Đề Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành Tin học nghiên cứu chủ yếu về quá trình nào?

  • A. Nghiên cứu về cấu trúc và hoạt động của máy tính.
  • B. Nghiên cứu về các phương pháp thu thập, lưu trữ, xử lí và truyền thông tin một cách tự động.
  • C. Nghiên cứu về cách tạo ra các thiết bị điện tử thông minh.
  • D. Nghiên cứu về lịch sử phát triển của công nghệ thông tin.

Câu 2: Vai trò cốt lõi của máy tính điện tử trong xã hội hiện đại là gì?

  • A. Chủ yếu để giải trí và chơi game.
  • B. Chỉ là công cụ hỗ trợ tính toán phức tạp.
  • C. Công cụ xử lí thông tin không thể thiếu trong hầu hết các lĩnh vực.
  • D. Thiết bị kết nối con người với nhau qua mạng xã hội.

Câu 3: Một học sinh sử dụng ứng dụng trên điện thoại thông minh để tra cứu thông tin bài học, làm bài tập trực tuyến và gửi bài cho giáo viên. Đây là ví dụ minh họa rõ nét nhất cho vai trò nào của thiết bị thông minh và tin học?

  • A. Hỗ trợ học tập và nghiên cứu.
  • B. Công cụ giải trí.
  • C. Thiết bị liên lạc cá nhân.
  • D. Công cụ quản lý tài chính.

Câu 4: Phân tích tác động của việc sử dụng các thiết bị thông minh và ứng dụng tin học trong lĩnh vực y tế (ví dụ: hồ sơ bệnh án điện tử, chẩn đoán hình ảnh). Tác động tích cực lớn nhất là gì?

  • A. Giảm chi phí khám chữa bệnh cho bệnh nhân.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ.
  • C. Giúp bệnh nhân tự điều trị tại nhà.
  • D. Nâng cao hiệu quả chẩn đoán, điều trị và quản lý thông tin y tế.

Câu 5: Việc các thành phố lớn triển khai hệ thống đèn giao thông thông minh, camera giám sát và ứng dụng di động để quản lý giao thông thuộc về xu hướng ứng dụng nào của tin học?

  • A. Tin học trong giáo dục.
  • B. Xây dựng thành phố thông minh (Smart City).
  • C. Tin học trong nông nghiệp.
  • D. Thương mại điện tử.

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt một thiết bị thông minh với một thiết bị điện tử truyền thống?

  • A. Kích thước nhỏ gọn và thiết kế đẹp mắt.
  • B. Có màn hình cảm ứng.
  • C. Có khả năng kết nối mạng, xử lí thông tin và tương tác với môi trường hoặc người dùng một cách linh hoạt.
  • D. Sử dụng pin sạc thay vì cắm điện trực tiếp.

Câu 7: So sánh khả năng xử lý thông tin giữa con người và máy tính. Máy tính vượt trội hơn con người ở khía cạnh nào?

  • A. Tốc độ xử lý và độ chính xác trong các phép tính lặp đi lặp lại hoặc khối lượng dữ liệu lớn.
  • B. Khả năng hiểu cảm xúc và đưa ra quyết định dựa trên trực giác.
  • C. Sự sáng tạo và khả năng học hỏi từ kinh nghiệm sống.
  • D. Khả năng thích ứng linh hoạt với các tình huống hoàn toàn mới chưa từng gặp.

Câu 8: Việc sử dụng các phần mềm mô phỏng, thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR) trong đào tạo phi công hoặc bác sĩ phẫu thuật là một ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Quản lý hành chính.
  • B. Giải trí đa phương tiện.
  • C. Thương mại và dịch vụ.
  • D. Đào tạo và mô phỏng chuyên sâu.

Câu 9: Khái niệm "Chuyển đổi số" (Digital Transformation) mô tả quá trình nào trong xã hội hiện nay?

  • A. Ứng dụng công nghệ số để thay đổi toàn diện cách thức hoạt động của tổ chức, doanh nghiệp hoặc xã hội.
  • B. Chuyển đổi tất cả các tài liệu giấy sang định dạng số.
  • C. Mua sắm trực tuyến thay vì mua sắm truyền thống.
  • D. Sử dụng điện thoại thông minh thay cho điện thoại phổ thông.

Câu 10: Đánh giá tính chính xác của nhận định:

  • A. Chính xác, vì công nghệ thông tin rất đắt đỏ.
  • B. Không chính xác, tin học có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy kinh tế, giáo dục, y tế tại các nước đang phát triển.
  • C. Chính xác, vì các nước đang phát triển thiếu hạ tầng công nghệ.
  • D. Không chính xác, nhưng tác động chỉ giới hạn trong lĩnh vực giải trí.

Câu 11: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, tin học được ứng dụng để làm gì?

  • A. Chỉ để bán vé tàu xe trực tuyến.
  • B. Chỉ để lắp đặt GPS trên xe.
  • C. Chỉ để quản lý lịch trình bay.
  • D. Quản lý luồng giao thông, điều phối vận tải, giám sát hành trình, bán vé, và tối ưu hóa logistics.

Câu 12: Internet of Things (IoT) là gì và liên quan thế nào đến thiết bị thông minh?

  • A. Là mạng lưới các thiết bị (bao gồm thiết bị thông minh) được kết nối với nhau và Internet để thu thập, trao đổi dữ liệu và thực hiện hành động.
  • B. Là một loại thiết bị thông minh mới nhất.
  • C. Là phần mềm chạy trên các thiết bị thông minh.
  • D. Là tên gọi khác của mạng Wi-Fi tốc độ cao.

Câu 13: Phân tích một rủi ro tiềm tàng khi xã hội ngày càng phụ thuộc vào các hệ thống tin học và thiết bị thông minh?

  • A. Mọi người sẽ trở nên thông minh hơn.
  • B. Giảm chi phí sản xuất hàng hóa.
  • C. Nguy cơ mất an toàn thông tin, bị tấn công mạng hoặc phụ thuộc quá mức vào công nghệ.
  • D. Tăng cường sự tương tác trực tiếp giữa con người.

Câu 14: Trong nghiên cứu khoa học, tin học đóng vai trò quan trọng nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ để viết báo cáo khoa học.
  • B. Thu thập, lưu trữ, phân tích dữ liệu phức tạp, mô phỏng thí nghiệm và chia sẻ kết quả nghiên cứu.
  • C. Chỉ để tìm kiếm tài liệu trên mạng.
  • D. Chỉ để thiết kế các thiết bị thí nghiệm.

Câu 15: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa "dữ liệu" và "thông tin" trong tin học?

  • A. Chúng là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
  • B. Dữ liệu là kết quả xử lý của thông tin.
  • C. Thông tin là các số liệu thô chưa qua xử lý, còn dữ liệu là kết quả đã xử lý.
  • D. Dữ liệu là các ký hiệu, con số, hình ảnh thô; thông tin là ý nghĩa được rút ra từ dữ liệu sau khi xử lý.

Câu 16: Một hệ thống nhà thông minh sử dụng cảm biến nhiệt độ và độ ẩm để tự động điều chỉnh điều hòa và máy hút ẩm. Hệ thống này đang thực hiện chức năng chính nào của tin học?

  • A. Truyền thông tin giải trí.
  • B. Lưu trữ dữ liệu lâu dài.
  • C. Thu thập, xử lý dữ liệu từ môi trường để điều khiển thiết bị.
  • D. Chỉ đơn thuần là kết nối các thiết bị.

Câu 17: Việc mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua mạng Internet, sử dụng các sàn giao dịch trực tuyến và phương thức thanh toán điện tử là ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Giáo dục từ xa.
  • B. Thương mại điện tử (E-commerce).
  • C. Y tế từ xa (Telemedicine).
  • D. Chính phủ điện tử (E-government).

Câu 18: Khả năng lưu trữ dữ liệu ngày càng lớn và chi phí ngày càng rẻ của các thiết bị lưu trữ có ý nghĩa gì đối với vai trò của tin học trong xã hội?

  • A. Cho phép thu thập, lưu trữ và xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ (Big Data) phục vụ nghiên cứu, kinh doanh, quản lý.
  • B. Giảm nhu cầu xử lý thông tin.
  • C. Làm cho thông tin kém giá trị hơn.
  • D. Chỉ có lợi cho các cá nhân lưu trữ ảnh và video.

Câu 19: Phân tích sự thay đổi trong cách con người tương tác xã hội từ khi Internet và mạng xã hội phát triển mạnh mẽ. Thay đổi lớn nhất là gì?

  • A. Mọi người dành ít thời gian hơn cho việc giao tiếp.
  • B. Tăng cường các cuộc gặp gỡ trực tiếp.
  • C. Giảm số lượng mối quan hệ bạn bè.
  • D. Giao tiếp trở nên nhanh chóng, đa dạng hình thức (văn bản, hình ảnh, video) và xuyên biên giới, tạo ra các cộng đồng trực tuyến.

Câu 20: Một nông dân sử dụng cảm biến độ ẩm đất và ứng dụng điện thoại để theo dõi và điều khiển hệ thống tưới tiêu tự động cho cánh đồng của mình. Đây là ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp thông minh (Smart Agriculture).
  • B. Ngư nghiệp.
  • C. Lâm nghiệp.
  • D. Công nghiệp sản xuất.

Câu 21: Trí tuệ nhân tạo (AI) là một lĩnh vực của tin học. AI đóng góp như thế nào vào khả năng của các thiết bị thông minh?

  • A. AI chỉ giúp thiết bị thông minh có màn hình đẹp hơn.
  • B. AI chỉ giúp thiết bị thông minh kết nối mạng nhanh hơn.
  • C. AI cung cấp cho thiết bị thông minh khả năng học hỏi, nhận diện, phân tích dữ liệu phức tạp và đưa ra quyết định hoặc phản hồi thông minh.
  • D. AI làm giảm sức mạnh xử lý của thiết bị.

Câu 22: So sánh hiệu quả giữa việc quản lý kho hàng bằng sổ sách truyền thống và bằng phần mềm quản lý kho sử dụng tin học. Ưu điểm vượt trội của phương pháp sử dụng tin học là gì?

  • A. Chỉ đơn giản là tiết kiệm giấy.
  • B. Chỉ giúp nhân viên nhập liệu nhanh hơn.
  • C. Chỉ giúp đếm số lượng hàng hóa.
  • D. Tăng tốc độ cập nhật, độ chính xác cao, khả năng theo dõi chi tiết, lập báo cáo tức thời và tối ưu hóa việc xuất nhập hàng.

Câu 23: Các dịch vụ xem phim/nghe nhạc trực tuyến (streaming), trò chơi điện tử trực tuyến (online gaming), và các nền tảng chia sẻ nội dung video là ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Giải trí và truyền thông đa phương tiện.
  • B. Quản lý tài chính cá nhân.
  • C. Nghiên cứu khoa học.
  • D. Sản xuất công nghiệp.

Câu 24: Thuật toán (Algorithm) đóng vai trò như thế nào trong hoạt động của các ứng dụng tin học và thiết bị thông minh?

  • A. Là nguồn năng lượng cho thiết bị.
  • B. Là giao diện người dùng.
  • C. Là tập hợp các bước hướng dẫn máy tính hoặc thiết bị thực hiện một nhiệm vụ cụ thể để xử lý dữ liệu và đạt được mục tiêu.
  • D. Là phần cứng của thiết bị.

Câu 25: Đánh giá nhận định:

  • A. Chính xác, không có gì khác biệt đáng kể.
  • B. Không chính xác, tin học còn hỗ trợ tạo nội dung tương tác, học trực tuyến, quản lý lớp học, cá nhân hóa lộ trình học tập.
  • C. Chính xác, nhưng chỉ áp dụng cho học sinh phổ thông.
  • D. Không chính xác, tin học chỉ dùng để chấm điểm bài tập.

Câu 26: Việc công dân có thể nộp hồ sơ hành chính, đóng thuế, hoặc đăng ký dịch vụ công trực tuyến thông qua các cổng thông tin điện tử của nhà nước là ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Thương mại điện tử.
  • B. Y tế từ xa.
  • C. Giáo dục từ xa.
  • D. Chính phủ điện tử (E-government).

Câu 27: Trong bối cảnh các thiết bị thông minh và hệ thống tin học, "kết nối" (connectivity) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Cho phép các thiết bị và hệ thống trao đổi dữ liệu, phối hợp hoạt động, truy cập tài nguyên từ xa và cung cấp dịch vụ thông minh.
  • B. Chỉ giúp thiết bị sạc pin nhanh hơn.
  • C. Làm cho thiết bị nhẹ hơn.
  • D. Giảm chi phí sản xuất thiết bị.

Câu 28: Một thành phố triển khai hệ thống giám sát môi trường thông minh sử dụng cảm biến để đo chất lượng không khí và mức độ tiếng ồn. Dữ liệu được thu thập và phân tích để cảnh báo ô nhiễm. Lợi ích chính của hệ thống này đối với người dân là gì?

  • A. Giúp người dân tiết kiệm tiền điện.
  • B. Cung cấp thông tin môi trường theo thời gian thực, giúp nâng cao sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
  • C. Giúp người dân di chuyển nhanh hơn.
  • D. Tạo ra nhiều việc làm mới.

Câu 29: Việc sử dụng phần mềm thiết kế 3D (CAD), phần mềm mô phỏng quy trình sản xuất và robot tự động trong các nhà máy hiện đại là ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Y tế.
  • C. Công nghiệp sản xuất và thiết kế kỹ thuật.
  • D. Giáo dục.

Câu 30: Điểm khác biệt cơ bản về chức năng giữa một chiếc đồng hồ đeo tay truyền thống và một chiếc đồng hồ thông minh (smartwatch) là gì, xét từ góc độ tin học?

  • A. Đồng hồ thông minh có thể hiển thị giờ ở nhiều múi giờ khác nhau.
  • B. Đồng hồ thông minh có pin sạc, đồng hồ truyền thống dùng pin dùng một lần.
  • C. Đồng hồ thông minh có thiết kế hiện đại hơn.
  • D. Đồng hồ thông minh có khả năng thu thập dữ liệu (nhịp tim, bước chân), xử lý, hiển thị thông tin đa dạng (thông báo, thời tiết) và kết nối với các thiết bị khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Ngành Tin học nghiên cứu chủ yếu về quá trình nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Vai trò cốt lõi của máy tính điện tử trong xã hội hiện đại là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một học sinh sử dụng ứng dụng trên điện thoại thông minh để tra cứu thông tin bài học, làm bài tập trực tuyến và gửi bài cho giáo viên. Đây là ví dụ minh họa rõ nét nhất cho vai trò nào của thiết bị thông minh và tin học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phân tích tác động của việc sử dụng các thiết bị thông minh và ứng dụng tin học trong lĩnh vực y tế (ví dụ: hồ sơ bệnh án điện tử, chẩn đoán hình ảnh). Tác động tích cực lớn nhất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Việc các thành phố lớn triển khai hệ thống đèn giao thông thông minh, camera giám sát và ứng dụng di động để quản lý giao thông thuộc về xu hướng ứng dụng nào của tin học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt một thiết bị thông minh với một thiết bị điện tử truyền thống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: So sánh khả năng xử lý thông tin giữa con người và máy tính. Máy tính vượt trội hơn con người ở khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Việc sử dụng các phần mềm mô phỏng, thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR) trong đào tạo phi công hoặc bác sĩ phẫu thuật là một ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khái niệm 'Chuyển đổi số' (Digital Transformation) mô tả quá trình nào trong xã hội hiện nay?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đánh giá tính chính xác của nhận định: "Sự phát triển của tin học chỉ mang lại lợi ích cho các nước phát triển, không có tác động đáng kể đến các nước đang phát triển."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, tin học được ứng dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Internet of Things (IoT) là gì và liên quan thế nào đến thiết bị thông minh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Phân tích một rủi ro tiềm tàng khi xã hội ngày càng phụ thuộc vào các hệ thống tin học và thiết bị thông minh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong nghiên cứu khoa học, tin học đóng vai trò quan trọng nhất ở khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa 'dữ liệu' và 'thông tin' trong tin học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một hệ thống nhà thông minh sử dụng cảm biến nhiệt độ và độ ẩm để tự động điều chỉnh điều hòa và máy hút ẩm. Hệ thống này đang thực hiện chức năng chính nào của tin học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Việc mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua mạng Internet, sử dụng các sàn giao dịch trực tuyến và phương thức thanh toán điện tử là ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khả năng lưu trữ dữ liệu ngày càng lớn và chi phí ngày càng rẻ của các thiết bị lưu trữ có ý nghĩa gì đối với vai trò của tin học trong xã hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Phân tích sự thay đổi trong cách con người tương tác xã hội từ khi Internet và mạng xã hội phát triển mạnh mẽ. Thay đổi lớn nhất là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một nông dân sử dụng cảm biến độ ẩm đất và ứng dụng điện thoại để theo dõi và điều khiển hệ thống tưới tiêu tự động cho cánh đồng của mình. Đây là ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trí tuệ nhân tạo (AI) là một lĩnh vực của tin học. AI đóng góp như thế nào vào khả năng của các thiết bị thông minh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: So sánh hiệu quả giữa việc quản lý kho hàng bằng sổ sách truyền thống và bằng phần mềm quản lý kho sử dụng tin học. Ưu điểm vượt trội của phương pháp sử dụng tin học là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Các dịch vụ xem phim/nghe nhạc trực tuyến (streaming), trò chơi điện tử trực tuyến (online gaming), và các nền tảng chia sẻ nội dung video là ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Thuật toán (Algorithm) đóng vai trò như thế nào trong hoạt động của các ứng dụng tin học và thiết bị thông minh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đánh giá nhận định: "Việc sử dụng tin học trong giáo dục chỉ đơn giản là thay thế sách giáo khoa bằng sách điện tử."

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Việc công dân có thể nộp hồ sơ hành chính, đóng thuế, hoặc đăng ký dịch vụ công trực tuyến thông qua các cổng thông tin điện tử của nhà nước là ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong bối cảnh các thiết bị thông minh và hệ thống tin học, 'kết nối' (connectivity) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một thành phố triển khai hệ thống giám sát môi trường thông minh sử dụng cảm biến để đo chất lượng không khí và mức độ tiếng ồn. Dữ liệu được thu thập và phân tích để cảnh báo ô nhiễm. Lợi ích chính của hệ thống này đối với người dân là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Việc sử dụng phần mềm thiết kế 3D (CAD), phần mềm mô phỏng quy trình sản xuất và robot tự động trong các nhà máy hiện đại là ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Điểm khác biệt cơ bản về chức năng giữa một chiếc đồng hồ đeo tay truyền thống và một chiếc đồng hồ thông minh (smartwatch) là gì, xét từ góc độ tin học?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự phát triển mạnh mẽ của tin học và thiết bị thông minh đã góp phần hình thành nên khái niệm "nền văn minh thông tin". Đặc điểm cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt của nền văn minh thông tin so với các nền văn minh trước đây (ví dụ: nông nghiệp, công nghiệp)?

  • A. Tập trung vào sản xuất hàng loạt bằng máy móc.
  • B. Phụ thuộc chủ yếu vào tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Sử dụng sức mạnh cơ bắp và công cụ thô sơ.
  • D. Thông tin trở thành nguồn lực quan trọng, được xử lý và truyền bá nhanh chóng.

Câu 2: Một người nông dân sử dụng ứng dụng trên điện thoại thông minh để theo dõi độ ẩm đất, dự báo thời tiết chính xác cho khu vực của mình và nhận cảnh báo sâu bệnh từ cơ quan nông nghiệp. Việc ứng dụng thiết bị thông minh và tin học trong tình huống này thể hiện vai trò nào?

  • A. Hỗ trợ sản xuất và nâng cao năng suất.
  • B. Cải thiện hoạt động giải trí.
  • C. Tăng cường giao tiếp cá nhân.
  • D. Thuận tiện trong mua sắm trực tuyến.

Câu 3: Một học sinh sử dụng máy tính bảng để truy cập kho tài liệu số khổng lồ của thư viện, tham gia lớp học trực tuyến với giáo viên nước ngoài và làm bài tập về nhà trên các nền tảng học tập tương tác. Vai trò nào của tin học và thiết bị thông minh được thể hiện rõ nhất qua ví dụ này?

  • A. Quản lý tài chính cá nhân.
  • B. Theo dõi sức khỏe.
  • C. Hỗ trợ giáo dục và học tập suốt đời.
  • D. Tự động hóa công việc gia đình.

Câu 4: Bệnh viện X triển khai hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử, cho phép bác sĩ truy cập nhanh chóng lịch sử khám chữa bệnh của bệnh nhân, các kết quả xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh từ nhiều khoa khác nhau. Điều này giúp giảm thiểu sai sót, tiết kiệm thời gian và nâng cao chất lượng điều trị. Đây là ứng dụng của tin học trong lĩnh vực nào và mang lại lợi ích gì?

  • A. Giao thông vận tải, giảm ùn tắc.
  • B. Y tế, nâng cao chất lượng khám chữa bệnh.
  • C. Quản lý nhà nước, tăng tính minh bạch.
  • D. Thương mại điện tử, mở rộng thị trường.

Câu 5: Một thành phố áp dụng hệ thống quản lý giao thông thông minh, sử dụng camera, cảm biến và phân tích dữ liệu lớn để điều khiển đèn tín hiệu, giám sát lưu lượng xe và cảnh báo sớm các điểm có nguy cơ ùn tắc. Ứng dụng này thể hiện vai trò nào của tin học và thiết bị thông minh?

  • A. Phát triển nghệ thuật và văn hóa.
  • B. Tăng cường an ninh mạng cá nhân.
  • C. Hỗ trợ nghiên cứu khoa học cơ bản.
  • D. Cải thiện quản lý đô thị và giao thông.

Câu 6: Trước đây, việc giao dịch chứng khoán chủ yếu thực hiện tại sàn giao dịch vật lý hoặc qua điện thoại. Ngày nay, nhà đầu tư có thể mua bán cổ phiếu chỉ với vài thao tác trên ứng dụng di động hoặc máy tính. Sự thay đổi này là minh chứng cho vai trò của tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế và tài chính.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Giáo dục.
  • D. Y tế.

Câu 7: Một trong những khả năng vượt trội của máy tính so với con người trong việc xử lý thông tin là gì?

  • A. Khả năng sáng tạo nghệ thuật.
  • B. Tốc độ xử lý và độ chính xác cao đối với lượng lớn dữ liệu.
  • C. Hiểu biết cảm xúc và tâm lý con người.
  • D. Đưa ra quyết định dựa trên kinh nghiệm sống.

Câu 8: Khái niệm "thiết bị thông minh" thường bao gồm những đặc điểm nào sau đây? Chọn đáp án đầy đủ nhất.

  • A. Chỉ có khả năng kết nối mạng.
  • B. Chỉ có màn hình cảm ứng.
  • C. Chỉ thực hiện được một chức năng cố định.
  • D. Có khả năng kết nối, thu thập dữ liệu, xử lý thông tin và tương tác.

Câu 9: Một trong những tác động tiêu cực tiềm ẩn của sự phát triển tin học và thiết bị thông minh đối với xã hội là gì?

  • A. Tăng cơ hội việc làm.
  • B. Nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • C. Nguy cơ giảm tương tác xã hội trực tiếp và các vấn đề tâm lý liên quan.
  • D. Tiếp cận thông tin dễ dàng hơn.

Câu 10: Việc sử dụng các phần mềm mô phỏng trong đào tạo phi công, bác sĩ phẫu thuật hoặc kỹ sư vận hành máy móc phức tạp là ứng dụng của tin học nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất.
  • B. Đào tạo kỹ năng thực tế trong môi trường an toàn.
  • C. Quảng cáo sản phẩm mới.
  • D. Theo dõi hành vi người dùng.

Câu 11: Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đóng vai trò quan trọng trong việc thu hẹp khoảng cách địa lý và thời gian. Điều này thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. In ấn sách báo truyền thống.
  • B. Sản xuất nông sản theo mùa vụ.
  • C. Di chuyển bằng phương tiện giao thông công cộng.
  • D. Tổ chức hội nghị trực tuyến với người tham gia từ nhiều quốc gia.

Câu 12: Hệ thống nhà thông minh (smart home) cho phép điều khiển các thiết bị điện tử (đèn, điều hòa, rèm cửa...) từ xa qua điện thoại hoặc giọng nói, tự động điều chỉnh theo thói quen của người dùng. Ứng dụng này mang lại lợi ích chính nào cho cuộc sống cá nhân?

  • A. Tăng cường tiện nghi, thoải mái và hiệu quả sử dụng năng lượng.
  • B. Cải thiện mối quan hệ gia đình.
  • C. Giảm chi phí sinh hoạt hàng tháng đáng kể.
  • D. Thay thế hoàn toàn các thiết bị truyền thống.

Câu 13: Việc sử dụng robot trong dây chuyền lắp ráp ô tô để thực hiện các công việc lặp đi lặp lại với độ chính xác cao thể hiện vai trò nào của tin học và thiết bị thông minh trong công nghiệp?

  • A. Quản lý nhân sự.
  • B. Nghiên cứu thị trường.
  • C. Tự động hóa và nâng cao năng suất sản xuất.
  • D. Thiết kế sản phẩm mới.

Câu 14: Một trong những thách thức lớn nhất mà xã hội phải đối mặt trong kỷ nguyên số liên quan đến vấn đề thông tin là gì?

  • A. Thiếu hụt thông tin chính xác.
  • B. Sự lan truyền của thông tin sai lệch (fake news).
  • C. Khó khăn trong việc lưu trữ thông tin.
  • D. Thông tin không được cập nhật thường xuyên.

Câu 15: Tin học và thiết bị thông minh góp phần thay đổi cách con người làm việc. Xu hướng nào sau đây là một ví dụ điển hình cho sự thay đổi đó?

  • A. Làm việc từ xa (remote work) và làm việc cộng tác trực tuyến.
  • B. Tăng cường làm việc thủ công.
  • C. Giảm giờ làm việc tổng thể.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của văn phòng.

Câu 16: Các nền tảng mạng xã hội (Facebook, Zalo, Instagram,...) là ứng dụng phổ biến của tin học và thiết bị thông minh. Chúng tác động chủ yếu đến khía cạnh nào của xã hội?

  • A. Sản xuất nông nghiệp.
  • B. Nghiên cứu vật lý hạt nhân.
  • C. Giao tiếp và kết nối xã hội.
  • D. Phát triển công nghệ nano.

Câu 17: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi. Trong lĩnh vực giáo dục, chúng có thể mang lại lợi ích nào?

  • A. Giảm số lượng giáo viên.
  • B. Thay thế hoàn toàn sách giáo khoa.
  • C. Chỉ phù hợp cho các môn nghệ thuật.
  • D. Tạo ra trải nghiệm học tập trực quan, nhập vai và tương tác hơn.

Câu 18: Khả năng "tự chủ" của thiết bị thông minh (ví dụ: xe tự hành, robot hút bụi tự động) được hiểu là gì?

  • A. Thiết bị có thể tự sửa chữa khi hỏng hóc.
  • B. Thiết bị có khả năng hoạt động và đưa ra quyết định mà không cần con người điều khiển liên tục.
  • C. Thiết bị có giá thành rất cao.
  • D. Thiết bị được sản xuất tại quốc gia phát triển.

Câu 19: Một công ty sử dụng phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM) để thu thập, phân tích dữ liệu về hành vi mua sắm và sở thích của khách hàng, từ đó đưa ra các chiến dịch marketing và chăm sóc khách hàng phù hợp. Việc này thể hiện vai trò của tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Kinh doanh và marketing.
  • B. Nghiên cứu môi trường.
  • C. Phát triển du lịch.
  • D. Quản lý thể thao.

Câu 20: Chính phủ điện tử (E-government) là việc ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông để cung cấp các dịch vụ công một cách hiệu quả và minh bạch hơn. Lợi ích chính mà chính phủ điện tử mang lại cho người dân là gì?

  • A. Giảm chi phí quốc phòng.
  • B. Tăng số lượng cán bộ nhà nước.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn giấy tờ.
  • D. Thuận tiện hơn trong việc tiếp cận các dịch vụ công.

Câu 21: Sự bùng nổ của Internet vạn vật (IoT) - kết nối các thiết bị vật lý với Internet - đang tạo ra những thay đổi lớn. Trong lĩnh vực nông nghiệp, IoT có thể giúp gì?

  • A. Giám sát điều kiện canh tác (độ ẩm, nhiệt độ...) và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên.
  • B. Tăng diện tích đất canh tác.
  • C. Giảm nhu cầu về nước tưới.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn thuốc trừ sâu.

