
  • D. Mạng LAN thường có tốc độ truyền dữ liệu cao hơn và chi phí thấp hơn trong phạm vi nhỏ.

Câu 29: Trong một mạng hình sao, nếu cáp mạng nối từ một máy tính cụ thể đến thiết bị trung tâm bị hỏng, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Chỉ máy tính đó mất kết nối với mạng, các máy tính khác vẫn hoạt động bình thường.
  • B. Toàn bộ mạng sẽ ngừng hoạt động.
  • C. Các máy tính khác sẽ tự động kết nối trực tiếp với nhau.
  • D. Thiết bị trung tâm sẽ tự động thay thế cáp hỏng.

Câu 30: Sự ra đời của Internet đã tác động mạnh mẽ đến nhiều lĩnh vực trong đời sống. Tác động nào sau đây là rõ rệt nhất đối với hoạt động học tập và nghiên cứu?

  • A. Làm giảm nhu cầu đọc sách giấy.
  • B. Chỉ cung cấp thông tin giải trí.
  • C. Mở ra khả năng tiếp cận nguồn tài nguyên học tập khổng lồ, tham gia các khóa học trực tuyến và cộng tác với người học trên toàn thế giới.
  • D. Làm cho việc học tập trở nên khó khăn hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 03

Mạng máy tính được định nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 03

Trong một công ty có trụ sở tại Hà Nội, tất cả các máy tính trong tòa nhà văn phòng được kết nối với nhau để chia sẻ máy in và truy cập dữ liệu nội bộ. Đây là loại mạng máy tính nào phổ biến nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 03

Hãy phân tích sự khác biệt cơ bản về phạm vi địa lý giữa mạng LAN và mạng WAN.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 03

Bạn đang sử dụng máy tính kết nối mạng dây và đột nhiên không thể truy cập Internet. Một trong những bước kiểm tra đầu tiên bạn nên thực hiện dựa trên kiến thức về mạng là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 03

Trong một mạng máy tính, thiết bị nào có chức năng chính là định tuyến (chỉ đường) các gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau (ví dụ: giữa mạng nội bộ và Internet)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 03

Xét mô hình mạng hình sao (Star topology), trong đó tất cả các máy tính đều kết nối về một thiết bị trung tâm (ví dụ: switch hoặc hub). Điều gì sẽ xảy ra với toàn bộ mạng nếu thiết bị trung tâm này bị hỏng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 03

Một văn phòng nhỏ có 10 máy tính cần kết nối mạng nội bộ để chia sẻ dữ liệu và truy cập Internet qua một đường truyền duy nhất. Thiết bị mạng nào là cần thiết và phù hợp nhất để kết nối 10 máy tính này lại với nhau trong mạng nội bộ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 03

Internet là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 03

Khi bạn sử dụng trình duyệt web để truy cập một trang web, bạn đang sử dụng dịch vụ nào phổ biến nhất trên Internet?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 03

Giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol) và HTTPS (HTTP Secure) đều được sử dụng để truyền dữ liệu trên World Wide Web. Điểm khác biệt quan trọng nhất giữa hai giao thức này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 03

Bạn đang cố gắng truy cập một trang web nhưng tốc độ tải trang rất chậm, mặc dù kết nối mạng nội bộ của bạn có vẻ bình thường. Dựa trên kiến thức về cách Internet hoạt động, nguyên nhân nào *ít có khả năng* gây ra tình trạng này nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 03

Để kết nối máy tính hoặc mạng nội bộ của bạn với Internet, bạn cần đăng ký dịch vụ từ một nhà cung cấp. Đơn vị này được gọi là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 03

Nếu tốc độ tải xuống (download speed) của đường truyền Internet nhà bạn là 50 Mbps (Megabits per second), về lý thuyết, bạn có thể tải xuống một tệp tin dung lượng 100 MB (Megabytes) trong khoảng thời gian bao lâu? (Lưu ý: 1 Byte = 8 Bits)

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 03

Một doanh nghiệp nhỏ đang cân nhắc chuyển đổi từ việc lưu trữ dữ liệu và chạy ứng dụng trên máy chủ riêng sang sử dụng các dịch vụ của bên thứ ba qua Internet. Lợi ích chính mà doanh nghiệp này có thể mong đợi từ việc áp dụng điện toán đám mây (Cloud Computing) là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 03

Khái niệm Internet vạn vật (IoT) đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 03

Thiết bị nào sau đây là một ví dụ điển hình về ứng dụng của Internet vạn vật (IoT) trong gia đình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 03

Một hệ thống nhà thông minh sử dụng IoT cho phép các thiết bị như camera an ninh, khóa cửa, cảm biến chuyển động kết nối Internet. Phân tích nào sau đây về rủi ro tiềm ẩn của hệ thống này là hợp lý nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 03

Đâu là một trong những mối đe dọa bảo mật mạng phổ biến nhất mà người dùng cá nhân có thể gặp phải khi truy cập Internet?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 03

Để bảo vệ tài khoản trực tuyến của mình, bạn nên tạo mật khẩu như thế nào cho an toàn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 03

Quan sát sơ đồ mạng đơn giản gồm 3 máy tính (A, B, C) và một thiết bị trung tâm (D) kết nối theo mô hình hình sao. Máy A muốn gửi dữ liệu cho máy C. Dữ liệu sẽ di chuyển theo đường nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 03

Mạng Intranet là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 03

Giả sử bạn cần tải một tệp tin lớn từ máy chủ của trường học về máy tính cá nhân. Giao thức nào thường được sử dụng phổ biến cho việc truyền tệp tin trên mạng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 03

Việc các thiết bị IoT thu thập một lượng lớn dữ liệu về hành vi và thói quen của người dùng (ví dụ: lịch sử xem TV, nhiệt độ phòng ưa thích, thói quen di chuyển). Phân tích nào sau đây nêu bật một vấn đề đạo đức tiềm ẩn liên quan đến việc thu thập dữ liệu này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 03

So với mạng có dây (Ethernet), mạng không dây (Wi-Fi) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 03

Khi bạn nhập địa chỉ một trang web (ví dụ: www.vietjack.com) vào trình duyệt, dữ liệu yêu cầu trang web đó được gửi đi, đi qua nhiều thiết bị mạng và máy chủ khác nhau trước khi đến máy chủ đích và nhận lại nội dung trang web. Quá trình này thể hiện rõ nhất vai trò của yếu tố nào trong mạng máy tính và Internet?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 03

Trong mô hình Client-Server (Khách - Chủ), máy chủ (Server) đóng vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 03

Bạn cần kết nối 5 máy tính trong cùng một phòng để chúng có thể chia sẻ dữ liệu và máy in. Bạn nên sử dụng thiết bị mạng nào để tạo kết nối vật lý giữa các máy tính này một cách hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 03

Hãy phân tích và so sánh ưu điểm chính của mạng LAN so với mạng WAN.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 03

Trong một mạng hình sao, nếu cáp mạng nối từ một máy tính cụ thể đến thiết bị trung tâm bị hỏng, điều gì sẽ xảy ra?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 03

Sự ra đời của Internet đã tác động mạnh mẽ đến nhiều lĩnh vực trong đời sống. Tác động nào sau đây là rõ rệt nhất đối với hoạt động học tập và nghiên cứu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trường học muốn kết nối tất cả máy tính trong các phòng học và văn phòng lại với nhau để chia sẻ tài nguyên như máy in, dữ liệu, và truy cập Internet chung. Mục đích chính của việc xây dựng mạng máy tính trong trường hợp này là gì?

  • A. Tăng tốc độ xử lý của từng máy tính.
  • B. Tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu cho mỗi máy tính.
  • C. Chia sẻ tài nguyên và thông tin hiệu quả.
  • D. Giảm thiểu nguy cơ virus lây lan.

Câu 2: Trong một mạng máy tính, thiết bị nào đóng vai trò là điểm kết nối trung tâm, nhận tín hiệu từ một máy tính và phát lại cho tất cả các máy tính khác trong cùng phân đoạn mạng (trong các mạng đơn giản)?

  • A. Router.
  • B. Modem.
  • C. Hub.
  • D. Card mạng (NIC).

Câu 3: Một công ty có trụ sở chính ở Hà Nội và một chi nhánh ở TP. Hồ Chí Minh. Để kết nối mạng nội bộ giữa hai địa điểm này, họ cần thiết lập loại mạng nào?

  • A. Mạng cục bộ (LAN).
  • B. Mạng diện rộng (WAN).
  • C. Mạng cá nhân (PAN).
  • D. Mạng đô thị (MAN).

Câu 4: So sánh cáp đồng (ví dụ: cáp xoắn đôi) và cáp quang, ưu điểm vượt trội của cáp quang trong truyền dữ liệu là gì?

  • A. Chi phí lắp đặt rẻ hơn.
  • B. Dễ dàng uốn cong và lắp đặt.
  • C. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn và khoảng cách truyền xa hơn.
  • D. Ít bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ.

Câu 5: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về cấu trúc và bản chất của Internet?

  • A. Một mạng máy tính duy nhất thuộc sở hữu của một tổ chức.
  • B. Một tập hợp các máy tính được kết nối trực tiếp với nhau bằng cáp.
  • C. Một mạng lưới toàn cầu kết nối hàng tỷ mạng máy tính nhỏ hơn.
  • D. Một dịch vụ cho phép tìm kiếm thông tin trên web.

Câu 6: Khi bạn gửi một tập tin lớn qua Internet, ví dụ tải lên dịch vụ lưu trữ đám mây, giao thức nào trong bộ TCP/IP chịu trách nhiệm phân chia tập tin thành các gói nhỏ, đánh số thứ tự và kiểm soát lỗi để đảm bảo dữ liệu đến đích đầy đủ và chính xác?

  • A. IP (Internet Protocol).
  • B. HTTP (Hypertext Transfer Protocol).
  • C. DNS (Domain Name System).
  • D. TCP (Transmission Control Protocol).

Câu 7: Mỗi thiết bị kết nối vào Internet đều có một địa chỉ IP duy nhất. Tuy nhiên, người dùng thường sử dụng tên miền (như google.com) để truy cập website. Chức năng chính của hệ thống DNS (Domain Name System) trong quá trình này là gì?

  • A. Mã hóa dữ liệu truyền đi.
  • B. Dịch tên miền thành địa chỉ IP tương ứng.
  • C. Kiểm soát truy cập vào website.
  • D. Tăng tốc độ tải trang web.

Câu 8: Một gia đình lắp đặt mạng Wi-Fi để các thiết bị như điện thoại, laptop có thể truy cập Internet không dây. Thiết bị nào thường kết hợp chức năng định tuyến (routing) và phát sóng Wi-Fi để kết nối mạng nội bộ không dây của gia đình với modem (thiết bị kết nối ISP)?

  • A. Modem.
  • B. Hub.
  • C. Switch.
  • D. Router Wi-Fi.

Câu 9: Dịch vụ nào trên Internet cho phép người dùng trao đổi thư điện tử một cách nhanh chóng và tiện lợi?

  • A. World Wide Web (WWW).
  • B. FTP (File Transfer Protocol).
  • C. Email.
  • D. VoIP (Voice over IP).

Câu 10: Điện toán đám mây mang lại nhiều lợi ích cho người dùng và doanh nghiệp. Lợi ích nào sau đây thể hiện khả năng truy cập và sử dụng tài nguyên từ bất kỳ đâu có kết nối Internet?

  • A. Tính bảo mật tuyệt đối.
  • B. Tính linh hoạt và khả năng truy cập từ xa.
  • C. Tốc độ xử lý dữ liệu siêu nhanh.
  • D. Hoàn toàn miễn phí.

Câu 11: Một công ty phát triển phần mềm quyết định sử dụng một nền tảng trực tuyến để xây dựng, thử nghiệm và triển khai ứng dụng mà không cần quản lý cơ sở hạ tầng phần cứng và hệ điều hành. Mô hình dịch vụ điện toán đám mây mà họ đang sử dụng nhiều khả năng là gì?

  • A. IaaS (Infrastructure as a Service).
  • B. PaaS (Platform as a Service).
  • C. SaaS (Software as a Service).
  • D. DaaS (Data as a Service).

Câu 12: Một cảm biến nhiệt độ đặt trong nhà, kết nối Wi-Fi và gửi dữ liệu về một ứng dụng trên điện thoại để người dùng theo dõi. Đặc điểm nào biến cảm biến nhiệt độ này trở thành một thiết bị thuộc

  • A. Nó có thể đo nhiệt độ.
  • B. Nó sử dụng pin để hoạt động.
  • C. Nó có khả năng kết nối mạng và truyền dữ liệu tự động.
  • D. Nó có kích thước nhỏ gọn.

Câu 13: Hệ thống giám sát cây trồng thông minh sử dụng cảm biến độ ẩm đất, cảm biến ánh sáng và camera để thu thập dữ liệu, sau đó truyền về máy chủ để phân tích và đưa ra cảnh báo hoặc điều khiển hệ thống tưới tiêu tự động. Đây là ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI).
  • B. Thực tế ảo (VR).
  • C. Internet vạn vật (IoT).
  • D. Công nghệ Blockchain.

Câu 14: Loại hình tấn công mạng nào tập trung vào việc lừa đảo người dùng tiết lộ thông tin nhạy cảm (như tên đăng nhập, mật khẩu, thông tin thẻ tín dụng) thông qua các hình thức giả mạo (email, website, tin nhắn)?

  • A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS).
  • B. Tấn công lừa đảo (Phishing).
  • C. Tấn công brute force.
  • D. Tấn công mã độc tống tiền (Ransomware).

Câu 15: Để bảo vệ máy tính cá nhân khỏi phần mềm độc hại (malware) lây lan qua mạng hoặc USB, biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất là gì?

  • A. Chỉ sử dụng Internet vào ban ngày.
  • B. Tắt máy tính khi không sử dụng.
  • C. Cài đặt và cập nhật thường xuyên phần mềm diệt virus/phần mềm bảo mật.
  • D. Không chia sẻ tập tin với người khác.

Câu 16: Thiết bị hoặc phần mềm nào có nhiệm vụ chính là kiểm tra các gói dữ liệu đi vào và đi ra khỏi mạng dựa trên các quy tắc bảo mật đã được thiết lập, từ đó ngăn chặn truy cập hoặc luồng dữ liệu không an toàn?

  • A. Bộ định tuyến (Router).
  • B. Tường lửa (Firewall).
  • C. Bộ chuyển mạch (Switch).
  • D. Modem.

Câu 17: Bạn cần tạo một mật khẩu mạnh cho tài khoản email của mình. Lựa chọn nào sau đây tạo ra một mật khẩu được đánh giá là mạnh và khó đoán nhất?

  • A. Tên của bạn và ngày sinh (ví dụ: An1203).
  • B. Một từ tiếng Anh phổ biến (ví dụ: password123).
  • C. Một chuỗi ký tự ngẫu nhiên bao gồm chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt, có độ dài tối thiểu 12 ký tự (ví dụ: P@ssW0rd!7xZk$).
  • D. Tên của thú cưng (ví dụ: MiuCon).

Câu 18: Internet đã thay đổi đáng kể cách chúng ta học tập. Thay đổi nào sau đây thể hiện rõ nhất việc Internet mở ra cơ hội tiếp cận kiến thức không giới hạn về không gian và thời gian?

  • A. Giáo viên không còn cần đứng lớp.
  • B. Sách giáo khoa trở nên lỗi thời.
  • C. Học sinh có thể tham gia các khóa học trực tuyến, truy cập tài liệu từ thư viện số trên toàn cầu bất cứ lúc nào.
  • D. Internet giúp làm bài tập về nhà nhanh hơn.

Câu 19: Bên cạnh những lợi ích, Internet cũng đặt ra nhiều thách thức cho xã hội. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến vấn đề thông tin sai lệch và thao túng dư luận trên không gian mạng?

  • A. Nguy cơ nghiện Internet.
  • B. Sự lan truyền của tin giả (fake news) và thông tin độc hại.
  • C. Giảm tương tác trực tiếp giữa con người.
  • D. Vấn đề bản quyền nội dung số.

Câu 20: Khi tham gia một diễn đàn trực tuyến hoặc mạng xã hội, hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và tuân thủ các chuẩn mực ứng xử trên mạng (Netiquette)?

  • A. Sử dụng chữ in hoa toàn bộ để nhấn mạnh ý kiến.
  • B. Đăng tải thông tin cá nhân của người khác mà chưa được cho phép.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng ý kiến khác biệt và không phát tán tin đồn thất thiệt.
  • D. Chia sẻ mọi thông tin bạn thấy trên mạng mà không kiểm chứng.

Câu 21: Bạn muốn chia sẻ ảnh cá nhân lên mạng xã hội nhưng lo ngại về quyền riêng tư. Biện pháp nào sau đây giúp bạn kiểm soát ai có thể xem ảnh của mình?

  • A. Đặt tên file ảnh thật khó đoán.
  • B. Kiểm tra và điều chỉnh cài đặt quyền riêng tư trên tài khoản mạng xã hội.
  • C. Chỉ đăng ảnh vào ban đêm.
  • D. Sử dụng mật khẩu giống nhau cho mọi tài khoản.

Câu 22: Bạn sử dụng điện thoại thông minh để kết nối với đồng hồ thông minh và tai nghe không dây qua Bluetooth. Mạng được hình thành giữa các thiết bị này là loại mạng nào?

  • A. Mạng cục bộ (LAN).
  • B. Mạng diện rộng (WAN).
  • C. Mạng cá nhân (PAN).
  • D. Mạng đô thị (MAN).

Câu 23: Trong bộ giao thức TCP/IP, giao thức IP (Internet Protocol) chủ yếu chịu trách nhiệm cho việc gì?

  • A. Đảm bảo dữ liệu đến đích một cách tin cậy, có kiểm soát lỗi.
  • B. Định tuyến (tìm đường đi) cho các gói dữ liệu qua các mạng khác nhau để đến đích.
  • C. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
  • D. Truyền tải các trang web.

Câu 24: Để kết nối mạng máy tính ở nhà hoặc ở trường học với Internet toàn cầu, chúng ta cần đăng ký và sử dụng dịch vụ của một tổ chức. Tổ chức đó được gọi là gì?

  • A. Nhà sản xuất modem.
  • B. Nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP).
  • C. Tổ chức quản lý tên miền (ICANN).
  • D. Nhà sản xuất cáp mạng.

Câu 25: Một công ty khởi nghiệp với nguồn vốn hạn chế muốn triển khai một ứng dụng web quy mô lớn. Lợi ích nào của điện toán đám mây giúp họ thực hiện điều này mà không cần đầu tư lớn vào máy chủ và hạ tầng IT ban đầu?

  • A. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu và chuyển sang mô hình chi phí thuê bao.
  • C. Tốc độ truy cập nhanh hơn.
  • D. Dễ dàng quản lý phần mềm.

Câu 26: Mặc dù IoT mang lại nhiều tiện ích, việc ngày càng nhiều thiết bị được kết nối cũng tạo ra những rủi ro đáng kể. Rủi ro nào sau đây là mối quan tâm hàng đầu liên quan đến bảo mật của các thiết bị IoT?

  • A. Thiết bị tiêu tốn nhiều điện năng.
  • B. Khó khăn trong việc cài đặt.
  • C. Nguy cơ bị tấn công mạng, lộ dữ liệu cá nhân hoặc bị chiếm quyền điều khiển.
  • D. Giá thành thiết bị quá cao.

Câu 27: Tấn công từ chối dịch vụ (DoS - Denial of Service) hoặc tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS - Distributed Denial of Service) có mục đích chính là gì đối với một dịch vụ trực tuyến (ví dụ: website, server game)?

  • A. Đánh cắp dữ liệu người dùng.
  • B. Cài đặt phần mềm độc hại lên máy tính người dùng.
  • C. Làm cho dịch vụ trở nên quá tải, không thể truy cập hoặc hoạt động bình thường.
  • D. Thay đổi nội dung của trang web.

