Trắc nghiệm Tin học 10 Cánh diều Chủ đề B: Mạng máy tính và Internet - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một trường học có nhiều phòng máy tính kết nối với nhau trong một khuôn viên để chia sẻ máy in, truy cập chung vào máy chủ dữ liệu và kết nối Internet qua một điểm truy cập duy nhất. Loại mạng máy tính phù hợp nhất và phổ biến nhất cho môi trường này là gì?
- A. Mạng WAN (Wide Area Network)
- B. Mạng LAN (Local Area Network)
- C. Mạng MAN (Metropolitan Area Network)
- D. Mạng Internet
Câu 2: Phân tích điểm khác biệt cơ bản nhất về phạm vi địa lý và quyền sở hữu giữa mạng LAN (Local Area Network) và mạng WAN (Wide Area Network).
- A. LAN chỉ dùng cáp quang, WAN chỉ dùng cáp đồng.
- B. LAN kết nối các thiết bị không dây, WAN kết nối các thiết bị có dây.
- C. LAN có phạm vi nhỏ (tòa nhà, văn phòng), thường thuộc sở hữu tư nhân; WAN có phạm vi rộng (quốc gia, châu lục), thường thuộc sở hữu của các nhà cung cấp dịch vụ.
- D. LAN chỉ dùng cho cá nhân, WAN dùng cho tổ chức lớn.
Câu 3: Khi bạn truy cập một trang web để thực hiện giao dịch tài chính hoặc nhập thông tin cá nhân nhạy cảm, bạn thường thấy địa chỉ trang web bắt đầu bằng "https://" thay vì "http://". Chữ "s" trong "https" biểu thị điều gì và nó mang lại lợi ích gì?
- A. Biểu thị trang web có sử dụng Social media (mạng xã hội), giúp tăng tương tác.
- B. Biểu thị trang web có sử dụng Storage (lưu trữ) dữ liệu của người dùng, giúp truy cập nhanh hơn.
- C. Biểu thị trang web có sử dụng Scripting (ngôn ngữ kịch bản), giúp trang web động hơn.
- D. Biểu thị Secure (an toàn), nghĩa là dữ liệu truyền giữa trình duyệt và máy chủ được mã hóa để bảo mật.
Câu 4: Hệ thống tên miền (DNS - Domain Name System) trong mạng máy tính đóng vai trò cốt lõi nào giúp người dùng dễ dàng truy cập các dịch vụ trên Internet?
- A. Dịch các tên miền dễ nhớ (ví dụ: www.google.com) thành địa chỉ IP dạng số mà máy tính hiểu được.
- B. Kiểm soát tốc độ truyền dữ liệu giữa máy tính của người dùng và máy chủ.
- C. Lưu trữ toàn bộ nội dung của các trang web trên Internet.
- D. Cung cấp dịch vụ tìm kiếm thông tin trên World Wide Web.
Câu 5: Một công ty khởi nghiệp muốn phát triển và triển khai ứng dụng di động mới nhưng không có đủ nguồn lực để đầu tư vào máy chủ, hệ điều hành, và các phần mềm nền tảng. Họ quyết định thuê một dịch vụ cung cấp sẵn môi trường để viết mã, thử nghiệm và triển khai ứng dụng. Mô hình điện toán đám mây nào phù hợp nhất với nhu cầu này?
- A. IaaS (Infrastructure as a Service)
- B. PaaS (Platform as a Service)
- C. SaaS (Software as a Service)
- D. DaaS (Data as a Service)
Câu 6: Phân tích sự khác biệt cốt lõi về khả năng kết nối và tương tác giữa một thiết bị IoT (Internet of Things) như bóng đèn thông minh và một thiết bị điện tử thông thường không kết nối mạng như bóng đèn sợi đốt truyền thống.
- A. Thiết bị IoT sử dụng điện xoay chiều, thiết bị thông thường dùng điện một chiều.
- B. Thiết bị IoT chỉ hoạt động khi có Internet, thiết bị thông thường không cần nguồn điện.
- C. Thiết bị IoT có khả năng kết nối mạng (Internet hoặc mạng cục bộ) để thu thập, trao đổi dữ liệu và điều khiển từ xa, trong khi thiết bị thông thường không có khả năng này.
- D. Thiết bị IoT luôn có màn hình cảm ứng, thiết bị thông thường không có.