Câu 22: Mối quan hệ giữa tin học và các lĩnh vực khoa học khác (Lý, Hóa, Sinh,...) là gì?

  • A. Tin học chỉ là một lĩnh vực độc lập, không liên quan.
  • B. Các ngành khoa học khác phát triển độc lập với tin học.
  • C. Tin học là công cụ hỗ trợ đắc lực cho nghiên cứu và phát triển trong các lĩnh vực khoa học khác.
  • D. Tin học chỉ ứng dụng trong khoa học máy tính.

Câu 23: Phân tích dữ liệu lớn (Big Data) là một ứng dụng quan trọng của tin học. Trong lĩnh vực dự báo thời tiết, Big Data được sử dụng như thế nào?

  • A. Phân tích lượng lớn dữ liệu khí tượng để đưa ra dự báo chính xác hơn.
  • B. Chỉ lưu trữ dữ liệu thời tiết trong quá khứ.
  • C. Giảm sự cần thiết của các trạm khí tượng.
  • D. Thay thế hoàn toàn phương pháp dự báo truyền thống.

Câu 24: Thiết bị đeo thông minh (smart wearable) như đồng hồ thông minh, vòng theo dõi sức khỏe ngày càng phổ biến. Chúng tác động trực tiếp nhất đến khía cạnh nào của cuộc sống cá nhân?

  • A. Mua sắm hàng ngày.
  • B. Giao dịch ngân hàng.
  • C. Chơi game giải trí.
  • D. Quản lý sức khỏe và hoạt động thể chất.

Câu 25: Một trong những thách thức về mặt đạo đức và pháp lý nảy sinh từ sự phát triển của Trí tuệ nhân tạo (AI) và tin học là gì?

  • A. Thiếu nguồn nhân lực lập trình AI.
  • B. Vấn đề quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu cá nhân.
  • C. Tốc độ xử lý của AI còn chậm.
  • D. Chi phí phát triển AI quá thấp.

Câu 26: Sự phát triển của tin học đã tạo ra một "khoảng cách số" (digital divide) trong xã hội. "Khoảng cách số" này được hiểu là gì?

  • A. Khoảng cách vật lý giữa các thiết bị điện tử.
  • B. Sự khác biệt về giá cả giữa các loại máy tính.
  • C. Sự chênh lệch về khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ thông tin.
  • D. Sự khác biệt về hệ điều hành trên các thiết bị.

Câu 27: Một bảo tàng sử dụng ứng dụng di động cho phép khách tham quan quét mã QR trên các hiện vật để xem thông tin chi tiết, video mô phỏng lịch sử hoặc phiên bản 3D của hiện vật đó. Ứng dụng này thể hiện vai trò nào của tin học?

  • A. Quản lý hành chính nội bộ.
  • B. Nâng cao trải nghiệm trong lĩnh vực văn hóa và du lịch.
  • C. Giảm số lượng nhân viên bảo tàng.
  • D. Chỉ dùng để bán vé trực tuyến.

Câu 28: Sự phát triển của thương mại điện tử (E-commerce) như Shopee, Lazada, Tiki... đã thay đổi đáng kể thói quen mua sắm của người dân. Lợi ích chính mà thương mại điện tử mang lại cho người tiêu dùng là gì?

  • A. Tiện lợi mua sắm mọi lúc, mọi nơi và đa dạng lựa chọn.
  • B. Chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo tuyệt đối.
  • C. Giá cả luôn rẻ hơn mua tại cửa hàng truyền thống.
  • D. Không bao giờ gặp phải rủi ro về hàng giả, hàng nhái.

Câu 29: Công nghệ in 3D, một ứng dụng của tin học trong sản xuất, có tiềm năng cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp. Ưu điểm nổi bật của in 3D so với phương pháp sản xuất truyền thống là gì?

  • A. Chỉ dùng để sản xuất đồ chơi.
  • B. Tốc độ sản xuất hàng loạt rất nhanh.
  • C. Chỉ sử dụng được một loại vật liệu duy nhất.
  • D. Khả năng tạo mẫu nhanh, tùy chỉnh cao và sản xuất các hình dạng phức tạp.

Câu 30: Khả năng kết nối (connectivity) là một đặc điểm quan trọng của thiết bị thông minh. Kết nối này mang lại lợi ích gì cho người dùng trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Làm cho thiết bị trở nên nặng hơn.
  • B. Chỉ dùng để nghe gọi điện thoại.
  • C. Trao đổi dữ liệu, truy cập thông tin và tương tác với các thiết bị khác.
  • D. Giảm tuổi thọ pin của thiết bị.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Sự phát triển mạnh mẽ của tin học và thiết bị thông minh đã góp phần hình thành nên khái niệm 'nền văn minh thông tin'. Đặc điểm cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt của nền văn minh thông tin so với các nền văn minh trước đây (ví dụ: nông nghiệp, công nghiệp)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một người nông dân sử dụng ứng dụng trên điện thoại thông minh để theo dõi độ ẩm đất, dự báo thời tiết chính xác cho khu vực của mình và nhận cảnh báo sâu bệnh từ cơ quan nông nghiệp. Việc ứng dụng thiết bị thông minh và tin học trong tình huống này thể hiện vai trò nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một học sinh sử dụng máy tính bảng để truy cập kho tài liệu số khổng lồ của thư viện, tham gia lớp học trực tuyến với giáo viên nước ngoài và làm bài tập về nhà trên các nền tảng học tập tương tác. Vai trò nào của tin học và thiết bị thông minh được thể hiện rõ nhất qua ví dụ này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Bệnh viện X triển khai hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử, cho phép bác sĩ truy cập nhanh chóng lịch sử khám chữa bệnh của bệnh nhân, các kết quả xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh từ nhiều khoa khác nhau. Điều này giúp giảm thiểu sai sót, tiết kiệm thời gian và nâng cao chất lượng điều trị. Đây là ứng dụng của tin học trong lĩnh vực nào và mang lại lợi ích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một thành phố áp dụng hệ thống quản lý giao thông thông minh, sử dụng camera, cảm biến và phân tích dữ liệu lớn để điều khiển đèn tín hiệu, giám sát lưu lượng xe và cảnh báo sớm các điểm có nguy cơ ùn tắc. Ứng dụng này thể hiện vai trò nào của tin học và thiết bị thông minh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trước đây, việc giao dịch chứng khoán chủ yếu thực hiện tại sàn giao dịch vật lý hoặc qua điện thoại. Ngày nay, nhà đầu tư có thể mua bán cổ phiếu chỉ với vài thao tác trên ứng dụng di động hoặc máy tính. Sự thay đổi này là minh chứng cho vai trò của tin học trong lĩnh vực nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một trong những khả năng vượt trội của máy tính so với con người trong việc xử lý thông tin là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khái niệm 'thiết bị thông minh' thường bao gồm những đặc điểm nào sau đây? Chọn đáp án đầy đủ nhất.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một trong những tác động tiêu cực tiềm ẩn của sự phát triển tin học và thiết bị thông minh đối với xã hội là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Việc sử dụng các phần mềm mô phỏng trong đào tạo phi công, bác sĩ phẫu thuật hoặc kỹ sư vận hành máy móc phức tạp là ứng dụng của tin học nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đóng vai trò quan trọng trong việc thu hẹp khoảng cách địa lý và thời gian. Điều này thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Hệ thống nhà thông minh (smart home) cho phép điều khiển các thiết bị điện tử (đèn, điều hòa, rèm cửa...) từ xa qua điện thoại hoặc giọng nói, tự động điều chỉnh theo thói quen của người dùng. Ứng dụng này mang lại lợi ích chính nào cho cuộc sống cá nhân?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Việc sử dụng robot trong dây chuyền lắp ráp ô tô để thực hiện các công việc lặp đi lặp lại với độ chính xác cao thể hiện vai trò nào của tin học và thiết bị thông minh trong công nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một trong những thách thức lớn nhất mà xã hội phải đối mặt trong kỷ nguyên số liên quan đến vấn đề thông tin là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Tin học và thiết bị thông minh góp phần thay đổi cách con người làm việc. Xu hướng nào sau đây là một ví dụ điển hình cho sự thay đổi đó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Các nền tảng mạng xã hội (Facebook, Zalo, Instagram,...) là ứng dụng phổ biến của tin học và thiết bị thông minh. Chúng tác động chủ yếu đến khía cạnh nào của xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi. Trong lĩnh vực giáo dục, chúng có thể mang lại lợi ích nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khả năng 'tự chủ' của thiết bị thông minh (ví dụ: xe tự hành, robot hút bụi tự động) được hiểu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một công ty sử dụng phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM) để thu thập, phân tích dữ liệu về hành vi mua sắm và sở thích của khách hàng, từ đó đưa ra các chiến dịch marketing và chăm sóc khách hàng phù hợp. Việc này thể hiện vai trò của tin học trong lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Chính phủ điện tử (E-government) là việc ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông để cung cấp các dịch vụ công một cách hiệu quả và minh bạch hơn. Lợi ích chính mà chính phủ điện tử mang lại cho người dân là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Sự bùng nổ của Internet vạn vật (IoT) - kết nối các thiết bị vật lý với Internet - đang tạo ra những thay đổi lớn. Trong lĩnh vực nông nghiệp, IoT có thể giúp gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Mối quan hệ giữa tin học và các lĩnh vực khoa học khác (Lý, Hóa, Sinh,...) là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phân tích dữ liệu lớn (Big Data) là một ứng dụng quan trọng của tin học. Trong lĩnh vực dự báo thời tiết, Big Data được sử dụng như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Thiết bị đeo thông minh (smart wearable) như đồng hồ thông minh, vòng theo dõi sức khỏe ngày càng phổ biến. Chúng tác động trực tiếp nhất đến khía cạnh nào của cuộc sống cá nhân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một trong những thách thức về mặt đạo đức và pháp lý nảy sinh từ sự phát triển của Trí tuệ nhân tạo (AI) và tin học là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Sự phát triển của tin học đã tạo ra một 'khoảng cách số' (digital divide) trong xã hội. 'Khoảng cách số' này được hiểu là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một bảo tàng sử dụng ứng dụng di động cho phép khách tham quan quét mã QR trên các hiện vật để xem thông tin chi tiết, video mô phỏng lịch sử hoặc phiên bản 3D của hiện vật đó. Ứng dụng này thể hiện vai trò nào của tin học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Sự phát triển của thương mại điện tử (E-commerce) như Shopee, Lazada, Tiki... đã thay đổi đáng kể thói quen mua sắm của người dân. Lợi ích chính mà thương mại điện tử mang lại cho người tiêu dùng là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Công nghệ in 3D, một ứng dụng của tin học trong sản xuất, có tiềm năng cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp. Ưu điểm nổi bật của in 3D so với phương pháp sản xuất truyền thống là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khả năng kết nối (connectivity) là một đặc điểm quan trọng của thiết bị thông minh. Kết nối này mang lại lợi ích gì cho người dùng trong cuộc sống hàng ngày?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trường học triển khai hệ thống học trực tuyến sử dụng các thiết bị như máy tính bảng, điện thoại thông minh và kết nối Internet tốc độ cao. Vai trò chính của các thiết bị thông minh và tin học trong tình huống này là gì?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn vai trò của giáo viên truyền thống.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích giải trí cho học sinh.
  • C. Làm tăng chi phí học tập một cách đáng kể.
  • D. Hỗ trợ tiếp cận kiến thức mọi lúc, mọi nơi và cá nhân hóa quá trình học.

Câu 2: Trong lĩnh vực y tế, các bác sĩ sử dụng phần mềm chuyên dụng để phân tích hình ảnh X-quang, MRI, hoặc dữ liệu xét nghiệm của bệnh nhân, giúp đưa ra chẩn đoán chính xác hơn và nhanh chóng hơn. Ứng dụng này thể hiện vai trò nào của tin học?

  • A. Hỗ trợ phân tích và xử lý khối lượng lớn dữ liệu để đưa ra quyết định.
  • B. Thay thế hoàn toàn các thiết bị y tế truyền thống.
  • C. Chỉ dùng để lưu trữ hồ sơ bệnh án điện tử.
  • D. Tạo ra các loại thuốc mới một cách tự động.

Câu 3: Một nông dân sử dụng cảm biến IoT (Internet of Things) được kết nối với điện thoại thông minh để theo dõi độ ẩm đất, nhiệt độ không khí và mức độ dinh dưỡng của cây trồng từ xa. Dựa vào dữ liệu thu thập được, hệ thống tự động điều chỉnh lượng nước tưới và phân bón. Đây là ví dụ về vai trò nào của thiết bị thông minh và tin học trong nông nghiệp?

  • A. Chỉ giúp giảm sức lao động thủ công.
  • B. Tăng chi phí sản xuất mà không mang lại hiệu quả rõ rệt.
  • C. Tăng năng suất, tối ưu hóa tài nguyên và nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • D. Làm giảm nhu cầu về kiến thức chuyên môn của người nông dân.

Câu 4: Sự phát triển của tin học và các thiết bị thông minh đã tạo ra nhiều ngành nghề mới như chuyên gia phân tích dữ liệu, kỹ sư trí tuệ nhân tạo, phát triển ứng dụng di động, v.v. Hiện tượng này phản ánh tác động nào của tin học đối với xã hội?

  • A. Làm gia tăng tỷ lệ thất nghiệp trong mọi lĩnh vực.
  • B. Tạo ra cơ hội việc làm mới và thay đổi cơ cấu lao động.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các ngành công nghệ cao.
  • D. Làm giảm nhu cầu về giáo dục và đào tạo.

Câu 5: Một thành phố lớn đang đối mặt với vấn đề ùn tắc giao thông nghiêm trọng. Các nhà quản lý quyết định triển khai hệ thống giao thông thông minh sử dụng camera giám sát, cảm biến và thuật toán phân tích dữ liệu để điều phối đèn tín hiệu và luồng xe. Hệ thống này minh họa rõ nhất vai trò nào của tin học trong quản lý đô thị?

  • A. Nâng cao hiệu quả quản lý, tối ưu hóa hoạt động và cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • B. Chỉ dùng để phạt nguội các phương tiện vi phạm.
  • C. Làm tăng sự phức tạp trong việc di chuyển của người dân.
  • D. Không có tác động đáng kể đến tình hình giao thông.

Câu 6: Một công ty sử dụng phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM) để theo dõi lịch sử mua hàng, sở thích và phản hồi của từng khách hàng. Dựa trên dữ liệu này, công ty có thể đưa ra các chiến dịch marketing cá nhân hóa và cải thiện dịch vụ. Đây là ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ là công cụ giải trí cho nhân viên.
  • B. Thay thế hoàn toàn nhân viên bán hàng.
  • C. Kinh doanh và quản lý.
  • D. Nghiên cứu khoa học cơ bản.

Câu 7: Sự phổ biến của mạng xã hội và các ứng dụng nhắn tin trên thiết bị thông minh đã thay đổi cách con người tương tác và kết nối với nhau. Một mặt, nó giúp thu hẹp khoảng cách địa lý, mặt khác, nó cũng tiềm ẩn nguy cơ về thông tin sai lệch và nghiện công nghệ. Điều này cho thấy tác động nào của tin học đối với xã hội?

  • A. Chỉ mang lại lợi ích tích cực cho mọi người.
  • B. Không có tác động đáng kể đến các mối quan hệ xã hội.
  • C. Chỉ gây ra các vấn đề tiêu cực về mặt tâm lý.
  • D. Có cả tác động tích cực và tiêu cực, đòi hỏi người dùng cần sử dụng có trách nhiệm.

Câu 8: Một nhà khoa học sử dụng siêu máy tính để mô phỏng các hiện tượng phức tạp trong vũ trụ hoặc phân tích cấu trúc gen của sinh vật. Ứng dụng này thể hiện vai trò nào của tin học?

  • A. Giúp nhà khoa học giải trí sau giờ làm việc.
  • B. Hỗ trợ nghiên cứu khoa học, khám phá và giải quyết các bài toán phức tạp.
  • C. Chỉ dùng để lưu trữ các công trình nghiên cứu.
  • D. Thay thế hoàn toàn các thí nghiệm trong phòng lab.

Câu 9: Khi sử dụng các ứng dụng bản đồ thông minh trên điện thoại di động, người dùng có thể tìm đường, ước tính thời gian di chuyển và nhận cảnh báo về tình hình giao thông theo thời gian thực. Khả năng này của thiết bị thông minh và tin học chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Thu thập, xử lý dữ liệu lớn và kết nối mạng.
  • B. Thiết kế thẩm mỹ của giao diện ứng dụng.
  • C. Dung lượng pin của thiết bị.
  • D. Khả năng chơi game của điện thoại.

Câu 10: Sự phát triển của thương mại điện tử, cho phép người tiêu dùng mua sắm trực tuyến từ bất kỳ đâu và bất kỳ lúc nào, là một minh chứng rõ nét cho vai trò nào của tin học và thiết bị thông minh?

  • A. Giảm sự lựa chọn sản phẩm cho người tiêu dùng.
  • B. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp lớn.
  • C. Làm tăng chi phí mua sắm.
  • D. Mở rộng thị trường, tạo thuận lợi cho giao dịch và thúc đẩy kinh tế.

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất mà xã hội phải đối mặt trong kỷ nguyên số là vấn đề an ninh mạng và bảo mật thông tin cá nhân. Điều này nhấn mạnh rằng, bên cạnh những lợi ích, việc ứng dụng tin học và thiết bị thông minh cũng đòi hỏi sự chú ý đến khía cạnh nào?

  • A. Tốc độ xử lý của máy tính.
  • B. Bảo vệ dữ liệu và phòng chống tấn công mạng.
  • C. Kích thước màn hình của thiết bị.
  • D. Số lượng ứng dụng được cài đặt.

Câu 12: Các nhà máy hiện đại ngày càng sử dụng robot và hệ thống tự động hóa được điều khiển bởi máy tính để thực hiện các công việc lặp đi lặp lại hoặc nguy hiểm. Ứng dụng này thể hiện vai trò nào của tin học trong sản xuất công nghiệp?

  • A. Tăng hiệu quả, độ chính xác, giảm chi phí và rủi ro cho con người.
  • B. Chỉ làm tăng chi phí đầu tư ban đầu.
  • C. Làm giảm chất lượng sản phẩm.
  • D. Không thay đổi quy trình sản xuất truyền thống.

Câu 13: Việc sử dụng tin học trong lĩnh vực giáo dục không chỉ dừng lại ở việc cung cấp bài giảng trực tuyến mà còn bao gồm các hệ thống quản lý học tập (LMS), phần mềm chấm điểm tự động, công cụ tạo bài kiểm tra... Điều này cho thấy tin học có vai trò gì trong việc hỗ trợ công tác giảng dạy và quản lý giáo dục?

  • A. Chỉ giúp học sinh làm bài tập về nhà.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhà trường.
  • C. Tối ưu hóa quy trình, giảm tải công việc hành chính và nâng cao chất lượng quản lý.
  • D. Không có tác động đến cách thức đánh giá học sinh.

Câu 14: Một nhóm các nhà khoa học môi trường sử dụng dữ liệu vệ tinh và các mô hình máy tính phức tạp để dự báo biến đổi khí hậu và phân tích tác động của ô nhiễm đến hệ sinh thái. Vai trò của tin học trong tình huống này là gì?

  • A. Chỉ dùng để lưu trữ dữ liệu thời tiết.
  • B. Làm tăng mức độ ô nhiễm môi trường.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc quan sát thực tế.
  • D. Hỗ trợ phân tích dữ liệu phức tạp, mô phỏng và dự báo các hiện tượng tự nhiên.

Câu 15: Thiết bị thông minh, điển hình là điện thoại thông minh, được tích hợp nhiều loại cảm biến (GPS, gia tốc kế, con quay hồi chuyển, cảm biến ánh sáng...). Khả năng thu thập dữ liệu từ môi trường xung quanh này có ý nghĩa gì đối với vai trò của thiết bị thông minh?

  • A. Làm tăng giá thành sản phẩm mà không có lợi ích sử dụng.
  • B. Cho phép thiết bị tương tác với môi trường, thu thập thông tin cho nhiều ứng dụng khác nhau.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích chơi game thực tế ảo.
  • D. Làm giảm tuổi thọ của thiết bị.

Câu 16: Một người cao tuổi sống một mình sử dụng vòng đeo tay thông minh có chức năng theo dõi sức khỏe và gửi cảnh báo cho người thân trong trường hợp khẩn cấp. Ứng dụng này thể hiện vai trò nào của thiết bị thông minh và tin học?

  • A. Nâng cao chất lượng cuộc sống, hỗ trợ chăm sóc sức khỏe và đảm bảo an toàn cá nhân.
  • B. Chỉ là một món đồ trang sức.
  • C. Làm tăng nguy cơ gặp sự cố về sức khỏe.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc thăm khám bác sĩ định kỳ.

Câu 17: Các nền tảng làm việc trực tuyến (ví dụ: Zoom, Google Meet, Microsoft Teams) trở nên phổ biến, đặc biệt sau đại dịch, cho phép mọi người làm việc, họp hành từ xa một cách hiệu quả. Điều này thể hiện vai trò nào của tin học trong thay đổi phương thức làm việc?

  • A. Làm giảm hiệu quả giao tiếp giữa các đồng nghiệp.
  • B. Chỉ áp dụng cho một số ngành nghề đặc thù.
  • C. Tăng tính linh hoạt, tiết kiệm thời gian di chuyển và mở rộng khả năng cộng tác không gian.
  • D. Làm mất hoàn toàn sự tương tác trực tiếp.

Câu 18: Một bảo tàng sử dụng ứng dụng thực tế ảo (VR) trên thiết bị thông minh để khách tham quan có thể tương tác và khám phá các hiện vật lịch sử một cách sống động hơn. Ứng dụng này minh họa vai trò nào của tin học trong lĩnh vực văn hóa và giải trí?

  • A. Làm giảm số lượng khách tham quan thực tế.
  • B. Chỉ là công cụ thay thế sách giáo khoa.
  • C. Làm mất đi giá trị lịch sử của hiện vật.
  • D. Tăng trải nghiệm, khả năng tiếp cận thông tin và làm phong phú đời sống tinh thần.

Câu 19: Một trong những vấn đề nảy sinh từ việc sử dụng rộng rãi thiết bị thông minh là rác thải điện tử. Điều này đặt ra thách thức nào cho xã hội liên quan đến vai trò của tin học?

  • A. Vấn đề về tốc độ xử lý của thiết bị.
  • B. Vấn đề về môi trường và phát triển bền vững.
  • C. Vấn đề về kết nối Internet.
  • D. Vấn đề về giá thành sản phẩm.

Câu 20: Tin học giúp con người mô phỏng các quy trình, hệ thống phức tạp (ví dụ: mô phỏng dòng chảy chất lỏng, mô phỏng phản ứng hóa học) mà việc thực hiện thí nghiệm thực tế rất khó khăn hoặc tốn kém. Khả năng này thể hiện vai trò nào của tin học?

  • A. Công cụ hỗ trợ nghiên cứu, thử nghiệm và ra quyết định dựa trên mô hình.
  • B. Chỉ là công cụ để xem phim giải trí.
  • C. Thay thế hoàn toàn tư duy của con người.
  • D. Làm chậm quá trình nghiên cứu khoa học.

Câu 21: Một chính phủ sử dụng hệ thống cơ sở dữ liệu lớn để quản lý thông tin công dân, cấp phát các loại giấy tờ tùy thân và cung cấp dịch vụ công trực tuyến. Ứng dụng này thể hiện vai trò nào của tin học trong quản lý nhà nước?

  • A. Làm giảm hiệu quả làm việc của cơ quan nhà nước.
  • B. Chỉ dùng để theo dõi người dân.
  • C. Nâng cao hiệu quả quản lý, minh bạch hóa quy trình và tạo thuận lợi cho người dân tiếp cận dịch vụ công.
  • D. Làm tăng thủ tục hành chính rườm rà.

Câu 22: Các thiết bị thông minh ngày càng có khả năng học hỏi và thích ứng với hành vi của người dùng (ví dụ: gợi ý nội dung phù hợp, điều chỉnh cài đặt tự động). Khả năng này thường dựa trên công nghệ nào của tin học?

  • A. Công nghệ in 3D.
  • B. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning).
  • C. Công nghệ pin sạc nhanh.
  • D. Công nghệ màn hình gập.

Câu 23: Một người sử dụng ứng dụng ngân hàng trên điện thoại thông minh để chuyển tiền, thanh toán hóa đơn và kiểm tra số dư tài khoản mọi lúc, mọi nơi. Đây là ví dụ về vai trò nào của thiết bị thông minh và tin học trong lĩnh vực tài chính?

  • A. Tăng tính tiện lợi, an toàn và hiệu quả trong các giao dịch tài chính.
  • B. Làm tăng nguy cơ mất tiền trong tài khoản.
  • C. Thay thế hoàn toàn các loại tiền tệ truyền thống.
  • D. Chỉ áp dụng cho các giao dịch nhỏ lẻ.

Câu 24: Sự phát triển của tin học đã dẫn đến sự ra đời của các công cụ dịch thuật tự động ngày càng chính xác, giúp con người giao tiếp và tiếp cận thông tin từ các nền văn hóa khác nhau dễ dàng hơn. Vai trò này của tin học thể hiện tác động nào?

  • A. Làm giảm nhu cầu học ngoại ngữ.
  • B. Chỉ dịch được các văn bản đơn giản.
  • C. Gây ra sự hiểu lầm trong giao tiếp.
  • D. Thúc đẩy giao lưu văn hóa và hợp tác quốc tế.

Câu 25: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc sử dụng tin học trong quản lý dữ liệu là khả năng tìm kiếm thông tin nhanh chóng và chính xác từ khối lượng lớn dữ liệu đã lưu trữ. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc. Khả năng này dựa trên đặc tính nào của tin học?

  • A. Khả năng tạo ra dữ liệu mới.
  • B. Khả năng tổ chức, lưu trữ và truy xuất thông tin hiệu quả.
  • C. Khả năng in ấn tài liệu.
  • D. Khả năng kết nối với máy in.

Câu 26: Các thiết bị thông minh như loa thông minh (smart speaker) có khả năng nhận diện giọng nói và thực hiện các yêu cầu đơn giản của người dùng (ví dụ: bật nhạc, đặt báo thức, trả lời câu hỏi). Khả năng này giúp hỗ trợ người dùng, đặc biệt là người già và người khuyết tật, trong việc tương tác với công nghệ. Điều này thể hiện vai trò nào?

  • A. Nâng cao khả năng tiếp cận công nghệ và cải thiện chất lượng cuộc sống cho các nhóm đối tượng đặc biệt.
  • B. Chỉ là đồ vật trang trí trong nhà.
  • C. Làm giảm khả năng giao tiếp bằng lời nói của con người.
  • D. Thay thế hoàn toàn người trợ giúp.

Câu 27: Một trong những tác động tiêu cực tiềm ẩn của việc sử dụng quá nhiều thiết bị thông minh, đặc biệt ở trẻ em, là nguy cơ giảm tương tác xã hội trực tiếp và ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất (ví dụ: các vấn đề về mắt, cột sống). Điều này nhấn mạnh rằng việc ứng dụng công nghệ cần đi kèm với yếu tố nào?

  • A. Sử dụng thiết bị đắt tiền hơn.
  • B. Tăng thời gian sử dụng thiết bị.
  • C. Sự cân bằng hợp lý và ý thức sử dụng có chừng mực.
  • D. Chỉ sử dụng các ứng dụng giải trí.

Câu 28: Tin học đã đóng góp lớn vào việc tạo ra các công cụ thiết kế đồ họa, chỉnh sửa video, sản xuất âm nhạc chuyên nghiệp, giúp các nghệ sĩ và nhà sáng tạo thể hiện ý tưởng của mình một cách hiệu quả và đa dạng hơn. Vai trò này thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ áp dụng trong các ngành kỹ thuật.
  • B. Làm giảm tính sáng tạo của con người.
  • C. Thay thế hoàn toàn các công cụ thủ công truyền thống.
  • D. Nghệ thuật, truyền thông và sáng tạo nội dung.

Câu 29: Các hệ thống giám sát và phân tích năng lượng thông minh trong các tòa nhà giúp theo dõi lượng điện, nước tiêu thụ theo thời gian thực, từ đó đưa ra lời khuyên hoặc tự động điều chỉnh để tiết kiệm năng lượng. Ứng dụng này thể hiện vai trò nào của tin học?

  • A. Góp phần vào việc sử dụng tài nguyên hiệu quả và bảo vệ môi trường.
  • B. Làm tăng chi phí sử dụng năng lượng.
  • C. Chỉ dùng để phát hiện trộm cắp điện.
  • D. Không có tác động đến lượng năng lượng tiêu thụ.