Câu 28: Trong mạng hình sao (Star topology), tất cả các máy tính kết nối về một thiết bị trung tâm (ví dụ: hub hoặc switch). Ưu điểm chính của cấu trúc này so với mạng hình tuyến (Bus topology) là gì?

  • A. Tiết kiệm dây cáp nhất.
  • B. Khi một máy tính bị lỗi, các máy tính khác vẫn hoạt động bình thường.
  • C. Tốc độ truyền dữ liệu luôn cao nhất.
  • D. Dễ dàng mở rộng mạng.

Câu 29: Công nghệ kết nối Internet nào sau đây sử dụng đường truyền cáp quang từ nhà cung cấp dịch vụ đến tận địa điểm của người dùng và hiện đang phổ biến nhờ tốc độ cao và ổn định?

  • A. Dial-up.
  • B. ADSL.
  • C. FTTH (Fiber to the Home).
  • D. 3G/4G di động.

Câu 30: Bạn tìm thấy một bài viết hay trên một trang web và muốn chia sẻ thông tin đó. Hành động nào sau đây thể hiện việc sử dụng Internet một cách có đạo đức và tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ?

  • A. Tải về toàn bộ nội dung và đăng lại trên trang cá nhân của bạn như thể đó là bài viết của mình.
  • B. Sao chép một phần nội dung và chia sẻ kèm theo ghi rõ nguồn gốc và tác giả (nếu có).
  • C. Chỉnh sửa nội dung bài viết và đăng lại mà không ghi nguồn.
  • D. Chỉ chia sẻ liên kết đến bài viết gốc mà không cần đọc nội dung.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một trường học muốn kết nối tất cả máy tính trong các phòng học và văn phòng lại với nhau để chia sẻ tài nguyên như máy in, dữ liệu, và truy cập Internet chung. Mục đích chính của việc xây dựng mạng máy tính trong trường hợp này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong một mạng máy tính, thiết bị nào đóng vai trò là điểm kết nối trung tâm, nhận tín hiệu từ một máy tính và phát lại cho tất cả các máy tính khác trong cùng phân đoạn mạng (trong các mạng đơn giản)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một công ty có trụ sở chính ở Hà Nội và một chi nhánh ở TP. Hồ Chí Minh. Để kết nối mạng nội bộ giữa hai địa điểm này, họ cần thiết lập loại mạng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: So sánh cáp đồng (ví dụ: cáp xoắn đôi) và cáp quang, ưu điểm vượt trội của cáp quang trong truyền dữ liệu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về cấu trúc và bản chất của Internet?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi bạn gửi một tập tin lớn qua Internet, ví dụ tải lên dịch vụ lưu trữ đám mây, giao thức nào trong bộ TCP/IP chịu trách nhiệm phân chia tập tin thành các gói nhỏ, đánh số thứ tự và kiểm soát lỗi để đảm bảo dữ liệu đến đích đầy đủ và chính xác?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Mỗi thiết bị kết nối vào Internet đều có một địa chỉ IP duy nhất. Tuy nhiên, người dùng thường sử dụng tên miền (như google.com) để truy cập website. Chức năng chính của hệ thống DNS (Domain Name System) trong quá trình này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một gia đình lắp đặt mạng Wi-Fi để các thiết bị như điện thoại, laptop có thể truy cập Internet không dây. Thiết bị nào thường kết hợp chức năng định tuyến (routing) và phát sóng Wi-Fi để kết nối mạng nội bộ không dây của gia đình với modem (thiết bị kết nối ISP)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Dịch vụ nào trên Internet cho phép người dùng trao đổi thư điện tử một cách nhanh chóng và tiện lợi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Điện toán đám mây mang lại nhiều lợi ích cho người dùng và doanh nghiệp. Lợi ích nào sau đây thể hiện khả năng truy cập và sử dụng tài nguyên từ bất kỳ đâu có kết nối Internet?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một công ty phát triển phần mềm quyết định sử dụng một nền tảng trực tuyến để xây dựng, thử nghiệm và triển khai ứng dụng mà không cần quản lý cơ sở hạ tầng phần cứng và hệ điều hành. Mô hình dịch vụ điện toán đám mây mà họ đang sử dụng nhiều khả năng là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Một cảm biến nhiệt độ đặt trong nhà, kết nối Wi-Fi và gửi dữ liệu về một ứng dụng trên điện thoại để người dùng theo dõi. Đặc điểm nào biến cảm biến nhiệt độ này trở thành một thiết bị thuộc "Internet vạn vật" (IoT)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Hệ thống giám sát cây trồng thông minh sử dụng cảm biến độ ẩm đất, cảm biến ánh sáng và camera để thu thập dữ liệu, sau đó truyền về máy chủ để phân tích và đưa ra cảnh báo hoặc điều khiển hệ thống tưới tiêu tự động. Đây là ứng dụng của công nghệ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Loại hình tấn công mạng nào tập trung vào việc lừa đảo người dùng tiết lộ thông tin nhạy cảm (như tên đăng nhập, mật khẩu, thông tin thẻ tín dụng) thông qua các hình thức giả mạo (email, website, tin nhắn)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Để bảo vệ máy tính cá nhân khỏi phần mềm độc hại (malware) lây lan qua mạng hoặc USB, biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Thiết bị hoặc phần mềm nào có nhiệm vụ chính là kiểm tra các gói dữ liệu đi vào và đi ra khỏi mạng dựa trên các quy tắc bảo mật đã được thiết lập, từ đó ngăn chặn truy cập hoặc luồng dữ liệu không an toàn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Bạn cần tạo một mật khẩu mạnh cho tài khoản email của mình. Lựa chọn nào sau đây tạo ra một mật khẩu được đánh giá là mạnh và khó đoán nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Internet đã thay đổi đáng kể cách chúng ta học tập. Thay đổi nào sau đây thể hiện rõ nhất việc Internet mở ra cơ hội tiếp cận kiến thức không giới hạn về không gian và thời gian?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Bên cạnh những lợi ích, Internet cũng đặt ra nhiều thách thức cho xã hội. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến vấn đề thông tin sai lệch và thao túng dư luận trên không gian mạng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi tham gia một diễn đàn trực tuyến hoặc mạng xã hội, hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và tuân thủ các chuẩn mực ứng xử trên mạng (Netiquette)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Bạn muốn chia sẻ ảnh cá nhân lên mạng xã hội nhưng lo ngại về quyền riêng tư. Biện pháp nào sau đây giúp bạn kiểm soát ai có thể xem ảnh của mình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Bạn sử dụng điện thoại thông minh để kết nối với đồng hồ thông minh và tai nghe không dây qua Bluetooth. Mạng được hình thành giữa các thiết bị này là loại mạng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong bộ giao thức TCP/IP, giao thức IP (Internet Protocol) chủ yếu chịu trách nhiệm cho việc gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Để kết nối mạng máy tính ở nhà hoặc ở trường học với Internet toàn cầu, chúng ta cần đăng ký và sử dụng dịch vụ của một tổ chức. Tổ chức đó được gọi là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Một công ty khởi nghiệp với nguồn vốn hạn chế muốn triển khai một ứng dụng web quy mô lớn. Lợi ích nào của điện toán đám mây giúp họ thực hiện điều này mà không cần đầu tư lớn vào máy chủ và hạ tầng IT ban đầu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Mặc dù IoT mang lại nhiều tiện ích, việc ngày càng nhiều thiết bị được kết nối cũng tạo ra những rủi ro đáng kể. Rủi ro nào sau đây là mối quan tâm hàng đầu liên quan đến bảo mật của các thiết bị IoT?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Tấn công từ chối dịch vụ (DoS - Denial of Service) hoặc tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS - Distributed Denial of Service) có mục đích chính là gì đối với một dịch vụ trực tuyến (ví dụ: website, server game)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong mạng hình sao (Star topology), tất cả các máy tính kết nối về một thiết bị trung tâm (ví dụ: hub hoặc switch). Ưu điểm chính của cấu trúc này so với mạng hình tuyến (Bus topology) là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Công nghệ kết nối Internet nào sau đây sử dụng đường truyền cáp quang từ nhà cung cấp dịch vụ đến tận địa điểm của người dùng và hiện đang phổ biến nhờ tốc độ cao và ổn định?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Bạn tìm thấy một bài viết hay trên một trang web và muốn chia sẻ thông tin đó. Hành động nào sau đây thể hiện việc sử dụng Internet một cách có đạo đức và tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mạng máy tính mang lại lợi ích gì cho người sử dụng trong việc chia sẻ tài nguyên?

  • A. Chỉ cho phép chia sẻ các tập tin văn bản.
  • B. Yêu cầu mỗi người dùng phải có một bản sao riêng của tài nguyên.
  • C. Cho phép nhiều người dùng truy cập và sử dụng chung các thiết bị hoặc dữ liệu (máy in, ổ đĩa cứng, phần mềm...).
  • D. Làm giảm tốc độ truy cập tài nguyên so với việc sử dụng cục bộ.

Câu 2: Một trường học muốn kết nối tất cả các máy tính trong khuôn viên trường thành một mạng để chia sẻ dữ liệu và máy in. Loại mạng máy tính nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

  • A. Mạng cục bộ (LAN).
  • B. Mạng diện rộng (WAN).
  • C. Mạng toàn cầu (GAN).
  • D. Mạng cá nhân (PAN).

Câu 3: Internet được hiểu chính xác nhất là gì?

  • A. Một hệ thống các trang web kết nối với nhau.
  • B. Chỉ là dịch vụ World Wide Web.
  • C. Một mạng máy tính duy nhất thuộc sở hữu của một tổ chức.
  • D. Một mạng lưới toàn cầu kết nối hàng tỷ máy tính và thiết bị thông minh thông qua các giao thức chuẩn.

Câu 4: Thiết bị mạng nào đóng vai trò trung tâm trong việc kết nối các mạng máy tính khác nhau (ví dụ: mạng gia đình với mạng của nhà cung cấp dịch vụ Internet) và định tuyến gói dữ liệu giữa chúng?

  • A. Switch.
  • B. Router.
  • C. Hub.
  • D. Modem (chỉ chuyển đổi tín hiệu).

Câu 5: Trong mô hình Client-Server (Máy khách - Máy chủ) trên Internet, vai trò của "Máy khách" là gì?

  • A. Gửi yêu cầu đến máy chủ để truy cập tài nguyên hoặc dịch vụ.
  • B. Lưu trữ và cung cấp tài nguyên/dịch vụ cho nhiều máy khác.
  • C. Quản lý toàn bộ mạng máy tính.
  • D. Chỉ có thể giao tiếp với các máy khách khác, không giao tiếp với máy chủ.

Câu 6: Dịch vụ World Wide Web (WWW) và Internet có mối quan hệ như thế nào?

  • A. WWW là mạng vật lý kết nối các máy tính, còn Internet là tập hợp các trang web.
  • B. WWW và Internet là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
  • C. WWW là một trong nhiều dịch vụ chạy trên nền tảng cơ sở hạ tầng của Internet.
  • D. Internet chỉ được sử dụng để truy cập WWW.

Câu 7: Bạn đang sử dụng một ứng dụng văn phòng trực tuyến như Google Docs để tạo và chỉnh sửa tài liệu mà không cần cài đặt phần mềm trên máy tính cá nhân. Đây là một ví dụ về việc sử dụng công nghệ nào?

  • A. Điện toán đám mây (Cloud Computing).
  • B. Internet Vạn Vật (IoT).
  • C. Mạng cục bộ (LAN).
  • D. Điện toán lượng tử (Quantum Computing).

Câu 8: Lợi ích chính của việc lưu trữ dữ liệu trên các dịch vụ đám mây (ví dụ: Google Drive, OneDrive) là gì?

  • A. Giảm dung lượng bộ nhớ trên thiết bị cá nhân xuống 0.
  • B. Đảm bảo dữ liệu hoàn toàn an toàn khỏi mọi hình thức tấn công mạng.
  • C. Chỉ cho phép truy cập dữ liệu từ một thiết bị duy nhất.
  • D. Dễ dàng truy cập và chia sẻ dữ liệu từ mọi nơi, trên nhiều thiết bị khác nhau có kết nối Internet.

Câu 9: Internet Vạn Vật (IoT) mô tả mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác để làm gì?

  • A. Chỉ để thu thập dữ liệu mà không xử lý.
  • B. Chỉ để kết nối máy tính cá nhân với Internet.
  • C. Thu thập và trao đổi dữ liệu với các thiết bị và hệ thống khác qua Internet.
  • D. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong mọi hoạt động.

Câu 10: Trong các thiết bị sau, thiết bị nào không thường được xem là một phần của hệ thống Internet Vạn Vật (IoT) điển hình trong môi trường gia đình thông minh?

  • A. Bóng đèn thông minh có thể điều khiển qua điện thoại.
  • B. Khóa cửa thông minh mở/đóng bằng ứng dụng di động.
  • C. Loa thông minh có trợ lý ảo.
  • D. Máy tính để bàn truyền thống chỉ kết nối Internet để lướt web.

Câu 11: Tốc độ truyền dữ liệu của một kết nối mạng thường được đo bằng đơn vị nào?

  • A. Bit trên giây (bps) hoặc Byte trên giây (Bps).
  • B. Volt (V).
  • C. Ohm (Ω).
  • D. Hertz (Hz).

Câu 12: Khi bạn tải xuống một tệp tin từ Internet, điều này có nghĩa là dữ liệu đang được chuyển từ đâu đến đâu?

  • A. Từ máy tính của bạn lên máy chủ trên Internet.
  • B. Giữa hai máy tính khác trên Internet.
  • C. Từ một máy chủ trên Internet về máy tính của bạn.
  • D. Chỉ diễn ra trong mạng nội bộ của bạn.

Câu 13: Để một thiết bị có thể truy cập Internet, nó cần phải kết nối với một thiết bị hoặc hệ thống cung cấp dịch vụ Internet. Tổ chức hoặc công ty cung cấp dịch vụ này được gọi là gì?

  • A. Nhà sản xuất thiết bị mạng (Network Hardware Manufacturer).
  • B. Nhà cung cấp phần mềm (Software Vendor).
  • C. Trung tâm dữ liệu (Data Center).
  • D. Nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP - Internet Service Provider).

Câu 14: Địa chỉ IP (Internet Protocol address) có vai trò gì trong mạng máy tính và Internet?

  • A. Là tên hiển thị của trang web.
  • B. Là một địa chỉ duy nhất để nhận dạng một thiết bị trên mạng.
  • C. Là mật khẩu để truy cập Internet.
  • D. Chỉ được sử dụng trong mạng nội bộ (LAN).

Câu 15: Khi bạn gõ một địa chỉ trang web như "www.example.com" vào trình duyệt, hệ thống nào sẽ chuyển đổi tên miền dễ nhớ này thành địa chỉ IP tương ứng để máy tính có thể kết nối?

  • A. Hệ thống phân giải tên miền (DNS - Domain Name System).
  • B. Giao thức truyền tải siêu văn bản (HTTP).
  • C. Giao thức điều khiển truyền (TCP).
  • D. Bộ định tuyến (Router).

Câu 16: Bạn đang tham gia một lớp học trực tuyến qua video. Dịch vụ Internet nào đang được bạn sử dụng chủ yếu?

  • A. Chỉ là dịch vụ email.
  • B. Chỉ là dịch vụ truyền tệp (FTP).
  • C. Chỉ là dịch vụ World Wide Web (WWW).
  • D. Sử dụng kết hợp nhiều dịch vụ như truyền video, âm thanh, chia sẻ màn hình, chat.

Câu 17: Lợi ích nào của mạng máy tính và Internet giúp thúc đẩy sự phát triển của thương mại điện tử (e-commerce)?

  • A. Chỉ cho phép trao đổi thông tin nội bộ trong công ty.
  • B. Kết nối người bán và người mua trên phạm vi toàn cầu, cho phép giao dịch trực tuyến 24/7.
  • C. Làm tăng chi phí vận chuyển hàng hóa.
  • D. Giới hạn phạm vi tiếp cận khách hàng chỉ trong một khu vực địa lý nhỏ.

Câu 18: Khi đánh giá tính đáng tin cậy của thông tin tìm thấy trên Internet, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Trang web có thiết kế đồ họa đẹp mắt.
  • B. Thông tin được đăng tải trên một diễn đàn phổ biến.
  • C. Nguồn thông tin (tác giả, tổ chức, thời gian đăng tải) và mục đích của trang web.
  • D. Thông tin xuất hiện ở vị trí đầu tiên trong kết quả tìm kiếm.

Câu 19: Sự phát triển của Internet Vạn Vật (IoT) có thể tạo ra những thách thức đáng kể nào liên quan đến bảo mật thông tin cá nhân?

  • A. Số lượng lớn các thiết bị kết nối có thể trở thành điểm yếu dễ bị tấn công, dẫn đến rò rỉ hoặc đánh cắp dữ liệu cá nhân.
  • B. Làm giảm đáng kể lượng dữ liệu được thu thập.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến bảo mật của các hệ thống máy tính lớn, không ảnh hưởng đến người dùng cá nhân.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về mật khẩu.

Câu 20: Bạn đang cần gửi một tệp tin có dung lượng lớn cho bạn bè ở xa. Dịch vụ nào của Internet sẽ là lựa chọn hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng dịch vụ email để đính kèm (nếu tệp quá lớn cho email thông thường).
  • B. Sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây để tải lên và chia sẻ liên kết, hoặc sử dụng các dịch vụ truyền tệp chuyên dụng.
  • C. Chỉ có thể gửi bằng cách sao chép vào USB và gửi qua đường bưu điện.
  • D. Sử dụng dịch vụ chat thông thường (thường giới hạn kích thước tệp).

Câu 21: Một công ty có nhiều chi nhánh ở các thành phố khác nhau muốn kết nối mạng nội bộ của các chi nhánh này lại với nhau để chia sẻ thông tin và ứng dụng. Loại mạng nào sẽ được sử dụng để kết nối các chi nhánh này?

  • A. Mạng cục bộ (LAN).
  • B. Mạng diện rộng (WAN).
  • C. Mạng cá nhân (PAN).
  • D. Chỉ cần kết nối trực tiếp các máy tính bằng cáp mạng.

Câu 22: Giao thức (Protocol) trong mạng máy tính được hiểu là gì?

  • A. Tập hợp các quy tắc và quy ước để các thiết bị trong mạng có thể giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau.
  • B. Tên của thiết bị kết nối mạng.
  • C. Phần mềm antivirus.
  • D. Độ dài tối đa của cáp mạng.

Câu 23: Khi bạn sử dụng trình duyệt web để truy cập một trang web, trình duyệt hoạt động với vai trò nào trong mô hình Client-Server?

  • A. Máy khách (Client).
  • B. Máy chủ (Server).
  • C. Thiết bị định tuyến (Router).
  • D. Nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP).

Câu 24: Việc sử dụng Internet đã tác động như thế nào đến lĩnh vực giáo dục?

  • A. Làm giảm khả năng tiếp cận thông tin và tài liệu học tập.
  • B. Chỉ hỗ trợ học tập đối với các môn khoa học tự nhiên.
  • C. Giới hạn tương tác giữa giáo viên và học sinh.
  • D. Mở ra các hình thức học tập trực tuyến, truy cập kho kiến thức khổng lồ, tăng cường tương tác và hợp tác.

Câu 25: Bạn nhận thấy kết nối Internet tại nhà rất chậm khi có nhiều thiết bị cùng truy cập và sử dụng các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao như xem video 4K. Vấn đề này chủ yếu liên quan đến yếu tố nào của kết nối mạng?

  • A. Địa chỉ IP.
  • B. Giao thức HTTP.
  • C. Băng thông (Bandwidth) của đường truyền Internet.
  • D. Hệ thống tên miền (DNS).

Câu 26: Khái niệm "dấu chân số" (digital footprint) liên quan đến việc sử dụng Internet đề cập đến điều gì?