Câu 7: Bạn nhận được một tin nhắn SMS từ một số lạ, thông báo bạn đã trúng thưởng một khoản tiền lớn và yêu cầu bạn cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng để nhận giải. Đây là ví dụ điển hình về loại tấn công mạng nào?
- A. Tấn công lừa đảo (Phishing/Smishing)
- B. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS)
- C. Tấn công mã độc tống tiền (Ransomware)
- D. Tấn công nghe lén (Eavesdropping)
Câu 8: Nhận định nào sau đây mô tả đúng nhất về cấu trúc và cách vận hành của mạng Internet toàn cầu?
- A. Internet được kiểm soát tập trung bởi một tổ chức duy nhất.
- B. Internet chỉ là một mạng LAN khổng lồ kết nối tất cả máy tính trên thế giới.
- C. Internet là một mạng lưới các máy chủ được kết nối trực tiếp với nhau mà không cần thiết bị trung gian.
- D. Internet là một mạng lưới phân tán gồm nhiều mạng máy tính nhỏ hơn (LAN, WAN,...) kết nối với nhau thông qua các thiết bị mạng và sử dụng chung các giao thức chuẩn.
Câu 9: Trong một sơ đồ mạng hình sao (Star topology), tất cả các máy tính trong mạng cục bộ đều kết nối về một thiết bị trung tâm (ví dụ: một bộ chuyển mạch - Switch). Phân tích điểm yếu chính của cấu trúc mạng này khi thiết bị trung tâm gặp sự cố.
- A. Chỉ một máy tính bị lỗi sẽ làm toàn bộ mạng ngừng hoạt động.
- B. Thiết bị trung tâm bị lỗi sẽ làm toàn bộ mạng cục bộ ngừng hoạt động.
- C. Việc thêm hoặc bớt máy tính rất khó khăn và phức tạp.
- D. Tốc độ truyền dữ liệu giữa các máy tính rất chậm.
Câu 10: Mạng ngang hàng (Peer-to-Peer - P2P), trong đó các máy tính có vai trò ngang bằng nhau trong việc cung cấp và sử dụng tài nguyên, thường được sử dụng hiệu quả nhất trong trường hợp nào dưới đây?
- A. Quản lý cơ sở dữ liệu tập trung cho ngân hàng.
- B. Tổ chức website thương mại điện tử lớn.
- C. Chia sẻ tệp tin giữa một nhóm nhỏ người dùng hoặc trong các ứng dụng chia sẻ nội dung phân tán.
- D. Điều khiển hệ thống an ninh mạng của một tổ chức.
Câu 11: Một nhóm học sinh đang cùng nhau làm việc trên một dự án và sử dụng một nền tảng trực tuyến cho phép mọi thành viên truy cập, chỉnh sửa và lưu trữ tài liệu chung từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối Internet mà không cần cài đặt phần mềm đặc biệt. Dịch vụ này là một ví dụ điển hình của khái niệm nào trong Tin học?
- A. Điện toán đám mây (Cloud Computing)
- B. Internet vạn vật (IoT)
- C. Thực tế ảo (Virtual Reality)
- D. Trí tuệ nhân tạo (AI)
Câu 12: Các thiết bị IoT trong nhà thông minh (ví dụ: camera an ninh, loa thông minh, cảm biến hoạt động) có khả năng thu thập lượng lớn dữ liệu về hành vi và thói quen của người sử dụng. Vấn đề đạo đức nào nổi lên hàng đầu khi phân tích và sử dụng loại dữ liệu này?
- A. Chi phí lắp đặt thiết bị.
- B. Tốc độ kết nối Internet tại nhà.
- C. Khả năng tương thích giữa các thiết bị khác nhau.
- D. Quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu cá nhân của người dùng.
Câu 13: Bạn kết nối laptop hoặc điện thoại của mình với mạng Wi-Fi công cộng không yêu cầu mật khẩu tại một địa điểm bất kỳ (ví dụ: sân bay, quán cà phê). Rủi ro bảo mật chính mà bạn có thể gặp phải khi sử dụng mạng không an toàn này là gì?
- A. Thiết bị của bạn sẽ bị hỏng ngay lập tức.
- B. Dữ liệu truyền đi (như thông tin đăng nhập, tin nhắn) có thể bị nghe lén hoặc đánh cắp bởi người dùng khác trên cùng mạng.