Câu 30: Một người muốn tìm hiểu về lịch sử của một quốc gia. Thay vì đến thư viện và tìm kiếm sách giấy, người đó sử dụng công cụ tìm kiếm trên Internet thông qua điện thoại thông minh để truy cập hàng ngàn tài liệu, bài viết, video... Tình huống này cho thấy vai trò nổi bật nào của thiết bị thông minh và tin học?

  • A. Làm giảm giá trị của sách giấy.
  • B. Chỉ cung cấp thông tin sai lệch.
  • C. Tăng cường khả năng tiếp cận thông tin và tri thức một cách nhanh chóng và đa dạng.
  • D. Thay thế hoàn toàn các phương pháp học truyền thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một trường học triển khai hệ thống học trực tuyến sử dụng các thiết bị như máy tính bảng, điện thoại thông minh và kết nối Internet tốc độ cao. Vai trò chính của các thiết bị thông minh và tin học trong tình huống này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong lĩnh vực y tế, các bác sĩ sử dụng phần mềm chuyên dụng để phân tích hình ảnh X-quang, MRI, hoặc dữ liệu xét nghiệm của bệnh nhân, giúp đưa ra chẩn đoán chính xác hơn và nhanh chóng hơn. Ứng dụng này thể hiện vai trò nào của tin học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một nông dân sử dụng cảm biến IoT (Internet of Things) được kết nối với điện thoại thông minh để theo dõi độ ẩm đất, nhiệt độ không khí và mức độ dinh dưỡng của cây trồng từ xa. Dựa vào dữ liệu thu thập được, hệ thống tự động điều chỉnh lượng nước tưới và phân bón. Đây là ví dụ về vai trò nào của thiết bị thông minh và tin học trong nông nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Sự phát triển của tin học và các thiết bị thông minh đã tạo ra nhiều ngành nghề mới như chuyên gia phân tích dữ liệu, kỹ sư trí tuệ nhân tạo, phát triển ứng dụng di động, v.v. Hiện tượng này phản ánh tác động nào của tin học đối với xã hội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một thành phố lớn đang đối mặt với vấn đề ùn tắc giao thông nghiêm trọng. Các nhà quản lý quyết định triển khai hệ thống giao thông thông minh sử dụng camera giám sát, cảm biến và thuật toán phân tích dữ liệu để điều phối đèn tín hiệu và luồng xe. Hệ thống này minh họa rõ nhất vai trò nào của tin học trong quản lý đô thị?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một công ty sử dụng phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM) để theo dõi lịch sử mua hàng, sở thích và phản hồi của từng khách hàng. Dựa trên dữ liệu này, công ty có thể đưa ra các chiến dịch marketing cá nhân hóa và cải thiện dịch vụ. Đây là ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Sự phổ biến của mạng xã hội và các ứng dụng nhắn tin trên thiết bị thông minh đã thay đổi cách con người tương tác và kết nối với nhau. Một mặt, nó giúp thu hẹp khoảng cách địa lý, mặt khác, nó cũng tiềm ẩn nguy cơ về thông tin sai lệch và nghiện công nghệ. Điều này cho thấy tác động nào của tin học đối với xã hội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một nhà khoa học sử dụng siêu máy tính để mô phỏng các hiện tượng phức tạp trong vũ trụ hoặc phân tích cấu trúc gen của sinh vật. Ứng dụng này thể hiện vai trò nào của tin học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi sử dụng các ứng dụng bản đồ thông minh trên điện thoại di động, người dùng có thể tìm đường, ước tính thời gian di chuyển và nhận cảnh báo về tình hình giao thông theo thời gian thực. Khả năng này của thiết bị thông minh và tin học chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Sự phát triển của thương mại điện tử, cho phép người tiêu dùng mua sắm trực tuyến từ bất kỳ đâu và bất kỳ lúc nào, là một minh chứng rõ nét cho vai trò nào của tin học và thiết bị thông minh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất mà xã hội phải đối mặt trong kỷ nguyên số là vấn đề an ninh mạng và bảo mật thông tin cá nhân. Điều này nhấn mạnh rằng, bên cạnh những lợi ích, việc ứng dụng tin học và thiết bị thông minh cũng đòi hỏi sự chú ý đến khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Các nhà máy hiện đại ngày càng sử dụng robot và hệ thống tự động hóa được điều khiển bởi máy tính để thực hiện các công việc lặp đi lặp lại hoặc nguy hiểm. Ứng dụng này thể hiện vai trò nào của tin học trong sản xuất công nghiệp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Việc sử dụng tin học trong lĩnh vực giáo dục không chỉ dừng lại ở việc cung cấp bài giảng trực tuyến mà còn bao gồm các hệ thống quản lý học tập (LMS), phần mềm chấm điểm tự động, công cụ tạo bài kiểm tra... Điều này cho thấy tin học có vai trò gì trong việc hỗ trợ công tác giảng dạy và quản lý giáo dục?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một nhóm các nhà khoa học môi trường sử dụng dữ liệu vệ tinh và các mô hình máy tính phức tạp để dự báo biến đổi khí hậu và phân tích tác động của ô nhiễm đến hệ sinh thái. Vai trò của tin học trong tình huống này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Thiết bị thông minh, điển hình là điện thoại thông minh, được tích hợp nhiều loại cảm biến (GPS, gia tốc kế, con quay hồi chuyển, cảm biến ánh sáng...). Khả năng thu thập dữ liệu từ môi trường xung quanh này có ý nghĩa gì đối với vai trò của thiết bị thông minh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một người cao tuổi sống một mình sử dụng vòng đeo tay thông minh có chức năng theo dõi sức khỏe và gửi cảnh báo cho người thân trong trường hợp khẩn cấp. Ứng dụng này thể hiện vai trò nào của thiết bị thông minh và tin học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Các nền tảng làm việc trực tuyến (ví dụ: Zoom, Google Meet, Microsoft Teams) trở nên phổ biến, đặc biệt sau đại dịch, cho phép mọi người làm việc, họp hành từ xa một cách hiệu quả. Điều này thể hiện vai trò nào của tin học trong thay đổi phương thức làm việc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một bảo tàng sử dụng ứng dụng thực tế ảo (VR) trên thiết bị thông minh để khách tham quan có thể tương tác và khám phá các hiện vật lịch sử một cách sống động hơn. Ứng dụng này minh họa vai trò nào của tin học trong lĩnh vực văn hóa và giải trí?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một trong những vấn đề nảy sinh từ việc sử dụng rộng rãi thiết bị thông minh là rác thải điện tử. Điều này đặt ra thách thức nào cho xã hội liên quan đến vai trò của tin học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tin học giúp con người mô phỏng các quy trình, hệ thống phức tạp (ví dụ: mô phỏng dòng chảy chất lỏng, mô phỏng phản ứng hóa học) mà việc thực hiện thí nghiệm thực tế rất khó khăn hoặc tốn kém. Khả năng này thể hiện vai trò nào của tin học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một chính phủ sử dụng hệ thống cơ sở dữ liệu lớn để quản lý thông tin công dân, cấp phát các loại giấy tờ tùy thân và cung cấp dịch vụ công trực tuyến. Ứng dụng này thể hiện vai trò nào của tin học trong quản lý nhà nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Các thiết bị thông minh ngày càng có khả năng học hỏi và thích ứng với hành vi của người dùng (ví dụ: gợi ý nội dung phù hợp, điều chỉnh cài đặt tự động). Khả năng này thường dựa trên công nghệ nào của tin học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một người sử dụng ứng dụng ngân hàng trên điện thoại thông minh để chuyển tiền, thanh toán hóa đơn và kiểm tra số dư tài khoản mọi lúc, mọi nơi. Đây là ví dụ về vai trò nào của thiết bị thông minh và tin học trong lĩnh vực tài chính?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Sự phát triển của tin học đã dẫn đến sự ra đời của các công cụ dịch thuật tự động ngày càng chính xác, giúp con người giao tiếp và tiếp cận thông tin từ các nền văn hóa khác nhau dễ dàng hơn. Vai trò này của tin học thể hiện tác động nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc sử dụng tin học trong quản lý dữ liệu là khả năng tìm kiếm thông tin nhanh chóng và chính xác từ khối lượng lớn dữ liệu đã lưu trữ. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc. Khả năng này dựa trên đặc tính nào của tin học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Các thiết bị thông minh như loa thông minh (smart speaker) có khả năng nhận diện giọng nói và thực hiện các yêu cầu đơn giản của người dùng (ví dụ: bật nhạc, đặt báo thức, trả lời câu hỏi). Khả năng này giúp hỗ trợ người dùng, đặc biệt là người già và người khuyết tật, trong việc tương tác với công nghệ. Điều này thể hiện vai trò nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một trong những tác động tiêu cực tiềm ẩn của việc sử dụng quá nhiều thiết bị thông minh, đặc biệt ở trẻ em, là nguy cơ giảm tương tác xã hội trực tiếp và ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất (ví dụ: các vấn đề về mắt, cột sống). Điều này nhấn mạnh rằng việc ứng dụng công nghệ cần đi kèm với yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Tin học đã đóng góp lớn vào việc tạo ra các công cụ thiết kế đồ họa, chỉnh sửa video, sản xuất âm nhạc chuyên nghiệp, giúp các nghệ sĩ và nhà sáng tạo thể hiện ý tưởng của mình một cách hiệu quả và đa dạng hơn. Vai trò này thuộc lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Các hệ thống giám sát và phân tích năng lượng thông minh trong các tòa nhà giúp theo dõi lượng điện, nước tiêu thụ theo thời gian thực, từ đó đưa ra lời khuyên hoặc tự động điều chỉnh để tiết kiệm năng lượng. Ứng dụng này thể hiện vai trò nào của tin học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một người muốn tìm hiểu về lịch sử của một quốc gia. Thay vì đến thư viện và tìm kiếm sách giấy, người đó sử dụng công cụ tìm kiếm trên Internet thông qua điện thoại thông minh để truy cập hàng ngàn tài liệu, bài viết, video... Tình huống này cho thấy vai trò nổi bật nào của thiết bị thông minh và tin học?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một chiếc tủ lạnh có khả năng theo dõi lượng thực phẩm bên trong, tự động gửi thông báo đến điện thoại của bạn khi sắp hết sữa và thậm chí đề xuất công thức nấu ăn dựa trên nguyên liệu có sẵn. Tính năng nào của chiếc tủ lạnh này thể hiện rõ nhất đặc điểm của một "thiết bị thông minh"?

  • A. Khả năng làm lạnh và bảo quản thực phẩm.
  • B. Dung tích lớn để chứa nhiều đồ.
  • C. Khả năng thu thập dữ liệu (lượng thực phẩm), xử lý thông tin (nhận biết sắp hết sữa, đề xuất công thức) và kết nối (gửi thông báo qua điện thoại).
  • D. Thiết kế hiện đại và tiết kiệm điện năng.

Câu 2: Lĩnh vực tin học đóng vai trò cốt lõi trong việc phân tích dữ liệu thu thập được từ các cảm biến môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, chất lượng không khí) để đưa ra cảnh báo sớm về ô nhiễm hoặc biến đổi khí hậu. Vai trò này của tin học thuộc khía cạnh nào?

  • A. Giải trí và truyền thông.
  • B. Khoa học và nghiên cứu.
  • C. Quản lý hành chính.
  • D. Sản xuất công nghiệp.

Câu 3: Giả sử bạn đang sử dụng một ứng dụng di động để theo dõi sức khỏe, ghi lại số bước chân, nhịp tim và giấc ngủ. Ứng dụng này phân tích dữ liệu của bạn theo thời gian và đưa ra lời khuyên cá nhân hóa. Quá trình này minh họa vai trò của thiết bị thông minh và tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế và chăm sóc sức khỏe.
  • B. Giáo dục và đào tạo.
  • C. Giao thông vận tải.
  • D. Nông nghiệp thông minh.

Câu 4: Sự phát triển của các nền tảng học trực tuyến (online learning platforms) với khả năng cá nhân hóa lộ trình học tập, cung cấp tài liệu đa dạng và cho phép tương tác từ xa là một ví dụ điển hình về ảnh hưởng của tin học. Ảnh hưởng này chủ yếu tác động đến lĩnh vực nào của xã hội?

  • A. Thương mại điện tử.
  • B. Quản lý tài chính.
  • C. Giáo dục.
  • D. Nghệ thuật và văn hóa.

Câu 5: Một hệ thống camera giám sát giao thông sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để nhận diện biển số xe, phân tích luồng giao thông và tự động phát hiện các vi phạm. Hệ thống này kết hợp vai trò của thiết bị thông minh (camera, máy chủ xử lý) và tin học (thuật toán AI, phân tích dữ liệu) để phục vụ mục đích gì?

  • A. Cải thiện chất lượng không khí.
  • B. Nâng cao năng suất nông nghiệp.
  • C. Tối ưu hóa sản xuất công nghiệp.
  • D. Quản lý đô thị và an ninh trật tự.

Câu 6: Trước đây, việc quản lý hồ sơ bệnh án tại các bệnh viện chủ yếu dựa trên giấy tờ. Ngày nay, hầu hết các bệnh viện sử dụng hệ thống thông tin y tế điện tử (EMR). Sự chuyển đổi này thể hiện rõ nhất vai trò nào của tin học?

  • A. Tăng cường giải trí.
  • B. Cải thiện hiệu quả quản lý và lưu trữ thông tin.
  • C. Giảm chi phí xây dựng.
  • D. Tăng tốc độ di chuyển của bệnh nhân.

Câu 7: Một nông dân sử dụng hệ thống tưới tiêu tự động dựa trên cảm biến độ ẩm đất và dự báo thời tiết, điều khiển thông qua ứng dụng trên điện thoại thông minh. Hệ thống này giúp tiết kiệm nước, tăng năng suất và giảm sức lao động. Đây là ví dụ về ứng dụng của thiết bị thông minh và tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp thông minh.
  • B. Du lịch.
  • C. Ngân hàng.
  • D. Xây dựng.

Câu 8: Việc sử dụng các công cụ tìm kiếm trực tuyến (như Google, Bing) để tra cứu thông tin về bất kỳ chủ đề nào, mọi lúc mọi nơi, đã thay đổi cách con người tiếp cận tri thức. Vai trò này của tin học liên quan trực tiếp đến việc gì?

  • A. Tự động hóa sản xuất.
  • B. Kiểm soát giao thông.
  • C. Phát triển trí tuệ nhân tạo.
  • D. Thu thập, xử lý và phổ biến thông tin.

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất mà xã hội hiện đại phải đối mặt trong kỷ nguyên số, liên quan đến việc sử dụng thiết bị thông minh và tin học, là sự chênh lệch về khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ giữa các nhóm dân cư khác nhau. Khái niệm này được gọi là gì?

  • A. Toàn cầu hóa.
  • B. Khoảng cách số (Digital Divide).
  • C. Đô thị hóa.
  • D. Biến đổi khí hậu.

Câu 10: Tin học không chỉ là công cụ hỗ trợ, mà còn là nền tảng cho sự ra đời của nhiều ngành nghề mới và thay đổi cơ cấu lao động trong xã hội. Điều này thể hiện vai trò của tin học trong khía cạnh nào?

  • A. Kinh tế và việc làm.
  • B. Nghệ thuật và giải trí.
  • C. Thể thao và rèn luyện sức khỏe.
  • D. Ẩm thực và du lịch.

Câu 11: Một hệ thống nhà thông minh cho phép bạn điều khiển đèn, nhiệt độ, khóa cửa từ xa qua điện thoại. Để hệ thống này hoạt động hiệu quả, cần có sự kết nối và trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị khác nhau (điện thoại, đèn, cảm biến, khóa). Khái niệm nào mô tả mạng lưới kết nối các thiết bị vật lý này?

  • A. Mạng xã hội (Social Network).
  • B. Điện toán đám mây (Cloud Computing).
  • C. Internet vạn vật (Internet of Things - IoT).
  • D. Thực tế ảo (Virtual Reality - VR).

Câu 12: Việc sử dụng các phần mềm mô phỏng trong các lĩnh vực như hàng không (mô phỏng chuyến bay), y tế (mô phỏng phẫu thuật) hay kỹ thuật (mô phỏng cấu trúc) giúp giảm thiểu rủi ro và chi phí đào tạo. Đây là một ứng dụng quan trọng của tin học, đặc biệt trong việc gì?

  • A. Thúc đẩy tiêu dùng.
  • B. Hỗ trợ nghiên cứu, thiết kế và đào tạo.
  • C. Tăng cường giám sát công dân.
  • D. Giảm thiểu tương tác xã hội trực tiếp.

Câu 13: Một công ty sản xuất sử dụng robot tự động để lắp ráp sản phẩm và hệ thống máy tính để quản lý toàn bộ quy trình sản xuất, từ nhập nguyên liệu đến xuất kho. Sự thay đổi này từ lao động thủ công sang tự động hóa dựa trên công nghệ thể hiện vai trò của tin học và thiết bị thông minh trong việc gì?

  • A. Tăng chi phí sản xuất.
  • B. Giảm chất lượng sản phẩm.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào con người.
  • D. Nâng cao năng suất và hiệu quả sản xuất.

Câu 14: Tin học giúp con người xử lý lượng thông tin khổng lồ một cách nhanh chóng và chính xác, điều mà trước đây rất khó hoặc không thể thực hiện. Điều này dẫn đến sự thay đổi căn bản trong cách chúng ta tiếp cận và giải quyết vấn đề, đặc biệt là trong các lĩnh vực đòi hỏi phân tích dữ liệu phức tạp. Đây là vai trò nào của tin học?

  • A. Là công cụ xử lý thông tin mạnh mẽ.
  • B. Chỉ là công cụ giải trí.
  • C. Chỉ hỗ trợ tính toán đơn giản.
  • D. Làm tăng sự phức tạp của công việc.

Câu 15: Một học sinh sử dụng máy tính bảng và các ứng dụng học tập tương tác để làm bài tập, nghiên cứu tài liệu và giao tiếp với giáo viên, bạn bè từ xa. Điều này cho thấy thiết bị thông minh và tin học đang hỗ trợ hiệu quả cho hoạt động nào?

  • A. Mua sắm trực tiếp tại cửa hàng.
  • B. Học tập và nghiên cứu.
  • C. Lái xe.
  • D. Nấu ăn truyền thống.

Câu 16: Sự ra đời của các dịch vụ công trực tuyến (ví dụ: nộp thuế online, đăng ký kinh doanh online, tra cứu thông tin quy hoạch) giúp người dân và doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí và thủ tục hành chính. Đây là minh chứng cho vai trò của tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất nông nghiệp.
  • B. Hoạt động văn hóa.
  • C. Quản lý nhà nước và dịch vụ công.
  • D. Phát triển thể thao.

Câu 17: Một thiết bị đeo tay thông minh có khả năng đo nồng độ oxy trong máu, theo dõi nhịp tim và gửi dữ liệu liên tục đến bác sĩ từ xa. Chức năng này giúp bác sĩ theo dõi tình trạng bệnh nhân ở xa mà không cần đến trực tiếp. Đây là ứng dụng cụ thể của thiết bị thông minh và tin học trong việc gì?

  • A. Cải thiện chất lượng âm thanh.
  • B. Kiểm soát hoạt động giao thông.
  • C. Tăng tốc độ in ấn tài liệu.
  • D. Theo dõi sức khỏe từ xa và hỗ trợ y tế.

Câu 18: Tin học đã tạo ra một "không gian số" cho phép mọi người từ khắp nơi trên thế giới kết nối, chia sẻ thông tin và hợp tác làm việc mà không bị giới hạn bởi khoảng cách địa lý. Điều này thể hiện vai trò của tin học trong việc gì?

  • A. Thúc đẩy giao tiếp và hợp tác toàn cầu.
  • B. Chỉ hỗ trợ giải trí cá nhân.
  • C. Làm giảm khả năng sáng tạo.
  • D. Tăng chi phí đi lại.

Câu 19: Việc sử dụng các hệ thống dự báo thời tiết phức tạp, phân tích dữ liệu từ vệ tinh, trạm khí tượng và các mô hình toán học, là một ứng dụng điển hình của tin học. Ứng dụng này có vai trò quan trọng trong việc gì?

  • A. Quản lý tài chính cá nhân.
  • B. Hỗ trợ ra quyết định trong nông nghiệp, giao thông, phòng chống thiên tai.
  • C. Tự động hóa quy trình sản xuất giày dép.
  • D. Phân tích tâm lý con người.

Câu 20: Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, sự phụ thuộc ngày càng tăng vào thiết bị thông minh và hệ thống tin học cũng đặt ra những lo ngại về an ninh mạng và bảo mật thông tin cá nhân. Đây là một thách thức cần được quan tâm khi nói về vai trò của tin học và thiết bị thông minh đối với xã hội, thuộc khía cạnh nào?

  • A. Thách thức về chi phí sản xuất.
  • B. Thách thức về tốc độ xử lý.
  • C. Thách thức về an toàn và bảo mật.
  • D. Thách thức về thiết kế thẩm mỹ.

Câu 21: Một thành phố áp dụng hệ thống quản lý rác thải thông minh, sử dụng cảm biến trong thùng rác để báo đầy và tối ưu hóa lộ trình thu gom của xe rác. Hệ thống này giúp giảm ô nhiễm, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả. Đây là ví dụ về ứng dụng của tin học và thiết bị thông minh trong việc gì?

  • A. Quản lý môi trường và tài nguyên.
  • B. Phát triển du lịch biển.
  • C. Sản xuất hàng tiêu dùng.
  • D. Tổ chức sự kiện văn hóa.

Câu 22: Tin học cung cấp các công cụ và phương pháp để phân tích "dữ liệu lớn" (Big Data) thu thập từ nhiều nguồn khác nhau (mạng xã hội, cảm biến, giao dịch...). Khả năng này giúp khám phá các xu hướng, mối quan hệ và đưa ra dự đoán chính xác hơn. Vai trò này của tin học đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực nào?

  • A. Thủ công mỹ nghệ.
  • B. Chế biến gỗ.
  • C. Nuôi trồng thủy sản truyền thống.
  • D. Marketing, y học, nghiên cứu khoa học, tài chính.

Câu 23: Một trong những kỹ năng quan trọng mà công dân trong kỷ nguyên số cần trang bị là khả năng đánh giá, chọn lọc và sử dụng thông tin một cách hiệu quả và có trách nhiệm từ các nguồn trực tuyến. Kỹ năng này liên quan trực tiếp đến khía cạnh nào của tin học?

  • A. Kỹ năng sửa chữa phần cứng máy tính.
  • B. Năng lực thông tin (Information Literacy).
  • C. Kỹ năng lắp ráp robot.
  • D. Kỹ năng viết mã nguồn phức tạp.

Câu 24: Việc sử dụng các hệ thống định vị toàn cầu (GPS) và bản đồ số trên thiết bị thông minh đã cách mạng hóa ngành giao thông vận tải, từ điều hướng cá nhân đến quản lý đội xe và tối ưu hóa logistics. Điều này thể hiện vai trò của thiết bị thông minh và tin học trong việc gì?

  • A. Cải thiện hiệu quả và an toàn giao thông.
  • B. Tăng cường khả năng ghi nhớ.
  • C. Giảm nhu cầu sử dụng phương tiện giao thông.
  • D. Tăng chi phí nhiên liệu.

Câu 25: Tin học giúp tự động hóa nhiều quy trình lặp đi lặp lại và tốn thời gian trong các ngành công nghiệp, văn phòng, và dịch vụ. Điều này giải phóng sức lao động con người khỏi các công việc đơn điệu để tập trung vào các nhiệm vụ sáng tạo và phức tạp hơn. Đây là vai trò nào của tin học?

  • A. Làm giảm khả năng tương tác xã hội.
  • B. Chỉ áp dụng trong lĩnh vực giải trí.
  • C. Tạo ra nhiều công việc thủ công hơn.
  • D. Tự động hóa quy trình làm việc.

Câu 26: Một trong những tác động tiêu cực tiềm ẩn của việc sử dụng thiết bị thông minh và internet là nguy cơ bị lừa đảo trực tuyến, đánh cắp thông tin cá nhân hoặc tiếp xúc với nội dung độc hại. Vấn đề này đặt ra yêu cầu về việc nâng cao nhận thức và kỹ năng nào cho người dùng?

  • A. Kỹ năng chơi game giỏi.
  • B. Kỹ năng chụp ảnh đẹp.
  • C. Kỹ năng an toàn trên không gian mạng.
  • D. Kỹ năng nấu ăn.

Câu 27: Tin học hỗ trợ đắc lực cho việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa thông qua các dự án số hóa tài liệu, xây dựng bảo tàng ảo, tạo ra các ứng dụng giới thiệu di sản... Điều này thể hiện vai trò của tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Văn hóa và du lịch.
  • B. Công nghiệp khai khoáng.
  • C. Sản xuất ô tô.
  • D. Nghiên cứu vũ trụ.

Câu 28: Sự phát triển của tin học và thiết bị thông minh đã tạo ra một "nền kinh tế số" với các mô hình kinh doanh mới như thương mại điện tử, dịch vụ chia sẻ, thanh toán không tiền mặt... Điều này cho thấy ảnh hưởng sâu sắc của tin học đến khía cạnh nào của xã hội?

  • A. Cấu trúc gia đình.
  • B. Hoạt động kinh tế.
  • C. Hệ thống pháp luật truyền thống.
  • D. Thời tiết hàng ngày.

Câu 29: Một người khuyết tật sử dụng thiết bị thông minh có ứng dụng nhận diện giọng nói để điều khiển các thiết bị trong nhà hoặc sử dụng phần mềm chuyển văn bản thành giọng nói để đọc sách. Đây là ví dụ về cách thiết bị thông minh và tin học góp phần vào việc gì?

  • A. Giảm tương tác xã hội.
  • B. Tăng chi phí sinh hoạt.
  • C. Hạn chế khả năng di chuyển.
  • D. Hỗ trợ người khuyết tật hòa nhập và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Câu 30: Nhìn chung, vai trò trung tâm của tin học và thiết bị thông minh trong xã hội hiện đại là gì?