  • A. Toàn bộ dữ liệu và hoạt động mà một cá nhân để lại khi sử dụng Internet (lịch sử duyệt web, bài đăng, bình luận, giao dịch...).
  • B. Kích thước vật lý của thiết bị kết nối Internet.
  • C. Số lượng trang web mà một người đã truy cập.
  • D. Lượng điện năng tiêu thụ khi sử dụng Internet.

Câu 27: Bạn muốn tìm kiếm thông tin về "lịch sử phát triển máy tính" trên Internet. Dịch vụ hoặc công cụ nào của Internet sẽ giúp bạn thực hiện việc này một cách hiệu quả nhất?

  • A. Dịch vụ email.
  • B. Dịch vụ lưu trữ đám mây.
  • C. Các mạng xã hội (trừ khi tìm kiếm trong nhóm/trang cụ thể).
  • D. Các công cụ tìm kiếm (Search Engines) trên World Wide Web.

Câu 28: Mạng máy tính có thể đối mặt với những nguy cơ bảo mật nào sau đây?

  • A. Chỉ có nguy cơ về phần cứng bị hỏng.
  • B. Chỉ có nguy cơ về mất kết nối vật lý.
  • C. Virus, mã độc, tấn công từ chối dịch vụ (DDoS), đánh cắp dữ liệu.
  • D. Chỉ có nguy cơ về việc không thể cài đặt phần mềm mới.

Câu 29: Khi so sánh mạng LAN và mạng WAN, đặc điểm nào sau đây là không đúng?

  • A. LAN thường có tốc độ truyền dữ liệu cao hơn WAN.
  • B. WAN kết nối các mạng LAN lại với nhau trên phạm vi địa lý rộng.
  • C. Việc thiết lập và quản lý mạng LAN thường đơn giản hơn mạng WAN.
  • D. WAN chỉ cho phép chia sẻ tài nguyên trong một tòa nhà duy nhất.

Câu 30: Internet Vạn Vật (IoT) được kỳ vọng sẽ mang lại lợi ích gì trong các ngành công nghiệp như sản xuất hoặc nông nghiệp?

  • A. Tự động hóa quy trình, thu thập dữ liệu thời gian thực để tối ưu hóa sản xuất/trồng trọt, giám sát từ xa.
  • B. Làm tăng chi phí hoạt động do cần nhiều nhân công hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng trong việc giải trí.
  • D. Làm giảm khả năng dự báo và lập kế hoạch.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Mạng máy tính mang lại lợi ích gì cho người sử dụng trong việc chia sẻ tài nguyên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một trường học muốn kết nối tất cả các máy tính trong khuôn viên trường thành một mạng để chia sẻ dữ liệu và máy in. Loại mạng máy tính nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Internet được hiểu chính xác nhất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Thiết bị mạng nào đóng vai trò trung tâm trong việc kết nối các mạng máy tính khác nhau (ví dụ: mạng gia đình với mạng của nhà cung cấp dịch vụ Internet) và định tuyến gói dữ liệu giữa chúng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong mô hình Client-Server (Máy khách - Máy chủ) trên Internet, vai trò của 'Máy khách' là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Dịch vụ World Wide Web (WWW) và Internet có mối quan hệ như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Bạn đang sử dụng một ứng dụng văn phòng trực tuyến như Google Docs để tạo và chỉnh sửa tài liệu mà không cần cài đặt phần mềm trên máy tính cá nhân. Đây là một ví dụ về việc sử dụng công nghệ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Lợi ích chính của việc lưu trữ dữ liệu trên các dịch vụ đám mây (ví dụ: Google Drive, OneDrive) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Internet Vạn Vật (IoT) mô tả mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác để làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Trong các thiết bị sau, thiết bị nào *không* thường được xem là một phần của hệ thống Internet Vạn Vật (IoT) điển hình trong môi trường gia đình thông minh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Tốc độ truyền dữ liệu của một kết nối mạng thường được đo bằng đơn vị nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi bạn tải xuống một tệp tin từ Internet, điều này có nghĩa là dữ liệu đang được chuyển từ đâu đến đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Để một thiết bị có thể truy cập Internet, nó cần phải kết nối với một thiết bị hoặc hệ thống cung cấp dịch vụ Internet. Tổ chức hoặc công ty cung cấp dịch vụ này được gọi là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Địa chỉ IP (Internet Protocol address) có vai trò gì trong mạng máy tính và Internet?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi bạn gõ một địa chỉ trang web như 'www.example.com' vào trình duyệt, hệ thống nào sẽ chuyển đổi tên miền dễ nhớ này thành địa chỉ IP tương ứng để máy tính có thể kết nối?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Bạn đang tham gia một lớp học trực tuyến qua video. Dịch vụ Internet nào đang được bạn sử dụng chủ yếu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Lợi ích nào của mạng máy tính và Internet giúp thúc đẩy sự phát triển của thương mại điện tử (e-commerce)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi đánh giá tính đáng tin cậy của thông tin tìm thấy trên Internet, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Sự phát triển của Internet Vạn Vật (IoT) có thể tạo ra những thách thức đáng kể nào liên quan đến bảo mật thông tin cá nhân?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Bạn đang cần gửi một tệp tin có dung lượng lớn cho bạn bè ở xa. Dịch vụ nào của Internet sẽ là lựa chọn hiệu quả nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một công ty có nhiều chi nhánh ở các thành phố khác nhau muốn kết nối mạng nội bộ của các chi nhánh này lại với nhau để chia sẻ thông tin và ứng dụng. Loại mạng nào sẽ được sử dụng để kết nối các chi nhánh này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Giao thức (Protocol) trong mạng máy tính được hiểu là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi bạn sử dụng trình duyệt web để truy cập một trang web, trình duyệt hoạt động với vai trò nào trong mô hình Client-Server?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Việc sử dụng Internet đã tác động như thế nào đến lĩnh vực giáo dục?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Bạn nhận thấy kết nối Internet tại nhà rất chậm khi có nhiều thiết bị cùng truy cập và sử dụng các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao như xem video 4K. Vấn đề này chủ yếu liên quan đến yếu tố nào của kết nối mạng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khái niệm 'dấu chân số' (digital footprint) liên quan đến việc sử dụng Internet đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Bạn muốn tìm kiếm thông tin về 'lịch sử phát triển máy tính' trên Internet. Dịch vụ hoặc công cụ nào của Internet sẽ giúp bạn thực hiện việc này một cách hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Mạng máy tính có thể đối mặt với những nguy cơ bảo mật nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi so sánh mạng LAN và mạng WAN, đặc điểm nào sau đây là *không đúng*?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Internet Vạn Vật (IoT) được kỳ vọng sẽ mang lại lợi ích gì trong các ngành công nghiệp như sản xuất hoặc nông nghiệp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trường học có nhiều phòng máy tính kết nối với nhau trong một khuôn viên để chia sẻ máy in, truy cập chung vào máy chủ dữ liệu và kết nối Internet qua một điểm truy cập duy nhất. Loại mạng máy tính phù hợp nhất và phổ biến nhất cho môi trường này là gì?

  • A. Mạng WAN (Wide Area Network)
  • B. Mạng LAN (Local Area Network)
  • C. Mạng MAN (Metropolitan Area Network)
  • D. Mạng Internet

Câu 2: Phân tích điểm khác biệt cơ bản nhất về phạm vi địa lý và quyền sở hữu giữa mạng LAN (Local Area Network) và mạng WAN (Wide Area Network).

  • A. LAN chỉ dùng cáp quang, WAN chỉ dùng cáp đồng.
  • B. LAN kết nối các thiết bị không dây, WAN kết nối các thiết bị có dây.
  • C. LAN có phạm vi nhỏ (tòa nhà, văn phòng), thường thuộc sở hữu tư nhân; WAN có phạm vi rộng (quốc gia, châu lục), thường thuộc sở hữu của các nhà cung cấp dịch vụ.
  • D. LAN chỉ dùng cho cá nhân, WAN dùng cho tổ chức lớn.

Câu 3: Khi bạn truy cập một trang web để thực hiện giao dịch tài chính hoặc nhập thông tin cá nhân nhạy cảm, bạn thường thấy địa chỉ trang web bắt đầu bằng "https://" thay vì "http://". Chữ "s" trong "https" biểu thị điều gì và nó mang lại lợi ích gì?

  • A. Biểu thị trang web có sử dụng Social media (mạng xã hội), giúp tăng tương tác.
  • B. Biểu thị trang web có sử dụng Storage (lưu trữ) dữ liệu của người dùng, giúp truy cập nhanh hơn.
  • C. Biểu thị trang web có sử dụng Scripting (ngôn ngữ kịch bản), giúp trang web động hơn.
  • D. Biểu thị Secure (an toàn), nghĩa là dữ liệu truyền giữa trình duyệt và máy chủ được mã hóa để bảo mật.

Câu 4: Hệ thống tên miền (DNS - Domain Name System) trong mạng máy tính đóng vai trò cốt lõi nào giúp người dùng dễ dàng truy cập các dịch vụ trên Internet?

  • A. Dịch các tên miền dễ nhớ (ví dụ: www.google.com) thành địa chỉ IP dạng số mà máy tính hiểu được.
  • B. Kiểm soát tốc độ truyền dữ liệu giữa máy tính của người dùng và máy chủ.
  • C. Lưu trữ toàn bộ nội dung của các trang web trên Internet.
  • D. Cung cấp dịch vụ tìm kiếm thông tin trên World Wide Web.

Câu 5: Một công ty khởi nghiệp muốn phát triển và triển khai ứng dụng di động mới nhưng không có đủ nguồn lực để đầu tư vào máy chủ, hệ điều hành, và các phần mềm nền tảng. Họ quyết định thuê một dịch vụ cung cấp sẵn môi trường để viết mã, thử nghiệm và triển khai ứng dụng. Mô hình điện toán đám mây nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

  • A. IaaS (Infrastructure as a Service)
  • B. PaaS (Platform as a Service)
  • C. SaaS (Software as a Service)
  • D. DaaS (Data as a Service)

Câu 6: Phân tích sự khác biệt cốt lõi về khả năng kết nối và tương tác giữa một thiết bị IoT (Internet of Things) như bóng đèn thông minh và một thiết bị điện tử thông thường không kết nối mạng như bóng đèn sợi đốt truyền thống.

  • A. Thiết bị IoT sử dụng điện xoay chiều, thiết bị thông thường dùng điện một chiều.
  • B. Thiết bị IoT chỉ hoạt động khi có Internet, thiết bị thông thường không cần nguồn điện.
  • C. Thiết bị IoT có khả năng kết nối mạng (Internet hoặc mạng cục bộ) để thu thập, trao đổi dữ liệu và điều khiển từ xa, trong khi thiết bị thông thường không có khả năng này.
  • D. Thiết bị IoT luôn có màn hình cảm ứng, thiết bị thông thường không có.

Câu 7: Bạn nhận được một tin nhắn SMS từ một số lạ, thông báo bạn đã trúng thưởng một khoản tiền lớn và yêu cầu bạn cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng để nhận giải. Đây là ví dụ điển hình về loại tấn công mạng nào?

  • A. Tấn công lừa đảo (Phishing/Smishing)
  • B. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS)
  • C. Tấn công mã độc tống tiền (Ransomware)
  • D. Tấn công nghe lén (Eavesdropping)

Câu 8: Nhận định nào sau đây mô tả đúng nhất về cấu trúc và cách vận hành của mạng Internet toàn cầu?

  • A. Internet được kiểm soát tập trung bởi một tổ chức duy nhất.
  • B. Internet chỉ là một mạng LAN khổng lồ kết nối tất cả máy tính trên thế giới.
  • C. Internet là một mạng lưới các máy chủ được kết nối trực tiếp với nhau mà không cần thiết bị trung gian.
  • D. Internet là một mạng lưới phân tán gồm nhiều mạng máy tính nhỏ hơn (LAN, WAN,...) kết nối với nhau thông qua các thiết bị mạng và sử dụng chung các giao thức chuẩn.

Câu 9: Trong một sơ đồ mạng hình sao (Star topology), tất cả các máy tính trong mạng cục bộ đều kết nối về một thiết bị trung tâm (ví dụ: một bộ chuyển mạch - Switch). Phân tích điểm yếu chính của cấu trúc mạng này khi thiết bị trung tâm gặp sự cố.

  • A. Chỉ một máy tính bị lỗi sẽ làm toàn bộ mạng ngừng hoạt động.
  • B. Thiết bị trung tâm bị lỗi sẽ làm toàn bộ mạng cục bộ ngừng hoạt động.
  • C. Việc thêm hoặc bớt máy tính rất khó khăn và phức tạp.
  • D. Tốc độ truyền dữ liệu giữa các máy tính rất chậm.

Câu 10: Mạng ngang hàng (Peer-to-Peer - P2P), trong đó các máy tính có vai trò ngang bằng nhau trong việc cung cấp và sử dụng tài nguyên, thường được sử dụng hiệu quả nhất trong trường hợp nào dưới đây?

  • A. Quản lý cơ sở dữ liệu tập trung cho ngân hàng.
  • B. Tổ chức website thương mại điện tử lớn.
  • C. Chia sẻ tệp tin giữa một nhóm nhỏ người dùng hoặc trong các ứng dụng chia sẻ nội dung phân tán.
  • D. Điều khiển hệ thống an ninh mạng của một tổ chức.

Câu 11: Một nhóm học sinh đang cùng nhau làm việc trên một dự án và sử dụng một nền tảng trực tuyến cho phép mọi thành viên truy cập, chỉnh sửa và lưu trữ tài liệu chung từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối Internet mà không cần cài đặt phần mềm đặc biệt. Dịch vụ này là một ví dụ điển hình của khái niệm nào trong Tin học?

  • A. Điện toán đám mây (Cloud Computing)
  • B. Internet vạn vật (IoT)
  • C. Thực tế ảo (Virtual Reality)
  • D. Trí tuệ nhân tạo (AI)

Câu 12: Các thiết bị IoT trong nhà thông minh (ví dụ: camera an ninh, loa thông minh, cảm biến hoạt động) có khả năng thu thập lượng lớn dữ liệu về hành vi và thói quen của người sử dụng. Vấn đề đạo đức nào nổi lên hàng đầu khi phân tích và sử dụng loại dữ liệu này?

  • A. Chi phí lắp đặt thiết bị.
  • B. Tốc độ kết nối Internet tại nhà.
  • C. Khả năng tương thích giữa các thiết bị khác nhau.
  • D. Quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu cá nhân của người dùng.

Câu 13: Bạn kết nối laptop hoặc điện thoại của mình với mạng Wi-Fi công cộng không yêu cầu mật khẩu tại một địa điểm bất kỳ (ví dụ: sân bay, quán cà phê). Rủi ro bảo mật chính mà bạn có thể gặp phải khi sử dụng mạng không an toàn này là gì?

  • A. Thiết bị của bạn sẽ bị hỏng ngay lập tức.
  • B. Dữ liệu truyền đi (như thông tin đăng nhập, tin nhắn) có thể bị nghe lén hoặc đánh cắp bởi người dùng khác trên cùng mạng.
  • C. Thiết bị của bạn sẽ tự động tải về các tệp tin độc hại.
  • D. Bạn sẽ không thể truy cập bất kỳ trang web nào.

Câu 14: Băng thông (bandwidth) của một kết nối Internet được hiểu là lượng dữ liệu có thể truyền qua kết nối đó trong một đơn vị thời gian. Băng thông cao ảnh hưởng như thế nào đến trải nghiệm sử dụng các dịch vụ trực tuyến đòi hỏi nhiều dữ liệu như xem video độ phân giải cao (HD/4K) hoặc tải xuống tệp lớn?

  • A. Cho phép truyền dữ liệu nhanh hơn, giúp video tải nhanh, ít bị giật lag và tệp tải xuống nhanh chóng.
  • B. Làm giảm chất lượng hình ảnh của video.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến việc gửi email, không ảnh hưởng đến xem video.
  • D. Làm tăng độ trễ (latency) của kết nối.

Câu 15: Phân tích sự khác biệt chính về mục đích hoạt động giữa Tường lửa (Firewall) và phần mềm diệt Virus (Antivirus) trong việc bảo vệ máy tính và mạng.

  • A. Cả hai đều chỉ ngăn chặn email rác (spam).
  • B. Tường lửa ngăn chặn virus, phần mềm diệt virus ngăn chặn truy cập trái phép.
  • C. Cả hai đều chỉ dùng để mã hóa dữ liệu.
  • D. Tường lửa kiểm soát lưu lượng mạng ra vào dựa trên quy tắc để ngăn chặn truy cập trái phép, còn phần mềm diệt virus tìm kiếm, phát hiện và loại bỏ các chương trình độc hại đã xâm nhập vào hệ thống.

Câu 16: Mặc dù có sự phát triển mạnh mẽ của mạng xã hội và các ứng dụng nhắn tin tức thời, email (thư điện tử) vẫn giữ vai trò là một công cụ giao tiếp quan trọng, đặc biệt trong môi trường học tập và làm việc chuyên nghiệp. Giải thích tại sao email vẫn được ưa chuộng trong các bối cảnh này.

  • A. Email cho phép gửi tin nhắn với số lượng ký tự không giới hạn, còn mạng xã hội thì có hạn chế.
  • B. Email hoàn toàn miễn phí, còn các dịch vụ nhắn tin tức thời đều phải trả phí.
  • C. Email cung cấp tính chuyên nghiệp, khả năng lưu trữ, tìm kiếm, phân loại thông tin có hệ thống và thường được coi là kênh giao tiếp chính thức trong các tổ chức.
  • D. Email có tốc độ gửi nhận nhanh hơn rất nhiều so với các ứng dụng nhắn tin tức thời.

Câu 17: Internet đã tác động mạnh mẽ và làm thay đổi căn bản hoạt động thương mại toàn cầu như thế nào?

  • A. Internet chỉ được sử dụng để quảng cáo sản phẩm.
  • B. Internet tạo ra thương mại điện tử, cho phép mua bán hàng hóa và dịch vụ xuyên biên giới một cách dễ dàng, nhanh chóng và giảm chi phí đáng kể.
  • C. Internet chỉ cho phép các công ty lớn tham gia vào thương mại quốc tế.
  • D. Internet làm giảm nhu cầu vận chuyển hàng hóa vật lý.

Câu 18: Đánh giá nhận định sau: "Việc dành càng nhiều thời gian trên mạng xã hội sẽ giúp bạn có càng nhiều mối quan hệ bạn bè sâu sắc và chất lượng hơn ngoài đời thực."

  • A. Hoàn toàn đúng, vì mạng xã hội giúp kết nối mọi người dễ dàng hơn.
  • B. Đúng trong mọi trường hợp, miễn là bạn có nhiều "bạn" trên mạng.
  • C. Sai, vì mạng xã hội chỉ dùng để giải trí, không liên quan đến quan hệ bạn bè.
  • D. Không nhất thiết đúng; mạng xã hội có thể giúp duy trì kết nối và mở rộng mạng lưới, nhưng chất lượng và độ sâu sắc của mối quan hệ còn phụ thuộc vào tương tác thực tế, và việc sử dụng quá mức có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các mối quan hệ ngoài đời.

Câu 19: Trong một địa chỉ IP dạng IPv4 như 192.168.1.10, địa chỉ này thường được chia thành hai phần: phần mạng (network part) và phần máy chủ (host part). Phân tích ý nghĩa của việc chia này trong việc định tuyến dữ liệu trên mạng.

  • A. Phần mạng xác định mạng con mà thiết bị thuộc về, giúp các bộ định tuyến (router) chuyển gói dữ liệu đến đúng mạng đích; phần máy chủ xác định thiết bị cụ thể trong mạng đó.
  • B. Phần mạng chỉ ra loại thiết bị (máy tính, điện thoại, máy in), phần máy chủ chỉ ra hệ điều hành.
  • C. Phần mạng xác định quốc gia của thiết bị, phần máy chủ xác định thành phố.
  • D. Phần mạng là cố định cho mọi thiết bị, phần máy chủ thay đổi theo thời gian.