- C. Thiết bị của bạn sẽ tự động tải về các tệp tin độc hại.
- D. Bạn sẽ không thể truy cập bất kỳ trang web nào.
Câu 14: Băng thông (bandwidth) của một kết nối Internet được hiểu là lượng dữ liệu có thể truyền qua kết nối đó trong một đơn vị thời gian. Băng thông cao ảnh hưởng như thế nào đến trải nghiệm sử dụng các dịch vụ trực tuyến đòi hỏi nhiều dữ liệu như xem video độ phân giải cao (HD/4K) hoặc tải xuống tệp lớn?
- A. Cho phép truyền dữ liệu nhanh hơn, giúp video tải nhanh, ít bị giật lag và tệp tải xuống nhanh chóng.
- B. Làm giảm chất lượng hình ảnh của video.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến việc gửi email, không ảnh hưởng đến xem video.
- D. Làm tăng độ trễ (latency) của kết nối.
Câu 15: Phân tích sự khác biệt chính về mục đích hoạt động giữa Tường lửa (Firewall) và phần mềm diệt Virus (Antivirus) trong việc bảo vệ máy tính và mạng.
- A. Cả hai đều chỉ ngăn chặn email rác (spam).
- B. Tường lửa ngăn chặn virus, phần mềm diệt virus ngăn chặn truy cập trái phép.
- C. Cả hai đều chỉ dùng để mã hóa dữ liệu.
- D. Tường lửa kiểm soát lưu lượng mạng ra vào dựa trên quy tắc để ngăn chặn truy cập trái phép, còn phần mềm diệt virus tìm kiếm, phát hiện và loại bỏ các chương trình độc hại đã xâm nhập vào hệ thống.
Câu 16: Mặc dù có sự phát triển mạnh mẽ của mạng xã hội và các ứng dụng nhắn tin tức thời, email (thư điện tử) vẫn giữ vai trò là một công cụ giao tiếp quan trọng, đặc biệt trong môi trường học tập và làm việc chuyên nghiệp. Giải thích tại sao email vẫn được ưa chuộng trong các bối cảnh này.
- A. Email cho phép gửi tin nhắn với số lượng ký tự không giới hạn, còn mạng xã hội thì có hạn chế.
- B. Email hoàn toàn miễn phí, còn các dịch vụ nhắn tin tức thời đều phải trả phí.
- C. Email cung cấp tính chuyên nghiệp, khả năng lưu trữ, tìm kiếm, phân loại thông tin có hệ thống và thường được coi là kênh giao tiếp chính thức trong các tổ chức.
- D. Email có tốc độ gửi nhận nhanh hơn rất nhiều so với các ứng dụng nhắn tin tức thời.
Câu 17: Internet đã tác động mạnh mẽ và làm thay đổi căn bản hoạt động thương mại toàn cầu như thế nào?
- A. Internet chỉ được sử dụng để quảng cáo sản phẩm.
- B. Internet tạo ra thương mại điện tử, cho phép mua bán hàng hóa và dịch vụ xuyên biên giới một cách dễ dàng, nhanh chóng và giảm chi phí đáng kể.
- C. Internet chỉ cho phép các công ty lớn tham gia vào thương mại quốc tế.
- D. Internet làm giảm nhu cầu vận chuyển hàng hóa vật lý.
Câu 18: Đánh giá nhận định sau: "Việc dành càng nhiều thời gian trên mạng xã hội sẽ giúp bạn có càng nhiều mối quan hệ bạn bè sâu sắc và chất lượng hơn ngoài đời thực."
- A. Hoàn toàn đúng, vì mạng xã hội giúp kết nối mọi người dễ dàng hơn.
- B. Đúng trong mọi trường hợp, miễn là bạn có nhiều "bạn" trên mạng.
- C. Sai, vì mạng xã hội chỉ dùng để giải trí, không liên quan đến quan hệ bạn bè.
- D. Không nhất thiết đúng; mạng xã hội có thể giúp duy trì kết nối và mở rộng mạng lưới, nhưng chất lượng và độ sâu sắc của mối quan hệ còn phụ thuộc vào tương tác thực tế, và việc sử dụng quá mức có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các mối quan hệ ngoài đời.