  • A. Là công cụ và nền tảng thúc đẩy sự phát triển trên hầu hết các lĩnh vực của đời sống xã hội.
  • B. Chỉ là các công cụ giải trí đơn thuần.
  • C. Làm tăng sự phức tạp và khó khăn trong cuộc sống.
  • D. Chỉ có ích cho một số ít người trong xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một chiếc tủ lạnh có khả năng theo dõi lượng thực phẩm bên trong, tự động gửi thông báo đến điện thoại của bạn khi sắp hết sữa và thậm chí đề xuất công thức nấu ăn dựa trên nguyên liệu có sẵn. Tính năng nào của chiếc tủ lạnh này thể hiện rõ nhất đặc điểm của một 'thiết bị thông minh'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Lĩnh vực tin học đóng vai trò cốt lõi trong việc phân tích dữ liệu thu thập được từ các cảm biến môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, chất lượng không khí) để đưa ra cảnh báo sớm về ô nhiễm hoặc biến đổi khí hậu. Vai trò này của tin học thuộc khía cạnh nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Giả sử bạn đang sử dụng một ứng dụng di động để theo dõi sức khỏe, ghi lại số bước chân, nhịp tim và giấc ngủ. Ứng dụng này phân tích dữ liệu của bạn theo thời gian và đưa ra lời khuyên cá nhân hóa. Quá trình này minh họa vai trò của thiết bị thông minh và tin học trong lĩnh vực nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Sự phát triển của các nền tảng học trực tuyến (online learning platforms) với khả năng cá nhân hóa lộ trình học tập, cung cấp tài liệu đa dạng và cho phép tương tác từ xa là một ví dụ điển hình về ảnh hưởng của tin học. Ảnh hưởng này chủ yếu tác động đến lĩnh vực nào của xã hội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một hệ thống camera giám sát giao thông sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để nhận diện biển số xe, phân tích luồng giao thông và tự động phát hiện các vi phạm. Hệ thống này kết hợp vai trò của thiết bị thông minh (camera, máy chủ xử lý) và tin học (thuật toán AI, phân tích dữ liệu) để phục vụ mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trước đây, việc quản lý hồ sơ bệnh án tại các bệnh viện chủ yếu dựa trên giấy tờ. Ngày nay, hầu hết các bệnh viện sử dụng hệ thống thông tin y tế điện tử (EMR). Sự chuyển đổi này thể hiện rõ nhất vai trò nào của tin học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một nông dân sử dụng hệ thống tưới tiêu tự động dựa trên cảm biến độ ẩm đất và dự báo thời tiết, điều khiển thông qua ứng dụng trên điện thoại thông minh. Hệ thống này giúp tiết kiệm nước, tăng năng suất và giảm sức lao động. Đây là ví dụ về ứng dụng của thiết bị thông minh và tin học trong lĩnh vực nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Việc sử dụng các công cụ tìm kiếm trực tuyến (như Google, Bing) để tra cứu thông tin về bất kỳ chủ đề nào, mọi lúc mọi nơi, đã thay đổi cách con người tiếp cận tri thức. Vai trò này của tin học liên quan trực tiếp đến việc gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất mà xã hội hiện đại phải đối mặt trong kỷ nguyên số, liên quan đến việc sử dụng thiết bị thông minh và tin học, là sự chênh lệch về khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ giữa các nhóm dân cư khác nhau. Khái niệm này được gọi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Tin học không chỉ là công cụ hỗ trợ, mà còn là nền tảng cho sự ra đời của nhiều ngành nghề mới và thay đổi cơ cấu lao động trong xã hội. Điều này thể hiện vai trò của tin học trong khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một hệ thống nhà thông minh cho phép bạn điều khiển đèn, nhiệt độ, khóa cửa từ xa qua điện thoại. Để hệ thống này hoạt động hiệu quả, cần có sự kết nối và trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị khác nhau (điện thoại, đèn, cảm biến, khóa). Khái niệm nào mô tả mạng lưới kết nối các thiết bị vật lý này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Việc sử dụng các phần mềm mô phỏng trong các lĩnh vực như hàng không (mô phỏng chuyến bay), y tế (mô phỏng phẫu thuật) hay kỹ thuật (mô phỏng cấu trúc) giúp giảm thiểu rủi ro và chi phí đào tạo. Đây là một ứng dụng quan trọng của tin học, đặc biệt trong việc gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một công ty sản xuất sử dụng robot tự động để lắp ráp sản phẩm và hệ thống máy tính để quản lý toàn bộ quy trình sản xuất, từ nhập nguyên liệu đến xuất kho. Sự thay đổi này từ lao động thủ công sang tự động hóa dựa trên công nghệ thể hiện vai trò của tin học và thiết bị thông minh trong việc gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Tin học giúp con người xử lý lượng thông tin khổng lồ một cách nhanh chóng và chính xác, điều mà trước đây rất khó hoặc không thể thực hiện. Điều này dẫn đến sự thay đổi căn bản trong cách chúng ta tiếp cận và giải quyết vấn đề, đặc biệt là trong các lĩnh vực đòi hỏi phân tích dữ liệu phức tạp. Đây là vai trò nào của tin học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một học sinh sử dụng máy tính bảng và các ứng dụng học tập tương tác để làm bài tập, nghiên cứu tài liệu và giao tiếp với giáo viên, bạn bè từ xa. Điều này cho thấy thiết bị thông minh và tin học đang hỗ trợ hiệu quả cho hoạt động nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Sự ra đời của các dịch vụ công trực tuyến (ví dụ: nộp thuế online, đăng ký kinh doanh online, tra cứu thông tin quy hoạch) giúp người dân và doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí và thủ tục hành chính. Đây là minh chứng cho vai trò của tin học trong lĩnh vực nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một thiết bị đeo tay thông minh có khả năng đo nồng độ oxy trong máu, theo dõi nhịp tim và gửi dữ liệu liên tục đến bác sĩ từ xa. Chức năng này giúp bác sĩ theo dõi tình trạng bệnh nhân ở xa mà không cần đến trực tiếp. Đây là ứng dụng cụ thể của thiết bị thông minh và tin học trong việc gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Tin học đã tạo ra một 'không gian số' cho phép mọi người từ khắp nơi trên thế giới kết nối, chia sẻ thông tin và hợp tác làm việc mà không bị giới hạn bởi khoảng cách địa lý. Điều này thể hiện vai trò của tin học trong việc gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Việc sử dụng các hệ thống dự báo thời tiết phức tạp, phân tích dữ liệu từ vệ tinh, trạm khí tượng và các mô hình toán học, là một ứng dụng điển hình của tin học. Ứng dụng này có vai trò quan trọng trong việc gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, sự phụ thuộc ngày càng tăng vào thiết bị thông minh và hệ thống tin học cũng đặt ra những lo ngại về an ninh mạng và bảo mật thông tin cá nhân. Đây là một thách thức cần được quan tâm khi nói về vai trò của tin học và thiết bị thông minh đối với xã hội, thuộc khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một thành phố áp dụng hệ thống quản lý rác thải thông minh, sử dụng cảm biến trong thùng rác để báo đầy và tối ưu hóa lộ trình thu gom của xe rác. Hệ thống này giúp giảm ô nhiễm, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả. Đây là ví dụ về ứng dụng của tin học và thiết bị thông minh trong việc gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Tin học cung cấp các công cụ và phương pháp để phân tích 'dữ liệu lớn' (Big Data) thu thập từ nhiều nguồn khác nhau (mạng xã hội, cảm biến, giao dịch...). Khả năng này giúp khám phá các xu hướng, mối quan hệ và đưa ra dự đoán chính xác hơn. Vai trò này của tin học đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một trong những kỹ năng quan trọng mà công dân trong kỷ nguyên số cần trang bị là khả năng đánh giá, chọn lọc và sử dụng thông tin một cách hiệu quả và có trách nhiệm từ các nguồn trực tuyến. Kỹ năng này liên quan trực tiếp đến khía cạnh nào của tin học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Việc sử dụng các hệ thống định vị toàn cầu (GPS) và bản đồ số trên thiết bị thông minh đã cách mạng hóa ngành giao thông vận tải, từ điều hướng cá nhân đến quản lý đội xe và tối ưu hóa logistics. Điều này thể hiện vai trò của thiết bị thông minh và tin học trong việc gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Tin học giúp tự động hóa nhiều quy trình lặp đi lặp lại và tốn thời gian trong các ngành công nghiệp, văn phòng, và dịch vụ. Điều này giải phóng sức lao động con người khỏi các công việc đơn điệu để tập trung vào các nhiệm vụ sáng tạo và phức tạp hơn. Đây là vai trò nào của tin học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Một trong những tác động tiêu cực tiềm ẩn của việc sử dụng thiết bị thông minh và internet là nguy cơ bị lừa đảo trực tuyến, đánh cắp thông tin cá nhân hoặc tiếp xúc với nội dung độc hại. Vấn đề này đặt ra yêu cầu về việc nâng cao nhận thức và kỹ năng nào cho người dùng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Tin học hỗ trợ đắc lực cho việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa thông qua các dự án số hóa tài liệu, xây dựng bảo tàng ảo, tạo ra các ứng dụng giới thiệu di sản... Điều này thể hiện vai trò của tin học trong lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Sự phát triển của tin học và thiết bị thông minh đã tạo ra một 'nền kinh tế số' với các mô hình kinh doanh mới như thương mại điện tử, dịch vụ chia sẻ, thanh toán không tiền mặt... Điều này cho thấy ảnh hưởng sâu sắc của tin học đến khía cạnh nào của xã hội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Một người khuyết tật sử dụng thiết bị thông minh có ứng dụng nhận diện giọng nói để điều khiển các thiết bị trong nhà hoặc sử dụng phần mềm chuyển văn bản thành giọng nói để đọc sách. Đây là ví dụ về cách thiết bị thông minh và tin học góp phần vào việc gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nhìn chung, vai trò trung tâm của tin học và thiết bị thông minh trong xã hội hiện đại là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành Tin học được định nghĩa là ngành khoa học nghiên cứu về điều gì?

  • A. Thiết kế và sản xuất các thiết bị điện tử.
  • B. Phát triển các thuật toán toán học phức tạp.
  • C. Quản lý và vận hành các hệ thống máy móc công nghiệp.
  • D. Quá trình tự động hóa việc tổ chức, lưu trữ, xử lý và truyền thông tin dựa trên máy tính điện tử.

Câu 2: Khả năng vượt trội nào của máy tính điện tử đã làm thay đổi căn bản phương thức làm việc và giao tiếp trong xã hội hiện đại?

  • A. Khả năng hiển thị hình ảnh độ phân giải cao.
  • B. Khả năng kết nối với các thiết bị ngoại vi.
  • C. Khả năng xử lý thông tin nhanh chóng, chính xác và lưu trữ lượng lớn dữ liệu.
  • D. Khả năng hoạt động liên tục không cần nghỉ ngơi.

Câu 3: Việc ứng dụng Tin học trong lĩnh vực giáo dục, chẳng hạn như sử dụng các nền tảng học trực tuyến và bài giảng số, chủ yếu mang lại lợi ích gì?

  • A. Tăng khả năng tiếp cận thông tin, đa dạng hóa phương pháp giảng dạy và học tập linh hoạt.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn vai trò của giáo viên trong quá trình giảng dạy.
  • C. Thay thế sách giáo khoa truyền thống bằng các thiết bị điện tử đắt tiền.
  • D. Chỉ phù hợp với các môn học tự nhiên, không áp dụng được cho môn xã hội.

Câu 4: Một hệ thống y tế sử dụng phần mềm quản lý hồ sơ bệnh án điện tử và trí tuệ nhân tạo để phân tích dữ liệu bệnh nhân nhằm đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Đây là ứng dụng của Tin học trong việc cải thiện khía cạnh nào của y tế?

  • A. Giảm chi phí khám chữa bệnh cho bệnh nhân.
  • B. Nâng cao hiệu quả chẩn đoán, điều trị và quản lý y tế.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn sai sót trong chẩn đoán của bác sĩ.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các bệnh viện lớn ở thành phố.

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của một thiết bị thông minh (smart device)?

  • A. Có khả năng kết nối mạng (Internet hoặc mạng cục bộ).
  • B. Có khả năng xử lý dữ liệu và thực hiện các tác vụ phức tạp.
  • C. Hoạt động hoàn toàn độc lập và không cần bất kỳ sự tương tác nào từ con người.
  • D. Có thể tương tác với các thiết bị khác hoặc môi trường xung quanh thông qua cảm biến và bộ điều khiển.

Câu 6: Phân tích vai trò của Tin học trong hoạt động kinh doanh hiện đại. Vai trò nào là quan trọng nhất trong việc tạo lợi thế cạnh tranh?

  • A. Chỉ đơn thuần là công cụ để soạn thảo văn bản và gửi email.
  • B. Hỗ trợ quảng cáo sản phẩm trên truyền hình.
  • C. Giúp nhân viên giải trí trong giờ nghỉ.
  • D. Thu thập, phân tích dữ liệu khách hàng, tối ưu hóa quy trình sản xuất và tiếp thị, quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả.

Câu 7: Một ngôi nhà được trang bị hệ thống chiếu sáng tự động điều chỉnh độ sáng theo ánh sáng tự nhiên và sự hiện diện của con người, hệ thống điều hòa tự động điều chỉnh nhiệt độ theo thời tiết và thói quen sử dụng. Đây là ví dụ điển hình của ứng dụng nào?

  • A. Nhà thông minh (Smart Home).
  • B. Văn phòng tự động hóa.
  • C. Hệ thống giám sát an ninh truyền thống.
  • D. Thiết bị điện tử giải trí.

Câu 8: Mặc dù có nhiều ưu điểm, máy tính và các thiết bị thông minh vẫn có những hạn chế nhất định so với con người. Hạn chế nào sau đây là rõ rệt nhất ở các hệ thống AI hiện tại?

  • A. Khả năng tính toán các phép toán đơn giản.
  • B. Khả năng thấu hiểu cảm xúc, sáng tạo nghệ thuật hoặc đưa ra quyết định dựa trên đạo đức, giá trị văn hóa phức tạp.
  • C. Tốc độ xử lý dữ liệu lớn.
  • D. Khả năng kết nối với các thiết bị khác.

Câu 9: Sự phát triển mạnh mẽ của Tin học và thiết bị thông minh đã góp phần hình thành "Xã hội thông tin" hay "Nền văn minh thông tin". Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc trưng của xã hội này?

  • A. Thông tin trở thành nguồn tài nguyên quan trọng và được chia sẻ rộng rãi.
  • B. Các hoạt động kinh tế, xã hội, văn hóa dựa nhiều vào công nghệ thông tin và truyền thông.
  • C. Giảm thiểu hoàn toàn sự tương tác trực tiếp giữa con người.
  • D. Thiết bị thông minh và kết nối mạng trở nên phổ biến trong đời sống hàng ngày.

Câu 10: Trong sản xuất nông nghiệp, việc sử dụng cảm biến độ ẩm, hệ thống tưới tự động điều khiển qua ứng dụng điện thoại, và phân tích dữ liệu thời tiết để tối ưu hóa việc trồng trọt là ví dụ về Tin học ứng dụng vào lĩnh vực nào?

  • A. Công nghiệp nặng.
  • B. Thương mại điện tử.
  • C. Dịch vụ du lịch.
  • D. Nông nghiệp thông minh (Smart Farming).

Câu 11: Phân tích tác động của Tin học đến lĩnh vực giải trí. Tác động nào là đáng kể nhất?

  • A. Đa dạng hóa hình thức giải trí (game online, streaming phim/nhạc), tạo ra trải nghiệm tương tác mới và khả năng tiếp cận nội dung không giới hạn không gian, thời gian.
  • B. Làm giảm số lượng người tham gia các hoạt động giải trí truyền thống.
  • C. Chỉ tạo ra các trò chơi điện tử đơn giản.
  • D. Yêu cầu người dùng phải có kiến thức chuyên sâu về máy tính.

Câu 12: Việc sử dụng các thiết bị đeo thông minh (smart wearable devices) như đồng hồ thông minh để theo dõi sức khỏe (nhịp tim, số bước chân, giấc ngủ) và cung cấp dữ liệu cho người dùng hoặc bác sĩ thuộc nhóm ứng dụng nào của Tin học và thiết bị thông minh?

  • A. Quản lý tài chính cá nhân.
  • B. Tối ưu hóa giao thông vận tải.
  • C. Chăm sóc sức khỏe và theo dõi cá nhân.
  • D. Thiết kế đồ họa và đa phương tiện.

Câu 13: Khi nói về vai trò của Tin học trong xã hội, phát biểu nào sau đây thể hiện đúng bản chất của mối quan hệ giữa con người và máy tính?

  • A. Máy tính sẽ sớm thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc.
  • B. Con người không cần học Tin học vì máy tính đã làm được mọi thứ.
  • C. Tin học chỉ là công cụ giải trí, không có vai trò quan trọng trong sản xuất.
  • D. Máy tính là công cụ hỗ trợ đắc lực, giúp con người nâng cao năng suất, hiệu quả và giải quyết các vấn đề phức tạp, nhưng con người vẫn giữ vai trò chủ đạo trong việc điều khiển và sáng tạo.

Câu 14: Phân tích tình huống: Một công ty logistics sử dụng phần mềm tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển dựa trên dữ liệu giao thông thời gian thực, tình trạng đường sá và địa điểm giao hàng. Ứng dụng này giúp công ty đạt được mục tiêu chính nào?

  • A. Giảm thời gian và chi phí vận chuyển, tăng hiệu quả hoạt động.
  • B. Chỉ để theo dõi vị trí của các xe tải.
  • C. Tăng số lượng nhân viên giao hàng.
  • D. Giảm chất lượng dịch vụ giao hàng.

Câu 15: Khả năng "học" từ dữ liệu và tự cải thiện hiệu suất theo thời gian là một đặc trưng quan trọng của các hệ thống dựa trên Trí tuệ nhân tạo (AI). Khả năng này đóng vai trò gì trong việc biến các thiết bị thông thường thành "thiết bị thông minh"?

  • A. Chỉ đơn thuần là thêm tính năng giải trí.
  • B. Làm cho thiết bị trở nên phức tạp và khó sử dụng hơn.
  • C. Cho phép thiết bị tự động hóa, thích ứng và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thu thập được.
  • D. Giảm dung lượng lưu trữ của thiết bị.

Câu 16: Sự bùng nổ của mạng xã hội và các nền tảng giao tiếp trực tuyến, được hỗ trợ bởi Tin học, đã tạo ra những thay đổi lớn trong cách con người tương tác. Thay đổi nào sau đây là tiêu cực tiềm ẩn cần lưu ý?

  • A. Giúp mọi người kết nối dễ dàng hơn bất kể khoảng cách địa lý.
  • B. Nguy cơ về thông tin sai lệch (fake news), vấn đề riêng tư dữ liệu và nghiện mạng xã hội.
  • C. Tăng cường sự hiểu biết và đồng cảm giữa mọi người.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến một bộ phận nhỏ dân số.

Câu 17: Trong lĩnh vực tài chính, hệ thống ngân hàng số, thanh toán trực tuyến và các ứng dụng quản lý tài chính cá nhân là những ví dụ về ứng dụng của Tin học nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng chi phí giao dịch cho người dùng.
  • B. Chỉ phục vụ cho các giao dịch quốc tế.
  • C. Làm giảm tính bảo mật của các giao dịch.
  • D. Tăng tính tiện lợi, hiệu quả và an toàn cho các hoạt động tài chính.

Câu 18: Khái niệm "Công dân số" (Digital Citizen) xuất hiện trong bối cảnh xã hội thông tin. Một trong những yêu cầu cơ bản đối với công dân số là gì?

  • A. Có kiến thức và kỹ năng sử dụng công nghệ số một cách có trách nhiệm, an toàn và hiệu quả.
  • B. Sở hữu tất cả các thiết bị thông minh mới nhất.
  • C. Chỉ sử dụng công nghệ cho mục đích giải trí.
  • D. Tránh mọi tương tác trên không gian mạng.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt giữa một chiếc đồng hồ cơ truyền thống và một chiếc đồng hồ thông minh (smartwatch). Điểm khác biệt cốt lõi nào làm nên tính "thông minh" của smartwatch?

  • A. Chất liệu làm vỏ đồng hồ.
  • B. Khả năng hiển thị giờ chính xác.
  • C. Có hệ điều hành, khả năng kết nối với điện thoại, cài đặt ứng dụng, theo dõi sức khỏe và nhận thông báo.
  • D. Chỉ có khả năng chống nước tốt hơn.

Câu 20: Tin học đã đóng góp vào việc giải quyết các vấn đề môi trường như thế nào?

  • A. Chỉ giúp in ấn ít giấy hơn.
  • B. Không có bất kỳ tác động nào.
  • C. Làm tăng lượng rác thải điện tử.
  • D. Giám sát ô nhiễm, mô phỏng biến đổi khí hậu, quản lý tài nguyên hiệu quả và phát triển năng lượng tái tạo thông minh.

Câu 21: Một nhà máy sử dụng robot lắp ráp tự động được trang bị hệ thống thị giác máy tính để kiểm tra chất lượng sản phẩm. Nếu sản phẩm lỗi, robot sẽ tự động loại bỏ. Đây là ví dụ về ứng dụng Tin học và thiết bị thông minh trong lĩnh vực nào?

  • A. Thiết kế thời trang.
  • B. Tự động hóa sản xuất và kiểm soát chất lượng.
  • C. Dịch vụ chăm sóc khách hàng.
  • D. Nghiên cứu khảo cổ học.

Câu 22: Vai trò của Tin học trong việc thúc đẩy nghiên cứu khoa học là gì?

  • A. Cung cấp công cụ xử lý dữ liệu phức tạp, mô phỏng hiện tượng, truy cập nguồn thông tin khổng lồ và hợp tác nghiên cứu toàn cầu.
  • B. Chỉ dùng để viết báo cáo khoa học.
  • C. Làm cho các thí nghiệm khoa học trở nên nguy hiểm hơn.
  • D. Hạn chế sự sáng tạo của các nhà khoa học.

Câu 23: Trong bối cảnh an ninh quốc gia, Tin học và các hệ thống thông minh được ứng dụng để làm gì?

  • A. Chỉ để theo dõi hoạt động của người dân.
  • B. Làm giảm khả năng phòng thủ của quốc gia.
  • C. Phân tích thông tin tình báo, bảo vệ an ninh mạng, quản lý biên giới và phát triển hệ thống phòng thủ hiện đại.
  • D. Gây ra các cuộc xung đột quốc tế.

Câu 24: Một thành phố triển khai hệ thống camera thông minh có khả năng nhận diện biển số xe và phát hiện các hành vi vi phạm giao thông. Hệ thống này phục vụ mục đích chính nào trong quản lý đô thị?

  • A. Chỉ để quay phim làm tư liệu.
  • B. Làm tăng tình trạng tắc nghẽn giao thông.
  • C. Giảm số lượng cảnh sát giao thông.
  • D. Nâng cao hiệu quả giám sát và xử lý vi phạm giao thông, góp phần đảm bảo an ninh trật tự.

Câu 25: Việc sử dụng máy tính và các thiết bị thông minh để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật số, âm nhạc, phim ảnh, hoặc thiết kế đồ họa thể hiện vai trò của Tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Văn hóa và nghệ thuật.
  • B. Khoa học tự nhiên.
  • C. Kỹ thuật cơ khí.
  • D. Nông nghiệp.

Câu 26: Đâu là thách thức lớn nhất đối với con người trong kỷ nguyên số khi Tin học và thiết bị thông minh ngày càng phát triển?

  • A. Giá thành thiết bị ngày càng rẻ.
  • B. Kết nối Internet ngày càng nhanh.
  • C. Thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ, nguy cơ mất việc làm do tự động hóa, vấn đề an ninh mạng và đạo đức sử dụng công nghệ.
  • D. Số lượng ứng dụng ngày càng nhiều.

Câu 27: Tin học được xem là một ngành khoa học độc lập vì nó có đối tượng nghiên cứu riêng là gì?

  • A. Chỉ là phần cứng máy tính.
  • B. Thông tin, các phương pháp và công cụ xử lý thông tin một cách tự động.
  • C. Chỉ là các ngôn ngữ lập trình.
  • D. Các thiết bị điện tử gia dụng.

Câu 28: Một trong những đóng góp quan trọng của Tin học đối với lĩnh vực nghiên cứu xã hội và nhân văn là gì?

  • A. Chỉ giúp dịch tài liệu từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
  • B. Làm cho các vấn đề xã hội trở nên phức tạp hơn.
  • C. Không có bất kỳ ứng dụng nào.
  • D. Phân tích dữ liệu xã hội quy mô lớn, mô phỏng hành vi con người, lưu trữ và số hóa các di sản văn hóa, tạo ra các công cụ nghiên cứu mới.

Câu 29: Xét tình huống: Một người nông dân sử dụng ứng dụng trên điện thoại thông minh để điều khiển hệ thống tưới tiêu từ xa, dựa trên dữ liệu cảm biến độ ẩm đất nhận được. Hành động này thể hiện sự ứng dụng của yếu tố nào của Tin học và thiết bị thông minh?

  • A. Kết nối mạng (Internet of Things - IoT) và khả năng điều khiển từ xa.
  • B. Khả năng tính toán lượng mưa chính xác.
  • C. Thiết kế thẩm mỹ của thiết bị.
  • D. Chỉ là công cụ giải trí đơn thuần.

Câu 30: Để tận dụng tối đa lợi ích và giảm thiểu rủi ro trong xã hội thông tin, mỗi cá nhân cần phải làm gì?

  • A. Chỉ sử dụng các thiết bị cũ, không kết nối mạng.
  • B. Không ngừng học hỏi, nâng cao kiến thức và kỹ năng về Tin học, đồng thời có ý thức về an toàn, bảo mật và đạo đức khi sử dụng công nghệ.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ mà không cần suy nghĩ.
  • D. Tránh tiếp xúc với mọi thiết bị điện tử.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Ngành Tin học được định nghĩa là ngành khoa học nghiên cứu về điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khả năng vượt trội nào của máy tính điện tử đã làm thay đổi căn bản phương thức làm việc và giao tiếp trong xã hội hiện đại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Việc ứng dụng Tin học trong lĩnh vực giáo dục, chẳng hạn như sử dụng các nền tảng học trực tuyến và bài giảng số, chủ yếu mang lại lợi ích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một hệ thống y tế sử dụng phần mềm quản lý hồ sơ bệnh án điện tử và trí tuệ nhân tạo để phân tích dữ liệu bệnh nhân nhằm đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Đây là ứng dụng của Tin học trong việc cải thiện khía cạnh nào của y tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây *không phải* là đặc trưng cơ bản của một thiết bị thông minh (smart device)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Phân tích vai trò của Tin học trong hoạt động kinh doanh hiện đại. Vai trò nào là quan trọng nhất trong việc tạo lợi thế cạnh tranh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một ngôi nhà được trang bị hệ thống chiếu sáng tự động điều chỉnh độ sáng theo ánh sáng tự nhiên và sự hiện diện của con người, hệ thống điều hòa tự động điều chỉnh nhiệt độ theo thời tiết và thói quen sử dụng. Đây là ví dụ điển hình của ứng dụng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Mặc dù có nhiều ưu điểm, máy tính và các thiết bị thông minh vẫn có những hạn chế nhất định so với con người. Hạn chế nào sau đây là rõ rệt nhất ở các hệ thống AI hiện tại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Sự phát triển mạnh mẽ của Tin học và thiết bị thông minh đã góp phần hình thành 'Xã hội thông tin' hay 'Nền văn minh thông tin'. Đặc điểm nào sau đây *không phải* là đặc trưng của xã hội này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Trong sản xuất nông nghiệp, việc sử dụng cảm biến độ ẩm, hệ thống tưới tự động điều khiển qua ứng dụng điện thoại, và phân tích dữ liệu thời tiết để tối ưu hóa việc trồng trọt là ví dụ về Tin học ứng dụng vào lĩnh vực nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Phân tích tác động của Tin học đến lĩnh vực giải trí. Tác động nào là đáng kể nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Việc sử dụng các thiết bị đeo thông minh (smart wearable devices) như đồng hồ thông minh để theo dõi sức khỏe (nhịp tim, số bước chân, giấc ngủ) và cung cấp dữ liệu cho người dùng hoặc bác sĩ thuộc nhóm ứng dụng nào của Tin học và thiết bị thông minh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi nói về vai trò của Tin học trong xã hội, phát biểu nào sau đây thể hiện đúng bản chất của mối quan hệ giữa con người và máy tính?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phân tích tình huống: Một công ty logistics sử dụng phần mềm tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển dựa trên dữ liệu giao thông thời gian thực, tình trạng đường sá và địa điểm giao hàng. Ứng dụng này giúp công ty đạt được mục tiêu chính nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khả năng 'học' từ dữ liệu và tự cải thiện hiệu suất theo thời gian là một đặc trưng quan trọng của các hệ thống dựa trên Trí tuệ nhân tạo (AI). Khả năng này đóng vai trò gì trong việc biến các thiết bị thông thường thành 'thiết bị thông minh'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Sự bùng nổ của mạng xã hội và các nền tảng giao tiếp trực tuyến, được hỗ trợ bởi Tin học, đã tạo ra những thay đổi lớn trong cách con người tương tác. Thay đổi nào sau đây là tiêu cực tiềm ẩn cần lưu ý?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong lĩnh vực tài chính, hệ thống ngân hàng số, thanh toán trực tuyến và các ứng dụng quản lý tài chính cá nhân là những ví dụ về ứng dụng của Tin học nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khái niệm 'Công dân số' (Digital Citizen) xuất hiện trong bối cảnh xã hội thông tin. Một trong những yêu cầu cơ bản đối với công dân số là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phân tích sự khác biệt giữa một chiếc đồng hồ cơ truyền thống và một chiếc đồng hồ thông minh (smartwatch). Điểm khác biệt cốt lõi nào làm nên tính 'thông minh' của smartwatch?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Tin học đã đóng góp vào việc giải quyết các vấn đề môi trường như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một nhà máy sử dụng robot lắp ráp tự động được trang bị hệ thống thị giác máy tính để kiểm tra chất lượng sản phẩm. Nếu sản phẩm lỗi, robot sẽ tự động loại bỏ. Đây là ví dụ về ứng dụng Tin học và thiết bị thông minh trong lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Vai trò của Tin học trong việc thúc đẩy nghiên cứu khoa học là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong bối cảnh an ninh quốc gia, Tin học và các hệ thống thông minh được ứng dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Một thành phố triển khai hệ thống camera thông minh có khả năng nhận diện biển số xe và phát hiện các hành vi vi phạm giao thông. Hệ thống này phục vụ mục đích chính nào trong quản lý đô thị?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Việc sử dụng máy tính và các thiết bị thông minh để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật số, âm nhạc, phim ảnh, hoặc thiết kế đồ họa thể hiện vai trò của Tin học trong lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đâu là thách thức lớn nhất đối với con người trong kỷ nguyên số khi Tin học và thiết bị thông minh ngày càng phát triển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Tin học được xem là một ngành khoa học độc lập vì nó có đối tượng nghiên cứu riêng là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Một trong những đóng góp quan trọng của Tin học đối với lĩnh vực nghiên cứu xã hội và nhân văn là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Xét tình huống: Một người nông dân sử dụng ứng dụng trên điện thoại thông minh để điều khiển hệ thống tưới tiêu từ xa, dựa trên dữ liệu cảm biến độ ẩm đất nhận được. Hành động này thể hiện sự ứng dụng của yếu tố nào của Tin học và thiết bị thông minh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Để tận dụng tối đa lợi ích và giảm thiểu rủi ro trong xã hội thông tin, mỗi cá nhân cần phải làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một ứng dụng di động cho phép người dùng theo dõi lượng calo tiêu thụ hàng ngày, kết nối với đồng hồ thông minh để ghi lại bước chân và tự động đề xuất thực đơn dựa trên mục tiêu sức khỏe. Vai trò chính của Tin học trong ứng dụng này là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là công cụ giải trí.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của chuyên gia dinh dưỡng.
  • C. Cung cấp thông tin tĩnh không thay đổi.
  • D. Thu thập, xử lý và cung cấp thông tin cá nhân hóa để hỗ trợ ra quyết định.