Câu 20: Nhiều công ty hiện nay áp dụng mô hình làm việc từ xa (remote work), cho phép nhân viên làm việc hiệu quả từ bất kỳ đâu có kết nối Internet. Công nghệ mạng nào đóng vai trò thiết yếu nhất để hỗ trợ mô hình này, đảm bảo nhân viên có thể truy cập tài nguyên nội bộ của công ty một cách an toàn?

  • A. Chỉ cần có mạng LAN tốc độ cao tại nhà.
  • B. Chỉ cần sử dụng mạng xã hội để liên lạc.
  • C. Công nghệ Mạng riêng ảo (VPN - Virtual Private Network) giúp tạo kết nối an toàn qua Internet công cộng tới mạng nội bộ của công ty.
  • D. Chỉ cần sử dụng email là đủ.

Câu 21: Độ trễ (latency) trong mạng là khoảng thời gian trễ khi dữ liệu di chuyển từ điểm này đến điểm khác. Độ trễ cao ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến trải nghiệm sử dụng các ứng dụng thời gian thực như gọi video trực tuyến (video conferencing) hoặc chơi game online?

  • A. Gây ra hiện tượng giật hình, tiếng nói bị ngắt quãng, hoặc phản ứng chậm trong game, làm giảm chất lượng tương tác trực tiếp.
  • B. Làm tăng băng thông của kết nối mạng.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến việc tải xuống tệp tin, không ảnh hưởng đến truyền phát trực tiếp.
  • D. Làm cho màu sắc trên màn hình bị sai lệch.

Câu 22: Một chiếc đồng hồ thông minh có khả năng theo dõi nhịp tim, số bước chân, chất lượng giấc ngủ của người đeo, sau đó gửi dữ liệu này lên một ứng dụng trên điện thoại để phân tích và hiển thị báo cáo sức khỏe. Đây là một ứng dụng điển hình của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ in 3D.
  • B. Công nghệ Blockchain.
  • C. Công nghệ thực tế ảo tăng cường (AR).
  • D. Công nghệ Internet vạn vật (IoT).

Câu 23: Trong các giao dịch trực tuyến an toàn, ví dụ như khi bạn nhập thông tin thẻ tín dụng trên một trang web mua sắm, tại sao hệ thống thường sử dụng kết hợp cả mã hóa đối xứng (symmetric encryption) và mã hóa bất đối xứng (asymmetric encryption, dùng cặp khóa công khai/khóa bí mật)?

  • A. Mã hóa bất đối xứng được dùng để trao đổi an toàn khóa đối xứng, sau đó khóa đối xứng được dùng để mã hóa lượng lớn dữ liệu giao dịch vì tốc độ nhanh hơn.
  • B. Mã hóa đối xứng dùng để xác thực người dùng, mã hóa bất đối xứng dùng để mã hóa dữ liệu.
  • C. Chỉ cần dùng một trong hai loại là đủ, việc dùng cả hai là không cần thiết.
  • D. Mã hóa bất đối xứng dùng để mã hóa, mã hóa đối xứng dùng để giải mã.

Câu 24: Một trường đại học đăng ký sử dụng một hệ thống quản lý học tập trực tuyến (Learning Management System - LMS) được cung cấp bởi một công ty phần mềm. Sinh viên và giảng viên truy cập hệ thống này qua trình duyệt web bằng tài khoản được cấp, mà không cần cài đặt phần mềm lên máy tính cá nhân hay quản lý máy chủ. Đây là ví dụ về mô hình điện toán đám mây nào?

  • A. IaaS (Infrastructure as a Service)
  • B. PaaS (Platform as a Service)
  • C. SaaS (Software as a Service)
  • D. On-Premise Software

Câu 25: Phân tích một tác động tiêu cực tiềm ẩn đáng kể của việc sử dụng Internet và mạng xã hội quá mức đối với sức khỏe tâm lý của giới trẻ.

  • A. Làm tăng khả năng ghi nhớ thông tin.
  • B. Gây ra cảm giác cô lập, lo âu, trầm cảm do so sánh bản thân với hình ảnh lý tưởng hóa trên mạng hoặc do tiếp xúc với nội dung tiêu cực.
  • C. Cải thiện kỹ năng giao tiếp trực tiếp.
  • D. Tăng cường sự tập trung vào công việc học tập.

Câu 26: Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS - Distributed Denial of Service) là một loại tấn công mạng phổ biến. Mục đích chính của kẻ tấn công khi thực hiện tấn công DDoS là gì?

  • A. Đánh cắp thông tin cá nhân của người dùng.
  • B. Cài đặt mã độc tống tiền lên máy chủ.
  • C. Nghe lén nội dung các cuộc trò chuyện.
  • D. Làm quá tải máy chủ hoặc mạng mục tiêu bằng lượng truy cập khổng lồ, khiến dịch vụ không thể hoạt động bình thường hoặc bị gián đoạn hoàn toàn đối với người dùng hợp pháp.

Câu 27: Trong các môi trường đòi hỏi độ ổn định, tốc độ truyền dữ liệu cao và độ trễ thấp nhất quán (ví dụ: phòng server, các trạm làm việc chuyên nghiệp thiết kế đồ họa/video), tại sao việc sử dụng kết nối mạng có dây (qua cáp Ethernet) vẫn thường được ưu tiên hơn kết nối Wi-Fi (không dây)?

  • A. Kết nối có dây ít bị nhiễu sóng, cung cấp băng thông ổn định và thường cao hơn, độ trễ thấp hơn và đáng tin cậy hơn so với kết nối không dây.
  • B. Kết nối có dây dễ cài đặt hơn Wi-Fi.
  • C. Kết nối có dây an toàn hơn vì không cần mật khẩu.
  • D. Kết nối có dây cho phép kết nối nhiều thiết bị hơn Wi-Fi.

Câu 28: Các điểm trao đổi Internet (Internet Exchange Points - IXP) đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc hạ tầng Internet toàn cầu. Vai trò chính của IXP là gì?

  • A. Cung cấp dịch vụ lưu trữ đám mây cho các doanh nghiệp.
  • B. Lọc và kiểm duyệt nội dung trên Internet theo yêu cầu của chính phủ.
  • C. Là nơi các nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) khác nhau kết nối trực tiếp mạng của họ với nhau để trao đổi lưu lượng truy cập, giúp giảm chi phí và tăng tốc độ truyền dữ liệu liên mạng.
  • D. Phân phát địa chỉ IP cho các thiết bị trên toàn thế giới.

Câu 29: Khi tạo mật khẩu an toàn cho các tài khoản trực tuyến của mình, nguyên tắc nào sau đây được coi là quan trọng nhất để giảm thiểu nguy cơ bị tấn công đoán mật khẩu hoặc tấn công vét cạn (brute-force attack)?

  • A. Sử dụng tên hoặc ngày sinh của bạn để dễ nhớ.
  • B. Sử dụng mật khẩu dài, kết hợp các loại ký tự khác nhau (chữ hoa, chữ thường, số, ký hiệu đặc biệt) và không sử dụng lại mật khẩu cho nhiều tài khoản khác nhau.
  • C. Chỉ sử dụng các ký tự số liên tiếp.
  • D. Đặt mật khẩu giống với tên người dùng.

Câu 30: Khái niệm

  • A. Vì dấu chân số có thể tồn tại vĩnh viễn, ảnh hưởng đến danh tiếng cá nhân, cơ hội việc làm, và có thể bị khai thác cho mục đích xấu nếu không được quản lý cẩn thận.
  • B. Vì dấu chân số chỉ là thông tin tạm thời và sẽ tự động xóa sau vài ngày.
  • C. Vì dấu chân số chỉ bao gồm lịch sử tìm kiếm trên Google và không ảnh hưởng đến đời sống thực.
  • D. Vì dấu chân số giúp tăng tốc độ truy cập Internet của bạn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một trường học có nhiều phòng máy tính kết nối với nhau trong một khuôn viên để chia sẻ máy in, truy cập chung vào máy chủ dữ liệu và kết nối Internet qua một điểm truy cập duy nhất. Loại mạng máy tính phù hợp nhất và phổ biến nhất cho môi trường này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích điểm khác biệt cơ bản nhất về phạm vi địa lý và quyền sở hữu giữa mạng LAN (Local Area Network) và mạng WAN (Wide Area Network).

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi bạn truy cập một trang web để thực hiện giao dịch tài chính hoặc nhập thông tin cá nhân nhạy cảm, bạn thường thấy địa chỉ trang web bắt đầu bằng 'https://' thay vì 'http://'. Chữ 's' trong 'https' biểu thị điều gì và nó mang lại lợi ích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Hệ thống tên miền (DNS - Domain Name System) trong mạng máy tính đóng vai trò cốt lõi nào giúp người dùng dễ dàng truy cập các dịch vụ trên Internet?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một công ty khởi nghiệp muốn phát triển và triển khai ứng dụng di động mới nhưng không có đủ nguồn lực để đầu tư vào máy chủ, hệ điều hành, và các phần mềm nền tảng. Họ quyết định thuê một dịch vụ cung cấp sẵn môi trường để viết mã, thử nghiệm và triển khai ứng dụng. Mô hình điện toán đám mây nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân tích sự khác biệt cốt lõi về khả năng kết nối và tương tác giữa một thiết bị IoT (Internet of Things) như bóng đèn thông minh và một thiết bị điện tử thông thường không kết nối mạng như bóng đèn sợi đốt truyền thống.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Bạn nhận được một tin nhắn SMS từ một số lạ, thông báo bạn đã trúng thưởng một khoản tiền lớn và yêu cầu bạn cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng để nhận giải. Đây là ví dụ điển hình về loại tấn công mạng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Nhận định nào sau đây mô tả đúng nhất về cấu trúc và cách vận hành của mạng Internet toàn cầu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong một sơ đồ mạng hình sao (Star topology), tất cả các máy tính trong mạng cục bộ đều kết nối về một thiết bị trung tâm (ví dụ: một bộ chuyển mạch - Switch). Phân tích điểm yếu chính của cấu trúc mạng này khi thiết bị trung tâm gặp sự cố.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Mạng ngang hàng (Peer-to-Peer - P2P), trong đó các máy tính có vai trò ngang bằng nhau trong việc cung cấp và sử dụng tài nguyên, thường được sử dụng hiệu quả nhất trong trường hợp nào dưới đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một nhóm học sinh đang cùng nhau làm việc trên một dự án và sử dụng một nền tảng trực tuyến cho phép mọi thành viên truy cập, chỉnh sửa và lưu trữ tài liệu chung từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối Internet mà không cần cài đặt phần mềm đặc biệt. Dịch vụ này là một ví dụ điển hình của khái niệm nào trong Tin học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Các thiết bị IoT trong nhà thông minh (ví dụ: camera an ninh, loa thông minh, cảm biến hoạt động) có khả năng thu thập lượng lớn dữ liệu về hành vi và thói quen của người sử dụng. Vấn đề đạo đức nào nổi lên hàng đầu khi phân tích và sử dụng loại dữ liệu này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Bạn kết nối laptop hoặc điện thoại của mình với mạng Wi-Fi công cộng không yêu cầu mật khẩu tại một địa điểm bất kỳ (ví dụ: sân bay, quán cà phê). Rủi ro bảo mật chính mà bạn có thể gặp phải khi sử dụng mạng không an toàn này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Băng thông (bandwidth) của một kết nối Internet được hiểu là lượng dữ liệu có thể truyền qua kết nối đó trong một đơn vị thời gian. Băng thông cao ảnh hưởng như thế nào đến trải nghiệm sử dụng các dịch vụ trực tuyến đòi hỏi nhiều dữ liệu như xem video độ phân giải cao (HD/4K) hoặc tải xuống tệp lớn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phân tích sự khác biệt chính về mục đích hoạt động giữa Tường lửa (Firewall) và phần mềm diệt Virus (Antivirus) trong việc bảo vệ máy tính và mạng.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Mặc dù có sự phát triển mạnh mẽ của mạng xã hội và các ứng dụng nhắn tin tức thời, email (thư điện tử) vẫn giữ vai trò là một công cụ giao tiếp quan trọng, đặc biệt trong môi trường học tập và làm việc chuyên nghiệp. Giải thích tại sao email vẫn được ưa chuộng trong các bối cảnh này.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Internet đã tác động mạnh mẽ và làm thay đổi căn bản hoạt động thương mại toàn cầu như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đánh giá nhận định sau: 'Việc dành càng nhiều thời gian trên mạng xã hội sẽ giúp bạn có càng nhiều mối quan hệ bạn bè sâu sắc và chất lượng hơn ngoài đời thực.'

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong một địa chỉ IP dạng IPv4 như 192.168.1.10, địa chỉ này thường được chia thành hai phần: phần mạng (network part) và phần máy chủ (host part). Phân tích ý nghĩa của việc chia này trong việc định tuyến dữ liệu trên mạng.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Nhiều công ty hiện nay áp dụng mô hình làm việc từ xa (remote work), cho phép nhân viên làm việc hiệu quả từ bất kỳ đâu có kết nối Internet. Công nghệ mạng nào đóng vai trò thiết yếu nhất để hỗ trợ mô hình này, đảm bảo nhân viên có thể truy cập tài nguyên nội bộ của công ty một cách an toàn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Độ trễ (latency) trong mạng là khoảng thời gian trễ khi dữ liệu di chuyển từ điểm này đến điểm khác. Độ trễ cao ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến trải nghiệm sử dụng các ứng dụng thời gian thực như gọi video trực tuyến (video conferencing) hoặc chơi game online?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một chiếc đồng hồ thông minh có khả năng theo dõi nhịp tim, số bước chân, chất lượng giấc ngủ của người đeo, sau đó gửi dữ liệu này lên một ứng dụng trên điện thoại để phân tích và hiển thị báo cáo sức khỏe. Đây là một ứng dụng điển hình của công nghệ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong các giao dịch trực tuyến an toàn, ví dụ như khi bạn nhập thông tin thẻ tín dụng trên một trang web mua sắm, tại sao hệ thống thường sử dụng kết hợp cả mã hóa đối xứng (symmetric encryption) và mã hóa bất đối xứng (asymmetric encryption, dùng cặp khóa công khai/khóa bí mật)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Một trường đại học đăng ký sử dụng một hệ thống quản lý học tập trực tuyến (Learning Management System - LMS) được cung cấp bởi một công ty phần mềm. Sinh viên và giảng viên truy cập hệ thống này qua trình duyệt web bằng tài khoản được cấp, mà không cần cài đặt phần mềm lên máy tính cá nhân hay quản lý máy chủ. Đây là ví dụ về mô hình điện toán đám mây nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tích một tác động tiêu cực tiềm ẩn đáng kể của việc sử dụng Internet và mạng xã hội quá mức đối với sức khỏe tâm lý của giới trẻ.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS - Distributed Denial of Service) là một loại tấn công mạng phổ biến. Mục đích chính của kẻ tấn công khi thực hiện tấn công DDoS là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong các môi trường đòi hỏi độ ổn định, tốc độ truyền dữ liệu cao và độ trễ thấp nhất quán (ví dụ: phòng server, các trạm làm việc chuyên nghiệp thiết kế đồ họa/video), tại sao việc sử dụng kết nối mạng có dây (qua cáp Ethernet) vẫn thường được ưu tiên hơn kết nối Wi-Fi (không dây)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Các điểm trao đổi Internet (Internet Exchange Points - IXP) đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc hạ tầng Internet toàn cầu. Vai trò chính của IXP là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi tạo mật khẩu an toàn cho các tài khoản trực tuyến của mình, nguyên tắc nào sau đây được coi là quan trọng nhất để giảm thiểu nguy cơ bị tấn công đoán mật khẩu hoặc tấn công vét cạn (brute-force attack)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khái niệm "dấu chân số" (digital footprint) đề cập đến tập hợp tất cả các dữ liệu mà một người tạo ra hoặc để lại khi sử dụng Internet và các thiết bị kỹ thuật số. Tại sao người dùng Internet cần quan tâm đến "dấu chân số" của mình?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một gia đình kết nối tất cả các máy tính, điện thoại thông minh và TV thông minh trong nhà vào cùng một bộ định tuyến (router) để chia sẻ kết nối Internet và dữ liệu. Loại mạng máy tính phổ biến nhất được sử dụng trong trường hợp này là gì?

  • A. Mạng cục bộ (LAN)
  • B. Mạng diện rộng (WAN)
  • C. Mạng đô thị (MAN)
  • D. Mạng toàn cầu (GAN)

Câu 2: Internet là mạng máy tính lớn nhất toàn cầu. Cấu trúc cơ bản của Internet hoạt động dựa trên nguyên tắc kết nối các mạng máy tính nhỏ hơn lại với nhau. Thành phần nào đóng vai trò chính trong việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau trên Internet?

  • A. Máy chủ (Server)
  • B. Máy khách (Client)
  • C. Bộ định tuyến (Router)
  • D. Thiết bị chuyển mạch (Switch)

Câu 3: Khi bạn gõ địa chỉ một trang web (ví dụ: www.example.com) vào trình duyệt, máy tính của bạn cần tìm địa chỉ IP tương ứng của máy chủ chứa trang web đó để kết nối. Hệ thống nào trên Internet thực hiện chức năng dịch tên miền sang địa chỉ IP?

  • A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
  • B. DNS (Domain Name System)
  • C. FTP (File Transfer Protocol)
  • D. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)

Câu 4: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của mạng máy tính đối với doanh nghiệp là khả năng chia sẻ tài nguyên. Hãy phân tích tình huống sau: Một văn phòng có 10 máy tính nhưng chỉ cần 2 máy in. Nhờ có mạng máy tính, tất cả 10 máy tính đều có thể sử dụng chung 2 máy in đó. Lợi ích này thuộc khía cạnh nào?

  • A. Tiết kiệm chi phí
  • B. Tăng tốc độ xử lý
  • C. Bảo mật thông tin
  • D. Giảm thiểu lỗi phần mềm

Câu 5: Bạn đang làm việc nhóm trên một dự án và cần chia sẻ các tệp tin lớn với các thành viên khác ở xa qua Internet. Dịch vụ nào trên Internet được thiết kế đặc biệt để truyền tải các tệp tin giữa các máy tính?

  • A. WWW (World Wide Web)
  • B. Email
  • C. VoIP (Voice over IP)
  • D. FTP (File Transfer Protocol)

Câu 6: World Wide Web (WWW) là một trong những dịch vụ phổ biến nhất trên Internet. WWW hoạt động dựa trên một giao thức chính để truyền tải các trang web. Giao thức đó là gì?

  • A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
  • B. TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol)
  • C. UDP (User Datagram Protocol)
  • D. ICMP (Internet Control Message Protocol)

Câu 7: Điện toán đám mây (Cloud Computing) cho phép người dùng truy cập và sử dụng các tài nguyên máy tính (như lưu trữ, xử lý, phần mềm) qua Internet mà không cần sở hữu hoặc quản lý hạ tầng vật lý. Điều này mang lại lợi ích đáng kể nào cho người dùng và doanh nghiệp?

  • A. Giảm tốc độ truy cập dữ liệu
  • B. Yêu cầu đầu tư ban đầu lớn hơn
  • C. Linh hoạt và tiết kiệm chi phí vận hành
  • D. Tăng sự phụ thuộc vào thiết bị cá nhân

Câu 8: Internet vạn vật (IoT) là một khái niệm mô tả mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác để kết nối và trao đổi dữ liệu qua Internet. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ điển hình của IoT?

  • A. Hệ thống nhà thông minh điều khiển đèn, nhiệt độ.
  • B. Máy tính cá nhân chạy phần mềm soạn thảo văn bản.
  • C. Vòng đeo tay thông minh theo dõi sức khỏe và gửi dữ liệu lên điện thoại.
  • D. Hệ thống quản lý giao thông dựa trên cảm biến trên đường.