Câu 19: Trong một địa chỉ IP dạng IPv4 như 192.168.1.10, địa chỉ này thường được chia thành hai phần: phần mạng (network part) và phần máy chủ (host part). Phân tích ý nghĩa của việc chia này trong việc định tuyến dữ liệu trên mạng.
- A. Phần mạng xác định mạng con mà thiết bị thuộc về, giúp các bộ định tuyến (router) chuyển gói dữ liệu đến đúng mạng đích; phần máy chủ xác định thiết bị cụ thể trong mạng đó.
- B. Phần mạng chỉ ra loại thiết bị (máy tính, điện thoại, máy in), phần máy chủ chỉ ra hệ điều hành.
- C. Phần mạng xác định quốc gia của thiết bị, phần máy chủ xác định thành phố.
- D. Phần mạng là cố định cho mọi thiết bị, phần máy chủ thay đổi theo thời gian.
Câu 20: Nhiều công ty hiện nay áp dụng mô hình làm việc từ xa (remote work), cho phép nhân viên làm việc hiệu quả từ bất kỳ đâu có kết nối Internet. Công nghệ mạng nào đóng vai trò thiết yếu nhất để hỗ trợ mô hình này, đảm bảo nhân viên có thể truy cập tài nguyên nội bộ của công ty một cách an toàn?
- A. Chỉ cần có mạng LAN tốc độ cao tại nhà.
- B. Chỉ cần sử dụng mạng xã hội để liên lạc.
- C. Công nghệ Mạng riêng ảo (VPN - Virtual Private Network) giúp tạo kết nối an toàn qua Internet công cộng tới mạng nội bộ của công ty.
- D. Chỉ cần sử dụng email là đủ.
Câu 21: Độ trễ (latency) trong mạng là khoảng thời gian trễ khi dữ liệu di chuyển từ điểm này đến điểm khác. Độ trễ cao ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến trải nghiệm sử dụng các ứng dụng thời gian thực như gọi video trực tuyến (video conferencing) hoặc chơi game online?
- A. Gây ra hiện tượng giật hình, tiếng nói bị ngắt quãng, hoặc phản ứng chậm trong game, làm giảm chất lượng tương tác trực tiếp.
- B. Làm tăng băng thông của kết nối mạng.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến việc tải xuống tệp tin, không ảnh hưởng đến truyền phát trực tiếp.
- D. Làm cho màu sắc trên màn hình bị sai lệch.
Câu 22: Một chiếc đồng hồ thông minh có khả năng theo dõi nhịp tim, số bước chân, chất lượng giấc ngủ của người đeo, sau đó gửi dữ liệu này lên một ứng dụng trên điện thoại để phân tích và hiển thị báo cáo sức khỏe. Đây là một ứng dụng điển hình của công nghệ nào?
- A. Công nghệ in 3D.
- B. Công nghệ Blockchain.
- C. Công nghệ thực tế ảo tăng cường (AR).
- D. Công nghệ Internet vạn vật (IoT).
Câu 23: Trong các giao dịch trực tuyến an toàn, ví dụ như khi bạn nhập thông tin thẻ tín dụng trên một trang web mua sắm, tại sao hệ thống thường sử dụng kết hợp cả mã hóa đối xứng (symmetric encryption) và mã hóa bất đối xứng (asymmetric encryption, dùng cặp khóa công khai/khóa bí mật)?
- A. Mã hóa bất đối xứng được dùng để trao đổi an toàn khóa đối xứng, sau đó khóa đối xứng được dùng để mã hóa lượng lớn dữ liệu giao dịch vì tốc độ nhanh hơn.
- B. Mã hóa đối xứng dùng để xác thực người dùng, mã hóa bất đối xứng dùng để mã hóa dữ liệu.
- C. Chỉ cần dùng một trong hai loại là đủ, việc dùng cả hai là không cần thiết.
- D. Mã hóa bất đối xứng dùng để mã hóa, mã hóa đối xứng dùng để giải mã.
Câu 24: Một trường đại học đăng ký sử dụng một hệ thống quản lý học tập trực tuyến (Learning Management System - LMS) được cung cấp bởi một công ty phần mềm. Sinh viên và giảng viên truy cập hệ thống này qua trình duyệt web bằng tài khoản được cấp, mà không cần cài đặt phần mềm lên máy tính cá nhân hay quản lý máy chủ. Đây là ví dụ về mô hình điện toán đám mây nào?