Câu 2: Trong bối cảnh "xã hội số", việc sử dụng các thiết bị thông minh và ứng dụng Tin học trong giáo dục (ví dụ: lớp học trực tuyến, bài giảng tương tác, hệ thống quản lý học tập) thể hiện vai trò nào của Tin học?

  • A. Làm giảm tương tác trực tiếp giữa giáo viên và học sinh.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích lưu trữ tài liệu học tập.
  • C. Đổi mới phương pháp dạy và học, nâng cao hiệu quả tiếp thu kiến thức.
  • D. Tạo ra gánh nặng tài chính lớn cho người học.

Câu 3: Một chiếc tủ lạnh có màn hình cảm ứng, kết nối internet, có thể theo dõi hạn sử dụng của thực phẩm bên trong và tự động đề xuất danh sách mua sắm. Đặc điểm nào sau đây không phải là lý do chính để coi đây là một thiết bị thông minh?

  • A. Có khả năng kết nối mạng và trao đổi dữ liệu.
  • B. Tự động xử lý thông tin (hạn sử dụng, đề xuất mua sắm).
  • C. Tương tác với người dùng thông qua giao diện (màn hình cảm ứng).
  • D. Có kích thước lớn hơn tủ lạnh thông thường.

Câu 4: Phân tích tình huống: Một thành phố triển khai hệ thống giao thông thông minh sử dụng cảm biến, camera và AI để điều chỉnh đèn giao thông theo thời gian thực, giảm ùn tắc. Vai trò nào của Tin học được thể hiện rõ nhất ở đây?

  • A. Chỉ đơn thuần là lưu trữ dữ liệu về giao thông.
  • B. Tối ưu hóa quy trình hoạt động và nâng cao hiệu quả quản lý.
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của cảnh sát giao thông.
  • D. Chỉ cung cấp bản đồ số.

Câu 5: Một công ty sản xuất áp dụng hệ thống quản lý kho thông minh sử dụng mã vạch, máy quét và phần mềm theo dõi hàng tồn kho. Việc này giúp công ty giảm thiểu sai sót, tăng tốc độ kiểm kê và dự báo nhu cầu nguyên vật liệu chính xác hơn. Đây là ví dụ về tác động của Tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế và sản xuất.
  • B. Y tế và chăm sóc sức khỏe.
  • C. Văn hóa và giải trí.
  • D. Quốc phòng và an ninh.

Câu 6: So sánh vai trò của máy tính trong giai đoạn đầu (chủ yếu tính toán) và hiện nay (xử lý thông tin đa dạng). Điểm khác biệt cốt lõi nào làm cho máy tính trở thành công cụ không thể thiếu trong hầu hết các lĩnh vực?

  • A. Tốc độ tính toán đơn thuần nhanh hơn.
  • B. Kích thước ngày càng nhỏ gọn.
  • C. Khả năng lưu trữ, xử lý, truyền tải thông tin dưới nhiều dạng (văn bản, hình ảnh, âm thanh) và kết nối mạng toàn cầu.
  • D. Chỉ đơn giản là có màn hình màu.

Câu 7: Khi nói Tin học là một ngành khoa học, điều này ngụ ý gì về bản chất của nó?

  • A. Chỉ là việc sử dụng các phần mềm máy tính.
  • B. Có hệ thống lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và ứng dụng riêng về xử lý thông tin tự động.
  • C. Đơn giản là việc sửa chữa và lắp ráp máy tính.
  • D. Chỉ liên quan đến việc chơi game trên máy tính.

Câu 8: Một người sử dụng ứng dụng dịch thuật trên điện thoại để giao tiếp với người nước ngoài. Đây là ví dụ minh họa cho vai trò nào của thiết bị thông minh và Tin học?

  • A. Thuận tiện hóa giao tiếp và tiếp cận thông tin.
  • B. Chỉ là công cụ giải trí.
  • C. Tạo ra rào cản ngôn ngữ mới.
  • D. Hoàn toàn thay thế việc học ngoại ngữ.

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất mà xã hội phải đối mặt trong kỷ nguyên số là vấn đề an toàn thông tin cá nhân. Vấn đề này xuất phát trực tiếp từ đặc điểm nào của Tin học?

  • A. Tốc độ xử lý của máy tính rất nhanh.
  • B. Kích thước thiết bị ngày càng nhỏ.
  • C. Khả năng thu thập, lưu trữ và chia sẻ lượng lớn dữ liệu cá nhân trên môi trường mạng.
  • D. Thiết bị thông minh có màn hình cảm ứng.

Câu 10: Tại sao nói "Tin học gắn liền với sự phát triển và sử dụng máy tính điện tử"?

  • A. Vì máy tính là thiết bị duy nhất sử dụng Tin học.
  • B. Vì Tin học chỉ nghiên cứu về cấu tạo của máy tính.
  • C. Vì Tin học ra đời trước khi có máy tính.
  • D. Vì máy tính là công cụ chính để thực hiện các quá trình xử lý thông tin tự động mà Tin học nghiên cứu và phát triển.

Câu 11: Trong y tế, việc sử dụng các thiết bị chẩn đoán hình ảnh kỹ thuật số (như MRI, CT scan) và hệ thống lưu trữ hồ sơ bệnh án điện tử thể hiện vai trò nào của Tin học?

  • A. Chỉ làm tăng chi phí khám chữa bệnh.
  • B. Nâng cao chất lượng chẩn đoán, điều trị và quản lý y tế.
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ.
  • D. Chỉ phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học cơ bản.

Câu 12: Một nông dân sử dụng cảm biến độ ẩm đất, trạm thời tiết mini và phần mềm phân tích dữ liệu trên điện thoại để quyết định thời điểm tưới tiêu cho cây trồng. Ứng dụng này minh họa cho việc Tin học hỗ trợ lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ trong lĩnh vực giải trí.
  • B. Chỉ trong lĩnh vực giáo dục.
  • C. Trong sản xuất nông nghiệp thông minh.
  • D. Trong lĩnh vực tài chính ngân hàng.

Câu 13: So sánh khả năng xử lý thông tin của con người và máy tính. Máy tính vượt trội hơn con người ở khía cạnh nào?

  • A. Hiểu và phân tích cảm xúc.
  • B. Ra quyết định dựa trên kinh nghiệm sống.
  • C. Sáng tạo nghệ thuật độc đáo.
  • D. Thực hiện các phép tính phức tạp với tốc độ và độ chính xác cực cao.

Câu 14: Một hệ thống camera giám sát có khả năng nhận diện khuôn mặt và cảnh báo khi phát hiện người lạ xâm nhập. Đây là ứng dụng của Tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. An ninh và giám sát.
  • B. Thương mại điện tử.
  • C. Vận tải công cộng.
  • D. Bảo tàng và di sản.

Câu 15: Việc Tin học và thiết bị thông minh hỗ trợ con người xử lý các công việc lặp đi lặp lại, tẻ nhạt, hoặc nguy hiểm thể hiện vai trò gì đối với người lao động?

  • A. Làm giảm cơ hội việc làm một cách tiêu cực.
  • B. Giải phóng con người khỏi các công việc nhàm chán/nguy hiểm để tập trung vào nhiệm vụ sáng tạo hơn.
  • C. Yêu cầu người lao động phải làm việc nhiều giờ hơn.
  • D. Chỉ có lợi cho người quản lý.

Câu 16: Phân tích tác động xã hội: Sự phổ biến của mạng xã hội và các ứng dụng nhắn tin trên thiết bị thông minh đã làm thay đổi cách con người tương tác. Tác động tích cực rõ rệt nhất là gì?

  • A. Kết nối mọi người dễ dàng hơn, vượt qua rào cản địa lý.
  • B. Giảm hoàn toàn nhu cầu giao tiếp trực tiếp.
  • C. Tăng cường sự cô lập cá nhân.
  • D. Chỉ hữu ích cho mục đích kinh doanh.

Câu 17: Một dự án nghiên cứu khoa học sử dụng siêu máy tính để mô phỏng biến đổi khí hậu toàn cầu. Vai trò nào của Tin học là quan trọng nhất trong trường hợp này?

  • A. Chỉ là công cụ để soạn báo cáo.
  • B. Lưu trữ các tài liệu nghiên cứu.
  • C. Xử lý lượng lớn dữ liệu phức tạp và thực hiện các phép tính mô phỏng chuyên sâu.
  • D. Giúp các nhà khoa học giải trí sau giờ làm việc.

Câu 18: Tại sao việc hiểu biết về Tin học lại trở nên cần thiết đối với hầu hết mọi người trong xã hội hiện đại?

  • A. Vì mọi người đều cần trở thành lập trình viên.
  • B. Vì Tin học là môn học bắt buộc duy nhất ở trường.
  • C. Vì chỉ có người làm trong ngành công nghệ mới cần dùng máy tính.
  • D. Vì Tin học là công cụ hỗ trợ hiệu quả trong học tập, công việc và cuộc sống hàng ngày, giúp tiếp cận thông tin và dịch vụ số.

Câu 19: Một ứng dụng ngân hàng di động cho phép người dùng chuyển tiền, thanh toán hóa đơn và kiểm tra số dư mọi lúc mọi nơi. Đây là ví dụ về tác động của Tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Tài chính và ngân hàng.
  • B. Nghệ thuật và thiết kế.
  • C. Công nghiệp nặng.
  • D. Thể thao chuyên nghiệp.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt: Máy tính và thiết bị thông minh có khả năng xử lý thông tin tự động. Tuy nhiên, điểm nào làm cho "thiết bị thông minh" có thêm những khả năng vượt trội so với máy tính truyền thống?

  • A. Giá thành rẻ hơn.
  • B. Kích thước lớn hơn.
  • C. Khả năng kết nối mạng rộng khắp (IoT), thu thập dữ liệu từ môi trường, tự học hỏi và thích ứng với người dùng/hoàn cảnh.
  • D. Chỉ có khả năng thực hiện các tác vụ đơn giản.

Câu 21: Một bảo tàng sử dụng công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) trên các thiết bị di động để du khách có trải nghiệm tham quan sống động hơn. Vai trò nào của Tin học được áp dụng ở đây?

  • A. Chỉ để quản lý vé vào cửa.
  • B. Lưu trữ thông tin về hiện vật.
  • C. Tự động lau dọn bảo tàng.
  • D. Nâng cao trải nghiệm người dùng và đổi mới phương thức tiếp cận văn hóa.

Câu 22: Việc Tin học giúp các nhà khoa học phân tích bộ gen người, tìm ra các loại thuốc mới, và phát triển các phương pháp điều trị bệnh thể hiện vai trò nào của nó?

  • A. Chỉ trong lĩnh vực giải trí.
  • B. Thúc đẩy nghiên cứu khoa học và y sinh học.
  • C. Làm tăng số lượng bệnh tật.
  • D. Chỉ giúp quản lý hành chính bệnh viện.

Câu 23: Một nhà thiết kế đồ họa sử dụng máy tính và các phần mềm chuyên dụng để tạo ra các sản phẩm quảng cáo, phim hoạt hình. Vai trò nào của Tin học được thể hiện rõ nhất?

  • A. Chỉ là công cụ nhập liệu văn bản.
  • B. Giúp tính toán tài chính.
  • C. Hỗ trợ sáng tạo và sản xuất nội dung đa phương tiện.
  • D. Chỉ để chơi game.

Câu 24: Phân tích nguyên nhân: Tại sao sự ra đời và phát triển của máy tính điện tử lại được coi là đặc điểm nổi bật của xã hội hiện nay (nền văn minh thông tin)?

  • A. Vì máy tính và Tin học đã trở thành công cụ trung tâm trong mọi lĩnh vực, làm thay đổi căn bản cách con người làm việc, giao tiếp và tiếp cận thông tin.
  • B. Vì máy tính là thiết bị đắt đỏ nhất mà con người tạo ra.
  • C. Vì máy tính chỉ được sử dụng bởi một nhóm nhỏ người.
  • D. Vì máy tính chỉ có khả năng tính toán đơn giản.

Câu 25: Một hệ thống quản lý năng lượng trong tòa nhà thông minh có thể tự động điều chỉnh nhiệt độ, ánh sáng dựa trên sự hiện diện của người và thời tiết bên ngoài. Hệ thống này hoạt động dựa trên nguyên tắc nào của Tin học và thiết bị thông minh?

  • A. Chỉ dựa vào việc hẹn giờ cố định.
  • B. Thu thập dữ liệu từ cảm biến, xử lý thông tin và đưa ra lệnh điều khiển tự động, thích ứng.
  • C. Yêu cầu con người điều chỉnh liên tục.
  • D. Chỉ sử dụng năng lượng mặt trời.

Câu 26: Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa Tin học và các ngành khoa học khác?

  • A. Tin học hoàn toàn độc lập và không liên quan đến các ngành khác.
  • B. Tin học chỉ là một phần nhỏ của ngành Toán học.
  • C. Các ngành khoa học khác không cần đến Tin học.
  • D. Tin học cung cấp công cụ và phương pháp xử lý thông tin hiệu quả, hỗ trợ đắc lực cho sự phát triển của hầu hết các ngành khoa học khác.

Câu 27: Một nhà báo sử dụng công cụ tìm kiếm trực tuyến, phần mềm soạn thảo văn bản, và các nền tảng xuất bản kỹ thuật số để thu thập thông tin, viết bài và phân phối tin tức. Vai trò của Tin học ở đây là gì?

  • A. Hỗ trợ toàn bộ quy trình làm báo từ tìm kiếm, biên tập đến xuất bản.
  • B. Chỉ là công cụ để đọc tin tức.
  • C. Làm giảm chất lượng thông tin.
  • D. Chỉ hữu ích cho việc gửi email.

Câu 28: Phân tích một hạn chế cố hữu của máy tính so với khả năng của con người.

  • A. Khả năng tính toán chậm.
  • B. Không thể lưu trữ dữ liệu.
  • C. Thiếu khả năng tư duy trừu tượng, sáng tạo độc đáo và hiểu sâu sắc các khía cạnh cảm xúc, đạo đức.
  • D. Dễ bị hỏng hóc.

Câu 29: Trong lĩnh vực giải trí, các thiết bị thông minh và ứng dụng Tin học đã tạo ra những thay đổi đáng kể. Đâu là ví dụ điển hình cho tác động này?

  • A. Làm giảm hoàn toàn nhu cầu giải trí.
  • B. Cung cấp đa dạng hình thức giải trí số (game online, streaming phim/nhạc, mạng xã hội) mọi lúc mọi nơi.
  • C. Chỉ giới hạn ở việc xem TV truyền thống.
  • D. Làm cho các hoạt động giải trí trở nên đắt đỏ hơn.

Câu 30: Tóm lại, vai trò bao trùm và quan trọng nhất của Tin học và thiết bị thông minh đối với xã hội hiện đại là gì?

  • A. Chỉ là công cụ để con người chơi game.
  • B. Chỉ đơn giản là thay thế con người làm các công việc chân tay.
  • C. Chỉ tạo ra thêm nhiều vấn đề phức tạp.
  • D. Là công cụ mạnh mẽ hỗ trợ con người trong mọi lĩnh vực, thúc đẩy sự phát triển kinh tế, xã hội, văn hóa và hình thành nền văn minh thông tin.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một ứng dụng di động cho phép người dùng theo dõi lượng calo tiêu thụ hàng ngày, kết nối với đồng hồ thông minh để ghi lại bước chân và tự động đề xuất thực đơn dựa trên mục tiêu sức khỏe. Vai trò chính của Tin học trong ứng dụng này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong bối cảnh 'xã hội số', việc sử dụng các thiết bị thông minh và ứng dụng Tin học trong giáo dục (ví dụ: lớp học trực tuyến, bài giảng tương tác, hệ thống quản lý học tập) thể hiện vai trò nào của Tin học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một chiếc tủ lạnh có màn hình cảm ứng, kết nối internet, có thể theo dõi hạn sử dụng của thực phẩm bên trong và tự động đề xuất danh sách mua sắm. Đặc điểm nào sau đây *không* phải là lý do chính để coi đây là một thiết bị thông minh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phân tích tình huống: Một thành phố triển khai hệ thống giao thông thông minh sử dụng cảm biến, camera và AI để điều chỉnh đèn giao thông theo thời gian thực, giảm ùn tắc. Vai trò nào của Tin học được thể hiện rõ nhất ở đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một công ty sản xuất áp dụng hệ thống quản lý kho thông minh sử dụng mã vạch, máy quét và phần mềm theo dõi hàng tồn kho. Việc này giúp công ty giảm thiểu sai sót, tăng tốc độ kiểm kê và dự báo nhu cầu nguyên vật liệu chính xác hơn. Đây là ví dụ về tác động của Tin học trong lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: So sánh vai trò của máy tính trong giai đoạn đầu (chủ yếu tính toán) và hiện nay (xử lý thông tin đa dạng). Điểm khác biệt cốt lõi nào làm cho máy tính trở thành công cụ không thể thiếu trong hầu hết các lĩnh vực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi nói Tin học là một ngành khoa học, điều này ngụ ý gì về bản chất của nó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một người sử dụng ứng dụng dịch thuật trên điện thoại để giao tiếp với người nước ngoài. Đây là ví dụ minh họa cho vai trò nào của thiết bị thông minh và Tin học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất mà xã hội phải đối mặt trong kỷ nguyên số là vấn đề an toàn thông tin cá nhân. Vấn đề này xuất phát trực tiếp từ đặc điểm nào của Tin học?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Tại sao nói 'Tin học gắn liền với sự phát triển và sử dụng máy tính điện tử'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong y tế, việc sử dụng các thiết bị chẩn đoán hình ảnh kỹ thuật số (như MRI, CT scan) và hệ thống lưu trữ hồ sơ bệnh án điện tử thể hiện vai trò nào của Tin học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một nông dân sử dụng cảm biến độ ẩm đất, trạm thời tiết mini và phần mềm phân tích dữ liệu trên điện thoại để quyết định thời điểm tưới tiêu cho cây trồng. Ứng dụng này minh họa cho việc Tin học hỗ trợ lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: So sánh khả năng xử lý thông tin của con người và máy tính. Máy tính vượt trội hơn con người ở khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một hệ thống camera giám sát có khả năng nhận diện khuôn mặt và cảnh báo khi phát hiện người lạ xâm nhập. Đây là ứng dụng của Tin học trong lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Việc Tin học và thiết bị thông minh hỗ trợ con người xử lý các công việc lặp đi lặp lại, tẻ nhạt, hoặc nguy hiểm thể hiện vai trò gì đối với người lao động?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phân tích tác động xã hội: Sự phổ biến của mạng xã hội và các ứng dụng nhắn tin trên thiết bị thông minh đã làm thay đổi cách con người tương tác. Tác động tích cực rõ rệt nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một dự án nghiên cứu khoa học sử dụng siêu máy tính để mô phỏng biến đổi khí hậu toàn cầu. Vai trò nào của Tin học là quan trọng nhất trong trường hợp này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Tại sao việc hiểu biết về Tin học lại trở nên cần thiết đối với hầu hết mọi người trong xã hội hiện đại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một ứng dụng ngân hàng di động cho phép người dùng chuyển tiền, thanh toán hóa đơn và kiểm tra số dư mọi lúc mọi nơi. Đây là ví dụ về tác động của Tin học trong lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích sự khác biệt: Máy tính và thiết bị thông minh có khả năng xử lý thông tin tự động. Tuy nhiên, điểm nào làm cho 'thiết bị thông minh' có thêm những khả năng vượt trội so với máy tính truyền thống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một bảo tàng sử dụng công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) trên các thiết bị di động để du khách có trải nghiệm tham quan sống động hơn. Vai trò nào của Tin học được áp dụng ở đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Việc Tin học giúp các nhà khoa học phân tích bộ gen người, tìm ra các loại thuốc mới, và phát triển các phương pháp điều trị bệnh thể hiện vai trò nào của nó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một nhà thiết kế đồ họa sử dụng máy tính và các phần mềm chuyên dụng để tạo ra các sản phẩm quảng cáo, phim hoạt hình. Vai trò nào của Tin học được thể hiện rõ nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích nguyên nhân: Tại sao sự ra đời và phát triển của máy tính điện tử lại được coi là đặc điểm nổi bật của xã hội hiện nay (nền văn minh thông tin)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một hệ thống quản lý năng lượng trong tòa nhà thông minh có thể tự động điều chỉnh nhiệt độ, ánh sáng dựa trên sự hiện diện của người và thời tiết bên ngoài. Hệ thống này hoạt động dựa trên nguyên tắc nào của Tin học và thiết bị thông minh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa Tin học và các ngành khoa học khác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Một nhà báo sử dụng công cụ tìm kiếm trực tuyến, phần mềm soạn thảo văn bản, và các nền tảng xuất bản kỹ thuật số để thu thập thông tin, viết bài và phân phối tin tức. Vai trò của Tin học ở đây là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân tích một hạn chế cố hữu của máy tính so với khả năng của con người.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong lĩnh vực giải trí, các thiết bị thông minh và ứng dụng Tin học đã tạo ra những thay đổi đáng kể. Đâu là ví dụ điển hình cho tác động này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Tóm lại, vai trò bao trùm và quan trọng nhất của Tin học và thiết bị thông minh đối với xã hội hiện đại là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành Tin học được định nghĩa là ngành khoa học nghiên cứu về việc xử lý thông tin một cách tự động. Yếu tố cốt lõi nào giúp Tin học đạt được khả năng xử lý tự động này?

  • A. Khả năng giao tiếp của con người
  • B. Sự phát triển của các ngành khoa học tự nhiên
  • C. Việc sử dụng máy tính điện tử và các thiết bị số
  • D. Sự gia tăng lượng thông tin trong xã hội

Câu 2: Trong lĩnh vực giáo dục, việc ứng dụng tin học đã mang lại nhiều thay đổi tích cực. Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của tin học trong việc cá nhân hóa quá trình học tập cho học sinh?

  • A. Giáo viên sử dụng bảng tương tác để trình bày bài giảng.
  • B. Học sinh làm bài tập về nhà trên giấy và nộp cho giáo viên chấm.
  • C. Nhà trường tổ chức các buổi họp phụ huynh trực tiếp.
  • D. Học sinh sử dụng nền tảng học trực tuyến có khả năng điều chỉnh nội dung và tốc độ học phù hợp với năng lực cá nhân.

Câu 3: Một công ty sản xuất muốn tối ưu hóa quy trình làm việc, giảm thiểu sai sót và tăng năng suất. Việc ứng dụng tin học thông qua hệ thống quản lý sản xuất tự động (ví dụ: ERP) có thể giúp công ty đạt được mục tiêu này bằng cách nào?

  • A. Giảm số lượng công nhân cần thiết trong nhà máy.
  • B. Tự động hóa việc thu thập, phân tích dữ liệu sản xuất và điều phối nguồn lực.
  • C. Chỉ tập trung vào việc quảng cáo sản phẩm trên mạng xã hội.
  • D. Yêu cầu nhân viên làm thêm giờ để hoàn thành công việc.

Câu 4: Sự ra đời và phát triển của Internet cùng các thiết bị thông minh đã thúc đẩy sự hình thành của "xã hội thông tin". Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng nổi bật nhất của xã hội thông tin?

  • A. Thông tin trở thành nguồn tài nguyên quan trọng và có thể được trao đổi, xử lý nhanh chóng.
  • B. Mọi người đều sở hữu ít nhất một chiếc điện thoại thông minh.
  • C. Các phương tiện giao thông công cộng trở nên hoàn toàn tự động.
  • D. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp truyền thống.

Câu 5: Thiết bị thông minh (smart device) thường có khả năng kết nối mạng, thu thập dữ liệu và tương tác với môi trường xung quanh. Khả năng nào sau đây là ít quan trọng nhất để phân loại một thiết bị là "thông minh"?

  • A. Kết nối Internet và trao đổi dữ liệu.
  • B. Khả năng xử lý thông tin và đưa ra quyết định (ở mức độ nhất định).
  • C. Có màu sắc hoặc kiểu dáng bắt mắt.
  • D. Tích hợp cảm biến để thu thập dữ liệu từ môi trường.

Câu 6: Một trong những ứng dụng mạnh mẽ của tin học là trong lĩnh vực y tế. Việc sử dụng hệ thống thông tin bệnh viện (HIS) và hồ sơ bệnh án điện tử (EMR) mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Tăng cường hiệu quả quản lý thông tin bệnh nhân, giảm thiểu sai sót và cải thiện chất lượng chẩn đoán, điều trị.
  • B. Giúp bệnh nhân tự chữa bệnh tại nhà mà không cần đến bác sĩ.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về bác sĩ và y tá.
  • D. Chỉ dùng để theo dõi số lượng thuốc trong kho.

Câu 7: Tin học và các thiết bị thông minh đã thay đổi cách con người giao tiếp. So với các phương thức truyền thống (thư tay, điện thoại bàn), việc sử dụng tin học (email, mạng xã hội, video call) trong giao tiếp có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Bảo mật thông tin tuyệt đối.
  • B. Luôn yêu cầu phải gặp mặt trực tiếp.
  • C. Chi phí luôn rất cao.
  • D. Tốc độ nhanh chóng, phạm vi toàn cầu và khả năng chia sẻ đa phương tiện.

Câu 8: Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, sự phát triển của tin học và thiết bị thông minh cũng đặt ra những thách thức. Vấn đề nào sau đây là một trong những thách thức chính liên quan đến an toàn thông tin cá nhân trong kỷ nguyên số?

  • A. Khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin trên mạng.
  • B. Nguy cơ dữ liệu cá nhân bị thu thập, sử dụng sai mục đích hoặc đánh cắp.
  • C. Thiếu các thiết bị để kết nối Internet.
  • D. Giá thành thiết bị thông minh quá rẻ.

Câu 9: Một người nông dân sử dụng cảm biến độ ẩm đất, trạm thời tiết mini kết nối Internet và ứng dụng trên điện thoại để theo dõi và điều chỉnh lượng nước tưới cho cây trồng. Đây là ví dụ về ứng dụng của tin học và thiết bị thông minh trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghiệp sản xuất ô tô
  • B. Quản lý tài chính ngân hàng
  • C. Nông nghiệp thông minh (Smart Agriculture)
  • D. Thương mại điện tử

Câu 10: So với khả năng của con người, máy tính điện tử có ưu thế vượt trội trong việc thực hiện các công việc nào sau đây?

  • A. Đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc và trực giác.
  • B. Sáng tác một tác phẩm nghệ thuật độc đáo.
  • C. Hiểu và phản ứng linh hoạt trong các tình huống xã hội phức tạp.
  • D. Thực hiện các phép tính phức tạp với tốc độ cực nhanh và độ chính xác cao.

Câu 11:

  • A. Chỉ liên quan đến việc sửa chữa phần cứng máy tính.
  • B. Bao gồm phần cứng máy tính, phần mềm, mạng máy tính và các dịch vụ liên quan đến xử lý thông tin.
  • C. Chỉ đề cập đến việc sử dụng điện thoại di động.
  • D. Chỉ là một môn học trong trường phổ thông.

Câu 12: Việc ứng dụng tin học trong hoạt động thương mại (thương mại điện tử) đã thay đổi đáng kể hành vi mua sắm của người tiêu dùng và cách thức kinh doanh của doanh nghiệp. Sự thay đổi này chủ yếu là do đâu?