Câu 9: An toàn thông tin trên mạng là vấn đề quan trọng. Một trong những nguy cơ phổ biến là phần mềm độc hại (malware) có thể lây nhiễm vào máy tính của bạn. Biện pháp phòng ngừa cơ bản và hiệu quả nhất để bảo vệ máy tính khỏi phần mềm độc hại là gì?

  • A. Chỉ sử dụng mạng Wi-Fi công cộng.
  • B. Tắt tất cả các chương trình khi không sử dụng.
  • C. Chia sẻ mật khẩu tài khoản cho bạn bè.
  • D. Cài đặt và cập nhật thường xuyên phần mềm diệt virus.

Câu 10: Giao thức TCP/IP là bộ giao thức nền tảng của Internet. TCP (Transmission Control Protocol) và IP (Internet Protocol) đảm nhận các vai trò khác nhau. Vai trò chính của giao thức IP là gì?

  • A. Định tuyến các gói dữ liệu từ nguồn đến đích dựa trên địa chỉ IP.
  • B. Đảm bảo dữ liệu được truyền đi đáng tin cậy, có kiểm soát lỗi.
  • C. Dịch tên miền thành địa chỉ IP.
  • D. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.

Câu 11: Bạn đang sử dụng một ứng dụng trên điện thoại để điều khiển hệ thống chiếu sáng trong nhà từ xa. Ứng dụng này kết nối qua Internet để gửi lệnh đến bộ điều khiển đèn. Mô hình kết nối này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của mạng máy tính và Internet?

  • A. Mạng WAN
  • B. Điện toán đám mây
  • C. Internet vạn vật (IoT)
  • D. Mạng ngang hàng (Peer-to-peer)

Câu 12: Một công ty quyết định chuyển toàn bộ dữ liệu khách hàng và ứng dụng quản lý bán hàng lên một nhà cung cấp dịch vụ đám mây thay vì duy trì máy chủ tại chỗ. Lợi ích chính mà công ty này hướng tới khi áp dụng điện toán đám mây trong trường hợp này là gì?

  • A. Giảm khả năng truy cập từ xa.
  • B. Giảm gánh nặng quản lý hạ tầng và chi phí bảo trì.
  • C. Tăng rủi ro mất dữ liệu.
  • D. Bắt buộc phải đầu tư phần cứng mới.

Câu 13: Khi tham gia các hoạt động trực tuyến như học tập, làm việc hay giải trí, việc tuân thủ đạo đức và pháp luật trên không gian mạng là rất quan trọng. Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm đạo đức hoặc pháp luật trên mạng?

  • A. Sử dụng công cụ tìm kiếm để tìm thông tin học tập.
  • B. Tham gia diễn đàn trực tuyến để trao đổi kiến thức.
  • C. Tải tài liệu miễn phí được cho phép chia sẻ.
  • D. Sao chép và phân phối phần mềm có bản quyền mà không được phép.

Câu 14: Bạn đang sử dụng dịch vụ email để gửi thư cho bạn bè. Dịch vụ này hoạt động dựa trên các giao thức chuẩn. Giao thức nào thường được sử dụng để gửi thư điện tử từ máy tính của bạn đến máy chủ email?

  • A. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
  • B. POP3 (Post Office Protocol version 3)
  • C. IMAP (Internet Message Access Protocol)
  • D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)

Câu 15: Internet vạn vật (IoT) đang ngày càng phát triển với nhiều ứng dụng thực tế. Tuy nhiên, sự phát triển của IoT cũng đặt ra nhiều thách thức. Thách thức lớn nhất liên quan đến việc kết nối và thu thập dữ liệu từ số lượng lớn thiết bị là gì?

  • A. Thiếu ứng dụng thực tế.
  • B. Chi phí thiết bị quá thấp.
  • C. Vấn đề bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu.
  • D. Tốc độ kết nối Internet quá nhanh.

Câu 16: Trong mô hình điện toán đám mây, SaaS (Software as a Service) là một trong những mô hình dịch vụ phổ biến. Đặc điểm chính của mô hình SaaS là gì?

  • A. Người dùng tự quản lý hệ điều hành và ứng dụng.
  • B. Người dùng sử dụng phần mềm trực tiếp qua Internet mà không cần cài đặt.
  • C. Nhà cung cấp chỉ cung cấp hạ tầng phần cứng cơ bản.
  • D. Người dùng chịu trách nhiệm cập nhật phần mềm.

Câu 17: Mạng máy tính được phân loại dựa trên phạm vi địa lý. Mạng WAN (Wide Area Network) có đặc điểm nổi bật nào so với mạng LAN (Local Area Network)?

  • A. Hoạt động trong phạm vi hẹp như một tòa nhà.
  • B. Tốc độ truyền dữ liệu luôn nhanh hơn.
  • C. Chỉ sử dụng kết nối không dây.
  • D. Kết nối các mạng LAN lại với nhau trên phạm vi rộng.

Câu 18: Khi truy cập Internet tại một điểm truy cập Wi-Fi công cộng (ví dụ: quán cà phê, sân bay), bạn nên cẩn trọng về vấn đề bảo mật. Nguy cơ tiềm ẩn lớn nhất khi sử dụng Wi-Fi công cộng KHÔNG được mã hóa là gì?

  • A. Dữ liệu truyền đi có thể bị nghe lén hoặc đánh cắp.
  • B. Tốc độ truy cập luôn rất nhanh.
  • C. Thiết bị của bạn chắc chắn được bảo vệ hoàn toàn.
  • D. Không thể truy cập được bất kỳ trang web nào.

Câu 19: Một trong những ứng dụng quan trọng của Internet là học tập trực tuyến (E-learning). Lợi ích chính mà E-learning mang lại so với phương pháp học truyền thống là gì?

  • A. Bắt buộc người học phải có mặt tại một địa điểm cố định.
  • B. Hạn chế tương tác giữa người học và giáo viên.
  • C. Linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập.
  • D. Chỉ phù hợp với một số ít môn học.

Câu 20: Địa chỉ IP là một dãy số duy nhất được gán cho mỗi thiết bị kết nối vào mạng Internet. Chức năng chính của địa chỉ IP là gì?

  • A. Xác định loại thiết bị đang kết nối.
  • B. Xác định vị trí duy nhất của thiết bị trên mạng để dữ liệu được gửi đến đúng nơi.
  • C. Mã hóa dữ liệu trước khi truyền đi.
  • D. Xác định tên người dùng đang sử dụng thiết bị.

Câu 21: Một công ty muốn xây dựng một mạng nội bộ cho phép nhân viên chia sẻ máy in, tập tin và truy cập Internet thông qua một kết nối duy nhất. Họ cần mua sắm các thiết bị mạng cơ bản nào để thiết lập mạng LAN này?

  • A. Chỉ cần cáp mạng.
  • B. Chỉ cần máy chủ.
  • C. Chỉ cần phần mềm diệt virus.
  • D. Bộ định tuyến (router) hoặc thiết bị chuyển mạch (switch) và cáp mạng (hoặc thiết bị Wi-Fi).

Câu 22: An toàn thông tin trên mạng bao gồm nhiều khía cạnh. Việc sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi định kỳ là một biện pháp bảo vệ tài khoản trực tuyến của bạn. Mật khẩu mạnh nên có đặc điểm nào?

  • A. Là ngày sinh của bạn để dễ nhớ.
  • B. Chỉ gồm các chữ cái viết thường.
  • C. Kết hợp chữ cái (hoa, thường), số và ký tự đặc biệt.
  • D. Giống nhau cho tất cả các tài khoản.

Câu 23: Internet vạn vật (IoT) có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Trong lĩnh vực nông nghiệp, IoT có thể được ứng dụng như thế nào để nâng cao hiệu quả sản xuất?

  • A. Sử dụng cảm biến để theo dõi độ ẩm đất, nhiệt độ, ánh sáng và điều khiển hệ thống tưới tiêu tự động.
  • B. Chỉ sử dụng sức lao động của con người mà không cần máy móc.
  • C. Giới hạn việc thu thập dữ liệu về cây trồng.
  • D. Ngăn chặn việc sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu.

Câu 24: Khi bạn tải một tệp tin từ Internet về máy tính của mình, giao thức nào thường được sử dụng để thực hiện việc này một cách an toàn và đáng tin cậy?

  • A. SMTP
  • B. DNS
  • C. FTP hoặc HTTP/HTTPS
  • D. POP3

Câu 25: Điện toán đám mây cung cấp các mô hình dịch vụ khác nhau. PaaS (Platform as a Service) là mô hình cung cấp nền tảng cho phép nhà phát triển xây dựng và triển khai ứng dụng. Đặc điểm nào sau đây thuộc về PaaS?

  • A. Người dùng chỉ được sử dụng phần mềm có sẵn.
  • B. Người dùng quản lý hoàn toàn phần cứng và hệ điều hành.
  • C. Nhà cung cấp chỉ cho thuê không gian lưu trữ.
  • D. Nhà cung cấp cung cấp môi trường phát triển và triển khai ứng dụng, người dùng quản lý ứng dụng và dữ liệu.

Câu 26: Trong bối cảnh Internet vạn vật (IoT), các thiết bị cần có khả năng kết nối và giao tiếp với nhau. Công nghệ kết nối không dây nào thường được sử dụng cho các thiết bị IoT trong phạm vi nhà ở hoặc văn phòng?

  • A. Wi-Fi, Bluetooth, Zigbee
  • B. Cáp quang
  • C. Đường dây điện thoại cố định
  • D. Kết nối vệ tinh (chỉ dùng cho phạm vi hẹp)

Câu 27: Bạn nhận được một email đáng ngờ yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân hoặc mật khẩu tài khoản ngân hàng. Đây là một hình thức tấn công lừa đảo trực tuyến phổ biến. Tên gọi của hình thức tấn công này là gì?

  • A. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS)
  • B. Tấn công lừa đảo (Phishing)
  • C. Cài đặt virus
  • D. Tấn công brute-force

Câu 28: Một trường học muốn xây dựng một hệ thống mạng nội bộ để kết nối các phòng máy tính, thư viện và văn phòng giáo viên trong cùng một khuôn viên. Loại mạng nào là lựa chọn phù hợp nhất về mặt quy mô và chi phí?

  • A. Mạng cục bộ (LAN)
  • B. Mạng diện rộng (WAN)
  • C. Mạng toàn cầu (GAN)
  • D. Mạng cá nhân (PAN)

Câu 29: Sự phát triển của Internet đã tạo ra nhiều thay đổi trong cách chúng ta làm việc, học tập và giải trí. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của Internet mang lại cho người dùng cá nhân?

  • A. Tiếp cận nguồn thông tin khổng lồ.
  • B. Giao tiếp và kết nối với mọi người trên toàn cầu.
  • C. Mua sắm trực tuyến thuận tiện.
  • D. Giảm hoàn toàn nhu cầu tương tác xã hội trực tiếp.

Câu 30: Xu hướng phát triển của mạng máy tính và Internet đang hướng tới việc kết nối nhiều thiết bị hơn và xử lý dữ liệu hiệu quả hơn. Khái niệm nào mô tả sự kết hợp giữa Internet vạn vật (IoT) và Trí tuệ nhân tạo (AI) để tạo ra các hệ thống thông minh hơn?

  • A. Điện toán đám mây
  • B. Mạng 5G
  • C. AIoT (Artificial Intelligence of Things)
  • D. Thực tế ảo (Virtual Reality)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một gia đình kết nối tất cả các máy tính, điện thoại thông minh và TV thông minh trong nhà vào cùng một bộ định tuyến (router) để chia sẻ kết nối Internet và dữ liệu. Loại mạng máy tính phổ biến nhất được sử dụng trong trường hợp này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Internet là mạng máy tính lớn nhất toàn cầu. Cấu trúc cơ bản của Internet hoạt động dựa trên nguyên tắc kết nối các mạng máy tính nhỏ hơn lại với nhau. Thành phần nào đóng vai trò chính trong việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau trên Internet?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi bạn gõ địa chỉ một trang web (ví dụ: www.example.com) vào trình duyệt, máy tính của bạn cần tìm địa chỉ IP tương ứng của máy chủ chứa trang web đó để kết nối. Hệ thống nào trên Internet thực hiện chức năng dịch tên miền sang địa chỉ IP?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của mạng máy tính đối với doanh nghiệp là khả năng chia sẻ tài nguyên. Hãy phân tích tình huống sau: Một văn phòng có 10 máy tính nhưng chỉ cần 2 máy in. Nhờ có mạng máy tính, tất cả 10 máy tính đều có thể sử dụng chung 2 máy in đó. Lợi ích này thuộc khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Bạn đang làm việc nhóm trên một dự án và cần chia sẻ các tệp tin lớn với các thành viên khác ở xa qua Internet. Dịch vụ nào trên Internet được thiết kế đặc biệt để truyền tải các tệp tin giữa các máy tính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: World Wide Web (WWW) là một trong những dịch vụ phổ biến nhất trên Internet. WWW hoạt động dựa trên một giao thức chính để truyền tải các trang web. Giao thức đó là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Điện toán đám mây (Cloud Computing) cho phép người dùng truy cập và sử dụng các tài nguyên máy tính (như lưu trữ, xử lý, phần mềm) qua Internet mà không cần sở hữu hoặc quản lý hạ tầng vật lý. Điều này mang lại lợi ích đáng kể nào cho người dùng và doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Internet vạn vật (IoT) là một khái niệm mô tả mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác để kết nối và trao đổi dữ liệu qua Internet. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ điển hình của IoT?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: An toàn thông tin trên mạng là vấn đề quan trọng. Một trong những nguy cơ phổ biến là phần mềm độc hại (malware) có thể lây nhiễm vào máy tính của bạn. Biện pháp phòng ngừa cơ bản và hiệu quả nhất để bảo vệ máy tính khỏi phần mềm độc hại là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Giao thức TCP/IP là bộ giao thức nền tảng của Internet. TCP (Transmission Control Protocol) và IP (Internet Protocol) đảm nhận các vai trò khác nhau. Vai trò chính của giao thức IP là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Bạn đang sử dụng một ứng dụng trên điện thoại để điều khiển hệ thống chiếu sáng trong nhà từ xa. Ứng dụng này kết nối qua Internet để gửi lệnh đến bộ điều khiển đèn. Mô hình kết nối này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của mạng máy tính và Internet?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Một công ty quyết định chuyển toàn bộ dữ liệu khách hàng và ứng dụng quản lý bán hàng lên một nhà cung cấp dịch vụ đám mây thay vì duy trì máy chủ tại chỗ. Lợi ích chính mà công ty này hướng tới khi áp dụng điện toán đám mây trong trường hợp này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi tham gia các hoạt động trực tuyến như học tập, làm việc hay giải trí, việc tuân thủ đạo đức và pháp luật trên không gian mạng là rất quan trọng. Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm đạo đức hoặc pháp luật trên mạng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Bạn đang sử dụng dịch vụ email để gửi thư cho bạn bè. Dịch vụ này hoạt động dựa trên các giao thức chuẩn. Giao thức nào thường được sử dụng để gửi thư điện tử từ máy tính của bạn đến máy chủ email?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Internet vạn vật (IoT) đang ngày càng phát triển với nhiều ứng dụng thực tế. Tuy nhiên, sự phát triển của IoT cũng đặt ra nhiều thách thức. Thách thức lớn nhất liên quan đến việc kết nối và thu thập dữ liệu từ số lượng lớn thiết bị là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Trong mô hình điện toán đám mây, SaaS (Software as a Service) là một trong những mô hình dịch vụ phổ biến. Đặc điểm chính của mô hình SaaS là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Mạng máy tính được phân loại dựa trên phạm vi địa lý. Mạng WAN (Wide Area Network) có đặc điểm nổi bật nào so với mạng LAN (Local Area Network)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi truy cập Internet tại một điểm truy cập Wi-Fi công cộng (ví dụ: quán cà phê, sân bay), bạn nên cẩn trọng về vấn đề bảo mật. Nguy cơ tiềm ẩn lớn nhất khi sử dụng Wi-Fi công cộng KHÔNG được mã hóa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một trong những ứng dụng quan trọng của Internet là học tập trực tuyến (E-learning). Lợi ích chính mà E-learning mang lại so với phương pháp học truyền thống là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Địa chỉ IP là một dãy số duy nhất được gán cho mỗi thiết bị kết nối vào mạng Internet. Chức năng chính của địa chỉ IP là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một công ty muốn xây dựng một mạng nội bộ cho phép nhân viên chia sẻ máy in, tập tin và truy cập Internet thông qua một kết nối duy nhất. Họ cần mua sắm các thiết bị mạng cơ bản nào để thiết lập mạng LAN này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: An toàn thông tin trên mạng bao gồm nhiều khía cạnh. Việc sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi định kỳ là một biện pháp bảo vệ tài khoản trực tuyến của bạn. Mật khẩu mạnh nên có đặc điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Internet vạn vật (IoT) có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Trong lĩnh vực nông nghiệp, IoT có thể được ứng dụng như thế nào để nâng cao hiệu quả sản xuất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi bạn tải một tệp tin từ Internet về máy tính của mình, giao thức nào thường được sử dụng để thực hiện việc này một cách an toàn và đáng tin cậy?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Điện toán đám mây cung cấp các mô hình dịch vụ khác nhau. PaaS (Platform as a Service) là mô hình cung cấp nền tảng cho phép nhà phát triển xây dựng và triển khai ứng dụng. Đặc điểm nào sau đây thuộc về PaaS?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong bối cảnh Internet vạn vật (IoT), các thiết bị cần có khả năng kết nối và giao tiếp với nhau. Công nghệ kết nối không dây nào thường được sử dụng cho các thiết bị IoT trong phạm vi nhà ở hoặc văn phòng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Bạn nhận được một email đáng ngờ yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân hoặc mật khẩu tài khoản ngân hàng. Đây là một hình thức tấn công lừa đảo trực tuyến phổ biến. Tên gọi của hình thức tấn công này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một trường học muốn xây dựng một hệ thống mạng nội bộ để kết nối các phòng máy tính, thư viện và văn phòng giáo viên trong cùng một khuôn viên. Loại mạng nào là lựa chọn phù hợp nhất về mặt quy mô và chi phí?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Sự phát triển của Internet đã tạo ra nhiều thay đổi trong cách chúng ta làm việc, học tập và giải trí. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của Internet mang lại cho người dùng cá nhân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Xu hướng phát triển của mạng máy tính và Internet đang hướng tới việc kết nối nhiều thiết bị hơn và xử lý dữ liệu hiệu quả hơn. Khái niệm nào mô tả sự kết hợp giữa Internet vạn vật (IoT) và Trí tuệ nhân tạo (AI) để tạo ra các hệ thống thông minh hơn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một gia đình kết nối tất cả các máy tính, điện thoại thông minh và TV thông minh trong nhà vào cùng một bộ định tuyến (router) để chia sẻ kết nối Internet và dữ liệu. Loại mạng máy tính phổ biến nhất được sử dụng trong trường hợp này là gì?

  • A. Mạng cục bộ (LAN)
  • B. Mạng diện rộng (WAN)
  • C. Mạng đô thị (MAN)
  • D. Mạng toàn cầu (GAN)

Câu 2: Internet là mạng máy tính lớn nhất toàn cầu. Cấu trúc cơ bản của Internet hoạt động dựa trên nguyên tắc kết nối các mạng máy tính nhỏ hơn lại với nhau. Thành phần nào đóng vai trò chính trong việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau trên Internet?

  • A. Máy chủ (Server)
  • B. Máy khách (Client)
  • C. Bộ định tuyến (Router)
  • D. Thiết bị chuyển mạch (Switch)

Câu 3: Khi bạn gõ địa chỉ một trang web (ví dụ: www.example.com) vào trình duyệt, máy tính của bạn cần tìm địa chỉ IP tương ứng của máy chủ chứa trang web đó để kết nối. Hệ thống nào trên Internet thực hiện chức năng dịch tên miền sang địa chỉ IP?