- A. IaaS (Infrastructure as a Service)
- B. PaaS (Platform as a Service)
- C. SaaS (Software as a Service)
- D. On-Premise Software
Câu 25: Phân tích một tác động tiêu cực tiềm ẩn đáng kể của việc sử dụng Internet và mạng xã hội quá mức đối với sức khỏe tâm lý của giới trẻ.
- A. Làm tăng khả năng ghi nhớ thông tin.
- B. Gây ra cảm giác cô lập, lo âu, trầm cảm do so sánh bản thân với hình ảnh lý tưởng hóa trên mạng hoặc do tiếp xúc với nội dung tiêu cực.
- C. Cải thiện kỹ năng giao tiếp trực tiếp.
- D. Tăng cường sự tập trung vào công việc học tập.
Câu 26: Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS - Distributed Denial of Service) là một loại tấn công mạng phổ biến. Mục đích chính của kẻ tấn công khi thực hiện tấn công DDoS là gì?
- A. Đánh cắp thông tin cá nhân của người dùng.
- B. Cài đặt mã độc tống tiền lên máy chủ.
- C. Nghe lén nội dung các cuộc trò chuyện.
- D. Làm quá tải máy chủ hoặc mạng mục tiêu bằng lượng truy cập khổng lồ, khiến dịch vụ không thể hoạt động bình thường hoặc bị gián đoạn hoàn toàn đối với người dùng hợp pháp.
Câu 27: Trong các môi trường đòi hỏi độ ổn định, tốc độ truyền dữ liệu cao và độ trễ thấp nhất quán (ví dụ: phòng server, các trạm làm việc chuyên nghiệp thiết kế đồ họa/video), tại sao việc sử dụng kết nối mạng có dây (qua cáp Ethernet) vẫn thường được ưu tiên hơn kết nối Wi-Fi (không dây)?
- A. Kết nối có dây ít bị nhiễu sóng, cung cấp băng thông ổn định và thường cao hơn, độ trễ thấp hơn và đáng tin cậy hơn so với kết nối không dây.
- B. Kết nối có dây dễ cài đặt hơn Wi-Fi.
- C. Kết nối có dây an toàn hơn vì không cần mật khẩu.
- D. Kết nối có dây cho phép kết nối nhiều thiết bị hơn Wi-Fi.
Câu 28: Các điểm trao đổi Internet (Internet Exchange Points - IXP) đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc hạ tầng Internet toàn cầu. Vai trò chính của IXP là gì?
- A. Cung cấp dịch vụ lưu trữ đám mây cho các doanh nghiệp.
- B. Lọc và kiểm duyệt nội dung trên Internet theo yêu cầu của chính phủ.
- C. Là nơi các nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) khác nhau kết nối trực tiếp mạng của họ với nhau để trao đổi lưu lượng truy cập, giúp giảm chi phí và tăng tốc độ truyền dữ liệu liên mạng.
- D. Phân phát địa chỉ IP cho các thiết bị trên toàn thế giới.
Câu 29: Khi tạo mật khẩu an toàn cho các tài khoản trực tuyến của mình, nguyên tắc nào sau đây được coi là quan trọng nhất để giảm thiểu nguy cơ bị tấn công đoán mật khẩu hoặc tấn công vét cạn (brute-force attack)?
- A. Sử dụng tên hoặc ngày sinh của bạn để dễ nhớ.
- B. Sử dụng mật khẩu dài, kết hợp các loại ký tự khác nhau (chữ hoa, chữ thường, số, ký hiệu đặc biệt) và không sử dụng lại mật khẩu cho nhiều tài khoản khác nhau.
- C. Chỉ sử dụng các ký tự số liên tiếp.
- D. Đặt mật khẩu giống với tên người dùng.
Câu 30: Khái niệm
- A. Vì dấu chân số có thể tồn tại vĩnh viễn, ảnh hưởng đến danh tiếng cá nhân, cơ hội việc làm, và có thể bị khai thác cho mục đích xấu nếu không được quản lý cẩn thận.
- B. Vì dấu chân số chỉ là thông tin tạm thời và sẽ tự động xóa sau vài ngày.
- C. Vì dấu chân số chỉ bao gồm lịch sử tìm kiếm trên Google và không ảnh hưởng đến đời sống thực.
- D. Vì dấu chân số giúp tăng tốc độ truy cập Internet của bạn.