  • A. Khả năng kết nối người mua và người bán không giới hạn không gian, thời gian và giảm chi phí giao dịch.
  • B. Chỉ bán được các sản phẩm điện tử.
  • C. Bắt buộc phải thanh toán bằng tiền mặt.
  • D. Chỉ có các công ty lớn mới được tham gia.

Câu 13: Một thành phố triển khai hệ thống giao thông thông minh sử dụng cảm biến, camera và phần mềm phân tích dữ liệu để điều chỉnh đèn giao thông, thông báo tình hình kẹt xe theo thời gian thực. Lợi ích chính mà hệ thống này mang lại cho người dân là gì?

  • A. Tăng số lượng phương tiện cá nhân trên đường.
  • B. Chỉ phục vụ cho xe buýt công cộng.
  • C. Giảm thiểu ùn tắc giao thông, tiết kiệm thời gian di chuyển và nâng cao an toàn.
  • D. Bắt buộc mọi người phải đi bộ.

Câu 14: Mặc dù máy tính có khả năng xử lý thông tin vượt trội, nhưng vẫn có những công việc mà con người làm tốt hơn hoặc cần sự can thiệp của con người. Công việc nào sau đây thể hiện rõ giới hạn hiện tại của máy tính so với con người?

  • A. Tính toán căn bậc hai của một số lớn.
  • B. Sắp xếp một danh sách tên theo thứ tự bảng chữ cái.
  • C. Tìm kiếm một đoạn văn bản trong một tài liệu dài.
  • D. Hiểu sâu sắc và đồng cảm với cảm xúc của một người khác.

Câu 15: Việc ứng dụng tin học trong quản lý hành chính công (ví dụ: dịch vụ công trực tuyến) giúp cải thiện hiệu quả hoạt động của bộ máy nhà nước như thế nào?

  • A. Tăng tính minh bạch, giảm thủ tục rườm rà và tiết kiệm thời gian, chi phí cho người dân và doanh nghiệp.
  • B. Yêu cầu người dân phải đến trực tiếp tất cả các cơ quan.
  • C. Chỉ giải quyết các thủ tục đơn giản.
  • D. Làm tăng thời gian chờ đợi của người dân.

Câu 16: Khả năng "tự chủ" (automation) là một đặc điểm quan trọng của nhiều hệ thống ứng dụng tin học. Tự chủ trong tin học có nghĩa là gì?

  • A. Hệ thống có thể tự sửa chữa khi bị hỏng.
  • B. Hệ thống có thể thực hiện một chuỗi các tác vụ hoặc đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu đầu vào mà không cần sự can thiệp liên tục của con người.
  • C. Hệ thống có thể hoạt động mà không cần nguồn điện.
  • D. Hệ thống có thể tự viết mã lập trình mới.

Câu 17: Một chiếc tủ lạnh có khả năng kết nối Internet, theo dõi lượng thực phẩm còn lại và tự động đặt hàng khi cần thiết thông qua ứng dụng trên điện thoại. Chiếc tủ lạnh này là một ví dụ điển hình của loại thiết bị nào?

  • A. Thiết bị cơ khí đơn giản
  • B. Thiết bị điện tử truyền thống
  • C. Thiết bị chỉ có chức năng làm lạnh
  • D. Thiết bị thông minh (Smart Appliance)

Câu 18: Sự phát triển bùng nổ của tin học và Internet đã tạo ra "kho tri thức khổng lồ" mà mọi người có thể tiếp cận. Tuy nhiên, việc tiếp cận và sử dụng nguồn thông tin này đòi hỏi người dùng phải có kỹ năng quan trọng nào?

  • A. Kỹ năng tìm kiếm, đánh giá và chọn lọc thông tin đáng tin cậy.
  • B. Khả năng gõ máy tính thật nhanh.
  • C. Chỉ đọc các thông tin giải trí.
  • D. Không bao giờ tin vào bất kỳ thông tin nào trên mạng.

Câu 19: Vai trò của tin học đối với xã hội không chỉ dừng lại ở việc tự động hóa công việc, mà còn góp phần thay đổi cấu trúc kinh tế. Điều này được thể hiện rõ nhất qua sự phát triển của ngành nào?

  • A. Nông nghiệp lúa nước truyền thống
  • B. Công nghiệp khai khoáng
  • C. Kinh tế tri thức và các ngành dịch vụ dựa trên công nghệ cao
  • D. Thủ công nghiệp

Câu 20: Khi nói về "chuyển đổi số" (Digital Transformation), người ta thường đề cập đến việc ứng dụng công nghệ số vào mọi khía cạnh của doanh nghiệp hoặc xã hội. Quá trình này được thúc đẩy mạnh mẽ bởi yếu tố nào trong phạm vi bài học?

  • A. Sự khan hiếm tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Nhu cầu sản xuất hàng hóa vật chất đơn thuần.
  • C. Sự suy giảm dân số.
  • D. Sự phát triển của tin học, thiết bị thông minh và dữ liệu số.

Câu 21: Một trong những thách thức xã hội do sự phát triển của tin học gây ra là "khoảng cách số" (Digital Divide). Khoảng cách số này thể hiện điều gì?

  • A. Sự khác biệt về tốc độ Internet giữa các quốc gia.
  • B. Sự chênh lệch về khả năng tiếp cận, sử dụng công nghệ thông tin và Internet giữa các nhóm dân cư (theo địa lý, kinh tế, tuổi tác, v.v.).
  • C. Khoảng cách vật lý giữa các thiết bị thông minh.
  • D. Sự khác biệt về kích thước màn hình điện thoại.

Câu 22: Một hệ thống tin học được sử dụng để phân tích dữ liệu từ các cảm biến trên máy móc trong nhà máy, nhằm dự đoán khi nào máy có khả năng gặp sự cố và cần bảo trì. Ứng dụng này thuộc loại nào?

  • A. Bảo trì dự đoán (Predictive Maintenance)
  • B. Quản lý nhân sự
  • C. Chăm sóc khách hàng trực tiếp
  • D. Tuyển dụng lao động phổ thông

Câu 23: Thiết bị thông minh đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng "Ngôi nhà thông minh" (Smart Home). Chức năng nào sau đây là một ví dụ về sự tiện lợi mà ngôi nhà thông minh mang lại?

  • A. Tự động mở cửa khi có người lạ đến.
  • B. Chỉ có thể điều khiển bằng tay.
  • C. Không sử dụng điện.
  • D. Hệ thống chiếu sáng tự động điều chỉnh độ sáng theo thời gian trong ngày hoặc theo sự hiện diện của người.

Câu 24: Lĩnh vực nào sau đây phụ thuộc nhiều nhất vào khả năng xử lý dữ liệu lớn (Big Data) của tin học để đưa ra các quyết định và dự báo?

  • A. Sản xuất thủ công mỹ nghệ.
  • B. Nghiên cứu khoa học, phân tích thị trường, dự báo thời tiết.
  • C. Nuôi trồng thủy sản quy mô nhỏ.
  • D. Sửa chữa xe đạp truyền thống.

Câu 25: Một học sinh sử dụng máy tính và phần mềm đồ họa để thiết kế một poster cho dự án học tập. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của tin học?

  • A. Chỉ để giải trí.
  • B. Thay thế hoàn toàn giáo viên.
  • C. Công cụ hỗ trợ sáng tạo và trình bày thông tin.
  • D. Chỉ dùng để tính toán.

Câu 26: Sự phát triển của tin học đã dẫn đến sự xuất hiện của nhiều ngành nghề mới. Ngành nghề nào sau đây là một ví dụ về ngành nghề mới nổi liên quan trực tiếp đến tin học và dữ liệu?

  • A. Chuyên viên phân tích dữ liệu (Data Analyst).
  • B. Thợ may truyền thống.
  • C. Nghệ nhân gốm sứ.
  • D. Người chăn nuôi gia súc.

Câu 27: Một trong những ảnh hưởng tiêu cực tiềm ẩn của việc lạm dụng thiết bị thông minh, đặc biệt ở giới trẻ, là gì?

  • A. Tăng cường khả năng giao tiếp trực tiếp.
  • B. Cải thiện sức khỏe thể chất.
  • C. Giảm thời gian học tập.
  • D. Nguy cơ nghiện thiết bị, giảm tương tác xã hội trực tiếp và ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.

Câu 28: Tin học đóng vai trò quan trọng trong việc mô phỏng (simulation) các quá trình phức tạp. Ứng dụng mô phỏng trong lĩnh vực nào sau đây mang lại lợi ích đáng kể trong việc đào tạo và nghiên cứu?

  • A. Tổ chức lễ hội truyền thống.
  • B. Đào tạo phi công, phẫu thuật viên, hoặc nghiên cứu biến đổi khí hậu.
  • C. Trồng trọt các loại cây đơn giản.
  • D. Xây dựng nhà cấp 4.

Câu 29: Hệ thống thanh toán không dùng tiền mặt (thanh toán trực tuyến, ví điện tử) là một ứng dụng phổ biến của tin học. Hệ thống này giúp ích gì cho người tiêu dùng và nền kinh tế?

  • A. Tăng tính tiện lợi, an toàn (giảm rủi ro tiền mặt), thúc đẩy giao dịch và minh bạch hóa dòng tiền.
  • B. Chỉ sử dụng được ở các cửa hàng nhỏ lẻ.
  • C. Bắt buộc phải mang theo nhiều loại thẻ.
  • D. Làm chậm tốc độ giao dịch.

Câu 30: Mặc dù tin học và thiết bị thông minh có nhiều khả năng, nhưng chúng không thể thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong mọi lĩnh vực. Lĩnh vực nào sau đây vẫn đòi hỏi cao khả năng sáng tạo, tư duy phản biện và đạo đức của con người mà máy tính khó có thể thay thế hoàn toàn?

  • A. Thực hiện phép tính cộng hai số nguyên lớn.
  • B. Sao chép và dán văn bản.
  • C. Lãnh đạo một tổ chức, sáng tác nghệ thuật đỉnh cao, đưa ra phán quyết pháp lý phức tạp.
  • D. Tìm kiếm thông tin trên mạng Internet.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Ngành Tin học được định nghĩa là ngành khoa học nghiên cứu về việc xử lý thông tin một cách tự động. Yếu tố cốt lõi nào giúp Tin học đạt được khả năng xử lý tự động này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong lĩnh vực giáo dục, việc ứng dụng tin học đã mang lại nhiều thay đổi tích cực. Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của tin học trong việc cá nhân hóa quá trình học tập cho học sinh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một công ty sản xuất muốn tối ưu hóa quy trình làm việc, giảm thiểu sai sót và tăng năng suất. Việc ứng dụng tin học thông qua hệ thống quản lý sản xuất tự động (ví dụ: ERP) có thể giúp công ty đạt được mục tiêu này bằng cách nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Sự ra đời và phát triển của Internet cùng các thiết bị thông minh đã thúc đẩy sự hình thành của 'xã hội thông tin'. Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng nổi bật nhất của xã hội thông tin?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Thiết bị thông minh (smart device) thường có khả năng kết nối mạng, thu thập dữ liệu và tương tác với môi trường xung quanh. Khả năng nào sau đây là *ít quan trọng nhất* để phân loại một thiết bị là 'thông minh'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một trong những ứng dụng mạnh mẽ của tin học là trong lĩnh vực y tế. Việc sử dụng hệ thống thông tin bệnh viện (HIS) và hồ sơ bệnh án điện tử (EMR) mang lại lợi ích chủ yếu nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Tin học và các thiết bị thông minh đã thay đổi cách con người giao tiếp. So với các phương thức truyền thống (thư tay, điện thoại bàn), việc sử dụng tin học (email, mạng xã hội, video call) trong giao tiếp có ưu điểm nổi bật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, sự phát triển của tin học và thiết bị thông minh cũng đặt ra những thách thức. Vấn đề nào sau đây là một trong những thách thức chính liên quan đến an toàn thông tin cá nhân trong kỷ nguyên số?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một người nông dân sử dụng cảm biến độ ẩm đất, trạm thời tiết mini kết nối Internet và ứng dụng trên điện thoại để theo dõi và điều chỉnh lượng nước tưới cho cây trồng. Đây là ví dụ về ứng dụng của tin học và thiết bị thông minh trong lĩnh vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: So với khả năng của con người, máy tính điện tử có ưu thế vượt trội trong việc thực hiện các công việc nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: "Công nghệ thông tin" (IT) là một thuật ngữ rộng. Trong bối cảnh của Bài 2, IT thường được hiểu là bao gồm những gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Việc ứng dụng tin học trong hoạt động thương mại (thương mại điện tử) đã thay đổi đáng kể hành vi mua sắm của người tiêu dùng và cách thức kinh doanh của doanh nghiệp. Sự thay đổi này chủ yếu là do đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một thành phố triển khai hệ thống giao thông thông minh sử dụng cảm biến, camera và phần mềm phân tích dữ liệu để điều chỉnh đèn giao thông, thông báo tình hình kẹt xe theo thời gian thực. Lợi ích chính mà hệ thống này mang lại cho người dân là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Mặc dù máy tính có khả năng xử lý thông tin vượt trội, nhưng vẫn có những công việc mà con người làm tốt hơn hoặc cần sự can thiệp của con người. Công việc nào sau đây thể hiện rõ giới hạn hiện tại của máy tính so với con người?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Việc ứng dụng tin học trong quản lý hành chính công (ví dụ: dịch vụ công trực tuyến) giúp cải thiện hiệu quả hoạt động của bộ máy nhà nước như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khả năng 'tự chủ' (automation) là một đặc điểm quan trọng của nhiều hệ thống ứng dụng tin học. Tự chủ trong tin học có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một chiếc tủ lạnh có khả năng kết nối Internet, theo dõi lượng thực phẩm còn lại và tự động đặt hàng khi cần thiết thông qua ứng dụng trên điện thoại. Chiếc tủ lạnh này là một ví dụ điển hình của loại thiết bị nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Sự phát triển bùng nổ của tin học và Internet đã tạo ra 'kho tri thức khổng lồ' mà mọi người có thể tiếp cận. Tuy nhiên, việc tiếp cận và sử dụng nguồn thông tin này đòi hỏi người dùng phải có kỹ năng quan trọng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Vai trò của tin học đối với xã hội không chỉ dừng lại ở việc tự động hóa công việc, mà còn góp phần thay đổi cấu trúc kinh tế. Điều này được thể hiện rõ nhất qua sự phát triển của ngành nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi nói về 'chuyển đổi số' (Digital Transformation), người ta thường đề cập đến việc ứng dụng công nghệ số vào mọi khía cạnh của doanh nghiệp hoặc xã hội. Quá trình này được thúc đẩy mạnh mẽ bởi yếu tố nào trong phạm vi bài học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một trong những thách thức xã hội do sự phát triển của tin học gây ra là 'khoảng cách số' (Digital Divide). Khoảng cách số này thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một hệ thống tin học được sử dụng để phân tích dữ liệu từ các cảm biến trên máy móc trong nhà máy, nhằm dự đoán khi nào máy có khả năng gặp sự cố và cần bảo trì. Ứng dụng này thuộc loại nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Thiết bị thông minh đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng 'Ngôi nhà thông minh' (Smart Home). Chức năng nào sau đây là một ví dụ về sự tiện lợi mà ngôi nhà thông minh mang lại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Lĩnh vực nào sau đây phụ thuộc nhiều nhất vào khả năng xử lý dữ liệu lớn (Big Data) của tin học để đưa ra các quyết định và dự báo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một học sinh sử dụng máy tính và phần mềm đồ họa để thiết kế một poster cho dự án học tập. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của tin học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Sự phát triển của tin học đã dẫn đến sự xuất hiện của nhiều ngành nghề mới. Ngành nghề nào sau đây là một ví dụ về ngành nghề mới nổi liên quan trực tiếp đến tin học và dữ liệu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một trong những ảnh hưởng tiêu cực tiềm ẩn của việc lạm dụng thiết bị thông minh, đặc biệt ở giới trẻ, là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Tin học đóng vai trò quan trọng trong việc mô phỏng (simulation) các quá trình phức tạp. Ứng dụng mô phỏng trong lĩnh vực nào sau đây mang lại lợi ích đáng kể trong việc đào tạo và nghiên cứu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Hệ thống thanh toán không dùng tiền mặt (thanh toán trực tuyến, ví điện tử) là một ứng dụng phổ biến của tin học. Hệ thống này giúp ích gì cho người tiêu dùng và nền kinh tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Mặc dù tin học và thiết bị thông minh có nhiều khả năng, nhưng chúng không thể thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong mọi lĩnh vực. Lĩnh vực nào sau đây vẫn đòi hỏi cao khả năng sáng tạo, tư duy phản biện và đạo đức của con người mà máy tính khó có thể thay thế hoàn toàn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành Tin học được định nghĩa là ngành khoa học nghiên cứu về việc xử lý thông tin một cách tự động. Yếu tố cốt lõi nào giúp Tin học đạt được khả năng xử lý tự động này?

  • A. Khả năng giao tiếp của con người
  • B. Sự phát triển của các ngành khoa học tự nhiên
  • C. Việc sử dụng máy tính điện tử và các thiết bị số
  • D. Sự gia tăng lượng thông tin trong xã hội

Câu 2: Trong lĩnh vực giáo dục, việc ứng dụng tin học đã mang lại nhiều thay đổi tích cực. Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của tin học trong việc cá nhân hóa quá trình học tập cho học sinh?

  • A. Giáo viên sử dụng bảng tương tác để trình bày bài giảng.
  • B. Học sinh làm bài tập về nhà trên giấy và nộp cho giáo viên chấm.
  • C. Nhà trường tổ chức các buổi họp phụ huynh trực tiếp.
  • D. Học sinh sử dụng nền tảng học trực tuyến có khả năng điều chỉnh nội dung và tốc độ học phù hợp với năng lực cá nhân.

Câu 3: Một công ty sản xuất muốn tối ưu hóa quy trình làm việc, giảm thiểu sai sót và tăng năng suất. Việc ứng dụng tin học thông qua hệ thống quản lý sản xuất tự động (ví dụ: ERP) có thể giúp công ty đạt được mục tiêu này bằng cách nào?

  • A. Giảm số lượng công nhân cần thiết trong nhà máy.
  • B. Tự động hóa việc thu thập, phân tích dữ liệu sản xuất và điều phối nguồn lực.
  • C. Chỉ tập trung vào việc quảng cáo sản phẩm trên mạng xã hội.
  • D. Yêu cầu nhân viên làm thêm giờ để hoàn thành công việc.

Câu 4: Sự ra đời và phát triển của Internet cùng các thiết bị thông minh đã thúc đẩy sự hình thành của "xã hội thông tin". Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng nổi bật nhất của xã hội thông tin?

  • A. Thông tin trở thành nguồn tài nguyên quan trọng và có thể được trao đổi, xử lý nhanh chóng.
  • B. Mọi người đều sở hữu ít nhất một chiếc điện thoại thông minh.
  • C. Các phương tiện giao thông công cộng trở nên hoàn toàn tự động.
  • D. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp truyền thống.

Câu 5: Thiết bị thông minh (smart device) thường có khả năng kết nối mạng, thu thập dữ liệu và tương tác với môi trường xung quanh. Khả năng nào sau đây là ít quan trọng nhất để phân loại một thiết bị là "thông minh"?

  • A. Kết nối Internet và trao đổi dữ liệu.
  • B. Khả năng xử lý thông tin và đưa ra quyết định (ở mức độ nhất định).
  • C. Có màu sắc hoặc kiểu dáng bắt mắt.
  • D. Tích hợp cảm biến để thu thập dữ liệu từ môi trường.

Câu 6: Một trong những ứng dụng mạnh mẽ của tin học là trong lĩnh vực y tế. Việc sử dụng hệ thống thông tin bệnh viện (HIS) và hồ sơ bệnh án điện tử (EMR) mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Tăng cường hiệu quả quản lý thông tin bệnh nhân, giảm thiểu sai sót và cải thiện chất lượng chẩn đoán, điều trị.
  • B. Giúp bệnh nhân tự chữa bệnh tại nhà mà không cần đến bác sĩ.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về bác sĩ và y tá.
  • D. Chỉ dùng để theo dõi số lượng thuốc trong kho.

Câu 7: Tin học và các thiết bị thông minh đã thay đổi cách con người giao tiếp. So với các phương thức truyền thống (thư tay, điện thoại bàn), việc sử dụng tin học (email, mạng xã hội, video call) trong giao tiếp có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Bảo mật thông tin tuyệt đối.
  • B. Luôn yêu cầu phải gặp mặt trực tiếp.
  • C. Chi phí luôn rất cao.
  • D. Tốc độ nhanh chóng, phạm vi toàn cầu và khả năng chia sẻ đa phương tiện.

Câu 8: Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, sự phát triển của tin học và thiết bị thông minh cũng đặt ra những thách thức. Vấn đề nào sau đây là một trong những thách thức chính liên quan đến an toàn thông tin cá nhân trong kỷ nguyên số?

  • A. Khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin trên mạng.
  • B. Nguy cơ dữ liệu cá nhân bị thu thập, sử dụng sai mục đích hoặc đánh cắp.
  • C. Thiếu các thiết bị để kết nối Internet.
  • D. Giá thành thiết bị thông minh quá rẻ.

Câu 9: Một người nông dân sử dụng cảm biến độ ẩm đất, trạm thời tiết mini kết nối Internet và ứng dụng trên điện thoại để theo dõi và điều chỉnh lượng nước tưới cho cây trồng. Đây là ví dụ về ứng dụng của tin học và thiết bị thông minh trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghiệp sản xuất ô tô
  • B. Quản lý tài chính ngân hàng
  • C. Nông nghiệp thông minh (Smart Agriculture)
  • D. Thương mại điện tử

Câu 10: So với khả năng của con người, máy tính điện tử có ưu thế vượt trội trong việc thực hiện các công việc nào sau đây?

  • A. Đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc và trực giác.
  • B. Sáng tác một tác phẩm nghệ thuật độc đáo.
  • C. Hiểu và phản ứng linh hoạt trong các tình huống xã hội phức tạp.
  • D. Thực hiện các phép tính phức tạp với tốc độ cực nhanh và độ chính xác cao.

Câu 11:

  • A. Chỉ liên quan đến việc sửa chữa phần cứng máy tính.
  • B. Bao gồm phần cứng máy tính, phần mềm, mạng máy tính và các dịch vụ liên quan đến xử lý thông tin.
  • C. Chỉ đề cập đến việc sử dụng điện thoại di động.
  • D. Chỉ là một môn học trong trường phổ thông.

Câu 12: Việc ứng dụng tin học trong hoạt động thương mại (thương mại điện tử) đã thay đổi đáng kể hành vi mua sắm của người tiêu dùng và cách thức kinh doanh của doanh nghiệp. Sự thay đổi này chủ yếu là do đâu?

  • A. Khả năng kết nối người mua và người bán không giới hạn không gian, thời gian và giảm chi phí giao dịch.
  • B. Chỉ bán được các sản phẩm điện tử.
  • C. Bắt buộc phải thanh toán bằng tiền mặt.
  • D. Chỉ có các công ty lớn mới được tham gia.

Câu 13: Một thành phố triển khai hệ thống giao thông thông minh sử dụng cảm biến, camera và phần mềm phân tích dữ liệu để điều chỉnh đèn giao thông, thông báo tình hình kẹt xe theo thời gian thực. Lợi ích chính mà hệ thống này mang lại cho người dân là gì?

  • A. Tăng số lượng phương tiện cá nhân trên đường.
  • B. Chỉ phục vụ cho xe buýt công cộng.
  • C. Giảm thiểu ùn tắc giao thông, tiết kiệm thời gian di chuyển và nâng cao an toàn.
  • D. Bắt buộc mọi người phải đi bộ.

Câu 14: Mặc dù máy tính có khả năng xử lý thông tin vượt trội, nhưng vẫn có những công việc mà con người làm tốt hơn hoặc cần sự can thiệp của con người. Công việc nào sau đây thể hiện rõ giới hạn hiện tại của máy tính so với con người?

  • A. Tính toán căn bậc hai của một số lớn.
  • B. Sắp xếp một danh sách tên theo thứ tự bảng chữ cái.
  • C. Tìm kiếm một đoạn văn bản trong một tài liệu dài.
  • D. Hiểu sâu sắc và đồng cảm với cảm xúc của một người khác.

Câu 15: Việc ứng dụng tin học trong quản lý hành chính công (ví dụ: dịch vụ công trực tuyến) giúp cải thiện hiệu quả hoạt động của bộ máy nhà nước như thế nào?

  • A. Tăng tính minh bạch, giảm thủ tục rườm rà và tiết kiệm thời gian, chi phí cho người dân và doanh nghiệp.
  • B. Yêu cầu người dân phải đến trực tiếp tất cả các cơ quan.
  • C. Chỉ giải quyết các thủ tục đơn giản.
  • D. Làm tăng thời gian chờ đợi của người dân.

Câu 16: Khả năng "tự chủ" (automation) là một đặc điểm quan trọng của nhiều hệ thống ứng dụng tin học. Tự chủ trong tin học có nghĩa là gì?

  • A. Hệ thống có thể tự sửa chữa khi bị hỏng.
  • B. Hệ thống có thể thực hiện một chuỗi các tác vụ hoặc đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu đầu vào mà không cần sự can thiệp liên tục của con người.
  • C. Hệ thống có thể hoạt động mà không cần nguồn điện.
  • D. Hệ thống có thể tự viết mã lập trình mới.

Câu 17: Một chiếc tủ lạnh có khả năng kết nối Internet, theo dõi lượng thực phẩm còn lại và tự động đặt hàng khi cần thiết thông qua ứng dụng trên điện thoại. Chiếc tủ lạnh này là một ví dụ điển hình của loại thiết bị nào?

  • A. Thiết bị cơ khí đơn giản
  • B. Thiết bị điện tử truyền thống
  • C. Thiết bị chỉ có chức năng làm lạnh
  • D. Thiết bị thông minh (Smart Appliance)

Câu 18: Sự phát triển bùng nổ của tin học và Internet đã tạo ra "kho tri thức khổng lồ" mà mọi người có thể tiếp cận. Tuy nhiên, việc tiếp cận và sử dụng nguồn thông tin này đòi hỏi người dùng phải có kỹ năng quan trọng nào?

  • A. Kỹ năng tìm kiếm, đánh giá và chọn lọc thông tin đáng tin cậy.
  • B. Khả năng gõ máy tính thật nhanh.
  • C. Chỉ đọc các thông tin giải trí.
  • D. Không bao giờ tin vào bất kỳ thông tin nào trên mạng.

Câu 19: Vai trò của tin học đối với xã hội không chỉ dừng lại ở việc tự động hóa công việc, mà còn góp phần thay đổi cấu trúc kinh tế. Điều này được thể hiện rõ nhất qua sự phát triển của ngành nào?

  • A. Nông nghiệp lúa nước truyền thống
  • B. Công nghiệp khai khoáng
  • C. Kinh tế tri thức và các ngành dịch vụ dựa trên công nghệ cao
  • D. Thủ công nghiệp

Câu 20: Khi nói về "chuyển đổi số" (Digital Transformation), người ta thường đề cập đến việc ứng dụng công nghệ số vào mọi khía cạnh của doanh nghiệp hoặc xã hội. Quá trình này được thúc đẩy mạnh mẽ bởi yếu tố nào trong phạm vi bài học?

  • A. Sự khan hiếm tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Nhu cầu sản xuất hàng hóa vật chất đơn thuần.
  • C. Sự suy giảm dân số.
  • D. Sự phát triển của tin học, thiết bị thông minh và dữ liệu số.

Câu 21: Một trong những thách thức xã hội do sự phát triển của tin học gây ra là "khoảng cách số" (Digital Divide). Khoảng cách số này thể hiện điều gì?

  • A. Sự khác biệt về tốc độ Internet giữa các quốc gia.
  • B. Sự chênh lệch về khả năng tiếp cận, sử dụng công nghệ thông tin và Internet giữa các nhóm dân cư (theo địa lý, kinh tế, tuổi tác, v.v.).
  • C. Khoảng cách vật lý giữa các thiết bị thông minh.
  • D. Sự khác biệt về kích thước màn hình điện thoại.

Câu 22: Một hệ thống tin học được sử dụng để phân tích dữ liệu từ các cảm biến trên máy móc trong nhà máy, nhằm dự đoán khi nào máy có khả năng gặp sự cố và cần bảo trì. Ứng dụng này thuộc loại nào?

  • A. Bảo trì dự đoán (Predictive Maintenance)
  • B. Quản lý nhân sự
  • C. Chăm sóc khách hàng trực tiếp
  • D. Tuyển dụng lao động phổ thông

Câu 23: Thiết bị thông minh đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng "Ngôi nhà thông minh" (Smart Home). Chức năng nào sau đây là một ví dụ về sự tiện lợi mà ngôi nhà thông minh mang lại?