  • A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
  • B. DNS (Domain Name System)
  • C. FTP (File Transfer Protocol)
  • D. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)

Câu 4: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của mạng máy tính đối với doanh nghiệp là khả năng chia sẻ tài nguyên. Hãy phân tích tình huống sau: Một văn phòng có 10 máy tính nhưng chỉ cần 2 máy in. Nhờ có mạng máy tính, tất cả 10 máy tính đều có thể sử dụng chung 2 máy in đó. Lợi ích này thuộc khía cạnh nào?

  • A. Tiết kiệm chi phí
  • B. Tăng tốc độ xử lý
  • C. Bảo mật thông tin
  • D. Giảm thiểu lỗi phần mềm

Câu 5: Bạn đang làm việc nhóm trên một dự án và cần chia sẻ các tệp tin lớn với các thành viên khác ở xa qua Internet. Dịch vụ nào trên Internet được thiết kế đặc biệt để truyền tải các tệp tin giữa các máy tính?

  • A. WWW (World Wide Web)
  • B. Email
  • C. VoIP (Voice over IP)
  • D. FTP (File Transfer Protocol)

Câu 6: World Wide Web (WWW) là một trong những dịch vụ phổ biến nhất trên Internet. WWW hoạt động dựa trên một giao thức chính để truyền tải các trang web. Giao thức đó là gì?

  • A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
  • B. TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol)
  • C. UDP (User Datagram Protocol)
  • D. ICMP (Internet Control Message Protocol)

Câu 7: Điện toán đám mây (Cloud Computing) cho phép người dùng truy cập và sử dụng các tài nguyên máy tính (như lưu trữ, xử lý, phần mềm) qua Internet mà không cần sở hữu hoặc quản lý hạ tầng vật lý. Điều này mang lại lợi ích đáng kể nào cho người dùng và doanh nghiệp?

  • A. Giảm tốc độ truy cập dữ liệu
  • B. Yêu cầu đầu tư ban đầu lớn hơn
  • C. Linh hoạt và tiết kiệm chi phí vận hành
  • D. Tăng sự phụ thuộc vào thiết bị cá nhân

Câu 8: Internet vạn vật (IoT) là một khái niệm mô tả mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác để kết nối và trao đổi dữ liệu qua Internet. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ điển hình của IoT?

  • A. Hệ thống nhà thông minh điều khiển đèn, nhiệt độ.
  • B. Máy tính cá nhân chạy phần mềm soạn thảo văn bản.
  • C. Vòng đeo tay thông minh theo dõi sức khỏe và gửi dữ liệu lên điện thoại.
  • D. Hệ thống quản lý giao thông dựa trên cảm biến trên đường.

Câu 9: An toàn thông tin trên mạng là vấn đề quan trọng. Một trong những nguy cơ phổ biến là phần mềm độc hại (malware) có thể lây nhiễm vào máy tính của bạn. Biện pháp phòng ngừa cơ bản và hiệu quả nhất để bảo vệ máy tính khỏi phần mềm độc hại là gì?

  • A. Chỉ sử dụng mạng Wi-Fi công cộng.
  • B. Tắt tất cả các chương trình khi không sử dụng.
  • C. Chia sẻ mật khẩu tài khoản cho bạn bè.
  • D. Cài đặt và cập nhật thường xuyên phần mềm diệt virus.

Câu 10: Giao thức TCP/IP là bộ giao thức nền tảng của Internet. TCP (Transmission Control Protocol) và IP (Internet Protocol) đảm nhận các vai trò khác nhau. Vai trò chính của giao thức IP là gì?

  • A. Định tuyến các gói dữ liệu từ nguồn đến đích dựa trên địa chỉ IP.
  • B. Đảm bảo dữ liệu được truyền đi đáng tin cậy, có kiểm soát lỗi.
  • C. Dịch tên miền thành địa chỉ IP.
  • D. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.

Câu 11: Bạn đang sử dụng một ứng dụng trên điện thoại để điều khiển hệ thống chiếu sáng trong nhà từ xa. Ứng dụng này kết nối qua Internet để gửi lệnh đến bộ điều khiển đèn. Mô hình kết nối này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của mạng máy tính và Internet?

  • A. Mạng WAN
  • B. Điện toán đám mây
  • C. Internet vạn vật (IoT)
  • D. Mạng ngang hàng (Peer-to-peer)

Câu 12: Một công ty quyết định chuyển toàn bộ dữ liệu khách hàng và ứng dụng quản lý bán hàng lên một nhà cung cấp dịch vụ đám mây thay vì duy trì máy chủ tại chỗ. Lợi ích chính mà công ty này hướng tới khi áp dụng điện toán đám mây trong trường hợp này là gì?

  • A. Giảm khả năng truy cập từ xa.
  • B. Giảm gánh nặng quản lý hạ tầng và chi phí bảo trì.
  • C. Tăng rủi ro mất dữ liệu.
  • D. Bắt buộc phải đầu tư phần cứng mới.

Câu 13: Khi tham gia các hoạt động trực tuyến như học tập, làm việc hay giải trí, việc tuân thủ đạo đức và pháp luật trên không gian mạng là rất quan trọng. Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm đạo đức hoặc pháp luật trên mạng?

  • A. Sử dụng công cụ tìm kiếm để tìm thông tin học tập.
  • B. Tham gia diễn đàn trực tuyến để trao đổi kiến thức.
  • C. Tải tài liệu miễn phí được cho phép chia sẻ.
  • D. Sao chép và phân phối phần mềm có bản quyền mà không được phép.

Câu 14: Bạn đang sử dụng dịch vụ email để gửi thư cho bạn bè. Dịch vụ này hoạt động dựa trên các giao thức chuẩn. Giao thức nào thường được sử dụng để gửi thư điện tử từ máy tính của bạn đến máy chủ email?

  • A. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
  • B. POP3 (Post Office Protocol version 3)
  • C. IMAP (Internet Message Access Protocol)
  • D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)

Câu 15: Internet vạn vật (IoT) đang ngày càng phát triển với nhiều ứng dụng thực tế. Tuy nhiên, sự phát triển của IoT cũng đặt ra nhiều thách thức. Thách thức lớn nhất liên quan đến việc kết nối và thu thập dữ liệu từ số lượng lớn thiết bị là gì?

  • A. Thiếu ứng dụng thực tế.
  • B. Chi phí thiết bị quá thấp.
  • C. Vấn đề bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu.
  • D. Tốc độ kết nối Internet quá nhanh.

Câu 16: Trong mô hình điện toán đám mây, SaaS (Software as a Service) là một trong những mô hình dịch vụ phổ biến. Đặc điểm chính của mô hình SaaS là gì?

  • A. Người dùng tự quản lý hệ điều hành và ứng dụng.
  • B. Người dùng sử dụng phần mềm trực tiếp qua Internet mà không cần cài đặt.
  • C. Nhà cung cấp chỉ cung cấp hạ tầng phần cứng cơ bản.
  • D. Người dùng chịu trách nhiệm cập nhật phần mềm.

Câu 17: Mạng máy tính được phân loại dựa trên phạm vi địa lý. Mạng WAN (Wide Area Network) có đặc điểm nổi bật nào so với mạng LAN (Local Area Network)?

  • A. Hoạt động trong phạm vi hẹp như một tòa nhà.
  • B. Tốc độ truyền dữ liệu luôn nhanh hơn.
  • C. Chỉ sử dụng kết nối không dây.
  • D. Kết nối các mạng LAN lại với nhau trên phạm vi rộng.

Câu 18: Khi truy cập Internet tại một điểm truy cập Wi-Fi công cộng (ví dụ: quán cà phê, sân bay), bạn nên cẩn trọng về vấn đề bảo mật. Nguy cơ tiềm ẩn lớn nhất khi sử dụng Wi-Fi công cộng KHÔNG được mã hóa là gì?

  • A. Dữ liệu truyền đi có thể bị nghe lén hoặc đánh cắp.
  • B. Tốc độ truy cập luôn rất nhanh.
  • C. Thiết bị của bạn chắc chắn được bảo vệ hoàn toàn.
  • D. Không thể truy cập được bất kỳ trang web nào.

Câu 19: Một trong những ứng dụng quan trọng của Internet là học tập trực tuyến (E-learning). Lợi ích chính mà E-learning mang lại so với phương pháp học truyền thống là gì?

  • A. Bắt buộc người học phải có mặt tại một địa điểm cố định.
  • B. Hạn chế tương tác giữa người học và giáo viên.
  • C. Linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập.
  • D. Chỉ phù hợp với một số ít môn học.

Câu 20: Địa chỉ IP là một dãy số duy nhất được gán cho mỗi thiết bị kết nối vào mạng Internet. Chức năng chính của địa chỉ IP là gì?

  • A. Xác định loại thiết bị đang kết nối.
  • B. Xác định vị trí duy nhất của thiết bị trên mạng để dữ liệu được gửi đến đúng nơi.
  • C. Mã hóa dữ liệu trước khi truyền đi.
  • D. Xác định tên người dùng đang sử dụng thiết bị.

Câu 21: Một công ty muốn xây dựng một mạng nội bộ cho phép nhân viên chia sẻ máy in, tập tin và truy cập Internet thông qua một kết nối duy nhất. Họ cần mua sắm các thiết bị mạng cơ bản nào để thiết lập mạng LAN này?

  • A. Chỉ cần cáp mạng.
  • B. Chỉ cần máy chủ.
  • C. Chỉ cần phần mềm diệt virus.
  • D. Bộ định tuyến (router) hoặc thiết bị chuyển mạch (switch) và cáp mạng (hoặc thiết bị Wi-Fi).

Câu 22: An toàn thông tin trên mạng bao gồm nhiều khía cạnh. Việc sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi định kỳ là một biện pháp bảo vệ tài khoản trực tuyến của bạn. Mật khẩu mạnh nên có đặc điểm nào?

  • A. Là ngày sinh của bạn để dễ nhớ.
  • B. Chỉ gồm các chữ cái viết thường.
  • C. Kết hợp chữ cái (hoa, thường), số và ký tự đặc biệt.
  • D. Giống nhau cho tất cả các tài khoản.

Câu 23: Internet vạn vật (IoT) có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Trong lĩnh vực nông nghiệp, IoT có thể được ứng dụng như thế nào để nâng cao hiệu quả sản xuất?

  • A. Sử dụng cảm biến để theo dõi độ ẩm đất, nhiệt độ, ánh sáng và điều khiển hệ thống tưới tiêu tự động.
  • B. Chỉ sử dụng sức lao động của con người mà không cần máy móc.
  • C. Giới hạn việc thu thập dữ liệu về cây trồng.
  • D. Ngăn chặn việc sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu.

Câu 24: Khi bạn tải một tệp tin từ Internet về máy tính của mình, giao thức nào thường được sử dụng để thực hiện việc này một cách an toàn và đáng tin cậy?

  • A. SMTP
  • B. DNS
  • C. FTP hoặc HTTP/HTTPS
  • D. POP3

Câu 25: Điện toán đám mây cung cấp các mô hình dịch vụ khác nhau. PaaS (Platform as a Service) là mô hình cung cấp nền tảng cho phép nhà phát triển xây dựng và triển khai ứng dụng. Đặc điểm nào sau đây thuộc về PaaS?

  • A. Người dùng chỉ được sử dụng phần mềm có sẵn.
  • B. Người dùng quản lý hoàn toàn phần cứng và hệ điều hành.
  • C. Nhà cung cấp chỉ cho thuê không gian lưu trữ.
  • D. Nhà cung cấp cung cấp môi trường phát triển và triển khai ứng dụng, người dùng quản lý ứng dụng và dữ liệu.

Câu 26: Trong bối cảnh Internet vạn vật (IoT), các thiết bị cần có khả năng kết nối và giao tiếp với nhau. Công nghệ kết nối không dây nào thường được sử dụng cho các thiết bị IoT trong phạm vi nhà ở hoặc văn phòng?

  • A. Wi-Fi, Bluetooth, Zigbee
  • B. Cáp quang
  • C. Đường dây điện thoại cố định
  • D. Kết nối vệ tinh (chỉ dùng cho phạm vi hẹp)

Câu 27: Bạn nhận được một email đáng ngờ yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân hoặc mật khẩu tài khoản ngân hàng. Đây là một hình thức tấn công lừa đảo trực tuyến phổ biến. Tên gọi của hình thức tấn công này là gì?

  • A. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS)
  • B. Tấn công lừa đảo (Phishing)
  • C. Cài đặt virus
  • D. Tấn công brute-force

Câu 28: Một trường học muốn xây dựng một hệ thống mạng nội bộ để kết nối các phòng máy tính, thư viện và văn phòng giáo viên trong cùng một khuôn viên. Loại mạng nào là lựa chọn phù hợp nhất về mặt quy mô và chi phí?

  • A. Mạng cục bộ (LAN)
  • B. Mạng diện rộng (WAN)
  • C. Mạng toàn cầu (GAN)
  • D. Mạng cá nhân (PAN)

Câu 29: Sự phát triển của Internet đã tạo ra nhiều thay đổi trong cách chúng ta làm việc, học tập và giải trí. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của Internet mang lại cho người dùng cá nhân?

  • A. Tiếp cận nguồn thông tin khổng lồ.
  • B. Giao tiếp và kết nối với mọi người trên toàn cầu.
  • C. Mua sắm trực tuyến thuận tiện.
  • D. Giảm hoàn toàn nhu cầu tương tác xã hội trực tiếp.

Câu 30: Xu hướng phát triển của mạng máy tính và Internet đang hướng tới việc kết nối nhiều thiết bị hơn và xử lý dữ liệu hiệu quả hơn. Khái niệm nào mô tả sự kết hợp giữa Internet vạn vật (IoT) và Trí tuệ nhân tạo (AI) để tạo ra các hệ thống thông minh hơn?

  • A. Điện toán đám mây
  • B. Mạng 5G
  • C. AIoT (Artificial Intelligence of Things)
  • D. Thực tế ảo (Virtual Reality)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một gia đình kết nối tất cả các máy tính, điện thoại thông minh và TV thông minh trong nhà vào cùng một bộ định tuyến (router) để chia sẻ kết nối Internet và dữ liệu. Loại mạng máy tính phổ biến nhất được sử dụng trong trường hợp này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Internet là mạng máy tính lớn nhất toàn cầu. Cấu trúc cơ bản của Internet hoạt động dựa trên nguyên tắc kết nối các mạng máy tính nhỏ hơn lại với nhau. Thành phần nào đóng vai trò chính trong việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau trên Internet?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi bạn gõ địa chỉ một trang web (ví dụ: www.example.com) vào trình duyệt, máy tính của bạn cần tìm địa chỉ IP tương ứng của máy chủ chứa trang web đó để kết nối. Hệ thống nào trên Internet thực hiện chức năng dịch tên miền sang địa chỉ IP?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của mạng máy tính đối với doanh nghiệp là khả năng chia sẻ tài nguyên. Hãy phân tích tình huống sau: Một văn phòng có 10 máy tính nhưng chỉ cần 2 máy in. Nhờ có mạng máy tính, tất cả 10 máy tính đều có thể sử dụng chung 2 máy in đó. Lợi ích này thuộc khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Bạn đang làm việc nhóm trên một dự án và cần chia sẻ các tệp tin lớn với các thành viên khác ở xa qua Internet. Dịch vụ nào trên Internet được thiết kế đặc biệt để truyền tải các tệp tin giữa các máy tính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: World Wide Web (WWW) là một trong những dịch vụ phổ biến nhất trên Internet. WWW hoạt động dựa trên một giao thức chính để truyền tải các trang web. Giao thức đó là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Điện toán đám mây (Cloud Computing) cho phép người dùng truy cập và sử dụng các tài nguyên máy tính (như lưu trữ, xử lý, phần mềm) qua Internet mà không cần sở hữu hoặc quản lý hạ tầng vật lý. Điều này mang lại lợi ích đáng kể nào cho người dùng và doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Internet vạn vật (IoT) là một khái niệm mô tả mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác để kết nối và trao đổi dữ liệu qua Internet. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ điển hình của IoT?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: An toàn thông tin trên mạng là vấn đề quan trọng. Một trong những nguy cơ phổ biến là phần mềm độc hại (malware) có thể lây nhiễm vào máy tính của bạn. Biện pháp phòng ngừa cơ bản và hiệu quả nhất để bảo vệ máy tính khỏi phần mềm độc hại là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Giao thức TCP/IP là bộ giao thức nền tảng của Internet. TCP (Transmission Control Protocol) và IP (Internet Protocol) đảm nhận các vai trò khác nhau. Vai trò chính của giao thức IP là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Bạn đang sử dụng một ứng dụng trên điện thoại để điều khiển hệ thống chiếu sáng trong nhà từ xa. Ứng dụng này kết nối qua Internet để gửi lệnh đến bộ điều khiển đèn. Mô hình kết nối này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của mạng máy tính và Internet?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một công ty quyết định chuyển toàn bộ dữ liệu khách hàng và ứng dụng quản lý bán hàng lên một nhà cung cấp dịch vụ đám mây thay vì duy trì máy chủ tại chỗ. Lợi ích chính mà công ty này hướng tới khi áp dụng điện toán đám mây trong trường hợp này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi tham gia các hoạt động trực tuyến như học tập, làm việc hay giải trí, việc tuân thủ đạo đức và pháp luật trên không gian mạng là rất quan trọng. Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm đạo đức hoặc pháp luật trên mạng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Bạn đang sử dụng dịch vụ email để gửi thư cho bạn bè. Dịch vụ này hoạt động dựa trên các giao thức chuẩn. Giao thức nào thường được sử dụng để gửi thư điện tử từ máy tính của bạn đến máy chủ email?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Internet vạn vật (IoT) đang ngày càng phát triển với nhiều ứng dụng thực tế. Tuy nhiên, sự phát triển của IoT cũng đặt ra nhiều thách thức. Thách thức lớn nhất liên quan đến việc kết nối và thu thập dữ liệu từ số lượng lớn thiết bị là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong mô hình điện toán đám mây, SaaS (Software as a Service) là một trong những mô hình dịch vụ phổ biến. Đặc điểm chính của mô hình SaaS là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Mạng máy tính được phân loại dựa trên phạm vi địa lý. Mạng WAN (Wide Area Network) có đặc điểm nổi bật nào so với mạng LAN (Local Area Network)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi truy cập Internet tại một điểm truy cập Wi-Fi công cộng (ví dụ: quán cà phê, sân bay), bạn nên cẩn trọng về vấn đề bảo mật. Nguy cơ tiềm ẩn lớn nhất khi sử dụng Wi-Fi công cộng KHÔNG được mã hóa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một trong những ứng dụng quan trọng của Internet là học tập trực tuyến (E-learning). Lợi ích chính mà E-learning mang lại so với phương pháp học truyền thống là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Địa chỉ IP là một dãy số duy nhất được gán cho mỗi thiết bị kết nối vào mạng Internet. Chức năng chính của địa chỉ IP là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một công ty muốn xây dựng một mạng nội bộ cho phép nhân viên chia sẻ máy in, tập tin và truy cập Internet thông qua một kết nối duy nhất. Họ cần mua sắm các thiết bị mạng cơ bản nào để thiết lập mạng LAN này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: An toàn thông tin trên mạng bao gồm nhiều khía cạnh. Việc sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi định kỳ là một biện pháp bảo vệ tài khoản trực tuyến của bạn. Mật khẩu mạnh nên có đặc điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Internet vạn vật (IoT) có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Trong lĩnh vực nông nghiệp, IoT có thể được ứng dụng như thế nào để nâng cao hiệu quả sản xuất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi bạn tải một tệp tin từ Internet về máy tính của mình, giao thức nào thường được sử dụng để thực hiện việc này một cách an toàn và đáng tin cậy?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Điện toán đám mây cung cấp các mô hình dịch vụ khác nhau. PaaS (Platform as a Service) là mô hình cung cấp nền tảng cho phép nhà phát triển xây dựng và triển khai ứng dụng. Đặc điểm nào sau đây thuộc về PaaS?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong bối cảnh Internet vạn vật (IoT), các thiết bị cần có khả năng kết nối và giao tiếp với nhau. Công nghệ kết nối không dây nào thường được sử dụng cho các thiết bị IoT trong phạm vi nhà ở hoặc văn phòng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Bạn nhận được một email đáng ngờ yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân hoặc mật khẩu tài khoản ngân hàng. Đây là một hình thức tấn công lừa đảo trực tuyến phổ biến. Tên gọi của hình thức tấn công này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Một trường học muốn xây dựng một hệ thống mạng nội bộ để kết nối các phòng máy tính, thư viện và văn phòng giáo viên trong cùng một khuôn viên. Loại mạng nào là lựa chọn phù hợp nhất về mặt quy mô và chi phí?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Sự phát triển của Internet đã tạo ra nhiều thay đổi trong cách chúng ta làm việc, học tập và giải trí. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của Internet mang lại cho người dùng cá nhân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Xu hướng phát triển của mạng máy tính và Internet đang hướng tới việc kết nối nhiều thiết bị hơn và xử lý dữ liệu hiệu quả hơn. Khái niệm nào mô tả sự kết hợp giữa Internet vạn vật (IoT) và Trí tuệ nhân tạo (AI) để tạo ra các hệ thống thông minh hơn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhóm bạn học sinh đang ở các địa điểm khác nhau (nhà riêng, quán cà phê) muốn cùng nhau chỉnh sửa chung một tài liệu trình chiếu cho bài thuyết trình sắp tới. Việc sử dụng mạng máy tính giúp họ thực hiện điều này một cách hiệu quả nhất thông qua lợi ích nào sau đây?