  • A. Tự động mở cửa khi có người lạ đến.
  • B. Chỉ có thể điều khiển bằng tay.
  • C. Không sử dụng điện.
  • D. Hệ thống chiếu sáng tự động điều chỉnh độ sáng theo thời gian trong ngày hoặc theo sự hiện diện của người.

Câu 24: Lĩnh vực nào sau đây phụ thuộc nhiều nhất vào khả năng xử lý dữ liệu lớn (Big Data) của tin học để đưa ra các quyết định và dự báo?

  • A. Sản xuất thủ công mỹ nghệ.
  • B. Nghiên cứu khoa học, phân tích thị trường, dự báo thời tiết.
  • C. Nuôi trồng thủy sản quy mô nhỏ.
  • D. Sửa chữa xe đạp truyền thống.

Câu 25: Một học sinh sử dụng máy tính và phần mềm đồ họa để thiết kế một poster cho dự án học tập. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của tin học?

  • A. Chỉ để giải trí.
  • B. Thay thế hoàn toàn giáo viên.
  • C. Công cụ hỗ trợ sáng tạo và trình bày thông tin.
  • D. Chỉ dùng để tính toán.

Câu 26: Sự phát triển của tin học đã dẫn đến sự xuất hiện của nhiều ngành nghề mới. Ngành nghề nào sau đây là một ví dụ về ngành nghề mới nổi liên quan trực tiếp đến tin học và dữ liệu?

  • A. Chuyên viên phân tích dữ liệu (Data Analyst).
  • B. Thợ may truyền thống.
  • C. Nghệ nhân gốm sứ.
  • D. Người chăn nuôi gia súc.

Câu 27: Một trong những ảnh hưởng tiêu cực tiềm ẩn của việc lạm dụng thiết bị thông minh, đặc biệt ở giới trẻ, là gì?

  • A. Tăng cường khả năng giao tiếp trực tiếp.
  • B. Cải thiện sức khỏe thể chất.
  • C. Giảm thời gian học tập.
  • D. Nguy cơ nghiện thiết bị, giảm tương tác xã hội trực tiếp và ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.

Câu 28: Tin học đóng vai trò quan trọng trong việc mô phỏng (simulation) các quá trình phức tạp. Ứng dụng mô phỏng trong lĩnh vực nào sau đây mang lại lợi ích đáng kể trong việc đào tạo và nghiên cứu?

  • A. Tổ chức lễ hội truyền thống.
  • B. Đào tạo phi công, phẫu thuật viên, hoặc nghiên cứu biến đổi khí hậu.
  • C. Trồng trọt các loại cây đơn giản.
  • D. Xây dựng nhà cấp 4.

Câu 29: Hệ thống thanh toán không dùng tiền mặt (thanh toán trực tuyến, ví điện tử) là một ứng dụng phổ biến của tin học. Hệ thống này giúp ích gì cho người tiêu dùng và nền kinh tế?

  • A. Tăng tính tiện lợi, an toàn (giảm rủi ro tiền mặt), thúc đẩy giao dịch và minh bạch hóa dòng tiền.
  • B. Chỉ sử dụng được ở các cửa hàng nhỏ lẻ.
  • C. Bắt buộc phải mang theo nhiều loại thẻ.
  • D. Làm chậm tốc độ giao dịch.

Câu 30: Mặc dù tin học và thiết bị thông minh có nhiều khả năng, nhưng chúng không thể thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong mọi lĩnh vực. Lĩnh vực nào sau đây vẫn đòi hỏi cao khả năng sáng tạo, tư duy phản biện và đạo đức của con người mà máy tính khó có thể thay thế hoàn toàn?

  • A. Thực hiện phép tính cộng hai số nguyên lớn.
  • B. Sao chép và dán văn bản.
  • C. Lãnh đạo một tổ chức, sáng tác nghệ thuật đỉnh cao, đưa ra phán quyết pháp lý phức tạp.
  • D. Tìm kiếm thông tin trên mạng Internet.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Ngành Tin học được định nghĩa là ngành khoa học nghiên cứu về việc xử lý thông tin một cách tự động. Yếu tố cốt lõi nào giúp Tin học đạt được khả năng xử lý tự động này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong lĩnh vực giáo dục, việc ứng dụng tin học đã mang lại nhiều thay đổi tích cực. Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của tin học trong việc cá nhân hóa quá trình học tập cho học sinh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một công ty sản xuất muốn tối ưu hóa quy trình làm việc, giảm thiểu sai sót và tăng năng suất. Việc ứng dụng tin học thông qua hệ thống quản lý sản xuất tự động (ví dụ: ERP) có thể giúp công ty đạt được mục tiêu này bằng cách nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Sự ra đời và phát triển của Internet cùng các thiết bị thông minh đã thúc đẩy sự hình thành của 'xã hội thông tin'. Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng nổi bật nhất của xã hội thông tin?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Thiết bị thông minh (smart device) thường có khả năng kết nối mạng, thu thập dữ liệu và tương tác với môi trường xung quanh. Khả năng nào sau đây là *ít quan trọng nhất* để phân loại một thiết bị là 'thông minh'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một trong những ứng dụng mạnh mẽ của tin học là trong lĩnh vực y tế. Việc sử dụng hệ thống thông tin bệnh viện (HIS) và hồ sơ bệnh án điện tử (EMR) mang lại lợi ích chủ yếu nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Tin học và các thiết bị thông minh đã thay đổi cách con người giao tiếp. So với các phương thức truyền thống (thư tay, điện thoại bàn), việc sử dụng tin học (email, mạng xã hội, video call) trong giao tiếp có ưu điểm nổi bật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, sự phát triển của tin học và thiết bị thông minh cũng đặt ra những thách thức. Vấn đề nào sau đây là một trong những thách thức chính liên quan đến an toàn thông tin cá nhân trong kỷ nguyên số?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một người nông dân sử dụng cảm biến độ ẩm đất, trạm thời tiết mini kết nối Internet và ứng dụng trên điện thoại để theo dõi và điều chỉnh lượng nước tưới cho cây trồng. Đây là ví dụ về ứng dụng của tin học và thiết bị thông minh trong lĩnh vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: So với khả năng của con người, máy tính điện tử có ưu thế vượt trội trong việc thực hiện các công việc nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: "Công nghệ thông tin" (IT) là một thuật ngữ rộng. Trong bối cảnh của Bài 2, IT thường được hiểu là bao gồm những gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Việc ứng dụng tin học trong hoạt động thương mại (thương mại điện tử) đã thay đổi đáng kể hành vi mua sắm của người tiêu dùng và cách thức kinh doanh của doanh nghiệp. Sự thay đổi này chủ yếu là do đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một thành phố triển khai hệ thống giao thông thông minh sử dụng cảm biến, camera và phần mềm phân tích dữ liệu để điều chỉnh đèn giao thông, thông báo tình hình kẹt xe theo thời gian thực. Lợi ích chính mà hệ thống này mang lại cho người dân là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Mặc dù máy tính có khả năng xử lý thông tin vượt trội, nhưng vẫn có những công việc mà con người làm tốt hơn hoặc cần sự can thiệp của con người. Công việc nào sau đây thể hiện rõ giới hạn hiện tại của máy tính so với con người?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Việc ứng dụng tin học trong quản lý hành chính công (ví dụ: dịch vụ công trực tuyến) giúp cải thiện hiệu quả hoạt động của bộ máy nhà nước như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khả năng 'tự chủ' (automation) là một đặc điểm quan trọng của nhiều hệ thống ứng dụng tin học. Tự chủ trong tin học có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một chiếc tủ lạnh có khả năng kết nối Internet, theo dõi lượng thực phẩm còn lại và tự động đặt hàng khi cần thiết thông qua ứng dụng trên điện thoại. Chiếc tủ lạnh này là một ví dụ điển hình của loại thiết bị nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Sự phát triển bùng nổ của tin học và Internet đã tạo ra 'kho tri thức khổng lồ' mà mọi người có thể tiếp cận. Tuy nhiên, việc tiếp cận và sử dụng nguồn thông tin này đòi hỏi người dùng phải có kỹ năng quan trọng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Vai trò của tin học đối với xã hội không chỉ dừng lại ở việc tự động hóa công việc, mà còn góp phần thay đổi cấu trúc kinh tế. Điều này được thể hiện rõ nhất qua sự phát triển của ngành nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi nói về 'chuyển đổi số' (Digital Transformation), người ta thường đề cập đến việc ứng dụng công nghệ số vào mọi khía cạnh của doanh nghiệp hoặc xã hội. Quá trình này được thúc đẩy mạnh mẽ bởi yếu tố nào trong phạm vi bài học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một trong những thách thức xã hội do sự phát triển của tin học gây ra là 'khoảng cách số' (Digital Divide). Khoảng cách số này thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một hệ thống tin học được sử dụng để phân tích dữ liệu từ các cảm biến trên máy móc trong nhà máy, nhằm dự đoán khi nào máy có khả năng gặp sự cố và cần bảo trì. Ứng dụng này thuộc loại nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Thiết bị thông minh đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng 'Ngôi nhà thông minh' (Smart Home). Chức năng nào sau đây là một ví dụ về sự tiện lợi mà ngôi nhà thông minh mang lại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Lĩnh vực nào sau đây phụ thuộc nhiều nhất vào khả năng xử lý dữ liệu lớn (Big Data) của tin học để đưa ra các quyết định và dự báo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một học sinh sử dụng máy tính và phần mềm đồ họa để thiết kế một poster cho dự án học tập. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của tin học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Sự phát triển của tin học đã dẫn đến sự xuất hiện của nhiều ngành nghề mới. Ngành nghề nào sau đây là một ví dụ về ngành nghề mới nổi liên quan trực tiếp đến tin học và dữ liệu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một trong những ảnh hưởng tiêu cực tiềm ẩn của việc lạm dụng thiết bị thông minh, đặc biệt ở giới trẻ, là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Tin học đóng vai trò quan trọng trong việc mô phỏng (simulation) các quá trình phức tạp. Ứng dụng mô phỏng trong lĩnh vực nào sau đây mang lại lợi ích đáng kể trong việc đào tạo và nghiên cứu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Hệ thống thanh toán không dùng tiền mặt (thanh toán trực tuyến, ví điện tử) là một ứng dụng phổ biến của tin học. Hệ thống này giúp ích gì cho người tiêu dùng và nền kinh tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Mặc dù tin học và thiết bị thông minh có nhiều khả năng, nhưng chúng không thể thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong mọi lĩnh vực. Lĩnh vực nào sau đây vẫn đòi hỏi cao khả năng sáng tạo, tư duy phản biện và đạo đức của con người mà máy tính khó có thể thay thế hoàn toàn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tin học được xem là một ngành khoa học vì nó có đối tượng nghiên cứu, mục tiêu và phương pháp nghiên cứu riêng biệt. Đối tượng nghiên cứu cốt lõi của ngành Tin học là gì?

  • A. Các loại máy móc công nghiệp hiện đại
  • B. Quy trình sản xuất và quản lý kinh doanh
  • C. Các thiết bị điện tử tiêu dùng
  • D. Thông tin và quá trình xử lý thông tin một cách tự động

Câu 2: Thiết bị thông minh (smart device) thường có những đặc điểm nào khiến chúng khác biệt với các thiết bị điện tử truyền thống? Chọn phát biểu đúng nhất.

  • A. Có khả năng kết nối mạng, thu thập dữ liệu, xử lý thông tin và hoạt động tự chủ ở mức độ nhất định.
  • B. Chỉ đơn thuần là các thiết bị điện tử có kích thước nhỏ gọn và thiết kế đẹp mắt.
  • C. Chủ yếu dùng để giải trí và giao tiếp cá nhân.
  • D. Hoạt động hoàn toàn độc lập và không cần bất kỳ sự can thiệp nào từ con người sau khi được cài đặt.

Câu 3: Một công ty logistics sử dụng hệ thống theo dõi GPS, cảm biến trên xe tải và phần mềm phân tích dữ liệu để tối ưu hóa lộ trình vận chuyển, giảm chi phí nhiên liệu và thời gian giao hàng. Ứng dụng này thể hiện rõ nhất vai trò nào của tin học và thiết bị thông minh trong lĩnh vực kinh tế?

  • A. Tăng cường khả năng cạnh tranh bằng giá rẻ.
  • B. Nâng cao hiệu quả hoạt động và tối ưu hóa quy trình.
  • C. Thay thế hoàn toàn lao động con người.
  • D. Chỉ hỗ trợ các công việc hành chính đơn giản.

Câu 4: Trong lĩnh vực giáo dục, việc sử dụng các nền tảng học trực tuyến (online learning platforms) tích hợp video bài giảng, bài tập tương tác, diễn đàn thảo luận và hệ thống đánh giá tự động cho thấy tin học và thiết bị thông minh đã đóng góp như thế nào?

  • A. Làm giảm vai trò của giáo viên trong quá trình dạy học.
  • B. Chỉ cung cấp thêm một kênh giải trí cho học sinh.
  • C. Mở rộng cơ hội tiếp cận kiến thức, cá nhân hóa trải nghiệm học tập và hỗ trợ quản lý giáo dục hiệu quả hơn.
  • D. Bắt buộc học sinh phải có thiết bị đắt tiền để học tập.

Câu 5: Bệnh viện X lắp đặt hệ thống quản lý thông tin bệnh viện (HIS) cho phép lưu trữ hồ sơ bệnh án điện tử, quản lý lịch hẹn, kết quả xét nghiệm và thanh toán viện phí một cách tập trung. Ứng dụng này thể hiện vai trò của tin học trong y tế ở khía cạnh nào?

  • A. Nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu sai sót hành chính và cải thiện chất lượng dịch vụ y tế.
  • B. Chỉ dùng để hiển thị thông tin cho bệnh nhân.
  • C. Giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh mà không cần thăm khám trực tiếp.
  • D. Thay thế hoàn toàn nhân viên y tế trong các công việc chăm sóc bệnh nhân.

Câu 6: Việc sử dụng điện thoại thông minh để đặt xe công nghệ, gọi đồ ăn, thanh toán không tiền mặt hoặc điều khiển các thiết bị trong nhà (như đèn, điều hòa) từ xa là những ví dụ điển hình về vai trò của thiết bị thông minh và tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ là công cụ giải trí.
  • B. Chỉ phục vụ cho công việc văn phòng.
  • C. Chủ yếu ứng dụng trong công nghiệp nặng.
  • D. Nâng cao tiện ích và chất lượng cuộc sống hàng ngày.

Câu 7: Mạng xã hội, email, ứng dụng nhắn tin và gọi video trên các thiết bị thông minh đã làm thay đổi căn bản cách con người tương tác và kết nối. Điều này thể hiện vai trò quan trọng của tin học và thiết bị thông minh trong lĩnh vực nào?

  • A. Tăng cường khả năng tính toán phức tạp.
  • B. Thúc đẩy và đa dạng hóa các hình thức giao tiếp, kết nối con người.
  • C. Chỉ dùng để truyền tải thông tin một chiều.
  • D. Làm giảm nhu cầu gặp gỡ trực tiếp.

Câu 8: Trong sản xuất công nghiệp, việc áp dụng robot tự động, hệ thống giám sát dây chuyền bằng cảm biến và phần mềm điều khiển giúp tăng năng suất, giảm thiểu sai sót và làm việc trong môi trường nguy hiểm. Đây là ứng dụng của tin học và thiết bị thông minh trong lĩnh vực nào?

  • A. Tự động hóa quy trình sản xuất.
  • B. Chỉ hỗ trợ công việc bảo trì thiết bị.
  • C. Giúp công nhân làm việc thủ công nhanh hơn.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc quản lý của con người.

Câu 9: Các nhà khoa học sử dụng siêu máy tính để chạy các mô hình dự báo thời tiết phức tạp, phân tích cấu trúc gen hoặc mô phỏng các phản ứng hóa học. Điều này chứng tỏ tin học có vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề nào?

  • A. Các vấn đề chỉ liên quan đến tính toán số học đơn giản.
  • B. Các vấn đề yêu cầu sự sáng tạo nghệ thuật.
  • C. Các vấn đề chỉ có thể giải quyết bằng kinh nghiệm thực tế.
  • D. Các vấn đề phức tạp, đòi hỏi xử lý lượng lớn dữ liệu và tính toán chuyên sâu.

Câu 10: "Xã hội thông tin" là một thuật ngữ mô tả xã hội hiện đại, nơi mà thông tin đóng vai trò trung tâm và là động lực phát triển. Đặc điểm nổi bật nhất của xã hội thông tin, liên quan đến tin học và thiết bị thông minh là gì?

  • A. Sự phổ biến của các phương tiện giao thông hiện đại.
  • B. Sự bùng nổ về lượng thông tin được tạo ra, truyền tải và xử lý; thông tin trở thành tài nguyên quan trọng.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển công nghiệp nặng.
  • D. Con người không còn cần học tập hay tìm hiểu thông tin.

Câu 11: So với con người, máy tính và thiết bị thông minh có những ưu điểm vượt trội nào trong xử lý thông tin?

  • A. Khả năng thấu hiểu cảm xúc và đưa ra quyết định dựa trên đạo đức.
  • B. Khả năng sáng tạo nghệ thuật độc đáo.
  • C. Tốc độ xử lý cực nhanh, độ chính xác cao và khả năng lưu trữ lượng lớn dữ liệu.
  • D. Khả năng suy luận trừu tượng và tư duy phản biện.

Câu 12: Mặc dù có nhiều khả năng ưu việt, máy tính và thiết bị thông minh vẫn có những hạn chế nhất định so với con người, đặc biệt trong các tình huống đòi hỏi sự linh hoạt, thấu cảm hay sáng tạo thực sự. Hạn chế nào sau đây là đúng?

  • A. Không thể thực hiện các phép tính đơn giản.
  • B. Không thể lưu trữ bất kỳ loại dữ liệu nào.
  • C. Luôn đưa ra quyết định chính xác trong mọi trường hợp.
  • D. Thiếu khả năng tư duy trừu tượng, sáng tạo, thấu hiểu cảm xúc và ý thức.

Câu 13: Việc các thiết bị thông minh như điện thoại, loa thông minh hay camera an ninh liên tục thu thập dữ liệu về hành vi, vị trí và thói quen của người dùng đặt ra một thách thức lớn về mặt xã hội. Thách thức đó là gì?

  • A. Bảo vệ quyền riêng tư và an ninh dữ liệu cá nhân.
  • B. Giảm thiểu chi phí sử dụng thiết bị.
  • C. Nâng cao tốc độ kết nối Internet.
  • D. Đảm bảo tất cả mọi người đều có thiết bị thông minh.

Câu 14: Chuyển đổi số (Digital Transformation) là quá trình ứng dụng công nghệ số, đặc biệt là tin học và thiết bị thông minh, vào mọi khía cạnh của đời sống kinh tế - xã hội. Mục tiêu cốt lõi của chuyển đổi số là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là mua sắm và sử dụng nhiều thiết bị điện tử mới.
  • B. Tự động hóa hoàn toàn mọi công việc mà không cần con người.
  • C. Nâng cao hiệu quả, tạo ra giá trị mới, thay đổi mô hình hoạt động và trải nghiệm dựa trên công nghệ số.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các phương thức làm việc truyền thống.

Câu 15: Trong thời đại số, ranh giới giữa thế giới thực và thế giới ảo ngày càng mờ nhạt. Con người tương tác với thông tin và với nhau thông qua các thiết bị số. Điều này đòi hỏi mỗi cá nhân cần trang bị kiến thức và kỹ năng gì?

  • A. Chỉ cần biết sử dụng các ứng dụng giải trí phổ biến.
  • B. Chỉ cần nhớ các mật khẩu phức tạp.
  • C. Chỉ cần biết cách sửa chữa phần cứng máy tính.
  • D. Kiến thức về tin học, kỹ năng sử dụng thiết bị số, khả năng phân tích thông tin và tư duy phản biện.

Câu 16: Một đặc điểm quan trọng của thiết bị thông minh, giúp chúng "học" và thích ứng với người dùng hoặc môi trường xung quanh, là khả năng thu thập và phân tích dữ liệu liên tục. Khả năng này thường được hỗ trợ bởi công nghệ nào?

  • A. Động cơ hơi nước.
  • B. Cảm biến (sensors) và phần mềm xử lý dữ liệu (ví dụ: Trí tuệ nhân tạo).
  • C. Máy in 3D.
  • D. Pin năng lượng mặt trời.

Câu 17: Trong nông nghiệp hiện đại, nông dân sử dụng máy kéo tự lái, hệ thống tưới tiêu thông minh dựa trên cảm biến độ ẩm đất và ứng dụng phân tích dữ liệu từ vệ tinh để theo dõi sức khỏe cây trồng. Những ứng dụng này minh họa vai trò của tin học và thiết bị thông minh trong việc gì?

  • A. Làm giảm hoàn toàn sự cần thiết của người nông dân.
  • B. Chỉ dùng để trang trí cho các trang trại.
  • C. Nâng cao năng suất, tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên (nước, phân bón) và cải thiện chất lượng nông sản.
  • D. Chỉ giúp dự báo thời tiết.

Câu 18: Sự phát triển của xe tự hành (self-driving cars) là một ví dụ điển hình về sự tích hợp giữa tin học, thiết bị thông minh (cảm biến, camera, radar) và trí tuệ nhân tạo. Công nghệ này hứa hẹn mang lại những thay đổi lớn trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất quần áo.
  • B. Ngành du lịch lữ hành truyền thống.
  • C. Thiết kế thời trang.
  • D. Giao thông vận tải và logistics.

Câu 19: Một trong những lo ngại lớn về tác động tiêu cực của tự động hóa do tin học mang lại là sự mất việc làm ở một số ngành nghề. Đây là thách thức xã hội liên quan đến khía cạnh nào?

  • A. Vấn đề ô nhiễm môi trường.
  • B. Thay đổi cơ cấu lao động và yêu cầu về kỹ năng trong thị trường việc làm.
  • C. Chi phí năng lượng để vận hành máy tính.
  • D. Sự phụ thuộc vào kết nối Internet.

Câu 20: Các thiết bị thông minh thường yêu cầu người dùng đồng ý với các điều khoản sử dụng phức tạp và thu thập nhiều loại dữ liệu. Điều này tiềm ẩn rủi ro về việc lạm dụng thông tin cá nhân hoặc theo dõi người dùng mà họ không hoàn toàn nhận thức được. Vấn đề này thuộc phạm trù nào?

  • A. Đạo đức và pháp lý trong sử dụng dữ liệu.
  • B. Hiệu năng hoạt động của thiết bị.
  • C. Khả năng tương thích giữa các thiết bị khác nhau.
  • D. Chi phí sản xuất thiết bị thông minh.

Câu 21: Nhiều ứng dụng và thiết bị thông minh hiện nay được thiết kế với các tính năng hỗ trợ người khuyết tật, ví dụ như phần mềm nhận dạng giọng nói cho người khó khăn về vận động, màn hình Braille cho người khiếm thị, hoặc ứng dụng giao tiếp cho người câm điếc. Điều này thể hiện vai trò tích cực nào của tin học và thiết bị thông minh?

  • A. Chỉ giúp họ giải trí dễ hơn.
  • B. Làm tăng sự phụ thuộc của họ vào công nghệ.
  • C. Chỉ có ích cho một số ít người.
  • D. Tăng cường khả năng tiếp cận thông tin, giao tiếp và hòa nhập xã hội cho người khuyết tật.

Câu 22: Khả năng xử lý "Dữ liệu lớn" (Big Data) là một trong những sức mạnh to lớn của tin học hiện đại. "Dữ liệu lớn" thường được đặc trưng bởi 3 chữ V: Volume (Khối lượng lớn), Velocity (Tốc độ xử lý nhanh) và Variety (Đa dạng về định dạng). Việc phân tích Big Data giúp ích gì cho xã hội?

  • A. Tìm ra các xu hướng, mối liên hệ ẩn, đưa ra dự đoán và quyết định dựa trên bằng chứng từ dữ liệu.
  • B. Chỉ dùng để lưu trữ thông tin lịch sử.
  • C. Làm cho dữ liệu trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Giảm bớt nhu cầu thu thập thông tin.

Câu 23: Sự kết nối là yếu tố cốt lõi biến các thiết bị điện tử thông thường thành thiết bị thông minh. Khả năng liên kết các thiết bị với nhau và với internet để trao đổi dữ liệu, nhận lệnh và hoạt động phối hợp được gọi là gì?

  • A. Điện toán đám mây (Cloud Computing).
  • B. Thực tế ảo (Virtual Reality).
  • C. Internet vạn vật (Internet of Things - IoT).
  • D. Công nghệ Blockchain.

Câu 24: Một hệ thống điều khiển giao thông thông minh sử dụng camera và cảm biến để đếm số lượng xe, phân tích lưu lượng và tự động điều chỉnh đèn tín hiệu tại các ngã tư nhằm giảm ùn tắc. Đây là ví dụ về việc tin học và thiết bị thông minh hỗ trợ quản lý đô thị thông qua cơ chế nào?

  • A. Chỉ thu thập dữ liệu mà không xử lý.
  • B. Thu thập dữ liệu, phân tích và tự động đưa ra hành động phản hồi (feedback loop).
  • C. Thay thế hoàn toàn cảnh sát giao thông.
  • D. Chỉ hiển thị thông tin lên màn hình lớn.

Câu 25: Trong lĩnh vực khoa học, tin học và thiết bị thông minh cho phép các nhà nghiên cứu thực hiện các thí nghiệm ảo, mô phỏng các hiện tượng phức tạp (như phản ứng hạt nhân, biến đổi khí hậu) mà không thể thực hiện trong thế giới thực do chi phí, độ nguy hiểm hoặc quy mô. Điều này thể hiện vai trò nào của tin học trong nghiên cứu khoa học?

  • A. Chỉ giúp lưu trữ kết quả thí nghiệm.
  • B. Làm cho các thí nghiệm thực tế trở nên lỗi thời.
  • C. Chỉ hỗ trợ viết báo cáo khoa học.
  • D. Mở rộng khả năng thực hiện nghiên cứu, phân tích dữ liệu và kiểm chứng giả thuyết thông qua mô phỏng và tính toán.

Câu 26: Hệ thống nhà thông minh (smart home) cho phép chủ nhà điều khiển các thiết bị điện tử, hệ thống chiếu sáng, an ninh, nhiệt độ từ xa qua ứng dụng trên điện thoại thông minh hoặc giọng nói. Đây là một ứng dụng phổ biến của khái niệm nào?

  • A. Internet vạn vật (IoT).
  • B. Thực tế tăng cường (Augmented Reality).
  • C. Điện toán lượng tử (Quantum Computing).
  • D. In 3D (3D Printing).

Câu 27: Với số lượng thiết bị thông minh được kết nối ngày càng tăng, bề mặt tấn công (attack surface) cho tội phạm mạng cũng mở rộng. Các cuộc tấn công có thể nhắm vào thiết bị cá nhân, mạng gia đình hoặc hạ tầng quan trọng. Thách thức này đòi hỏi sự chú trọng vào lĩnh vực nào?

  • A. Thiết kế thẩm mỹ cho thiết bị.
  • B. Giảm giá thành sản xuất.
  • C. An toàn thông tin và an ninh mạng (Cybersecurity).
  • D. Tăng tốc độ xử lý của chip.

Câu 28: Xu hướng phát triển của tin học và thiết bị thông minh trong tương lai gần có thể tập trung vào việc tích hợp sâu hơn trí tuệ nhân tạo vào các thiết bị hàng ngày, tăng cường khả năng tự học và tương tác tự nhiên với con người. Điều này có thể dẫn đến hệ quả nào?

  • A. Làm cho thiết bị trở nên kém thông minh hơn.
  • B. Giảm bớt sự phụ thuộc của con người vào công nghệ.
  • C. Thiết bị chỉ hoạt động trong môi trường phòng thí nghiệm.
  • D. Tạo ra các hệ thống thông minh hơn, cá nhân hóa hơn và có khả năng dự đoán nhu cầu của người dùng.

Câu 29: Mặc dù tin học và thiết bị thông minh cung cấp khả năng truy cập và xử lý thông tin mạnh mẽ, con người vẫn cần sử dụng kỹ năng tư duy nào để đánh giá độ tin cậy của thông tin, phân biệt tin giả và đưa ra quyết định sáng suốt?

  • A. Chỉ cần kỹ năng ghi nhớ thông tin.
  • B. Tư duy phản biện (Critical Thinking).
  • C. Khả năng gõ phím nhanh.
  • D. Kỹ năng sử dụng chuột máy tính.