  • A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính cá nhân.
  • B. Giảm chi phí mua sắm phần cứng.
  • C. Chia sẻ và làm việc cộng tác trên tài nguyên chung.
  • D. Bảo vệ máy tính khỏi virus ngoại tuyến.

Câu 2: Mạng máy tính được phân loại dựa trên phạm vi địa lý. Mạng nào sau đây thường có phạm vi nhỏ nhất, chỉ trong một tòa nhà hoặc khuôn viên trường học?

  • A. Mạng LAN (Local Area Network)
  • B. Mạng WAN (Wide Area Network)
  • C. Mạng MAN (Metropolitan Area Network)
  • D. Mạng GAN (Global Area Network)

Câu 3: Trong mô hình mạng hình sao (Star Topology), nếu một máy tính bị lỗi hoặc dây cáp kết nối nó với trung tâm bị đứt, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Toàn bộ mạng sẽ ngừng hoạt động.
  • B. Chỉ máy tính bị lỗi đó không thể giao tiếp với mạng, các máy khác vẫn hoạt động bình thường.
  • C. Mạng sẽ tự động chuyển sang cấu trúc hình vòng.
  • D. Trung tâm mạng sẽ bị hỏng theo.

Câu 4: Thiết bị mạng nào có chức năng kết nối các phân đoạn mạng (segment) lại với nhau bằng cách nhận tín hiệu từ một cổng và phát lại tới tất cả các cổng khác?

  • A. Hub
  • B. Switch
  • C. Router
  • D. Modem

Câu 5: Một công ty có trụ sở chính ở Hà Nội và chi nhánh ở TP. Hồ Chí Minh. Để kết nối mạng máy tính giữa hai địa điểm này, họ cần sử dụng loại mạng nào là chủ yếu?

  • A. Mạng LAN
  • B. Mạng WAN
  • C. Mạng PAN
  • D. Mạng MAN

Câu 6: Internet là một mạng lưới khổng lồ kết nối hàng tỉ máy tính và thiết bị trên khắp thế giới. Bản chất của Internet là gì?

  • A. Một máy chủ trung tâm duy nhất quản lý tất cả thông tin.
  • B. Một mạng LAN rất lớn phủ sóng toàn cầu.
  • C. Một tập hợp các máy tính cá nhân kết nối trực tiếp với nhau.
  • D. Một mạng lưới các mạng máy tính được kết nối với nhau.

Câu 7: Khi bạn gõ địa chỉ một trang web (ví dụ: www.example.com) vào trình duyệt và nhấn Enter, trình duyệt sẽ sử dụng giao thức nào để yêu cầu và nhận nội dung của trang web đó từ máy chủ?

  • A. FTP (File Transfer Protocol)
  • B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
  • C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
  • D. TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol)

Câu 8: Dịch vụ Internet nào cho phép người dùng trao đổi thư điện tử một cách nhanh chóng và tiện lợi?

  • A. Email
  • B. WWW (World Wide Web)
  • C. VoIP (Voice over Internet Protocol)
  • D. FTP (File Transfer Protocol)

Câu 9: Bạn đang cần tải một tệp tin lớn từ một máy chủ trên Internet về máy tính của mình. Dịch vụ Internet nào phù hợp nhất để thực hiện thao tác này?

  • A. WWW
  • B. Email
  • C. VoIP
  • D. FTP

Câu 10: Khi bạn nhìn thấy biểu tượng ổ khóa màu xanh lá cây và "https" trên thanh địa chỉ của trình duyệt khi truy cập một trang web, điều này cho biết gì về kết nối của bạn với trang web đó?

  • A. Trang web đang sử dụng giao thức FTP.
  • B. Kết nối giữa trình duyệt của bạn và máy chủ web được mã hóa và an toàn.
  • C. Trang web này chắc chắn không chứa mã độc.
  • D. Tốc độ tải trang sẽ rất nhanh.

Câu 11: Điện toán đám mây (Cloud Computing) mang lại lợi ích gì cho người dùng cá nhân và doanh nghiệp?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng Internet.
  • B. Chỉ cho phép truy cập dữ liệu khi ngoại tuyến.
  • C. Truy cập tài nguyên (lưu trữ, ứng dụng) từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối Internet.
  • D. Yêu cầu mua sắm nhiều phần cứng mạnh mẽ hơn.

Câu 12: Một ứng dụng phổ biến của điện toán đám mây là lưu trữ dữ liệu trực tuyến, cho phép người dùng truy cập tệp tin của họ từ nhiều thiết bị khác nhau. Ví dụ nào sau đây không phải là dịch vụ lưu trữ đám mây?

  • A. Google Drive
  • B. Microsoft OneDrive
  • C. Dropbox
  • D. Microsoft Word

Câu 13: Internet vạn vật (IoT) là khái niệm chỉ mạng lưới các thiết bị vật lý (đồ vật) được nhúng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác để kết nối và trao đổi dữ liệu qua Internet. Ví dụ nào sau đây không thuộc phạm vi của IoT?

  • A. Một máy tính cá nhân chạy hệ điều hành Windows.
  • B. Một chiếc tủ lạnh có khả năng theo dõi thực phẩm và đặt hàng trực tuyến.
  • C. Một hệ thống đèn đường thông minh tự động điều chỉnh độ sáng.
  • D. Một vòng đeo tay theo dõi sức khỏe kết nối với điện thoại thông minh.

Câu 14: Việc sử dụng mạng máy tính và Internet mang lại nhiều lợi ích trong học tập. Lợi ích nào sau đây không phải là lợi ích trực tiếp của việc sử dụng Internet trong học tập?

  • A. Tiếp cận nguồn tài nguyên học liệu phong phú (sách điện tử, video bài giảng).
  • B. Trao đổi, thảo luận với bạn bè và giáo viên qua diễn đàn, email, mạng xã hội.
  • C. Tham gia các khóa học trực tuyến (e-learning).
  • D. Giảm thời gian tự học tại nhà.

Câu 15: Bên cạnh những lợi ích, mạng máy tính và Internet cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Rủi ro nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc bị mất thông tin cá nhân do truy cập các trang web không an toàn hoặc phản hồi email lừa đảo?

  • A. Lộ thông tin cá nhân.
  • B. Nghiện Internet.
  • C. Tiếp xúc với nội dung không lành mạnh.
  • D. Giảm tương tác trực tiếp.

Câu 16: Để đảm bảo an toàn khi sử dụng mạng và Internet, việc đặt mật khẩu mạnh cho các tài khoản trực tuyến là rất quan trọng. Mật khẩu mạnh nên có đặc điểm gì?

  • A. Ngắn gọn, dễ nhớ (ví dụ: tên và ngày sinh).
  • B. Chỉ chứa chữ cái thường.
  • C. Kết hợp chữ cái (hoa, thường), số và ký tự đặc biệt, có độ dài đủ lớn.
  • D. Sử dụng cùng một mật khẩu cho tất cả các tài khoản.

Câu 17: Một phần mềm độc hại (malware) có khả năng tự sao chép và lây lan sang các máy tính khác trong mạng mà không cần sự can thiệp của người dùng được gọi là gì?

  • A. Virus
  • B. Worm (Sâu máy tính)
  • C. Trojan Horse (Ngựa thành Troy)
  • D. Spyware (Phần mềm gián điệp)

Câu 18: Tường lửa (Firewall) là một hệ thống an ninh mạng có chức năng chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trên mạng.
  • B. Sao lưu dữ liệu tự động.
  • C. Phục hồi hệ điều hành khi bị lỗi.
  • D. Kiểm soát luồng dữ liệu ra vào mạng, chặn truy cập trái phép.

Câu 19: Bạn nhận được một tin nhắn giả mạo từ một số lạ thông báo rằng bạn đã trúng thưởng một chiếc điện thoại đắt tiền và yêu cầu bạn cung cấp thông tin cá nhân (họ tên, địa chỉ, số CMND) để nhận giải. Đây là một hình thức tấn công mạng phổ biến nào?

  • A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS).
  • B. Nhiễm virus máy tính.
  • C. Lừa đảo (Phishing/Scam).
  • D. Đánh cắp phần cứng.

Câu 20: Trong các thành phần cơ bản của mạng máy tính, thiết bị nào chịu trách nhiệm định tuyến các gói dữ liệu (packets) giữa các mạng khác nhau, cho phép kết nối Internet?

  • A. Switch
  • B. Router
  • C. Network Interface Card (NIC)
  • D. Repeater

Câu 21: So sánh giữa mạng có dây và mạng không dây (Wi-Fi), mạng không dây có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Tính di động và linh hoạt trong kết nối thiết bị.
  • B. Tốc độ truyền dữ liệu luôn cao hơn và ổn định hơn.
  • C. Độ bảo mật mặc định cao hơn.
  • D. Không bị ảnh hưởng bởi các vật cản vật lý.

Câu 22: Khi bạn thực hiện cuộc gọi video trực tuyến với bạn bè qua Internet, dịch vụ nào đang được sử dụng?

  • A. FTP
  • B. Email
  • C. VoIP
  • D. WWW

Câu 23: Một trường học đang xây dựng hệ thống mạng nội bộ (LAN) cho các phòng máy tính. Họ cần một thiết bị để kết nối tất cả các máy tính trong một phòng lại với nhau một cách hiệu quả, cho phép chúng gửi dữ liệu trực tiếp đến đúng máy nhận. Thiết bị nào phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. Switch
  • B. Hub
  • C. Modem
  • D. Router

Câu 24: Khái niệm

  • A. Giới hạn việc sử dụng các thiết bị thông minh.
  • B. Tăng cường sự phụ thuộc vào máy tính cá nhân truyền thống.
  • C. Giảm khả năng kết nối giữa các thiết bị.
  • D. Kết nối các thiết bị thông thường thành mạng lưới, tạo ra môi trường sống thông minh hơn.

Câu 25: Một trong những thách thức lớn nhất của Internet vạn vật (IoT) là gì?

  • A. Thiếu thiết bị để kết nối.
  • B. Đảm bảo an ninh và quyền riêng tư cho lượng lớn dữ liệu thu thập từ các thiết bị.
  • C. Tốc độ kết nối Internet quá nhanh.
  • D. Chi phí sản xuất thiết bị IoT rất rẻ.

Câu 26: Khi sử dụng dịch vụ điện toán đám mây để lưu trữ dữ liệu, bạn cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn cho dữ liệu của mình?

  • A. Chọn nhà cung cấp dịch vụ uy tín và sử dụng mật khẩu mạnh, xác thực hai yếu tố.
  • B. Chia sẻ tài khoản đám mây với nhiều người để tiện cộng tác.
  • C. Lưu trữ các thông tin nhạy cảm mà không mã hóa.
  • D. Chỉ truy cập dịch vụ đám mây từ các mạng Wi-Fi công cộng không cần mật khẩu.

Câu 27: Phân tích tình huống: Một người dùng nhận được một email có tiêu đề khẩn cấp yêu cầu cập nhật thông tin tài khoản ngân hàng bằng cách nhấp vào một liên kết. Liên kết này dẫn đến một trang web trông giống hệt trang web ngân hàng thật. Đây là dấu hiệu rõ ràng của loại tấn công mạng nào?

  • A. Tấn công DoS.
  • B. Cài đặt virus trực tiếp.
  • C. Đánh cắp thiết bị.
  • D. Lừa đảo (Phishing).

Câu 28: So sánh chức năng chính giữa Switch và Router. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Switch kết nối các mạng WAN, Router kết nối các mạng LAN.
  • B. Switch kết nối các thiết bị trong cùng một mạng, Router kết nối các mạng khác nhau.
  • C. Switch chỉ hoạt động với mạng có dây, Router chỉ hoạt động với mạng không dây.
  • D. Switch sử dụng địa chỉ IP để chuyển gói tin, Router sử dụng địa chỉ MAC.

Câu 29: Một gia đình muốn thiết lập mạng không dây (Wi-Fi) trong nhà để các thiết bị (điện thoại, máy tính bảng, laptop) có thể kết nối Internet mà không cần dây cáp. Thiết bị mạng nào là thiết yếu nhất để tạo ra điểm truy cập Wi-Fi này?

  • A. Bộ định tuyến không dây (Wireless Router).
  • B. Chỉ cần Modem là đủ.
  • C. Switch.
  • D. Hub.

Câu 30: Dự đoán xu hướng phát triển của mạng máy tính và Internet trong tương lai gần dựa trên sự phát triển của IoT và Điện toán đám mây?

  • A. Số lượng thiết bị kết nối Internet sẽ giảm đi đáng kể.
  • B. Mọi hoạt động tính toán sẽ chỉ diễn ra trên thiết bị cá nhân mà không cần kết nối mạng.
  • C. Điện toán đám mây sẽ không còn vai trò quan trọng.
  • D. Sự kết nối giữa các thiết bị sẽ trở nên phổ biến hơn, dữ liệu được xử lý và lưu trữ tập trung hoặc phân tán trên đám mây ngày càng nhiều.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một nhóm bạn học sinh đang ở các địa điểm khác nhau (nhà riêng, quán cà phê) muốn cùng nhau chỉnh sửa chung một tài liệu trình chiếu cho bài thuyết trình sắp tới. Việc sử dụng mạng máy tính giúp họ thực hiện điều này một cách hiệu quả nhất thông qua lợi ích nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Mạng máy tính được phân loại dựa trên phạm vi địa lý. Mạng nào sau đây thường có phạm vi nhỏ nhất, chỉ trong một tòa nhà hoặc khuôn viên trường học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong mô hình mạng hình sao (Star Topology), nếu một máy tính bị lỗi hoặc dây cáp kết nối nó với trung tâm bị đứt, điều gì sẽ xảy ra?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Thiết bị mạng nào có chức năng kết nối các phân đoạn mạng (segment) lại với nhau bằng cách nhận tín hiệu từ một cổng và phát lại tới tất cả các cổng khác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một công ty có trụ sở chính ở Hà Nội và chi nhánh ở TP. Hồ Chí Minh. Để kết nối mạng máy tính giữa hai địa điểm này, họ cần sử dụng loại mạng nào là chủ yếu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Internet là một mạng lưới khổng lồ kết nối hàng tỉ máy tính và thiết bị trên khắp thế giới. Bản chất của Internet là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi bạn gõ địa chỉ một trang web (ví dụ: www.example.com) vào trình duyệt và nhấn Enter, trình duyệt sẽ sử dụng giao thức nào để yêu cầu và nhận nội dung của trang web đó từ máy chủ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Dịch vụ Internet nào cho phép người dùng trao đổi thư điện tử một cách nhanh chóng và tiện lợi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Bạn đang cần tải một tệp tin lớn từ một máy chủ trên Internet về máy tính của mình. Dịch vụ Internet nào *phù hợp nhất* để thực hiện thao tác này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi bạn nhìn thấy biểu tượng ổ khóa màu xanh lá cây và 'https' trên thanh địa chỉ của trình duyệt khi truy cập một trang web, điều này cho biết gì về kết nối của bạn với trang web đó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Điện toán đám mây (Cloud Computing) mang lại lợi ích gì cho người dùng cá nhân và doanh nghiệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một ứng dụng phổ biến của điện toán đám mây là lưu trữ dữ liệu trực tuyến, cho phép người dùng truy cập tệp tin của họ từ nhiều thiết bị khác nhau. Ví dụ nào sau đây *không phải* là dịch vụ lưu trữ đám mây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Internet vạn vật (IoT) là khái niệm chỉ mạng lưới các thiết bị vật lý (đồ vật) được nhúng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác để kết nối và trao đổi dữ liệu qua Internet. Ví dụ nào sau đây *không thuộc* phạm vi của IoT?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Việc sử dụng mạng máy tính và Internet mang lại nhiều lợi ích trong học tập. Lợi ích nào sau đây *không phải* là lợi ích trực tiếp của việc sử dụng Internet trong học tập?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Bên cạnh những lợi ích, mạng máy tính và Internet cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Rủi ro nào sau đây *liên quan trực tiếp* đến việc bị mất thông tin cá nhân do truy cập các trang web không an toàn hoặc phản hồi email lừa đảo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Để đảm bảo an toàn khi sử dụng mạng và Internet, việc đặt mật khẩu mạnh cho các tài khoản trực tuyến là rất quan trọng. Mật khẩu mạnh nên có đặc điểm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một phần mềm độc hại (malware) có khả năng tự sao chép và lây lan sang các máy tính khác trong mạng mà không cần sự can thiệp của người dùng được gọi là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Tường lửa (Firewall) là một hệ thống an ninh mạng có chức năng chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Bạn nhận được một tin nhắn giả mạo từ một số lạ thông báo rằng bạn đã trúng thưởng một chiếc điện thoại đắt tiền và yêu cầu bạn cung cấp thông tin cá nhân (họ tên, địa chỉ, số CMND) để nhận giải. Đây là một hình thức tấn công mạng phổ biến nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong các thành phần cơ bản của mạng máy tính, thiết bị nào chịu trách nhiệm định tuyến các gói dữ liệu (packets) giữa các mạng khác nhau, cho phép kết nối Internet?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: So sánh giữa mạng có dây và mạng không dây (Wi-Fi), mạng không dây có ưu điểm nổi bật nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi bạn thực hiện cuộc gọi video trực tuyến với bạn bè qua Internet, dịch vụ nào đang được sử dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một trường học đang xây dựng hệ thống mạng nội bộ (LAN) cho các phòng máy tính. Họ cần một thiết bị để kết nối tất cả các máy tính trong một phòng lại với nhau một cách hiệu quả, cho phép chúng gửi dữ liệu trực tiếp đến đúng máy nhận. Thiết bị nào *phù hợp nhất* cho mục đích này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khái niệm "Internet vạn vật" (IoT) có ý nghĩa quan trọng trong việc thay đổi cuộc sống hàng ngày như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Một trong những thách thức lớn nhất của Internet vạn vật (IoT) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi sử dụng dịch vụ điện toán đám mây để lưu trữ dữ liệu, bạn cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn cho dữ liệu của mình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích tình huống: Một người dùng nhận được một email có tiêu đề khẩn cấp yêu cầu cập nhật thông tin tài khoản ngân hàng bằng cách nhấp vào một liên kết. Liên kết này dẫn đến một trang web trông giống hệt trang web ngân hàng thật. Đây là dấu hiệu rõ ràng của loại tấn công mạng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: So sánh chức năng chính giữa Switch và Router. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một gia đình muốn thiết lập mạng không dây (Wi-Fi) trong nhà để các thiết bị (điện thoại, máy tính bảng, laptop) có thể kết nối Internet mà không cần dây cáp. Thiết bị mạng nào là *thiết yếu nhất* để tạo ra điểm truy cập Wi-Fi này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Dự đoán xu hướng phát triển của mạng máy tính và Internet trong tương lai gần dựa trên sự phát triển của IoT và Điện toán đám mây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trường học kết nối tất cả các máy tính trong các phòng học, phòng giáo viên và thư viện lại với nhau để chia sẻ tài liệu và máy in. Đây là ví dụ về loại mạng máy tính nào phổ biến nhất trong phạm vi một tòa nhà hoặc khuôn viên nhỏ?

  • A. Mạng cục bộ (LAN)
  • B. Mạng diện rộng (WAN)
  • C. Mạng toàn cầu (GAN)
  • D. Mạng cá nhân (PAN)

Câu 2: Mạng máy tính mang lại lợi ích đáng kể nào sau đây cho người dùng trong việc làm việc nhóm và chia sẻ tài nguyên?

  • A. Chỉ cho phép truy cập thông tin từ một nguồn duy nhất.
  • B. Giảm khả năng giao tiếp giữa các thiết bị.
  • C. Tăng chi phí cài đặt phần mềm cho mỗi máy tính.
  • D. Chia sẻ dữ liệu, phần mềm và thiết bị ngoại vi một cách hiệu quả.

Câu 3: Thiết bị mạng nào có chức năng kết nối các mạng máy tính khác nhau (ví dụ: mạng gia đình với mạng Internet) và định tuyến gói tin dữ liệu đi theo đường tối ưu nhất?

  • A. Switch (Bộ chuyển mạch)
  • B. Hub (Bộ tập trung)
  • C. Router (Bộ định tuyến)
  • D. Modem (Bộ điều chế giải điều chế)

Câu 4: Khi bạn truy cập một trang web trên Internet, máy tính của bạn cần biết địa chỉ số của máy chủ chứa trang web đó. Cơ chế nào giúp dịch tên miền (ví dụ: vietjack.com) thành địa chỉ IP tương ứng?

  • A. Giao thức HTTP
  • B. Hệ thống tên miền (DNS)
  • C. Địa chỉ MAC
  • D. Giao thức FTP

Câu 5: Internet là một hệ thống mạng máy tính toàn cầu. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về bản chất của Internet?

  • A. Là mạng của các mạng, kết nối hàng triệu mạng máy tính nhỏ hơn trên khắp thế giới.
  • B. Là một mạng duy nhất do một tổ chức trung ương quản lý.
  • C. Chỉ sử dụng để truy cập các trang web.
  • D. Chỉ kết nối các máy tính cá nhân lại với nhau.

Câu 6: Dịch vụ nào trên Internet cho phép người dùng trao đổi thư điện tử một cách nhanh chóng và hiệu quả?

  • A. World Wide Web (WWW)
  • B. File Transfer Protocol (FTP)
  • C. Email (Thư điện tử)
  • D. Telnet

Câu 7: Tốc độ truyền dữ liệu của mạng máy tính thường được đo bằng đơn vị nào?

  • A. Byte/giây
  • B. Kilobyte
  • C. Megabyte
  • D. Bit/giây (bps), Kbps, Mbps, Gbps

Câu 8: Một công ty có trụ sở chính ở Hà Nội và một chi nhánh ở TP. Hồ Chí Minh. Họ muốn kết nối mạng LAN của hai địa điểm này lại với nhau để nhân viên có thể truy cập chung cơ sở dữ liệu và hệ thống nội bộ. Loại mạng nào phù hợp nhất để kết nối hai mạng LAN ở cách xa nhau như vậy?

  • A. Mạng cục bộ (LAN)
  • B. Mạng diện rộng (WAN)
  • C. Mạng cá nhân (PAN)
  • D. Mạng đô thị (MAN)

Câu 9: Đâu là một nhược điểm tiềm ẩn khi sử dụng mạng máy tính, đặc biệt là kết nối Internet?

  • A. Nguy cơ mất an toàn thông tin, bị tấn công mạng hoặc lây nhiễm virus.
  • B. Khó khăn trong việc chia sẻ tài nguyên.
  • C. Tốc độ truy cập dữ liệu luôn chậm hơn so với máy tính độc lập.
  • D. Chi phí thiết lập mạng luôn thấp hơn so với việc mua máy tính riêng lẻ.

Câu 10: Khi bạn tải một tệp tin từ một máy chủ trên Internet về máy tính của mình, bạn đang sử dụng dịch vụ nào?

  • A. Email
  • B. World Wide Web
  • C. Telnet
  • D. FTP (File Transfer Protocol) hoặc các giao thức truyền tệp khác

Câu 11: Một bạn học sinh nhận được email từ địa chỉ lạ yêu cầu cung cấp tên đăng nhập và mật khẩu tài khoản ngân hàng để xác minh thông tin. Đây là một ví dụ điển hình của hình thức tấn công mạng nào?

  • A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)
  • B. Lừa đảo (Phishing)
  • C. Tấn công Brute-force
  • D. Cài đặt Rootkit

Câu 12: Để bảo vệ thông tin cá nhân khi sử dụng mạng Internet, biện pháp cơ bản và quan trọng nhất mà người dùng cần thực hiện là gì?

  • A. Sử dụng mật khẩu mạnh, đặt biệt và không chia sẻ cho người khác.
  • B. Chỉ truy cập các trang web có giao diện đẹp.
  • C. Luôn chấp nhận tất cả các yêu cầu kết bạn trên mạng xã hội.
  • D. Tải về và cài đặt phần mềm từ các nguồn không rõ ràng.

Câu 13: Một phần mềm độc hại có khả năng tự nhân bản và lây lan từ máy tính này sang máy tính khác thông qua mạng mà không cần sự can thiệp của người dùng được gọi là gì?

  • A. Trojan Horse
  • B. Spyware
  • C. Worm (Sâu máy tính)
  • D. Adware

Câu 14: Điện toán đám mây (Cloud Computing) cho phép người dùng sử dụng tài nguyên máy tính (phần cứng, phần mềm, lưu trữ) qua Internet theo yêu cầu. Lợi ích chính của mô hình này đối với các doanh nghiệp nhỏ là gì?

  • A. Yêu cầu đầu tư ban đầu rất lớn vào cơ sở hạ tầng IT.
  • B. Giảm tính linh hoạt và khả năng mở rộng.
  • C. Phải tự quản lý và bảo trì tất cả máy chủ.
  • D. Giảm chi phí đầu tư ban đầu, dễ dàng mở rộng tài nguyên khi cần.

Câu 15: Internet vạn vật (IoT) là khái niệm về việc kết nối các thiết bị vật lý hàng ngày với Internet để chúng có thể thu thập và trao đổi dữ liệu. Đâu là một ví dụ điển hình về ứng dụng của IoT trong đời sống?

  • A. Hệ thống nhà thông minh cho phép điều khiển đèn, nhiệt độ, an ninh qua điện thoại.
  • B. Máy tính cá nhân kết nối vào mạng LAN để in tài liệu.
  • C. Sử dụng email để gửi tin nhắn.
  • D. Truy cập một trang web tin tức trên trình duyệt.

Câu 16: Trong mô hình Client-Server, máy tính nào đóng vai trò cung cấp tài nguyên (dữ liệu, dịch vụ) cho các máy tính khác?

  • A. Client (Máy khách)
  • B. Server (Máy chủ)
  • C. Peer (Máy ngang hàng)
  • D. Workstation (Máy trạm)

Câu 17: Giao thức truyền thông (Protocol) trong mạng máy tính có vai trò gì?

  • A. Xác định tốc độ xử lý của máy tính.
  • B. Quy định cách hiển thị thông tin trên màn hình.
  • C. Là phần mềm diệt virus.
  • D. Là tập hợp các quy tắc và quy ước để các thiết bị trong mạng giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau.

Câu 18: Khi bạn thấy địa chỉ trang web bắt đầu bằng

  • A. Trang web này chỉ có văn bản, không có hình ảnh.
  • B. Trang web này đang sử dụng phiên bản HTTP lỗi thời.
  • C. Kết nối của bạn đến trang web được mã hóa và bảo mật hơn.
  • D. Trang web này chắc chắn chứa virus.

Câu 19: Một bạn học sinh sử dụng Wi-Fi công cộng ở quán cà phê mà không cần mật khẩu. Rủi ro bảo mật tiềm ẩn nào có thể xảy ra trong trường hợp này?

  • A. Máy tính sẽ chạy chậm hơn bình thường.
  • B. Dữ liệu truyền đi có thể bị chặn và đọc bởi kẻ xấu (man-in-the-middle attack).
  • C. Chỉ có thể truy cập các trang web bị giới hạn.
  • D. Thiết bị sẽ tự động cập nhật phần mềm không mong muốn.

Câu 20: Đâu là một thách thức lớn về mặt đạo đức và pháp luật trong môi trường số hiện nay liên quan đến mạng máy tính và Internet?

  • A. Chi phí sử dụng Internet ngày càng cao.
  • B. Tốc độ Internet ngày càng chậm.
  • C. Số lượng trang web ngày càng giảm.
  • D. Bảo vệ quyền riêng tư cá nhân và ngăn chặn tin giả (fake news), thông tin sai lệch.

Câu 21: Khi một thiết bị IoT (ví dụ: camera an ninh thông minh) được kết nối vào mạng gia đình, điều quan trọng nhất cần lưu ý để đảm bảo an toàn là gì?

  • A. Thay đổi mật khẩu mặc định của thiết bị và cập nhật firmware thường xuyên.
  • B. Đặt thiết bị ở nơi dễ thấy.
  • C. Kết nối thiết bị bằng dây mạng thay vì Wi-Fi.
  • D. Tắt tất cả các tính năng thông minh của thiết bị.

Câu 22: Băng thông (Bandwidth) của kết nối mạng là gì và ảnh hưởng như thế nào đến trải nghiệm sử dụng Internet?

  • A. Là khoảng cách tối đa mà tín hiệu mạng có thể truyền đi; Băng thông lớn giúp kết nối ổn định hơn.
  • B. Là độ trễ khi truyền dữ liệu; Băng thông lớn làm tăng độ trễ.
  • C. Là lượng dữ liệu có thể truyền qua kết nối trong một đơn vị thời gian; Băng thông lớn giúp tải trang nhanh hơn và xem video mượt mà hơn.
  • D. Là số lượng thiết bị có thể kết nối đồng thời; Băng thông lớn làm giảm số lượng thiết bị kết nối được.

Câu 23: Một doanh nghiệp muốn xây dựng một mạng nội bộ chỉ cho phép nhân viên truy cập các tài nguyên và dịch vụ của công ty thông qua giao diện giống như web, nhưng không thể truy cập ra Internet bên ngoài. Loại mạng này được gọi là gì?

  • A. Intranet
  • B. Extranet
  • C. Internet
  • D. WAN

Câu 24: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng mạng máy tính để hỗ trợ học tập và giảng dạy từ xa, đặc biệt phổ biến trong những năm gần đây?

  • A. Chỉ sử dụng sách giáo khoa truyền thống.
  • B. Viết thư tay gửi cho giáo viên.
  • C. Nghe radio để cập nhật tin tức.
  • D. Tham gia các lớp học trực tuyến qua phần mềm hội nghị truyền hình (Zoom, Google Meet,...).

Câu 25: Khi bạn chia sẻ một tệp tin lớn với bạn bè qua Internet, tệp tin đó thường được chia nhỏ thành nhiều phần trước khi gửi đi. Các phần nhỏ này được gọi là gì trong mạng máy tính?

  • A. Bytes
  • B. Bits
  • C. Packets (Gói tin)
  • D. Streams

Câu 26: Một trong những thách thức lớn nhất của Internet vạn vật (IoT) liên quan đến số lượng thiết bị khổng lồ và dữ liệu chúng tạo ra là gì?

  • A. Thiếu ứng dụng thực tế cho các thiết bị IoT.
  • B. Quản lý, xử lý và bảo mật lượng dữ liệu khổng lồ (Big Data) được tạo ra.
  • C. Các thiết bị IoT không thể kết nối với nhau.
  • D. Chi phí sản xuất thiết bị IoT rất cao.

Câu 27: Đâu là một ví dụ về hình thức giao tiếp đồng bộ (synchronous communication) trên mạng máy tính?

  • A. Trò chuyện trực tuyến (chat) hoặc gọi video call.
  • B. Gửi email.
  • C. Đọc tin tức trên một trang web.
  • D. Tải xuống một tệp tin.

Câu 28: Bạn đang tìm kiếm thông tin cho bài tập trên mạng Internet. Để đánh giá mức độ tin cậy của thông tin tìm thấy trên một trang web, bạn nên xem xét yếu tố nào sau đây?

  • A. Trang web có nhiều hình ảnh và video đẹp mắt.
  • B. Thông tin đó xuất hiện đầu tiên trong kết quả tìm kiếm.
  • C. Trang web có nhiều quảng cáo.
  • D. Nguồn thông tin (tác giả, tổ chức), ngày đăng tải, và liệu thông tin có được kiểm chứng bởi các nguồn uy tín khác không.

Câu 29: Trong bối cảnh mạng máy tính, thuật ngữ "Server" (Máy chủ) thường dùng để chỉ:

  • A. Bất kỳ máy tính nào kết nối Internet.
  • B. Máy tính có cấu hình mạnh, được cài đặt phần mềm chuyên dụng để cung cấp dịch vụ hoặc tài nguyên cho các máy tính khác trong mạng.
  • C. Thiết bị chuyển đổi tín hiệu mạng.
  • D. Phần mềm trình duyệt web.

Câu 30: Xét tình huống một công ty cho phép nhân viên truy cập một số tài nguyên nội bộ (như hệ thống quản lý khách hàng) từ bên ngoài mạng công ty thông qua Internet, nhưng vẫn đảm bảo an toàn và chỉ cho phép những người được ủy quyền. Mô hình mạng mở rộng này được gọi là gì?

  • A. Intranet
  • B. Extranet
  • C. Internet
  • D. LAN

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một trường học kết nối tất cả các máy tính trong các phòng học, phòng giáo viên và thư viện lại với nhau để chia sẻ tài liệu và máy in. Đây là ví dụ về loại mạng máy tính nào phổ biến nhất trong phạm vi một tòa nhà hoặc khuôn viên nhỏ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Mạng máy tính mang lại lợi ích đáng kể nào sau đây cho người dùng trong việc làm việc nhóm và chia sẻ tài nguyên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Thiết bị mạng nào có chức năng kết nối các mạng máy tính khác nhau (ví dụ: mạng gia đình với mạng Internet) và định tuyến gói tin dữ liệu đi theo đường tối ưu nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi bạn truy cập một trang web trên Internet, máy tính của bạn cần biết địa chỉ số của máy chủ chứa trang web đó. Cơ chế nào giúp dịch tên miền (ví dụ: vietjack.com) thành địa chỉ IP tương ứng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Internet là một hệ thống mạng máy tính toàn cầu. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về bản chất của Internet?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Dịch vụ nào trên Internet cho phép người dùng trao đổi thư điện tử một cách nhanh chóng và hiệu quả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tốc độ truyền dữ liệu của mạng máy tính thường được đo bằng đơn vị nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một công ty có trụ sở chính ở Hà Nội và một chi nhánh ở TP. Hồ Chí Minh. Họ muốn kết nối mạng LAN của hai địa điểm này lại với nhau để nhân viên có thể truy cập chung cơ sở dữ liệu và hệ thống nội bộ. Loại mạng nào phù hợp nhất để kết nối hai mạng LAN ở cách xa nhau như vậy?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đâu là một nhược điểm tiềm ẩn khi sử dụng mạng máy tính, đặc biệt là kết nối Internet?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi bạn tải một tệp tin từ một máy chủ trên Internet về máy tính của mình, bạn đang sử dụng dịch vụ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một bạn học sinh nhận được email từ địa chỉ lạ yêu cầu cung cấp tên đăng nhập và mật khẩu tài khoản ngân hàng để xác minh thông tin. Đây là một ví dụ điển hình của hình thức tấn công mạng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Để bảo vệ thông tin cá nhân khi sử dụng mạng Internet, biện pháp cơ bản và quan trọng nhất mà người dùng cần thực hiện là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một phần mềm độc hại có khả năng tự nhân bản và lây lan từ máy tính này sang máy tính khác thông qua mạng mà không cần sự can thiệp của người dùng được gọi là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Điện toán đám mây (Cloud Computing) cho phép người dùng sử dụng tài nguyên máy tính (phần cứng, phần mềm, lưu trữ) qua Internet theo yêu cầu. Lợi ích chính của mô hình này đối với các doanh nghiệp nhỏ là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Internet vạn vật (IoT) là khái niệm về việc kết nối các thiết bị vật lý hàng ngày với Internet để chúng có thể thu thập và trao đổi dữ liệu. Đâu là một ví dụ điển hình về ứng dụng của IoT trong đời sống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong mô hình Client-Server, máy tính nào đóng vai trò cung cấp tài nguyên (dữ liệu, dịch vụ) cho các máy tính khác?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Giao thức truyền thông (Protocol) trong mạng máy tính có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi bạn thấy địa chỉ trang web bắt đầu bằng "https://" thay vì "http://", điều này cho biết gì về kết nối của bạn đến trang web đó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một bạn học sinh sử dụng Wi-Fi công cộng ở quán cà phê mà không cần mật khẩu. Rủi ro bảo mật tiềm ẩn nào có thể xảy ra trong trường hợp này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đâu là một thách thức lớn về mặt đạo đức và pháp luật trong môi trường số hiện nay liên quan đến mạng máy tính và Internet?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi một thiết bị IoT (ví dụ: camera an ninh thông minh) được kết nối vào mạng gia đình, điều quan trọng nhất cần lưu ý để đảm bảo an toàn là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Băng thông (Bandwidth) của kết nối mạng là gì và ảnh hưởng như thế nào đến trải nghiệm sử dụng Internet?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một doanh nghiệp muốn xây dựng một mạng nội bộ chỉ cho phép nhân viên truy cập các tài nguyên và dịch vụ của công ty thông qua giao diện giống như web, nhưng không thể truy cập ra Internet bên ngoài. Loại mạng này được gọi là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng mạng máy tính để hỗ trợ học tập và giảng dạy từ xa, đặc biệt phổ biến trong những năm gần đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi bạn chia sẻ một tệp tin lớn với bạn bè qua Internet, tệp tin đó thường được chia nhỏ thành nhiều phần trước khi gửi đi. Các phần nhỏ này được gọi là gì trong mạng máy tính?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một trong những thách thức lớn nhất của Internet vạn vật (IoT) liên quan đến số lượng thiết bị khổng lồ và dữ liệu chúng tạo ra là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đâu là một ví dụ về hình thức giao tiếp đồng bộ (synchronous communication) trên mạng máy tính?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Bạn đang tìm kiếm thông tin cho bài tập trên mạng Internet. Để đánh giá mức độ tin cậy của thông tin tìm thấy trên một trang web, bạn nên xem xét yếu tố nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong bối cảnh mạng máy tính, thuật ngữ 'Server' (Máy chủ) thường dùng để chỉ:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Xét tình huống một công ty cho phép nhân viên truy cập một số tài nguyên nội bộ (như hệ thống quản lý khách hàng) từ bên ngoài mạng công ty thông qua Internet, nhưng vẫn đảm bảo an toàn và chỉ cho phép những người được ủy quyền. Mô hình mạng mở rộng này được gọi là gì?

Viết một bình luận