Câu 30: Nhìn chung, vai trò bao trùm và quan trọng nhất của tin học và thiết bị thông minh đối với xã hội hiện đại là gì?

  • A. Chỉ đơn giản là tạo ra các thiết bị giải trí mới.
  • B. Thay thế hoàn toàn lao động con người trong mọi lĩnh vực.
  • C. Là động lực thúc đẩy sự phát triển trên mọi lĩnh vực (kinh tế, giáo dục, y tế, đời sống...), thay đổi cách thức làm việc, học tập, giao tiếp và sinh hoạt của con người.
  • D. Chỉ giải quyết được các vấn đề nhỏ trong đời sống hàng ngày.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Tin học được xem là một ngành khoa học vì nó có đối tượng nghiên cứu, mục tiêu và phương pháp nghiên cứu riêng biệt. Đối tượng nghiên cứu cốt lõi của ngành Tin học là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Thiết bị thông minh (smart device) thường có những đặc điểm nào khiến chúng khác biệt với các thiết bị điện tử truyền thống? Chọn phát biểu đúng nhất.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một công ty logistics sử dụng hệ thống theo dõi GPS, cảm biến trên xe tải và phần mềm phân tích dữ liệu để tối ưu hóa lộ trình vận chuyển, giảm chi phí nhiên liệu và thời gian giao hàng. Ứng dụng này thể hiện rõ nhất vai trò nào của tin học và thiết bị thông minh trong lĩnh vực kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong lĩnh vực giáo dục, việc sử dụng các nền tảng học trực tuyến (online learning platforms) tích hợp video bài giảng, bài tập tương tác, diễn đàn thảo luận và hệ thống đánh giá tự động cho thấy tin học và thiết bị thông minh đã đóng góp như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Bệnh viện X lắp đặt hệ thống quản lý thông tin bệnh viện (HIS) cho phép lưu trữ hồ sơ bệnh án điện tử, quản lý lịch hẹn, kết quả xét nghiệm và thanh toán viện phí một cách tập trung. Ứng dụng này thể hiện vai trò của tin học trong y tế ở khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Việc sử dụng điện thoại thông minh để đặt xe công nghệ, gọi đồ ăn, thanh toán không tiền mặt hoặc điều khiển các thiết bị trong nhà (như đèn, điều hòa) từ xa là những ví dụ điển hình về vai trò của thiết bị thông minh và tin học trong lĩnh vực nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Mạng xã hội, email, ứng dụng nhắn tin và gọi video trên các thiết bị thông minh đã làm thay đổi căn bản cách con người tương tác và kết nối. Điều này thể hiện vai trò quan trọng của tin học và thiết bị thông minh trong lĩnh vực nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong sản xuất công nghiệp, việc áp dụng robot tự động, hệ thống giám sát dây chuyền bằng cảm biến và phần mềm điều khiển giúp tăng năng suất, giảm thiểu sai sót và làm việc trong môi trường nguy hiểm. Đây là ứng dụng của tin học và thiết bị thông minh trong lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Các nhà khoa học sử dụng siêu máy tính để chạy các mô hình dự báo thời tiết phức tạp, phân tích cấu trúc gen hoặc mô phỏng các phản ứng hóa học. Điều này chứng tỏ tin học có vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: 'Xã hội thông tin' là một thuật ngữ mô tả xã hội hiện đại, nơi mà thông tin đóng vai trò trung tâm và là động lực phát triển. Đặc điểm nổi bật nhất của xã hội thông tin, liên quan đến tin học và thiết bị thông minh là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: So với con người, máy tính và thiết bị thông minh có những ưu điểm vượt trội nào trong xử lý thông tin?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Mặc dù có nhiều khả năng ưu việt, máy tính và thiết bị thông minh vẫn có những hạn chế nhất định so với con người, đặc biệt trong các tình huống đòi hỏi sự linh hoạt, thấu cảm hay sáng tạo thực sự. Hạn chế nào sau đây là đúng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Việc các thiết bị thông minh như điện thoại, loa thông minh hay camera an ninh liên tục thu thập dữ liệu về hành vi, vị trí và thói quen của người dùng đặt ra một thách thức lớn về mặt xã hội. Thách thức đó là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Chuyển đổi số (Digital Transformation) là quá trình ứng dụng công nghệ số, đặc biệt là tin học và thiết bị thông minh, vào mọi khía cạnh của đời sống kinh tế - xã hội. Mục tiêu cốt lõi của chuyển đổi số là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trong thời đại số, ranh giới giữa thế giới thực và thế giới ảo ngày càng mờ nhạt. Con người tương tác với thông tin và với nhau thông qua các thiết bị số. Điều này đòi hỏi mỗi cá nhân cần trang bị kiến thức và kỹ năng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một đặc điểm quan trọng của thiết bị thông minh, giúp chúng 'học' và thích ứng với người dùng hoặc môi trường xung quanh, là khả năng thu thập và phân tích dữ liệu liên tục. Khả năng này thường được hỗ trợ bởi công nghệ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong nông nghiệp hiện đại, nông dân sử dụng máy kéo tự lái, hệ thống tưới tiêu thông minh dựa trên cảm biến độ ẩm đất và ứng dụng phân tích dữ liệu từ vệ tinh để theo dõi sức khỏe cây trồng. Những ứng dụng này minh họa vai trò của tin học và thiết bị thông minh trong việc gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Sự phát triển của xe tự hành (self-driving cars) là một ví dụ điển hình về sự tích hợp giữa tin học, thiết bị thông minh (cảm biến, camera, radar) và trí tuệ nhân tạo. Công nghệ này hứa hẹn mang lại những thay đổi lớn trong lĩnh vực nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Một trong những lo ngại lớn về tác động tiêu cực của tự động hóa do tin học mang lại là sự mất việc làm ở một số ngành nghề. Đây là thách thức xã hội liên quan đến khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Các thiết bị thông minh thường yêu cầu người dùng đồng ý với các điều khoản sử dụng phức tạp và thu thập nhiều loại dữ liệu. Điều này tiềm ẩn rủi ro về việc lạm dụng thông tin cá nhân hoặc theo dõi người dùng mà họ không hoàn toàn nhận thức được. Vấn đề này thuộc phạm trù nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Nhiều ứng dụng và thiết bị thông minh hiện nay được thiết kế với các tính năng hỗ trợ người khuyết tật, ví dụ như phần mềm nhận dạng giọng nói cho người khó khăn về vận động, màn hình Braille cho người khiếm thị, hoặc ứng dụng giao tiếp cho người câm điếc. Điều này thể hiện vai trò tích cực nào của tin học và thiết bị thông minh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khả năng xử lý 'Dữ liệu lớn' (Big Data) là một trong những sức mạnh to lớn của tin học hiện đại. 'Dữ liệu lớn' thường được đặc trưng bởi 3 chữ V: Volume (Khối lượng lớn), Velocity (Tốc độ xử lý nhanh) và Variety (Đa dạng về định dạng). Việc phân tích Big Data giúp ích gì cho xã hội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Sự kết nối là yếu tố cốt lõi biến các thiết bị điện tử thông thường thành thiết bị thông minh. Khả năng liên kết các thiết bị với nhau và với internet để trao đổi dữ liệu, nhận lệnh và hoạt động phối hợp được gọi là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một hệ thống điều khiển giao thông thông minh sử dụng camera và cảm biến để đếm số lượng xe, phân tích lưu lượng và tự động điều chỉnh đèn tín hiệu tại các ngã tư nhằm giảm ùn tắc. Đây là ví dụ về việc tin học và thiết bị thông minh hỗ trợ quản lý đô thị thông qua cơ chế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong lĩnh vực khoa học, tin học và thiết bị thông minh cho phép các nhà nghiên cứu thực hiện các thí nghiệm ảo, mô phỏng các hiện tượng phức tạp (như phản ứng hạt nhân, biến đổi khí hậu) mà không thể thực hiện trong thế giới thực do chi phí, độ nguy hiểm hoặc quy mô. Điều này thể hiện vai trò nào của tin học trong nghiên cứu khoa học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Hệ thống nhà thông minh (smart home) cho phép chủ nhà điều khiển các thiết bị điện tử, hệ thống chiếu sáng, an ninh, nhiệt độ từ xa qua ứng dụng trên điện thoại thông minh hoặc giọng nói. Đây là một ứng dụng phổ biến của khái niệm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Với số lượng thiết bị thông minh được kết nối ngày càng tăng, bề mặt tấn công (attack surface) cho tội phạm mạng cũng mở rộng. Các cuộc tấn công có thể nhắm vào thiết bị cá nhân, mạng gia đình hoặc hạ tầng quan trọng. Thách thức này đòi hỏi sự chú trọng vào lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Xu hướng phát triển của tin học và thiết bị thông minh trong tương lai gần có thể tập trung vào việc tích hợp sâu hơn trí tuệ nhân tạo vào các thiết bị hàng ngày, tăng cường khả năng tự học và tương tác tự nhiên với con người. Điều này có thể dẫn đến hệ quả nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Mặc dù tin học và thiết bị thông minh cung cấp khả năng truy cập và xử lý thông tin mạnh mẽ, con người vẫn cần sử dụng kỹ năng tư duy nào để đánh giá độ tin cậy của thông tin, phân biệt tin giả và đưa ra quyết định sáng suốt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nhìn chung, vai trò bao trùm và quan trọng nhất của tin học và thiết bị thông minh đối với xã hội hiện đại là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào phân biệt một "thiết bị thông minh" với một thiết bị điện tử thông thường?

  • A. Có kích thước nhỏ gọn và thiết kế hiện đại.
  • B. Được sản xuất bởi các hãng công nghệ lớn.
  • C. Có khả năng kết nối internet.
  • D. Có khả năng xử lý thông tin, tự chủ hoạt động và tương tác với môi trường hoặc người dùng một cách linh hoạt.

Câu 2: Vai trò nào của tin học thể hiện rõ nhất khả năng xử lý và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ (Big Data) để đưa ra dự báo hoặc quyết định chính xác?

  • A. Lưu trữ và truyền thông tin.
  • B. Thiết kế đồ họa và giải trí.
  • C. Hỗ trợ ra quyết định và quản lý.
  • D. Soạn thảo văn bản và lập trình cơ bản.

Câu 3: Trong lĩnh vực y tế, việc sử dụng các thiết bị đeo thông minh (smart wearables) để theo dõi sức khỏe bệnh nhân từ xa và gửi dữ liệu về trung tâm y tế là ví dụ về ứng dụng nào của tin học?

  • A. Tự động hóa quy trình hành chính.
  • B. Telemedicine (Y học từ xa) và chăm sóc sức khỏe cá nhân.
  • C. Nghiên cứu và phát triển thuốc mới.
  • D. Quản lý hồ sơ bệnh án giấy tờ.

Câu 4: Sự phát triển của các nền tảng thương mại điện tử (e-commerce) và ứng dụng giao hàng trực tuyến dựa trên tin học đã tác động chủ yếu đến lĩnh vực nào của đời sống xã hội?

  • A. Kinh tế và tiêu dùng.
  • B. Giáo dục và đào tạo.
  • C. Văn hóa và nghệ thuật.
  • D. Nông nghiệp và sản xuất.

Câu 5: Một học sinh sử dụng máy tính bảng để truy cập bài giảng trực tuyến, làm bài tập trên hệ thống học tập điện tử (LMS) và thảo luận với giáo viên qua video call. Hoạt động này minh chứng cho vai trò nào của thiết bị thông minh và tin học trong giáo dục?

  • A. Giảm thiểu tương tác giữa giáo viên và học sinh.
  • B. Thay thế hoàn toàn sách giáo khoa truyền thống.
  • C. Chỉ hỗ trợ việc kiểm tra đánh giá.
  • D. Hỗ trợ đa dạng hóa phương thức học tập và tăng cường khả năng tiếp cận kiến thức.

Câu 6: Việc các thành phố lớn triển khai hệ thống giao thông thông minh, sử dụng camera và cảm biến để điều tiết đèn giao thông, thông báo tình hình kẹt xe theo thời gian thực, là ví dụ về ứng dụng tin học trong việc giải quyết vấn đề gì?

  • A. Quản lý nguồn nước.
  • B. Phòng chống thiên tai.
  • C. Nâng cao hiệu quả quản lý hạ tầng đô thị.
  • D. Phát triển du lịch.

Câu 7: Khả năng "tự chủ hoạt động" của thiết bị thông minh có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh tin học và đời sống hàng ngày?

  • A. Thiết bị có thể thực hiện các tác vụ hoặc phản hồi các tín hiệu mà không cần sự can thiệp trực tiếp, liên tục của con người.
  • B. Thiết bị có thể hoạt động mà không cần nguồn điện.
  • C. Thiết bị có thể tự sửa chữa khi bị hỏng.
  • D. Thiết bị có thể giao tiếp với con người bằng ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 8: Tin học và các thiết bị thông minh đã góp phần thay đổi cách con người làm việc như thế nào, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Chỉ tạo ra các công việc mới trong ngành công nghệ thông tin.
  • B. Giảm bớt sự cần thiết của giao tiếp giữa các đồng nghiệp.
  • C. Giới hạn khả năng làm việc từ xa.
  • D. Cho phép làm việc cộng tác từ xa, truy cập thông tin toàn cầu và tự động hóa nhiều quy trình thủ công.

Câu 9: Việc sử dụng phần mềm mô phỏng trong các phòng thí nghiệm ảo để học sinh thực hành các thí nghiệm hóa học hoặc vật lý mà không cần dụng cụ thật là một ứng dụng tin học nhằm mục đích gì trong giáo dục?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên.
  • B. Giảm chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng vật lý.
  • C. Nâng cao hiệu quả thực hành, an toàn và khả năng tiếp cận các thí nghiệm phức tạp.
  • D. Chỉ dùng để giải trí cho học sinh.

Câu 10: Khả năng kết nối mạng (networking) của các thiết bị thông minh là yếu tố quan trọng nhất để chúng có thể thực hiện chức năng nào?

  • A. Trao đổi dữ liệu, phối hợp hoạt động và nhận lệnh/cập nhật từ xa.
  • B. Tự động sạc pin.
  • C. Hiển thị hình ảnh chất lượng cao.
  • D. Giảm thiểu tiếng ồn khi hoạt động.

Câu 11: "Xã hội thông tin" là khái niệm mô tả một xã hội mà trong đó yếu tố nào đóng vai trò trung tâm và là động lực phát triển chính?

  • A. Sản xuất nông nghiệp.
  • B. Hoạt động sản xuất, phân phối, xử lý và sử dụng thông tin.
  • C. Công nghiệp nặng.
  • D. Thủ công nghiệp truyền thống.

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất mà tin học và thiết bị thông minh đặt ra cho xã hội hiện đại liên quan đến an ninh là gì?

  • A. Giá thành thiết bị cao.
  • B. Khó khăn trong việc tiếp cận thông tin.
  • C. Giảm sự tương tác trực tiếp giữa con người.
  • D. Nguy cơ mất an toàn dữ liệu cá nhân và tấn công mạng quy mô lớn.

Câu 13: Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong các thiết bị thông minh (ví dụ: trợ lý ảo, hệ thống nhận diện khuôn mặt) là một bước tiến lớn trong việc nâng cao khả năng nào của các thiết bị này?

  • A. Khả năng "học hỏi", "suy luận" và "thích ứng" với người dùng/môi trường.
  • B. Khả năng hiển thị màu sắc đẹp hơn.
  • C. Khả năng chống nước.
  • D. Giảm trọng lượng của thiết bị.

Câu 14: Trong hoạt động giải trí, tin học và thiết bị thông minh đã tạo ra những hình thức mới nào phổ biến hiện nay?

  • A. Chỉ có phim ảnh và âm nhạc truyền thống.
  • B. Đọc sách giấy và chơi cờ tướng.
  • C. Game trực tuyến (eSports), xem phim/nghe nhạc theo yêu cầu (streaming), thực tế ảo (VR).
  • D. Xem kịch nói và hòa nhạc trực tiếp.

Câu 15: Lợi ích chính của việc tự động hóa quy trình sản xuất trong công nghiệp nhờ ứng dụng tin học là gì?

  • A. Tăng số lượng công nhân thủ công.
  • B. Nâng cao năng suất, giảm chi phí sản xuất và cải thiện chất lượng sản phẩm.
  • C. Giảm sự cần thiết của máy móc.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các sản phẩm đơn giản.

Câu 16: Việc sử dụng hệ thống quản lý năng lượng thông minh (smart energy management) trong các tòa nhà, tự động điều chỉnh nhiệt độ, ánh sáng dựa trên sự hiện diện của con người và điều kiện thời tiết, là ứng dụng tin học nhằm mục đích gì?

  • A. Tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng và bảo vệ môi trường.
  • B. Tăng chi phí vận hành tòa nhà.
  • C. Giảm sự thoải mái của người sử dụng.
  • D. Chỉ áp dụng cho các tòa nhà cũ.

Câu 17: Khả năng xử lý thông tin của máy tính được đo bằng yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Kích thước của màn hình.
  • B. Số lượng cổng kết nối USB.
  • C. Màu sắc của vỏ máy.
  • D. Tốc độ xử lý, dung lượng bộ nhớ và khả năng tính toán.

Câu 18: Tin học đã tạo ra những cơ hội mới nào cho người khuyết tật trong việc tiếp cận thông tin và tham gia vào xã hội?

  • A. Chỉ hỗ trợ giải trí.
  • B. Phát triển các công cụ hỗ trợ (ví dụ: phần mềm đọc màn hình, bàn phím ảo, thiết bị điều khiển bằng giọng nói) giúp họ học tập, làm việc và giao tiếp.
  • C. Giảm khả năng hòa nhập xã hội.
  • D. Yêu cầu họ phải có kỹ năng công nghệ rất cao.

Câu 19: Một trong những mặt trái của sự phát triển tin học và thiết bị thông minh là vấn đề "khoảng cách số" (digital divide). Khái niệm này ám chỉ điều gì?

  • A. Sự chênh lệch trong việc tiếp cận và sử dụng công nghệ thông tin giữa các nhóm người hoặc khu vực khác nhau.
  • B. Khoảng cách vật lý giữa các thiết bị thông minh.
  • C. Sự khác biệt về tốc độ internet.
  • D. Khoảng cách thế hệ trong việc sử dụng điện thoại di động.

Câu 20: Trong ngành nông nghiệp hiện đại, việc sử dụng cảm biến độ ẩm đất, hệ thống tưới tự động điều khiển qua ứng dụng di động là ví dụ về ứng dụng tin học nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường sử dụng lao động thủ công.
  • B. Chỉ áp dụng cho cây trồng công nghiệp.
  • C. Giảm năng suất cây trồng.
  • D. Nâng cao hiệu quả sản xuất, tiết kiệm tài nguyên và tối ưu hóa quy trình canh tác.

Câu 21: Vai trò nào của tin học giúp con người có thể dễ dàng tìm kiếm thông tin từ hàng tỷ nguồn khác nhau trên toàn cầu chỉ trong vài giây?

  • A. Thiết kế đồ họa.
  • B. Lập trình phần mềm.
  • C. Khả năng lưu trữ và tìm kiếm thông tin hiệu quả.
  • D. Xử lý âm thanh và hình ảnh.

Câu 22: Việc các bảo tàng, phòng trưng bày nghệ thuật sử dụng công nghệ thực tế ảo (VR) hoặc thực tế tăng cường (AR) trên các thiết bị thông minh để khách tham quan có trải nghiệm tương tác hơn là ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Văn hóa và du lịch.
  • B. Quản lý tài chính.
  • C. Nghiên cứu khoa học cơ bản.
  • D. Sản xuất công nghiệp nặng.

Câu 23: Khả năng "tương tác với môi trường hoặc người dùng" của thiết bị thông minh được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào?

  • A. Có pin dung lượng lớn.
  • B. Có vỏ bằng kim loại.
  • C. Chỉ nhận lệnh bằng văn bản.
  • D. Sử dụng cảm biến để thu thập dữ liệu từ môi trường hoặc nhận lệnh từ người dùng (qua giọng nói, chạm, cử chỉ) và phản hồi lại.

Câu 24: Một trong những lợi ích xã hội của việc ứng dụng tin học và thiết bị thông minh trong quản lý nhà nước (ví dụ: dịch vụ công trực tuyến) là gì?

  • A. Tăng cường quan liêu.
  • B. Nâng cao tính minh bạch, hiệu quả và tạo thuận lợi cho người dân khi tiếp cận dịch vụ công.
  • C. Giảm sự tương tác giữa công dân và chính quyền.
  • D. Chỉ phục vụ cho một nhóm nhỏ người dân.

Câu 25: Sự phụ thuộc ngày càng tăng vào tin học và thiết bị thông minh có thể dẫn đến rủi ro nào nếu hệ thống gặp sự cố hoặc bị tấn công?

  • A. Giảm chi phí vận hành.
  • B. Tăng cường khả năng phục hồi.
  • C. Ngừng trệ các hoạt động quan trọng của xã hội (ví dụ: giao thông, ngân hàng, năng lượng).
  • D. Tăng sự sáng tạo của con người.

Câu 26: Tin học đã tạo ra một ngành công nghiệp mới và đóng góp vào sự tăng trưởng kinh tế thông qua hoạt động nào?

  • A. Chỉ xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • B. Sản xuất nông sản.
  • C. Khai thác khoáng sản.
  • D. Phát triển phần mềm, phần cứng, dịch vụ công nghệ thông tin và tạo ra các mô hình kinh doanh mới (kinh tế số).

Câu 27: Một thiết bị được coi là "thông minh" thường phải có khả năng xử lý thông tin. Điều này có nghĩa là thiết bị đó có thể làm gì?

  • A. Thu thập, lưu trữ, phân tích dữ liệu và đưa ra phản hồi hoặc hành động dựa trên dữ liệu đó.
  • B. Chỉ hiển thị thông tin từ một nguồn cố định.
  • C. Chỉ phát ra âm thanh cảnh báo.
  • D. Chỉ nhận lệnh từ một loại điều khiển duy nhất.

Câu 28: Việc sử dụng tin học trong nghiên cứu khoa học, ví dụ như mô phỏng các hiện tượng phức tạp, phân tích dữ liệu từ thí nghiệm, có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giới hạn khả năng khám phá mới.
  • B. Tăng tốc độ nghiên cứu, cho phép xử lý các vấn đề phức tạp và đưa ra các phát hiện đột phá.
  • C. Chỉ áp dụng cho các ngành khoa học xã hội.
  • D. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhà khoa học.

Câu 29: Một trong những ảnh hưởng tiêu cực tiềm tàng của việc sử dụng thiết bị thông minh quá mức trong cuộc sống cá nhân là gì?

  • A. Tăng cường sự tập trung vào công việc.
  • B. Cải thiện sức khỏe thể chất.
  • C. Tăng cường tương tác trực tiếp với gia đình.
  • D. Nguy cơ nghiện thiết bị, giảm tương tác xã hội trực tiếp và ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.

Câu 30: Khả năng "thích ứng với hoàn cảnh" của thiết bị thông minh được thể hiện qua ví dụ nào sau đây?

  • A. Một hệ thống điều hòa tự động điều chỉnh nhiệt độ dựa trên số lượng người trong phòng và nhiệt độ bên ngoài.
  • B. Một chiếc điện thoại chỉ có thể thực hiện cuộc gọi.
  • C. Một chiếc máy tính chỉ chạy một chương trình duy nhất.
  • D. Một chiếc đồng hồ chỉ hiển thị thời gian.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào phân biệt một 'thiết bị thông minh' với một thiết bị điện tử thông thường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Vai trò nào của tin học thể hiện rõ nhất khả năng xử lý và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ (Big Data) để đưa ra dự báo hoặc quyết định chính xác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong lĩnh vực y tế, việc sử dụng các thiết bị đeo thông minh (smart wearables) để theo dõi sức khỏe bệnh nhân từ xa và gửi dữ liệu về trung tâm y tế là ví dụ về ứng dụng nào của tin học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Sự phát triển của các nền tảng thương mại điện tử (e-commerce) và ứng dụng giao hàng trực tuyến dựa trên tin học đã tác động chủ yếu đến lĩnh vực nào của đời sống xã hội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một học sinh sử dụng máy tính bảng để truy cập bài giảng trực tuyến, làm bài tập trên hệ thống học tập điện tử (LMS) và thảo luận với giáo viên qua video call. Hoạt động này minh chứng cho vai trò nào của thiết bị thông minh và tin học trong giáo dục?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Việc các thành phố lớn triển khai hệ thống giao thông thông minh, sử dụng camera và cảm biến để điều tiết đèn giao thông, thông báo tình hình kẹt xe theo thời gian thực, là ví dụ về ứng dụng tin học trong việc giải quyết vấn đề gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khả năng 'tự chủ hoạt động' của thiết bị thông minh có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh tin học và đời sống hàng ngày?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tin học và các thiết bị thông minh đã góp phần thay đổi cách con người làm việc như thế nào, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Việc sử dụng phần mềm mô phỏng trong các phòng thí nghiệm ảo để học sinh thực hành các thí nghiệm hóa học hoặc vật lý mà không cần dụng cụ thật là một ứng dụng tin học nhằm mục đích gì trong giáo dục?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khả năng kết nối mạng (networking) của các thiết bị thông minh là yếu tố quan trọng nhất để chúng có thể thực hiện chức năng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: 'Xã hội thông tin' là khái niệm mô tả một xã hội mà trong đó yếu tố nào đóng vai trò trung tâm và là động lực phát triển chính?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất mà tin học và thiết bị thông minh đặt ra cho xã hội hiện đại liên quan đến an ninh là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong các thiết bị thông minh (ví dụ: trợ lý ảo, hệ thống nhận diện khuôn mặt) là một bước tiến lớn trong việc nâng cao khả năng nào của các thiết bị này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong hoạt động giải trí, tin học và thiết bị thông minh đã tạo ra những hình thức mới nào phổ biến hiện nay?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Lợi ích chính của việc tự động hóa quy trình sản xuất trong công nghiệp nhờ ứng dụng tin học là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Việc sử dụng hệ thống quản lý năng lượng thông minh (smart energy management) trong các tòa nhà, tự động điều chỉnh nhiệt độ, ánh sáng dựa trên sự hiện diện của con người và điều kiện thời tiết, là ứng dụng tin học nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khả năng xử lý thông tin của máy tính được đo bằng yếu tố nào là chủ yếu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tin học đã tạo ra những cơ hội mới nào cho người khuyết tật trong việc tiếp cận thông tin và tham gia vào xã hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một trong những mặt trái của sự phát triển tin học và thiết bị thông minh là vấn đề 'khoảng cách số' (digital divide). Khái niệm này ám chỉ điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong ngành nông nghiệp hiện đại, việc sử dụng cảm biến độ ẩm đất, hệ thống tưới tự động điều khiển qua ứng dụng di động là ví dụ về ứng dụng tin học nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Vai trò nào của tin học giúp con người có thể dễ dàng tìm kiếm thông tin từ hàng tỷ nguồn khác nhau trên toàn cầu chỉ trong vài giây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Việc các bảo tàng, phòng trưng bày nghệ thuật sử dụng công nghệ thực tế ảo (VR) hoặc thực tế tăng cường (AR) trên các thiết bị thông minh để khách tham quan có trải nghiệm tương tác hơn là ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khả năng 'tương tác với môi trường hoặc người dùng' của thiết bị thông minh được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một trong những lợi ích xã hội của việc ứng dụng tin học và thiết bị thông minh trong quản lý nhà nước (ví dụ: dịch vụ công trực tuyến) là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Sự phụ thuộc ngày càng tăng vào tin học và thiết bị thông minh có thể dẫn đến rủi ro nào nếu hệ thống gặp sự cố hoặc bị tấn công?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tin học đã tạo ra một ngành công nghiệp mới và đóng góp vào sự tăng trưởng kinh tế thông qua hoạt động nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một thiết bị được coi là 'thông minh' thường phải có khả năng xử lý thông tin. Điều này có nghĩa là thiết bị đó có thể làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc sử dụng tin học trong nghiên cứu khoa học, ví dụ như mô phỏng các hiện tượng phức tạp, phân tích dữ liệu từ thí nghiệm, có vai trò quan trọng như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một trong những ảnh hưởng tiêu cực tiềm tàng của việc sử dụng thiết bị thông minh quá mức trong cuộc sống cá nhân là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 2: Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khả năng 'thích ứng với hoàn cảnh' của thiết bị thông minh được thể hiện qua ví dụ nào sau đây?

Viết một bình luận